15+ Đề Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một nhóm nghiên cứu đang sử dụng vi khuẩn biến đổi gen để phân hủy các chất thải nhựa trong môi trường. Hoạt động này thể hiện vai trò nào của Sinh học?

  • A. Phát triển y học và sức khỏe con người.
  • B. Tăng cường năng suất nông nghiệp.
  • C. Bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
  • D. Cải thiện chất lượng công nghiệp thực phẩm.

Câu 2: Việc nghiên cứu cơ chế hoạt động của enzyme trong cơ thể sống thuộc lĩnh vực nào của Sinh học cơ bản?

  • A. Sinh thái học.
  • B. Sinh học phân tử/Sinh hóa học.
  • C. Di truyền học.
  • D. Phân loại học.

Câu 3: Một công ty dược phẩm đang phát triển một loại vaccine mới dựa trên cấu trúc protein của virus gây bệnh. Công việc này là ứng dụng của Sinh học trong lĩnh vực nào?

  • A. Khoa học môi trường.
  • B. Công nghệ thực phẩm.
  • C. Nông nghiệp.
  • D. Y học/Dược học.

Câu 4: Thảo luận về việc có nên cho phép chỉnh sửa gen ở phôi thai người để ngăn ngừa bệnh di truyền hay không là một vấn đề thuộc về khía cạnh nào liên quan đến Sinh học?

  • A. Đạo đức sinh học.
  • B. Pháp y.
  • C. Sinh học tiến hóa.
  • D. Tin sinh học.

Câu 5: Tại sao việc hiểu rõ các nguyên lý cơ bản của Di truyền học lại cần thiết cho việc nghiên cứu và ứng dụng Công nghệ sinh học hiện đại?

  • A. Vì Công nghệ sinh học chỉ tập trung vào thực vật, còn Di truyền học tập trung vào động vật.
  • B. Vì Di truyền học giúp phân loại sinh vật, không liên quan trực tiếp đến công nghệ.
  • C. Vì Công nghệ sinh học thường thao tác trên vật liệu di truyền (DNA, gen), đòi hỏi kiến thức nền tảng về cách gen hoạt động và di truyền.
  • D. Vì Di truyền học chỉ nghiên cứu bệnh tật, còn Công nghệ sinh học tạo ra sản phẩm.

Câu 6: Một trong những mục tiêu quan trọng của việc học tập môn Sinh học theo chương trình mới là gì?

  • A. Học thuộc lòng tất cả các loài sinh vật trên Trái Đất.
  • B. Phát triển năng lực tìm hiểu thế giới sống và vận dụng kiến thức vào giải quyết vấn đề thực tiễn.
  • C. Chỉ tập trung vào kiến thức lý thuyết, không cần thực hành.
  • D. Chuẩn bị cho kỳ thi đại học mà không quan tâm đến ứng dụng.

Câu 7: Việc sử dụng các loài côn trùng thiên địch để kiểm soát sâu hại trên đồng ruộng thay vì dùng thuốc trừ sâu hóa học là một ví dụ về ứng dụng Sinh học trong lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp bền vững.
  • B. Pháp y.
  • C. Dược học.
  • D. Vật lý sinh học.

Câu 8: Lĩnh vực Sinh học nào chủ yếu tập trung nghiên cứu mối quan hệ giữa các sinh vật với nhau và với môi trường sống của chúng?

  • A. Sinh học tế bào.
  • B. Vi sinh vật học.
  • C. Sinh thái học.
  • D. Sinh học phát triển.

Câu 9: Tại sao nói sự phát triển của Công nghệ (ví dụ: công nghệ giải trình tự gen) là nền tảng quan trọng thúc đẩy sự phát triển của Sinh học?

  • A. Vì Công nghệ chỉ sao chép các phát minh sinh học.
  • B. Vì Công nghệ cung cấp các công cụ, thiết bị hiện đại giúp các nhà khoa học sinh học thực hiện nghiên cứu phức tạp hơn, nhanh hơn và chính xác hơn.
  • C. Vì Công nghệ thay thế hoàn toàn các thí nghiệm sinh học truyền thống.
  • D. Vì Công nghệ chỉ ứng dụng các kết quả sinh học mà không tạo ra kiến thức mới.

Câu 10: Một nhà khoa học pháp y được yêu cầu phân tích mẫu máu và tóc tại hiện trường vụ án để xác định danh tính nghi phạm. Công việc này thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Pháp y.
  • B. Dược học.
  • C. Khoa học môi trường.
  • D. Công nghệ sinh học nông nghiệp.

Câu 11: Việc sản xuất các chế phẩm sinh học như men tiêu hóa, vitamin, hoặc hormone bằng phương pháp lên men công nghiệp thuộc về ứng dụng Sinh học trong lĩnh vực nào?

  • A. Y học lâm sàng.
  • B. Bảo tồn đa dạng sinh học.
  • C. Công nghiệp/Công nghệ sinh học.
  • D. Sinh thái học lý thuyết.

Câu 12: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa ngành Sinh học cơ bản và Sinh học ứng dụng?

  • A. Sinh học cơ bản nghiên cứu thực vật, Sinh học ứng dụng nghiên cứu động vật.
  • B. Sinh học cơ bản chỉ làm thí nghiệm trong phòng lab, Sinh học ứng dụng chỉ làm ngoài thực địa.
  • C. Sinh học cơ bản tạo ra công nghệ, Sinh học ứng dụng chỉ sử dụng công nghệ có sẵn.
  • D. Sinh học cơ bản tập trung tìm hiểu các nguyên lý nền tảng của sự sống, Sinh học ứng dụng sử dụng kiến thức đó để giải quyết các vấn đề thực tiễn.

Câu 13: Một trong những vai trò quan trọng nhất của Sinh học đối với xã hội hiện đại là gì?

  • A. Giúp con người dự đoán chính xác thời tiết.
  • B. Góp phần cải thiện sức khỏe, nâng cao chất lượng cuộc sống, đảm bảo an ninh lương thực và bảo vệ môi trường.
  • C. Giải thích các hiện tượng vật lý phức tạp.
  • D. Chỉ cung cấp kiến thức về các loài động, thực vật quý hiếm.

Câu 14: Việc nghiên cứu và phát triển các loại cây trồng chịu hạn, kháng sâu bệnh bằng các phương pháp chọn giống truyền thống hoặc hiện đại góp phần trực tiếp vào mục tiêu nào?

  • A. Đảm bảo an ninh lương thực và phát triển kinh tế nông nghiệp.
  • B. Phát triển các loại thuốc chữa bệnh mới.
  • C. Giải quyết các vụ án hình sự.
  • D. Nghiên cứu cấu trúc của vũ trụ.

Câu 15: Điều nào sau đây không phải là đối tượng nghiên cứu chính của môn Sinh học?

  • A. Các cá thể sinh vật (động vật, thực vật, vi sinh vật).
  • B. Mối quan hệ giữa các sinh vật và môi trường.
  • C. Các cấp độ tổ chức của thế giới sống (tế bào, mô, cơ quan, hệ cơ quan, cơ thể, quần thể, quần xã, hệ sinh thái).
  • D. Sự hình thành và vận động của các hành tinh trong hệ mặt trời.

Câu 16: Một dự án sử dụng các loài thực vật thủy sinh để làm sạch nước thải ô nhiễm trước khi đổ ra sông. Đây là một ví dụ về ứng dụng của Sinh học trong lĩnh vực nào?

  • A. Dược học.
  • B. Khoa học môi trường.
  • C. Pháp y.
  • D. Công nghệ thực phẩm.

Câu 17: Tại sao việc bảo tồn đa dạng sinh học lại là một phần quan trọng của phát triển bền vững và liên quan chặt chẽ đến Sinh học?

  • A. Vì đa dạng sinh học chỉ liên quan đến việc ngắm nhìn các loài đẹp.
  • B. Vì bảo tồn đa dạng sinh học là trách nhiệm của các nhà bảo tàng.
  • C. Vì đa dạng sinh học cung cấp nguồn gen quý giá cho nông nghiệp, y học, và duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái, là nền tảng cho sự sống và phát triển lâu dài.
  • D. Vì bảo tồn đa dạng sinh học chỉ tốn kém mà không mang lại lợi ích kinh tế.

Câu 18: Lĩnh vực nghiên cứu nào tập trung vào việc tìm hiểu cấu trúc, chức năng và các quá trình diễn ra bên trong tế bào?

  • A. Sinh học tiến hóa.
  • B. Sinh thái học.
  • C. Di truyền học quần thể.
  • D. Sinh học tế bào.

Câu 19: Một trong những thách thức đạo đức lớn nhất mà Sinh học hiện đại đang đối mặt là gì?

  • A. Việc ứng dụng các công nghệ mới như chỉnh sửa gen, nhân bản vô tính có thể gây ra những hậu quả khó lường hoặc vi phạm các nguyên tắc đạo đức truyền thống.
  • B. Không đủ kinh phí cho các nghiên cứu cơ bản.
  • C. Khó tìm được đối tượng nghiên cứu phù hợp.
  • D. Thiếu sự hợp tác giữa các nhà khoa học.

Câu 20: Ngành nghề nào sau đây thuộc nhóm ngành Sinh học ứng dụng?

  • A. Sinh học lý thuyết.
  • B. Công nghệ thực phẩm.
  • C. Sinh học phân tử.
  • D. Sinh học tiến hóa.

Câu 21: Việc sử dụng các sinh vật chỉ thị (ví dụ: địa y) để đánh giá mức độ ô nhiễm không khí tại một khu vực là một ví dụ về việc áp dụng kiến thức Sinh học trong lĩnh vực nào?

  • A. Dược học.
  • B. Pháp y.
  • C. Khoa học môi trường/Sinh thái học ứng dụng.
  • D. Công nghệ sinh học y tế.

Câu 22: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng mối quan hệ giữa Sinh học và Kinh tế?

  • A. Kinh tế không ảnh hưởng gì đến sự phát triển của Sinh học.
  • B. Sinh học chỉ là ngành phụ thuộc hoàn toàn vào Kinh tế.
  • C. Sinh học chỉ đóng góp cho Kinh tế thông qua nông nghiệp.
  • D. Sinh học cung cấp nền tảng cho nhiều ngành kinh tế quan trọng (nông nghiệp, y dược, công nghiệp thực phẩm, môi trường) và ngược lại, sự phát triển kinh tế tạo điều kiện (tài chính, công nghệ) cho nghiên cứu sinh học.

Câu 23: Mục tiêu nào dưới đây KHÔNG phải là một trong những đóng góp của Sinh học trong tương lai?

  • A. Tìm ra phương pháp chữa trị các bệnh hiểm nghèo như ung thư, AIDS.
  • B. Điều khiển hoàn toàn thời tiết và các thảm họa tự nhiên.
  • C. Chế tạo các nguồn năng lượng sinh học thay thế nhiên liệu hóa thạch.
  • D. Phát triển các giải pháp công nghệ sinh học để xử lý ô nhiễm môi trường.

Câu 24: Lĩnh vực Sinh học nào tập trung nghiên cứu các khía cạnh sinh học của sự di truyền và biến dị ở các cấp độ khác nhau, từ phân tử đến quần thể?

  • A. Di truyền học.
  • B. Sinh lý học.
  • C. Giải phẫu học.
  • D. Phôi thai học.

Câu 25: Một nhà khoa học đang nghiên cứu cách các loài chim thích nghi với môi trường sống thay đổi do biến đổi khí hậu. Nghiên cứu này thuộc về lĩnh vực nào?

  • A. Vi sinh vật học.
  • B. Sinh học phát triển.
  • C. Sinh học tế bào.
  • D. Sinh thái học/Sinh học tiến hóa.

Câu 26: Tại sao việc tuân thủ các nguyên tắc đạo đức sinh học là cực kỳ quan trọng trong nghiên cứu và ứng dụng các công nghệ sinh học mới?

  • A. Để giảm chi phí nghiên cứu.
  • B. Để đảm bảo sự an toàn, tôn trọng quyền con người, phúc lợi động vật và tránh các hậu quả tiêu cực ngoài ý muốn đối với xã hội và môi trường.
  • C. Để làm cho nghiên cứu phức tạp hơn.
  • D. Để hạn chế sự sáng tạo của các nhà khoa học.

Câu 27: Việc phát triển các loại phân bón hữu cơ, thuốc trừ sâu sinh học (sử dụng vi sinh vật hoặc chiết xuất từ thực vật) là ứng dụng Sinh học góp phần vào mục tiêu nào?

  • A. Phát triển nông nghiệp bền vững và bảo vệ môi trường đất, nước.
  • B. Tăng cường sử dụng hóa chất trong nông nghiệp.
  • C. Chỉ tạo ra sản phẩm cho tiêu dùng cá nhân.
  • D. Không có tác động đáng kể đến môi trường.

Câu 28: Lĩnh vực Sinh học nào có vai trò quan trọng trong việc xác định các mối quan hệ huyết thống, nhận dạng cá thể dựa trên đặc điểm di truyền?

  • A. Sinh học phát triển.
  • B. Sinh lý học.
  • C. Sinh học thực vật.
  • D. Di truyền học/Pháp y.

Câu 29: Khi thảo luận về các mục tiêu học tập môn Sinh học, việc "hình thành và phát triển năng lực sinh học như nhận thức sinh học, tìm hiểu thế giới sống" có nghĩa là gì?

  • A. Chỉ cần ghi nhớ thật nhiều kiến thức.
  • B. Chỉ cần biết tên các loài sinh vật.
  • C. Học cách quan sát, đặt câu hỏi, thiết kế thí nghiệm, phân tích dữ liệu và rút ra kết luận về thế giới sống.
  • D. Chỉ cần biết cách sử dụng kính hiển vi.

Câu 30: Một nhà khoa học đang nghiên cứu cách tối ưu hóa quá trình lên men để sản xuất rượu vang với chất lượng tốt nhất. Công việc này chủ yếu thuộc về ứng dụng Sinh học trong lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Công nghệ thực phẩm.
  • C. Y học.
  • D. Khoa học môi trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Một nhóm nghiên cứu đang sử dụng vi khuẩn biến đổi gen để phân hủy các chất thải nhựa trong môi trường. Hoạt động này thể hiện vai trò nào của Sinh học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Việc nghiên cứu cơ chế hoạt động của enzyme trong cơ thể sống thuộc lĩnh vực nào của Sinh học cơ bản?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Một công ty dược phẩm đang phát triển một loại vaccine mới dựa trên cấu trúc protein của virus gây bệnh. Công việc này là ứng dụng của Sinh học trong lĩnh vực nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Thảo luận về việc có nên cho phép chỉnh sửa gen ở phôi thai người để ngăn ngừa bệnh di truyền hay không là một vấn đề thuộc về khía cạnh nào liên quan đến Sinh học?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Tại sao việc hiểu rõ các nguyên lý cơ bản của Di truyền học lại cần thiết cho việc nghiên cứu và ứng dụng Công nghệ sinh học hiện đại?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Một trong những mục tiêu quan trọng của việc học tập môn Sinh học theo chương trình mới là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Việc sử dụng các loài côn trùng thiên địch để kiểm soát sâu hại trên đồng ruộng thay vì dùng thuốc trừ sâu hóa học là một ví dụ về ứng dụng Sinh học trong lĩnh vực nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Lĩnh vực Sinh học nào chủ yếu tập trung nghiên cứu mối quan hệ giữa các sinh vật với nhau và với môi trường sống của chúng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Tại sao nói sự phát triển của Công nghệ (ví dụ: công nghệ giải trình tự gen) là nền tảng quan trọng thúc đẩy sự phát triển của Sinh học?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Một nhà khoa học pháp y được yêu cầu phân tích mẫu máu và tóc tại hiện trường vụ án để xác định danh tính nghi phạm. Công việc này thuộc lĩnh vực nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Việc sản xuất các chế phẩm sinh học như men tiêu hóa, vitamin, hoặc hormone bằng phương pháp lên men công nghiệp thuộc về ứng dụng Sinh học trong lĩnh vực nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa ngành Sinh học cơ bản và Sinh học ứng dụng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Một trong những vai trò quan trọng nhất của Sinh học đối với xã hội hiện đại là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Việc nghiên cứu và phát triển các loại cây trồng chịu hạn, kháng sâu bệnh bằng các phương pháp chọn giống truyền thống hoặc hiện đại góp phần trực tiếp vào mục tiêu nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Điều nào sau đây không phải là đối tượng nghiên cứu chính của môn Sinh học?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Một dự án sử dụng các loài thực vật thủy sinh để làm sạch nước thải ô nhiễm trước khi đổ ra sông. Đây là một ví dụ về ứng dụng của Sinh học trong lĩnh vực nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Tại sao việc bảo tồn đa dạng sinh học lại là một phần quan trọng của phát triển bền vững và liên quan chặt chẽ đến Sinh học?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Lĩnh vực nghiên cứu nào tập trung vào việc tìm hiểu cấu trúc, chức năng và các quá trình diễn ra bên trong tế bào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Một trong những thách thức đạo đức lớn nhất mà Sinh học hiện đại đang đối mặt là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Ngành nghề nào sau đây thuộc nhóm ngành Sinh học ứng dụng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Việc sử dụng các sinh vật chỉ thị (ví dụ: địa y) để đánh giá mức độ ô nhiễm không khí tại một khu vực là một ví dụ về việc áp dụng kiến thức Sinh học trong lĩnh vực nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng mối quan hệ giữa Sinh học và Kinh tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Mục tiêu nào dưới đây KHÔNG phải là một trong những đóng góp của Sinh học trong tương lai?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Lĩnh vực Sinh học nào tập trung nghiên cứu các khía cạnh sinh học của sự di truyền và biến dị ở các cấp độ khác nhau, từ phân tử đến quần thể?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Một nhà khoa học đang nghiên cứu cách các loài chim thích nghi với môi trường sống thay đổi do biến đổi khí hậu. Nghiên cứu này thuộc về lĩnh vực nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Tại sao việc tuân thủ các nguyên tắc đạo đức sinh học là cực kỳ quan trọng trong nghiên cứu và ứng dụng các công nghệ sinh học mới?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Việc phát triển các loại phân bón hữu cơ, thuốc trừ sâu sinh học (sử dụng vi sinh vật hoặc chiết xuất từ thực vật) là ứng dụng Sinh học góp phần vào mục tiêu nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Lĩnh vực Sinh học nào có vai trò quan trọng trong việc xác định các mối quan hệ huyết thống, nhận dạng cá thể dựa trên đặc điểm di truyền?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Khi thảo luận về các mục tiêu học tập môn Sinh học, việc 'hình thành và phát triển năng lực sinh học như nhận thức sinh học, tìm hiểu thế giới sống' có nghĩa là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Một nhà khoa học đang nghiên cứu cách tối ưu hóa quá trình lên men để sản xuất rượu vang với chất lượng tốt nhất. Công việc này chủ yếu thuộc về ứng dụng Sinh học trong lĩnh vực nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về cách các loài vi khuẩn trong đất tương tác với rễ cây để cải thiện khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây. Lĩnh vực nghiên cứu này chủ yếu thuộc về phân ngành nào của Sinh học?

  • A. Sinh học tế bào
  • B. Di truyền học
  • C. Vi sinh vật học và Sinh thái học
  • D. Sinh học phân tử

Câu 2: Mục tiêu nào sau đây thể hiện rõ nhất việc áp dụng kiến thức Sinh học để giải quyết một vấn đề thực tiễn liên quan đến phát triển bền vững?

  • A. Hiểu cấu trúc DNA của sinh vật.
  • B. Tìm hiểu lịch sử tiến hóa của một loài.
  • C. Phân loại các loài thực vật dựa trên hình thái.
  • D. Phát triển phương pháp xử lý nước thải bằng vi sinh vật.

Câu 3: Một công ty dược phẩm đang phát triển loại thuốc mới. Quy trình nào sau đây thể hiện vai trò của Sinh học trong giai đoạn thử nghiệm tiền lâm sàng của loại thuốc này?

  • A. Tổng hợp hóa học các thành phần hoạt chất.
  • B. Thử nghiệm độc tính và hiệu quả trên mô hình tế bào hoặc động vật.
  • C. Thiết kế bao bì và nhãn mác cho sản phẩm.
  • D. Phân tích thị trường và chiến lược tiếp thị.

Câu 4: Khi nghiên cứu về một bệnh di truyền hiếm gặp, việc lập sơ đồ phả hệ và phân tích mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình mắc bệnh giúp nhà khoa học xác định được phương thức di truyền của bệnh. Hoạt động này chủ yếu liên quan đến kỹ năng nào trong học tập Sinh học?

  • A. Phân tích và diễn giải dữ liệu.
  • B. Thực hành thí nghiệm.
  • C. Trình bày kết quả nghiên cứu.
  • D. Thiết kế mô hình 3D.

Câu 5: Việc phát triển các giống cây trồng biến đổi gen có khả năng chống sâu bệnh hoặc chịu hạn tốt hơn đóng góp vào mục tiêu nào sau đây của Sinh học?

  • A. Giảm thiểu sự đa dạng sinh học.
  • B. Tăng cường sử dụng thuốc trừ sâu.
  • C. Đảm bảo an ninh lương thực và nâng cao năng suất nông nghiệp.
  • D. Chỉ phục vụ lợi ích của một nhóm nhỏ người nông dân.

Câu 6: Một nhà nghiên cứu pháp y được yêu cầu phân tích mẫu tóc và máu tìm thấy tại hiện trường vụ án. Kiến thức và kỹ năng nào từ Sinh học là cần thiết nhất cho công việc này?

  • A. Kiến thức về thực vật học.
  • B. Kỹ năng nuôi cấy mô thực vật.
  • C. Hiểu biết về hệ sinh thái rừng.
  • D. Kiến thức về di truyền học và sinh học phân tử (phân tích DNA).

Câu 7: Việc sử dụng các loài côn trùng để kiểm soát dịch hại trên cây trồng (kiểm soát sinh học) là một ví dụ về ứng dụng Sinh học trong lĩnh vực nào?

  • A. Công nghệ thực phẩm
  • B. Nông nghiệp bền vững và bảo vệ môi trường
  • C. Dược học
  • D. Y học

Câu 8: Đâu là một ví dụ thể hiện vai trò của Sinh học trong việc cải thiện sức khỏe con người và kéo dài tuổi thọ?

  • A. Phát triển vắc-xin phòng bệnh và phương pháp điều trị ung thư.
  • B. Chế tạo vật liệu xây dựng mới.
  • C. Thiết kế các thiết bị điện tử thông minh.
  • D. Nghiên cứu lịch sử các nền văn minh cổ đại.

Câu 9: Khi nghiên cứu về tác động của ô nhiễm môi trường đến sự phát triển của một loài cá trong hồ, nhà khoa học cần áp dụng kiến thức từ những phân ngành Sinh học nào?

  • A. Chỉ cần Sinh học tế bào.
  • B. Chỉ cần Di truyền học.
  • C. Sinh thái học, Sinh học môi trường và có thể cả Sinh học phát triển.
  • D. Chỉ cần Phân loại học.

Câu 10: Một nhóm nghiên cứu đang sử dụng các enzyme từ vi sinh vật để phân hủy chất dẻo khó phân hủy. Hoạt động này thể hiện ứng dụng của Sinh học trong lĩnh vực nào?

  • A. Sản xuất năng lượng hạt nhân.
  • B. Khai thác khoáng sản.
  • C. Công nghệ vật liệu xây dựng.
  • D. Công nghệ sinh học môi trường.

Câu 11: Đâu là ví dụ về một vấn đề đạo đức sinh học cần được cân nhắc kỹ lưỡng?

  • A. Sử dụng kính hiển vi để quan sát tế bào.
  • B. Thực hiện chỉnh sửa gen trên phôi người với mục đích không điều trị bệnh.
  • C. Nuôi cấy mô thực vật để nhân giống cây quý.
  • D. Nghiên cứu tập tính của loài chim trong tự nhiên.

Câu 12: Mối quan hệ giữa sự phát triển của công nghệ (ví dụ: kính hiển vi điện tử, máy giải trình tự gen) và sự phát triển của Sinh học được thể hiện như thế nào?

  • A. Công nghệ cung cấp công cụ giúp Sinh học khám phá những cấp độ tổ chức nhỏ hơn và phức tạp hơn.
  • B. Sinh học hoàn toàn phụ thuộc vào công nghệ và không có đóng góp ngược lại.
  • C. Sự phát triển của công nghệ không liên quan nhiều đến Sinh học.
  • D. Sinh học chỉ sử dụng công nghệ đã có sẵn mà không thúc đẩy sự phát triển công nghệ mới.

Câu 13: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về cơ chế hoạt động của một loại enzyme mới trong cơ thể người. Lĩnh vực nghiên cứu này thuộc về phân ngành nào của Sinh học?

  • A. Sinh thái học
  • B. Hóa sinh học và Sinh học phân tử
  • C. Phân loại học
  • D. Khoa học môi trường

Câu 14: Việc xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên và phục hồi hệ sinh thái rừng ngập mặn thể hiện vai trò của Sinh học đối với lĩnh vực nào?

  • A. Công nghiệp chế tạo máy.
  • B. Thương mại điện tử.
  • C. Bảo vệ đa dạng sinh học và phát triển bền vững.
  • D. Phát triển du lịch mạo hiểm.

Câu 15: Một người có hứng thú với việc tìm hiểu cách cơ thể con người hoạt động, từ cấp độ tế bào đến hệ cơ quan, và muốn ứng dụng kiến thức đó để chẩn đoán và điều trị bệnh. Ngành nghề nào sau đây phù hợp nhất với sở thích này?

  • A. Y học
  • B. Kỹ sư nông nghiệp
  • C. Nhà khoa học môi trường
  • D. Chuyên gia pháp y

Câu 16: Đâu là một ví dụ về việc áp dụng kiến thức Sinh học để cải thiện chất lượng cuộc sống thông qua công nghệ thực phẩm?

  • A. Thiết kế cầu đường.
  • B. Sản xuất thiết bị y tế.
  • C. Nghiên cứu động lực học chất lỏng.
  • D. Sản xuất sữa chua, phô mai bằng vi sinh vật hoặc tạo ra thực phẩm chức năng từ nguồn gốc sinh học.

Câu 17: Việc nghiên cứu hành vi của động vật trong môi trường tự nhiên, mối quan hệ giữa chúng và ảnh hưởng của môi trường đến sự sống còn của quần thể thuộc về phân ngành nào của Sinh học?

  • A. Sinh học phát triển
  • B. Di truyền học quần thể
  • C. Tập tính học và Sinh thái học
  • D. Sinh học tế bào

Câu 18: Một trong những mục tiêu quan trọng khi học môn Sinh học là hình thành năng lực tìm hiểu thế giới sống. Điều này thể hiện qua khả năng nào của người học?

  • A. Chỉ ghi nhớ các định nghĩa và công thức.
  • B. Đặt câu hỏi, xây dựng giả thuyết, thiết kế và thực hiện thí nghiệm để kiểm chứng.
  • C. Sao chép kiến thức từ sách giáo khoa.
  • D. Chỉ quan tâm đến kết quả cuối cùng mà không cần hiểu quy trình.

Câu 19: Ngành nghề nào sau đây chủ yếu tập trung vào việc nghiên cứu và sản xuất các hợp chất sinh học (ví dụ: kháng sinh, vitamin, hormone) để phục vụ y học?

  • A. Kỹ thuật di truyền
  • B. Khoa học cây trồng
  • C. Pháp y
  • D. Dược học

Câu 20: Việc sử dụng các loài cây có khả năng hấp thụ kim loại nặng từ đất để làm sạch các khu vực bị ô nhiễm là một ví dụ về biện pháp khắc phục môi trường dựa trên nguyên tắc Sinh học. Biện pháp này được gọi là gì?

  • A. Công nghệ sinh học phục hồi môi trường (Bioremediation/Phytoremediation).
  • B. Đốt rác thải.
  • C. Chôn lấp chất thải.
  • D. Sử dụng hóa chất để xử lý.

Câu 21: Khi nghiên cứu về cấu trúc và chức năng của các bào quan trong tế bào thực vật, nhà khoa học đang đi sâu vào cấp độ tổ chức nào của thế giới sống?

  • A. Cấp độ quần thể.
  • B. Cấp độ tế bào.
  • C. Cấp độ hệ sinh thái.
  • D. Cấp độ cơ thể.

Câu 22: Việc nghiên cứu để tạo ra nguồn năng lượng sinh học (biofuel) từ thực vật hoặc tảo có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với tương lai?

  • A. Làm tăng sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.
  • B. Gây ô nhiễm không khí nặng nề hơn.
  • C. Góp phần giảm thiểu sử dụng nhiên liệu hóa thạch và bảo vệ môi trường.
  • D. Không ảnh hưởng đến vấn đề năng lượng toàn cầu.

Câu 23: Một nhà khoa học đang tìm hiểu về cơ chế tự phục hồi của các mô bị tổn thương ở động vật. Lĩnh vực này liên quan chặt chẽ đến phân ngành nào của Sinh học?

  • A. Sinh học tế bào và Sinh học phát triển.
  • B. Phân loại học.
  • C. Sinh thái học.
  • D. Vi sinh vật học.

Câu 24: Khi đưa ra quyết định về việc thử nghiệm một loại thuốc mới trên người, nguyên tắc đạo đức sinh học quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

  • A. Đảm bảo thuốc có hiệu quả 100%.
  • B. Thông báo đầy đủ rủi ro và lợi ích, nhận được sự đồng ý tự nguyện của người tham gia.
  • C. Thử nghiệm càng nhanh càng tốt.
  • D. Chỉ thử nghiệm trên người nghèo hoặc tầng lớp yếu thế.

Câu 25: Việc ứng dụng Sinh học để tạo ra các vật liệu mới có khả năng tự phân hủy hoặc có tính năng đặc biệt (ví dụ: vật liệu y sinh) là một ví dụ về sự giao thoa giữa Sinh học và lĩnh vực nào?

  • A. Khoa học xã hội.
  • B. Lịch sử học.
  • C. Khoa học vật liệu và Công nghệ.
  • D. Nghệ thuật.

Câu 26: Nghiên cứu về sự tương tác giữa các loài trong một quần xã sinh vật (ví dụ: quan hệ săn mồi - con mồi, cạnh tranh) thuộc về phân ngành nào của Sinh học?

  • A. Di truyền học.
  • B. Sinh học phân tử.
  • C. Sinh học phát triển.
  • D. Sinh thái học.

Câu 27: Việc sử dụng các kỹ thuật phân tích DNA để xác định danh tính hoặc quan hệ huyết thống trong các vụ án hình sự là ứng dụng của Sinh học trong lĩnh vực nào?

  • A. Pháp y.
  • B. Nông nghiệp.
  • C. Công nghệ thực phẩm.
  • D. Dược học.

Câu 28: Một trong những thách thức lớn nhất mà Sinh học hiện đại đang nỗ lực giải quyết liên quan đến sức khỏe con người là gì?

  • A. Tìm hiểu lịch sử của Trái Đất.
  • B. Phân loại tất cả các loài sinh vật đã tồn tại.
  • C. Chữa trị các bệnh nan y như ung thư, Alzheimer, HIV/AIDS.
  • D. Thiết kế các phương tiện giao thông mới.

Câu 29: Việc bảo tồn nguồn gen quý hiếm của các loài cây trồng và vật nuôi có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với phát triển bền vững?

  • A. Chỉ mang lại lợi ích cho các nhà khoa học.
  • B. Không liên quan đến an ninh lương thực.
  • C. Làm giảm khả năng chống chịu của nông nghiệp trước biến đổi khí hậu.
  • D. Đảm bảo nguồn nguyên liệu di truyền để tạo ra các giống mới có khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu và nhu cầu con người.

Câu 30: Khi sử dụng vi sinh vật để sản xuất các sản phẩm công nghiệp như cồn, acid citric, hoặc enzyme công nghiệp, đây là ứng dụng của Sinh học trong lĩnh vực nào?

  • A. Vật lý học.
  • B. Công nghệ sinh học công nghiệp.
  • C. Thiên văn học.
  • D. Địa chất học.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về cách các loài vi khuẩn trong đất tương tác với rễ cây để cải thiện khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây. Lĩnh vực nghiên cứu này chủ yếu thuộc về phân ngành nào của Sinh học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Mục tiêu nào sau đây thể hiện rõ nhất việc áp dụng kiến thức Sinh học để giải quyết một vấn đề thực tiễn liên quan đến phát triển bền vững?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Một công ty dược phẩm đang phát triển loại thuốc mới. Quy trình nào sau đây thể hiện vai trò của Sinh học trong giai đoạn thử nghiệm tiền lâm sàng của loại thuốc này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Khi nghiên cứu về một bệnh di truyền hiếm gặp, việc lập sơ đồ phả hệ và phân tích mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình mắc bệnh giúp nhà khoa học xác định được phương thức di truyền của bệnh. Hoạt động này chủ yếu liên quan đến kỹ năng nào trong học tập Sinh học?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Việc phát triển các giống cây trồng biến đổi gen có khả năng chống sâu bệnh hoặc chịu hạn tốt hơn đóng góp vào mục tiêu nào sau đây của Sinh học?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Một nhà nghiên cứu pháp y được yêu cầu phân tích mẫu tóc và máu tìm thấy tại hiện trường vụ án. Kiến thức và kỹ năng nào từ Sinh học là cần thiết nhất cho công việc này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Việc sử dụng các loài côn trùng để kiểm soát dịch hại trên cây trồng (kiểm soát sinh học) là một ví dụ về ứng dụng Sinh học trong lĩnh vực nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Đâu là một ví dụ thể hiện vai trò của Sinh học trong việc cải thiện sức khỏe con người và kéo dài tuổi thọ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Khi nghiên cứu về tác động của ô nhiễm môi trường đến sự phát triển của một loài cá trong hồ, nhà khoa học cần áp dụng kiến thức từ những phân ngành Sinh học nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Một nhóm nghiên cứu đang sử dụng các enzyme từ vi sinh vật để phân hủy chất dẻo khó phân hủy. Hoạt động này thể hiện ứng dụng của Sinh học trong lĩnh vực nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Đâu là ví dụ về một vấn đề đạo đức sinh học cần được cân nhắc kỹ lưỡng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Mối quan hệ giữa sự phát triển của công nghệ (ví dụ: kính hiển vi điện tử, máy giải trình tự gen) và sự phát triển của Sinh học được thể hiện như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về cơ chế hoạt động của một loại enzyme mới trong cơ thể người. Lĩnh vực nghiên cứu này thuộc về phân ngành nào của Sinh học?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Việc xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên và phục hồi hệ sinh thái rừng ngập mặn thể hiện vai trò của Sinh học đối với lĩnh vực nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Một người có hứng thú với việc tìm hiểu cách cơ thể con người hoạt động, từ cấp độ tế bào đến hệ cơ quan, và muốn ứng dụng kiến thức đó để chẩn đoán và điều trị bệnh. Ngành nghề nào sau đây phù hợp nhất với sở thích này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Đâu là một ví dụ về việc áp dụng kiến thức Sinh học để cải thiện chất lượng cuộc sống thông qua công nghệ thực phẩm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Việc nghiên cứu hành vi của động vật trong môi trường tự nhiên, mối quan hệ giữa chúng và ảnh hưởng của môi trường đến sự sống còn của quần thể thuộc về phân ngành nào của Sinh học?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Một trong những mục tiêu quan trọng khi học môn Sinh học là hình thành năng lực tìm hiểu thế giới sống. Điều này thể hiện qua khả năng nào của người học?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Ngành nghề nào sau đây chủ yếu tập trung vào việc nghiên cứu và sản xuất các hợp chất sinh học (ví dụ: kháng sinh, vitamin, hormone) để phục vụ y học?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Việc sử dụng các loài cây có khả năng hấp thụ kim loại nặng từ đất để làm sạch các khu vực bị ô nhiễm là một ví dụ về biện pháp khắc phục môi trường dựa trên nguyên tắc Sinh học. Biện pháp này được gọi là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Khi nghiên cứu về cấu trúc và chức năng của các bào quan trong tế bào thực vật, nhà khoa học đang đi sâu vào cấp độ tổ chức nào của thế giới sống?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Việc nghiên cứu để tạo ra nguồn năng lượng sinh học (biofuel) từ thực vật hoặc tảo có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với tương lai?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Một nhà khoa học đang tìm hiểu về cơ chế tự phục hồi của các mô bị tổn thương ở động vật. Lĩnh vực này liên quan chặt chẽ đến phân ngành nào của Sinh học?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Khi đưa ra quyết định về việc thử nghiệm một loại thuốc mới trên người, nguyên tắc đạo đức sinh học quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Việc ứng dụng Sinh học để tạo ra các vật liệu mới có khả năng tự phân hủy hoặc có tính năng đặc biệt (ví dụ: vật liệu y sinh) là một ví dụ về sự giao thoa giữa Sinh học và lĩnh vực nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Nghiên cứu về sự tương tác giữa các loài trong một quần xã sinh vật (ví dụ: quan hệ săn mồi - con mồi, cạnh tranh) thuộc về phân ngành nào của Sinh học?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Việc sử dụng các kỹ thuật phân tích DNA để xác định danh tính hoặc quan hệ huyết thống trong các vụ án hình sự là ứng dụng của Sinh học trong lĩnh vực nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Một trong những thách thức lớn nhất mà Sinh học hiện đại đang nỗ lực giải quyết liên quan đến sức khỏe con người là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Việc bảo tồn nguồn gen quý hiếm của các loài cây trồng và vật nuôi có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với phát triển bền vững?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Khi sử dụng vi sinh vật để sản xuất các sản phẩm công nghiệp như cồn, acid citric, hoặc enzyme công nghiệp, đây là ứng dụng của Sinh học trong lĩnh vực nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sinh học là ngành khoa học nghiên cứu về thế giới sống. Vậy, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của mọi vật sống trên Trái Đất?

  • A. Khả năng trao đổi chất và năng lượng với môi trường.
  • B. Khả năng sinh trưởng, phát triển và sinh sản.
  • C. Khả năng cảm ứng và vận động.
  • D. Khả năng tự tổng hợp mọi chất hữu cơ từ chất vô cơ.

Câu 2: Quan sát một cây xanh, bạn nhận thấy nó có khả năng lớn lên, ra hoa, kết trái. Khía cạnh nào của Sinh học đang được đề cập đến trong mô tả này?

  • A. Sinh học tế bào.
  • B. Sinh học phát triển.
  • C. Sinh thái học.
  • D. Sinh học phân tử.

Câu 3: Trong các cấp độ tổ chức của thế giới sống, cấp độ nào sau đây là nền tảng cơ bản nhất, quyết định các đặc tính sống khác?

  • A. Tế bào.
  • B. Cơ thể.
  • C. Quần thể.
  • D. Hệ sinh thái.

Câu 4: Cho tình huống: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến sự phân bố của các loài thực vật ở Việt Nam. Lĩnh vực Sinh học nào sau đây sẽ cung cấp kiến thức nền tảng cho nghiên cứu này?

  • A. Sinh học phân tử.
  • B. Sinh học tế bào.
  • C. Sinh thái học.
  • D. Sinh học tiến hóa.

Câu 5: Phát biểu nào sau đây thể hiện đúng nhất vai trò của Sinh học trong việc phát triển nông nghiệp bền vững?

  • A. Sử dụng rộng rãi các loại thuốc trừ sâu hóa học để tăng năng suất cây trồng.
  • B. Nghiên cứu và phát triển các giống cây trồng chịu hạn, kháng sâu bệnh và ít phụ thuộc vào phân bón hóa học.
  • C. Chuyển đổi toàn bộ diện tích đất nông nghiệp sang trồng các loại cây công nghiệp xuất khẩu.
  • D. Tăng cường sử dụng các loại máy móc cơ giới hóa để giảm chi phí nhân công.

Câu 6: Công nghệ sinh học hiện đại đang mở ra nhiều triển vọng trong y học, ví dụ như liệu pháp gen. Liệu pháp gen hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Sử dụng kháng sinh để tiêu diệt các tác nhân gây bệnh.
  • B. Thay thế các cơ quan bị bệnh bằng cơ quan khỏe mạnh.
  • C. Chỉnh sửa hoặc thay thế các gen bị lỗi trong tế bào bệnh nhân.
  • D. Sử dụng hóa chất để ức chế sự phát triển của tế bào ung thư.

Câu 7: Trong bối cảnh ô nhiễm môi trường ngày càng gia tăng, Sinh học có thể đóng góp vào giải pháp nào sau đây để giảm thiểu ô nhiễm nhựa?

  • A. Nghiên cứu các enzyme hoặc vi sinh vật có khả năng phân hủy nhựa.
  • B. Tăng cường sản xuất và sử dụng nhựa tái chế.
  • C. Xây dựng thêm nhiều nhà máy đốt rác thải nhựa.
  • D. Cấm hoàn toàn việc sử dụng các sản phẩm nhựa.

Câu 8: Xét nghiệm ADN được ứng dụng rộng rãi trong pháp y để xác định danh tính hoặc quan hệ huyết thống. Cơ sở khoa học của ứng dụng này là gì?

  • A. ADN của mỗi người là giống nhau hoàn toàn.
  • B. ADN có thể thay đổi theo thời gian và môi trường.
  • C. ADN chỉ có trong tế bào máu và tế bào sinh dục.
  • D. ADN của mỗi người là duy nhất và được di truyền từ cha mẹ.

Câu 9: Một công ty dược phẩm đang nghiên cứu phát triển một loại thuốc mới từ nọc độc của một loài rắn quý hiếm. Hoạt động này thuộc lĩnh vực nào của Sinh học ứng dụng?

  • A. Công nghệ thực phẩm.
  • B. Dược học.
  • C. Nông nghiệp công nghệ cao.
  • D. Công nghệ môi trường.

Câu 10: Trong các phát biểu sau, phát biểu nào KHÔNG phản ánh mục tiêu của việc học tập môn Sinh học ở trường phổ thông?

  • A. Hiểu biết về các khái niệm, quy luật sinh học cơ bản.
  • B. Hình thành và phát triển năng lực tư duy khoa học, năng lực giải quyết vấn đề liên quan đến sinh học.
  • C. Đào tạo ra các nhà khoa học sinh học chuyên nghiệp trong tương lai.
  • D. Vận dụng kiến thức sinh học vào thực tiễn cuộc sống và bảo vệ sức khỏe.

Câu 11: Để bảo tồn đa dạng sinh học, biện pháp nào sau đây mang tính chiến lược và hiệu quả lâu dài nhất?

  • A. Xây dựng các vườn thú và vườn thực vật để nuôi nhốt và trồng các loài quý hiếm.
  • B. Ban hành các luật lệ nghiêm cấm săn bắt và khai thác các loài hoang dã.
  • C. Tăng cường tuần tra và kiểm soát các khu rừng tự nhiên.
  • D. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia để bảo vệ môi trường sống tự nhiên của các loài.

Câu 12: Đạo đức sinh học đặt ra những nguyên tắc và giới hạn trong nghiên cứu và ứng dụng sinh học. Hành vi nào sau đây được xem là phù hợp với đạo đức sinh học?

  • A. Thực hiện thí nghiệm trên động vật mà không cần quan tâm đến sự đau đớn của chúng.
  • B. Công khai và minh bạch thông tin về các nghiên cứu khoa học.
  • C. Sử dụng công nghệ biến đổi gen để tạo ra các giống cây trồng chỉ phục vụ lợi ích kinh tế.
  • D. Giữ bí mật các phát minh khoa học để độc quyền khai thác lợi nhuận.

Câu 13: Phân tích mối quan hệ giữa Sinh học và Toán học trong nghiên cứu khoa học. Toán học hỗ trợ Sinh học như thế nào?

  • A. Toán học cung cấp các phương pháp thí nghiệm cho Sinh học.
  • B. Toán học giúp phân loại và đặt tên cho các loài sinh vật.
  • C. Toán học cung cấp công cụ để phân tích dữ liệu, xây dựng mô hình và dự đoán trong Sinh học.
  • D. Toán học giúp xác định cấu trúc và chức năng của các phân tử sinh học.

Câu 14: Trong các ngành nghề liên quan đến Sinh học, ngành nào sau đây tập trung vào nghiên cứu và chẩn đoán bệnh tật ở người, động vật và thực vật?

  • A. Công nghệ thực phẩm.
  • B. Dược học.
  • C. Nông nghiệp.
  • D. Y sinh học.

Câu 15: Cho một quần thể vi sinh vật phát triển trong môi trường nuôi cấy. Để nghiên cứu tốc độ sinh trưởng của quần thể, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Quan sát hình thái tế bào dưới kính hiển vi.
  • B. Đếm số lượng tế bào vi sinh vật theo thời gian.
  • C. Phân tích thành phần hóa học của tế bào.
  • D. Nghiên cứu cấu trúc gen của vi sinh vật.

Câu 16: Sinh học có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất vai trò này?

  • A. Nghiên cứu về cấu trúc và chức năng của tế bào.
  • B. Phát triển các giống cây trồng mới có năng suất cao.
  • C. Nghiên cứu và sản xuất vaccine phòng bệnh truyền nhiễm.
  • D. Ứng dụng công nghệ sinh học trong sản xuất thực phẩm.

Câu 17: Một học sinh muốn tìm hiểu về sự đa dạng của các loài động vật không xương sống ở địa phương. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây phù hợp để học sinh thực hiện?

  • A. Điều tra, quan sát và thu thập mẫu vật động vật không xương sống ở các môi trường khác nhau.
  • B. Thực hiện các thí nghiệm phức tạp về sinh lý học động vật.
  • C. Phân tích ADN của tất cả các loài động vật không xương sống.
  • D. Nghiên cứu lịch sử tiến hóa của động vật không xương sống.

Câu 18: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào KHÔNG thuộc về Sinh học?

  • A. Vi sinh vật học.
  • B. Di truyền học.
  • C. Thực vật học.
  • D. Địa chất học.

Câu 19: Để giải quyết vấn đề thiếu lương thực trên toàn cầu, Sinh học có thể đóng góp thông qua những hướng nghiên cứu nào?

  • A. Nghiên cứu về biến đổi khí hậu và tác động của nó đến môi trường.
  • B. Nghiên cứu và tạo ra các giống cây trồng và vật nuôi có năng suất cao, chất lượng tốt.
  • C. Nghiên cứu về bệnh ung thư và các phương pháp điều trị.
  • D. Nghiên cứu về cấu trúc và chức năng của não bộ.

Câu 20: Khi nói về mối quan hệ giữa Sinh học và Hóa học, phát biểu nào sau đây là chính xác nhất?

  • A. Sinh học là một nhánh của Hóa học.
  • B. Hóa học và Sinh học là hai lĩnh vực hoàn toàn độc lập.
  • C. Các quá trình sống trong cơ thể sinh vật đều dựa trên các nguyên tắc và phản ứng hóa học.
  • D. Hóa học chỉ được ứng dụng trong Sinh học thực vật, không liên quan đến Sinh học động vật.

Câu 21: Ứng dụng của Sinh học trong lĩnh vực công nghệ thực phẩm thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào sau đây?

  • A. Sản xuất các thực phẩm lên men như sữa chua, nem chua, nước mắm.
  • B. Chế tạo các loại máy móc hiện đại cho ngành công nghiệp thực phẩm.
  • C. Nghiên cứu về dinh dưỡng của con người.
  • D. Phân tích chất lượng và an toàn thực phẩm.

Câu 22: Một nhóm nghiên cứu sinh học đang tiến hành thử nghiệm một loại phân bón sinh học mới trên cây lúa. Để đánh giá hiệu quả của phân bón, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Màu sắc của lá cây lúa.
  • B. Chiều cao trung bình của cây lúa.
  • C. Số lượng lá trên mỗi cây lúa.
  • D. Năng suất thu hoạch lúa (kg/ha).

Câu 23: Trong bối cảnh dịch bệnh truyền nhiễm có thể bùng phát, vai trò nào của Sinh học trở nên đặc biệt quan trọng?

  • A. Nghiên cứu về đa dạng sinh học.
  • B. Nghiên cứu về virus, vi khuẩn và cơ chế gây bệnh, phát triển vaccine và thuốc điều trị.
  • C. Nghiên cứu về sinh thái học và bảo vệ môi trường.
  • D. Nghiên cứu về di truyền học và công nghệ gen.

Câu 24: Để hiểu rõ hơn về quá trình quang hợp ở thực vật, các nhà sinh học thường sử dụng phương pháp nghiên cứu nào?

  • A. Phương pháp quan sát.
  • B. Phương pháp thực nghiệm.
  • C. Phương pháp mô hình hóa.
  • D. Phương pháp thống kê.

Câu 25: Khi nghiên cứu về một hệ sinh thái, các nhà sinh thái học thường quan tâm đến mối quan hệ nào là trung tâm?

  • A. Mối quan hệ giữa các cá thể trong cùng một loài.
  • B. Mối quan hệ giữa các loài động vật.
  • C. Mối quan hệ giữa các loài thực vật.
  • D. Mối quan hệ giữa sinh vật và môi trường sống.

Câu 26: Trong các ngành nghề sau, ngành nào có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát và bảo vệ chất lượng nguồn nước?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Dược học.
  • C. Khoa học môi trường.
  • D. Công nghệ thực phẩm.

Câu 27: Để tìm hiểu về lịch sử phát triển của sự sống trên Trái Đất, lĩnh vực Sinh học nào đóng vai trò chủ đạo?

  • A. Sinh học tế bào.
  • B. Sinh học tiến hóa.
  • C. Sinh thái học.
  • D. Sinh học phân tử.

Câu 28: Một học sinh quan sát thấy một số cây bị héo lá trong vườn nhà. Để xác định nguyên nhân gây bệnh, bước đầu tiên học sinh nên làm gì theo phương pháp nghiên cứu khoa học?

  • A. Đặt câu hỏi nghiên cứu: "Điều gì gây ra hiện tượng héo lá ở cây?"
  • B. Đưa ra giả thuyết về nguyên nhân gây bệnh.
  • C. Tiến hành thí nghiệm để kiểm tra giả thuyết.
  • D. Thu thập dữ liệu và phân tích kết quả.

Câu 29: Trong các phát biểu sau về vai trò của Sinh học, phát biểu nào KHÔNG liên quan đến phát triển bền vững?

  • A. Góp phần bảo tồn các hệ sinh thái tự nhiên.
  • B. Nghiên cứu các giải pháp sử dụng năng lượng tái tạo.
  • C. Tăng cường khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên để phục vụ nhu cầu hiện tại.
  • D. Phát triển nông nghiệp hữu cơ và giảm thiểu sử dụng hóa chất độc hại.

Câu 30: Để nâng cao hiệu quả học tập môn Sinh học, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Ghi nhớ các định nghĩa và khái niệm sinh học.
  • B. Tư duy phân tích, tổng hợp và vận dụng kiến thức vào giải quyết vấn đề.
  • C. Vẽ sơ đồ và hình ảnh sinh học đẹp mắt.
  • D. Học thuộc lòng các bài giảng và sách giáo khoa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Sinh học là ngành khoa học nghiên cứu về thế giới sống. Vậy, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của mọi vật sống trên Trái Đất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Quan sát một cây xanh, bạn nhận thấy nó có khả năng lớn lên, ra hoa, kết trái. Khía cạnh nào của Sinh học đang được đề cập đến trong mô tả này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong các cấp độ tổ chức của thế giới sống, cấp độ nào sau đây là nền tảng cơ bản nhất, quyết định các đặc tính sống khác?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Cho tình huống: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến sự phân bố của các loài thực vật ở Việt Nam. Lĩnh vực Sinh học nào sau đây sẽ cung cấp kiến thức nền tảng cho nghiên cứu này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Phát biểu nào sau đây thể hiện đúng nhất vai trò của Sinh học trong việc phát triển nông nghiệp bền vững?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Công nghệ sinh học hiện đại đang mở ra nhiều triển vọng trong y học, ví dụ như liệu pháp gen. Liệu pháp gen hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong bối cảnh ô nhiễm môi trường ngày càng gia tăng, Sinh học có thể đóng góp vào giải pháp nào sau đây để giảm thiểu ô nhiễm nhựa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Xét nghiệm ADN được ứng dụng rộng rãi trong pháp y để xác định danh tính hoặc quan hệ huyết thống. Cơ sở khoa học của ứng dụng này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Một công ty dược phẩm đang nghiên cứu phát triển một loại thuốc mới từ nọc độc của một loài rắn quý hiếm. Hoạt động này thuộc lĩnh vực nào của Sinh học ứng dụng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong các phát biểu sau, phát biểu nào KHÔNG phản ánh mục tiêu của việc học tập môn Sinh học ở trường phổ thông?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Để bảo tồn đa dạng sinh học, biện pháp nào sau đây mang tính chiến lược và hiệu quả lâu dài nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Đạo đức sinh học đặt ra những nguyên tắc và giới hạn trong nghiên cứu và ứng dụng sinh học. Hành vi nào sau đây được xem là phù hợp với đạo đức sinh học?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Phân tích mối quan hệ giữa Sinh học và Toán học trong nghiên cứu khoa học. Toán học hỗ trợ Sinh học như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong các ngành nghề liên quan đến Sinh học, ngành nào sau đây tập trung vào nghiên cứu và chẩn đoán bệnh tật ở người, động vật và thực vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Cho một quần thể vi sinh vật phát triển trong môi trường nuôi cấy. Để nghiên cứu tốc độ sinh trưởng của quần thể, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Sinh học có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất vai trò này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Một học sinh muốn tìm hiểu về sự đa dạng của các loài động vật không xương sống ở địa phương. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây phù hợp để học sinh thực hiện?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào KHÔNG thuộc về Sinh học?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Để giải quyết vấn đề thiếu lương thực trên toàn cầu, Sinh học có thể đóng góp thông qua những hướng nghiên cứu nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Khi nói về mối quan hệ giữa Sinh học và Hóa học, phát biểu nào sau đây là chính xác nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Ứng dụng của Sinh học trong lĩnh vực công nghệ thực phẩm thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Một nhóm nghiên cứu sinh học đang tiến hành thử nghiệm một loại phân bón sinh học mới trên cây lúa. Để đánh giá hiệu quả của phân bón, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong bối cảnh dịch bệnh truyền nhiễm có thể bùng phát, vai trò nào của Sinh học trở nên đặc biệt quan trọng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Để hiểu rõ hơn về quá trình quang hợp ở thực vật, các nhà sinh học thường sử dụng phương pháp nghiên cứu nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Khi nghiên cứu về một hệ sinh thái, các nhà sinh thái học thường quan tâm đến mối quan hệ nào là trung tâm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong các ngành nghề sau, ngành nào có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát và bảo vệ chất lượng nguồn nước?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Để tìm hiểu về lịch sử phát triển của sự sống trên Trái Đất, lĩnh vực Sinh học nào đóng vai trò chủ đạo?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Một học sinh quan sát thấy một số cây bị héo lá trong vườn nhà. Để xác định nguyên nhân gây bệnh, bước đầu tiên học sinh nên làm gì theo phương pháp nghiên cứu khoa học?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong các phát biểu sau về vai trò của Sinh học, phát biểu nào KHÔNG liên quan đến phát triển bền vững?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Để nâng cao hiệu quả học tập môn Sinh học, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sinh học là ngành khoa học nghiên cứu về:

  • A. Các hiện tượng tự nhiên và quy luật vận động của vật chất.
  • B. Sự sống, các vật sống, và mối quan hệ giữa chúng với môi trường.
  • C. Cấu trúc và thành phần hóa học của vật chất.
  • D. Lịch sử hình thành và phát triển của Trái Đất.

Câu 2: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất mục tiêu chung của việc học tập môn Sinh học trong chương trình phổ thông?

  • A. Thu thập thật nhiều kiến thức về thế giới sống để tham gia các kỳ thi.
  • B. Học thuộc lòng các khái niệm và định nghĩa sinh học.
  • C. Phát triển năng lực nhận thức, khám phá thế giới sống, và ứng dụng kiến thức vào thực tiễn cuộc sống.
  • D. Trở thành chuyên gia trong một lĩnh vực cụ thể của Sinh học.

Câu 3: Trong các vai trò sau đây, vai trò nào KHÔNG thuộc về Sinh học đối với đời sống con người và xã hội?

  • A. Cung cấp cơ sở khoa học cho y học để phòng và chữa bệnh.
  • B. Nâng cao năng suất và chất lượng trong nông nghiệp và công nghiệp thực phẩm.
  • C. Góp phần bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
  • D. Giải thích các hiện tượng tự nhiên như động đất, núi lửa.

Câu 4: Lĩnh vực nào sau đây thuộc về Sinh học ứng dụng, tập trung vào việc giải quyết các vấn đề thực tiễn của con người?

  • A. Công nghệ sinh học.
  • B. Sinh học tế bào.
  • C. Di truyền học.
  • D. Sinh thái học.

Câu 5: Đạo đức sinh học đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu và ứng dụng sinh học, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ cao. Hành động nào sau đây thể hiện sự tuân thủ đạo đức sinh học?

  • A. Thực hiện thí nghiệm trên động vật mà không cần quan tâm đến sự đau đớn của chúng.
  • B. Công khai và minh bạch các kết quả nghiên cứu, kể cả khi chúng không như mong đợi.
  • C. Sử dụng công nghệ biến đổi gen để tạo ra các giống cây trồng có lợi nhuận cao nhất, bất chấp rủi ro tiềm ẩn.
  • D. Giữ bí mật các phát minh khoa học để độc quyền sử dụng.

Câu 6: Mối quan hệ giữa Sinh học và các ngành khoa học khác là tất yếu. Sinh học có vai trò như thế nào đối với sự phát triển của ngành Hóa học?

  • A. Sinh học không có ảnh hưởng đến sự phát triển của Hóa học.
  • B. Sinh học thay thế vai trò của Hóa học trong nghiên cứu về vật chất.
  • C. Sinh học cung cấp kiến thức về các hợp chất hữu cơ và quá trình hóa học trong cơ thể sống, mở rộng phạm vi nghiên cứu của Hóa học.
  • D. Sinh học chỉ sử dụng các kết quả nghiên cứu của Hóa học mà không đóng góp ngược lại.

Câu 7: Phát triển bền vững là mục tiêu quan trọng của nhân loại. Sinh học đóng góp như thế nào vào mục tiêu này?

  • A. Nghiên cứu các hệ sinh thái và đa dạng sinh học, đề xuất giải pháp bảo tồn và sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Tăng cường khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên để phục vụ nhu cầu kinh tế.
  • C. Tập trung vào phát triển công nghiệp mà ít quan tâm đến tác động môi trường.
  • D. Chỉ tập trung vào nghiên cứu y học để nâng cao sức khỏe con người.

Câu 8: Trong các kỹ năng sau, kỹ năng nào là quan trọng nhất đối với việc học tập môn Sinh học hiệu quả?

  • A. Ghi nhớ máy móc các thông tin trong sách giáo khoa.
  • B. Chỉ làm bài tập theo mẫu giáo viên hướng dẫn.
  • C. Học thuộc lòng tất cả các thuật ngữ sinh học.
  • D. Tư duy phản biện, đặt câu hỏi và giải quyết vấn đề liên quan đến thế giới sống.

Câu 9: Cho tình huống: Một khu công nghiệp xả thải gây ô nhiễm nguồn nước sông. Ngành nghề nào liên quan đến Sinh học có vai trò quan trọng nhất trong việc xử lý và khắc phục hậu quả ô nhiễm này?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Khoa học môi trường.
  • C. Y học.
  • D. Công nghệ thực phẩm.

Câu 10: Nghiên cứu về hệ gen người (Human Genome Project) là một thành tựu lớn của Sinh học. Thành tựu này có ý nghĩa quan trọng nhất trong lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Nông nghiệp công nghệ cao.
  • B. Công nghiệp sản xuất vật liệu sinh học.
  • C. Y học cá nhân hóa và liệu pháp gen.
  • D. Bảo tồn đa dạng sinh học.

Câu 11: Quan điểm nào sau đây thể hiện sự đánh giá đúng đắn về vai trò của Sinh học trong tương lai?

  • A. Sinh học sẽ dần mất đi vai trò quan trọng khi các ngành khoa học khác phát triển.
  • B. Sinh học chỉ còn vai trò trong y học và nông nghiệp.
  • C. Sinh học sẽ tập trung vào việc khai thác triệt để tài nguyên sinh vật.
  • D. Sinh học sẽ ngày càng quan trọng trong việc giải quyết các thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, và an ninh lương thực.

Câu 12: Trong các hoạt động sau, hoạt động nào KHÔNG phải là một phương pháp nghiên cứu khoa học trong Sinh học?

  • A. Quan sát và mô tả các hiện tượng sinh học.
  • B. Thực hiện thí nghiệm để kiểm chứng giả thuyết.
  • C. Suy đoán dựa trên cảm tính cá nhân.
  • D. Phân tích dữ liệu và rút ra kết luận.

Câu 13: Vì sao nói Sinh học là một môn khoa học thực nghiệm?

  • A. Vì Sinh học chỉ nghiên cứu về các vật sống có thật.
  • B. Vì Sinh học sử dụng các phương pháp quan sát, thí nghiệm để thu thập và kiểm chứng kiến thức.
  • C. Vì Sinh học luôn thay đổi và phát triển không ngừng.
  • D. Vì Sinh học có nhiều ứng dụng trong thực tế cuộc sống.

Câu 14: Cho ví dụ sau: "Nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt động của enzyme catalase trong củ khoai tây". Đây là ví dụ về đối tượng nghiên cứu của lĩnh vực Sinh học nào?

  • A. Sinh thái học.
  • B. Di truyền học.
  • C. Sinh học tế bào.
  • D. Sinh hóa học.

Câu 15: Ngành nghề nào sau đây liên quan đến Sinh học góp phần đảm bảo an ninh lương thực cho xã hội?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Y học.
  • C. Dược học.
  • D. Pháp y.

Câu 16: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và cạn kiệt tài nguyên, Sinh học có vai trò then chốt trong việc:

  • A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
  • B. Khai thác tối đa các hệ sinh thái tự nhiên.
  • C. Tìm kiếm các giải pháp sinh học để ứng phó với biến đổi khí hậu và sử dụng bền vững tài nguyên.
  • D. Phát triển kinh tế bằng mọi giá, bất chấp tác động môi trường.

Câu 17: Một nhà khoa học Sinh học muốn nghiên cứu về sự tiến hóa của loài người. Lĩnh vực Sinh học nào sẽ cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu chính cho nhà khoa học này?

  • A. Sinh lý học.
  • B. Sinh học tiến hóa.
  • C. Sinh học phân tử.
  • D. Sinh học phát triển.

Câu 18: Để bảo vệ đa dạng sinh học, Sinh học đóng góp thông qua việc:

  • A. Tăng cường du lịch sinh thái để phát triển kinh tế.
  • B. Xây dựng thêm nhiều khu công nghiệp trong các khu rừng tự nhiên.
  • C. Chỉ tập trung bảo tồn các loài động vật quý hiếm.
  • D. Nghiên cứu các hệ sinh thái, đánh giá hiện trạng đa dạng sinh học, và đề xuất các biện pháp bảo tồn.

Câu 19: Trong tương lai, Sinh học có thể kết hợp với ngành khoa học nào để tạo ra những đột phá trong việc chữa trị bệnh tật bằng công nghệ gen?

  • A. Vật lý học.
  • B. Địa lý học.
  • C. Tin học.
  • D. Lịch sử học.

Câu 20: Phát biểu nào sau đây KHÔNG phản ánh mối quan hệ giữa Sinh học và Kinh tế?

  • A. Sinh học cung cấp kiến thức để phát triển các ngành kinh tế như nông nghiệp, thủy sản, dược phẩm.
  • B. Kinh tế phát triển không phụ thuộc vào các thành tựu của Sinh học.
  • C. Các nghiên cứu Sinh học đòi hỏi đầu tư kinh tế để thực hiện.
  • D. Ứng dụng Sinh học có thể tạo ra các sản phẩm và dịch vụ mới, đóng góp vào tăng trưởng kinh tế.

Câu 21: Một công ty công nghệ sinh học đang nghiên cứu tạo ra một loại enzyme mới để sản xuất biofuel từ phế thải nông nghiệp. Lĩnh vực Sinh học nào đóng vai trò trung tâm trong nghiên cứu này?

  • A. Công nghệ Enzyme.
  • B. Sinh thái học công nghiệp.
  • C. Di truyền học ứng dụng.
  • D. Sinh học môi trường.

Câu 22: Trong quá trình học tập Sinh học, việc quan sát các tiêu bản tế bào dưới kính hiển vi giúp phát triển kỹ năng nào?

  • A. Kỹ năng tính toán hóa học.
  • B. Kỹ năng lập trình máy tính.
  • C. Kỹ năng quan sát, phân tích hình ảnh và nhận diện cấu trúc.
  • D. Kỹ năng viết báo cáo kinh tế.

Câu 23: Phát biểu nào sau đây thể hiện thái độ đúng đắn đối với môn Sinh học?

  • A. Học Sinh học chỉ để đối phó với các kỳ thi.
  • B. Yêu thích, tò mò khám phá thế giới sống và có ý thức vận dụng kiến thức Sinh học vào cuộc sống.
  • C. Cho rằng Sinh học là môn học khô khan, chỉ toàn lý thuyết.
  • D. Chỉ quan tâm đến điểm số mà không cần hiểu bản chất vấn đề.

Câu 24: Ứng dụng của Sinh học trong lĩnh vực pháp y chủ yếu tập trung vào:

  • A. Chữa trị vết thương cho nạn nhân.
  • B. Phân tích mẫu đất tại hiện trường.
  • C. Nghiên cứu tâm lý tội phạm.
  • D. Xác định danh tính nạn nhân, hung thủ và các dấu vết sinh học liên quan đến tội phạm.

Câu 25: Vì sao việc nghiên cứu Sinh học phân tử lại có ý nghĩa quan trọng trong y học hiện đại?

  • A. Vì nó giúp hiểu rõ cơ chế bệnh tật ở cấp độ phân tử, từ đó phát triển các phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh hiệu quả hơn.
  • B. Vì nó giúp tạo ra các loại thuốc mới từ thực vật.
  • C. Vì nó giúp giải thích các hiện tượng tâm lý con người.
  • D. Vì nó giúp bảo tồn các loài động vật quý hiếm.

Câu 26: Trong các ngành nghề liên quan đến Sinh học, ngành nghề nào có vai trò trực tiếp trong việc kiểm soát dịch bệnh?

  • A. Nông học.
  • B. Dịch tễ học.
  • C. Sinh thái học.
  • D. Công nghệ vật liệu sinh học.

Câu 27: Cho một dự án nghiên cứu về tác động của thuốc trừ sâu đến hệ sinh thái đồng ruộng. Dự án này thuộc lĩnh vực nghiên cứu nào của Sinh học?

  • A. Sinh học tế bào.
  • B. Sinh học phân tử.
  • C. Sinh thái học.
  • D. Sinh lý học thực vật.

Câu 28: Để tạo ra các giống cây trồng biến đổi gen có khả năng kháng sâu bệnh, các nhà khoa học cần sử dụng kiến thức và kỹ thuật của lĩnh vực Sinh học nào?

  • A. Sinh học phát triển.
  • B. Sinh hóa học.
  • C. Sinh lý học thực vật.
  • D. Công nghệ gen.

Câu 29: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về mối liên hệ giữa kiến thức Sinh học và việc ra quyết định trong cuộc sống hàng ngày?

  • A. Kiến thức Sinh học không có ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày.
  • B. Kiến thức Sinh học giúp chúng ta đưa ra các quyết định sáng suốt hơn liên quan đến sức khỏe, dinh dưỡng, môi trường và các vấn đề xã hội.
  • C. Chỉ có các nhà khoa học mới cần kiến thức Sinh học.
  • D. Kiến thức Sinh học chỉ cần thiết cho việc học các môn khoa học tự nhiên khác.

Câu 30: Mục tiêu của chương trình môn Sinh học lớp 10 "Chân trời sáng tạo" KHÔNG bao gồm:

  • A. Hình thành và phát triển năng lực sinh học.
  • B. Góp phần hình thành phẩm chất yêu thiên nhiên, trách nhiệm với môi trường.
  • C. Đào tạo chuyên sâu để trở thành nhà nghiên cứu Sinh học chuyên nghiệp ngay từ lớp 10.
  • D. Cung cấp kiến thức nền tảng về thế giới sống và các cấp độ tổ chức sống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Sinh học là ngành khoa học nghiên cứu về:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất mục tiêu chung của việc học tập môn Sinh học trong chương trình phổ thông?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong các vai trò sau đây, vai trò nào KHÔNG thuộc về Sinh học đối với đời sống con người và xã hội?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Lĩnh vực nào sau đây thuộc về Sinh học ứng dụng, tập trung vào việc giải quyết các vấn đề thực tiễn của con người?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Đạo đức sinh học đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu và ứng dụng sinh học, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ cao. Hành động nào sau đây thể hiện sự tuân thủ đạo đức sinh học?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Mối quan hệ giữa Sinh học và các ngành khoa học khác là tất yếu. Sinh học có vai trò như thế nào đối với sự phát triển của ngành Hóa học?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Phát triển bền vững là mục tiêu quan trọng của nhân loại. Sinh học đóng góp như thế nào vào mục tiêu này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong các kỹ năng sau, kỹ năng nào là quan trọng nhất đối với việc học tập môn Sinh học hiệu quả?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Cho tình huống: Một khu công nghiệp xả thải gây ô nhiễm nguồn nước sông. Ngành nghề nào liên quan đến Sinh học có vai trò quan trọng nhất trong việc xử lý và khắc phục hậu quả ô nhiễm này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Nghiên cứu về hệ gen người (Human Genome Project) là một thành tựu lớn của Sinh học. Thành tựu này có ý nghĩa quan trọng nhất trong lĩnh vực nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Quan điểm nào sau đây thể hiện sự đánh giá đúng đắn về vai trò của Sinh học trong tương lai?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong các hoạt động sau, hoạt động nào KHÔNG phải là một phương pháp nghiên cứu khoa học trong Sinh học?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Vì sao nói Sinh học là một môn khoa học thực nghiệm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Cho ví dụ sau: 'Nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt động của enzyme catalase trong củ khoai tây'. Đây là ví dụ về đối tượng nghiên cứu của lĩnh vực Sinh học nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Ngành nghề nào sau đây liên quan đến Sinh học góp phần đảm bảo an ninh lương thực cho xã hội?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và cạn kiệt tài nguyên, Sinh học có vai trò then chốt trong việc:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Một nhà khoa học Sinh học muốn nghiên cứu về sự tiến hóa của loài người. Lĩnh vực Sinh học nào sẽ cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu chính cho nhà khoa học này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Để bảo vệ đa dạng sinh học, Sinh học đóng góp thông qua việc:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong tương lai, Sinh học có thể kết hợp với ngành khoa học nào để tạo ra những đột phá trong việc chữa trị bệnh tật bằng công nghệ gen?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Phát biểu nào sau đây KHÔNG phản ánh mối quan hệ giữa Sinh học và Kinh tế?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Một công ty công nghệ sinh học đang nghiên cứu tạo ra một loại enzyme mới để sản xuất biofuel từ phế thải nông nghiệp. Lĩnh vực Sinh học nào đóng vai trò trung tâm trong nghiên cứu này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong quá trình học tập Sinh học, việc quan sát các tiêu bản tế bào dưới kính hiển vi giúp phát triển kỹ năng nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Phát biểu nào sau đây thể hiện thái độ đúng đắn đối với môn Sinh học?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Ứng dụng của Sinh học trong lĩnh vực pháp y chủ yếu tập trung vào:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Vì sao việc nghiên cứu Sinh học phân tử lại có ý nghĩa quan trọng trong y học hiện đại?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong các ngành nghề liên quan đến Sinh học, ngành nghề nào có vai trò trực tiếp trong việc kiểm soát dịch bệnh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Cho một dự án nghiên cứu về tác động của thuốc trừ sâu đến hệ sinh thái đồng ruộng. Dự án này thuộc lĩnh vực nghiên cứu nào của Sinh học?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Để tạo ra các giống cây trồng biến đổi gen có khả năng kháng sâu bệnh, các nhà khoa học cần sử dụng kiến thức và kỹ thuật của lĩnh vực Sinh học nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về mối liên hệ giữa kiến thức Sinh học và việc ra quyết định trong cuộc sống hàng ngày?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Mục tiêu của chương trình môn Sinh học lớp 10 'Chân trời sáng tạo' KHÔNG bao gồm:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sinh học là ngành khoa học nghiên cứu về sự sống. Quan điểm nào sau đây thể hiện đầy đủ nhất phạm vi nghiên cứu của Sinh học?

  • A. Nghiên cứu về cấu trúc và chức năng của các vật chất sống.
  • B. Nghiên cứu về sự phát triển và tiến hóa của các loài sinh vật.
  • C. Nghiên cứu về mối quan hệ giữa sinh vật và môi trường sống.
  • D. Nghiên cứu về thế giới sống, bao gồm cấu trúc, chức năng, sinh trưởng, phát triển, tiến hóa và tương tác của chúng với môi trường.

Câu 2: Cho các lĩnh vực sau: (1) Sinh thái học, (2) Di truyền học, (3) Vật lý trị liệu, (4) Sinh học phân tử, (5) Công nghệ thông tin. Có bao nhiêu lĩnh vực thuộc về Sinh học?

  • A. 2
  • B. 3
  • C. 4
  • D. 5

Câu 3: Mục tiêu nào sau đây không phản ánh mục tiêu của việc học tập môn Sinh học trong chương trình phổ thông?

  • A. Hiểu biết các khái niệm, quy luật cơ bản của sự sống.
  • B. Phát triển năng lực tư duy, kỹ năng thực hành và thái độ yêu thích môn học.
  • C. Vận dụng kiến thức sinh học vào thực tiễn cuộc sống và bảo vệ sức khỏe.
  • D. Đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao cho ngành công nghiệp hóa chất và dược phẩm.

Câu 4: Sinh học đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực. Ứng dụng nào sau đây thể hiện vai trò của Sinh học trong việc nâng cao chất lượng cuộc sống con người?

  • A. Tạo ra các giống cây trồng biến đổi gen năng suất cao.
  • B. Phát triển các phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh tật hiệu quả.
  • C. Sản xuất các chế phẩm sinh học phục vụ nông nghiệp và công nghiệp.
  • D. Nghiên cứu các hệ sinh thái tự nhiên để khai thác tài nguyên.

Câu 5: Trong tương lai, Sinh học được kỳ vọng sẽ đóng góp vào giải quyết các vấn đề toàn cầu. Dự đoán nào sau đây là hợp lý về vai trò của Sinh học?

  • A. Tăng cường sử dụng năng lượng hạt nhân để giảm phát thải carbon.
  • B. Phát triển các loại thuốc hóa học tổng hợp để chữa trị mọi bệnh tật.
  • C. Nghiên cứu và ứng dụng năng lượng sinh học để giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.
  • D. Mở rộng diện tích trồng cây công nghiệp để tăng cường xuất khẩu.

Câu 6: Ngành nghề nào sau đây thuộc nhóm ngành Sinh học cơ bản, tập trung vào nghiên cứu lý thuyết và khám phá các nguyên lý sinh học?

  • A. Sinh học tế bào.
  • B. Công nghệ sinh học.
  • C. Nông nghiệp công nghệ cao.
  • D. Y học tái tạo.

Câu 7: Ngành Khoa học môi trường đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ hành tinh. Thành tựu nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của ngành này?

  • A. Phát triển các loại thuốc kháng sinh mới.
  • B. Tạo ra các giống cây trồng chịu hạn tốt.
  • C. Sản xuất các loại phân bón hóa học hiệu quả.
  • D. Nghiên cứu và đề xuất các giải pháp xử lý ô nhiễm nguồn nước.

Câu 8: Xét nghiệm ADN và dấu vân tay là ứng dụng của ngành nghề nào liên quan đến Sinh học, phục vụ công tác điều tra và pháp luật?

  • A. Y học.
  • B. Pháp y.
  • C. Dược học.
  • D. Công nghệ sinh học.

Câu 9: Ngành nghề nào sau đây tập trung vào việc nghiên cứu, phát triển và sản xuất các loại vaccine, kháng thể, thuốc điều trị bệnh cho con người?

  • A. Công nghệ thực phẩm.
  • B. Nông nghiệp.
  • C. Dược học.
  • D. Sinh học môi trường.

Câu 10: Phát triển bền vững là mục tiêu quan trọng trong bối cảnh hiện nay. Ứng dụng nào của Sinh học sau đây không góp phần vào phát triển bền vững?

  • A. Sử dụng tràn lan thuốc trừ sâu hóa học để tăng năng suất cây trồng.
  • B. Phát triển các phương pháp canh tác hữu cơ, thân thiện với môi trường.
  • C. Nghiên cứu các nguồn năng lượng tái tạo từ sinh vật.
  • D. Bảo tồn đa dạng sinh học và các hệ sinh thái tự nhiên.

Câu 11: Đạo đức sinh học là lĩnh vực quan trọng khi nghiên cứu và ứng dụng Sinh học. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tuân thủ đạo đức sinh học?

  • A. Thực hiện thí nghiệm trên động vật mà không có sự kiểm soát của hội đồng đạo đức.
  • B. Công bố kết quả nghiên cứu một cách trung thực, khách quan, kể cả khi kết quả không như mong đợi.
  • C. Sử dụng công nghệ chỉnh sửa gene để tạo ra "em bé thiết kế" theo yêu cầu của cha mẹ.
  • D. Khai thác triệt để nguồn tài nguyên sinh vật để phục vụ lợi ích kinh tế.

Câu 12: Sinh học có vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế. Hoạt động nào sau đây thể hiện vai trò của Sinh học đối với sự phát triển kinh tế?

  • A. Nghiên cứu về cấu trúc và chức năng của tế bào.
  • B. Phân loại và mô tả các loài sinh vật mới.
  • C. Sản xuất các chế phẩm sinh học (enzyme, protein...) phục vụ công nghiệp.
  • D. Giáo dục nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường.

Câu 13: Mối quan hệ giữa Sinh học và các lĩnh vực khác là tất yếu. Nhận định nào sau đây mô tả đúng mối quan hệ giữa Sinh học và Công nghệ?

  • A. Công nghệ là lĩnh vực hoàn toàn độc lập và không chịu ảnh hưởng của Sinh học.
  • B. Sinh học chỉ sử dụng các thành tựu công nghệ mà không đóng góp gì cho sự phát triển công nghệ.
  • C. Công nghệ phát triển nhanh chóng sẽ làm giảm vai trò của Sinh học trong tương lai.
  • D. Sinh học và Công nghệ có mối quan hệ tương hỗ, thúc đẩy lẫn nhau phát triển.

Câu 14: Hiểu biết về não bộ mang lại nhiều lợi ích cho con người. Lợi ích nào sau đây là trực tiếp nhất từ việc nghiên cứu não bộ?

  • A. Phát triển các phương pháp cải thiện trí nhớ và khả năng học tập.
  • B. Tạo ra các loại thuốc mới điều trị bệnh tim mạch.
  • C. Nâng cao năng suất cây trồng thông qua kỹ thuật di truyền.
  • D. Chế tạo các vật liệu sinh học có khả năng tự phục hồi.

Câu 15: Sinh học góp phần quan trọng trong bảo vệ môi trường. Thành tựu nào sau đây thể hiện vai trò của Sinh học trong lĩnh vực này?

  • A. Sử dụng năng lượng than đá để giảm chi phí sản xuất.
  • B. Phát triển các loại nhựa tổng hợp khó phân hủy.
  • C. Tăng cường khai thác tài nguyên khoáng sản.
  • D. Sử dụng vi sinh vật để xử lý chất thải và ô nhiễm môi trường.

Câu 16: Một nhà khoa học tiến hành nghiên cứu về ảnh hưởng của một loại thuốc trừ sâu sinh học mới đến sự phát triển của cây lúa. Đây là ví dụ về lĩnh vực nghiên cứu nào của Sinh học?

  • A. Sinh học phân tử.
  • B. Sinh học nông nghiệp.
  • C. Sinh học tiến hóa.
  • D. Sinh học môi trường.

Câu 17: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, Sinh học có thể đóng góp vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực. Giải pháp nào sau đây là ứng dụng của Sinh học trong ứng phó với biến đổi khí hậu?

  • A. Xây dựng các nhà máy điện hạt nhân để cung cấp năng lượng.
  • B. Sử dụng rộng rãi xe ô tô điện để giảm khí thải.
  • C. Phát triển các hệ sinh thái rừng ngập mặn để hấp thụ CO2.
  • D. Chuyển đổi sang sử dụng nhiên liệu hóa thạch sạch hơn.

Câu 18: Nghiên cứu về hệ gene người (Human Genome Project) là một thành tựu lớn của Sinh học. Lĩnh vực Sinh học nào đóng vai trò trung tâm trong dự án này?

  • A. Sinh học tế bào.
  • B. Sinh thái học.
  • C. Sinh học phát triển.
  • D. Di truyền học.

Câu 19: Công nghệ sinh học đang ngày càng phát triển. Ứng dụng nào sau đây là sản phẩm của Công nghệ sinh học trong lĩnh vực y tế?

  • A. Insulin tái tổ hợp điều trị bệnh tiểu đường.
  • B. Phân bón vi sinh vật cho nông nghiệp.
  • C. Quy trình sản xuất rượu bia.
  • D. Vật liệu nhựa sinh học phân hủy được.

Câu 20: Sinh học có liên quan mật thiết đến sức khỏe con người. Thói quen sinh hoạt nào sau đây thể hiện sự vận dụng kiến thức Sinh học để bảo vệ sức khỏe?

  • A. Thức khuya thường xuyên để làm việc và giải trí.
  • B. Ăn uống cân đối, đủ chất dinh dưỡng và tập thể dục thường xuyên.
  • C. Sử dụng thuốc lá và rượu bia để giảm căng thẳng.
  • D. Làm việc liên tục nhiều giờ không nghỉ ngơi.

Câu 21: Nghiên cứu về sự tiến hóa của các loài sinh vật là một lĩnh vực quan trọng của Sinh học. Ngành học nào tập trung vào việc tìm hiểu lịch sử phát triển và mối quan hệ giữa các loài?

  • A. Sinh lý học.
  • B. Sinh hóa học.
  • C. Sinh học tiến hóa.
  • D. Sinh học phân loại.

Câu 22: Trong nông nghiệp hiện đại, Sinh học đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng suất. Biện pháp nào sau đây là ứng dụng của Sinh học trong nông nghiệp?

  • A. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học tổng hợp.
  • B. Bón phân hóa học với liều lượng cao.
  • C. Canh tác độc canh trên diện rộng.
  • D. Sử dụng giống cây trồng biến đổi gen kháng sâu bệnh.

Câu 23: Sinh học có vai trò trong việc bảo tồn đa dạng sinh học. Hoạt động nào sau đây thể hiện vai trò của Sinh học trong bảo tồn?

  • A. Khai thác gỗ và lâm sản để phát triển kinh tế.
  • B. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia.
  • C. Mở rộng diện tích nuôi trồng thủy sản ven biển.
  • D. Chuyển đổi đất rừng sang đất nông nghiệp.

Câu 24: Đạo đức sinh học đặt ra những nguyên tắc trong nghiên cứu và ứng dụng Sinh học. Nguyên tắc nào sau đây là quan trọng nhất trong đạo đức sinh học?

  • A. Lợi ích kinh tế phải được ưu tiên hàng đầu.
  • B. Tự do nghiên cứu khoa học là tuyệt đối.
  • C. Tôn trọng sự sống và giảm thiểu tối đa tác hại.
  • D. Hiệu quả nghiên cứu là tiêu chí duy nhất để đánh giá.

Câu 25: Sinh học và Tin học ngày càng có sự kết hợp chặt chẽ. Ứng dụng nào sau đây thể hiện sự kết hợp giữa Sinh học và Tin học?

  • A. Phân tích dữ liệu gene bằng các phần mềm tin sinh học.
  • B. Trồng cây trong nhà kính điều khiển bằng máy tính.
  • C. Chế tạo robot phẫu thuật.
  • D. Sử dụng mạng xã hội để tuyên truyền bảo vệ môi trường.

Câu 26: Nghiên cứu về virus và vi khuẩn là lĩnh vực của ngành Sinh học nào, có vai trò quan trọng trong phòng chống dịch bệnh?

  • A. Sinh học tế bào.
  • B. Vi sinh vật học.
  • C. Sinh thái học.
  • D. Sinh học phân tử.

Câu 27: Trong y học hiện đại, Sinh học đóng góp vào việc phát triển các liệu pháp điều trị tiên tiến. Liệu pháp nào sau đây là ứng dụng của Sinh học trong y học?

  • A. Sử dụng thuốc kháng sinh hóa học.
  • B. Phẫu thuật cắt bỏ khối u.
  • C. Liệu pháp gene để chữa bệnh di truyền.
  • D. Châm cứu và xoa bóp bấm huyệt.

Câu 28: Sinh học có vai trò trong việc quản lý và sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên. Biện pháp nào sau đây thể hiện sự quản lý tài nguyên thiên nhiên dựa trên kiến thức Sinh học?

  • A. Khai thác tối đa tài nguyên khoáng sản để tăng trưởng kinh tế.
  • B. Chặt phá rừng tự nhiên để lấy gỗ và đất canh tác.
  • C. Sử dụng nguồn nước ngầm không kiểm soát.
  • D. Xây dựng các quy hoạch sử dụng đất và tài nguyên nước hợp lý.

Câu 29: Sinh học đóng góp vào việc phát triển các nguồn năng lượng mới. Nguồn năng lượng nào sau đây là sản phẩm của Sinh học?

  • A. Năng lượng hạt nhân.
  • B. Năng lượng sinh khối (biomass).
  • C. Năng lượng thủy điện.
  • D. Năng lượng địa nhiệt.

Câu 30: Để học tốt môn Sinh học, phương pháp nào sau đây được khuyến khích để phát triển tư duy và kỹ năng?

  • A. Học thuộc lòng các định nghĩa và khái niệm trong sách giáo khoa.
  • B. Chỉ làm bài tập trắc nghiệm để kiểm tra kiến thức.
  • C. Chủ động tìm hiểu, đặt câu hỏi và liên hệ kiến thức với thực tiễn cuộc sống.
  • D. Chỉ tập trung vào giải các bài tập khó để đạt điểm cao.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Sinh học là ngành khoa học nghiên cứu về sự sống. Quan điểm nào sau đây thể hiện đầy đủ nhất phạm vi nghiên cứu của Sinh học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Cho các lĩnh vực sau: (1) Sinh thái học, (2) Di truyền học, (3) Vật lý trị liệu, (4) Sinh học phân tử, (5) Công nghệ thông tin. Có bao nhiêu lĩnh vực thuộc về Sinh học?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Mục tiêu nào sau đây *không* phản ánh mục tiêu của việc học tập môn Sinh học trong chương trình phổ thông?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Sinh học đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực. Ứng dụng nào sau đây thể hiện vai trò của Sinh học trong việc nâng cao chất lượng cuộc sống con người?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong tương lai, Sinh học được kỳ vọng sẽ đóng góp vào giải quyết các vấn đề toàn cầu. Dự đoán nào sau đây là hợp lý về vai trò của Sinh học?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Ngành nghề nào sau đây thuộc nhóm ngành Sinh học cơ bản, tập trung vào nghiên cứu lý thuyết và khám phá các nguyên lý sinh học?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Ngành Khoa học môi trường đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ hành tinh. Thành tựu nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của ngành này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Xét nghiệm ADN và dấu vân tay là ứng dụng của ngành nghề nào liên quan đến Sinh học, phục vụ công tác điều tra và pháp luật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Ngành nghề nào sau đây tập trung vào việc nghiên cứu, phát triển và sản xuất các loại vaccine, kháng thể, thuốc điều trị bệnh cho con người?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Phát triển bền vững là mục tiêu quan trọng trong bối cảnh hiện nay. Ứng dụng nào của Sinh học sau đây *không* góp phần vào phát triển bền vững?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Đạo đức sinh học là lĩnh vực quan trọng khi nghiên cứu và ứng dụng Sinh học. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tuân thủ đạo đức sinh học?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Sinh học có vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế. Hoạt động nào sau đây thể hiện vai trò của Sinh học đối với sự phát triển kinh tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Mối quan hệ giữa Sinh học và các lĩnh vực khác là tất yếu. Nhận định nào sau đây mô tả đúng mối quan hệ giữa Sinh học và Công nghệ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Hiểu biết về não bộ mang lại nhiều lợi ích cho con người. Lợi ích nào sau đây là trực tiếp nhất từ việc nghiên cứu não bộ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Sinh học góp phần quan trọng trong bảo vệ môi trường. Thành tựu nào sau đây thể hiện vai trò của Sinh học trong lĩnh vực này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Một nhà khoa học tiến hành nghiên cứu về ảnh hưởng của một loại thuốc trừ sâu sinh học mới đến sự phát triển của cây lúa. Đây là ví dụ về lĩnh vực nghiên cứu nào của Sinh học?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, Sinh học có thể đóng góp vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực. Giải pháp nào sau đây là ứng dụng của Sinh học trong ứng phó với biến đổi khí hậu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Nghiên cứu về hệ gene người (Human Genome Project) là một thành tựu lớn của Sinh học. Lĩnh vực Sinh học nào đóng vai trò trung tâm trong dự án này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Công nghệ sinh học đang ngày càng phát triển. Ứng dụng nào sau đây là sản phẩm của Công nghệ sinh học trong lĩnh vực y tế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Sinh học có liên quan mật thiết đến sức khỏe con người. Thói quen sinh hoạt nào sau đây thể hiện sự vận dụng kiến thức Sinh học để bảo vệ sức khỏe?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Nghiên cứu về sự tiến hóa của các loài sinh vật là một lĩnh vực quan trọng của Sinh học. Ngành học nào tập trung vào việc tìm hiểu lịch sử phát triển và mối quan hệ giữa các loài?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong nông nghiệp hiện đại, Sinh học đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng suất. Biện pháp nào sau đây là ứng dụng của Sinh học trong nông nghiệp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Sinh học có vai trò trong việc bảo tồn đa dạng sinh học. Hoạt động nào sau đây thể hiện vai trò của Sinh học trong bảo tồn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Đạo đức sinh học đặt ra những nguyên tắc trong nghiên cứu và ứng dụng Sinh học. Nguyên tắc nào sau đây là quan trọng nhất trong đạo đức sinh học?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Sinh học và Tin học ngày càng có sự kết hợp chặt chẽ. Ứng dụng nào sau đây thể hiện sự kết hợp giữa Sinh học và Tin học?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Nghiên cứu về virus và vi khuẩn là lĩnh vực của ngành Sinh học nào, có vai trò quan trọng trong phòng chống dịch bệnh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong y học hiện đại, Sinh học đóng góp vào việc phát triển các liệu pháp điều trị tiên tiến. Liệu pháp nào sau đây là ứng dụng của Sinh học trong y học?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Sinh học có vai trò trong việc quản lý và sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên. Biện pháp nào sau đây thể hiện sự quản lý tài nguyên thiên nhiên dựa trên kiến thức Sinh học?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Sinh học đóng góp vào việc phát triển các nguồn năng lượng mới. Nguồn năng lượng nào sau đây là sản phẩm của Sinh học?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Để học tốt môn Sinh học, phương pháp nào sau đây được khuyến khích để phát triển tư duy và kỹ năng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sinh học ngày nay không chỉ tập trung vào việc mô tả thế giới sống mà còn hướng đến việc giải thích các hiện tượng và quy luật của sự sống. Điều này thể hiện rõ nhất qua sự phát triển của lĩnh vực nào?

  • A. Sinh thái học quần thể
  • B. Phân loại học thực vật
  • C. Giải phẫu động vật
  • D. Sinh học phân tử

Câu 2: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường ngày càng gia tăng, Sinh học đóng vai trò quan trọng trong việc tìm kiếm các giải pháp bền vững. Hãy chọn một ví dụ thể hiện vai trò này một cách rõ ràng nhất.

  • A. Nghiên cứu cấu trúc tế bào để hiểu rõ hơn về sự sống
  • B. Phát triển công nghệ xử lý nước thải bằng vi sinh vật
  • C. Tìm hiểu quá trình quang hợp ở thực vật
  • D. Khám phá các loài động vật mới trong rừng nhiệt đới

Câu 3: Một nhóm nghiên cứu sinh học đang tiến hành dự án "Bản đồ bộ gen người". Mục tiêu chính của dự án này thuộc về lĩnh vực nào của Sinh học?

  • A. Sinh học tế bào
  • B. Sinh thái học
  • C. Di truyền học
  • D. Sinh học phát triển

Câu 4: Để bảo tồn đa dạng sinh học, việc nghiên cứu về mối quan hệ giữa các loài và môi trường sống của chúng là rất quan trọng. Lĩnh vực Sinh học nào tập trung nghiên cứu sâu về vấn đề này?

  • A. Sinh thái học
  • B. Sinh lý học thực vật
  • C. Vi sinh vật học
  • D. Sinh học tiến hóa

Câu 5: Trong y học hiện đại, việc sử dụng liệu pháp gen để chữa trị các bệnh di truyền đang ngày càng được quan tâm. Ứng dụng này là kết quả của sự kết hợp giữa Sinh học và lĩnh vực nào?

  • A. Vật lý học
  • B. Hóa học vô cơ
  • C. Địa chất học
  • D. Công nghệ sinh học

Câu 6: Phát biểu nào sau đây thể hiện mục tiêu cao nhất của việc học tập môn Sinh học trong chương trình giáo dục phổ thông?

  • A. Nắm vững kiến thức về cấu tạo và hoạt động của tế bào
  • B. Thuộc lòng tên các loài động vật và thực vật phổ biến
  • C. Hình thành năng lực tìm hiểu và khám phá thế giới sống, ứng dụng kiến thức vào thực tiễn
  • D. Chuẩn bị kiến thức để thi đỗ vào các trường đại học khối B

Câu 7: Xét nghiệm ADN ngày càng trở nên phổ biến trong việc xác định quan hệ huyết thống và truy tìm tội phạm. Ngành nghề nào liên quan trực tiếp đến ứng dụng Sinh học này?

  • A. Công nghệ thực phẩm
  • B. Pháp y sinh học
  • C. Nông nghiệp công nghệ cao
  • D. Dược học

Câu 8: Trong nông nghiệp, việc tạo ra các giống cây trồng biến đổi gen có khả năng kháng sâu bệnh giúp giảm lượng thuốc trừ sâu sử dụng. Điều này thể hiện vai trò nào của Sinh học?

  • A. Tăng năng suất cây trồng
  • B. Nâng cao chất lượng nông sản
  • C. Giảm chi phí sản xuất
  • D. Bảo vệ môi trường và sức khỏe con người

Câu 9: Một công ty dược phẩm đang nghiên cứu và sản xuất vaccine phòng ngừa một loại virus mới. Hoạt động này thuộc về nhóm ngành nghề nào liên quan đến Sinh học?

  • A. Dược học
  • B. Y học lâm sàng
  • C. Công nghệ sinh học thực phẩm
  • D. Khoa học môi trường

Câu 10: Việc xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia là một trong những biện pháp quan trọng để bảo vệ đa dạng sinh học. Hoạt động này thể hiện vai trò nào của Sinh học trong phát triển bền vững?

  • A. Phát triển kinh tế
  • B. Nâng cao chất lượng cuộc sống
  • C. Bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên
  • D. Tăng cường an ninh lương thực

Câu 11: Trong nghiên cứu khoa học, việc sử dụng động vật thí nghiệm cần tuân thủ các nguyên tắc đạo đức. Hành động nào sau đây là phù hợp với đạo đức sinh học khi tiến hành thí nghiệm trên động vật?

  • A. Sử dụng số lượng động vật thí nghiệm tối đa để đảm bảo kết quả chính xác
  • B. Giảm thiểu tối đa sự đau đớn và căng thẳng cho động vật thí nghiệm
  • C. Thực hiện thí nghiệm ở nơi công cộng để tăng tính minh bạch
  • D. Không cần quan tâm đến điều kiện sống của động vật thí nghiệm sau khi kết thúc thí nghiệm

Câu 12: Sự phát triển của Sinh học đã mang lại nhiều ứng dụng trong công nghệ thực phẩm. Hãy chọn một ví dụ về ứng dụng Sinh học giúp nâng cao chất lượng và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm.

  • A. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật để tăng năng suất
  • B. Áp dụng phương pháp chiếu xạ để bảo quản thực phẩm
  • C. Sử dụng hóa chất tạo màu và hương vị nhân tạo
  • D. Sản xuất thực phẩm chức năng và thực phẩm bổ sung dinh dưỡng

Câu 13: Trong tương lai, Sinh học có thể đóng góp vào việc giải quyết vấn đề năng lượng toàn cầu. Phát triển nhiên liệu sinh học từ tảo biển là một ví dụ. Điều này thể hiện vai trò nào của Sinh học?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên
  • B. Tìm kiếm nguồn năng lượng tái tạo và thân thiện với môi trường
  • C. Phát triển công nghệ khai thác năng lượng hạt nhân
  • D. Giảm thiểu sử dụng năng lượng hóa thạch

Câu 14: Hiểu biết về cơ chế hoạt động của hệ miễn dịch giúp con người phòng ngừa và điều trị bệnh tật hiệu quả hơn. Lĩnh vực nào của Sinh học nghiên cứu chuyên sâu về hệ miễn dịch?

  • A. Sinh học tế bào
  • B. Sinh lý học
  • C. Miễn dịch học
  • D. Vi sinh vật học

Câu 15: Sự phát triển của Sinh học đã góp phần tạo ra nhiều công cụ và kỹ thuật hiện đại phục vụ nghiên cứu. Kính hiển vi điện tử là một ví dụ điển hình. Công cụ này giúp các nhà khoa học làm gì?

  • A. Quan sát cấu trúc siêu hiển vi của tế bào và virus
  • B. Đo lường tốc độ sinh trưởng của vi sinh vật
  • C. Phân tích thành phần hóa học của tế bào
  • D. Nhân giống vô tính các loài thực vật quý hiếm

Câu 16: Trong giáo dục, môn Sinh học giúp học sinh phát triển tư duy phản biện và kỹ năng giải quyết vấn đề. Điều này được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào trong học tập Sinh học?

  • A. Học thuộc lòng các định nghĩa và khái niệm
  • B. Chép bài giảng của giáo viên vào vở
  • C. Thực hiện các dự án nghiên cứu khoa học nhỏ
  • D. Làm bài tập trắc nghiệm theo mẫu

Câu 17: Để nghiên cứu về sự di truyền các tính trạng ở người, các nhà di truyền học thường sử dụng phương pháp nào sau đây là chủ yếu?

  • A. Lai giống và phân tích con lai
  • B. Nghiên cứu phả hệ
  • C. Gây đột biến và chọn lọc
  • D. Nuôi cấy tế bào và mô

Câu 18: Trong lĩnh vực y tế dự phòng, Sinh học đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát dịch bệnh. Hoạt động nào sau đây thể hiện vai trò này?

  • A. Phẫu thuật chỉnh hình
  • B. Điều trị ung thư bằng hóa trị
  • C. Ghép tạng
  • D. Nghiên cứu và sản xuất vaccine phòng bệnh truyền nhiễm

Câu 19: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong sản xuất phân bón hữu cơ mang lại lợi ích gì cho nông nghiệp và môi trường?

  • A. Giảm ô nhiễm môi trường đất và nước, nâng cao độ phì nhiêu của đất
  • B. Tăng năng suất cây trồng một cách nhanh chóng và vượt trội
  • C. Tiết kiệm chi phí sản xuất phân bón
  • D. Tiêu diệt hoàn toàn sâu bệnh hại cây trồng

Câu 20: Phát biểu nào sau đây KHÔNG phải là vai trò của Sinh học trong cuộc sống con người?

  • A. Cung cấp lương thực, thực phẩm và các sản phẩm nông nghiệp
  • B. Góp phần chăm sóc sức khỏe và phòng chống bệnh tật
  • C. Thay thế hoàn toàn các ngành khoa học khác
  • D. Bảo vệ môi trường và sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên

Câu 21: Một học sinh muốn tìm hiểu về quá trình hô hấp tế bào. Lĩnh vực nào của Sinh học sẽ cung cấp kiến thức nền tảng cho việc nghiên cứu này?

  • A. Sinh hóa học
  • B. Sinh lý học thực vật
  • C. Sinh học phân tử
  • D. Sinh học tiến hóa

Câu 22: Để hiểu rõ hơn về cấu trúc và chức năng của các bào quan trong tế bào, nhà khoa học cần sử dụng phương pháp nghiên cứu nào?

  • A. Phương pháp quan sát thực nghiệm ngoài tự nhiên
  • B. Phương pháp phân tích thống kê
  • C. Phương pháp phỏng vấn và điều tra
  • D. Phương pháp hiển vi

Câu 23: Trong tương lai, Sinh học có thể giúp giải quyết vấn đề ô nhiễm nhựa bằng cách nào?

  • A. Tái chế nhựa đã qua sử dụng
  • B. Sử dụng enzyme và vi sinh vật phân hủy nhựa
  • C. Hạn chế sản xuất và sử dụng nhựa
  • D. Thu gom và xử lý nhựa đúng cách

Câu 24: Một bệnh viện sử dụng công nghệ sinh học để sản xuất các kit xét nghiệm nhanh virus gây bệnh. Ngành nghề nào đang được ứng dụng ở đây?

  • A. Y học cổ truyền
  • B. Dược lý học
  • C. Công nghệ sinh học y dược
  • D. Kỹ thuật y sinh

Câu 25: Để nghiên cứu về sự tiến hóa của các loài sinh vật, các nhà khoa học thường dựa vào những bằng chứng nào?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh
  • B. Bằng chứng phôi sinh học
  • C. Bằng chứng tế bào học và sinh học phân tử
  • D. Tất cả các bằng chứng trên

Câu 26: Trong học tập môn Sinh học, việc quan sát và mô tả các hiện tượng tự nhiên là bước đầu tiên của phương pháp nghiên cứu khoa học nào?

  • A. Phương pháp quan sát
  • B. Phương pháp thực nghiệm
  • C. Phương pháp mô hình hóa
  • D. Phương pháp so sánh

Câu 27: Việc bảo tồn các loài động, thực vật quý hiếm có ý nghĩa quan trọng đối với hệ sinh thái và con người. Ý nghĩa nào sau đây là đúng nhất?

  • A. Tăng nguồn lợi kinh tế từ du lịch sinh thái
  • B. Nâng cao vị thế quốc gia trên trường quốc tế
  • C. Duy trì cân bằng sinh thái, bảo vệ nguồn gen quý giá cho tương lai
  • D. Tạo ra môi trường sống đẹp và hấp dẫn

Câu 28: Một nhà khoa học nghi ngờ rằng một loại hóa chất mới có thể gây hại cho sự phát triển của phôi thai động vật. Để kiểm tra giả thuyết này, phương pháp nghiên cứu phù hợp nhất là gì?

  • A. Phương pháp quan sát trong tự nhiên
  • B. Phương pháp thực nghiệm có nhóm đối chứng
  • C. Phương pháp mô hình hóa trên máy tính
  • D. Phương pháp phỏng vấn chuyên gia

Câu 29: Trong quá trình học tập Sinh học, việc sử dụng sơ đồ tư duy có vai trò gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn việc ghi chép truyền thống
  • B. Giúp học sinh học thuộc lòng nhanh hơn
  • C. Chỉ phù hợp với học sinh có năng khiếu về hội họa
  • D. Hệ thống hóa kiến thức, tăng cường khả năng ghi nhớ và tư duy logic

Câu 30: Đâu là ví dụ minh họa rõ nhất cho thấy Sinh học là một môn khoa học thực nghiệm?

  • A. Nghiên cứu lịch sử phát triển của thế giới sống qua các hóa thạch
  • B. Phân loại các loài sinh vật dựa trên đặc điểm hình thái
  • C. Tiến hành các thí nghiệm để kiểm chứng giả thuyết về ảnh hưởng của ánh sáng đến quang hợp
  • D. Xây dựng các mô hình toán học mô phỏng quá trình sinh trưởng của quần thể

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Sinh học ngày nay không chỉ tập trung vào việc mô tả thế giới sống mà còn hướng đến việc giải thích các hiện tượng và quy luật của sự sống. Điều này thể hiện rõ nhất qua sự phát triển của lĩnh vực nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường ngày càng gia tăng, Sinh học đóng vai trò quan trọng trong việc tìm kiếm các giải pháp bền vững. Hãy chọn một ví dụ thể hiện vai trò này một cách rõ ràng nhất.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Một nhóm nghiên cứu sinh học đang tiến hành dự án 'Bản đồ bộ gen người'. Mục tiêu chính của dự án này thuộc về lĩnh vực nào của Sinh học?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Để bảo tồn đa dạng sinh học, việc nghiên cứu về mối quan hệ giữa các loài và môi trường sống của chúng là rất quan trọng. Lĩnh vực Sinh học nào tập trung nghiên cứu sâu về vấn đề này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong y học hiện đại, việc sử dụng liệu pháp gen để chữa trị các bệnh di truyền đang ngày càng được quan tâm. Ứng dụng này là kết quả của sự kết hợp giữa Sinh học và lĩnh vực nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Phát biểu nào sau đây thể hiện mục tiêu cao nhất của việc học tập môn Sinh học trong chương trình giáo dục phổ thông?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Xét nghiệm ADN ngày càng trở nên phổ biến trong việc xác định quan hệ huyết thống và truy tìm tội phạm. Ngành nghề nào liên quan trực tiếp đến ứng dụng Sinh học này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Trong nông nghiệp, việc tạo ra các giống cây trồng biến đổi gen có khả năng kháng sâu bệnh giúp giảm lượng thuốc trừ sâu sử dụng. Điều này thể hiện vai trò nào của Sinh học?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Một công ty dược phẩm đang nghiên cứu và sản xuất vaccine phòng ngừa một loại virus mới. Hoạt động này thuộc về nhóm ngành nghề nào liên quan đến Sinh học?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Việc xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia là một trong những biện pháp quan trọng để bảo vệ đa dạng sinh học. Hoạt động này thể hiện vai trò nào của Sinh học trong phát triển bền vững?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong nghiên cứu khoa học, việc sử dụng động vật thí nghiệm cần tuân thủ các nguyên tắc đạo đức. Hành động nào sau đây là phù hợp với đạo đức sinh học khi tiến hành thí nghiệm trên động vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Sự phát triển của Sinh học đã mang lại nhiều ứng dụng trong công nghệ thực phẩm. Hãy chọn một ví dụ về ứng dụng Sinh học giúp nâng cao chất lượng và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong tương lai, Sinh học có thể đóng góp vào việc giải quyết vấn đề năng lượng toàn cầu. Phát triển nhiên liệu sinh học từ tảo biển là một ví dụ. Điều này thể hiện vai trò nào của Sinh học?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Hiểu biết về cơ chế hoạt động của hệ miễn dịch giúp con người phòng ngừa và điều trị bệnh tật hiệu quả hơn. Lĩnh vực nào của Sinh học nghiên cứu chuyên sâu về hệ miễn dịch?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Sự phát triển của Sinh học đã góp phần tạo ra nhiều công cụ và kỹ thuật hiện đại phục vụ nghiên cứu. Kính hiển vi điện tử là một ví dụ điển hình. Công cụ này giúp các nhà khoa học làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Trong giáo dục, môn Sinh học giúp học sinh phát triển tư duy phản biện và kỹ năng giải quyết vấn đề. Điều này được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào trong học tập Sinh học?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Để nghiên cứu về sự di truyền các tính trạng ở người, các nhà di truyền học thường sử dụng phương pháp nào sau đây là chủ yếu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong lĩnh vực y tế dự phòng, Sinh học đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát dịch bệnh. Hoạt động nào sau đây thể hiện vai trò này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong sản xuất phân bón hữu cơ mang lại lợi ích gì cho nông nghiệp và môi trường?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Phát biểu nào sau đây KHÔNG phải là vai trò của Sinh học trong cuộc sống con người?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Một học sinh muốn tìm hiểu về quá trình hô hấp tế bào. Lĩnh vực nào của Sinh học sẽ cung cấp kiến thức nền tảng cho việc nghiên cứu này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Để hiểu rõ hơn về cấu trúc và chức năng của các bào quan trong tế bào, nhà khoa học cần sử dụng phương pháp nghiên cứu nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong tương lai, Sinh học có thể giúp giải quyết vấn đề ô nhiễm nhựa bằng cách nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Một bệnh viện sử dụng công nghệ sinh học để sản xuất các kit xét nghiệm nhanh virus gây bệnh. Ngành nghề nào đang được ứng dụng ở đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Để nghiên cứu về sự tiến hóa của các loài sinh vật, các nhà khoa học thường dựa vào những bằng chứng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong học tập môn Sinh học, việc quan sát và mô tả các hiện tượng tự nhiên là bước đầu tiên của phương pháp nghiên cứu khoa học nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Việc bảo tồn các loài động, thực vật quý hiếm có ý nghĩa quan trọng đối với hệ sinh thái và con người. Ý nghĩa nào sau đây là đúng nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Một nhà khoa học nghi ngờ rằng một loại hóa chất mới có thể gây hại cho sự phát triển của phôi thai động vật. Để kiểm tra giả thuyết này, phương pháp nghiên cứu phù hợp nhất là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong quá trình học tập Sinh học, việc sử dụng sơ đồ tư duy có vai trò gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Đâu là ví dụ minh họa rõ nhất cho thấy Sinh học là một môn khoa học thực nghiệm?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sinh học là ngành khoa học nghiên cứu về thế giới sống. Vậy, đặc điểm chung nào sau đây KHÔNG được xem là dấu hiệu cơ bản của sự sống?

  • A. Khả năng sinh sản và di truyền
  • B. Trao đổi chất và năng lượng
  • C. Cảm ứng và vận động
  • D. Tính trơ và không phản ứng với môi trường

Câu 2: Để bảo tồn một loài thực vật quý hiếm đang có nguy cơ tuyệt chủng, người ta có thể áp dụng phương pháp nào sau đây thuộc lĩnh vực Sinh học Bảo tồn?

  • A. Nghiên cứu cấu trúc tế bào của loài thực vật đó
  • B. Phân tích thành phần hóa học của các hợp chất trong cây
  • C. Xây dựng vườn thực vật nhân giống và bảo tồn loài
  • D. Lai giống loài thực vật đó với các loài khác để tạo giống mới

Câu 3: Trong các cấp độ tổ chức của thế giới sống, cấp độ nào sau đây là nền tảng để xây dựng nên mọi cấp độ tổ chức sống khác?

  • A. Tế bào
  • B. Cơ quan
  • C. Hệ sinh thái
  • D. Sinh quyển

Câu 4: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về cơ chế di truyền của bệnh ung thư ở người. Lĩnh vực nghiên cứu chính của nhà khoa học này thuộc về ngành nào trong Sinh học?

  • A. Sinh thái học
  • B. Di truyền học
  • C. Sinh học tế bào
  • D. Sinh học phát triển

Câu 5: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường do thuốc trừ sâu hóa học gây ra trong nông nghiệp, Sinh học có thể đóng góp giải pháp nào sau đây?

  • A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học để tăng năng suất cây trồng
  • B. Phát triển các giống cây trồng biến đổi gen kháng thuốc trừ sâu
  • C. Sử dụng các biện pháp cơ học để tiêu diệt sâu bệnh
  • D. Nghiên cứu và ứng dụng các loại thuốc trừ sâu sinh học thân thiện với môi trường

Câu 6: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và cạn kiệt tài nguyên, vai trò nào của Sinh học trở nên đặc biệt quan trọng để đảm bảo sự phát triển bền vững của xã hội loài người?

  • A. Nghiên cứu về cấu trúc và chức năng của tế bào
  • B. Phân loại và đặt tên cho các loài sinh vật
  • C. Tìm kiếm các giải pháp sử dụng hợp lý tài nguyên và bảo vệ môi trường
  • D. Nghiên cứu về quá trình sinh trưởng và phát triển của sinh vật

Câu 7: Một công ty công nghệ sinh học đang tập trung nghiên cứu và sản xuất các loại enzyme công nghiệp. Ngành nghề này thuộc nhóm ngành Sinh học nào?

  • A. Sinh học cơ bản
  • B. Sinh học ứng dụng
  • C. Sinh học lý thuyết
  • D. Sinh học thực nghiệm

Câu 8: Đạo đức sinh học đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng các nghiên cứu và ứng dụng sinh học. Hành động nào sau đây thể hiện sự tuân thủ đạo đức sinh học trong nghiên cứu khoa học?

  • A. Công bố kết quả nghiên cứu một cách trung thực và khách quan
  • B. Sử dụng thông tin cá nhân của đối tượng nghiên cứu mà không được phép
  • C. Bóp méo kết quả nghiên cứu để đạt được mục tiêu đề ra
  • D. Thực hiện thí nghiệm trên động vật mà không có sự kiểm soát và giảm thiểu đau đớn

Câu 9: Sinh học và các ngành khoa học khác có mối quan hệ chặt chẽ. Ví dụ, Sinh học sử dụng kiến thức của ngành nào để nghiên cứu về thành phần hóa học và các quá trình hóa học diễn ra trong tế bào?

  • A. Vật lý học
  • B. Địa lý học
  • C. Hóa học
  • D. Toán học

Câu 10: Trong các phương pháp nghiên cứu sinh học, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để thu thập dữ liệu định lượng về một quần thể sinh vật trong tự nhiên?

  • A. Quan sát mô tả
  • B. Thống kê và đo đạc
  • C. Phỏng vấn và điều tra xã hội học
  • D. Thực nghiệm trong phòng thí nghiệm

Câu 11: Mục tiêu nào sau đây KHÔNG thuộc về mục tiêu chung của việc học tập môn Sinh học ở trường phổ thông?

  • A. Nâng cao sự hiểu biết về thế giới sống và các quy luật của tự nhiên
  • B. Phát triển năng lực tư duy khoa học và kỹ năng thực hành sinh học
  • C. Hình thành thái độ yêu thiên nhiên, bảo vệ môi trường sống
  • D. Đào tạo chuyên gia nghiên cứu sinh học trình độ cao

Câu 12: Để nghiên cứu về ảnh hưởng của một loại phân bón mới đến năng suất lúa, người ta tiến hành thí nghiệm trên đồng ruộng. Phương pháp nghiên cứu này được gọi là gì?

  • A. Quan sát tự nhiên
  • B. Điều tra khảo sát
  • C. Thực nghiệm khoa học
  • D. Mô hình hóa

Câu 13: Trong các ngành nghề liên quan đến Sinh học, ngành nào sau đây tập trung vào việc chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa các bệnh tật ở người?

  • A. Y học
  • B. Dược học
  • C. Nông nghiệp
  • D. Công nghệ sinh học

Câu 14: Một học sinh muốn tìm hiểu về sự đa dạng của các loài chim ở một khu rừng ngập mặn. Hoạt động nào sau đây là phù hợp nhất để học sinh thực hiện?

  • A. Đọc sách và tài liệu về các loài chim trên thế giới
  • B. Thực hiện chuyến đi thực tế quan sát và ghi chép các loài chim trong khu rừng
  • C. Xem phim tài liệu về đời sống của các loài chim
  • D. Tìm kiếm thông tin trên internet về các loài chim quý hiếm

Câu 15: Sinh học có vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng cuộc sống con người. Thành tựu nào sau đây của Sinh học đã góp phần cải thiện sức khỏe cộng đồng?

  • A. Tạo ra các giống cây trồng có năng suất cao
  • B. Phát triển công nghệ sản xuất phân bón sinh học
  • C. Ứng dụng vi sinh vật trong xử lý chất thải
  • D. Sản xuất vaccine và thuốc kháng sinh phòng chống dịch bệnh

Câu 16: Trong quá trình nghiên cứu khoa học, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính khách quan và tin cậy của kết quả?

  • A. Lựa chọn đề tài nghiên cứu phù hợp
  • B. Xây dựng giả thuyết khoa học
  • C. Kiểm chứng giả thuyết bằng thực nghiệm và thu thập dữ liệu
  • D. Công bố kết quả nghiên cứu trên các tạp chí khoa học

Câu 17: Để bảo vệ đa dạng sinh học, biện pháp nào sau đây mang tính bền vững và hiệu quả lâu dài?

  • A. Xây dựng các khu bảo tồn động vật hoang dã
  • B. Giáo dục nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo tồn đa dạng sinh học
  • C. Cấm săn bắt và buôn bán động vật hoang dã
  • D. Phát triển các chương trình gây nuôi sinh sản động vật quý hiếm

Câu 18: Sinh học có đóng góp vào sự phát triển kinh tế thông qua lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Nghiên cứu về hệ sinh thái tự nhiên
  • B. Phân loại và định danh các loài sinh vật
  • C. Nghiên cứu về cấu trúc và chức năng của tế bào
  • D. Phát triển các giống cây trồng và vật nuôi có giá trị kinh tế cao

Câu 19: Trong các phát biểu sau, phát biểu nào KHÔNG phản ánh đúng vai trò của Sinh học trong tương lai?

  • A. Góp phần giải quyết các vấn đề về lương thực và an ninh năng lượng
  • B. Phát triển y học cá nhân hóa và các phương pháp chữa bệnh tiên tiến
  • C. Thay thế hoàn toàn các ngành khoa học khác
  • D. Ứng dụng trí tuệ nhân tạo để phân tích dữ liệu sinh học và mô phỏng các hệ thống sống

Câu 20: Để học tốt môn Sinh học, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Ghi nhớ các khái niệm và định nghĩa
  • B. Tư duy logic, phân tích và giải quyết vấn đề
  • C. Vẽ hình và sơ đồ sinh học đẹp mắt
  • D. Thuộc lòng các bài tập trong sách giáo khoa

Câu 21: Một nhóm học sinh thực hiện thí nghiệm về ảnh hưởng của ánh sáng màu đến sự phát triển của cây đậu xanh. Để đảm bảo tính khách quan, nhóm học sinh cần có nhóm đối chứng như thế nào?

  • A. Nhóm cây đậu xanh được trồng trong điều kiện ánh sáng tự nhiên
  • B. Nhóm cây đậu xanh được trồng trong điều kiện ánh sáng màu khác
  • C. Nhóm cây đậu xanh được trồng trong bóng tối hoàn toàn
  • D. Nhóm cây đậu xanh được trồng với loại phân bón khác

Câu 22: Trong các cấp độ tổ chức sống, quần xã sinh vật khác với quần thể sinh vật ở điểm nào?

  • A. Quần xã có số lượng cá thể ít hơn quần thể
  • B. Quần xã có tính ổn định cao hơn quần thể
  • C. Quần xã bao gồm nhiều quần thể khác nhau cùng sống trong một môi trường
  • D. Quần xã có khả năng tự điều chỉnh tốt hơn quần thể

Câu 23: Ứng dụng của Sinh học trong lĩnh vực nông nghiệp công nghệ cao tập trung vào mục tiêu nào sau đây?

  • A. Giảm thiểu diện tích đất canh tác
  • B. Tăng cường sử dụng lao động thủ công
  • C. Hạn chế sử dụng các giống cây trồng mới
  • D. Nâng cao năng suất, chất lượng nông sản và sử dụng hiệu quả tài nguyên

Câu 24: Phát biểu nào sau đây thể hiện mối quan hệ tương hỗ giữa Sinh học và Công nghệ?

  • A. Công nghệ là lĩnh vực hoàn toàn độc lập với Sinh học
  • B. Công nghệ cung cấp công cụ và phương pháp cho nghiên cứu Sinh học và ngược lại, Sinh học mở ra hướng phát triển cho Công nghệ
  • C. Sinh học chỉ sử dụng kết quả nghiên cứu của Công nghệ
  • D. Công nghệ phát triển mạnh mẽ hơn Sinh học nên đóng vai trò quyết định

Câu 25: Trong các ngành nghề sau, ngành nào có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát chất lượng và an toàn thực phẩm?

  • A. Y tế dự phòng
  • B. Dược phẩm
  • C. Công nghệ thực phẩm
  • D. Nông nghiệp sinh thái

Câu 26: Một học sinh quan sát tế bào thực vật dưới kính hiển vi và vẽ lại hình dạng tế bào. Hoạt động này thuộc bước nào trong phương pháp nghiên cứu khoa học?

  • A. Thu thập và xử lý dữ liệu
  • B. Xây dựng giả thuyết
  • C. Thiết kế thí nghiệm
  • D. Phân tích kết quả

Câu 27: Để giải quyết vấn đề thiếu hụt nguồn năng lượng hóa thạch, Sinh học có thể đóng góp vào việc phát triển nguồn năng lượng nào?

  • A. Năng lượng hạt nhân
  • B. Năng lượng địa nhiệt
  • C. Năng lượng thủy điện
  • D. Năng lượng sinh học (nhiên liệu sinh học)

Câu 28: Trong nghiên cứu khoa học, việc lặp lại thí nghiệm nhiều lần có ý nghĩa gì?

  • A. Tiết kiệm thời gian và chi phí nghiên cứu
  • B. Đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của kết quả
  • C. Tăng số lượng dữ liệu thu thập được
  • D. Giảm thiểu sai sót trong quá trình thí nghiệm

Câu 29: Sinh học có vai trò trong việc giải thích các hiện tượng tự nhiên liên quan đến đời sống. Ví dụ, hiện tượng "thủy triều đỏ" được giải thích bằng kiến thức của ngành Sinh học nào?

  • A. Sinh học tế bào
  • B. Sinh lý học thực vật
  • C. Sinh thái học
  • D. Vi sinh vật học

Câu 30: Để phát triển bền vững, con người cần khai thác tài nguyên thiên nhiên như thế nào?

  • A. Khai thác triệt để để phục vụ nhu cầu hiện tại
  • B. Khai thác hợp lý, có kế hoạch và bảo vệ môi trường
  • C. Hạn chế tối đa việc khai thác tài nguyên thiên nhiên
  • D. Chỉ khai thác các loại tài nguyên tái tạo được

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Sinh học là ngành khoa học nghiên cứu về thế giới sống. Vậy, đặc điểm chung nào sau đây KHÔNG được xem là dấu hiệu cơ bản của sự sống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Để bảo tồn một loài thực vật quý hiếm đang có nguy cơ tuyệt chủng, người ta có thể áp dụng phương pháp nào sau đây thuộc lĩnh vực Sinh học Bảo tồn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong các cấp độ tổ chức của thế giới sống, cấp độ nào sau đây là nền tảng để xây dựng nên mọi cấp độ tổ chức sống khác?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về cơ chế di truyền của bệnh ung thư ở người. Lĩnh vực nghiên cứu chính của nhà khoa học này thuộc về ngành nào trong Sinh học?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường do thuốc trừ sâu hóa học gây ra trong nông nghiệp, Sinh học có thể đóng góp giải pháp nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và cạn kiệt tài nguyên, vai trò nào của Sinh học trở nên đặc biệt quan trọng để đảm bảo sự phát triển bền vững của xã hội loài người?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Một công ty công nghệ sinh học đang tập trung nghiên cứu và sản xuất các loại enzyme công nghiệp. Ngành nghề này thuộc nhóm ngành Sinh học nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Đạo đức sinh học đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng các nghiên cứu và ứng dụng sinh học. Hành động nào sau đây thể hiện sự tuân thủ đạo đức sinh học trong nghiên cứu khoa học?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Sinh học và các ngành khoa học khác có mối quan hệ chặt chẽ. Ví dụ, Sinh học sử dụng kiến thức của ngành nào để nghiên cứu về thành phần hóa học và các quá trình hóa học diễn ra trong tế bào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong các phương pháp nghiên cứu sinh học, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để thu thập dữ liệu định lượng về một quần thể sinh vật trong tự nhiên?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Mục tiêu nào sau đây KHÔNG thuộc về mục tiêu chung của việc học tập môn Sinh học ở trường phổ thông?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Để nghiên cứu về ảnh hưởng của một loại phân bón mới đến năng suất lúa, người ta tiến hành thí nghiệm trên đồng ruộng. Phương pháp nghiên cứu này được gọi là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong các ngành nghề liên quan đến Sinh học, ngành nào sau đây tập trung vào việc chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa các bệnh tật ở người?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Một học sinh muốn tìm hiểu về sự đa dạng của các loài chim ở một khu rừng ngập mặn. Hoạt động nào sau đây là phù hợp nhất để học sinh thực hiện?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Sinh học có vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng cuộc sống con người. Thành tựu nào sau đây của Sinh học đã góp phần cải thiện sức khỏe cộng đồng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong quá trình nghiên cứu khoa học, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính khách quan và tin cậy của kết quả?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Để bảo vệ đa dạng sinh học, biện pháp nào sau đây mang tính bền vững và hiệu quả lâu dài?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Sinh học có đóng góp vào sự phát triển kinh tế thông qua lĩnh vực nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong các phát biểu sau, phát biểu nào KHÔNG phản ánh đúng vai trò của Sinh học trong tương lai?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Để học tốt môn Sinh học, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Một nhóm học sinh thực hiện thí nghiệm về ảnh hưởng của ánh sáng màu đến sự phát triển của cây đậu xanh. Để đảm bảo tính khách quan, nhóm học sinh cần có nhóm đối chứng như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong các cấp độ tổ chức sống, quần xã sinh vật khác với quần thể sinh vật ở điểm nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Ứng dụng của Sinh học trong lĩnh vực nông nghiệp công nghệ cao tập trung vào mục tiêu nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Phát biểu nào sau đây thể hiện mối quan hệ tương hỗ giữa Sinh học và Công nghệ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong các ngành nghề sau, ngành nào có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát chất lượng và an toàn thực phẩm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Một học sinh quan sát tế bào thực vật dưới kính hiển vi và vẽ lại hình dạng tế bào. Hoạt động này thuộc bước nào trong phương pháp nghiên cứu khoa học?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Để giải quyết vấn đề thiếu hụt nguồn năng lượng hóa thạch, Sinh học có thể đóng góp vào việc phát triển nguồn năng lượng nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong nghiên cứu khoa học, việc lặp lại thí nghiệm nhiều lần có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Sinh học có vai trò trong việc giải thích các hiện tượng tự nhiên liên quan đến đời sống. Ví dụ, hiện tượng 'thủy triều đỏ' được giải thích bằng kiến thức của ngành Sinh học nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Để phát triển bền vững, con người cần khai thác tài nguyên thiên nhiên như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sinh học là ngành khoa học nghiên cứu về?

  • A. Các chất vô cơ và hữu cơ trong tự nhiên.
  • B. Vũ trụ và các thiên thể.
  • C. Lịch sử hình thành và phát triển của xã hội loài người.
  • D. Sự sống và các hiện tượng sống.

Câu 2: Đâu là lĩnh vực nghiên cứu thuộc Sinh học cơ bản, tập trung vào cấu trúc và chức năng của tế bào?

  • A. Sinh thái học
  • B. Sinh học tế bào
  • C. Di truyền học
  • D. Sinh học tiến hóa

Câu 3: Ứng dụng Sinh học trong y học đã đạt được thành tựu nổi bật nào sau đây trong việc phòng và điều trị bệnh?

  • A. Chế tạo vật liệu xây dựng tự phân hủy.
  • B. Sản xuất phân bón hóa học.
  • C. Phát triển vaccine phòng bệnh.
  • D. Tạo ra giống cây trồng biến đổi gen kháng thuốc trừ sâu.

Câu 4: Trong nông nghiệp, Sinh học đóng vai trò quan trọng nhất trong việc nào sau đây?

  • A. Tạo giống cây trồng và vật nuôi có năng suất và chất lượng cao.
  • B. Cơ giới hóa quy trình sản xuất nông nghiệp.
  • C. Sử dụng năng lượng hạt nhân trong nông nghiệp.
  • D. Xây dựng hệ thống thủy lợi hiện đại.

Câu 5: Một nhà khoa học Sinh học đang nghiên cứu về ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến sự phân bố của các loài thực vật. Lĩnh vực nghiên cứu này thuộc về:

  • A. Sinh học phân tử.
  • B. Sinh học phát triển.
  • C. Sinh lý học thực vật.
  • D. Sinh thái học.

Câu 6: Phát biểu nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của Sinh học trong việc bảo vệ môi trường?

  • A. Cung cấp kiến thức về dinh dưỡng hợp lý cho con người.
  • B. Ứng dụng vi sinh vật để xử lý ô nhiễm môi trường.
  • C. Nghiên cứu cấu trúc và chức năng của các cơ quan trong cơ thể.
  • D. Phát triển các phương pháp chẩn đoán bệnh di truyền.

Câu 7: Đâu là một ví dụ về ứng dụng của Sinh học trong công nghiệp chế biến thực phẩm?

  • A. Sản xuất máy móc nông nghiệp.
  • B. Khai thác và chế biến khoáng sản.
  • C. Sử dụng enzyme trong sản xuất phô mai.
  • D. Chế tạo vật liệu nano trong y sinh.

Câu 8: Mục tiêu nào sau đây KHÔNG thuộc về mục tiêu học tập môn Sinh học ở trường phổ thông?

  • A. Hiểu biết các khái niệm, quy luật cơ bản của sinh giới.
  • B. Phát triển năng lực quan sát, phân tích, giải thích các hiện tượng sinh học.
  • C. Hình thành thái độ yêu thiên nhiên, tôn trọng sự sống.
  • D. Tạo ra các sản phẩm sinh học có giá trị kinh tế cao.

Câu 9: Kỹ năng nào sau đây KHÔNG phải là kỹ năng đặc trưng được phát triển khi học tập môn Sinh học?

  • A. Kỹ năng quan sát và mô tả các hiện tượng tự nhiên.
  • B. Kỹ năng phân tích và giải thích dữ liệu sinh học.
  • C. Kỹ năng lập trình máy tính.
  • D. Kỹ năng làm việc nhóm và giao tiếp khoa học.

Câu 10: Đạo đức sinh học đề cập đến vấn đề gì trong nghiên cứu và ứng dụng Sinh học?

  • A. Hiệu quả kinh tế của các ứng dụng sinh học.
  • B. Các nguyên tắc và giá trị đạo đức trong nghiên cứu và ứng dụng sinh học.
  • C. Tính khả thi về mặt kỹ thuật của các công nghệ sinh học.
  • D. Quy định pháp luật về bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trong sinh học.

Câu 11: Hành động nào sau đây thể hiện sự tuân thủ đạo đức sinh học trong nghiên cứu khoa học?

  • A. Giấu kín kết quả nghiên cứu để duy trì lợi thế cạnh tranh.
  • B. Sử dụng thông tin cá nhân của đối tượng nghiên cứu mà không được phép.
  • C. Bóp méo dữ liệu để kết quả nghiên cứu phù hợp với giả thuyết ban đầu.
  • D. Công khai và chia sẻ kết quả nghiên cứu với cộng đồng khoa học.

Câu 12: Sinh học và Công nghệ có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Sinh học phát triển độc lập và không liên quan đến Công nghệ.
  • B. Công nghệ là lĩnh vực bao trùm và quyết định sự phát triển của Sinh học.
  • C. Sinh học và Công nghệ có mối quan hệ tương hỗ và thúc đẩy lẫn nhau.
  • D. Sinh học chỉ là công cụ hỗ trợ cho sự phát triển của Công nghệ.

Câu 13: Trong tương lai, Sinh học có thể đóng góp vào việc giải quyết vấn đề năng lượng toàn cầu bằng cách nào?

  • A. Tăng cường khai thác và sử dụng năng lượng hạt nhân.
  • B. Phát triển các nguồn nhiên liệu sinh học tái tạo.
  • C. Cải tiến công nghệ khai thác dầu mỏ và khí đốt.
  • D. Sử dụng năng lượng gió và mặt trời trong sản xuất điện.

Câu 14: Sinh học phân tử tập trung nghiên cứu về:

  • A. Các phân tử cấu tạo nên tế bào và cơ thể sống.
  • B. Sự đa dạng của các loài sinh vật trong tự nhiên.
  • C. Mối quan hệ giữa sinh vật và môi trường.
  • D. Cấu trúc và chức năng của các cơ quan trong cơ thể.

Câu 15: Ngành nghề nào sau đây KHÔNG trực tiếp liên quan đến lĩnh vực Sinh học?

  • A. Bác sĩ thú y.
  • B. Kỹ sư công nghệ sinh học.
  • C. Giáo viên Sinh học.
  • D. Kỹ sư xây dựng.

Câu 16: Để nghiên cứu về quá trình quang hợp ở thực vật, nhà Sinh học có thể sử dụng phương pháp nghiên cứu nào?

  • A. Phương pháp quan sát tự nhiên.
  • B. Phương pháp thực nghiệm (thí nghiệm).
  • C. Phương pháp phỏng vấn sâu.
  • D. Phương pháp thống kê toán học.

Câu 17: Sinh vật nào sau đây KHÔNG thuộc đối tượng nghiên cứu của Sinh học?

  • A. Vi khuẩn.
  • B. Nấm.
  • C. Thực vật.
  • D. Đá.

Câu 18: Sinh học tiến hóa nghiên cứu về:

  • A. Cấu trúc và chức năng của tế bào.
  • B. Quy luật di truyền và biến dị.
  • C. Quá trình hình thành và phát triển của sinh giới.
  • D. Sự tương tác giữa sinh vật và môi trường.

Câu 19: Ứng dụng của Sinh học trong pháp y giúp giải quyết vấn đề gì?

  • A. Xác định danh tính tội phạm hoặc nạn nhân.
  • B. Chữa trị các bệnh tâm thần.
  • C. Dự báo thời tiết.
  • D. Phân tích chất lượng đất.

Câu 20: Sinh học cơ thể nghiên cứu về:

  • A. Cấu trúc siêu hiển vi của tế bào.
  • B. Cấu trúc và chức năng của các hệ cơ quan trong cơ thể.
  • C. Di truyền và biến dị ở cấp độ quần thể.
  • D. Sự phân bố và số lượng của các loài trong hệ sinh thái.

Câu 21: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về tầm quan trọng của môn Sinh học?

  • A. Giúp con người hiểu rõ hơn về cơ thể sống và các quy luật của sự sống.
  • B. Cung cấp cơ sở khoa học cho nhiều ngành nghề và lĩnh vực ứng dụng.
  • C. Chỉ tập trung nghiên cứu về thế giới thực vật và các ứng dụng liên quan.
  • D. Góp phần giải quyết các vấn đề về sức khỏe, lương thực, môi trường.

Câu 22: Trong các ngành nghề sau, ngành nghề nào có vai trò quan trọng trong việc bảo tồn đa dạng sinh học?

  • A. Kỹ sư nông nghiệp.
  • B. Chuyên gia bảo tồn động vật hoang dã.
  • C. Dược sĩ.
  • D. Nhà hóa học.

Câu 23: Sinh học và Toán học có mối liên hệ như thế nào trong nghiên cứu khoa học?

  • A. Toán học không có vai trò trong nghiên cứu Sinh học.
  • B. Sinh học là cơ sở lý thuyết cho các định lý Toán học.
  • C. Toán học chỉ được sử dụng trong Sinh học lý thuyết, không áp dụng trong thực nghiệm.
  • D. Toán học là công cụ hỗ trợ phân tích dữ liệu và mô hình hóa trong Sinh học.

Câu 24: Khi nghiên cứu về một quần thể sinh vật, nhà Sinh học thường quan tâm đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Cấu trúc tế bào của các cá thể.
  • B. Thành phần hóa học của cơ thể.
  • C. Số lượng cá thể và sự phân bố của chúng.
  • D. Lịch sử tiến hóa của loài.

Câu 25: Để bảo vệ sức khỏe cộng đồng, Sinh học đóng góp vào việc nào sau đây?

  • A. Xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông.
  • B. Nghiên cứu và kiểm soát dịch bệnh.
  • C. Phát triển công nghệ thông tin.
  • D. Đào tạo lực lượng lao động kỹ thuật.

Câu 26: Hoạt động nào sau đây thể hiện ứng dụng Sinh học trong đời sống hàng ngày?

  • A. Chế tạo máy bay phản lực.
  • B. Xây dựng nhà cao tầng.
  • C. Sản xuất chip điện tử.
  • D. Sử dụng các sản phẩm lên men như sữa chua.

Câu 27: Sinh học có vai trò như thế nào trong việc phát triển kinh tế?

  • A. Phát triển các ngành công nghiệp sinh học tạo ra sản phẩm và việc làm.
  • B. Hạn chế sự phát triển của các ngành công nghiệp gây ô nhiễm môi trường.
  • C. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên không tái tạo.
  • D. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào công nghệ nhập khẩu.

Câu 28: Để tìm hiểu về cấu trúc của virus, lĩnh vực Sinh học nào sẽ được sử dụng chủ yếu?

  • A. Thực vật học.
  • B. Động vật học.
  • C. Vi sinh vật học.
  • D. Sinh học biển.

Câu 29: Mục tiêu của việc học môn Sinh học KHÔNG bao gồm:

  • A. Nắm vững kiến thức cơ bản về thế giới sống.
  • B. Phát triển tư duy khoa học và kỹ năng thực hành.
  • C. Hình thành ý thức bảo vệ môi trường và sức khỏe.
  • D. Trở thành chuyên gia trong tất cả các lĩnh vực của Sinh học.

Câu 30: Sinh học góp phần vào sự phát triển bền vững thông qua việc:

  • A. Tăng cường khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Quản lý và sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế mà không quan tâm đến môi trường.
  • D. Sử dụng các nguồn năng lượng không tái tạo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Sinh học là ngành khoa học nghiên cứu về?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Đâu là lĩnh vực nghiên cứu thuộc Sinh học cơ bản, tập trung vào cấu trúc và chức năng của tế bào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Ứng dụng Sinh học trong y học đã đạt được thành tựu nổi bật nào sau đây trong việc phòng và điều trị bệnh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Trong nông nghiệp, Sinh học đóng vai trò quan trọng nhất trong việc nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Một nhà khoa học Sinh học đang nghiên cứu về ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến sự phân bố của các loài thực vật. Lĩnh vực nghiên cứu này thuộc về:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Phát biểu nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của Sinh học trong việc bảo vệ môi trường?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Đâu là một ví dụ về ứng dụng của Sinh học trong công nghiệp chế biến thực phẩm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Mục tiêu nào sau đây KHÔNG thuộc về mục tiêu học tập môn Sinh học ở trường phổ thông?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Kỹ năng nào sau đây KHÔNG phải là kỹ năng đặc trưng được phát triển khi học tập môn Sinh học?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Đạo đức sinh học đề cập đến vấn đề gì trong nghiên cứu và ứng dụng Sinh học?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Hành động nào sau đây thể hiện sự tuân thủ đạo đức sinh học trong nghiên cứu khoa học?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Sinh học và Công nghệ có mối quan hệ như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong tương lai, Sinh học có thể đóng góp vào việc giải quyết vấn đề năng lượng toàn cầu bằng cách nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Sinh học phân tử tập trung nghiên cứu về:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Ngành nghề nào sau đây KHÔNG trực tiếp liên quan đến lĩnh vực Sinh học?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Để nghiên cứu về quá trình quang hợp ở thực vật, nhà Sinh học có thể sử dụng phương pháp nghiên cứu nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Sinh vật nào sau đây KHÔNG thuộc đối tượng nghiên cứu của Sinh học?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Sinh học tiến hóa nghiên cứu về:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Ứng dụng của Sinh học trong pháp y giúp giải quyết vấn đề gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Sinh học cơ thể nghiên cứu về:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về tầm quan trọng của môn Sinh học?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong các ngành nghề sau, ngành nghề nào có vai trò quan trọng trong việc bảo tồn đa dạng sinh học?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Sinh học và Toán học có mối liên hệ như thế nào trong nghiên cứu khoa học?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Khi nghiên cứu về một quần thể sinh vật, nhà Sinh học thường quan tâm đến yếu tố nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Để bảo vệ sức khỏe cộng đồng, Sinh học đóng góp vào việc nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Hoạt động nào sau đây thể hiện ứng dụng Sinh học trong đời sống hàng ngày?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Sinh học có vai trò như thế nào trong việc phát triển kinh tế?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Để tìm hiểu về cấu trúc của virus, lĩnh vực Sinh học nào sẽ được sử dụng chủ yếu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Mục tiêu của việc học môn Sinh học KHÔNG bao gồm:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Sinh học góp phần vào sự phát triển bền vững thông qua việc:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sinh học là một ngành khoa học nghiên cứu về sự sống. Vậy, đặc điểm chung nào sau đây KHÔNG được xem là dấu hiệu cơ bản của sự sống?

  • A. Khả năng sinh sản và di truyền
  • B. Khả năng trao đổi chất và năng lượng
  • C. Khả năng cảm ứng và vận động
  • D. Khả năng di chuyển từ nơi này sang nơi khác

Câu 2: Quan sát một cây nấm mọc trên khúc gỗ mục, một học sinh cho rằng nấm là thực vật vì chúng đều "sống". Nhận định nào sau đây là chính xác về lập luận của học sinh này?

  • A. Đúng, vì nấm và thực vật đều có khả năng sinh trưởng và phát triển.
  • B. Đúng, vì cả nấm và thực vật đều có tế bào nhân thực.
  • C. Sai, vì "sống" chỉ là một dấu hiệu sự sống, cần xem xét thêm nhiều đặc điểm khác để phân loại.
  • D. Sai, vì nấm không có khả năng di chuyển nên không thể xem là thực vật.

Câu 3: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào KHÔNG thuộc phạm vi nghiên cứu của Sinh học?

  • A. Vi sinh vật học
  • B. Sinh thái học
  • C. Di truyền học
  • D. Thiên văn học

Câu 4: Mục tiêu chính của việc học tập môn Sinh học ở trường phổ thông KHÔNG bao gồm:

  • A. Hiểu biết về các cấp độ tổ chức của thế giới sống và các quá trình sống cơ bản.
  • B. Phát triển năng lực quan sát, phân tích, giải quyết vấn đề liên quan đến sinh học.
  • C. Đào tạo chuyên sâu để trở thành nhà khoa học trong lĩnh vực sinh học.
  • D. Hình thành thái độ tôn trọng thiên nhiên và ý thức bảo vệ môi trường.

Câu 5: Ứng dụng nào sau đây của Sinh học thể hiện vai trò quan trọng nhất trong việc nâng cao năng suất cây trồng?

  • A. Nghiên cứu về quá trình quang hợp ở thực vật
  • B. Tạo ra các giống cây trồng biến đổi gen có năng suất cao
  • C. Phát triển các loại phân bón hóa học
  • D. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học để bảo vệ mùa màng

Câu 6: Trong tương lai, Sinh học có khả năng đóng góp vào giải quyết vấn đề nào sau đây liên quan đến năng lượng?

  • A. Phát triển các nguồn nhiên liệu sinh học tái tạo
  • B. Nâng cao hiệu suất khai thác than đá
  • C. Tăng cường sử dụng năng lượng hạt nhân
  • D. Giảm thiểu sử dụng năng lượng điện

Câu 7: Ngành nghề nào sau đây thuộc nhóm ngành Sinh học ứng dụng, trực tiếp tạo ra sản phẩm phục vụ đời sống con người?

  • A. Sinh học phân tử
  • B. Sinh học tế bào
  • C. Công nghệ thực phẩm
  • D. Sinh thái học

Câu 8: Một nhà khoa học Sinh học môi trường đang nghiên cứu về khả năng phân hủy rác thải nhựa của một loại vi khuẩn mới. Nghiên cứu này đóng góp trực tiếp vào mục tiêu phát triển bền vững nào?

  • A. Nâng cao năng suất nông nghiệp
  • B. Phát triển kinh tế xanh
  • C. Cải thiện sức khỏe con người
  • D. Bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Câu 9: Hành động nào sau đây thể hiện sự tuân thủ đạo đức sinh học trong nghiên cứu và ứng dụng sinh học?

  • A. Thực hiện nhân bản vô tính động vật quý hiếm để bảo tồn số lượng.
  • B. Giảm thiểu số lượng động vật thí nghiệm và đảm bảo điều kiện sống tốt cho chúng.
  • C. Sử dụng kết quả nghiên cứu về giới tính thai nhi để lựa chọn giới tính mong muốn.
  • D. Công bố kết quả nghiên cứu chưa được kiểm chứng để gây sự chú ý.

Câu 10: Sự phát triển của Sinh học và Công nghệ sinh học KHÔNG mang lại lợi ích trực tiếp nào sau đây cho kinh tế?

  • A. Tạo ra các giống cây trồng, vật nuôi có năng suất và chất lượng cao, giảm chi phí sản xuất.
  • B. Phát triển các quy trình sản xuất công nghiệp sinh học, tạo ra sản phẩm giá trị gia tăng.
  • C. Cung cấp các dịch vụ y tế, chăm sóc sức khỏe tiên tiến, thu hút đầu tư và phát triển ngành y tế.
  • D. Xác định quan hệ huyết thống trong các vụ án dân sự hoặc hình sự.

Câu 11: Sinh học đóng góp vào việc bảo vệ sức khỏe con người thông qua thành tựu nào sau đây?

  • A. Nghiên cứu về cấu trúc của DNA
  • B. Phân loại thế giới sống thành các giới
  • C. Phát triển vaccine phòng bệnh
  • D. Tìm hiểu về quá trình tiến hóa

Câu 12: Một công ty công nghệ sinh học đang nghiên cứu sản xuất enzyme mới để sử dụng trong công nghiệp dệt may, giúp giảm lượng hóa chất độc hại sử dụng. Lĩnh vực ứng dụng này thuộc về ngành:

  • A. Nông nghiệp
  • B. Công nghiệp
  • C. Y tế
  • D. Môi trường

Câu 13: Nghiên cứu về hệ sinh thái và các quy luật tự nhiên giúp con người:

  • A. Quản lý và sử dụng tài nguyên thiên nhiên hợp lý
  • B. Thay đổi các quy luật tự nhiên
  • C. Tăng cường khai thác tài nguyên tối đa
  • D. Chỉ tập trung vào bảo tồn các loài quý hiếm

Câu 14: Phát biểu nào sau đây KHÔNG phản ánh mối quan hệ giữa Sinh học và các ngành khoa học khác?

  • A. Sinh học sử dụng kiến thức Hóa học để nghiên cứu thành phần và quá trình hóa học trong tế bào.
  • B. Toán học và Tin học hỗ trợ Sinh học trong phân tích dữ liệu và mô hình hóa các hệ thống sinh học phức tạp.
  • C. Sinh học là một ngành khoa học hoàn toàn độc lập và không cần sự hỗ trợ từ các ngành khác.
  • D. Sự kết hợp giữa Sinh học và Vật lý tạo ra các lĩnh vực như Sinh vật lý, nghiên cứu các hiện tượng vật lý trong cơ thể sống.

Câu 15: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu, Sinh học đóng vai trò quan trọng trong việc:

  • A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch để giảm phát thải CO2.
  • B. Nghiên cứu và bảo tồn đa dạng sinh học để tăng khả năng thích ứng của hệ sinh thái.
  • C. Phát triển các công nghệ khai thác tài nguyên thiên nhiên triệt để hơn.
  • D. Giảm thiểu các hoạt động nghiên cứu khoa học về biến đổi khí hậu.

Câu 16: Một nhà sinh học pháp y được mời đến hiện trường vụ án để phân tích mẫu vật nghi là tế bào máu. Ngành nghề này thuộc nhóm:

  • A. Sinh học cơ bản
  • B. Sinh học ứng dụng
  • C. Công nghệ sinh học
  • D. Khoa học môi trường

Câu 17: Nhận định nào sau đây là đúng về mối quan hệ giữa sự phát triển của Sinh học và sự tiến bộ của công nghệ?

  • A. Công nghệ sinh học là lĩnh vực duy nhất mà Sinh học đóng góp vào sự tiến bộ của công nghệ.
  • B. Sự phát triển của Sinh học hoàn toàn phụ thuộc vào sự tiến bộ của công nghệ.
  • C. Sự phát triển của Sinh học và công nghệ có mối quan hệ tương hỗ và thúc đẩy lẫn nhau.
  • D. Công nghệ chỉ đóng vai trò là công cụ hỗ trợ, không ảnh hưởng đến hướng phát triển của Sinh học.

Câu 18: Việc nghiên cứu hệ gen người (Human Genome Project) mang lại lợi ích nào sau đây cho y học?

  • A. Tạo ra các giống người mới có đặc điểm ưu việt.
  • B. Phát triển các phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh di truyền.
  • C. Nâng cao tuổi thọ trung bình của con người lên 200 tuổi.
  • D. Giải thích nguồn gốc của sự sống trên Trái Đất.

Câu 19: Hoạt động nào sau đây KHÔNG thể hiện vai trò của Sinh học trong việc bảo tồn đa dạng sinh học?

  • A. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia.
  • B. Nghiên cứu và nhân giống các loài động, thực vật quý hiếm.
  • C. Phát triển các biện pháp kiểm soát ô nhiễm môi trường.
  • D. Chuyển đổi rừng tự nhiên thành đất nông nghiệp để tăng sản lượng lương thực.

Câu 20: Một học sinh muốn tìm hiểu về cấu trúc và chức năng của tế bào. Lĩnh vực nào của Sinh học sẽ cung cấp kiến thức nền tảng cho bạn học sinh này?

  • A. Sinh thái học
  • B. Sinh học tế bào
  • C. Di truyền học
  • D. Sinh học tiến hóa

Câu 21: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng khi nói về vai trò của Sinh học trong phát triển xã hội?

  • A. Nâng cao chất lượng cuộc sống con người thông qua y học và nông nghiệp.
  • B. Góp phần giải quyết các vấn đề môi trường và phát triển bền vững.
  • C. Trực tiếp giải quyết các xung đột sắc tộc và bất ổn chính trị.
  • D. Cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng chính sách và pháp luật liên quan đến sinh học.

Câu 22: Để nghiên cứu về sự đa dạng của các loài sinh vật trong một khu rừng nhiệt đới, nhà sinh vật học sẽ sử dụng phương pháp nghiên cứu nào?

  • A. Quan sát và thu thập mẫu vật
  • B. Thí nghiệm trong phòng thí nghiệm
  • C. Mô hình hóa trên máy tính
  • D. Phỏng vấn người dân địa phương

Câu 23: Một công ty dược phẩm sử dụng công nghệ sinh học để sản xuất insulin từ vi khuẩn E. coli. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực:

  • A. Nông nghiệp sinh học
  • B. Công nghiệp thực phẩm
  • C. Dược phẩm sinh học
  • D. Môi trường sinh học

Câu 24: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm nguồn nước do thuốc trừ sâu hóa học, Sinh học có thể đóng góp bằng cách nào?

  • A. Tăng cường sử dụng thuốc trừ sâu hóa học có kiểm soát.
  • B. Sử dụng vi sinh vật để phân hủy thuốc trừ sâu trong nước.
  • C. Xây dựng các nhà máy xử lý nước thải công nghiệp.
  • D. Chuyển đổi sang sử dụng hoàn toàn phân bón hóa học.

Câu 25: Trong nghiên cứu khoa học, việc công bố kết quả nghiên cứu một cách trung thực và khách quan thể hiện nguyên tắc:

  • A. Nhân đạo
  • B. Tôn trọng sự sống
  • C. Bảo mật thông tin
  • D. Trung thực và khách quan

Câu 26: Một người làm việc trong lĩnh vực kiểm nghiệm và phân tích chất lượng thực phẩm có thể thuộc ngành nghề liên quan đến:

  • A. Y học
  • B. Công nghệ thực phẩm
  • C. Nông nghiệp
  • D. Dược học

Câu 27: Phát triển các giống cây trồng chịu hạn tốt có ý nghĩa quan trọng nhất đối với khu vực nào?

  • A. Khu vực đô thị
  • B. Khu vực ven biển
  • C. Khu vực khô hạn
  • D. Khu vực núi cao

Câu 28: Nghiên cứu về virus và vi khuẩn gây bệnh thuộc lĩnh vực nào của Sinh học?

  • A. Vi sinh vật học
  • B. Sinh học phân tử
  • C. Sinh học tế bào
  • D. Sinh thái học

Câu 29: Để bảo tồn nguồn gene quý hiếm của các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Tăng cường săn bắt và buôn bán động vật hoang dã.
  • B. Phá rừng để mở rộng diện tích đất nông nghiệp.
  • C. Xây dựng thêm nhiều khu công nghiệp và đô thị.
  • D. Xây dựng ngân hàng gene và các chương trình nhân giống bảo tồn.

Câu 30: Một học sinh quan tâm đến việc nghiên cứu về mối quan hệ giữa các sinh vật và môi trường sống của chúng. Ngành Sinh học nào phù hợp với sở thích của học sinh này?

  • A. Sinh học phân tử
  • B. Sinh học tế bào
  • C. Sinh thái học
  • D. Di truyền học

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Sinh học là một ngành khoa học nghiên cứu về sự sống. Vậy, đặc điểm chung nào sau đây KHÔNG được xem là dấu hiệu cơ bản của sự sống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Quan sát một cây nấm mọc trên khúc gỗ mục, một học sinh cho rằng nấm là thực vật vì chúng đều 'sống'. Nhận định nào sau đây là chính xác về lập luận của học sinh này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào KHÔNG thuộc phạm vi nghiên cứu của Sinh học?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Mục tiêu chính của việc học tập môn Sinh học ở trường phổ thông KHÔNG bao gồm:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Ứng dụng nào sau đây của Sinh học thể hiện vai trò quan trọng nhất trong việc nâng cao năng suất cây trồng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Trong tương lai, Sinh học có khả năng đóng góp vào giải quyết vấn đề nào sau đây liên quan đến năng lượng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Ngành nghề nào sau đây thuộc nhóm ngành Sinh học ứng dụng, trực tiếp tạo ra sản phẩm phục vụ đời sống con người?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Một nhà khoa học Sinh học môi trường đang nghiên cứu về khả năng phân hủy rác thải nhựa của một loại vi khuẩn mới. Nghiên cứu này đóng góp trực tiếp vào mục tiêu phát triển bền vững nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Hành động nào sau đây thể hiện sự tuân thủ đạo đức sinh học trong nghiên cứu và ứng dụng sinh học?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Sự phát triển của Sinh học và Công nghệ sinh học KHÔNG mang lại lợi ích trực tiếp nào sau đây cho kinh tế?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Sinh học đóng góp vào việc bảo vệ sức khỏe con người thông qua thành tựu nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Một công ty công nghệ sinh học đang nghiên cứu sản xuất enzyme mới để sử dụng trong công nghiệp dệt may, giúp giảm lượng hóa chất độc hại sử dụng. Lĩnh vực ứng dụng này thuộc về ngành:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Nghiên cứu về hệ sinh thái và các quy luật tự nhiên giúp con người:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Phát biểu nào sau đây KHÔNG phản ánh mối quan hệ giữa Sinh học và các ngành khoa học khác?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu, Sinh học đóng vai trò quan trọng trong việc:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Một nhà sinh học pháp y được mời đến hiện trường vụ án để phân tích mẫu vật nghi là tế bào máu. Ngành nghề này thuộc nhóm:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Nhận định nào sau đây là đúng về mối quan hệ giữa sự phát triển của Sinh học và sự tiến bộ của công nghệ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Việc nghiên cứu hệ gen người (Human Genome Project) mang lại lợi ích nào sau đây cho y học?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Hoạt động nào sau đây KHÔNG thể hiện vai trò của Sinh học trong việc bảo tồn đa dạng sinh học?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Một học sinh muốn tìm hiểu về cấu trúc và chức năng của tế bào. Lĩnh vực nào của Sinh học sẽ cung cấp kiến thức nền tảng cho bạn học sinh này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng khi nói về vai trò của Sinh học trong phát triển xã hội?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Để nghiên cứu về sự đa dạng của các loài sinh vật trong một khu rừng nhiệt đới, nhà sinh vật học sẽ sử dụng phương pháp nghiên cứu nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Một công ty dược phẩm sử dụng công nghệ sinh học để sản xuất insulin từ vi khuẩn E. coli. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm nguồn nước do thuốc trừ sâu hóa học, Sinh học có thể đóng góp bằng cách nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong nghiên cứu khoa học, việc công bố kết quả nghiên cứu một cách trung thực và khách quan thể hiện nguyên tắc:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Một người làm việc trong lĩnh vực kiểm nghiệm và phân tích chất lượng thực phẩm có thể thuộc ngành nghề liên quan đến:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Phát triển các giống cây trồng chịu hạn tốt có ý nghĩa quan trọng nhất đối với khu vực nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Nghiên cứu về virus và vi khuẩn gây bệnh thuộc lĩnh vực nào của Sinh học?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Để bảo tồn nguồn gene quý hiếm của các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Một học sinh quan tâm đến việc nghiên cứu về mối quan hệ giữa các sinh vật và môi trường sống của chúng. Ngành Sinh học nào phù hợp với sở thích của học sinh này?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sinh học là ngành khoa học nghiên cứu về thế giới sống. Vậy, đặc điểm chung nào sau đây KHÔNG phải là đối tượng nghiên cứu của Sinh học?

  • A. Khả năng sinh sản và di truyền
  • B. Khả năng cảm ứng và vận động
  • C. Quá trình trao đổi chất và năng lượng
  • D. Cấu trúc vật chất vô cơ và các định luật vật lý

Câu 2: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào thể hiện rõ nhất vai trò của Sinh học trong việc giải quyết vấn đề lương thực cho nhân loại?

  • A. Sinh học tế bào
  • B. Công nghệ sinh học nông nghiệp
  • C. Sinh học phân tử
  • D. Sinh thái học quần thể

Câu 3: Mục tiêu nào sau đây thể hiện sự kết hợp giữa kiến thức Sinh học và kỹ năng vận dụng vào thực tiễn cuộc sống?

  • A. Nắm vững các khái niệm cơ bản về tế bào và cơ thể sống.
  • B. Liệt kê được tên các ngành nghề liên quan đến Sinh học.
  • C. Vận dụng kiến thức về dinh dưỡng để xây dựng chế độ ăn uống hợp lý cho bản thân và gia đình.
  • D. Thuộc lòng các định nghĩa và phân loại trong Sinh học.

Câu 4: Xét về vai trò đối với sự phát triển bền vững, Sinh học đóng góp như thế nào vào việc bảo vệ môi trường?

  • A. Nghiên cứu các biện pháp xử lý ô nhiễm và phục hồi hệ sinh thái.
  • B. Tăng cường khai thác tài nguyên sinh vật để phục vụ nhu cầu con người.
  • C. Phát triển công nghệ sản xuất các loại thuốc trừ sâu hóa học hiệu quả.
  • D. Xây dựng các khu công nghiệp tập trung để dễ dàng quản lý.

Câu 5: Trong các ngành nghề sau, ngành nào thuộc nhóm Sinh học ứng dụng, trực tiếp tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ phục vụ đời sống con người?

  • A. Sinh học tế bào
  • B. Di truyền học
  • C. Sinh lý học thực vật
  • D. Công nghệ thực phẩm

Câu 6: Đạo đức sinh học đặt ra những nguyên tắc trong nghiên cứu và ứng dụng Sinh học. Hành động nào sau đây KHÔNG phù hợp với đạo đức sinh học?

  • A. Sử dụng động vật thí nghiệm để kiểm tra tính an toàn của thuốc trước khi thử nghiệm trên người.
  • B. Thực hiện các thí nghiệm biến đổi gen trên người mà không có sự đồng ý của đối tượng.
  • C. Công bố kết quả nghiên cứu một cách trung thực và minh bạch.
  • D. Bảo vệ thông tin cá nhân của người tham gia nghiên cứu.

Câu 7: Sự phát triển của Sinh học và Công nghệ có mối quan hệ tương hỗ. Ví dụ nào sau đây thể hiện sự tác động của công nghệ đến sự phát triển Sinh học?

  • A. Nghiên cứu Sinh học giúp tạo ra các giống cây trồng biến đổi gen.
  • B. Kiến thức Sinh học được ứng dụng trong y học để chữa bệnh.
  • C. Kính hiển vi điện tử giúp các nhà Sinh học nghiên cứu cấu trúc tế bào chi tiết hơn.
  • D. Sinh học góp phần phát triển các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm.

Câu 8: Nếu bạn muốn tìm hiểu về các quy luật di truyền và biến dị của sinh vật, bạn sẽ nghiên cứu lĩnh vực nào của Sinh học?

  • A. Di truyền học
  • B. Sinh thái học
  • C. Sinh học tế bào
  • D. Giải phẫu học

Câu 9: Trong tương lai, Sinh học có thể đóng góp vào việc giải quyết vấn đề năng lượng toàn cầu thông qua lĩnh vực nào?

  • A. Sinh học phát triển
  • B. Sinh học hệ thống
  • C. Sinh học tiến hóa
  • D. Công nghệ sinh học năng lượng

Câu 10: Một học sinh muốn tìm hiểu về cấu trúc và chức năng của các bào quan trong tế bào. Lĩnh vực Sinh học nào phù hợp với mối quan tâm của học sinh này?

  • A. Sinh học phân tử
  • B. Vi sinh vật học
  • C. Sinh học tế bào
  • D. Sinh thái học

Câu 11: Nghiên cứu về hệ sinh thái và các mối quan hệ giữa sinh vật với môi trường thuộc về lĩnh vực nào của Sinh học?

  • A. Sinh lý học
  • B. Sinh thái học
  • C. Phân loại học
  • D. Sinh hóa học

Câu 12: Trong các phát biểu sau, phát biểu nào KHÔNG phải là mục tiêu của việc học tập môn Sinh học?

  • A. Hình thành và phát triển năng lực sinh học.
  • B. Hiểu biết về thế giới sống và các quy luật của sự sống.
  • C. Vận dụng kiến thức Sinh học vào thực tiễn cuộc sống.
  • D. Chỉ tập trung vào việc ghi nhớ các kiến thức Sinh học hàn lâm.

Câu 13: Ngành nghề nào sau đây sử dụng kiến thức Sinh học để chẩn đoán và điều trị bệnh cho con người?

  • A. Y học
  • B. Nông nghiệp
  • C. Công nghệ sinh học
  • D. Khoa học môi trường

Câu 14: Vai trò của Sinh học trong việc nâng cao chất lượng cuộc sống được thể hiện rõ nhất qua lĩnh vực nào?

  • A. Sinh thái học
  • B. Sinh học tiến hóa
  • C. Y sinh học và Dược học
  • D. Sinh học thực vật

Câu 15: Phát triển các giống cây trồng và vật nuôi có năng suất cao, phẩm chất tốt là thành tựu của ngành nghề nào liên quan đến Sinh học?

  • A. Công nghệ thực phẩm
  • B. Công nghệ sinh học nông nghiệp
  • C. Khoa học môi trường
  • D. Y học dự phòng

Câu 16: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, Sinh học có vai trò quan trọng trong việc nào sau đây?

  • A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
  • B. Phá rừng để lấy đất canh tác.
  • C. Nghiên cứu các giải pháp thích ứng và giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.
  • D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế mà bỏ qua vấn đề môi trường.

Câu 17: Để bảo tồn đa dạng sinh học, Sinh học cung cấp những kiến thức và giải pháp nào?

  • A. Nghiên cứu về các loài sinh vật, môi trường sống và xây dựng các khu bảo tồn.
  • B. Khuyến khích săn bắt và buôn bán động vật hoang dã để tăng thu nhập.
  • C. Chuyển đổi các khu rừng tự nhiên thành đất nông nghiệp.
  • D. Xây dựng nhiều nhà máy công nghiệp gần các khu rừng để phát triển kinh tế.

Câu 18: Ứng dụng Sinh học trong pháp y có vai trò quan trọng trong việc gì?

  • A. Sản xuất thuốc chữa bệnh.
  • B. Tạo ra giống cây trồng mới.
  • C. Bảo vệ môi trường.
  • D. Xác định danh tính nạn nhân và tội phạm.

Câu 19: Trong các kỹ năng sau, kỹ năng nào KHÔNG phải là kỹ năng cần thiết khi học tập môn Sinh học?

  • A. Quan sát và mô tả các hiện tượng sinh học.
  • B. Phân tích và giải thích các dữ liệu thí nghiệm.
  • C. Ghi nhớ máy móc các định nghĩa và khái niệm.
  • D. Vận dụng kiến thức Sinh học vào giải quyết vấn đề thực tiễn.

Câu 20: Sinh học góp phần vào sự phát triển kinh tế thông qua việc nào sau đây?

  • A. Tăng cường sử dụng lao động thủ công trong sản xuất.
  • B. Phát triển các ngành công nghiệp sinh học, tạo ra sản phẩm có giá trị kinh tế cao.
  • C. Hạn chế ứng dụng công nghệ vào sản xuất nông nghiệp.
  • D. Chỉ tập trung vào nghiên cứu lý thuyết mà không ứng dụng vào thực tiễn.

Câu 21: Nếu bạn quan tâm đến việc nghiên cứu về virus và vi khuẩn, lĩnh vực nào của Sinh học sẽ phù hợp với bạn?

  • A. Sinh học thực vật
  • B. Sinh học động vật
  • C. Sinh học tế bào
  • D. Vi sinh vật học

Câu 22: Phát biểu nào sau đây thể hiện mối quan hệ giữa Sinh học và các môn khoa học khác?

  • A. Sinh học sử dụng kiến thức Hóa học để giải thích các quá trình trao đổi chất trong cơ thể sống.
  • B. Sinh học không liên quan đến các môn khoa học tự nhiên khác.
  • C. Sinh học chỉ tập trung nghiên cứu về thực vật và động vật.
  • D. Sinh học mâu thuẫn với các định luật Vật lý.

Câu 23: Trong các hoạt động sau, hoạt động nào thể hiện việc ứng dụng kiến thức Sinh học vào bảo vệ sức khỏe cộng đồng?

  • A. Trồng cây cảnh trong nhà để trang trí.
  • B. Tuyên truyền về vệ sinh an toàn thực phẩm để phòng tránh ngộ độc.
  • C. Sưu tầm các loại thuốc quý từ thảo dược.
  • D. Xem các chương trình về động vật hoang dã trên tivi.

Câu 24: Để nghiên cứu về quá trình quang hợp ở thực vật, nhà Sinh học có thể sử dụng phương pháp nghiên cứu nào?

  • A. Phương pháp quan sát tự nhiên đơn thuần.
  • B. Phương pháp điều tra xã hội học.
  • C. Phương pháp thực nghiệm khoa học trong phòng thí nghiệm.
  • D. Phương pháp phỏng vấn chuyên gia.

Câu 25: Một người nông dân muốn tăng năng suất cây trồng bằng phương pháp sinh học. Biện pháp nào sau đây là phù hợp?

  • A. Sử dụng phân bón hóa học với liều lượng lớn.
  • B. Phun thuốc trừ sâu hóa học thường xuyên.
  • C. Đốt rừng để lấy đất trồng trọt.
  • D. Sử dụng giống cây trồng biến đổi gen có khả năng kháng sâu bệnh và năng suất cao.

Câu 26: Trong các ngành nghề sau, ngành nào liên quan đến việc nghiên cứu và sản xuất các loại thuốc, vaccine?

  • A. Nông học
  • B. Dược học
  • C. Lâm nghiệp
  • D. Thủy sản học

Câu 27: Mục tiêu của chương trình môn Sinh học ở cấp THPT KHÔNG bao gồm:

  • A. Cung cấp kiến thức nền tảng về Sinh học.
  • B. Phát triển năng lực tìm hiểu thế giới sống.
  • C. Đào tạo chuyên gia Sinh học trình độ cao.
  • D. Hình thành thái độ yêu thiên nhiên và bảo vệ môi trường.

Câu 28: Sinh học đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh và ô nhiễm môi trường. Điều này thể hiện vai trò nào của Sinh học?

  • A. Vai trò trong phát triển kinh tế.
  • B. Vai trò trong nâng cao dân trí.
  • C. Vai trò trong phát triển văn hóa.
  • D. Vai trò trong phát triển bền vững và bảo vệ Trái Đất.

Câu 29: Trong các ví dụ sau, ví dụ nào thể hiện ứng dụng của Sinh học trong công nghệ thực phẩm?

  • A. Sử dụng vi sinh vật để sản xuất sữa chua và nem chua.
  • B. Nghiên cứu về cấu trúc tế bào thực vật.
  • C. Bảo tồn các loài động vật quý hiếm.
  • D. Chữa bệnh bằng liệu pháp gen.

Câu 30: Để hiểu rõ hơn về cơ chế hoạt động của cơ thể người, bạn sẽ tìm đến lĩnh vực nghiên cứu nào của Sinh học?

  • A. Sinh học phân tử
  • B. Sinh lý học người và động vật
  • C. Sinh thái học nhân văn
  • D. Di truyền học người

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Sinh học là ngành khoa học nghiên cứu về thế giới sống. Vậy, đặc điểm chung nào sau đây KHÔNG phải là đối tượng nghiên cứu của Sinh học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào thể hiện rõ nhất vai trò của Sinh học trong việc giải quyết vấn đề lương thực cho nhân loại?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Mục tiêu nào sau đây thể hiện sự kết hợp giữa kiến thức Sinh học và kỹ năng vận dụng vào thực tiễn cuộc sống?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Xét về vai trò đối với sự phát triển bền vững, Sinh học đóng góp như thế nào vào việc bảo vệ môi trường?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong các ngành nghề sau, ngành nào thuộc nhóm Sinh học ứng dụng, trực tiếp tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ phục vụ đời sống con người?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Đạo đức sinh học đặt ra những nguyên tắc trong nghiên cứu và ứng dụng Sinh học. Hành động nào sau đây KHÔNG phù hợp với đạo đức sinh học?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Sự phát triển của Sinh học và Công nghệ có mối quan hệ tương hỗ. Ví dụ nào sau đây thể hiện sự tác động của công nghệ đến sự phát triển Sinh học?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Nếu bạn muốn tìm hiểu về các quy luật di truyền và biến dị của sinh vật, bạn sẽ nghiên cứu lĩnh vực nào của Sinh học?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong tương lai, Sinh học có thể đóng góp vào việc giải quyết vấn đề năng lượng toàn cầu thông qua lĩnh vực nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Một học sinh muốn tìm hiểu về cấu trúc và chức năng của các bào quan trong tế bào. Lĩnh vực Sinh học nào phù hợp với mối quan tâm của học sinh này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Nghiên cứu về hệ sinh thái và các mối quan hệ giữa sinh vật với môi trường thuộc về lĩnh vực nào của Sinh học?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong các phát biểu sau, phát biểu nào KHÔNG phải là mục tiêu của việc học tập môn Sinh học?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Ngành nghề nào sau đây sử dụng kiến thức Sinh học để chẩn đoán và điều trị bệnh cho con người?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Vai trò của Sinh học trong việc nâng cao chất lượng cuộc sống được thể hiện rõ nhất qua lĩnh vực nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Phát triển các giống cây trồng và vật nuôi có năng suất cao, phẩm chất tốt là thành tựu của ngành nghề nào liên quan đến Sinh học?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, Sinh học có vai trò quan trọng trong việc nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Để bảo tồn đa dạng sinh học, Sinh học cung cấp những kiến thức và giải pháp nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Ứng dụng Sinh học trong pháp y có vai trò quan trọng trong việc gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong các kỹ năng sau, kỹ năng nào KHÔNG phải là kỹ năng cần thiết khi học tập môn Sinh học?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Sinh học góp phần vào sự phát triển kinh tế thông qua việc nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Nếu bạn quan tâm đến việc nghiên cứu về virus và vi khuẩn, lĩnh vực nào của Sinh học sẽ phù hợp với bạn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Phát biểu nào sau đây thể hiện mối quan hệ giữa Sinh học và các môn khoa học khác?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong các hoạt động sau, hoạt động nào thể hiện việc ứng dụng kiến thức Sinh học vào bảo vệ sức khỏe cộng đồng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Để nghiên cứu về quá trình quang hợp ở thực vật, nhà Sinh học có thể sử dụng phương pháp nghiên cứu nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Một người nông dân muốn tăng năng suất cây trồng bằng phương pháp sinh học. Biện pháp nào sau đây là phù hợp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong các ngành nghề sau, ngành nào liên quan đến việc nghiên cứu và sản xuất các loại thuốc, vaccine?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Mục tiêu của chương trình môn Sinh học ở cấp THPT KHÔNG bao gồm:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Sinh học đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh và ô nhiễm môi trường. Điều này thể hiện vai trò nào của Sinh học?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong các ví dụ sau, ví dụ nào thể hiện ứng dụng của Sinh học trong công nghệ thực phẩm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 1: Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Để hiểu rõ hơn về cơ chế hoạt động của cơ thể người, bạn sẽ tìm đến lĩnh vực nghiên cứu nào của Sinh học?

Xem kết quả