Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn - Đề 01
Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong sản xuất sữa chua, vi khuẩn lactic thực hiện quá trình lên men đường lactose có trong sữa. Sản phẩm chính của quá trình này tạo nên vị chua đặc trưng và làm đông tụ protein sữa là gì?
- A. Ethanol
- B. Acid lactic
- C. Acid acetic
- D. CO2 và nước
Câu 2: Để làm tương hoặc chao từ đậu tương, người ta thường sử dụng một loại nấm mốc có khả năng tiết ra enzyme thủy phân mạnh protein và tinh bột. Loại nấm mốc phổ biến cho mục đích này là gì?
- A. Saccharomyces cerevisiae
- B. Penicillium notatum
- C. Aspergillus oryzae
- D. Lactobacillus bulgaricus
Câu 3: Nguyên tắc khoa học chính đằng sau phương pháp bảo quản thực phẩm bằng cách ngâm chua (lên men lactic) là gì?
- A. Tạo ra môi trường giàu oxy ức chế vi khuẩn yếm khí gây thối.
- B. Sản sinh ethanol có tính sát khuẩn cao.
- C. Tạo ra các enzyme phân giải độc tố.
- D. Giảm độ pH môi trường do sản sinh acid lactic, ức chế sự phát triển của vi sinh vật gây hỏng.
Câu 4: Trong nông nghiệp, việc sử dụng chế phẩm vi sinh chứa vi khuẩn Rhizobium mang lại lợi ích gì cho cây họ Đậu?
- A. Cố định đạm khí quyển thành dạng cây có thể hấp thụ.
- B. Phân giải lân khó tan trong đất.
- C. Tổng hợp chất kích thích sinh trưởng cho cây.
- D. Tiết ra kháng sinh chống nấm gây bệnh rễ.
Câu 5: Một người nông dân muốn giảm thiểu việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học để kiểm soát sâu hại. Dựa trên kiến thức về ứng dụng vi sinh vật, chế phẩm sinh học nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất?
- A. Chế phẩm chứa vi khuẩn cố định đạm.
- B. Chế phẩm chứa nấm men.
- C. Chế phẩm chứa vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt).
- D. Chế phẩm chứa vi khuẩn lactic.
Câu 6: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng thuốc trừ sâu sinh học từ vi sinh vật so với thuốc trừ sâu hóa học là gì?
- A. Hiệu quả tức thời và phổ tác động rộng.
- B. Ít gây ô nhiễm môi trường và an toàn cho sức khỏe con người.
- C. Dễ dàng tổng hợp công nghiệp với chi phí thấp.
- D. Không bị ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết.
Câu 7: Nhiều loại thuốc kháng sinh quý giá trong y học hiện đại được sản xuất từ quá trình nuôi cấy các loại vi sinh vật. Nhóm vi sinh vật nào sau đây là nguồn chính sản xuất kháng sinh?
- A. Tảo đơn bào.
- B. Động vật nguyên sinh.
- C. Virus.
- D. Xạ khuẩn và nấm.
Câu 8: Trong xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học, quá trình nào chủ yếu dựa vào hoạt động của vi sinh vật hiếu khí để phân giải các chất hữu cơ gây ô nhiễm?
- A. Bể Aerotank (bùn hoạt tính hiếu khí).
- B. Bể lắng cát.
- C. Bể UASB (yếm khí dòng chảy ngược qua tầng bùn).
- D. Hồ sinh học kỵ khí.
Câu 9: Quá trình "bioremediation" (xử lý ô nhiễm sinh học) thường sử dụng vi sinh vật để làm sạch môi trường bị ô nhiễm bởi các hợp chất hữu cơ phức tạp như dầu mỏ, thuốc bảo vệ thực vật. Cơ sở khoa học của quá trình này là gì?
- A. Vi sinh vật hấp thụ các chất ô nhiễm và tích lũy chúng trong tế bào.
- B. Vi sinh vật sử dụng các chất ô nhiễm làm nguồn năng lượng và carbon, phân giải chúng thành các chất đơn giản, ít độc hơn.
- C. Vi sinh vật tạo ra các enzyme bao bọc và cô lập các chất ô nhiễm.
- D. Vi sinh vật cạnh tranh dinh dưỡng, làm giảm nồng độ chất ô nhiễm trong môi trường.
Câu 10: Khi ủ phân compost từ rác thải hữu cơ, nhiệt độ đống ủ thường tăng lên đáng kể (có thể đạt 50-70 độ C). Hiện tượng này chủ yếu là do hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?
- A. Vi sinh vật ưa nhiệt phân giải các hợp chất hữu cơ phức tạp.
- B. Vi sinh vật kỵ khí tạo ra khí metan tỏa nhiệt.
- C. Nấm men thực hiện quá trình lên men rượu.
- D. Vi khuẩn nitrat hóa giải phóng năng lượng.
Câu 11: Trong sản xuất công nghiệp, nhiều loại enzyme quan trọng như amylase, protease, lipase được thu nhận từ nuôi cấy vi sinh vật. Lợi ích chính của việc sử dụng nguồn enzyme từ vi sinh vật so với nguồn từ thực vật hoặc động vật là gì?
- A. Enzyme từ vi sinh vật có cấu trúc đơn giản hơn.
- B. Vi sinh vật chỉ sản xuất một loại enzyme duy nhất.
- C. Enzyme từ vi sinh vật hoạt động ở nhiệt độ rất cao.
- D. Vi sinh vật sinh trưởng nhanh, dễ dàng điều chỉnh điều kiện nuôi cấy để tăng năng suất và thu nhận enzyme với số lượng lớn.
Câu 12: Quá trình sản xuất biogas từ chất thải hữu cơ (như phân động vật, rác hữu cơ) dựa trên hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?
- A. Vi sinh vật quang hợp.
- B. Vi sinh vật hiếu khí.
- C. Vi sinh vật kỵ khí.
- D. Vi sinh vật hóa tổng hợp.
Câu 13: Một nhà máy sản xuất cồn công nghiệp từ tinh bột sắn. Bước đầu tiên để chuyển tinh bột thành đường đơn (glucose) là sử dụng enzyme amylase. Enzyme này thường được thu nhận từ loại vi sinh vật nào?
- A. Nấm mốc Aspergillus.
- B. Vi khuẩn lactic.
- C. Xạ khuẩn Streptomyces.
- D. Nấm men Saccharomyces.
Câu 14: Kỹ thuật di truyền đã cho phép sử dụng vi sinh vật (chủ yếu là vi khuẩn E. coli hoặc nấm men) để sản xuất các protein của con người với số lượng lớn, phục vụ y học. Một trong những protein quan trọng được sản xuất theo cách này để điều trị bệnh tiểu đường là gì?
- A. Hemoglobin.
- B. Insulin.
- C. Kháng thể.
- D. Collagen.
Câu 15: Một trong những ứng dụng tiềm năng của vi sinh vật trong tương lai là sản xuất "protein đơn bào" (SCP) làm nguồn thực phẩm hoặc thức ăn chăn nuôi. Cơ sở để vi sinh vật có thể được sử dụng cho mục đích này là gì?
- A. Vi sinh vật có khả năng tạo ra độc tố dinh dưỡng.
- B. Vi sinh vật có kích thước tế bào lớn.
- C. Vi sinh vật chỉ sống trong môi trường khắc nghiệt.
- D. Vi sinh vật có tốc độ sinh trưởng nhanh và hàm lượng protein trong tế bào cao.
Câu 16: Khi xử lý nước thải công nghiệp chứa kim loại nặng bằng phương pháp sinh học, một số vi sinh vật có khả năng hấp thụ, kết tủa hoặc chuyển hóa các ion kim loại này. Đây là một dạng của quá trình gì?
- A. Bioremediation (xử lý sinh học).
- B. Bioaugmentation (tăng cường sinh học).
- C. Bioleaching (tách kim loại bằng sinh học).
- D. Bioconversion (chuyển đổi sinh học).
Câu 17: So sánh quá trình xử lý nước thải hiếu khí và kỵ khí, điểm khác biệt cơ bản về điều kiện hoạt động của vi sinh vật là gì?
- A. Hiếu khí cần nhiệt độ cao hơn, kỵ khí cần nhiệt độ thấp hơn.
- B. Hiếu khí tạo ra nhiều bùn hơn, kỵ khí tạo ra ít bùn hơn.
- C. Hiếu khí cần oxy, kỵ khí hoạt động trong môi trường không có oxy.
- D. Hiếu khí phân giải chất hữu cơ hoàn toàn, kỵ khí chỉ phân giải một phần.
Câu 18: Trong sản xuất dưa cải muối, vi khuẩn lactic hoạt động chủ yếu trong môi trường yếm khí và có nồng độ muối nhất định. Nếu muối quá ít hoặc quá nhiều, quá trình lên men có thể bị ảnh hưởng tiêu cực như thế nào?
- A. Muối quá ít làm tăng tốc độ lên men, muối quá nhiều không ảnh hưởng.
- B. Muối quá nhiều làm tăng tốc độ lên men, muối quá ít không ảnh hưởng.
- C. Muối quá ít ức chế vi khuẩn lactic, muối quá nhiều thúc đẩy vi khuẩn gây thối.
- D. Muối quá ít tạo điều kiện cho vi sinh vật gây thối phát triển, muối quá nhiều ức chế hoạt động của vi khuẩn lactic.
Câu 19: Một ứng dụng quan trọng của vi sinh vật trong y học không phải là sản xuất thuốc, mà là sử dụng các enzyme đặc hiệu của chúng. Ví dụ, enzyme streptokinase từ vi khuẩn Streptococcus được dùng để làm gì?
- A. Phân giải cục máu đông.
- B. Tổng hợp vitamin.
- C. Tăng cường hệ miễn dịch.
- D. Tiêu diệt tế bào ung thư.
Câu 20: Khi sử dụng chế phẩm vi sinh vật để ủ phân hữu cơ, mục đích chính là gì?
- A. Tăng hàm lượng kim loại nặng trong phân.
- B. Phân giải nhanh các chất hữu cơ phức tạp thành dạng dễ hấp thụ cho cây trồng và tiêu diệt mầm bệnh/hạt cỏ.
- C. Làm giảm độ ẩm của đống ủ.
- D. Chỉ để tạo ra nhiệt lượng cho đống ủ.
Câu 21: Vi sinh vật được ứng dụng để sản xuất nhiều loại vitamin quan trọng như vitamin B12, vitamin C. Khả năng này của vi sinh vật dựa trên đặc điểm nào?
- A. Khả năng gây bệnh.
- B. Khả năng phân giải các chất vô cơ.
- C. Khả năng tổng hợp các chất thứ cấp có hoạt tính sinh học.
- D. Khả năng hình thành bào tử.
Câu 22: Trong sản xuất nước mắm, vi sinh vật (chủ yếu là vi khuẩn) có vai trò chính là gì?
- A. Tiết enzyme protease phân giải protein trong cá.
- B. Thực hiện quá trình lên men lactic.
- C. Tổng hợp vitamin B12.
- D. Tạo ra acid acetic.
Câu 23: Một trong những thách thức khi sử dụng vi sinh vật để xử lý ô nhiễm môi trường là gì?
- A. Vi sinh vật không thể phân giải bất kỳ chất hữu cơ nào.
- B. Hoạt động của vi sinh vật luôn tạo ra các sản phẩm độc hại hơn.
- C. Tốc độ phân giải của vi sinh vật luôn rất nhanh, khó kiểm soát.
- D. Hoạt động của vi sinh vật phụ thuộc nhiều vào điều kiện môi trường (nhiệt độ, pH, dinh dưỡng) và loại chất ô nhiễm.
Câu 24: Tại sao men nở làm bánh mì (Saccharomyces cerevisiae) cần có đường và hoạt động tốt nhất ở nhiệt độ ấm?
- A. Men cần đường để tổng hợp protein và nhiệt độ lạnh để sinh trưởng.
- B. Men sử dụng đường làm nguồn năng lượng thông qua quá trình lên men và nhiệt độ ấm là điều kiện tối ưu cho enzyme của men hoạt động.
- C. Men cần đường để cố định đạm và nhiệt độ cao để hình thành bào tử.
- D. Men sử dụng đường để quang hợp và nhiệt độ lạnh để dự trữ năng lượng.
Câu 25: Trong sản xuất phomat, sau khi sữa đông tụ nhờ enzyme rennet hoặc acid lactic, khối đông được cắt và loại bỏ nước. Sau đó, khối đông này được ủ chín. Vai trò của vi sinh vật trong giai đoạn ủ chín phomat là gì?
- A. Làm tăng độ cứng của phomat.
- B. Tiêu diệt hoàn toàn các vi khuẩn gây bệnh.
- C. Phân giải protein và lipid, tạo ra hương vị và cấu trúc đặc trưng cho từng loại phomat.
- D. Tổng hợp vitamin K.
Câu 26: Một trong những ứng dụng "xanh" của vi sinh vật trong công nghiệp dệt may là sử dụng enzyme từ vi sinh vật thay cho hóa chất độc hại trong các công đoạn như hồ sợi, tẩy trắng, làm mềm vải. Điều này mang lại lợi ích gì?
- A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tiêu thụ năng lượng.
- B. Làm tăng độ bền kéo của sợi vải.
- C. Tăng chi phí sản xuất.
- D. Chỉ áp dụng được cho sợi tự nhiên, không dùng cho sợi tổng hợp.
Câu 27: Vi sinh vật được sử dụng để sản xuất các loại acid hữu cơ như acid citric, acid gluconic với số lượng lớn. Điều này dựa trên khả năng nào của chúng?
- A. Khả năng cố định CO2.
- B. Khả năng phân giải chất vô cơ.
- C. Khả năng chịu nhiệt độ cực cao.
- D. Khả năng chuyển hóa carbohydrate thành các sản phẩm trao đổi chất mong muốn.
Câu 28: Tại sao việc bổ sung các chế phẩm chứa vi sinh vật có lợi (probiotics) vào thức ăn chăn nuôi hoặc cho con người lại có tác dụng tốt cho hệ tiêu hóa?
- A. Các vi sinh vật này tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn gây bệnh trong đường ruột.
- B. Các vi sinh vật này cạnh tranh chỗ bám và dinh dưỡng với vi khuẩn có hại, đồng thời có thể sản sinh chất ức chế vi khuẩn có hại và hỗ trợ tiêu hóa.
- C. Các vi sinh vật này làm tăng độ pH trong đường ruột.
- D. Các vi sinh vật này chỉ tồn tại tạm thời và không có tương tác nào với hệ vi sinh vật bản địa.
Câu 29: Trong công nghệ xử lý rác thải rắn bằng phương pháp ủ sinh học (composting), việc đảo trộn đống ủ định kỳ có vai trò quan trọng gì?
- A. Cung cấp oxy, phân bố đều nhiệt độ và độ ẩm, giúp vi sinh vật hiếu khí hoạt động hiệu quả.
- B. Giảm nhiệt độ đống ủ xuống mức thấp để ức chế vi sinh vật.
- C. Tăng kích thước hạt vật liệu hữu cơ.
- D. Thúc đẩy hoạt động của vi sinh vật kỵ khí.
Câu 30: Nhìn chung, các ứng dụng của vi sinh vật trong thực tiễn (thực phẩm, nông nghiệp, y học, môi trường, công nghiệp) đều dựa trên những đặc điểm chung nào của chúng?
- A. Tất cả đều gây bệnh cho sinh vật khác.
- B. Tất cả đều có khả năng quang hợp.
- C. Tốc độ sinh trưởng nhanh, khả năng chuyển hóa đa dạng và mạnh mẽ, khả năng tổng hợp nhiều loại hợp chất có giá trị.
- D. Tất cả đều có kích thước lớn và dễ dàng quan sát bằng mắt thường.