15+ Đề Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây của vi sinh vật giúp chúng có khả năng hấp thụ và chuyển hóa chất dinh dưỡng với tốc độ nhanh, dẫn đến sinh trưởng và sinh sản rất nhanh?

  • A. Cấu tạo tế bào phức tạp
  • B. Tỉ lệ diện tích bề mặt so với thể tích (S/V) lớn
  • C. Khả năng hình thành bào tử nghỉ
  • D. Chỉ sống trong môi trường nước

Câu 2: Trong các nhóm sinh vật sau, nhóm nào KHÔNG được xếp vào vi sinh vật điển hình dựa trên đặc điểm kích thước và cấu tạo?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Vi nấm (nấm men, nấm mốc)
  • C. Giun tròn (một số loài)
  • D. Động vật nguyên sinh

Câu 3: Một loài vi sinh vật được tìm thấy sống trong suối nước nóng có nhiệt độ gần 80°C. Dựa vào đặc điểm này, loài vi sinh vật đó có khả năng cao thuộc nhóm nào?

  • A. Archaea (Vi khuẩn cổ)
  • B. Vi nấm
  • C. Vi tảo
  • D. Động vật nguyên sinh

Câu 4: Vi sinh vật nhân sơ (prokaryotic) khác với vi sinh vật nhân thực (eukaryotic) ở đặc điểm cấu tạo tế bào cơ bản nào?

  • A. Có thành tế bào
  • B. Có màng sinh chất
  • C. Có ribosome
  • D. Không có nhân hoàn chỉnh (nhân không có màng bọc)

Câu 5: Một vi sinh vật sử dụng năng lượng từ ánh sáng và nguồn carbon từ chất hữu cơ. Kiểu dinh dưỡng của vi sinh vật này là gì?

  • A. Quang tự dưỡng
  • B. Quang dị dưỡng
  • C. Hóa tự dưỡng
  • D. Hóa dị dưỡng

Câu 6: Vi khuẩn nitrat hóa (Nitrobacter) là vi sinh vật hóa tự dưỡng. Điều này có nghĩa là chúng lấy năng lượng và nguồn carbon từ đâu?

  • A. Năng lượng từ ánh sáng, Carbon từ CO2
  • B. Năng lượng từ ánh sáng, Carbon từ chất hữu cơ
  • C. Năng lượng từ phản ứng hóa học, Carbon từ CO2
  • D. Năng lượng từ phản ứng hóa học, Carbon từ chất hữu cơ

Câu 7: Vì sao vi sinh vật có khả năng phân bố rộng khắp trong hầu hết các môi trường trên Trái Đất?

  • A. Khả năng thích nghi cao với điều kiện môi trường đa dạng
  • B. Tất cả vi sinh vật đều có khả năng quang hợp
  • C. Chúng chỉ sống được trong môi trường nước
  • D. Kích thước lớn giúp chúng chống chịu tốt

Câu 8: Khi quan sát một mẫu nước ao dưới kính hiển vi, bạn thấy một sinh vật đơn bào có kích thước tương đối lớn, di chuyển bằng chân giả và bắt mồi là các vi khuẩn nhỏ hơn. Sinh vật này có khả năng cao thuộc nhóm nào?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Vi nấm
  • C. Vi tảo
  • D. Động vật nguyên sinh

Câu 9: Phương pháp nghiên cứu vi sinh vật nào sau đây cho phép xác định trình tự DNA để phân loại và nhận dạng chính xác các loài vi sinh vật?

  • A. Phương pháp quan sát bằng kính hiển vi
  • B. Phương pháp nuôi cấy và phân lập
  • C. Kĩ thuật sinh học phân tử (ví dụ: giải trình tự gen)
  • D. Phương pháp nhuộm màu

Câu 10: Để thu được một quần thể vi sinh vật thuần nhất (chỉ gồm một loại duy nhất) từ một mẫu đất chứa nhiều loại khác nhau, phương pháp nào là cần thiết?

  • A. Quan sát trực tiếp dưới kính hiển vi
  • B. Phân lập vi sinh vật
  • C. Nhuộm màu tế bào
  • D. Định danh vi sinh vật

Câu 11: Tại sao việc nhuộm màu thường được thực hiện trước khi quan sát vi khuẩn dưới kính hiển vi quang học?

  • A. Làm tăng độ tương phản, giúp dễ dàng quan sát hình dạng và cấu trúc tế bào
  • B. Làm cho vi khuẩn di chuyển chậm lại
  • C. Giúp phân loại vi khuẩn theo kiểu dinh dưỡng
  • D. Tiêu diệt vi khuẩn để đảm bảo an toàn

Câu 12: Một loại vi sinh vật có thành tế bào bằng peptidoglycan và không có các bào quan có màng. Loại vi sinh vật này thuộc nhóm nào?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Vi nấm
  • C. Vi tảo
  • D. Động vật nguyên sinh

Câu 13: Nấm men (một loại vi nấm đơn bào) được sử dụng rộng rãi trong sản xuất bánh mì và đồ uống có cồn. Ứng dụng này dựa trên quá trình chuyển hóa nào của nấm men?

  • A. Quang hợp
  • B. Hóa tổng hợp
  • C. Lên men
  • D. Phân giải protein

Câu 14: Vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong chu trình vật chất trong tự nhiên. Vai trò chính của nhóm vi sinh vật phân giải là gì?

  • A. Tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ
  • B. Chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học
  • C. Cố định nitơ từ khí quyển
  • D. Phân giải xác hữu cơ và chất thải thành chất vô cơ

Câu 15: Khả năng hình thành bào tử (endospore) ở một số loài vi khuẩn có ý nghĩa gì đối với sự tồn tại của chúng?

  • A. Giúp chúng sinh sản nhanh hơn
  • B. Giúp chúng tồn tại qua các điều kiện môi trường khắc nghiệt
  • C. Giúp chúng di chuyển trong môi trường lỏng
  • D. Giúp chúng hấp thụ chất dinh dưỡng hiệu quả hơn

Câu 16: Vi tảo đơn bào là những vi sinh vật nhân thực có khả năng quang hợp. Điều này có nghĩa là chúng thuộc kiểu dinh dưỡng nào?

  • A. Quang tự dưỡng
  • B. Quang dị dưỡng
  • C. Hóa tự dưỡng
  • D. Hóa dị dưỡng

Câu 17: Môi trường nuôi cấy vi sinh vật cần đảm bảo các yếu tố cơ bản nào để chúng có thể sinh trưởng?

  • A. Chỉ cần nước và ánh sáng
  • B. Chỉ cần chất hữu cơ
  • C. Chỉ cần nhiệt độ thích hợp
  • D. Nguồn dinh dưỡng, độ ẩm, nhiệt độ, pH thích hợp

Câu 18: Tại sao các sản phẩm như dưa muối, cà muối có thể bảo quản được lâu hơn rau quả tươi?

  • A. Vì vi sinh vật có hại bị loại bỏ hoàn toàn
  • B. Vì nhiệt độ trong quá trình muối rất cao
  • C. Vì môi trường có độ pH thấp (acid) và độ mặn cao ức chế sự phát triển của vi sinh vật gây hỏng
  • D. Vì vi sinh vật có lợi bị tiêu diệt

Câu 19: Nhóm vi sinh vật nào sau đây bao gồm cả dạng đơn bào và đa bào (sợi nấm), không có khả năng quang hợp và thường sống dị dưỡng hoại sinh hoặc kí sinh?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Vi nấm
  • C. Vi tảo
  • D. Động vật nguyên sinh

Câu 20: Quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi điện tử, bạn thấy cấu trúc tế bào có màng nhân, lưới nội chất, bộ Golgi và ty thể, nhưng lại không có thành tế bào bằng cellulose hay peptidoglycan. Sinh vật này có khả năng cao thuộc nhóm nào?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Vi nấm (nấm men)
  • C. Vi tảo
  • D. Động vật nguyên sinh

Câu 21: Kỹ thuật nào sau đây giúp các nhà khoa học quan sát chi tiết các bào quan bên trong tế bào vi sinh vật với độ phân giải rất cao?

  • A. Kính hiển vi quang học
  • B. Phương pháp nuôi cấy
  • C. Kính hiển vi điện tử
  • D. Phương pháp nhuộm Gram

Câu 22: Vi sinh vật có thể sinh sản bằng nhiều hình thức khác nhau. Hình thức sinh sản phổ biến nhất ở vi khuẩn là gì?

  • A. Phân đôi
  • B. Nảy chồi
  • C. Hình thành bào tử vô tính
  • D. Tiếp hợp

Câu 23: Trong công nghiệp sản xuất kháng sinh, người ta thường sử dụng một số loài vi sinh vật nhất định. Nhóm vi sinh vật nào thường được ứng dụng để sản xuất kháng sinh Penicillin?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Nấm mốc
  • C. Vi tảo
  • D. Động vật nguyên sinh

Câu 24: Một trong những vai trò quan trọng nhất của vi sinh vật trong nông nghiệp là cố định đạm. Nhóm vi sinh vật nào thực hiện quá trình này?

  • A. Vi khuẩn (ví dụ: Rhizobium)
  • B. Vi nấm
  • C. Vi tảo
  • D. Động vật nguyên sinh

Câu 25: So với các sinh vật đa bào, tốc độ sinh trưởng và sinh sản nhanh của vi sinh vật mang lại lợi thế gì trong nghiên cứu và ứng dụng?

  • A. Dễ dàng quan sát dưới kính hiển vi
  • B. Ít bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ
  • C. Cho phép thu được lượng lớn sinh khối trong thời gian ngắn và dễ dàng nghiên cứu các quá trình sống
  • D. Chỉ cần môi trường nuôi cấy đơn giản

Câu 26: Vi sinh vật nào sau đây thuộc nhóm nhân thực và có khả năng di chuyển bằng lông bơi hoặc roi bơi, thường sống trong môi trường nước và là sinh vật dị dưỡng?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Nấm men
  • C. Vi tảo
  • D. Động vật nguyên sinh

Câu 27: Kỹ thuật nuôi cấy liên tục (continuous culture) khác với nuôi cấy không liên tục (batch culture) ở điểm cơ bản nào?

  • A. Liên tục bổ sung chất dinh dưỡng mới và loại bỏ sản phẩm trao đổi chất cũ
  • B. Chỉ nuôi cấy một loại vi sinh vật duy nhất
  • C. Chỉ thực hiện trong điều kiện yếm khí
  • D. Không cần kiểm soát nhiệt độ và pH

Câu 28: Hệ vi sinh vật (microbiome) trong đường ruột con người đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa và sức khỏe. Đây là ví dụ về mối quan hệ nào giữa con người và vi sinh vật?

  • A. Kí sinh
  • B. Cạnh tranh
  • C. Cộng sinh
  • D. Hội sinh

Câu 29: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu enzyme ngoại bào được tiết ra bởi một loại vi khuẩn. Phương pháp nào giúp thu được lượng lớn enzyme này một cách hiệu quả?

  • A. Chỉ quan sát dưới kính hiển vi
  • B. Nuôi cấy vi khuẩn trong môi trường lỏng và thu dịch nuôi cấy
  • C. Nhuộm màu tế bào vi khuẩn
  • D. Chỉ phân lập vi khuẩn trên môi trường đặc

Câu 30: Vi sinh vật có thể gây bệnh ở người, động vật và thực vật. Việc hiểu rõ đặc điểm nào của vi sinh vật gây bệnh là quan trọng nhất để phòng ngừa và điều trị bệnh hiệu quả?

  • A. Kích thước nhỏ bé của chúng
  • B. Khả năng phân bố rộng
  • C. Tốc độ sinh sản nhanh
  • D. Cơ chế gây bệnh và đặc điểm chuyển hóa/cấu trúc đặc trưng của loài gây bệnh

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây của vi sinh vật giúp chúng có khả năng hấp thụ và chuyển hóa chất dinh dưỡng với tốc độ nhanh, dẫn đến sinh trưởng và sinh sản rất nhanh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong các nhóm sinh vật sau, nhóm nào KHÔNG được xếp vào vi sinh vật điển hình dựa trên đặc điểm kích thước và cấu tạo?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Một loài vi sinh vật được tìm thấy sống trong suối nước nóng có nhiệt độ gần 80°C. Dựa vào đặc điểm này, loài vi sinh vật đó có khả năng cao thuộc nhóm nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Vi sinh vật nhân sơ (prokaryotic) khác với vi sinh vật nhân thực (eukaryotic) ở đặc điểm cấu tạo tế bào cơ bản nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Một vi sinh vật sử dụng năng lượng từ ánh sáng và nguồn carbon từ chất hữu cơ. Kiểu dinh dưỡng của vi sinh vật này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Vi khuẩn nitrat hóa (Nitrobacter) là vi sinh vật hóa tự dưỡng. Điều này có nghĩa là chúng lấy năng lượng và nguồn carbon từ đâu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Vì sao vi sinh vật có khả năng phân bố rộng khắp trong hầu hết các môi trường trên Trái Đất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Khi quan sát một mẫu nước ao dưới kính hiển vi, bạn thấy một sinh vật đơn bào có kích thước tương đối lớn, di chuyển bằng chân giả và bắt mồi là các vi khuẩn nhỏ hơn. Sinh vật này có khả năng cao thuộc nhóm nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Phương pháp nghiên cứu vi sinh vật nào sau đây cho phép xác định *trình tự DNA* để phân loại và nhận dạng chính xác các loài vi sinh vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Để thu được một quần thể vi sinh vật *thuần nhất* (chỉ gồm một loại duy nhất) từ một mẫu đất chứa nhiều loại khác nhau, phương pháp nào là cần thiết?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Tại sao việc nhuộm màu thường được thực hiện trước khi quan sát vi khuẩn dưới kính hiển vi quang học?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Một loại vi sinh vật có thành tế bào bằng peptidoglycan và không có các bào quan có màng. Loại vi sinh vật này thuộc nhóm nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Nấm men (một loại vi nấm đơn bào) được sử dụng rộng rãi trong sản xuất bánh mì và đồ uống có cồn. Ứng dụng này dựa trên quá trình chuyển hóa nào của nấm men?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong chu trình vật chất trong tự nhiên. Vai trò chính của nhóm vi sinh vật phân giải là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Khả năng hình thành bào tử (endospore) ở một số loài vi khuẩn có ý nghĩa gì đối với sự tồn tại của chúng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Vi tảo đơn bào là những vi sinh vật nhân thực có khả năng quang hợp. Điều này có nghĩa là chúng thuộc kiểu dinh dưỡng nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Môi trường nuôi cấy vi sinh vật cần đảm bảo các yếu tố cơ bản nào để chúng có thể sinh trưởng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Tại sao các sản phẩm như dưa muối, cà muối có thể bảo quản được lâu hơn rau quả tươi?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Nhóm vi sinh vật nào sau đây bao gồm cả dạng đơn bào và đa bào (sợi nấm), không có khả năng quang hợp và thường sống dị dưỡng hoại sinh hoặc kí sinh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi điện tử, bạn thấy cấu trúc tế bào có màng nhân, lưới nội chất, bộ Golgi và ty thể, nhưng lại không có thành tế bào bằng cellulose hay peptidoglycan. Sinh vật này có khả năng cao thuộc nhóm nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Kỹ thuật nào sau đây giúp các nhà khoa học quan sát chi tiết các bào quan bên trong tế bào vi sinh vật với độ phân giải rất cao?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Vi sinh vật có thể sinh sản bằng nhiều hình thức khác nhau. Hình thức sinh sản phổ biến nhất ở vi khuẩn là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong công nghiệp sản xuất kháng sinh, người ta thường sử dụng một số loài vi sinh vật nhất định. Nhóm vi sinh vật nào thường được ứng dụng để sản xuất kháng sinh Penicillin?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Một trong những vai trò quan trọng nhất của vi sinh vật trong nông nghiệp là cố định đạm. Nhóm vi sinh vật nào thực hiện quá trình này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: So với các sinh vật đa bào, tốc độ sinh trưởng và sinh sản nhanh của vi sinh vật mang lại lợi thế gì trong nghiên cứu và ứng dụng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Vi sinh vật nào sau đây thuộc nhóm nhân thực và có khả năng di chuyển bằng lông bơi hoặc roi bơi, thường sống trong môi trường nước và là sinh vật dị dưỡng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Kỹ thuật nuôi cấy liên tục (continuous culture) khác với nuôi cấy không liên tục (batch culture) ở điểm cơ bản nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Hệ vi sinh vật (microbiome) trong đường ruột con người đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa và sức khỏe. Đây là ví dụ về mối quan hệ nào giữa con người và vi sinh vật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu enzyme ngoại bào được tiết ra bởi một loại vi khuẩn. Phương pháp nào giúp thu được lượng lớn enzyme này một cách hiệu quả?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Vi sinh vật có thể gây bệnh ở người, động vật và thực vật. Việc hiểu rõ đặc điểm nào của vi sinh vật gây bệnh là quan trọng nhất để phòng ngừa và điều trị bệnh hiệu quả?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một sinh viên quan sát một mẫu nước ao dưới kính hiển vi quang học và thấy các sinh vật đơn bào rất nhỏ, có hình dạng khác nhau (tròn, que, xoắn) và di chuyển nhanh. Dựa vào đặc điểm quan sát được, nhóm vi sinh vật nào có khả năng cao nhất đang được quan sát?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Vi rút
  • C. Tảo đơn bào
  • D. Nấm men

Câu 2: Tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) lớn ở vi sinh vật có ý nghĩa quan trọng nhất đối với quá trình nào sau đây?

  • A. Khả năng di chuyển trong môi trường lỏng.
  • B. Khả năng hình thành bào tử để tồn tại trong điều kiện khắc nghiệt.
  • C. Khả năng tổng hợp các hợp chất hữu cơ phức tạp.
  • D. Tốc độ hấp thụ chất dinh dưỡng và trao đổi chất với môi trường.

Câu 3: Dựa vào cấu tạo tế bào, vi sinh vật được chia thành hai nhóm chính là nhân sơ và nhân thực. Nhóm nào sau đây KHÔNG thuộc vi sinh vật nhân thực?

  • A. Động vật nguyên sinh.
  • B. Vi khuẩn.
  • C. Vi nấm.
  • D. Vi tảo.

Câu 4: So sánh tế bào vi khuẩn và tế bào nấm men (một loại vi nấm), điểm khác biệt cơ bản nào chứng tỏ nấm men là sinh vật nhân thực còn vi khuẩn là sinh vật nhân sơ?

  • A. Sự có mặt của thành tế bào.
  • B. Kích thước tế bào.
  • C. Sự có mặt của màng nhân và các bào quan có màng.
  • D. Khả năng di chuyển bằng roi hoặc lông.

Câu 5: Một loài vi sinh vật được tìm thấy sống trong suối nước nóng giàu hợp chất lưu huỳnh. Chúng sử dụng năng lượng từ phản ứng oxy hóa các hợp chất lưu huỳnh vô cơ và lấy carbon từ CO2 trong môi trường. Kiểu dinh dưỡng của loài vi sinh vật này là gì?

  • A. Quang tự dưỡng.
  • B. Hóa tự dưỡng.
  • C. Quang dị dưỡng.
  • D. Hóa dị dưỡng.

Câu 6: Vi sinh vật phân bố rộng rãi ở hầu hết các môi trường trên Trái Đất, bao gồm cả những môi trường khắc nghiệt như suối nước nóng, đáy biển sâu, hoặc sa mạc khô hạn. Đặc điểm nào của vi sinh vật giúp chúng có khả năng thích nghi và tồn tại được ở những điều kiện đa dạng như vậy?

  • A. Kích thước nhỏ bé.
  • B. Tốc độ sinh sản nhanh.
  • C. Khả năng di chuyển.
  • D. Sự đa dạng về kiểu trao đổi chất và cấu tạo thích nghi.

Câu 7: Cho các vi sinh vật sau: vi khuẩn lam, nấm mốc, trùng roi xanh, vi khuẩn lactic. Vi sinh vật nào trong danh sách này có kiểu dinh dưỡng hóa dị dưỡng?

  • A. Vi khuẩn lam.
  • B. Trùng roi xanh.
  • C. Nấm mốc và vi khuẩn lactic.
  • D. Chỉ có nấm mốc.

Câu 8: Để quan sát rõ hình thái và cấu trúc bên ngoài của vi khuẩn, người ta thường sử dụng phương pháp nhuộm màu. Mục đích chính của việc nhuộm màu là gì?

  • A. Làm tăng độ tương phản, giúp tế bào vi khuẩn dễ nhìn hơn dưới kính hiển vi quang học.
  • B. Tiêu diệt vi khuẩn để đảm bảo an toàn cho người quan sát.
  • C. Giúp vi khuẩn di chuyển chậm lại để dễ dàng theo dõi.
  • D. Làm thay đổi kích thước của vi khuẩn để quan sát rõ hơn.

Câu 9: Một nhà khoa học muốn phân lập một chủng vi khuẩn cụ thể từ mẫu đất để nghiên cứu. Phương pháp nào sau đây là cần thiết để thu được một quần thể tế bào chỉ thuộc về chủng vi khuẩn mong muốn?

  • A. Quan sát trực tiếp dưới kính hiển vi.
  • B. Nuôi cấy phân lập trên môi trường đặc.
  • C. Sử dụng kỹ thuật nhuộm Gram.
  • D. Định danh bằng phương pháp sinh hóa.

Câu 10: Kiểu dinh dưỡng nào ở vi sinh vật sử dụng nguồn năng lượng từ ánh sáng và nguồn carbon từ các hợp chất hữu cơ?

  • A. Quang tự dưỡng.
  • B. Hóa tự dưỡng.
  • C. Quang dị dưỡng.
  • D. Hóa dị dưỡng.

Câu 11: Tại sao tốc độ sinh trưởng và sinh sản của vi sinh vật trong điều kiện thuận lợi lại diễn ra rất nhanh, thường được tính bằng phút hoặc giờ?

  • A. Do kích thước nhỏ, tỉ lệ S/V lớn giúp trao đổi chất nhanh và cấu tạo đơn giản.
  • B. Do chúng có khả năng di chuyển linh hoạt.
  • C. Do môi trường sống của chúng luôn ổn định.
  • D. Do chúng có khả năng quang hợp hoặc hóa tổng hợp.

Câu 12: Vi khuẩn nitrat hóa (Nitrobacter) là vi sinh vật có vai trò quan trọng trong chu trình nitơ, chúng chuyển nitrit (NO2-) thành nitrat (NO3-). Kiểu dinh dưỡng của vi khuẩn nitrat hóa là gì?

  • A. Quang tự dưỡng.
  • B. Hóa tự dưỡng.
  • C. Quang dị dưỡng.
  • D. Hóa dị dưỡng.

Câu 13: Trong các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật, phương pháp nào cho phép xác định chính xác tên loài hoặc chủng của vi sinh vật dựa trên các đặc điểm sinh hóa, cấu trúc hoặc di truyền?

  • A. Quan sát bằng kính hiển vi.
  • B. Nuôi cấy trên môi trường lỏng.
  • C. Phân lập trên môi trường đặc.
  • D. Định danh vi sinh vật.

Câu 14: Một nhóm vi sinh vật sống cộng sinh trong ruột động vật, giúp tiêu hóa cellulose. Chúng lấy năng lượng và carbon từ các hợp chất hữu cơ có trong thức ăn của vật chủ. Kiểu dinh dưỡng của nhóm vi sinh vật này là gì?

  • A. Quang tự dưỡng.
  • B. Hóa tự dưỡng.
  • C. Quang dị dưỡng.
  • D. Hóa dị dưỡng.

Câu 15: Vi rút có được coi là vi sinh vật theo định nghĩa truyền thống dựa trên cấu tạo tế bào không? Tại sao?

  • A. Có, vì chúng có kích thước hiển vi và gây bệnh.
  • B. Không, vì chúng không có cấu tạo tế bào hoàn chỉnh và chỉ hoạt động khi ký sinh bắt buộc.
  • C. Có, vì chúng chứa vật chất di truyền là DNA hoặc RNA.
  • D. Không, vì chúng không có khả năng sinh sản độc lập bên ngoài tế bào chủ.

Câu 16: Trong nghiên cứu vi sinh vật, môi trường nuôi cấy là yếu tố quan trọng. Môi trường nuôi cấy cơ bản cần cung cấp những thành phần chính nào để vi sinh vật có thể sinh trưởng?

  • A. Chỉ cần nước và muối khoáng.
  • B. Chỉ cần nguồn năng lượng và vitamin.
  • C. Nguồn carbon, nguồn năng lượng, nguồn nitơ, muối khoáng và các yếu tố sinh trưởng.
  • D. Chỉ cần các hợp chất hữu cơ phức tạp.

Câu 17: Quan sát dưới kính hiển vi điện tử, người ta thấy một sinh vật đơn bào có thành tế bào bằng chitin, không có lục lạp và có nhân hoàn chỉnh. Sinh vật này thuộc nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi nấm.
  • B. Vi khuẩn.
  • C. Vi tảo.
  • D. Động vật nguyên sinh.

Câu 18: Phân giải xác chết động vật, thực vật và các chất thải hữu cơ là một vai trò quan trọng của vi sinh vật trong tự nhiên. Nhóm vi sinh vật nào chủ yếu đảm nhận vai trò này?

  • A. Vi khuẩn quang tự dưỡng.
  • B. Vi tảo.
  • C. Vi khuẩn hóa tự dưỡng.
  • D. Vi khuẩn và nấm dị dưỡng.

Câu 19: Kỹ thuật đồng vị phóng xạ được ứng dụng trong nghiên cứu vi sinh vật để làm gì?

  • A. Quan sát hình thái tế bào.
  • B. Phân lập các chủng vi khuẩn.
  • C. Theo dõi các quá trình tổng hợp sinh học và chuyển hóa vật chất bên trong tế bào.
  • D. Định danh vi khuẩn dựa trên đặc điểm hình thái.

Câu 20: Một mẫu nước thải công nghiệp được xử lý bằng phương pháp sinh học, sử dụng các vi sinh vật để phân hủy chất ô nhiễm. Kiểu dinh dưỡng chủ yếu của các vi sinh vật hoạt động trong bể xử lý này là gì?

  • A. Quang tự dưỡng.
  • B. Hóa tự dưỡng.
  • C. Quang dị dưỡng.
  • D. Hóa dị dưỡng.

Câu 21: Khi nói rằng vi sinh vật có khả năng "trao đổi chất đa dạng", điều này có nghĩa là gì?

  • A. Chúng có thể sử dụng nhiều nguồn năng lượng và nguồn carbon khác nhau.
  • B. Chúng có thể sống ở nhiều loại môi trường khác nhau.
  • C. Chúng có thể sinh sản bằng nhiều hình thức khác nhau.
  • D. Chúng có cấu tạo tế bào rất đa dạng.

Câu 22: Để nghiên cứu sự di chuyển của một loại động vật nguyên sinh sống trong nước, phương pháp quan sát nào dưới kính hiển vi quang học là phù hợp nhất?

  • A. Quan sát mẫu vật sống.
  • B. Quan sát mẫu vật đã cố định và nhuộm màu.
  • C. Quan sát bằng kính hiển vi điện tử.
  • D. Nuôi cấy trên môi trường đặc.

Câu 23: Sự khác biệt nào về cấu tạo tế bào giữa vi khuẩn và vi nấm giải thích tại sao kháng sinh (thường nhắm vào thành tế bào peptidoglycan hoặc quá trình tổng hợp protein ở ribosome 70S) hiệu quả với vi khuẩn nhưng ít hoặc không hiệu quả với vi nấm?

  • A. Vi khuẩn có kích thước nhỏ hơn vi nấm.
  • B. Vi nấm có khả năng quang hợp còn vi khuẩn thì không.
  • C. Thành tế bào của vi khuẩn và vi nấm có cấu tạo hóa học khác nhau, ribosome của chúng cũng khác nhau.
  • D. Vi nấm là sinh vật nhân thực còn vi khuẩn là sinh vật nhân sơ.

Câu 24: Trong phòng thí nghiệm, một nhà nghiên cứu muốn nuôi cấy một loại vi khuẩn kị khí bắt buộc (chỉ sinh trưởng trong môi trường không có oxy). Điều kiện môi trường nuôi cấy nào là quan trọng nhất cần kiểm soát?

  • A. Nhiệt độ.
  • B. Nồng độ oxy.
  • C. Độ pH.
  • D. Nguồn carbon.

Câu 25: Vi sinh vật tham gia vào nhiều chu trình sinh địa hóa quan trọng trong tự nhiên (ví dụ: chu trình carbon, nitơ, lưu huỳnh). Vai trò này chủ yếu liên quan đến đặc điểm nào của vi sinh vật?

  • A. Sự đa dạng về kiểu trao đổi chất và khả năng phân giải, tổng hợp các chất.
  • B. Kích thước nhỏ và tốc độ sinh sản nhanh.
  • C. Khả năng di chuyển trong môi trường.
  • D. Sự có mặt của thành tế bào.

Câu 26: Tại sao việc nghiên cứu vi sinh vật gặp nhiều khó khăn hơn so với nghiên cứu các sinh vật đa bào kích thước lớn?

  • A. Vi sinh vật chỉ sống ở những môi trường đặc biệt.
  • B. Tất cả vi sinh vật đều gây bệnh cho con người.
  • C. Kích thước nhỏ, cần thiết bị chuyên dụng để quan sát và khó phân lập, nuôi cấy các loài riêng biệt.
  • D. Vi sinh vật không có vật chất di truyền.

Câu 27: Trùng roi xanh (Euglena) là một loại vi sinh vật đơn bào có cả lục lạp và khả năng hấp thụ chất hữu cơ từ môi trường. Kiểu dinh dưỡng của trùng roi xanh là gì?

  • A. Vừa tự dưỡng vừa dị dưỡng (dinh dưỡng hỗn hợp).
  • B. Chỉ quang tự dưỡng.
  • C. Chỉ hóa dị dưỡng.
  • D. Chỉ hóa tự dưỡng.

Câu 28: Giả sử bạn muốn chứng minh sự có mặt của vi sinh vật trong không khí. Phương pháp đơn giản nhất để thực hiện điều này là gì?

  • A. Quan sát trực tiếp không khí dưới kính hiển vi.
  • B. Lọc không khí qua màng lọc siêu nhỏ và đếm hạt.
  • C. Đo nồng độ oxy trong không khí.
  • D. Mở đĩa petri chứa môi trường nuôi cấy thạch dinh dưỡng trong không khí một thời gian rồi ủ ấm.

Câu 29: Tốc độ sinh sản nhanh của vi khuẩn, kết hợp với khả năng trao đổi vật chất di truyền (ví dụ: qua plasmid), góp phần chính vào vấn đề y tế nào hiện nay?

  • A. Sự lây lan nhanh của bệnh do vi rút.
  • B. Sự phát triển và lây lan của vi khuẩn kháng kháng sinh.
  • C. Sự xuất hiện của các loài nấm mới gây bệnh.
  • D. Ô nhiễm môi trường do tảo nở hoa.

Câu 30: Tại sao kính hiển vi quang học thông thường không đủ để quan sát chi tiết cấu trúc của vi rút?

  • A. Vì vi rút không có màu sắc.
  • B. Vì vi rút di chuyển quá nhanh.
  • C. Vì kích thước của vi rút rất nhỏ, nằm dưới giới hạn phân giải của kính hiển vi quang học.
  • D. Vì vi rút chỉ sống bên trong tế bào vật chủ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Một sinh viên quan sát một mẫu nước ao dưới kính hiển vi quang học và thấy các sinh vật đơn bào rất nhỏ, có hình dạng khác nhau (tròn, que, xoắn) và di chuyển nhanh. Dựa vào đặc điểm quan sát được, nhóm vi sinh vật nào có khả năng cao nhất đang được quan sát?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) lớn ở vi sinh vật có ý nghĩa quan trọng nhất đối với quá trình nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Dựa vào cấu tạo tế bào, vi sinh vật được chia thành hai nhóm chính là nhân sơ và nhân thực. Nhóm nào sau đây KHÔNG thuộc vi sinh vật nhân thực?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: So sánh tế bào vi khuẩn và tế bào nấm men (một loại vi nấm), điểm khác biệt cơ bản nào chứng tỏ nấm men là sinh vật nhân thực còn vi khuẩn là sinh vật nhân sơ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Một loài vi sinh vật được tìm thấy sống trong suối nước nóng giàu hợp chất lưu huỳnh. Chúng sử dụng năng lượng từ phản ứng oxy hóa các hợp chất lưu huỳnh vô cơ và lấy carbon từ CO2 trong môi trường. Kiểu dinh dưỡng của loài vi sinh vật này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Vi sinh vật phân bố rộng rãi ở hầu hết các môi trường trên Trái Đất, bao gồm cả những môi trường khắc nghiệt như suối nước nóng, đáy biển sâu, hoặc sa mạc khô hạn. Đặc điểm nào của vi sinh vật giúp chúng có khả năng thích nghi và tồn tại được ở những điều kiện đa dạng như vậy?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Cho các vi sinh vật sau: vi khuẩn lam, nấm mốc, trùng roi xanh, vi khuẩn lactic. Vi sinh vật nào trong danh sách này có kiểu dinh dưỡng hóa dị dưỡng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Để quan sát rõ hình thái và cấu trúc bên ngoài của vi khuẩn, người ta thường sử dụng phương pháp nhuộm màu. Mục đích chính của việc nhuộm màu là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Một nhà khoa học muốn phân lập một chủng vi khuẩn cụ thể từ mẫu đất để nghiên cứu. Phương pháp nào sau đây là cần thiết để thu được một quần thể tế bào chỉ thuộc về chủng vi khuẩn mong muốn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Kiểu dinh dưỡng nào ở vi sinh vật sử dụng nguồn năng lượng từ ánh sáng và nguồn carbon từ các hợp chất hữu cơ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Tại sao tốc độ sinh trưởng và sinh sản của vi sinh vật trong điều kiện thuận lợi lại diễn ra rất nhanh, thường được tính bằng phút hoặc giờ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Vi khuẩn nitrat hóa (Nitrobacter) là vi sinh vật có vai trò quan trọng trong chu trình nitơ, chúng chuyển nitrit (NO2-) thành nitrat (NO3-). Kiểu dinh dưỡng của vi khuẩn nitrat hóa là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật, phương pháp nào cho phép xác định chính xác tên loài hoặc chủng của vi sinh vật dựa trên các đặc điểm sinh hóa, cấu trúc hoặc di truyền?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Một nhóm vi sinh vật sống cộng sinh trong ruột động vật, giúp tiêu hóa cellulose. Chúng lấy năng lượng và carbon từ các hợp chất hữu cơ có trong thức ăn của vật chủ. Kiểu dinh dưỡng của nhóm vi sinh vật này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Vi rút có được coi là vi sinh vật theo định nghĩa truyền thống dựa trên cấu tạo tế bào không? Tại sao?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong nghiên cứu vi sinh vật, môi trường nuôi cấy là yếu tố quan trọng. Môi trường nuôi cấy cơ bản cần cung cấp những thành phần chính nào để vi sinh vật có thể sinh trưởng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Quan sát dưới kính hiển vi điện tử, người ta thấy một sinh vật đơn bào có thành tế bào bằng chitin, không có lục lạp và có nhân hoàn chỉnh. Sinh vật này thuộc nhóm vi sinh vật nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Phân giải xác chết động vật, thực vật và các chất thải hữu cơ là một vai trò quan trọng của vi sinh vật trong tự nhiên. Nhóm vi sinh vật nào chủ yếu đảm nhận vai trò này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Kỹ thuật đồng vị phóng xạ được ứng dụng trong nghiên cứu vi sinh vật để làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Một mẫu nước thải công nghiệp được xử lý bằng phương pháp sinh học, sử dụng các vi sinh vật để phân hủy chất ô nhiễm. Kiểu dinh dưỡng chủ yếu của các vi sinh vật hoạt động trong bể xử lý này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Khi nói rằng vi sinh vật có khả năng 'trao đổi chất đa dạng', điều này có nghĩa là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Để nghiên cứu sự di chuyển của một loại động vật nguyên sinh sống trong nước, phương pháp quan sát nào dưới kính hiển vi quang học là phù hợp nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Sự khác biệt nào về cấu tạo tế bào giữa vi khuẩn và vi nấm giải thích tại sao kháng sinh (thường nhắm vào thành tế bào peptidoglycan hoặc quá trình tổng hợp protein ở ribosome 70S) hiệu quả với vi khuẩn nhưng ít hoặc không hiệu quả với vi nấm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong phòng thí nghiệm, một nhà nghiên cứu muốn nuôi cấy một loại vi khuẩn kị khí bắt buộc (chỉ sinh trưởng trong môi trường không có oxy). Điều kiện môi trường nuôi cấy nào là quan trọng nhất cần kiểm soát?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Vi sinh vật tham gia vào nhiều chu trình sinh địa hóa quan trọng trong tự nhiên (ví dụ: chu trình carbon, nitơ, lưu huỳnh). Vai trò này chủ yếu liên quan đến đặc điểm nào của vi sinh vật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Tại sao việc nghiên cứu vi sinh vật gặp nhiều khó khăn hơn so với nghiên cứu các sinh vật đa bào kích thước lớn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trùng roi xanh (Euglena) là một loại vi sinh vật đơn bào có cả lục lạp và khả năng hấp thụ chất hữu cơ từ môi trường. Kiểu dinh dưỡng của trùng roi xanh là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Giả sử bạn muốn chứng minh sự có mặt của vi sinh vật trong không khí. Phương pháp đơn giản nhất để thực hiện điều này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Tốc độ sinh sản nhanh của vi khuẩn, kết hợp với khả năng trao đổi vật chất di truyền (ví dụ: qua plasmid), góp phần chính vào vấn đề y tế nào hiện nay?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Tại sao kính hiển vi quang học thông thường không đủ để quan sát chi tiết cấu trúc của vi rút?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vì sao kích thước hiển vi lại được xem là một lợi thế sinh tồn cho vi sinh vật trong nhiều môi trường khác nhau?

  • A. Giúp chúng dễ dàng ẩn náu khỏi các loài động vật ăn thịt lớn hơn.
  • B. Tăng tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích, thúc đẩy trao đổi chất và hấp thụ dinh dưỡng hiệu quả.
  • C. Cho phép chúng di chuyển nhanh chóng trong môi trường nước hoặc chất nền.
  • D. Giảm nhu cầu về các nguồn tài nguyên hạn chế như ánh sáng và chất dinh dưỡng.

Câu 2: Trong các môi trường sống khắc nghiệt như suối nước nóng hoặc đáy biển sâu, nhóm vi sinh vật nào có khả năng chiếm ưu thế nhờ khả năng chịu đựng và thích nghi với điều kiện cực đoan?

  • A. Vi khuẩn Gram âm
  • B. Nấm men
  • C. Archaea (Vi khuẩn cổ)
  • D. Động vật nguyên sinh

Câu 3: Xét về phương thức dinh dưỡng, vi sinh vật có thể tồn tại ở nhiều kiểu khác nhau. Kiểu dinh dưỡng nào sau đây sử dụng năng lượng từ các phản ứng hóa học vô cơ và nguồn carbon từ CO2?

  • A. Quang dị dưỡng
  • B. Quang tự dưỡng
  • C. Hóa dị dưỡng
  • D. Hóa tự dưỡng

Câu 4: Vì sao phương pháp nhuộm Gram trở thành một kỹ thuật quan trọng trong việc phân loại sơ bộ vi khuẩn trong phòng thí nghiệm?

  • A. Dựa trên sự khác biệt về cấu trúc thành tế bào, giúp phân biệt vi khuẩn Gram âm và Gram dương.
  • B. Để xác định khả năng di động của vi khuẩn dưới kính hiển vi.
  • C. Để đo kích thước chính xác của tế bào vi khuẩn.
  • D. Để quan sát các bào quan bên trong tế bào vi khuẩn một cách chi tiết.

Câu 5: Trong một hệ sinh thái nước ngọt, nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc khởi đầu chuỗi thức ăn thông qua quá trình quang hợp?

  • A. Vi nấm
  • B. Vi tảo và vi khuẩn lam
  • C. Động vật nguyên sinh ăn vi khuẩn
  • D. Vi khuẩn phân hủy chất hữu cơ

Câu 6: Để phân lập một chủng vi khuẩn mới từ mẫu đất, kỹ thuật nào sau đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất cần thực hiện?

  • A. Nhuộm Gram và quan sát dưới kính hiển vi
  • B. Định danh vi khuẩn bằng phương pháp sinh hóa
  • C. Nuôi cấy mẫu đất trên môi trường dinh dưỡng phù hợp
  • D. Ly tâm mẫu đất để tách các thành phần tế bào

Câu 7: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu quá trình chuyển hóa nitơ trong vi khuẩn. Kỹ thuật nào sau đây cho phép theo dõi đường đi của nguyên tử nitơ trong các phản ứng sinh hóa bên trong tế bào vi khuẩn?

  • A. Kính hiển vi điện tử truyền qua
  • B. Sắc ký lớp mỏng
  • C. Điện di gel
  • D. Kỹ thuật đồng vị phóng xạ

Câu 8: Trong sản xuất thực phẩm lên men như sữa chua, vi sinh vật đóng vai trò chính là gì?

  • A. Chuyển hóa đường lactose thành acid lactic, tạo độ chua và đặc trưng cho sản phẩm.
  • B. Phân hủy protein trong sữa thành các acid amin dễ tiêu hóa hơn.
  • C. Tổng hợp vitamin và khoáng chất, làm tăng giá trị dinh dưỡng của sản phẩm.
  • D. Ngăn chặn sự phát triển của các vi sinh vật gây hại khác trong quá trình bảo quản.

Câu 9: So sánh vi khuẩn và nấm men, đặc điểm nào sau đây chỉ có ở nấm men mà không có ở vi khuẩn?

  • A. Kích thước hiển vi
  • B. Khả năng sinh sản vô tính
  • C. Cấu trúc tế bào nhân thực
  • D. Thành tế bào

Câu 10: Trong chu trình sinh địa hóa, vi sinh vật nào đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển đổi nitơ phân tử (N2) từ khí quyển thành dạng nitơ hữu cơ mà thực vật có thể hấp thụ?

  • A. Vi khuẩn nitrat hóa
  • B. Vi khuẩn cố định nitơ
  • C. Vi khuẩn phản nitrat hóa
  • D. Nấm phân hủy

Câu 11: Điều gì sẽ xảy ra nếu một quần thể vi sinh vật tự dưỡng bị đặt trong môi trường tối hoàn toàn?

  • A. Chúng sẽ chuyển sang kiểu dinh dưỡng hóa dị dưỡng.
  • B. Chúng sẽ sinh trưởng nhanh hơn do không bị ánh sáng ức chế.
  • C. Chúng sẽ bắt đầu phân hủy chất hữu cơ để lấy năng lượng.
  • D. Quần thể quang tự dưỡng sẽ ngừng sinh trưởng hoặc chết vì thiếu nguồn năng lượng ánh sáng.

Câu 12: Trong phòng thí nghiệm, để bảo quản một chủng vi khuẩn trong thời gian dài mà vẫn giữ được khả năng sống và hoạt động, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Nuôi cấy liên tục trên môi trường thạch
  • B. Bảo quản trong tủ ấm ở 37°C
  • C. Đông khô (lyophilization)
  • D. Ngâm trong dung dịch muối ưu trương

Câu 13: Quan sát hình thái vi sinh vật dưới kính hiển vi thường bắt đầu với độ phóng đại thấp trước, sau đó tăng dần. Vì sao cần thực hiện theo trình tự này?

  • A. Để tránh làm hỏng vật kính có độ phóng đại cao.
  • B. Để dễ dàng định vị và lấy nét mẫu vật trước khi quan sát chi tiết hơn.
  • C. Độ phóng đại thấp cho hình ảnh rõ nét hơn độ phóng đại cao.
  • D. Để tiết kiệm thời gian quan sát.

Câu 14: Trong nghiên cứu về đa dạng vi sinh vật trong ruột người, phương pháp nào sau đây cung cấp thông tin toàn diện nhất về thành phần loài và số lượng tương đối của chúng?

  • A. Nuôi cấy phân lập truyền thống
  • B. Kính hiển vi huỳnh quang
  • C. Phân tích sinh hóa
  • D. Giải trình tự gene metagenomics

Câu 15: Tại sao vi sinh vật lại có khả năng thích nghi và tiến hóa nhanh chóng hơn so với các sinh vật đa bào?

  • A. Thời gian thế hệ ngắn và tốc độ sinh sản nhanh cho phép tích lũy đột biến và chọn lọc tự nhiên diễn ra nhanh hơn.
  • B. Kích thước nhỏ giúp chúng dễ dàng thay đổi hình dạng để thích nghi.
  • C. Khả năng di chuyển linh hoạt đến môi trường sống mới.
  • D. Cấu trúc tế bào đơn giản ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường.

Câu 16: Trong quá trình xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học, vi sinh vật đóng vai trò gì?

  • A. Lọc cơ học các chất rắn lơ lửng trong nước thải.
  • B. Phân hủy các chất hữu cơ và ô nhiễm trong nước thải thành các chất vô cơ đơn giản.
  • C. Khử trùng nước thải bằng cách tiêu diệt các vi sinh vật gây bệnh.
  • D. Trung hòa độ pH của nước thải trước khi thải ra môi trường.

Câu 17: Khi so sánh kính hiển vi quang học và kính hiển vi điện tử, ưu điểm chính của kính hiển vi điện tử là gì?

  • A. Dễ sử dụng và thao tác hơn.
  • B. Chi phí thấp hơn và dễ tiếp cận hơn.
  • C. Độ phân giải cao hơn, cho phép quan sát các cấu trúc siêu hiển vi của tế bào.
  • D. Có thể quan sát được tế bào sống mà không cần xử lý mẫu.

Câu 18: Để xác định một chủng vi khuẩn có khả năng lên men đường lactose hay không, môi trường nuôi cấy nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Môi trường LB (Luria-Bertani)
  • B. Môi trường PDA (Potato Dextrose Agar)
  • C. Môi trường TSA (Tryptic Soy Agar)
  • D. Môi trường MacConkey agar

Câu 19: Trong nghiên cứu về vi sinh vật, thuật ngữ "phân lập thuần khiết" (pure culture) dùng để chỉ điều gì?

  • A. Môi trường nuôi cấy chỉ chứa một loại chất dinh dưỡng duy nhất.
  • B. Một quần thể vi sinh vật chỉ bao gồm một loài duy nhất.
  • C. Phương pháp phân lập vi sinh vật không sử dụng hóa chất nhuộm màu.
  • D. Quá trình nuôi cấy vi sinh vật trong điều kiện vô trùng tuyệt đối.

Câu 20: Vi sinh vật nào sau đây thuộc nhóm sinh vật nhân sơ?

  • A. Vi khuẩn E. coli
  • B. Nấm men Saccharomyces cerevisiae
  • C. Tảo lục Chlorella
  • D. Trùng giày Paramecium

Câu 21: Trong các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật, "phương pháp quan sát trực tiếp" có ưu điểm gì nổi bật so với các phương pháp khác?

  • A. Cho phép xác định chính xác loài vi sinh vật.
  • B. Có thể nghiên cứu các quá trình sinh hóa bên trong tế bào.
  • C. Quan sát hình dạng, kích thước và cấu trúc tế bào một cách tự nhiên, không bị biến đổi do xử lý.
  • D. Định lượng chính xác số lượng tế bào vi sinh vật trong mẫu.

Câu 22: Một chủng vi sinh vật được phân lập từ đất có khả năng sử dụng cellulose làm nguồn carbon. Kiểu dinh dưỡng của vi sinh vật này là gì?

  • A. Quang tự dưỡng
  • B. Hóa dị dưỡng
  • C. Quang dị dưỡng
  • D. Hóa tự dưỡng

Câu 23: Trong hệ sinh thái, vi sinh vật đóng vai trò phân giải chất hữu cơ có ý nghĩa gì đối với sự tuần hoàn vật chất?

  • A. Tạo ra năng lượng cho hệ sinh thái.
  • B. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
  • C. Cung cấp khí oxygen cho khí quyển.
  • D. Giải phóng các chất dinh dưỡng từ chất hữu cơ chết, trả lại cho môi trường để các sinh vật khác sử dụng.

Câu 24: Phương pháp nào sau đây không được sử dụng để định danh vi sinh vật?

  • A. Quan sát hình dạng dưới kính hiển vi quang học
  • B. Phân tích trình tự gene (ví dụ, 16S rRNA)
  • C. Xét nghiệm sinh hóa (ví dụ, catalase, oxidase)
  • D. Phân tích thành phần lipid màng tế bào

Câu 25: Trong thí nghiệm nuôi cấy vi khuẩn, pha nào trong đường cong sinh trưởng của quần thể vi khuẩn có tốc độ sinh sản nhanh nhất?

  • A. Pha tiềm ẩn (lag phase)
  • B. Pha suy vong (death phase)
  • C. Pha lũy thừa (log phase)
  • D. Pha cân bằng (stationary phase)

Câu 26: Một loại thuốc kháng sinh ức chế quá trình tổng hợp peptidoglycan. Loại kháng sinh này sẽ có tác động chủ yếu lên nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Nấm men
  • B. Vi khuẩn
  • C. Virus
  • D. Động vật nguyên sinh

Câu 27: Khi nghiên cứu về sự phân bố của vi sinh vật trong tự nhiên, người ta nhận thấy chúng có mặt ở khắp mọi nơi. Tính chất "phân bố rộng" này có ý nghĩa gì về mặt sinh thái?

  • A. Gây khó khăn cho việc nghiên cứu vi sinh vật.
  • B. Làm giảm đa dạng sinh học của hệ sinh thái.
  • C. Tạo ra sự cạnh tranh gay gắt giữa các loài vi sinh vật.
  • D. Đảm bảo vai trò quan trọng của vi sinh vật trong các chu trình sinh địa hóa và duy trì sự cân bằng hệ sinh thái.

Câu 28: Để quan sát chi tiết cấu trúc bên trong của virus, loại kính hiển vi nào là phù hợp nhất?

  • A. Kính hiển vi quang học trường sáng
  • B. Kính hiển vi quang học huỳnh quang
  • C. Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM)
  • D. Kính hiển vi tương phản pha

Câu 29: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về khái niệm "vi sinh vật"?

  • A. Tập hợp các sinh vật có kích thước nhỏ bé, thường phải quan sát dưới kính hiển vi.
  • B. Chỉ bao gồm các sinh vật nhân sơ như vi khuẩn và archaea.
  • C. Các sinh vật có khả năng gây bệnh cho người, động vật và thực vật.
  • D. Sinh vật đơn bào có khả năng sinh sản rất nhanh chóng.

Câu 30: Trong nông nghiệp, vi sinh vật có thể được ứng dụng để sản xuất phân bón sinh học. Cơ chế hoạt động chính của phân bón sinh học dựa trên vi sinh vật là gì?

  • A. Tiêu diệt các loại sâu bệnh gây hại cho cây trồng.
  • B. Cung cấp trực tiếp hoặc gián tiếp các chất dinh dưỡng cần thiết cho cây trồng (ví dụ, cố định nitơ, hòa tan lân).
  • C. Cải tạo cấu trúc đất, giúp đất tơi xốp và thoáng khí hơn.
  • D. Tăng cường khả năng hấp thụ nước của rễ cây.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Vì sao kích thước hiển vi lại được xem là một lợi thế sinh tồn cho vi sinh vật trong nhiều môi trường khác nhau?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong các môi trường sống khắc nghiệt như suối nước nóng hoặc đáy biển sâu, nhóm vi sinh vật nào có khả năng chiếm ưu thế nhờ khả năng chịu đựng và thích nghi với điều kiện cực đoan?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Xét về phương thức dinh dưỡng, vi sinh vật có thể tồn tại ở nhiều kiểu khác nhau. Kiểu dinh dưỡng nào sau đây sử dụng năng lượng từ các phản ứng hóa học vô cơ và nguồn carbon từ CO2?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Vì sao phương pháp nhuộm Gram trở thành một kỹ thuật quan trọng trong việc phân loại sơ bộ vi khuẩn trong phòng thí nghiệm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong một hệ sinh thái nước ngọt, nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc khởi đầu chuỗi thức ăn thông qua quá trình quang hợp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Để phân lập một chủng vi khuẩn mới từ mẫu đất, kỹ thuật nào sau đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất cần thực hiện?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu quá trình chuyển hóa nitơ trong vi khuẩn. Kỹ thuật nào sau đây cho phép theo dõi đường đi của nguyên tử nitơ trong các phản ứng sinh hóa bên trong tế bào vi khuẩn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong sản xuất thực phẩm lên men như sữa chua, vi sinh vật đóng vai trò chính là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: So sánh vi khuẩn và nấm men, đặc điểm nào sau đây chỉ có ở nấm men mà không có ở vi khuẩn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong chu trình sinh địa hóa, vi sinh vật nào đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển đổi nitơ phân tử (N2) từ khí quyển thành dạng nitơ hữu cơ mà thực vật có thể hấp thụ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Điều gì sẽ xảy ra nếu một quần thể vi sinh vật tự dưỡng bị đặt trong môi trường tối hoàn toàn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong phòng thí nghiệm, để bảo quản một chủng vi khuẩn trong thời gian dài mà vẫn giữ được khả năng sống và hoạt động, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Quan sát hình thái vi sinh vật dưới kính hiển vi thường bắt đầu với độ phóng đại thấp trước, sau đó tăng dần. Vì sao cần thực hiện theo trình tự này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong nghiên cứu về đa dạng vi sinh vật trong ruột người, phương pháp nào sau đây cung cấp thông tin toàn diện nhất về thành phần loài và số lượng tương đối của chúng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Tại sao vi sinh vật lại có khả năng thích nghi và tiến hóa nhanh chóng hơn so với các sinh vật đa bào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong quá trình xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học, vi sinh vật đóng vai trò gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Khi so sánh kính hiển vi quang học và kính hiển vi điện tử, ưu điểm chính của kính hiển vi điện tử là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Để xác định một chủng vi khuẩn có khả năng lên men đường lactose hay không, môi trường nuôi cấy nào sau đây thường được sử dụng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong nghiên cứu về vi sinh vật, thuật ngữ 'phân lập thuần khiết' (pure culture) dùng để chỉ điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Vi sinh vật nào sau đây thuộc nhóm sinh vật nhân sơ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật, 'phương pháp quan sát trực tiếp' có ưu điểm gì nổi bật so với các phương pháp khác?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Một chủng vi sinh vật được phân lập từ đất có khả năng sử dụng cellulose làm nguồn carbon. Kiểu dinh dưỡng của vi sinh vật này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong hệ sinh thái, vi sinh vật đóng vai trò phân giải chất hữu cơ có ý nghĩa gì đối với sự tuần hoàn vật chất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Phương pháp nào sau đây không được sử dụng để định danh vi sinh vật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong thí nghiệm nuôi cấy vi khuẩn, pha nào trong đường cong sinh trưởng của quần thể vi khuẩn có tốc độ sinh sản nhanh nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Một loại thuốc kháng sinh ức chế quá trình tổng hợp peptidoglycan. Loại kháng sinh này sẽ có tác động chủ yếu lên nhóm vi sinh vật nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Khi nghiên cứu về sự phân bố của vi sinh vật trong tự nhiên, người ta nhận thấy chúng có mặt ở khắp mọi nơi. Tính chất 'phân bố rộng' này có ý nghĩa gì về mặt sinh thái?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Để quan sát chi tiết cấu trúc bên trong của virus, loại kính hiển vi nào là phù hợp nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về khái niệm 'vi sinh vật'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong nông nghiệp, vi sinh vật có thể được ứng dụng để sản xuất phân bón sinh học. Cơ chế hoạt động chính của phân bón sinh học dựa trên vi sinh vật là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vi sinh vật được xem là "vô hình" trong lịch sử phát triển sự sống trên Trái Đất cho đến khi kính hiển vi ra đời. Điều này phản ánh đặc điểm cơ bản nào của vi sinh vật?

  • A. Kích thước hiển vi, không quan sát được bằng mắt thường.
  • B. Khả năng sinh sản nhanh chóng, khó kiểm soát.
  • C. Sự đa dạng về môi trường sống, tồn tại ở khắp nơi.
  • D. Vai trò quan trọng trong các chu trình sinh địa hóa.

Câu 2: Vì sao tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) lớn lại là một lợi thế cho tế bào vi sinh vật trong môi trường sống của chúng?

  • A. Giúp vi sinh vật dễ dàng di chuyển trong môi trường.
  • B. Tăng cường khả năng hấp thụ và trao đổi chất dinh dưỡng với môi trường.
  • C. Bảo vệ vi sinh vật khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
  • D. Giảm thiểu sự mất nước của tế bào trong điều kiện khô hạn.

Câu 3: Trong các nhóm sinh vật sau: Vi khuẩn, Nấm men, Trùng roi, Tảo lục đơn bào, Rêu, Dương xỉ. Nhóm nào không được xếp vào vi sinh vật?

  • A. Vi khuẩn, Nấm men, Trùng roi, Tảo lục đơn bào.
  • B. Nấm men, Trùng roi, Tảo lục đơn bào, Rêu.
  • C. Trùng roi, Tảo lục đơn bào, Rêu, Dương xỉ.
  • D. Rêu, Dương xỉ.

Câu 4: Vi khuẩn lam (cyanobacteria) có vai trò quan trọng trong tự nhiên nhờ khả năng nào sau đây?

  • A. Phân giải chất hữu cơ phức tạp thành chất đơn giản.
  • B. Gây bệnh cho thực vật và động vật.
  • C. Quang hợp, tạo ra oxygen và chất hữu cơ từ CO2.
  • D. Cộng sinh với rễ cây, giúp cây hấp thụ nitơ.

Câu 5: Xét về cấu trúc tế bào, sự khác biệt cơ bản giữa vi khuẩn và nấm men là gì?

  • A. Vi khuẩn có kích thước lớn hơn nấm men.
  • B. Vi khuẩn là sinh vật nhân sơ, nấm men là sinh vật nhân thực.
  • C. Vi khuẩn có khả năng di chuyển, nấm men thì không.
  • D. Vi khuẩn sinh sản vô tính, nấm men sinh sản hữu tính.

Câu 6: Một chủng vi sinh vật mới được phân lập từ suối nước nóng có nhiệt độ 80°C. Để nghiên cứu đặc điểm sinh trưởng của nó, môi trường nuôi cấy nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Môi trường thạch ở 25°C.
  • B. Môi trường lỏng ở 37°C.
  • C. Môi trường lỏng ở 80°C.
  • D. Môi trường kỵ khí ở 25°C.

Câu 7: Trong quá trình phân loại vi sinh vật, phương pháp nào sau đây cho phép xác định quan hệ họ hàng (phylogenetic relationship) giữa các loài một cách chính xác nhất?

  • A. Quan sát hình thái tế bào dưới kính hiển vi.
  • B. Thực hiện các phản ứng sinh hóa.
  • C. Phân tích thành phần hóa học của tế bào.
  • D. Phân tích trình tự gene (DNA/RNA).

Câu 8: Vi sinh vật hóa dị dưỡng (chemoheterotroph) khác biệt với vi sinh vật quang tự dưỡng (photoautotroph) ở điểm nào?

  • A. Nguồn carbon và nguồn năng lượng sử dụng.
  • B. Môi trường sống ưa thích.
  • C. Khả năng di chuyển trong môi trường.
  • D. Tốc độ sinh sản.

Câu 9: Loại vi sinh vật nào sau đây có khả năng sử dụng năng lượng từ các phản ứng hóa học vô cơ (ví dụ: oxy hóa sulfur, ammonia) để tổng hợp chất hữu cơ?

  • A. Vi sinh vật quang dị dưỡng.
  • B. Vi sinh vật hóa dị dưỡng.
  • C. Vi sinh vật hóa tự dưỡng.
  • D. Vi sinh vật quang tự dưỡng.

Câu 10: Trong chu trình nitơ, vi khuẩn nitrat hóa đóng vai trò gì?

  • A. Chuyển nitơ phân tử (N2) trong khí quyển thành ammonia (NH3).
  • B. Oxy hóa ammonia (NH3) thành nitrat (NO3-).
  • C. Khử nitrat (NO3-) thành nitơ phân tử (N2) trả lại khí quyển.
  • D. Phân giải chất hữu cơ chứa nitơ thành ammonia (NH3).

Câu 11: Phương pháp phân lập vi sinh vật được sử dụng để làm gì trong nghiên cứu vi sinh vật?

  • A. Thu được các dòng vi sinh vật thuần khiết để nghiên cứu.
  • B. Quan sát hình dạng và kích thước tế bào vi sinh vật.
  • C. Xác định nhu cầu dinh dưỡng của vi sinh vật.
  • D. Đếm số lượng tế bào vi sinh vật trong mẫu.

Câu 12: Kỹ thuật nhuộm màu tế bào vi sinh vật có ý nghĩa gì trong quan sát dưới kính hiển vi?

  • A. Làm tăng kích thước tế bào vi sinh vật.
  • B. Tăng độ tương phản, giúp quan sát rõ hình dạng và cấu trúc tế bào.
  • C. Tiêu diệt vi sinh vật trước khi quan sát.
  • D. Giữ cố định tế bào vi sinh vật trên lam kính.

Câu 13: Trong thí nghiệm nuôi cấy vi khuẩn, pha tiềm phát (lag phase) là giai đoạn nào?

  • A. Tế bào vi khuẩn sinh sản với tốc độ tối đa.
  • B. Số lượng tế bào vi khuẩn đạt mức ổn định.
  • C. Tế bào vi khuẩn thích nghi với môi trường mới, chuẩn bị cho sinh trưởng.
  • D. Số lượng tế bào vi khuẩn giảm dần do thiếu dinh dưỡng và tích tụ chất thải.

Câu 14: Để nghiên cứu thành phần hóa học của tế bào vi khuẩn, kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Kính hiển vi điện tử.
  • B. Nuôi cấy liên tục.
  • C. Phân lập dòng thuần.
  • D. Phân tích hóa sinh.

Câu 15: Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng của vi sinh vật trong công nghiệp thực phẩm?

  • A. Sản xuất sữa chua và các sản phẩm lên men.
  • B. Sản xuất nước mắm và tương.
  • C. Sản xuất vaccine phòng bệnh.
  • D. Sản xuất enzyme sử dụng trong chế biến thực phẩm.

Câu 16: Vi sinh vật nào sau đây có khả năng gây bệnh nấm da ở người?

  • A. Vi khuẩn lactic.
  • B. Nấm sợi.
  • C. Vi khuẩn lam.
  • D. Động vật nguyên sinh.

Câu 17: Trong hệ sinh thái, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình nào?

  • A. Cung cấp oxygen cho khí quyển.
  • B. Cung cấp thức ăn cho động vật.
  • C. Điều hòa nhiệt độ môi trường.
  • D. Phân giải chất hữu cơ và tuần hoàn vật chất.

Câu 18: Để bảo quản thực phẩm, phương pháp nào sau đây dựa trên nguyên tắc ức chế sự phát triển của vi sinh vật?

  • A. Ướp muối.
  • B. Chiếu xạ ion hóa.
  • C. Đun nóng ở nhiệt độ cao (tiệt trùng).
  • D. Sử dụng chất bảo quản hóa học.

Câu 19: Một loại vi khuẩn có khả năng sinh trưởng tốt trong môi trường giàu đường nhưng thiếu oxygen. Kiểu hô hấp của vi khuẩn này có thể là gì?

  • A. Hô hấp hiếu khí bắt buộc.
  • B. Hô hấp kỵ khí bắt buộc.
  • C. Lên men hoặc hô hấp kỵ khí tùy nghi.
  • D. Quang hợp.

Câu 20: Trong phòng thí nghiệm, môi trường nuôi cấy chọn lọc (selective media) được sử dụng với mục đích gì?

  • A. Cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng cho mọi loại vi sinh vật.
  • B. Ưu tiên sự phát triển của một nhóm vi sinh vật nhất định, ức chế nhóm khác.
  • C. Duy trì pH ổn định cho môi trường nuôi cấy.
  • D. Tạo điều kiện kỵ khí cho vi sinh vật phát triển.

Câu 21: Để quan sát cấu trúc bên trong của tế bào vi khuẩn ở độ phân giải cao, loại kính hiển vi nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Kính hiển vi quang học.
  • B. Kính hiển vi huỳnh quang.
  • C. Kính hiển vi tương phản pha.
  • D. Kính hiển vi điện tử.

Câu 22: Trong sản xuất phân bón sinh học, vi sinh vật được sử dụng chủ yếu để thực hiện quá trình nào?

  • A. Cố định nitơ từ khí quyển.
  • B. Phân giải cellulose trong rơm rạ.
  • C. Tổng hợp hormone sinh trưởng thực vật.
  • D. Kiểm soát sâu bệnh hại.

Câu 23: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng đường ruột sau khi ăn thực phẩm không đảm bảo vệ sinh. Loại vi sinh vật nào có khả năng cao nhất gây ra tình trạng này?

  • A. Nấm men.
  • B. Vi khuẩn gây bệnh.
  • C. Tảo độc.
  • D. Virus đường ruột.

Câu 24: Để đếm số lượng tế bào vi khuẩn trong một mẫu dịch lỏng, phương pháp nào sau đây cho kết quả nhanh chóng và trực tiếp nhất?

  • A. Phương pháp pha loãng và cấy đĩa.
  • B. Phương pháp đo độ đục.
  • C. Đếm trực tiếp dưới kính hiển vi bằng buồng đếm.
  • D. Xác định khối lượng sinh vật.

Câu 25: Trong quy trình xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học, vi sinh vật được sử dụng để làm gì?

  • A. Khử trùng nước thải bằng tia UV.
  • B. Lọc cơ học các chất rắn lơ lửng.
  • C. Trung hòa pH của nước thải.
  • D. Phân hủy chất hữu cơ và các chất ô nhiễm khác.

Câu 26: Vi sinh vật kỵ khí bắt buộc (obligate anaerobe) sẽ sinh trưởng tốt nhất trong điều kiện nào?

  • A. Môi trường giàu oxygen.
  • B. Môi trường hoàn toàn không có oxygen.
  • C. Môi trường có nồng độ oxygen thấp.
  • D. Môi trường có ánh sáng.

Câu 27: Để lưu giữ giống vi sinh vật trong phòng thí nghiệm lâu dài, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Nuôi cấy chuyển chuyền định kỳ.
  • B. Bảo quản ở nhiệt độ phòng.
  • C. Đông khô (lyophilization).
  • D. Bảo quản trong tủ lạnh ở 4°C.

Câu 28: Một chủng vi khuẩn được phát hiện có khả năng phân giải dầu mỏ. Ứng dụng tiềm năng của chủng vi khuẩn này là gì?

  • A. Xử lý ô nhiễm dầu mỏ.
  • B. Sản xuất nhiên liệu sinh học (biofuel).
  • C. Sản xuất thuốc kháng sinh.
  • D. Cải tạo đất nông nghiệp.

Câu 29: Phát biểu nào sau đây không đúng về vai trò của vi sinh vật trong đời sống con người?

  • A. Tham gia vào quá trình lên men thực phẩm.
  • B. Gây ra nhiều bệnh truyền nhiễm.
  • C. Tham gia vào quá trình hình thành núi lửa.
  • D. Đóng vai trò quan trọng trong các chu trình sinh địa hóa.

Câu 30: Cho một đoạn văn bản mô tả một nghiên cứu về ảnh hưởng của một loại thuốc kháng sinh mới lên vi khuẩn E. coli. Nghiên cứu đo lường sự thay đổi về số lượng tế bàokích thước khuẩn lạc sau khi sử dụng thuốc. Đây là phương pháp nghiên cứu vi sinh vật ở mức độ nào?

  • A. Mức độ phân tử (molecular).
  • B. Mức độ quần thể (population).
  • C. Mức độ tế bào (cellular).
  • D. Mức độ hệ sinh thái (ecosystem).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Vi sinh vật được xem là 'vô hình' trong lịch sử phát triển sự sống trên Trái Đất cho đến khi kính hiển vi ra đời. Điều này phản ánh đặc điểm cơ bản nào của vi sinh vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Vì sao tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) lớn lại là một lợi thế cho tế bào vi sinh vật trong môi trường sống của chúng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong các nhóm sinh vật sau: Vi khuẩn, Nấm men, Trùng roi, Tảo lục đơn bào, Rêu, Dương xỉ. Nhóm nào *không* được xếp vào vi sinh vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Vi khuẩn *lam* (cyanobacteria) có vai trò quan trọng trong tự nhiên nhờ khả năng nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Xét về cấu trúc tế bào, sự khác biệt cơ bản giữa vi khuẩn và nấm men là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Một chủng vi sinh vật mới được phân lập từ suối nước nóng có nhiệt độ 80°C. Để nghiên cứu đặc điểm sinh trưởng của nó, môi trường nuôi cấy nào sau đây là phù hợp nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong quá trình phân loại vi sinh vật, phương pháp nào sau đây cho phép xác định *quan hệ họ hàng* (phylogenetic relationship) giữa các loài một cách chính xác nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Vi sinh vật *hóa dị dưỡng* (chemoheterotroph) khác biệt với vi sinh vật *quang tự dưỡng* (photoautotroph) ở điểm nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Loại vi sinh vật nào sau đây có khả năng sử dụng năng lượng từ các phản ứng hóa học vô cơ (ví dụ: oxy hóa sulfur, ammonia) để tổng hợp chất hữu cơ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Trong chu trình nitơ, vi khuẩn *nitrat hóa* đóng vai trò gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Phương pháp *phân lập* vi sinh vật được sử dụng để làm gì trong nghiên cứu vi sinh vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Kỹ thuật *nhuộm màu* tế bào vi sinh vật có ý nghĩa gì trong quan sát dưới kính hiển vi?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong thí nghiệm nuôi cấy vi khuẩn, pha *tiềm phát* (lag phase) là giai đoạn nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Để nghiên cứu *thành phần hóa học* của tế bào vi khuẩn, kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Ứng dụng nào sau đây *không phải* là ứng dụng của vi sinh vật trong công nghiệp thực phẩm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Vi sinh vật nào sau đây có khả năng gây bệnh *nấm da* ở người?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong hệ sinh thái, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Để bảo quản thực phẩm, phương pháp nào sau đây dựa trên nguyên tắc *ức chế* sự phát triển của vi sinh vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Một loại vi khuẩn có khả năng sinh trưởng tốt trong môi trường *giàu đường* nhưng *thiếu oxygen*. Kiểu hô hấp của vi khuẩn này có thể là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong phòng thí nghiệm, *môi trường nuôi cấy chọn lọc* (selective media) được sử dụng với mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Để quan sát *cấu trúc bên trong* của tế bào vi khuẩn ở độ phân giải cao, loại kính hiển vi nào sau đây là phù hợp nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong sản xuất *phân bón sinh học*, vi sinh vật được sử dụng chủ yếu để thực hiện quá trình nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng *đường ruột* sau khi ăn thực phẩm không đảm bảo vệ sinh. Loại vi sinh vật nào có khả năng cao nhất gây ra tình trạng này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Để *đếm số lượng tế bào vi khuẩn* trong một mẫu dịch lỏng, phương pháp nào sau đây cho kết quả nhanh chóng và trực tiếp nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong quy trình *xử lý nước thải* bằng phương pháp sinh học, vi sinh vật được sử dụng để làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Vi sinh vật *kỵ khí bắt buộc* (obligate anaerobe) sẽ sinh trưởng tốt nhất trong điều kiện nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Để *lưu giữ* giống vi sinh vật trong phòng thí nghiệm lâu dài, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Một chủng vi khuẩn được phát hiện có khả năng *phân giải dầu mỏ*. Ứng dụng tiềm năng của chủng vi khuẩn này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Phát biểu nào sau đây *không đúng* về vai trò của vi sinh vật trong đời sống con người?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Cho một đoạn văn bản mô tả một nghiên cứu về ảnh hưởng của một loại thuốc kháng sinh mới lên vi khuẩn *E. coli*. Nghiên cứu đo lường sự thay đổi về *số lượng tế bào* và *kích thước khuẩn lạc* sau khi sử dụng thuốc. Đây là phương pháp nghiên cứu vi sinh vật ở mức độ nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vì sao kích thước hiển vi lại được xem là một đặc trưng quan trọng của vi sinh vật, mang lại lợi thế sinh tồn đáng kể trong nhiều môi trường khác nhau?

  • A. Giúp vi sinh vật dễ dàng ẩn náu khỏi các loài săn mồi kích thước lớn hơn.
  • B. Tạo điều kiện cho vi sinh vật di chuyển nhanh chóng trong môi trường nước.
  • C. Giảm thiểu sự cạnh tranh về nguồn sống với các sinh vật khác.
  • D. Tăng tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích, tối ưu hóa quá trình trao đổi chất và hấp thụ dinh dưỡng.

Câu 2: Xét về cấu trúc tế bào, sự khác biệt cơ bản nào phân biệt vi sinh vật nhân sơ và vi sinh vật nhân thực, và điều này ảnh hưởng đến sự phức tạp trong tổ chức và hoạt động sống của chúng như thế nào?

  • A. Vi sinh vật nhân sơ thiếu nhân có màng bao bọc và các bào quan có màng, trong khi vi sinh vật nhân thực có cả hai.
  • B. Vi sinh vật nhân sơ có kích thước tế bào lớn hơn và phức tạp hơn so với vi sinh vật nhân thực.
  • C. Vi sinh vật nhân sơ chứa DNA dạng vòng, còn vi sinh vật nhân thực chứa DNA dạng thẳng.
  • D. Vi sinh vật nhân sơ sinh sản vô tính, còn vi sinh vật nhân thực chỉ sinh sản hữu tính.

Câu 3: Trong các hệ sinh thái khác nhau, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng nào trong chu trình sinh địa hóa, đặc biệt là chu trình carbon và nitrogen?

  • A. Cung cấp nguồn thức ăn trực tiếp cho các động vật bậc cao trong chuỗi thức ăn.
  • B. Phân giải chất hữu cơ, chuyển hóa và cố định các nguyên tố dinh dưỡng, duy trì sự tuần hoàn vật chất trong tự nhiên.
  • C. Điều hòa khí hậu toàn cầu thông qua việc hấp thụ và thải ra các khí nhà kính.
  • D. Tạo ra các khoáng sản và năng lượng hóa thạch từ xác sinh vật cổ đại.

Câu 4: Dựa trên nguồn năng lượng và nguồn carbon chính, hãy phân loại vi sinh vật thành các kiểu dinh dưỡng khác nhau và cho ví dụ minh họa cho mỗi kiểu.

  • A. Tự dưỡng (thực vật), dị dưỡng (động vật), hoại sinh (nấm), ký sinh (virus).
  • B. Quang dưỡng (tảo), hóa dưỡng (động vật), tự dưỡng (vi khuẩn), dị dưỡng (nấm).
  • C. Quang tự dưỡng (vi khuẩn lam), hóa tự dưỡng (vi khuẩn nitrat hóa), quang dị dưỡng (vi khuẩn tía không lưu huỳnh), hóa dị dưỡng (nấm)
  • D. Hóa tự dưỡng (thực vật), quang dị dưỡng (động vật), hóa dị dưỡng (vi khuẩn), quang tự dưỡng (nấm).

Câu 5: Phương pháp nuôi cấy phân lập đóng vai trò như thế nào trong nghiên cứu vi sinh vật và tại sao việc sử dụng môi trường chọn lọc lại quan trọng trong quy trình này?

  • A. Nhân nhanh số lượng lớn vi sinh vật để quan sát hình thái; môi trường chọn lọc cung cấp đầy đủ dinh dưỡng cho mọi loại vi sinh vật.
  • B. Tạo ra các dòng vi sinh vật thuần khiết để nghiên cứu đặc điểm sinh lý, sinh hóa; môi trường chọn lọc giúp phân lập các vi sinh vật mong muốn từ hỗn hợp.
  • C. Xác định nhu cầu dinh dưỡng của vi sinh vật; môi trường chọn lọc loại bỏ hoàn toàn các tạp chất.
  • D. Bảo quản vi sinh vật trong thời gian dài; môi trường chọn lọc giúp vi sinh vật thích nghi với điều kiện phòng thí nghiệm.

Câu 6: Kính hiển vi quang học và kính hiển vi điện tử khác nhau cơ bản ở điểm nào về nguyên lý hoạt động và khả năng phân giải, từ đó ảnh hưởng đến việc quan sát các cấu trúc vi sinh vật như thế nào?

  • A. Kính hiển vi quang học tạo ảnh phóng đại lớn hơn nhưng độ phân giải kém hơn kính hiển vi điện tử.
  • B. Kính hiển vi điện tử dễ sử dụng và ít tốn kém hơn so với kính hiển vi quang học.
  • C. Cả hai loại kính hiển vi đều có khả năng quan sát được virus và các bào quan bên trong tế bào.
  • D. Kính hiển vi điện tử sử dụng chùm electron có bước sóng ngắn hơn ánh sáng, cho độ phân giải cao hơn, quan sát được cấu trúc siêu hiển vi.

Câu 7: Trong phòng thí nghiệm, kỹ thuật nhuộm màu được sử dụng phổ biến để quan sát vi sinh vật. Mục đích chính của việc nhuộm màu là gì và có những loại thuốc nhuộm nào thường được sử dụng?

  • A. Tăng độ tương phản giữa tế bào vi sinh vật và môi trường xung quanh, giúp quan sát rõ hình dạng và cấu trúc tế bào; ví dụ thuốc nhuộm: xanh methylene, tím tinh thể.
  • B. Tiêu diệt vi sinh vật trước khi quan sát để đảm bảo an toàn; ví dụ thuốc nhuộm: cồn 90 độ, formalin.
  • C. Cung cấp dinh dưỡng cho vi sinh vật trong quá trình quan sát; ví dụ thuốc nhuộm: glucose, peptone.
  • D. Giữ cố định hình dạng tế bào vi sinh vật; ví dụ thuốc nhuộm: lugol, eosin.

Câu 8: Các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật hiện đại như kỹ thuật PCR và giải trình tự gene đã mở ra những hướng đi mới nào trong việc xác định và phân loại vi sinh vật, đặc biệt là những loài khó nuôi cấy?

  • A. Tạo ra các chủng vi sinh vật đột biến có đặc điểm mới; tăng tốc độ sinh trưởng của vi sinh vật trong phòng thí nghiệm.
  • B. Quan sát cấu trúc ba chiều của protein vi sinh vật; xác định cơ chế gây bệnh của vi sinh vật.
  • C. Phân tích vật liệu di truyền (DNA, RNA) trực tiếp từ mẫu môi trường, xác định và phân loại vi sinh vật không cần nuôi cấy, phát hiện loài mới.
  • D. Phát triển vaccine và thuốc kháng sinh mới; kiểm soát sự lây lan của dịch bệnh do vi sinh vật gây ra.

Câu 9: Trong thực tế, vi sinh vật được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Hãy nêu một số ứng dụng quan trọng của vi sinh vật trong công nghiệp thực phẩm và nông nghiệp, và giải thích cơ sở khoa học của những ứng dụng đó.

  • A. Công nghiệp thực phẩm (sản xuất đồ hộp, thực phẩm đóng gói); Nông nghiệp (thuốc diệt cỏ, thuốc trừ sâu hóa học); Cơ sở: Khả năng bảo quản, tiêu diệt sâu bệnh.
  • B. Công nghiệp thực phẩm (sản xuất đường, dầu ăn); Nông nghiệp (cây trồng biến đổi gen, phân bón hóa học); Cơ sở: Khả năng chuyển hóa, tăng năng suất.
  • C. Công nghiệp thực phẩm (sản xuất bánh kẹo, nước giải khát); Nông nghiệp (công nghệ tưới tiêu, nhà kính); Cơ sở: Khả năng tạo hương vị, kiểm soát môi trường.
  • D. Công nghiệp thực phẩm (sản xuất sữa chua, phô mai, nước mắm); Nông nghiệp (phân bón vi sinh, thuốc trừ sâu sinh học); Cơ sở: Khả năng lên men, tổng hợp chất, đối kháng sinh học.

Câu 10: Vi sinh vật có vai trò tích cực trong đời sống con người và tự nhiên, nhưng cũng có thể gây hại. Hãy nêu một ví dụ về tác hại của vi sinh vật đối với sức khỏe con người và một ví dụ về tác hại trong nông nghiệp.

  • A. Sức khỏe: Gây dị ứng do phấn hoa; Nông nghiệp: Gây ngộ độc cho gia súc do cỏ dại.
  • B. Sức khỏe: Gây bệnh lao phổi do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis; Nông nghiệp: Gây bệnh đạo ôn ở lúa do nấm Pyricularia oryzae.
  • C. Sức khỏe: Gây ung thư da do tia UV; Nông nghiệp: Gây xói mòn đất do mưa lớn.
  • D. Sức khỏe: Gây tai nạn giao thông do say rượu; Nông nghiệp: Gây hạn hán do biến đổi khí hậu.

Câu 11: Điều gì làm cho virus khác biệt so với các nhóm vi sinh vật khác như vi khuẩn, nấm và động vật nguyên sinh về cấu trúc và phương thức sinh sản?

  • A. Virus có kích thước lớn hơn và cấu trúc phức tạp hơn so với vi khuẩn và nấm, có khả năng tự tổng hợp protein và ATP.
  • B. Virus có khả năng di chuyển và sinh sản độc lập trong môi trường ngoại bào, không cần tế bào chủ để nhân lên.
  • C. Virus không có cấu trúc tế bào, chỉ chứa vật chất di truyền (DNA hoặc RNA) và lớp vỏ protein, sinh sản bằng cách xâm nhập và lợi dụng bộ máy tế bào chủ.
  • D. Virus có cấu trúc tế bào nhân sơ giống vi khuẩn, nhưng kích thước nhỏ hơn và không có ribosome.

Câu 12: Tại sao việc nghiên cứu vi sinh vật trong các môi trường khắc nghiệt (như suối nước nóng, đáy biển sâu, vùng cực) lại có ý nghĩa quan trọng trong sinh học hiện đại và công nghệ sinh học?

  • A. Tìm hiểu về nguồn gốc và sự tiến hóa của sự sống trên Trái Đất, khám phá các hành tinh có sự sống ngoài Trái Đất.
  • B. Giải quyết các vấn đề ô nhiễm môi trường, biến đổi khí hậu và cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Nghiên cứu về cơ chế kháng kháng sinh của vi khuẩn gây bệnh, phát triển thuốc kháng sinh mới.
  • D. Phát hiện các loài vi sinh vật mới có khả năng chịu đựng và thích nghi với điều kiện khắc nghiệt, nguồn enzyme và hợp chất có giá trị ứng dụng cao trong công nghệ sinh học.

Câu 13: Trong phân loại vi sinh vật, hệ thống phân loại ba lãnh giới (Archaea, Bacteria, Eukarya) dựa trên tiêu chí nào là chủ yếu và hệ thống này phản ánh điều gì về mối quan hệ tiến hóa giữa các nhóm vi sinh vật?

  • A. Dựa trên kích thước tế bào, hình dạng, kiểu dinh dưỡng và khả năng di chuyển của vi sinh vật, phản ánh sự đa dạng về chức năng sinh thái.
  • B. Dựa trên sự khác biệt về cấu trúc tế bào (nhân sơ, nhân thực), thành phần hóa học (lipid màng, thành tế bào), và trình tự rRNA, phản ánh lịch sử tiến hóa và mối quan hệ tổ tiên chung.
  • C. Dựa trên môi trường sống (nước, đất, không khí, cơ thể sinh vật), phản ánh sự thích nghi với các điều kiện môi trường khác nhau.
  • D. Dựa trên khả năng gây bệnh, có lợi hay có hại cho con người và sinh vật khác, phản ánh vai trò kinh tế và y tế.

Câu 14: Tại sao tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) lớn lại quan trọng đối với vi sinh vật trong việc trao đổi chất và hấp thụ dinh dưỡng?

  • A. Tỉ lệ S/V lớn giúp tăng cường khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng và loại bỏ chất thải qua màng tế bào, đáp ứng nhu cầu trao đổi chất cao của tế bào nhỏ.
  • B. Tỉ lệ S/V lớn giúp giảm thiểu sự mất nhiệt ra môi trường, duy trì nhiệt độ ổn định cho các phản ứng sinh hóa bên trong tế bào.
  • C. Tỉ lệ S/V lớn giúp tăng cường khả năng quang hợp ở vi sinh vật tự dưỡng, thu nhận nhiều năng lượng ánh sáng hơn.
  • D. Tỉ lệ S/V lớn giúp bảo vệ tế bào vi sinh vật khỏi sự tấn công của các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.

Câu 15: Sự khác biệt chính giữa môi trường nuôi cấy đặc và môi trường nuôi cấy lỏng trong phòng thí nghiệm vi sinh là gì, và mỗi loại môi trường phù hợp cho mục đích nghiên cứu nào?

  • A. Môi trường đặc chứa nhiều chất dinh dưỡng hơn môi trường lỏng, thúc đẩy sinh trưởng nhanh hơn; môi trường lỏng chứa ít dinh dưỡng hơn, dùng để duy trì vi sinh vật.
  • B. Môi trường đặc có độ pH thấp hơn môi trường lỏng, ức chế sự phát triển của vi khuẩn; môi trường lỏng có độ pH cao hơn, thích hợp cho nấm phát triển.
  • C. Môi trường đặc chứa chất làm đông (agar), tạo bề mặt rắn để phân lập khuẩn lạc; môi trường lỏng không có chất làm đông, dùng để tăng sinh khối vi sinh vật.
  • D. Môi trường đặc được sử dụng cho vi sinh vật hiếu khí; môi trường lỏng được sử dụng cho vi sinh vật kị khí.

Câu 16: Phân biệt khái niệm "môi trường nuôi cấy" và "quần thể vi sinh vật" trong nghiên cứu vi sinh vật. Mối quan hệ giữa chúng là gì trong một thí nghiệm nuôi cấy?

  • A. Môi trường nuôi cấy là tập hợp các vi sinh vật trong tự nhiên; quần thể vi sinh vật là các vi sinh vật được nuôi trong phòng thí nghiệm. Chúng không có mối quan hệ trực tiếp.
  • B. Môi trường nuôi cấy và quần thể vi sinh vật là hai khái niệm đồng nghĩa, chỉ sự sinh trưởng của vi sinh vật trong phòng thí nghiệm.
  • C. Môi trường nuôi cấy là phương pháp phân lập vi sinh vật; quần thể vi sinh vật là kết quả của quá trình phân lập. Môi trường tạo ra quần thể.
  • D. Môi trường nuôi cấy là môi trường dinh dưỡng nhân tạo; quần thể vi sinh vật là tập hợp các tế bào vi sinh vật sinh trưởng trên môi trường đó. Môi trường cung cấp điều kiện cho quần thể phát triển.

Câu 17: Kỹ thuật "cố định tiêu bản" là gì và tại sao nó là một bước quan trọng trước khi nhuộm màu và quan sát vi sinh vật dưới kính hiển vi?

  • A. Cố định tiêu bản là quá trình làm khô mẫu vật để loại bỏ nước, giúp quan sát rõ hơn dưới kính hiển vi.
  • B. Cố định tiêu bản là quá trình xử lý mẫu vật để giết chết và gắn chặt vi sinh vật lên lam kính, giữ nguyên hình dạng tế bào, chuẩn bị cho các bước nhuộm màu và quan sát tiếp theo.
  • C. Cố định tiêu bản là quá trình nhuộm màu mẫu vật bằng thuốc nhuộm đặc biệt để tăng độ tương phản.
  • D. Cố định tiêu bản là quá trình bảo quản mẫu vật trong dung dịch hóa chất để lưu trữ lâu dài.

Câu 18: Trong các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật, "phương pháp đồng vị phóng xạ" được sử dụng để làm gì và dựa trên nguyên tắc khoa học nào?

  • A. Theo dõi các quá trình sinh hóa và chuyển hóa vật chất trong tế bào vi sinh vật bằng cách sử dụng các nguyên tử được đánh dấu bằng đồng vị phóng xạ.
  • B. Xác định cấu trúc không gian ba chiều của các phân tử protein và nucleic acid trong tế bào vi sinh vật.
  • C. Đo lường tốc độ sinh trưởng và sinh sản của quần thể vi sinh vật trong các điều kiện môi trường khác nhau.
  • D. Phân tích thành phần hóa học của tế bào vi sinh vật, xác định các nguyên tố và hợp chất có mặt trong tế bào.

Câu 19: Hãy so sánh và đối chiếu giữa "vi khuẩn Gram dương" và "vi khuẩn Gram âm" dựa trên cấu trúc thành tế bào và kết quả nhuộm Gram. Sự khác biệt này có ý nghĩa gì trong y học và phân loại vi khuẩn?

  • A. Gram dương: có roi, di động; Gram âm: không roi, không di động. Khác biệt về khả năng di chuyển ảnh hưởng đến khả năng xâm nhập và gây bệnh.
  • B. Gram dương: sinh vật tự dưỡng; Gram âm: sinh vật dị dưỡng. Khác biệt về kiểu dinh dưỡng ảnh hưởng đến vai trò sinh thái.
  • C. Gram dương: peptidoglycan dày, bắt màu tím; Gram âm: peptidoglycan mỏng, màng ngoài, bắt màu đỏ. Khác biệt về cấu trúc thành tế bào ảnh hưởng đến tính kháng kháng sinh và phân loại.
  • D. Gram dương: nhân sơ; Gram âm: nhân thực. Khác biệt về cấu trúc nhân tế bào ảnh hưởng đến quá trình sinh sản và di truyền.

Câu 20: Trong thí nghiệm phân lập vi sinh vật từ đất, tại sao quy trình pha loãng mẫu đất liên tục lại cần thiết trước khi cấy lên môi trường agar?

  • A. Loại bỏ các chất hữu cơ và tạp chất lẫn trong mẫu đất, làm sạch mẫu trước khi cấy.
  • B. Cung cấp thêm nước và chất dinh dưỡng cho vi sinh vật trong mẫu đất, kích thích sự sinh trưởng.
  • C. Thay đổi độ pH của mẫu đất, tạo môi trường thích hợp cho các loại vi sinh vật mong muốn phát triển.
  • D. Giảm mật độ vi sinh vật trong mẫu ban đầu, tạo điều kiện để các tế bào vi sinh vật phát triển thành các khuẩn lạc riêng rẽ trên đĩa thạch, dễ dàng phân lập và đếm số lượng.

Câu 21: Vi sinh vật có thể tồn tại và phát triển trong nhiều môi trường sống khác nhau, từ môi trường giàu dinh dưỡng đến môi trường khắc nghiệt. Yếu tố môi trường nào đóng vai trò quan trọng nhất quyết định sự sinh trưởng và phân bố của vi sinh vật?

  • A. Nhiệt độ, độ pH, áp suất thẩm thấu, nồng độ oxy, và nguồn dinh dưỡng.
  • B. Ánh sáng, gió, độ cao so với mực nước biển, và thành phần khoáng chất của đất.
  • C. Loài sinh vật cộng sinh, loài sinh vật cạnh tranh, và các chất kháng sinh tự nhiên.
  • D. Thời tiết, khí hậu, mùa, và chu kỳ ngày đêm.

Câu 22: Trong quá trình lên men rượu etylic từ đường, vi sinh vật nào đóng vai trò chính và quá trình lên men này diễn ra trong điều kiện môi trường như thế nào (hiếu khí hay kỵ khí)?

  • A. Vi khuẩn lactic; môi trường hiếu khí (có oxy).
  • B. Nấm men Saccharomyces cerevisiae; môi trường kỵ khí (không có oxy).
  • C. Vi khuẩn axetic; môi trường hiếu khí (có oxy).
  • D. Nấm mốc Aspergillus oryzae; môi trường kỵ khí (không có oxy).

Câu 23: Tại sao virus được xem là "ký sinh trùng bắt buộc" ở cấp độ tế bào? Điều này có nghĩa là gì về khả năng tồn tại và sinh sản của virus bên ngoài tế bào vật chủ?

  • A. Virus có thể tồn tại và sinh sản độc lập trong môi trường ngoại bào, nhưng sinh trưởng nhanh hơn khi có tế bào vật chủ.
  • B. Virus có thể chuyển đổi giữa trạng thái sống tự do và trạng thái ký sinh tùy thuộc vào điều kiện môi trường.
  • C. Virus không thể tự sinh sản hoặc thực hiện các chức năng sống độc lập bên ngoài tế bào vật chủ; chúng cần xâm nhập và lợi dụng bộ máy sinh tổng hợp của tế bào chủ để nhân lên.
  • D. Virus có thể sinh sản bằng cách phân chia tế bào giống như vi khuẩn, nhưng cần tế bào chủ để cung cấp năng lượng.

Câu 24: Hãy phân loại các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật thành hai nhóm chính: phương pháp quan sát trực tiếp và phương pháp nuôi cấy. Cho ví dụ về mỗi phương pháp và mục đích sử dụng.

  • A. Quan sát trực tiếp (nhuộm Gram): phân loại vi khuẩn; Nuôi cấy (PCR): phân tích vật liệu di truyền.
  • B. Quan sát trực tiếp (kính hiển vi điện tử): nghiên cứu cấu trúc siêu hiển vi; Nuôi cấy (đồng vị phóng xạ): theo dõi quá trình trao đổi chất.
  • C. Quan sát trực tiếp (phân tích hóa sinh): xác định thành phần tế bào; Nuôi cấy (kỹ thuật DNA tái tổ hợp): tạo chủng đột biến.
  • D. Quan sát trực tiếp (kính hiển vi): nghiên cứu hình thái, kích thước; Nuôi cấy (phân lập, định danh): thu sinh khối, xác định đặc tính sinh hóa.

Câu 25: Trong hệ sinh thái đất, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân giải chất hữu cơ và chu trình dinh dưỡng. Hãy mô tả ngắn gọn quá trình phân giải cellulose trong đất bởi vi sinh vật.

  • A. Vi sinh vật hấp thụ trực tiếp cellulose từ xác thực vật; cellulose được tích lũy trong tế bào vi sinh vật và tạo thành mùn.
  • B. Vi sinh vật (nấm, vi khuẩn) tiết enzyme cellulase phân giải cellulose thành glucose; glucose được vi sinh vật sử dụng hoặc chuyển hóa tiếp, trả lại carbon vào chu trình.
  • C. Vi sinh vật biến đổi cellulose thành lignin; lignin là thành phần khó phân giải của mùn.
  • D. Vi sinh vật sử dụng cellulose làm chất bảo vệ tế bào khỏi tác động của môi trường; cellulose không bị phân giải trong đất.

Câu 26: Điều gì quyết định tính đặc hiệu của virus đối với tế bào vật chủ? Giải thích tại sao một loại virus thường chỉ gây bệnh cho một số loài sinh vật nhất định hoặc thậm chí chỉ một loại tế bào cụ thể.

  • A. Sự tương tác đặc hiệu giữa protein bề mặt virus (gai glycoprotein) và thụ thể bề mặt tế bào vật chủ quyết định tính đặc hiệu; virus chỉ xâm nhập được vào tế bào có thụ thể phù hợp.
  • B. Kích thước của virus quyết định tính đặc hiệu; virus nhỏ chỉ xâm nhập được vào tế bào nhỏ, virus lớn chỉ xâm nhập được vào tế bào lớn.
  • C. Vật chất di truyền của virus (DNA hoặc RNA) quyết định tính đặc hiệu; virus có DNA chỉ xâm nhập được vào tế bào có DNA, virus có RNA chỉ xâm nhập được vào tế bào có RNA.
  • D. Môi trường sống của virus quyết định tính đặc hiệu; virus sống trong môi trường nước chỉ xâm nhập được vào tế bào sống trong môi trường nước, virus sống trong môi trường cạn chỉ xâm nhập được vào tế bào sống trên cạn.

Câu 27: Hãy trình bày ngắn gọn về quá trình hình thành "khuẩn lạc" (colony) trên môi trường agar khi nuôi cấy vi khuẩn. Khuẩn lạc có ý nghĩa gì trong nghiên cứu vi sinh vật?

  • A. Khuẩn lạc hình thành do sự kết hợp của nhiều loại vi khuẩn khác nhau trên môi trường; mỗi khuẩn lạc chứa hỗn hợp nhiều loài vi khuẩn.
  • B. Khuẩn lạc hình thành do sự sinh sản hữu tính của vi khuẩn; mỗi khuẩn lạc có nguồn gốc từ sự hợp nhất của hai tế bào vi khuẩn.
  • C. Một tế bào vi khuẩn ban đầu sinh sản vô tính (phân đôi) liên tục trên môi trường đặc, tạo thành một quần thể tế bào giống nhau gọi là khuẩn lạc, có thể nhìn thấy bằng mắt thường. Khuẩn lạc là dòng thuần, dùng để phân lập.
  • D. Khuẩn lạc hình thành do sự hấp thụ chất dinh dưỡng từ môi trường xung quanh của vi khuẩn; khuẩn lạc chỉ là vùng tập trung chất dinh dưỡng.

Câu 28: Trong kiểm soát và phòng chống dịch bệnh do vi sinh vật gây ra, biện pháp "vệ sinh phòng bệnh" đóng vai trò như thế nào? Cho ví dụ về các biện pháp vệ sinh phòng bệnh.

  • A. Vệ sinh phòng bệnh chỉ có vai trò thứ yếu, chủ yếu dựa vào vaccine và thuốc kháng sinh để kiểm soát dịch bệnh.
  • B. Vệ sinh phòng bệnh chỉ hiệu quả đối với một số bệnh do vi khuẩn, không có tác dụng đối với bệnh do virus hoặc nấm.
  • C. Vệ sinh phòng bệnh chỉ cần thực hiện khi có dịch bệnh xảy ra, không cần thiết thực hiện thường xuyên trong đời sống hàng ngày.
  • D. Vệ sinh phòng bệnh là biện pháp quan trọng hàng đầu, giúp ngăn chặn sự lây lan của vi sinh vật gây bệnh, giảm nguy cơ mắc bệnh cho cá nhân và cộng đồng. Ví dụ: rửa tay thường xuyên, khử trùng bề mặt, tiệt trùng dụng cụ y tế.

Câu 29: Ứng dụng của vi sinh vật trong sản xuất "protein đơn bào" (single-cell protein - SCP) có ý nghĩa gì trong việc giải quyết vấn đề lương thực toàn cầu? Nguồn vi sinh vật nào thường được sử dụng để sản xuất SCP?

  • A. SCP là loại protein có cấu trúc đơn giản, dễ tiêu hóa, thích hợp cho trẻ em và người già. Vi khuẩn lactic.
  • B. SCP là nguồn protein thay thế, sản xuất nhanh từ vi sinh vật (nấm men, vi khuẩn, tảo), giúp giải quyết vấn đề thiếu hụt protein trong lương thực, đặc biệt ở các nước đang phát triển. Nấm men, vi khuẩn, tảo.
  • C. SCP là protein có giá trị dinh dưỡng cao hơn protein từ động vật và thực vật. Nấm mốc.
  • D. SCP là protein có khả năng chữa bệnh, được sử dụng trong y học. Virus.

Câu 30: Trong nghiên cứu về hệ vi sinh vật đường ruột (microbiota) của con người, phương pháp giải trình tự gene 16S rRNA được sử dụng để làm gì và tại sao phương pháp này lại phù hợp cho mục đích đó?

  • A. Xác định chức năng của hệ vi sinh vật đường ruột, ví dụ khả năng tiêu hóa chất xơ hoặc tổng hợp vitamin; phương pháp này phân tích hoạt động enzyme của vi sinh vật.
  • B. Đánh giá số lượng tế bào vi sinh vật trong đường ruột; phương pháp này đếm số lượng tế bào trực tiếp dưới kính hiển vi.
  • C. Xác định thành phần loài và sự đa dạng của vi khuẩn trong mẫu phân hoặc dịch ruột; gene 16S rRNA là gene đặc trưng, phổ biến ở vi khuẩn, có vùng bảo tồn và vùng biến dị, cho phép phân loại và định danh vi khuẩn.
  • D. Nghiên cứu tương tác giữa vi sinh vật đường ruột và hệ miễn dịch của con người; phương pháp này phân tích phản ứng miễn dịch của cơ thể đối với vi sinh vật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Vì sao kích thước hiển vi lại được xem là một đặc trưng quan trọng của vi sinh vật, mang lại lợi thế sinh tồn đáng kể trong nhiều môi trường khác nhau?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Xét về cấu trúc tế bào, sự khác biệt cơ bản nào phân biệt vi sinh vật nhân sơ và vi sinh vật nhân thực, và điều này ảnh hưởng đến sự phức tạp trong tổ chức và hoạt động sống của chúng như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong các hệ sinh thái khác nhau, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng nào trong chu trình sinh địa hóa, đặc biệt là chu trình carbon và nitrogen?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Dựa trên nguồn năng lượng và nguồn carbon chính, hãy phân loại vi sinh vật thành các kiểu dinh dưỡng khác nhau và cho ví dụ minh họa cho mỗi kiểu.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Phương pháp nuôi cấy phân lập đóng vai trò như thế nào trong nghiên cứu vi sinh vật và tại sao việc sử dụng môi trường chọn lọc lại quan trọng trong quy trình này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Kính hiển vi quang học và kính hiển vi điện tử khác nhau cơ bản ở điểm nào về nguyên lý hoạt động và khả năng phân giải, từ đó ảnh hưởng đến việc quan sát các cấu trúc vi sinh vật như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trong phòng thí nghiệm, kỹ thuật nhuộm màu được sử dụng phổ biến để quan sát vi sinh vật. Mục đích chính của việc nhuộm màu là gì và có những loại thuốc nhuộm nào thường được sử dụng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật hiện đại như kỹ thuật PCR và giải trình tự gene đã mở ra những hướng đi mới nào trong việc xác định và phân loại vi sinh vật, đặc biệt là những loài khó nuôi cấy?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong thực tế, vi sinh vật được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Hãy nêu một số ứng dụng quan trọng của vi sinh vật trong công nghiệp thực phẩm và nông nghiệp, và giải thích cơ sở khoa học của những ứng dụng đó.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Vi sinh vật có vai trò tích cực trong đời sống con người và tự nhiên, nhưng cũng có thể gây hại. Hãy nêu một ví dụ về tác hại của vi sinh vật đối với sức khỏe con người và một ví dụ về tác hại trong nông nghiệp.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Điều gì làm cho virus khác biệt so với các nhóm vi sinh vật khác như vi khuẩn, nấm và động vật nguyên sinh về cấu trúc và phương thức sinh sản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Tại sao việc nghiên cứu vi sinh vật trong các môi trường khắc nghiệt (như suối nước nóng, đáy biển sâu, vùng cực) lại có ý nghĩa quan trọng trong sinh học hiện đại và công nghệ sinh học?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong phân loại vi sinh vật, hệ thống phân loại ba lãnh giới (Archaea, Bacteria, Eukarya) dựa trên tiêu chí nào là chủ yếu và hệ thống này phản ánh điều gì về mối quan hệ tiến hóa giữa các nhóm vi sinh vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Tại sao tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) lớn lại quan trọng đối với vi sinh vật trong việc trao đổi chất và hấp thụ dinh dưỡng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Sự khác biệt chính giữa môi trường nuôi cấy đặc và môi trường nuôi cấy lỏng trong phòng thí nghiệm vi sinh là gì, và mỗi loại môi trường phù hợp cho mục đích nghiên cứu nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Phân biệt khái niệm 'môi trường nuôi cấy' và 'quần thể vi sinh vật' trong nghiên cứu vi sinh vật. Mối quan hệ giữa chúng là gì trong một thí nghiệm nuôi cấy?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Kỹ thuật 'cố định tiêu bản' là gì và tại sao nó là một bước quan trọng trước khi nhuộm màu và quan sát vi sinh vật dưới kính hiển vi?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật, 'phương pháp đồng vị phóng xạ' được sử dụng để làm gì và dựa trên nguyên tắc khoa học nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Hãy so sánh và đối chiếu giữa 'vi khuẩn Gram dương' và 'vi khuẩn Gram âm' dựa trên cấu trúc thành tế bào và kết quả nhuộm Gram. Sự khác biệt này có ý nghĩa gì trong y học và phân loại vi khuẩn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong thí nghiệm phân lập vi sinh vật từ đất, tại sao quy trình pha loãng mẫu đất liên tục lại cần thiết trước khi cấy lên môi trường agar?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Vi sinh vật có thể tồn tại và phát triển trong nhiều môi trường sống khác nhau, từ môi trường giàu dinh dưỡng đến môi trường khắc nghiệt. Yếu tố môi trường nào đóng vai trò quan trọng nhất quyết định sự sinh trưởng và phân bố của vi sinh vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong quá trình lên men rượu etylic từ đường, vi sinh vật nào đóng vai trò chính và quá trình lên men này diễn ra trong điều kiện môi trường như thế nào (hiếu khí hay kỵ khí)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Tại sao virus được xem là 'ký sinh trùng bắt buộc' ở cấp độ tế bào? Điều này có nghĩa là gì về khả năng tồn tại và sinh sản của virus bên ngoài tế bào vật chủ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Hãy phân loại các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật thành hai nhóm chính: phương pháp quan sát trực tiếp và phương pháp nuôi cấy. Cho ví dụ về mỗi phương pháp và mục đích sử dụng.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong hệ sinh thái đất, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân giải chất hữu cơ và chu trình dinh dưỡng. Hãy mô tả ngắn gọn quá trình phân giải cellulose trong đất bởi vi sinh vật.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Điều gì quyết định tính đặc hiệu của virus đối với tế bào vật chủ? Giải thích tại sao một loại virus thường chỉ gây bệnh cho một số loài sinh vật nhất định hoặc thậm chí chỉ một loại tế bào cụ thể.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Hãy trình bày ngắn gọn về quá trình hình thành 'khuẩn lạc' (colony) trên môi trường agar khi nuôi cấy vi khuẩn. Khuẩn lạc có ý nghĩa gì trong nghiên cứu vi sinh vật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong kiểm soát và phòng chống dịch bệnh do vi sinh vật gây ra, biện pháp 'vệ sinh phòng bệnh' đóng vai trò như thế nào? Cho ví dụ về các biện pháp vệ sinh phòng bệnh.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Ứng dụng của vi sinh vật trong sản xuất 'protein đơn bào' (single-cell protein - SCP) có ý nghĩa gì trong việc giải quyết vấn đề lương thực toàn cầu? Nguồn vi sinh vật nào thường được sử dụng để sản xuất SCP?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong nghiên cứu về hệ vi sinh vật đường ruột (microbiota) của con người, phương pháp giải trình tự gene 16S rRNA được sử dụng để làm gì và tại sao phương pháp này lại phù hợp cho mục đích đó?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vi sinh vật được xem là "vô hình" trong lịch sử loài người cho đến khi kính hiển vi ra đời. Điều này phản ánh đặc điểm quan trọng nào nhất của vi sinh vật?

  • A. Kích thước hiển vi, không thể quan sát bằng mắt thường.
  • B. Khả năng sinh sản nhanh chóng, tạo số lượng lớn.
  • C. Phân bố rộng khắp mọi môi trường sống.
  • D. Đa dạng về cấu trúc tế bào (nhân sơ và nhân thực).

Câu 2: Tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) lớn mang lại lợi thế gì cho tế bào vi sinh vật trong môi trường sống của chúng?

  • A. Tăng khả năng di chuyển linh hoạt trong môi trường.
  • B. Tăng cường tốc độ trao đổi chất và hấp thụ dinh dưỡng.
  • C. Giảm thiểu sự mất nước trong điều kiện khô hạn.
  • D. Nâng cao khả năng chống chịu với các chất độc hại.

Câu 3: Trong các nhóm sinh vật sau, nhóm nào không được xếp vào giới Vi sinh vật theo cách phân loại truyền thống, mặc dù chúng có kích thước hiển vi?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Động vật nguyên sinh
  • C. Vi nấm (Nấm men)
  • D. Virus

Câu 4: Phát biểu nào sau đây không chính xác khi nói về sự khác biệt giữa vi sinh vật nhân sơ và vi sinh vật nhân thực?

  • A. Vi sinh vật nhân sơ không có nhân tế bào hoàn chỉnh, vật chất di truyền nằm trong tế bào chất.
  • B. Vi sinh vật nhân thực có nhân tế bào được bao bọc bởi màng nhân.
  • C. Chỉ vi sinh vật nhân thực mới có khả năng di chuyển và sinh sản.
  • D. Vi sinh vật nhân thực thường có kích thước lớn hơn vi sinh vật nhân sơ.

Câu 5: Một chủng vi khuẩn mới được phát hiện trong suối nước nóng có nhiệt độ lên đến 90°C. Để xác định kiểu dinh dưỡng của vi khuẩn này, thí nghiệm nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Quan sát hình dạng và kích thước tế bào dưới kính hiển vi.
  • B. Nuôi cấy vi khuẩn trong môi trường có và không có ánh sáng, với các nguồn carbon khác nhau.
  • C. Phân tích thành phần hóa học của tế bào vi khuẩn.
  • D. Đo tốc độ sinh trưởng của vi khuẩn ở các nhiệt độ khác nhau.

Câu 6: Vi sinh vật tự dưỡng và vi sinh vật dị dưỡng khác nhau cơ bản ở nguồn nào?

  • A. Nguồn năng lượng sử dụng (ánh sáng hoặc hóa năng).
  • B. Nhu cầu về oxygen (hiếu khí hoặc kị khí).
  • C. Nguồn carbon để xây dựng tế bào.
  • D. Khả năng di chuyển trong môi trường.

Câu 7: Quang tự dưỡng và hóa tự dưỡng giống nhau ở điểm nào?

  • A. Đều sử dụng ánh sáng làm nguồn năng lượng.
  • B. Đều sử dụng chất hữu cơ làm nguồn carbon.
  • C. Đều là hình thức dinh dưỡng phổ biến ở động vật nguyên sinh.
  • D. Đều sử dụng CO2 làm nguồn carbon chính.

Câu 8: Vi khuẩn nitrat hóa (Nitrosomonas và Nitrobacter) đóng vai trò quan trọng trong chu trình nitrogen, chúng thuộc kiểu dinh dưỡng nào?

  • A. Quang tự dưỡng
  • B. Hóa tự dưỡng
  • C. Quang dị dưỡng
  • D. Hóa dị dưỡng

Câu 9: Nấm men Saccharomyces cerevisiae được sử dụng rộng rãi trong sản xuất bánh mì và bia. Kiểu dinh dưỡng của nấm men này là gì?

  • A. Quang tự dưỡng
  • B. Hóa tự dưỡng
  • C. Quang dị dưỡng
  • D. Hóa dị dưỡng

Câu 10: Một vi sinh vật được nuôi cấy trong môi trường chứa glucose, amino acid và các vitamin. Môi trường này cung cấp chủ yếu nguồn nào cho vi sinh vật?

  • A. Carbon và năng lượng hữu cơ
  • B. Carbon vô cơ
  • C. Ánh sáng
  • D. Chất khoáng vô cơ

Câu 11: Phương pháp nào sau đây được sử dụng để tách riêng một loài vi sinh vật thuần khiết từ một hỗn hợp nhiều loài?

  • A. Phương pháp quan sát trực tiếp dưới kính hiển vi.
  • B. Phương pháp nhuộm màu Gram.
  • C. Phương pháp phân lập và nuôi cấy trên môi trường thạch.
  • D. Phương pháp định danh bằng kỹ thuật sinh hóa.

Câu 12: Kỹ thuật nhuộm Gram giúp phân biệt vi khuẩn dựa trên đặc điểm cấu trúc nào của tế bào?

  • A. Hình dạng tế bào
  • B. Cấu trúc và thành phần hóa học của thành tế bào
  • C. Sự hiện diện của bào tử
  • D. Khả năng di động

Câu 13: Vì sao trong phòng thí nghiệm vi sinh, việc khử trùng các dụng cụ và môi trường nuôi cấy là vô cùng quan trọng?

  • A. Ngăn chặn sự nhiễm tạp của các vi sinh vật không mong muốn, đảm bảo tính thuần khiết của mẫu nghiên cứu.
  • B. Tiết kiệm chi phí môi trường nuôi cấy.
  • C. Tăng tốc độ sinh trưởng của vi sinh vật nghiên cứu.
  • D. Giúp quan sát vi sinh vật dễ dàng hơn dưới kính hiển vi.

Câu 14: Để quan sát chi tiết cấu trúc bên trong tế bào vi khuẩn ở độ phân giải cao, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Kính hiển vi quang học thông thường.
  • B. Kính hiển vi huỳnh quang.
  • C. Kính lúp.
  • D. Kính hiển vi điện tử.

Câu 15: Trong nghiên cứu về quá trình trao đổi chất của vi sinh vật, việc sử dụng đồng vị phóng xạ có ưu điểm gì nổi bật?

  • A. Tăng độ tương phản khi quan sát tế bào dưới kính hiển vi.
  • B. Phân lập vi sinh vật thuần khiết dễ dàng hơn.
  • C. Cho phép theo dõi và định lượng các chất trong quá trình trao đổi chất.
  • D. Xác định chính xác hình dạng và kích thước tế bào.

Câu 16: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu ảnh hưởng của pH môi trường lên sự sinh trưởng của một loại vi khuẩn ưa acid. Biến số độc lập trong thí nghiệm này là gì?

  • A. Sự sinh trưởng của vi khuẩn.
  • B. pH của môi trường nuôi cấy.
  • C. Loại vi khuẩn được sử dụng.
  • D. Thời gian nuôi cấy.

Câu 17: Vì sao vi sinh vật có vai trò quan trọng trong các chu trình sinh địa hóa (ví dụ: chu trình carbon, nitrogen)?

  • A. Chúng có kích thước nhỏ bé.
  • B. Chúng có khả năng di chuyển nhanh chóng.
  • C. Chúng có khả năng sinh sản vô tính.
  • D. Chúng có khả năng thực hiện nhiều phản ứng chuyển hóa đa dạng, biến đổi vật chất.

Câu 18: Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng của vi sinh vật trong công nghiệp thực phẩm?

  • A. Sản xuất sữa chua và các sản phẩm lên men.
  • B. Sản xuất nước mắm và tương.
  • C. Sản xuất vaccine phòng bệnh.
  • D. Sản xuất enzyme sử dụng trong chế biến thực phẩm.

Câu 19: Trong công nghệ xử lý nước thải, vi sinh vật được sử dụng để thực hiện quá trình nào?

  • A. Khử trùng nước bằng tia UV.
  • B. Phân hủy các chất hữu cơ gây ô nhiễm.
  • C. Lọc cơ học các chất rắn lơ lửng.
  • D. Trung hòa pH của nước thải.

Câu 20: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về vai trò của vi sinh vật đối với sức khỏe con người?

  • A. Vi sinh vật luôn gây bệnh cho con người.
  • B. Vi sinh vật chỉ có lợi cho hệ tiêu hóa.
  • C. Vi sinh vật hoàn toàn vô hại đối với con người.
  • D. Vi sinh vật có thể có lợi hoặc có hại, đóng vai trò quan trọng trong nhiều khía cạnh của sức khỏe.

Câu 21: Một chủng vi khuẩn có khả năng phân hủy cellulose mạnh mẽ được phát hiện trong ruột mối. Ứng dụng tiềm năng nào sau đây là phù hợp nhất cho chủng vi khuẩn này?

  • A. Sản xuất ethanol sinh học từ phế thải nông nghiệp.
  • B. Sản xuất vaccine phòng bệnh cho mối.
  • C. Sản xuất kháng sinh mới.
  • D. Cải tạo đất nông nghiệp.

Câu 22: Để định danh một vi sinh vật mới phân lập, quy trình nào sau đây thường được thực hiện đầu tiên?

  • A. Phân tích trình tự gene.
  • B. Quan sát hình dạng, kích thước và cấu trúc tế bào.
  • C. Thực hiện các xét nghiệm sinh hóa.
  • D. So sánh với các chủng vi sinh vật đã biết trong ngân hàng gene.

Câu 23: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ đến sinh trưởng vi khuẩn, nhóm đối chứng (control group) cần được thiết lập như thế nào?

  • A. Nuôi cấy vi khuẩn ở nhiệt độ cao nhất thí nghiệm.
  • B. Nuôi cấy vi khuẩn ở nhiệt độ thấp nhất thí nghiệm.
  • C. Nuôi cấy vi khuẩn ở nhiệt độ tối ưu cho sinh trưởng của loài đó.
  • D. Không cần nhóm đối chứng trong thí nghiệm này.

Câu 24: Một loại vi khuẩn kị khí bắt buộc (obligate anaerobe) sẽ sinh trưởng tốt nhất trong môi trường như thế nào?

  • A. Môi trường giàu oxygen.
  • B. Môi trường có nồng độ oxygen thấp.
  • C. Môi trường có và không có oxygen đều được.
  • D. Môi trường hoàn toàn không có oxygen.

Câu 25: Vì sao vi sinh vật có khả năng thích nghi cao với sự thay đổi của môi trường?

  • A. Tốc độ sinh sản nhanh và khả năng biến dị di truyền cao.
  • B. Kích thước tế bào lớn giúp chống chịu tốt hơn.
  • C. Cấu trúc tế bào phức tạp.
  • D. Tuổi thọ tế bào dài.

Câu 26: Trong quá trình lên men rượu, nấm men chuyển hóa đường thành ethanol và CO2. CO2 sinh ra có vai trò gì trong sản xuất rượu vang sủi?

  • A. Cung cấp năng lượng cho nấm men.
  • B. Tăng độ ngọt của rượu.
  • C. Tạo bọt khí và hương vị đặc trưng cho rượu vang sủi.
  • D. Khử trùng rượu, ngăn chặn vi khuẩn phát triển.

Câu 27: So sánh kích thước trung bình của tế bào vi khuẩn, virus và tế bào nấm men, sắp xếp theo thứ tự từ nhỏ đến lớn.

  • A. Vi khuẩn < Virus < Nấm men
  • B. Virus < Vi khuẩn < Nấm men
  • C. Nấm men < Vi khuẩn < Virus
  • D. Virus < Nấm men < Vi khuẩn

Câu 28: Trong hệ tiêu hóa của động vật nhai lại (ví dụ: trâu, bò), vi sinh vật cộng sinh có vai trò gì quan trọng?

  • A. Tăng cường khả năng hấp thụ nước.
  • B. Tổng hợp vitamin cho vật chủ.
  • C. Tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.
  • D. Phân giải cellulose và các chất thực vật khó tiêu thành chất dinh dưỡng.

Câu 29: Một học sinh quan sát thấy một quần thể vi sinh vật phát triển rất nhanh trong môi trường nuôi cấy giàu dinh dưỡng, sau đó chậm dần và đạt trạng thái ổn định. Đường cong sinh trưởng này thuộc pha nào?

  • A. Pha tiềm ẩn (Lag phase)
  • B. Pha lũy thừa (Log phase)
  • C. Pha cân bằng (Stationary phase)
  • D. Pha suy vong (Death phase)

Câu 30: Để bảo quản giống vi sinh vật trong phòng thí nghiệm lâu dài, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Nuôi cấy chuyển chuyền định kỳ.
  • B. Đông khô (lyophilization).
  • C. Bảo quản trong tủ lạnh ở 4°C.
  • D. Ngâm trong dung dịch formalin.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Vi sinh vật được xem là 'vô hình' trong lịch sử loài người cho đến khi kính hiển vi ra đời. Điều này phản ánh đặc điểm quan trọng nào nhất của vi sinh vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) lớn mang lại lợi thế gì cho tế bào vi sinh vật trong môi trường sống của chúng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong các nhóm sinh vật sau, nhóm nào *không* được xếp vào giới Vi sinh vật theo cách phân loại truyền thống, mặc dù chúng có kích thước hiển vi?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Phát biểu nào sau đây *không chính xác* khi nói về sự khác biệt giữa vi sinh vật nhân sơ và vi sinh vật nhân thực?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Một chủng vi khuẩn mới được phát hiện trong suối nước nóng có nhiệt độ lên đến 90°C. Để xác định kiểu dinh dưỡng của vi khuẩn này, thí nghiệm nào sau đây là phù hợp nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Vi sinh vật tự dưỡng và vi sinh vật dị dưỡng khác nhau cơ bản ở nguồn nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Quang tự dưỡng và hóa tự dưỡng giống nhau ở điểm nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Vi khuẩn nitrat hóa (Nitrosomonas và Nitrobacter) đóng vai trò quan trọng trong chu trình nitrogen, chúng thuộc kiểu dinh dưỡng nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Nấm men *Saccharomyces cerevisiae* được sử dụng rộng rãi trong sản xuất bánh mì và bia. Kiểu dinh dưỡng của nấm men này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Một vi sinh vật được nuôi cấy trong môi trường chứa glucose, amino acid và các vitamin. Môi trường này cung cấp chủ yếu nguồn nào cho vi sinh vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Phương pháp nào sau đây được sử dụng để tách riêng một loài vi sinh vật thuần khiết từ một hỗn hợp nhiều loài?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Kỹ thuật nhuộm Gram giúp phân biệt vi khuẩn dựa trên đặc điểm cấu trúc nào của tế bào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Vì sao trong phòng thí nghiệm vi sinh, việc khử trùng các dụng cụ và môi trường nuôi cấy là vô cùng quan trọng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Để quan sát chi tiết cấu trúc bên trong tế bào vi khuẩn ở độ phân giải cao, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong nghiên cứu về quá trình trao đổi chất của vi sinh vật, việc sử dụng đồng vị phóng xạ có ưu điểm gì nổi bật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu ảnh hưởng của pH môi trường lên sự sinh trưởng của một loại vi khuẩn ưa acid. Biến số độc lập trong thí nghiệm này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Vì sao vi sinh vật có vai trò quan trọng trong các chu trình sinh địa hóa (ví dụ: chu trình carbon, nitrogen)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Ứng dụng nào sau đây *không* phải là ứng dụng của vi sinh vật trong công nghiệp thực phẩm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong công nghệ xử lý nước thải, vi sinh vật được sử dụng để thực hiện quá trình nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về vai trò của vi sinh vật đối với sức khỏe con người?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Một chủng vi khuẩn có khả năng phân hủy cellulose mạnh mẽ được phát hiện trong ruột mối. Ứng dụng tiềm năng nào sau đây là phù hợp nhất cho chủng vi khuẩn này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Để định danh một vi sinh vật mới phân lập, quy trình nào sau đây thường được thực hiện đầu tiên?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ đến sinh trưởng vi khuẩn, nhóm đối chứng (control group) cần được thiết lập như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Một loại vi khuẩn kị khí bắt buộc (obligate anaerobe) sẽ sinh trưởng tốt nhất trong môi trường như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Vì sao vi sinh vật có khả năng thích nghi cao với sự thay đổi của môi trường?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong quá trình lên men rượu, nấm men chuyển hóa đường thành ethanol và CO2. CO2 sinh ra có vai trò gì trong sản xuất rượu vang sủi?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: So sánh kích thước trung bình của tế bào vi khuẩn, virus và tế bào nấm men, sắp xếp theo thứ tự từ nhỏ đến lớn.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong hệ tiêu hóa của động vật nhai lại (ví dụ: trâu, bò), vi sinh vật cộng sinh có vai trò gì quan trọng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Một học sinh quan sát thấy một quần thể vi sinh vật phát triển rất nhanh trong môi trường nuôi cấy giàu dinh dưỡng, sau đó chậm dần và đạt trạng thái ổn định. Đường cong sinh trưởng này thuộc pha nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Để bảo quản giống vi sinh vật trong phòng thí nghiệm lâu dài, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vi sinh vật tuy có kích thước nhỏ bé nhưng lại đóng vai trò vô cùng quan trọng trong sinh quyển. Đâu là đặc điểm không phản ánh tầm quan trọng sinh thái của vi sinh vật?

  • A. Tham gia vào quá trình phân giải chất hữu cơ, trả lại chất vô cơ cho môi trường.
  • B. Là mắt xích quan trọng trong các chu trình sinh địa hóa như chu trình nitơ, cacbon.
  • C. Nhiều loài vi sinh vật có khả năng cộng sinh, hỗ trợ các sinh vật khác phát triển.
  • D. Một số loài vi sinh vật gây bệnh cho con người, động vật và thực vật.

Câu 2: Vì sao nói "tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích lớn" là một lợi thế quan trọng của tế bào vi sinh vật trong môi trường sống?

  • A. Tăng cường khả năng hấp thụ và trao đổi chất dinh dưỡng với môi trường xung quanh.
  • B. Giúp tế bào vi sinh vật dễ dàng di chuyển và phát tán trong các môi trường khác nhau.
  • C. Bảo vệ tế bào vi sinh vật khỏi các tác động bất lợi từ môi trường như nhiệt độ, pH.
  • D. Cho phép tế bào vi sinh vật chứa được nhiều bào quan và vật chất di truyền hơn.

Câu 3: Trong các môi trường sau, môi trường nào không thể có sự tồn tại và phát triển của vi sinh vật?

  • A. Trong các mạch nước phun trào từ đáy đại dương sâu thẳm.
  • B. Ở các lớp đất đóng băng vĩnh cửu tại vùng cực.
  • C. Trong ruột già của động vật có vú.
  • D. Trong môi trường chân không hoàn toàn ngoài vũ trụ.

Câu 4: Cho các sinh vật sau: (1) Vi khuẩn lactic, (2) Nấm men rượu, (3) Trùng roi xanh, (4) Tảo silic, (5) Virus cúm. Có bao nhiêu sinh vật trong số này được xếp vào nhóm vi sinh vật?

  • A. 3
  • B. 2
  • C. 5
  • D. 4

Câu 5: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa vi sinh vật nhân sơ và vi sinh vật nhân thực là gì?

  • A. Kích thước tế bào của vi sinh vật nhân sơ nhỏ hơn nhiều so với nhân thực.
  • B. Vi sinh vật nhân sơ chưa có nhân hoàn chỉnh, còn nhân thực có nhân hoàn chỉnh.
  • C. Vi sinh vật nhân sơ chỉ tồn tại ở dạng đơn bào, nhân thực có thể đơn bào hoặc đa bào.
  • D. Phương thức sinh sản của vi sinh vật nhân sơ chủ yếu là vô tính, nhân thực có cả vô tính và hữu tính.

Câu 6: Vi khuẩn lam (cyanobacteria) có khả năng quang hợp tương tự thực vật. Chúng thuộc kiểu dinh dưỡng nào?

  • A. Quang tự dưỡng
  • B. Quang dị dưỡng
  • C. Hóa tự dưỡng
  • D. Hóa dị dưỡng

Câu 7: Một chủng vi sinh vật mới được phân lập từ suối nước nóng. Phân tích hóa học cho thấy chúng có khả năng sử dụng năng lượng từ các hợp chất vô cơ như hydrogen sulfide (H₂S) và carbon dioxide (CO₂) để tổng hợp chất hữu cơ. Kiểu dinh dưỡng của vi sinh vật này là gì?

  • A. Quang tự dưỡng
  • B. Quang dị dưỡng
  • C. Hóa tự dưỡng
  • D. Hóa dị dưỡng

Câu 8: Nấm men rượu (Saccharomyces cerevisiae) được sử dụng trong sản xuất bánh mì và rượu bia. Chúng lấy nguồn carbon và năng lượng từ chất hữu cơ có trong môi trường. Nấm men rượu thuộc kiểu dinh dưỡng nào?

  • A. Quang tự dưỡng
  • B. Quang dị dưỡng
  • C. Hóa tự dưỡng
  • D. Hóa dị dưỡng

Câu 9: Để phân lập một chủng vi khuẩn mới từ đất, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

  • A. Quan sát trực tiếp dưới kính hiển vi
  • B. Nuôi cấy liên tục trong bình lỏng
  • C. Phân lập và nuôi cấy trên môi trường thạch
  • D. Kỹ thuật nhuộm Gram

Câu 10: Kính hiển vi có vai trò quan trọng trong nghiên cứu vi sinh vật vì:

  • A. Vi sinh vật có kích thước rất nhỏ, mắt thường không thể nhìn thấy.
  • B. Kính hiển vi giúp tăng tốc độ sinh trưởng của vi sinh vật.
  • C. Kính hiển vi giúp phân tích thành phần hóa học của tế bào vi sinh vật.
  • D. Kính hiển vi giúp tạo ra môi trường vô trùng để nuôi cấy vi sinh vật.

Câu 11: Vì sao trong phòng thí nghiệm vi sinh, các thao tác nuôi cấy và phân lập vi sinh vật thường được thực hiện trong điều kiện vô trùng?

  • A. Để tiết kiệm môi trường nuôi cấy và hóa chất.
  • B. Để tránh sự nhiễm tạp của các vi sinh vật khác từ môi trường bên ngoài.
  • C. Để đảm bảo an toàn cho người thực hiện thí nghiệm.
  • D. Để vi sinh vật sinh trưởng nhanh hơn trong điều kiện vô trùng.

Câu 12: Kỹ thuật nhuộm Gram được sử dụng để phân biệt hai nhóm vi khuẩn chính dựa trên đặc điểm nào của tế bào?

  • A. Hình dạng và kích thước tế bào
  • B. Khả năng di động của tế bào
  • C. Cấu trúc và thành phần hóa học của thành tế bào
  • D. Kiểu dinh dưỡng của vi khuẩn

Câu 13: Phương pháp định danh vi sinh vật nhằm mục đích gì?

  • A. Phân lập vi sinh vật từ môi trường tự nhiên.
  • B. Nuôi cấy vi sinh vật trong phòng thí nghiệm.
  • C. Quan sát hình dạng và cấu trúc tế bào vi sinh vật.
  • D. Xác định tên khoa học và vị trí phân loại của vi sinh vật.

Câu 14: Trong nghiên cứu về hoạt động enzyme của vi sinh vật, kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để tách chiết và tinh sạch enzyme từ tế bào?

  • A. Kỹ thuật nhuộm huỳnh quang
  • B. Kỹ thuật PCR
  • C. Kỹ thuật siêu ly tâm
  • D. Kỹ thuật sắc ký

Câu 15: Để nghiên cứu động lực học của quá trình sinh trưởng và phát triển của quần thể vi sinh vật trong điều kiện nuôi cấy, phương pháp nào là phù hợp nhất?

  • A. Nuôi cấy mẻ (batch culture)
  • B. Nuôi cấy liên tục (continuous culture)
  • C. Nuôi cấy trên môi trường thạch nghiêng
  • D. Nuôi cấy kỵ khí

Câu 16: Cho các ứng dụng sau: (1) Sản xuất kháng sinh, (2) Sản xuất vaccine, (3) Sản xuất phân bón sinh học, (4) Xử lý ô nhiễm môi trường, (5) Lên men thực phẩm. Có bao nhiêu ứng dụng trong số này liên quan đến vi sinh vật?

  • A. 3
  • B. 4
  • C. 5
  • D. 2

Câu 17: Trong công nghệ thực phẩm, vi sinh vật nào sau đây được sử dụng để sản xuất yogurt?

  • A. Nấm men rượu (Saccharomyces cerevisiae)
  • B. Vi khuẩn lactic (Lactobacillus bulgaricus)
  • C. Nấm mốc (Aspergillus oryzae)
  • D. Vi khuẩn E. coli

Câu 18: Trong sản xuất phân bón sinh học, vi sinh vật có vai trò chính là gì?

  • A. Cung cấp dinh dưỡng khoáng và cải tạo đất.
  • B. Tiêu diệt sâu bệnh và cỏ dại.
  • C. Điều hòa sinh trưởng thực vật.
  • D. Tăng cường khả năng hấp thụ nước của cây.

Câu 19: Vi sinh vật nào sau đây có khả năng phân giải dầu mỏ, được ứng dụng trong xử lý ô nhiễm dầu?

  • A. Bacillus subtilis
  • B. Escherichia coli
  • C. Saccharomyces cerevisiae
  • D. Pseudomonas putida

Câu 20: Trong sản xuất kháng sinh penicillin, vi sinh vật nào đóng vai trò chính?

  • A. Streptomyces griseus
  • B. Bacillus anthracis
  • C. Penicillium chrysogenum
  • D. Clostridium tetani

Câu 21: Đặc điểm nào sau đây không phải là lý do khiến vi sinh vật được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực?

  • A. Sinh trưởng và sinh sản nhanh, dễ dàng tạo sinh khối lớn.
  • B. Khả năng chuyển hóa đa dạng, có thể tổng hợp nhiều chất có giá trị.
  • C. Dễ dàng nuôi cấy và điều khiển trong phòng thí nghiệm, chi phí sản xuất thấp.
  • D. Kích thước tế bào lớn, dễ dàng thu hoạch và xử lý.

Câu 22: Để bảo quản giống vi sinh vật trong phòng thí nghiệm dài ngày, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Nuôi cấy chuyển chuyền định kỳ
  • B. Bảo quản trong tủ lạnh ở 4°C
  • C. Đông khô (lyophilization)
  • D. Bảo quản trong môi trường thạch kín

Câu 23: Trong thí nghiệm phân lập vi khuẩn từ đất, sau khi pha loãng mẫu đất và trải đều lên môi trường thạch, mục đích của việc pha loãng mẫu là gì?

  • A. Để tiêu diệt bớt các vi sinh vật gây bệnh có trong mẫu đất.
  • B. Để giảm mật độ vi sinh vật, tạo điều kiện hình thành các khuẩn lạc riêng rẽ.
  • C. Để cung cấp thêm chất dinh dưỡng cho vi sinh vật phát triển.
  • D. Để loại bỏ các chất ức chế sinh trưởng vi sinh vật trong mẫu đất.

Câu 24: Khi quan sát vi sinh vật dưới kính hiển vi quang học, để tăng độ tương phản và làm nổi bật hình dạng tế bào, người ta thường sử dụng biện pháp nào?

  • A. Nhuộm màu tế bào vi sinh vật
  • B. Tăng cường độ sáng của đèn kính hiển vi
  • C. Sử dụng vật kính có độ phóng đại lớn hơn
  • D. Điều chỉnh tụ quang của kính hiển vi

Câu 25: Cho sơ đồ sau mô tả một hệ sinh thái: Ánh sáng mặt trời → Sinh vật sản xuất → Sinh vật tiêu thụ → Vi sinh vật phân giải → Chất dinh dưỡng vô cơ. Vi sinh vật phân giải đóng vai trò gì trong chu trình vật chất của hệ sinh thái?

  • A. Cung cấp năng lượng cho sinh vật sản xuất.
  • B. Chuyển hóa chất vô cơ thành chất hữu cơ.
  • C. Phân giải chất hữu cơ thành chất vô cơ, trả lại cho môi trường.
  • D. Cạnh tranh chất dinh dưỡng với sinh vật tiêu thụ.

Câu 26: Trong các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật, phương pháp nào cho phép xác định trực tiếp số lượng tế bào vi sinh vật trong một mẫu?

  • A. Phương pháp nuôi cấy và đếm khuẩn lạc
  • B. Phương pháp đo độ đục
  • C. Phương pháp cân sinh khối
  • D. Phương pháp đếm tế bào trực tiếp dưới kính hiển vi

Câu 27: Để xác định loại vi sinh vật gây bệnh trong một mẫu bệnh phẩm, quy trình nghiên cứu thường bắt đầu từ bước nào?

  • A. Quan sát trực tiếp mẫu bệnh phẩm dưới kính hiển vi
  • B. Phân lập vi sinh vật từ mẫu bệnh phẩm
  • C. Nhuộm Gram và soi tươi mẫu bệnh phẩm
  • D. Thực hiện các xét nghiệm sinh hóa để định danh vi sinh vật

Câu 28: Cho các phát biểu sau về vi sinh vật: (1) Tất cả vi sinh vật đều có hại. (2) Vi sinh vật có mặt ở khắp mọi nơi. (3) Vi sinh vật có vai trò quan trọng trong tự nhiên và đời sống con người. (4) Kích thước nhỏ là một bất lợi của vi sinh vật. Có bao nhiêu phát biểu đúng?

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 4

Câu 29: Trong nghiên cứu hệ vi sinh vật đường ruột, kỹ thuật giải trình tự gene (ví dụ 16S rRNA sequencing) được sử dụng để làm gì?

  • A. Đếm số lượng vi sinh vật trong mẫu.
  • B. Xác định hình dạng và kích thước của vi sinh vật.
  • C. Xác định thành phần loài và sự đa dạng của vi sinh vật.
  • D. Nghiên cứu hoạt động trao đổi chất của vi sinh vật.

Câu 30: Việc sử dụng vi sinh vật trong sản xuất các sản phẩm sinh học như enzyme, protein tái tổ hợp, kháng sinh... được gọi là gì?

  • A. Công nghệ sinh học tế bào
  • B. Kỹ thuật di truyền vi sinh vật
  • C. Sinh học phân tử vi sinh vật
  • D. Công nghệ vi sinh vật

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Vi sinh vật tuy có kích thước nhỏ bé nhưng lại đóng vai trò vô cùng quan trọng trong sinh quyển. Đâu là đặc điểm *không* phản ánh tầm quan trọng sinh thái của vi sinh vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Vì sao nói 'tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích lớn' là một lợi thế quan trọng của tế bào vi sinh vật trong môi trường sống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong các môi trường sau, môi trường nào *không* thể có sự tồn tại và phát triển của vi sinh vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Cho các sinh vật sau: (1) Vi khuẩn lactic, (2) Nấm men rượu, (3) Trùng roi xanh, (4) Tảo silic, (5) Virus cúm. Có bao nhiêu sinh vật trong số này được xếp vào nhóm vi sinh vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa vi sinh vật nhân sơ và vi sinh vật nhân thực là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Vi khuẩn *lam* (cyanobacteria) có khả năng quang hợp tương tự thực vật. Chúng thuộc kiểu dinh dưỡng nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Một chủng vi sinh vật mới được phân lập từ suối nước nóng. Phân tích hóa học cho thấy chúng có khả năng sử dụng năng lượng từ các hợp chất vô cơ như hydrogen sulfide (H₂S) và carbon dioxide (CO₂) để tổng hợp chất hữu cơ. Kiểu dinh dưỡng của vi sinh vật này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Nấm *men* rượu (Saccharomyces cerevisiae) được sử dụng trong sản xuất bánh mì và rượu bia. Chúng lấy nguồn carbon và năng lượng từ chất hữu cơ có trong môi trường. Nấm men rượu thuộc kiểu dinh dưỡng nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Để phân lập một chủng vi khuẩn mới từ đất, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Kính hiển vi có vai trò quan trọng trong nghiên cứu vi sinh vật vì:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Vì sao trong phòng thí nghiệm vi sinh, các thao tác nuôi cấy và phân lập vi sinh vật thường được thực hiện trong điều kiện vô trùng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Kỹ thuật nhuộm Gram được sử dụng để phân biệt hai nhóm vi khuẩn chính dựa trên đặc điểm nào của tế bào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Phương pháp *định danh* vi sinh vật nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong nghiên cứu về hoạt động enzyme của vi sinh vật, kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để tách chiết và tinh sạch enzyme từ tế bào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Để nghiên cứu *động lực học* của quá trình sinh trưởng và phát triển của quần thể vi sinh vật trong điều kiện nuôi cấy, phương pháp nào là phù hợp nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Cho các ứng dụng sau: (1) Sản xuất kháng sinh, (2) Sản xuất vaccine, (3) Sản xuất phân bón sinh học, (4) Xử lý ô nhiễm môi trường, (5) Lên men thực phẩm. Có bao nhiêu ứng dụng trong số này liên quan đến vi sinh vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong công nghệ thực phẩm, vi sinh vật nào sau đây được sử dụng để sản xuất yogurt?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong sản xuất phân bón sinh học, vi sinh vật có vai trò chính là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Vi sinh vật nào sau đây có khả năng phân giải dầu mỏ, được ứng dụng trong xử lý ô nhiễm dầu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong sản xuất kháng sinh penicillin, vi sinh vật nào đóng vai trò chính?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Đặc điểm nào sau đây *không* phải là lý do khiến vi sinh vật được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Để bảo quản giống vi sinh vật trong phòng thí nghiệm dài ngày, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong thí nghiệm phân lập vi khuẩn từ đất, sau khi pha loãng mẫu đất và trải đều lên môi trường thạch, mục đích của việc *pha loãng* mẫu là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Khi quan sát vi sinh vật dưới kính hiển vi quang học, để tăng độ tương phản và làm nổi bật hình dạng tế bào, người ta thường sử dụng biện pháp nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Cho sơ đồ sau mô tả một hệ sinh thái: Ánh sáng mặt trời → Sinh vật sản xuất → Sinh vật tiêu thụ → Vi sinh vật phân giải → Chất dinh dưỡng vô cơ. Vi sinh vật phân giải đóng vai trò gì trong chu trình vật chất của hệ sinh thái?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật, phương pháp nào cho phép xác định *trực tiếp* số lượng tế bào vi sinh vật trong một mẫu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Để xác định *loại* vi sinh vật gây bệnh trong một mẫu bệnh phẩm, quy trình nghiên cứu thường bắt đầu từ bước nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Cho các phát biểu sau về vi sinh vật: (1) Tất cả vi sinh vật đều có hại. (2) Vi sinh vật có mặt ở khắp mọi nơi. (3) Vi sinh vật có vai trò quan trọng trong tự nhiên và đời sống con người. (4) Kích thước nhỏ là một bất lợi của vi sinh vật. Có bao nhiêu phát biểu *đúng*?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong nghiên cứu hệ vi sinh vật đường ruột, kỹ thuật giải trình tự gene (ví dụ 16S rRNA sequencing) được sử dụng để làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Việc sử dụng vi sinh vật trong sản xuất các sản phẩm sinh học như enzyme, protein tái tổ hợp, kháng sinh... được gọi là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm chung nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của vi sinh vật?

  • A. Kích thước hiển vi, không quan sát được bằng mắt thường.
  • B. Sinh sản nhanh chóng, thường theo cấp số nhân.
  • C. Luôn có cấu trúc tế bào nhân sơ.
  • D. Phân bố rộng khắp các môi trường sống.

Câu 2: Vì sao tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) lớn lại là một lợi thế quan trọng đối với vi sinh vật trong môi trường sống của chúng?

  • A. Tăng cường khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng và thải chất thải.
  • B. Giảm thiểu sự mất nước trong môi trường khô hạn.
  • C. Tăng khả năng di chuyển linh hoạt trong môi trường.
  • D. Bảo vệ tế bào khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.

Câu 3: Cho các sinh vật sau: vi khuẩn E. coli, nấm men Saccharomyces cerevisiae, trùng roi Trypanosoma, tảo lục Chlorella, virus cúm. Có bao nhiêu sinh vật trong số này được xếp vào nhóm vi sinh vật?

  • A. 2
  • B. 3
  • C. 4
  • D. 5

Câu 4: Dựa vào cấu trúc tế bào, vi sinh vật được chia thành hai nhóm chính là:

  • A. Vi sinh vật tự dưỡng và dị dưỡng.
  • B. Vi sinh vật nhân sơ và vi sinh vật nhân thực.
  • C. Vi sinh vật hiếu khí và vi sinh vật kị khí.
  • D. Vi sinh vật đơn bào và vi sinh vật đa bào.

Câu 5: Giới sinh vật nào sau đây KHÔNG chứa vi sinh vật?

  • A. Giới Khởi sinh (Monera).
  • B. Giới Nguyên sinh (Protista).
  • C. Giới Nấm (Fungi).
  • D. Giới Động vật (Animalia).

Câu 6: Vi sinh vật có thể sử dụng nguồn năng lượng và nguồn carbon nào sau đây để tổng hợp chất hữu cơ?

  • A. Chỉ ánh sáng và CO2.
  • B. Chỉ chất hữu cơ và chất vô cơ.
  • C. Chỉ năng lượng hóa học và CO2.
  • D. Ánh sáng, chất hóa học, CO2 và chất hữu cơ.

Câu 7: Kiểu dinh dưỡng nào sau đây được gọi là quang tự dưỡng?

  • A. Sử dụng năng lượng hóa học và chất hữu cơ.
  • B. Sử dụng năng lượng ánh sáng và CO2.
  • C. Sử dụng năng lượng ánh sáng và chất hữu cơ.
  • D. Sử dụng năng lượng hóa học và CO2.

Câu 8: Vi khuẩn nitrat hóa (Nitrosomonas, Nitrobacter) thuộc kiểu dinh dưỡng nào?

  • A. Quang tự dưỡng.
  • B. Quang dị dưỡng.
  • C. Hóa dị dưỡng.
  • D. Hóa tự dưỡng.

Câu 9: Nấm men (Saccharomyces cerevisiae) thường được sử dụng trong sản xuất bánh mì và rượu bia, chúng có kiểu dinh dưỡng nào?

  • A. Quang tự dưỡng.
  • B. Quang dị dưỡng.
  • C. Hóa dị dưỡng.
  • D. Hóa tự dưỡng.

Câu 10: Một chủng vi sinh vật mới được phân lập từ suối nước nóng có khả năng sử dụng CO2 làm nguồn carbon và năng lượng từ các phản ứng oxy hóa khử các hợp chất vô cơ. Chủng vi sinh vật này có kiểu dinh dưỡng nào?

  • A. Quang tự dưỡng.
  • B. Quang dị dưỡng.
  • C. Hóa dị dưỡng.
  • D. Hóa tự dưỡng.

Câu 11: Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng trực tiếp để nghiên cứu hình dạng tế bào vi sinh vật?

  • A. Quan sát trực tiếp dưới kính hiển vi quang học.
  • B. Quan sát dưới kính hiển vi điện tử.
  • C. Phân lập và nuôi cấy vi sinh vật.
  • D. Nhuộm màu và quan sát dưới kính hiển vi.

Câu 12: Kỹ thuật nhuộm Gram được sử dụng để phân biệt vi khuẩn dựa trên đặc điểm nào của tế bào?

  • A. Hình dạng tế bào.
  • B. Cấu trúc thành tế bào.
  • C. Khả năng di động.
  • D. Kiểu dinh dưỡng.

Câu 13: Để nghiên cứu thành phần hóa học của tế bào vi sinh vật ở mức độ phân tử, kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Kính hiển vi huỳnh quang.
  • B. Kính hiển vi tương phản pha.
  • C. Kỹ thuật nuôi cấy liên tục.
  • D. Kỹ thuật hóa sinh và phân tích hóa học.

Câu 14: Trong phương pháp phân lập vi sinh vật, môi trường nuôi cấy chọn lọc được sử dụng với mục đích gì?

  • A. Ưu tiên sự phát triển của một hoặc một nhóm vi sinh vật mong muốn.
  • B. Cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng cho tất cả các loại vi sinh vật.
  • C. Xác định hình dạng và kích thước của vi sinh vật.
  • D. Bảo quản vi sinh vật trong thời gian dài.

Câu 15: Vì sao virus được coi là vi sinh vật nhưng lại không được xếp vào bất kỳ giới sinh vật nào?

  • A. Virus có kích thước quá nhỏ bé.
  • B. Virus có khả năng biến đổi gen nhanh chóng.
  • C. Virus không có cấu trúc tế bào và cơ chế trao đổi chất riêng.
  • D. Virus chỉ gây bệnh và không có vai trò sinh thái.

Câu 16: Phát biểu nào sau đây về vi sinh vật là đúng?

  • A. Tất cả vi sinh vật đều có hại cho con người.
  • B. Vi sinh vật có thể tồn tại ở những môi trường khắc nghiệt.
  • C. Vi sinh vật chỉ sinh sản vô tính.
  • D. Vi sinh vật không có vai trò trong tự nhiên.

Câu 17: Trong hệ sinh thái, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng nào sau đây?

  • A. Chỉ là sinh vật gây bệnh.
  • B. Chỉ là sinh vật sản xuất trong chuỗi thức ăn.
  • C. Tham gia vào quá trình phân giải và tuần hoàn vật chất.
  • D. Cạnh tranh trực tiếp với các loài động vật lớn.

Câu 18: Để quan sát chi tiết cấu trúc bên trong tế bào vi khuẩn, loại kính hiển vi nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Kính hiển vi quang học.
  • B. Kính lúp.
  • C. Kính hiển vi nền đen.
  • D. Kính hiển vi điện tử.

Câu 19: Phương pháp nuôi cấy vi sinh vật liên tục được sử dụng để làm gì?

  • A. Phân lập vi sinh vật thuần khiết.
  • B. Duy trì quần thể vi sinh vật ở pha sinh trưởng ổn định.
  • C. Xác định tốc độ sinh trưởng của vi sinh vật.
  • D. Tiêu diệt vi sinh vật trong mẫu.

Câu 20: Vi sinh vật nào sau đây có khả năng cố định nitơ từ khí quyển?

  • A. Vi khuẩn Rhizobium.
  • B. Nấm men.
  • C. Virus cúm.
  • D. Trùng roi.

Câu 21: Trong thí nghiệm phân lập vi khuẩn từ đất, bạn sử dụng môi trường thạch nghiêng để:

  • A. Nuôi cấy vi khuẩn kị khí.
  • B. Đo tốc độ sinh trưởng của vi khuẩn.
  • C. Tăng diện tích bề mặt môi trường để dễ dàng phân lập khuẩn lạc.
  • D. Bảo quản vi khuẩn trong tủ lạnh.

Câu 22: Để xác định một chủng vi khuẩn thuộc loài nào, phương pháp định danh vi khuẩn thường dựa vào:

  • A. Chỉ hình dạng và kích thước tế bào.
  • B. Chỉ khả năng sinh trưởng trong môi trường khác nhau.
  • C. Chỉ đặc điểm hóa sinh.
  • D. Tổng hợp nhiều đặc điểm hình thái, sinh lý, hóa sinh và di truyền.

Câu 23: Trong quy trình phân lập vi sinh vật, thao tác pha loãng mẫu ban đầu nhiều lần có ý nghĩa gì?

  • A. Tăng cường khả năng sinh trưởng của vi sinh vật.
  • B. Giảm mật độ tế bào để thu được các khuẩn lạc riêng rẽ.
  • C. Tiêu diệt các vi sinh vật không mong muốn.
  • D. Thay đổi môi trường pH cho phù hợp với vi sinh vật.

Câu 24: Loại môi trường nuôi cấy nào cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng cho nhiều loại vi sinh vật khác nhau phát triển?

  • A. Môi trường nuôi cấy cơ bản (môi trường tổng hợp).
  • B. Môi trường nuôi cấy chọn lọc.
  • C. Môi trường nuôi cấy chuyên biệt.
  • D. Môi trường nuôi cấy tối thiểu.

Câu 25: Khi nghiên cứu về quá trình trao đổi chất của vi sinh vật, người ta thường sử dụng chất chỉ thị màu pH trong môi trường nuôi cấy để:

  • A. Tăng độ trong suốt của môi trường.
  • B. Cung cấp thêm chất dinh dưỡng cho vi sinh vật.
  • C. Phát hiện sự thay đổi pH do quá trình trao đổi chất.
  • D. Ức chế sự phát triển của vi sinh vật không mong muốn.

Câu 26: Tại sao việc bảo quản giống vi sinh vật thuần khiết lại quan trọng trong nghiên cứu và ứng dụng vi sinh vật?

  • A. Giảm chi phí nuôi cấy vi sinh vật.
  • B. Tăng tốc độ sinh trưởng của vi sinh vật.
  • C. Đơn giản hóa quy trình nghiên cứu.
  • D. Đảm bảo tính ổn định và tin cậy của chủng vi sinh vật trong nghiên cứu và ứng dụng.

Câu 27: Trong các phương pháp bảo quản giống vi sinh vật, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để bảo quản lâu dài nhất?

  • A. Bảo quản trong tủ lạnh ở 4°C.
  • B. Đông khô (lyophilization).
  • C. Cấy truyền định kỳ.
  • D. Bảo quản trong dầu khoáng.

Câu 28: Cho sơ đồ một hệ sinh thái: Ánh sáng mặt trời → Sinh vật sản xuất → Sinh vật tiêu thụ → Vi sinh vật phân giải. Vi sinh vật phân giải trong sơ đồ này đóng vai trò gì?

  • A. Cung cấp năng lượng cho sinh vật sản xuất.
  • B. Cạnh tranh với sinh vật tiêu thụ bậc cao.
  • C. Phân giải chất hữu cơ và trả lại chất vô cơ cho môi trường.
  • D. Tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ.

Câu 29: Một học sinh quan sát tiêu bản nhuộm Gram và thấy vi khuẩn có màu tím. Vi khuẩn này thuộc loại Gram nào?

  • A. Gram dương.
  • B. Gram âm.
  • C. Gram biến đổi.
  • D. Không xác định được.

Câu 30: Trong thực tế, vì sao việc nghiên cứu vi sinh vật lại có ý nghĩa quan trọng đối với nhiều lĩnh vực của đời sống con người?

  • A. Chỉ giúp con người hiểu rõ hơn về thế giới tự nhiên.
  • B. Chỉ có ý nghĩa trong lĩnh vực y tế.
  • C. Chỉ phục vụ cho mục đích nghiên cứu khoa học thuần túy.
  • D. Ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như y tế, công nghiệp, nông nghiệp, môi trường và nhiều lĩnh vực khác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Đặc điểm chung nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của vi sinh vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Vì sao tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) lớn lại là một lợi thế quan trọng đối với vi sinh vật trong môi trường sống của chúng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Cho các sinh vật sau: vi khuẩn E. coli, nấm men Saccharomyces cerevisiae, trùng roi Trypanosoma, tảo lục Chlorella, virus cúm. Có bao nhiêu sinh vật trong số này được xếp vào nhóm vi sinh vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Dựa vào cấu trúc tế bào, vi sinh vật được chia thành hai nhóm chính là:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Giới sinh vật nào sau đây KHÔNG chứa vi sinh vật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Vi sinh vật có thể sử dụng nguồn năng lượng và nguồn carbon nào sau đây để tổng hợp chất hữu cơ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Kiểu dinh dưỡng nào sau đây được gọi là quang tự dưỡng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Vi khuẩn nitrat hóa (Nitrosomonas, Nitrobacter) thuộc kiểu dinh dưỡng nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Nấm men (Saccharomyces cerevisiae) thường được sử dụng trong sản xuất bánh mì và rượu bia, chúng có kiểu dinh dưỡng nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Một chủng vi sinh vật mới được phân lập từ suối nước nóng có khả năng sử dụng CO2 làm nguồn carbon và năng lượng từ các phản ứng oxy hóa khử các hợp chất vô cơ. Chủng vi sinh vật này có kiểu dinh dưỡng nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng trực tiếp để nghiên cứu hình dạng tế bào vi sinh vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Kỹ thuật nhuộm Gram được sử dụng để phân biệt vi khuẩn dựa trên đặc điểm nào của tế bào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Để nghiên cứu thành phần hóa học của tế bào vi sinh vật ở mức độ phân tử, kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong phương pháp phân lập vi sinh vật, môi trường nuôi cấy chọn lọc được sử dụng với mục đích gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Vì sao virus được coi là vi sinh vật nhưng lại không được xếp vào bất kỳ giới sinh vật nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Phát biểu nào sau đây về vi sinh vật là đúng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong hệ sinh thái, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Để quan sát chi tiết cấu trúc bên trong tế bào vi khuẩn, loại kính hiển vi nào sau đây là phù hợp nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Phương pháp nuôi cấy vi sinh vật liên tục được sử dụng để làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Vi sinh vật nào sau đây có khả năng cố định nitơ từ khí quyển?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong thí nghiệm phân lập vi khuẩn từ đất, bạn sử dụng môi trường thạch nghiêng để:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Để xác định một chủng vi khuẩn thuộc loài nào, phương pháp định danh vi khuẩn thường dựa vào:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong quy trình phân lập vi sinh vật, thao tác pha loãng mẫu ban đầu nhiều lần có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Loại môi trường nuôi cấy nào cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng cho nhiều loại vi sinh vật khác nhau phát triển?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Khi nghiên cứu về quá trình trao đổi chất của vi sinh vật, người ta thường sử dụng chất chỉ thị màu pH trong môi trường nuôi cấy để:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Tại sao việc bảo quản giống vi sinh vật thuần khiết lại quan trọng trong nghiên cứu và ứng dụng vi sinh vật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong các phương pháp bảo quản giống vi sinh vật, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để bảo quản lâu dài nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Cho sơ đồ một hệ sinh thái: Ánh sáng mặt trời → Sinh vật sản xuất → Sinh vật tiêu thụ → Vi sinh vật phân giải. Vi sinh vật phân giải trong sơ đồ này đóng vai trò gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Một học sinh quan sát tiêu bản nhuộm Gram và thấy vi khuẩn có màu tím. Vi khuẩn này thuộc loại Gram nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong thực tế, vì sao việc nghiên cứu vi sinh vật lại có ý nghĩa quan trọng đối với nhiều lĩnh vực của đời sống con người?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vì sao vi sinh vật được xem là "nhà vô địch" về tốc độ sinh trưởng và sinh sản trong giới sinh vật?

  • A. Vì chúng có hệ enzyme tiêu hóa thức ăn cực kỳ hiệu quả.
  • B. Vì chúng có khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng trực tiếp từ môi trường.
  • C. Vì cấu trúc tế bào của chúng đơn giản, ít phức tạp.
  • D. Vì kích thước nhỏ giúp tăng tỉ lệ diện tích bề mặt tiếp xúc trên thể tích, trao đổi chất nhanh.

Câu 2: Trong các môi trường sau, môi trường nào ít có khả năng tồn tại vi sinh vật nhất?

  • A. Trong đất giàu mùn.
  • B. Trong ruột động vật.
  • C. Trong dung dịch acid sulfuric đậm đặc, nóng.
  • D. Trong nước biển sâu.

Câu 3: Phát biểu nào sau đây sai khi nói về vai trò của vi sinh vật trong tự nhiên?

  • A. Tham gia vào các chu trình sinh địa hóa quan trọng như chu trình nitơ, cacbon.
  • B. Là nhóm sinh vật duy nhất có khả năng phân giải chất hữu cơ thành chất vô cơ.
  • C. Một số loài cộng sinh với thực vật giúp cố định đạm.
  • D. Góp phần hình thành và cải tạo đất.

Câu 4: Để phân loại vi sinh vật, người ta ít sử dụng tiêu chí nào sau đây?

  • A. Cấu trúc tế bào (nhân sơ hay nhân thực).
  • B. Kiểu dinh dưỡng (tự dưỡng, dị dưỡng).
  • C. Khả năng di chuyển.
  • D. Kích thước cơ thể (lớn hay nhỏ).

Câu 5: Một chủng vi khuẩn mới được phát hiện có khả năng oxi hóa methane (CH4) để tạo năng lượng và sử dụng CO2 làm nguồn carbon chính. Kiểu dinh dưỡng của vi khuẩn này là:

  • A. Quang tự dưỡng.
  • B. Quang dị dưỡng.
  • C. Hóa tự dưỡng.
  • D. Hóa dị dưỡng.

Câu 6: Vì sao kĩ thuật nhuộm màu đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu vi sinh vật bằng kính hiển vi quang học?

  • A. Tăng độ tương phản giữa tế bào vi sinh vật và môi trường xung quanh, giúp quan sát rõ hơn.
  • B. Tiêu diệt vi sinh vật, đảm bảo an toàn cho người quan sát.
  • C. Giúp cố định hình dạng tế bào vi sinh vật trước khi quan sát.
  • D. Phân loại vi sinh vật dựa trên màu sắc sau khi nhuộm.

Câu 7: Phương pháp phân lập vi sinh vật được sử dụng để:

  • A. Xác định hình dạng và kích thước của tế bào vi sinh vật.
  • B. Thu được các chủng vi sinh vật thuần khiết từ môi trường tự nhiên hoặc mẫu vật.
  • C. Nuôi cấy vi sinh vật trong môi trường nhân tạo.
  • D. Nghiên cứu quá trình trao đổi chất của vi sinh vật.

Câu 8: Kính hiển vi điện tử có ưu điểm vượt trội so với kính hiển vi quang học trong nghiên cứu vi sinh vật là:

  • A. Giá thành rẻ hơn và dễ sử dụng hơn.
  • B. Có thể quan sát được vi sinh vật sống.
  • C. Độ phân giải cao hơn, cho phép quan sát cấu trúc siêu hiển vi của tế bào.
  • D. Không cần nhuộm mẫu vật trước khi quan sát.

Câu 9: Vi sinh vật nào sau đây không thuộc nhóm vi sinh vật nhân sơ?

  • A. Vi khuẩn lam (Cyanobacteria).
  • B. Vi khuẩn E. coli.
  • C. Archaea.
  • D. Nấm men (Saccharomyces cerevisiae).

Câu 10: Để nghiên cứu thành phần hóa học của vỏ tế bào vi khuẩn, kỹ thuật nào sau đây sẽ không phù hợp?

  • A. Kỹ thuật nuôi cấy liên tục.
  • B. Kỹ thuật sắc ký.
  • C. Kỹ thuật khối phổ.
  • D. Kỹ thuật chiết tách tế bào.

Câu 11: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ đến sinh trưởng của vi khuẩn, nhóm vi khuẩn nào sau đây có thể sinh trưởng tốt nhất ở nhiệt độ 80°C?

  • A. Vi khuẩn ưa lạnh (Psychrophile).
  • B. Vi khuẩn ưa nhiệt (Thermophile).
  • C. Vi khuẩn trung nhiệt (Mesophile).
  • D. Vi khuẩn chịu nhiệt (Thermotolerant).

Câu 12: Cho các ứng dụng sau: (1) Sản xuất kháng sinh, (2) Sản xuất vaccine, (3) Sản xuất phân bón sinh học, (4) Ứng dụng trong xử lý ô nhiễm môi trường. Số ứng dụng không trực tiếp liên quan đến vi sinh vật là:

  • A. 0.
  • B. 1.
  • C. 2.
  • D. 4. (Tất cả đều liên quan).

Câu 13: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu sự di chuyển của plasmid giữa các tế bào vi khuẩn. Kỹ thuật nào sau đây có thể được sử dụng để theo dõi plasmid trong quá trình này?

  • A. Kỹ thuật siêu ly tâm.
  • B. Kỹ thuật sắc ký.
  • C. Kỹ thuật đồng vị phóng xạ.
  • D. Kỹ thuật nuôi cấy phân lập.

Câu 14: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về vi tảo?

  • A. Vi tảo là nhóm vi sinh vật nhân sơ, có khả năng quang hợp.
  • B. Vi tảo là nhóm vi sinh vật nhân thực, có khả năng quang hợp và sống tự dưỡng.
  • C. Vi tảo là nhóm vi sinh vật nhân thực, dị dưỡng hoại sinh.
  • D. Vi tảo là nhóm vi sinh vật nhân sơ, dị dưỡng hóa năng.

Câu 15: Trong một hệ sinh thái, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong việc:

  • A. Cung cấp oxygen duy nhất cho các sinh vật khác.
  • B. Điều hòa nhiệt độ của môi trường.
  • C. Tạo ra các chất hữu cơ phức tạp từ chất vô cơ.
  • D. Phân giải chất hữu cơ và tuần hoàn vật chất.

Câu 16: Để quan sát hình dạng xoắn của vi khuẩn Spirillum, phương pháp quan sát nào là phù hợp nhất?

  • A. Quan sát trực tiếp dưới kính hiển vi quang học sau khi nhuộm đơn.
  • B. Quan sát bằng kính hiển vi điện tử quét (SEM).
  • C. Quan sát bằng kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM).
  • D. Quan sát mẫu vật tươi dưới kính hiển vi pha phản pha.

Câu 17: Phát biểu nào sau đây là đúng về virus?

  • A. Virus là sinh vật nhân sơ, có cấu tạo tế bào hoàn chỉnh.
  • B. Virus có khả năng tự sinh sản độc lập bên ngoài tế bào vật chủ.
  • C. Virus là thực thể chưa có cấu tạo tế bào, sống ký sinh bắt buộc.
  • D. Virus có kích thước lớn hơn vi khuẩn và dễ dàng quan sát bằng kính hiển vi quang học.

Câu 18: Trong quy trình sản xuất yogurt, vi sinh vật chủ yếu được sử dụng thuộc nhóm nào?

  • A. Vi nấm.
  • B. Vi khuẩn lactic.
  • C. Vi tảo.
  • D. Động vật nguyên sinh.

Câu 19: Một loại thuốc kháng sinh có khả năng ức chế sự tổng hợp peptidoglycan. Loại thuốc này sẽ có tác động mạnh nhất lên nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Archaea.
  • B. Nấm men.
  • C. Vi khuẩn.
  • D. Động vật nguyên sinh.

Câu 20: Cho sơ đồ về chu trình nitơ trong tự nhiên. Vi sinh vật đóng vai trò chính trong giai đoạn nào?

  • A. Quá trình hấp thụ nitơ của thực vật.
  • B. Quá trình động vật ăn thực vật.
  • C. Quá trình mưa acid.
  • D. Quá trình cố định nitơ, amoni hóa, nitrat hóa và phản nitrat hóa.

Câu 21: Trong môi trường nuôi cấy vi sinh vật, nguồn carbon dị dưỡng thường được cung cấp dưới dạng:

  • A. Khí CO2.
  • B. Glucose hoặc các hợp chất hữu cơ khác.
  • C. Muối carbonate.
  • D. Ánh sáng.

Câu 22: Một mẫu đất được nghiền và pha loãng nhiều lần, sau đó cấy lên môi trường thạch đĩa. Mục đích của việc pha loãng mẫu đất trước khi cấy là gì?

  • A. Để loại bỏ các chất dinh dưỡng dư thừa trong mẫu đất.
  • B. Để tăng tốc độ sinh trưởng của vi sinh vật.
  • C. Để giảm mật độ vi sinh vật, thu được các khuẩn lạc riêng rẽ.
  • D. Để làm sạch mẫu đất trước khi nuôi cấy.

Câu 23: Để xác định một vi sinh vật có khả năng lên men lactose hay không, môi trường nuôi cấy thích hợp nhất là môi trường:

  • A. Môi trường chỉ chứa muối khoáng.
  • B. Môi trường giàu dinh dưỡng phức tạp.
  • C. Môi trường có bổ sung chất chỉ thị pH.
  • D. Môi trường phân biệt có chứa lactose và chất chỉ thị màu.

Câu 24: Trong quá trình tiến hóa, nhóm vi sinh vật nào xuất hiện đầu tiên trên Trái Đất?

  • A. Vi khuẩn (Bacteria) và Archaea.
  • B. Nấm (Fungi).
  • C. Động vật nguyên sinh (Protozoa).
  • D. Vi tảo (Microalgae).

Câu 25: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng máu do vi khuẩn gram âm. Loại kháng sinh nào sau đây có khả năng tác động chọn lọc lên vi khuẩn gram âm?

  • A. Penicillin (ức chế tổng hợp peptidoglycan, tác dụng tốt trên Gram dương).
  • B. Polymyxin B (phá hủy màng tế bào, tác dụng tốt trên Gram âm).
  • C. Tetracycline (ức chế tổng hợp protein, phổ rộng).
  • D. Vancomycin (ức chế tổng hợp peptidoglycan, tác dụng tốt trên Gram dương).

Câu 26: Vì sao vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong công nghệ sản xuất thực phẩm lên men?

  • A. Vì chúng có khả năng tạo ra màu sắc hấp dẫn cho thực phẩm.
  • B. Vì chúng giúp tăng hàm lượng vitamin trong thực phẩm.
  • C. Vì chúng có khả năng bảo quản thực phẩm lâu hơn.
  • D. Vì chúng có khả năng biến đổi chất nền, tạo ra hương vị và giá trị dinh dưỡng đặc trưng.

Câu 27: Trong nghiên cứu về hệ vi sinh vật đường ruột người, kỹ thuật giải trình tự gene metagenome được sử dụng để:

  • A. Phân lập và nuôi cấy từng loài vi sinh vật trong ruột.
  • B. Quan sát hình thái và kích thước của vi sinh vật trong ruột.
  • C. Xác định thành phần loài và chức năng của toàn bộ hệ vi sinh vật trong mẫu phân.
  • D. Đếm số lượng tế bào vi sinh vật trong ruột.

Câu 28: Một vi sinh vật được phân lập từ suối nước nóng có khả năng chịu nhiệt cao và sử dụng lưu huỳnh để tạo năng lượng. Vi sinh vật này có thể thuộc nhóm nào?

  • A. Vi khuẩn quang tự dưỡng ưa lạnh.
  • B. Archaea hóa tự dưỡng ưa nhiệt.
  • C. Nấm men dị dưỡng chịu nhiệt.
  • D. Vi tảo quang dị dưỡng.

Câu 29: Để kiểm tra độ tinh khiết của một chủng vi khuẩn sau phân lập, phương pháp nào sau đây là không phù hợp?

  • A. Quan sát khuẩn lạc trên môi trường thạch đĩa.
  • B. Nhuộm gram và quan sát dưới kính hiển vi.
  • C. Đo tốc độ sinh trưởng của vi khuẩn.
  • D. Cấy ria phân lập lại trên môi trường mới.

Câu 30: Trong phòng thí nghiệm, để khử trùng môi trường nuôi cấy vi sinh vật, phương pháp phổ biến và hiệu quả nhất là:

  • A. Hấp tiệt trùng (Autoclave).
  • B. Lọc qua màng lọc.
  • C. Chiếu xạ tia UV.
  • D. Sử dụng hóa chất khử trùng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Vì sao vi sinh vật được xem là 'nhà vô địch' về tốc độ sinh trưởng và sinh sản trong giới sinh vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong các môi trường sau, môi trường nào *ít có khả năng* tồn tại vi sinh vật nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Phát biểu nào sau đây *sai* khi nói về vai trò của vi sinh vật trong tự nhiên?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Để phân loại vi sinh vật, người ta *ít sử dụng* tiêu chí nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Một chủng vi khuẩn mới được phát hiện có khả năng oxi hóa methane (CH4) để tạo năng lượng và sử dụng CO2 làm nguồn carbon chính. Kiểu dinh dưỡng của vi khuẩn này là:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Vì sao kĩ thuật nhuộm màu đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu vi sinh vật bằng kính hiển vi quang học?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Phương pháp phân lập vi sinh vật được sử dụng để:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Kính hiển vi điện tử có ưu điểm vượt trội so với kính hiển vi quang học trong nghiên cứu vi sinh vật là:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Vi sinh vật nào sau đây *không* thuộc nhóm vi sinh vật nhân sơ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Để nghiên cứu thành phần hóa học của vỏ tế bào vi khuẩn, kỹ thuật nào sau đây sẽ *không* phù hợp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ đến sinh trưởng của vi khuẩn, nhóm vi khuẩn nào sau đây có thể sinh trưởng tốt nhất ở nhiệt độ 80°C?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Cho các ứng dụng sau: (1) Sản xuất kháng sinh, (2) Sản xuất vaccine, (3) Sản xuất phân bón sinh học, (4) Ứng dụng trong xử lý ô nhiễm môi trường. Số ứng dụng *không* trực tiếp liên quan đến vi sinh vật là:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu sự di chuyển của plasmid giữa các tế bào vi khuẩn. Kỹ thuật nào sau đây có thể được sử dụng để theo dõi plasmid trong quá trình này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về vi tảo?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong một hệ sinh thái, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong việc:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Để quan sát hình dạng xoắn của vi khuẩn *Spirillum*, phương pháp quan sát nào là phù hợp nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Phát biểu nào sau đây là *đúng* về virus?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong quy trình sản xuất yogurt, vi sinh vật chủ yếu được sử dụng thuộc nhóm nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Một loại thuốc kháng sinh có khả năng ức chế sự tổng hợp peptidoglycan. Loại thuốc này sẽ có tác động mạnh nhất lên nhóm vi sinh vật nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Cho sơ đồ về chu trình nitơ trong tự nhiên. Vi sinh vật đóng vai trò *chính* trong giai đoạn nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong môi trường nuôi cấy vi sinh vật, nguồn carbon dị dưỡng thường được cung cấp dưới dạng:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Một mẫu đất được nghiền và pha loãng nhiều lần, sau đó cấy lên môi trường thạch đĩa. Mục đích của việc pha loãng mẫu đất trước khi cấy là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Để xác định một vi sinh vật có khả năng lên men lactose hay không, môi trường nuôi cấy thích hợp nhất là môi trường:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong quá trình tiến hóa, nhóm vi sinh vật nào xuất hiện đầu tiên trên Trái Đất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng máu do vi khuẩn gram âm. Loại kháng sinh nào sau đây có khả năng tác động *chọn lọc* lên vi khuẩn gram âm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Vì sao vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong công nghệ sản xuất thực phẩm lên men?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong nghiên cứu về hệ vi sinh vật đường ruột người, kỹ thuật giải trình tự gene metagenome được sử dụng để:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Một vi sinh vật được phân lập từ suối nước nóng có khả năng chịu nhiệt cao và sử dụng lưu huỳnh để tạo năng lượng. Vi sinh vật này có thể thuộc nhóm nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Để kiểm tra độ tinh khiết của một chủng vi khuẩn sau phân lập, phương pháp nào sau đây là *không* phù hợp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong phòng thí nghiệm, để khử trùng môi trường nuôi cấy vi sinh vật, phương pháp phổ biến và hiệu quả nhất là:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vì sao vi sinh vật được xem là "vô hình" trong lịch sử nhân loại cho đến khi kính hiển vi ra đời?

  • A. Vi sinh vật có khả năng di chuyển liên tục, khiến việc quan sát trực tiếp rất khó khăn.
  • B. Vi sinh vật có cấu trúc tế bào quá đơn giản, không thể phân biệt được bằng mắt thường.
  • C. Vi sinh vật tồn tại ở khắp mọi nơi nhưng số lượng cá thể ở mỗi vị trí thường rất ít.
  • D. Kích thước của vi sinh vật quá nhỏ bé, vượt quá khả năng phân giải của mắt thường.

Câu 2: Tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) lớn mang lại lợi ích gì cho tế bào vi sinh vật trong môi trường sống?

  • A. Tăng cường tốc độ hấp thụ chất dinh dưỡng và thải chất thải, thúc đẩy trao đổi chất nhanh chóng.
  • B. Giảm thiểu sự mất nước qua bề mặt tế bào, giúp vi sinh vật thích nghi với môi trường khô hạn.
  • C. Tăng khả năng di chuyển linh hoạt trong môi trường lỏng, giúp vi sinh vật tìm kiếm thức ăn dễ dàng hơn.
  • D. Bảo vệ tế bào khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như tia UV hay hóa chất độc hại.

Câu 3: Trong các nhóm sinh vật sau, nhóm nào không được xếp vào giới Vi sinh vật theo cách phân loại hiện đại?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Động vật nguyên sinh
  • C. Nấm đảm (Basidiomycota)
  • D. Vi tảo

Câu 4: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa vi sinh vật nhân sơ và vi sinh vật nhân thực là gì?

  • A. Kích thước tế bào: vi sinh vật nhân sơ luôn nhỏ hơn vi sinh vật nhân thực.
  • B. Sự hiện diện của nhân tế bào có màng bao bọc: nhân sơ không có, nhân thực có.
  • C. Khả năng di chuyển: vi sinh vật nhân sơ không có khả năng di chuyển chủ động.
  • D. Kiểu dinh dưỡng: vi sinh vật nhân sơ chỉ có kiểu dinh dưỡng dị dưỡng, nhân thực có cả tự dưỡng và dị dưỡng.

Câu 5: Vi sinh vật có khả năng thích nghi cao với môi trường sống nhờ đặc điểm sinh học nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Kích thước nhỏ bé giúp dễ dàng ẩn náu và tránh kẻ thù.
  • B. Cấu trúc tế bào đơn giản giúp tiết kiệm năng lượng và vật chất.
  • C. Sinh sản nhanh chóng tạo ra số lượng lớn cá thể, tăng cơ hội xuất hiện biến dị có lợi.
  • D. Khả năng hình thành bào tử giúp vượt qua điều kiện môi trường bất lợi.

Câu 6: Phương thức dinh dưỡng nào sau đây chỉ có ở vi sinh vật mà không có ở động vật và thực vật?

  • A. Quang tự dưỡng
  • B. Hóa tự dưỡng
  • C. Quang dị dưỡng
  • D. Hóa dị dưỡng

Câu 7: Trong hệ sinh thái, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng nào sau đây đối với chu trình tuần hoàn vật chất?

  • A. Cung cấp nguồn thức ăn trực tiếp cho động vật ăn cỏ.
  • B. Điều hòa khí hậu toàn cầu thông qua quá trình quang hợp.
  • C. Cạnh tranh trực tiếp với thực vật để hấp thụ chất dinh dưỡng.
  • D. Phân giải chất hữu cơ thành chất vô cơ, trả lại cho môi trường để cây xanh sử dụng.

Câu 8: Để phân biệt vi khuẩn Gram âm và Gram dương, người ta sử dụng phương pháp nhuộm nào?

  • A. Nhuộm đơn sắc
  • B. Nhuộm huỳnh quang
  • C. Nhuộm Gram
  • D. Nhuộm âm bản

Câu 9: Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để nghiên cứu cấu trúc bên trong tế bào vi sinh vật ở độ phân giải cao?

  • A. Kính hiển vi quang học
  • B. Kính hiển vi vật phản pha
  • C. Kính hiển vi huỳnh quang
  • D. Kính hiển vi điện tử

Câu 10: Trong thí nghiệm nuôi cấy vi sinh vật, môi trường thạch (agar) có vai trò chính là gì?

  • A. Chất làm rắn môi trường, tạo bề mặt cho vi sinh vật phát triển.
  • B. Nguồn cung cấp carbon và năng lượng cho vi sinh vật.
  • C. Chất kháng sinh ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật tạp nhiễm.
  • D. Chất chỉ thị pH giúp nhận biết sự thay đổi môi trường do vi sinh vật gây ra.

Câu 11: Cho một chủng vi khuẩn X có khả năng phân giải cellulose. Để kiểm tra hoạt tính phân giải cellulose của chủng vi khuẩn này, người ta nên sử dụng môi trường nuôi cấy có bổ sung chất chỉ thị nào?

  • A. Phenol đỏ
  • B. Bromothymol xanh
  • C. Đỏ Congo
  • D. Metyl da cam

Câu 12: Phát biểu nào sau đây là sai khi nói về vai trò của vi sinh vật trong đời sống con người?

  • A. Vi sinh vật được sử dụng trong sản xuất thực phẩm như sữa chua, nem chua.
  • B. Tất cả các loài vi sinh vật đều gây bệnh cho con người, động vật và thực vật.
  • C. Vi sinh vật tham gia vào quá trình xử lý chất thải và ô nhiễm môi trường.
  • D. Vi sinh vật được ứng dụng trong sản xuất các chế phẩm sinh học như enzyme, kháng sinh.

Câu 13: Một nhóm nghiên cứu phát hiện một vi sinh vật mới trong suối nước nóng có nhiệt độ 90°C. Dựa vào môi trường sống, vi sinh vật này có thể được xếp vào nhóm nào?

  • A. Vi sinh vật ưa lạnh (psychrophile)
  • B. Vi sinh vật ưa trung bình (mesophile)
  • C. Vi sinh vật chịu nhiệt (thermophile)
  • D. Vi sinh vật ưa nhiệt (hyperthermophile)

Câu 14: Trong quá trình cố định đạm khí quyển, vi sinh vật đóng vai trò chuyển hóa chất nào thành dạng cây trồng có thể hấp thụ được?

  • A. Nitrat (NO3-)
  • B. Nitơ phân tử (N2)
  • C. Amoniac (NH3)
  • D. Nitrit (NO2-)

Câu 15: Để bảo quản giống vi sinh vật trong phòng thí nghiệm lâu dài, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Nuôi cấy liên tục trên môi trường thạch
  • B. Bảo quản ở nhiệt độ phòng
  • C. Đông khô (lyophilization)
  • D. Cấy chuyền định kỳ sang môi trường mới

Câu 16: Hình thức sinh sản phổ biến nhất ở vi khuẩn là gì?

  • A. Phân đôi
  • B. Nảy chồi
  • C. Sinh sản bằng bào tử
  • D. Tiếp hợp

Câu 17: Virus được xem là vi sinh vật đặc biệt vì chúng có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Có kích thước nhỏ hơn cả vi khuẩn
  • B. Không có cấu trúc tế bào và sống ký sinh bắt buộc
  • C. Có khả năng sinh sản rất nhanh trong môi trường nuôi cấy
  • D. Phân bố rộng rãi trong mọi môi trường sống

Câu 18: Để xác định một chủng vi khuẩn mới thuộc loài nào, phương pháp nào sau đây cho kết quả chính xác nhất?

  • A. Quan sát hình dạng và kích thước tế bào
  • B. Thực hiện các phản ứng sinh hóa
  • C. Phân tích thành phần hóa học của tế bào
  • D. Phân tích trình tự gene (DNA)

Câu 19: Trong công nghệ sản xuất enzyme từ vi sinh vật, người ta thường ưu tiên sử dụng vi sinh vật có đặc tính nào sau đây?

  • A. Khả năng sinh bào tử để dễ bảo quản
  • B. Kích thước tế bào lớn để dễ thu hoạch
  • C. Sinh trưởng nhanh và dễ nuôi cấy trong công nghiệp
  • D. Có khả năng di chuyển linh hoạt để phân tán enzyme ra môi trường

Câu 20: Vi khuẩn Bacillus subtilis được sử dụng rộng rãi trong sản xuất enzyme amylase. Kiểu dinh dưỡng của Bacillus subtilis có thể là gì?

  • A. Quang tự dưỡng
  • B. Hóa tự dưỡng
  • C. Quang dị dưỡng
  • D. Hóa dị dưỡng

Câu 21: Cho sơ đồ một hệ sinh thái: Cây xanh → Sâu ăn lá → Chim ăn sâu → Vi sinh vật phân giải. Vi sinh vật trong sơ đồ này đóng vai trò gì?

  • A. Sinh vật sản xuất
  • B. Sinh vật tiêu thụ bậc 1
  • C. Sinh vật phân giải
  • D. Sinh vật ký sinh

Câu 22: Trong quá trình lên men rượu, nấm men Saccharomyces cerevisiae chuyển hóa đường thành sản phẩm chính nào?

  • A. Acid lactic
  • B. Ethanol và CO2
  • C. Acid acetic
  • D. Methane và H2O

Câu 23: Để quan sát rõ hình dạng tế bào vi khuẩn, người ta thường sử dụng độ phóng đại nào của kính hiển vi quang học?

  • A. 40x
  • B. 100x
  • C. 400x
  • D. 1000x

Câu 24: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về đặc điểm chung của vi sinh vật?

  • A. Luôn có kích thước hiển vi và cấu trúc tế bào nhân sơ.
  • B. Chỉ tồn tại ở môi trường nước và có khả năng di chuyển chủ động.
  • C. Đa dạng về cấu trúc tế bào, kiểu dinh dưỡng và môi trường sống.
  • D. Sinh sản chủ yếu bằng hình thức hữu tính và có tuổi thọ rất dài.

Câu 25: Cho các ứng dụng sau: (1) Sản xuất vaccine, (2) Sản xuất phân bón sinh học, (3) Sản xuất thuốc trừ sâu sinh học, (4) Sản xuất nhựa sinh học. Số ứng dụng trực tiếp liên quan đến vi sinh vật là:

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 4

Câu 26: Để phân lập một chủng vi khuẩn thuần khiết từ môi trường tự nhiên, kỹ thuật nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Nhuộm Gram
  • B. Cấy ria trên môi trường thạch
  • C. Quan sát dưới kính hiển vi
  • D. Đo pH môi trường

Câu 27: Trong cơ thể người, vi sinh vật có thể tồn tại ở những vị trí nào sau đây?

  • A. Máu và dịch não tủy
  • B. Phổi và tim
  • C. Gan và thận
  • D. Ruột, da và khoang miệng

Câu 28: Vi sinh vật nào sau đây có khả năng gây ra bệnh lao ở người?

  • A. Mycobacterium tuberculosis
  • B. Saccharomyces cerevisiae
  • C. Escherichia coli
  • D. Bacillus subtilis

Câu 29: Để nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ lên sự sinh trưởng của vi khuẩn, thí nghiệm nào sau đây là phù hợp?

  • A. Nuôi cấy vi khuẩn trong môi trường kín và đo lượng oxygen tiêu thụ.
  • B. Nuôi cấy vi khuẩn trong môi trường có pH khác nhau và quan sát sự thay đổi màu sắc.
  • C. Nuôi cấy vi khuẩn ở các nhiệt độ khác nhau và đo mật độ tế bào theo thời gian.
  • D. Nuôi cấy vi khuẩn trên môi trường có và không có kháng sinh để so sánh khả năng kháng thuốc.

Câu 30: Trong sản xuất kháng sinh penicillin, nấm Penicillium chrysogenum được nuôi cấy theo phương thức nào để thu được lượng kháng sinh tối đa?

  • A. Nuôi cấy mẻ (batch culture)
  • B. Nuôi cấy liên tục (continuous culture)
  • C. Nuôi cấy bề mặt (surface culture)
  • D. Nuôi cấy chìm (submerged culture)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Vì sao vi sinh vật được xem là 'vô hình' trong lịch sử nhân loại cho đến khi kính hiển vi ra đời?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) lớn mang lại lợi ích gì cho tế bào vi sinh vật trong môi trường sống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong các nhóm sinh vật sau, nhóm nào *không* được xếp vào giới Vi sinh vật theo cách phân loại hiện đại?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa vi sinh vật nhân sơ và vi sinh vật nhân thực là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Vi sinh vật có khả năng thích nghi cao với môi trường sống nhờ đặc điểm sinh học nào sau đây là quan trọng nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Phương thức dinh dưỡng nào sau đây chỉ có ở vi sinh vật mà không có ở động vật và thực vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong hệ sinh thái, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng nào sau đây đối với chu trình tuần hoàn vật chất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Để phân biệt vi khuẩn Gram âm và Gram dương, người ta sử dụng phương pháp nhuộm nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để nghiên cứu cấu trúc *bên trong* tế bào vi sinh vật ở độ phân giải cao?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong thí nghiệm nuôi cấy vi sinh vật, môi trường thạch (agar) có vai trò chính là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Cho một chủng vi khuẩn X có khả năng phân giải cellulose. Để kiểm tra hoạt tính phân giải cellulose của chủng vi khuẩn này, người ta nên sử dụng môi trường nuôi cấy có bổ sung chất chỉ thị nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Phát biểu nào sau đây là *sai* khi nói về vai trò của vi sinh vật trong đời sống con người?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một nhóm nghiên cứu phát hiện một vi sinh vật mới trong suối nước nóng có nhiệt độ 90°C. Dựa vào môi trường sống, vi sinh vật này có thể được xếp vào nhóm nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong quá trình cố định đạm khí quyển, vi sinh vật đóng vai trò chuyển hóa chất nào thành dạng cây trồng có thể hấp thụ được?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Để bảo quản giống vi sinh vật trong phòng thí nghiệm lâu dài, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Hình thức sinh sản phổ biến nhất ở vi khuẩn là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Virus được xem là vi sinh vật đặc biệt vì chúng có đặc điểm nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Để xác định một chủng vi khuẩn mới thuộc loài nào, phương pháp nào sau đây cho kết quả chính xác nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong công nghệ sản xuất enzyme từ vi sinh vật, người ta thường ưu tiên sử dụng vi sinh vật có đặc tính nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Vi khuẩn *Bacillus subtilis* được sử dụng rộng rãi trong sản xuất enzyme amylase. Kiểu dinh dưỡng của *Bacillus subtilis* có thể là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Cho sơ đồ một hệ sinh thái: Cây xanh → Sâu ăn lá → Chim ăn sâu → Vi sinh vật phân giải. Vi sinh vật trong sơ đồ này đóng vai trò gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong quá trình lên men rượu, nấm men *Saccharomyces cerevisiae* chuyển hóa đường thành sản phẩm chính nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Để quan sát rõ hình dạng tế bào vi khuẩn, người ta thường sử dụng độ phóng đại nào của kính hiển vi quang học?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về đặc điểm chung của vi sinh vật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Cho các ứng dụng sau: (1) Sản xuất vaccine, (2) Sản xuất phân bón sinh học, (3) Sản xuất thuốc trừ sâu sinh học, (4) Sản xuất nhựa sinh học. Số ứng dụng trực tiếp liên quan đến vi sinh vật là:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Để phân lập một chủng vi khuẩn thuần khiết từ môi trường tự nhiên, kỹ thuật nào sau đây là quan trọng nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong cơ thể người, vi sinh vật có thể tồn tại ở những vị trí nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Vi sinh vật nào sau đây có khả năng gây ra bệnh lao ở người?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Để nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ lên sự sinh trưởng của vi khuẩn, thí nghiệm nào sau đây là phù hợp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 22: Khái quát về vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong sản xuất kháng sinh penicillin, nấm *Penicillium chrysogenum* được nuôi cấy theo phương thức nào để thu được lượng kháng sinh tối đa?

Xem kết quả