Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học - Đề 03
Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Sinh học là ngành khoa học nghiên cứu về thế giới sống. Vậy, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của mọi vật sống trên Trái Đất?
- A. Khả năng trao đổi chất và năng lượng với môi trường.
- B. Khả năng sinh trưởng, phát triển và sinh sản.
- C. Khả năng cảm ứng và vận động.
- D. Khả năng tự tổng hợp mọi chất hữu cơ từ chất vô cơ.
Câu 2: Quan sát một cây xanh, bạn nhận thấy nó có khả năng lớn lên, ra hoa, kết trái. Khía cạnh nào của Sinh học đang được đề cập đến trong mô tả này?
- A. Sinh học tế bào.
- B. Sinh học phát triển.
- C. Sinh thái học.
- D. Sinh học phân tử.
Câu 3: Trong các cấp độ tổ chức của thế giới sống, cấp độ nào sau đây là nền tảng cơ bản nhất, quyết định các đặc tính sống khác?
- A. Tế bào.
- B. Cơ thể.
- C. Quần thể.
- D. Hệ sinh thái.
Câu 4: Cho tình huống: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến sự phân bố của các loài thực vật ở Việt Nam. Lĩnh vực Sinh học nào sau đây sẽ cung cấp kiến thức nền tảng cho nghiên cứu này?
- A. Sinh học phân tử.
- B. Sinh học tế bào.
- C. Sinh thái học.
- D. Sinh học tiến hóa.
Câu 5: Phát biểu nào sau đây thể hiện đúng nhất vai trò của Sinh học trong việc phát triển nông nghiệp bền vững?
- A. Sử dụng rộng rãi các loại thuốc trừ sâu hóa học để tăng năng suất cây trồng.
- B. Nghiên cứu và phát triển các giống cây trồng chịu hạn, kháng sâu bệnh và ít phụ thuộc vào phân bón hóa học.
- C. Chuyển đổi toàn bộ diện tích đất nông nghiệp sang trồng các loại cây công nghiệp xuất khẩu.
- D. Tăng cường sử dụng các loại máy móc cơ giới hóa để giảm chi phí nhân công.
Câu 6: Công nghệ sinh học hiện đại đang mở ra nhiều triển vọng trong y học, ví dụ như liệu pháp gen. Liệu pháp gen hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
- A. Sử dụng kháng sinh để tiêu diệt các tác nhân gây bệnh.
- B. Thay thế các cơ quan bị bệnh bằng cơ quan khỏe mạnh.
- C. Chỉnh sửa hoặc thay thế các gen bị lỗi trong tế bào bệnh nhân.
- D. Sử dụng hóa chất để ức chế sự phát triển của tế bào ung thư.
Câu 7: Trong bối cảnh ô nhiễm môi trường ngày càng gia tăng, Sinh học có thể đóng góp vào giải pháp nào sau đây để giảm thiểu ô nhiễm nhựa?
- A. Nghiên cứu các enzyme hoặc vi sinh vật có khả năng phân hủy nhựa.
- B. Tăng cường sản xuất và sử dụng nhựa tái chế.
- C. Xây dựng thêm nhiều nhà máy đốt rác thải nhựa.
- D. Cấm hoàn toàn việc sử dụng các sản phẩm nhựa.
Câu 8: Xét nghiệm ADN được ứng dụng rộng rãi trong pháp y để xác định danh tính hoặc quan hệ huyết thống. Cơ sở khoa học của ứng dụng này là gì?
- A. ADN của mỗi người là giống nhau hoàn toàn.
- B. ADN có thể thay đổi theo thời gian và môi trường.
- C. ADN chỉ có trong tế bào máu và tế bào sinh dục.
- D. ADN của mỗi người là duy nhất và được di truyền từ cha mẹ.
Câu 9: Một công ty dược phẩm đang nghiên cứu phát triển một loại thuốc mới từ nọc độc của một loài rắn quý hiếm. Hoạt động này thuộc lĩnh vực nào của Sinh học ứng dụng?
- A. Công nghệ thực phẩm.
- B. Dược học.
- C. Nông nghiệp công nghệ cao.
- D. Công nghệ môi trường.
Câu 10: Trong các phát biểu sau, phát biểu nào KHÔNG phản ánh mục tiêu của việc học tập môn Sinh học ở trường phổ thông?
- A. Hiểu biết về các khái niệm, quy luật sinh học cơ bản.
- B. Hình thành và phát triển năng lực tư duy khoa học, năng lực giải quyết vấn đề liên quan đến sinh học.
- C. Đào tạo ra các nhà khoa học sinh học chuyên nghiệp trong tương lai.
- D. Vận dụng kiến thức sinh học vào thực tiễn cuộc sống và bảo vệ sức khỏe.
Câu 11: Để bảo tồn đa dạng sinh học, biện pháp nào sau đây mang tính chiến lược và hiệu quả lâu dài nhất?
- A. Xây dựng các vườn thú và vườn thực vật để nuôi nhốt và trồng các loài quý hiếm.
- B. Ban hành các luật lệ nghiêm cấm săn bắt và khai thác các loài hoang dã.
- C. Tăng cường tuần tra và kiểm soát các khu rừng tự nhiên.
- D. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia để bảo vệ môi trường sống tự nhiên của các loài.
Câu 12: Đạo đức sinh học đặt ra những nguyên tắc và giới hạn trong nghiên cứu và ứng dụng sinh học. Hành vi nào sau đây được xem là phù hợp với đạo đức sinh học?
- A. Thực hiện thí nghiệm trên động vật mà không cần quan tâm đến sự đau đớn của chúng.
- B. Công khai và minh bạch thông tin về các nghiên cứu khoa học.
- C. Sử dụng công nghệ biến đổi gen để tạo ra các giống cây trồng chỉ phục vụ lợi ích kinh tế.
- D. Giữ bí mật các phát minh khoa học để độc quyền khai thác lợi nhuận.
Câu 13: Phân tích mối quan hệ giữa Sinh học và Toán học trong nghiên cứu khoa học. Toán học hỗ trợ Sinh học như thế nào?
- A. Toán học cung cấp các phương pháp thí nghiệm cho Sinh học.
- B. Toán học giúp phân loại và đặt tên cho các loài sinh vật.
- C. Toán học cung cấp công cụ để phân tích dữ liệu, xây dựng mô hình và dự đoán trong Sinh học.
- D. Toán học giúp xác định cấu trúc và chức năng của các phân tử sinh học.
Câu 14: Trong các ngành nghề liên quan đến Sinh học, ngành nào sau đây tập trung vào nghiên cứu và chẩn đoán bệnh tật ở người, động vật và thực vật?
- A. Công nghệ thực phẩm.
- B. Dược học.
- C. Nông nghiệp.
- D. Y sinh học.
Câu 15: Cho một quần thể vi sinh vật phát triển trong môi trường nuôi cấy. Để nghiên cứu tốc độ sinh trưởng của quần thể, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Quan sát hình thái tế bào dưới kính hiển vi.
- B. Đếm số lượng tế bào vi sinh vật theo thời gian.
- C. Phân tích thành phần hóa học của tế bào.
- D. Nghiên cứu cấu trúc gen của vi sinh vật.
Câu 16: Sinh học có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất vai trò này?
- A. Nghiên cứu về cấu trúc và chức năng của tế bào.
- B. Phát triển các giống cây trồng mới có năng suất cao.
- C. Nghiên cứu và sản xuất vaccine phòng bệnh truyền nhiễm.
- D. Ứng dụng công nghệ sinh học trong sản xuất thực phẩm.
Câu 17: Một học sinh muốn tìm hiểu về sự đa dạng của các loài động vật không xương sống ở địa phương. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây phù hợp để học sinh thực hiện?
- A. Điều tra, quan sát và thu thập mẫu vật động vật không xương sống ở các môi trường khác nhau.
- B. Thực hiện các thí nghiệm phức tạp về sinh lý học động vật.
- C. Phân tích ADN của tất cả các loài động vật không xương sống.
- D. Nghiên cứu lịch sử tiến hóa của động vật không xương sống.
Câu 18: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào KHÔNG thuộc về Sinh học?
- A. Vi sinh vật học.
- B. Di truyền học.
- C. Thực vật học.
- D. Địa chất học.
Câu 19: Để giải quyết vấn đề thiếu lương thực trên toàn cầu, Sinh học có thể đóng góp thông qua những hướng nghiên cứu nào?
- A. Nghiên cứu về biến đổi khí hậu và tác động của nó đến môi trường.
- B. Nghiên cứu và tạo ra các giống cây trồng và vật nuôi có năng suất cao, chất lượng tốt.
- C. Nghiên cứu về bệnh ung thư và các phương pháp điều trị.
- D. Nghiên cứu về cấu trúc và chức năng của não bộ.
Câu 20: Khi nói về mối quan hệ giữa Sinh học và Hóa học, phát biểu nào sau đây là chính xác nhất?
- A. Sinh học là một nhánh của Hóa học.
- B. Hóa học và Sinh học là hai lĩnh vực hoàn toàn độc lập.
- C. Các quá trình sống trong cơ thể sinh vật đều dựa trên các nguyên tắc và phản ứng hóa học.
- D. Hóa học chỉ được ứng dụng trong Sinh học thực vật, không liên quan đến Sinh học động vật.
Câu 21: Ứng dụng của Sinh học trong lĩnh vực công nghệ thực phẩm thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào sau đây?
- A. Sản xuất các thực phẩm lên men như sữa chua, nem chua, nước mắm.
- B. Chế tạo các loại máy móc hiện đại cho ngành công nghiệp thực phẩm.
- C. Nghiên cứu về dinh dưỡng của con người.
- D. Phân tích chất lượng và an toàn thực phẩm.
Câu 22: Một nhóm nghiên cứu sinh học đang tiến hành thử nghiệm một loại phân bón sinh học mới trên cây lúa. Để đánh giá hiệu quả của phân bón, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Màu sắc của lá cây lúa.
- B. Chiều cao trung bình của cây lúa.
- C. Số lượng lá trên mỗi cây lúa.
- D. Năng suất thu hoạch lúa (kg/ha).
Câu 23: Trong bối cảnh dịch bệnh truyền nhiễm có thể bùng phát, vai trò nào của Sinh học trở nên đặc biệt quan trọng?
- A. Nghiên cứu về đa dạng sinh học.
- B. Nghiên cứu về virus, vi khuẩn và cơ chế gây bệnh, phát triển vaccine và thuốc điều trị.
- C. Nghiên cứu về sinh thái học và bảo vệ môi trường.
- D. Nghiên cứu về di truyền học và công nghệ gen.
Câu 24: Để hiểu rõ hơn về quá trình quang hợp ở thực vật, các nhà sinh học thường sử dụng phương pháp nghiên cứu nào?
- A. Phương pháp quan sát.
- B. Phương pháp thực nghiệm.
- C. Phương pháp mô hình hóa.
- D. Phương pháp thống kê.
Câu 25: Khi nghiên cứu về một hệ sinh thái, các nhà sinh thái học thường quan tâm đến mối quan hệ nào là trung tâm?
- A. Mối quan hệ giữa các cá thể trong cùng một loài.
- B. Mối quan hệ giữa các loài động vật.
- C. Mối quan hệ giữa các loài thực vật.
- D. Mối quan hệ giữa sinh vật và môi trường sống.
Câu 26: Trong các ngành nghề sau, ngành nào có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát và bảo vệ chất lượng nguồn nước?
- A. Nông nghiệp.
- B. Dược học.
- C. Khoa học môi trường.
- D. Công nghệ thực phẩm.
Câu 27: Để tìm hiểu về lịch sử phát triển của sự sống trên Trái Đất, lĩnh vực Sinh học nào đóng vai trò chủ đạo?
- A. Sinh học tế bào.
- B. Sinh học tiến hóa.
- C. Sinh thái học.
- D. Sinh học phân tử.
Câu 28: Một học sinh quan sát thấy một số cây bị héo lá trong vườn nhà. Để xác định nguyên nhân gây bệnh, bước đầu tiên học sinh nên làm gì theo phương pháp nghiên cứu khoa học?
- A. Đặt câu hỏi nghiên cứu: "Điều gì gây ra hiện tượng héo lá ở cây?"
- B. Đưa ra giả thuyết về nguyên nhân gây bệnh.
- C. Tiến hành thí nghiệm để kiểm tra giả thuyết.
- D. Thu thập dữ liệu và phân tích kết quả.
Câu 29: Trong các phát biểu sau về vai trò của Sinh học, phát biểu nào KHÔNG liên quan đến phát triển bền vững?
- A. Góp phần bảo tồn các hệ sinh thái tự nhiên.
- B. Nghiên cứu các giải pháp sử dụng năng lượng tái tạo.
- C. Tăng cường khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên để phục vụ nhu cầu hiện tại.
- D. Phát triển nông nghiệp hữu cơ và giảm thiểu sử dụng hóa chất độc hại.
Câu 30: Để nâng cao hiệu quả học tập môn Sinh học, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Ghi nhớ các định nghĩa và khái niệm sinh học.
- B. Tư duy phân tích, tổng hợp và vận dụng kiến thức vào giải quyết vấn đề.
- C. Vẽ sơ đồ và hình ảnh sinh học đẹp mắt.
- D. Học thuộc lòng các bài giảng và sách giáo khoa.