Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Các phương pháp nghiên cứu và học tập môn Sinh học - Đề 02
Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 2: Các phương pháp nghiên cứu và học tập môn Sinh học - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một nhà khoa học quan sát hiện tượng lá cây héo khi không được tưới nước trong nhiều ngày. Từ quan sát này, nhà khoa học đặt ra câu hỏi:
- A. Quan sát và đặt câu hỏi nghiên cứu.
- B. Xây dựng giả thuyết nghiên cứu.
- C. Thiết kế và tiến hành thí nghiệm.
- D. Xử lí số liệu và báo cáo kết quả.
Câu 2: Sau khi đặt câu hỏi về vai trò của nước với cây xanh (như ở Câu 1), nhà khoa học đề xuất một lời giải thích tạm thời cho hiện tượng quan sát được:
- A. Kết luận khoa học.
- B. Định luật sinh học.
- C. Giả thuyết nghiên cứu.
- D. Mục tiêu nghiên cứu.
Câu 3: Để kiểm chứng giả thuyết
- A. Quan sát và đặt câu hỏi.
- B. Thiết kế và tiến hành thí nghiệm.
- C. Xây dựng giả thuyết.
- D. Xử lí số liệu và báo cáo kết quả.
Câu 4: Phương pháp nào trong nghiên cứu Sinh học chủ yếu sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, xúc giác) kết hợp với các công cụ hỗ trợ (kính lúp, kính hiển vi) để thu thập thông tin về đặc điểm, hành vi của sinh vật?
- A. Phương pháp thực nghiệm khoa học.
- B. Phương pháp làm việc trong phòng thí nghiệm.
- C. Phương pháp điều tra, khảo sát.
- D. Phương pháp quan sát.
Câu 5: Khi sử dụng kính hiển vi quang học để quan sát tế bào thực vật, bước đầu tiên cần làm để chuẩn bị mẫu vật là gì?
- A. Điều chỉnh ánh sáng và lấy nét.
- B. Làm tiêu bản hiển vi (cắt lát mỏng, đặt trên lam kính, thêm nước/dung dịch nhuộm, đậy lamen).
- C. Chọn vật kính có độ phóng đại lớn nhất.
- D. Đặt tiêu bản lên bàn kính và kẹp lại.
Câu 6: Một nhà sinh thái học muốn nghiên cứu sự đa dạng của các loài côn trùng trong một khu rừng. Ông đi bộ qua các khu vực khác nhau của rừng, ghi chép lại các loài côn trùng nhìn thấy, chụp ảnh và thu thập một số mẫu vật nhỏ để xác định chính xác. Phương pháp nghiên cứu chính mà nhà khoa học này đang sử dụng là gì?
- A. Điều tra, khảo sát thực địa.
- B. Thực nghiệm khoa học.
- C. Làm việc trong phòng thí nghiệm.
- D. Quan sát dưới kính hiển vi.
Câu 7: Trong một thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt động của enzyme, nhóm học sinh cần giữ nhiệt độ các ống nghiệm ở các mức khác nhau (ví dụ: 10°C, 20°C, 30°C, 40°C). Thiết bị nào trong phòng thí nghiệm sẽ giúp họ thực hiện điều này một cách chính xác?
- A. Bể điều nhiệt (Water bath).
- B. Máy li tâm.
- C. Tủ sấy.
- D. Kính hiển vi.
Câu 8: Khi làm việc trong phòng thí nghiệm Sinh học, nguyên tắc an toàn quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?
- A. Chỉ làm thí nghiệm khi có đủ hóa chất.
- B. Đeo găng tay khi xử lý mọi loại mẫu vật.
- C. Luôn đọc kỹ hướng dẫn và tuân thủ quy trình thí nghiệm, sử dụng đồ bảo hộ phù hợp.
- D. Ăn uống thoải mái trong phòng thí nghiệm để có năng lượng.
Câu 9: Phương pháp nghiên cứu nào đòi hỏi nhà khoa học phải chủ động tạo ra các điều kiện nhất định, tác động có kiểm soát lên đối tượng nghiên cứu để kiểm tra một giả thuyết?
- A. Phương pháp quan sát.
- B. Phương pháp thực nghiệm khoa học.
- C. Phương pháp điều tra.
- D. Phương pháp làm việc trong phòng thí nghiệm (chưa đủ, đây là nơi thực hiện).
Câu 10: Một nhóm nghiên cứu muốn xác định xem việc bổ sung một loại phân bón mới có giúp cây trồng tăng năng suất hay không. Họ trồng hai lô cây giống nhau: lô A bón phân truyền thống, lô B bón phân mới. Sau vụ thu hoạch, họ so sánh năng suất của hai lô. Trong thí nghiệm này, loại phân bón mới được coi là yếu tố gì?
- A. Biến số độc lập (yếu tố tác động).
- B. Biến số phụ thuộc (kết quả đo lường).
- C. Yếu tố kiểm soát (giữ cố định).
- D. Đối tượng nghiên cứu.
Câu 11: Vẫn trong thí nghiệm ở Câu 10, năng suất thu hoạch của cây trồng (được đo bằng khối lượng quả/hạt thu được) là yếu tố gì?
- A. Biến số độc lập.
- B. Biến số phụ thuộc.
- C. Yếu tố kiểm soát.
- D. Giả thuyết nghiên cứu.
Câu 12: Trong một thí nghiệm khoa học, việc giữ cho các yếu tố khác (ngoài biến số độc lập) không đổi hoặc được kiểm soát chặt chẽ nhằm mục đích gì?
- A. Làm cho thí nghiệm phức tạp hơn.
- B. Tiết kiệm thời gian và chi phí.
- C. Tạo ra nhiều kết quả khác nhau.
- D. Đảm bảo rằng sự thay đổi ở biến số phụ thuộc là do biến số độc lập gây ra, loại bỏ ảnh hưởng của các yếu tố khác.
Câu 13: Sau khi thu thập dữ liệu từ thí nghiệm (như ở Câu 3 hoặc Câu 10), bước tiếp theo trong tiến trình nghiên cứu khoa học là gì?
- A. Xử lí số liệu (ví dụ: tính toán, lập bảng, vẽ đồ thị) và đưa ra nhận xét ban đầu.
- B. Thay đổi giả thuyết nghiên cứu.
- C. Lặp lại toàn bộ thí nghiệm.
- D. Công bố kết quả trên tạp chí khoa học.
Câu 14: Kỹ năng nào sau đây giúp nhà khoa học tổng hợp, phân tích các dữ liệu thu thập được từ quan sát, điều tra hoặc thí nghiệm để rút ra ý nghĩa và so sánh với giả thuyết ban đầu?
- A. Kỹ năng quan sát.
- B. Kỹ năng đặt câu hỏi.
- C. Kỹ năng xử lý số liệu và báo cáo kết quả.
- D. Kỹ năng xây dựng giả thuyết.
Câu 15: Trong báo cáo kết quả nghiên cứu Sinh học, phần nào trình bày lý do chọn đề tài, mục tiêu cụ thể mà nghiên cứu muốn đạt được và dự đoán ban đầu về kết quả?
- A. Mở đầu (giới thiệu đề tài, mục tiêu, giả thuyết).
- B. Phương pháp nghiên cứu.
- C. Kết quả nghiên cứu.
- D. Kết luận và kiến nghị.
Câu 16: Một sinh viên quan sát thấy một loại nấm mốc phát triển rất nhanh trên bánh mì để lâu ngày. Sinh viên muốn tìm hiểu điều kiện nào (nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng) ảnh hưởng đến tốc độ phát triển của loại nấm này. Phương pháp nghiên cứu phù hợp nhất để kiểm tra ảnh hưởng của từng yếu tố một cách có kiểm soát là gì?
- A. Chỉ quan sát nấm mốc phát triển tự nhiên trong các điều kiện khác nhau.
- B. Điều tra các cửa hàng bánh mì về tình trạng nấm mốc.
- C. Thu thập mẫu nấm mốc từ nhiều nguồn khác nhau và so sánh.
- D. Thiết kế các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm, thay đổi có chủ đích từng yếu tố (nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng) trong khi giữ cố định các yếu tố khác.
Câu 17: Khi tiến hành thí nghiệm trong phòng thí nghiệm, việc sử dụng pipet để hút hóa chất cần tuân thủ nguyên tắc nào sau đây?
- A. Hút trực tiếp bằng miệng để kiểm soát lực hút tốt hơn.
- B. Sử dụng dụng cụ hút hỗ trợ (quả bóp cao su, bơm hút) để tránh hóa chất độc hại vào miệng.
- C. Pipet nào cũng có thể dùng để hút bất kỳ loại hóa chất nào.
- D. Sau khi dùng xong, rửa sơ qua pipet dưới vòi nước là đủ.
Câu 18: Sắp xếp các bước sau đây theo đúng trình tự của phương pháp thực nghiệm khoa học: (1) Xử lí dữ liệu và báo cáo; (2) Chuẩn bị điều kiện, thiết kế mô hình; (3) Tiến hành thực nghiệm, thu thập dữ liệu.
- A. (1) → (2) → (3).
- B. (1) → (3) → (2).
- C. (2) → (3) → (1).
- D. (3) → (2) → (1).
Câu 19: Khi một nhà khoa học kết thúc nghiên cứu và nhận thấy kết quả thí nghiệm không như giả thuyết ban đầu, họ nên làm gì tiếp theo theo tiến trình khoa học?
- A. Bỏ qua kết quả và giữ nguyên giả thuyết ban đầu.
- B. Thay đổi số liệu để phù hợp với giả thuyết.
- C. Ngừng nghiên cứu vì giả thuyết sai.
- D. Xem xét lại giả thuyết, thiết kế thí nghiệm, hoặc đặt ra câu hỏi nghiên cứu mới dựa trên kết quả đã thu thập được.
Câu 20: Việc sử dụng kính lúp cầm tay thường phù hợp nhất để quan sát đối tượng nào trong nghiên cứu Sinh học?
- A. Các chi tiết nhỏ của hoa, cánh côn trùng, cấu tạo ngoài của giun đất.
- B. Cấu trúc siêu hiển vi của virus.
- C. Tế bào vi khuẩn.
- D. Nhiễm sắc thể trong nhân tế bào.
Câu 21: Kỹ năng nào trong nghiên cứu Sinh học giúp nhà khoa học đưa ra lời giải thích có cơ sở khoa học (dựa trên kiến thức đã biết) cho câu hỏi nghiên cứu đã đặt ra, trước khi tiến hành kiểm chứng?
- A. Kỹ năng quan sát.
- B. Kỹ năng xây dựng giả thuyết.
- C. Kỹ năng thiết kế thí nghiệm.
- D. Kỹ năng báo cáo.
Câu 22: Khi nghiên cứu về tập tính di cư của một loài chim, các nhà khoa học gắn thiết bị theo dõi GPS lên một số cá thể chim, sau đó thu thập dữ liệu về đường đi, tốc độ bay, thời gian dừng nghỉ của chúng trong suốt chuyến đi. Phương pháp nghiên cứu chính được áp dụng ở đây là sự kết hợp của những phương pháp nào?
- A. Chỉ là phương pháp quan sát đơn thuần.
- B. Chủ yếu là làm việc trong phòng thí nghiệm.
- C. Kết hợp quan sát (tập tính, môi trường) và thu thập dữ liệu định lượng (từ thiết bị theo dõi), có thể coi là một dạng điều tra/khảo sát có hỗ trợ công nghệ.
- D. Đây hoàn toàn là phương pháp thực nghiệm khoa học.
Câu 23: Một nhóm học sinh muốn tìm hiểu xem loại đất nào (đất cát, đất thịt, đất phù sa) phù hợp nhất cho sự phát triển của cây đậu xanh. Họ trồng cây trong ba loại đất khác nhau, đảm bảo các điều kiện khác (ánh sáng, nước, nhiệt độ) là như nhau. Sau 3 tuần, họ đo chiều cao trung bình của cây ở mỗi loại đất. Đây là ví dụ về việc áp dụng phương pháp nào?
- A. Thực nghiệm khoa học.
- B. Quan sát.
- C. Điều tra.
- D. Làm việc trong phòng thí nghiệm (mặc dù có thể làm trong phòng, bản chất là thực nghiệm).
Câu 24: Trong quy trình làm việc với hóa chất trong phòng thí nghiệm, sau khi sử dụng xong, điều quan trọng cần làm là gì?
- A. Đổ hóa chất thừa xuống cống thoát nước.
- B. Để hóa chất không đậy nắp trên bàn.
- C. Cất hóa chất vào bất kỳ vị trí trống nào trên kệ.
- D. Đậy nắp chai hóa chất cẩn thận, trả về đúng vị trí quy định và xử lý hóa chất thừa theo hướng dẫn.
Câu 25: Giả sử kết quả thí nghiệm ở Câu 23 cho thấy cây đậu xanh trồng trong đất phù sa có chiều cao trung bình vượt trội so với hai loại đất còn lại. Bước tiếp theo trong tiến trình nghiên cứu là gì để đưa ra kết luận đáng tin cậy?
- A. Ngay lập tức kết luận đất phù sa là tốt nhất và dừng nghiên cứu.
- B. Xử lý số liệu (tính trung bình, sai số), so sánh kết quả giữa các nhóm, và đối chiếu với giả thuyết ban đầu để đưa ra kết luận.
- C. Chỉ cần nhìn bằng mắt thường và kết luận.
- D. Lặp lại thí nghiệm chỉ với đất phù sa.
Câu 26: Kỹ năng nào giúp nhà khoa học thu thập thông tin từ môi trường tự nhiên hoặc cộng đồng (ví dụ: phỏng vấn người dân, thu thập mẫu vật tại hiện trường) mà không có sự tác động hay kiểm soát chủ động lên đối tượng nghiên cứu?
- A. Kỹ năng điều tra, khảo sát thực địa.
- B. Kỹ năng làm việc trong phòng thí nghiệm.
- C. Kỹ năng thiết kế thí nghiệm.
- D. Kỹ năng xử lý số liệu.
Câu 27: Khi quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi, nếu ảnh quá mờ, bạn cần điều chỉnh bộ phận nào của kính hiển vi trước tiên để lấy nét rõ hơn?
- A. Ốc điều chỉnh vị trí (di chuyển tiêu bản).
- B. Đĩa quay vật kính (chọn độ phóng đại khác).
- C. Ốc vĩ cấp và ốc vi cấp (để nâng/hạ bàn kính hoặc ống kính).
- D. Gương hoặc đèn chiếu sáng (điều chỉnh ánh sáng).
Câu 28: Vai trò của bước "Làm báo cáo kết quả nghiên cứu" trong tiến trình nghiên cứu khoa học là gì?
- A. Chỉ để lưu trữ thông tin cá nhân của nhà khoa học.
- B. Để chứng minh nhà khoa học đã làm việc chăm chỉ.
- C. Để kết thúc nhanh quá trình nghiên cứu.
- D. Tổng hợp toàn bộ quá trình nghiên cứu, trình bày kết quả, kết luận, và kiến nghị một cách có hệ thống để chia sẻ với cộng đồng khoa học và công chúng.
Câu 29: Một nhà nghiên cứu đang tìm hiểu về sự ảnh hưởng của ô nhiễm không khí đến sức khỏe hô hấp của người dân tại một thành phố. Ông thu thập dữ liệu về mức độ ô nhiễm không khí ở các khu vực khác nhau và hồ sơ bệnh án của người dân sống tại đó trong 5 năm qua để tìm mối liên hệ. Phương pháp nghiên cứu chính đang được sử dụng là gì?
- A. Thực nghiệm trong phòng thí nghiệm.
- B. Điều tra, khảo sát (thu thập dữ liệu từ thực tế và hồ sơ có sẵn).
- C. Quan sát đơn thuần.
- D. Thiết kế thí nghiệm gây ô nhiễm không khí có chủ đích.
Câu 30: Khi xây dựng giả thuyết nghiên cứu, một giả thuyết tốt cần có đặc điểm nào sau đây?
- A. Không cần dựa trên kiến thức đã biết.
- B. Không thể kiểm chứng bằng thực nghiệm.
- C. Có thể kiểm chứng được bằng các phương pháp nghiên cứu (quan sát, thực nghiệm, điều tra).
- D. Luôn luôn đúng trong mọi trường hợp.