Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào - Đề 08
Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong cơ thể đa bào, các tế bào giao tiếp với nhau để phối hợp hoạt động và duy trì trạng thái cân bằng nội môi. Hình thức thông tin nào sau đây cho phép các tế bào ở rất xa nhau có thể trao đổi tín hiệu, ví dụ như tế bào nội tiết gửi tín hiệu đến tế bào đích ở cơ quan khác?
- A. Thông tin cận tiết (Paracrine signaling)
- B. Thông tin tự tiết (Autocrine signaling)
- C. Thông tin trực tiếp qua khe hở (Gap junction)
- D. Thông tin nội tiết (Endocrine signaling)
Câu 2: Các phân tử tín hiệu muốn truyền thông tin vào bên trong tế bào đích phải trải qua giai đoạn tiếp nhận. Điều gì quyết định việc một tế bào có thể tiếp nhận và đáp ứng với một phân tử tín hiệu cụ thể hay không?
- A. Kích thước của phân tử tín hiệu
- B. Sự hiện diện của thụ thể đặc hiệu với tín hiệu đó trên hoặc trong tế bào đích
- C. Nồng độ của phân tử tín hiệu trong môi trường ngoại bào
- D. Khả năng di chuyển của phân tử tín hiệu trong dịch gian bào
Câu 3: Xét một tế bào nhận tín hiệu từ môi trường bên ngoài. Khi phân tử tín hiệu liên kết với thụ thể trên màng tế bào, nó kích hoạt một loạt các protein trung gian bên trong tế bào chất. Quá trình này được gọi là gì và vai trò chính của nó là gì?
- A. Giai đoạn đáp ứng tế bào, tạo ra các thay đổi sinh hóa
- B. Giai đoạn khuếch đại tín hiệu, tăng cường độ tín hiệu ban đầu
- C. Giai đoạn truyền tin (signal transduction), chuyển đổi tín hiệu ngoại bào thành tín hiệu nội bào
- D. Giai đoạn tiếp nhận tín hiệu, nhận diện và liên kết với phân tử tín hiệu
Câu 4: Hormone insulin là một phân tử tín hiệu quan trọng điều hòa đường huyết. Insulin không thể đi qua màng tế bào để vào bên trong tế bào đích. Vậy thụ thể của insulin thường nằm ở vị trí nào trên tế bào đích?
- A. Trên màng tế bào
- B. Trong tế bào chất
- C. Trong nhân tế bào
- D. Trên lưới nội chất
Câu 5: Một số phân tử tín hiệu như hormone steroid có thể dễ dàng khuếch tán qua màng tế bào. Loại thụ thể nào sẽ tiếp nhận các phân tử tín hiệu này và vị trí của chúng ở đâu trong tế bào?
- A. Thụ thể trên màng tế bào
- B. Thụ thể nội bào, nằm trong tế bào chất hoặc nhân
- C. Thụ thể kênh ion
- D. Thụ thể enzyme
Câu 6: Trong một con đường truyền tin, protein kinase đóng vai trò quan trọng. Chức năng chính của protein kinase là gì trong quá trình truyền tín hiệu nội bào?
- A. Phân hủy các phân tử tín hiệu
- B. Tổng hợp các phân tử tín hiệu mới
- C. Vận chuyển phân tử tín hiệu qua màng tế bào
- D. Phosphoryl hóa các protein khác, làm thay đổi hoạt tính của chúng
Câu 7: Khi một phân tử tín hiệu liên kết với thụ thể trên màng tế bào, nó có thể hoạt hóa một protein G. Protein G sau đó có thể kích hoạt enzyme adenylyl cyclase. Adenylyl cyclase xúc tác phản ứng tạo ra phân tử truyền tin thứ hai nào?
- A. Calcium ion (Ca2+)
- B. Inositol triphosphate (IP3)
- C. Cyclic AMP (cAMP)
- D. Diacylglycerol (DAG)
Câu 8: Trong quá trình truyền tin, một tín hiệu ban đầu có thể được khuếch đại lên rất nhiều lần, dẫn đến đáp ứng mạnh mẽ của tế bào. Cơ chế khuếch đại tín hiệu thường xảy ra ở giai đoạn nào của quá trình truyền tin?
- A. Giai đoạn tiếp nhận tín hiệu
- B. Giai đoạn truyền tin (signal transduction)
- C. Giai đoạn đáp ứng tế bào
- D. Giai đoạn kết thúc tín hiệu
Câu 9: Đáp ứng của tế bào với tín hiệu có thể rất đa dạng. Một số đáp ứng diễn ra nhanh chóng, chỉ trong vài giây hoặc phút, trong khi một số khác cần thời gian dài hơn, thậm chí hàng giờ. Loại đáp ứng nào thường xảy ra nhanh chóng và liên quan đến sự thay đổi hoạt tính protein hiện có trong tế bào?
- A. Thay đổi hoạt tính của protein
- B. Thay đổi biểu hiện gene (tổng hợp protein mới)
- C. Thay đổi hình dạng tế bào
- D. Thay đổi tốc độ phân chia tế bào
Câu 10: Đáp ứng của tế bào với tín hiệu cũng có thể bao gồm sự thay đổi biểu hiện gene, dẫn đến tổng hợp protein mới. Loại đáp ứng này thường cần thời gian dài hơn và có tác động như thế nào đến tế bào?
- A. Diễn ra nhanh chóng và chỉ kéo dài trong thời gian ngắn
- B. Cần thời gian dài hơn và có thể dẫn đến những thay đổi lâu dài trong tế bào
- C. Chỉ xảy ra ở tế bào chất, không ảnh hưởng đến nhân tế bào
- D. Chỉ liên quan đến việc phân hủy protein hiện có, không tổng hợp protein mới
Câu 11: Tế bào ung thư thường có khả năng tăng sinh không kiểm soát. Trong nhiều trường hợp, sự tăng sinh này liên quan đến sự rối loạn trong các con đường truyền tin tế bào. Điều gì có thể xảy ra trong con đường truyền tin để dẫn đến tăng sinh tế bào ung thư?
- A. Sự giảm hoạt động của thụ thể trên màng tế bào
- B. Sự tăng cường các cơ chế ức chế con đường truyền tin
- C. Sự hoạt hóa liên tục của một thành phần trong con đường truyền tin, ngay cả khi không có tín hiệu
- D. Sự gián đoạn hoàn toàn của con đường truyền tin
Câu 12: Các tế bào trong phôi đang phát triển liên lạc với nhau để định hướng sự phát triển và biệt hóa. Hình thức thông tin nào đặc biệt quan trọng trong quá trình phát triển phôi, khi các tế bào cần phối hợp chặt chẽ trong phạm vi hẹp?
- A. Thông tin cận tiết (Paracrine signaling) và thông tin trực tiếp
- B. Thông tin nội tiết (Endocrine signaling)
- C. Thông tin tự tiết (Autocrine signaling)
- D. Thông tin qua synapse hóa học
Câu 13: Khi các tế bào thần kinh giao tiếp với nhau tại synapse, chất dẫn truyền thần kinh được giải phóng vào khe synapse và tác động lên tế bào thần kinh kế tiếp. Đây là một ví dụ về hình thức thông tin nào?
- A. Thông tin nội tiết
- B. Thông tin trực tiếp qua khe hở
- C. Thông tin tự tiết
- D. Thông tin cận tiết (tại synapse hóa học)
Câu 14: Trong thông tin trực tiếp giữa các tế bào động vật, cấu trúc nào cho phép các phân tử nhỏ và ion đi trực tiếp từ tế bào này sang tế bào khác, mà không cần đi qua môi trường ngoại bào?
- A. Desmosome
- B. Màng đáy
- C. Khe hở (Gap junction)
- D. Plasmodesmata
Câu 15: Plasmodesmata là cấu trúc tương tự khe hở nhưng được tìm thấy ở tế bào thực vật. Chức năng chính của plasmodesmata là gì trong thông tin giữa các tế bào thực vật?
- A. Giúp tế bào thực vật bám dính vào nhau
- B. Cho phép các phân tử và tín hiệu đi trực tiếp giữa các tế bào thực vật
- C. Bảo vệ tế bào thực vật khỏi tác động cơ học
- D. Điều chỉnh sự vận chuyển nước và chất dinh dưỡng trong mạch dẫn
Câu 16: Hãy so sánh thông tin nội tiết và thông tin cận tiết về phạm vi tác động của tín hiệu và phương thức vận chuyển tín hiệu. Điểm khác biệt chính là gì?
- A. Thông tin nội tiết tác động cục bộ, tín hiệu khuếch tán; thông tin cận tiết tác động xa, tín hiệu qua máu
- B. Cả hai đều tác động cục bộ, nhưng thông tin nội tiết dùng chất dẫn truyền thần kinh
- C. Cả hai đều tác động xa, nhưng thông tin cận tiết dùng hormone
- D. Thông tin nội tiết tác động xa, tín hiệu qua máu; thông tin cận tiết tác động cục bộ, tín hiệu khuếch tán
Câu 17: Trong một thí nghiệm, người ta loại bỏ thụ thể của một loại hormone nhất định trên bề mặt tế bào đích. Điều gì sẽ xảy ra với khả năng đáp ứng của tế bào này với hormone đó?
- A. Tế bào sẽ đáp ứng mạnh mẽ hơn với hormone
- B. Tế bào sẽ mất khả năng đáp ứng với hormone
- C. Tế bào sẽ đáp ứng với hormone theo cách khác
- D. Không có sự thay đổi trong đáp ứng của tế bào
Câu 18: Một loại thuốc ức chế enzyme protein phosphatase trong tế bào. Protein phosphatase có vai trò loại bỏ nhóm phosphate khỏi protein (dephosphorylation). Thuốc này sẽ có tác động gì đến các con đường truyền tin sử dụng phosphoryl hóa protein?
- A. Làm giảm hoạt động của các con đường truyền tin
- B. Không ảnh hưởng đến các con đường truyền tin
- C. Làm tăng cường và kéo dài hoạt động của các con đường truyền tin
- D. Chỉ ảnh hưởng đến thụ thể trên màng tế bào, không ảnh hưởng đến con đường truyền tin nội bào
Câu 19: Một tế bào nhận được nhiều tín hiệu khác nhau từ môi trường xung quanh. Tế bào sẽ đưa ra đáp ứng tổng hợp dựa trên sự kết hợp của các tín hiệu này. Hiện tượng này được gọi là gì?
- A. Khuếch đại tín hiệu
- B. Truyền tin theo chuỗi
- C. Phản hồi âm tính
- D. Hội tụ tín hiệu (Signal integration)
Câu 20: Phản hồi âm tính là một cơ chế quan trọng để điều chỉnh các con đường truyền tin và duy trì cân bằng nội môi. Trong một con đường truyền tin, phản hồi âm tính thường hoạt động bằng cách nào?
- A. Sản phẩm cuối cùng của con đường ức chế một bước trước đó trong con đường
- B. Sản phẩm cuối cùng của con đường kích thích một bước trước đó trong con đường
- C. Tín hiệu ngoại bào ức chế thụ thể trên màng tế bào
- D. Thụ thể trên màng tế bào tự động bất hoạt sau khi nhận tín hiệu
Câu 21: Xét một ví dụ về thông tin nội tiết: tuyến giáp sản xuất hormone thyroxine, hormone này theo máu đến các tế bào cơ và làm tăng tốc độ chuyển hóa của chúng. Trong trường hợp này, tế bào tuyến giáp đóng vai trò gì và tế bào cơ đóng vai trò gì?
- A. Tuyến giáp là tế bào đích, tế bào cơ là tế bào gửi tín hiệu
- B. Tuyến giáp là tế bào gửi tín hiệu, tế bào cơ là tế bào đích
- C. Cả tuyến giáp và tế bào cơ đều là tế bào gửi tín hiệu
- D. Cả tuyến giáp và tế bào cơ đều là tế bào đích
Câu 22: Trong thông tin cận tiết, các phân tử tín hiệu thường có đặc điểm gì về phạm vi tác động và thời gian tồn tại?
- A. Phạm vi tác động rộng, thời gian tồn tại dài
- B. Phạm vi tác động rộng, thời gian tồn tại ngắn
- C. Phạm vi tác động hẹp (cục bộ), thời gian tồn tại ngắn
- D. Phạm vi tác động hẹp (cục bộ), thời gian tồn tại dài
Câu 23: Một số vi khuẩn giao tiếp với nhau bằng cách tiết ra các phân tử tín hiệu vào môi trường xung quanh. Khi mật độ vi khuẩn đạt đến một ngưỡng nhất định, nồng độ phân tử tín hiệu đủ cao để kích hoạt đáp ứng đồng loạt trong quần thể vi khuẩn. Hiện tượng này được gọi là gì?
- A. Thông tin tự tiết
- B. Cảm ứng quần thể (Quorum sensing)
- C. Thông tin nội tiết ở vi khuẩn
- D. Thông tin trực tiếp ở vi khuẩn
Câu 24: Trong một con đường truyền tin, thụ thể hoạt hóa enzyme phospholipase C. Enzyme này xúc tác phản ứng thủy phân phospholipid màng tế bào PIP2 thành hai phân tử truyền tin thứ hai là DAG và IP3. IP3 có vai trò gì tiếp theo trong con đường truyền tin này?
- A. Hoạt hóa protein kinase C (PKC)
- B. Tổng hợp cyclic AMP (cAMP)
- C. Phosphoryl hóa protein màng tế bào
- D. Giải phóng calcium ion (Ca2+) từ lưới nội chất
Câu 25: Hãy phân tích sự khác biệt cơ bản giữa thụ thể trên màng tế bào và thụ thể nội bào về cấu trúc, loại phân tử tín hiệu mà chúng liên kết, và cơ chế hoạt động chung.
- A. Cả hai đều là protein màng, liên kết với tín hiệu ưa nước, hoạt hóa cùng cơ chế
- B. Cả hai đều là protein nội bào, liên kết với tín hiệu kỵ nước, hoạt hóa cùng cơ chế
- C. Thụ thể màng là protein xuyên màng, liên kết tín hiệu ưa nước; thụ thể nội bào là protein trong tế bào, liên kết tín hiệu kỵ nước
- D. Thụ thể màng chỉ hoạt động trong thông tin nội tiết, thụ thể nội bào chỉ hoạt động trong thông tin cận tiết
Câu 26: Trong một con đường truyền tin, sự kiện nào sau đây đánh dấu sự kết thúc của quá trình truyền tín hiệu và giúp tế bào trở về trạng thái ban đầu?
- A. Sự khuếch đại tín hiệu ở giai đoạn truyền tin
- B. Sự bất hoạt thụ thể và phân hủy phân tử tín hiệu
- C. Sự phosphoryl hóa liên tục của protein
- D. Sự tăng cường sản xuất phân tử truyền tin thứ hai
Câu 27: Một số bệnh lý liên quan đến rối loạn chức năng thụ thể. Ví dụ, trong bệnh tiểu đường type 2, có hiện tượng kháng insulin, tế bào đích giảm đáp ứng với insulin. Cơ chế nào có thể gây ra tình trạng kháng insulin ở tế bào?
- A. Giảm số lượng thụ thể insulin trên màng tế bào hoặc giảm ái lực của thụ thể với insulin
- B. Tăng số lượng thụ thể insulin trên màng tế bào
- C. Tăng cường hoạt động của protein phosphatase
- D. Ức chế enzyme adenylyl cyclase
Câu 28: Hãy xem xét một tình huống: một tế bào bị kích thích bởi một phân tử tín hiệu, dẫn đến hoạt hóa con đường truyền tin và gây ra đáp ứng tế bào. Nếu con đường truyền tin này bị ức chế bởi một chất độc, điều gì sẽ xảy ra với đáp ứng của tế bào?
- A. Đáp ứng của tế bào sẽ mạnh mẽ hơn
- B. Đáp ứng của tế bào sẽ diễn ra nhanh hơn
- C. Đáp ứng của tế bào không thay đổi
- D. Đáp ứng của tế bào sẽ bị giảm hoặc mất hoàn toàn
Câu 29: Trong cơ thể, sự phối hợp hoạt động giữa các tế bào là rất quan trọng. Hãy nêu một ví dụ cụ thể về vai trò của thông tin giữa các tế bào trong việc duy trì hoạt động sinh lý của cơ thể.
- A. Sự phân chia tế bào trong quá trình phát triển phôi
- B. Sự vận chuyển oxygen từ phổi đến các mô
- C. Điều hòa nồng độ glucose trong máu bởi insulin và glucagon
- D. Quá trình tiêu hóa thức ăn trong ống tiêu hóa
Câu 30: Một tế bào chỉ đáp ứng với một số loại tín hiệu nhất định, nhưng có thể đáp ứng khác nhau với cùng một tín hiệu trong các điều kiện khác nhau hoặc khi nhận đồng thời nhiều tín hiệu khác. Điều này thể hiện đặc tính gì của thông tin giữa các tế bào?
- A. Tính đơn giản và tuyến tính
- B. Tính linh hoạt và đặc hiệu
- C. Tính cố định và không thay đổi
- D. Tính ngẫu nhiên và không dự đoán được