15+ Đề Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong sản xuất sữa chua, vi khuẩn lactic thực hiện quá trình lên men đường lactose có trong sữa. Sản phẩm chính của quá trình này tạo nên vị chua đặc trưng và làm đông tụ protein sữa là gì?

  • A. Ethanol
  • B. Acid lactic
  • C. Acid acetic
  • D. CO2 và nước

Câu 2: Để làm tương hoặc chao từ đậu tương, người ta thường sử dụng một loại nấm mốc có khả năng tiết ra enzyme thủy phân mạnh protein và tinh bột. Loại nấm mốc phổ biến cho mục đích này là gì?

  • A. Saccharomyces cerevisiae
  • B. Penicillium notatum
  • C. Aspergillus oryzae
  • D. Lactobacillus bulgaricus

Câu 3: Nguyên tắc khoa học chính đằng sau phương pháp bảo quản thực phẩm bằng cách ngâm chua (lên men lactic) là gì?

  • A. Tạo ra môi trường giàu oxy ức chế vi khuẩn yếm khí gây thối.
  • B. Sản sinh ethanol có tính sát khuẩn cao.
  • C. Tạo ra các enzyme phân giải độc tố.
  • D. Giảm độ pH môi trường do sản sinh acid lactic, ức chế sự phát triển của vi sinh vật gây hỏng.

Câu 4: Trong nông nghiệp, việc sử dụng chế phẩm vi sinh chứa vi khuẩn Rhizobium mang lại lợi ích gì cho cây họ Đậu?

  • A. Cố định đạm khí quyển thành dạng cây có thể hấp thụ.
  • B. Phân giải lân khó tan trong đất.
  • C. Tổng hợp chất kích thích sinh trưởng cho cây.
  • D. Tiết ra kháng sinh chống nấm gây bệnh rễ.

Câu 5: Một người nông dân muốn giảm thiểu việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học để kiểm soát sâu hại. Dựa trên kiến thức về ứng dụng vi sinh vật, chế phẩm sinh học nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất?

  • A. Chế phẩm chứa vi khuẩn cố định đạm.
  • B. Chế phẩm chứa nấm men.
  • C. Chế phẩm chứa vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt).
  • D. Chế phẩm chứa vi khuẩn lactic.

Câu 6: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng thuốc trừ sâu sinh học từ vi sinh vật so với thuốc trừ sâu hóa học là gì?

  • A. Hiệu quả tức thời và phổ tác động rộng.
  • B. Ít gây ô nhiễm môi trường và an toàn cho sức khỏe con người.
  • C. Dễ dàng tổng hợp công nghiệp với chi phí thấp.
  • D. Không bị ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết.

Câu 7: Nhiều loại thuốc kháng sinh quý giá trong y học hiện đại được sản xuất từ quá trình nuôi cấy các loại vi sinh vật. Nhóm vi sinh vật nào sau đây là nguồn chính sản xuất kháng sinh?

  • A. Tảo đơn bào.
  • B. Động vật nguyên sinh.
  • C. Virus.
  • D. Xạ khuẩn và nấm.

Câu 8: Trong xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học, quá trình nào chủ yếu dựa vào hoạt động của vi sinh vật hiếu khí để phân giải các chất hữu cơ gây ô nhiễm?

  • A. Bể Aerotank (bùn hoạt tính hiếu khí).
  • B. Bể lắng cát.
  • C. Bể UASB (yếm khí dòng chảy ngược qua tầng bùn).
  • D. Hồ sinh học kỵ khí.

Câu 9: Quá trình "bioremediation" (xử lý ô nhiễm sinh học) thường sử dụng vi sinh vật để làm sạch môi trường bị ô nhiễm bởi các hợp chất hữu cơ phức tạp như dầu mỏ, thuốc bảo vệ thực vật. Cơ sở khoa học của quá trình này là gì?

  • A. Vi sinh vật hấp thụ các chất ô nhiễm và tích lũy chúng trong tế bào.
  • B. Vi sinh vật sử dụng các chất ô nhiễm làm nguồn năng lượng và carbon, phân giải chúng thành các chất đơn giản, ít độc hơn.
  • C. Vi sinh vật tạo ra các enzyme bao bọc và cô lập các chất ô nhiễm.
  • D. Vi sinh vật cạnh tranh dinh dưỡng, làm giảm nồng độ chất ô nhiễm trong môi trường.

Câu 10: Khi ủ phân compost từ rác thải hữu cơ, nhiệt độ đống ủ thường tăng lên đáng kể (có thể đạt 50-70 độ C). Hiện tượng này chủ yếu là do hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi sinh vật ưa nhiệt phân giải các hợp chất hữu cơ phức tạp.
  • B. Vi sinh vật kỵ khí tạo ra khí metan tỏa nhiệt.
  • C. Nấm men thực hiện quá trình lên men rượu.
  • D. Vi khuẩn nitrat hóa giải phóng năng lượng.

Câu 11: Trong sản xuất công nghiệp, nhiều loại enzyme quan trọng như amylase, protease, lipase được thu nhận từ nuôi cấy vi sinh vật. Lợi ích chính của việc sử dụng nguồn enzyme từ vi sinh vật so với nguồn từ thực vật hoặc động vật là gì?

  • A. Enzyme từ vi sinh vật có cấu trúc đơn giản hơn.
  • B. Vi sinh vật chỉ sản xuất một loại enzyme duy nhất.
  • C. Enzyme từ vi sinh vật hoạt động ở nhiệt độ rất cao.
  • D. Vi sinh vật sinh trưởng nhanh, dễ dàng điều chỉnh điều kiện nuôi cấy để tăng năng suất và thu nhận enzyme với số lượng lớn.

Câu 12: Quá trình sản xuất biogas từ chất thải hữu cơ (như phân động vật, rác hữu cơ) dựa trên hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi sinh vật quang hợp.
  • B. Vi sinh vật hiếu khí.
  • C. Vi sinh vật kỵ khí.
  • D. Vi sinh vật hóa tổng hợp.

Câu 13: Một nhà máy sản xuất cồn công nghiệp từ tinh bột sắn. Bước đầu tiên để chuyển tinh bột thành đường đơn (glucose) là sử dụng enzyme amylase. Enzyme này thường được thu nhận từ loại vi sinh vật nào?

  • A. Nấm mốc Aspergillus.
  • B. Vi khuẩn lactic.
  • C. Xạ khuẩn Streptomyces.
  • D. Nấm men Saccharomyces.

Câu 14: Kỹ thuật di truyền đã cho phép sử dụng vi sinh vật (chủ yếu là vi khuẩn E. coli hoặc nấm men) để sản xuất các protein của con người với số lượng lớn, phục vụ y học. Một trong những protein quan trọng được sản xuất theo cách này để điều trị bệnh tiểu đường là gì?

  • A. Hemoglobin.
  • B. Insulin.
  • C. Kháng thể.
  • D. Collagen.

Câu 15: Một trong những ứng dụng tiềm năng của vi sinh vật trong tương lai là sản xuất "protein đơn bào" (SCP) làm nguồn thực phẩm hoặc thức ăn chăn nuôi. Cơ sở để vi sinh vật có thể được sử dụng cho mục đích này là gì?

  • A. Vi sinh vật có khả năng tạo ra độc tố dinh dưỡng.
  • B. Vi sinh vật có kích thước tế bào lớn.
  • C. Vi sinh vật chỉ sống trong môi trường khắc nghiệt.
  • D. Vi sinh vật có tốc độ sinh trưởng nhanh và hàm lượng protein trong tế bào cao.

Câu 16: Khi xử lý nước thải công nghiệp chứa kim loại nặng bằng phương pháp sinh học, một số vi sinh vật có khả năng hấp thụ, kết tủa hoặc chuyển hóa các ion kim loại này. Đây là một dạng của quá trình gì?

  • A. Bioremediation (xử lý sinh học).
  • B. Bioaugmentation (tăng cường sinh học).
  • C. Bioleaching (tách kim loại bằng sinh học).
  • D. Bioconversion (chuyển đổi sinh học).

Câu 17: So sánh quá trình xử lý nước thải hiếu khí và kỵ khí, điểm khác biệt cơ bản về điều kiện hoạt động của vi sinh vật là gì?

  • A. Hiếu khí cần nhiệt độ cao hơn, kỵ khí cần nhiệt độ thấp hơn.
  • B. Hiếu khí tạo ra nhiều bùn hơn, kỵ khí tạo ra ít bùn hơn.
  • C. Hiếu khí cần oxy, kỵ khí hoạt động trong môi trường không có oxy.
  • D. Hiếu khí phân giải chất hữu cơ hoàn toàn, kỵ khí chỉ phân giải một phần.

Câu 18: Trong sản xuất dưa cải muối, vi khuẩn lactic hoạt động chủ yếu trong môi trường yếm khí và có nồng độ muối nhất định. Nếu muối quá ít hoặc quá nhiều, quá trình lên men có thể bị ảnh hưởng tiêu cực như thế nào?

  • A. Muối quá ít làm tăng tốc độ lên men, muối quá nhiều không ảnh hưởng.
  • B. Muối quá nhiều làm tăng tốc độ lên men, muối quá ít không ảnh hưởng.
  • C. Muối quá ít ức chế vi khuẩn lactic, muối quá nhiều thúc đẩy vi khuẩn gây thối.
  • D. Muối quá ít tạo điều kiện cho vi sinh vật gây thối phát triển, muối quá nhiều ức chế hoạt động của vi khuẩn lactic.

Câu 19: Một ứng dụng quan trọng của vi sinh vật trong y học không phải là sản xuất thuốc, mà là sử dụng các enzyme đặc hiệu của chúng. Ví dụ, enzyme streptokinase từ vi khuẩn Streptococcus được dùng để làm gì?

  • A. Phân giải cục máu đông.
  • B. Tổng hợp vitamin.
  • C. Tăng cường hệ miễn dịch.
  • D. Tiêu diệt tế bào ung thư.

Câu 20: Khi sử dụng chế phẩm vi sinh vật để ủ phân hữu cơ, mục đích chính là gì?

  • A. Tăng hàm lượng kim loại nặng trong phân.
  • B. Phân giải nhanh các chất hữu cơ phức tạp thành dạng dễ hấp thụ cho cây trồng và tiêu diệt mầm bệnh/hạt cỏ.
  • C. Làm giảm độ ẩm của đống ủ.
  • D. Chỉ để tạo ra nhiệt lượng cho đống ủ.

Câu 21: Vi sinh vật được ứng dụng để sản xuất nhiều loại vitamin quan trọng như vitamin B12, vitamin C. Khả năng này của vi sinh vật dựa trên đặc điểm nào?

  • A. Khả năng gây bệnh.
  • B. Khả năng phân giải các chất vô cơ.
  • C. Khả năng tổng hợp các chất thứ cấp có hoạt tính sinh học.
  • D. Khả năng hình thành bào tử.

Câu 22: Trong sản xuất nước mắm, vi sinh vật (chủ yếu là vi khuẩn) có vai trò chính là gì?

  • A. Tiết enzyme protease phân giải protein trong cá.
  • B. Thực hiện quá trình lên men lactic.
  • C. Tổng hợp vitamin B12.
  • D. Tạo ra acid acetic.

Câu 23: Một trong những thách thức khi sử dụng vi sinh vật để xử lý ô nhiễm môi trường là gì?

  • A. Vi sinh vật không thể phân giải bất kỳ chất hữu cơ nào.
  • B. Hoạt động của vi sinh vật luôn tạo ra các sản phẩm độc hại hơn.
  • C. Tốc độ phân giải của vi sinh vật luôn rất nhanh, khó kiểm soát.
  • D. Hoạt động của vi sinh vật phụ thuộc nhiều vào điều kiện môi trường (nhiệt độ, pH, dinh dưỡng) và loại chất ô nhiễm.

Câu 24: Tại sao men nở làm bánh mì (Saccharomyces cerevisiae) cần có đường và hoạt động tốt nhất ở nhiệt độ ấm?

  • A. Men cần đường để tổng hợp protein và nhiệt độ lạnh để sinh trưởng.
  • B. Men sử dụng đường làm nguồn năng lượng thông qua quá trình lên men và nhiệt độ ấm là điều kiện tối ưu cho enzyme của men hoạt động.
  • C. Men cần đường để cố định đạm và nhiệt độ cao để hình thành bào tử.
  • D. Men sử dụng đường để quang hợp và nhiệt độ lạnh để dự trữ năng lượng.

Câu 25: Trong sản xuất phomat, sau khi sữa đông tụ nhờ enzyme rennet hoặc acid lactic, khối đông được cắt và loại bỏ nước. Sau đó, khối đông này được ủ chín. Vai trò của vi sinh vật trong giai đoạn ủ chín phomat là gì?

  • A. Làm tăng độ cứng của phomat.
  • B. Tiêu diệt hoàn toàn các vi khuẩn gây bệnh.
  • C. Phân giải protein và lipid, tạo ra hương vị và cấu trúc đặc trưng cho từng loại phomat.
  • D. Tổng hợp vitamin K.

Câu 26: Một trong những ứng dụng "xanh" của vi sinh vật trong công nghiệp dệt may là sử dụng enzyme từ vi sinh vật thay cho hóa chất độc hại trong các công đoạn như hồ sợi, tẩy trắng, làm mềm vải. Điều này mang lại lợi ích gì?

  • A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tiêu thụ năng lượng.
  • B. Làm tăng độ bền kéo của sợi vải.
  • C. Tăng chi phí sản xuất.
  • D. Chỉ áp dụng được cho sợi tự nhiên, không dùng cho sợi tổng hợp.

Câu 27: Vi sinh vật được sử dụng để sản xuất các loại acid hữu cơ như acid citric, acid gluconic với số lượng lớn. Điều này dựa trên khả năng nào của chúng?

  • A. Khả năng cố định CO2.
  • B. Khả năng phân giải chất vô cơ.
  • C. Khả năng chịu nhiệt độ cực cao.
  • D. Khả năng chuyển hóa carbohydrate thành các sản phẩm trao đổi chất mong muốn.

Câu 28: Tại sao việc bổ sung các chế phẩm chứa vi sinh vật có lợi (probiotics) vào thức ăn chăn nuôi hoặc cho con người lại có tác dụng tốt cho hệ tiêu hóa?

  • A. Các vi sinh vật này tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn gây bệnh trong đường ruột.
  • B. Các vi sinh vật này cạnh tranh chỗ bám và dinh dưỡng với vi khuẩn có hại, đồng thời có thể sản sinh chất ức chế vi khuẩn có hại và hỗ trợ tiêu hóa.
  • C. Các vi sinh vật này làm tăng độ pH trong đường ruột.
  • D. Các vi sinh vật này chỉ tồn tại tạm thời và không có tương tác nào với hệ vi sinh vật bản địa.

Câu 29: Trong công nghệ xử lý rác thải rắn bằng phương pháp ủ sinh học (composting), việc đảo trộn đống ủ định kỳ có vai trò quan trọng gì?

  • A. Cung cấp oxy, phân bố đều nhiệt độ và độ ẩm, giúp vi sinh vật hiếu khí hoạt động hiệu quả.
  • B. Giảm nhiệt độ đống ủ xuống mức thấp để ức chế vi sinh vật.
  • C. Tăng kích thước hạt vật liệu hữu cơ.
  • D. Thúc đẩy hoạt động của vi sinh vật kỵ khí.

Câu 30: Nhìn chung, các ứng dụng của vi sinh vật trong thực tiễn (thực phẩm, nông nghiệp, y học, môi trường, công nghiệp) đều dựa trên những đặc điểm chung nào của chúng?

  • A. Tất cả đều gây bệnh cho sinh vật khác.
  • B. Tất cả đều có khả năng quang hợp.
  • C. Tốc độ sinh trưởng nhanh, khả năng chuyển hóa đa dạng và mạnh mẽ, khả năng tổng hợp nhiều loại hợp chất có giá trị.
  • D. Tất cả đều có kích thước lớn và dễ dàng quan sát bằng mắt thường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong sản xuất sữa chua, vi khuẩn lactic thực hiện quá trình lên men đường lactose có trong sữa. Sản phẩm chính của quá trình này tạo nên vị chua đặc trưng và làm đông tụ protein sữa là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Để làm tương hoặc chao từ đậu tương, người ta thường sử dụng một loại nấm mốc có khả năng tiết ra enzyme thủy phân mạnh protein và tinh bột. Loại nấm mốc phổ biến cho mục đích này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Nguyên tắc khoa học chính đằng sau phương pháp bảo quản thực phẩm bằng cách ngâm chua (lên men lactic) là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong nông nghiệp, việc sử dụng chế phẩm vi sinh chứa vi khuẩn Rhizobium mang lại lợi ích gì cho cây họ Đậu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Một người nông dân muốn giảm thiểu việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học để kiểm soát sâu hại. Dựa trên kiến thức về ứng dụng vi sinh vật, chế phẩm sinh học nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng thuốc trừ sâu sinh học từ vi sinh vật so với thuốc trừ sâu hóa học là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Nhiều loại thuốc kháng sinh quý giá trong y học hiện đại được sản xuất từ quá trình nuôi cấy các loại vi sinh vật. Nhóm vi sinh vật nào sau đây là nguồn chính sản xuất kháng sinh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học, quá trình nào chủ yếu dựa vào hoạt động của vi sinh vật hiếu khí để phân giải các chất hữu cơ gây ô nhiễm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Quá trình 'bioremediation' (xử lý ô nhiễm sinh học) thường sử dụng vi sinh vật để làm sạch môi trường bị ô nhiễm bởi các hợp chất hữu cơ phức tạp như dầu mỏ, thuốc bảo vệ thực vật. Cơ sở khoa học của quá trình này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Khi ủ phân compost từ rác thải hữu cơ, nhiệt độ đống ủ thường tăng lên đáng kể (có thể đạt 50-70 độ C). Hiện tượng này chủ yếu là do hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong sản xuất công nghiệp, nhiều loại enzyme quan trọng như amylase, protease, lipase được thu nhận từ nuôi cấy vi sinh vật. Lợi ích chính của việc sử dụng nguồn enzyme từ vi sinh vật so với nguồn từ thực vật hoặc động vật là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Quá trình sản xuất biogas từ chất thải hữu cơ (như phân động vật, rác hữu cơ) dựa trên hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Một nhà máy sản xuất cồn công nghiệp từ tinh bột sắn. Bước đầu tiên để chuyển tinh bột thành đường đơn (glucose) là sử dụng enzyme amylase. Enzyme này thường được thu nhận từ loại vi sinh vật nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Kỹ thuật di truyền đã cho phép sử dụng vi sinh vật (chủ yếu là vi khuẩn E. coli hoặc nấm men) để sản xuất các protein của con người với số lượng lớn, phục vụ y học. Một trong những protein quan trọng được sản xuất theo cách này để điều trị bệnh tiểu đường là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Một trong những ứng dụng tiềm năng của vi sinh vật trong tương lai là sản xuất 'protein đơn bào' (SCP) làm nguồn thực phẩm hoặc thức ăn chăn nuôi. Cơ sở để vi sinh vật có thể được sử dụng cho mục đích này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Khi xử lý nước thải công nghiệp chứa kim loại nặng bằng phương pháp sinh học, một số vi sinh vật có khả năng hấp thụ, kết tủa hoặc chuyển hóa các ion kim loại này. Đây là một dạng của quá trình gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: So sánh quá trình xử lý nước thải hiếu khí và kỵ khí, điểm khác biệt cơ bản về điều kiện hoạt động của vi sinh vật là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong sản xuất dưa cải muối, vi khuẩn lactic hoạt động chủ yếu trong môi trường yếm khí và có nồng độ muối nhất định. Nếu muối quá ít hoặc quá nhiều, quá trình lên men có thể bị ảnh hưởng tiêu cực như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Một ứng dụng quan trọng của vi sinh vật trong y học không phải là sản xuất thuốc, mà là sử dụng các enzyme đặc hiệu của chúng. Ví dụ, enzyme streptokinase từ vi khuẩn Streptococcus được dùng để làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Khi sử dụng chế phẩm vi sinh vật để ủ phân hữu cơ, mục đích chính là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Vi sinh vật được ứng dụng để sản xuất nhiều loại vitamin quan trọng như vitamin B12, vitamin C. Khả năng này của vi sinh vật dựa trên đặc điểm nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong sản xuất nước mắm, vi sinh vật (chủ yếu là vi khuẩn) có vai trò chính là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Một trong những thách thức khi sử dụng vi sinh vật để xử lý ô nhiễm môi trường là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Tại sao men nở làm bánh mì (Saccharomyces cerevisiae) cần có đường và hoạt động tốt nhất ở nhiệt độ ấm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong sản xuất phomat, sau khi sữa đông tụ nhờ enzyme rennet hoặc acid lactic, khối đông được cắt và loại bỏ nước. Sau đó, khối đông này được ủ chín. Vai trò của vi sinh vật trong giai đoạn ủ chín phomat là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Một trong những ứng dụng 'xanh' của vi sinh vật trong công nghiệp dệt may là sử dụng enzyme từ vi sinh vật thay cho hóa chất độc hại trong các công đoạn như hồ sợi, tẩy trắng, làm mềm vải. Điều này mang lại lợi ích gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Vi sinh vật được sử dụng để sản xuất các loại acid hữu cơ như acid citric, acid gluconic với số lượng lớn. Điều này dựa trên khả năng nào của chúng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Tại sao việc bổ sung các chế phẩm chứa vi sinh vật có lợi (probiotics) vào thức ăn chăn nuôi hoặc cho con người lại có tác dụng tốt cho hệ tiêu hóa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong công nghệ xử lý rác thải rắn bằng phương pháp ủ sinh học (composting), việc đảo trộn đống ủ định kỳ có vai trò quan trọng gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Nhìn chung, các ứng dụng của vi sinh vật trong thực tiễn (thực phẩm, nông nghiệp, y học, môi trường, công nghiệp) đều dựa trên những đặc điểm chung nào của chúng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong sản xuất sữa chua, vi sinh vật chính được sử dụng thực hiện quá trình lên men nào để tạo ra đặc trưng sản phẩm?

  • A. Lên men rượu
  • B. Lên men lactic
  • C. Lên men acetic
  • D. Phân giải protein

Câu 2: Việc bổ sung các chế phẩm vi sinh vật cố định đạm (như vi khuẩn Rhizobium) vào đất trồng cây họ Đậu nhằm mục đích chính nào sau đây?

  • A. Phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành chất khoáng.
  • B. Tăng cường khả năng hấp thụ nước của rễ cây.
  • C. Cung cấp nguồn đạm dễ tiêu cho cây trồng từ nitrogen trong không khí.
  • D. Tiết ra chất kháng sinh ức chế vi sinh vật gây bệnh cho rễ cây.

Câu 3: Tại sao quá trình ủ phân compost từ rác thải hữu cơ lại cần sự tham gia của nhiều nhóm vi sinh vật khác nhau?

  • A. Mỗi nhóm vi sinh vật chỉ hoạt động tốt ở một nhiệt độ nhất định.
  • B. Các nhóm vi sinh vật cạnh tranh nhau để phân giải rác nhanh hơn.
  • C. Mỗi nhóm vi sinh vật tiết ra một loại vitamin cần thiết cho cây trồng sau này.
  • D. Mỗi nhóm vi sinh vật chuyên trách phân giải các loại chất hữu cơ khác nhau (cellulose, protein, lipid,...).

Câu 4: Chất kháng sinh Penicillin được sản xuất chủ yếu từ nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Xạ khuẩn
  • C. Nấm
  • D. Tảo

Câu 5: Trong xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học, vi sinh vật đóng vai trò chính trong việc loại bỏ chất ô nhiễm nào?

  • A. Chất hữu cơ hòa tan và dạng keo.
  • B. Các kim loại nặng.
  • C. Các chất phóng xạ.
  • D. Các hạt cát và sỏi.

Câu 6: Để sản xuất bia, nấm men Saccharomyces cerevisiae được sử dụng để thực hiện quá trình nào?

  • A. Lên men đường thành ethanol và CO2.
  • B. Chuyển hóa protein thành acid amin.
  • C. Phân giải tinh bột thành đường glucose.
  • D. Tổng hợp vitamin nhóm B.

Câu 7: Vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) được ứng dụng rộng rãi để sản xuất thuốc trừ sâu sinh học vì chúng có khả năng đặc biệt nào?

  • A. Sản xuất enzyme phân giải vỏ kitin của côn trùng.
  • B. Cạnh tranh dinh dưỡng làm côn trùng suy yếu.
  • C. Tiết ra chất thu hút thiên địch của côn trùng.
  • D. Tổng hợp protein độc tố gây hại cho côn trùng khi chúng ăn phải.

Câu 8: Trong sản xuất nước mắm, vai trò chính của vi sinh vật là gì?

  • A. Lên men đường trong cá tạo vị ngọt.
  • B. Tiết enzyme protease phân giải protein trong cá thành acid amin.
  • C. Tổng hợp vitamin và khoáng chất.
  • D. Khử mùi tanh của cá.

Câu 9: Phương pháp bảo quản thực phẩm bằng cách ngâm đường hoặc muối đậm đặc dựa trên cơ chế nào tác động lên vi sinh vật gây hỏng?

  • A. Tăng áp suất thẩm thấu, gây mất nước tế bào vi sinh vật.
  • B. Giảm nhiệt độ môi trường, làm chậm hoạt động enzyme.
  • C. Giảm độ pH môi trường, ức chế sinh trưởng.
  • D. Tăng nồng độ oxy, gây độc cho vi sinh vật kị khí.

Câu 10: Sản xuất biogas từ chất thải hữu cơ (phân động vật, rác thải sinh hoạt) là ứng dụng dựa vào hoạt động của nhóm vi sinh vật nào trong điều kiện kị khí?

  • A. Vi khuẩn nitrat hóa.
  • B. Vi khuẩn quang hợp.
  • C. Vi khuẩn metanogen.
  • D. Nấm men.

Câu 11: Trong sản xuất phomat, enzyme rennin (hoặc chymosin) thường được sử dụng để làm đông tụ sữa. Enzyme này trước đây thường được tách chiết từ dạ dày bê, nhưng ngày nay chủ yếu được sản xuất bằng công nghệ vi sinh vật. Việc sử dụng vi sinh vật để sản xuất enzyme rennin có ưu điểm gì so với tách chiết truyền thống?

  • A. Enzyme sản xuất bằng vi sinh vật hoạt động ở nhiệt độ cao hơn.
  • B. Giúp sản xuất lượng lớn enzyme với chi phí thấp và chất lượng ổn định.
  • C. Enzyme sản xuất bằng vi sinh vật không bị phân hủy trong quá trình sản xuất phomat.
  • D. Giúp phomat có hương vị truyền thống đặc trưng hơn.

Câu 12: Một trong những ứng dụng của vi sinh vật trong y học là sản xuất vaccine. Vai trò của vi sinh vật trong trường hợp này có thể là gì?

  • A. Trực tiếp gây miễn dịch cho cơ thể người.
  • B. Phân giải các thành phần độc hại của virus gây bệnh.
  • C. Tổng hợp kháng thể chống lại mầm bệnh.
  • D. Đóng vai trò vật chủ để sản xuất các thành phần của virus (protein, acid nucleic) hoặc làm vector mang gene sản xuất kháng nguyên.

Câu 13: Sản xuất cồn sinh học (bioethanol) từ các nguồn nguyên liệu thực vật (như ngô, sắn, mía) chủ yếu dựa vào khả năng nào của vi sinh vật?

  • A. Lên men đường tạo ethanol.
  • B. Tổng hợp lipid.
  • C. Phân giải cellulose thành CO2 và nước.
  • D. Cố định carbon vô cơ.

Câu 14: Tại sao việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật để xử lý ô nhiễm dầu tràn trên biển được xem là một phương pháp thân thiện với môi trường?

  • A. Vi sinh vật tạo ra chất kết tủa dầu, dễ dàng vớt bỏ.
  • B. Vi sinh vật biến dầu thành các kim loại nặng không độc.
  • C. Vi sinh vật phân giải dầu thành các chất đơn giản, ít độc hại hơn (CO2, nước, sinh khối).
  • D. Vi sinh vật làm bay hơi dầu nhanh chóng.

Câu 15: Trong sản xuất tương truyền thống từ đậu tương, nấm mốc Aspergillus oryzae đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn đầu. Vai trò đó là gì?

  • A. Lên men lactic tạo vị chua.
  • B. Cố định đạm từ không khí.
  • C. Tổng hợp vitamin B12.
  • D. Tiết enzyme protease và amylase phân giải protein và tinh bột.

Câu 16: Ứng dụng nào của vi sinh vật sau đây chủ yếu dựa vào khả năng phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành các chất đơn giản và năng lượng?

  • A. Xử lý nước thải và chất thải rắn.
  • B. Sản xuất insulin tái tổ hợp.
  • C. Tổng hợp vaccine phòng bệnh.
  • D. Sản xuất vitamin C.

Câu 17: Một nông dân muốn sử dụng chế phẩm vi sinh vật để cải tạo đất bạc màu, tăng độ phì nhiêu. Anh ta nên lựa chọn loại chế phẩm chứa nhóm vi sinh vật nào sau đây?

  • A. Vi sinh vật gây bệnh cho cây trồng.
  • B. Vi sinh vật phân giải chất hữu cơ và vi sinh vật cố định đạm.
  • C. Vi sinh vật gây chua đất.
  • D. Vi sinh vật chỉ sống kí sinh trên rễ cây.

Câu 18: Việc sản xuất một số loại enzyme công nghiệp (ví dụ: amylase, protease) bằng công nghệ vi sinh vật cho phép điều chỉnh các yếu tố môi trường (pH, nhiệt độ, nguồn dinh dưỡng) để tối ưu hóa quá trình tổng hợp enzyme. Điều này dựa trên đặc điểm nào của vi sinh vật?

  • A. Vi sinh vật có kích thước nhỏ.
  • B. Vi sinh vật có khả năng di chuyển nhanh.
  • C. Vi sinh vật có khả năng chuyển hóa đa dạng và dễ dàng nuôi cấy, điều khiển điều kiện sống.
  • D. Vi sinh vật chỉ sinh sản hữu tính.

Câu 19: Trong quy trình xử lý nước thải, giai đoạn hiếu khí thường sử dụng các bể Aerotank hoặc lọc sinh học. Vai trò chính của vi sinh vật trong giai đoạn này là gì?

  • A. Oxy hóa các chất hữu cơ trong nước thải thành CO2, nước và sinh khối mới.
  • B. Khử nitrat thành khí N2 bay ra khỏi nước.
  • C. Làm đông tụ các chất lơ lửng.
  • D. Tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn gây bệnh.

Câu 20: Sản xuất vitamin B12 trong công nghiệp thường sử dụng vi sinh vật. Điều này dựa trên khả năng đặc trưng nào của một số loài vi khuẩn?

  • A. Khả năng lên men lactic.
  • B. Khả năng tổng hợp vitamin B12.
  • C. Khả năng phân giải cellulose.
  • D. Khả năng cố định đạm.

Câu 21: Một nhà máy sản xuất nước giải khát gặp vấn đề với nước thải chứa hàm lượng đường và chất hữu cơ cao. Họ quyết định xây dựng hệ thống xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học. Giai đoạn xử lý nào sẽ hiệu quả nhất để phân giải lượng lớn đường và chất hữu cơ này?

  • A. Giai đoạn khử trùng.
  • B. Giai đoạn lắng cát.
  • C. Giai đoạn xử lý sinh học (hiếu khí hoặc kị khí).
  • D. Giai đoạn lọc bằng màng.

Câu 22: Tại sao việc sử dụng thuốc trừ sâu hóa học bừa bãi lại gây hại cho môi trường và sức khỏe con người, trong khi thuốc trừ sâu sinh học từ vi khuẩn Bt lại được khuyến khích sử dụng?

  • A. Thuốc hóa học chỉ diệt được một loại sâu duy nhất.
  • B. Thuốc hóa học rẻ hơn nhiều so với thuốc sinh học.
  • C. Thuốc sinh học có tác dụng nhanh hơn thuốc hóa học.
  • D. Thuốc sinh học từ Bt có tính đặc hiệu cao đối với côn trùng mục tiêu và ít ảnh hưởng đến các sinh vật khác và môi trường.

Câu 23: Trong sản xuất một số loại thực phẩm lên men như dưa muối, cà muối, vai trò của vi khuẩn lactic là gì?

  • A. Chuyển hóa đường thành acid lactic, tạo vị chua và môi trường ức chế vi sinh vật gây thối.
  • B. Phân giải protein thành acid amin.
  • C. Tổng hợp vitamin C.
  • D. Làm mềm rau củ.

Câu 24: Sản xuất khí sinh học (biogas) không chỉ giúp xử lý chất thải mà còn tạo ra nguồn năng lượng tái tạo. Thành phần khí chính tạo ra trong quá trình này là gì?

  • A. Oxy (O2)
  • B. Nitrogen (N2)
  • C. Metan (CH4)
  • D. Sulfur dioxide (SO2)

Câu 25: Vi sinh vật được ứng dụng trong khai thác khoáng sản (ví dụ: tách đồng từ quặng nghèo) dựa trên khả năng nào?

  • A. Tổng hợp kim loại.
  • B. Phân giải đá thành cát.
  • C. Làm đông đặc quặng.
  • D. Oxy hóa hoặc khử các hợp chất chứa kim loại, giúp hòa tan hoặc tách kim loại ra khỏi quặng.

Câu 26: Một trong những lợi ích của việc sử dụng phân bón vi sinh vật (chế phẩm vi sinh) so với phân bón hóa học là gì?

  • A. Thân thiện với môi trường, giảm ô nhiễm đất và nước.
  • B. Có hàm lượng dinh dưỡng cao hơn nhiều.
  • C. Tác dụng nhanh và mạnh ngay sau khi bón.
  • D. Dễ bảo quản và sử dụng hơn.

Câu 27: Quá trình sản xuất sinh khối vi sinh vật giàu protein (SCP - Single Cell Protein) để làm thức ăn bổ sung cho người và vật nuôi dựa trên đặc điểm nào của vi sinh vật?

  • A. Khả năng sống sót trong điều kiện khắc nghiệt.
  • B. Tốc độ sinh trưởng và sinh sản nhanh, hàm lượng protein cao trong tế bào.
  • C. Khả năng phát sáng.
  • D. Kích thước lớn, dễ dàng thu hoạch.

Câu 28: Ứng dụng nào sau đây của vi sinh vật trong nông nghiệp giúp cải thiện cấu trúc đất và tăng khả năng giữ ẩm?

  • A. Sản xuất thuốc trừ sâu sinh học.
  • B. Sản xuất vaccine cho cây trồng.
  • C. Phân giải xác bã thực vật, tạo mùn cho đất.
  • D. Tổng hợp chất kích thích tăng trưởng trực tiếp từ CO2.

Câu 29: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu sản xuất một loại enzyme mới có khả năng phân giải nhựa. Ông nên tìm kiếm các vi sinh vật có khả năng chuyển hóa đặc biệt nào?

  • A. Khả năng tiết enzyme ngoại bào phân giải các polymer phức tạp (như nhựa).
  • B. Khả năng quang hợp.
  • C. Khả năng sống trong môi trường cực lạnh.
  • D. Khả năng tổng hợp vitamin.

Câu 30: Tại sao việc sử dụng vi sinh vật trong công nghệ thực phẩm (lên men, sản xuất enzyme) lại mang lại lợi ích về mặt dinh dưỡng hoặc an toàn thực phẩm?

  • A. Vi sinh vật làm tăng hàm lượng đường trong thực phẩm.
  • B. Vi sinh vật biến đổi tất cả các chất độc hại thành vô hại.
  • C. Vi sinh vật làm giảm thời gian bảo quản thực phẩm.
  • D. Vi sinh vật có thể tổng hợp vitamin, acid amin, hoặc tạo môi trường (pH thấp, sản phẩm trao đổi chất) ức chế vi sinh vật gây bệnh/gây hỏng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong sản xuất sữa chua, vi sinh vật chính được sử dụng thực hiện quá trình lên men nào để tạo ra đặc trưng sản phẩm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Việc bổ sung các chế phẩm vi sinh vật cố định đạm (như vi khuẩn Rhizobium) vào đất trồng cây họ Đậu nhằm mục đích chính nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Tại sao quá trình ủ phân compost từ rác thải hữu cơ lại cần sự tham gia của nhiều nhóm vi sinh vật khác nhau?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Chất kháng sinh Penicillin được sản xuất chủ yếu từ nhóm vi sinh vật nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học, vi sinh vật đóng vai trò chính trong việc loại bỏ chất ô nhiễm nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Để sản xuất bia, nấm men Saccharomyces cerevisiae được sử dụng để thực hiện quá trình nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) được ứng dụng rộng rãi để sản xuất thuốc trừ sâu sinh học vì chúng có khả năng đặc biệt nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong sản xuất nước mắm, vai trò chính của vi sinh vật là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Phương pháp bảo quản thực phẩm bằng cách ngâm đường hoặc muối đậm đặc dựa trên cơ chế nào tác động lên vi sinh vật gây hỏng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Sản xuất biogas từ chất thải hữu cơ (phân động vật, rác thải sinh hoạt) là ứng dụng dựa vào hoạt động của nhóm vi sinh vật nào trong điều kiện kị khí?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong sản xuất phomat, enzyme rennin (hoặc chymosin) thường được sử dụng để làm đông tụ sữa. Enzyme này trước đây thường được tách chiết từ dạ dày bê, nhưng ngày nay chủ yếu được sản xuất bằng công nghệ vi sinh vật. Việc sử dụng vi sinh vật để sản xuất enzyme rennin có ưu điểm gì so với tách chiết truyền thống?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Một trong những ứng dụng của vi sinh vật trong y học là sản xuất vaccine. Vai trò của vi sinh vật trong trường hợp này có thể là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Sản xuất cồn sinh học (bioethanol) từ các nguồn nguyên liệu thực vật (như ngô, sắn, mía) chủ yếu dựa vào khả năng nào của vi sinh vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Tại sao việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật để xử lý ô nhiễm dầu tràn trên biển được xem là một phương pháp thân thiện với môi trường?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong sản xuất tương truyền thống từ đậu tương, nấm mốc Aspergillus oryzae đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn đầu. Vai trò đó là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Ứng dụng nào của vi sinh vật sau đây chủ yếu dựa vào khả năng phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành các chất đơn giản và năng lượng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Một nông dân muốn sử dụng chế phẩm vi sinh vật để cải tạo đất bạc màu, tăng độ phì nhiêu. Anh ta nên lựa chọn loại chế phẩm chứa nhóm vi sinh vật nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Việc sản xuất một số loại enzyme công nghiệp (ví dụ: amylase, protease) bằng công nghệ vi sinh vật cho phép điều chỉnh các yếu tố môi trường (pH, nhiệt độ, nguồn dinh dưỡng) để tối ưu hóa quá trình tổng hợp enzyme. Điều này dựa trên đặc điểm nào của vi sinh vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong quy trình xử lý nước thải, giai đoạn hiếu khí thường sử dụng các bể Aerotank hoặc lọc sinh học. Vai trò chính của vi sinh vật trong giai đoạn này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Sản xuất vitamin B12 trong công nghiệp thường sử dụng vi sinh vật. Điều này dựa trên khả năng đặc trưng nào của một số loài vi khuẩn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Một nhà máy sản xuất nước giải khát gặp vấn đề với nước thải chứa hàm lượng đường và chất hữu cơ cao. Họ quyết định xây dựng hệ thống xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học. Giai đoạn xử lý nào sẽ hiệu quả nhất để phân giải lượng lớn đường và chất hữu cơ này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Tại sao việc sử dụng thuốc trừ sâu hóa học bừa bãi lại gây hại cho môi trường và sức khỏe con người, trong khi thuốc trừ sâu sinh học từ vi khuẩn Bt lại được khuyến khích sử dụng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong sản xuất một số loại thực phẩm lên men như dưa muối, cà muối, vai trò của vi khuẩn lactic là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Sản xuất khí sinh học (biogas) không chỉ giúp xử lý chất thải mà còn tạo ra nguồn năng lượng tái tạo. Thành phần khí chính tạo ra trong quá trình này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Vi sinh vật được ứng dụng trong khai thác khoáng sản (ví dụ: tách đồng từ quặng nghèo) dựa trên khả năng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Một trong những lợi ích của việc sử dụng phân bón vi sinh vật (chế phẩm vi sinh) so với phân bón hóa học là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Quá trình sản xuất sinh khối vi sinh vật giàu protein (SCP - Single Cell Protein) để làm thức ăn bổ sung cho người và vật nuôi dựa trên đặc điểm nào của vi sinh vật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Ứng dụng nào sau đây của vi sinh vật trong nông nghiệp giúp cải thiện cấu trúc đất và tăng khả năng giữ ẩm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu sản xuất một loại enzyme mới có khả năng phân giải nhựa. Ông nên tìm kiếm các vi sinh vật có khả năng chuyển hóa đặc biệt nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Tại sao việc sử dụng vi sinh vật trong công nghệ thực phẩm (lên men, sản xuất enzyme) lại mang lại lợi ích về mặt dinh dưỡng hoặc an toàn thực phẩm?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vi sinh vật được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất thực phẩm nhờ đặc tính nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Khả năng sinh trưởng nhanh chóng trong môi trường khắc nghiệt.
  • B. Khả năng chuyển hóa các chất và tạo ra các sản phẩm có giá trị.
  • C. Khả năng kháng lại các điều kiện bất lợi của môi trường.
  • D. Kích thước nhỏ bé, dễ dàng nuôi cấy trong phòng thí nghiệm.

Câu 2: Trong quy trình sản xuất sữa chua, vi khuẩn lactic đóng vai trò chính nào?

  • A. Phân giải protein trong sữa thành các axit amin dễ tiêu.
  • B. Tổng hợp vitamin và các chất dinh dưỡng bổ sung vào sữa.
  • C. Tiêu diệt các vi sinh vật gây hại có trong sữa tươi.
  • D. Lên men đường lactose thành axit lactic, làm đông tụ protein sữa.

Câu 3: Vì sao việc sử dụng vi sinh vật trong sản xuất phân bón sinh học được xem là thân thiện với môi trường hơn so với phân bón hóa học?

  • A. Vì vi sinh vật có khả năng sinh trưởng nhanh và dễ sản xuất hàng loạt.
  • B. Vì phân bón sinh học chứa nhiều nguyên tố khoáng đa lượng hơn.
  • C. Vì phân bón sinh học giúp cải thiện cấu trúc đất và giảm thiểu ô nhiễm.
  • D. Vì giá thành sản xuất phân bón sinh học thường rẻ hơn phân bón hóa học.

Câu 4: Trong xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học, nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò quan trọng trong việc phân hủy chất hữu cơ?

  • A. Vi sinh vật dị dưỡng hoại sinh.
  • B. Vi sinh vật tự dưỡng quang hợp.
  • C. Vi sinh vật cố định đạm.
  • D. Vi sinh vật gây bệnh.

Câu 5: Ưu điểm chính của việc sử dụng thuốc trừ sâu sinh học so với thuốc trừ sâu hóa học là gì?

  • A. Hiệu quả diệt trừ sâu bệnh nhanh chóng và mạnh mẽ hơn.
  • B. Tính đặc hiệu cao, ít gây hại cho các loài không phải mục tiêu và môi trường.
  • C. Giá thành sản xuất rẻ hơn và dễ dàng sử dụng trên diện rộng.
  • D. Thời gian tác dụng kéo dài, giảm số lần phun thuốc trong mùa vụ.

Câu 6: Để sản xuất penicillin, người ta thường sử dụng loại vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn Bacillus subtilis.
  • B. Xạ khuẩn Streptomyces.
  • C. Nấm Penicillium chrysogenum.
  • D. Vi tảo Chlorella.

Câu 7: Trong sản xuất tương (nước tương) theo phương pháp truyền thống, vai trò của nấm mốc Aspergillus oryzae là gì?

  • A. Lên men đường tạo độ ngọt cho tương.
  • B. Tạo màu sắc đặc trưng cho tương.
  • C. Ức chế vi sinh vật gây hại trong quá trình lên men.
  • D. Tiết enzyme phân giải protein và tinh bột trong đậu tương.

Câu 8: Vì sao việc bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ thấp (trong tủ lạnh) có thể kéo dài thời gian sử dụng?

  • A. Nhiệt độ thấp tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật gây hỏng thực phẩm.
  • B. Nhiệt độ thấp làm chậm quá trình sinh trưởng và hoạt động của vi sinh vật.
  • C. Nhiệt độ thấp làm thay đổi thành phần dinh dưỡng của thực phẩm, ức chế vi sinh vật.
  • D. Nhiệt độ thấp tạo môi trường kỵ khí, ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật hiếu khí.

Câu 9: Trong công nghệ sản xuất rượu, nấm men Saccharomyces cerevisiae thực hiện quá trình chuyển hóa nào?

  • A. Lên men lactic từ đường.
  • B. Phân giải protein thành axit amin.
  • C. Lên men rượu từ đường.
  • D. Oxi hóa ethanol thành axit axetic.

Câu 10: Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng của vi sinh vật trong lĩnh vực y học?

  • A. Sản xuất vaccine phòng bệnh.
  • B. Sản xuất các loại kháng sinh.
  • C. Sản xuất enzyme chẩn đoán bệnh.
  • D. Xử lý rác thải hữu cơ.

Câu 11: Vì sao vi khuẩn Bacillus thuringiensis được sử dụng để sản xuất thuốc trừ sâu sinh học?

  • A. Vi khuẩn này sản xuất protein độc tố gây hại cho côn trùng.
  • B. Vi khuẩn này cạnh tranh dinh dưỡng với sâu bệnh, làm chúng suy yếu.
  • C. Vi khuẩn này kích thích hệ miễn dịch của cây trồng, tăng khả năng kháng sâu bệnh.
  • D. Vi khuẩn này tạo ra mùi hương đặc biệt, xua đuổi côn trùng gây hại.

Câu 12: Trong sản xuất phô mai, enzyme rennin (chymosin) có nguồn gốc từ vi sinh vật được sử dụng với mục đích gì?

  • A. Phân giải lactose thành đường đơn dễ tiêu.
  • B. Tăng hương vị đặc trưng cho phô mai.
  • C. Đông tụ protein sữa, tạo thành curd.
  • D. Tiêu diệt vi khuẩn gây hại trong sữa.

Câu 13: Quy trình ủ chua thức ăn gia súc (silage) dựa trên hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Nấm men.
  • B. Vi khuẩn lactic.
  • C. Vi khuẩn acetic.
  • D. Xạ khuẩn.

Câu 14: Để tăng hiệu quả của phân bón sinh học chứa vi sinh vật cố định đạm, cần lưu ý điều gì khi sử dụng?

  • A. Bón phân với liều lượng càng cao càng tốt.
  • B. Trộn phân bón với thuốc trừ sâu hóa học để tăng hiệu quả.
  • C. Bón phân vào thời điểm nắng nóng để vi sinh vật phát triển nhanh.
  • D. Đảm bảo độ ẩm và pH đất phù hợp cho vi sinh vật hoạt động.

Câu 15: Trong sản xuất glutamat (mì chính), vi khuẩn Corynebacterium glutamicum được ứng dụng dựa trên khả năng nào?

  • A. Phân giải protein thành axit glutamic.
  • B. Chuyển hóa tinh bột thành axit glutamic.
  • C. Tổng hợp và tích lũy axit glutamic với hiệu suất cao.
  • D. Biến đổi axit glutamic thành dạng dễ hấp thụ hơn.

Câu 16: Biện pháp bảo quản thực phẩm bằng cách ngâm chua (ví dụ, muối dưa) tạo môi trường bất lợi cho vi sinh vật chủ yếu bằng cách nào?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn nước tự do trong thực phẩm.
  • B. Tạo môi trường có độ pH thấp (môi trường axit).
  • C. Cung cấp nồng độ muối cao, gây áp suất thẩm thấu cao.
  • D. Ngăn chặn sự tiếp xúc của thực phẩm với oxy không khí.

Câu 17: Vì sao nói công nghệ vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong phát triển nông nghiệp bền vững?

  • A. Vì công nghệ vi sinh vật giúp tăng năng suất cây trồng một cách nhanh chóng.
  • B. Vì công nghệ vi sinh vật giúp tạo ra các giống cây trồng biến đổi gen.
  • C. Vì công nghệ vi sinh vật giảm sử dụng hóa chất và bảo vệ môi trường.
  • D. Vì công nghệ vi sinh vật giúp kéo dài thời gian bảo quản nông sản sau thu hoạch.

Câu 18: Trong quy trình xử lý nước thải hiếu khí, giai đoạn nào là quan trọng nhất để loại bỏ chất hữu cơ hòa tan?

  • A. Bể sinh học hiếu khí (aerobic bioreactor).
  • B. Bể lắng (sedimentation tank).
  • C. Bể lọc (filtration tank).
  • D. Bể khử trùng (disinfection tank).

Câu 19: Để tăng cường khả năng cố định đạm của vi sinh vật cộng sinh trong rễ cây họ đậu, biện pháp canh tác nào sau đây là phù hợp?

  • A. Sử dụng thuốc trừ sâu gốc clo.
  • B. Luân canh cây trồng có cây họ đậu.
  • C. Bón quá nhiều phân đạm hóa học.
  • D. Cày xới đất thường xuyên.

Câu 20: Trong sản xuất enzyme công nghiệp, vì sao vi sinh vật được ưu tiên sử dụng hơn so với thực vật và động vật?

  • A. Enzyme từ vi sinh vật có hoạt tính xúc tác cao hơn.
  • B. Enzyme từ vi sinh vật dễ dàng tinh sạch và bảo quản hơn.
  • C. Vi sinh vật tổng hợp được nhiều loại enzyme đa dạng hơn.
  • D. Vi sinh vật sinh trưởng nhanh, dễ nuôi cấy và điều khiển.

Câu 21: Phương pháp bảo quản thực phẩm bằng chiếu xạ (ví dụ, tia gamma) có tác dụng gì đối với vi sinh vật?

  • A. Kích thích sự sinh trưởng của vi sinh vật có lợi.
  • B. Làm thay đổi hương vị và màu sắc của thực phẩm.
  • C. Ức chế hoặc tiêu diệt vi sinh vật gây hại bằng cách phá hủy DNA.
  • D. Tạo lớp màng bảo vệ trên bề mặt thực phẩm, ngăn chặn vi sinh vật xâm nhập.

Câu 22: Trong sản xuất rượu vang, quá trình lên men thứ cấp (malolactic fermentation) có vai trò gì?

  • A. Tăng nồng độ cồn trong rượu vang.
  • B. Giảm độ axit và tạo hương vị mềm mại hơn cho rượu vang.
  • C. Loại bỏ cặn lắng và làm trong rượu vang.
  • D. Ổn định màu sắc của rượu vang.

Câu 23: Ứng dụng vi sinh vật trong sản xuất bioplastic (nhựa sinh học) có ý nghĩa gì về mặt môi trường?

  • A. Giảm chi phí sản xuất nhựa so với nhựa truyền thống.
  • B. Tăng độ bền và khả năng chịu nhiệt của sản phẩm nhựa.
  • C. Tạo ra các sản phẩm nhựa có màu sắc và kiểu dáng đa dạng hơn.
  • D. Giảm ô nhiễm môi trường do nhựa khó phân hủy và sử dụng nguồn nguyên liệu tái tạo.

Câu 24: Trong công nghệ bioremediation (xử lý ô nhiễm sinh học), vi sinh vật được sử dụng để làm gì?

  • A. Phân hủy các chất ô nhiễm trong môi trường đất và nước.
  • B. Tạo ra các chất kháng sinh để tiêu diệt vi sinh vật gây ô nhiễm.
  • C. Hấp thụ và tích lũy các chất ô nhiễm trong tế bào.
  • D. Thay đổi tính chất vật lý của chất ô nhiễm, làm chúng dễ xử lý hơn.

Câu 25: Để kiểm tra chất lượng nước uống đóng chai, người ta thường kiểm tra chỉ tiêu vi sinh vật nào?

  • A. Tổng số vi khuẩn hiếu khí.
  • B. Tổng số nấm men và nấm mốc.
  • C. Coliforms (vi khuẩn chỉ thị ô nhiễm phân).
  • D. Vi khuẩn gây bệnh đường ruột (ví dụ, Salmonella).

Câu 26: Trong sản xuất monosodium glutamate (MSG), quá trình lên men được thực hiện ở điều kiện nào để đạt hiệu suất cao nhất?

  • A. Môi trường không cần kiểm soát, càng tự nhiên càng tốt.
  • B. Môi trường được kiểm soát chặt chẽ về nhiệt độ, pH, oxy và dinh dưỡng.
  • C. Môi trường giàu chất kháng sinh để ngăn chặn tạp nhiễm.
  • D. Môi trường có ánh sáng mạnh để kích thích vi sinh vật phát triển.

Câu 27: Vì sao việc sử dụng enzyme vi sinh vật trong công nghiệp dệt may giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường?

  • A. Enzyme giúp tăng độ bền màu của vải.
  • B. Enzyme giúp giảm thời gian sản xuất vải.
  • C. Enzyme giúp tạo ra các loại vải có tính năng đặc biệt.
  • D. Enzyme thay thế hóa chất độc hại, giảm thiểu ô nhiễm nước thải.

Câu 28: Trong sản xuất ethanol sinh học từ cellulose, giai đoạn nào là thách thức nhất?

  • A. Phá vỡ cấu trúc cellulose phức tạp thành đường đơn.
  • B. Lên men đường đơn thành ethanol.
  • C. Thu hồi và tinh chế ethanol.
  • D. Nuôi cấy và nhân giống vi sinh vật lên men.

Câu 29: Ứng dụng vi sinh vật trong khai thác khoáng sản (biomining) dựa trên khả năng nào của vi sinh vật?

  • A. Khả năng hấp thụ kim loại nặng từ môi trường.
  • B. Khả năng kết tủa kim loại từ dung dịch.
  • C. Khả năng oxy hóa và hòa tan kim loại từ quặng.
  • D. Khả năng biến đổi kim loại độc hại thành dạng ít độc hại hơn.

Câu 30: Để đánh giá hiệu quả của quy trình xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học, chỉ tiêu nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Tổng số vi sinh vật trong nước thải sau xử lý.
  • B. Chỉ số BOD (Nhu cầu oxy sinh hóa) và COD (Nhu cầu oxy hóa học).
  • C. Hàm lượng kim loại nặng trong nước thải sau xử lý.
  • D. Độ pH và nhiệt độ của nước thải sau xử lý.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Vi sinh vật được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất thực phẩm nhờ đặc tính nào sau đây là quan trọng nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong quy trình sản xuất sữa chua, vi khuẩn lactic đóng vai trò chính nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Vì sao việc sử dụng vi sinh vật trong sản xuất phân bón sinh học được xem là thân thiện với môi trường hơn so với phân bón hóa học?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học, nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò quan trọng trong việc phân hủy chất hữu cơ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Ưu điểm chính của việc sử dụng thuốc trừ sâu sinh học so với thuốc trừ sâu hóa học là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Để sản xuất penicillin, người ta thường sử dụng loại vi sinh vật nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong sản xuất tương (nước tương) theo phương pháp truyền thống, vai trò của nấm mốc Aspergillus oryzae là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Vì sao việc bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ thấp (trong tủ lạnh) có thể kéo dài thời gian sử dụng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Trong công nghệ sản xuất rượu, nấm men Saccharomyces cerevisiae thực hiện quá trình chuyển hóa nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng của vi sinh vật trong lĩnh vực y học?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Vì sao vi khuẩn Bacillus thuringiensis được sử dụng để sản xuất thuốc trừ sâu sinh học?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong sản xuất phô mai, enzyme rennin (chymosin) có nguồn gốc từ vi sinh vật được sử dụng với mục đích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Quy trình ủ chua thức ăn gia súc (silage) dựa trên hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Để tăng hiệu quả của phân bón sinh học chứa vi sinh vật cố định đạm, cần lưu ý điều gì khi sử dụng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong sản xuất glutamat (mì chính), vi khuẩn Corynebacterium glutamicum được ứng dụng dựa trên khả năng nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Biện pháp bảo quản thực phẩm bằng cách ngâm chua (ví dụ, muối dưa) tạo môi trường bất lợi cho vi sinh vật chủ yếu bằng cách nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Vì sao nói công nghệ vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong phát triển nông nghiệp bền vững?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong quy trình xử lý nước thải hiếu khí, giai đoạn nào là quan trọng nhất để loại bỏ chất hữu cơ hòa tan?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Để tăng cường khả năng cố định đạm của vi sinh vật cộng sinh trong rễ cây họ đậu, biện pháp canh tác nào sau đây là phù hợp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong sản xuất enzyme công nghiệp, vì sao vi sinh vật được ưu tiên sử dụng hơn so với thực vật và động vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Phương pháp bảo quản thực phẩm bằng chiếu xạ (ví dụ, tia gamma) có tác dụng gì đối với vi sinh vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong sản xuất rượu vang, quá trình lên men thứ cấp (malolactic fermentation) có vai trò gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Ứng dụng vi sinh vật trong sản xuất bioplastic (nhựa sinh học) có ý nghĩa gì về mặt môi trường?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong công nghệ bioremediation (xử lý ô nhiễm sinh học), vi sinh vật được sử dụng để làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Để kiểm tra chất lượng nước uống đóng chai, người ta thường kiểm tra chỉ tiêu vi sinh vật nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong sản xuất monosodium glutamate (MSG), quá trình lên men được thực hiện ở điều kiện nào để đạt hiệu suất cao nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Vì sao việc sử dụng enzyme vi sinh vật trong công nghiệp dệt may giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong sản xuất ethanol sinh học từ cellulose, giai đoạn nào là thách thức nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Ứng dụng vi sinh vật trong khai thác khoáng sản (biomining) dựa trên khả năng nào của vi sinh vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Để đánh giá hiệu quả của quy trình xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học, chỉ tiêu nào sau đây thường được sử dụng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quy trình sản xuất rượu gạo truyền thống, người ta sử dụng "men rượu" để lên men cơm. Thành phần chính của "men rượu" chứa nhóm vi sinh vật nào chịu trách nhiệm chính cho quá trình chuyển hóa tinh bột thành đường và sau đó thành ethanol?

  • A. Vi khuẩn lactic và nấm men
  • B. Nấm mốc và nấm men
  • C. Vi khuẩn acetic và nấm mốc
  • D. Xạ khuẩn và vi khuẩn Bacillus

Câu 2: Để xử lý ô nhiễm dầu loang trên biển, người ta có thể sử dụng phương pháp "bioremediation" bằng cách bổ sung các vi sinh vật có khả năng phân hủy hydrocarbon. Cơ chế chính mà các vi sinh vật này sử dụng để làm sạch dầu là gì?

  • A. Sử dụng enzyme ngoại bào để phân giải hydrocarbon thành các chất đơn giản hơn.
  • B. Hấp thụ trực tiếp dầu vào tế bào và cô lập chúng khỏi môi trường.
  • C. Tiết ra các chất kháng sinh tiêu diệt các loài sinh vật biển khác, tạo điều kiện cho dầu tự phân hủy.
  • D. Tạo màng sinh học trên bề mặt dầu, ngăn chặn sự lan rộng của ô nhiễm.

Câu 3: Trong sản xuất phân bón sinh học, vi khuẩn Rhizobium được ứng dụng rộng rãi nhờ khả năng đặc biệt nào, mang lại lợi ích cho cây trồng?

  • A. Phân giải chất hữu cơ trong đất thành dinh dưỡng khoáng cho cây.
  • B. Tổng hợp các hormone sinh trưởng kích thích phát triển rễ cây.
  • C. Cố định nitơ từ khí quyển, cung cấp nguồn đạm tự nhiên cho cây.
  • D. Đối kháng với các vi sinh vật gây bệnh rễ cây, bảo vệ bộ rễ.

Câu 4: Tại sao việc sử dụng thuốc trừ sâu sinh học có nguồn gốc từ vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) được xem là thân thiện với môi trường hơn so với thuốc trừ sâu hóa học tổng hợp?

  • A. Thuốc trừ sâu Bt có khả năng tiêu diệt tất cả các loại côn trùng gây hại và có ích.
  • B. Vi khuẩn Bt có thể tự nhân lên trong môi trường, giảm lượng thuốc cần sử dụng.
  • C. Thuốc trừ sâu Bt có giá thành sản xuất rẻ hơn nhiều so với thuốc hóa học.
  • D. Thuốc trừ sâu Bt có tính đặc hiệu cao, ít gây độc cho con người và các sinh vật không phải mục tiêu.

Câu 5: Trong công nghệ sản xuất enzyme công nghiệp, vi sinh vật thường được ưa chuộng hơn thực vật và động vật do đặc điểm nào sau đây?

  • A. Vi sinh vật có kích thước lớn, dễ dàng thu hoạch enzyme.
  • B. Vi sinh vật có tốc độ sinh trưởng nhanh và dễ dàng nuôi cấy trong quy mô lớn.
  • C. Enzyme từ vi sinh vật có hoạt tính mạnh hơn enzyme từ thực vật và động vật.
  • D. Vi sinh vật có khả năng tổng hợp enzyme đa dạng hơn thực vật và động vật.

Câu 6: Quá trình lên men lactic bởi vi khuẩn lactic được ứng dụng trong sản xuất thực phẩm nào sau đây?

  • A. Rượu vang
  • B. Nước tương
  • C. Sữa chua
  • D. Bia

Câu 7: Trong sản xuất penicillin, một loại kháng sinh quan trọng, người ta sử dụng vi sinh vật nào?

  • A. Nấm Penicillium chrysogenum
  • B. Vi khuẩn Streptomyces griseus
  • C. Nấm men Saccharomyces cerevisiae
  • D. Vi khuẩn Escherichia coli

Câu 8: Phương pháp bảo quản thực phẩm bằng cách ngâm chua (ví dụ muối dưa, làm kim chi) dựa trên nguyên tắc nào để ức chế sự phát triển của vi sinh vật gây hỏng?

  • A. Làm tăng độ ẩm của thực phẩm, ngăn chặn sự xâm nhập của vi sinh vật.
  • B. Tạo môi trường acid, ức chế sự sinh trưởng của nhiều vi sinh vật gây hỏng.
  • C. Làm giảm nhiệt độ, làm chậm quá trình trao đổi chất của vi sinh vật.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn vi sinh vật khỏi thực phẩm bằng nhiệt độ cao.

Câu 9: Ưu điểm chính của việc sử dụng vi sinh vật trong sản xuất protein đơn bào (Single Cell Protein - SCP) làm thức ăn chăn nuôi và thực phẩm bổ sung là gì?

  • A. SCP có hương vị thơm ngon, dễ dàng thay thế các nguồn protein truyền thống.
  • B. Quy trình sản xuất SCP đơn giản, không đòi hỏi công nghệ cao.
  • C. SCP có thể bảo quản được rất lâu mà không cần chế biến phức tạp.
  • D. Vi sinh vật sinh trưởng nhanh, cho năng suất sinh khối và hàm lượng protein cao trong thời gian ngắn.

Câu 10: Trong quy trình xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học, "bểAerotank" thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Cung cấp môi trường hiếu khí cho vi sinh vật phân hủy chất hữu cơ.
  • B. Loại bỏ các kim loại nặng và chất vô cơ khỏi nước thải.
  • C. Tiến hành quá trình khử nitrate để loại bỏ nitơ.
  • D. Lắng đọng bùn hoạt tính sau quá trình xử lý.

Câu 11: Một công ty muốn sản xuất enzyme amylase chịu nhiệt để ứng dụng trong công nghiệp dệt may. Nguồn vi sinh vật tiềm năng nào sau đây có thể được ưu tiên lựa chọn?

  • A. Nấm men Saccharomyces cerevisiae (ưa ấm)
  • B. Vi khuẩn Escherichia coli (ưa trung bình)
  • C. Vi khuẩn Bacillus thermophilus (ưa nhiệt)
  • D. Nấm mốc Penicillium chrysogenum (ưa lạnh)

Câu 12: Trong sản xuất biogas từ chất thải nông nghiệp, nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong giai đoạn cuối cùng, tạo ra methane (CH4)?

  • A. Vi khuẩn lactic
  • B. Vi khuẩn methane sinh (methanogens)
  • C. Nấm men
  • D. Vi khuẩn phân giải cellulose

Câu 13: Để tăng hiệu quả của phân bón hóa học, người ta có thể kết hợp sử dụng chế phẩm vi sinh vật chứa vi khuẩn Azotobacter. Cơ chế phối hợp nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Bón phân hóa học trước, sau đó bón chế phẩm Azotobacter để tăng cường hấp thụ lân.
  • B. Trộn lẫn phân hóa học và chế phẩm Azotobacter rồi bón cùng lúc để tiết kiệm công.
  • C. Giảm lượng phân đạm hóa học, đồng thời bón chế phẩm Azotobacter để bổ sung đạm tự nhiên.
  • D. Sử dụng chế phẩm Azotobacter thay thế hoàn toàn phân hóa học để bảo vệ môi trường.

Câu 14: Trong công nghệ thực phẩm, enzyme pectinase từ vi sinh vật được sử dụng để làm trong nước quả ép. Enzyme này tác động lên thành phần nào trong tế bào thực vật?

  • A. Pectin trong thành tế bào thực vật
  • B. Cellulose trong thành tế bào thực vật
  • C. Tinh bột trong tế bào chất
  • D. Protein trong ribosome

Câu 15: Một bệnh viện sử dụng hệ thống xử lý nước thải sinh học. Để kiểm tra hiệu quả xử lý chất hữu cơ, chỉ số sinh hóa nào sau đây thường được theo dõi?

  • A. pH
  • B. BOD (Biological Oxygen Demand)
  • C. Độ cứng
  • D. Hàm lượng kim loại nặng

Câu 16: Trong sản xuất tương (nước chấm đậu nành), vai trò của nấm mốc Aspergillus oryzae chủ yếu là gì?

  • A. Lên men lactic đường trong đậu nành tạo vị chua.
  • B. Sinh tổng hợp các chất kháng sinh ức chế vi khuẩn gây thối.
  • C. Tạo màu sắc đặc trưng và độ sánh cho tương.
  • D. Tiết enzyme phân giải tinh bột và protein trong đậu nành.

Câu 17: Vì sao phương pháp nhân giống vô tính trong ống nghiệm (nuôi cấy mô tế bào thực vật) cần đảm bảo điều kiện vô trùng tuyệt đối?

  • A. Để tế bào thực vật có thể hấp thụ chất dinh dưỡng tối ưu.
  • B. Để tránh gây đột biến gen cho tế bào thực vật.
  • C. Để ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật tạp nhiễm, cạnh tranh dinh dưỡng và gây hại cho mô nuôi cấy.
  • D. Để đảm bảo môi trường ánh sáng phù hợp cho sự phát triển của tế bào thực vật.

Câu 18: Trong sản xuất phô mai, enzyme rennin (chymosin) được sử dụng để làm đông tụ sữa. Enzyme này có nguồn gốc từ đâu?

  • A. Vi khuẩn lactic
  • B. Dạ dày bê non hoặc vi sinh vật tái tổ hợp gen
  • C. Nấm men
  • D. Thực vật

Câu 19: Để kiểm soát dịch bệnh do côn trùng gây ra trên diện rộng, biện pháp sử dụng virus gây bệnh cho côn trùng (ví dụ Baculovirus) có ưu điểm gì so với sử dụng thuốc trừ sâu hóa học?

  • A. Virus có khả năng tiêu diệt côn trùng nhanh và mạnh hơn thuốc hóa học.
  • B. Virus có thể tồn tại lâu dài trong môi trường, bảo vệ cây trồng liên tục.
  • C. Virus có tính đặc hiệu cao, ít gây ảnh hưởng đến các loài côn trùng có ích và sinh vật khác.
  • D. Virus dễ sản xuất và có giá thành rẻ hơn thuốc trừ sâu hóa học.

Câu 20: Trong quy trình ủ phân compost, các vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong việc gì?

  • A. Phân giải chất hữu cơ thành mùn và chất dinh dưỡng.
  • B. Tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ.
  • C. Tiêu diệt mầm bệnh và hạt cỏ dại trong rác thải.
  • D. Làm giảm độ ẩm và thể tích của rác thải.

Câu 21: Để sản xuất lysine, một loại amino acid thiết yếu cho chăn nuôi, người ta thường sử dụng vi khuẩn Corynebacterium glutamicum. Ứng dụng này dựa trên đặc tính nào của vi sinh vật?

  • A. Khả năng phân giải protein thành amino acid.
  • B. Khả năng tổng hợp amino acid từ các chất đơn giản.
  • C. Khả năng hấp thụ lysine từ môi trường.
  • D. Khả năng chuyển hóa lysine thành các chất khác.

Câu 22: Trong công nghệ sản xuất cồn sinh học (bioethanol) từ tinh bột, giai đoạn đường hóa tinh bột thành đường glucose thường được thực hiện nhờ enzyme nào?

  • A. Cellulase
  • B. Protease
  • C. Amylase
  • D. Lipase

Câu 23: Một nhà máy sản xuất nước mắm sử dụng vi sinh vật để lên men cá. Quá trình lên men nước mắm chủ yếu dựa vào hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Nấm men và vi khuẩn lactic
  • B. Nấm mốc và vi khuẩn acetic
  • C. Vi khuẩn lactic và vi khuẩn cellulose
  • D. Vi khuẩn proteolytic và vi khuẩn halophilic

Câu 24: Trong nuôi trồng thủy sản, việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật "probiotics" mang lại lợi ích nào cho tôm, cá?

  • A. Tiêu diệt các loại tảo độc trong ao nuôi.
  • B. Cải thiện hệ tiêu hóa và tăng cường sức đề kháng cho tôm, cá.
  • C. Cung cấp oxy hòa tan cho môi trường nước.
  • D. Làm giảm độ pH của nước ao nuôi.

Câu 25: Để sản xuất enzyme cellulase quy mô công nghiệp, nguồn nguyên liệu rẻ tiền và dồi dào nào sau đây thường được sử dụng làm cơ chất cho vi sinh vật?

  • A. Đường glucose tinh khiết
  • B. Dầu thực vật
  • C. Phế phẩm nông nghiệp chứa cellulose (rơm rạ, bã mía)
  • D. Protein đậu nành

Câu 26: Trong công nghệ sản xuất acid citric, nấm mốc Aspergillus niger được sử dụng rộng rãi. Quá trình sản xuất acid citric chủ yếu diễn ra trong điều kiện môi trường nào?

  • A. Hiếu khí (có oxy)
  • B. Kỵ khí (không có oxy)
  • C. Vi hiếu khí (lượng oxy thấp)
  • D. Tùy nghi (có hoặc không có oxy)

Câu 27: Một hộ gia đình muốn tự ủ phân compost từ rác thải hữu cơ nhà bếp. Để quá trình ủ diễn ra nhanh và hiệu quả, họ nên tạo điều kiện nào sau đây?

  • A. Ủ kín trong thùng nhựa không thoáng khí.
  • B. Phơi nắng trực tiếp để tăng nhiệt độ.
  • C. Để khô ráo, tránh ẩm ướt.
  • D. Đảm bảo độ ẩm phù hợp, thoáng khí và đảo trộn định kỳ.

Câu 28: Trong sản xuất glutamic acid, tiền chất thường được sử dụng làm nguyên liệu đầu vào cho quá trình lên men là gì?

  • A. Protein thực vật
  • B. Tinh bột hoặc đường
  • C. Dầu mỡ
  • D. Acid nucleic

Câu 29: Phương pháp "bioaugmentation" trong xử lý ô nhiễm môi trường khác với "biostimulation" ở điểm nào?

  • A. Bioaugmentation chỉ áp dụng cho ô nhiễm nước, biostimulation cho ô nhiễm đất.
  • B. Bioaugmentation sử dụng vi sinh vật biến đổi gen, biostimulation sử dụng vi sinh vật tự nhiên.
  • C. Bioaugmentation là bổ sung vi sinh vật ngoại lai, biostimulation là kích thích vi sinh vật bản địa.
  • D. Bioaugmentation có chi phí cao hơn biostimulation.

Câu 30: Trong sản xuất vaccine tái tổ hợp, vi sinh vật thường được sử dụng làm "vector" để đưa gene mã hóa kháng nguyên vào tế bào chủ. Loại vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng làm vector trong sản xuất vaccine?

  • A. Virus và vi khuẩn
  • B. Nấm men
  • C. Động vật nguyên sinh
  • D. Tảo đơn bào

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong quy trình sản xuất rượu gạo truyền thống, người ta sử dụng 'men rượu' để lên men cơm. Thành phần chính của 'men rượu' chứa nhóm vi sinh vật nào chịu trách nhiệm chính cho quá trình chuyển hóa tinh bột thành đường và sau đó thành ethanol?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Để xử lý ô nhiễm dầu loang trên biển, người ta có thể sử dụng phương pháp 'bioremediation' bằng cách bổ sung các vi sinh vật có khả năng phân hủy hydrocarbon. Cơ chế chính mà các vi sinh vật này sử dụng để làm sạch dầu là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong sản xuất phân bón sinh học, vi khuẩn *Rhizobium* được ứng dụng rộng rãi nhờ khả năng đặc biệt nào, mang lại lợi ích cho cây trồng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Tại sao việc sử dụng thuốc trừ sâu sinh học có nguồn gốc từ vi khuẩn *Bacillus thuringiensis* (Bt) được xem là thân thiện với môi trường hơn so với thuốc trừ sâu hóa học tổng hợp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong công nghệ sản xuất enzyme công nghiệp, vi sinh vật thường được ưa chuộng hơn thực vật và động vật do đặc điểm nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Quá trình lên men lactic bởi vi khuẩn lactic được ứng dụng trong sản xuất thực phẩm nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong sản xuất penicillin, một loại kháng sinh quan trọng, người ta sử dụng vi sinh vật nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Phương pháp bảo quản thực phẩm bằng cách ngâm chua (ví dụ muối dưa, làm kim chi) dựa trên nguyên tắc nào để ức chế sự phát triển của vi sinh vật gây hỏng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Ưu điểm chính của việc sử dụng vi sinh vật trong sản xuất protein đơn bào (Single Cell Protein - SCP) làm thức ăn chăn nuôi và thực phẩm bổ sung là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Trong quy trình xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học, 'bểAerotank' thường được sử dụng để làm gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Một công ty muốn sản xuất enzyme amylase chịu nhiệt để ứng dụng trong công nghiệp dệt may. Nguồn vi sinh vật tiềm năng nào sau đây có thể được ưu tiên lựa chọn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong sản xuất biogas từ chất thải nông nghiệp, nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong giai đoạn cuối cùng, tạo ra methane (CH4)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Để tăng hiệu quả của phân bón hóa học, người ta có thể kết hợp sử dụng chế phẩm vi sinh vật chứa vi khuẩn *Azotobacter*. Cơ chế phối hợp nào sau đây là hợp lý nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong công nghệ thực phẩm, enzyme pectinase từ vi sinh vật được sử dụng để làm trong nước quả ép. Enzyme này tác động lên thành phần nào trong tế bào thực vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Một bệnh viện sử dụng hệ thống xử lý nước thải sinh học. Để kiểm tra hiệu quả xử lý chất hữu cơ, chỉ số sinh hóa nào sau đây thường được theo dõi?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong sản xuất tương (nước chấm đậu nành), vai trò của nấm mốc *Aspergillus oryzae* chủ yếu là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Vì sao phương pháp nhân giống vô tính trong ống nghiệm (nuôi cấy mô tế bào thực vật) cần đảm bảo điều kiện vô trùng tuyệt đối?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong sản xuất phô mai, enzyme rennin (chymosin) được sử dụng để làm đông tụ sữa. Enzyme này có nguồn gốc từ đâu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Để kiểm soát dịch bệnh do côn trùng gây ra trên diện rộng, biện pháp sử dụng virus gây bệnh cho côn trùng (ví dụ Baculovirus) có ưu điểm gì so với sử dụng thuốc trừ sâu hóa học?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong quy trình ủ phân compost, các vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong việc gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Để sản xuất lysine, một loại amino acid thiết yếu cho chăn nuôi, người ta thường sử dụng vi khuẩn *Corynebacterium glutamicum*. Ứng dụng này dựa trên đặc tính nào của vi sinh vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong công nghệ sản xuất cồn sinh học (bioethanol) từ tinh bột, giai đoạn đường hóa tinh bột thành đường glucose thường được thực hiện nhờ enzyme nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Một nhà máy sản xuất nước mắm sử dụng vi sinh vật để lên men cá. Quá trình lên men nước mắm chủ yếu dựa vào hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong nuôi trồng thủy sản, việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật 'probiotics' mang lại lợi ích nào cho tôm, cá?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Để sản xuất enzyme cellulase quy mô công nghiệp, nguồn nguyên liệu rẻ tiền và dồi dào nào sau đây thường được sử dụng làm cơ chất cho vi sinh vật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong công nghệ sản xuất acid citric, nấm mốc *Aspergillus niger* được sử dụng rộng rãi. Quá trình sản xuất acid citric chủ yếu diễn ra trong điều kiện môi trường nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Một hộ gia đình muốn tự ủ phân compost từ rác thải hữu cơ nhà bếp. Để quá trình ủ diễn ra nhanh và hiệu quả, họ nên tạo điều kiện nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong sản xuất glutamic acid, tiền chất thường được sử dụng làm nguyên liệu đầu vào cho quá trình lên men là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Phương pháp 'bioaugmentation' trong xử lý ô nhiễm môi trường khác với 'biostimulation' ở điểm nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong sản xuất vaccine tái tổ hợp, vi sinh vật thường được sử dụng làm 'vector' để đưa gene mã hóa kháng nguyên vào tế bào chủ. Loại vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng làm vector trong sản xuất vaccine?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vi sinh vật được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất thực phẩm lên men nhờ đặc tính nào sau đây là chính?

  • A. Khả năng sinh trưởng nhanh chóng trong điều kiện khắc nghiệt.
  • B. Khả năng tổng hợp các vitamin và khoáng chất thiết yếu.
  • C. Khả năng tiết enzyme ngoại bào phân giải và biến đổi chất nền.
  • D. Khả năng tạo bào tử giúp bảo quản thực phẩm lâu dài.

Câu 2: Trong quy trình sản xuất phân bón vi sinh, nhóm vi sinh vật nào sau đây đóng vai trò chính trong việc cố định đạm từ khí quyển?

  • A. Vi khuẩn lactic
  • B. Vi khuẩn Rhizobium và Azotobacter
  • C. Nấm men Saccharomyces
  • D. Xạ khuẩn Streptomyces

Câu 3: Ứng dụng nào sau đây của vi sinh vật KHÔNG thuộc lĩnh vực xử lý môi trường?

  • A. Phân hủy dầu tràn trên biển
  • B. Xử lý nước thải sinh hoạt
  • C. Phân giải rác thải hữu cơ thành phân compost
  • D. Sản xuất vaccine phòng bệnh

Câu 4: Vì sao việc sử dụng thuốc trừ sâu sinh học từ vi sinh vật được xem là thân thiện với môi trường hơn so với thuốc trừ sâu hóa học?

  • A. Thuốc trừ sâu sinh học có tính đặc hiệu cao, ít gây ảnh hưởng đến các sinh vật không phải mục tiêu.
  • B. Thuốc trừ sâu sinh học có giá thành sản xuất rẻ hơn thuốc trừ sâu hóa học.
  • C. Thuốc trừ sâu sinh học có hiệu quả tiêu diệt sâu bệnh nhanh hơn thuốc trừ sâu hóa học.
  • D. Thuốc trừ sâu sinh học có thể bảo quản được lâu hơn thuốc trừ sâu hóa học.

Câu 5: Trong sản xuất phô mai, vi sinh vật nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra hương vị đặc trưng và làm đông tụ protein sữa?

  • A. Nấm men Saccharomyces cerevisiae
  • B. Vi khuẩn lactic (LactobacillusStreptococcus)
  • C. Nấm mốc Penicillium roqueforti
  • D. Vi khuẩn Bacillus subtilis

Câu 6: Quy trình sản xuất ethanol sinh học từ tinh bột sắn sử dụng vi sinh vật nào sau đây?

  • A. Vi khuẩn Escherichia coli
  • B. Vi khuẩn Acetobacter aceti
  • C. Nấm men Saccharomyces cerevisiae
  • D. Nấm mốc Aspergillus niger

Câu 7: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về ứng dụng của vi sinh vật trong y học?

  • A. Sản xuất kháng sinh để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn.
  • B. Sản xuất vaccine phòng ngừa các bệnh do virus và vi khuẩn.
  • C. Sử dụng vi sinh vật trong liệu pháp probiotic để cải thiện hệ tiêu hóa.
  • D. Sử dụng vi sinh vật biến đổi gen để tạo ra các giống cây trồng kháng bệnh.

Câu 8: Trong công nghệ sản xuất enzyme công nghiệp, vi sinh vật thường được ưa chuộng hơn so với thực vật và động vật vì lý do nào?

  • A. Vi sinh vật có kích thước lớn, dễ dàng thu hoạch và chiết xuất enzyme.
  • B. Vi sinh vật có tốc độ sinh trưởng nhanh, dễ dàng nuôi cấy và tạo sinh khối lớn trong thời gian ngắn.
  • C. Enzyme từ vi sinh vật có hoạt tính xúc tác mạnh mẽ hơn enzyme từ thực vật và động vật.
  • D. Vi sinh vật có khả năng tổng hợp được nhiều loại enzyme hơn thực vật và động vật.

Câu 9: Phương pháp bảo quản thực phẩm nào sau đây dựa trên nguyên tắc ức chế sự phát triển của vi sinh vật bằng cách giảm độ ẩm?

  • A. Bảo quản lạnh
  • B. Ngâm muối
  • C. Phơi khô
  • D. Lên men

Câu 10: Loại vi sinh vật nào sau đây được sử dụng trong sản xuất bột ngọt (mì chính) nhờ khả năng tổng hợp axit glutamic?

  • A. Nấm men Candida utilis
  • B. Vi khuẩn Lactobacillus plantarum
  • C. Nấm mốc Aspergillus oryzae
  • D. Vi khuẩn Corynebacterium glutamicum

Câu 11: Trong quy trình ủ phân compost, vi sinh vật đóng vai trò gì?

  • A. Phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành chất dinh dưỡng dễ hấp thụ cho cây trồng.
  • B. Tổng hợp các chất kháng sinh để tiêu diệt mầm bệnh trong phân.
  • C. Cố định đạm từ khí quyển để làm giàu dinh dưỡng cho phân.
  • D. Tạo ra nhiệt độ cao để tiêu diệt hạt cỏ dại và mầm bệnh.

Câu 12: Ứng dụng của vi sinh vật trong "bioremediation" (xử lý sinh học) chủ yếu dựa trên khả năng nào của chúng?

  • A. Khả năng sinh sản vô tính nhanh chóng.
  • B. Khả năng phân giải các chất ô nhiễm độc hại thành các chất ít độc hoặc không độc.
  • C. Khả năng tạo bào tử để tồn tại trong môi trường khắc nghiệt.
  • D. Khả năng di chuyển linh hoạt trong môi trường ô nhiễm.

Câu 13: Loại vi sinh vật nào thường được sử dụng trong sản xuất sữa chua?

  • A. Nấm men Saccharomyces cerevisiae
  • B. Vi khuẩn Bacillus subtilis
  • C. Vi khuẩn lactic (Streptococcus thermophilusLactobacillus bulgaricus)
  • D. Nấm mốc Penicillium camemberti

Câu 14: Trong sản xuất nước tương, nấm mốc Aspergillus oryzae được sử dụng chủ yếu để làm gì?

  • A. Phân giải protein và tinh bột trong đậu nành thành các thành phần đơn giản hơn, tạo hương vị.
  • B. Làm đông tụ protein đậu nành để tạo cấu trúc đặc trưng cho nước tương.
  • C. Ức chế sự phát triển của vi sinh vật gây hại trong quá trình lên men.
  • D. Tạo màu sắc đặc trưng cho nước tương.

Câu 15: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về cơ chế tác động của thuốc trừ sâu sinh học Bacillus thuringiensis?

  • A. Vi khuẩn cạnh tranh dinh dưỡng với sâu hại, khiến sâu bị chết đói.
  • B. Vi khuẩn tiết enzyme phân hủy lớp vỏ chitin của sâu hại.
  • C. Vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể sâu hại và gây bệnh nhiễm trùng.
  • D. Vi khuẩn tạo ra độc tố protein gây độc cho sâu hại khi chúng ăn phải.

Câu 16: Trong xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học, quá trình "nitrat hóa" được thực hiện bởi nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn phân giải chất hữu cơ
  • B. Vi khuẩn nitrat hóa (ví dụ: NitrosomonasNitrobacter)
  • C. Vi khuẩn phản nitrat hóa
  • D. Nấm men và nấm mốc

Câu 17: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG liên quan đến khả năng tổng hợp chất kháng sinh của vi sinh vật?

  • A. Sản xuất thuốc điều trị bệnh lao
  • B. Sản xuất thuốc điều trị bệnh nhiễm trùng da do vi khuẩn
  • C. Sản xuất vaccine phòng bệnh bại liệt
  • D. Sản xuất thuốc điều trị viêm phổi do vi khuẩn

Câu 18: Để tăng năng suất cây trồng, người ta có thể sử dụng phân bón vi sinh chứa vi sinh vật cố định đạm. Cơ chế hoạt động của loại phân bón này là gì?

  • A. Vi sinh vật cung cấp trực tiếp các chất dinh dưỡng khoáng cho cây trồng.
  • B. Vi sinh vật chuyển đổi nitơ trong khí quyển thành dạng nitơ cây trồng hấp thụ được.
  • C. Vi sinh vật kích thích sự phát triển của rễ cây, giúp cây hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn.
  • D. Vi sinh vật cạnh tranh dinh dưỡng với cỏ dại, giảm sự cạnh tranh với cây trồng.

Câu 19: Loại vi sinh vật nào sau đây được sử dụng trong sản xuất cồn công nghiệp từ rỉ đường?

  • A. Nấm men Saccharomyces cerevisiae
  • B. Vi khuẩn Acetobacter aceti
  • C. Nấm mốc Aspergillus niger
  • D. Vi khuẩn Zymomonas mobilis

Câu 20: Trong quy trình sản xuất tương hột, vai trò chính của việc phơi nắng là gì?

  • A. Tiệt trùng nguyên liệu đậu nành.
  • B. Làm chín đậu nành trước khi lên men.
  • C. Tạo điều kiện nhiệt độ và độ ẩm thích hợp cho vi sinh vật hoạt động và phát triển.
  • D. Giảm độ ẩm của đậu nành để bảo quản.

Câu 21: Ứng dụng nào sau đây của vi sinh vật KHÔNG trực tiếp liên quan đến lĩnh vực thực phẩm?

  • A. Sản xuất rượu vang
  • B. Sản xuất nem chua
  • C. Sản xuất dưa muối
  • D. Sản xuất bioplastic (nhựa sinh học)

Câu 22: Vì sao việc sử dụng vi sinh vật trong xử lý rác thải hữu cơ có thể giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường?

  • A. Vi sinh vật phân hủy rác thải thành các chất đơn giản, ít gây ô nhiễm hơn và có thể tái sử dụng.
  • B. Vi sinh vật hấp thụ các chất độc hại trong rác thải, làm sạch môi trường.
  • C. Vi sinh vật tiêu diệt các mầm bệnh trong rác thải, giảm nguy cơ lây lan dịch bệnh.
  • D. Vi sinh vật biến đổi rác thải thành năng lượng sinh học, giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.

Câu 23: Trong sản xuất tương, quá trình ‘lên mốc’ (ủ mốc) đóng vai trò gì quan trọng?

  • A. Tạo màu sắc đặc trưng cho tương.
  • B. Sản sinh enzyme phân giải protein và tinh bột trong đậu nành.
  • C. Làm tăng độ ẩm của đậu nành.
  • D. Tiệt trùng đậu nành.

Câu 24: Loại vi sinh vật nào sau đây được sử dụng trong sản xuất monosodium glutamate (MSG, mì chính) theo phương pháp lên men?

  • A. Bacillus subtilis
  • B. Escherichia coli
  • C. Corynebacterium glutamicum
  • D. Saccharomyces cerevisiae

Câu 25: Vì sao bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ thấp (trong tủ lạnh) có thể kéo dài thời gian sử dụng?

  • A. Nhiệt độ thấp tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật trong thực phẩm.
  • B. Nhiệt độ thấp làm tăng hoạt tính của enzyme phân giải thực phẩm.
  • C. Nhiệt độ thấp làm thay đổi thành phần dinh dưỡng của thực phẩm, ức chế vi sinh vật.
  • D. Nhiệt độ thấp làm chậm hoặc ngừng sự sinh trưởng và phát triển của hầu hết vi sinh vật.

Câu 26: Ứng dụng của vi sinh vật trong sản xuất vaccine dựa trên khả năng nào của chúng?

  • A. Khả năng phân giải các chất độc hại.
  • B. Khả năng kích thích hệ miễn dịch của cơ thể.
  • C. Khả năng tổng hợp enzyme đặc hiệu.
  • D. Khả năng sinh trưởng nhanh chóng.

Câu 27: Trong công nghệ sản xuất enzyme amylase, enzyme này được ứng dụng để làm gì trong công nghiệp?

  • A. Phân cắt tinh bột thành đường đơn.
  • B. Phân giải protein thành amino acid.
  • C. Phân hủy cellulose trong thực vật.
  • D. Tổng hợp lipid từ đường.

Câu 28: Loại phân bón nào sau đây được xem là phân bón vi sinh?

  • A. Phân NPK hóa học
  • B. Phân ure
  • C. Phân compost có bổ sung vi sinh vật
  • D. Phân lân nung chảy

Câu 29: Trong sản xuất rượu, nấm men Saccharomyces cerevisiae chuyển hóa đường thành sản phẩm chính nào?

  • A. Axit lactic
  • B. Ethanol và CO2
  • C. Axit axetic
  • D. Metan

Câu 30: Ưu điểm chính của việc sử dụng vi sinh vật trong sản xuất các sản phẩm công nghiệp so với phương pháp hóa học truyền thống là gì?

  • A. Sản phẩm có độ tinh khiết cao hơn.
  • B. Thời gian sản xuất nhanh hơn.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
  • D. Quá trình sản xuất thường thân thiện với môi trường hơn và ít tạo ra chất thải độc hại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Vi sinh vật được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất thực phẩm lên men nhờ đặc tính nào sau đây là chính?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong quy trình sản xuất phân bón vi sinh, nhóm vi sinh vật nào sau đây đóng vai trò chính trong việc cố định đạm từ khí quyển?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Ứng dụng nào sau đây của vi sinh vật KHÔNG thuộc lĩnh vực xử lý môi trường?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Vì sao việc sử dụng thuốc trừ sâu sinh học từ vi sinh vật được xem là thân thiện với môi trường hơn so với thuốc trừ sâu hóa học?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong sản xuất phô mai, vi sinh vật nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra hương vị đặc trưng và làm đông tụ protein sữa?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Quy trình sản xuất ethanol sinh học từ tinh bột sắn sử dụng vi sinh vật nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về ứng dụng của vi sinh vật trong y học?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong công nghệ sản xuất enzyme công nghiệp, vi sinh vật thường được ưa chuộng hơn so với thực vật và động vật vì lý do nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Phương pháp bảo quản thực phẩm nào sau đây dựa trên nguyên tắc ức chế sự phát triển của vi sinh vật bằng cách giảm độ ẩm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Loại vi sinh vật nào sau đây được sử dụng trong sản xuất bột ngọt (mì chính) nhờ khả năng tổng hợp axit glutamic?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Trong quy trình ủ phân compost, vi sinh vật đóng vai trò gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Ứng dụng của vi sinh vật trong 'bioremediation' (xử lý sinh học) chủ yếu dựa trên khả năng nào của chúng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Loại vi sinh vật nào thường được sử dụng trong sản xuất sữa chua?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong sản xuất nước tương, nấm mốc *Aspergillus oryzae* được sử dụng chủ yếu để làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về cơ chế tác động của thuốc trừ sâu sinh học *Bacillus thuringiensis*?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học, quá trình 'nitrat hóa' được thực hiện bởi nhóm vi sinh vật nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG liên quan đến khả năng tổng hợp chất kháng sinh của vi sinh vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Để tăng năng suất cây trồng, người ta có thể sử dụng phân bón vi sinh chứa vi sinh vật cố định đạm. Cơ chế hoạt động của loại phân bón này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Loại vi sinh vật nào sau đây được sử dụng trong sản xuất cồn công nghiệp từ rỉ đường?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong quy trình sản xuất tương hột, vai trò chính của việc phơi nắng là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Ứng dụng nào sau đây của vi sinh vật KHÔNG trực tiếp liên quan đến lĩnh vực thực phẩm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Vì sao việc sử dụng vi sinh vật trong xử lý rác thải hữu cơ có thể giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong sản xuất tương, quá trình ‘lên mốc’ (ủ mốc) đóng vai trò gì quan trọng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Loại vi sinh vật nào sau đây được sử dụng trong sản xuất monosodium glutamate (MSG, mì chính) theo phương pháp lên men?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Vì sao bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ thấp (trong tủ lạnh) có thể kéo dài thời gian sử dụng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Ứng dụng của vi sinh vật trong sản xuất vaccine dựa trên khả năng nào của chúng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong công nghệ sản xuất enzyme amylase, enzyme này được ứng dụng để làm gì trong công nghiệp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Loại phân bón nào sau đây được xem là phân bón vi sinh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong sản xuất rượu, nấm men *Saccharomyces cerevisiae* chuyển hóa đường thành sản phẩm chính nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Ưu điểm chính của việc sử dụng vi sinh vật trong sản xuất các sản phẩm công nghiệp so với phương pháp hóa học truyền thống là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Ưu điểm nổi bật của việc ứng dụng vi sinh vật trong sản xuất phân bón sinh học so với phân bón hóa học là gì?

  • A. Cung cấp hàm lượng dinh dưỡng cao hơn cho cây trồng trong thời gian ngắn.
  • B. Giảm chi phí sản xuất do quy trình công nghệ đơn giản hơn.
  • C. Góp phần cải tạo đất, tăng độ phì nhiêu và thân thiện với môi trường.
  • D. Dễ dàng điều chỉnh thành phần dinh dưỡng theo yêu cầu của từng loại cây.

Câu 2: Trong quy trình sản xuất rượu vang, nấm men Saccharomyces cerevisiae đóng vai trò chính ở giai đoạn nào?

  • A. Chuẩn bị dịch quả nho ban đầu.
  • B. Lên men đường thành ethanol và CO2.
  • C. Ổn định hương vị và màu sắc của rượu sau lên men.
  • D. Lọc và làm trong rượu trước khi đóng chai.

Câu 3: Vì sao việc sử dụng vi sinh vật để sản xuất thuốc trừ sâu sinh học được xem là giải pháp thân thiện với môi trường hơn so với thuốc trừ sâu hóa học?

  • A. Thuốc trừ sâu sinh học có giá thành sản xuất thấp hơn.
  • B. Thuốc trừ sâu sinh học có hiệu quả tiêu diệt sâu hại nhanh hơn.
  • C. Thuốc trừ sâu sinh học có phổ tác dụng rộng, tiêu diệt nhiều loại sâu hại.
  • D. Thuốc trừ sâu sinh học có tính chọn lọc cao và dễ phân hủy trong môi trường.

Câu 4: Trong xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học, nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò quan trọng trong việc phân hủy các chất hữu cơ phức tạp thành các chất đơn giản hơn?

  • A. Vi sinh vật dị dưỡng hoại sinh.
  • B. Vi sinh vật tự dưỡng quang hợp.
  • C. Vi sinh vật tự dưỡng hóa tổng hợp.
  • D. Vi sinh vật ký sinh bắt buộc.

Câu 5: Ứng dụng vi sinh vật trong sản xuất enzyme công nghiệp mang lại lợi ích kinh tế nào sau đây?

  • A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường do chất thải công nghiệp.
  • B. Nâng cao hiệu suất và giảm chi phí sản xuất trong nhiều ngành công nghiệp.
  • C. Tạo ra các sản phẩm enzyme có độ tinh khiết cao hơn.
  • D. Đa dạng hóa nguồn nguyên liệu sản xuất enzyme.

Câu 6: Phương pháp bảo quản thực phẩm nào sau đây dựa trên nguyên tắc ức chế sự sinh trưởng của vi sinh vật bằng cách giảm lượng nước tự do?

  • A. Chiếu xạ.
  • B. Ướp muối.
  • C. Sấy khô.
  • D. Đông lạnh.

Câu 7: Trong sản xuất sữa chua, vi khuẩn lactic chuyển hóa đường lactose thành acid lactic. Acid lactic đóng vai trò gì trong quá trình này?

  • A. Cung cấp năng lượng cho vi khuẩn lactic phát triển.
  • B. Làm đông tụ protein sữa, tạo cấu trúc đặc trưng cho sữa chua.
  • C. Tạo hương vị ngọt đặc trưng cho sữa chua.
  • D. Tiêu diệt các vi sinh vật gây hại có trong sữa.

Câu 8: Loại vi sinh vật nào thường được sử dụng trong sản xuất kháng sinh penicillin?

  • A. Escherichia coli.
  • B. Bacillus subtilis.
  • C. Saccharomyces cerevisiae.
  • D. Penicillium chrysogenum.

Câu 9: Hãy sắp xếp các bước sau theo đúng trình tự trong quy trình sản xuất biogas từ chất thải hữu cơ:
(1) Thu gom và xử lý sơ bộ chất thải.
(2) Lên men kỵ khí chất thải hữu cơ bởi vi sinh vật.
(3) Sử dụng biogas làm nhiên liệu.
(4) Thu hồi và xử lý chất thải sau lên men.

  • A. (1) → (2) → (3) → (4)
  • B. (2) → (1) → (4) → (3)
  • C. (1) → (2) → (4) → (3)
  • D. (4) → (1) → (3) → (2)

Câu 10: Trong công nghệ DNA tái tổ hợp, vi sinh vật thường được sử dụng làm vật chủ để nhân dòng và biểu hiện gene mong muốn. Vì sao vi sinh vật lại được ưa chuộng trong vai trò này?

  • A. Sinh trưởng nhanh, dễ nuôi cấy và có hệ gene đơn giản.
  • B. Kích thước tế bào lớn, dễ dàng thao tác di truyền.
  • C. Khả năng tạo ra sản phẩm protein phức tạp cao.
  • D. Ít gây bệnh cho con người và động vật.

Câu 11: So sánh phương pháp lên men truyền thống và lên men công nghiệp trong sản xuất thực phẩm. Điểm khác biệt lớn nhất giữa hai phương pháp này là gì?

  • A. Loại vi sinh vật sử dụng trong quá trình lên men.
  • B. Khả năng kiểm soát các điều kiện môi trường và quy mô sản xuất.
  • C. Nguyên liệu đầu vào sử dụng cho quá trình lên men.
  • D. Sản phẩm cuối cùng tạo ra từ quá trình lên men.

Câu 12: Để sản xuất enzyme amylase từ vi sinh vật, người ta thường lựa chọn chủng vi sinh vật có đặc điểm nào?

  • A. Khả năng sinh trưởng nhanh trong môi trường khắc nghiệt.
  • B. Khả năng kháng kháng sinh mạnh.
  • C. Khả năng tiết enzyme amylase với hiệu suất cao.
  • D. Khả năng tạo bào tử bền nhiệt.

Câu 13: Trong sản xuất tương (nước tương), vai trò của nấm mốc Aspergillus oryzae chủ yếu là gì?

  • A. Lên men đường tạo vị ngọt cho tương.
  • B. Tạo màu sắc đặc trưng cho tương.
  • C. Ức chế vi sinh vật gây thối hỏng.
  • D. Phân giải protein và tinh bột trong đậu tương thành các chất đơn giản.

Câu 14: Hãy phân tích mối liên hệ giữa ứng dụng vi sinh vật trong sản xuất vaccine và khả năng phòng bệnh của vaccine.

  • A. Vi sinh vật được sử dụng để tạo ra kháng nguyên, kích thích hệ miễn dịch tạo kháng thể bảo vệ cơ thể.
  • B. Vi sinh vật giúp tăng cường sức đề kháng tự nhiên của cơ thể chống lại bệnh tật.
  • C. Vi sinh vật cạnh tranh dinh dưỡng với vi sinh vật gây bệnh, ngăn chặn sự phát triển của chúng.
  • D. Vi sinh vật sản xuất ra các chất kháng sinh tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh.

Câu 15: Một công ty sản xuất phân bón sinh học muốn kiểm tra chất lượng lô phân bón mới. Tiêu chí quan trọng nhất họ cần kiểm tra liên quan đến vi sinh vật là gì?

  • A. Màu sắc và mùi của phân bón.
  • B. Số lượng và hoạt tính của vi sinh vật có lợi.
  • C. Hàm lượng các chất dinh dưỡng đa lượng (N, P, K).
  • D. Độ pH của phân bón.

Câu 16: Trong quy trình xử lý rác thải hữu cơ bằng phương pháp ủ compost, yếu tố môi trường nào cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo hiệu quả phân hủy của vi sinh vật?

  • A. Ánh sáng.
  • B. Tiếng ồn.
  • C. Độ ẩm và nhiệt độ.
  • D. Áp suất.

Câu 17: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của vi sinh vật trong lĩnh vực nông nghiệp?

  • A. Sản xuất phân bón sinh học.
  • B. Sản xuất thuốc trừ sâu sinh học.
  • C. Cải tạo đất và tăng độ phì nhiêu.
  • D. Sản xuất vaccine phòng bệnh cho người.

Câu 18: Một nhà máy sản xuất enzyme pectinase muốn tối ưu hóa quá trình sản xuất. Biện pháp nào sau đây có thể giúp tăng hiệu suất thu hồi enzyme?

  • A. Giảm nhiệt độ nuôi cấy.
  • B. Tối ưu hóa môi trường nuôi cấy và quy trình thu hồi enzyme.
  • C. Sử dụng chủng vi sinh vật sinh trưởng chậm hơn.
  • D. Tăng thời gian nuôi cấy.

Câu 19: Trong sản xuất rượu bia, việc kiểm soát nhiệt độ lên men có vai trò quan trọng như thế nào đến chất lượng sản phẩm?

  • A. Nhiệt độ không ảnh hưởng đến chất lượng rượu bia.
  • B. Nhiệt độ cao luôn làm tăng chất lượng rượu bia.
  • C. Nhiệt độ tối ưu giúp enzyme hoạt động hiệu quả, tạo hương vị mong muốn và tránh tạo sản phẩm phụ không mong muốn.
  • D. Nhiệt độ thấp giúp kéo dài thời gian lên men, tăng nồng độ cồn.

Câu 20: Hãy so sánh ưu và nhược điểm của việc sử dụng vi sinh vật biến đổi gene trong sản xuất công nghiệp so với vi sinh vật tự nhiên.

  • A. Vi sinh vật biến đổi gene có tốc độ sinh trưởng chậm hơn.
  • B. Vi sinh vật tự nhiên luôn an toàn hơn vi sinh vật biến đổi gene.
  • C. Vi sinh vật tự nhiên sản xuất enzyme với hiệu suất cao hơn.
  • D. Vi sinh vật biến đổi gene có thể sản xuất sản phẩm mong muốn với hiệu suất cao hơn, nhưng có thể tiềm ẩn rủi ro về an toàn sinh học.

Câu 21: Trong quá trình xử lý nước thải bằng bùn hoạt tính, bùn hoạt tính chứa thành phần chính là gì?

  • A. Quần thể vi sinh vật hỗn hợp.
  • B. Hóa chất keo tụ.
  • C. Cát và sỏi.
  • D. Than hoạt tính.

Câu 22: Một hộ gia đình muốn tự làm phân bón compost từ rác thải nhà bếp. Họ cần chú ý điều gì để quá trình ủ diễn ra hiệu quả?

  • A. Ủ rác thải trong điều kiện yếm khí.
  • B. Đảm bảo độ ẩm và thoáng khí cho đống ủ.
  • C. Thêm hóa chất khử mùi vào đống ủ.
  • D. Nghiền nhỏ rác thải trước khi ủ.

Câu 23: Vì sao việc sử dụng vi sinh vật trong khai thác khoáng sản (khai khoáng sinh học) được xem là phương pháp bền vững hơn so với khai thác khoáng sản truyền thống?

  • A. Khai khoáng sinh học cho hiệu suất thu hồi khoáng sản cao hơn.
  • B. Khai khoáng sinh học có chi phí đầu tư thấp hơn.
  • C. Khai khoáng sinh học ít gây ô nhiễm môi trường và tiêu thụ năng lượng hơn.
  • D. Khai khoáng sinh học có thể khai thác được các loại khoáng sản quý hiếm.

Câu 24: Trong sản xuất glutamic acid (mì chính) bằng phương pháp lên men, vi sinh vật Corynebacterium glutamicum đóng vai trò gì?

  • A. Phân giải tinh bột thành đường.
  • B. Tạo hương vị đặc trưng cho mì chính.
  • C. Trung hòa acid trong quá trình lên men.
  • D. Tổng hợp glutamic acid từ nguồn carbon và nitrogen.

Câu 25: Một bệnh viện muốn khử trùng các thiết bị y tế chịu nhiệt kém. Phương pháp khử trùng nào sau đây dựa trên ứng dụng của vi sinh vật?

  • A. Sử dụng enzyme lysozyme.
  • B. Sử dụng kháng sinh.
  • C. Sử dụng tia UV.
  • D. Sử dụng chế phẩm sinh học chứa vi khuẩn đối kháng.

Câu 26: Để tăng hiệu quả cố định đạm của vi khuẩn Rhizobium cộng sinh trong rễ cây họ đậu, biện pháp canh tác nào sau đây là phù hợp?

  • A. Luân canh cây họ đậu với cây trồng khác.
  • B. Sử dụng nhiều phân bón hóa học chứa nitrogen.
  • C. Trồng cây họ đậu liên tục trên một diện tích đất.
  • D. Tưới nước quá nhiều cho cây họ đậu.

Câu 27: Trong sản xuất phô mai, enzyme rennin (chymosin) được sử dụng để làm đông tụ sữa. Enzyme này có nguồn gốc từ đâu?

  • A. Từ thực vật.
  • B. Từ động vật thân mềm.
  • C. Từ nấm men.
  • D. Từ dạ dày bê hoặc sản xuất tái tổ hợp từ vi sinh vật.

Câu 28: Hãy đánh giá tiềm năng ứng dụng của vi sinh vật trong việc sản xuất nhiên liệu sinh học từ phế thải nông nghiệp.

  • A. Tiềm năng thấp do hiệu suất chuyển hóa nhiên liệu của vi sinh vật còn hạn chế và chi phí sản xuất cao.
  • B. Tiềm năng rất lớn do vi sinh vật có thể chuyển hóa phế thải nông nghiệp thành ethanol hoặc biogas, giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và giảm thiểu ô nhiễm.
  • C. Không có tiềm năng do phế thải nông nghiệp không chứa đủ lượng đường hoặc tinh bột cần thiết cho quá trình lên men.
  • D. Tiềm năng trung bình do chỉ một số loại vi sinh vật có khả năng chuyển hóa phế thải nông nghiệp thành nhiên liệu.

Câu 29: Trong công nghệ sản xuất protein đơn bào (single-cell protein - SCP), vi sinh vật được nuôi cấy trên quy mô lớn để làm gì?

  • A. Sản xuất vaccine phòng bệnh cho vi sinh vật.
  • B. Sản xuất enzyme công nghiệp.
  • C. Tạo ra sinh khối giàu protein, sử dụng làm thức ăn chăn nuôi hoặc thực phẩm bổ sung cho con người.
  • D. Xử lý chất thải hữu cơ.

Câu 30: Giả sử một khu công nghiệp xả thải ra nguồn nước ô nhiễm chứa nhiều kim loại nặng. Ứng dụng vi sinh vật nào có thể được sử dụng để xử lý ô nhiễm kim loại nặng trong trường hợp này?

  • A. Sử dụng vi sinh vật phân hủy chất hữu cơ.
  • B. Sử dụng vi sinh vật có khả năng hấp phụ hoặc chuyển hóa kim loại nặng.
  • C. Sử dụng vi sinh vật cố định nitrogen.
  • D. Sử dụng vi sinh vật sản xuất kháng sinh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Ưu điểm nổi bật của việc ứng dụng vi sinh vật trong sản xuất phân bón sinh học so với phân bón hóa học là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong quy trình sản xuất rượu vang, nấm men *Saccharomyces cerevisiae* đóng vai trò chính ở giai đoạn nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Vì sao việc sử dụng vi sinh vật để sản xuất thuốc trừ sâu sinh học được xem là giải pháp thân thiện với môi trường hơn so với thuốc trừ sâu hóa học?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Trong xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học, nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò quan trọng trong việc phân hủy các chất hữu cơ phức tạp thành các chất đơn giản hơn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Ứng dụng vi sinh vật trong sản xuất enzyme công nghiệp mang lại lợi ích kinh tế nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Phương pháp bảo quản thực phẩm nào sau đây dựa trên nguyên tắc ức chế sự sinh trưởng của vi sinh vật bằng cách giảm lượng nước tự do?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Trong sản xuất sữa chua, vi khuẩn lactic chuyển hóa đường lactose thành acid lactic. Acid lactic đóng vai trò gì trong quá trình này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Loại vi sinh vật nào thường được sử dụng trong sản xuất kháng sinh penicillin?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Hãy sắp xếp các bước sau theo đúng trình tự trong quy trình sản xuất biogas từ chất thải hữu cơ:
(1) Thu gom và xử lý sơ bộ chất thải.
(2) Lên men kỵ khí chất thải hữu cơ bởi vi sinh vật.
(3) Sử dụng biogas làm nhiên liệu.
(4) Thu hồi và xử lý chất thải sau lên men.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Trong công nghệ DNA tái tổ hợp, vi sinh vật thường được sử dụng làm vật chủ để nhân dòng và biểu hiện gene mong muốn. Vì sao vi sinh vật lại được ưa chuộng trong vai trò này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: So sánh phương pháp lên men truyền thống và lên men công nghiệp trong sản xuất thực phẩm. Điểm khác biệt lớn nhất giữa hai phương pháp này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Để sản xuất enzyme amylase từ vi sinh vật, người ta thường lựa chọn chủng vi sinh vật có đặc điểm nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong sản xuất tương (nước tương), vai trò của nấm mốc *Aspergillus oryzae* chủ yếu là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Hãy phân tích mối liên hệ giữa ứng dụng vi sinh vật trong sản xuất vaccine và khả năng phòng bệnh của vaccine.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Một công ty sản xuất phân bón sinh học muốn kiểm tra chất lượng lô phân bón mới. Tiêu chí quan trọng nhất họ cần kiểm tra liên quan đến vi sinh vật là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Trong quy trình xử lý rác thải hữu cơ bằng phương pháp ủ compost, yếu tố môi trường nào cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo hiệu quả phân hủy của vi sinh vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của vi sinh vật trong lĩnh vực nông nghiệp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Một nhà máy sản xuất enzyme pectinase muốn tối ưu hóa quá trình sản xuất. Biện pháp nào sau đây có thể giúp tăng hiệu suất thu hồi enzyme?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong sản xuất rượu bia, việc kiểm soát nhiệt độ lên men có vai trò quan trọng như thế nào đến chất lượng sản phẩm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Hãy so sánh ưu và nhược điểm của việc sử dụng vi sinh vật biến đổi gene trong sản xuất công nghiệp so với vi sinh vật tự nhiên.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong quá trình xử lý nước thải bằng bùn hoạt tính, bùn hoạt tính chứa thành phần chính là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Một hộ gia đình muốn tự làm phân bón compost từ rác thải nhà bếp. Họ cần chú ý điều gì để quá trình ủ diễn ra hiệu quả?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Vì sao việc sử dụng vi sinh vật trong khai thác khoáng sản (khai khoáng sinh học) được xem là phương pháp bền vững hơn so với khai thác khoáng sản truyền thống?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong sản xuất glutamic acid (mì chính) bằng phương pháp lên men, vi sinh vật *Corynebacterium glutamicum* đóng vai trò gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Một bệnh viện muốn khử trùng các thiết bị y tế chịu nhiệt kém. Phương pháp khử trùng nào sau đây dựa trên ứng dụng của vi sinh vật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Để tăng hiệu quả cố định đạm của vi khuẩn *Rhizobium* cộng sinh trong rễ cây họ đậu, biện pháp canh tác nào sau đây là phù hợp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong sản xuất phô mai, enzyme rennin (chymosin) được sử dụng để làm đông tụ sữa. Enzyme này có nguồn gốc từ đâu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Hãy đánh giá tiềm năng ứng dụng của vi sinh vật trong việc sản xuất nhiên liệu sinh học từ phế thải nông nghiệp.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong công nghệ sản xuất protein đơn bào (single-cell protein - SCP), vi sinh vật được nuôi cấy trên quy mô lớn để làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Giả sử một khu công nghiệp xả thải ra nguồn nước ô nhiễm chứa nhiều kim loại nặng. Ứng dụng vi sinh vật nào có thể được sử dụng để xử lý ô nhiễm kim loại nặng trong trường hợp này?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong sản xuất rượu vang, nấm men Saccharomyces cerevisiae đóng vai trò chính trong giai đoạn nào?

  • A. Chuẩn bị dịch quả nho
  • B. Lên men đường thành ethanol
  • C. Làm trong và ổn định rượu
  • D. Tạo hương vị đặc trưng cho rượu vang

Câu 2: Việc sử dụng vi khuẩn Bacillus thuringiensis trong nông nghiệp mang lại lợi ích nào sau đây so với thuốc trừ sâu hóa học?

  • A. Hiệu quả diệt trừ sâu bệnh nhanh hơn
  • B. Phổ tác dụng rộng, diệt được nhiều loại sâu
  • C. Ít gây độc hại cho môi trường và sinh vật có ích
  • D. Giá thành sản xuất thấp hơn đáng kể

Câu 3: Trong quy trình xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học hiếu khí, nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phân hủy chất hữu cơ?

  • A. Vi khuẩn dị dưỡng hiếu khí
  • B. Vi khuẩn tự dưỡng hóa năng
  • C. Vi tảo quang tự dưỡng
  • D. Nấm men hoại sinh

Câu 4: Ứng dụng nào sau đây của vi sinh vật KHÔNG dựa trên khả năng phân giải chất hữu cơ?

  • A. Ủ phân compost từ rác thải hữu cơ
  • B. Sản xuất nước mắm từ cá
  • C. Làm sạch dầu tràn trên biển
  • D. Sản xuất penicillin

Câu 5: Để tăng hiệu quả của quá trình ủ phân compost, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để thúc đẩy hoạt động của vi sinh vật?

  • A. Phơi khô nguyên liệu trước khi ủ
  • B. Đảm bảo độ ẩm và thông khí phù hợp
  • C. Bổ sung thêm hóa chất khử mùi
  • D. Nâng cao nhiệt độ môi trường ủ lên trên 80°C

Câu 6: Trong sản xuất sữa chua, vi khuẩn lactic chuyển hóa lactose thành acid lactic, gây ra hiện tượng gì?

  • A. Phân giải protein sữa thành peptide
  • B. Thủy phân lipid sữa thành glycerol và acid béo
  • C. Đông tụ protein sữa, tạo độ đặc cho sữa chua
  • D. Tăng hàm lượng vitamin trong sữa chua

Câu 7: Phân bón vi sinh vật có ưu điểm gì nổi bật so với phân bón hóa học truyền thống?

  • A. Cung cấp nhanh chóng và trực tiếp chất dinh dưỡng cho cây
  • B. Hàm lượng dinh dưỡng cao và dễ kiểm soát
  • C. Giá thành sản xuất rẻ hơn phân bón hóa học
  • D. Góp phần cải tạo đất và thân thiện với môi trường

Câu 8: Loại vi sinh vật nào thường được sử dụng để sản xuất enzyme protease trong công nghiệp?

  • A. Nấm men Saccharomyces
  • B. Vi khuẩn Bacillus
  • C. Xạ khuẩn Streptomyces
  • D. Vi tảo Chlorella

Câu 9: Trong công nghệ bioremediation, vi sinh vật được ứng dụng để làm gì?

  • A. Làm sạch các chất ô nhiễm trong môi trường
  • B. Tăng năng suất cây trồng
  • C. Sản xuất vaccine phòng bệnh
  • D. Cải thiện chất lượng thực phẩm

Câu 10: Để bảo quản thực phẩm bằng phương pháp lên men lactic (ví dụ: muối chua rau quả), yếu tố môi trường nào cần được kiểm soát chặt chẽ để ức chế vi sinh vật gây thối rữa?

  • A. Nhiệt độ cao
  • B. Ánh sáng mạnh
  • C. Độ pH thấp
  • D. Nồng độ oxy cao

Câu 11: Vi sinh vật nào sau đây được ứng dụng trong sản xuất cồn sinh học (bioethanol) từ nguyên liệu chứa cellulose?

  • A. Lactobacillus bulgaricus
  • B. Aspergillus oryzae
  • C. Bacillus subtilis
  • D. Trichoderma reeseiSaccharomyces cerevisiae

Câu 12: Trong sản xuất tương (nước tương), vai trò chính của nấm mốc Aspergillus oryzae là gì?

  • A. Lên men đường tạo acid lactic
  • B. Phân giải protein và tinh bột thành các đơn vị nhỏ hơn
  • C. Tạo màu sắc đặc trưng cho tương
  • D. Ức chế vi sinh vật gây thối hỏng

Câu 13: Ứng dụng của vi sinh vật trong y học KHÔNG bao gồm lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Sản xuất kháng sinh
  • B. Sản xuất vaccine
  • C. Sản xuất vaccine cho cây trồng
  • D. Sản xuất enzyme chẩn đoán bệnh

Câu 14: Vi khuẩn Rhizobium cộng sinh với rễ cây họ Đậu có vai trò quan trọng trong nông nghiệp bền vững vì chúng có khả năng:

  • A. Cố định nitơ từ khí quyển
  • B. Phân giải chất hữu cơ trong đất
  • C. Tổng hợp hormone sinh trưởng thực vật
  • D. Ức chế nấm bệnh gây hại rễ cây

Câu 15: Để kiểm tra hiệu quả của một loại thuốc trừ sâu sinh học mới, phương pháp nghiên cứu nào phù hợp nhất?

  • A. Quan sát trong phòng thí nghiệm
  • B. Thử nghiệm đối chứng trên đồng ruộng
  • C. Khảo sát ý kiến nông dân
  • D. Phân tích thành phần hóa học của thuốc

Câu 16: Trong sản xuất phô mai, enzyme rennin (chymosin) có nguồn gốc từ vi sinh vật được sử dụng để làm gì?

  • A. Phân giải lactose thành glucose và galactose
  • B. Tạo hương vị đặc trưng cho phô mai
  • C. Ức chế vi khuẩn gây thối hỏng
  • D. Đông tụ protein sữa, tạo thành curd

Câu 17: Ứng dụng vi sinh vật trong sản xuất thực phẩm chức năng tập trung vào việc:

  • A. Tăng thời gian bảo quản thực phẩm
  • B. Giảm giá thành sản xuất thực phẩm
  • C. Tạo ra các hợp chất có hoạt tính sinh học, tăng cường sức khỏe
  • D. Thay đổi màu sắc và hương vị thực phẩm

Câu 18: Để xử lý ô nhiễm dầu mỏ bằng vi sinh vật (bioremediation), yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả?

  • A. Sử dụng chủng vi sinh vật có khả năng phân hủy dầu mỏ
  • B. Tăng cường ánh sáng mặt trời chiếu vào khu vực ô nhiễm
  • C. Bổ sung hóa chất xúc tác phản ứng phân hủy
  • D. Nâng cao nhiệt độ môi trường lên trên 50°C

Câu 19: Trong sản xuất bột giặt sinh học, enzyme amylase có nguồn gốc từ vi sinh vật được sử dụng để:

  • A. Tẩy trắng vết bẩn
  • B. Phân giải vết bẩn tinh bột
  • C. Làm mềm vải
  • D. Khử mùi hôi

Câu 20: Phương pháp bảo quản thực phẩm nào sau đây dựa trên nguyên tắc làm giảm hoạt độ của nước (water activity) để ức chế vi sinh vật?

  • A. Muối chua
  • B. Lên men
  • C. Sấy khô
  • D. Chiếu xạ

Câu 21: Việc sử dụng vi sinh vật để sản xuất bioplastic (nhựa sinh học) có ý nghĩa gì về mặt môi trường?

  • A. Giảm chi phí sản xuất nhựa
  • B. Tăng độ bền cơ học của nhựa
  • C. Tạo ra nhiều màu sắc đa dạng cho sản phẩm nhựa
  • D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường do nhựa khó phân hủy

Câu 22: Trong sản xuất glutamic acid (tiền chất của mì chính), vi khuẩn Corynebacterium glutamicum được sử dụng chủ yếu vì khả năng:

  • A. Phân giải protein thành glutamic acid
  • B. Tổng hợp và tích lũy glutamic acid với hiệu suất cao
  • C. Chuyển hóa tinh bột thành glutamic acid
  • D. Lên men đường tạo glutamic acid

Câu 23: Để sản xuất vaccine tái tổ hợp, người ta thường sử dụng vi sinh vật nào làm vật chủ để biểu hiện kháng nguyên?

  • A. Vi khuẩn lactic
  • B. Nấm mốc Aspergillus
  • C. Vi khuẩn E. coli và nấm men
  • D. Xạ khuẩn Streptomyces

Câu 24: Ứng dụng của vi sinh vật trong khai thác khoáng sản (biomining) dựa trên khả năng:

  • A. Hòa tan và thu hồi kim loại từ quặng
  • B. Phân giải chất thải khai thác mỏ
  • C. Ổn định đất và chống xói mòn tại khu vực khai thác
  • D. Tăng độ phì nhiêu của đất sau khai thác

Câu 25: Trong hệ thống biogas, vi sinh vật đóng vai trò gì trong quá trình sản xuất khí methane?

  • A. Tổng hợp chất hữu cơ từ CO2 và H2O
  • B. Phân hủy chất hữu cơ trong điều kiện kỵ khí tạo methane
  • C. Chuyển hóa methane thành CO2 và H2O
  • D. Hấp thụ khí methane từ môi trường

Câu 26: Để sản xuất enzyme cellulase quy mô công nghiệp, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Nuôi cấy bề mặt trên môi trường rắn
  • B. Chiết xuất từ thực vật
  • C. Tổng hợp hóa học
  • D. Lên men chìm trong bioreactor

Câu 27: Ưu điểm của việc sử dụng vi sinh vật bản địa trong bioremediation so với vi sinh vật nhập nội là gì?

  • A. Khả năng phân hủy chất ô nhiễm nhanh hơn
  • B. Dễ dàng nuôi cấy và sản xuất quy mô lớn hơn
  • C. Thích nghi tốt hơn với điều kiện môi trường địa phương
  • D. Phổ phân hủy chất ô nhiễm rộng hơn

Câu 28: Trong quy trình sản xuất ethanol từ tinh bột, enzyme amylase được sử dụng ở giai đoạn nào?

  • A. Lên men đường thành ethanol
  • B. Thủy phân tinh bột thành đường
  • C. Chưng cất ethanol
  • D. Xử lý nguyên liệu đầu vào

Câu 29: Để tăng cường khả năng cố định nitơ của vi khuẩn Azotobacter trong phân bón vi sinh, biện pháp nào sau đây có thể áp dụng?

  • A. Bổ sung thêm chất kháng sinh
  • B. Tăng nồng độ oxy trong môi trường đất
  • C. Giảm độ pH của đất
  • D. Tối ưu hóa điều kiện nhiệt độ, độ ẩm và dinh dưỡng

Câu 30: Trong kiểm soát sinh học dịch hại cây trồng, cơ chế tác động chính của vi sinh vật đối kháng là gì?

  • A. Sản xuất độc tố hóa học
  • B. Gây bệnh trực tiếp cho sâu hại
  • C. Cạnh tranh dinh dưỡng và không gian sống với vi sinh vật gây bệnh
  • D. Kích thích hệ miễn dịch của cây trồng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong sản xuất rượu vang, nấm men *Saccharomyces cerevisiae* đóng vai trò chính trong giai đoạn nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Việc sử dụng vi khuẩn *Bacillus thuringiensis* trong nông nghiệp mang lại lợi ích nào sau đây so với thuốc trừ sâu hóa học?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong quy trình xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học hiếu khí, nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phân hủy chất hữu cơ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Ứng dụng nào sau đây của vi sinh vật KHÔNG dựa trên khả năng phân giải chất hữu cơ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Để tăng hiệu quả của quá trình ủ phân compost, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để thúc đẩy hoạt động của vi sinh vật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trong sản xuất sữa chua, vi khuẩn lactic chuyển hóa lactose thành acid lactic, gây ra hiện tượng gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Phân bón vi sinh vật có ưu điểm gì nổi bật so với phân bón hóa học truyền thống?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Loại vi sinh vật nào thường được sử dụng để sản xuất enzyme protease trong công nghiệp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Trong công nghệ bioremediation, vi sinh vật được ứng dụng để làm gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Để bảo quản thực phẩm bằng phương pháp lên men lactic (ví dụ: muối chua rau quả), yếu tố môi trường nào cần được kiểm soát chặt chẽ để ức chế vi sinh vật gây thối rữa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Vi sinh vật nào sau đây được ứng dụng trong sản xuất cồn sinh học (bioethanol) từ nguyên liệu chứa cellulose?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong sản xuất tương (nước tương), vai trò chính của nấm mốc *Aspergillus oryzae* là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Ứng dụng của vi sinh vật trong y học KHÔNG bao gồm lĩnh vực nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Vi khuẩn *Rhizobium* cộng sinh với rễ cây họ Đậu có vai trò quan trọng trong nông nghiệp bền vững vì chúng có khả năng:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Để kiểm tra hiệu quả của một loại thuốc trừ sâu sinh học mới, phương pháp nghiên cứu nào phù hợp nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong sản xuất phô mai, enzyme rennin (chymosin) có nguồn gốc từ vi sinh vật được sử dụng để làm gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Ứng dụng vi sinh vật trong sản xuất thực phẩm chức năng tập trung vào việc:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Để xử lý ô nhiễm dầu mỏ bằng vi sinh vật (bioremediation), yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong sản xuất bột giặt sinh học, enzyme amylase có nguồn gốc từ vi sinh vật được sử dụng để:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Phương pháp bảo quản thực phẩm nào sau đây dựa trên nguyên tắc làm giảm hoạt độ của nước (water activity) để ức chế vi sinh vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Việc sử dụng vi sinh vật để sản xuất bioplastic (nhựa sinh học) có ý nghĩa gì về mặt môi trường?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong sản xuất glutamic acid (tiền chất của mì chính), vi khuẩn *Corynebacterium glutamicum* được sử dụng chủ yếu vì khả năng:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Để sản xuất vaccine tái tổ hợp, người ta thường sử dụng vi sinh vật nào làm vật chủ để biểu hiện kháng nguyên?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Ứng dụng của vi sinh vật trong khai thác khoáng sản (biomining) dựa trên khả năng:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong hệ thống biogas, vi sinh vật đóng vai trò gì trong quá trình sản xuất khí methane?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Để sản xuất enzyme cellulase quy mô công nghiệp, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Ưu điểm của việc sử dụng vi sinh vật bản địa trong bioremediation so với vi sinh vật nhập nội là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong quy trình sản xuất ethanol từ tinh bột, enzyme amylase được sử dụng ở giai đoạn nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Để tăng cường khả năng cố định nitơ của vi khuẩn *Azotobacter* trong phân bón vi sinh, biện pháp nào sau đây có thể áp dụng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong kiểm soát sinh học dịch hại cây trồng, cơ chế tác động chính của vi sinh vật đối kháng là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quy trình sản xuất rượu gạo truyền thống, loại vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong giai đoạn đường hóa tinh bột thành đường?

  • A. Vi khuẩn lactic
  • B. Nấm mốc (ví dụ: Aspergillus oryzae)
  • C. Vi khuẩn acetic
  • D. Nấm men (Saccharomyces cerevisiae)

Câu 2: Để tăng năng suất cây trồng và giảm thiểu việc sử dụng phân bón hóa học, người nông dân có thể ứng dụng nhóm vi sinh vật nào sau đây?

  • A. Vi sinh vật gây bệnh cho cây trồng
  • B. Vi sinh vật phân giải chất hữu cơ trong rác thải
  • C. Vi sinh vật cố định đạm
  • D. Vi sinh vật sản xuất kháng sinh

Câu 3: Trong công nghệ xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học, bể Aerotank sử dụng nhóm vi sinh vật nào là chủ yếu và dựa trên quá trình sinh hóa nào?

  • A. Vi sinh vật hiếu khí, phân giải chất hữu cơ
  • B. Vi sinh vật kị khí, tạo khí metan
  • C. Vi sinh vật quang hợp, hấp thụ chất ô nhiễm
  • D. Vi sinh vật hóa tự dưỡng, khử các kim loại nặng

Câu 4: Xét tình huống một vùng biển bị ô nhiễm dầu do sự cố tràn dầu. Ứng dụng vi sinh vật nào sau đây được xem là giải pháp sinh học hiệu quả để xử lý ô nhiễm này?

  • A. Vi sinh vật sinh metan
  • B. Vi sinh vật khử nitrate
  • C. Vi sinh vật cố định đạm
  • D. Vi sinh vật phân giải hydrocarbon

Câu 5: Để sản xuất penicillin, một loại kháng sinh quan trọng, người ta thường sử dụng chủng vi sinh vật nào?

  • A. Escherichia coli
  • B. Penicillium chrysogenum
  • C. Bacillus subtilis
  • D. Streptomyces griseus

Câu 6: Trong sản xuất sữa chua, vi khuẩn lactic đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quy trình?

  • A. Tiệt trùng sữa
  • B. Bổ sung hương liệu
  • C. Lên men lactose
  • D. Làm nguội và đóng gói

Câu 7: Thuốc trừ sâu Bt được sản xuất từ vi khuẩn Bacillus thuringiensis. Cơ chế tác động chính của thuốc trừ sâu này là gì?

  • A. Ức chế hệ thần kinh của côn trùng
  • B. Gây rối loạn sinh sản ở côn trùng
  • C. Phá hủy lớp vỏ chitin của côn trùng
  • D. Tạo ra protein độc gây tổn thương hệ tiêu hóa của côn trùng

Câu 8: Khi bảo quản thực phẩm bằng phương pháp ngâm muối, cơ chế chính nào giúp ức chế sự phát triển của vi sinh vật?

  • A. Hạ thấp nhiệt độ
  • B. Tăng áp suất thẩm thấu
  • C. Giảm độ pH
  • D. Loại bỏ oxy

Câu 9: Trong sản xuất biogas từ chất thải hữu cơ, nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn cuối cùng để tạo ra khí metan?

  • A. Vi khuẩn phân giải cellulose
  • B. Vi khuẩn lactic
  • C. Vi khuẩn methanogen
  • D. Nấm men

Câu 10: Ưu điểm chính của việc sử dụng phân bón vi sinh so với phân bón hóa học là gì?

  • A. Giá thành sản xuất thấp hơn
  • B. Hàm lượng dinh dưỡng cao hơn
  • C. Tác dụng nhanh chóng hơn
  • D. Thân thiện với môi trường hơn và cải tạo đất

Câu 11: Để sản xuất enzyme amylase quy mô công nghiệp, người ta thường sử dụng phương pháp nuôi cấy vi sinh vật nào?

  • A. Nuôi cấy trên môi trường thạch
  • B. Nuôi cấy chìm trong bình lên men
  • C. Nuôi cấy trên giá thể rắn
  • D. Nuôi cấy cộng sinh với thực vật

Câu 12: Một công ty sản xuất bột giặt sinh học quảng cáo sản phẩm của họ có khả năng loại bỏ vết bẩn protein và lipid hiệu quả. Enzyme nào từ vi sinh vật có thể được sử dụng trong bột giặt này để đạt được hiệu quả đó?

  • A. Amylase và cellulase
  • B. Cellulase và lipase
  • C. Protease và lipase
  • D. Amylase và protease

Câu 13: Trong quy trình ủ chua thức ăn gia súc (silage), mục đích chính của việc sử dụng vi khuẩn lactic là gì?

  • A. Tạo môi trường axit để bảo quản thức ăn
  • B. Tăng hàm lượng protein trong thức ăn
  • C. Phân giải cellulose để thức ăn dễ tiêu hóa hơn
  • D. Loại bỏ các chất độc hại trong thức ăn

Câu 14: Loại xét nghiệm y học nào sau đây sử dụng vi sinh vật hoặc sản phẩm của chúng để chẩn đoán bệnh?

  • A. Điện tâm đồ (ECG)
  • B. Xét nghiệm ELISA
  • C. Chụp X-quang
  • D. Siêu âm

Câu 15: Một trang trại nuôi tôm sử dụng chế phẩm vi sinh để cải thiện chất lượng nước và giảm thiểu dịch bệnh. Chế phẩm vi sinh này có thể chứa nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi sinh vật gây bệnh cho tôm
  • B. Vi sinh vật cố định đạm
  • C. Vi sinh vật phân hủy chất hữu cơ và vi sinh vật đối kháng
  • D. Vi sinh vật quang hợp

Câu 16: Trong công nghệ sản xuất nước mắm, enzyme protease từ vi sinh vật có vai trò gì?

  • A. Phân giải tinh bột
  • B. Phân giải lipid
  • C. Tạo màu cho nước mắm
  • D. Phân giải protein thành axit amin

Câu 17: Để sản xuất vaccine tái tổ hợp, kỹ thuật di truyền thường được sử dụng để đưa gen mã hóa kháng nguyên của virus hoặc vi khuẩn vào vi sinh vật nào để nhân lên?

  • A. Vi sinh vật gây bệnh
  • B. Vi khuẩn hoặc nấm men
  • C. Động vật nguyên sinh
  • D. Virus

Câu 18: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của vi sinh vật trong lĩnh vực năng lượng?

  • A. Sản xuất biogas
  • B. Sản xuất ethanol sinh học
  • C. Sản xuất kháng sinh
  • D. Sản xuất hydrogen sinh học

Câu 19: Trong quá trình sản xuất phân compost, vi sinh vật đóng vai trò chính trong việc gì?

  • A. Phân giải chất hữu cơ thành mùn
  • B. Cố định đạm từ không khí
  • C. Khử mùi hôi của chất thải
  • D. Tiêu diệt mầm bệnh trong chất thải

Câu 20: Vi sinh vật nào thường được sử dụng trong các chế phẩm probiotic để hỗ trợ hệ tiêu hóa của con người?

  • A. Escherichia coli
  • B. Staphylococcus aureus
  • C. Salmonella enterica
  • D. LactobacillusBifidobacterium

Câu 21: Để kiểm tra mức độ ô nhiễm hữu cơ của một nguồn nước, người ta thường đo chỉ số BOD (Nhu cầu oxy sinh hóa). Chỉ số BOD càng cao thì điều gì càng đúng?

  • A. Nước càng sạch
  • B. Mức độ ô nhiễm hữu cơ càng cao
  • C. Lượng oxy hòa tan trong nước càng cao
  • D. Hoạt động của vi sinh vật trong nước càng thấp

Câu 22: Trong sản xuất tương hột, nấm mốc Aspergillus oryzae được sử dụng chủ yếu để thực hiện quá trình nào?

  • A. Lên men lactic
  • B. Lên men acetic
  • C. Phân giải tinh bột và protein
  • D. Tạo màu và hương vị đặc trưng

Câu 23: Một nhà máy sản xuất giấy sử dụng enzyme cellulase từ vi sinh vật để làm gì trong quy trình sản xuất?

  • A. Tẩy trắng bột giấy
  • B. Tăng độ bền của giấy
  • C. Giảm lượng nước thải
  • D. Phân giải cellulose để làm mềm và cải thiện chất lượng giấy

Câu 24: Trong nuôi trồng thủy sản, việc sử dụng vi sinh vật có lợi (probiotics) mang lại lợi ích chính nào sau đây?

  • A. Tăng tốc độ tăng trưởng của vật nuôi
  • B. Tăng cường sức đề kháng và giảm bệnh tật cho vật nuôi
  • C. Cải thiện màu sắc của sản phẩm
  • D. Giảm chi phí thức ăn

Câu 25: Để sản xuất axit citric, một chất phụ gia thực phẩm phổ biến, người ta thường sử dụng chủng nấm mốc nào?

  • A. Aspergillus niger
  • B. Saccharomyces cerevisiae
  • C. Penicillium roqueforti
  • D. Rhizopus oryzae

Câu 26: Trong quy trình sản xuất cồn (ethanol) từ tinh bột, giai đoạn nào cần enzyme amylase và enzyme này thường có nguồn gốc từ vi sinh vật nào?

  • A. Giai đoạn lên men, từ nấm men
  • B. Giai đoạn chưng cất, từ vi khuẩn acetic
  • C. Giai đoạn đường hóa, từ nấm mốc hoặc vi khuẩn
  • D. Giai đoạn thủy phân cellulose, từ nấm sợi

Câu 27: Biện pháp nào sau đây KHÔNG sử dụng ứng dụng của vi sinh vật trong bảo quản thực phẩm?

  • A. Lên men chua
  • B. Muối chua
  • C. Sử dụng chế phẩm vi sinh
  • D. Chiếu xạ thực phẩm

Câu 28: Trong xử lý rác thải hữu cơ, quá trình ủ kỵ khí (anaerobic digestion) tạo ra sản phẩm có giá trị nào ngoài phân bón?

  • A. Ethanol
  • B. Biogas
  • C. Axit lactic
  • D. Enzyme protease

Câu 29: Để sản xuất phô mai, enzyme rennin (chymosin) được sử dụng để làm gì trong sữa?

  • A. Phân giải lactose
  • B. Phân giải lipid
  • C. Làm đông tụ protein casein
  • D. Tạo hương vị cho phô mai

Câu 30: Một công ty dược phẩm đang nghiên cứu phát triển một loại thuốc mới từ vi sinh vật biển. Lĩnh vực ứng dụng này thuộc về:

  • A. Công nghệ sinh học y dược
  • B. Công nghệ sinh học môi trường
  • C. Công nghệ sinh học thực phẩm
  • D. Công nghệ sinh học nông nghiệp

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong quy trình sản xuất rượu gạo truyền thống, loại vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong giai đoạn đường hóa tinh bột thành đường?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Để tăng năng suất cây trồng và giảm thiểu việc sử dụng phân bón hóa học, người nông dân có thể ứng dụng nhóm vi sinh vật nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong công nghệ xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học, bể Aerotank sử dụng nhóm vi sinh vật nào là chủ yếu và dựa trên quá trình sinh hóa nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Xét tình huống một vùng biển bị ô nhiễm dầu do sự cố tràn dầu. Ứng dụng vi sinh vật nào sau đây được xem là giải pháp sinh học hiệu quả để xử lý ô nhiễm này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Để sản xuất penicillin, một loại kháng sinh quan trọng, người ta thường sử dụng chủng vi sinh vật nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong sản xuất sữa chua, vi khuẩn lactic đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quy trình?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Thuốc trừ sâu Bt được sản xuất từ vi khuẩn *Bacillus thuringiensis*. Cơ chế tác động chính của thuốc trừ sâu này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Khi bảo quản thực phẩm bằng phương pháp ngâm muối, cơ chế chính nào giúp ức chế sự phát triển của vi sinh vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong sản xuất biogas từ chất thải hữu cơ, nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn cuối cùng để tạo ra khí metan?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Ưu điểm chính của việc sử dụng phân bón vi sinh so với phân bón hóa học là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Để sản xuất enzyme amylase quy mô công nghiệp, người ta thường sử dụng phương pháp nuôi cấy vi sinh vật nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Một công ty sản xuất bột giặt sinh học quảng cáo sản phẩm của họ có khả năng loại bỏ vết bẩn protein và lipid hiệu quả. Enzyme nào từ vi sinh vật có thể được sử dụng trong bột giặt này để đạt được hiệu quả đó?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong quy trình ủ chua thức ăn gia súc (silage), mục đích chính của việc sử dụng vi khuẩn lactic là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Loại xét nghiệm y học nào sau đây sử dụng vi sinh vật hoặc sản phẩm của chúng để chẩn đoán bệnh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Một trang trại nuôi tôm sử dụng chế phẩm vi sinh để cải thiện chất lượng nước và giảm thiểu dịch bệnh. Chế phẩm vi sinh này có thể chứa nhóm vi sinh vật nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong công nghệ sản xuất nước mắm, enzyme protease từ vi sinh vật có vai trò gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Để sản xuất vaccine tái tổ hợp, kỹ thuật di truyền thường được sử dụng để đưa gen mã hóa kháng nguyên của virus hoặc vi khuẩn vào vi sinh vật nào để nhân lên?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của vi sinh vật trong lĩnh vực năng lượng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong quá trình sản xuất phân compost, vi sinh vật đóng vai trò chính trong việc gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Vi sinh vật nào thường được sử dụng trong các chế phẩm probiotic để hỗ trợ hệ tiêu hóa của con người?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Để kiểm tra mức độ ô nhiễm hữu cơ của một nguồn nước, người ta thường đo chỉ số BOD (Nhu cầu oxy sinh hóa). Chỉ số BOD càng cao thì điều gì càng đúng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong sản xuất tương hột, nấm mốc *Aspergillus oryzae* được sử dụng chủ yếu để thực hiện quá trình nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Một nhà máy sản xuất giấy sử dụng enzyme cellulase từ vi sinh vật để làm gì trong quy trình sản xuất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong nuôi trồng thủy sản, việc sử dụng vi sinh vật có lợi (probiotics) mang lại lợi ích chính nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Để sản xuất axit citric, một chất phụ gia thực phẩm phổ biến, người ta thường sử dụng chủng nấm mốc nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong quy trình sản xuất cồn (ethanol) từ tinh bột, giai đoạn nào cần enzyme amylase và enzyme này thường có nguồn gốc từ vi sinh vật nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Biện pháp nào sau đây KHÔNG sử dụng ứng dụng của vi sinh vật trong bảo quản thực phẩm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong xử lý rác thải hữu cơ, quá trình ủ kỵ khí (anaerobic digestion) tạo ra sản phẩm có giá trị nào ngoài phân bón?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Để sản xuất phô mai, enzyme rennin (chymosin) được sử dụng để làm gì trong sữa?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Một công ty dược phẩm đang nghiên cứu phát triển một loại thuốc mới từ vi sinh vật biển. Lĩnh vực ứng dụng này thuộc về:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quy trình sản xuất rượu vang, nấm men Saccharomyces cerevisiae đóng vai trò chính nào sau đây?

  • A. Phân giải protein trong quả nho để tạo hương vị.
  • B. Lên men đường trong dịch quả nho thành ethanol và carbon dioxide.
  • C. Ức chế sự phát triển của vi khuẩn lactic gây chua rượu.
  • D. Cung cấp enzyme pectinase để làm trong dịch quả nho.

Câu 2: Ứng dụng vi sinh vật trong sản xuất phân bón sinh học mang lại lợi ích chính nào cho nông nghiệp bền vững?

  • A. Tăng cường khả năng kháng bệnh của cây trồng một cách trực tiếp.
  • B. Cung cấp trực tiếp các chất dinh dưỡng đa lượng như N, P, K cho cây.
  • C. Cải thiện cấu trúc đất và cung cấp dinh dưỡng gián tiếp thông qua quá trình chuyển hóa.
  • D. Tiêu diệt hoàn toàn các loại sâu bệnh gây hại trong đất.

Câu 3: Trong công nghệ xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học, vi sinh vật được sử dụng chủ yếu để thực hiện quá trình nào?

  • A. Phân hủy các chất hữu cơ phức tạp thành các chất đơn giản và vô hại.
  • B. Khử các kim loại nặng bằng cách hấp thụ và tích lũy trong tế bào.
  • C. Tiêu diệt các vi sinh vật gây bệnh có trong nước thải.
  • D. Trung hòa độ pH của nước thải về mức trung tính.

Câu 4: Để sản xuất penicillin, một loại kháng sinh quan trọng, người ta thường sử dụng chủng vi sinh vật nào?

  • A. Escherichia coli
  • B. Bacillus subtilis
  • C. Lactobacillus acidophilus
  • D. Penicillium chrysogenum

Câu 5: Quy trình sản xuất sữa chua sử dụng vi khuẩn lactic chủ yếu dựa trên khả năng nào của chúng?

  • A. Phân giải protein sữa thành các peptide dễ tiêu hóa hơn.
  • B. Lên men đường lactose thành acid lactic, làm đông tụ protein sữa.
  • C. Tổng hợp vitamin và các chất dinh dưỡng bổ sung vào sữa.
  • D. Tiêu diệt các vi khuẩn có hại trong sữa tươi.

Câu 6: Trong sản xuất nước mắm truyền thống, vai trò của vi sinh vật chủ yếu là gì?

  • A. Lên men carbohydrate trong cá để tạo độ ngọt.
  • B. Tổng hợp muối khoáng để tăng độ mặn của nước mắm.
  • C. Phân giải protein trong cá thành các acid amin và peptide.
  • D. Ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây thối rữa cá.

Câu 7: Loại vi sinh vật nào thường được sử dụng trong sản xuất thuốc trừ sâu sinh học Bacillus thuringiensis?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Nấm
  • C. Virus
  • D. Động vật nguyên sinh

Câu 8: Vì sao việc sử dụng vi sinh vật trong sản xuất enzyme công nghiệp được coi là một giải pháp thân thiện với môi trường hơn so với phương pháp hóa học?

  • A. Enzyme vi sinh vật có giá thành sản xuất rẻ hơn enzyme hóa học.
  • B. Enzyme vi sinh vật hoạt động hiệu quả hơn enzyme hóa học trong mọi điều kiện.
  • C. Quá trình sản xuất enzyme vi sinh vật không tạo ra chất thải.
  • D. Quá trình sản xuất enzyme vi sinh vật thường ít độc hại và ít tiêu thụ năng lượng hơn.

Câu 9: Trong bioremediation, vi sinh vật có thể được sử dụng để xử lý ô nhiễm dầu mỏ nhờ khả năng nào?

  • A. Hấp thụ dầu mỏ vào tế bào và cô lập chúng.
  • B. Sử dụng enzyme để phân giải hydrocarbon trong dầu mỏ.
  • C. Trung hòa các chất độc hại trong dầu mỏ bằng phản ứng hóa học.
  • D. Làm bay hơi dầu mỏ khỏi môi trường ô nhiễm.

Câu 10: Ưu điểm chính của việc sử dụng vi sinh vật trong sản xuất thực phẩm lên men so với phương pháp truyền thống là gì?

  • A. Giảm chi phí nguyên liệu đầu vào.
  • B. Tăng thời gian bảo quản sản phẩm.
  • C. Kiểm soát chất lượng và quy trình sản xuất tốt hơn.
  • D. Tạo ra hương vị độc đáo và khác biệt cho sản phẩm.

Câu 11: Một công ty muốn sản xuất enzyme amylase quy mô lớn để sử dụng trong công nghiệp dệt may. Nguồn vi sinh vật nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn?

  • A. Tảo biển
  • B. Nấm mốc và vi khuẩn
  • C. Động vật nguyên sinh
  • D. Virus

Câu 12: Trong công nghệ sản xuất biogas, vi sinh vật đóng vai trò gì trong quá trình phân hủy chất thải hữu cơ?

  • A. Oxy hóa chất hữu cơ để tạo năng lượng.
  • B. Tổng hợp chất hữu cơ từ CO2 và ánh sáng.
  • C. Phân giải chất hữu cơ thành phân bón.
  • D. Phân hủy kỵ khí chất hữu cơ để tạo ra khí methane.

Câu 13: Ứng dụng của vi sinh vật trong y học KHÔNG bao gồm lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Sản xuất vaccine phòng bệnh.
  • B. Sản xuất kháng sinh và các dược phẩm khác.
  • C. Sản xuất thực phẩm chức năng.
  • D. Liệu pháp gene và chẩn đoán bệnh.

Câu 14: Khi bảo quản thực phẩm bằng phương pháp lên men, ví dụ như muối chua rau quả, cơ chế bảo quản chính là gì?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn vi sinh vật khỏi thực phẩm.
  • B. Tạo môi trường acid ức chế vi sinh vật gây hỏng.
  • C. Làm giảm độ ẩm của thực phẩm.
  • D. Tăng hàm lượng muối khoáng trong thực phẩm.

Câu 15: Trong sản xuất glutamat (mì chính), vi sinh vật Corynebacterium glutamicum được sử dụng vì khả năng đặc biệt nào?

  • A. Lên men tinh bột thành đường.
  • B. Phân giải protein thành acid amin.
  • C. Tổng hợp và tích lũy glutamat với hiệu suất cao.
  • D. Tạo màu và hương vị đặc trưng cho mì chính.

Câu 16: Để tăng hiệu quả của quá trình ủ phân compost, người ta thường bổ sung chế phẩm vi sinh vật chứa nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi sinh vật phân giải cellulose và lignin.
  • B. Vi sinh vật cố định đạm.
  • C. Vi sinh vật khử nitrate.
  • D. Vi sinh vật gây bệnh cho cây trồng.

Câu 17: Trong sản xuất enzyme pectinase, ứng dụng quan trọng nhất của enzyme này trong công nghiệp thực phẩm là gì?

  • A. Làm mềm rau quả đóng hộp.
  • B. Tăng độ ngọt cho nước ép trái cây.
  • C. Ổn định màu sắc cho thực phẩm.
  • D. Làm trong nước quả và tăng hiệu suất ép quả.

Câu 18: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của vi sinh vật trong bảo vệ thực vật?

  • A. Sản xuất thuốc trừ sâu sinh học từ Bacillus thuringiensis.
  • B. Sử dụng nấm đối kháng để kiểm soát nấm bệnh gây hại rễ cây.
  • C. Sử dụng hóa chất tổng hợp để diệt trừ sâu bệnh.
  • D. Sử dụng virus gây bệnh cho côn trùng gây hại.

Câu 19: Trong quy trình sản xuất cồn sinh học (bioethanol) từ tinh bột, giai đoạn nào sau đây do vi sinh vật đảm nhận?

  • A. Thủy phân tinh bột thành đường glucose bằng enzyme hóa học.
  • B. Lên men đường glucose thành ethanol bằng nấm men.
  • C. Chưng cất ethanol để tăng nồng độ.
  • D. Xử lý và làm sạch ethanol.

Câu 20: Một trang trại nuôi tôm muốn giảm thiểu ô nhiễm môi trường nước ao nuôi. Giải pháp sinh học nào sau đây có thể áp dụng hiệu quả nhất?

  • A. Sử dụng kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh cho tôm.
  • B. Thay nước ao nuôi thường xuyên để loại bỏ chất thải.
  • C. Bổ sung chế phẩm vi sinh vật để phân hủy chất thải hữu cơ và cải thiện chất lượng nước.
  • D. Tăng cường sục khí để oxy hóa chất thải.

Câu 21: Trong sản xuất phô mai, enzyme rennin (chymosin) được sử dụng để làm đông tụ sữa. Nguồn enzyme rennin truyền thống thường được thay thế bằng enzyme rennin tái tổ hợp từ vi sinh vật nào?

  • A. Nấm men Saccharomyces cerevisiae
  • B. Vi khuẩn Lactobacillus bulgaricus
  • C. Xạ khuẩn Streptomyces griseus
  • D. Nấm mốc Aspergillus niger

Câu 22: Ứng dụng của vi sinh vật trong khai thác khoáng sản sinh học (biomining) dựa trên khả năng nào của chúng?

  • A. Hấp thụ trực tiếp kim loại từ quặng vào tế bào.
  • B. Oxy hóa và hòa tan kim loại từ quặng bằng các quá trình sinh hóa.
  • C. Kết tủa kim loại từ dung dịch quặng.
  • D. Làm giàu quặng bằng cách loại bỏ các tạp chất.

Câu 23: Loại vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng trong sản xuất acid citric công nghiệp?

  • A. Vi khuẩn Escherichia coli
  • B. Nấm men Candida albicans
  • C. Nấm mốc Aspergillus niger
  • D. Xạ khuẩn Streptomyces coelicolor

Câu 24: Trong sản xuất tương (nước tương), vai trò chính của nấm mốc Aspergillus oryzae là gì?

  • A. Tiết enzyme protease và amylase để phân giải protein và tinh bột đậu tương.
  • B. Lên men đường tạo acid lactic để làm chua tương.
  • C. Tổng hợp các chất tạo màu và hương vị đặc trưng cho tương.
  • D. Ức chế vi sinh vật gây hỏng trong quá trình ủ tương.

Câu 25: Phương pháp bảo quản thực phẩm nào sau đây dựa trên nguyên tắc ức chế hoạt động của enzyme vi sinh vật?

  • A. Muối chua
  • B. Bảo quản lạnh
  • C. Phơi khô
  • D. Ngâm đường

Câu 26: Trong công nghệ sản xuất giấy, enzyme cellulase từ vi sinh vật được sử dụng để thực hiện công đoạn nào?

  • A. Nghiền bột giấy.
  • B. Tạo liên kết giữa các sợi cellulose.
  • C. Tẩy trắng bột giấy và cải thiện độ mịn.
  • D. Ép và làm khô giấy.

Câu 27: Ứng dụng vi sinh vật trong sản xuất mỹ phẩm tập trung chủ yếu vào việc tạo ra loại sản phẩm nào?

  • A. Chất tạo màu tự nhiên.
  • B. Chất bảo quản tự nhiên.
  • C. Chất làm đặc và tạo độ nhớt.
  • D. Các hoạt chất sinh học như enzyme, peptide, polysaccharide.

Câu 28: Một nhà máy sản xuất bột giặt sử dụng enzyme protease từ vi sinh vật để tăng hiệu quả giặt tẩy. Enzyme protease có tác dụng chính nào?

  • A. Phân giải các vết bẩn protein như máu, trứng, sữa.
  • B. Làm mềm vải và tăng độ bền màu.
  • C. Tạo bọt và tăng khả năng hòa tan chất bẩn.
  • D. Khử mùi và diệt khuẩn trên quần áo.

Câu 29: Trong công nghệ sản xuất nhựa sinh học (bioplastics), vi sinh vật được sử dụng để tổng hợp loại polymer nào?

  • A. Polyetylen (PE)
  • B. Polyvinyl clorua (PVC)
  • C. Polyhydroxyalkanoates (PHA)
  • D. Polystyren (PS)

Câu 30: Để kiểm tra nhanh độ sạch của bề mặt trong nhà máy chế biến thực phẩm, người ta thường sử dụng phương pháp nào dựa trên hoạt động của vi sinh vật?

  • A. Kính hiển vi điện tử.
  • B. Que thử ATP (Adenosine Triphosphate).
  • C. Sắc ký khí.
  • D. Phản ứng PCR (chuỗi phản ứng polymerase).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong quy trình sản xuất rượu vang, nấm men *Saccharomyces cerevisiae* đóng vai trò chính nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Ứng dụng vi sinh vật trong sản xuất phân bón sinh học mang lại lợi ích chính nào cho nông nghiệp bền vững?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong công nghệ xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học, vi sinh vật được sử dụng chủ yếu để thực hiện quá trình nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Để sản xuất penicillin, một loại kháng sinh quan trọng, người ta thường sử dụng chủng vi sinh vật nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Quy trình sản xuất sữa chua sử dụng vi khuẩn lactic chủ yếu dựa trên khả năng nào của chúng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Trong sản xuất nước mắm truyền thống, vai trò của vi sinh vật chủ yếu là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Loại vi sinh vật nào thường được sử dụng trong sản xuất thuốc trừ sâu sinh học *Bacillus thuringiensis*?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Vì sao việc sử dụng vi sinh vật trong sản xuất enzyme công nghiệp được coi là một giải pháp thân thiện với môi trường hơn so với phương pháp hóa học?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trong bioremediation, vi sinh vật có thể được sử dụng để xử lý ô nhiễm dầu mỏ nhờ khả năng nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Ưu điểm chính của việc sử dụng vi sinh vật trong sản xuất thực phẩm lên men so với phương pháp truyền thống là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Một công ty muốn sản xuất enzyme amylase quy mô lớn để sử dụng trong công nghiệp dệt may. Nguồn vi sinh vật nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong công nghệ sản xuất biogas, vi sinh vật đóng vai trò gì trong quá trình phân hủy chất thải hữu cơ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Ứng dụng của vi sinh vật trong y học KHÔNG bao gồm lĩnh vực nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Khi bảo quản thực phẩm bằng phương pháp lên men, ví dụ như muối chua rau quả, cơ chế bảo quản chính là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong sản xuất glutamat (mì chính), vi sinh vật *Corynebacterium glutamicum* được sử dụng vì khả năng đặc biệt nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Để tăng hiệu quả của quá trình ủ phân compost, người ta thường bổ sung chế phẩm vi sinh vật chứa nhóm vi sinh vật nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong sản xuất enzyme pectinase, ứng dụng quan trọng nhất của enzyme này trong công nghiệp thực phẩm là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của vi sinh vật trong bảo vệ thực vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong quy trình sản xuất cồn sinh học (bioethanol) từ tinh bột, giai đoạn nào sau đây do vi sinh vật đảm nhận?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Một trang trại nuôi tôm muốn giảm thiểu ô nhiễm môi trường nước ao nuôi. Giải pháp sinh học nào sau đây có thể áp dụng hiệu quả nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong sản xuất phô mai, enzyme rennin (chymosin) được sử dụng để làm đông tụ sữa. Nguồn enzyme rennin truyền thống thường được thay thế bằng enzyme rennin tái tổ hợp từ vi sinh vật nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Ứng dụng của vi sinh vật trong khai thác khoáng sản sinh học (biomining) dựa trên khả năng nào của chúng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Loại vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng trong sản xuất acid citric công nghiệp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong sản xuất tương (nước tương), vai trò chính của nấm mốc *Aspergillus oryzae* là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Phương pháp bảo quản thực phẩm nào sau đây dựa trên nguyên tắc ức chế hoạt động của enzyme vi sinh vật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong công nghệ sản xuất giấy, enzyme cellulase từ vi sinh vật được sử dụng để thực hiện công đoạn nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Ứng dụng vi sinh vật trong sản xuất mỹ phẩm tập trung chủ yếu vào việc tạo ra loại sản phẩm nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Một nhà máy sản xuất bột giặt sử dụng enzyme protease từ vi sinh vật để tăng hiệu quả giặt tẩy. Enzyme protease có tác dụng chính nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong công nghệ sản xuất nhựa sinh học (bioplastics), vi sinh vật được sử dụng để tổng hợp loại polymer nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Để kiểm tra nhanh độ sạch của bề mặt trong nhà máy chế biến thực phẩm, người ta thường sử dụng phương pháp nào dựa trên hoạt động của vi sinh vật?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quy trình sản xuất nước mắm truyền thống, vai trò chính của vi sinh vật là gì?

  • A. Tạo màu sắc đặc trưng cho nước mắm.
  • B. Phân giải protein phức tạp trong cá thành các axit amin dễ hấp thụ.
  • C. Ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây thối.
  • D. Làm tăng độ pH của nước mắm để bảo quản.

Câu 2: Vì sao việc sử dụng vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) trong sản xuất thuốc trừ sâu sinh học được xem là thân thiện với môi trường hơn so với thuốc trừ sâu hóa học?

  • A. Vì thuốc trừ sâu Bt có giá thành sản xuất rẻ hơn.
  • B. Vì thuốc trừ sâu Bt có hiệu quả tiêu diệt sâu bệnh nhanh hơn.
  • C. Vì thuốc trừ sâu Bt có tính đặc hiệu cao, ít gây hại cho các loài không phải mục tiêu và ít gây ô nhiễm.
  • D. Vì thuốc trừ sâu Bt dễ dàng sử dụng và bảo quản hơn.

Câu 3: Trong công nghệ xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học, nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phân hủy chất hữu cơ?

  • A. Vi khuẩn dị dưỡng hoại sinh.
  • B. Vi khuẩn tự dưỡng quang hợp.
  • C. Nấm men.
  • D. Virus.

Câu 4: Để sản xuất phô mai, người ta thường sử dụng vi khuẩn lactic. Vai trò chính của vi khuẩn lactic trong quá trình này là gì?

  • A. Phân giải chất béo trong sữa để tạo hương vị đặc trưng.
  • B. Tổng hợp vitamin và khoáng chất làm tăng giá trị dinh dưỡng.
  • C. Ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh trong sữa.
  • D. Lên men đường lactose thành axit lactic, làm đông tụ protein sữa.

Câu 5: Tại sao việc bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ thấp (ví dụ: trong tủ lạnh) có thể kéo dài thời gian sử dụng?

  • A. Nhiệt độ thấp làm tăng hoạt tính của enzyme trong thực phẩm.
  • B. Nhiệt độ thấp làm chậm hoặc ức chế sự sinh trưởng và phát triển của vi sinh vật gây hỏng thực phẩm.
  • C. Nhiệt độ thấp làm thay đổi cấu trúc protein trong thực phẩm, giúp bảo quản lâu hơn.
  • D. Nhiệt độ thấp tạo môi trường kỵ khí, ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật.

Câu 6: Trong sản xuất tương (tương hột), nấm mốc Aspergillus oryzae được sử dụng chủ yếu để thực hiện quá trình nào?

  • A. Lên men lactic tạo vị chua đặc trưng cho tương.
  • B. Tổng hợp các chất kháng sinh để bảo quản tương.
  • C. Tiết enzyme ngoại bào phân giải tinh bột và protein trong đậu tương.
  • D. Tạo màu sắc và hương thơm đặc trưng cho tương.

Câu 7: Để sản xuất penicillin, một loại kháng sinh quan trọng, người ta thường sử dụng chủng vi sinh vật nào?

  • A. Escherichia coli.
  • B. Penicillium chrysogenum.
  • C. Bacillus subtilis.
  • D. Saccharomyces cerevisiae.

Câu 8: Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng của vi sinh vật trong nông nghiệp?

  • A. Sản xuất phân bón sinh học.
  • B. Sản xuất thuốc trừ sâu sinh học.
  • C. Cải tạo đất.
  • D. Sản xuất vaccine phòng bệnh cho người.

Câu 9: Vì sao quá trình lên men lactic được ứng dụng rộng rãi trong chế biến thực phẩm (ví dụ: sữa chua, nem chua)?

  • A. Axit lactic tạo ra có khả năng ức chế vi sinh vật gây thối và tạo hương vị đặc trưng.
  • B. Vi khuẩn lactic tạo ra nhiều vitamin và khoáng chất, tăng giá trị dinh dưỡng.
  • C. Quá trình lên men lactic làm giảm hàm lượng đường trong thực phẩm, phù hợp cho người ăn kiêng.
  • D. Vi khuẩn lactic giúp làm mềm thực phẩm, dễ tiêu hóa hơn.

Câu 10: Để xử lý ô nhiễm dầu loang trên biển, người ta có thể sử dụng biện pháp sinh học. Biện pháp này dựa trên khả năng nào của vi sinh vật?

  • A. Khả năng hấp thụ dầu vào tế bào.
  • B. Khả năng trung hòa độc tính của dầu.
  • C. Khả năng phân giải hydrocarbon trong dầu thành các chất đơn giản.
  • D. Khả năng tạo màng sinh học ngăn chặn dầu lan rộng.

Câu 11: Trong sản xuất rượu vang, nấm men Saccharomyces cerevisiae đóng vai trò gì?

  • A. Tạo hương vị đặc trưng cho rượu vang.
  • B. Lên men đường trong quả nho thành ethanol (cồn) và carbon dioxide.
  • C. Làm trong và ổn định màu sắc của rượu vang.
  • D. Ức chế vi sinh vật gây hỏng rượu vang.

Câu 12: Một công ty muốn sản xuất một loại enzyme phân giải cellulose để sử dụng trong công nghiệp dệt may. Họ nên lựa chọn nguồn vi sinh vật nào sau đây?

  • A. Vi khuẩn lactic.
  • B. Vi khuẩn lam.
  • C. Nấm men.
  • D. Nấm sợi (ví dụ: Trichoderma).

Câu 13: Biện pháp bảo quản thực phẩm nào sau đây dựa trên nguyên tắc giảm hàm lượng nước tự do (aw) để ức chế vi sinh vật?

  • A. Phơi khô.
  • B. Ướp muối.
  • C. Đông lạnh.
  • D. Chiếu xạ.

Câu 14: Trong quy trình ủ phân compost, vi sinh vật đóng vai trò gì?

  • A. Tăng độ pH của phân ủ.
  • B. Phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành chất mùn đơn giản.
  • C. Tiêu diệt mầm bệnh và hạt cỏ dại trong phân ủ.
  • D. Tạo nhiệt độ cao để ức chế vi sinh vật gây mùi.

Câu 15: Ưu điểm chính của việc sử dụng phân bón sinh học so với phân bón hóa học là gì?

  • A. Phân bón sinh học cung cấp nhiều dinh dưỡng hơn cho cây trồng.
  • B. Phân bón sinh học có tác dụng nhanh hơn phân bón hóa học.
  • C. Phân bón sinh học thân thiện với môi trường hơn và cải tạo đất.
  • D. Phân bón sinh học dễ dàng sản xuất và sử dụng hơn.

Câu 16: Vì sao việc sử dụng vi sinh vật trong sản xuất enzyme công nghiệp ngày càng phổ biến?

  • A. Enzyme từ vi sinh vật có hoạt tính cao hơn enzyme từ thực vật và động vật.
  • B. Enzyme từ vi sinh vật dễ dàng tinh sạch và bảo quản hơn.
  • C. Vi sinh vật dễ dàng biến đổi gen để tạo ra enzyme có tính chất mong muốn.
  • D. Vi sinh vật sinh trưởng nhanh, dễ nuôi cấy và sản xuất enzyme với chi phí thấp.

Câu 17: Trong sản xuất monosodium glutamate (mì chính/bột ngọt), vi khuẩn Corynebacterium glutamicum được sử dụng để tổng hợp chất nào?

  • A. Axit aspartic.
  • B. Axit glutamic.
  • C. Axit citric.
  • D. Axit lactic.

Câu 18: Để tăng hiệu quả xử lý nước thải trong các hệ thống xử lý sinh học, người ta thường sử dụng biện pháp nào?

  • A. Bổ sung các chủng vi sinh vật có khả năng phân hủy các chất ô nhiễm đặc trưng.
  • B. Tăng nhiệt độ của hệ thống xử lý.
  • C. Giảm lượng oxy hòa tan trong nước thải.
  • D. Sử dụng hóa chất để diệt khuẩn trước khi xử lý sinh học.

Câu 19: Loại vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng để sản xuất vaccine?

  • A. Nấm men.
  • B. Nấm sợi.
  • C. Virus và vi khuẩn.
  • D. Động vật nguyên sinh.

Câu 20: Trong công nghiệp thuộc da, enzyme protease từ vi sinh vật được sử dụng để làm gì?

  • A. Tẩy màu da.
  • B. Làm mềm da bằng cách phân giải protein.
  • C. Khử mùi hôi của da.
  • D. Tăng độ bền của da.

Câu 21: Để sản xuất ethanol sinh học từ tinh bột, quá trình nào sau đây cần được thực hiện đầu tiên?

  • A. Lên men ethanol trực tiếp từ tinh bột.
  • B. Chiết xuất ethanol từ tinh bột bằng dung môi hữu cơ.
  • C. Chuyển hóa tinh bột thành lipid rồi lên men.
  • D. Thủy phân tinh bột thành đường đơn (glucose).

Câu 22: Một nhà máy sản xuất sữa chua muốn cải tiến quy trình để giảm thời gian lên men. Biện pháp nào sau đây có thể giúp đạt được mục tiêu này?

  • A. Giảm nhiệt độ ủ sữa chua.
  • B. Giảm lượng đường lactose trong sữa.
  • C. Tăng mật độ vi khuẩn lactic ban đầu.
  • D. Thêm chất bảo quản vào sữa chua.

Câu 23: Trong sản xuất dưa muối, vì sao cần tạo môi trường yếm khí (ví dụ: nén chặt dưa trong lọ)?

  • A. Để ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc.
  • B. Để tạo điều kiện cho vi khuẩn lactic phát triển và ức chế vi khuẩn gây thối.
  • C. Để giữ màu sắc tươi của dưa.
  • D. Để tăng độ giòn của dưa muối.

Câu 24: Một bệnh viện sử dụng phương pháp sinh học để xử lý nước thải y tế. Phương pháp này có ưu điểm gì so với phương pháp hóa học?

  • A. Hiệu quả xử lý nhanh hơn.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
  • C. Không cần kiểm soát chặt chẽ các thông số môi trường.
  • D. Ít tạo ra các sản phẩm phụ độc hại và thân thiện với môi trường hơn.

Câu 25: Trong sản xuất bánh mì, nấm men Saccharomyces cerevisiae tạo ra khí carbon dioxide (CO2) có vai trò gì?

  • A. Làm nở bột bánh mì, tạo cấu trúc xốp.
  • B. Tạo hương vị đặc trưng cho bánh mì.
  • C. Bảo quản bánh mì khỏi bị mốc.
  • D. Cung cấp dinh dưỡng cho bánh mì.

Câu 26: Để kiểm tra hiệu quả của một loại thuốc trừ sâu sinh học mới, người ta thực hiện thí nghiệm trên đồng ruộng. Thiết kế thí nghiệm nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Chỉ theo dõi sự phát triển của sâu bệnh trên ruộng đã phun thuốc.
  • B. Chia ruộng thành hai khu: một khu phun thuốc trừ sâu sinh học và một khu không phun thuốc (đối chứng), sau đó so sánh mật độ sâu bệnh.
  • C. Phun thuốc trừ sâu sinh học trên toàn bộ diện tích ruộng và đánh giá hiệu quả.
  • D. So sánh hiệu quả của thuốc trừ sâu sinh học mới với một loại thuốc trừ sâu hóa học đã biết.

Câu 27: Một hộ gia đình muốn tự ủ phân compost từ rác thải hữu cơ tại nhà. Yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát để quá trình ủ diễn ra hiệu quả nhất?

  • A. Ánh sáng.
  • B. Tiếng ồn.
  • C. Độ ẩm và tỷ lệ carbon/nitrogen (C/N).
  • D. Kích thước của thùng ủ.

Câu 28: Trong sản xuất nước tương, quá trình lên men mặn có vai trò gì?

  • A. Tạo màu sắc đặc trưng cho nước tương.
  • B. Tăng hàm lượng protein trong nước tương.
  • C. Giảm độ pH của nước tương.
  • D. Ức chế vi sinh vật gây thối và tạo điều kiện cho vi sinh vật chịu mặn phát triển.

Câu 29: Một nhà khoa học muốn tìm kiếm một loại vi sinh vật mới có khả năng sản xuất enzyme lipase chịu nhiệt để ứng dụng trong công nghiệp tẩy rửa. Môi trường sống nào sau đây có khả năng chứa vi sinh vật mục tiêu?

  • A. Đất trồng trọt thông thường.
  • B. Suối nước nóng.
  • C. Nước biển ven bờ.
  • D. Không khí trong lành.

Câu 30: Một công ty sản xuất phân bón sinh học dựa trên vi khuẩn cố định đạm Rhizobium. Để đảm bảo chất lượng sản phẩm, công ty cần kiểm tra chỉ tiêu nào quan trọng nhất?

  • A. Hàm lượng chất hữu cơ.
  • B. Độ pH.
  • C. Mật độ và khả năng cố định đạm của vi khuẩn Rhizobium.
  • D. Màu sắc của sản phẩm phân bón.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong quy trình sản xuất nước mắm truyền thống, vai trò chính của vi sinh vật là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Vì sao việc sử dụng vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) trong sản xuất thuốc trừ sâu sinh học được xem là thân thiện với môi trường hơn so với thuốc trừ sâu hóa học?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong công nghệ xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học, nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phân hủy chất hữu cơ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Để sản xuất phô mai, người ta thường sử dụng vi khuẩn lactic. Vai trò chính của vi khuẩn lactic trong quá trình này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Tại sao việc bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ thấp (ví dụ: trong tủ lạnh) có thể kéo dài thời gian sử dụng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong sản xuất tương (tương hột), nấm mốc Aspergillus oryzae được sử dụng chủ yếu để thực hiện quá trình nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Để sản xuất penicillin, một loại kháng sinh quan trọng, người ta thường sử dụng chủng vi sinh vật nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng của vi sinh vật trong nông nghiệp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Vì sao quá trình lên men lactic được ứng dụng rộng rãi trong chế biến thực phẩm (ví dụ: sữa chua, nem chua)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Để xử lý ô nhiễm dầu loang trên biển, người ta có thể sử dụng biện pháp sinh học. Biện pháp này dựa trên khả năng nào của vi sinh vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong sản xuất rượu vang, nấm men Saccharomyces cerevisiae đóng vai trò gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Một công ty muốn sản xuất một loại enzyme phân giải cellulose để sử dụng trong công nghiệp dệt may. Họ nên lựa chọn nguồn vi sinh vật nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Biện pháp bảo quản thực phẩm nào sau đây dựa trên nguyên tắc giảm hàm lượng nước tự do (aw) để ức chế vi sinh vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong quy trình ủ phân compost, vi sinh vật đóng vai trò gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Ưu điểm chính của việc sử dụng phân bón sinh học so với phân bón hóa học là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Vì sao việc sử dụng vi sinh vật trong sản xuất enzyme công nghiệp ngày càng phổ biến?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong sản xuất monosodium glutamate (mì chính/bột ngọt), vi khuẩn Corynebacterium glutamicum được sử dụng để tổng hợp chất nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Để tăng hiệu quả xử lý nước thải trong các hệ thống xử lý sinh học, người ta thường sử dụng biện pháp nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Loại vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng để sản xuất vaccine?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong công nghiệp thuộc da, enzyme protease từ vi sinh vật được sử dụng để làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Để sản xuất ethanol sinh học từ tinh bột, quá trình nào sau đây cần được thực hiện đầu tiên?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Một nhà máy sản xuất sữa chua muốn cải tiến quy trình để giảm thời gian lên men. Biện pháp nào sau đây có thể giúp đạt được mục tiêu này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong sản xuất dưa muối, vì sao cần tạo môi trường yếm khí (ví dụ: nén chặt dưa trong lọ)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một bệnh viện sử dụng phương pháp sinh học để xử lý nước thải y tế. Phương pháp này có ưu điểm gì so với phương pháp hóa học?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong sản xuất bánh mì, nấm men Saccharomyces cerevisiae tạo ra khí carbon dioxide (CO2) có vai trò gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Để kiểm tra hiệu quả của một loại thuốc trừ sâu sinh học mới, người ta thực hiện thí nghiệm trên đồng ruộng. Thiết kế thí nghiệm nào sau đây là phù hợp nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một hộ gia đình muốn tự ủ phân compost từ rác thải hữu cơ tại nhà. Yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát để quá trình ủ diễn ra hiệu quả nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong sản xuất nước tương, quá trình lên men mặn có vai trò gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Một nhà khoa học muốn tìm kiếm một loại vi sinh vật mới có khả năng sản xuất enzyme lipase chịu nhiệt để ứng dụng trong công nghiệp tẩy rửa. Môi trường sống nào sau đây có khả năng chứa vi sinh vật mục tiêu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Ứng dụng vi sinh vật trong thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Một công ty sản xuất phân bón sinh học dựa trên vi khuẩn cố định đạm Rhizobium. Để đảm bảo chất lượng sản phẩm, công ty cần kiểm tra chỉ tiêu nào quan trọng nhất?

Xem kết quả