Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một sinh viên quan sát một mẫu nước ao dưới kính hiển vi quang học và thấy các sinh vật đơn bào rất nhỏ, có hình dạng khác nhau (tròn, que, xoắn) và di chuyển nhanh. Dựa vào đặc điểm quan sát được, nhóm vi sinh vật nào có khả năng cao nhất đang được quan sát?
- A. Vi khuẩn
- B. Vi rút
- C. Tảo đơn bào
- D. Nấm men
Câu 2: Tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) lớn ở vi sinh vật có ý nghĩa quan trọng nhất đối với quá trình nào sau đây?
- A. Khả năng di chuyển trong môi trường lỏng.
- B. Khả năng hình thành bào tử để tồn tại trong điều kiện khắc nghiệt.
- C. Khả năng tổng hợp các hợp chất hữu cơ phức tạp.
- D. Tốc độ hấp thụ chất dinh dưỡng và trao đổi chất với môi trường.
Câu 3: Dựa vào cấu tạo tế bào, vi sinh vật được chia thành hai nhóm chính là nhân sơ và nhân thực. Nhóm nào sau đây KHÔNG thuộc vi sinh vật nhân thực?
- A. Động vật nguyên sinh.
- B. Vi khuẩn.
- C. Vi nấm.
- D. Vi tảo.
Câu 4: So sánh tế bào vi khuẩn và tế bào nấm men (một loại vi nấm), điểm khác biệt cơ bản nào chứng tỏ nấm men là sinh vật nhân thực còn vi khuẩn là sinh vật nhân sơ?
- A. Sự có mặt của thành tế bào.
- B. Kích thước tế bào.
- C. Sự có mặt của màng nhân và các bào quan có màng.
- D. Khả năng di chuyển bằng roi hoặc lông.
Câu 5: Một loài vi sinh vật được tìm thấy sống trong suối nước nóng giàu hợp chất lưu huỳnh. Chúng sử dụng năng lượng từ phản ứng oxy hóa các hợp chất lưu huỳnh vô cơ và lấy carbon từ CO2 trong môi trường. Kiểu dinh dưỡng của loài vi sinh vật này là gì?
- A. Quang tự dưỡng.
- B. Hóa tự dưỡng.
- C. Quang dị dưỡng.
- D. Hóa dị dưỡng.
Câu 6: Vi sinh vật phân bố rộng rãi ở hầu hết các môi trường trên Trái Đất, bao gồm cả những môi trường khắc nghiệt như suối nước nóng, đáy biển sâu, hoặc sa mạc khô hạn. Đặc điểm nào của vi sinh vật giúp chúng có khả năng thích nghi và tồn tại được ở những điều kiện đa dạng như vậy?
- A. Kích thước nhỏ bé.
- B. Tốc độ sinh sản nhanh.
- C. Khả năng di chuyển.
- D. Sự đa dạng về kiểu trao đổi chất và cấu tạo thích nghi.
Câu 7: Cho các vi sinh vật sau: vi khuẩn lam, nấm mốc, trùng roi xanh, vi khuẩn lactic. Vi sinh vật nào trong danh sách này có kiểu dinh dưỡng hóa dị dưỡng?
- A. Vi khuẩn lam.
- B. Trùng roi xanh.
- C. Nấm mốc và vi khuẩn lactic.
- D. Chỉ có nấm mốc.
Câu 8: Để quan sát rõ hình thái và cấu trúc bên ngoài của vi khuẩn, người ta thường sử dụng phương pháp nhuộm màu. Mục đích chính của việc nhuộm màu là gì?
- A. Làm tăng độ tương phản, giúp tế bào vi khuẩn dễ nhìn hơn dưới kính hiển vi quang học.
- B. Tiêu diệt vi khuẩn để đảm bảo an toàn cho người quan sát.
- C. Giúp vi khuẩn di chuyển chậm lại để dễ dàng theo dõi.
- D. Làm thay đổi kích thước của vi khuẩn để quan sát rõ hơn.
Câu 9: Một nhà khoa học muốn phân lập một chủng vi khuẩn cụ thể từ mẫu đất để nghiên cứu. Phương pháp nào sau đây là cần thiết để thu được một quần thể tế bào chỉ thuộc về chủng vi khuẩn mong muốn?
- A. Quan sát trực tiếp dưới kính hiển vi.
- B. Nuôi cấy phân lập trên môi trường đặc.
- C. Sử dụng kỹ thuật nhuộm Gram.
- D. Định danh bằng phương pháp sinh hóa.
Câu 10: Kiểu dinh dưỡng nào ở vi sinh vật sử dụng nguồn năng lượng từ ánh sáng và nguồn carbon từ các hợp chất hữu cơ?
- A. Quang tự dưỡng.
- B. Hóa tự dưỡng.
- C. Quang dị dưỡng.
- D. Hóa dị dưỡng.
Câu 11: Tại sao tốc độ sinh trưởng và sinh sản của vi sinh vật trong điều kiện thuận lợi lại diễn ra rất nhanh, thường được tính bằng phút hoặc giờ?
- A. Do kích thước nhỏ, tỉ lệ S/V lớn giúp trao đổi chất nhanh và cấu tạo đơn giản.
- B. Do chúng có khả năng di chuyển linh hoạt.
- C. Do môi trường sống của chúng luôn ổn định.
- D. Do chúng có khả năng quang hợp hoặc hóa tổng hợp.
Câu 12: Vi khuẩn nitrat hóa (Nitrobacter) là vi sinh vật có vai trò quan trọng trong chu trình nitơ, chúng chuyển nitrit (NO2-) thành nitrat (NO3-). Kiểu dinh dưỡng của vi khuẩn nitrat hóa là gì?
- A. Quang tự dưỡng.
- B. Hóa tự dưỡng.
- C. Quang dị dưỡng.
- D. Hóa dị dưỡng.
Câu 13: Trong các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật, phương pháp nào cho phép xác định chính xác tên loài hoặc chủng của vi sinh vật dựa trên các đặc điểm sinh hóa, cấu trúc hoặc di truyền?
- A. Quan sát bằng kính hiển vi.
- B. Nuôi cấy trên môi trường lỏng.
- C. Phân lập trên môi trường đặc.
- D. Định danh vi sinh vật.
Câu 14: Một nhóm vi sinh vật sống cộng sinh trong ruột động vật, giúp tiêu hóa cellulose. Chúng lấy năng lượng và carbon từ các hợp chất hữu cơ có trong thức ăn của vật chủ. Kiểu dinh dưỡng của nhóm vi sinh vật này là gì?
- A. Quang tự dưỡng.
- B. Hóa tự dưỡng.
- C. Quang dị dưỡng.
- D. Hóa dị dưỡng.
Câu 15: Vi rút có được coi là vi sinh vật theo định nghĩa truyền thống dựa trên cấu tạo tế bào không? Tại sao?
- A. Có, vì chúng có kích thước hiển vi và gây bệnh.
- B. Không, vì chúng không có cấu tạo tế bào hoàn chỉnh và chỉ hoạt động khi ký sinh bắt buộc.
- C. Có, vì chúng chứa vật chất di truyền là DNA hoặc RNA.
- D. Không, vì chúng không có khả năng sinh sản độc lập bên ngoài tế bào chủ.
Câu 16: Trong nghiên cứu vi sinh vật, môi trường nuôi cấy là yếu tố quan trọng. Môi trường nuôi cấy cơ bản cần cung cấp những thành phần chính nào để vi sinh vật có thể sinh trưởng?
- A. Chỉ cần nước và muối khoáng.
- B. Chỉ cần nguồn năng lượng và vitamin.
- C. Nguồn carbon, nguồn năng lượng, nguồn nitơ, muối khoáng và các yếu tố sinh trưởng.
- D. Chỉ cần các hợp chất hữu cơ phức tạp.
Câu 17: Quan sát dưới kính hiển vi điện tử, người ta thấy một sinh vật đơn bào có thành tế bào bằng chitin, không có lục lạp và có nhân hoàn chỉnh. Sinh vật này thuộc nhóm vi sinh vật nào?
- A. Vi nấm.
- B. Vi khuẩn.
- C. Vi tảo.
- D. Động vật nguyên sinh.
Câu 18: Phân giải xác chết động vật, thực vật và các chất thải hữu cơ là một vai trò quan trọng của vi sinh vật trong tự nhiên. Nhóm vi sinh vật nào chủ yếu đảm nhận vai trò này?
- A. Vi khuẩn quang tự dưỡng.
- B. Vi tảo.
- C. Vi khuẩn hóa tự dưỡng.
- D. Vi khuẩn và nấm dị dưỡng.
Câu 19: Kỹ thuật đồng vị phóng xạ được ứng dụng trong nghiên cứu vi sinh vật để làm gì?
- A. Quan sát hình thái tế bào.
- B. Phân lập các chủng vi khuẩn.
- C. Theo dõi các quá trình tổng hợp sinh học và chuyển hóa vật chất bên trong tế bào.
- D. Định danh vi khuẩn dựa trên đặc điểm hình thái.
Câu 20: Một mẫu nước thải công nghiệp được xử lý bằng phương pháp sinh học, sử dụng các vi sinh vật để phân hủy chất ô nhiễm. Kiểu dinh dưỡng chủ yếu của các vi sinh vật hoạt động trong bể xử lý này là gì?
- A. Quang tự dưỡng.
- B. Hóa tự dưỡng.
- C. Quang dị dưỡng.
- D. Hóa dị dưỡng.
Câu 21: Khi nói rằng vi sinh vật có khả năng "trao đổi chất đa dạng", điều này có nghĩa là gì?
- A. Chúng có thể sử dụng nhiều nguồn năng lượng và nguồn carbon khác nhau.
- B. Chúng có thể sống ở nhiều loại môi trường khác nhau.
- C. Chúng có thể sinh sản bằng nhiều hình thức khác nhau.
- D. Chúng có cấu tạo tế bào rất đa dạng.
Câu 22: Để nghiên cứu sự di chuyển của một loại động vật nguyên sinh sống trong nước, phương pháp quan sát nào dưới kính hiển vi quang học là phù hợp nhất?
- A. Quan sát mẫu vật sống.
- B. Quan sát mẫu vật đã cố định và nhuộm màu.
- C. Quan sát bằng kính hiển vi điện tử.
- D. Nuôi cấy trên môi trường đặc.
Câu 23: Sự khác biệt nào về cấu tạo tế bào giữa vi khuẩn và vi nấm giải thích tại sao kháng sinh (thường nhắm vào thành tế bào peptidoglycan hoặc quá trình tổng hợp protein ở ribosome 70S) hiệu quả với vi khuẩn nhưng ít hoặc không hiệu quả với vi nấm?
- A. Vi khuẩn có kích thước nhỏ hơn vi nấm.
- B. Vi nấm có khả năng quang hợp còn vi khuẩn thì không.
- C. Thành tế bào của vi khuẩn và vi nấm có cấu tạo hóa học khác nhau, ribosome của chúng cũng khác nhau.
- D. Vi nấm là sinh vật nhân thực còn vi khuẩn là sinh vật nhân sơ.
Câu 24: Trong phòng thí nghiệm, một nhà nghiên cứu muốn nuôi cấy một loại vi khuẩn kị khí bắt buộc (chỉ sinh trưởng trong môi trường không có oxy). Điều kiện môi trường nuôi cấy nào là quan trọng nhất cần kiểm soát?
- A. Nhiệt độ.
- B. Nồng độ oxy.
- C. Độ pH.
- D. Nguồn carbon.
Câu 25: Vi sinh vật tham gia vào nhiều chu trình sinh địa hóa quan trọng trong tự nhiên (ví dụ: chu trình carbon, nitơ, lưu huỳnh). Vai trò này chủ yếu liên quan đến đặc điểm nào của vi sinh vật?
- A. Sự đa dạng về kiểu trao đổi chất và khả năng phân giải, tổng hợp các chất.
- B. Kích thước nhỏ và tốc độ sinh sản nhanh.
- C. Khả năng di chuyển trong môi trường.
- D. Sự có mặt của thành tế bào.
Câu 26: Tại sao việc nghiên cứu vi sinh vật gặp nhiều khó khăn hơn so với nghiên cứu các sinh vật đa bào kích thước lớn?
- A. Vi sinh vật chỉ sống ở những môi trường đặc biệt.
- B. Tất cả vi sinh vật đều gây bệnh cho con người.
- C. Kích thước nhỏ, cần thiết bị chuyên dụng để quan sát và khó phân lập, nuôi cấy các loài riêng biệt.
- D. Vi sinh vật không có vật chất di truyền.
Câu 27: Trùng roi xanh (Euglena) là một loại vi sinh vật đơn bào có cả lục lạp và khả năng hấp thụ chất hữu cơ từ môi trường. Kiểu dinh dưỡng của trùng roi xanh là gì?
- A. Vừa tự dưỡng vừa dị dưỡng (dinh dưỡng hỗn hợp).
- B. Chỉ quang tự dưỡng.
- C. Chỉ hóa dị dưỡng.
- D. Chỉ hóa tự dưỡng.
Câu 28: Giả sử bạn muốn chứng minh sự có mặt của vi sinh vật trong không khí. Phương pháp đơn giản nhất để thực hiện điều này là gì?
- A. Quan sát trực tiếp không khí dưới kính hiển vi.
- B. Lọc không khí qua màng lọc siêu nhỏ và đếm hạt.
- C. Đo nồng độ oxy trong không khí.
- D. Mở đĩa petri chứa môi trường nuôi cấy thạch dinh dưỡng trong không khí một thời gian rồi ủ ấm.
Câu 29: Tốc độ sinh sản nhanh của vi khuẩn, kết hợp với khả năng trao đổi vật chất di truyền (ví dụ: qua plasmid), góp phần chính vào vấn đề y tế nào hiện nay?
- A. Sự lây lan nhanh của bệnh do vi rút.
- B. Sự phát triển và lây lan của vi khuẩn kháng kháng sinh.
- C. Sự xuất hiện của các loài nấm mới gây bệnh.
- D. Ô nhiễm môi trường do tảo nở hoa.
Câu 30: Tại sao kính hiển vi quang học thông thường không đủ để quan sát chi tiết cấu trúc của vi rút?
- A. Vì vi rút không có màu sắc.
- B. Vì vi rút di chuyển quá nhanh.
- C. Vì kích thước của vi rút rất nhỏ, nằm dưới giới hạn phân giải của kính hiển vi quang học.
- D. Vì vi rút chỉ sống bên trong tế bào vật chủ.