Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật - Đề 05
Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Thực hành: Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Mục đích chính của việc sử dụng kỹ thuật cấy ria (streak plate) trong nghiên cứu vi sinh vật là gì?
- A. Định lượng số lượng tế bào vi sinh vật trong mẫu ban đầu.
- B. Phân lập các tế bào vi sinh vật riêng lẻ để tạo thành các khuẩn lạc thuần khiết.
- C. Nuôi cấy vi sinh vật với số lượng lớn để thực hiện các thí nghiệm sinh hóa.
- D. Quan sát hình dạng và kích thước tế bào vi sinh vật dưới kính hiển vi.
Câu 2: Để khử trùng môi trường nuôi cấy dạng lỏng chịu nhiệt, phương pháp nào sau đây là hiệu quả và phổ biến nhất trong phòng thí nghiệm vi sinh?
- A. Lọc qua màng lọc 0.22 μm.
- B. Chiếu xạ tia UV.
- C. Hấp khử trùng bằng nồi hấp áp suất (autoclave).
- D. Sử dụng tủ sấy khô ở 160°C trong 2 giờ.
Câu 3: Loại môi trường nuôi cấy nào sau đây được sử dụng để phân biệt hai hay nhiều loại vi sinh vật dựa trên sự khác biệt về đặc tính sinh hóa của chúng, thường thể hiện qua sự thay đổi màu sắc hoặc hình thái khuẩn lạc?
- A. Môi trường cơ bản (General-purpose media).
- B. Môi trường tăng sinh (Enrichment media).
- C. Môi trường chọn lọc (Selective media).
- D. Môi trường phân biệt (Differential media).
Câu 4: Trong quy trình nhuộm Gram, bước cố định màu bằng dung dịch Lugol (iodine) có vai trò gì?
- A. Tẩy màu crystal violet khỏi tế bào Gram âm.
- B. Tạo phức hợp màu crystal violet-iodine lớn hơn, giữ màu trong tế bào Gram dương.
- C. Nhuộm màu bổ sung safranin cho tế bào Gram âm.
- D. Rửa trôi crystal violet dư thừa khỏi lam kính.
Câu 5: Một sinh viên thực hiện thí nghiệm cấy trải trên môi trường thạch. Sau khi ủ, trên đĩa thạch mọc quá nhiều khuẩn lạc mọc chồng chéo lên nhau, rất khó để phân lập khuẩn lạc riêng rẽ. Lỗi sai phổ biến nhất mà sinh viên này có thể đã mắc phải là gì?
- A. Mật độ tế bào vi sinh vật ban đầu được cấy quá cao.
- B. Thời gian ủ quá ngắn.
- C. Nhiệt độ ủ quá thấp.
- D. Sử dụng môi trường thạch không phù hợp.
Câu 6: Để quan sát hình dạng và kích thước của vi khuẩn sống, không bị biến dạng do quá trình cố định và nhuộm, phương pháp soi tươi (wet mount) thường được sử dụng. Tuy nhiên, nhược điểm chính của phương pháp này là gì?
- A. Độ phóng đại của kính hiển vi bị hạn chế.
- B. Mẫu vật không giữ được lâu, dễ bị khô.
- C. Độ tương phản thấp, khó quan sát chi tiết cấu trúc tế bào.
- D. Không thể quan sát được các vi sinh vật có kích thước nhỏ hơn 1 μm.
Câu 7: Trong phòng thí nghiệm vi sinh, việc sử dụng đèn cồn hoặc đèn Bunsen tạo ra vùng vô trùng cục bộ xung quanh khu vực làm việc. Nguyên lý chính của việc này dựa trên hiện tượng vật lý nào?
- A. Hiện tượng khuếch tán của các chất khử trùng từ ngọn lửa.
- B. Sức nóng của ngọn lửa tiêu diệt vi sinh vật trong không khí.
- C. Ánh sáng phát ra từ ngọn lửa có khả năng ức chế sự phát triển của vi sinh vật.
- D. Đối lưu không khí nóng đẩy các hạt bụi và vi sinh vật ra xa khu vực làm việc.
Câu 8: Để đếm số lượng vi khuẩn trong một mẫu lỏng, phương pháp đếm trực tiếp dưới kính hiển vi bằng buồng đếm (counting chamber) có ưu điểm là nhanh chóng và không cần thời gian ủ. Tuy nhiên, nhược điểm lớn nhất của phương pháp này là gì?
- A. Chỉ đếm được vi khuẩn có kích thước lớn.
- B. Không phân biệt được tế bào sống và tế bào chết.
- C. Độ chính xác thấp khi mật độ vi khuẩn quá cao.
- D. Yêu cầu thiết bị đắt tiền và kỹ thuật viên có tay nghề cao.
Câu 9: Trong quá trình thực hành cấy truyền vi sinh vật, thao tác nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính vô trùng và tránh nhiễm chéo giữa các mẫu?
- A. Sử dụng găng tay y tế thông thường.
- B. Làm việc trong phòng thí nghiệm có hệ thống thông gió.
- C. Khử trùng que cấy và miệng ống nghiệm trước và sau khi thao tác.
- D. Rửa tay bằng xà phòng trước và sau khi thực hành.
Câu 10: Cho tình huống: Bạn muốn phân lập vi khuẩn E. coli từ mẫu nước ao hồ. Môi trường nuôi cấy chọn lọc nào sau đây là phù hợp nhất để ức chế sự phát triển của các vi khuẩn Gram dương và nấm, đồng thời tạo điều kiện cho E. coli phát triển?
- A. Môi trường thạch máu (Blood agar).
- B. Môi trường MacConkey agar.
- C. Môi trường Nutrient agar.
- D. Môi trường Sabouraud Dextrose agar.
Câu 11: Phương pháp pha loãng liên tiếp (serial dilution) được sử dụng trong vi sinh vật học với mục đích chính là gì?
- A. Tăng sinh số lượng vi sinh vật trong mẫu.
- B. Khử trùng mẫu vi sinh vật.
- C. Giảm mật độ vi sinh vật xuống mức thích hợp để đếm hoặc phân lập.
- D. Phân loại vi sinh vật dựa trên khả năng chịu pha loãng.
Câu 12: Khi quan sát tiêu bản nhuộm Gram dưới kính hiển vi, vi khuẩn Gram dương và Gram âm có màu sắc khác nhau do sự khác biệt cơ bản nào trong cấu trúc thành tế bào của chúng?
- A. Thành tế bào Gram dương có lớp peptidoglycan dày hơn, giữ phức hợp màu crystal violet-iodine.
- B. Thành tế bào Gram âm chứa nhiều lipid hơn, dễ dàng hấp thụ màu safranin.
- C. Thành tế bào Gram dương có lớp màng ngoài, ngăn cản sự xâm nhập của crystal violet.
- D. Thành tế bào Gram âm có cấu trúc đơn giản hơn, dễ dàng bị tẩy màu bởi alcohol.
Câu 13: Trong phòng thí nghiệm vi sinh, tủ an toàn sinh học (biosafety cabinet) được sử dụng để bảo vệ người thực hiện, môi trường và mẫu vật khỏi sự lây nhiễm. Nguyên tắc hoạt động chính của tủ an toàn sinh học dựa trên yếu tố nào?
- A. Sử dụng tia UV để khử trùng không khí và bề mặt làm việc.
- B. Tạo áp suất dương bên trong tủ để ngăn chặn sự xâm nhập của vi sinh vật từ bên ngoài.
- C. Sử dụng hóa chất khử trùng để làm sạch không khí và bề mặt làm việc.
- D. Sử dụng hệ thống lọc HEPA để loại bỏ các hạt bụi và vi sinh vật khỏi không khí.
Câu 14: Để kiểm tra độ vô trùng của môi trường nuôi cấy sau khi khử trùng, người ta thường thực hiện bước kiểm tra nào trước khi sử dụng môi trường đó cho thí nghiệm?
- A. Soi kính hiển vi môi trường để kiểm tra sự hiện diện của vi sinh vật.
- B. Ủ môi trường ở nhiệt độ thích hợp trong một thời gian để theo dõi sự phát triển của vi sinh vật.
- C. Kiểm tra pH của môi trường để đảm bảo môi trường phù hợp cho vi sinh vật phát triển.
- D. Thêm chất chỉ thị màu vào môi trường để phát hiện sự nhiễm bẩn.
Câu 15: Khi nuôi cấy vi khuẩn hiếu khí (aerobic bacteria), điều kiện nào sau đây cần được đảm bảo để vi khuẩn phát triển tốt nhất?
- A. Môi trường yếm khí hoàn toàn (absence of oxygen).
- B. Môi trường chứa nồng độ CO2 cao.
- C. Môi trường giàu oxy.
- D. Môi trường có độ ẩm thấp.
Câu 16: Trong phương pháp cấy trang (spread plate), dụng cụ nào sau đây được sử dụng để trải đều dịch huyền phù vi sinh vật lên bề mặt môi trường thạch?
- A. Que cấy vòng (inoculating loop).
- B. Que cấy thẳng (inoculating needle).
- C. Ống hút Pasteur (Pasteur pipette).
- D. Que trang (cell spreader/hockey stick).
Câu 17: Để bảo quản giống vi sinh vật trong thời gian dài, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để giảm thiểu sự biến đổi và duy trì tính thuần khiết của chủng?
- A. Bảo quản đông khô (lyophilization/freeze-drying).
- B. Nuôi cấy liên tục trên môi trường thạch nghiêng.
- C. Bảo quản ở nhiệt độ phòng.
- D. Pha loãng trong nước cất vô trùng.
Câu 18: Khi thực hiện thao tác cấy vi sinh vật, tại sao cần phải hơ nóng đỏ que cấy trước và sau mỗi lần sử dụng?
- A. Để làm nguội que cấy trước khi tiếp xúc với vi sinh vật.
- B. Để khử trùng que cấy, tiêu diệt vi sinh vật có thể bám trên que cấy.
- C. Để làm tăng độ bám dính của vi sinh vật vào que cấy.
- D. Để nhận biết que cấy đã được sử dụng hay chưa.
Câu 19: Trong quy trình phân lập vi sinh vật từ mẫu đất, bước nào sau đây thường được thực hiện đầu tiên?
- A. Nhuộm Gram mẫu đất để xác định loại vi khuẩn.
- B. Ủ mẫu đất trực tiếp trên môi trường thạch.
- C. Pha loãng mẫu đất để giảm mật độ vi sinh vật.
- D. Cấy ria mẫu đất trực tiếp lên môi trường chọn lọc.
Câu 20: Một kỹ thuật viên phòng thí nghiệm quan sát thấy khuẩn lạc vi khuẩn mọc trên đĩa thạch có hình dạng tròn, bờ đều, bề mặt lồi và màu trắng đục. Đây là mô tả về đặc điểm hình thái nào của khuẩn lạc?
- A. Đặc điểm sinh lý.
- B. Đặc điểm di truyền.
- C. Đặc điểm hóa sinh.
- D. Đặc điểm hình thái (morphology).
Câu 21: Trong phòng thí nghiệm vi sinh, việc xử lý chất thải nguy hại (ví dụ: môi trường nuôi cấy đã sử dụng, ống nghiệm chứa vi sinh vật) cần tuân thủ quy trình nghiêm ngặt. Phương pháp xử lý sơ bộ phổ biến nhất đối với chất thải vi sinh vật trước khi thải bỏ là gì?
- A. Đốt trong lò đốt rác thông thường.
- B. Hấp khử trùng bằng nồi hấp áp suất (autoclave).
- C. Chôn lấp trực tiếp xuống đất.
- D. Xử lý bằng hóa chất khử trùng mạnh và thải ra hệ thống thoát nước.
Câu 22: Để xác định loài vi khuẩn phân lập được, sau khi đã có khuẩn lạc thuần khiết, các xét nghiệm nào sau đây thường được thực hiện tiếp theo?
- A. Đếm số lượng tế bào vi khuẩn.
- B. Đo kích thước tế bào vi khuẩn.
- C. Xét nghiệm sinh hóa và/hoặc xét nghiệm di truyền.
- D. Quan sát chuyển động của vi khuẩn.
Câu 23: Khi sử dụng kính hiển vi quang học để quan sát vi khuẩn, độ phóng đại tổng cộng được tính bằng cách nào?
- A. Nhân độ phóng đại của vật kính với độ phóng đại của thị kính.
- B. Cộng độ phóng đại của vật kính và độ phóng đại của thị kính.
- C. Chia độ phóng đại của vật kính cho độ phóng đại của thị kính.
- D. Lấy trung bình cộng độ phóng đại của các vật kính.
Câu 24: Môi trường thạch nghiêng (agar slant) thường được sử dụng để làm gì trong phòng thí nghiệm vi sinh?
- A. Định lượng số lượng vi sinh vật.
- B. Bảo quản và duy trì giống vi sinh vật thuần khiết trong thời gian ngắn.
- C. Phân lập vi sinh vật từ mẫu hỗn hợp.
- D. Nuôi cấy vi sinh vật yếm khí.
Câu 25: Trong thí nghiệm nhuộm đơn (simple stain), loại thuốc nhuộm nào sau đây thường được sử dụng để làm nổi bật hình dạng tế bào vi khuẩn?
- A. Crystal violet và safranin.
- B. Crystal violet và iodine.
- C. Methylene blue hoặc crystal violet.
- D. Safranin và iodine.
Câu 26: Để nuôi cấy vi khuẩn kỵ khí bắt buộc (obligate anaerobes), cần tạo điều kiện môi trường như thế nào?
- A. Môi trường giàu CO2.
- B. Môi trường có ánh sáng.
- C. Môi trường giàu oxy.
- D. Môi trường hoàn toàn không có oxy.
Câu 27: Trong phòng thí nghiệm vi sinh, việc ghi chép đầy đủ và chính xác các thông tin về mẫu, quy trình, kết quả quan sát là rất quan trọng. Loại sổ nhật ký nào sau đây thường được sử dụng để ghi chép các hoạt động và kết quả thí nghiệm?
- A. Sổ nhật ký thí nghiệm (laboratory notebook).
- B. Sổ kế toán.
- C. Sổ ghi chép cá nhân.
- D. Sổ theo dõi bệnh án.
Câu 28: Để kiểm tra hiệu quả của quá trình khử trùng bằng nồi hấp áp suất (autoclave), người ta thường sử dụng chỉ thị sinh học (biological indicator) nào?
- A. Chỉ thị hóa học đổi màu khi đạt nhiệt độ nhất định.
- B. Ống bào tử Geobacillus stearothermophilus.
- C. Băng dính chỉ thị nhiệt độ.
- D. Đồng hồ đo nhiệt độ và áp suất của nồi hấp.
Câu 29: Khi thao tác với vi sinh vật gây bệnh tiềm ẩn (ví dụ: cấp độ an toàn sinh học 2), biện pháp an toàn cá nhân nào sau đây là bắt buộc?
- A. Đeo kính bảo hộ và khẩu trang y tế thông thường.
- B. Sử dụng tủ hút hóa chất.
- C. Đeo găng tay, áo choàng phòng thí nghiệm và kính bảo hộ.
- D. Làm việc trong phòng thí nghiệm áp suất âm.
Câu 30: Giả sử bạn thực hiện thí nghiệm đếm khuẩn lạc bằng phương pháp đổ đĩa (pour plate). Sau khi ủ, bạn đếm được trung bình 55 khuẩn lạc trên các đĩa pha loãng 10-5. Nếu bạn đã sử dụng 1 mL dịch pha loãng để đổ đĩa, mật độ vi sinh vật ban đầu trong mẫu gốc là bao nhiêu CFU/mL?
- A. 5.5 x 104 CFU/mL.
- B. 5.5 x 106 CFU/mL.
- C. 5.5 x 105 CFU/mL.
- D. 5.5 x 107 CFU/mL.