15+ Đề Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi thực hiện phương pháp cấy ria trên đĩa thạch để phân lập vi khuẩn từ một mẫu hỗn hợp, mục đích chính của việc hơ nóng đỏ que cấy sau mỗi lần ria là gì?

  • A. Giúp vi khuẩn bám chắc hơn vào que cấy cho lần ria tiếp theo.
  • B. Làm nguội que cấy nhanh chóng để tránh làm chết vi khuẩn.
  • C. Tiêu diệt các tế bào vi khuẩn còn sót lại trên que cấy từ lần ria trước, giảm mật độ vi khuẩn cho vùng ria kế tiếp.
  • D. Tạo ra nhiệt độ thích hợp trên bề mặt thạch để vi khuẩn dễ dàng phát triển.

Câu 2: Một học sinh thực hiện cấy vi khuẩn bằng phương pháp trải đều (spread plate) trên đĩa thạch. Sau khi nhỏ dịch huyền phù vi khuẩn lên bề mặt thạch, dụng cụ nào sau đây là phù hợp nhất để phân bố đều dịch này?

  • A. Que cấy trang (que gạt thủy tinh hình chữ L).
  • B. Que cấy vòng kim loại.
  • C. Que cấy thẳng kim loại.
  • D. Ống hút nhỏ giọt Pasteur.

Câu 3: Trong kỹ thuật đổ đĩa (pour plate), dịch huyền phù vi sinh vật được trộn lẫn với môi trường thạch lỏng (đã được làm nguội đến khoảng 45-50°C) trước khi đổ vào đĩa Petri. Ưu điểm của kỹ thuật này so với cấy bề mặt (streak plate hoặc spread plate) là gì?

  • A. Giúp thu được các khuẩn lạc mọc riêng rẽ trên bề mặt đĩa thạch.
  • B. Thích hợp cho các vi sinh vật chỉ phát triển trong điều kiện hiếu khí tuyệt đối.
  • C. Giảm thiểu tối đa nguy cơ nhiễm tạp từ môi trường không khí.
  • D. Cho phép đếm số lượng vi sinh vật sống trong một đơn vị thể tích mẫu ban đầu (định lượng).

Câu 4: Khi pha chế môi trường nuôi cấy vi sinh vật có chứa agar, bước tiệt trùng bằng nồi hấp áp lực (autoclave) ở 121°C trong 15-20 phút là bắt buộc. Mục đích chính của bước này là gì?

  • A. Giúp agar tan hoàn toàn trong nước và tạo độ đặc cho môi trường.
  • B. Tiêu diệt hoàn toàn các dạng sống của vi sinh vật, bao gồm cả bào tử.
  • C. Cung cấp oxy cho môi trường, hỗ trợ sự phát triển của vi khuẩn hiếu khí.
  • D. Ổn định pH của môi trường, tạo điều kiện thuận lợi cho vi sinh vật phát triển.

Câu 5: Sau khi cấy vi sinh vật lên đĩa thạch, đĩa thường được ủ ngược (nắp đĩa quay xuống dưới). Tại sao lại cần thực hiện thao tác này trong quá trình ủ ấm?

  • A. Ngăn chặn hơi nước ngưng tụ trên nắp đĩa nhỏ xuống bề mặt thạch, làm nhòe khuẩn lạc hoặc gây nhiễm khuẩn.
  • B. Tăng cường lượng oxy cung cấp cho vi sinh vật phát triển.
  • C. Giúp nhiệt độ trong đĩa phân bố đều hơn.
  • D. Tránh ánh sáng chiếu trực tiếp vào khuẩn lạc đang phát triển.

Câu 6: Quan sát dưới kính hiển vi một mẫu vi khuẩn đã nhuộm Gram, bạn thấy các tế bào có màu tím hình cầu xếp thành chùm. Dựa vào đặc điểm này, bạn có thể kết luận sơ bộ đây là loại vi khuẩn nào?

  • A. Trực khuẩn Gram âm.
  • B. Cầu khuẩn Gram âm.
  • C. Cầu khuẩn Gram dương.
  • D. Trực khuẩn Gram dương.

Câu 7: Một sinh viên vô tình làm đổ dịch nuôi cấy vi khuẩn xuống sàn phòng thí nghiệm. Hành động đầu tiên và quan trọng nhất cần làm để xử lý tình huống này là gì?

  • A. Nhanh chóng dùng giấy thấm lau khô.
  • B. Khoanh vùng khu vực bị đổ, thông báo cho giáo viên hoặc người phụ trách phòng thí nghiệm và xử lý theo hướng dẫn.
  • C. Rửa sạch tay bằng xà phòng và nước.
  • D. Tiếp tục công việc đang dang dở để tránh mất thời gian.

Câu 8: Khuẩn lạc nấm mốc trên đĩa thạch thường có đặc điểm khác biệt rõ rệt so với khuẩn lạc vi khuẩn. Đặc điểm nào sau đây thường thấy ở khuẩn lạc nấm mốc?

  • A. Thường dạng sợi, lan rộng, xốp hoặc bông như nhung, có thể có nhiều màu sắc khác nhau trên cùng một khuẩn lạc.
  • B. Thường tròn đều, bề mặt nhầy ướt, lồi ở tâm, màu trắng sữa hoặc vàng nhạt.
  • C. Kích thước rất nhỏ, chỉ có thể quan sát rõ dưới kính hiển vi.
  • D. Có khả năng di chuyển trên bề mặt thạch.

Câu 9: Để quan sát hình thái tế bào vi khuẩn dưới kính hiển vi quang học, việc nhuộm màu mẫu vật là cần thiết. Tại sao?

  • A. Giúp tiêu diệt vi khuẩn, làm mẫu vật an toàn hơn.
  • B. Làm cho tế bào vi khuẩn lớn hơn, dễ quan sát hơn.
  • C. Cố định tế bào vi khuẩn lên lam kính, ngăn chúng di chuyển.
  • D. Tăng độ tương phản giữa tế bào vi khuẩn và môi trường xung quanh, làm rõ hình dạng và cấu trúc của tế bào.

Câu 10: Khi sử dụng kính hiển vi để quan sát vi khuẩn, vật kính dầu (thường có độ phóng đại 100x) được sử dụng để đạt được độ phóng đại cao nhất. Tại sao cần nhỏ dầu soi kính (immersion oil) khi sử dụng vật kính này?

  • A. Giúp bôi trơn vật kính, bảo vệ vật kính khỏi bị trầy xước.
  • B. Giảm sự khúc xạ ánh sáng khi truyền từ tiêu bản qua không khí vào vật kính, làm tăng độ phân giải và độ sáng của ảnh.
  • C. Cố định tiêu bản lên bàn kính, ngăn tiêu bản di chuyển.
  • D. Làm tiêu bản khô nhanh hơn, tránh làm hỏng mẫu vật.

Câu 11: Môi trường nuôi cấy vi sinh vật được gọi là môi trường tổng hợp nếu thành phần hóa học của nó:

  • A. Chỉ chứa các chất vô cơ.
  • B. Chứa các chất hữu cơ phức tạp không xác định rõ thành phần.
  • C. Có thành phần hóa học và nồng độ của từng chất đều xác định rõ.
  • D. Được chiết xuất từ các nguyên liệu tự nhiên như thịt, khoai tây.

Câu 12: Phương pháp cấy nào sau đây cho phép phân lập được các vi sinh vật kị khí hoặc vi sinh vật nhạy cảm với oxy, vì chúng sẽ phát triển ở độ sâu khác nhau trong môi trường thạch đứng?

  • A. Cấy đâm sâu (stab culture) vào môi trường thạch đứng.
  • B. Cấy ria (streak plate) trên đĩa thạch.
  • C. Cấy trải đều (spread plate) trên đĩa thạch.
  • D. Cấy vào môi trường lỏng.

Câu 13: Khi chuẩn bị tiêu bản vi khuẩn để nhuộm Gram, bước cố định mẫu bằng nhiệt (hơ nhẹ lam kính trên ngọn lửa đèn cồn) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho tế bào vi khuẩn co lại, dễ bắt màu thuốc nhuộm hơn.
  • B. Giết chết vi khuẩn và làm chúng bám chặt vào lam kính, tránh bị trôi đi trong quá trình nhuộm rửa.
  • C. Phân biệt vi khuẩn Gram dương và Gram âm ngay lập tức.
  • D. Tăng cường độ sáng của ảnh khi quan sát dưới kính hiển vi.

Câu 14: Một đĩa thạch sau khi cấy và ủ ấm xuất hiện nhiều khuẩn lạc có kích thước, hình dạng và màu sắc khác nhau. Điều này chứng tỏ:

  • A. Đĩa thạch đã bị nhiễm nấm mốc.
  • B. Kỹ thuật cấy đã thất bại, không có vi khuẩn nào phát triển.
  • C. Mẫu ban đầu chỉ chứa một loại vi khuẩn duy nhất.
  • D. Mẫu ban đầu là một hỗn hợp của nhiều loại vi sinh vật khác nhau.

Câu 15: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những điều kiện cơ bản cần kiểm soát khi nuôi cấy vi sinh vật trong phòng thí nghiệm?

  • A. Nhiệt độ.
  • B. Độ ẩm.
  • C. Áp suất khí quyển.
  • D. Thành phần dinh dưỡng của môi trường.

Câu 16: Để phân lập nấm men từ mẫu trái cây, môi trường nuôi cấy thường cần bổ sung thêm chất gì để ức chế sự phát triển của vi khuẩn, tạo điều kiện thuận lợi cho nấm men phát triển?

  • A. Kháng sinh hoặc điều chỉnh pH môi trường về mức axit.
  • B. Đường saccharose nồng độ cao.
  • C. Các vitamin nhóm B.
  • D. Muối khoáng vô cơ.

Câu 17: Dung dịch cồn 70 độ thường được sử dụng để sát khuẩn tay, bề mặt làm việc và dụng cụ trước khi thực hiện thao tác cấy. Cơ chế diệt khuẩn của cồn chủ yếu là gì?

  • A. Gây đột biến gene của vi khuẩn.
  • B. Hình thành các tinh thể muối làm vỡ tế bào vi khuẩn.
  • C. Phá hủy thành tế bào của vi khuẩn.
  • D. Biến tính protein và hòa tan màng lipid của tế bào vi khuẩn.

Câu 18: Khi cấy vi sinh vật từ ống nghiệm môi trường lỏng sang ống nghiệm môi trường lỏng khác, thao tác nào sau đây là quan trọng nhất để duy trì tính thuần khiết của chủng vi sinh vật?

  • A. Lắc đều ống môi trường lỏng trước khi lấy mẫu.
  • B. Sử dụng que cấy thẳng thay vì que cấy vòng.
  • C. Hơ nóng miệng cả hai ống nghiệm trước và sau khi mở nắp.
  • D. Để ống nghiệm đứng thẳng trong suốt quá trình cấy.

Câu 19: Bạn cần lấy một lượng rất nhỏ (khoảng vài microlit) dịch huyền phù vi khuẩn để cấy. Dụng cụ nào sau đây là phù hợp và chính xác nhất cho mục đích này?

  • A. Ống hút thủy tinh có chia vạch.
  • B. Micropipette có đầu côn vô trùng.
  • C. Ống hút nhỏ giọt Pasteur.
  • D. Que cấy vòng kim loại.

Câu 20: Tại sao sau khi pha môi trường nuôi cấy lỏng, người ta thường phân phối vào các ống nghiệm hoặc bình tam giác nhỏ rồi mới tiệt trùng bằng nồi hấp áp lực, thay vì tiệt trùng cả bình lớn rồi mới chia nhỏ?

  • A. Giảm nguy cơ nhiễm khuẩn môi trường trong quá trình chia nhỏ sau khi tiệt trùng.
  • B. Giúp môi trường nguội nhanh hơn sau khi tiệt trùng.
  • C. Tiết kiệm năng lượng khi tiệt trùng.
  • D. Làm tăng thời gian bảo quản của môi trường.

Câu 21: Khi thực hiện nhuộm đơn (sử dụng một loại thuốc nhuộm duy nhất như Xanh methylen) để quan sát hình thái vi khuẩn, mục đích chính là gì?

  • A. Phân biệt vi khuẩn Gram dương và Gram âm.
  • B. Quan sát chi tiết các cấu trúc bên trong tế bào vi khuẩn như nhân, bào quan.
  • C. Làm rõ hình dạng, kích thước và cách sắp xếp của tế bào vi khuẩn.
  • D. Quan sát sự di chuyển của vi khuẩn sống.

Câu 22: Để bảo quản các chủng vi sinh vật thuần khiết trong thời gian dài mà không làm chúng chết hoặc bị nhiễm tạp, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Để ở nhiệt độ phòng trong môi trường lỏng.
  • B. Cấy truyền thường xuyên (ví dụ: mỗi tuần) sang môi trường mới.
  • C. Làm lạnh đông (-20°C) trong nước muối sinh lý.
  • D. Làm lạnh đông sâu (-80°C) hoặc sấy đông khô (lyophilization) có bổ sung chất bảo vệ.

Câu 23: Một đĩa thạch sau khi cấy và ủ ấm xuất hiện những khuẩn lạc nhỏ, trong suốt, hơi nhầy và có viền không đều. Dựa vào mô tả này, bạn có thể dự đoán sơ bộ đây có thể là khuẩn lạc của loại vi sinh vật nào?

  • A. Nấm mốc.
  • B. Vi khuẩn.
  • C. Nấm men.
  • D. Tảo đơn bào.

Câu 24: Khi quan sát một khuẩn lạc trên đĩa thạch, bạn cần mô tả những đặc điểm nào để phân biệt nó với các khuẩn lạc khác?

  • A. Chỉ cần mô tả màu sắc và kích thước.
  • B. Chỉ cần mô tả hình dạng và cấu trúc bề mặt.
  • C. Chỉ cần mô tả độ trong suốt và viền khuẩn lạc.
  • D. Cần mô tả nhiều đặc điểm như kích thước, hình dạng, màu sắc, cấu trúc bề mặt (nhẵn, sần, nhăn), độ trong suốt, viền khuẩn lạc, độ lồi.

Câu 25: Môi trường thạch nghiêng trong ống nghiệm thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Lưu giữ và bảo quản các chủng vi sinh vật thuần khiết trong thời gian ngắn và trung bình.
  • B. Phân lập vi sinh vật từ mẫu hỗn hợp.
  • C. Đếm số lượng vi sinh vật sống trong mẫu.
  • D. Quan sát hình thái khuẩn lạc dưới kính hiển vi.

Câu 26: Đâu là lý do chính khiến phòng thí nghiệm vi sinh cần được giữ vệ sinh sạch sẽ và hạn chế tối đa luồng không khí?

  • A. Giúp vi sinh vật nuôi cấy phát triển tốt hơn.
  • B. Giảm mùi khó chịu trong phòng thí nghiệm.
  • C. Ngăn ngừa sự nhiễm tạp của các vi sinh vật không mong muốn vào môi trường nuôi cấy và mẫu vật.
  • D. Làm cho việc quan sát dưới kính hiển vi dễ dàng hơn.

Câu 27: Khi cấy vi khuẩn bằng que cấy thẳng vào môi trường thạch đứng, thao tác cấy đâm sâu (stab) có ý nghĩa gì trong việc nghiên cứu vi khuẩn?

  • A. Giúp vi khuẩn phát triển thành khuẩn lạc riêng rẽ trên bề mặt thạch.
  • B. Đếm số lượng vi khuẩn trong mẫu ban đầu.
  • C. Kiểm tra khả năng di chuyển của vi khuẩn trong môi trường lỏng.
  • D. Xác định nhu cầu oxy của vi khuẩn (hiếu khí, kị khí, kị khí tùy tiện...) dựa vào vị trí mọc trong cột thạch.

Câu 28: Một sinh viên thực hiện nhuộm Gram nhưng quên bước tẩy màu bằng cồn/aceton. Kết quả quan sát dưới kính hiển vi sẽ như thế nào?

  • A. Tất cả các tế bào vi khuẩn, dù là Gram dương hay Gram âm, đều sẽ giữ lại màu tím của Crystal Violet.
  • B. Tất cả các tế bào vi khuẩn đều sẽ bắt màu đỏ của Safranin.
  • C. Chỉ vi khuẩn Gram dương bắt màu tím, vi khuẩn Gram âm không bắt màu.
  • D. Không thể quan sát được tế bào vi khuẩn nào.

Câu 29: Mục đích của việc sử dụng đèn cồn trong các thao tác cấy truyền vi sinh vật là gì?

  • A. Cung cấp nhiệt độ tối ưu cho vi sinh vật phát triển nhanh hơn.
  • B. Tạo vùng vô trùng xung quanh khu vực thao tác để ngăn ngừa nhiễm tạp từ không khí.
  • C. Làm khô môi trường nuôi cấy nhanh chóng.
  • D. Giúp cố định tiêu bản vi khuẩn trên lam kính.

Câu 30: Khi chuẩn bị môi trường nuôi cấy từ bột khô, điều quan trọng nhất cần làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất là gì?

  • A. Chỉ cần hòa tan bột trong nước cất.
  • B. Luôn thêm đường glucozơ để tăng dinh dưỡng.
  • C. Đo lường chính xác lượng bột và lượng nước, tuân thủ các bước pha chế và tiệt trùng được ghi trên nhãn.
  • D. Đun sôi môi trường trong thời gian dài để đảm bảo tiệt trùng hoàn toàn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Khi thực hiện phương pháp cấy ria trên đĩa thạch để phân lập vi khuẩn từ một mẫu hỗn hợp, mục đích chính của việc hơ nóng đỏ que cấy sau mỗi lần ria là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Một học sinh thực hiện cấy vi khuẩn bằng phương pháp trải đều (spread plate) trên đĩa thạch. Sau khi nhỏ dịch huyền phù vi khuẩn lên bề mặt thạch, dụng cụ nào sau đây là phù hợp nhất để phân bố đều dịch này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong kỹ thuật đổ đĩa (pour plate), dịch huyền phù vi sinh vật được trộn lẫn với môi trường thạch lỏng (đã được làm nguội đến khoảng 45-50°C) trước khi đổ vào đĩa Petri. Ưu điểm của kỹ thuật này so với cấy bề mặt (streak plate hoặc spread plate) là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Khi pha chế môi trường nuôi cấy vi sinh vật có chứa agar, bước tiệt trùng bằng nồi hấp áp lực (autoclave) ở 121°C trong 15-20 phút là bắt buộc. Mục đích chính của bước này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Sau khi cấy vi sinh vật lên đĩa thạch, đĩa thường được ủ ngược (nắp đĩa quay xuống dưới). Tại sao lại cần thực hiện thao tác này trong quá trình ủ ấm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Quan sát dưới kính hiển vi một mẫu vi khuẩn đã nhuộm Gram, bạn thấy các tế bào có màu tím hình cầu xếp thành chùm. Dựa vào đặc điểm này, bạn có thể kết luận sơ bộ đây là loại vi khuẩn nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Một sinh viên vô tình làm đổ dịch nuôi cấy vi khuẩn xuống sàn phòng thí nghiệm. Hành động đầu tiên và quan trọng nhất cần làm để xử lý tình huống này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Khuẩn lạc nấm mốc trên đĩa thạch thường có đặc điểm khác biệt rõ rệt so với khuẩn lạc vi khuẩn. Đặc điểm nào sau đây thường thấy ở khuẩn lạc nấm mốc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Để quan sát hình thái tế bào vi khuẩn dưới kính hiển vi quang học, việc nhuộm màu mẫu vật là cần thiết. Tại sao?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Khi sử dụng kính hiển vi để quan sát vi khuẩn, vật kính dầu (thường có độ phóng đại 100x) được sử dụng để đạt được độ phóng đại cao nhất. Tại sao cần nhỏ dầu soi kính (immersion oil) khi sử dụng vật kính này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Môi trường nuôi cấy vi sinh vật được gọi là môi trường tổng hợp nếu thành phần hóa học của nó:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Phương pháp cấy nào sau đây cho phép phân lập được các vi sinh vật kị khí hoặc vi sinh vật nhạy cảm với oxy, vì chúng sẽ phát triển ở độ sâu khác nhau trong môi trường thạch đứng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Khi chuẩn bị tiêu bản vi khuẩn để nhuộm Gram, bước cố định mẫu bằng nhiệt (hơ nhẹ lam kính trên ngọn lửa đèn cồn) có tác dụng gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Một đĩa thạch sau khi cấy và ủ ấm xuất hiện nhiều khuẩn lạc có kích thước, hình dạng và màu sắc khác nhau. Điều này chứng tỏ:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những điều kiện cơ bản cần kiểm soát khi nuôi cấy vi sinh vật trong phòng thí nghiệm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Để phân lập nấm men từ mẫu trái cây, môi trường nuôi cấy thường cần bổ sung thêm chất gì để ức chế sự phát triển của vi khuẩn, tạo điều kiện thuận lợi cho nấm men phát triển?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Dung dịch cồn 70 độ thường được sử dụng để sát khuẩn tay, bề mặt làm việc và dụng cụ trước khi thực hiện thao tác cấy. Cơ chế diệt khuẩn của cồn chủ yếu là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Khi cấy vi sinh vật từ ống nghiệm môi trường lỏng sang ống nghiệm môi trường lỏng khác, thao tác nào sau đây là quan trọng nhất để duy trì tính thuần khiết của chủng vi sinh vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Bạn cần lấy một lượng rất nhỏ (khoảng vài microlit) dịch huyền phù vi khuẩn để cấy. Dụng cụ nào sau đây là phù hợp và chính xác nhất cho mục đích này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Tại sao sau khi pha môi trường nuôi cấy lỏng, người ta thường phân phối vào các ống nghiệm hoặc bình tam giác nhỏ rồi mới tiệt trùng bằng nồi hấp áp lực, thay vì tiệt trùng cả bình lớn rồi mới chia nhỏ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Khi thực hiện nhuộm đơn (sử dụng một loại thuốc nhuộm duy nhất như Xanh methylen) để quan sát hình thái vi khuẩn, mục đích chính là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Để bảo quản các chủng vi sinh vật thuần khiết trong thời gian dài mà không làm chúng chết hoặc bị nhiễm tạp, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Một đĩa thạch sau khi cấy và ủ ấm xuất hiện những khuẩn lạc nhỏ, trong suốt, hơi nhầy và có viền không đều. Dựa vào mô tả này, bạn có thể dự đoán sơ bộ đây có thể là khuẩn lạc của loại vi sinh vật nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Khi quan sát một khuẩn lạc trên đĩa thạch, bạn cần mô tả những đặc điểm nào để phân biệt nó với các khuẩn lạc khác?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Môi trường thạch nghiêng trong ống nghiệm thường được sử dụng để làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Đâu là lý do chính khiến phòng thí nghiệm vi sinh cần được giữ vệ sinh sạch sẽ và hạn chế tối đa luồng không khí?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Khi cấy vi khuẩn bằng que cấy thẳng vào môi trường thạch đứng, thao tác cấy đâm sâu (stab) có ý nghĩa gì trong việc nghiên cứu vi khuẩn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Một sinh viên thực hiện nhuộm Gram nhưng quên bước tẩy màu bằng cồn/aceton. Kết quả quan sát dưới kính hiển vi sẽ như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Mục đích của việc sử dụng đèn cồn trong các thao tác cấy truyền vi sinh vật là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Khi chuẩn bị môi trường nuôi cấy từ bột khô, điều quan trọng nhất cần làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi thực hiện phương pháp cấy ria trên đĩa thạch để phân lập vi khuẩn từ một mẫu hỗn hợp, mục đích chính của việc hơ nóng đầu que cấy trong ngọn lửa đèn cồn giữa các lần cấy ria (từ vùng 1 sang vùng 2, vùng 2 sang vùng 3, v.v.) là gì?

  • A. Để làm nguội que cấy nhanh chóng, tránh làm chết vi khuẩn.
  • B. Để tiêu diệt các tế bào vi khuẩn còn sót lại trên que cấy, làm giảm mật độ vi khuẩn ở các vùng cấy tiếp theo và tạo điều kiện cho các khuẩn lạc mọc riêng rẽ.
  • C. Để làm cho que cấy mềm ra, dễ dàng trải đều vi khuẩn trên bề mặt thạch.
  • D. Để tạo ra môi trường kị khí tạm thời cho vi khuẩn phát triển tốt hơn.

Câu 2: Một học sinh muốn quan sát hình dạng và cấu trúc chi tiết của tế bào vi khuẩn Escherichia coli dưới kính hiển vi quang học. Loại vật kính nào sau đây, khi kết hợp với dầu soi kính, sẽ cho độ phân giải và độ phóng đại tốt nhất cho mục đích này?

  • A. Vật kính 10x.
  • B. Vật kính 40x.
  • C. Vật kính 4x.
  • D. Vật kính 100x (với dầu soi kính).

Câu 3: Khi pha chế môi trường nuôi cấy vi sinh vật dạng đặc, thành phần nào sau đây đóng vai trò làm chất tạo đông (làm cho môi trường ở trạng thái rắn)?

  • A. Pepton.
  • B. Cao nấm men.
  • C. Agar.
  • D. Glucose.

Câu 4: Một mẫu nước ao được pha loãng theo tỉ lệ 10^-1, 10^-2, 10^-3, 10^-4. Sau đó, từ mỗi độ pha loãng, lấy 0.1 mL cấy trải trên đĩa thạch và ủ ấm. Đĩa cấy từ độ pha loãng 10^-3 cho 125 khuẩn lạc. Ước tính số lượng tế bào vi khuẩn (CFU/mL) trong mẫu nước ao ban đầu là bao nhiêu?

  • A. 1.25 x 10^6 CFU/mL.
  • B. 1.25 x 10^5 CFU/mL.
  • C. 125 x 10^3 CFU/mL.
  • D. 1250 CFU/mL.

Câu 5: Sử dụng thông tin sau để trả lời Câu 5 và Câu 6: Một đĩa thạch chứa môi trường dinh dưỡng được cấy vi sinh vật từ một mẫu đất. Sau khi ủ ấm, trên bề mặt đĩa xuất hiện nhiều loại khuẩn lạc khác nhau: một số khuẩn lạc tròn, nhầy, màu trắng sữa; một số khuẩn lạc dạng sợi, xốp, màu xanh lục; và một số khuẩn lạc nhỏ, khô, màu vàng.

  • A. Sự có mặt của nhiều loại vi sinh vật khác nhau trong mẫu đất ban đầu.
  • B. Sự đột biến ngẫu nhiên của cùng một loại vi khuẩn.
  • C. Sự khác biệt về tuổi của các khuẩn lạc.
  • D. Sự phân bố không đồng đều của chất dinh dưỡng trong đĩa thạch.

Câu 6: Dựa vào đặc điểm hình thái khuẩn lạc được mô tả ở trên, loại khuẩn lạc nào nhiều khả năng là nấm mốc?

  • A. Khuẩn lạc tròn, nhầy, màu trắng sữa.
  • B. Khuẩn lạc dạng sợi, xốp, màu xanh lục.
  • C. Khuẩn lạc nhỏ, khô, màu vàng.
  • D. Tất cả các loại khuẩn lạc trên đều là nấm mốc.

Câu 7: Phương pháp cấy nào sau đây thường được sử dụng để thu nhận các khuẩn lạc riêng rẽ (phân lập) từ một mẫu có mật độ vi sinh vật tương đối cao?

  • A. Cấy ria (Streak plating).
  • B. Cấy trải (Spread plating) một lượng lớn dịch mẫu không pha loãng.
  • C. Cấy đâm sâu (Stab culture).
  • D. Nuôi cấy trong môi trường lỏng.

Câu 8: Tại sao khi soi vi khuẩn sống dưới kính hiển vi quang học, người ta thường sử dụng phương pháp soi tươi (wet mount) thay vì soi các tiêu bản đã nhuộm cố định?

  • A. Vì nhuộm cố định làm thay đổi hình dạng tự nhiên của vi khuẩn.
  • B. Vì vi khuẩn sống không bắt màu nhuộm.
  • C. Vì soi tươi cho phép quan sát khả năng di động của vi khuẩn.
  • D. Vì soi tươi cho độ phóng đại cao hơn soi nhuộm.

Câu 9: Để pha chế 500 mL môi trường nuôi cấy vi khuẩn cần 10g pepton, 5g NaCl và 15g agar. Nếu muốn pha chế 1.5 L môi trường này, cần sử dụng bao nhiêu gam agar?

  • A. 15g.
  • B. 30g.
  • C. 40g.
  • D. 45g.

Câu 10: Trong quy trình pha chế môi trường nuôi cấy, bước hấp tiệt trùng (autoclaving) có mục đích gì?

  • A. Tiêu diệt tất cả các dạng sống của vi sinh vật (bao gồm cả bào tử) để đảm bảo môi trường thuần khiết.
  • B. Cung cấp nhiệt độ thích hợp cho vi sinh vật phát triển.
  • C. Làm tan chảy hoàn toàn agar trong môi trường đặc.
  • D. Tăng cường hàm lượng oxy hòa tan trong môi trường lỏng.

Câu 11: Một mẫu nước thải cần được phân tích để xác định sự hiện diện của vi khuẩn kị khí bắt buộc. Loại môi trường nuôi cấy nào sau đây là phù hợp nhất cho mục đích này?

  • A. Môi trường lỏng được sục khí liên tục.
  • B. Môi trường đặc trong đĩa petri để hở nắp.
  • C. Môi trường lỏng hoặc đặc được khử hết oxy và giữ trong điều kiện kị khí.
  • D. Môi trường có chứa nhiều đường đơn.

Câu 12: Khi sử dụng micropipette để chuyển một lượng nhỏ dịch huyền phù vi khuẩn, thao tác nào sau đây là sai?

  • A. Lắp đầu côn (tip) phù hợp với micropipette.
  • B. Nhấn pít-tông xuống nấc thứ nhất trước khi hút dịch.
  • C. Thả pít-tông từ từ để hút dịch vào đầu côn.
  • D. Nhấn pít-tông xuống nấc thứ nhất để đẩy hết dịch ra ngoài.

Câu 13: Quan sát dưới kính hiển vi, một loại vi sinh vật có kích thước hiển vi, cấu tạo đơn bào, không có nhân hoàn chỉnh và màng nhân. Chúng thuộc nhóm nào?

  • A. Vi khuẩn.
  • B. Nấm men.
  • C. Nấm sợi.
  • D. Tảo lục đơn bào.

Câu 14: Tại sao trong phương pháp cấy đếm số lượng vi khuẩn trên đĩa thạch (Plate count method), số lượng khuẩn lạc trên mỗi đĩa thường chỉ được đếm khi nằm trong khoảng từ 30 đến 300?

  • A. Vì số lượng khuẩn lạc quá ít (<30) dễ bị sai số do lấy mẫu.
  • B. Vì số lượng khuẩn lạc quá nhiều (>300) dễ bị chồng lấp, khó đếm chính xác và có thể bị ức chế lẫn nhau.
  • C. Vì chỉ trong khoảng này vi khuẩn mới phát triển tốt nhất.
  • D. Vì đây là quy định quốc tế bắt buộc cho mọi loại vi khuẩn.

Câu 15: Một môi trường nuôi cấy được gọi là môi trường tổng hợp khi nào?

  • A. Khi thành phần của nó chỉ bao gồm các chất hữu cơ.
  • B. Khi nó được pha chế từ các nguyên liệu tự nhiên như thịt, cá, khoai tây.
  • C. Khi nó chỉ chứa một loại nguồn carbon duy nhất.
  • D. Khi thành phần hóa học của nó được biết chính xác và định lượng cụ thể.

Câu 16: Khi cấy vi khuẩn vào ống nghiệm chứa môi trường lỏng, thao tác nào sau đây là quan trọng nhất để tránh nhiễm khuẩn từ không khí?

  • A. Hơ nóng miệng ống nghiệm và nắp bông nút (hoặc nút đậy) trước và sau khi mở/đóng.
  • B. Lắc mạnh ống nghiệm để phân tán vi khuẩn.
  • C. Để ống nghiệm nằm ngang trong quá trình cấy.
  • D. Sử dụng que cấy trang để cấy.

Câu 17: Phương pháp nuôi cấy nào sau đây thường được sử dụng để nghiên cứu quá trình trao đổi chất hoặc sản xuất các sản phẩm trao đổi chất của vi sinh vật với số lượng lớn?

  • A. Nuôi cấy trên môi trường đặc trong đĩa petri.
  • B. Nuôi cấy trong môi trường lỏng với thể tích lớn (ví dụ: trong bình tam giác hoặc nồi lên men).
  • C. Cấy đâm sâu trên môi trường thạch.
  • D. Cấy ria trên môi trường thạch nghiêng.

Câu 18: Tại sao việc giữ vô trùng trong quá trình nghiên cứu vi sinh vật lại cực kỳ quan trọng?

  • A. Để tăng tốc độ sinh trưởng của vi sinh vật mục tiêu.
  • B. Để làm cho khuẩn lạc mọc to hơn và dễ quan sát hơn.
  • C. Để đảm bảo vi sinh vật mục tiêu luôn ở dạng bào tử.
  • D. Để tránh nhiễm các vi sinh vật không mong muốn, đảm bảo kết quả nghiên cứu chính xác và an toàn cho người thực hiện.

Câu 19: Khi quan sát vi khuẩn dưới kính hiển vi đã nhuộm Gram, những tế bào vi khuẩn có màu tím hoặc xanh tím cho thấy chúng thuộc nhóm vi khuẩn Gram âm hay Gram dương?

  • A. Gram âm.
  • B. Gram dương.
  • C. Cả hai nhóm.
  • D. Không thể xác định chỉ dựa vào màu sắc.

Câu 20: Một sinh viên thực hiện cấy ria vi khuẩn từ mẫu nước bẩn lên đĩa thạch dinh dưỡng. Sau khi ủ, trên đĩa chỉ mọc duy nhất một loại khuẩn lạc đồng nhất. Điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Mẫu nước bẩn chỉ chứa duy nhất một loại vi khuẩn.
  • B. Đĩa thạch chỉ chứa chất dinh dưỡng phù hợp cho một loại vi khuẩn duy nhất.
  • C. Sinh viên đã phân lập thành công một chủng vi khuẩn thuần khiết từ mẫu ban đầu.
  • D. Nhiệt độ ủ không phù hợp cho sự phát triển của các loại vi khuẩn khác.

Câu 21: Để bảo quản lâu dài các chủng vi sinh vật đã phân lập, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để giữ cho vi sinh vật sống sót và giảm thiểu sự thay đổi đặc tính di truyền?

  • A. Nuôi cấy liên tục trong môi trường lỏng ở nhiệt độ phòng.
  • B. Giữ trên môi trường thạch nghiêng và cấy chuyền định kỳ hàng tuần.
  • C. Phơi khô dưới ánh nắng mặt trời.
  • D. Đông khô (lyophilization) hoặc bảo quản trong nitơ lỏng (-196°C).

Câu 22: Khi soi vi khuẩn dưới kính hiển vi ở độ phóng đại 1000x (vật kính 100x và thị kính 10x), tại sao việc sử dụng dầu soi kính là cần thiết?

  • A. Dầu soi kính có chiết suất gần với thủy tinh, giúp giảm sự khúc xạ ánh sáng khi truyền từ tiêu bản qua không khí rồi vào vật kính, từ đó tăng độ phân giải và độ sáng của ảnh.
  • B. Dầu soi kính làm cho tiêu bản bám chặt vào vật kính, tránh bị rung lắc.
  • C. Dầu soi kính có tác dụng tiêu diệt vi khuẩn trên tiêu bản.
  • D. Dầu soi kính làm tăng độ tương phản của vi khuẩn với môi trường xung quanh.

Câu 23: Một môi trường nuôi cấy được bổ sung dịch chiết từ thịt bò và pepton. Dựa vào thành phần, môi trường này thuộc loại nào?

  • A. Môi trường tổng hợp.
  • B. Môi trường phức tạp (hoặc bán tổng hợp).
  • C. Môi trường chọn lọc.
  • D. Môi trường đặc biệt.

Câu 24: Khi tiến hành cấy vi sinh vật, khu vực làm việc (bàn cấy) cần được khử trùng bằng cách nào để giảm thiểu nguy cơ nhiễm tạp?

  • A. Lau bằng nước sạch.
  • B. Để dưới ánh nắng mặt trời.
  • C. Lau bằng cồn 70% hoặc dung dịch khử trùng phù hợp.
  • D. Hơ nóng toàn bộ bề mặt bằng đèn cồn.

Câu 25: Tại sao khi ủ đĩa petri có cấy vi sinh vật, người ta thường lật ngược đĩa?

  • A. Để ngăn chặn hơi nước ngưng tụ trên nắp đĩa nhỏ xuống bề mặt thạch, tránh làm lem khuẩn lạc.
  • B. Để cung cấp đủ oxy cho vi sinh vật hiếu khí.
  • C. Để nhiệt độ trong đĩa ổn định hơn.
  • D. Để ánh sáng chiếu vào từ phía dưới, kích thích vi sinh vật phát triển.

Câu 26: Một nhà nghiên cứu muốn phân lập một loại vi khuẩn chỉ có khả năng sử dụng lactose làm nguồn carbon duy nhất từ một mẫu đất. Loại môi trường nào sau đây sẽ là lựa chọn tối ưu?

  • A. Môi trường dinh dưỡng phổ thông (General purpose medium).
  • B. Môi trường chỉ chứa glucose làm nguồn carbon.
  • C. Môi trường không chứa nguồn carbon.
  • D. Môi trường chọn lọc chỉ chứa lactose làm nguồn carbon duy nhất.

Câu 27: Khi soi vi sinh vật dưới kính hiển vi, bước nào sau đây giúp điều chỉnh lượng ánh sáng đi qua tiêu bản để có ảnh rõ nét và tương phản tốt nhất?

  • A. Điều chỉnh ốc vi cấp.
  • B. Điều chỉnh màn chắn sáng (diaphragm) và tụ quang (condenser).
  • C. Thay đổi vật kính.
  • D. Hạ thấp bàn sa trượt.

Câu 28: Mục đích của việc nuôi cấy vi sinh vật trên môi trường thạch nghiêng trong ống nghiệm là gì?

  • A. Để phân lập các khuẩn lạc riêng rẽ.
  • B. Để đếm số lượng tế bào vi khuẩn.
  • C. Để bảo quản chủng vi sinh vật trong thời gian ngắn và dễ dàng cấy chuyền.
  • D. Để quan sát khả năng di động của vi khuẩn.

Câu 29: Một mẫu sữa chua cần được kiểm tra vi khuẩn lactic. Phương pháp cấy nào sau đây là phù hợp nhất để định lượng số lượng vi khuẩn lactic sống trong mẫu?

  • A. Cấy ria trên đĩa thạch.
  • B. Cấy đâm sâu trong ống thạch.
  • C. Nuôi cấy trong môi trường lỏng.
  • D. Pha loãng mẫu và cấy trải hoặc cấy đổ trên môi trường chọn lọc cho vi khuẩn lactic.

Câu 30: Khi chuẩn bị tiêu bản soi tươi vi khuẩn từ môi trường lỏng, thao tác nào sau đây cần thực hiện để đảm bảo vi khuẩn không bị khô nhanh trong quá trình quan sát?

  • A. Đặt một giọt dịch huyền phù vi khuẩn lên phiến kính và đậy bằng lá kính.
  • B. Hơ nóng tiêu bản trên ngọn lửa đèn cồn.
  • C. Thêm một giọt nước cất sau khi đậy lá kính.
  • D. Để tiêu bản khô hoàn toàn trước khi đậy lá kính.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Khi thực hiện phương pháp cấy ria trên đĩa thạch để phân lập vi khuẩn từ một mẫu hỗn hợp, mục đích chính của việc hơ nóng đầu que cấy trong ngọn lửa đèn cồn giữa các lần cấy ria (từ vùng 1 sang vùng 2, vùng 2 sang vùng 3, v.v.) là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Một học sinh muốn quan sát hình dạng và cấu trúc chi tiết của tế bào vi khuẩn Escherichia coli dưới kính hiển vi quang học. Loại vật kính nào sau đây, khi kết hợp với dầu soi kính, sẽ cho độ phân giải và độ phóng đại tốt nhất cho mục đích này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Khi pha chế môi trường nuôi cấy vi sinh vật dạng đặc, thành phần nào sau đây đóng vai trò làm chất tạo đông (làm cho môi trường ở trạng thái rắn)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Một mẫu nước ao được pha loãng theo tỉ lệ 10^-1, 10^-2, 10^-3, 10^-4. Sau đó, từ mỗi độ pha loãng, lấy 0.1 mL cấy trải trên đĩa thạch và ủ ấm. Đĩa cấy từ độ pha loãng 10^-3 cho 125 khuẩn lạc. Ước tính số lượng tế bào vi khuẩn (CFU/mL) trong mẫu nước ao ban đầu là bao nhiêu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Sử dụng thông tin sau để trả lời Câu 5 và Câu 6: Một đĩa thạch chứa môi trường dinh dưỡng được cấy vi sinh vật từ một mẫu đất. Sau khi ủ ấm, trên bề mặt đĩa xuất hiện nhiều loại khuẩn lạc khác nhau: một số khuẩn lạc tròn, nhầy, màu trắng sữa; một số khuẩn lạc dạng sợi, xốp, màu xanh lục; và một số khuẩn lạc nhỏ, khô, màu vàng.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Dựa vào đặc điểm hình thái khuẩn lạc được mô tả ở trên, loại khuẩn lạc nào nhiều khả năng là nấm mốc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Phương pháp cấy nào sau đây thường được sử dụng để thu nhận các khuẩn lạc riêng rẽ (phân lập) từ một mẫu có mật độ vi sinh vật tương đối cao?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Tại sao khi soi vi khuẩn sống dưới kính hiển vi quang học, người ta thường sử dụng phương pháp soi tươi (wet mount) thay vì soi các tiêu bản đã nhuộm cố định?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Để pha chế 500 mL môi trường nuôi cấy vi khuẩn cần 10g pepton, 5g NaCl và 15g agar. Nếu muốn pha chế 1.5 L môi trường này, cần sử dụng bao nhiêu gam agar?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong quy trình pha chế môi trường nuôi cấy, bước hấp tiệt trùng (autoclaving) có mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Một mẫu nước thải cần được phân tích để xác định sự hiện diện của vi khuẩn kị khí bắt buộc. Loại môi trường nuôi cấy nào sau đây là phù hợp nhất cho mục đích này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Khi sử dụng micropipette để chuyển một lượng nhỏ dịch huyền phù vi khuẩn, thao tác nào sau đây là sai?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Quan sát dưới kính hiển vi, một loại vi sinh vật có kích thước hiển vi, cấu tạo đơn bào, không có nhân hoàn chỉnh và màng nhân. Chúng thuộc nhóm nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Tại sao trong phương pháp cấy đếm số lượng vi khuẩn trên đĩa thạch (Plate count method), số lượng khuẩn lạc trên mỗi đĩa thường chỉ được đếm khi nằm trong khoảng từ 30 đến 300?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Một môi trường nuôi cấy được gọi là môi trường tổng hợp khi nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Khi cấy vi khuẩn vào ống nghiệm chứa môi trường lỏng, thao tác nào sau đây là quan trọng nhất để tránh nhiễm khuẩn từ không khí?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Phương pháp nuôi cấy nào sau đây thường được sử dụng để nghiên cứu quá trình trao đổi chất hoặc sản xuất các sản phẩm trao đổi chất của vi sinh vật với số lượng lớn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Tại sao việc giữ vô trùng trong quá trình nghiên cứu vi sinh vật lại cực kỳ quan trọng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Khi quan sát vi khuẩn dưới kính hiển vi đã nhuộm Gram, những tế bào vi khuẩn có màu tím hoặc xanh tím cho thấy chúng thuộc nhóm vi khuẩn Gram âm hay Gram dương?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Một sinh viên thực hiện cấy ria vi khuẩn từ mẫu nước bẩn lên đĩa thạch dinh dưỡng. Sau khi ủ, trên đĩa chỉ mọc duy nhất một loại khuẩn lạc đồng nhất. Điều này có ý nghĩa gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Để bảo quản lâu dài các chủng vi sinh vật đã phân lập, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để giữ cho vi sinh vật sống sót và giảm thiểu sự thay đổi đặc tính di truyền?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Khi soi vi khuẩn dưới kính hiển vi ở độ phóng đại 1000x (vật kính 100x và thị kính 10x), tại sao việc sử dụng dầu soi kính là cần thiết?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Một môi trường nuôi cấy được bổ sung dịch chiết từ thịt bò và pepton. Dựa vào thành phần, môi trường này thuộc loại nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Khi tiến hành cấy vi sinh vật, khu vực làm việc (bàn cấy) cần được khử trùng bằng cách nào để giảm thiểu nguy cơ nhiễm tạp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Tại sao khi ủ đĩa petri có cấy vi sinh vật, người ta thường lật ngược đĩa?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Một nhà nghiên cứu muốn phân lập một loại vi khuẩn chỉ có khả năng sử dụng lactose làm nguồn carbon duy nhất từ một mẫu đất. Loại môi trường nào sau đây sẽ là lựa chọn tối ưu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Khi soi vi sinh vật dưới kính hiển vi, bước nào sau đây giúp điều chỉnh lượng ánh sáng đi qua tiêu bản để có ảnh rõ nét và tương phản tốt nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Mục đích của việc nuôi cấy vi sinh vật trên môi trường thạch nghiêng trong ống nghiệm là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Một mẫu sữa chua cần được kiểm tra vi khuẩn lactic. Phương pháp cấy nào sau đây là phù hợp nhất để định lượng số lượng vi khuẩn lactic sống trong mẫu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Khi chuẩn bị tiêu bản soi tươi vi khuẩn từ môi trường lỏng, thao tác nào sau đây cần thực hiện để đảm bảo vi khuẩn không bị khô nhanh trong quá trình quan sát?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của việc phân lập vi sinh vật trong phòng thí nghiệm là gì?

  • A. Để tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật trong mẫu vật.
  • B. Để thu được chủng vi sinh vật thuần khiết.
  • C. Để tăng số lượng vi sinh vật trong mẫu vật ban đầu.
  • D. Để xác định kích thước và hình dạng tế bào vi sinh vật.

Câu 2: Loại môi trường nuôi cấy nào cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho hầu hết các loại vi sinh vật, bao gồm cả các vi sinh vật khó tính?

  • A. Môi trường giàu dinh dưỡng.
  • B. Môi trường chọn lọc.
  • C. Môi trường phân biệt.
  • D. Môi trường tối thiểu.

Câu 3: Trong kỹ thuật trải đĩa để phân lập vi khuẩn, mục đích của việc trải đều dịch huyền phù vi khuẩn lên bề mặt thạch là gì?

  • A. Để tăng tốc độ sinh trưởng của vi khuẩn.
  • B. Để loại bỏ các tạp chất khỏi môi trường.
  • C. Để thu được các khuẩn lạc riêng lẻ, phân lập.
  • D. Để dễ dàng quan sát hình dạng tế bào vi khuẩn hơn.

Câu 4: Que cấy vòng thường được khử trùng bằng cách nào trước và sau khi sử dụng trong quy trình cấy truyền vi sinh vật?

  • A. Ngâm trong dung dịch cồn 70 độ.
  • B. Sử dụng tia UV trong tủ cấy.
  • C. Hấp ướt trong nồi autoclave.
  • D. Đốt trên ngọn lửa đèn cồn đến khi nóng đỏ.

Câu 5: Khi quan sát khuẩn lạc vi khuẩn trên đĩa thạch, yếu tố nào sau đây KHÔNG được sử dụng để mô tả hình thái khuẩn lạc?

  • A. Màu sắc khuẩn lạc.
  • B. Thành phần hóa học của tế bào.
  • C. Kích thước khuẩn lạc.
  • D. Hình dạng bờ mép khuẩn lạc.

Câu 6: Trong thí nghiệm nhuộm Gram, bước nào sau đây giúp cố định màu tím tinh thể (crystal violet) vào thành tế bào vi khuẩn Gram dương?

  • A. Rửa bằng cồn 96 độ.
  • B. Nhuộm bằng safranin.
  • C. Sử dụng dung dịch Lugol’s iodine.
  • D. Rửa bằng nước cất.

Câu 7: Tại sao việc sử dụng micropipette với đầu tip vô trùng là quan trọng khi chuyển một lượng nhỏ mẫu vi sinh vật?

  • A. Để đảm bảo độ chính xác và tránh nhiễm chéo.
  • B. Để tăng tốc độ thao tác cấy truyền.
  • C. Để tiết kiệm mẫu vi sinh vật.
  • D. Để dễ dàng quan sát mẫu vi sinh vật hơn.

Câu 8: Khi cấy ria phân lập trên đĩa thạch, thao tác ria đĩa ở các khu vực khác nhau có mục đích gì?

  • A. Để tăng diện tích bề mặt tiếp xúc của vi khuẩn với môi trường.
  • B. Để trộn đều vi khuẩn trong môi trường thạch.
  • C. Để tạo ra nhiều loại khuẩn lạc khác nhau.
  • D. Để giảm mật độ vi khuẩn và phân lập khuẩn lạc đơn.

Câu 9: Trong quy trình nuôi cấy vi sinh vật kị khí, điều kiện môi trường nào cần được kiểm soát chặt chẽ?

  • A. Ánh sáng.
  • B. Nồng độ oxy.
  • C. Độ pH.
  • D. Nhiệt độ.

Câu 10: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để định lượng số lượng tế bào vi sinh vật trong một mẫu lỏng?

  • A. Phương pháp trải đĩa.
  • B. Phương pháp cấy ống nghiệm.
  • C. Sử dụng buồng đếm hồng cầu.
  • D. Quan sát hình thái khuẩn lạc.

Câu 11: Vì sao cần phải thực hiện thao tác vô trùng khi làm việc với vi sinh vật trong phòng thí nghiệm?

  • A. Để tránh nhiễm bẩn mẫu và bảo vệ người làm thí nghiệm.
  • B. Để tăng tốc độ sinh trưởng của vi sinh vật.
  • C. Để tiết kiệm môi trường nuôi cấy.
  • D. Để dễ dàng quan sát vi sinh vật hơn.

Câu 12: Trong quy trình chuẩn bị môi trường nuôi cấy dạng thạch, agar-agar được sử dụng với vai trò gì?

  • A. Cung cấp chất dinh dưỡng cho vi sinh vật.
  • B. Điều chỉnh độ pH của môi trường.
  • C. Chất kháng khuẩn để ức chế tạp nhiễm.
  • D. Chất làm rắn môi trường nuôi cấy.

Câu 13: Loại kính hiển vi nào thường được sử dụng để quan sát hình dạng và cấu trúc tế bào vi khuẩn sau khi nhuộm?

  • A. Kính hiển vi điện tử truyền qua.
  • B. Kính hiển vi quang học.
  • C. Kính hiển vi huỳnh quang.
  • D. Kính hiển vi lực nguyên tử.

Câu 14: Khi bảo quản chủng vi sinh vật trong thời gian dài, phương pháp nào sau đây giúp duy trì khả năng sống và hoạt tính của chúng tốt nhất?

  • A. Bảo quản trong tủ lạnh 4°C.
  • B. Bảo quản trong môi trường thạch nghiêng ở nhiệt độ phòng.
  • C. Bảo quản đông khô (lyophilization).
  • D. Bảo quản trong dung dịch muối sinh lý.

Câu 15: Trong phòng thí nghiệm vi sinh, tủ cấy vô trùng (laminar flow hood) có vai trò chính là gì?

  • A. Để khử trùng dụng cụ thí nghiệm.
  • B. Để ủ ấm mẫu vi sinh vật.
  • C. Để quan sát vi sinh vật dưới kính hiển vi.
  • D. Để tạo môi trường làm việc vô trùng.

Câu 16: Để kiểm tra độ vô trùng của môi trường nuôi cấy đã chuẩn bị, người ta thường thực hiện bước nào?

  • A. Soi kính hiển vi môi trường.
  • B. Ủ môi trường ở nhiệt độ thích hợp và quan sát.
  • C. Kiểm tra pH của môi trường.
  • D. Thêm chất chỉ thị màu vào môi trường.

Câu 17: Trong thí nghiệm nhuộm Gram, vi khuẩn Gram âm sẽ có màu gì sau khi nhuộm safranin?

  • A. Màu tím.
  • B. Không màu.
  • C. Màu hồng hoặc đỏ.
  • D. Màu xanh lá cây.

Câu 18: Giả sử bạn muốn phân lập vi khuẩn lactic từ sữa chua, môi trường chọn lọc nào có thể được sử dụng?

  • A. Môi trường LB.
  • B. Môi trường thạch máu.
  • C. Môi trường MacConkey.
  • D. Môi trường MRS.

Câu 19: Khi thực hiện tiêu bản ướt để quan sát vi sinh vật sống, mục đích của việc nhỏ một giọt nước muối sinh lý lên lam kính là gì?

  • A. Để cố định tế bào vi sinh vật.
  • B. Để duy trì hình dạng tế bào vi sinh vật.
  • C. Để tăng độ tương phản khi quan sát.
  • D. Để diệt khuẩn và làm sạch mẫu.

Câu 20: Trong quá trình cấy truyền vi sinh vật, tại sao miệng ống nghiệm hoặc bình tam giác chứa môi trường cần được hơ nóng trên ngọn lửa đèn cồn trước và sau khi thao tác?

  • A. Để làm nóng môi trường nuôi cấy.
  • B. Để khử trùng nắp ống nghiệm.
  • C. Để tạo môi trường vô trùng xung quanh miệng ống nghiệm.
  • D. Để làm khô miệng ống nghiệm.

Câu 21: Một sinh viên thực hiện cấy ria phân lập nhưng sau khi ủ lại thấy mọc kín vi khuẩn trên toàn bộ đĩa thạch. Lỗi sai sót nào có thể xảy ra trong quá trình thực hiện?

  • A. Không khử trùng que cấy giữa các lần ria.
  • B. Ủ môi trường ở nhiệt độ quá thấp.
  • C. Sử dụng môi trường nuôi cấy không phù hợp.
  • D. Thời gian ủ quá ngắn.

Câu 22: Để xác định vi khuẩn có khả năng di động hay không, phương pháp cấy nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Cấy trải đĩa.
  • B. Cấy sâu vào môi trường thạch mềm.
  • C. Cấy ria phân lập.
  • D. Cấy lên môi trường thạch nghiêng.

Câu 23: Khi sử dụng kính hiển vi quang học để quan sát vi khuẩn, việc sử dụng vật kính có độ phóng đại lớn (ví dụ 100x) cần kết hợp với dầu soi (immersion oil) để làm gì?

  • A. Để làm sạch vật kính.
  • B. Để tăng độ sáng của hình ảnh.
  • C. Để tăng độ phân giải và giảm khúc xạ ánh sáng.
  • D. Để bảo vệ vật kính khỏi bị trầy xước.

Câu 24: Trong phòng thí nghiệm vi sinh, chất thải lây nhiễm (ví dụ: đĩa thạch đã cấy vi khuẩn) cần được xử lý như thế nào trước khi thải bỏ?

  • A. Đốt trong lò đốt thông thường.
  • B. Chôn lấp trực tiếp.
  • C. Xử lý bằng hóa chất khử trùng.
  • D. Hấp tiệt trùng bằng nồi autoclave.

Câu 25: Một kỹ thuật viên muốn kiểm tra xem một loại vi khuẩn có khả năng lên men đường glucose và sinh hơi hay không. Môi trường và dụng cụ nào phù hợp để thực hiện?

  • A. Môi trường chứa glucose và ống Durham.
  • B. Môi trường thạch máu và que cấy vòng.
  • C. Môi trường MRS và đĩa petri.
  • D. Môi trường LB và micropipette.

Câu 26: Để phân biệt vi khuẩn Staphylococcus aureus và Staphylococcus epidermidis, môi trường phân biệt nào thường được sử dụng, dựa trên khả năng sinh enzyme coagulase?

  • A. Môi trường MacConkey.
  • B. Môi trường thạch máu.
  • C. Môi trường TSA.
  • D. Môi trường Sabouraud.

Câu 27: Trong quy trình nhuộm đơn sắc, thuốc nhuộm nào sau đây thường được sử dụng để làm nổi bật hình dạng tế bào vi khuẩn?

  • A. Tím tinh thể.
  • B. Safranin.
  • C. Xanh methylen.
  • D. Lugol’s iodine.

Câu 28: Một kỹ thuật viên cần pha loãng một mẫu vi khuẩn ban đầu 1000 lần để đếm số lượng tế bào. Nếu mỗi lần pha loãng liên tiếp là 10 lần, họ cần thực hiện bao nhiêu bước pha loãng?

  • A. 1 bước.
  • B. 2 bước.
  • C. 4 bước.
  • D. 3 bước.

Câu 29: Để xác định mật độ vi sinh vật trong môi trường lỏng bằng phương pháp đo độ đục, người ta sử dụng thiết bị nào?

  • A. Kính hiển vi đếm tế bào.
  • B. Máy đo quang phổ (spectrophotometer).
  • C. Máy ly tâm.
  • D. Nồi hấp tiệt trùng.

Câu 30: Trong phòng thí nghiệm vi sinh, quy tắc "nguyên tắc bàn tay vàng" (golden hand principle) nhấn mạnh điều gì?

  • A. Tốc độ thao tác nhanh chóng.
  • B. Sử dụng dụng cụ đắt tiền.
  • C. Sự cẩn thận, tỉ mỉ và chính xác trong thao tác.
  • D. Làm việc theo nhóm để tăng hiệu quả.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Mục tiêu chính của việc phân lập vi sinh vật trong phòng thí nghiệm là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Loại môi trường nuôi cấy nào cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho hầu hết các loại vi sinh vật, bao gồm cả các vi sinh vật khó tính?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong kỹ thuật trải đĩa để phân lập vi khuẩn, mục đích của việc trải đều dịch huyền phù vi khuẩn lên bề mặt thạch là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Que cấy vòng thường được khử trùng bằng cách nào trước và sau khi sử dụng trong quy trình cấy truyền vi sinh vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Khi quan sát khuẩn lạc vi khuẩn trên đĩa thạch, yếu tố nào sau đây KHÔNG được sử dụng để mô tả hình thái khuẩn lạc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong thí nghiệm nhuộm Gram, bước nào sau đây giúp cố định màu tím tinh thể (crystal violet) vào thành tế bào vi khuẩn Gram dương?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Tại sao việc sử dụng micropipette với đầu tip vô trùng là quan trọng khi chuyển một lượng nhỏ mẫu vi sinh vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Khi cấy ria phân lập trên đĩa thạch, thao tác ria đĩa ở các khu vực khác nhau có mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Trong quy trình nuôi cấy vi sinh vật kị khí, điều kiện môi trường nào cần được kiểm soát chặt chẽ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để định lượng số lượng tế bào vi sinh vật trong một mẫu lỏng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Vì sao cần phải thực hiện thao tác vô trùng khi làm việc với vi sinh vật trong phòng thí nghiệm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong quy trình chuẩn bị môi trường nuôi cấy dạng thạch, agar-agar được sử dụng với vai trò gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Loại kính hiển vi nào thường được sử dụng để quan sát hình dạng và cấu trúc tế bào vi khuẩn sau khi nhuộm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Khi bảo quản chủng vi sinh vật trong thời gian dài, phương pháp nào sau đây giúp duy trì khả năng sống và hoạt tính của chúng tốt nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong phòng thí nghiệm vi sinh, tủ cấy vô trùng (laminar flow hood) có vai trò chính là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Để kiểm tra độ vô trùng của môi trường nuôi cấy đã chuẩn bị, người ta thường thực hiện bước nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong thí nghiệm nhuộm Gram, vi khuẩn Gram âm sẽ có màu gì sau khi nhuộm safranin?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Giả sử bạn muốn phân lập vi khuẩn lactic từ sữa chua, môi trường chọn lọc nào có thể được sử dụng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Khi thực hiện tiêu bản ướt để quan sát vi sinh vật sống, mục đích của việc nhỏ một giọt nước muối sinh lý lên lam kính là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong quá trình cấy truyền vi sinh vật, tại sao miệng ống nghiệm hoặc bình tam giác chứa môi trường cần được hơ nóng trên ngọn lửa đèn cồn trước và sau khi thao tác?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Một sinh viên thực hiện cấy ria phân lập nhưng sau khi ủ lại thấy mọc kín vi khuẩn trên toàn bộ đĩa thạch. Lỗi sai sót nào có thể xảy ra trong quá trình thực hiện?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Để xác định vi khuẩn có khả năng di động hay không, phương pháp cấy nào sau đây thường được sử dụng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Khi sử dụng kính hiển vi quang học để quan sát vi khuẩn, việc sử dụng vật kính có độ phóng đại lớn (ví dụ 100x) cần kết hợp với dầu soi (immersion oil) để làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong phòng thí nghiệm vi sinh, chất thải lây nhiễm (ví dụ: đĩa thạch đã cấy vi khuẩn) cần được xử lý như thế nào trước khi thải bỏ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Một kỹ thuật viên muốn kiểm tra xem một loại vi khuẩn có khả năng lên men đường glucose và sinh hơi hay không. Môi trường và dụng cụ nào phù hợp để thực hiện?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Để phân biệt vi khuẩn Staphylococcus aureus và Staphylococcus epidermidis, môi trường phân biệt nào thường được sử dụng, dựa trên khả năng sinh enzyme coagulase?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong quy trình nhuộm đơn sắc, thuốc nhuộm nào sau đây thường được sử dụng để làm nổi bật hình dạng tế bào vi khuẩn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Một kỹ thuật viên cần pha loãng một mẫu vi khuẩn ban đầu 1000 lần để đếm số lượng tế bào. Nếu mỗi lần pha loãng liên tiếp là 10 lần, họ cần thực hiện bao nhiêu bước pha loãng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Để xác định mật độ vi sinh vật trong môi trường lỏng bằng phương pháp đo độ đục, người ta sử dụng thiết bị nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong phòng thí nghiệm vi sinh, quy tắc 'nguyên tắc bàn tay vàng' (golden hand principle) nhấn mạnh điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quy trình phân lập vi sinh vật, việc pha loãng mẫu liên tục (serial dilution) có vai trò chính là gì?

  • A. Tiêu diệt các vi sinh vật không mong muốn trong mẫu.
  • B. Giảm mật độ tế bào vi sinh vật để thu được khuẩn lạc riêng lẻ.
  • C. Cung cấp thêm chất dinh dưỡng cho vi sinh vật phát triển.
  • D. Thay đổi môi trường pH để ức chế sự phát triển của một số loài.

Câu 2: Để kiểm tra độ vô trùng của môi trường nuôi cấy trước khi sử dụng, người ta thường thực hiện thao tác nào sau đây?

  • A. Soi dưới kính hiển vi để tìm vi sinh vật.
  • B. Thêm chất kháng sinh vào môi trường.
  • C. Ủ môi trường ở nhiệt độ thích hợp trong một thời gian và quan sát.
  • D. Đo pH của môi trường để đảm bảo độ trung tính.

Câu 3: Một sinh viên thực hiện cấy ria trên đĩa thạch nhưng sau khi ủ lại thấy mọc đều khắp bề mặt thạch, không có khuẩn lạc riêng lẻ. Lỗi sai sót kỹ thuật nào có thể đã xảy ra?

  • A. Sử dụng que cấy vòng thay vì que cấy trang.
  • B. Ủ đĩa thạch ở nhiệt độ quá thấp.
  • C. Môi trường thạch bị khô trước khi cấy.
  • D. Không thực hiện thao tác khử trùng que cấy giữa các lần ria.

Câu 4: Trong thí nghiệm nhuộm Gram, bước cố định mẫu nhuộm bằng nhiệt có mục đích chính là gì?

  • A. Giết chết và cố định tế bào vi khuẩn lên lam kính.
  • B. Làm tăng khả năng bắt màu của tế bào vi khuẩn.
  • C. Phá vỡ thành tế bào vi khuẩn để thuốc nhuộm dễ thấm vào.
  • D. Làm sạch lam kính để quan sát rõ hơn.

Câu 5: Quan sát tiêu bản nhuộm Gram dưới kính hiển vi, bạn thấy vi khuẩn có màu tím. Kết luận nào sau đây là chính xác?

  • A. Vi khuẩn thuộc nhóm Gram âm.
  • B. Vi khuẩn thuộc nhóm Gram dương.
  • C. Vi khuẩn đã bị biến màu do nhuộm quá lâu.
  • D. Thuốc nhuộm Gram đã bị hỏng.

Câu 6: Để nuôi cấy vi khuẩn kị khí bắt buộc, cần sử dụng phương pháp nào sau đây để loại bỏ oxygen khỏi môi trường?

  • A. Sử dụng tủ ấm CO2.
  • B. Sục khí nitrogen vào môi trường.
  • C. Sử dụng bình hút chân không hoặc môi trường kỵ khí chuyên biệt.
  • D. Tăng nhiệt độ ủ lên cao.

Câu 7: Trong phòng thí nghiệm vi sinh, đèn cồn được sử dụng chủ yếu cho mục đích nào?

  • A. Chiếu sáng khu vực làm việc.
  • B. Sấy khô dụng cụ thủy tinh.
  • C. Đun nóng môi trường nuôi cấy.
  • D. Khử trùng không khí và dụng cụ trong khu vực làm việc.

Câu 8: Khi quan sát khuẩn lạc vi khuẩn trên đĩa thạch, yếu tố nào sau đây KHÔNG được dùng để mô tả hình thái khuẩn lạc?

  • A. Hình dạng (tròn, sợi, không đều).
  • B. Thành phần hóa học của môi trường.
  • C. Màu sắc (trắng, vàng, hồng).
  • D. Bề mặt (lồi, dẹt, nhăn nheo).

Câu 9: Để định lượng vi sinh vật trong mẫu lỏng, phương pháp đếm trực tiếp dưới kính hiển vi có ưu điểm gì so với phương pháp đếm khuẩn lạc?

  • A. Chỉ đếm được tế bào sống.
  • B. Cần ít thời gian chuẩn bị mẫu hơn.
  • C. Đếm được cả tế bào sống và tế bào chết.
  • D. Độ chính xác cao hơn khi mật độ vi sinh vật thấp.

Câu 10: Trong quy trình pha loãng mẫu để đếm khuẩn lạc, nếu bạn pha loãng mẫu 10-5 và đếm được 50 khuẩn lạc trên đĩa thạch, thì mật độ vi sinh vật ban đầu trong mẫu là bao nhiêu CFU/mL (Colony Forming Units per milliliter)? Giả sử bạn đã cấy 0.1 mL dịch pha loãng lên đĩa.

  • A. 5 x 104 CFU/mL
  • B. 5 x 105 CFU/mL
  • C. 5 x 106 CFU/mL
  • D. 5 x 107 CFU/mL

Câu 11: Môi trường nuôi cấy bán tổng hợp (semi-synthetic) khác với môi trường tổng hợp (synthetic) ở điểm nào?

  • A. Chứa một số thành phần có nguồn gốc tự nhiên, không xác định rõ thành phần hóa học.
  • B. Chỉ chứa các thành phần hóa học tinh khiết, xác định rõ thành phần.
  • C. Có dạng lỏng, trong khi môi trường tổng hợp luôn ở dạng rắn.
  • D. Được sử dụng để nuôi cấy virus, còn môi trường tổng hợp cho vi khuẩn.

Câu 12: Khi sử dụng micropipette để chuyển 100 µL dung dịch vi khuẩn, bạn nên chọn đầu pipette (tip) có dung tích phù hợp nào?

  • A. 10 µL
  • B. 200 µL
  • C. 1000 µL
  • D. 5000 µL

Câu 13: Thứ tự các bước thực hiện kỹ thuật cấy ria đĩa thạch đúng là:

  • A. Khử trùng que cấy → Lấy mẫu → Ria trên đĩa → Khử trùng lại que cấy.
  • B. Lấy mẫu → Khử trùng que cấy → Ria trên đĩa → Khử trùng lại que cấy.
  • C. Khử trùng que cấy → Lấy mẫu → Ria trên đĩa (chia các khu vực) → Khử trùng lại que cấy.
  • D. Ria trên đĩa → Lấy mẫu → Khử trùng que cấy → Khử trùng lại que cấy.

Câu 14: Trong phòng thí nghiệm vi sinh vật, việc sử dụng tủ an toàn sinh học (biosafety cabinet) cấp 2 nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tạo môi trường vô trùng tuyệt đối cho nuôi cấy.
  • B. Quan sát vi sinh vật dưới kính hiển vi.
  • C. Lưu trữ mẫu vi sinh vật ở nhiệt độ thấp.
  • D. Bảo vệ người thao tác và môi trường khỏi các tác nhân sinh học nguy hiểm.

Câu 15: Nếu bạn muốn phân lập vi khuẩn lactic từ sữa chua, môi trường nuôi cấy thích hợp cần có đặc điểm gì?

  • A. Giàu carbohydrate (ví dụ lactose) và có pH hơi acid.
  • B. Giàu protein và có pH kiềm.
  • C. Chứa chất kháng sinh để ức chế các vi khuẩn khác.
  • D. Môi trường khoáng đơn giản, không cần bổ sung chất hữu cơ.

Câu 16: Khi cấy truyền vi sinh vật, tại sao cần thực hiện thao tác gần ngọn lửa đèn cồn?

  • A. Để làm ấm môi trường nuôi cấy.
  • B. Tạo vùng vô trùng cục bộ xung quanh khu vực thao tác.
  • C. Để dễ dàng quan sát mẫu vi sinh vật hơn.
  • D. Để đốt cháy hết oxygen trong không khí.

Câu 17: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để khử trùng môi trường nuôi cấy dạng lỏng?

  • A. Lọc qua màng lọc.
  • B. Khử trùng bằng tia UV.
  • C. Hấp ướt (autoclave).
  • D. Sấy khô ở nhiệt độ cao.

Câu 18: Để bảo quản giống vi sinh vật trong thời gian dài, phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Bảo quản trong tủ lạnh ở 4°C.
  • B. Cấy chuyền định kỳ trên môi trường mới.
  • C. Sấy khô tế bào vi sinh vật.
  • D. Đông khô (lyophilization).

Câu 19: Trong quy trình nhuộm Gram, thuốc nhuộm nào được sử dụng làm thuốc nhuộm bắt màu (primary stain)?

  • A. Crystal violet.
  • B. Safranin.
  • C. Iodine.
  • D. Ethanol 96%.

Câu 20: Chức năng của dung dịch iodine (Lugol"s iodine) trong kỹ thuật nhuộm Gram là gì?

  • A. Tẩy màu tế bào Gram âm.
  • B. Cố định màu crystal violet trong tế bào Gram dương.
  • C. Nhuộm màu hồng cho tế bào Gram âm.
  • D. Làm sạch nền lam kính.

Câu 21: Để quan sát hình dạng và kích thước tế bào vi khuẩn một cách rõ ràng nhất, loại kính hiển vi nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM).
  • B. Kính hiển vi điện tử quét (SEM).
  • C. Kính hiển vi quang học.
  • D. Kính hiển vi huỳnh quang.

Câu 22: Trong nuôi cấy vi sinh vật, "thời gian thế hệ" (generation time) được định nghĩa là gì?

  • A. Thời gian cần thiết để vi sinh vật thích nghi với môi trường mới.
  • B. Thời gian cần thiết để quần thể vi sinh vật đạt đến pha cân bằng.
  • C. Thời gian cần thiết để một tế bào vi sinh vật phân chia một lần.
  • D. Thời gian cần thiết để quần thể vi sinh vật tăng gấp đôi số lượng.

Câu 23: Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để định danh (identification) vi sinh vật?

  • A. Phân tích trình tự gene (gene sequencing).
  • B. Pha loãng mẫu liên tục (serial dilution).
  • C. Xét nghiệm sinh hóa (biochemical tests).
  • D. Nhuộm Gram và quan sát hình thái.

Câu 24: Trong thí nghiệm cấy trải trên đĩa thạch, que cấy trang cần được khử trùng bằng cách nào trước và sau mỗi lần sử dụng?

  • A. Ngâm trong cồn 70 độ.
  • B. Hấp ướt trong autoclave.
  • C. Đốt trên ngọn lửa đèn cồn.
  • D. Chiếu tia UV trong tủ cấy.

Câu 25: Để kiểm tra hiệu quả của quá trình khử trùng bằng autoclave, người ta thường sử dụng chỉ thị sinh học (biological indicator) chứa bào tử của vi sinh vật nào?

  • A. Escherichia coli.
  • B. Staphylococcus aureus.
  • C. Saccharomyces cerevisiae.
  • D. Bacillus stearothermophilus.

Câu 26: Trong phòng thí nghiệm vi sinh, pipet Pasteur thủy tinh thường được sử dụng một lần (disposable) sau khi đã được?

  • A. Khử trùng và bỏ vào thùng rác thải y tế.
  • B. Rửa sạch và tái sử dụng sau khi khử trùng.
  • C. Ngâm trong dung dịch sát khuẩn và tái sử dụng.
  • D. Chỉ cần rửa sạch bằng nước cất là có thể tái sử dụng.

Câu 27: Khi chuẩn bị môi trường thạch đĩa, agar-agar được thêm vào môi trường với vai trò chính là gì?

  • A. Cung cấp chất dinh dưỡng cho vi sinh vật.
  • B. Làm rắn môi trường để tạo bề mặt phát triển.
  • C. Điều chỉnh pH của môi trường.
  • D. Chỉ thị sự phát triển của vi sinh vật.

Câu 28: Nếu bạn muốn nuôi cấy một loại vi khuẩn ưa nhiệt (thermophile), bạn cần điều chỉnh nhiệt độ ủ ở khoảng nào?

  • A. Dưới 20°C.
  • B. Khoảng 25-37°C.
  • C. Khoảng 50-70°C.
  • D. Trên 80°C.

Câu 29: Kỹ thuật "pour plate" (đổ đĩa) thường được sử dụng để làm gì trong nghiên cứu vi sinh vật?

  • A. Nhuộm màu vi sinh vật để quan sát dưới kính hiển vi.
  • B. Đo mật độ quang học của huyền phù vi sinh vật.
  • C. Cấy ria phân lập vi sinh vật trên bề mặt thạch.
  • D. Đếm số lượng vi sinh vật sống trong mẫu bằng cách đếm khuẩn lạc.

Câu 30: Trong phòng thí nghiệm vi sinh, việc ghi chép nhật ký thí nghiệm (lab notebook) một cách chi tiết và chính xác có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Để đánh giá năng lực của người thực hiện thí nghiệm.
  • B. Đảm bảo tính lặp lại, kiểm chứng và truy xuất nguồn gốc của dữ liệu và kết quả nghiên cứu.
  • C. Để trình bày báo cáo thí nghiệm một cách đẹp mắt và khoa học.
  • D. Tiết kiệm thời gian khi thực hiện lại thí nghiệm tương tự trong tương lai.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong quy trình phân lập vi sinh vật, việc pha loãng mẫu liên tục (serial dilution) có vai trò chính là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Để kiểm tra độ vô trùng của môi trường nuôi cấy trước khi sử dụng, người ta thường thực hiện thao tác nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Một sinh viên thực hiện cấy ria trên đĩa thạch nhưng sau khi ủ lại thấy mọc đều khắp bề mặt thạch, không có khuẩn lạc riêng lẻ. Lỗi sai sót kỹ thuật nào có thể đã xảy ra?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong thí nghiệm nhuộm Gram, bước cố định mẫu nhuộm bằng nhiệt có mục đích chính là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Quan sát tiêu bản nhuộm Gram dưới kính hiển vi, bạn thấy vi khuẩn có màu tím. Kết luận nào sau đây là chính xác?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Để nuôi cấy vi khuẩn kị khí bắt buộc, cần sử dụng phương pháp nào sau đây để loại bỏ oxygen khỏi môi trường?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong phòng thí nghiệm vi sinh, đèn cồn được sử dụng chủ yếu cho mục đích nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Khi quan sát khuẩn lạc vi khuẩn trên đĩa thạch, yếu tố nào sau đây KHÔNG được dùng để mô tả hình thái khuẩn lạc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Để định lượng vi sinh vật trong mẫu lỏng, phương pháp đếm trực tiếp dưới kính hiển vi có ưu điểm gì so với phương pháp đếm khuẩn lạc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Trong quy trình pha loãng mẫu để đếm khuẩn lạc, nếu bạn pha loãng mẫu 10-5 và đếm được 50 khuẩn lạc trên đĩa thạch, thì mật độ vi sinh vật ban đầu trong mẫu là bao nhiêu CFU/mL (Colony Forming Units per milliliter)? Giả sử bạn đã cấy 0.1 mL dịch pha loãng lên đĩa.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Môi trường nuôi cấy bán tổng hợp (semi-synthetic) khác với môi trường tổng hợp (synthetic) ở điểm nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Khi sử dụng micropipette để chuyển 100 µL dung dịch vi khuẩn, bạn nên chọn đầu pipette (tip) có dung tích phù hợp nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Thứ tự các bước thực hiện kỹ thuật cấy ria đĩa thạch đúng là:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong phòng thí nghiệm vi sinh vật, việc sử dụng tủ an toàn sinh học (biosafety cabinet) cấp 2 nhằm mục đích chính là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Nếu bạn muốn phân lập vi khuẩn lactic từ sữa chua, môi trường nuôi cấy thích hợp cần có đặc điểm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Khi cấy truyền vi sinh vật, tại sao cần thực hiện thao tác gần ngọn lửa đèn cồn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để khử trùng môi trường nuôi cấy dạng lỏng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Để bảo quản giống vi sinh vật trong thời gian dài, phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong quy trình nhuộm Gram, thuốc nhuộm nào được sử dụng làm thuốc nhuộm bắt màu (primary stain)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Chức năng của dung dịch iodine (Lugol's iodine) trong kỹ thuật nhuộm Gram là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Để quan sát hình dạng và kích thước tế bào vi khuẩn một cách rõ ràng nhất, loại kính hiển vi nào sau đây thường được sử dụng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong nuôi cấy vi sinh vật, 'thời gian thế hệ' (generation time) được định nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để định danh (identification) vi sinh vật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong thí nghiệm cấy trải trên đĩa thạch, que cấy trang cần được khử trùng bằng cách nào trước và sau mỗi lần sử dụng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Để kiểm tra hiệu quả của quá trình khử trùng bằng autoclave, người ta thường sử dụng chỉ thị sinh học (biological indicator) chứa bào tử của vi sinh vật nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong phòng thí nghiệm vi sinh, pipet Pasteur thủy tinh thường được sử dụng một lần (disposable) sau khi đã được?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Khi chuẩn bị môi trường thạch đĩa, agar-agar được thêm vào môi trường với vai trò chính là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Nếu bạn muốn nuôi cấy một loại vi khuẩn ưa nhiệt (thermophile), bạn cần điều chỉnh nhiệt độ ủ ở khoảng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Kỹ thuật 'pour plate' (đổ đĩa) thường được sử dụng để làm gì trong nghiên cứu vi sinh vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong phòng thí nghiệm vi sinh, việc ghi chép nhật ký thí nghiệm (lab notebook) một cách chi tiết và chính xác có vai trò quan trọng nhất là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của việc sử dụng kỹ thuật cấy ria (streak plate) trong nghiên cứu vi sinh vật là gì?

  • A. Định lượng số lượng tế bào vi sinh vật trong mẫu ban đầu.
  • B. Phân lập các tế bào vi sinh vật riêng lẻ để tạo thành các khuẩn lạc thuần khiết.
  • C. Nuôi cấy vi sinh vật với số lượng lớn để thực hiện các thí nghiệm sinh hóa.
  • D. Quan sát hình dạng và kích thước tế bào vi sinh vật dưới kính hiển vi.

Câu 2: Để khử trùng môi trường nuôi cấy dạng lỏng chịu nhiệt, phương pháp nào sau đây là hiệu quả và phổ biến nhất trong phòng thí nghiệm vi sinh?

  • A. Lọc qua màng lọc 0.22 μm.
  • B. Chiếu xạ tia UV.
  • C. Hấp khử trùng bằng nồi hấp áp suất (autoclave).
  • D. Sử dụng tủ sấy khô ở 160°C trong 2 giờ.

Câu 3: Loại môi trường nuôi cấy nào sau đây được sử dụng để phân biệt hai hay nhiều loại vi sinh vật dựa trên sự khác biệt về đặc tính sinh hóa của chúng, thường thể hiện qua sự thay đổi màu sắc hoặc hình thái khuẩn lạc?

  • A. Môi trường cơ bản (General-purpose media).
  • B. Môi trường tăng sinh (Enrichment media).
  • C. Môi trường chọn lọc (Selective media).
  • D. Môi trường phân biệt (Differential media).

Câu 4: Trong quy trình nhuộm Gram, bước cố định màu bằng dung dịch Lugol (iodine) có vai trò gì?

  • A. Tẩy màu crystal violet khỏi tế bào Gram âm.
  • B. Tạo phức hợp màu crystal violet-iodine lớn hơn, giữ màu trong tế bào Gram dương.
  • C. Nhuộm màu bổ sung safranin cho tế bào Gram âm.
  • D. Rửa trôi crystal violet dư thừa khỏi lam kính.

Câu 5: Một sinh viên thực hiện thí nghiệm cấy trải trên môi trường thạch. Sau khi ủ, trên đĩa thạch mọc quá nhiều khuẩn lạc mọc chồng chéo lên nhau, rất khó để phân lập khuẩn lạc riêng rẽ. Lỗi sai phổ biến nhất mà sinh viên này có thể đã mắc phải là gì?

  • A. Mật độ tế bào vi sinh vật ban đầu được cấy quá cao.
  • B. Thời gian ủ quá ngắn.
  • C. Nhiệt độ ủ quá thấp.
  • D. Sử dụng môi trường thạch không phù hợp.

Câu 6: Để quan sát hình dạng và kích thước của vi khuẩn sống, không bị biến dạng do quá trình cố định và nhuộm, phương pháp soi tươi (wet mount) thường được sử dụng. Tuy nhiên, nhược điểm chính của phương pháp này là gì?

  • A. Độ phóng đại của kính hiển vi bị hạn chế.
  • B. Mẫu vật không giữ được lâu, dễ bị khô.
  • C. Độ tương phản thấp, khó quan sát chi tiết cấu trúc tế bào.
  • D. Không thể quan sát được các vi sinh vật có kích thước nhỏ hơn 1 μm.

Câu 7: Trong phòng thí nghiệm vi sinh, việc sử dụng đèn cồn hoặc đèn Bunsen tạo ra vùng vô trùng cục bộ xung quanh khu vực làm việc. Nguyên lý chính của việc này dựa trên hiện tượng vật lý nào?

  • A. Hiện tượng khuếch tán của các chất khử trùng từ ngọn lửa.
  • B. Sức nóng của ngọn lửa tiêu diệt vi sinh vật trong không khí.
  • C. Ánh sáng phát ra từ ngọn lửa có khả năng ức chế sự phát triển của vi sinh vật.
  • D. Đối lưu không khí nóng đẩy các hạt bụi và vi sinh vật ra xa khu vực làm việc.

Câu 8: Để đếm số lượng vi khuẩn trong một mẫu lỏng, phương pháp đếm trực tiếp dưới kính hiển vi bằng buồng đếm (counting chamber) có ưu điểm là nhanh chóng và không cần thời gian ủ. Tuy nhiên, nhược điểm lớn nhất của phương pháp này là gì?

  • A. Chỉ đếm được vi khuẩn có kích thước lớn.
  • B. Không phân biệt được tế bào sống và tế bào chết.
  • C. Độ chính xác thấp khi mật độ vi khuẩn quá cao.
  • D. Yêu cầu thiết bị đắt tiền và kỹ thuật viên có tay nghề cao.

Câu 9: Trong quá trình thực hành cấy truyền vi sinh vật, thao tác nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính vô trùng và tránh nhiễm chéo giữa các mẫu?

  • A. Sử dụng găng tay y tế thông thường.
  • B. Làm việc trong phòng thí nghiệm có hệ thống thông gió.
  • C. Khử trùng que cấy và miệng ống nghiệm trước và sau khi thao tác.
  • D. Rửa tay bằng xà phòng trước và sau khi thực hành.

Câu 10: Cho tình huống: Bạn muốn phân lập vi khuẩn E. coli từ mẫu nước ao hồ. Môi trường nuôi cấy chọn lọc nào sau đây là phù hợp nhất để ức chế sự phát triển của các vi khuẩn Gram dương và nấm, đồng thời tạo điều kiện cho E. coli phát triển?

  • A. Môi trường thạch máu (Blood agar).
  • B. Môi trường MacConkey agar.
  • C. Môi trường Nutrient agar.
  • D. Môi trường Sabouraud Dextrose agar.

Câu 11: Phương pháp pha loãng liên tiếp (serial dilution) được sử dụng trong vi sinh vật học với mục đích chính là gì?

  • A. Tăng sinh số lượng vi sinh vật trong mẫu.
  • B. Khử trùng mẫu vi sinh vật.
  • C. Giảm mật độ vi sinh vật xuống mức thích hợp để đếm hoặc phân lập.
  • D. Phân loại vi sinh vật dựa trên khả năng chịu pha loãng.

Câu 12: Khi quan sát tiêu bản nhuộm Gram dưới kính hiển vi, vi khuẩn Gram dương và Gram âm có màu sắc khác nhau do sự khác biệt cơ bản nào trong cấu trúc thành tế bào của chúng?

  • A. Thành tế bào Gram dương có lớp peptidoglycan dày hơn, giữ phức hợp màu crystal violet-iodine.
  • B. Thành tế bào Gram âm chứa nhiều lipid hơn, dễ dàng hấp thụ màu safranin.
  • C. Thành tế bào Gram dương có lớp màng ngoài, ngăn cản sự xâm nhập của crystal violet.
  • D. Thành tế bào Gram âm có cấu trúc đơn giản hơn, dễ dàng bị tẩy màu bởi alcohol.

Câu 13: Trong phòng thí nghiệm vi sinh, tủ an toàn sinh học (biosafety cabinet) được sử dụng để bảo vệ người thực hiện, môi trường và mẫu vật khỏi sự lây nhiễm. Nguyên tắc hoạt động chính của tủ an toàn sinh học dựa trên yếu tố nào?

  • A. Sử dụng tia UV để khử trùng không khí và bề mặt làm việc.
  • B. Tạo áp suất dương bên trong tủ để ngăn chặn sự xâm nhập của vi sinh vật từ bên ngoài.
  • C. Sử dụng hóa chất khử trùng để làm sạch không khí và bề mặt làm việc.
  • D. Sử dụng hệ thống lọc HEPA để loại bỏ các hạt bụi và vi sinh vật khỏi không khí.

Câu 14: Để kiểm tra độ vô trùng của môi trường nuôi cấy sau khi khử trùng, người ta thường thực hiện bước kiểm tra nào trước khi sử dụng môi trường đó cho thí nghiệm?

  • A. Soi kính hiển vi môi trường để kiểm tra sự hiện diện của vi sinh vật.
  • B. Ủ môi trường ở nhiệt độ thích hợp trong một thời gian để theo dõi sự phát triển của vi sinh vật.
  • C. Kiểm tra pH của môi trường để đảm bảo môi trường phù hợp cho vi sinh vật phát triển.
  • D. Thêm chất chỉ thị màu vào môi trường để phát hiện sự nhiễm bẩn.

Câu 15: Khi nuôi cấy vi khuẩn hiếu khí (aerobic bacteria), điều kiện nào sau đây cần được đảm bảo để vi khuẩn phát triển tốt nhất?

  • A. Môi trường yếm khí hoàn toàn (absence of oxygen).
  • B. Môi trường chứa nồng độ CO2 cao.
  • C. Môi trường giàu oxy.
  • D. Môi trường có độ ẩm thấp.

Câu 16: Trong phương pháp cấy trang (spread plate), dụng cụ nào sau đây được sử dụng để trải đều dịch huyền phù vi sinh vật lên bề mặt môi trường thạch?

  • A. Que cấy vòng (inoculating loop).
  • B. Que cấy thẳng (inoculating needle).
  • C. Ống hút Pasteur (Pasteur pipette).
  • D. Que trang (cell spreader/hockey stick).

Câu 17: Để bảo quản giống vi sinh vật trong thời gian dài, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để giảm thiểu sự biến đổi và duy trì tính thuần khiết của chủng?

  • A. Bảo quản đông khô (lyophilization/freeze-drying).
  • B. Nuôi cấy liên tục trên môi trường thạch nghiêng.
  • C. Bảo quản ở nhiệt độ phòng.
  • D. Pha loãng trong nước cất vô trùng.

Câu 18: Khi thực hiện thao tác cấy vi sinh vật, tại sao cần phải hơ nóng đỏ que cấy trước và sau mỗi lần sử dụng?

  • A. Để làm nguội que cấy trước khi tiếp xúc với vi sinh vật.
  • B. Để khử trùng que cấy, tiêu diệt vi sinh vật có thể bám trên que cấy.
  • C. Để làm tăng độ bám dính của vi sinh vật vào que cấy.
  • D. Để nhận biết que cấy đã được sử dụng hay chưa.

Câu 19: Trong quy trình phân lập vi sinh vật từ mẫu đất, bước nào sau đây thường được thực hiện đầu tiên?

  • A. Nhuộm Gram mẫu đất để xác định loại vi khuẩn.
  • B. Ủ mẫu đất trực tiếp trên môi trường thạch.
  • C. Pha loãng mẫu đất để giảm mật độ vi sinh vật.
  • D. Cấy ria mẫu đất trực tiếp lên môi trường chọn lọc.

Câu 20: Một kỹ thuật viên phòng thí nghiệm quan sát thấy khuẩn lạc vi khuẩn mọc trên đĩa thạch có hình dạng tròn, bờ đều, bề mặt lồi và màu trắng đục. Đây là mô tả về đặc điểm hình thái nào của khuẩn lạc?

  • A. Đặc điểm sinh lý.
  • B. Đặc điểm di truyền.
  • C. Đặc điểm hóa sinh.
  • D. Đặc điểm hình thái (morphology).

Câu 21: Trong phòng thí nghiệm vi sinh, việc xử lý chất thải nguy hại (ví dụ: môi trường nuôi cấy đã sử dụng, ống nghiệm chứa vi sinh vật) cần tuân thủ quy trình nghiêm ngặt. Phương pháp xử lý sơ bộ phổ biến nhất đối với chất thải vi sinh vật trước khi thải bỏ là gì?

  • A. Đốt trong lò đốt rác thông thường.
  • B. Hấp khử trùng bằng nồi hấp áp suất (autoclave).
  • C. Chôn lấp trực tiếp xuống đất.
  • D. Xử lý bằng hóa chất khử trùng mạnh và thải ra hệ thống thoát nước.

Câu 22: Để xác định loài vi khuẩn phân lập được, sau khi đã có khuẩn lạc thuần khiết, các xét nghiệm nào sau đây thường được thực hiện tiếp theo?

  • A. Đếm số lượng tế bào vi khuẩn.
  • B. Đo kích thước tế bào vi khuẩn.
  • C. Xét nghiệm sinh hóa và/hoặc xét nghiệm di truyền.
  • D. Quan sát chuyển động của vi khuẩn.

Câu 23: Khi sử dụng kính hiển vi quang học để quan sát vi khuẩn, độ phóng đại tổng cộng được tính bằng cách nào?

  • A. Nhân độ phóng đại của vật kính với độ phóng đại của thị kính.
  • B. Cộng độ phóng đại của vật kính và độ phóng đại của thị kính.
  • C. Chia độ phóng đại của vật kính cho độ phóng đại của thị kính.
  • D. Lấy trung bình cộng độ phóng đại của các vật kính.

Câu 24: Môi trường thạch nghiêng (agar slant) thường được sử dụng để làm gì trong phòng thí nghiệm vi sinh?

  • A. Định lượng số lượng vi sinh vật.
  • B. Bảo quản và duy trì giống vi sinh vật thuần khiết trong thời gian ngắn.
  • C. Phân lập vi sinh vật từ mẫu hỗn hợp.
  • D. Nuôi cấy vi sinh vật yếm khí.

Câu 25: Trong thí nghiệm nhuộm đơn (simple stain), loại thuốc nhuộm nào sau đây thường được sử dụng để làm nổi bật hình dạng tế bào vi khuẩn?

  • A. Crystal violet và safranin.
  • B. Crystal violet và iodine.
  • C. Methylene blue hoặc crystal violet.
  • D. Safranin và iodine.

Câu 26: Để nuôi cấy vi khuẩn kỵ khí bắt buộc (obligate anaerobes), cần tạo điều kiện môi trường như thế nào?

  • A. Môi trường giàu CO2.
  • B. Môi trường có ánh sáng.
  • C. Môi trường giàu oxy.
  • D. Môi trường hoàn toàn không có oxy.

Câu 27: Trong phòng thí nghiệm vi sinh, việc ghi chép đầy đủ và chính xác các thông tin về mẫu, quy trình, kết quả quan sát là rất quan trọng. Loại sổ nhật ký nào sau đây thường được sử dụng để ghi chép các hoạt động và kết quả thí nghiệm?

  • A. Sổ nhật ký thí nghiệm (laboratory notebook).
  • B. Sổ kế toán.
  • C. Sổ ghi chép cá nhân.
  • D. Sổ theo dõi bệnh án.

Câu 28: Để kiểm tra hiệu quả của quá trình khử trùng bằng nồi hấp áp suất (autoclave), người ta thường sử dụng chỉ thị sinh học (biological indicator) nào?

  • A. Chỉ thị hóa học đổi màu khi đạt nhiệt độ nhất định.
  • B. Ống bào tử Geobacillus stearothermophilus.
  • C. Băng dính chỉ thị nhiệt độ.
  • D. Đồng hồ đo nhiệt độ và áp suất của nồi hấp.

Câu 29: Khi thao tác với vi sinh vật gây bệnh tiềm ẩn (ví dụ: cấp độ an toàn sinh học 2), biện pháp an toàn cá nhân nào sau đây là bắt buộc?

  • A. Đeo kính bảo hộ và khẩu trang y tế thông thường.
  • B. Sử dụng tủ hút hóa chất.
  • C. Đeo găng tay, áo choàng phòng thí nghiệm và kính bảo hộ.
  • D. Làm việc trong phòng thí nghiệm áp suất âm.

Câu 30: Giả sử bạn thực hiện thí nghiệm đếm khuẩn lạc bằng phương pháp đổ đĩa (pour plate). Sau khi ủ, bạn đếm được trung bình 55 khuẩn lạc trên các đĩa pha loãng 10-5. Nếu bạn đã sử dụng 1 mL dịch pha loãng để đổ đĩa, mật độ vi sinh vật ban đầu trong mẫu gốc là bao nhiêu CFU/mL?

  • A. 5.5 x 104 CFU/mL.
  • B. 5.5 x 106 CFU/mL.
  • C. 5.5 x 105 CFU/mL.
  • D. 5.5 x 107 CFU/mL.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Mục đích chính của việc sử dụng kỹ thuật cấy ria (streak plate) trong nghiên cứu vi sinh vật là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Để khử trùng môi trường nuôi cấy dạng lỏng chịu nhiệt, phương pháp nào sau đây là hiệu quả và phổ biến nhất trong phòng thí nghiệm vi sinh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Loại môi trường nuôi cấy nào sau đây được sử dụng để phân biệt hai hay nhiều loại vi sinh vật dựa trên sự khác biệt về đặc tính sinh hóa của chúng, thường thể hiện qua sự thay đổi màu sắc hoặc hình thái khuẩn lạc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong quy trình nhuộm Gram, bước cố định màu bằng dung dịch Lugol (iodine) có vai trò gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Một sinh viên thực hiện thí nghiệm cấy trải trên môi trường thạch. Sau khi ủ, trên đĩa thạch mọc quá nhiều khuẩn lạc mọc chồng chéo lên nhau, rất khó để phân lập khuẩn lạc riêng rẽ. Lỗi sai phổ biến nhất mà sinh viên này có thể đã mắc phải là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Để quan sát hình dạng và kích thước của vi khuẩn sống, không bị biến dạng do quá trình cố định và nhuộm, phương pháp soi tươi (wet mount) thường được sử dụng. Tuy nhiên, nhược điểm chính của phương pháp này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trong phòng thí nghiệm vi sinh, việc sử dụng đèn cồn hoặc đèn Bunsen tạo ra vùng vô trùng cục bộ xung quanh khu vực làm việc. Nguyên lý chính của việc này dựa trên hiện tượng vật lý nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Để đếm số lượng vi khuẩn trong một mẫu lỏng, phương pháp đếm trực tiếp dưới kính hiển vi bằng buồng đếm (counting chamber) có ưu điểm là nhanh chóng và không cần thời gian ủ. Tuy nhiên, nhược điểm lớn nhất của phương pháp này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong quá trình thực hành cấy truyền vi sinh vật, thao tác nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính vô trùng và tránh nhiễm chéo giữa các mẫu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Cho tình huống: Bạn muốn phân lập vi khuẩn *E. coli* từ mẫu nước ao hồ. Môi trường nuôi cấy chọn lọc nào sau đây là phù hợp nhất để ức chế sự phát triển của các vi khuẩn Gram dương và nấm, đồng thời tạo điều kiện cho *E. coli* phát triển?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Phương pháp pha loãng liên tiếp (serial dilution) được sử dụng trong vi sinh vật học với mục đích chính là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Khi quan sát tiêu bản nhuộm Gram dưới kính hiển vi, vi khuẩn Gram dương và Gram âm có màu sắc khác nhau do sự khác biệt cơ bản nào trong cấu trúc thành tế bào của chúng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong phòng thí nghiệm vi sinh, tủ an toàn sinh học (biosafety cabinet) được sử dụng để bảo vệ người thực hiện, môi trường và mẫu vật khỏi sự lây nhiễm. Nguyên tắc hoạt động chính của tủ an toàn sinh học dựa trên yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Để kiểm tra độ vô trùng của môi trường nuôi cấy sau khi khử trùng, người ta thường thực hiện bước kiểm tra nào trước khi sử dụng môi trường đó cho thí nghiệm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Khi nuôi cấy vi khuẩn hiếu khí (aerobic bacteria), điều kiện nào sau đây cần được đảm bảo để vi khuẩn phát triển tốt nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong phương pháp cấy trang (spread plate), dụng cụ nào sau đây được sử dụng để trải đều dịch huyền phù vi sinh vật lên bề mặt môi trường thạch?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Để bảo quản giống vi sinh vật trong thời gian dài, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để giảm thiểu sự biến đổi và duy trì tính thuần khiết của chủng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Khi thực hiện thao tác cấy vi sinh vật, tại sao cần phải hơ nóng đỏ que cấy trước và sau mỗi lần sử dụng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong quy trình phân lập vi sinh vật từ mẫu đất, bước nào sau đây thường được thực hiện đầu tiên?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Một kỹ thuật viên phòng thí nghiệm quan sát thấy khuẩn lạc vi khuẩn mọc trên đĩa thạch có hình dạng tròn, bờ đều, bề mặt lồi và màu trắng đục. Đây là mô tả về đặc điểm hình thái nào của khuẩn lạc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong phòng thí nghiệm vi sinh, việc xử lý chất thải nguy hại (ví dụ: môi trường nuôi cấy đã sử dụng, ống nghiệm chứa vi sinh vật) cần tuân thủ quy trình nghiêm ngặt. Phương pháp xử lý sơ bộ phổ biến nhất đối với chất thải vi sinh vật trước khi thải bỏ là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Để xác định loài vi khuẩn phân lập được, sau khi đã có khuẩn lạc thuần khiết, các xét nghiệm nào sau đây thường được thực hiện tiếp theo?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Khi sử dụng kính hiển vi quang học để quan sát vi khuẩn, độ phóng đại tổng cộng được tính bằng cách nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Môi trường thạch nghiêng (agar slant) thường được sử dụng để làm gì trong phòng thí nghiệm vi sinh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong thí nghiệm nhuộm đơn (simple stain), loại thuốc nhuộm nào sau đây thường được sử dụng để làm nổi bật hình dạng tế bào vi khuẩn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Để nuôi cấy vi khuẩn kỵ khí bắt buộc (obligate anaerobes), cần tạo điều kiện môi trường như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong phòng thí nghiệm vi sinh, việc ghi chép đầy đủ và chính xác các thông tin về mẫu, quy trình, kết quả quan sát là rất quan trọng. Loại sổ nhật ký nào sau đây thường được sử dụng để ghi chép các hoạt động và kết quả thí nghiệm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Để kiểm tra hiệu quả của quá trình khử trùng bằng nồi hấp áp suất (autoclave), người ta thường sử dụng chỉ thị sinh học (biological indicator) nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Khi thao tác với vi sinh vật gây bệnh tiềm ẩn (ví dụ: cấp độ an toàn sinh học 2), biện pháp an toàn cá nhân nào sau đây là bắt buộc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Giả sử bạn thực hiện thí nghiệm đếm khuẩn lạc bằng phương pháp đổ đĩa (pour plate). Sau khi ủ, bạn đếm được trung bình 55 khuẩn lạc trên các đĩa pha loãng 10-5. Nếu bạn đã sử dụng 1 mL dịch pha loãng để đổ đĩa, mật độ vi sinh vật ban đầu trong mẫu gốc là bao nhiêu CFU/mL?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quy trình phân lập vi khuẩn từ mẫu đất, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thu được khuẩn lạc thuần khiết?

  • A. Sử dụng môi trường nuôi cấy giàu dinh dưỡng.
  • B. Ủ ấm mẫu ở nhiệt độ thích hợp trong thời gian dài.
  • C. Quan sát khuẩn lạc dưới kính hiển vi quang học.
  • D. Thực hiện ria vạch trên môi trường thạch lặp lại nhiều lần.

Câu 2: Để kiểm tra khả năng chịu nhiệt của một chủng vi sinh vật mới phân lập, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Quan sát hình dạng tế bào dưới kính hiển vi sau khi nhuộm Gram.
  • B. Nuôi cấy chủng vi sinh vật ở các mức nhiệt độ khác nhau và theo dõi sự sinh trưởng.
  • C. Sử dụng que cấy vòng để chuyển chủng vi sinh vật lên môi trường thạch nghiêng.
  • D. Đếm số lượng tế bào vi sinh vật trong mẫu bằng buồng đếm.

Câu 3: Vì sao việc khử trùng que cấy bằng đèn cồn là một bước bắt buộc trong quy trình cấy truyền vi sinh vật?

  • A. Để làm nóng que cấy, giúp vi sinh vật dễ dàng bám vào.
  • B. Để que cấy có màu sắc khác biệt, dễ nhận biết hơn.
  • C. Để loại bỏ hoàn toàn vi sinh vật bám trên que cấy, tránh nhiễm chéo.
  • D. Để tăng độ bền của que cấy khi thao tác trên môi trường.

Câu 4: Môi trường nuôi cấy chọn lọc được sử dụng với mục đích chính nào trong nghiên cứu vi sinh vật?

  • A. Ưu tiên sự phát triển của một nhóm vi sinh vật nhất định và ức chế các nhóm khác.
  • B. Cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng cho mọi loại vi sinh vật phát triển.
  • C. Phân biệt các loại vi sinh vật dựa trên đặc điểm hình thái khuẩn lạc.
  • D. Bảo quản và lưu trữ các chủng vi sinh vật trong thời gian dài.

Câu 5: Kính hiển vi quang học có độ phóng đại tối đa thường là 1000x. Điều gì sẽ xảy ra nếu cố gắng tăng độ phóng đại lên cao hơn nữa (ví dụ 2000x) với kính hiển vi quang học?

  • A. Hình ảnh sẽ trở nên rõ nét và chi tiết hơn.
  • B. Độ tương phản của hình ảnh sẽ tăng lên.
  • C. Hình ảnh sẽ bị mờ và chất lượng giảm do giới hạn độ phân giải.
  • D. Không có sự thay đổi đáng kể nào về chất lượng hình ảnh.

Câu 6: Trong thí nghiệm nhuộm Gram, bước cố định màu bằng cồn (hoặc acetone) có vai trò gì?

  • A. Để tăng khả năng bắt màu của thuốc nhuộm tím tinh thể.
  • B. Để loại bỏ thuốc nhuộm tím tinh thể khỏi tế bào Gram âm, giúp chúng bắt màu đỏ safranin.
  • C. Để làm khô tiêu bản trước khi quan sát dưới kính hiển vi.
  • D. Để cố định tế bào vi khuẩn lên lam kính.

Câu 7: Phương pháp nuôi cấy nào sau đây thường được sử dụng để định lượng số lượng vi sinh vật sống trong một mẫu dịch lỏng?

  • A. Nuôi cấy trên môi trường thạch nghiêng.
  • B. Nuôi cấy trong môi trường lỏng (ống nghiệm).
  • C. Nuôi cấy ria vạch trên đĩa thạch.
  • D. Nuôi cấy đổ đĩa (pour plate) pha loãng liên tiếp.

Câu 8: Tại sao khi thao tác cấy truyền vi sinh vật, chúng ta cần làm việc gần ngọn lửa đèn cồn?

  • A. Ngọn lửa tạo ra vùng không khí nóng, ngăn chặn sự xâm nhập của vi sinh vật từ môi trường.
  • B. Ánh sáng từ ngọn lửa giúp quan sát rõ hơn thao tác cấy truyền.
  • C. Nhiệt từ ngọn lửa giúp vi sinh vật phát triển nhanh hơn.
  • D. Ngọn lửa giúp làm sạch bề mặt làm việc trước khi cấy truyền.

Câu 9: Trong phòng thí nghiệm vi sinh, loại bỏ rác thải chứa vi sinh vật sau khi nuôi cấy cần tuân thủ quy trình nào để đảm bảo an toàn sinh học?

  • A. Vứt bỏ trực tiếp vào thùng rác thông thường sau khi kết thúc thí nghiệm.
  • B. Đổ dung dịch khử trùng lên rác thải rồi vứt bỏ.
  • C. Hấp khử trùng (autoclave) rác thải trước khi vứt bỏ theo quy định.
  • D. Đốt rác thải trong phòng thí nghiệm bằng đèn cồn.

Câu 10: Quan sát hình thái khuẩn lạc giúp ích gì trong bước đầu phân loại và định danh vi sinh vật?

  • A. Xác định chính xác tên loài của vi sinh vật.
  • B. Cung cấp thông tin sơ bộ, gợi ý về nhóm hoặc chi của vi sinh vật.
  • C. Đánh giá khả năng gây bệnh của vi sinh vật.
  • D. Xác định cấu trúc tế bào của vi sinh vật.

Câu 11: Để bảo quản chủng vi sinh vật trong thời gian ngắn (vài tuần đến vài tháng), phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Bảo quản trong tủ lạnh ở 4°C trên môi trường thạch nghiêng.
  • B. Đông khô (lyophilization) và bảo quản ở nhiệt độ phòng.
  • C. Bảo quản trong nitơ lỏng ở -196°C.
  • D. Nuôi cấy liên tục và cấy truyền định kỳ.

Câu 12: Khi sử dụng micropipette để chuyển dịch vi sinh vật, thao tác nào sau đây giúp đảm bảo độ chính xác và tránh nhiễm chéo?

  • A. Sử dụng lại đầu tip pipette sau khi đã khử trùng bằng đèn cồn.
  • B. Hút và đẩy mẫu dịch nhiều lần trong cùng một đầu tip để trộn đều.
  • C. Thay đầu tip pipette mới cho mỗi lần hút và chuyển mẫu khác nhau.
  • D. Để đầu tip pipette chạm vào thành ống nghiệm để lấy hết dịch.

Câu 13: Trong quy trình chuẩn bị môi trường nuôi cấy dạng thạch, agar-agar được sử dụng với vai trò gì?

  • A. Nguồn cung cấp carbon chính cho vi sinh vật.
  • B. Nguồn cung cấp nitrogen cho vi sinh vật.
  • C. Chất dinh dưỡng thiết yếu cho sự sinh trưởng của vi sinh vật.
  • D. Chất làm đông đặc môi trường, tạo môi trường rắn.

Câu 14: Vì sao việc kiểm tra độ vô trùng của môi trường nuôi cấy sau khi khử trùng là cần thiết trước khi sử dụng?

  • A. Để đảm bảo môi trường có đủ chất dinh dưỡng cho vi sinh vật phát triển.
  • B. Để xác nhận quá trình khử trùng đã thành công, môi trường không bị nhiễm tạp.
  • C. Để điều chỉnh pH của môi trường về mức tối ưu cho vi sinh vật.
  • D. Để kiểm tra hạn sử dụng của môi trường nuôi cấy.

Câu 15: Để phân biệt hai loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm, người ta sử dụng phương pháp nhuộm nào?

  • A. Nhuộm đơn (simple staining).
  • B. Nhuộm kép (differential staining).
  • C. Nhuộm Gram.
  • D. Nhuộm soi tươi (wet mount).

Câu 16: Trong thí nghiệm quan sát vi sinh vật, việc điều chỉnh độ sáng của kính hiển vi có tác dụng gì?

  • A. Thay đổi độ phóng đại của vật kính.
  • B. Điều chỉnh độ sắc nét của hình ảnh.
  • C. Thay đổi tiêu cự của kính hiển vi.
  • D. Tối ưu hóa độ tương phản và chi tiết của hình ảnh quan sát được.

Câu 17: Loại que cấy nào phù hợp nhất để cấy ria vạch phân lập vi khuẩn trên đĩa thạch?

  • A. Que cấy trang (spreader).
  • B. Que cấy vòng (loop).
  • C. Que cấy thẳng (needle).
  • D. Ống hút Pasteur.

Câu 18: Để khử trùng môi trường nuôi cấy chịu nhiệt, phương pháp nào sau đây là hiệu quả và phổ biến nhất?

  • A. Hấp ướt bằng nồi hấp áp suất (autoclave).
  • B. Lọc qua màng lọc vô trùng (filtration).
  • C. Chiếu xạ tia UV.
  • D. Sử dụng hóa chất khử trùng như cồn 70 độ.

Câu 19: Khi làm tiêu bản ướt để quan sát vi sinh vật sống, mục đích của việc đậy lamen lên lam kính là gì?

  • A. Để cố định tế bào vi sinh vật lên lam kính.
  • B. Để nhuộm màu tế bào vi sinh vật.
  • C. Để giữ mẫu dịch, tạo môi trường quan sát ổn định và tránh khô mẫu.
  • D. Để tăng độ phóng đại của kính hiển vi.

Câu 20: Trong phòng thí nghiệm vi sinh, việc sử dụng tủ an toàn sinh học (biosafety cabinet) nhằm mục đích chính nào?

  • A. Cung cấp môi trường vô trùng tuyệt đối cho mọi thao tác.
  • B. Thay thế hoàn toàn cho đèn cồn trong việc khử trùng.
  • C. Tăng cường độ phóng đại của kính hiển vi khi quan sát.
  • D. Bảo vệ người thao tác và môi trường khỏi nguy cơ lây nhiễm vi sinh vật.

Câu 21: Để xác định hình dạng tế bào vi khuẩn, phương pháp quan sát nào đơn giản và nhanh chóng nhất?

  • A. Quan sát trực tiếp dưới kính hiển vi quang học sau khi nhuộm đơn.
  • B. Quan sát bằng kính hiển vi điện tử.
  • C. Nuôi cấy vi khuẩn trên môi trường thạch và quan sát khuẩn lạc.
  • D. Sử dụng kính hiển vi huỳnh quang.

Câu 22: Môi trường nuôi cấy bán tổng hợp khác với môi trường tổng hợp ở điểm nào?

  • A. Môi trường bán tổng hợp ở dạng rắn, môi trường tổng hợp ở dạng lỏng.
  • B. Môi trường bán tổng hợp chứa một số thành phần tự nhiên, môi trường tổng hợp chứa thành phần hóa học xác định.
  • C. Môi trường bán tổng hợp dùng cho vi khuẩn Gram âm, môi trường tổng hợp cho Gram dương.
  • D. Môi trường bán tổng hợp đắt tiền hơn môi trường tổng hợp.

Câu 23: Trong kỹ thuật ria vạch, việc ria vạch theo hình chữ chi (zigzag) có mục đích gì?

  • A. Để tăng diện tích bề mặt tiếp xúc giữa vi sinh vật và môi trường.
  • B. Để tạo ra các khuẩn lạc có hình dạng đặc trưng, dễ quan sát.
  • C. Để giảm dần mật độ vi sinh vật trên bề mặt thạch, thu được khuẩn lạc riêng lẻ.
  • D. Để môi trường thạch hấp thụ chất dinh dưỡng tốt hơn.

Câu 24: Loại môi trường nào thường được sử dụng để vận chuyển mẫu bệnh phẩm vi sinh vật đến phòng thí nghiệm xét nghiệm?

  • A. Môi trường giàu dinh dưỡng (nutrient broth).
  • B. Môi trường chọn lọc (selective media).
  • C. Môi trường phân biệt (differential media).
  • D. Môi trường vận chuyển (transport media).

Câu 25: Để đếm số lượng tế bào vi khuẩn trong một mẫu, phương pháp nào sau đây cho phép đếm cả tế bào sống và tế bào chết?

  • A. Phương pháp đổ đĩa (plate count).
  • B. Đếm trực tiếp dưới kính hiển vi bằng buồng đếm.
  • C. Phương pháp pha loãng và cấy trải.
  • D. Đo độ đục (turbidity) của môi trường nuôi cấy.

Câu 26: Trong quy trình nhuộm Gram, thuốc nhuộm nào được sử dụng làm thuốc nhuộm bắt màu thứ hai (thuốc nhuộm phản kháng)?

  • A. Tím tinh thể (crystal violet).
  • B. Lugol’s iodine.
  • C. Safranin.
  • D. Cồn 96 độ.

Câu 27: Thao tác nào sau đây là sai khi sử dụng kính hiển vi quang học?

  • A. Bắt đầu quan sát với vật kính có độ phóng đại nhỏ nhất.
  • B. Điều chỉnh độFocus bằng ốcMacro trước, sau đó dùng ốcMicro.
  • C. Sử dụng dầu soi khi quan sát với vật kính 100x.
  • D. Vặn mạnh ốc điều chỉnh vật kính để thay đổi độ phóng đại nhanh chóng.

Câu 28: Để loại bỏ các bào tử vi khuẩn (endospores) khỏi môi trường hoặc dụng cụ, cần sử dụng phương pháp khử trùng nào?

  • A. Hấp ướt ở 121°C trong 15-20 phút (autoclave).
  • B. Sử dụng cồn 70 độ.
  • C. Chiếu xạ tia UV trong thời gian ngắn.
  • D. Đun sôi ở 100°C trong 30 phút.

Câu 29: Trong thí nghiệm lên men lactic từ sữa chua, mục đích của việc ủ ấm hỗn hợp sữa và giống vi khuẩn lactic là gì?

  • A. Để tiêu diệt các vi sinh vật gây hại có trong sữa.
  • B. Để tạo điều kiện nhiệt độ tối ưu cho vi khuẩn lactic phát triển và lên men.
  • C. Để làm bay hơi nước, cô đặc sữa chua.
  • D. Để tăng hàm lượng dinh dưỡng trong sữa chua.

Câu 30: Giả sử bạn phân lập được một vi sinh vật từ đất và muốn xác định sơ bộ chúng thuộc nhóm vi khuẩn hay nấm men. Quan sát hình thái tế bào dưới kính hiển vi sau khi nhuộm đơn sẽ giúp bạn điều gì?

  • A. Xác định chính xác tên loài của vi sinh vật.
  • B. Đánh giá khả năng gây bệnh của vi sinh vật.
  • C. Phân biệt được kích thước, hình dạng tế bào (ví dụ: tế bào nhỏ, prokaryote của vi khuẩn so với tế bào lớn hơn, eukaryote của nấm men).
  • D. Xác định cấu trúc vách tế bào của vi sinh vật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong quy trình phân lập vi khuẩn từ mẫu đất, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thu được khuẩn lạc thuần khiết?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Để kiểm tra khả năng chịu nhiệt của một chủng vi sinh vật mới phân lập, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Vì sao việc khử trùng que cấy bằng đèn cồn là một bước bắt buộc trong quy trình cấy truyền vi sinh vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Môi trường nuôi cấy chọn lọc được sử dụng với mục đích chính nào trong nghiên cứu vi sinh vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Kính hiển vi quang học có độ phóng đại tối đa thường là 1000x. Điều gì sẽ xảy ra nếu cố gắng tăng độ phóng đại lên cao hơn nữa (ví dụ 2000x) với kính hiển vi quang học?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Trong thí nghiệm nhuộm Gram, bước cố định màu bằng cồn (hoặc acetone) có vai trò gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Phương pháp nuôi cấy nào sau đây thường được sử dụng để định lượng số lượng vi sinh vật sống trong một mẫu dịch lỏng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Tại sao khi thao tác cấy truyền vi sinh vật, chúng ta cần làm việc gần ngọn lửa đèn cồn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong phòng thí nghiệm vi sinh, loại bỏ rác thải chứa vi sinh vật sau khi nuôi cấy cần tuân thủ quy trình nào để đảm bảo an toàn sinh học?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Quan sát hình thái khuẩn lạc giúp ích gì trong bước đầu phân loại và định danh vi sinh vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Để bảo quản chủng vi sinh vật trong thời gian ngắn (vài tuần đến vài tháng), phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Khi sử dụng micropipette để chuyển dịch vi sinh vật, thao tác nào sau đây giúp đảm bảo độ chính xác và tránh nhiễm chéo?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong quy trình chuẩn bị môi trường nuôi cấy dạng thạch, agar-agar được sử dụng với vai trò gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Vì sao việc kiểm tra độ vô trùng của môi trường nuôi cấy sau khi khử trùng là cần thiết trước khi sử dụng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Để phân biệt hai loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm, người ta sử dụng phương pháp nhuộm nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Trong thí nghiệm quan sát vi sinh vật, việc điều chỉnh độ sáng của kính hiển vi có tác dụng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Loại que cấy nào phù hợp nhất để cấy ria vạch phân lập vi khuẩn trên đĩa thạch?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Để khử trùng môi trường nuôi cấy chịu nhiệt, phương pháp nào sau đây là hiệu quả và phổ biến nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Khi làm tiêu bản ướt để quan sát vi sinh vật sống, mục đích của việc đậy lamen lên lam kính là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Trong phòng thí nghiệm vi sinh, việc sử dụng tủ an toàn sinh học (biosafety cabinet) nhằm mục đích chính nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Để xác định hình dạng tế bào vi khuẩn, phương pháp quan sát nào đơn giản và nhanh chóng nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Môi trường nuôi cấy bán tổng hợp khác với môi trường tổng hợp ở điểm nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong kỹ thuật ria vạch, việc ria vạch theo hình chữ chi (zigzag) có mục đích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Loại môi trường nào thường được sử dụng để vận chuyển mẫu bệnh phẩm vi sinh vật đến phòng thí nghiệm xét nghiệm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Để đếm số lượng tế bào vi khuẩn trong một mẫu, phương pháp nào sau đây cho phép đếm cả tế bào sống và tế bào chết?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong quy trình nhuộm Gram, thuốc nhuộm nào được sử dụng làm thuốc nhuộm bắt màu thứ hai (thuốc nhuộm phản kháng)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Thao tác nào sau đây là sai khi sử dụng kính hiển vi quang học?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Để loại bỏ các bào tử vi khuẩn (endospores) khỏi môi trường hoặc dụng cụ, cần sử dụng phương pháp khử trùng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong thí nghiệm lên men lactic từ sữa chua, mục đích của việc ủ ấm hỗn hợp sữa và giống vi khuẩn lactic là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Giả sử bạn phân lập được một vi sinh vật từ đất và muốn xác định sơ bộ chúng thuộc nhóm vi khuẩn hay nấm men. Quan sát hình thái tế bào dưới kính hiển vi sau khi nhuộm đơn sẽ giúp bạn điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quy trình phân lập vi sinh vật từ đất, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo chỉ thu được các chủng vi sinh vật mong muốn và loại bỏ các loài tạp nhiễm?

  • A. Sử dụng môi trường nuôi cấy lỏng để tăng sinh số lượng tế bào vi sinh vật.
  • B. Quan sát hình dạng và kích thước tế bào vi sinh vật dưới kính hiển vi quang học.
  • C. Ủ ấm mẫu đất ở nhiệt độ phòng trong vài ngày trước khi tiến hành phân lập.
  • D. Thực hiện cấy ria trên môi trường thạch đặc để tạo ra các khuẩn lạc riêng lẻ từ các tế bào ban đầu.

Câu 2: Để xác định hình dạng và kích thước của tế bào vi khuẩn, kỹ thuật nhuộm đơn sắc thường được sử dụng. Loại thuốc nhuộm nào sau đây được dùng phổ biến trong kỹ thuật này?

  • A. Thuốc nhuộm Gram
  • B. Xanh methylene
  • C. Safranin
  • D. Crystal violet

Câu 3: Một sinh viên thực hiện thí nghiệm cấy truyền vi khuẩn E. coli từ ống nghiệm chứa môi trường lỏng sang ống nghiệm chứa môi trường thạch nghiêng. Thao tác nào sau đây sai và có thể dẫn đến nhiễm bẩn môi trường?

  • A. Khử trùng que cấy bằng đèn cồn trước và sau khi cấy.
  • B. Mở nút bông và hơ miệng ống nghiệm trên ngọn lửa đèn cồn trước khi thao tác.
  • C. Để mở nắp đĩa petri chứa môi trường thạch hoàn toàn trong quá trình cấy.
  • D. Làm nguội que cấy đã khử trùng trước khi chạm vào môi trường nuôi cấy.

Câu 4: Môi trường nuôi cấy vi sinh vật được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau. Dựa vào thành phần hóa học, môi trường nuôi cấy được chia thành:

  • A. Môi trường tổng hợp, môi trường bán tổng hợp và môi trường tự nhiên.
  • B. Môi trường lỏng và môi trường đặc.
  • C. Môi trường chọn lọc và môi trường phân biệt.
  • D. Môi trường giàu dinh dưỡng và môi trường tối thiểu.

Câu 5: Quan sát hình ảnh một khuẩn lạc vi khuẩn mọc trên đĩa thạch, bạn nhận thấy khuẩn lạc có dạng tròn, bờ đều, bề mặt lồi và màu trắng sữa. Mô tả nào sau đây là không phù hợp với khuẩn lạc này?

  • A. Khuẩn lạc có hình dạng đồng nhất.
  • B. Khuẩn lạc mọc nổi lên trên bề mặt thạch.
  • C. Khuẩn lạc có cấu trúc dạng sợi và lan rộng.
  • D. Khuẩn lạc có màu sắc đặc trưng.

Câu 6: Trong phòng thí nghiệm vi sinh, loại que cấy nào được sử dụng chuyên biệt để trải đều một lượng dịch vi sinh vật đã pha loãng trên bề mặt môi trường thạch trong đĩa petri, nhằm mục đích đếm số lượng vi khuẩn?

  • A. Que cấy vòng
  • B. Que cấy thẳng
  • C. Que cấy móc
  • D. Que cấy trang (que gạt)

Câu 7: Để nuôi cấy vi sinh vật kị khí bắt buộc, cần tạo ra môi trường đặc biệt loại bỏ hoàn toàn khí oxygen. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để tạo môi trường kị khí trong phòng thí nghiệm?

  • A. Sử dụng bình tam giác đậy nút bông thông thường.
  • B. Sử dụng bình hút chân không hoặc tủ kị khí.
  • C. Nuôi cấy trong điều kiện nhiệt độ thấp (4°C).
  • D. Bổ sung chất kháng sinh vào môi trường nuôi cấy.

Câu 8: Trong quá trình chuẩn bị môi trường nuôi cấy thạch ống nghiêng, sau khi môi trường đã được khử trùng và rót vào ống nghiệm, bước tiếp theo quan trọng là gì để tạo bề mặt thạch nghiêng?

  • A. Làm lạnh nhanh ống nghiệm trong nước đá.
  • B. Để ống nghiệm thẳng đứng cho đến khi thạch đông hoàn toàn.
  • C. Đặt ống nghiệm nằm nghiêng trên giá đỡ cho đến khi thạch đông hoàn toàn.
  • D. Ủ ấm ống nghiệm ở 37°C trong tủ ấm qua đêm.

Câu 9: Khi quan sát tiêu bản nhuộm Gram của một loài vi khuẩn dưới kính hiển vi, bạn thấy tế bào vi khuẩn có màu tím. Kết quả này cho phép bạn kết luận sơ bộ về đặc điểm nào của vách tế bào vi khuẩn?

  • A. Vi khuẩn Gram dương, có lớp peptidoglycan dày.
  • B. Vi khuẩn Gram âm, có lớp peptidoglycan mỏng và màng ngoài.
  • C. Vi khuẩn thuộc nhóm Archaea, không có peptidoglycan.
  • D. Không thể xác định được đặc điểm vách tế bào chỉ dựa vào màu tím.

Câu 10: Để bảo quản chủng vi sinh vật trong phòng thí nghiệm trong thời gian dài, phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để duy trì khả năng sống và hoạt động của chúng?

  • A. Bảo quản ở nhiệt độ phòng trong ống nghiệm đậy kín.
  • B. Bảo quản đông khô (lyophilization) hoặc trong nitơ lỏng.
  • C. Cấy truyền định kỳ trên môi trường tươi mới mỗi tuần.
  • D. Bảo quản trong tủ lạnh thông thường (4°C) trong vài tháng.

Câu 11: Trong thí nghiệm quan sát vi sinh vật, việc sử dụng dầu soi (dầu vật kính) khi quan sát ở vật kính 100x có tác dụng gì?

  • A. Để nhuộm màu tế bào vi sinh vật rõ hơn.
  • B. Để tăng độ phóng đại của vật kính.
  • C. Để giảm sự khúc xạ ánh sáng và tăng độ phân giải của hình ảnh.
  • D. Để bảo vệ vật kính khỏi bị trầy xước.

Câu 12: Một kỹ thuật viên phòng thí nghiệm muốn pha loãng một mẫu dịch vi khuẩn ban đầu 1000 lần để đếm số lượng vi khuẩn. Nếu kỹ thuật viên thực hiện pha loãng liên tiếp 10 lần, thì cần thực hiện bao nhiêu bước pha loãng?

  • A. 1 bước
  • B. 2 bước
  • C. 4 bước
  • D. 3 bước

Câu 13: Trong quy trình nhuộm Gram, bước cố định màu bằng cồn (hoặc acetone-alcohol) có vai trò quyết định trong việc phân biệt vi khuẩn Gram dương và Gram âm. Điều gì xảy ra với tế bào vi khuẩn Gram âm trong bước này?

  • A. Màu tím crystal violet được giữ lại trong tế bào chất.
  • B. Lớp màng ngoài của tế bào bị hòa tan, làm mất màu tím crystal violet.
  • C. Peptidoglycan dày của vách tế bào bị phá hủy.
  • D. Màu đỏ safranin được gắn vào vách tế bào.

Câu 14: Để kiểm tra độ vô trùng của môi trường nuôi cấy sau khi khử trùng, người ta thường ủ một lô môi trường đã chuẩn bị ở điều kiện thích hợp mà không cấy vi sinh vật. Mục đích của việc này là gì?

  • A. Để đảm bảo môi trường có đủ chất dinh dưỡng cho vi sinh vật phát triển.
  • B. Để hoạt hóa các thành phần của môi trường nuôi cấy.
  • C. Để phát hiện sự nhiễm tạp của vi sinh vật trước khi sử dụng.
  • D. Để loại bỏ các chất độc hại có thể còn sót lại trong môi trường.

Câu 15: Một sinh viên muốn quan sát chuyển động của vi khuẩn sống. Kỹ thuật nào sau đây là phù hợp nhất để quan sát chuyển động tự nhiên của vi khuẩn mà không cần nhuộm?

  • A. Soi tươi (wet mount) dưới kính hiển vi pha phản pha.
  • B. Nhuộm Gram và soi dưới kính hiển vi quang học thông thường.
  • C. Cấy vi khuẩn trên môi trường thạch và quan sát khuẩn lạc.
  • D. Sử dụng kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM).

Câu 16: Trong phòng thí nghiệm vi sinh, việc sử dụng tủ cấy vô trùng (laminar flow hood) mang lại lợi ích chính nào trong quá trình thao tác?

  • A. Tăng tốc độ sinh trưởng của vi sinh vật.
  • B. Giảm thiểu nguy cơ nhiễm bẩn từ môi trường bên ngoài vào mẫu cấy.
  • C. Thay thế hoàn toàn cho việc khử trùng bằng đèn cồn.
  • D. Cho phép quan sát vi sinh vật ở độ phóng đại lớn hơn.

Câu 17: Khi thực hiện cấy ria phân lập vi khuẩn, mục đích của việc đốt que cấy sau mỗi lần ria trên đĩa thạch là gì?

  • A. Để làm nguội que cấy trước khi ria tiếp theo.
  • B. Để loại bỏ môi trường thạch dính trên que cấy.
  • C. Để tăng khả năng bám dính của vi khuẩn vào que cấy.
  • D. Để tiêu diệt vi khuẩn còn sót lại trên que cấy, tránh lây lan sang khu vực ria tiếp theo.

Câu 18: Trong phương pháp đếm số lượng vi khuẩn trên đĩa thạch bằng kỹ thuật pha loãng và trải đều, kết quả thường được biểu thị bằng đơn vị CFU/mL. CFU là viết tắt của cụm từ nào?

  • A. Cells Forming Units
  • B. Colony Functioning Units
  • C. Colony Forming Units
  • D. Culture Forming Units

Câu 19: Một phòng thí nghiệm vi sinh muốn kiểm tra xem một loại chất khử trùng mới có hiệu quả trong việc tiêu diệt vi khuẩn Bacillus subtilis hay không. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất để đánh giá hiệu quả của chất khử trùng?

  • A. Quan sát hình dạng tế bào vi khuẩn dưới kính hiển vi sau khi xử lý chất khử trùng.
  • B. Đánh giá khả năng sinh trưởng của vi khuẩn sau khi tiếp xúc với chất khử trùng ở các nồng độ khác nhau.
  • C. Đếm số lượng tế bào vi khuẩn trước và sau khi xử lý chất khử trùng bằng buồng đếm hồng cầu.
  • D. Phân tích thành phần hóa học của tế bào vi khuẩn sau khi xử lý chất khử trùng.

Câu 20: Trong quy trình chuẩn bị tiêu bản nhuộm vi sinh vật, bước cố định tiêu bản (heat fixation) có vai trò gì quan trọng?

  • A. Giúp tế bào vi sinh vật bám dính vào lam kính và ngăn ngừa sự tự phân hủy của tế bào.
  • B. Tăng cường khả năng hấp thụ thuốc nhuộm của tế bào vi sinh vật.
  • C. Làm thay đổi hình dạng và kích thước của tế bào vi sinh vật để dễ quan sát hơn.
  • D. Tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật trên lam kính trước khi nhuộm.

Câu 21: Một sinh viên vô tình làm đổ môi trường nuôi cấy vi khuẩn sống ra bàn thí nghiệm. Quy trình xử lý đúng và an toàn nhất trong tình huống này là gì?

  • A. Dùng giấy lau khô khu vực bị đổ và tiếp tục thí nghiệm.
  • B. Báo cáo ngay cho người phụ trách phòng thí nghiệm và tiến hành khử trùng khu vực bị đổ bằng dung dịch khử trùng phù hợp.
  • C. Đi nhẹ nhàng ra khỏi phòng thí nghiệm để tránh lây lan vi khuẩn ra ngoài.
  • D. Dùng cồn 70 độ lau nhanh khu vực bị đổ và tiếp tục thí nghiệm.

Câu 22: Trong kỹ thuật phân lập vi sinh vật, việc sử dụng môi trường chọn lọc có ưu điểm gì?

  • A. Cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng cho tất cả các loại vi sinh vật.
  • B. Ức chế sự phát triển của một số nhóm vi sinh vật không mong muốn và tạo điều kiện cho nhóm vi sinh vật mục tiêu phát triển.
  • C. Giúp phân biệt các loại vi sinh vật dựa trên hình dạng khuẩn lạc.
  • D. Tăng tốc độ sinh trưởng của tất cả các loại vi sinh vật.

Câu 23: Để quan sát chi tiết cấu trúc bên trong của tế bào vi khuẩn, ví dụ như ribosom hay màng tế bào, loại kính hiển vi nào sau đây là bắt buộc phải sử dụng?

  • A. Kính hiển vi quang học nền đen.
  • B. Kính hiển vi pha phản pha.
  • C. Kính hiển vi huỳnh quang.
  • D. Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM).

Câu 24: Trong phòng thí nghiệm vi sinh, việc khử trùng que cấy và các dụng cụ thủy tinh thường được thực hiện bằng phương pháp nào phổ biến và hiệu quả nhất?

  • A. Đốt trên ngọn lửa đèn cồn hoặc đèn Bunsen.
  • B. Ngâm trong dung dịch cồn 70 độ.
  • C. Sử dụng tia UV trong tủ cấy.
  • D. Rửa sạch bằng xà phòng và nước.

Câu 25: Khi nuôi cấy vi khuẩn trên môi trường thạch, yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ sinh trưởng của vi khuẩn?

  • A. Nhiệt độ ủ.
  • B. Độ pH của môi trường.
  • C. Nồng độ chất dinh dưỡng trong môi trường.
  • D. Màu sắc của ống nghiệm đựng môi trường.

Câu 26: Trong kỹ thuật nhuộm Gram, thuốc nhuộm safranin được sử dụng với vai trò gì?

  • A. Thuốc nhuộm màu chính, nhuộm màu tím tất cả các tế bào.
  • B. Chất cố định màu, giúp màu crystal violet bám chặt vào tế bào.
  • C. Thuốc nhuộm màu bổ sung (nhuộm ngược), nhuộm màu hồng các tế bào Gram âm sau khi đã bị mất màu tím.
  • D. Chất tẩy màu, loại bỏ màu crystal violet khỏi tế bào Gram âm.

Câu 27: Để chuẩn bị 100mL môi trường nuôi cấy lỏng với nồng độ agar là 1.5% (w/v) để tạo môi trường thạch bán rắn, cần sử dụng bao nhiêu gam agar?

  • A. 0.15 gam
  • B. 1.5 gam
  • C. 15 gam
  • D. 150 gam

Câu 28: Trong quy trình phân lập vi sinh vật, kỹ thuật cấy ria chữ Z thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Phân lập các khuẩn lạc đơn lẻ từ hỗn hợp vi sinh vật.
  • B. Cấy truyền vi sinh vật sang môi trường mới để duy trì chủng.
  • C. Đếm số lượng vi sinh vật trong mẫu.
  • D. Kiểm tra độ thuần khiết của chủng vi sinh vật.

Câu 29: Một phòng thí nghiệm muốn xác định loài vi khuẩn gây bệnh từ mẫu bệnh phẩm của bệnh nhân. Quy trình nào sau đây là trình tự các bước đúng để thực hiện?

  • A. Nhuộm Gram → Quan sát hình dạng tế bào → Cấy truyền → Định danh.
  • B. Cấy truyền → Nhuộm Gram → Định danh → Quan sát hình dạng tế bào.
  • C. Phân lập → Nhuộm Gram → Quan sát hình dạng tế bào và khuẩn lạc → Định danh bằng các xét nghiệm sinh hóa hoặc kỹ thuật sinh học phân tử.
  • D. Định danh bằng các xét nghiệm sinh hóa → Phân lập → Nhuộm Gram → Quan sát hình dạng tế bào.

Câu 30: Trong phòng thí nghiệm vi sinh, loại chất thải nào sau đây được coi là nguy hiểm sinh học và cần được xử lý bằng phương pháp hấp khử trùng (autoclave) trước khi thải bỏ?

  • A. Giấy thấm khô đã sử dụng để lau kính hiển vi.
  • B. Đĩa petri chứa môi trường thạch đã cấy vi khuẩn.
  • C. Ống nghiệm thủy tinh đã rửa sạch và khử trùng.
  • D. Găng tay nilon đã sử dụng sau khi thao tác với hóa chất không độc hại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong quy trình phân lập vi sinh vật từ đất, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo chỉ thu được các chủng vi sinh vật mong muốn và loại bỏ các loài tạp nhiễm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Để xác định hình dạng và kích thước của tế bào vi khuẩn, kỹ thuật nhuộm đơn sắc thường được sử dụng. Loại thuốc nhuộm nào sau đây được dùng phổ biến trong kỹ thuật này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Một sinh viên thực hiện thí nghiệm cấy truyền vi khuẩn E. coli từ ống nghiệm chứa môi trường lỏng sang ống nghiệm chứa môi trường thạch nghiêng. Thao tác nào sau đây *sai* và có thể dẫn đến nhiễm bẩn môi trường?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Môi trường nuôi cấy vi sinh vật được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau. Dựa vào *thành phần hóa học*, môi trường nuôi cấy được chia thành:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Quan sát hình ảnh một khuẩn lạc vi khuẩn mọc trên đĩa thạch, bạn nhận thấy khuẩn lạc có dạng tròn, bờ đều, bề mặt lồi và màu trắng sữa. Mô tả nào sau đây là *không* phù hợp với khuẩn lạc này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trong phòng thí nghiệm vi sinh, loại que cấy nào được sử dụng *chuyên biệt* để trải đều một lượng dịch vi sinh vật đã pha loãng trên bề mặt môi trường thạch trong đĩa petri, nhằm mục đích đếm số lượng vi khuẩn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Để nuôi cấy vi sinh vật kị khí bắt buộc, cần tạo ra môi trường *đặc biệt* loại bỏ hoàn toàn khí oxygen. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để tạo môi trường kị khí trong phòng thí nghiệm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trong quá trình chuẩn bị môi trường nuôi cấy thạch ống nghiêng, sau khi môi trường đã được khử trùng và rót vào ống nghiệm, bước tiếp theo quan trọng là gì để tạo bề mặt thạch nghiêng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Khi quan sát tiêu bản nhuộm Gram của một loài vi khuẩn dưới kính hiển vi, bạn thấy tế bào vi khuẩn có màu tím. Kết quả này cho phép bạn kết luận sơ bộ về đặc điểm nào của vách tế bào vi khuẩn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Để bảo quản chủng vi sinh vật trong phòng thí nghiệm trong thời gian dài, phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để duy trì khả năng sống và hoạt động của chúng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong thí nghiệm quan sát vi sinh vật, việc sử dụng dầu soi (dầu vật kính) khi quan sát ở vật kính 100x có tác dụng gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Một kỹ thuật viên phòng thí nghiệm muốn pha loãng một mẫu dịch vi khuẩn ban đầu 1000 lần để đếm số lượng vi khuẩn. Nếu kỹ thuật viên thực hiện pha loãng liên tiếp 10 lần, thì cần thực hiện bao nhiêu bước pha loãng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong quy trình nhuộm Gram, bước cố định màu bằng cồn (hoặc acetone-alcohol) có vai trò quyết định trong việc phân biệt vi khuẩn Gram dương và Gram âm. Điều gì xảy ra với tế bào vi khuẩn Gram âm trong bước này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Để kiểm tra độ vô trùng của môi trường nuôi cấy sau khi khử trùng, người ta thường ủ một lô môi trường đã chuẩn bị ở điều kiện thích hợp mà không cấy vi sinh vật. Mục đích của việc này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Một sinh viên muốn quan sát chuyển động của vi khuẩn sống. Kỹ thuật nào sau đây là phù hợp nhất để quan sát chuyển động tự nhiên của vi khuẩn mà không cần nhuộm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong phòng thí nghiệm vi sinh, việc sử dụng tủ cấy vô trùng (laminar flow hood) mang lại lợi ích chính nào trong quá trình thao tác?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Khi thực hiện cấy ria phân lập vi khuẩn, mục đích của việc *đốt que cấy* sau mỗi lần ria trên đĩa thạch là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong phương pháp đếm số lượng vi khuẩn trên đĩa thạch bằng kỹ thuật pha loãng và trải đều, kết quả thường được biểu thị bằng đơn vị CFU/mL. CFU là viết tắt của cụm từ nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Một phòng thí nghiệm vi sinh muốn kiểm tra xem một loại chất khử trùng mới có hiệu quả trong việc tiêu diệt vi khuẩn Bacillus subtilis hay không. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất để đánh giá hiệu quả của chất khử trùng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong quy trình chuẩn bị tiêu bản nhuộm vi sinh vật, bước *cố định tiêu bản* (heat fixation) có vai trò gì quan trọng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Một sinh viên vô tình làm đổ môi trường nuôi cấy vi khuẩn sống ra bàn thí nghiệm. Quy trình xử lý *đúng* và an toàn nhất trong tình huống này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong kỹ thuật phân lập vi sinh vật, việc sử dụng môi trường *chọn lọc* có ưu điểm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Để quan sát chi tiết cấu trúc bên trong của tế bào vi khuẩn, ví dụ như ribosom hay màng tế bào, loại kính hiển vi nào sau đây là *bắt buộc* phải sử dụng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong phòng thí nghiệm vi sinh, việc *khử trùng* que cấy và các dụng cụ thủy tinh thường được thực hiện bằng phương pháp nào phổ biến và hiệu quả nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Khi nuôi cấy vi khuẩn trên môi trường thạch, yếu tố nào sau đây *không* ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ sinh trưởng của vi khuẩn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong kỹ thuật nhuộm Gram, thuốc nhuộm *safranin* được sử dụng với vai trò gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Để chuẩn bị 100mL môi trường nuôi cấy lỏng với nồng độ agar là 1.5% (w/v) để tạo môi trường thạch bán rắn, cần sử dụng bao nhiêu gam agar?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong quy trình phân lập vi sinh vật, kỹ thuật *cấy ria chữ Z* thường được sử dụng để làm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Một phòng thí nghiệm muốn xác định loài vi khuẩn gây bệnh từ mẫu bệnh phẩm của bệnh nhân. Quy trình nào sau đây là trình tự các bước *đúng* để thực hiện?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong phòng thí nghiệm vi sinh, loại chất thải nào sau đây được coi là *nguy hiểm sinh học* và cần được xử lý bằng phương pháp hấp khử trùng (autoclave) trước khi thải bỏ?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quy trình phân lập vi sinh vật từ môi trường tự nhiên, bước nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thu được chủng vi sinh vật thuần khiết?

  • A. Chuẩn bị môi trường nuôi cấy thích hợp
  • B. Cấy ria trên môi trường thạch
  • C. Ủ ấm trong điều kiện thích hợp
  • D. Quan sát và nhận diện khuẩn lạc

Câu 2: Để xác định mật độ tế bào vi khuẩn trong một mẫu lỏng, phương pháp đếm trực tiếp dưới kính hiển vi có ưu điểm nào sau đây so với phương pháp đếm khuẩn lạc?

  • A. Đếm được tổng số tế bào, bao gồm cả tế bào sống và tế bào chết
  • B. Chỉ đếm được tế bào sống có khả năng sinh sản
  • C. Yêu cầu thời gian và vật liệu ít hơn
  • D. Độ chính xác cao hơn khi mật độ vi khuẩn thấp

Câu 3: Trong thí nghiệm nhuộm Gram, bước cố định mẫu vật lên lam kính bằng nhiệt có mục đích chính là gì?

  • A. Tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn để đảm bảo an toàn
  • B. Làm tăng kích thước tế bào vi khuẩn để dễ quan sát hơn
  • C. Giúp tế bào vi khuẩn bám dính vào lam kính và không bị biến dạng
  • D. Phá vỡ tế bào để thuốc nhuộm dễ dàng xâm nhập vào bên trong

Câu 4: Môi trường nuôi cấy chọn lọc được sử dụng để phân lập một loại vi sinh vật cụ thể dựa trên đặc điểm nào?

  • A. Khả năng di động của vi sinh vật
  • B. Hình dạng và kích thước tế bào
  • C. Nhu cầu về ánh sáng của vi sinh vật
  • D. Khả năng sử dụng một nguồn dinh dưỡng đặc biệt hoặc kháng một chất ức chế

Câu 5: Để bảo quản chủng vi sinh vật trong thời gian dài mà vẫn giữ được hoạt tính sinh học, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Nuôi cấy chuyển chuyền định kỳ trên môi trường thạch
  • B. Đông lạnh sâu (cryopreservation) trong nitơ lỏng
  • C. Bảo quản trong tủ lạnh ở 4°C
  • D. Sấy khô ở nhiệt độ phòng

Câu 6: Kính hiển vi quang học có độ phóng đại tối đa khoảng 1000x. Điều gì giới hạn khả năng phân giải của kính hiển vi quang học?

  • A. Chất lượng của thấu kính vật kính và thị kính
  • B. Cường độ ánh sáng từ nguồn sáng
  • C. Bước sóng của ánh sáng khả kiến
  • D. Độ dày của mẫu vật quan sát

Câu 7: Trong quy trình cấy trải trên đĩa thạch, mục đích của việc sử dụng que trang thủy tinh vô trùng là gì?

  • A. Lấy một lượng chính xác dịch vi sinh vật
  • B. Tạo các đường cấy ria để phân lập khuẩn lạc
  • C. Đâm sâu dịch vi sinh vật vào môi trường thạch
  • D. Phân tán đều dịch vi sinh vật trên bề mặt môi trường thạch

Câu 8: Để kiểm tra tính di động của vi khuẩn, người ta thường sử dụng phương pháp cấy nào sau đây?

  • A. Cấy trích sâu vào môi trường thạch mềm
  • B. Cấy ria trên môi trường thạch
  • C. Cấy trải trên môi trường thạch
  • D. Cấy vào môi trường lỏng

Câu 9: Tại sao việc sử dụng môi trường nuôi cấy vô trùng là bắt buộc trong nghiên cứu vi sinh vật?

  • A. Để tiết kiệm chi phí môi trường nuôi cấy
  • B. Để tránh sự nhiễm tạp của các vi sinh vật không mong muốn
  • C. Để tăng tốc độ sinh trưởng của vi sinh vật nghiên cứu
  • D. Để dễ dàng quan sát khuẩn lạc vi sinh vật hơn

Câu 10: Trong phòng thí nghiệm vi sinh, thiết bị nào sau đây được sử dụng để khử trùng môi trường nuôi cấy và các dụng cụ thủy tinh bằng hơi nước nóng ở áp suất cao?

  • A. Tủ sấy khô
  • B. Kính hiển vi
  • C. Nồi hấp tiệt trùng (autoclave)
  • D. Máy ly tâm

Câu 11: Quan sát hình thái khuẩn lạc vi khuẩn trên đĩa thạch có thể cung cấp thông tin sơ bộ về điều gì?

  • A. Cấu trúc di truyền của vi khuẩn
  • B. Khả năng kháng kháng sinh của vi khuẩn
  • C. Tốc độ sinh trưởng của vi khuẩn trong môi trường lỏng
  • D. Loại vi khuẩn hoặc nhóm vi khuẩn có thể có mặt

Câu 12: Để pha loãng mẫu vi sinh vật ban đầu 1000 lần, bạn cần thực hiện bao nhiêu lần pha loãng liên tiếp 10 lần?

  • A. 1 lần
  • B. 2 lần
  • C. 3 lần
  • D. 4 lần

Câu 13: Trong phòng thí nghiệm vi sinh vật, việc sử dụng đèn cồn khi thao tác cấy truyền có vai trò gì?

  • A. Để chiếu sáng khu vực làm việc
  • B. Để tạo vùng vô trùng cục bộ xung quanh khu vực thao tác
  • C. Để làm nóng dụng cụ cấy trước khi sử dụng
  • D. Để đốt cháy các chất thải nguy hại

Câu 14: Phương pháp nhuộm đơn sắc sử dụng một loại thuốc nhuộm duy nhất. Mục đích chính của phương pháp này là gì?

  • A. Phân biệt vi khuẩn Gram âm và Gram dương
  • B. Quan sát các bào tử hoặc cấu trúc đặc biệt của vi khuẩn
  • C. Tăng độ tương phản để quan sát hình dạng và kích thước tế bào
  • D. Xác định thành phần hóa học của tế bào vi khuẩn

Câu 15: Loại môi trường nuôi cấy nào cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của nhiều loại vi sinh vật khác nhau, kể cả vi sinh vật khó mọc?

  • A. Môi trường giàu dinh dưỡng (môi trường đa dụng)
  • B. Môi trường chọn lọc
  • C. Môi trường phân biệt
  • D. Môi trường tối thiểu

Câu 16: Trong kỹ thuật đếm khuẩn lạc, kết quả thường được biểu thị bằng đơn vị CFU/mL. CFU là viết tắt của cụm từ nào?

  • A. Cell Forming Unit
  • B. Colony Forming Unit
  • C. Culture Forming Unit
  • D. Countable Forming Unit

Câu 17: Để quan sát vi khuẩn sống và di động, phương pháp chuẩn bị mẫu vật nào sau đây là phù hợp nhất cho kính hiển vi quang học?

  • A. Nhuộm Gram
  • B. Nhuộm đơn sắc và cố định nhiệt
  • C. Phủ môi trường nhúng và cố định hóa học
  • D. Giọt treo hoặc lam ướt

Câu 18: Trong quy trình cấy ria, việc xoay đĩa thạch sau mỗi lần ria có mục đích gì?

  • A. Làm nguội que cấy nhanh hơn
  • B. Giúp môi trường thạch hấp thụ dịch cấy tốt hơn
  • C. Đảm bảo các đường ria tiếp theo được thực hiện trên vùng môi trường mới
  • D. Tăng diện tích bề mặt tiếp xúc với không khí cho vi khuẩn phát triển

Câu 19: Trong thí nghiệm nhuộm Gram, thuốc nhuộm nào được sử dụng làm thuốc nhuộm bắt màu (thuốc nhuộm sơ cấp)?

  • A. Safranin
  • B. Crystal violet
  • C. Iodine
  • D. Cồn 96 độ

Câu 20: Môi trường phân biệt (differential media) được sử dụng để làm gì trong nghiên cứu vi sinh vật?

  • A. Ức chế sự phát triển của một nhóm vi sinh vật cụ thể
  • B. Chọn lọc và làm giàu một loại vi sinh vật cụ thể
  • C. Cung cấp đầy đủ dinh dưỡng cho mọi loại vi sinh vật
  • D. Phân biệt các nhóm vi sinh vật dựa trên các phản ứng sinh hóa khác nhau

Câu 21: Loại que cấy nào phù hợp nhất để lấy mẫu vi sinh vật từ khuẩn lạc riêng lẻ trên đĩa thạch để cấy chuyển?

  • A. Que cấy vòng (que móc)
  • B. Que cấy trang
  • C. Que cấy thẳng
  • D. Ống hút Pasteur vô trùng

Câu 22: Trong kỹ thuật đếm khuẩn lạc, việc chọn đĩa thạch có số lượng khuẩn lạc từ 30-300 để đếm có ý nghĩa gì?

  • A. Để tiết kiệm thời gian và công sức đếm
  • B. Để đảm bảo độ chính xác và dễ dàng khi đếm khuẩn lạc
  • C. Để khuẩn lạc phát triển đủ lớn trước khi đếm
  • D. Để loại bỏ các đĩa bị nhiễm tạp

Câu 23: Thứ tự các bước trong quy trình nhuộm Gram cơ bản là gì?

  • A. Crystal violet → Safranin → Iodine → Cồn
  • B. Iodine → Crystal violet → Cồn → Safranin
  • C. Crystal violet → Iodine → Cồn → Safranin
  • D. Cồn → Crystal violet → Iodine → Safranin

Câu 24: Khi quan sát vi khuẩn Gram âm dưới kính hiển vi sau khi nhuộm Gram hoàn chỉnh, chúng sẽ có màu gì?

  • A. Màu tím đậm
  • B. Màu xanh lá cây
  • C. Không màu
  • D. Màu hồng hoặc đỏ

Câu 25: Để khử trùng que cấy kim loại trước và sau khi sử dụng, phương pháp nào sau đây là nhanh chóng và hiệu quả nhất?

  • A. Đốt trên ngọn lửa đèn cồn
  • B. Ngâm trong dung dịch cồn 70 độ
  • C. Sử dụng tủ UV
  • D. Hấp trong nồi hấp tiệt trùng

Câu 26: Trong phòng thí nghiệm vi sinh, việc đeo găng tay và khẩu trang y tế có mục đích chính là gì?

  • A. Để tăng độ chính xác khi thao tác
  • B. Để tạo môi trường làm việc vô trùng
  • C. Để bảo vệ cá nhân khỏi lây nhiễm vi sinh vật và hóa chất
  • D. Để nhận diện nhân viên phòng thí nghiệm

Câu 27: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để định lượng vi khuẩn trong mẫu nước?

  • A. Đếm trực tiếp dưới kính hiển vi
  • B. Đo độ đục của môi trường nuôi cấy
  • C. Pha loãng nối tiếp và cấy ria
  • D. Phương pháp lọc màng và nuôi cấy trên môi trường thạch

Câu 28: Khi chuẩn bị môi trường nuôi cấy dạng thạch, agar-agar được thêm vào môi trường với mục đích gì?

  • A. Cung cấp dinh dưỡng cho vi sinh vật
  • B. Làm đông đặc môi trường nuôi cấy
  • C. Điều chỉnh pH của môi trường
  • D. Ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật gây ô nhiễm

Câu 29: Để xác định sự có mặt của enzyme catalase ở vi khuẩn, người ta thường nhỏ dung dịch nào lên khuẩn lạc?

  • A. Dung dịch iodine
  • B. Dung dịch crystal violet
  • C. Dung dịch hydrogen peroxide (H2O2)
  • D. Dung dịch safranin

Câu 30: Quy trình nào sau đây đảm bảo tính vô trùng của môi trường nuôi cấy sau khi đã chuẩn bị?

  • A. Lọc qua màng lọc vô trùng
  • B. Sử dụng tủ cấy vô trùng
  • C. Chiếu tia UV
  • D. Hấp khử trùng bằng nồi hấp tiệt trùng (autoclave)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong quy trình phân lập vi sinh vật từ môi trường tự nhiên, bước nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thu được chủng vi sinh vật thuần khiết?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Để xác định mật độ tế bào vi khuẩn trong một mẫu lỏng, phương pháp đếm trực tiếp dưới kính hiển vi có ưu điểm nào sau đây so với phương pháp đếm khuẩn lạc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong thí nghiệm nhuộm Gram, bước cố định mẫu vật lên lam kính bằng nhiệt có mục đích chính là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Môi trường nuôi cấy chọn lọc được sử dụng để phân lập một loại vi sinh vật cụ thể dựa trên đặc điểm nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Để bảo quản chủng vi sinh vật trong thời gian dài mà vẫn giữ được hoạt tính sinh học, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Kính hiển vi quang học có độ phóng đại tối đa khoảng 1000x. Điều gì giới hạn khả năng phân giải của kính hiển vi quang học?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Trong quy trình cấy trải trên đĩa thạch, mục đích của việc sử dụng que trang thủy tinh vô trùng là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Để kiểm tra tính di động của vi khuẩn, người ta thường sử dụng phương pháp cấy nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Tại sao việc sử dụng môi trường nuôi cấy vô trùng là bắt buộc trong nghiên cứu vi sinh vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong phòng thí nghiệm vi sinh, thiết bị nào sau đây được sử dụng để khử trùng môi trường nuôi cấy và các dụng cụ thủy tinh bằng hơi nước nóng ở áp suất cao?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Quan sát hình thái khuẩn lạc vi khuẩn trên đĩa thạch có thể cung cấp thông tin sơ bộ về điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Để pha loãng mẫu vi sinh vật ban đầu 1000 lần, bạn cần thực hiện bao nhiêu lần pha loãng liên tiếp 10 lần?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong phòng thí nghiệm vi sinh vật, việc sử dụng đèn cồn khi thao tác cấy truyền có vai trò gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Phương pháp nhuộm đơn sắc sử dụng một loại thuốc nhuộm duy nhất. Mục đích chính của phương pháp này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Loại môi trường nuôi cấy nào cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của nhiều loại vi sinh vật khác nhau, kể cả vi sinh vật khó mọc?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong kỹ thuật đếm khuẩn lạc, kết quả thường được biểu thị bằng đơn vị CFU/mL. CFU là viết tắt của cụm từ nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Để quan sát vi khuẩn sống và di động, phương pháp chuẩn bị mẫu vật nào sau đây là phù hợp nhất cho kính hiển vi quang học?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong quy trình cấy ria, việc xoay đĩa thạch sau mỗi lần ria có mục đích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong thí nghiệm nhuộm Gram, thuốc nhuộm nào được sử dụng làm thuốc nhuộm bắt màu (thuốc nhuộm sơ cấp)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Môi trường phân biệt (differential media) được sử dụng để làm gì trong nghiên cứu vi sinh vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Loại que cấy nào phù hợp nhất để lấy mẫu vi sinh vật từ khuẩn lạc riêng lẻ trên đĩa thạch để cấy chuyển?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong kỹ thuật đếm khuẩn lạc, việc chọn đĩa thạch có số lượng khuẩn lạc từ 30-300 để đếm có ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Thứ tự các bước trong quy trình nhuộm Gram cơ bản là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Khi quan sát vi khuẩn Gram âm dưới kính hiển vi sau khi nhuộm Gram hoàn chỉnh, chúng sẽ có màu gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Để khử trùng que cấy kim loại trước và sau khi sử dụng, phương pháp nào sau đây là nhanh chóng và hiệu quả nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong phòng thí nghiệm vi sinh, việc đeo găng tay và khẩu trang y tế có mục đích chính là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để định lượng vi khuẩn trong mẫu nước?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Khi chuẩn bị môi trường nuôi cấy dạng thạch, agar-agar được thêm vào môi trường với mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Để xác định sự có mặt của enzyme catalase ở vi khuẩn, người ta thường nhỏ dung dịch nào lên khuẩn lạc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Quy trình nào sau đây đảm bảo tính vô trùng của môi trường nuôi cấy sau khi đã chuẩn bị?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong phòng thí nghiệm vi sinh, khi muốn chuyển một lượng nhỏ môi trường nuôi cấy vi khuẩn lỏng để định lượng chính xác vào một ống nghiệm khác, dụng cụ nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Ống hút Pasteur
  • B. Micropipette
  • C. Que cấy vòng
  • D. Đũa thủy tinh

Câu 2: Để phân lập vi khuẩn Bacillus subtilis từ mẫu đất, người ta thực hiện cấy ria trên môi trường thạch đĩa. Mục đích chính của việc cấy ria trong quy trình này là gì?

  • A. Tăng sinh khối vi khuẩn để quan sát dễ dàng hơn
  • B. Đồng đều vi khuẩn trên bề mặt môi trường
  • C. Thu được các khuẩn lạc riêng lẻ, thuần khiết của B. subtilis
  • D. Kiểm tra khả năng di động của vi khuẩn

Câu 3: Quan sát một đĩa thạch chứa khuẩn lạc vi khuẩn, bạn nhận thấy một số khuẩn lạc có bề mặt nhầy ướt, trong khi số khác lại khô và xốp. Sự khác biệt này có thể phản ánh điều gì về các chủng vi khuẩn?

  • A. Sự khác biệt về cấu trúc bề mặt tế bào và khả năng trao đổi chất
  • B. Sự khác biệt về kích thước tế bào
  • C. Sự khác biệt về tốc độ sinh trưởng
  • D. Sự khác biệt về nhu cầu dinh dưỡng

Câu 4: Trong quy trình cấy truyền vi sinh vật, việc khử trùng que cấy bằng đèn cồn trước và sau mỗi lần thao tác là bước bắt buộc. Giải thích nào sau đây đúng nhất về tầm quan trọng của bước này?

  • A. Giúp que cấy dễ dàng thao tác hơn
  • B. Làm nóng que cấy để vi sinh vật dễ bám vào
  • C. Tiết kiệm thời gian chuẩn bị môi trường
  • D. Ngăn ngừa sự nhiễm chéo giữa các mẫu vi sinh vật và đảm bảo vô trùng

Câu 5: Môi trường nuôi cấy LB (Lysogeny Broth) thường được sử dụng để nuôi cấy vi khuẩn E. coli trong phòng thí nghiệm. Dựa vào trạng thái vật lý, môi trường LB thuộc loại môi trường nào?

  • A. Môi trường đặc
  • B. Môi trường lỏng
  • C. Môi trường bán rắn
  • D. Môi trường chọn lọc

Câu 6: Để quan sát hình dạng tế bào vi khuẩn rõ nét nhất dưới kính hiển vi quang học, kỹ thuật nhuộm đơn sắc thường được áp dụng. Mục đích chính của việc nhuộm đơn sắc là gì?

  • A. Phân biệt các loại vi khuẩn khác nhau
  • B. Quan sát được các bào quan bên trong tế bào
  • C. Tăng độ tương phản, làm nổi bật hình dạng tế bào vi khuẩn
  • D. Tiêu diệt vi khuẩn trước khi quan sát

Câu 7: Trong một thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ lên sự sinh trưởng của vi khuẩn, bạn cần duy trì nhiệt độ ổn định ở 37°C cho một số ống nghiệm. Thiết bị nào sau đây phù hợp nhất để sử dụng?

  • A. Máy lắc
  • B. Tủ lạnh
  • C. Máy ly tâm
  • D. Tủ ấm

Câu 8: Bạn tiến hành cấy vi khuẩn từ môi trường lỏng sang ống thạch nghiêng. Thao tác nào sau đây đảm bảo vi khuẩn được trải đều và không làm tổn thương bề mặt thạch?

  • A. Dùng que cấy vòng ri nhẹ nhàng theo hình chữ chi từ đáy ống lên đến miệng ống
  • B. Nhỏ trực tiếp một giọt môi trường lỏng lên bề mặt thạch
  • C. Dùng que cấy thẳng đâm sâu vào môi trường thạch
  • D. Lắc mạnh ống nghiệm sau khi cấy

Câu 9: Trong quá trình phân lập vi khuẩn hiếu khí, tại sao sau khi cấy ria xong, đĩa thạch phải được úp ngược khi đặt vào tủ ấm?

  • A. Để vi khuẩn tiếp xúc nhiều oxy hơn
  • B. Ngăn hơi nước ngưng tụ trên nắp đĩa rơi xuống làm nhòe khuẩn lạc
  • C. Giúp ánh sáng chiếu đều vào khuẩn lạc
  • D. Tiết kiệm không gian trong tủ ấm

Câu 10: Que cấy trang (que gạt) thường được sử dụng trong kỹ thuật cấy trải trên đĩa thạch. Đặc điểm cấu tạo nào của que cấy trang giúp nó thực hiện tốt chức năng trải đều vi sinh vật?

  • A. Đầu que hình vòng tròn
  • B. Đầu que nhọn và thẳng
  • C. Đầu que hình tam giác hoặc chữ L
  • D. Que được làm bằng kim loại

Câu 11: Trong một phòng thí nghiệm vi sinh không đảm bảo vô trùng tuyệt đối, bạn thực hiện cấy ria phân lập vi khuẩn từ môi trường hỗn hợp. Điều gì có thể xảy ra nếu môi trường hoặc dụng cụ bị nhiễm tạp?

  • A. Vi khuẩn mục tiêu sẽ sinh trưởng nhanh hơn
  • B. Màu sắc khuẩn lạc sẽ thay đổi
  • C. Kết quả phân lập vẫn chính xác nhưng chậm hơn
  • D. Xuất hiện các khuẩn lạc không mong muốn, làm sai lệch kết quả phân lập

Câu 12: Để bảo quản chủng vi khuẩn E. coli trong thời gian ngắn (vài tuần), phương pháp nào sau đây đơn giản và hiệu quả nhất?

  • A. Làm khô đông lạnh
  • B. Bảo quản trong tủ lạnh ở 4°C
  • C. Nuôi cấy liên tục
  • D. Bảo quản trong nitơ lỏng

Câu 13: Bạn muốn kiểm tra xem một chủng vi khuẩn có khả năng di động hay không. Phương pháp cấy nào sau đây phù hợp nhất để xác định tính di động của vi khuẩn?

  • A. Cấy ria trên đĩa thạch
  • B. Cấy trải đều trên đĩa thạch
  • C. Cấy sâu trong môi trường thạch mềm
  • D. Cấy vào môi trường lỏng

Câu 14: Khi thực hiện thao tác cấy vi sinh vật, việc làm việc gần ngọn lửa đèn cồn có tác dụng gì trong việc đảm bảo vô trùng?

  • A. Tạo ra vùng vô trùng cục bộ xung quanh khu vực thao tác
  • B. Tiệt trùng không khí trong phòng thí nghiệm
  • C. Làm nóng dụng cụ cấy
  • D. Khử trùng tay người thực hiện

Câu 15: Để nuôi cấy vi khuẩn kỵ khí bắt buộc, cần loại bỏ hoàn toàn oxy khỏi môi trường nuôi cấy. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để tạo môi trường kỵ khí?

  • A. Sử dụng tủ hút
  • B. Sử dụng bình kỵ khí
  • C. Đun sôi môi trường trước khi cấy
  • D. Thêm chất kháng sinh vào môi trường

Câu 16: Trong quy trình nhuộm Gram, bước cố định mẫu nhuộm bằng nhiệt có vai trò gì quan trọng?

  • A. Tiêu diệt vi khuẩn
  • B. Tăng độ tương phản của tế bào
  • C. Giúp tế bào vi khuẩn bám dính vào lam kính
  • D. Thay đổi hình dạng tế bào

Câu 17: Khi quan sát tiêu bản vi khuẩn nhuộm Gram dưới kính hiển vi, bạn thấy tế bào có màu tím. Điều này cho biết vi khuẩn đó thuộc loại Gram nào?

  • A. Gram dương
  • B. Gram âm
  • C. Gram biến đổi
  • D. Không xác định được

Câu 18: Để đếm số lượng tế bào vi khuẩn trong một mẫu môi trường lỏng, phương pháp nào sau đây cho kết quả chính xác nhất về tổng số tế bào (cả tế bào sống và tế bào chết)?

  • A. Phương pháp pha loãng liên tục
  • B. Phương pháp đo độ đục
  • C. Phương pháp cấy đĩa
  • D. Sử dụng buồng đếm hồng cầu

Câu 19: Trong thí nghiệm xác định mật độ vi khuẩn bằng phương pháp cấy đĩa, kết quả được biểu thị bằng đơn vị CFU/mL. CFU là viết tắt của cụm từ nào?

  • A. Cell Forming Unit
  • B. Colony Forming Unit
  • C. Culture Forming Unit
  • D. Countable Forming Unit

Câu 20: Bạn muốn kiểm tra hiệu quả của một chất kháng sinh mới đối với vi khuẩn Staphylococcus aureus. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định độ nhạy cảm của vi khuẩn với kháng sinh?

  • A. Phương pháp pha loãng kháng sinh
  • B. Phương pháp đếm khuẩn lạc
  • C. Phương pháp Kirby-Bauer (kháng sinh đồ)
  • D. Phương pháp đo quang phổ

Câu 21: Trong thí nghiệm kháng sinh đồ, vòng vô khuẩn xuất hiện xung quanh đĩa giấy chứa kháng sinh cho biết điều gì về vi khuẩn thử nghiệm?

  • A. Vi khuẩn nhạy cảm với kháng sinh đó
  • B. Vi khuẩn kháng kháng sinh đó
  • C. Kháng sinh không có tác dụng lên vi khuẩn
  • D. Cần tăng nồng độ kháng sinh để có tác dụng

Câu 22: Để chuẩn bị môi trường thạch đĩa, agar-agar được thêm vào môi trường lỏng. Vai trò chính của agar-agar trong môi trường nuôi cấy là gì?

  • A. Cung cấp dinh dưỡng cho vi sinh vật
  • B. Làm môi trường đông đặc lại
  • C. Điều chỉnh độ pH của môi trường
  • D. Ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật lạ

Câu 23: Trong phòng thí nghiệm vi sinh, việc sử dụng tủ an toàn sinh học (biosafety cabinet) cấp 2 là cần thiết khi làm việc với các vi sinh vật có khả năng gây bệnh trung bình. Tác dụng chính của tủ an toàn sinh học là gì?

  • A. Tiệt trùng dụng cụ thí nghiệm
  • B. Cung cấp môi trường vô trùng cho thí nghiệm
  • C. Điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm cho thí nghiệm
  • D. Bảo vệ người thao tác, mẫu vật và môi trường khỏi tác nhân sinh học nguy hiểm

Câu 24: Khi tiến hành pha loãng mẫu vi khuẩn liên tục để định lượng, mục đích của việc pha loãng là gì?

  • A. Tăng số lượng vi khuẩn trong mẫu
  • B. Loại bỏ tạp chất khỏi mẫu
  • C. Giảm mật độ vi khuẩn để đếm được số lượng khuẩn lạc dễ dàng
  • D. Thay đổi hình dạng tế bào vi khuẩn

Câu 25: Bạn thực hiện cấy ria phân lập vi khuẩn nhưng sau khi ủ ấm, trên đĩa thạch mọc lên quá nhiều khuẩn lạc chồng chéo, không thể đếm được. Nguyên nhân có thể là gì và giải pháp khắc phục?

  • A. Do môi trường nuôi cấy không phù hợp - Thay đổi loại môi trường
  • B. Do mật độ vi khuẩn ban đầu quá cao - Pha loãng mẫu trước khi cấy
  • C. Do thời gian ủ ấm quá ngắn - Kéo dài thời gian ủ ấm
  • D. Do nhiệt độ ủ ấm quá cao - Giảm nhiệt độ ủ ấm

Câu 26: Trong thực hành vi sinh, việc ghi chép nhật ký thí nghiệm một cách chi tiết và cẩn thận là rất quan trọng. Tại sao?

  • A. Để báo cáo kết quả cho cấp trên
  • B. Để chứng minh đã thực hiện thí nghiệm
  • C. Để có tài liệu tham khảo cho các thí nghiệm sau
  • D. Để theo dõi quá trình thí nghiệm, kiểm tra và tái lập kết quả, đảm bảo tính khoa học

Câu 27: Quy trình xử lý rác thải vi sinh vật sau thí nghiệm cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn sinh học. Mục đích chính của việc xử lý rác thải này là gì?

  • A. Tái sử dụng các vật liệu thí nghiệm
  • B. Tiết kiệm chi phí xử lý rác thải
  • C. Ngăn ngừa sự phát tán vi sinh vật gây bệnh ra môi trường
  • D. Làm sạch phòng thí nghiệm

Câu 28: Giả sử bạn muốn nuôi cấy một loại vi khuẩn ưa nhiệt (thermophile) có nhiệt độ sinh trưởng tối ưu khoảng 60°C. Thiết bị nào sau đây phù hợp để nuôi cấy vi khuẩn này?

  • A. Tủ lạnh
  • B. Tủ ấm
  • C. Máy lắc
  • D. Bể điều nhiệt 37°C

Câu 29: Trong quá trình thực hành cấy truyền, bạn vô tình làm rơi ống nghiệm chứa môi trường vi khuẩn lỏng xuống bàn. Bước xử lý đầu tiên và quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

  • A. Lau khô khu vực bị tràn đổ bằng giấy thường
  • B. Báo cáo ngay cho giáo viên hoặc người phụ trách phòng thí nghiệm
  • C. Khử trùng khu vực bị tràn đổ bằng dung dịch sát khuẩn phù hợp
  • D. Tiếp tục thí nghiệm sau khi dọn dẹp

Câu 30: Để kiểm tra độ vô trùng của môi trường nuôi cấy trước khi sử dụng, người ta thường ủ môi trường ở điều kiện thích hợp mà không cấy vi sinh vật. Mục đích của việc này là gì?

  • A. Phát hiện môi trường bị nhiễm tạp trước khi sử dụng
  • B. Tăng cường dinh dưỡng cho môi trường
  • C. Làm nóng môi trường để dễ sử dụng hơn
  • D. Kiểm tra hạn sử dụng của môi trường

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong phòng thí nghiệm vi sinh, khi muốn chuyển một lượng nhỏ môi trường nuôi cấy vi khuẩn lỏng để định lượng chính xác vào một ống nghiệm khác, dụng cụ nào sau đây là phù hợp nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Để phân lập vi khuẩn Bacillus subtilis từ mẫu đất, người ta thực hiện cấy ria trên môi trường thạch đĩa. Mục đích chính của việc cấy ria trong quy trình này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Quan sát một đĩa thạch chứa khuẩn lạc vi khuẩn, bạn nhận thấy một số khuẩn lạc có bề mặt nhầy ướt, trong khi số khác lại khô và xốp. Sự khác biệt này có thể phản ánh điều gì về các chủng vi khuẩn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong quy trình cấy truyền vi sinh vật, việc khử trùng que cấy bằng đèn cồn trước và sau mỗi lần thao tác là bước bắt buộc. Giải thích nào sau đây đúng nhất về tầm quan trọng của bước này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Môi trường nuôi cấy LB (Lysogeny Broth) thường được sử dụng để nuôi cấy vi khuẩn E. coli trong phòng thí nghiệm. Dựa vào trạng thái vật lý, môi trường LB thuộc loại môi trường nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Để quan sát hình dạng tế bào vi khuẩn rõ nét nhất dưới kính hiển vi quang học, kỹ thuật nhuộm đơn sắc thường được áp dụng. Mục đích chính của việc nhuộm đơn sắc là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trong một thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ lên sự sinh trưởng của vi khuẩn, bạn cần duy trì nhiệt độ ổn định ở 37°C cho một số ống nghiệm. Thiết bị nào sau đây phù hợp nhất để sử dụng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Bạn tiến hành cấy vi khuẩn từ môi trường lỏng sang ống thạch nghiêng. Thao tác nào sau đây đảm bảo vi khuẩn được trải đều và không làm tổn thương bề mặt thạch?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trong quá trình phân lập vi khuẩn hiếu khí, tại sao sau khi cấy ria xong, đĩa thạch phải được úp ngược khi đặt vào tủ ấm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Que cấy trang (que gạt) thường được sử dụng trong kỹ thuật cấy trải trên đĩa thạch. Đặc điểm cấu tạo nào của que cấy trang giúp nó thực hiện tốt chức năng trải đều vi sinh vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong một phòng thí nghiệm vi sinh không đảm bảo vô trùng tuyệt đối, bạn thực hiện cấy ria phân lập vi khuẩn từ môi trường hỗn hợp. Điều gì có thể xảy ra nếu môi trường hoặc dụng cụ bị nhiễm tạp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Để bảo quản chủng vi khuẩn E. coli trong thời gian ngắn (vài tuần), phương pháp nào sau đây đơn giản và hiệu quả nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Bạn muốn kiểm tra xem một chủng vi khuẩn có khả năng di động hay không. Phương pháp cấy nào sau đây phù hợp nhất để xác định tính di động của vi khuẩn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Khi thực hiện thao tác cấy vi sinh vật, việc làm việc gần ngọn lửa đèn cồn có tác dụng gì trong việc đảm bảo vô trùng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Để nuôi cấy vi khuẩn kỵ khí bắt buộc, cần loại bỏ hoàn toàn oxy khỏi môi trường nuôi cấy. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để tạo môi trường kỵ khí?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong quy trình nhuộm Gram, bước cố định mẫu nhuộm bằng nhiệt có vai trò gì quan trọng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Khi quan sát tiêu bản vi khuẩn nhuộm Gram dưới kính hiển vi, bạn thấy tế bào có màu tím. Điều này cho biết vi khuẩn đó thuộc loại Gram nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Để đếm số lượng tế bào vi khuẩn trong một mẫu môi trường lỏng, phương pháp nào sau đây cho kết quả chính xác nhất về tổng số tế bào (cả tế bào sống và tế bào chết)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong thí nghiệm xác định mật độ vi khuẩn bằng phương pháp cấy đĩa, kết quả được biểu thị bằng đơn vị CFU/mL. CFU là viết tắt của cụm từ nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Bạn muốn kiểm tra hiệu quả của một chất kháng sinh mới đối với vi khuẩn Staphylococcus aureus. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định độ nhạy cảm của vi khuẩn với kháng sinh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong thí nghiệm kháng sinh đồ, vòng vô khuẩn xuất hiện xung quanh đĩa giấy chứa kháng sinh cho biết điều gì về vi khuẩn thử nghiệm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Để chuẩn bị môi trường thạch đĩa, agar-agar được thêm vào môi trường lỏng. Vai trò chính của agar-agar trong môi trường nuôi cấy là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong phòng thí nghiệm vi sinh, việc sử dụng tủ an toàn sinh học (biosafety cabinet) cấp 2 là cần thiết khi làm việc với các vi sinh vật có khả năng gây bệnh trung bình. Tác dụng chính của tủ an toàn sinh học là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Khi tiến hành pha loãng mẫu vi khuẩn liên tục để định lượng, mục đích của việc pha loãng là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Bạn thực hiện cấy ria phân lập vi khuẩn nhưng sau khi ủ ấm, trên đĩa thạch mọc lên quá nhiều khuẩn lạc chồng chéo, không thể đếm được. Nguyên nhân có thể là gì và giải pháp khắc phục?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong thực hành vi sinh, việc ghi chép nhật ký thí nghiệm một cách chi tiết và cẩn thận là rất quan trọng. Tại sao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Quy trình xử lý rác thải vi sinh vật sau thí nghiệm cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn sinh học. Mục đích chính của việc xử lý rác thải này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Giả sử bạn muốn nuôi cấy một loại vi khuẩn ưa nhiệt (thermophile) có nhiệt độ sinh trưởng tối ưu khoảng 60°C. Thiết bị nào sau đây phù hợp để nuôi cấy vi khuẩn này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong quá trình thực hành cấy truyền, bạn vô tình làm rơi ống nghiệm chứa môi trường vi khuẩn lỏng xuống bàn. Bước xử lý đầu tiên và quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Để kiểm tra độ vô trùng của môi trường nuôi cấy trước khi sử dụng, người ta thường ủ môi trường ở điều kiện thích hợp mà không cấy vi sinh vật. Mục đích của việc này là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quy trình nuôi cấy vi sinh vật, bước nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc ngăn chặn sự nhiễm bẩn từ môi trường bên ngoài?

  • A. Ủ ấm môi trường nuôi cấy ở nhiệt độ thích hợp
  • B. Sử dụng que cấy đã được khử trùng
  • C. Chọn môi trường nuôi cấy phù hợp với vi sinh vật
  • D. Thực hiện thao tác cấy và nuôi cấy trong điều kiện vô trùng

Câu 2: Để phân lập một loại vi khuẩn từ mẫu đất, người ta thường thực hiện phương pháp cấy ria trên môi trường thạch đĩa. Mục đích chính của việc cấy ria là gì?

  • A. Tăng nhanh số lượng vi sinh vật trong mẫu
  • B. Tạo ra các khuẩn lạc riêng biệt để phân lập vi khuẩn thuần chủng
  • C. Đánh giá khả năng sinh trưởng của vi khuẩn trong môi trường thạch
  • D. Quan sát hình dạng và kích thước tế bào vi khuẩn dưới kính hiển vi

Câu 3: Loại môi trường nuôi cấy nào sau đây thường được sử dụng để xác định khả năng di động của vi khuẩn?

  • A. Môi trường lỏng
  • B. Môi trường đặc
  • C. Môi trường bán lỏng
  • D. Môi trường chọn lọc

Câu 4: Khi quan sát một khuẩn lạc vi khuẩn trên đĩa thạch, bạn nhận thấy khuẩn lạc có dạng tròn, bờ đều, bề mặt lồi và màu trắng sữa. Đây là mô tả về đặc điểm nào của khuẩn lạc?

  • A. Hình thái khuẩn lạc
  • B. Kích thước khuẩn lạc
  • C. Số lượng khuẩn lạc
  • D. Thời gian hình thành khuẩn lạc

Câu 5: Trong phòng thí nghiệm vi sinh, việc sử dụng tủ cấy vô trùng (laminar flow hood) mang lại lợi ích gì chính?

  • A. Tăng tốc độ sinh trưởng của vi sinh vật
  • B. Tạo môi trường làm việc vô trùng để thao tác với vi sinh vật
  • C. Giảm thiểu tiếng ồn trong phòng thí nghiệm
  • D. Tiết kiệm không gian làm việc trong phòng thí nghiệm

Câu 6: Để khử trùng que cấy kim loại trước khi sử dụng, phương pháp nào sau đây là hiệu quả và nhanh chóng nhất trong điều kiện phòng thí nghiệm?

  • A. Ngâm trong dung dịch cồn 70 độ
  • B. Sử dụng máy hấp tiệt trùng (autoclave)
  • C. Đốt trên ngọn lửa đèn cồn
  • D. Chiếu tia UV trong tủ cấy

Câu 7: Trong quá trình thực hành cấy truyền vi sinh vật, thao tác nào sau đây cần được thực hiện đầu tiên để đảm bảo vô trùng?

  • A. Khử trùng que cấy
  • B. Khử trùng khu vực làm việc
  • C. Mở nắp ống nghiệm chứa môi trường
  • D. Lấy vi sinh vật từ ống nghiệm gốc

Câu 8: Loại que cấy nào được thiết kế đặc biệt để trải đều mẫu vi sinh vật lỏng trên bề mặt môi trường thạch đĩa?

  • A. Que cấy vòng
  • B. Que cấy thẳng
  • C. Que cấy móc
  • D. Que cấy trang (que gạt)

Câu 9: Vì sao việc giữ ống nghiệm chứa môi trường nuôi cấy nghiêng khi cấy truyền vi sinh vật lại được khuyến khích?

  • A. Để quan sát vi sinh vật dễ dàng hơn
  • B. Để môi trường tiếp xúc nhiều oxy hơn
  • C. Để hạn chế sự nhiễm bẩn từ không khí
  • D. Để tiết kiệm không gian khi thao tác

Câu 10: Giả sử bạn muốn nuôi cấy một loại vi khuẩn kỵ khí bắt buộc. Bạn cần tạo điều kiện môi trường như thế nào?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn oxy và tạo môi trường yếm khí
  • B. Cung cấp đầy đủ oxy và ánh sáng
  • C. Giảm nồng độ oxy xuống mức thấp nhất
  • D. Không cần điều chỉnh đặc biệt về oxy

Câu 11: Khi thực hiện cấy trích sâu vào môi trường thạch ống nghiệm, loại que cấy nào sau đây được sử dụng?

  • A. Que cấy vòng
  • B. Que cấy thẳng
  • C. Que cấy trang
  • D. Ống hút Pasteur

Câu 12: Mục đích của việc sử dụng môi trường chọn lọc trong nuôi cấy vi sinh vật là gì?

  • A. Cung cấp đầy đủ dinh dưỡng cho mọi loại vi sinh vật
  • B. Phân biệt các loại vi sinh vật dựa trên màu sắc khuẩn lạc
  • C. Ưu tiên sự phát triển của một nhóm vi sinh vật cụ thể và ức chế nhóm khác
  • D. Đánh giá khả năng sử dụng các nguồn carbon khác nhau của vi sinh vật

Câu 13: Trong thí nghiệm quan sát hình dạng tế bào vi khuẩn, kỹ thuật nhuộm đơn thường được sử dụng. Thuốc nhuộm đơn có tác dụng gì?

  • A. Phân biệt vi khuẩn Gram âm và Gram dương
  • B. Nhuộm màu các bào tử vi khuẩn
  • C. Xác định thành phần hóa học của tế bào vi khuẩn
  • D. Tăng độ tương phản để quan sát hình dạng tế bào vi khuẩn

Câu 14: Để bảo quản giống vi sinh vật trong thời gian dài, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm?

  • A. Đông khô (lyophilization)
  • B. Nuôi cấy liên tục trên môi trường thạch
  • C. Bảo quản trong tủ ấm ở nhiệt độ phòng
  • D. Pha loãng và bảo quản trong nước cất

Câu 15: Trong quá trình nuôi cấy vi sinh vật, giai đoạn nào mà số lượng tế bào sinh sản cân bằng với số lượng tế bào chết, dẫn đến quần thể vi sinh vật không tăng trưởng?

  • A. Pha tiềm phát (lag phase)
  • B. Pha lũy thừa (log phase)
  • C. Pha cân bằng (stationary phase)
  • D. Pha suy vong (death phase)

Câu 16: Khi muốn đếm số lượng tế bào vi sinh vật trong một mẫu lỏng, phương pháp nào sau đây cho phép đếm trực tiếp dưới kính hiển vi?

  • A. Phương pháp pha loãng và đếm khuẩn lạc
  • B. Sử dụng buồng đếm hồng cầu (Hemocytometer)
  • C. Đo độ đục của môi trường nuôi cấy
  • D. Cân trọng lượng sinh khối vi sinh vật

Câu 17: Để kiểm tra tính vô trùng của môi trường nuôi cấy trước khi sử dụng, người ta thường thực hiện bước nào sau đây?

  • A. Quan sát bằng mắt thường
  • B. Kiểm tra pH của môi trường
  • C. Soi kính hiển vi môi trường
  • D. Ủ môi trường ở điều kiện nuôi cấy thích hợp trong một thời gian

Câu 18: Trong quy trình cấy ria phân lập vi khuẩn, việc đốt que cấy giữa các lần ria có mục đích gì?

  • A. Làm nguội que cấy để không làm chết vi khuẩn
  • B. Tăng khả năng bám dính của vi khuẩn vào que cấy
  • C. Giảm lượng vi sinh vật trên que cấy sau mỗi lần ria
  • D. Làm sạch môi trường thạch khỏi vi sinh vật thừa

Câu 19: Loại môi trường nào sau đây chứa các chất dinh dưỡng không xác định thành phần hóa học chính xác, thường được sử dụng để nuôi cấy nhiều loại vi sinh vật khác nhau?

  • A. Môi trường tổng hợp
  • B. Môi trường phức tạp
  • C. Môi trường chọn lọc
  • D. Môi trường phân biệt

Câu 20: Phương pháp khử trùng nào sau đây sử dụng nhiệt ẩm dưới áp suất cao, có khả năng tiêu diệt cả bào tử vi khuẩn?

  • A. Khử trùng bằng tia UV
  • B. Khử trùng bằng lọc
  • C. Hấp tiệt trùng (autoclave)
  • D. Khử trùng bằng nhiệt khô (tủ sấy)

Câu 21: Để quan sát vi khuẩn sống, không bị biến dạng do quá trình cố định và nhuộm, kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Soi tươi (wet mount)
  • B. Nhuộm Gram
  • C. Nhuộm đơn
  • D. Kính hiển vi điện tử

Câu 22: Khi cấy truyền vi sinh vật từ ống nghiệm lỏng sang ống nghiệm thạch nghiêng, đường cấy hình chữ chi có tác dụng gì?

  • A. Giảm thiểu sự nhiễm bẩn
  • B. Tăng diện tích bề mặt tiếp xúc để vi sinh vật phát triển
  • C. Tạo hình dạng khuẩn lạc đặc trưng
  • D. Dễ dàng quan sát khuẩn lạc hơn

Câu 23: Trong phòng thí nghiệm vi sinh, loại nước nào được sử dụng để pha chế môi trường nuôi cấy và rửa dụng cụ để đảm bảo độ tinh khiết?

  • A. Nước máy
  • B. Nước khoáng
  • C. Nước giếng
  • D. Nước cất hoặc nước khử khoáng

Câu 24: Để xác định số lượng vi sinh vật sống trong mẫu, phương pháp nào sau đây chỉ đếm các tế bào còn khả năng sinh sản và phát triển?

  • A. Phương pháp pha loãng và đếm khuẩn lạc
  • B. Đếm trực tiếp bằng buồng đếm
  • C. Đo độ đục của môi trường
  • D. Cân trọng lượng sinh khối

Câu 25: Trong kỹ thuật cấy ria phân lập, thao tác nào sau đây giúp làm giảm mật độ vi sinh vật trên bề mặt thạch sau mỗi lần ria?

  • A. Ấn mạnh que cấy xuống bề mặt thạch
  • B. Ria que cấy theo đường ziczac đều khắp đĩa thạch
  • C. Không lấy thêm mẫu vi sinh vật sau lần ria đầu tiên
  • D. Sử dụng que cấy mới cho mỗi lần ria

Câu 26: Loại môi trường nào thường được sử dụng để phân biệt hai hoặc nhiều loại vi sinh vật dựa trên các đặc tính sinh hóa khác nhau của chúng?

  • A. Môi trường cơ bản
  • B. Môi trường giàu dinh dưỡng
  • C. Môi trường chọn lọc
  • D. Môi trường phân biệt

Câu 27: Trong quá trình nuôi cấy vi sinh vật, nhiệt độ ủ ấm có vai trò gì?

  • A. Khử trùng môi trường nuôi cấy
  • B. Tạo điều kiện nhiệt độ tối ưu cho sự sinh trưởng của vi sinh vật
  • C. Ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật gây bệnh
  • D. Làm chậm quá trình trao đổi chất của vi sinh vật

Câu 28: Để chuẩn bị môi trường nuôi cấy dạng thạch đĩa, chất làm đông đặc môi trường thường được sử dụng là gì?

  • A. Gelatin
  • B. Tinh bột
  • C. Agar
  • D. Cellulose

Câu 29: Khi quan sát khuẩn lạc vi khuẩn, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc các đặc điểm hình thái khuẩn lạc thường được mô tả?

  • A. Hình dạng
  • B. Màu sắc
  • C. Bề mặt
  • D. Khả năng di động

Câu 30: Trong thực hành nghiên cứu vi sinh vật, việc ghi chép nhật ký thí nghiệm một cách chi tiết và chính xác có tầm quan trọng như thế nào?

  • A. Đảm bảo tính chính xác, tin cậy và khả năng tái lập của thí nghiệm
  • B. Giúp tiết kiệm thời gian và công sức khi thực hiện thí nghiệm
  • C. Thể hiện sự chuyên nghiệp của người thực hiện thí nghiệm
  • D. Đáp ứng yêu cầu về hình thức báo cáo thí nghiệm

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong quy trình nuôi cấy vi sinh vật, bước nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc ngăn chặn sự nhiễm bẩn từ môi trường bên ngoài?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Để phân lập một loại vi khuẩn từ mẫu đất, người ta thường thực hiện phương pháp cấy ria trên môi trường thạch đĩa. Mục đích chính của việc cấy ria là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Loại môi trường nuôi cấy nào sau đây thường được sử dụng để xác định khả năng di động của vi khuẩn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi quan sát một khuẩn lạc vi khuẩn trên đĩa thạch, bạn nhận thấy khuẩn lạc có dạng tròn, bờ đều, bề mặt lồi và màu trắng sữa. Đây là mô tả về đặc điểm nào của khuẩn lạc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong phòng thí nghiệm vi sinh, việc sử dụng tủ cấy vô trùng (laminar flow hood) mang lại lợi ích gì chính?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Để khử trùng que cấy kim loại trước khi sử dụng, phương pháp nào sau đây là hiệu quả và nhanh chóng nhất trong điều kiện phòng thí nghiệm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong quá trình thực hành cấy truyền vi sinh vật, thao tác nào sau đây cần được thực hiện đầu tiên để đảm bảo vô trùng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Loại que cấy nào được thiết kế đặc biệt để trải đều mẫu vi sinh vật lỏng trên bề mặt môi trường thạch đĩa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Vì sao việc giữ ống nghiệm chứa môi trường nuôi cấy nghiêng khi cấy truyền vi sinh vật lại được khuyến khích?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Giả sử bạn muốn nuôi cấy một loại vi khuẩn kỵ khí bắt buộc. Bạn cần tạo điều kiện môi trường như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khi thực hiện cấy trích sâu vào môi trường thạch ống nghiệm, loại que cấy nào sau đây được sử dụng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Mục đích của việc sử dụng môi trường chọn lọc trong nuôi cấy vi sinh vật là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong thí nghiệm quan sát hình dạng tế bào vi khuẩn, kỹ thuật nhuộm đơn thường được sử dụng. Thuốc nhuộm đơn có tác dụng gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Để bảo quản giống vi sinh vật trong thời gian dài, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong quá trình nuôi cấy vi sinh vật, giai đoạn nào mà số lượng tế bào sinh sản cân bằng với số lượng tế bào chết, dẫn đến quần thể vi sinh vật không tăng trưởng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi muốn đếm số lượng tế bào vi sinh vật trong một mẫu lỏng, phương pháp nào sau đây cho phép đếm trực tiếp dưới kính hiển vi?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Để kiểm tra tính vô trùng của môi trường nuôi cấy trước khi sử dụng, người ta thường thực hiện bước nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong quy trình cấy ria phân lập vi khuẩn, việc đốt que cấy giữa các lần ria có mục đích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Loại môi trường nào sau đây chứa các chất dinh dưỡng không xác định thành phần hóa học chính xác, thường được sử dụng để nuôi cấy nhiều loại vi sinh vật khác nhau?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Phương pháp khử trùng nào sau đây sử dụng nhiệt ẩm dưới áp suất cao, có khả năng tiêu diệt cả bào tử vi khuẩn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Để quan sát vi khuẩn sống, không bị biến dạng do quá trình cố định và nhuộm, kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi cấy truyền vi sinh vật từ ống nghiệm lỏng sang ống nghiệm thạch nghiêng, đường cấy hình chữ chi có tác dụng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong phòng thí nghiệm vi sinh, loại nước nào được sử dụng để pha chế môi trường nuôi cấy và rửa dụng cụ để đảm bảo độ tinh khiết?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Để xác định số lượng vi sinh vật sống trong mẫu, phương pháp nào sau đây chỉ đếm các tế bào còn khả năng sinh sản và phát triển?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong kỹ thuật cấy ria phân lập, thao tác nào sau đây giúp làm giảm mật độ vi sinh vật trên bề mặt thạch sau mỗi lần ria?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Loại môi trường nào thường được sử dụng để phân biệt hai hoặc nhiều loại vi sinh vật dựa trên các đặc tính sinh hóa khác nhau của chúng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong quá trình nuôi cấy vi sinh vật, nhiệt độ ủ ấm có vai trò gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Để chuẩn bị môi trường nuôi cấy dạng thạch đĩa, chất làm đông đặc môi trường thường được sử dụng là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi quan sát khuẩn lạc vi khuẩn, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc các đặc điểm hình thái khuẩn lạc thường được mô tả?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong thực hành nghiên cứu vi sinh vật, việc ghi chép nhật ký thí nghiệm một cách chi tiết và chính xác có tầm quan trọng như thế nào?

Xem kết quả