15+ Đề Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong lĩnh vực y học, việc sử dụng virus làm vector chuyển gen vào tế bào chủ để sản xuất các protein hoặc enzyme có giá trị được gọi là gì?

  • A. Công nghệ sản xuất chế phẩm sinh học tái tổ hợp
  • B. Liệu pháp thực khuẩn thể
  • C. Sản xuất vaccine sống giảm độc lực
  • D. Sản xuất thuốc trừ sâu sinh học

Câu 2: Để sử dụng virus làm vector chuyển gen sản xuất chế phẩm sinh học như insulin, đặc điểm nào của virus được khai thác hiệu quả nhất?

  • A. Virus có kích thước rất nhỏ, dễ dàng xâm nhập vào tế bào.
  • B. Virus chỉ chứa vật chất di truyền là DNA.
  • C. Virus có khả năng đưa vật chất di truyền của mình vào tế bào chủ và sử dụng bộ máy của tế bào chủ để nhân lên.
  • D. Virus có khả năng gây bệnh đặc hiệu cho từng loại tế bào.

Câu 3: Quy trình sản xuất một chế phẩm sinh học tái tổ hợp (ví dụ: insulin) bằng cách sử dụng virus làm vector chuyển gen thường bao gồm các bước cơ bản. Bước nào sau đây không thuộc quy trình chính này?

  • A. Tạo vector virus tái tổ hợp chứa gen mong muốn.
  • B. Nhiễm vector virus tái tổ hợp vào tế bào chủ (ví dụ: vi khuẩn, tế bào nấm men).
  • C. Nuôi cấy tế bào chủ đã nhận gen để chúng tổng hợp protein mong muốn.
  • D. Nuôi cấy virus tự do trong môi trường tổng hợp để thu lấy vỏ capsid.

Câu 4: Một nhà khoa học muốn sản xuất một loại enzyme hiếm với số lượng lớn. Ông quyết định sử dụng công nghệ tái tổ hợp gen với virus làm vector. Tại sao việc sử dụng virus làm vector và nuôi cấy trong tế bào chủ lại hiệu quả hơn so với việc tổng hợp enzyme đó bằng phương pháp hóa học?

  • A. Vì virus có thể tự tổng hợp enzyme mà không cần gen.
  • B. Vì virus có thể đưa gen sản xuất enzyme vào tế bào chủ, và tế bào chủ sẽ sử dụng bộ máy sinh tổng hợp của mình để tạo ra một lượng lớn enzyme trong thời gian ngắn.
  • C. Vì phương pháp hóa học không thể tạo ra enzyme có cấu trúc phức tạp.
  • D. Vì virus có thể hoạt động như một enzyme xúc tác phản ứng.

Câu 5: Vaccine là một trong những ứng dụng quan trọng nhất của virus trong y học. Bản chất của vaccine là gì?

  • A. Là kháng thể đặc hiệu chống lại virus gây bệnh.
  • B. Là enzyme do virus sản xuất giúp tiêu diệt tế bào nhiễm bệnh.
  • C. Là kháng nguyên (thường là virus đã bị làm yếu, bất hoạt, hoặc một phần của virus) được đưa vào cơ thể để kích thích hệ miễn dịch tạo ra đáp ứng bảo vệ.
  • D. Là một loại thuốc kháng virus trực tiếp tiêu diệt virus trong cơ thể.

Câu 6: So sánh cơ chế bảo vệ cơ thể khỏi virus của vaccine và interferon. Điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?

  • A. Vaccine giúp cơ thể tạo ra kháng thể và tế bào miễn dịch đặc hiệu để nhận diện và tiêu diệt virus trước khi nhiễm bệnh hoặc ngăn chặn sự nhân lên ban đầu; Interferon là protein giúp tế bào chưa nhiễm virus tăng khả năng chống lại sự xâm nhập và nhân lên của virus.
  • B. Vaccine chỉ hiệu quả với virus DNA, còn interferon hiệu quả với virus RNA.
  • C. Vaccine có tác dụng tức thời sau khi tiêm, còn interferon cần thời gian dài mới phát huy tác dụng.
  • D. Vaccine do virus sản xuất ra, còn interferon do tế bào vật chủ sản xuất ra.

Câu 7: Interferon là một loại protein được sử dụng trong y học để hỗ trợ điều trị một số bệnh do virus hoặc ung thư. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng về interferon?

  • A. Là kháng thể do tế bào B sản xuất để bắt giữ virus.
  • B. Là protein do tế bào vật chủ (đặc biệt là tế bào nhiễm virus) sản xuất, có khả năng kích thích các tế bào lân cận chưa nhiễm virus tạo ra các chất ức chế sự nhân lên của virus.
  • C. Là một thành phần của vỏ capsid virus, giúp virus bám vào tế bào chủ.
  • D. Là enzyme giúp virus cắt vật chất di truyền của tế bào chủ.

Câu 8: Tại sao interferon được coi là có tác dụng "không đặc hiệu" đối với virus gây bệnh, trong khi kháng thể lại có tính đặc hiệu cao?

  • A. Vì interferon chỉ do một loại tế bào sản xuất ra.
  • B. Vì interferon có thể tiêu diệt trực tiếp virus.
  • C. Vì interferon chỉ được sản xuất khi cơ thể bị nhiễm virus.
  • D. Vì interferon không trực tiếp nhận diện một loại virus cụ thể, mà kích thích tế bào tạo ra trạng thái kháng virus nói chung, hiệu quả chống lại nhiều loại virus khác nhau; còn kháng thể được tạo ra để nhận diện và liên kết với kháng nguyên đặc trưng trên bề mặt một loại virus cụ thể.

Câu 9: Một trong những ứng dụng tiềm năng của virus trong tương lai là liệu pháp gen, nhằm sửa chữa hoặc bổ sung gen bị lỗi trong tế bào người để điều trị bệnh di truyền. Ứng dụng này dựa trên đặc điểm nào của virus?

  • A. Khả năng xâm nhập vào tế bào chủ và đưa vật chất di truyền của mình (đã được thay thế bằng gen trị liệu) vào bên trong.
  • B. Khả năng gây ly giải tế bào chủ.
  • C. Khả năng tạo ra độc tố gây hại cho tế bào ung thư.
  • D. Khả năng tồn tại lâu dài trong môi trường ngoại bào.

Câu 10: Khi sử dụng virus làm vector trong liệu pháp gen, các nhà khoa học thường phải loại bỏ hoặc làm bất hoạt các gen gây bệnh của virus. Tại sao bước này lại cực kỳ quan trọng?

  • A. Để virus không thể nhân lên trong tế bào chủ.
  • B. Để tăng khả năng virus mang gen trị liệu.
  • C. Để đảm bảo virus không gây ra bệnh cho bệnh nhân được điều trị.
  • D. Để virus có thể bám dính tốt hơn vào tế bào mục tiêu.

Câu 11: Liệu pháp thực khuẩn thể (phage therapy) là việc sử dụng thực khuẩn thể (virus ký sinh trên vi khuẩn) để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn. Ứng dụng này đặc biệt có ý nghĩa trong bối cảnh nào?

  • A. Khi cần điều trị các bệnh do virus gây ra.
  • B. Khi vi khuẩn gây bệnh đã kháng lại nhiều loại kháng sinh.
  • C. Khi cần tăng cường hệ miễn dịch cho bệnh nhân.
  • D. Khi cần sản xuất vaccine phòng bệnh do vi khuẩn.

Câu 12: Virus có thể được sử dụng để sản xuất thuốc trừ sâu sinh học. Cơ sở khoa học của ứng dụng này là gì?

  • A. Một số loại virus có khả năng gây bệnh đặc hiệu và gây chết cho sâu hại côn trùng mà không gây hại cho cây trồng, động vật có xương sống hay con người.
  • B. Virus có thể tổng hợp các chất hóa học độc hại cho sâu bọ.
  • C. Virus có thể cạnh tranh thức ăn với sâu hại.
  • D. Virus giúp cây trồng tăng sức đề kháng tự nhiên chống lại sâu hại.

Câu 13: So với thuốc trừ sâu hóa học, thuốc trừ sâu sinh học từ virus có ưu điểm nổi bật nào trong nông nghiệp?

  • A. Có tác dụng nhanh hơn và phổ diệt sâu rộng hơn.
  • B. Giá thành sản xuất rẻ hơn nhiều.
  • C. Tính đặc hiệu cao (chỉ diệt sâu hại mục tiêu, ít ảnh hưởng đến sinh vật có ích và môi trường) và ít gây kháng thuốc.
  • D. Có thể bảo quản được ở nhiệt độ phòng trong thời gian rất dài.

Câu 14: Để sản xuất thuốc trừ sâu từ virus với số lượng lớn, quy trình thường bao gồm việc nhân khối virus. Phương pháp hiệu quả để nhân nhanh số lượng virus gây bệnh cho sâu hại là gì?

  • A. Nuôi cấy virus trên môi trường nhân tạo trong phòng thí nghiệm.
  • B. Nhiễm virus vào cơ thể sâu vật chủ (nuôi sâu hàng loạt rồi cho nhiễm virus).
  • C. Nhiễm virus vào tế bào thực vật.
  • D. Sử dụng phương pháp PCR để khuếch đại vật chất di truyền của virus.

Câu 15: Một nông dân phát hiện ruộng rau của mình bị tấn công bởi một loại sâu bướm. Thay vì dùng thuốc hóa học, anh ta quyết định sử dụng thuốc trừ sâu sinh học có nguồn gốc từ virus. Cơ chế hoạt động của loại thuốc này trên sâu bướm là gì?

  • A. Sâu bướm ăn phải thuốc chứa virus, virus xâm nhập vào tế bào ruột của sâu, nhân lên và phá hủy các tế bào này, gây bệnh và làm sâu chết.
  • B. Virus trong thuốc tiết ra độc tố làm tê liệt hệ thần kinh của sâu bướm.
  • C. Virus cạnh tranh dinh dưỡng với sâu bướm, làm chúng suy yếu và chết.
  • D. Virus kích thích cây rau sản xuất ra chất độc chống lại sâu bướm.

Câu 16: Bên cạnh việc sản xuất thuốc trừ sâu, virus còn được ứng dụng trong nông nghiệp để tạo giống cây trồng biến đổi gen. Ứng dụng này dựa trên khả năng nào của virus?

  • A. Virus có thể gây đột biến gen ngẫu nhiên tạo ra các đặc điểm mới.
  • B. Virus có thể ăn các loại nấm gây bệnh cho cây.
  • C. Virus kích thích cây trồng phát triển nhanh hơn.
  • D. Virus có thể được cải biến thành vector chuyển gen mong muốn (như gen kháng sâu bệnh, kháng thuốc diệt cỏ) vào tế bào thực vật.

Câu 17: Khi sử dụng virus làm vector để chuyển gen kháng bệnh vào cây trồng, loại gen nào thường được đưa vào?

  • A. Gen quy định tổng hợp các protein hoặc enzyme giúp cây chống lại virus, vi khuẩn, nấm gây bệnh hoặc sâu hại.
  • B. Gen làm tăng kích thước quả hoặc năng suất cây trồng.
  • C. Gen làm thay đổi màu sắc hoa.
  • D. Gen giúp cây hấp thụ nhiều nước hơn.

Câu 18: Một trong những thách thức khi sử dụng virus làm vector chuyển gen trong liệu pháp gen hoặc tạo cây trồng biến đổi gen là gì?

  • A. Virus quá lớn để xâm nhập vào tế bào.
  • B. Virus không thể mang được gen mong muốn.
  • C. Nguy cơ virus tái hoạt động, gây bệnh hoặc gây ra phản ứng miễn dịch không mong muốn ở vật chủ.
  • D. Virus chỉ có thể chuyển gen vào một loại tế bào duy nhất.

Câu 19: Khả năng nào của virus được khai thác trong việc phát triển các liệu pháp điều trị ung thư mới, ví dụ như sử dụng virus oncolytic?

  • A. Virus có thể kích thích tế bào ung thư tự chết theo chương trình.
  • B. Virus có thể ngăn chặn sự hình thành mạch máu nuôi khối u.
  • C. Virus có thể làm giảm kích thước khối u bằng cách hấp thụ chất dinh dưỡng của nó.
  • D. Một số virus có khả năng nhân lên ưu tiên trong các tế bào ung thư và tiêu diệt chúng (ly giải tế bào ung thư), đồng thời kích thích đáp ứng miễn dịch chống lại khối u.

Câu 20: Tại sao việc sử dụng virus oncolytic để điều trị ung thư lại được kỳ vọng là có tính đặc hiệu cao hơn so với hóa trị hay xạ trị truyền thống?

  • A. Vì virus oncolytic chỉ tấn công các tế bào già yếu.
  • B. Vì virus oncolytic có xu hướng nhân lên và ly giải ưu tiên các tế bào ung thư do đặc điểm sinh hóa của chúng, ít gây hại cho tế bào khỏe mạnh bình thường.
  • C. Vì virus oncolytic chỉ hoạt động ở nhiệt độ cao, chỉ có trong khối u.
  • D. Vì virus oncolytic có thể được đào thải nhanh chóng ra khỏi cơ thể.

Câu 21: Một công ty dược phẩm đang nghiên cứu sản xuất vaccine tái tổ hợp phòng bệnh cúm gia cầm. Họ sử dụng virus làm vector để mang gen mã hóa protein bề mặt của virus cúm vào tế bào nuôi cấy. Mục đích của việc này là gì?

  • A. Để virus vector gây bệnh cúm cho tế bào nuôi cấy.
  • B. Để virus vector tiêu diệt các virus cúm hoang dại.
  • C. Để tế bào nuôi cấy sử dụng gen được virus vector đưa vào để tổng hợp protein bề mặt của virus cúm, dùng làm kháng nguyên cho vaccine.
  • D. Để virus vector biến đổi gen của tế bào nuôi cấy thành tế bào miễn dịch.

Câu 22: Sản xuất vaccine bằng công nghệ tái tổ hợp gen sử dụng virus làm vector có ưu điểm gì so với vaccine truyền thống làm từ virus bất hoạt hoặc giảm độc lực?

  • A. An toàn hơn do chỉ sử dụng một phần kháng nguyên của virus, không có nguy cơ virus sống gây bệnh trở lại.
  • B. Kích thích đáp ứng miễn dịch yếu hơn.
  • C. Chi phí sản xuất cao hơn nhiều.
  • D. Khó bảo quản và vận chuyển hơn.

Câu 23: Khi sử dụng virus làm vector chuyển gen vào tế bào thực vật để tạo cây trồng biến đổi gen, gen được chuyển thường tích hợp vào bộ gen của cây. Điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Gen chỉ tồn tại tạm thời trong tế bào và sẽ bị loại bỏ sau một thời gian.
  • B. Gen chỉ hoạt động trong một số tế bào nhất định của cây.
  • C. Gen sẽ làm thay đổi hoàn toàn cấu trúc của virus vector.
  • D. Gen được truyền lại cho thế hệ sau của cây qua hạt giống hoặc sinh sản sinh dưỡng.

Câu 24: Virus Baculovirus là một loại virus được sử dụng rộng rãi trong sản xuất thuốc trừ sâu sinh học. Đặc điểm nào của Baculovirus khiến nó phù hợp cho ứng dụng này?

  • A. Nó có thể gây bệnh cho nhiều loại sinh vật, bao gồm cả con người.
  • B. Nó có khả năng gây bệnh và gây chết đặc hiệu cho ấu trùng của một số loài côn trùng (sâu hại) mà không gây hại cho các sinh vật khác.
  • C. Nó có thể sống độc lập trong đất mà không cần vật chủ.
  • D. Nó tạo ra một loại kháng sinh tự nhiên tiêu diệt sâu hại.

Câu 25: Việc sử dụng virus làm vector chuyển gen để sản xuất interferon tái tổ hợp trong tế bào chủ (ví dụ: tế bào E. coli) mang lại lợi ích gì so với việc tách chiết interferon tự nhiên từ các tế bào người?

  • A. Cho phép sản xuất một lượng lớn interferon tinh khiết trong thời gian ngắn và với chi phí thấp hơn.
  • B. Interferon sản xuất bằng phương pháp tái tổ hợp có hoạt tính mạnh hơn interferon tự nhiên.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nguy cơ lây nhiễm virus từ interferon.
  • D. Quy trình sản xuất đơn giản hơn nhiều.

Câu 26: Trong công nghệ sử dụng virus làm vector, việc lựa chọn loại virus phù hợp là rất quan trọng. Tiêu chí nào sau đây là ít quan trọng nhất khi lựa chọn virus làm vector chuyển gen cho mục đích y học?

  • A. Khả năng mang được kích thước gen mong muốn.
  • B. Tính đặc hiệu của virus đối với loại tế bào mục tiêu.
  • C. Mức độ gây bệnh hoặc độc tính của virus sau khi biến đổi.
  • D. Tốc độ nhân lên của virus trong môi trường tự nhiên.

Câu 27: Một nhà nghiên cứu đang phát triển liệu pháp gen sử dụng virus Adenovirus làm vector để điều trị bệnh xơ nang. Ông cần đưa gen lành mạnh vào tế bào phổi của bệnh nhân. Thách thức chính khi sử dụng Adenovirus cho mục đích này là gì?

  • A. Adenovirus không thể xâm nhập vào tế bào phổi.
  • B. Hệ miễn dịch của bệnh nhân có thể nhận diện và loại bỏ Adenovirus (do đã từng nhiễm trước đó) hoặc tạo ra phản ứng viêm, làm giảm hiệu quả của liệu pháp và gây tác dụng phụ.
  • C. Adenovirus chỉ có thể mang gen có kích thước rất nhỏ.
  • D. Adenovirus tích hợp vật chất di truyền của nó vào bộ gen của tế bào chủ vĩnh viễn.

Câu 28: Virus đã được nghiên cứu để sử dụng trong việc kiểm soát quần thể động vật gây hại, ví dụ như virus gây bệnh cho thỏ để kiểm soát quần thể thỏ hoang ở Úc. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Sản xuất vaccine cho động vật.
  • B. Liệu pháp gen cho động vật.
  • C. Kiểm soát sinh học (biocontrol).
  • D. Sản xuất kháng sinh từ virus.

Câu 29: So với việc sử dụng hóa chất để kiểm soát dịch hại (sâu bọ, động vật gây hại), việc sử dụng virus trong kiểm soát sinh học mang lại lợi ích gì về mặt môi trường?

  • A. Virus kiểm soát sinh học thường có tính đặc hiệu cao với loài gây hại mục tiêu, ít gây ảnh hưởng đến các loài sinh vật không phải mục tiêu và hệ sinh thái xung quanh.
  • B. Virus phân hủy nhanh chóng trong môi trường, không để lại dư lượng độc hại.
  • C. Virus giúp tăng cường độ màu mỡ của đất.
  • D. Virus có thể hoạt động như một loại phân bón lá.

Câu 30: Mặc dù có nhiều ứng dụng tiềm năng, việc sử dụng virus trong y học và thực tiễn vẫn cần được nghiên cứu và kiểm soát chặt chẽ. Mối quan ngại lớn nhất liên quan đến an toàn khi ứng dụng virus là gì?

  • A. Virus có thể bị phân hủy quá nhanh trong môi trường.
  • B. Nguy cơ virus biến đổi, lây lan không kiểm soát, gây bệnh cho các loài không phải mục tiêu hoặc phục hồi độc tính.
  • C. Chi phí sản xuất các chế phẩm từ virus quá cao.
  • D. Virus không thể sống sót ngoài môi trường phòng thí nghiệm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong lĩnh vực y học, việc sử dụng virus làm vector chuyển gen vào tế bào chủ để sản xuất các protein hoặc enzyme có giá trị được gọi là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Để sử dụng virus làm vector chuyển gen sản xuất chế phẩm sinh học như insulin, đặc điểm nào của virus được khai thác hiệu quả nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Quy trình sản xuất một chế phẩm sinh học tái tổ hợp (ví dụ: insulin) bằng cách sử dụng virus làm vector chuyển gen thường bao gồm các bước cơ bản. Bước nào sau đây *không* thuộc quy trình chính này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Một nhà khoa học muốn sản xuất một loại enzyme hiếm với số lượng lớn. Ông quyết định sử dụng công nghệ tái tổ hợp gen với virus làm vector. Tại sao việc sử dụng virus làm vector và nuôi cấy trong tế bào chủ lại hiệu quả hơn so với việc tổng hợp enzyme đó bằng phương pháp hóa học?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Vaccine là một trong những ứng dụng quan trọng nhất của virus trong y học. Bản chất của vaccine là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: So sánh cơ chế bảo vệ cơ thể khỏi virus của vaccine và interferon. Điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Interferon là một loại protein được sử dụng trong y học để hỗ trợ điều trị một số bệnh do virus hoặc ung thư. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng về interferon?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Tại sao interferon được coi là có tác dụng 'không đặc hiệu' đối với virus gây bệnh, trong khi kháng thể lại có tính đặc hiệu cao?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Một trong những ứng dụng tiềm năng của virus trong tương lai là liệu pháp gen, nhằm sửa chữa hoặc bổ sung gen bị lỗi trong tế bào người để điều trị bệnh di truyền. Ứng dụng này dựa trên đặc điểm nào của virus?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Khi sử dụng virus làm vector trong liệu pháp gen, các nhà khoa học thường phải loại bỏ hoặc làm bất hoạt các gen gây bệnh của virus. Tại sao bước này lại cực kỳ quan trọng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Liệu pháp thực khuẩn thể (phage therapy) là việc sử dụng thực khuẩn thể (virus ký sinh trên vi khuẩn) để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn. Ứng dụng này đặc biệt có ý nghĩa trong bối cảnh nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Virus có thể được sử dụng để sản xuất thuốc trừ sâu sinh học. Cơ sở khoa học của ứng dụng này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: So với thuốc trừ sâu hóa học, thuốc trừ sâu sinh học từ virus có ưu điểm nổi bật nào trong nông nghiệp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Để sản xuất thuốc trừ sâu từ virus với số lượng lớn, quy trình thường bao gồm việc nhân khối virus. Phương pháp hiệu quả để nhân nhanh số lượng virus gây bệnh cho sâu hại là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Một nông dân phát hiện ruộng rau của mình bị tấn công bởi một loại sâu bướm. Thay vì dùng thuốc hóa học, anh ta quyết định sử dụng thuốc trừ sâu sinh học có nguồn gốc từ virus. Cơ chế hoạt động của loại thuốc này trên sâu bướm là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Bên cạnh việc sản xuất thuốc trừ sâu, virus còn được ứng dụng trong nông nghiệp để tạo giống cây trồng biến đổi gen. Ứng dụng này dựa trên khả năng nào của virus?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Khi sử dụng virus làm vector để chuyển gen kháng bệnh vào cây trồng, loại gen nào thường được đưa vào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Một trong những thách thức khi sử dụng virus làm vector chuyển gen trong liệu pháp gen hoặc tạo cây trồng biến đổi gen là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Khả năng nào của virus được khai thác trong việc phát triển các liệu pháp điều trị ung thư mới, ví dụ như sử dụng virus oncolytic?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Tại sao việc sử dụng virus oncolytic để điều trị ung thư lại được kỳ vọng là có tính đặc hiệu cao hơn so với hóa trị hay xạ trị truyền thống?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Một công ty dược phẩm đang nghiên cứu sản xuất vaccine tái tổ hợp phòng bệnh cúm gia cầm. Họ sử dụng virus làm vector để mang gen mã hóa protein bề mặt của virus cúm vào tế bào nuôi cấy. Mục đích của việc này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Sản xuất vaccine bằng công nghệ tái tổ hợp gen sử dụng virus làm vector có ưu điểm gì so với vaccine truyền thống làm từ virus bất hoạt hoặc giảm độc lực?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Khi sử dụng virus làm vector chuyển gen vào tế bào thực vật để tạo cây trồng biến đổi gen, gen được chuyển thường tích hợp vào bộ gen của cây. Điều này có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Virus Baculovirus là một loại virus được sử dụng rộng rãi trong sản xuất thuốc trừ sâu sinh học. Đặc điểm nào của Baculovirus khiến nó phù hợp cho ứng dụng này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Việc sử dụng virus làm vector chuyển gen để sản xuất interferon tái tổ hợp trong tế bào chủ (ví dụ: tế bào E. coli) mang lại lợi ích gì so với việc tách chiết interferon tự nhiên từ các tế bào người?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong công nghệ sử dụng virus làm vector, việc lựa chọn loại virus phù hợp là rất quan trọng. Tiêu chí nào sau đây là *ít quan trọng nhất* khi lựa chọn virus làm vector chuyển gen cho mục đích y học?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Một nhà nghiên cứu đang phát triển liệu pháp gen sử dụng virus Adenovirus làm vector để điều trị bệnh xơ nang. Ông cần đưa gen lành mạnh vào tế bào phổi của bệnh nhân. Thách thức chính khi sử dụng Adenovirus cho mục đích này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Virus đã được nghiên cứu để sử dụng trong việc kiểm soát quần thể động vật gây hại, ví dụ như virus gây bệnh cho thỏ để kiểm soát quần thể thỏ hoang ở Úc. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: So với việc sử dụng hóa chất để kiểm soát dịch hại (sâu bọ, động vật gây hại), việc sử dụng virus trong kiểm soát sinh học mang lại lợi ích gì về mặt môi trường?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Mặc dù có nhiều ứng dụng tiềm năng, việc sử dụng virus trong y học và thực tiễn vẫn cần được nghiên cứu và kiểm soát chặt chẽ. Mối quan ngại lớn nhất liên quan đến an toàn khi ứng dụng virus là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong công nghệ sản xuất chế phẩm sinh học bằng cách sử dụng virus làm vector chuyển gene, đặc điểm nào của virus đóng vai trò quan trọng nhất để có thể chèn gene mong muốn vào vật chủ?

  • A. Kích thước siêu nhỏ, dễ dàng xâm nhập vào tế bào.
  • B. Có khả năng mang vật chất di truyền lạ và tích hợp vào hệ gene vật chủ hoặc tồn tại độc lập.
  • C. Có cấu tạo đơn giản chỉ gồm vỏ protein và vật chất di truyền.
  • D. Có tốc độ nhân lên rất nhanh trong tế bào vật chủ.

Câu 2: Quy trình sử dụng virus làm vector để sản xuất hormone insulin của người trong tế bào vi khuẩn E. coli thường bao gồm các bước chính. Bước nào sau đây thể hiện việc đưa gene mã hóa insulin vào trong virus?

  • A. Nuôi cấy vi khuẩn E. coli đã biến nạp.
  • B. Tách chiết hormone insulin từ sinh khối vi khuẩn.
  • C. Tạo vector virus tái tổ hợp mang gene insulin.
  • D. Nhiễm virus tái tổ hợp vào tế bào người.

Câu 3: Tại sao việc sử dụng virus làm vector trong sản xuất chế phẩm sinh học (như insulin, interferon) lại có ưu điểm là tạo ra lượng sản phẩm lớn trong thời gian ngắn và giảm giá thành?

  • A. Vì virus có khả năng nhân lên rất nhanh trong tế bào vật chủ (thường là vi khuẩn hoặc tế bào nuôi cấy), từ đó vật chủ sản xuất nhanh chế phẩm.
  • B. Vì virus có thể tổng hợp trực tiếp chế phẩm mà không cần vật chủ.
  • C. Vì virus có thể sống sót trong môi trường khắc nghiệt, giúp giảm chi phí bảo quản.
  • D. Vì virus dễ dàng thu nhận từ tự nhiên với số lượng lớn.

Câu 4: Vaccine là chế phẩm sinh học được sử dụng rộng rãi để phòng bệnh. Về bản chất, vaccine chứa thành phần nào của virus hoặc vi khuẩn gây bệnh?

  • A. Toàn bộ virus sống, độc tính mạnh.
  • B. Các kháng thể đặc hiệu chống lại virus.
  • C. Interferon do tế bào sản xuất ra.
  • D. Virus đã bị làm suy yếu, bị làm chết hoặc chỉ chứa một phần cấu trúc (kháng nguyên).

Câu 5: Cơ chế hoạt động chính của vaccine khi đưa vào cơ thể là gì?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp virus hoặc vi khuẩn gây bệnh ngay khi chúng xâm nhập.
  • B. Kích thích hệ miễn dịch của cơ thể tạo ra kháng thể và tế bào nhớ đặc hiệu.
  • C. Cung cấp sẵn kháng thể từ bên ngoài vào cơ thể.
  • D. Ngăn chặn sự nhân lên của virus trong tế bào chủ.

Câu 6: Interferon là một loại protein có vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch bẩm sinh. Chức năng chính của interferon là gì?

  • A. Kích thích các tế bào lân cận sản xuất chất chống virus, ngăn chặn sự nhân lên của virus.
  • B. Trực tiếp tiêu diệt virus trong máu.
  • C. Bao bọc và bất hoạt virus trước khi chúng xâm nhập tế bào.
  • D. Kích thích tế bào B sản xuất kháng thể đặc hiệu.

Câu 7: So sánh giữa vaccine và interferon, điểm khác biệt cơ bản về cơ chế tác động là gì?

  • A. Vaccine tác động đặc hiệu với từng loại virus, còn interferon thì không đặc hiệu.
  • B. Vaccine do virus sản xuất ra, còn interferon do tế bào cơ thể sản xuất.
  • C. Vaccine kích thích cơ thể tạo miễn dịch chủ động (kháng thể, tế bào nhớ), còn interferon tăng cường khả năng chống virus của tế bào.
  • D. Vaccine được dùng để điều trị bệnh cấp tính, còn interferon dùng để phòng bệnh.

Câu 8: Một trong những ứng dụng tiềm năng của virus trong tương lai là sử dụng liệu pháp gene để điều trị các bệnh di truyền. Nguyên tắc cơ bản của liệu pháp gene sử dụng virus là gì?

  • A. Sử dụng virus để tiêu diệt trực tiếp các tế bào bị bệnh.
  • B. Sử dụng virus để kích thích hệ miễn dịch chống lại các tế bào đột biến.
  • C. Sử dụng virus để sản xuất kháng thể chống lại sản phẩm của gene đột biến.
  • D. Sử dụng virus đã biến đổi để mang gene lành mạnh thay thế hoặc bổ sung cho gene bị lỗi trong tế bào người bệnh.

Câu 9: Virus được sử dụng làm thuốc trừ sâu sinh học dựa trên đặc điểm nào sau đây?

  • A. Một số loại virus có khả năng lây nhiễm và gây chết cho sâu hại một cách đặc hiệu.
  • B. Virus có thể tổng hợp các chất độc hại đối với sâu bọ.
  • C. Virus làm giảm khả năng sinh sản của sâu bọ.
  • D. Virus làm thay đổi môi trường sống khiến sâu bọ không thể tồn tại.

Câu 10: Ưu điểm nổi bật của thuốc trừ sâu sinh học từ virus so với thuốc trừ sâu hóa học là gì?

  • A. Tác động nhanh chóng và diệt trừ được phổ rộng các loại sâu hại.
  • B. Tính đặc hiệu cao, chỉ gây hại cho một hoặc một vài loài sâu đích, an toàn cho môi trường và sinh vật có ích.
  • C. Chi phí sản xuất thấp hơn nhiều so với thuốc hóa học.
  • D. Có thể tồn tại lâu trong môi trường và tích lũy trong chuỗi thức ăn.

Câu 11: Để sản xuất thuốc trừ sâu virus ở quy mô công nghiệp, người ta thường nhân nuôi virus gây bệnh trên đối tượng nào?

  • A. Môi trường nuôi cấy nhân tạo.
  • B. Tế bào thực vật nuôi cấy mô.
  • C. Sâu non của loài sâu đích hoặc loài sâu phù hợp trong phòng thí nghiệm.
  • D. Tế bào vi khuẩn chuyên biệt.

Câu 12: Việc sử dụng virus làm vector chuyển gene để tạo giống cây trồng mới (ví dụ: cây kháng sâu bệnh) dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Virus gây đột biến trực tiếp lên gene cây trồng, tạo ra tính trạng kháng.
  • B. Virus kích thích cây trồng tự sản xuất chất kháng sâu bệnh.
  • C. Virus tiêu diệt các mầm bệnh có trong cây trồng.
  • D. Virus mang gene kháng sâu bệnh từ nguồn khác (ví dụ: vi khuẩn) vào tích hợp trong bộ gene của cây trồng.

Câu 13: Trong công nghệ di truyền thực vật, virus khảm thuốc lá (TMV) hoặc virus Cauliflower Mosaic Virus (CaMV) thường được biến đổi để sử dụng làm vector chuyển gene. Điều này minh họa cho ứng dụng nào của virus?

  • A. Sản xuất vaccine thực vật.
  • B. Tạo giống cây trồng biến đổi gene.
  • C. Sản xuất thuốc trừ sâu sinh học.
  • D. Liệu pháp virus trị bệnh cho cây trồng.

Câu 14: Liệu pháp thực khuẩn thể (phage therapy) là một ứng dụng y học của virus. Liệu pháp này sử dụng loại virus nào và để điều trị bệnh gì?

  • A. Thực khuẩn thể (bacteriophage) để điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn gây ra.
  • B. Virus gây bệnh ở người để kích thích miễn dịch.
  • C. Virus cúm để điều trị các bệnh về đường hô hấp.
  • D. Virus khảm thực vật để điều trị bệnh ở cây trồng.

Câu 15: Ưu điểm của liệu pháp thực khuẩn thể trong điều trị nhiễm khuẩn so với kháng sinh là gì?

  • A. Thực khuẩn thể có phổ tác động rộng, tiêu diệt được mọi loại vi khuẩn.
  • B. Thực khuẩn thể không gây ra hiện tượng kháng thuốc.
  • C. Thực khuẩn thể có tính đặc hiệu cao, chỉ tiêu diệt vi khuẩn đích mà ít ảnh hưởng đến vi khuẩn có lợi.
  • D. Thực khuẩn thể hoạt động hiệu quả trong mọi điều kiện môi trường trong cơ thể.

Câu 16: Kỹ thuật sử dụng virus đã được biến đổi để tấn công và tiêu diệt các tế bào ung thư được gọi là gì?

  • A. Liệu pháp gene.
  • B. Liệu pháp thực khuẩn thể.
  • C. Sản xuất vaccine ung thư.
  • D. Liệu pháp virus ung thư (Oncolytic virotherapy).

Câu 17: Nguyên tắc hoạt động của liệu pháp virus ung thư (oncolytic virotherapy) là gì?

  • A. Virus mang gene ức chế khối u vào tế bào ung thư.
  • B. Virus nhân lên ưu tiên trong tế bào ung thư, phá hủy chúng và kích thích đáp ứng miễn dịch chống ung thư.
  • C. Virus tạo ra kháng thể đặc hiệu chống lại tế bào ung thư.
  • D. Virus làm giảm nguồn cung cấp máu đến khối u.

Câu 18: Giả sử một nhà khoa học muốn sử dụng virus để sản xuất một loại protein trị liệu mới. Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình này là gì?

  • A. Tìm kiếm loại virus có khả năng tự tổng hợp protein trị liệu.
  • B. Nuôi cấy virus với số lượng lớn trong môi trường tổng hợp.
  • C. Xác định và tách chiết gene mã hóa protein trị liệu mong muốn.
  • D. Tìm kiếm tế bào vật chủ phù hợp để nuôi cấy virus.

Câu 19: Tại sao không thể sử dụng virus hoang dã (chưa biến đổi) làm vector chuyển gene trong y học hoặc nông nghiệp?

  • A. Virus hoang dã có thể gây bệnh cho vật chủ (người, động vật, thực vật) và không mang gene mong muốn.
  • B. Virus hoang dã không có khả năng nhân lên trong tế bào vật chủ.
  • C. Virus hoang dã quá nhỏ để mang theo gene lạ.
  • D. Virus hoang dã chỉ có vật chất di truyền là RNA.

Câu 20: Việc sản xuất interferon bằng công nghệ tái tổ hợp gene sử dụng virus làm vector cho thấy điều gì về khả năng ứng dụng của virus?

  • A. Virus có thể tự tổng hợp interferon.
  • B. Virus có khả năng tiêu diệt các tế bào sản xuất interferon.
  • C. Virus chỉ được dùng để phòng bệnh, không dùng để sản xuất thuốc.
  • D. Virus có thể được biến đổi để mang gene của một sản phẩm protein (như interferon) và sử dụng hệ thống của tế bào vật chủ để sản xuất ra sản phẩm đó.

Câu 21: Một nhà khoa học đang nghiên cứu sử dụng virus để tạo ra một loại vaccine mới chống lại virus cúm. Phương pháp nào sau đây có khả năng được áp dụng, dựa trên kiến thức về ứng dụng của virus trong y học?

  • A. Sử dụng toàn bộ virus cúm sống, độc tính mạnh để tiêm trực tiếp vào người.
  • B. Làm suy yếu hoặc bất hoạt virus cúm, hoặc chỉ sử dụng các protein bề mặt của virus làm kháng nguyên.
  • C. Sử dụng virus cúm làm vector chuyển gene kháng thể vào cơ thể người.
  • D. Sử dụng virus cúm để sản xuất interferon chống cúm.

Câu 22: Tại sao việc nghiên cứu và ứng dụng virus trong y học và thực tiễn luôn phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về an toàn sinh học?

  • A. Vì virus, ngay cả khi đã biến đổi, vẫn tiềm ẩn nguy cơ gây bệnh hoặc biến chủng nguy hiểm nếu thoát ra môi trường.
  • B. Vì virus rất khó kiểm soát và dễ dàng lây lan.
  • C. Vì virus có thể gây ô nhiễm môi trường nước và đất.
  • D. Vì việc nuôi cấy virus đòi hỏi các hóa chất độc hại.

Câu 23: Một công ty nông nghiệp đang xem xét sử dụng thuốc trừ sâu sinh học từ virus cho vụ mùa của mình. Yếu tố nào sau đây cần được cân nhắc kỹ lưỡng khi lựa chọn loại thuốc trừ sâu virus?

  • A. Khả năng tiêu diệt mọi loại sâu hại trên cánh đồng.
  • B. Tốc độ tác động nhanh hơn thuốc hóa học.
  • C. Giá thành luôn rẻ hơn thuốc hóa học.
  • D. Tính đặc hiệu của virus đối với loài sâu hại cần diệt trừ và sự an toàn đối với cây trồng, thiên địch, và con người.

Câu 24: Một bệnh nhân mắc bệnh di truyền do thiếu hụt một loại enzyme. Các nhà khoa học có thể sử dụng virus làm vector để đưa gene sản xuất enzyme này vào tế bào của bệnh nhân. Đây là ví dụ về ứng dụng nào của virus?

  • A. Liệu pháp gene.
  • B. Sản xuất vaccine.
  • C. Sản xuất interferon.
  • D. Liệu pháp thực khuẩn thể.

Câu 25: Để tạo ra vaccine phòng bệnh sởi từ virus sởi, phương pháp phổ biến nhất là sử dụng virus sởi đã được làm suy yếu độc tính. Loại vaccine này thuộc nhóm nào?

  • A. Vaccine bất hoạt.
  • B. Vaccine sống giảm độc lực.
  • C. Vaccine tái tổ hợp.
  • D. Vaccine tiểu đơn vị.

Câu 26: Một trong những thách thức khi sử dụng virus làm vector trong liệu pháp gene là gì?

  • A. Virus không thể xâm nhập vào hầu hết các loại tế bào.
  • B. Virus không có khả năng mang theo gene kích thước lớn.
  • C. Hệ miễn dịch của cơ thể vật chủ có thể tấn công và loại bỏ virus vector, làm giảm hiệu quả trị liệu hoặc gây phản ứng phụ.
  • D. Virus vector chỉ có thể chuyển gene vào tế bào vi khuẩn.

Câu 27: Việc sử dụng virus làm công cụ trong nghiên cứu sinh học phân tử, ví dụ như để nghiên cứu chức năng của gene hoặc biểu hiện protein, minh họa cho ứng dụng nào của virus?

  • A. Công cụ trong nghiên cứu khoa học.
  • B. Sản xuất thuốc kháng virus.
  • C. Phát triển phương pháp chẩn đoán nhanh.
  • D. Ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm.

Câu 28: Một loại thuốc trừ sâu hóa học có thể diệt được rất nhiều loại sâu hại khác nhau nhưng lại gây ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng đến các loài côn trùng có lợi. Ngược lại, một loại thuốc trừ sâu virus chỉ diệt được một hoặc hai loài sâu hại cụ thể nhưng an toàn hơn. Điều này cho thấy sự khác biệt về mặt nào trong ứng dụng?

  • A. Hiệu quả kinh tế.
  • B. Tốc độ tác động.
  • C. Khả năng bảo quản.
  • D. Tính đặc hiệu và tác động đến môi trường/sinh vật khác.

Câu 29: Ngoài việc sản xuất insulin và interferon, công nghệ sử dụng virus làm vector còn được ứng dụng để sản xuất các loại protein trị liệu khác như yếu tố đông máu, hormone tăng trưởng, hoặc các kháng thể đơn dòng. Điều này cho thấy:

  • A. Virus có khả năng tự sản xuất tất cả các loại protein này.
  • B. Chỉ có virus mới có thể được sử dụng để sản xuất các protein này.
  • C. Virus là một công cụ linh hoạt để chuyển gene mã hóa nhiều loại protein khác nhau vào tế bào vật chủ để sản xuất.
  • D. Ứng dụng của virus chỉ giới hạn trong việc sản xuất insulin và interferon.

Câu 30: Tóm lại, các ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn chủ yếu dựa trên những đặc tính nào của chúng?

  • A. Khả năng xâm nhập và nhân lên trong tế bào vật chủ, khả năng mang vật chất di truyền, và tính đặc hiệu với một số loại tế bào/sinh vật.
  • B. Kích thước lớn và cấu trúc phức tạp.
  • C. Khả năng sống độc lập bên ngoài tế bào.
  • D. Khả năng tiêu diệt mọi loại vi sinh vật gây bệnh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong công nghệ sản xuất chế phẩm sinh học bằng cách sử dụng virus làm vector chuyển gene, đặc điểm nào của virus đóng vai trò quan trọng nhất để có thể chèn gene mong muốn vào vật chủ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Quy trình sử dụng virus làm vector để sản xuất hormone insulin của người trong tế bào vi khuẩn E. coli thường bao gồm các bước chính. Bước nào sau đây thể hiện việc đưa gene mã hóa insulin vào trong virus?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Tại sao việc sử dụng virus làm vector trong sản xuất chế phẩm sinh học (như insulin, interferon) lại có ưu điểm là tạo ra lượng sản phẩm lớn trong thời gian ngắn và giảm giá thành?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Vaccine là chế phẩm sinh học được sử dụng rộng rãi để phòng bệnh. Về bản chất, vaccine chứa thành phần nào của virus hoặc vi khuẩn gây bệnh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Cơ chế hoạt động chính của vaccine khi đưa vào cơ thể là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Interferon là một loại protein có vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch bẩm sinh. Chức năng chính của interferon là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: So sánh giữa vaccine và interferon, điểm khác biệt cơ bản về cơ chế tác động là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Một trong những ứng dụng tiềm năng của virus trong tương lai là sử dụng liệu pháp gene để điều trị các bệnh di truyền. Nguyên tắc cơ bản của liệu pháp gene sử dụng virus là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Virus được sử dụng làm thuốc trừ sâu sinh học dựa trên đặc điểm nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Ưu điểm nổi bật của thuốc trừ sâu sinh học từ virus so với thuốc trừ sâu hóa học là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Để sản xuất thuốc trừ sâu virus ở quy mô công nghiệp, người ta thường nhân nuôi virus gây bệnh trên đối tượng nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Việc sử dụng virus làm vector chuyển gene để tạo giống cây trồng mới (ví dụ: cây kháng sâu bệnh) dựa trên nguyên tắc nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong công nghệ di truyền thực vật, virus khảm thuốc lá (TMV) hoặc virus Cauliflower Mosaic Virus (CaMV) thường được biến đổi để sử dụng làm vector chuyển gene. Điều này minh họa cho ứng dụng nào của virus?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Liệu pháp thực khuẩn thể (phage therapy) là một ứng dụng y học của virus. Liệu pháp này sử dụng loại virus nào và để điều trị bệnh gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Ưu điểm của liệu pháp thực khuẩn thể trong điều trị nhiễm khuẩn so với kháng sinh là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Kỹ thuật sử dụng virus đã được biến đổi để tấn công và tiêu diệt các tế bào ung thư được gọi là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Nguyên tắc hoạt động của liệu pháp virus ung thư (oncolytic virotherapy) là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Giả sử một nhà khoa học muốn sử dụng virus để sản xuất một loại protein trị liệu mới. Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Tại sao không thể sử dụng virus hoang dã (chưa biến đổi) làm vector chuyển gene trong y học hoặc nông nghiệp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Việc sản xuất interferon bằng công nghệ tái tổ hợp gene sử dụng virus làm vector cho thấy điều gì về khả năng ứng dụng của virus?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Một nhà khoa học đang nghiên cứu sử dụng virus để tạo ra một loại vaccine mới chống lại virus cúm. Phương pháp nào sau đây có khả năng được áp dụng, dựa trên kiến thức về ứng dụng của virus trong y học?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Tại sao việc nghiên cứu và ứng dụng virus trong y học và thực tiễn luôn phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về an toàn sinh học?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Một công ty nông nghiệp đang xem xét sử dụng thuốc trừ sâu sinh học từ virus cho vụ mùa của mình. Yếu tố nào sau đây cần được cân nhắc kỹ lưỡng khi lựa chọn loại thuốc trừ sâu virus?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Một bệnh nhân mắc bệnh di truyền do thiếu hụt một loại enzyme. Các nhà khoa học có thể sử dụng virus làm vector để đưa gene sản xuất enzyme này vào tế bào của bệnh nhân. Đây là ví dụ về ứng dụng nào của virus?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Để tạo ra vaccine phòng bệnh sởi từ virus sởi, phương pháp phổ biến nhất là sử dụng virus sởi đã được làm suy yếu độc tính. Loại vaccine này thuộc nhóm nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Một trong những thách thức khi sử dụng virus làm vector trong liệu pháp gene là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Việc sử dụng virus làm công cụ trong nghiên cứu sinh học phân tử, ví dụ như để nghiên cứu chức năng của gene hoặc biểu hiện protein, minh họa cho ứng dụng nào của virus?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Một loại thuốc trừ sâu hóa học có thể diệt được rất nhiều loại sâu hại khác nhau nhưng lại gây ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng đến các loài côn trùng có lợi. Ngược lại, một loại thuốc trừ sâu virus chỉ diệt được một hoặc hai loài sâu hại cụ thể nhưng an toàn hơn. Điều này cho thấy sự khác biệt về mặt nào trong ứng dụng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Ngoài việc sản xuất insulin và interferon, công nghệ sử dụng virus làm vector còn được ứng dụng để sản xuất các loại protein trị liệu khác như yếu tố đông máu, hormone tăng trưởng, hoặc các kháng thể đơn dòng. Điều này cho thấy:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Tóm lại, các ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn chủ yếu dựa trên những đặc tính nào của chúng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Chế phẩm sinh học được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Trong y học, ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là chế phẩm sinh học có nguồn gốc từ virus?

  • A. Vaccine phòng bệnh sởi
  • B. Interferon điều trị viêm gan C
  • C. Vector virus trong liệu pháp gene
  • D. Kháng sinh penicillin điều trị nhiễm khuẩn

Câu 2: Virus được sử dụng làm vector chuyển gene nhờ đặc tính nào sau đây?

  • A. Có khả năng tự nhân lên nhanh chóng trong môi trường nhân tạo.
  • B. Có khả năng xâm nhập và đưa vật chất di truyền vào tế bào vật chủ.
  • C. Có cấu trúc đơn giản, dễ dàng biến đổi và kiểm soát.
  • D. Có phổ vật chủ rộng, có thể lây nhiễm nhiều loại tế bào khác nhau.

Câu 3: Quy trình sản xuất chế phẩm sinh học bằng virus vector thường KHÔNG bao gồm công đoạn nào sau đây?

  • A. Tạo vector virus tái tổ hợp mang gene mục tiêu.
  • B. Biến nạp vector virus vào tế bào vật chủ thích hợp.
  • C. Nuôi cấy virus trên môi trường nhân tạo để thu sinh khối virus.
  • D. Thu hoạch và tinh chế chế phẩm sinh học từ tế bào vật chủ.

Câu 4: Để sản xuất vaccine phòng bệnh do virus, người ta thường sử dụng virus như thế nào?

  • A. Virus bị làm yếu độc hoặc bất hoạt.
  • B. Virus có độc lực cao, gây bệnh mạnh.
  • C. Virus tái tổ hợp mang kháng nguyên virus khác.
  • D. Virus tự nhiên, không qua xử lý.

Câu 5: Interferon là một protein tự nhiên do tế bào cơ thể sản xuất ra. Cơ chế tác dụng chính của interferon trong ứng dụng y học là gì?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp virus gây bệnh.
  • B. Tăng cường khả năng miễn dịch không đặc hiệu của tế bào chống lại virus.
  • C. Kích thích sản xuất kháng thể đặc hiệu chống lại virus.
  • D. Ngăn chặn sự xâm nhập của virus vào tế bào.

Câu 6: Trong sản xuất thuốc trừ sâu sinh học từ virus, ưu điểm nổi bật của việc sử dụng virus so với thuốc trừ sâu hóa học là gì?

  • A. Giá thành sản xuất rẻ hơn.
  • B. Hiệu quả tiêu diệt sâu hại nhanh hơn.
  • C. Tính đặc hiệu cao, ít gây hại cho môi trường và sinh vật có ích.
  • D. Dễ dàng bảo quản và sử dụng hơn.

Câu 7: Để nhân nhanh số lượng virus trong sản xuất thuốc trừ sâu sinh học, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Nuôi cấy virus trong môi trường dinh dưỡng nhân tạo.
  • B. Sử dụng thực vật làm vật chủ để nhân sinh khối virus.
  • C. Sử dụng vi khuẩn làm vật chủ cho virus nhân lên.
  • D. Sử dụng sâu hại mục tiêu làm vật chủ để nhân sinh khối virus.

Câu 8: Ứng dụng virus để tạo giống cây trồng kháng bệnh chủ yếu dựa trên cơ sở khoa học nào?

  • A. Virus kích thích hệ miễn dịch của cây trồng.
  • B. Virus làm vector chuyển gene kháng bệnh vào cây trồng.
  • C. Virus gây đột biến có lợi trong hệ gene cây trồng.
  • D. Virus ức chế sự phát triển của mầm bệnh trong cây trồng.

Câu 9: Trong liệu pháp gene sử dụng virus vector, gene trị liệu được đưa vào tế bào bệnh nhân nhằm mục đích chính nào?

  • A. Tiêu diệt tế bào bệnh.
  • B. Ngăn chặn sự nhân lên của virus gây bệnh.
  • C. Thay thế hoặc bổ sung gene bị lỗi hoặc thiếu.
  • D. Tăng cường hệ miễn dịch của bệnh nhân.

Câu 10: Một loại virus X có khả năng lây nhiễm và tiêu diệt tế bào ung thư trong ống nghiệm. Để ứng dụng virus X trong điều trị ung thư trên người, bước quan trọng đầu tiên cần thực hiện là gì?

  • A. Nhân giống virus X trên quy mô lớn.
  • B. Xác định cơ chế tiêu diệt tế bào ung thư của virus X.
  • C. Thử nghiệm virus X trên động vật mô hình.
  • D. Đảm bảo virus X không gây hại cho tế bào lành và cơ thể người.

Câu 11: So sánh vaccine phòng bệnh do virus và interferon trong điều trị bệnh do virus, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai loại chế phẩm này là gì?

  • A. Vaccine tạo miễn dịch chủ động phòng bệnh, interferon hỗ trợ điều trị bệnh đã mắc.
  • B. Vaccine có nguồn gốc từ virus, interferon là protein do tế bào sản xuất.
  • C. Vaccine có tính đặc hiệu cao với từng loại virus, interferon có phổ tác dụng rộng hơn.
  • D. Vaccine sử dụng virus sống giảm độc lực, interferon là protein tinh khiết.

Câu 12: Trong sản xuất insulin bằng công nghệ sinh học, virus vector thường được sử dụng để đưa gene insulin vào loại tế bào vật chủ nào?

  • A. Tế bào thực vật.
  • B. Tế bào nấm men.
  • C. Tế bào vi khuẩn E. coli.
  • D. Tế bào động vật có vú.

Câu 13: Giả sử một loại thuốc trừ sâu sinh học từ virus có phổ tác dụng rộng, tiêu diệt nhiều loại sâu hại khác nhau. Điều này có thể gây ra tác động tiêu cực nào đến hệ sinh thái nông nghiệp?

  • A. Giảm năng suất cây trồng do sâu hại bị tiêu diệt quá mức.
  • B. Ảnh hưởng đến các loài côn trùng có ích như thiên địch và côn trùng thụ phấn.
  • C. Gây ô nhiễm nguồn nước và đất do tích tụ virus trong môi trường.
  • D. Kháng thuốc ở sâu hại mục tiêu do sử dụng thuốc trừ sâu liên tục.

Câu 14: Để tăng cường hiệu quả của vaccine phòng bệnh do virus, một số loại vaccine hiện đại sử dụng "vector virus". Vector virus trong trường hợp này có vai trò gì?

  • A. Vận chuyển và trình diện kháng nguyên virus đích đến hệ miễn dịch.
  • B. Kích thích hệ miễn dịch tạo ra interferon.
  • C. Tiêu diệt virus gây bệnh trong cơ thể.
  • D. Tăng cường khả năng nhân lên của virus vaccine trong cơ thể.

Câu 15: Trong quy trình tạo giống cây trồng biến đổi gene kháng virus, virus vector được sử dụng để đưa gene kháng virus vào tế bào thực vật. Gene kháng virus này có nguồn gốc từ đâu?

  • A. Được tổng hợp hóa học trong phòng thí nghiệm.
  • B. Được lấy từ chính loại virus gây bệnh cho cây trồng đó.
  • C. Được lấy từ các loài thực vật hoặc vi sinh vật có khả năng kháng virus.
  • D. Được tạo ra bằng kỹ thuật đột biến gene ngẫu nhiên.

Câu 16: Một nghiên cứu so sánh hiệu quả của hai loại vaccine phòng cúm A (vaccine 1 và vaccine 2). Kết quả cho thấy vaccine 1 có hiệu quả bảo vệ 70%, vaccine 2 có hiệu quả bảo vệ 90%. Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về kết quả này?

  • A. Vaccine 2 có hiệu quả bảo vệ cao hơn vaccine 1.
  • B. Cả hai vaccine đều có hiệu quả bảo vệ đáng kể phòng bệnh cúm A.
  • C. Tỷ lệ người được bảo vệ khỏi bệnh cúm A khi tiêm vaccine 2 cao hơn khi tiêm vaccine 1.
  • D. Vaccine 1 không có tác dụng bảo vệ chống lại bệnh cúm A.

Câu 17: Trong sản xuất chế phẩm interferon tái tổ hợp, người ta sử dụng tế bào vi khuẩn E. coli đã được biến đổi gene. Mục đích của việc biến đổi gene tế bào E. coli là gì?

  • A. Tăng khả năng sinh trưởng của vi khuẩn E. coli.
  • B. Giúp tế bào E. coli có khả năng sản xuất protein interferon của người.
  • C. Bảo vệ tế bào E. coli khỏi bị nhiễm virus.
  • D. Làm cho tế bào E. coli dễ dàng thu hoạch hơn.

Câu 18: Một nông dân sử dụng thuốc trừ sâu sinh học từ virus để diệt sâu tơ hại rau cải. Sau một thời gian, sâu tơ vẫn xuất hiện và gây hại. Nguyên nhân có thể là gì?

  • A. Thuốc trừ sâu sinh học không có tác dụng với sâu tơ.
  • B. Virus trong thuốc trừ sâu đã bị mất hoạt tính.
  • C. Sâu tơ đã phát triển khả năng kháng virus trong thuốc trừ sâu.
  • D. Liều lượng thuốc trừ sâu sử dụng quá thấp.

Câu 19: Trong liệu pháp gene sử dụng virus vector, một trong những thách thức lớn nhất là nguy cơ gây ra phản ứng miễn dịch bất lợi ở bệnh nhân. Giải pháp nào sau đây có thể giúp giảm thiểu nguy cơ này?

  • A. Sử dụng virus vector có độc lực cao hơn.
  • B. Tăng liều lượng virus vector sử dụng.
  • C. Lặp lại liệu pháp gene nhiều lần.
  • D. Sử dụng virus vector đã được biến đổi để giảm tính sinh miễn dịch.

Câu 20: Ưu điểm của việc sử dụng virus làm vector trong liệu pháp gene so với các vector không phải virus (ví dụ plasmid) là gì?

  • A. Dễ dàng sản xuất và tinh chế hơn.
  • B. Hiệu quả chuyển gene vào tế bào đích cao hơn.
  • C. Ít gây ra phản ứng miễn dịch hơn.
  • D. Giá thành rẻ hơn.

Câu 21: Trong sản xuất vaccine, việc "bất hoạt" virus nhằm mục đích gì?

  • A. Làm mất khả năng gây bệnh của virus nhưng vẫn giữ nguyên kháng nguyên.
  • B. Tăng khả năng nhân lên của virus trong cơ thể người tiêm vaccine.
  • C. Thay đổi cấu trúc kháng nguyên của virus để tạo miễn dịch tốt hơn.
  • D. Giảm chi phí sản xuất vaccine.

Câu 22: Một công ty sản xuất thuốc trừ sâu sinh học muốn kiểm tra hiệu quả của sản phẩm mới từ virus. Thiết kế thí nghiệm nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Quan sát sự phát triển của sâu hại trong điều kiện tự nhiên.
  • B. So sánh số lượng sâu hại trước và sau khi phun thuốc trên một diện tích nhỏ.
  • C. Chia ruộng thành lô đối chứng (không phun thuốc) và lô thí nghiệm (phun thuốc), so sánh mật độ sâu hại và năng suất cây trồng.
  • D. Phỏng vấn nông dân về kinh nghiệm sử dụng thuốc trừ sâu sinh học.

Câu 23: Trong các ứng dụng của virus, ứng dụng nào sau đây mang tính "phòng bệnh" chủ động?

  • A. Sử dụng interferon để điều trị viêm gan virus.
  • B. Tiêm vaccine phòng bệnh sởi.
  • C. Liệu pháp gene điều trị bệnh di truyền do virus.
  • D. Sử dụng virus oncolytic để tiêu diệt tế bào ung thư.

Câu 24: Để tạo ra một loại vaccine tái tổ hợp, người ta thường sử dụng kỹ thuật nào sau đây?

  • A. Nuôi cấy tế bào.
  • B. Ly tâm siêu tốc.
  • C. Kỹ thuật PCR.
  • D. Kỹ thuật di truyền tái tổ hợp.

Câu 25: Một loại virus có khả năng lây nhiễm và tiêu diệt chọn lọc tế bào ung thư, nhưng không gây hại cho tế bào bình thường. Loại virus này được gọi là gì?

  • A. Virus gây suy giảm miễn dịch.
  • B. Virus hướng tế bào.
  • C. Virus oncolytic (virus tiêu ung thư).
  • D. Virus vector.

Câu 26: Trong tương lai, ứng dụng nào của virus có tiềm năng lớn nhất trong việc giải quyết các vấn đề sức khỏe cộng đồng?

  • A. Phát triển các liệu pháp gene điều trị bệnh di truyền.
  • B. Sản xuất vaccine phòng các bệnh truyền nhiễm mới nổi.
  • C. Sử dụng virus oncolytic trong điều trị ung thư.
  • D. Ứng dụng virus trong sản xuất thuốc trừ sâu sinh học quy mô lớn.

Câu 27: Khi sử dụng virus làm vector chuyển gene trong nghiên cứu khoa học, một yếu tố quan trọng cần xem xét là "phổ vật chủ" của virus. "Phổ vật chủ" đề cập đến điều gì?

  • A. Khả năng nhân lên nhanh chóng của virus trong tế bào vật chủ.
  • B. Loại tế bào hoặc sinh vật mà virus có khả năng lây nhiễm.
  • C. Mức độ gây bệnh của virus đối với vật chủ.
  • D. Thời gian tồn tại của virus trong môi trường bên ngoài.

Câu 28: Để đảm bảo an toàn khi sử dụng virus trong các ứng dụng y sinh học, cần thực hiện biện pháp kiểm soát sinh học nào?

  • A. Sử dụng virus có độc lực cao.
  • B. Tăng cường hệ thống thông gió trong phòng thí nghiệm.
  • C. Biến đổi gene virus để giảm độc lực và giới hạn khả năng nhân lên.
  • D. Sử dụng đồ bảo hộ cá nhân khi làm việc với virus.

Câu 29: Trong sản xuất vaccine DNA, DNA plasmid chứa gene kháng nguyên của virus được đưa trực tiếp vào cơ thể. Cơ chế tạo miễn dịch của vaccine DNA khác biệt so với vaccine virus truyền thống như thế nào?

  • A. Vaccine DNA tạo miễn dịch tế bào mạnh hơn, vaccine virus tạo miễn dịch dịch thể mạnh hơn.
  • B. Vaccine DNA chỉ tạo miễn dịch dịch thể, vaccine virus tạo cả miễn dịch dịch thể và tế bào.
  • C. Vaccine DNA tạo miễn dịch thụ động, vaccine virus tạo miễn dịch chủ động.
  • D. Vaccine DNA kích thích tế bào cơ thể tự sản xuất kháng nguyên virus, vaccine virus đưa trực tiếp kháng nguyên vào cơ thể.

Câu 30: Ứng dụng virus trong thực tiễn KHÔNG bao gồm lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Y học (vaccine, liệu pháp gene, interferon).
  • B. Nông nghiệp (thuốc trừ sâu sinh học, giống cây trồng kháng bệnh).
  • C. Công nghiệp thực phẩm (sản xuất enzyme, lên men thực phẩm).
  • D. Nghiên cứu khoa học (vector chuyển gene, công cụ nghiên cứu tế bào và gene).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Chế phẩm sinh học được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Trong y học, ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là chế phẩm sinh học có nguồn gốc từ virus?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Virus được sử dụng làm vector chuyển gene nhờ đặc tính nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Quy trình sản xuất chế phẩm sinh học bằng virus vector thường KHÔNG bao gồm công đoạn nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Để sản xuất vaccine phòng bệnh do virus, người ta thường sử dụng virus như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Interferon là một protein tự nhiên do tế bào cơ thể sản xuất ra. Cơ chế tác dụng chính của interferon trong ứng dụng y học là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong sản xuất thuốc trừ sâu sinh học từ virus, ưu điểm nổi bật của việc sử dụng virus so với thuốc trừ sâu hóa học là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Để nhân nhanh số lượng virus trong sản xuất thuốc trừ sâu sinh học, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Ứng dụng virus để tạo giống cây trồng kháng bệnh chủ yếu dựa trên cơ sở khoa học nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Trong liệu pháp gene sử dụng virus vector, gene trị liệu được đưa vào tế bào bệnh nhân nhằm mục đích chính nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Một loại virus X có khả năng lây nhiễm và tiêu diệt tế bào ung thư trong ống nghiệm. Để ứng dụng virus X trong điều trị ung thư trên người, bước quan trọng đầu tiên cần thực hiện là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: So sánh vaccine phòng bệnh do virus và interferon trong điều trị bệnh do virus, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai loại chế phẩm này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong sản xuất insulin bằng công nghệ sinh học, virus vector thường được sử dụng để đưa gene insulin vào loại tế bào vật chủ nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Giả sử một loại thuốc trừ sâu sinh học từ virus có phổ tác dụng rộng, tiêu diệt nhiều loại sâu hại khác nhau. Điều này có thể gây ra tác động tiêu cực nào đến hệ sinh thái nông nghiệp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Để tăng cường hiệu quả của vaccine phòng bệnh do virus, một số loại vaccine hiện đại sử dụng 'vector virus'. Vector virus trong trường hợp này có vai trò gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong quy trình tạo giống cây trồng biến đổi gene kháng virus, virus vector được sử dụng để đưa gene kháng virus vào tế bào thực vật. Gene kháng virus này có nguồn gốc từ đâu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Một nghiên cứu so sánh hiệu quả của hai loại vaccine phòng cúm A (vaccine 1 và vaccine 2). Kết quả cho thấy vaccine 1 có hiệu quả bảo vệ 70%, vaccine 2 có hiệu quả bảo vệ 90%. Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về kết quả này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong sản xuất chế phẩm interferon tái tổ hợp, người ta sử dụng tế bào vi khuẩn E. coli đã được biến đổi gene. Mục đích của việc biến đổi gene tế bào E. coli là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Một nông dân sử dụng thuốc trừ sâu sinh học từ virus để diệt sâu tơ hại rau cải. Sau một thời gian, sâu tơ vẫn xuất hiện và gây hại. Nguyên nhân có thể là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong liệu pháp gene sử dụng virus vector, một trong những thách thức lớn nhất là nguy cơ gây ra phản ứng miễn dịch bất lợi ở bệnh nhân. Giải pháp nào sau đây có thể giúp giảm thiểu nguy cơ này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Ưu điểm của việc sử dụng virus làm vector trong liệu pháp gene so với các vector không phải virus (ví dụ plasmid) là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong sản xuất vaccine, việc 'bất hoạt' virus nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Một công ty sản xuất thuốc trừ sâu sinh học muốn kiểm tra hiệu quả của sản phẩm mới từ virus. Thiết kế thí nghiệm nào sau đây là phù hợp nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong các ứng dụng của virus, ứng dụng nào sau đây mang tính 'phòng bệnh' chủ động?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Để tạo ra một loại vaccine tái tổ hợp, người ta thường sử dụng kỹ thuật nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Một loại virus có khả năng lây nhiễm và tiêu diệt chọn lọc tế bào ung thư, nhưng không gây hại cho tế bào bình thường. Loại virus này được gọi là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong tương lai, ứng dụng nào của virus có tiềm năng lớn nhất trong việc giải quyết các vấn đề sức khỏe cộng đồng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Khi sử dụng virus làm vector chuyển gene trong nghiên cứu khoa học, một yếu tố quan trọng cần xem xét là 'phổ vật chủ' của virus. 'Phổ vật chủ' đề cập đến điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Để đảm bảo an toàn khi sử dụng virus trong các ứng dụng y sinh học, cần thực hiện biện pháp kiểm soát sinh học nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong sản xuất vaccine DNA, DNA plasmid chứa gene kháng nguyên của virus được đưa trực tiếp vào cơ thể. Cơ chế tạo miễn dịch của vaccine DNA khác biệt so với vaccine virus truyền thống như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Ứng dụng virus trong thực tiễn KHÔNG bao gồm lĩnh vực nào sau đây?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Chế phẩm sinh học nào sau đây được tạo ra nhờ ứng dụng virus, có khả năng kích thích tế bào sản xuất protein đặc hiệu, từ đó tăng cường hệ miễn dịch tự nhiên của cơ thể chống lại virus?

  • A. Vaccine
  • B. Kháng thể đơn dòng
  • C. Enzyme tái tổ hợp
  • D. Interferon

Câu 2: Trong liệu pháp фагe (phage therapy), virus được sử dụng với mục đích chính nào sau đây?

  • A. Tăng cường hệ miễn dịch cho bệnh nhân
  • B. Tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh nhiễm trùng
  • C. Vận chuyển gene trị liệu vào tế bào người bệnh
  • D. Sản xuất vaccine phòng bệnh do vi khuẩn

Câu 3: Để sản xuất vaccine tái tổ hợp phòng bệnh viêm gan B, người ta thường sử dụng virus đậu mùa (vaccinia virus) làm vector. Vai trò chính của virus đậu mùa trong quy trình này là gì?

  • A. Kích thích hệ miễn dịch sản xuất kháng thể trực tiếp chống virus viêm gan B
  • B. Trung hòa độc tố của virus viêm gan B trong cơ thể
  • C. Vector mang gene mã hóa kháng nguyên virus viêm gan B vào tế bào
  • D. Giảm độc lực của virus viêm gan B để tạo vaccine sống giảm độc lực

Câu 4: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng virus làm vector trong liệu pháp gene so với các vector không virus (ví dụ plasmid) là gì?

  • A. Hiệu quả xâm nhập và chuyển gene vào tế bào đích cao hơn
  • B. Dễ dàng sản xuất và tinh sạch vector virus hơn
  • C. Giá thành sản xuất vector virus rẻ hơn vector plasmid
  • D. Ít gây ra phản ứng miễn dịch bất lợi hơn so với vector plasmid

Câu 5: Một công ty nông nghiệp sử dụng virus Baculovirus để sản xuất thuốc trừ sâu sinh học. Cơ chế tác động chính của loại thuốc trừ sâu này là gì?

  • A. Ức chế quá trình sinh sản của sâu hại
  • B. Phá hủy hệ thần kinh của sâu hại
  • C. Gây bệnh và tiêu diệt sâu hại một cách đặc hiệu
  • D. Xua đuổi sâu hại khỏi khu vực cây trồng

Câu 6: Tại sao việc sử dụng virus làm vector chuyển gene trong sản xuất protein tái tổ hợp (ví dụ insulin) lại có tiềm năng giảm giá thành sản phẩm so với phương pháp truyền thống?

  • A. Virus có khả năng tự nhân lên nhanh chóng trong môi trường nuôi cấy
  • B. Virus giúp tăng hiệu suất biểu hiện gene và sản xuất protein trong tế bào chủ
  • C. Virus có thể được nuôi cấy dễ dàng trong môi trường tổng hợp rẻ tiền
  • D. Virus có khả năng bảo quản protein tái tổ hợp tốt hơn các phương pháp khác

Câu 7: Trong công nghệ tạo giống cây trồng kháng virus, virus thường được sử dụng như vector để chuyển gene kháng virus vào cây. Gene kháng virus này thường mã hóa cho loại protein nào?

  • A. Enzyme phân giải vỏ capsid virus
  • B. Protein bề mặt ngăn chặn virus xâm nhập tế bào
  • C. Hormone thực vật kích thích sinh trưởng
  • D. Protein ức chế sự nhân lên của virus hoặc kích hoạt hệ thống phòng thủ của cây

Câu 8: Để sản xuất vaccine phòng bệnh do virus, người ta có thể sử dụng virus sống giảm độc lực, virus bất hoạt hoặc vaccine subunit. Loại vaccine nào có khả năng tạo miễn dịch tế bào mạnh mẽ nhất?

  • A. Vaccine sống giảm độc lực
  • B. Vaccine bất hoạt
  • C. Vaccine subunit
  • D. Vaccine DNA

Câu 9: Một bệnh nhân bị nhiễm virus suy giảm miễn dịch ở người (HIV). Chế phẩm sinh học nào có nguồn gốc từ virus có thể được sử dụng để hỗ trợ điều trị cho bệnh nhân này?

  • A. Vaccine phòng HIV
  • B. Interferon
  • C. Kháng sinh
  • D. Enzyme protease ức chế virus HIV

Câu 10: Trong nghiên cứu khoa học, virus có thể được sử dụng làm công cụ để tìm hiểu chức năng của gene trong tế bào. Ứng dụng này thường dựa trên khả năng nào của virus?

  • A. Khả năng tự nhân lên nhanh chóng
  • B. Khả năng gây bệnh đặc hiệu cho tế bào
  • C. Khả năng xâm nhập và chuyển vật liệu di truyền vào tế bào
  • D. Khả năng kích thích tế bào sản xuất protein

Câu 11: Một loại virus gây bệnh cho loài sâu tơ được phát hiện. Để ứng dụng virus này làm thuốc trừ sâu sinh học, bước quan trọng đầu tiên cần thực hiện là gì?

  • A. Nhân giống virus trên môi trường nuôi cấy nhân tạo
  • B. Nghiên cứu tính đặc hiệu và an toàn của virus đối với các loài khác
  • C. Xây dựng quy trình sản xuất thuốc trừ sâu từ virus
  • D. Thử nghiệm thuốc trừ sâu trên diện rộng

Câu 12: Trong sản xuất vaccine subunit, thành phần chính được sử dụng để kích thích hệ miễn dịch là gì?

  • A. Virus sống giảm độc lực
  • B. Virus bất hoạt
  • C. Protein hoặc polysaccharide kháng nguyên của virus
  • D. DNA hoặc RNA của virus

Câu 13: Loại tế bào nào thường được sử dụng làm "nhà máy" để sản xuất protein tái tổ hợp khi sử dụng virus làm vector?

  • A. Tế bào vi khuẩn
  • B. Tế bào nấm men
  • C. Tế bào thực vật
  • D. Tế bào động vật có vú

Câu 14: Một nhà khoa học muốn tạo ra một loại vaccine phòng bệnh cúm mùa có khả năng tạo miễn dịch kéo dài. Loại vaccine nào sau đây có thể phù hợp nhất?

  • A. Vaccine subunit cúm
  • B. Vaccine sống giảm độc lực cúm
  • C. Vaccine bất hoạt cúm
  • D. Vaccine DNA cúm

Câu 15: Trong sản xuất thuốc trừ sâu sinh học từ virus, tại sao người ta thường chọn virus có tính đặc hiệu cao đối với loài sâu hại mục tiêu?

  • A. Để virus dễ dàng nhân lên trong sâu hại
  • B. Để tăng hiệu quả tiêu diệt sâu hại
  • C. Để giảm chi phí sản xuất thuốc trừ sâu
  • D. Để đảm bảo an toàn cho môi trường và các loài không phải mục tiêu

Câu 16: Ứng dụng nào của virus có tiềm năng lớn trong việc điều trị ung thư, bằng cách sử dụng virus để tấn công và tiêu diệt tế bào ung thư một cách chọn lọc?

  • A. Liệu pháp gene
  • B. Liệu pháp phage
  • C. Liệu pháp virus oncolytic
  • D. Liệu pháp interferon

Câu 17: Trong quy trình sản xuất vaccine tái tổ hợp, gene mã hóa kháng nguyên virus thường được chèn vào genome của virus vector ở vị trí nào?

  • A. Vị trí không thiết yếu, không ảnh hưởng đến khả năng nhân lên của virus vector
  • B. Vị trí gen capsid để tăng cường khả năng nhận diện của hệ miễn dịch
  • C. Vị trí gen enzyme polymerase để tăng cường phiên mã
  • D. Vị trí bất kỳ trong genome virus vector

Câu 18: Một loại thuốc kháng virus mới được phát triển có cơ chế tác động ức chế enzyme polymerase của virus. Loại enzyme này đóng vai trò gì trong chu trình nhân lên của virus?

  • A. Gắn kết virus vào tế bào chủ
  • B. Sao chép vật liệu di truyền của virus
  • C. Tổng hợp protein capsid virus
  • D. Giải phóng virus khỏi tế bào chủ

Câu 19: Trong ứng dụng virus để tạo giống cây trồng biến đổi gene, mục tiêu chính của việc chuyển gene kháng bệnh vào cây là gì?

  • A. Tăng năng suất cây trồng
  • B. Cải thiện chất lượng dinh dưỡng của cây trồng
  • C. Tạo cây trồng có khả năng kháng lại các bệnh do tác nhân sinh học
  • D. Tăng khả năng chịu hạn hoặc chịu mặn của cây trồng

Câu 20: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để nhân nhanh số lượng lớn virus trong sản xuất vaccine virus bất hoạt?

  • A. Môi trường nuôi cấy nhân tạo không tế bào
  • B. Môi trường thạch agar
  • C. Môi trường nước muối sinh lý
  • D. Tế bào sống (ví dụ tế bào phôi gà hoặc tế bào nuôi cấy)

Câu 21: So sánh vaccine bất hoạt và vaccine sống giảm độc lực, điểm khác biệt cơ bản về bản chất của kháng nguyên trong hai loại vaccine này là gì?

  • A. Vaccine bất hoạt có giá thành sản xuất cao hơn
  • B. Vaccine bất hoạt sử dụng virus đã chết, vaccine sống giảm độc lực sử dụng virus sống đã làm yếu
  • C. Vaccine sống giảm độc lực tạo miễn dịch dịch thể, vaccine bất hoạt tạo miễn dịch tế bào
  • D. Vaccine sống giảm độc lực cần tiêm nhắc lại nhiều lần hơn

Câu 22: Trong liệu pháp gene sử dụng vector virus, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân?

  • A. Kích thước của vector virus
  • B. Thời gian nhân lên của vector virus
  • C. Tính sinh miễn dịch của vector virus
  • D. Loại tế bào chủ được sử dụng để sản xuất vector virus

Câu 23: Một loại virus có khả năng lây nhiễm và tiêu diệt chọn lọc tế bào ung thư gan. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào trong y học?

  • A. Liệu pháp virus oncolytic
  • B. Liệu pháp gene
  • C. Liệu pháp phage
  • D. Sản xuất vaccine ung thư

Câu 24: Để tạo ra chế phẩm interferon tái tổ hợp, gene mã hóa interferon của người thường được chuyển vào hệ gene của vi sinh vật nào?

  • A. Nấm men Saccharomyces cerevisiae
  • B. Tế bào thực vật
  • C. Tế bào động vật có vú
  • D. Vi khuẩn E. coli

Câu 25: Trong sản xuất thuốc trừ sâu sinh học từ virus, giai đoạn nào sau đây thường được thực hiện trực tiếp trên đồng ruộng?

  • A. Nhân giống virus trong phòng thí nghiệm
  • B. Tinh chế virus từ sâu bệnh
  • C. Phun chế phẩm virus lên cây trồng để diệt sâu hại
  • D. Kiểm tra chất lượng chế phẩm virus

Câu 26: Một loại vaccine phòng virus được bào chế dưới dạng vaccine DNA. Cơ chế tác động chính của loại vaccine này là gì?

  • A. Vaccine DNA trực tiếp tiêu diệt virus trong cơ thể
  • B. DNA vaccine xâm nhập tế bào, tế bào biểu hiện kháng nguyên virus kích thích miễn dịch
  • C. Vaccine DNA kích thích sản xuất interferon
  • D. Vaccine DNA tạo kháng thể thụ động

Câu 27: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn có điểm chung nào sau đây?

  • A. Hoàn toàn an toàn và không có rủi ro
  • B. Chỉ tập trung vào phòng bệnh cho con người
  • C. Giá thành sản xuất luôn rẻ hơn các phương pháp khác
  • D. Khai thác các đặc tính sinh học độc đáo của virus

Câu 28: Trong quy trình tạo giống cây trồng kháng bệnh bằng virus vector, bước nào sau đây diễn ra đầu tiên?

  • A. Xác định gene kháng bệnh mong muốn
  • B. Tạo vector virus tái tổ hợp chứa gene kháng bệnh
  • C. Chuyển vector virus vào tế bào thực vật
  • D. Chọn lọc dòng cây chuyển gene thành công

Câu 29: Một loại virus chỉ gây bệnh cho một loài sâu bướm cụ thể và không gây hại cho các loài khác. Đặc tính này của virus có ý nghĩa gì trong ứng dụng làm thuốc trừ sâu sinh học?

  • A. Tăng hiệu quả tiêu diệt sâu hại của thuốc trừ sâu
  • B. Đảm bảo tính an toàn và thân thiện với môi trường của thuốc trừ sâu
  • C. Giảm chi phí sản xuất thuốc trừ sâu
  • D. Giúp virus dễ dàng nhân lên trong sâu hại

Câu 30: Trong tương lai, ứng dụng nào của virus được kỳ vọng sẽ có bước phát triển đột phá, đặc biệt trong bối cảnh kháng kháng sinh gia tăng?

  • A. Vaccine phòng các bệnh ung thư
  • B. Liệu pháp gene chữa bệnh di truyền
  • C. Liệu pháp phage (phage therapy) trong điều trị nhiễm khuẩn kháng kháng sinh
  • D. Sản xuất protein tái tổ hợp quy mô công nghiệp

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Chế phẩm sinh học nào sau đây được tạo ra nhờ ứng dụng virus, có khả năng kích thích tế bào sản xuất protein đặc hiệu, từ đó tăng cường hệ miễn dịch tự nhiên của cơ thể chống lại virus?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong liệu pháp фагe (phage therapy), virus được sử dụng với mục đích chính nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Để sản xuất vaccine tái tổ hợp phòng bệnh viêm gan B, người ta thường sử dụng virus đậu mùa (vaccinia virus) làm vector. Vai trò chính của virus đậu mùa trong quy trình này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng virus làm vector trong liệu pháp gene so với các vector không virus (ví dụ plasmid) là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Một công ty nông nghiệp sử dụng virus Baculovirus để sản xuất thuốc trừ sâu sinh học. Cơ chế tác động chính của loại thuốc trừ sâu này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Tại sao việc sử dụng virus làm vector chuyển gene trong sản xuất protein tái tổ hợp (ví dụ insulin) lại có tiềm năng giảm giá thành sản phẩm so với phương pháp truyền thống?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong công nghệ tạo giống cây trồng kháng virus, virus thường được sử dụng như vector để chuyển gene kháng virus vào cây. Gene kháng virus này thường mã hóa cho loại protein nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Để sản xuất vaccine phòng bệnh do virus, người ta có thể sử dụng virus sống giảm độc lực, virus bất hoạt hoặc vaccine subunit. Loại vaccine nào có khả năng tạo miễn dịch tế bào mạnh mẽ nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Một bệnh nhân bị nhiễm virus suy giảm miễn dịch ở người (HIV). Chế phẩm sinh học nào có nguồn gốc từ virus có thể được sử dụng để hỗ trợ điều trị cho bệnh nhân này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Trong nghiên cứu khoa học, virus có thể được sử dụng làm công cụ để tìm hiểu chức năng của gene trong tế bào. Ứng dụng này thường dựa trên khả năng nào của virus?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Một loại virus gây bệnh cho loài sâu tơ được phát hiện. Để ứng dụng virus này làm thuốc trừ sâu sinh học, bước quan trọng đầu tiên cần thực hiện là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong sản xuất vaccine subunit, thành phần chính được sử dụng để kích thích hệ miễn dịch là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Loại tế bào nào thường được sử dụng làm 'nhà máy' để sản xuất protein tái tổ hợp khi sử dụng virus làm vector?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Một nhà khoa học muốn tạo ra một loại vaccine phòng bệnh cúm mùa có khả năng tạo miễn dịch kéo dài. Loại vaccine nào sau đây có thể phù hợp nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong sản xuất thuốc trừ sâu sinh học từ virus, tại sao người ta thường chọn virus có tính đặc hiệu cao đối với loài sâu hại mục tiêu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Ứng dụng nào của virus có tiềm năng lớn trong việc điều trị ung thư, bằng cách sử dụng virus để tấn công và tiêu diệt tế bào ung thư một cách chọn lọc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong quy trình sản xuất vaccine tái tổ hợp, gene mã hóa kháng nguyên virus thường được chèn vào genome của virus vector ở vị trí nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Một loại thuốc kháng virus mới được phát triển có cơ chế tác động ức chế enzyme polymerase của virus. Loại enzyme này đóng vai trò gì trong chu trình nhân lên của virus?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong ứng dụng virus để tạo giống cây trồng biến đổi gene, mục tiêu chính của việc chuyển gene kháng bệnh vào cây là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để nhân nhanh số lượng lớn virus trong sản xuất vaccine virus bất hoạt?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: So sánh vaccine bất hoạt và vaccine sống giảm độc lực, điểm khác biệt cơ bản về bản chất của kháng nguyên trong hai loại vaccine này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong liệu pháp gene sử dụng vector virus, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Một loại virus có khả năng lây nhiễm và tiêu diệt chọn lọc tế bào ung thư gan. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào trong y học?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Để tạo ra chế phẩm interferon tái tổ hợp, gene mã hóa interferon của người thường được chuyển vào hệ gene của vi sinh vật nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong sản xuất thuốc trừ sâu sinh học từ virus, giai đoạn nào sau đây thường được thực hiện trực tiếp trên đồng ruộng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Một loại vaccine phòng virus được bào chế dưới dạng vaccine DNA. Cơ chế tác động chính của loại vaccine này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn có điểm chung nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong quy trình tạo giống cây trồng kháng bệnh bằng virus vector, bước nào sau đây diễn ra đầu tiên?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Một loại virus chỉ gây bệnh cho một loài sâu bướm cụ thể và không gây hại cho các loài khác. Đặc tính này của virus có ý nghĩa gì trong ứng dụng làm thuốc trừ sâu sinh học?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong tương lai, ứng dụng nào của virus được kỳ vọng sẽ có bước phát triển đột phá, đặc biệt trong bối cảnh kháng kháng sinh gia tăng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Chế phẩm sinh học nào sau đây được tạo ra nhờ ứng dụng virus như một vector để chuyển gene, từ đó giúp tế bào sản xuất protein trị liệu?

  • A. Vaccine phòng bệnh sởi
  • B. Insulin tái tổ hợp
  • C. Interferon alpha tự nhiên
  • D. Thuốc trừ sâu Bt (Bacillus thuringiensis)

Câu 2: Trong quy trình sản xuất vaccine bất hoạt (vaccine chết), virus gây bệnh được xử lý bằng phương pháp nào để vừa đảm bảo mất khả năng gây bệnh, vừa giữ được tính kháng nguyên?

  • A. Sử dụng nhiệt độ cao (đun sôi)
  • B. Chiếu xạ tia cực tím (UV)
  • C. Sử dụng hóa chất (ví dụ: formalin)
  • D. Lọc qua màng lọc kích thước siêu nhỏ

Câu 3: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng virus làm vector trong liệu pháp gene so với các vector không phải virus (ví dụ: plasmid) là gì?

  • A. Hiệu quả chuyển gene vào tế bào đích cao hơn
  • B. Dễ dàng sản xuất và tinh sạch hơn
  • C. Giá thành sản xuất thấp hơn đáng kể
  • D. Ít gây ra phản ứng miễn dịch hơn ở người nhận

Câu 4: Interferon là một loại protein tự nhiên do tế bào cơ thể sản xuất để đáp ứng lại sự xâm nhập của virus. Cơ chế tác dụng chính của interferon là gì?

  • A. Trung hòa trực tiếp virus bằng cách gắn vào vỏ capsid
  • B. Kích hoạt tế bào lympho T gây độc tế bào tiêu diệt virus
  • C. Ngăn chặn virus xâm nhập vào tế bào bằng cách khóa thụ thể
  • D. Ức chế sự nhân lên của virus bên trong tế bào bị nhiễm

Câu 5: Trong sản xuất thuốc trừ sâu sinh học từ virus, tại sao virus baculovirus thường được ưa chuộng sử dụng hơn so với các loại virus khác?

  • A. Có khả năng nhân lên nhanh chóng trong môi trường nuôi cấy nhân tạo
  • B. Tính đặc hiệu cao, chỉ gây bệnh cho sâu hại mục tiêu, ít ảnh hưởng đến các loài khác
  • C. Dễ dàng tạo ra các chủng virus biến đổi gene tăng độc lực
  • D. Có phổ tác dụng rộng, tiêu diệt được nhiều loại sâu hại khác nhau

Câu 6: Để tạo ra giống cây trồng kháng virus bằng công nghệ gene, người ta có thể sử dụng virus như vector để chuyển gene kháng virus vào cây. Gene kháng virus này thường có nguồn gốc từ đâu?

  • A. Từ vi khuẩn cộng sinh trong rễ cây
  • B. Từ chính loài cây trồng đó thông qua chọn giống
  • C. Từ các giống cây trồng hoang dại hoặc loài thực vật khác có khả năng kháng virus
  • D. Tổng hợp nhân tạo hoàn toàn trong phòng thí nghiệm

Câu 7: Một số virus ôn hòa (temperate phage) có khả năng tích hợp vật liệu di truyền của chúng vào chromosome của tế bào vật chủ vi khuẩn. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích trực tiếp từ đặc tính này của virus?

  • A. Nghiên cứu về cơ chế điều hòa biểu hiện gene ở vi khuẩn
  • B. Phát triển hệ thống vector virus ổn định cho liệu pháp gene
  • C. Tạo dòng vi khuẩn mang gene mong muốn một cách bền vững
  • D. Sản xuất vaccine sống giảm độc lực từ virus ôn hòa

Câu 8: Tại sao việc sử dụng virus làm vector trong liệu pháp gene có thể tiềm ẩn nguy cơ gây bệnh cho bệnh nhân, mặc dù virus đã được làm giảm độc lực?

  • A. Nguy cơ tái tổ hợp với virus dại trong tự nhiên tạo ra virus nguy hiểm hơn
  • B. Khả năng vector virus nhân lên quá mức gây suy giảm miễn dịch
  • C. Phản ứng viêm quá mức do hệ miễn dịch nhận diện virus vector
  • D. Đột biến gene trong quá trình sản xuất vector virus

Câu 9: Trong sản xuất vaccine tái tổ hợp, gene mã hóa kháng nguyên bề mặt của virus gây bệnh được đưa vào tế bào chủ (ví dụ: nấm men). Ưu điểm chính của phương pháp này so với vaccine truyền thống là gì?

  • A. Giá thành sản xuất vaccine rẻ hơn đáng kể
  • B. An toàn hơn do không sử dụng toàn bộ virus gây bệnh
  • C. Hiệu quả kích thích miễn dịch cao hơn vaccine truyền thống
  • D. Thời gian sản xuất vaccine nhanh hơn

Câu 10: Để kiểm tra hiệu quả của một loại thuốc trừ sâu sinh học có nguồn gốc từ virus, người ta thường tiến hành thử nghiệm trên đồng ruộng. Biện pháp kiểm soát (control) phù hợp nhất trong thí nghiệm này là gì?

  • A. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học thông thường
  • B. Phun nước muối sinh lý lên cây trồng
  • C. Không phun bất kỳ loại thuốc trừ sâu nào (chỉ theo dõi tự nhiên)
  • D. Sử dụng một loại thuốc trừ sâu sinh học khác có cơ chế tác dụng tương tự

Câu 11: Một bệnh nhân bị nhiễm virus suy giảm miễn dịch ở người (HIV) được điều trị bằng liệu pháp gene, trong đó tế bào T CD4 của bệnh nhân được lấy ra, biến đổi gene để kháng HIV, rồi truyền ngược lại cơ thể. Đây là ứng dụng của virus trong lĩnh vực nào?

  • A. Sản xuất vaccine phòng HIV
  • B. Sản xuất interferon để tăng cường miễn dịch
  • C. Sản xuất thuốc kháng virus trực tiếp
  • D. Liệu pháp gene điều trị bệnh di truyền và bệnh mắc phải

Câu 12: Trong nghiên cứu khoa học, virus thường được sử dụng làm công cụ để tìm hiểu về cơ chế hoạt động của tế bào và gene. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Sản xuất chế phẩm sinh học công nghiệp
  • B. Nghiên cứu cơ bản về sinh học phân tử và tế bào
  • C. Phát triển thuốc và liệu pháp điều trị ung thư
  • D. Cải tạo giống vật nuôi và cây trồng

Câu 13: Vaccine vector virus là loại vaccine sử dụng một virus lành tính (vector) để mang gene mã hóa kháng nguyên của virus gây bệnh. Loại virus nào sau đây thường được sử dụng làm vector trong vaccine?

  • A. Adenovirus
  • B. HIV (virus gây suy giảm miễn dịch ở người)
  • C. Virus cúm mùa
  • D. Bacteriophage (virus ký sinh ở vi khuẩn)

Câu 14: Thuốc trừ sâu sinh học từ virus có ưu điểm nào sau đây so với thuốc trừ sâu hóa học, xét về khía cạnh bảo vệ môi trường?

  • A. Hiệu quả diệt trừ sâu hại nhanh và mạnh hơn
  • B. Giá thành sản xuất rẻ hơn thuốc trừ sâu hóa học
  • C. Ít gây ô nhiễm môi trường và tồn dư hóa chất độc hại
  • D. Có phổ tác dụng rộng, tiêu diệt được nhiều loại sâu hại khác nhau

Câu 15: Để tăng cường hiệu quả của thuốc trừ sâu sinh học từ virus, người ta có thể biến đổi gene virus để tăng độc lực hoặc mở rộng phổ ký chủ. Tuy nhiên, việc biến đổi gene này cần được cân nhắc kỹ lưỡng vì lý do nào?

  • A. Làm giảm khả năng nhân lên của virus trong sâu hại
  • B. Tăng chi phí sản xuất thuốc trừ sâu sinh học
  • C. Giảm tính đặc hiệu của virus đối với sâu hại mục tiêu
  • D. Nguy cơ virus biến đổi ảnh hưởng đến các loài không phải mục tiêu hoặc gây hại cho môi trường

Câu 16: Trong liệu pháp thực khuẩn thể (phage therapy), virus bacteriophage được sử dụng để điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Cơ chế tác dụng của liệu pháp này là gì?

  • A. Kích thích hệ miễn dịch của cơ thể tiêu diệt vi khuẩn
  • B. Virus bacteriophage xâm nhập và phá hủy tế bào vi khuẩn
  • C. Cạnh tranh dinh dưỡng với vi khuẩn, ức chế sự phát triển của chúng
  • D. Trung hòa độc tố do vi khuẩn tiết ra

Câu 17: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc phát triển vaccine phòng virus là tính biến đổi di truyền cao của nhiều loại virus (ví dụ: virus cúm, HIV). Thách thức này ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả của vaccine?

  • A. Vaccine trở nên khó sản xuất hơn do virus biến đổi liên tục
  • B. Gây khó khăn trong việc lựa chọn vector virus phù hợp
  • C. Vaccine có thể kém hiệu quả hoặc mất hiệu quả đối với các biến chủng virus mới
  • D. Tăng nguy cơ tác dụng phụ của vaccine do virus biến đổi

Câu 18: Trong công nghệ DNA tái tổ hợp, enzyme nào sau đây thường được sử dụng để cắt DNA virus tại vị trí xác định, tạo điều kiện cho việc chèn gene mong muốn?

  • A. DNA polymerase
  • B. DNA ligase
  • C. Reverse transcriptase
  • D. Enzyme giới hạn (restriction enzyme)

Câu 19: So sánh vaccine sống giảm độc lực và vaccine bất hoạt, loại vaccine nào thường có khả năng kích thích hệ miễn dịch tế bào (tế bào T) mạnh mẽ hơn?

  • A. Vaccine sống giảm độc lực
  • B. Vaccine bất hoạt
  • C. Cả hai loại vaccine có khả năng tương đương
  • D. Không thể so sánh nếu không có thông tin cụ thể về từng loại vaccine

Câu 20: Trong sản xuất interferon tái tổ hợp, gene mã hóa interferon thường được chuyển vào tế bào chủ nào để sản xuất quy mô lớn?

  • A. Tế bào thực vật
  • B. Vi khuẩn E. coli
  • C. Tế bào nấm men
  • D. Tế bào côn trùng

Câu 21: Ứng dụng nào sau đây của virus KHÔNG trực tiếp liên quan đến lĩnh vực y học?

  • A. Sản xuất vaccine phòng bệnh
  • B. Liệu pháp gene điều trị bệnh di truyền
  • C. Sản xuất thuốc trừ sâu sinh học
  • D. Sản xuất interferon tăng cường miễn dịch

Câu 22: Một công ty dược phẩm đang nghiên cứu phát triển một loại vaccine mới phòng bệnh do virus Zika. Giai đoạn nào sau đây là BẮT BUỘC phải thực hiện TRƯỚC khi vaccine được đưa vào sử dụng rộng rãi trên cộng đồng?

  • A. Nghiên cứu thị trường và lập kế hoạch sản xuất
  • B. Thử nghiệm lâm sàng trên người để đánh giá tính an toàn và hiệu quả
  • C. Xin cấp bằng sáng chế và đăng ký bảo hộ độc quyền
  • D. Xây dựng nhà máy sản xuất vaccine quy mô lớn

Câu 23: Trong liệu pháp gene sử dụng virus vector, yếu tố nào sau đây QUYẾT ĐỊNH tính đặc hiệu của vector virus đối với tế bào đích mong muốn?

  • A. Kích thước gene được chèn vào vector virus
  • B. Loại enzyme giới hạn sử dụng để tạo vector
  • C. Phương pháp tinh sạch vector virus
  • D. Protein bề mặt của virus vector quyết định khả năng nhận diện thụ thể tế bào đích

Câu 24: Một nông dân sử dụng thuốc trừ sâu sinh học từ virus baculovirus trên ruộng rau cải. Sau một thời gian, ông nhận thấy hiệu quả diệt sâu giảm dần. Nguyên nhân có thể là gì?

  • A. Sâu hại đã phát triển khả năng kháng virus
  • B. Virus bị phân hủy nhanh chóng dưới ánh nắng mặt trời
  • C. Nồng độ virus trong thuốc trừ sâu quá thấp
  • D. Điều kiện thời tiết không thuận lợi cho virus phát triển

Câu 25: Để bảo quản vaccine sống giảm độc lực, điều kiện bảo quản nào sau đây là quan trọng NHẤT để duy trì hiệu lực của vaccine?

  • A. Tránh ánh sáng trực tiếp
  • B. Bảo quản ở nhiệt độ lạnh (thường là 2-8°C)
  • C. Đảm bảo độ ẩm thấp
  • D. Tránh va đập mạnh

Câu 26: Trong nghiên cứu về virus học, kính hiển vi điện tử đóng vai trò quan trọng trong việc nào sau đây?

  • A. Nuôi cấy virus trong phòng thí nghiệm
  • B. Phân tích vật liệu di truyền của virus (DNA/RNA)
  • C. Quan sát hình dạng và cấu trúc siêu hiển vi của virus
  • D. Đếm số lượng virus trong mẫu bệnh phẩm

Câu 27: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về ứng dụng của virus trong thực tiễn?

  • A. Virus được sử dụng để sản xuất vaccine phòng bệnh cho người và động vật
  • B. Virus có thể được dùng làm vector chuyển gene trong liệu pháp gene
  • C. Một số virus được ứng dụng để sản xuất thuốc trừ sâu sinh học
  • D. Virus luôn gây hại và không có bất kỳ ứng dụng nào có lợi cho con người

Câu 28: Để đánh giá hiệu quả của một loại vaccine vector virus mới trên động vật thí nghiệm, tiêu chí nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT cần theo dõi?

  • A. Khả năng tạo ra đáp ứng miễn dịch bảo vệ (ví dụ: kháng thể trung hòa)
  • B. Mức độ nhân lên của vector virus trong cơ thể động vật
  • C. Thời gian tồn tại của vector virus trong cơ thể
  • D. Tỷ lệ sống sót của động vật thí nghiệm sau khi tiêm vaccine

Câu 29: Giả sử một loại virus X có khả năng lây nhiễm và tiêu diệt tế bào ung thư trong ống nghiệm. Để phát triển liệu pháp điều trị ung thư dựa trên virus X, bước tiếp theo quan trọng nhất là gì?

  • A. Sản xuất virus X quy mô lớn
  • B. Nghiên cứu cơ chế virus X tiêu diệt tế bào ung thư
  • C. Thử nghiệm tiền lâm sàng trên mô hình động vật để đánh giá tính an toàn và hiệu quả in vivo
  • D. Xin cấp phép sử dụng virus X làm thuốc điều trị ung thư

Câu 30: Trong tương lai, ứng dụng nào của virus được kỳ vọng sẽ có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và mang lại nhiều lợi ích cho y học và đời sống?

  • A. Sản xuất vaccine phòng các bệnh do vi khuẩn
  • B. Sử dụng virus để tạo ra các giống cây trồng biến đổi gene
  • C. Phát triển thuốc trừ sâu sinh học phổ rộng
  • D. Liệu pháp gene và liệu pháp virus điều trị ung thư và các bệnh di truyền

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Chế phẩm sinh học nào sau đây được tạo ra nhờ ứng dụng virus như một vector để chuyển gene, từ đó giúp tế bào sản xuất protein trị liệu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong quy trình sản xuất vaccine bất hoạt (vaccine chết), virus gây bệnh được xử lý bằng phương pháp nào để vừa đảm bảo mất khả năng gây bệnh, vừa giữ được tính kháng nguyên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng virus làm vector trong liệu pháp gene so với các vector không phải virus (ví dụ: plasmid) là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Interferon là một loại protein tự nhiên do tế bào cơ thể sản xuất để đáp ứng lại sự xâm nhập của virus. Cơ chế tác dụng chính của interferon là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong sản xuất thuốc trừ sâu sinh học từ virus, tại sao virus baculovirus thường được ưa chuộng sử dụng hơn so với các loại virus khác?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Để tạo ra giống cây trồng kháng virus bằng công nghệ gene, người ta có thể sử dụng virus như vector để chuyển gene kháng virus vào cây. Gene kháng virus này thường có nguồn gốc từ đâu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Một số virus ôn hòa (temperate phage) có khả năng tích hợp vật liệu di truyền của chúng vào chromosome của tế bào vật chủ vi khuẩn. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích trực tiếp từ đặc tính này của virus?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Tại sao việc sử dụng virus làm vector trong liệu pháp gene có thể tiềm ẩn nguy cơ gây bệnh cho bệnh nhân, mặc dù virus đã được làm giảm độc lực?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong sản xuất vaccine tái tổ hợp, gene mã hóa kháng nguyên bề mặt của virus gây bệnh được đưa vào tế bào chủ (ví dụ: nấm men). Ưu điểm chính của phương pháp này so với vaccine truyền thống là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Để kiểm tra hiệu quả của một loại thuốc trừ sâu sinh học có nguồn gốc từ virus, người ta thường tiến hành thử nghiệm trên đồng ruộng. Biện pháp kiểm soát (control) phù hợp nhất trong thí nghiệm này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Một bệnh nhân bị nhiễm virus suy giảm miễn dịch ở người (HIV) được điều trị bằng liệu pháp gene, trong đó tế bào T CD4 của bệnh nhân được lấy ra, biến đổi gene để kháng HIV, rồi truyền ngược lại cơ thể. Đây là ứng dụng của virus trong lĩnh vực nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong nghiên cứu khoa học, virus thường được sử dụng làm công cụ để tìm hiểu về cơ chế hoạt động của tế bào và gene. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Vaccine vector virus là loại vaccine sử dụng một virus lành tính (vector) để mang gene mã hóa kháng nguyên của virus gây bệnh. Loại virus nào sau đây thường được sử dụng làm vector trong vaccine?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Thuốc trừ sâu sinh học từ virus có ưu điểm nào sau đây so với thuốc trừ sâu hóa học, xét về khía cạnh bảo vệ môi trường?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Để tăng cường hiệu quả của thuốc trừ sâu sinh học từ virus, người ta có thể biến đổi gene virus để tăng độc lực hoặc mở rộng phổ ký chủ. Tuy nhiên, việc biến đổi gene này cần được cân nhắc kỹ lưỡng vì lý do nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong liệu pháp thực khuẩn thể (phage therapy), virus bacteriophage được sử dụng để điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Cơ chế tác dụng của liệu pháp này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc phát triển vaccine phòng virus là tính biến đổi di truyền cao của nhiều loại virus (ví dụ: virus cúm, HIV). Thách thức này ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả của vaccine?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong công nghệ DNA tái tổ hợp, enzyme nào sau đây thường được sử dụng để cắt DNA virus tại vị trí xác định, tạo điều kiện cho việc chèn gene mong muốn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: So sánh vaccine sống giảm độc lực và vaccine bất hoạt, loại vaccine nào thường có khả năng kích thích hệ miễn dịch tế bào (tế bào T) mạnh mẽ hơn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong sản xuất interferon tái tổ hợp, gene mã hóa interferon thường được chuyển vào tế bào chủ nào để sản xuất quy mô lớn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Ứng dụng nào sau đây của virus KHÔNG trực tiếp liên quan đến lĩnh vực y học?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Một công ty dược phẩm đang nghiên cứu phát triển một loại vaccine mới phòng bệnh do virus Zika. Giai đoạn nào sau đây là BẮT BUỘC phải thực hiện TRƯỚC khi vaccine được đưa vào sử dụng rộng rãi trên cộng đồng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong liệu pháp gene sử dụng virus vector, yếu tố nào sau đây QUYẾT ĐỊNH tính đặc hiệu của vector virus đối với tế bào đích mong muốn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Một nông dân sử dụng thuốc trừ sâu sinh học từ virus baculovirus trên ruộng rau cải. Sau một thời gian, ông nhận thấy hiệu quả diệt sâu giảm dần. Nguyên nhân có thể là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Để bảo quản vaccine sống giảm độc lực, điều kiện bảo quản nào sau đây là quan trọng NHẤT để duy trì hiệu lực của vaccine?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong nghiên cứu về virus học, kính hiển vi điện tử đóng vai trò quan trọng trong việc nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về ứng dụng của virus trong thực tiễn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Để đánh giá hiệu quả của một loại vaccine vector virus mới trên động vật thí nghiệm, tiêu chí nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT cần theo dõi?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Giả sử một loại virus X có khả năng lây nhiễm và tiêu diệt tế bào ung thư trong ống nghiệm. Để phát triển liệu pháp điều trị ung thư dựa trên virus X, bước tiếp theo quan trọng nhất là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong tương lai, ứng dụng nào của virus được kỳ vọng sẽ có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và mang lại nhiều lợi ích cho y học và đời sống?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Chế phẩm sinh học được định nghĩa là sản phẩm tạo ra bởi con đường sinh học. Trong ứng dụng virus làm vector chuyển gene, sản phẩm nào sau đây được xem là chế phẩm sinh học?

  • A. Vector virus tái tổ hợp
  • B. Vi khuẩn mang gene mục tiêu
  • C. Môi trường nuôi cấy vi khuẩn
  • D. Protein tái tổ hợp được tạo ra

Câu 2: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng virus làm vector trong sản xuất protein so với các hệ thống sản xuất protein truyền thống (ví dụ: sử dụng vi khuẩn thuần túy) là gì?

  • A. Quy trình sản xuất đơn giản và ít tốn kém hơn
  • B. Khả năng nhân lên nhanh chóng và hiệu quả, tạo sản lượng protein cao
  • C. Độ ổn định của protein được sản xuất cao hơn
  • D. Dễ dàng kiểm soát quá trình biểu hiện protein hơn

Câu 3: Trong liệu pháp phage, virus được sử dụng với mục đích chính nào sau đây?

  • A. Tăng cường hệ miễn dịch của bệnh nhân
  • B. Vận chuyển gene kháng sinh đến tế bào bệnh
  • C. Tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh một cách đặc hiệu
  • D. Kích thích sản xuất kháng thể chống lại vi khuẩn

Câu 4: Vaccine vector virus hoạt động dựa trên cơ chế nào?

  • A. Sử dụng virus đã làm suy yếu để mang gene kháng nguyên, kích thích miễn dịch
  • B. Tiêm trực tiếp kháng thể virus vào cơ thể
  • C. Sử dụng virus để tạo ra interferon trong cơ thể
  • D. Ức chế sự nhân lên của virus gây bệnh trong cơ thể

Câu 5: Interferon, một loại protein tự nhiên của cơ thể, được ứng dụng trong y học nhờ đặc tính sinh học nào?

  • A. Kháng khuẩn và kháng nấm
  • B. Kháng virus và tăng cường hệ miễn dịch
  • C. Giảm đau và chống viêm
  • D. Ức chế sự phát triển của tế bào ung thư

Câu 6: Trong sản xuất thuốc trừ sâu sinh học từ virus, tại sao virus Baculovirus thường được ưu tiên sử dụng?

  • A. Dễ dàng nhân lên trong môi trường nuôi cấy nhân tạo
  • B. Có khả năng lây nhiễm rộng rãi cho nhiều loài côn trùng
  • C. Có độc tính mạnh và tiêu diệt nhanh chóng côn trùng
  • D. Tính đặc hiệu cao, ít gây hại cho sinh vật khác và môi trường

Câu 7: Ứng dụng virus trong tạo giống cây trồng kháng bệnh chủ yếu dựa trên kỹ thuật nào?

  • A. Sử dụng virus làm vector chuyển gene kháng bệnh vào cây trồng
  • B. Gây đột biến bằng virus để tạo ra giống kháng bệnh
  • C. Sử dụng virus để kích thích hệ miễn dịch của cây
  • D. Lai giống cây trồng với virus kháng bệnh tự nhiên

Câu 8: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng do vi khuẩn kháng nhiều loại kháng sinh. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể là một lựa chọn tiềm năng dựa trên ứng dụng của virus?

  • A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng liều cao
  • B. Truyền máu và sử dụng thuốc tăng cường miễn dịch
  • C. Liệu pháp phage (sử dụng virus đặc hiệu diệt vi khuẩn)
  • D. Phẫu thuật cắt bỏ ổ nhiễm trùng

Câu 9: Trong liệu pháp oncolytic virus, virus được thiết kế để tấn công và tiêu diệt tế bào ung thư dựa trên cơ chế nào?

  • A. Gây độc trực tiếp cho tế bào ung thư bằng protein virus
  • B. Nhân lên chọn lọc trong tế bào ung thư và phá hủy chúng
  • C. Chặn đứng quá trình phân chia tế bào ung thư
  • D. Chuyển gene ức chế ung thư vào tế bào ung thư

Câu 10: Để sản xuất vaccine vector virus quy mô lớn, phương pháp nuôi cấy tế bào nào thường được sử dụng?

  • A. Nuôi cấy trong môi trường thạch agar
  • B. Nuôi cấy trong phôi trứng gà
  • C. Nuôi cấy tế bào động vật hoặc côn trùng trong bioreactor
  • D. Nuôi cấy trong môi trường vi khuẩn

Câu 11: Điểm khác biệt cơ bản giữa vaccine truyền thống (ví dụ: vaccine bất hoạt) và vaccine vector virus là gì?

  • A. Vaccine vector virus có giá thành sản xuất rẻ hơn
  • B. Vaccine vector virus chỉ chứa gene kháng nguyên, không chứa toàn bộ virus
  • C. Vaccine vector virus tạo miễn dịch mạnh hơn vaccine truyền thống
  • D. Vaccine vector virus an toàn hơn vaccine truyền thống

Câu 12: Trong ứng dụng virus làm vector gene, "gene mang" (gene of interest) được đưa vào virus vector với mục đích gì?

  • A. Tăng cường khả năng nhân lên của virus vector
  • B. Giảm độc tính của virus vector
  • C. Vận chuyển và biểu hiện gene mong muốn trong tế bào đích
  • D. Giúp virus vector dễ dàng xâm nhập vào tế bào đích hơn

Câu 13: Một trong những thách thức lớn nhất trong liệu pháp gene sử dụng vector virus là gì?

  • A. Khó khăn trong việc sản xuất vector virus quy mô lớn
  • B. Độ ổn định của vector virus trong cơ thể thấp
  • C. Nguy cơ tích hợp gene vector vào vị trí không mong muốn trong genome
  • D. Phản ứng miễn dịch của cơ thể đối với vector virus

Câu 14: Hãy so sánh ưu và nhược điểm của việc sử dụng virus và vi khuẩn trong sản xuất chế phẩm sinh học. Đâu là phát biểu chính xác?

  • A. Virus dễ nuôi cấy và kiểm soát hơn vi khuẩn, nhưng hiệu quả nhân lên thấp hơn.
  • B. Virus có hiệu quả nhân lên cao hơn trong tế bào chủ, nhưng vi khuẩn dễ nuôi cấy và kiểm soát hơn.
  • C. Cả virus và vi khuẩn đều có hiệu quả nhân lên và độ dễ nuôi cấy tương đương.
  • D. Virus và vi khuẩn đều không hiệu quả trong sản xuất chế phẩm sinh học.

Câu 15: Trong sản xuất interferon bằng công nghệ tái tổ hợp, virus vector thường được sử dụng để đưa gene interferon vào tế bào chủ nào?

  • A. Tế bào vi khuẩn E. coli
  • B. Tế bào thực vật
  • C. Tế bào động vật hoặc tế bào nấm men
  • D. Virus khác

Câu 16: Loại virus nào sau đây thường được sử dụng làm vector trong liệu pháp gene để điều trị các bệnh di truyền?

  • A. Bacteriophage lambda
  • B. Adeno-associated virus (AAV)
  • C. Virus đậu mùa (Vaccinia virus)
  • D. Virus cúm (Influenza virus)

Câu 17: Một công ty dược phẩm muốn sản xuất một loại enzyme trị liệu mới bằng cách sử dụng virus vector. Quy trình nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Nuôi cấy virus trực tiếp để thu enzyme
  • B. Tổng hợp enzyme hóa học và tinh sạch
  • C. Tạo vector virus, đưa vào tế bào chủ, nuôi cấy và thu enzyme
  • D. Sử dụng vi khuẩn để sản xuất enzyme và tinh sạch

Câu 18: Trong kiểm soát sinh học dịch hại cây trồng, việc sử dụng virus có ưu điểm gì so với thuốc trừ sâu hóa học?

  • A. Tính đặc hiệu cao, ít gây ô nhiễm và ít ảnh hưởng đến sinh vật không mục tiêu
  • B. Hiệu quả tiêu diệt dịch hại nhanh chóng và mạnh mẽ hơn
  • C. Giá thành sản xuất thấp hơn và dễ sử dụng hơn
  • D. Khả năng tồn tại lâu dài trong môi trường và bảo vệ cây trồng kéo dài

Câu 19: Để tăng hiệu quả của thuốc trừ sâu sinh học từ virus, người ta có thể áp dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Tăng liều lượng virus sử dụng
  • B. Cải thiện khả năng lây nhiễm và độc lực của virus
  • C. Sử dụng virus vào thời điểm cây trồng đang phát triển mạnh
  • D. Kết hợp virus với thuốc trừ sâu hóa học

Câu 20: Xét về mặt đạo đức sinh học, việc sử dụng virus biến đổi gene trong y học và nông nghiệp đặt ra vấn đề gì cần cân nhắc?

  • A. Chi phí sản xuất chế phẩm từ virus biến đổi gene quá cao
  • B. Hiệu quả sử dụng virus biến đổi gene còn hạn chế
  • C. Khả năng kiểm soát virus biến đổi gene trong tự nhiên quá khó khăn
  • D. An toàn lâu dài và nguy cơ phát tán virus biến đổi gene ra môi trường

Câu 21: Phân tích quy trình sản xuất vaccine vector virus. Bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính an toàn của vaccine?

  • A. Lựa chọn vector virus có khả năng nhân lên nhanh
  • B. Đưa gene kháng nguyên vào vector virus hiệu quả
  • C. Làm suy yếu hoặc loại bỏ khả năng gây bệnh của virus vector
  • D. Tinh sạch và kiểm tra chất lượng vaccine sau sản xuất

Câu 22: Dự đoán điều gì sẽ xảy ra nếu một loại virus oncolytic được sử dụng không đúng mục tiêu và lây nhiễm sang tế bào khỏe mạnh?

  • A. Không có tác dụng gì vì virus chỉ nhân lên trong tế bào ung thư
  • B. Gây hại cho tế bào khỏe mạnh, có thể gây bệnh hoặc tác dụng phụ
  • C. Tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể
  • D. Chuyển đổi tế bào khỏe mạnh thành tế bào ung thư

Câu 23: So sánh hiệu quả kinh tế giữa việc sử dụng thuốc trừ sâu hóa học và thuốc trừ sâu sinh học từ virus trong dài hạn. Lựa chọn nào phản ánh đúng nhất?

  • A. Thuốc trừ sâu hóa học luôn kinh tế hơn do giá thành sản xuất thấp
  • B. Thuốc trừ sâu sinh học luôn kinh tế hơn do hiệu quả kéo dài và ít tốn công
  • C. Thuốc trừ sâu sinh học có thể kinh tế hơn trong dài hạn do giảm tác động tiêu cực
  • D. Hiệu quả kinh tế của cả hai loại thuốc trừ sâu là tương đương nhau

Câu 24: Đánh giá tính khả thi của việc sử dụng virus để tạo ra các loại vật liệu nano sinh học có ứng dụng trong công nghệ. Phát biểu nào sau đây hợp lý?

  • A. Virus có tiềm năng lớn do cấu trúc nano tự nhiên và khả năng tự lắp ráp
  • B. Virus không khả thi do khó kiểm soát và nguy cơ gây bệnh
  • C. Virus chỉ có thể ứng dụng trong y học, không phù hợp với công nghệ vật liệu
  • D. Vật liệu nano sinh học từ virus quá đắt để sản xuất quy mô lớn

Câu 25: Phân loại các ứng dụng của virus thành hai nhóm chính: ứng dụng trong y học và ứng dụng trong thực tiễn (ngoài y học). Ví dụ nào sau đây thuộc nhóm ứng dụng trong thực tiễn?

  • A. Sản xuất vaccine phòng bệnh virus
  • B. Liệu pháp gene điều trị bệnh di truyền
  • C. Sản xuất thuốc trừ sâu sinh học
  • D. Sản xuất interferon tăng cường miễn dịch

Câu 26: Hãy xác định nguyên nhân chính khiến liệu pháp phage chưa được ứng dụng rộng rãi bằng kháng sinh trong điều trị nhiễm khuẩn.

  • A. Phage có độc tính cao hơn kháng sinh
  • B. Phage có tính đặc hiệu cao, khó tìm phage phù hợp cho từng trường hợp
  • C. Phage dễ bị kháng thuốc hơn kháng sinh
  • D. Chi phí sản xuất phage cao hơn kháng sinh

Câu 27: Đưa ra dự đoán về xu hướng phát triển của ứng dụng virus trong y học và thực tiễn trong tương lai. Hướng phát triển nào có tiềm năng nhất?

  • A. Giảm sử dụng virus do lo ngại về an toàn
  • B. Chỉ tập trung vào sản xuất vaccine virus truyền thống
  • C. Ứng dụng virus chủ yếu trong nông nghiệp
  • D. Phát triển mạnh mẽ liệu pháp gene và liệu pháp oncolytic virus

Câu 28: Đánh giá vai trò của virus trong nghiên cứu khoa học cơ bản về sinh học tế bào và di truyền học. Virus có vai trò như thế nào?

  • A. Công cụ nghiên cứu cấu trúc gene, cơ chế nhân lên và tương tác virus-tế bào
  • B. Chỉ gây bệnh và không có vai trò trong nghiên cứu khoa học
  • C. Vai trò hạn chế, chủ yếu trong nghiên cứu vaccine
  • D. Chỉ được sử dụng trong nghiên cứu ứng dụng, không dùng trong nghiên cứu cơ bản

Câu 29: Trong các ứng dụng virus, biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất việc "ứng dụng công nghệ sinh học để giải quyết vấn đề thực tiễn"?

  • A. Sản xuất vaccine phòng bệnh virus
  • B. Sản xuất thuốc trừ sâu sinh học
  • C. Sản xuất interferon
  • D. Liệu pháp gene

Câu 30: Giả sử một loại virus đột biến trở nên nguy hiểm hơn và kháng lại các biện pháp kiểm soát hiện tại. Ứng dụng virus nào có thể giúp đối phó với tình huống này trong tương lai?

  • A. Sử dụng kháng sinh để tiêu diệt virus
  • B. Cách ly và kiểm dịch bệnh nhân
  • C. Nghiên cứu và phát triển vaccine vector virus thế hệ mới
  • D. Sử dụng interferon liều cao để tăng cường miễn dịch

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Chế phẩm sinh học được định nghĩa là sản phẩm tạo ra bởi con đường sinh học. Trong ứng dụng virus làm vector chuyển gene, sản phẩm nào sau đây được xem là chế phẩm sinh học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng virus làm vector trong sản xuất protein so với các hệ thống sản xuất protein truyền thống (ví dụ: sử dụng vi khuẩn thuần túy) là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong liệu pháp phage, virus được sử dụng với mục đích chính nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Vaccine vector virus hoạt động dựa trên cơ chế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Interferon, một loại protein tự nhiên của cơ thể, được ứng dụng trong y học nhờ đặc tính sinh học nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Trong sản xuất thuốc trừ sâu sinh học từ virus, tại sao virus Baculovirus thường được ưu tiên sử dụng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Ứng dụng virus trong tạo giống cây trồng kháng bệnh chủ yếu dựa trên kỹ thuật nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng do vi khuẩn kháng nhiều loại kháng sinh. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể là một lựa chọn tiềm năng dựa trên ứng dụng của virus?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong liệu pháp oncolytic virus, virus được thiết kế để tấn công và tiêu diệt tế bào ung thư dựa trên cơ chế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Để sản xuất vaccine vector virus quy mô lớn, phương pháp nuôi cấy tế bào nào thường được sử dụng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Điểm khác biệt cơ bản giữa vaccine truyền thống (ví dụ: vaccine bất hoạt) và vaccine vector virus là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Trong ứng dụng virus làm vector gene, 'gene mang' (gene of interest) được đưa vào virus vector với mục đích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Một trong những thách thức lớn nhất trong liệu pháp gene sử dụng vector virus là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Hãy so sánh ưu và nhược điểm của việc sử dụng virus và vi khuẩn trong sản xuất chế phẩm sinh học. Đâu là phát biểu chính xác?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong sản xuất interferon bằng công nghệ tái tổ hợp, virus vector thường được sử dụng để đưa gene interferon vào tế bào chủ nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Loại virus nào sau đây thường được sử dụng làm vector trong liệu pháp gene để điều trị các bệnh di truyền?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Một công ty dược phẩm muốn sản xuất một loại enzyme trị liệu mới bằng cách sử dụng virus vector. Quy trình nào sau đây là hợp lý nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong kiểm soát sinh học dịch hại cây trồng, việc sử dụng virus có ưu điểm gì so với thuốc trừ sâu hóa học?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Để tăng hiệu quả của thuốc trừ sâu sinh học từ virus, người ta có thể áp dụng biện pháp nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Xét về mặt đạo đức sinh học, việc sử dụng virus biến đổi gene trong y học và nông nghiệp đặt ra vấn đề gì cần cân nhắc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Phân tích quy trình sản xuất vaccine vector virus. Bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính an toàn của vaccine?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Dự đoán điều gì sẽ xảy ra nếu một loại virus oncolytic được sử dụng không đúng mục tiêu và lây nhiễm sang tế bào khỏe mạnh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: So sánh hiệu quả kinh tế giữa việc sử dụng thuốc trừ sâu hóa học và thuốc trừ sâu sinh học từ virus trong dài hạn. Lựa chọn nào phản ánh đúng nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Đánh giá tính khả thi của việc sử dụng virus để tạo ra các loại vật liệu nano sinh học có ứng dụng trong công nghệ. Phát biểu nào sau đây hợp lý?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Phân loại các ứng dụng của virus thành hai nhóm chính: ứng dụng trong y học và ứng dụng trong thực tiễn (ngoài y học). Ví dụ nào sau đây thuộc nhóm ứng dụng trong thực tiễn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Hãy xác định nguyên nhân chính khiến liệu pháp phage chưa được ứng dụng rộng rãi bằng kháng sinh trong điều trị nhiễm khuẩn.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Đưa ra dự đoán về xu hướng phát triển của ứng dụng virus trong y học và thực tiễn trong tương lai. Hướng phát triển nào có tiềm năng nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Đánh giá vai trò của virus trong nghiên cứu khoa học cơ bản về sinh học tế bào và di truyền học. Virus có vai trò như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong các ứng dụng virus, biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất việc 'ứng dụng công nghệ sinh học để giải quyết vấn đề thực tiễn'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Giả sử một loại virus đột biến trở nên nguy hiểm hơn và kháng lại các biện pháp kiểm soát hiện tại. Ứng dụng virus nào có thể giúp đối phó với tình huống này trong tương lai?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Chế phẩm sinh học được tạo ra từ việc ứng dụng virus trong y học và thực tiễn KHÔNG bao gồm:

  • A. Vaccine phòng bệnh virus
  • B. Vector virus trong liệu pháp gene
  • C. Thuốc trừ sâu sinh học từ virus
  • D. Kháng sinh điều trị nhiễm khuẩn

Câu 2: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng virus làm vector chuyển gene so với các vector khác (plasmid, vi khuẩn) trong sản xuất chế phẩm sinh học là:

  • A. Dễ dàng nuôi cấy và nhân giống trong phòng thí nghiệm.
  • B. Hiệu quả cao trong việc đưa gene mục tiêu vào tế bào và biểu hiện gene.
  • C. Giá thành sản xuất vector virus thấp hơn.
  • D. Ít gây ra phản ứng miễn dịch ở người và vật nuôi.

Câu 3: Trong sản xuất vaccine tái tổ hợp phòng bệnh COVID-19, virus thường được sử dụng làm vector để mang gene mã hóa protein gai (Spike protein) của SARS-CoV-2 là:

  • A. Bacteriophage
  • B. Virus cúm
  • C. Virus Adeno
  • D. Virus HIV

Câu 4: Interferon, một chế phẩm sinh học từ ứng dụng virus, có vai trò chính trong cơ thể là:

  • A. Tăng cường hệ thống miễn dịch, đặc biệt là khả năng chống virus và tế bào ung thư.
  • B. Trực tiếp tiêu diệt virus và vi khuẩn gây bệnh.
  • C. Trung hòa độc tố của vi khuẩn.
  • D. Giảm đau và hạ sốt trong quá trình nhiễm trùng.

Câu 5: Thuốc trừ sâu sinh học từ virus có ưu điểm vượt trội so với thuốc trừ sâu hóa học là:

  • A. Hiệu quả diệt trừ sâu nhanh chóng và mạnh mẽ hơn.
  • B. Giá thành sản xuất thấp hơn thuốc trừ sâu hóa học.
  • C. Tính đặc hiệu cao, ít gây hại cho môi trường và các loài sinh vật không phải mục tiêu.
  • D. Có thể sử dụng trên mọi loại cây trồng và trong mọi điều kiện thời tiết.

Câu 6: Để sản xuất thuốc trừ sâu sinh học từ virus, người ta thường nhân giống virus trên vật chủ sống là:

  • A. Vi khuẩn E. coli trong môi trường nuôi cấy.
  • B. Sâu hại mục tiêu trong điều kiện kiểm soát.
  • C. Tế bào thực vật nuôi cấy trong phòng thí nghiệm.
  • D. Môi trường tổng hợp nhân tạo giàu dinh dưỡng.

Câu 7: Liệu pháp thực khuẩn thể (Bacteriophage therapy) ứng dụng virus nào để điều trị bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn kháng kháng sinh?

  • A. Virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV).
  • B. Virus đậu mùa.
  • C. Virus Adeno.
  • D. Bacteriophage (virus ăn vi khuẩn).

Câu 8: Trong liệu pháp gene dựa trên vector virus, gene trị liệu được đưa vào tế bào bệnh nhân với mục đích chính là:

  • A. Kích thích hệ miễn dịch của bệnh nhân chống lại tế bào bệnh.
  • B. Tiêu diệt trực tiếp các tế bào bệnh.
  • C. Sửa chữa hoặc thay thế gene bị lỗi trong tế bào bệnh nhân.
  • D. Ngăn chặn sự nhân lên của virus gây bệnh.

Câu 9: Một ứng dụng tiềm năng của virus trong tương lai, đặc biệt trong điều trị ung thư, là sử dụng virus oncolytic. Loại virus này có đặc điểm gì?

  • A. Gây bệnh ung thư ở người và động vật.
  • B. Có khả năng chọn lọc tiêu diệt tế bào ung thư.
  • C. Tăng cường khả năng di căn của tế bào ung thư.
  • D. Ức chế sự phát triển của tế bào ung thư thông qua cơ chế miễn dịch.

Câu 10: Quy trình sản xuất vaccine tái tổ hợp sử dụng vector virus thường KHÔNG bao gồm bước nào sau đây:

  • A. Tạo vector virus tái tổ hợp mang gene kháng nguyên.
  • B. Nhân giống vector virus tái tổ hợp trong tế bào chủ.
  • C. Tinh chế và kiểm định chất lượng vaccine.
  • D. Gây bệnh thử nghiệm trên động vật để kiểm tra hiệu quả vaccine.

Câu 11: Xét về mặt đạo đức sinh học, ứng dụng nào của virus có thể gây ra nhiều tranh cãi và cần được cân nhắc kỹ lưỡng nhất?

  • A. Sản xuất vaccine phòng bệnh virus.
  • B. Liệu pháp gene trên người.
  • C. Sản xuất thuốc trừ sâu sinh học.
  • D. Sản xuất interferon.

Câu 12: Để tăng tính an toàn khi sử dụng virus làm vector trong liệu pháp gene, virus thường được làm giảm độc lực bằng cách:

  • A. Loại bỏ hoặc bất hoạt các gene gây độc lực và gene nhân lên của virus.
  • B. Tăng cường khả năng nhân lên của virus để tăng hiệu quả.
  • C. Thay đổi vật liệu di truyền của virus thành RNA.
  • D. Sử dụng virus có nguồn gốc từ thực vật thay vì động vật.

Câu 13: Trong các ứng dụng sau, ứng dụng nào của virus KHÔNG trực tiếp liên quan đến lĩnh vực y học?

  • A. Sản xuất vaccine phòng bệnh.
  • B. Sản xuất interferon.
  • C. Sản xuất thuốc trừ sâu sinh học.
  • D. Liệu pháp gene.

Câu 14: Một bệnh nhân bị ung thư gan giai đoạn cuối, các phương pháp điều trị truyền thống không hiệu quả. Phương pháp điều trị nào sau đây dựa trên ứng dụng virus có thể được xem xét?

  • A. Liệu pháp kháng sinh phổ rộng.
  • B. Liệu pháp virus oncolytic.
  • C. Truyền interferon liều cao.
  • D. Sử dụng vaccine phòng virus viêm gan B.

Câu 15: Để tạo ra một loại vaccine vector virus phòng bệnh do virus X, bước đầu tiên cần thực hiện là:

  • A. Xác định và phân lập gene mã hóa kháng nguyên của virus X.
  • B. Chọn loại virus vector phù hợp.
  • C. Nhân giống virus X trong phòng thí nghiệm.
  • D. Thử nghiệm vaccine trên động vật.

Câu 16: Trong sản xuất interferon bằng công nghệ tái tổ hợp gene, virus đóng vai trò là:

  • A. Tác nhân trực tiếp sản xuất interferon.
  • B. Vector chuyển gene interferon vào tế bào chủ.
  • C. Môi trường nuôi cấy tế bào sản xuất interferon.
  • D. Chất bảo quản interferon sau khi sản xuất.

Câu 17: Một công ty nông nghiệp muốn sử dụng biện pháp sinh học để kiểm soát sâu đục thân ngô. Giải pháp nào sau đây ứng dụng virus là phù hợp nhất?

  • A. Sử dụng vaccine cho cây ngô để tăng sức đề kháng sâu bệnh.
  • B. Sử dụng interferon để kích thích cây ngô sản xuất chất kháng sâu.
  • C. Sử dụng liệu pháp gene để tạo giống ngô kháng sâu.
  • D. Sử dụng thuốc trừ sâu sinh học có chứa virus gây bệnh cho sâu đục thân ngô.

Câu 18: So sánh vaccine vector virus và vaccine bất hoạt, điểm khác biệt cơ bản nhất là:

  • A. Loại kháng nguyên được sử dụng (protein, polysaccharide, nucleic acid).
  • B. Số liều tiêm cần thiết để đạt hiệu quả bảo vệ.
  • C. Sử dụng virus sống (đã làm yếu) làm vector so với sử dụng virus đã chết hoặc bất hoạt.
  • D. Khả năng tạo miễn dịch tế bào và miễn dịch dịch thể.

Câu 19: Một bệnh nhân được chẩn đoán nhiễm vi khuẩn kháng đa kháng sinh. Liệu pháp nào dựa trên ứng dụng virus có thể là một lựa chọn điều trị tiềm năng?

  • A. Liệu pháp thực khuẩn thể (Bacteriophage therapy).
  • B. Liệu pháp gene.
  • C. Liệu pháp interferon.
  • D. Liệu pháp vaccine.

Câu 20: Để kiểm tra tính đặc hiệu của thuốc trừ sâu sinh học từ virus, thí nghiệm nào sau đây cần được thực hiện?

  • A. Đo tốc độ sinh trưởng của sâu hại sau khi nhiễm virus.
  • B. Thử nghiệm thuốc trừ sâu trên nhiều loài sâu hại khác nhau và đánh giá tỷ lệ chết.
  • C. Phân tích thành phần hóa học của thuốc trừ sâu.
  • D. So sánh hiệu quả của thuốc trừ sâu sinh học với thuốc trừ sâu hóa học.

Câu 21: Ứng dụng virus để tạo giống cây trồng biến đổi gene (ví dụ: kháng bệnh) dựa trên cơ chế nào?

  • A. Virus kích thích đột biến gene tự nhiên trong cây trồng.
  • B. Virus ức chế hoạt động của gene gây bệnh trong cây trồng.
  • C. Virus làm vector chuyển gene mong muốn vào tế bào cây trồng.
  • D. Virus tăng cường hệ miễn dịch tự nhiên của cây trồng.

Câu 22: Một trong những thách thức lớn nhất khi sử dụng virus vector trong liệu pháp gene là:

  • A. Chi phí sản xuất vector virus quá cao.
  • B. Nguy cơ gây ra phản ứng miễn dịch của cơ thể đối với vector virus.
  • C. Khó khăn trong việc kiểm soát sự nhân lên của virus vector.
  • D. Gene trị liệu không được biểu hiện ổn định trong tế bào đích.

Câu 23: Ưu điểm của vaccine tái tổ hợp so với vaccine truyền thống (ví dụ: vaccine bất hoạt) là:

  • A. Hiệu quả bảo vệ kéo dài hơn.
  • B. Dễ dàng sản xuất với số lượng lớn.
  • C. Giá thành sản xuất rẻ hơn.
  • D. An toàn hơn do không sử dụng virus gây bệnh hoặc virus đã làm yếu hoàn chỉnh.

Câu 24: Trong tương lai, ứng dụng virus nào có tiềm năng lớn trong việc phát triển các vật liệu nano sinh học?

  • A. Sản xuất vaccine phòng bệnh truyền nhiễm quy mô lớn.
  • B. Phát triển các xét nghiệm chẩn đoán bệnh nhanh và chính xác.
  • C. Sử dụng cấu trúc virus làm khuôn mẫu hoặc thành phần cấu trúc cho vật liệu nano.
  • D. Ứng dụng virus trong năng lượng tái tạo.

Câu 25: Để đảm bảo hiệu quả và an toàn của liệu pháp gene vector virus, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ nhất?

  • A. Tính đặc hiệu của vector virus trong việc nhắm trúng tế bào đích.
  • B. Liều lượng vector virus sử dụng.
  • C. Thời gian biểu hiện gene trị liệu.
  • D. Phương pháp đưa vector virus vào cơ thể bệnh nhân.

Câu 26: Một nghiên cứu sử dụng virus để vận chuyển thuốc chống ung thư trực tiếp đến tế bào ung thư, giảm tác dụng phụ cho tế bào lành. Đây là ứng dụng của virus trong lĩnh vực nào?

  • A. Sản xuất vaccine.
  • B. Liệu pháp trúng đích trong điều trị ung thư.
  • C. Phát triển vật liệu nano sinh học.
  • D. Sản xuất thuốc trừ sâu sinh học.

Câu 27: Trong sản xuất vaccine vector virus, tế bào chủ thường được sử dụng để nhân giống vector là:

  • A. Vi khuẩn E. coli.
  • B. Nấm men Saccharomyces cerevisiae.
  • C. Tế bào động vật nuôi cấy (ví dụ: tế bào Vero).
  • D. Tế bào thực vật nuôi cấy.

Câu 28: Để kiểm soát dịch hại trên diện rộng, thuốc trừ sâu sinh học từ virus có một hạn chế so với thuốc trừ sâu hóa học là:

  • A. Giá thành sản xuất cao hơn.
  • B. Thời gian tác dụng chậm hơn.
  • C. Khó bảo quản và vận chuyển hơn.
  • D. Phổ tác dụng hẹp, chỉ hiệu quả với một số loài sâu hại nhất định.

Câu 29: Trong liệu pháp gene, vector virus được đưa vào cơ thể bệnh nhân bằng con đường nào?

  • A. Chỉ qua đường uống.
  • B. Chỉ qua đường tiêm bắp.
  • C. Qua nhiều con đường khác nhau như tiêm trực tiếp, tiêm tĩnh mạch, hoặc truyền qua đường hô hấp.
  • D. Chỉ qua đường bôi ngoài da.

Câu 30: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về ứng dụng của virus trong thực tiễn?

  • A. Virus được sử dụng để sản xuất vaccine phòng bệnh.
  • B. Virus được sử dụng trực tiếp để sản xuất kháng sinh.
  • C. Virus được sử dụng để sản xuất thuốc trừ sâu sinh học.
  • D. Virus vector được sử dụng trong liệu pháp gene.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Chế phẩm sinh học được tạo ra từ việc ứng dụng virus trong y học và thực tiễn KHÔNG bao gồm:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng virus làm vector chuyển gene so với các vector khác (plasmid, vi khuẩn) trong sản xuất chế phẩm sinh học là:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong sản xuất vaccine tái tổ hợp phòng bệnh COVID-19, virus thường được sử dụng làm vector để mang gene mã hóa protein gai (Spike protein) của SARS-CoV-2 là:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Interferon, một chế phẩm sinh học từ ứng dụng virus, có vai trò chính trong cơ thể là:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Thuốc trừ sâu sinh học từ virus có ưu điểm vượt trội so với thuốc trừ sâu hóa học là:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Để sản xuất thuốc trừ sâu sinh học từ virus, người ta thường nhân giống virus trên vật chủ sống là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Liệu pháp thực khuẩn thể (Bacteriophage therapy) ứng dụng virus nào để điều trị bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn kháng kháng sinh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trong liệu pháp gene dựa trên vector virus, gene trị liệu được đưa vào tế bào bệnh nhân với mục đích chính là:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Một ứng dụng tiềm năng của virus trong tương lai, đặc biệt trong điều trị ung thư, là sử dụng virus oncolytic. Loại virus này có đặc điểm gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Quy trình sản xuất vaccine tái tổ hợp sử dụng vector virus thường KHÔNG bao gồm bước nào sau đây:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Xét về mặt đạo đức sinh học, ứng dụng nào của virus có thể gây ra nhiều tranh cãi và cần được cân nhắc kỹ lưỡng nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Để tăng tính an toàn khi sử dụng virus làm vector trong liệu pháp gene, virus thường được làm giảm độc lực bằng cách:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong các ứng dụng sau, ứng dụng nào của virus KHÔNG trực tiếp liên quan đến lĩnh vực y học?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Một bệnh nhân bị ung thư gan giai đoạn cuối, các phương pháp điều trị truyền thống không hiệu quả. Phương pháp điều trị nào sau đây dựa trên ứng dụng virus có thể được xem xét?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Để tạo ra một loại vaccine vector virus phòng bệnh do virus X, bước đầu tiên cần thực hiện là:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong sản xuất interferon bằng công nghệ tái tổ hợp gene, virus đóng vai trò là:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Một công ty nông nghiệp muốn sử dụng biện pháp sinh học để kiểm soát sâu đục thân ngô. Giải pháp nào sau đây ứng dụng virus là phù hợp nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: So sánh vaccine vector virus và vaccine bất hoạt, điểm khác biệt cơ bản nhất là:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Một bệnh nhân được chẩn đoán nhiễm vi khuẩn kháng đa kháng sinh. Liệu pháp nào dựa trên ứng dụng virus có thể là một lựa chọn điều trị tiềm năng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Để kiểm tra tính đặc hiệu của thuốc trừ sâu sinh học từ virus, thí nghiệm nào sau đây cần được thực hiện?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Ứng dụng virus để tạo giống cây trồng biến đổi gene (ví dụ: kháng bệnh) dựa trên cơ chế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Một trong những thách thức lớn nhất khi sử dụng virus vector trong liệu pháp gene là:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Ưu điểm của vaccine tái tổ hợp so với vaccine truyền thống (ví dụ: vaccine bất hoạt) là:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong tương lai, ứng dụng virus nào có tiềm năng lớn trong việc phát triển các vật liệu nano sinh học?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Để đảm bảo hiệu quả và an toàn của liệu pháp gene vector virus, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Một nghiên cứu sử dụng virus để vận chuyển thuốc chống ung thư trực tiếp đến tế bào ung thư, giảm tác dụng phụ cho tế bào lành. Đây là ứng dụng của virus trong lĩnh vực nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong sản xuất vaccine vector virus, tế bào chủ thường được sử dụng để nhân giống vector là:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Để kiểm soát dịch hại trên diện rộng, thuốc trừ sâu sinh học từ virus có một hạn chế so với thuốc trừ sâu hóa học là:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong liệu pháp gene, vector virus được đưa vào cơ thể bệnh nhân bằng con đường nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về ứng dụng của virus trong thực tiễn?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Chế phẩm sinh học được sản xuất bằng cách sử dụng virus vector thường mang lại lợi ích chính nào sau đây so với phương pháp sản xuất truyền thống?

  • A. Giảm thiểu nguy cơ ô nhiễm môi trường do chất thải công nghiệp.
  • B. Tăng hiệu suất và sản xuất quy mô lớn chế phẩm trong thời gian ngắn.
  • C. Đảm bảo tính an toàn tuyệt đối cho người sử dụng sản phẩm.
  • D. Giảm chi phí đầu tư ban đầu cho cơ sở vật chất và trang thiết bị.

Câu 2: Vì sao virus thường được ưu tiên lựa chọn làm vector trong kỹ thuật chuyển gene để sản xuất protein tái tổ hợp?

  • A. Virus có khả năng tự tổng hợp protein phức tạp một cách nhanh chóng.
  • B. Virus dễ dàng bị tiêu diệt và kiểm soát trong môi trường nuôi cấy.
  • C. Virus có khả năng xâm nhập và chuyển gene vào tế bào vật chủ một cách hiệu quả.
  • D. Virus có cấu trúc di truyền đơn giản và dễ dàng chỉnh sửa bằng công nghệ ген.

Câu 3: Trong quy trình sản xuất vaccine tái tổ hợp sử dụng virus vector, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo vaccine chỉ tạo miễn dịch chống lại tác nhân gây bệnh mục tiêu, không gây bệnh từ virus vector?

  • A. Nhân dòng virus vector trên môi trường nuôi cấy đặc biệt.
  • B. Bổ sung kháng sinh vào vector virus để ức chế hoạt động của chúng.
  • C. Chọn chủng virus vector có độc lực cao để tăng hiệu quả miễn dịch.
  • D. Vô hoạt hoặc giảm độc lực virus vector, đồng thời loại bỏ gene gây bệnh của virus.

Câu 4: Xét về ứng dụng virus trong y học, liệu pháp gene sử dụng virus vector chủ yếu hướng đến mục tiêu nào?

  • A. Đưa gene chức năng vào tế bào bệnh nhân để thay thế hoặc bổ sung gene bị lỗi.
  • B. Sử dụng virus để tiêu diệt trực tiếp tế bào ung thư hoặc tế bào bị nhiễm bệnh.
  • C. Kích thích hệ miễn dịch của bệnh nhân để tăng cường khả năng tự chữa lành.
  • D. Ức chế sự nhân lên của virus gây bệnh trong cơ thể bệnh nhân.

Câu 5: Ưu điểm nổi bật của thuốc trừ sâu sinh học có nguồn gốc từ virus so với thuốc trừ sâu hóa học là gì?

  • A. Hiệu quả diệt trừ sâu hại nhanh chóng và kéo dài hơn.
  • B. Giá thành sản xuất thấp hơn và dễ dàng sử dụng.
  • C. Tính đặc hiệu cao, ít gây hại cho các loài không phải mục tiêu và môi trường.
  • D. Có khả năng tiêu diệt được nhiều loại sâu hại khác nhau.

Câu 6: Trong sản xuất thuốc trừ sâu sinh học từ virus, tại sao người ta thường chọn virus có phổ vật chủ hẹp, chỉ gây bệnh cho một số loài sâu hại nhất định?

  • A. Để virus dễ dàng nhân lên với số lượng lớn trong phòng thí nghiệm.
  • B. Để đảm bảo an toàn sinh thái, tránh gây hại cho các loài côn trùng có ích và động vật khác.
  • C. Để tăng hiệu quả diệt trừ sâu hại trên diện rộng.
  • D. Để đơn giản hóa quy trình sản xuất và giảm chi phí.

Câu 7: Biện pháp nào sau đây thể hiện ứng dụng của virus trong nông nghiệp để tạo giống cây trồng kháng bệnh?

  • A. Sử dụng virus để gây đột biến ngẫu nhiên, tạo ra các biến dị có lợi.
  • B. Tiêm virus đã làm yếu độc vào cây để kích thích hệ miễn dịch tự nhiên.
  • C. Sử dụng virus để kiểm soát các loài côn trùng gây hại cho cây trồng.
  • D. Dùng virus làm vector chuyển gene kháng bệnh từ loài khác vào cây trồng.

Câu 8: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về interferon trong ứng dụng y học liên quan đến virus?

  • A. Interferon là một loại kháng thể đặc hiệu do virus tạo ra để chống lại tế bào vật chủ.
  • B. Interferon là protein do tế bào vật chủ sản xuất ra để đáp ứng với sự xâm nhiễm của virus, có tác dụng ức chế virus.
  • C. Interferon là vaccine phòng bệnh do virus, giúp cơ thể tạo miễn dịch chủ động.
  • D. Interferon là chất kháng sinh có nguồn gốc từ virus, tiêu diệt trực tiếp virus.

Câu 9: Trong các bước sản xuất chế phẩm sinh học sử dụng virus vector, bước "biến nạp gene mong muốn vào tế bào vật chủ" thường được thực hiện sau bước nào?

  • A. Tạo vector virus tái tổ hợp mang gene mong muốn.
  • B. Nuôi cấy tế bào vật chủ để nhân sinh khối.
  • C. Tách chiết và tinh sạch chế phẩm sinh học.
  • D. Kiểm tra chất lượng và hoạt tính sinh học của chế phẩm.

Câu 10: Để sản xuất vaccine phòng bệnh do virus, người ta có thể sử dụng virus đã làm yếu độc hoặc bất hoạt. Cơ chế tạo miễn dịch của loại vaccine này chủ yếu dựa trên điều gì?

  • A. Cung cấp trực tiếp kháng thể chống lại virus vào cơ thể.
  • B. Ức chế sự nhân lên của virus trong cơ thể, giảm triệu chứng bệnh.
  • C. Kích thích hệ miễn dịch tạo ra kháng thể và tế bào nhớ miễn dịch đặc hiệu với virus.
  • D. Thay đổi геном của tế bào vật chủ để tăng cường khả năng kháng virus.

Câu 11: Một công ty dược phẩm muốn sản xuất insulin người bằng cách sử dụng virus vector để chuyển gene insulin vào vi khuẩn E. coli. Phương pháp này có thể mang lại ưu điểm gì so với việc sử dụng trực tiếp vi khuẩn E. coli biến đổi gene?

  • A. Giảm chi phí nuôi cấy vi khuẩn E. coli.
  • B. Tăng độ tinh khiết của insulin thu được.
  • C. Đơn giản hóa quy trình tách chiết insulin.
  • D. Tăng hiệu quả chuyển gene insulin vào vi khuẩn E. coli.

Câu 12: Trong liệu pháp фаг (phage therapy), virus бактериофаг được sử dụng với mục đích chính nào?

  • A. Tăng cường hệ miễn dịch của bệnh nhân để chống lại vi khuẩn.
  • B. Tiêu diệt các vi khuẩn gây bệnh, đặc biệt là vi khuẩn kháng kháng sinh.
  • C. Chuyển gene kháng kháng sinh vào vi khuẩn có lợi trong ruột.
  • D. Sử dụng phage như vector để đưa thuốc kháng sinh trực tiếp vào tế bào vi khuẩn.

Câu 13: Để kiểm tra tính an toàn của một loại vaccine vector virus mới trước khi đưa vào sử dụng rộng rãi, giai đoạn thử nghiệm lâm sàng nào tập trung vào việc đánh giá tác dụng phụ và liều lượng an toàn trên người?

  • A. Giai đoạn 1
  • B. Giai đoạn 2
  • C. Giai đoạn 3
  • D. Giai đoạn 4

Câu 14: Trong nghiên cứu ứng dụng virus để điều trị ung thư (virotherapy), virus oncolytic được kỳ vọng sẽ hoạt động theo cơ chế nào?

  • A. Kích thích hệ miễn dịch nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư.
  • B. Ngăn chặn sự phát triển mạch máu mới nuôi khối u.
  • C. Lây nhiễm và phá hủy chọn lọc tế bào ung thư, đồng thời kích thích đáp ứng miễn dịch chống ung thư.
  • D. Chuyển gene ức chế ung thư vào tế bào ung thư.

Câu 15: Một phòng thí nghiệm muốn tăng hiệu quả sản xuất protein целевой bằng cách sử dụng hệ thống biểu hiện virus vector trong tế bào động vật có vú. Yếu tố nào sau đây cần được tối ưu hóa để đạt được mục tiêu này?

  • A. Loại tế bào động vật có vú được sử dụng.
  • B. Hiệu quả lây nhiễm và biểu hiện gene của virus vector.
  • C. Thành phần môi trường nuôi cấy tế bào.
  • D. Thời gian nuôi cấy tế bào.

Câu 16: Ứng dụng nào sau đây của virus vector có tiềm năng lớn trong việc điều trị các bệnh di truyền?

  • A. Sản xuất vaccine phòng bệnh di truyền.
  • B. Sản xuất thuốc kháng virus điều trị bệnh di truyền.
  • C. Liệu pháp gene, đưa gene исправленный vào tế bào bệnh nhân.
  • D. Liệu pháp phage, tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh di truyền (không liên quan trực tiếp).

Câu 17: Trong sản xuất vaccine sử dụng virus vector, loại vector virus nào thường được sử dụng vì khả năng kích thích đáp ứng miễn dịch mạnh mẽ cả tế bào T và tế bào B?

  • A. Retrovirus
  • B. Adeno-associated virus (AAV)
  • C. Lentivirus
  • D. Adenovirus

Câu 18: Một nhà khoa học muốn phát triển một loại thuốc trừ sâu sinh học mới dựa trên virus để kiểm soát sâu tơ hại rau. Tiêu chí quan trọng nhất khi lựa chọn chủng virus phù hợp là gì?

  • A. Khả năng nhân lên nhanh chóng trong môi trường nuôi cấy nhân tạo.
  • B. Tính đặc hiệu cao, chỉ gây bệnh cho sâu tơ hại rau và an toàn với các loài khác.
  • C. Độc lực mạnh, gây chết sâu hại nhanh chóng.
  • D. Khả năng tồn tại lâu dài trong môi trường sau khi phun.

Câu 19: Trong quy trình sản xuất vaccine tái tổ hợp, bước "tạo vector virus tái tổ hợp" bao gồm công đoạn chính nào?

  • A. Nuôi cấy virus trên tế bào chủ phù hợp.
  • B. Tinh sạch và cô đặc virus.
  • C. Chèn gene mã hóa kháng nguyên của tác nhân gây bệnh vào геном virus vector.
  • D. Kiểm tra độc lực và tính an toàn của virus vector.

Câu 20: Ứng dụng virus trong tạo giống cây trồng kháng virus có thể giúp giải quyết vấn đề nào trong nông nghiệp?

  • A. Giảm thiệt hại do bệnh virus gây ra trên cây trồng, tăng năng suất và chất lượng nông sản.
  • B. Giảm nhu cầu sử dụng thuốc trừ sâu hóa học trên cây trồng.
  • C. Tăng khả năng chịu hạn và chịu mặn của cây trồng.
  • D. Cải thiện khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng.

Câu 21: Một bệnh nhân bị nhiễm vi khuẩn kháng nhiều loại kháng sinh. Liệu pháp phage có thể là một lựa chọn điều trị tiềm năng vì sao?

  • A. Phage có thể tăng cường hiệu quả của kháng sinh.
  • B. Phage có thể trung hòa độc tố của vi khuẩn.
  • C. Phage có khả năng tiêu diệt vi khuẩn kháng kháng sinh một cách đặc hiệu.
  • D. Phage có thể phục hồi hệ miễn dịch suy yếu do nhiễm khuẩn.

Câu 22: Trong các ứng dụng của virus, lĩnh vực nào sau đây có thể đối mặt với những lo ngại về an toàn sinh học và đạo đức cao nhất?

  • A. Sản xuất thuốc trừ sâu sinh học từ virus.
  • B. Sản xuất vaccine phòng bệnh virus.
  • C. Tạo giống cây trồng kháng virus.
  • D. Liệu pháp gene sử dụng virus vector trên người.

Câu 23: Để sản xuất một loại protein trị liệu phức tạp trong tế bào động vật có vú, hệ thống biểu hiện virus vector nào thường được ưa chuộng vì khả năng biểu hiện gene ổn định và lâu dài?

  • A. Adenovirus vector
  • B. Lentivirus vector
  • C. Baculovirus vector
  • D. Vaccinia virus vector

Câu 24: Trong quy trình sản xuất vaccine, việc kiểm tra "tính sinh miễn dịch" của vaccine vector virus tái tổ hợp nhằm mục đích gì?

  • A. Đảm bảo vaccine không gây độc hại cho người sử dụng.
  • B. Xác định liều lượng vaccine phù hợp để sử dụng.
  • C. Đánh giá khả năng vaccine kích thích hệ miễn dịch tạo ra đáp ứng bảo vệ.
  • D. Kiểm tra độ ổn định và hạn sử dụng của vaccine.

Câu 25: Một nông dân sử dụng thuốc trừ sâu sinh học từ virus để diệt sâu cuốn lá trên lúa. Ưu điểm nào sau đây có thể thấy rõ nhất sau khi sử dụng loại thuốc này?

  • A. Sâu cuốn lá chết nhanh chóng trong vòng vài giờ sau khi phun thuốc.
  • B. Chi phí sản xuất lúa giảm đáng kể do giá thuốc trừ sâu thấp.
  • C. Lúa có khả năng kháng sâu cuốn lá trong thời gian dài sau đó.
  • D. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến các loài côn trùng có lợi và môi trường ruộng lúa.

Câu 26: Trong nghiên cứu về liệu pháp gene, các nhà khoa học đang tìm cách cải thiện độ chính xác của virus vector để chỉ nhắm mục tiêu đến tế bào bệnh mà không ảnh hưởng đến tế bào khỏe mạnh. Phương pháp nào sau đây có thể giúp đạt được mục tiêu này?

  • A. Tăng liều lượng virus vector sử dụng.
  • B. Thiết kế lại vỏ capsid của virus vector để chỉ nhận diện thụ thể đặc hiệu trên tế bào bệnh.
  • C. Kết hợp virus vector với thuốc hóa trị.
  • D. Sử dụng virus vector có độc lực cao hơn.

Câu 27: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của việc sử dụng thuốc trừ sâu sinh học từ virus so với thuốc trừ sâu hóa học, cần xem xét yếu tố nào quan trọng nhất?

  • A. So sánh chi phí sản xuất và sử dụng thuốc, năng suất cây trồng, và giá trị nông sản thu được.
  • B. So sánh thời gian tác dụng và phổ diệt sâu của hai loại thuốc.
  • C. So sánh độ an toàn của hai loại thuốc đối với người sử dụng.
  • D. So sánh ảnh hưởng của hai loại thuốc đến hệ sinh thái đồng ruộng.

Câu 28: Trong tương lai, ứng dụng nào của virus có tiềm năng cách mạng hóa phương pháp điều trị ung thư?

  • A. Sản xuất vaccine phòng ngừa ung thư (chủ yếu phòng virus gây ung thư, không phải điều trị trực tiếp ung thư đã phát triển).
  • B. Liệu pháp gene để sửa chữa gene gây ung thư (tiềm năng, nhưng virotherapy trực tiếp hơn).
  • C. Virotherapy sử dụng virus oncolytic để tiêu diệt chọn lọc tế bào ung thư.
  • D. Liệu pháp phage để tiêu diệt vi khuẩn gây nhiễm trùng ở bệnh nhân ung thư (hỗ trợ, nhưng không phải cách mạng hóa điều trị ung thư chính).

Câu 29: Một công ty công nghệ sinh học đang phát triển hệ thống sản xuất protein tái tổ hợp sử dụng tế bào côn trùng và baculovirus vector. Ưu điểm chính của hệ thống này so với hệ thống tế bào động vật có vú là gì?

  • A. Protein tái tổ hợp được tạo ra có cấu trúc phức tạp và chức năng sinh học tốt hơn.
  • B. Dễ dàng nuôi cấy tế bào côn trùng quy mô lớn và chi phí sản xuất thấp hơn.
  • C. Thời gian sản xuất protein tái tổ hợp nhanh hơn.
  • D. Hệ thống tế bào côn trùng an toàn hơn cho sản xuất protein trị liệu trên người (không hẳn là ưu điểm chính).

Câu 30: Trong việc ứng dụng virus để tạo giống cây trồng kháng bệnh, thách thức lớn nhất hiện nay là gì?

  • A. Chi phí nghiên cứu và phát triển giống cây trồng kháng bệnh quá cao.
  • B. Khó khăn trong việc duy trì đặc tính kháng bệnh qua các thế hệ cây trồng.
  • C. Nguy cơ virus vector tái tổ hợp gây ra những tác động không mong muốn đến môi trường và sức khỏe con người.
  • D. Thời gian tạo giống cây trồng kháng bệnh quá dài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Chế phẩm sinh học được sản xuất bằng cách sử dụng virus vector thường mang lại lợi ích chính nào sau đây so với phương pháp sản xuất truyền thống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Vì sao virus thường được ưu tiên lựa chọn làm vector trong kỹ thuật chuyển gene để sản xuất protein tái tổ hợp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong quy trình sản xuất vaccine tái tổ hợp sử dụng virus vector, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo vaccine chỉ tạo miễn dịch chống lại tác nhân gây bệnh mục tiêu, không gây bệnh từ virus vector?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Xét về ứng dụng virus trong y học, liệu pháp gene sử dụng virus vector chủ yếu hướng đến mục tiêu nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Ưu điểm nổi bật của thuốc trừ sâu sinh học có nguồn gốc từ virus so với thuốc trừ sâu hóa học là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong sản xuất thuốc trừ sâu sinh học từ virus, tại sao người ta thường chọn virus có phổ vật chủ hẹp, chỉ gây bệnh cho một số loài sâu hại nhất định?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Biện pháp nào sau đây thể hiện ứng dụng của virus trong nông nghiệp để tạo giống cây trồng kháng bệnh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về interferon trong ứng dụng y học liên quan đến virus?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong các bước sản xuất chế phẩm sinh học sử dụng virus vector, bước 'biến nạp gene mong muốn vào tế bào vật chủ' thường được thực hiện sau bước nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Để sản xuất vaccine phòng bệnh do virus, người ta có thể sử dụng virus đã làm yếu độc hoặc bất hoạt. Cơ chế tạo miễn dịch của loại vaccine này chủ yếu dựa trên điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Một công ty dược phẩm muốn sản xuất insulin người bằng cách sử dụng virus vector để chuyển gene insulin vào vi khuẩn E. coli. Phương pháp này có thể mang lại ưu điểm gì so với việc sử dụng trực tiếp vi khuẩn E. coli biến đổi gene?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Trong liệu pháp фаг (phage therapy), virus бактериофаг được sử dụng với mục đích chính nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Để kiểm tra tính an toàn của một loại vaccine vector virus mới trước khi đưa vào sử dụng rộng rãi, giai đoạn thử nghiệm lâm sàng nào tập trung vào việc đánh giá tác dụng phụ và liều lượng an toàn trên người?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong nghiên cứu ứng dụng virus để điều trị ung thư (virotherapy), virus oncolytic được kỳ vọng sẽ hoạt động theo cơ chế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Một phòng thí nghiệm muốn tăng hiệu quả sản xuất protein целевой bằng cách sử dụng hệ thống biểu hiện virus vector trong tế bào động vật có vú. Yếu tố nào sau đây cần được tối ưu hóa để đạt được mục tiêu này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Ứng dụng nào sau đây của virus vector có tiềm năng lớn trong việc điều trị các bệnh di truyền?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong sản xuất vaccine sử dụng virus vector, loại vector virus nào thường được sử dụng vì khả năng kích thích đáp ứng miễn dịch mạnh mẽ cả tế bào T và tế bào B?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Một nhà khoa học muốn phát triển một loại thuốc trừ sâu sinh học mới dựa trên virus để kiểm soát sâu tơ hại rau. Tiêu chí quan trọng nhất khi lựa chọn chủng virus phù hợp là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong quy trình sản xuất vaccine tái tổ hợp, bước 'tạo vector virus tái tổ hợp' bao gồm công đoạn chính nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Ứng dụng virus trong tạo giống cây trồng kháng virus có thể giúp giải quyết vấn đề nào trong nông nghiệp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Một bệnh nhân bị nhiễm vi khuẩn kháng nhiều loại kháng sinh. Liệu pháp phage có thể là một lựa chọn điều trị tiềm năng vì sao?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong các ứng dụng của virus, lĩnh vực nào sau đây có thể đối mặt với những lo ngại về an toàn sinh học và đạo đức cao nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Để sản xuất một loại protein trị liệu phức tạp trong tế bào động vật có vú, hệ thống biểu hiện virus vector nào thường được ưa chuộng vì khả năng biểu hiện gene ổn định và lâu dài?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong quy trình sản xuất vaccine, việc kiểm tra 'tính sinh miễn dịch' của vaccine vector virus tái tổ hợp nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Một nông dân sử dụng thuốc trừ sâu sinh học từ virus để diệt sâu cuốn lá trên lúa. Ưu điểm nào sau đây có thể thấy rõ nhất sau khi sử dụng loại thuốc này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong nghiên cứu về liệu pháp gene, các nhà khoa học đang tìm cách cải thiện độ chính xác của virus vector để chỉ nhắm mục tiêu đến tế bào bệnh mà không ảnh hưởng đến tế bào khỏe mạnh. Phương pháp nào sau đây có thể giúp đạt được mục tiêu này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của việc sử dụng thuốc trừ sâu sinh học từ virus so với thuốc trừ sâu hóa học, cần xem xét yếu tố nào quan trọng nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong tương lai, ứng dụng nào của virus có tiềm năng cách mạng hóa phương pháp điều trị ung thư?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Một công ty công nghệ sinh học đang phát triển hệ thống sản xuất protein tái tổ hợp sử dụng tế bào côn trùng và baculovirus vector. Ưu điểm chính của hệ thống này so với hệ thống tế bào động vật có vú là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong việc ứng dụng virus để tạo giống cây trồng kháng bệnh, thách thức lớn nhất hiện nay là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong y học hiện đại, virus được ứng dụng để đưa vật liệu di truyền vào tế bào người nhằm chữa trị các bệnh di truyền. Ứng dụng này được gọi là gì?

  • A. Liệu pháp kháng virus
  • B. Liệu pháp vaccine
  • C. Liệu pháp interferon
  • D. Liệu pháp gene

Câu 2: Ưu điểm chính của việc sử dụng virus làm vector trong liệu pháp gene so với các vector không phải virus (như plasmid hoặc liposome) là gì?

  • A. Hiệu quả truyền gene (transduction) cao hơn vào tế bào đích.
  • B. Dễ dàng sản xuất và tinh sạch hơn trong phòng thí nghiệm.
  • C. Gây ra phản ứng miễn dịch yếu hơn trong cơ thể người.
  • D. Có khả năng tích hợp gene vào vị trí chính xác trên chromosome.

Câu 3: Vaccine vector virus, như vaccine ngừa COVID-19 AstraZeneca, hoạt động bằng cách nào?

  • A. Chứa virus gây bệnh đã chết để kích thích hệ miễn dịch.
  • B. Sử dụng virus đã được làm suy yếu hoặc vô hại để mang gene của virus gây bệnh, kích thích sản xuất kháng thể.
  • C. Cung cấp trực tiếp kháng thể chống lại virus gây bệnh.
  • D. Ức chế sự nhân lên của virus gây bệnh trong cơ thể.

Câu 4: Trong sản xuất thuốc trừ sâu sinh học từ virus, người ta thường sử dụng loại virus nào?

  • A. Bacteriophage
  • B. Retrovirus
  • C. Virus côn trùng (Insect virus)
  • D. Adenovirus

Câu 5: Ưu điểm của việc sử dụng thuốc trừ sâu sinh học dựa trên virus so với thuốc trừ sâu hóa học là gì?

  • A. Hiệu quả diệt trừ sâu hại nhanh hơn.
  • B. Giá thành sản xuất rẻ hơn.
  • C. Có phổ tác dụng rộng, diệt trừ nhiều loại sâu hại cùng lúc.
  • D. Tính đặc hiệu cao, ít gây hại cho các loài không phải mục tiêu và môi trường.

Câu 6: Interferon là một loại protein do tế bào động vật có vú sản xuất ra để đáp ứng với sự xâm nhiễm của virus. Ứng dụng chính của interferon trong y học là gì?

  • A. Điều trị các bệnh do virus và một số bệnh ung thư.
  • B. Sản xuất vaccine phòng bệnh do virus.
  • C. Tiêu diệt trực tiếp virus gây bệnh.
  • D. Ức chế sự phát triển của vi khuẩn.

Câu 7: Trong quy trình sản xuất chế phẩm sinh học (ví dụ: insulin) bằng virus làm vector, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sản phẩm cuối cùng an toàn cho người sử dụng?

  • A. Chọn loại virus vector có khả năng nhân lên nhanh chóng.
  • B. Sử dụng tế bào vật chủ có nguồn gốc từ người.
  • C. Quy trình tinh sạch và kiểm tra nghiêm ngặt để loại bỏ hoàn toàn virus vector và các thành phần không mong muốn.
  • D. Bổ sung kháng sinh vào môi trường nuôi cấy.

Câu 8: Một công ty công nghệ sinh học muốn sản xuất một loại enzyme trị liệu mới với số lượng lớn. Sử dụng virus làm vector biểu hiện gene trong tế bào động vật có vú là một lựa chọn. Yếu tố nào sau đây cần được tối ưu hóa để tăng hiệu suất sản xuất enzyme?

  • A. Sử dụng môi trường nuôi cấy tế bào đơn giản và rẻ tiền.
  • B. Chọn dòng tế bào vật chủ có khả năng biểu hiện protein cao và virus vector có hiệu quả truyền gene tốt.
  • C. Tăng số lượng virus vector sử dụng trong quá trình truyền gene.
  • D. Giảm thời gian nuôi cấy tế bào sau khi truyền gene.

Câu 9: Trong nghiên cứu tạo giống cây trồng kháng bệnh virus, virus có thể được sử dụng như vector để chuyển gene kháng bệnh vào cây. Gene kháng bệnh thường được lấy từ nguồn nào?

  • A. Virus gây bệnh cho cây trồng.
  • B. Vi khuẩn gây bệnh cho cây trồng.
  • C. Động vật có khả năng kháng bệnh virus.
  • D. Các giống cây trồng hoang dại hoặc các giống cây trồng đã được chọn tạo có khả năng kháng bệnh.

Câu 10: Một nhà khoa học muốn phát triển một loại vaccine phòng bệnh cúm mùa mới. Họ quyết định sử dụng phương pháp vaccine bất hoạt (inactivated vaccine). Phương pháp bất hoạt virus cúm thường được sử dụng là gì?

  • A. Sử dụng kháng sinh để tiêu diệt virus.
  • B. Chiếu xạ tia UV để phá hủy vật chất di truyền của virus.
  • C. Sử dụng hóa chất (ví dụ: formalin) hoặc nhiệt độ để làm mất khả năng nhân lên của virus nhưng vẫn giữ nguyên cấu trúc kháng nguyên.
  • D. Lọc virus qua màng lọc siêu nhỏ.

Câu 11: Trong liệu pháp thực khuẩn thể (phage therapy), bacteriophage được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn. Cơ chế tác động chính của phage therapy là gì?

  • A. Bacteriophage kích thích hệ miễn dịch của cơ thể chống lại vi khuẩn.
  • B. Bacteriophage xâm nhập vào tế bào vi khuẩn và nhân lên, dẫn đến phá vỡ tế bào vi khuẩn (lysis).
  • C. Bacteriophage cạnh tranh dinh dưỡng với vi khuẩn.
  • D. Bacteriophage ức chế sự sinh sản của vi khuẩn.

Câu 12: Một bệnh nhân bị ung thư gan giai đoạn cuối, các phương pháp điều trị truyền thống không còn hiệu quả. Liệu pháp virus oncolytic (virus tiêu ung thư) được xem xét. Virus oncolytic hoạt động bằng cách nào?

  • A. Virus oncolytic có khả năng lây nhiễm và phá hủy chọn lọc tế bào ung thư mà không gây hại nhiều đến tế bào lành.
  • B. Virus oncolytic kích thích hệ miễn dịch của cơ thể tấn công tế bào ung thư.
  • C. Virus oncolytic ngăn chặn sự phát triển mạch máu nuôi khối u.
  • D. Virus oncolytic mang gene ức chế ung thư vào tế bào ung thư.

Câu 13: Trong công nghệ sản xuất vaccine tái tổ hợp, một đoạn gene mã hóa kháng nguyên của virus gây bệnh được chèn vào bộ gene của một vector (ví dụ: virus hoặc vi khuẩn). Mục đích của việc sử dụng vector trong sản xuất vaccine tái tổ hợp là gì?

  • A. Vector giúp tăng cường độc lực của kháng nguyên.
  • B. Vector giúp bảo quản kháng nguyên được lâu hơn.
  • C. Vector giúp đưa gene mã hóa kháng nguyên vào tế bào chủ (ví dụ: tế bào nấm men, tế bào động vật có vú) để sản xuất kháng nguyên với số lượng lớn.
  • D. Vector giúp kháng nguyên dễ dàng xâm nhập vào cơ thể người tiêm vaccine.

Câu 14: Một nhà nghiên cứu phát hiện ra một loại virus mới có khả năng lây nhiễm và tiêu diệt một loại nấm gây bệnh cho cây trồng. Để phát triển thuốc trừ nấm sinh học từ virus này, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

  • A. Nhân giống virus với số lượng lớn trong phòng thí nghiệm.
  • B. Nghiên cứu đặc điểm sinh học của virus, đặc biệt là tính đặc hiệu đối với nấm gây bệnh và an toàn đối với môi trường, con người.
  • C. Thử nghiệm thuốc trừ nấm sinh học trên diện rộng ngoài đồng ruộng.
  • D. Xin cấp phép sản xuất và thương mại hóa thuốc trừ nấm sinh học.

Câu 15: Trong sản xuất interferon tái tổ hợp, gene mã hóa interferon người được đưa vào vi khuẩn E. coli thông qua vector plasmid. Tuy nhiên, sử dụng virus làm vector có thể mang lại lợi thế gì so với plasmid trong trường hợp này?

  • A. Virus dễ dàng kiểm soát và nhân giống hơn plasmid trong vi khuẩn.
  • B. Virus có kích thước nhỏ hơn plasmid, dễ dàng thao tác di truyền hơn.
  • C. Virus không gây ra phản ứng miễn dịch trong tế bào chủ, khác với plasmid.
  • D. Virus có thể hiệu quả hơn trong việc truyền gene vào một số loại tế bào động vật có vú phức tạp, nơi plasmid có thể kém hiệu quả.

Câu 16: Một loại virus gây bệnh cho tôm được phát hiện. Để ngăn chặn dịch bệnh do virus này gây ra trong nuôi trồng tôm, biện pháp sinh học nào sau đây có thể được nghiên cứu và phát triển dựa trên ứng dụng của virus?

  • A. Phát triển vaccine phòng bệnh virus cho tôm.
  • B. Sử dụng kháng sinh để tiêu diệt virus gây bệnh cho tôm.
  • C. Tăng cường mật độ nuôi trồng tôm để tạo miễn dịch cộng đồng.
  • D. Sử dụng hóa chất để xử lý môi trường nuôi tôm.

Câu 17: Trong công nghệ gene, virus đã được biến đổi để mang gene mong muốn vào tế bào. Điều gì làm cho virus trở thành một công cụ hữu ích trong việc chuyển gene?

  • A. Virus có khả năng tự nhân lên bên ngoài tế bào sống.
  • B. Virus có cấu trúc đơn giản, dễ dàng biến đổi gene.
  • C. Virus có khả năng tự nhiên xâm nhập vào tế bào và đưa vật liệu di truyền của chúng vào tế bào chủ.
  • D. Virus có kích thước lớn, mang được nhiều gene.

Câu 18: Một phòng thí nghiệm sản xuất vaccine sống giảm độc lực. Để tạo ra vaccine giảm độc lực từ virus, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Sử dụng hóa chất để làm suy yếu virus.
  • B. Nuôi cấy virus nhiều lần trong môi trường tế bào hoặc động vật không phải vật chủ tự nhiên để chọn lọc các chủng virus đột biến giảm độc lực.
  • C. Chiếu xạ tia UV để làm suy yếu virus.
  • D. Tách chiết kháng nguyên bề mặt của virus để làm vaccine.

Câu 19: Ứng dụng nào sau đây của virus mang tính đột phá trong lĩnh vực điều trị ung thư, hứa hẹn mở ra hướng đi mới trong y học?

  • A. Liệu pháp gene sử dụng vector virus.
  • B. Sản xuất interferon tái tổ hợp từ virus.
  • C. Vaccine phòng ngừa ung thư do virus (ví dụ: vaccine HPV).
  • D. Liệu pháp virus oncolytic (virus tiêu ung thư).

Câu 20: Trong tương lai, ứng dụng nào của virus có tiềm năng lớn trong việc giải quyết vấn đề kháng kháng sinh của vi khuẩn?

  • A. Sản xuất kháng sinh từ virus.
  • B. Vaccine phòng bệnh do vi khuẩn.
  • C. Liệu pháp thực khuẩn thể (phage therapy).
  • D. Sử dụng virus để tăng cường hệ miễn dịch chống lại vi khuẩn.

Câu 21: Một nhóm nghiên cứu muốn tạo ra một loại cây trồng biến đổi gene có khả năng kháng một loại virus gây bệnh phổ biến. Họ sử dụng virus làm vector để chuyển gene kháng virus vào tế bào thực vật. Gene kháng virus này có thể hoạt động theo cơ chế nào?

  • A. Gene kháng virus có thể mã hóa protein kháng thể để trung hòa virus.
  • B. Gene kháng virus có thể mã hóa RNA can thiệp (RNAi) để ức chế sự nhân lên của virus trong tế bào thực vật.
  • C. Gene kháng virus có thể mã hóa enzyme phân giải virus.
  • D. Gene kháng virus có thể làm thay đổi thụ thể trên bề mặt tế bào thực vật khiến virus không thể xâm nhập.

Câu 22: Khi sử dụng virus làm vector trong liệu pháp gene, một trong những thách thức lớn nhất là làm thế nào để kiểm soát được tính đặc hiệu của vector, đảm bảo virus chỉ nhắm mục tiêu đến tế bào bệnh mà không gây hại cho tế bào lành. Giải pháp nào sau đây đang được nghiên cứu để tăng tính đặc hiệu của vector virus?

  • A. Sử dụng virus có độc lực cao để tiêu diệt hoàn toàn tế bào bệnh.
  • B. Giảm liều lượng virus vector sử dụng.
  • C. Kỹ thuật "nhắm mục tiêu" vector virus bằng cách biến đổi protein bề mặt của virus để chúng chỉ nhận diện và xâm nhập vào tế bào đích.
  • D. Kết hợp liệu pháp gene với các phương pháp điều trị ung thư truyền thống.

Câu 23: Trong sản xuất vaccine, việc lựa chọn phương pháp sản xuất (vaccine bất hoạt, vaccine sống giảm độc lực, vaccine tái tổ hợp...) phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi quyết định lựa chọn phương pháp sản xuất vaccine?

  • A. Thời gian sản xuất vaccine nhanh chóng.
  • B. Khả năng bảo quản vaccine ở nhiệt độ thường.
  • C. Mức độ chấp nhận của cộng đồng đối với loại vaccine đó.
  • D. Tính an toàn, hiệu quả kích thích miễn dịch, khả năng sản xuất quy mô lớn và chi phí sản xuất.

Câu 24: Một công ty nông nghiệp muốn sử dụng virus để kiểm soát dịch hại trên cây trồng. Trước khi đưa sản phẩm thuốc trừ sâu sinh học từ virus ra thị trường, họ cần phải thực hiện những đánh giá nào để đảm bảo an toàn và hiệu quả?

  • A. Đánh giá tính đặc hiệu của virus đối với sâu hại mục tiêu, độc tính đối với các loài không phải mục tiêu (người, động vật, côn trùng có ích), và tác động đến môi trường.
  • B. Đánh giá chi phí sản xuất và lợi nhuận kinh tế.
  • C. Đánh giá mức độ chấp nhận của người tiêu dùng đối với sản phẩm.
  • D. Đánh giá khả năng cạnh tranh với các loại thuốc trừ sâu hóa học trên thị trường.

Câu 25: Trong nghiên cứu về virus, kỹ thuật nuôi cấy tế bào đóng vai trò quan trọng. Mục đích chính của việc nuôi cấy tế bào trong nghiên cứu virus là gì?

  • A. Nghiên cứu cấu trúc và thành phần hóa học của virus.
  • B. Cung cấp môi trường cho virus nhân lên để nghiên cứu về chu trình nhân lên của virus, phân lập và xác định virus mới, sản xuất vaccine và các chế phẩm sinh học khác.
  • C. Phân tích vật chất di truyền của virus.
  • D. Quan sát hình thái và kích thước của virus.

Câu 26: Một loại virus có khả năng gây bệnh cho một loài sâu hại cụ thể được phát hiện trong tự nhiên. Để sử dụng virus này làm thuốc trừ sâu sinh học, cần thực hiện bước nào để đảm bảo tính ổn định và hiệu quả của chế phẩm trong điều kiện môi trường khác nhau?

  • A. Nhân giống virus với số lượng lớn trong phòng thí nghiệm.
  • B. Tăng độc lực của virus bằng kỹ thuật di truyền.
  • C. Nghiên cứu công thức bào chế phù hợp để bảo vệ virus khỏi các yếu tố môi trường bất lợi (UV, nhiệt độ, độ ẩm...) và tăng cường khả năng bám dính, xâm nhập vào sâu hại.
  • D. Kết hợp virus với các loại thuốc trừ sâu hóa học khác.

Câu 27: Trong liệu pháp gene, một số vector virus có khả năng tích hợp vật liệu di truyền vào bộ gene của tế bào chủ. Ưu điểm và nhược điểm của việc sử dụng vector virus tích hợp so với vector không tích hợp trong liệu pháp gene là gì?

  • A. Vector tích hợp dễ sản xuất hơn vector không tích hợp.
  • B. Vector tích hợp an toàn hơn vector không tích hợp.
  • C. Vector tích hợp hiệu quả truyền gene cao hơn vector không tích hợp.
  • D. Vector tích hợp giúp gene trị liệu biểu hiện kéo dài nhưng có nguy cơ gây đột biến chèn; vector không tích hợp biểu hiện gene tạm thời nhưng ít nguy cơ gây đột biến chèn.

Câu 28: Để sản xuất vaccine phòng bệnh do virus mới nổi một cách nhanh chóng trong tình huống dịch bệnh khẩn cấp, phương pháp sản xuất vaccine nào có tiềm năng nhất?

  • A. Vaccine bất hoạt, vì quy trình sản xuất đơn giản.
  • B. Vaccine tái tổ hợp và vaccine mRNA, vì có thể sản xuất nhanh chóng dựa trên trình tự gene của virus.
  • C. Vaccine sống giảm độc lực, vì hiệu quả kích thích miễn dịch cao.
  • D. Vaccine cộng hợp, vì tạo miễn dịch mạnh mẽ và kéo dài.

Câu 29: Trong tương lai, lĩnh vực ứng dụng virus nào có thể đóng góp quan trọng vào việc phát triển nông nghiệp bền vững và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường?

  • A. Tạo giống cây trồng biến đổi gene có năng suất cao nhờ virus.
  • B. Sử dụng virus để tăng cường khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng.
  • C. Phát triển thuốc trừ sâu sinh học từ virus và các giải pháp kiểm soát dịch hại sinh học khác.
  • D. Ứng dụng virus trong sản xuất phân bón sinh học.

Câu 30: Một trong những lo ngại về mặt đạo đức khi ứng dụng virus trong liệu pháp gene là khả năng "thiết kế" con người hoặc tạo ra những thay đổi di truyền không mong muốn. Để giảm thiểu rủi ro này, cần có những biện pháp kiểm soát và quản lý nào?

  • A. Hạn chế nghiên cứu về liệu pháp gene sử dụng virus.
  • B. Chỉ ứng dụng liệu pháp gene cho các bệnh di truyền nghiêm trọng.
  • C. Tập trung vào phát triển các liệu pháp gene không sử dụng vector virus.
  • D. Thiết lập các quy định pháp lý và hướng dẫn đạo đức chặt chẽ, kiểm soát an toàn sinh học nghiêm ngặt, và tăng cường đối thoại xã hội về ứng dụng công nghệ gene.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong y học hiện đại, virus được ứng dụng để đưa vật liệu di truyền vào tế bào người nhằm chữa trị các bệnh di truyền. Ứng dụng này được gọi là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Ưu điểm chính của việc sử dụng virus làm vector trong liệu pháp gene so với các vector không phải virus (như plasmid hoặc liposome) là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Vaccine vector virus, như vaccine ngừa COVID-19 AstraZeneca, hoạt động bằng cách nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong sản xuất thuốc trừ sâu sinh học từ virus, người ta thường sử dụng loại virus nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Ưu điểm của việc sử dụng thuốc trừ sâu sinh học dựa trên virus so với thuốc trừ sâu hóa học là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Interferon là một loại protein do tế bào động vật có vú sản xuất ra để đáp ứng với sự xâm nhiễm của virus. Ứng dụng chính của interferon trong y học là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trong quy trình sản xuất chế phẩm sinh học (ví dụ: insulin) bằng virus làm vector, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sản phẩm cuối cùng an toàn cho người sử dụng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Một công ty công nghệ sinh học muốn sản xuất một loại enzyme trị liệu mới với số lượng lớn. Sử dụng virus làm vector biểu hiện gene trong tế bào động vật có vú là một lựa chọn. Yếu tố nào sau đây cần được tối ưu hóa để tăng hiệu suất sản xuất enzyme?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trong nghiên cứu tạo giống cây trồng kháng bệnh virus, virus có thể được sử dụng như vector để chuyển gene kháng bệnh vào cây. Gene kháng bệnh thường được lấy từ nguồn nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Một nhà khoa học muốn phát triển một loại vaccine phòng bệnh cúm mùa mới. Họ quyết định sử dụng phương pháp vaccine bất hoạt (inactivated vaccine). Phương pháp bất hoạt virus cúm thường được sử dụng là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong liệu pháp thực khuẩn thể (phage therapy), bacteriophage được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn. Cơ chế tác động chính của phage therapy là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Một bệnh nhân bị ung thư gan giai đoạn cuối, các phương pháp điều trị truyền thống không còn hiệu quả. Liệu pháp virus oncolytic (virus tiêu ung thư) được xem xét. Virus oncolytic hoạt động bằng cách nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong công nghệ sản xuất vaccine tái tổ hợp, một đoạn gene mã hóa kháng nguyên của virus gây bệnh được chèn vào bộ gene của một vector (ví dụ: virus hoặc vi khuẩn). Mục đích của việc sử dụng vector trong sản xuất vaccine tái tổ hợp là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Một nhà nghiên cứu phát hiện ra một loại virus mới có khả năng lây nhiễm và tiêu diệt một loại nấm gây bệnh cho cây trồng. Để phát triển thuốc trừ nấm sinh học từ virus này, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong sản xuất interferon tái tổ hợp, gene mã hóa interferon người được đưa vào vi khuẩn E. coli thông qua vector plasmid. Tuy nhiên, sử dụng virus làm vector có thể mang lại lợi thế gì so với plasmid trong trường hợp này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Một loại virus gây bệnh cho tôm được phát hiện. Để ngăn chặn dịch bệnh do virus này gây ra trong nuôi trồng tôm, biện pháp sinh học nào sau đây có thể được nghiên cứu và phát triển dựa trên ứng dụng của virus?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong công nghệ gene, virus đã được biến đổi để mang gene mong muốn vào tế bào. Điều gì làm cho virus trở thành một công cụ hữu ích trong việc chuyển gene?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Một phòng thí nghiệm sản xuất vaccine sống giảm độc lực. Để tạo ra vaccine giảm độc lực từ virus, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Ứng dụng nào sau đây của virus mang tính đột phá trong lĩnh vực điều trị ung thư, hứa hẹn mở ra hướng đi mới trong y học?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong tương lai, ứng dụng nào của virus có tiềm năng lớn trong việc giải quyết vấn đề kháng kháng sinh của vi khuẩn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Một nhóm nghiên cứu muốn tạo ra một loại cây trồng biến đổi gene có khả năng kháng một loại virus gây bệnh phổ biến. Họ sử dụng virus làm vector để chuyển gene kháng virus vào tế bào thực vật. Gene kháng virus này có thể hoạt động theo cơ chế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Khi sử dụng virus làm vector trong liệu pháp gene, một trong những thách thức lớn nhất là làm thế nào để kiểm soát được tính đặc hiệu của vector, đảm bảo virus chỉ nhắm mục tiêu đến tế bào bệnh mà không gây hại cho tế bào lành. Giải pháp nào sau đây đang được nghiên cứu để tăng tính đặc hiệu của vector virus?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong sản xuất vaccine, việc lựa chọn phương pháp sản xuất (vaccine bất hoạt, vaccine sống giảm độc lực, vaccine tái tổ hợp...) phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi quyết định lựa chọn phương pháp sản xuất vaccine?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Một công ty nông nghiệp muốn sử dụng virus để kiểm soát dịch hại trên cây trồng. Trước khi đưa sản phẩm thuốc trừ sâu sinh học từ virus ra thị trường, họ cần phải thực hiện những đánh giá nào để đảm bảo an toàn và hiệu quả?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong nghiên cứu về virus, kỹ thuật nuôi cấy tế bào đóng vai trò quan trọng. Mục đích chính của việc nuôi cấy tế bào trong nghiên cứu virus là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Một loại virus có khả năng gây bệnh cho một loài sâu hại cụ thể được phát hiện trong tự nhiên. Để sử dụng virus này làm thuốc trừ sâu sinh học, cần thực hiện bước nào để đảm bảo tính ổn định và hiệu quả của chế phẩm trong điều kiện môi trường khác nhau?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong liệu pháp gene, một số vector virus có khả năng tích hợp vật liệu di truyền vào bộ gene của tế bào chủ. Ưu điểm và nhược điểm của việc sử dụng vector virus tích hợp so với vector không tích hợp trong liệu pháp gene là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Để sản xuất vaccine phòng bệnh do virus mới nổi một cách nhanh chóng trong tình huống dịch bệnh khẩn cấp, phương pháp sản xuất vaccine nào có tiềm năng nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong tương lai, lĩnh vực ứng dụng virus nào có thể đóng góp quan trọng vào việc phát triển nông nghiệp bền vững và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Một trong những lo ngại về mặt đạo đức khi ứng dụng virus trong liệu pháp gene là khả năng 'thiết kế' con người hoặc tạo ra những thay đổi di truyền không mong muốn. Để giảm thiểu rủi ro này, cần có những biện pháp kiểm soát và quản lý nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Chế phẩm sinh học được tạo ra bằng con đường sinh học, vậy đâu là ưu điểm chính của việc sử dụng virus để sản xuất các chế phẩm sinh học so với các phương pháp sản xuất truyền thống khác?

  • A. Giảm thiểu hoàn toàn chi phí sản xuất do virus tự nhân lên.
  • B. Khả năng tạo ra lượng lớn chế phẩm trong thời gian ngắn nhờ khả năng nhân bản nhanh của virus.
  • C. Đảm bảo chế phẩm sinh học đạt độ tinh khiết tuyệt đối.
  • D. Sản xuất được tất cả các loại chế phẩm sinh học mong muốn mà không gặp hạn chế.

Câu 2: Vì sao virus được ứng dụng làm vector chuyển gene hiệu quả trong kỹ thuật di truyền? Chọn phát biểu đúng nhất.

  • A. Virus có cấu trúc đơn giản và dễ dàng loại bỏ các gene gây bệnh.
  • B. Virus có khả năng tự tổng hợp protein và enzyme cần thiết cho quá trình chuyển gene.
  • C. Virus có khả năng xâm nhập vào tế bào vật chủ và chèn vật liệu di truyền của chúng vào bộ gene của tế bào.
  • D. Virus có kích thước lớn, dễ dàng thao tác và mang theo lượng lớn gene mong muốn.

Câu 3: Quy trình sản xuất chế phẩm sinh học sử dụng vector virus tái tổ hợp thường trải qua bước biến nạp gene mong muốn vào vi khuẩn. Vai trò chính của vi khuẩn trong bước này là gì?

  • A. Vi khuẩn giúp virus tái tổ hợp nhân lên nhanh chóng.
  • B. Vi khuẩn cung cấp môi trường dinh dưỡng cho virus phát triển.
  • C. Vi khuẩn bảo vệ vector virus tái tổ hợp khỏi bị phân hủy.
  • D. Vi khuẩn đóng vai trò như "nhà máy" để nhân bản gene mong muốn và sản xuất protein целевой.

Câu 4: Vaccine là một trong những ứng dụng quan trọng của virus trong y học. Phân loại vaccine nào sau đây sử dụng virus sống nhưng đã giảm độc lực?

  • A. Vaccine sống giảm độc lực.
  • B. Vaccine bất hoạt.
  • C. Vaccine tiểu đơn vị.
  • D. Vaccine tái tổ hợp.

Câu 5: Interferon là một protein cơ thể tạo ra để chống lại virus. Ứng dụng của interferon trong y học chủ yếu dựa trên đặc tính nào?

  • A. Khả năng tiêu diệt trực tiếp virus gây bệnh.
  • B. Khả năng tăng cường hệ miễn dịch tự nhiên của cơ thể để chống lại virus.
  • C. Khả năng ngăn chặn virus xâm nhập vào tế bào.
  • D. Khả năng phục hồi tế bào bị tổn thương do virus.

Câu 6: Thuốc trừ sâu sinh học từ virus có ưu điểm gì nổi bật so với thuốc trừ sâu hóa học, xét về tác động đến môi trường và sức khỏe con người?

  • A. Hiệu quả diệt trừ sâu hại nhanh hơn và mạnh mẽ hơn thuốc trừ sâu hóa học.
  • B. Giá thành sản xuất rẻ hơn đáng kể so với thuốc trừ sâu hóa học.
  • C. Tính đặc hiệu cao, ít gây hại cho các loài không phải mục tiêu và ít gây ô nhiễm môi trường hơn.
  • D. Thời gian bảo quản lâu hơn và dễ dàng sử dụng hơn so với thuốc trừ sâu hóa học.

Câu 7: Trong sản xuất thuốc trừ sâu sinh học từ virus, tại sao người ta thường sử dụng sâu hại làm "vật chủ" để nhân nhanh số lượng virus?

  • A. Sâu hại là môi trường nuôi cấy virus rẻ tiền và dễ kiếm.
  • B. Virus nhân lên hiệu quả nhất trong tế bào sống của vật chủ thích hợp, như sâu hại.
  • C. Sử dụng sâu hại giúp tăng độc lực của virus đối với các loài sâu hại khác.
  • D. Sâu hại giúp virus thích nghi tốt hơn với môi trường tự nhiên sau khi phun xịt.

Câu 8: Ứng dụng virus để tạo giống cây trồng kháng bệnh chủ yếu dựa trên cơ chế nào sau đây?

  • A. Virus kích thích hệ thống miễn dịch của cây trồng, giúp cây tự kháng bệnh.
  • B. Virus cạnh tranh dinh dưỡng với các tác nhân gây bệnh, bảo vệ cây trồng.
  • C. Virus tạo ra lớp màng bảo vệ bên ngoài tế bào thực vật, ngăn chặn sự xâm nhập của mầm bệnh.
  • D. Virus được sử dụng làm vector để chuyển gene kháng bệnh vào bộ gene của cây trồng.

Câu 9: Một số virus có khả năng gây bệnh cho tế bào ung thư một cách chọn lọc, mở ra hướng ứng dụng nào trong y học?

  • A. Liệu pháp virus oncolytic để điều trị ung thư.
  • B. Sản xuất vaccine phòng ngừa ung thư từ virus.
  • C. Sử dụng virus để chẩn đoán sớm các bệnh ung thư.
  • D. Tăng cường hệ miễn dịch cho bệnh nhân ung thư bằng interferon virus.

Câu 10: Liệu pháp phage (thực khuẩn thể) sử dụng virus để điều trị bệnh nhiễm khuẩn. Cơ chế diệt khuẩn của phage dựa trên đặc điểm nào?

  • A. Phage cạnh tranh môi trường sống với vi khuẩn gây bệnh.
  • B. Phage xâm nhập và phá hủy tế bào vi khuẩn một cách đặc hiệu.
  • C. Phage kích thích hệ miễn dịch của cơ thể tiêu diệt vi khuẩn.
  • D. Phage trung hòa độc tố do vi khuẩn tiết ra.

Câu 11: Trong nghiên cứu sản xuất vaccine tái tổ hợp, người ta thường sử dụng virus làm vector để đưa gene kháng nguyên của tác nhân gây bệnh vào tế bào chủ. Mục đích của việc sử dụng vector virus trong trường hợp này là gì?

  • A. Để tăng độc lực của kháng nguyên, giúp vaccine hiệu quả hơn.
  • B. Để giảm chi phí sản xuất vaccine, vì virus dễ nuôi cấy hơn.
  • C. Để đưa gene mã hóa kháng nguyên vào tế bào chủ, kích thích tế bào chủ sản xuất kháng nguyên và tạo miễn dịch.
  • D. Để bảo vệ kháng nguyên khỏi bị phân hủy bởi hệ miễn dịch của cơ thể.

Câu 12: So sánh vaccine bất hoạt và vaccine sống giảm độc lực, điểm khác biệt chính giữa hai loại vaccine này là gì?

  • A. Vaccine bất hoạt tạo miễn dịch mạnh hơn vaccine sống giảm độc lực.
  • B. Vaccine sống giảm độc lực an toàn hơn vaccine bất hoạt.
  • C. Vaccine bất hoạt có thể gây bệnh nhẹ, vaccine sống giảm độc lực thì không.
  • D. Vaccine sống giảm độc lực chứa virus sống đã được làm yếu, vaccine bất hoạt chứa virus đã chết.

Câu 13: Trong ứng dụng virus làm vector chuyển gene trong liệu pháp gene, một thách thức lớn là làm sao để vector virus chỉ nhắm mục tiêu đến tế bào bệnh mà không gây hại cho tế bào khỏe mạnh. Giải pháp nào sau đây thường được sử dụng để tăng tính đặc hiệu của vector virus?

  • A. Tăng liều lượng vector virus sử dụng.
  • B. Sửa đổi bề mặt virus để virus chỉ nhận diện và xâm nhập vào tế bào mục tiêu.
  • C. Sử dụng virus có độc lực cao để tiêu diệt tế bào bệnh nhanh chóng.
  • D. Kết hợp vector virus với thuốc hóa trị để tăng hiệu quả điều trị.

Câu 14: Hãy sắp xếp các bước cơ bản trong quy trình sản xuất vaccine tái tổ hợp sử dụng virus làm vector theo trình tự logic:
(1) Phân lập và nhân dòng gene kháng nguyên.
(2) Đưa vector tái tổ hợp vào tế bào chủ để sản xuất kháng nguyên.
(3) Tạo vector virus tái tổ hợp mang gene kháng nguyên.
(4) Thu hoạch và tinh chế kháng nguyên vaccine.

  • A. (1) → (2) → (3) → (4)
  • B. (1) → (4) → (3) → (2)
  • C. (1) → (3) → (2) → (4)
  • D. (3) → (1) → (2) → (4)

Câu 15: Trong ứng dụng virus oncolytic, virus lý giải tế bào ung thư theo cơ chế nào?

  • A. Virus xâm nhập và nhân lên chọn lọc trong tế bào ung thư, dẫn đến phá hủy tế bào.
  • B. Virus kích thích hệ miễn dịch tấn công tế bào ung thư.
  • C. Virus ngăn chặn sự phát triển mạch máu nuôi tế bào ung thư.
  • D. Virus chuyển gene ức chế ung thư vào tế bào ung thư.

Câu 16: Ưu điểm của liệu pháp phage so với kháng sinh truyền thống trong điều trị nhiễm khuẩn là gì, đặc biệt trong bối cảnh kháng kháng sinh gia tăng?

  • A. Phage có phổ kháng khuẩn rộng hơn kháng sinh.
  • B. Phage có tính đặc hiệu cao, ít ảnh hưởng đến hệ vi sinh vật có lợi và khắc phục tình trạng kháng kháng sinh.
  • C. Phage dễ dàng sản xuất và bảo quản hơn kháng sinh.
  • D. Phage có tác dụng nhanh hơn và mạnh mẽ hơn kháng sinh.

Câu 17: Trong sản xuất thuốc trừ sâu sinh học từ virus, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo an toàn và hiệu quả của sản phẩm?

  • A. Thời gian nhân lên của virus trong vật chủ sâu.
  • B. Nồng độ virus trong sản phẩm thuốc trừ sâu.
  • C. Tính đặc hiệu của virus đối với sâu hại mục tiêu và khả năng gây hại cho các loài khác.
  • D. Kích thước virus sử dụng trong sản phẩm.

Câu 18: Ứng dụng virus trong tạo giống cây trồng kháng bệnh có thể giúp giảm thiểu việc sử dụng hóa chất bảo vệ thực vật. Đây là lợi ích gì về mặt kinh tế và môi trường?

  • A. Tăng năng suất cây trồng và chất lượng nông sản.
  • B. Giảm chi phí sản xuất giống cây trồng.
  • C. Tăng khả năng cạnh tranh của nông sản trên thị trường quốc tế.
  • D. Giảm chi phí sản xuất nông nghiệp, giảm ô nhiễm môi trường do hóa chất bảo vệ thực vật.

Câu 19: Virus có thể được sử dụng để sản xuất các vật liệu nano sinh học. Ứng dụng tiềm năng của vật liệu nano có nguồn gốc từ virus trong y sinh học là gì?

  • A. Hệ thống dẫn thuốc, chẩn đoán hình ảnh, vật liệu sinh học.
  • B. Sản xuất năng lượng sạch, pin mặt trời sinh học.
  • C. Cảm biến sinh học phát hiện ô nhiễm môi trường.
  • D. Vật liệu xây dựng nhẹ và bền vững.

Câu 20: Một trong những thách thức đạo đức khi ứng dụng virus trong y học là nguy cơ tiềm ẩn về an toàn sinh học. Biện pháp nào quan trọng nhất để giảm thiểu nguy cơ này?

  • A. Tăng cường tuyên truyền về lợi ích của ứng dụng virus.
  • B. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình an toàn sinh học và kiểm soát chặt chẽ việc sử dụng virus.
  • C. Giảm thiểu chi phí nghiên cứu và phát triển ứng dụng virus.
  • D. Hạn chế công bố rộng rãi thông tin về ứng dụng virus.

Câu 21: Cho các ứng dụng sau của virus:
(1) Sản xuất vaccine phòng bệnh.
(2) Liệu pháp gene.
(3) Sản xuất thuốc trừ sâu sinh học.
(4) Liệu pháp phage.
(5) Tạo giống cây trồng kháng bệnh.
Có bao nhiêu ứng dụng trực tiếp liên quan đến cải thiện sức khỏe con người?

  • A. 2
  • B. 3
  • C. 4
  • D. 5

Câu 22: Trong tương lai, hướng nghiên cứu nào về ứng dụng virus được kỳ vọng sẽ mang lại đột phá lớn trong y học?

  • A. Phát triển các liệu pháp gene và virus oncolytic thế hệ mới, hiệu quả và an toàn hơn.
  • B. Nghiên cứu virus có lợi cho hệ tiêu hóa.
  • C. Ứng dụng virus trong sản xuất thực phẩm chức năng.
  • D. Sử dụng virus để cải tạo môi trường sống.

Câu 23: Để sản xuất interferon số lượng lớn bằng công nghệ sinh học, người ta thường sử dụng vector virus để chuyển gene interferon vào tế bào chủ. Tại sao virus được ưu tiên lựa chọn làm vector trong trường hợp này?

  • A. Virus có khả năng tổng hợp interferon tự nhiên.
  • B. Virus có hiệu quả cao trong việc đưa gene vào tế bào và thúc đẩy biểu hiện gene.
  • C. Virus dễ dàng nuôi cấy và thu hoạch với số lượng lớn.
  • D. Virus có khả năng bảo vệ interferon khỏi bị phân hủy trong tế bào chủ.

Câu 24: Trong quy trình sản xuất vaccine từ virus, bước "bất hoạt virus" (ví dụ vaccine bất hoạt) có vai trò gì?

  • A. Tăng khả năng tạo miễn dịch của vaccine.
  • B. Giảm chi phí sản xuất vaccine.
  • C. Kéo dài thời gian bảo quản vaccine.
  • D. Loại bỏ khả năng gây bệnh của virus, đảm bảo an toàn khi sử dụng vaccine.

Câu 25: So sánh thuốc trừ sâu sinh học từ virus và thuốc trừ sâu Bt (từ vi khuẩn Bacillus thuringiensis), điểm khác biệt chính về tác nhân gây bệnh là gì?

  • A. Thuốc trừ sâu virus có độc tính cao hơn thuốc trừ sâu Bt.
  • B. Thuốc trừ sâu Bt có phổ tác dụng rộng hơn thuốc trừ sâu virus.
  • C. Thuốc trừ sâu virus sử dụng virus gây bệnh cho sâu hại, thuốc trừ sâu Bt sử dụng độc tố của vi khuẩn.
  • D. Thuốc trừ sâu virus dễ sản xuất hơn thuốc trừ sâu Bt.

Câu 26: Ứng dụng virus trong tạo giống cây trồng kháng bệnh có thể mang lại lợi ích kinh tế lớn cho người nông dân. Lợi ích kinh tế trực tiếp nhất là gì?

  • A. Tăng giá trị dinh dưỡng của nông sản.
  • B. Giảm chi phí thuốc bảo vệ thực vật và giảm thất thoát do sâu bệnh, tăng năng suất.
  • C. Mở rộng thị trường tiêu thụ nông sản.
  • D. Nâng cao trình độ canh tác của người nông dân.

Câu 27: Trong liệu pháp phage, điều gì đảm bảo phage chỉ tấn công vi khuẩn mục tiêu mà không gây hại cho tế bào người?

  • A. Phage có thụ thể đặc hiệu trên bề mặt, chỉ nhận diện và bám dính vào vi khuẩn mục tiêu.
  • B. Phage không có khả năng nhân lên trong tế bào người.
  • C. Phage bị hệ miễn dịch của người tiêu diệt nhanh chóng.
  • D. Phage chỉ hoạt động trong môi trường pH đặc trưng của vi khuẩn.

Câu 28: Khi sử dụng virus làm vector trong liệu pháp gene, một trong những lo ngại là phản ứng miễn dịch của cơ thể đối với virus vector. Biện pháp nào có thể giảm thiểu phản ứng miễn dịch này?

  • A. Tăng liều lượng vector virus sử dụng.
  • B. Sử dụng virus có độc lực cao.
  • C. Lựa chọn các loại vector virus ít gây kích thích hệ miễn dịch hoặc biến đổi vector để giảm tính sinh miễn dịch.
  • D. Kết hợp liệu pháp gene với thuốc ức chế miễn dịch.

Câu 29: Trong sản xuất vaccine tái tổ hợp, tế bào chủ (ví dụ tế bào động vật có vú, tế bào côn trùng, hoặc vi khuẩn) đóng vai trò gì sau khi nhận vector virus tái tổ hợp mang gene kháng nguyên?

  • A. Tế bào chủ giúp virus tái tổ hợp nhân lên.
  • B. Tế bào chủ biểu hiện gene kháng nguyên và sản xuất protein kháng nguyên vaccine.
  • C. Tế bào chủ bảo vệ vector virus tái tổ hợp.
  • D. Tế bào chủ tinh chế kháng nguyên vaccine.

Câu 30: Ứng dụng virus trong y học và thực tiễn mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng đặt ra những thách thức. Thách thức lớn nhất hiện nay trong việc ứng dụng virus có lẽ là gì?

  • A. Chi phí sản xuất các chế phẩm từ virus còn quá cao.
  • B. Khó khăn trong việc nuôi cấy và nhân giống virus.
  • C. Sự thiếu hiểu biết của cộng đồng về ứng dụng virus.
  • D. Đảm bảo an toàn tuyệt đối, kiểm soát tác dụng phụ và các vấn đề đạo đức liên quan đến sử dụng virus.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Chế phẩm sinh học được tạo ra bằng con đường sinh học, vậy đâu là ưu điểm chính của việc sử dụng virus để sản xuất các chế phẩm sinh học so với các phương pháp sản xuất truyền thống khác?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Vì sao virus được ứng dụng làm vector chuyển gene hiệu quả trong kỹ thuật di truyền? Chọn phát biểu đúng nhất.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Quy trình sản xuất chế phẩm sinh học sử dụng vector virus tái tổ hợp thường trải qua bước biến nạp gene mong muốn vào vi khuẩn. Vai trò chính của vi khuẩn trong bước này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Vaccine là một trong những ứng dụng quan trọng của virus trong y học. Phân loại vaccine nào sau đây sử dụng virus sống nhưng đã giảm độc lực?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Interferon là một protein cơ thể tạo ra để chống lại virus. Ứng dụng của interferon trong y học chủ yếu dựa trên đặc tính nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Thuốc trừ sâu sinh học từ virus có ưu điểm gì nổi bật so với thuốc trừ sâu hóa học, xét về tác động đến môi trường và sức khỏe con người?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong sản xuất thuốc trừ sâu sinh học từ virus, tại sao người ta thường sử dụng sâu hại làm 'vật chủ' để nhân nhanh số lượng virus?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Ứng dụng virus để tạo giống cây trồng kháng bệnh chủ yếu dựa trên cơ chế nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Một số virus có khả năng gây bệnh cho tế bào ung thư một cách chọn lọc, mở ra hướng ứng dụng nào trong y học?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Liệu pháp phage (thực khuẩn thể) sử dụng virus để điều trị bệnh nhiễm khuẩn. Cơ chế diệt khuẩn của phage dựa trên đặc điểm nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong nghiên cứu sản xuất vaccine tái tổ hợp, người ta thường sử dụng virus làm vector để đưa gene kháng nguyên của tác nhân gây bệnh vào tế bào chủ. Mục đích của việc sử dụng vector virus trong trường hợp này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: So sánh vaccine bất hoạt và vaccine sống giảm độc lực, điểm khác biệt chính giữa hai loại vaccine này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong ứng dụng virus làm vector chuyển gene trong liệu pháp gene, một thách thức lớn là làm sao để vector virus chỉ nhắm mục tiêu đến tế bào bệnh mà không gây hại cho tế bào khỏe mạnh. Giải pháp nào sau đây thường được sử dụng để tăng tính đặc hiệu của vector virus?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Hãy sắp xếp các bước cơ bản trong quy trình sản xuất vaccine tái tổ hợp sử dụng virus làm vector theo trình tự logic:
(1) Phân lập và nhân dòng gene kháng nguyên.
(2) Đưa vector tái tổ hợp vào tế bào chủ để sản xuất kháng nguyên.
(3) Tạo vector virus tái tổ hợp mang gene kháng nguyên.
(4) Thu hoạch và tinh chế kháng nguyên vaccine.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong ứng dụng virus oncolytic, virus lý giải tế bào ung thư theo cơ chế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Ưu điểm của liệu pháp phage so với kháng sinh truyền thống trong điều trị nhiễm khuẩn là gì, đặc biệt trong bối cảnh kháng kháng sinh gia tăng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong sản xuất thuốc trừ sâu sinh học từ virus, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo an toàn và hiệu quả của sản phẩm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Ứng dụng virus trong tạo giống cây trồng kháng bệnh có thể giúp giảm thiểu việc sử dụng hóa chất bảo vệ thực vật. Đây là lợi ích gì về mặt kinh tế và môi trường?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Virus có thể được sử dụng để sản xuất các vật liệu nano sinh học. Ứng dụng tiềm năng của vật liệu nano có nguồn gốc từ virus trong y sinh học là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Một trong những thách thức đạo đức khi ứng dụng virus trong y học là nguy cơ tiềm ẩn về an toàn sinh học. Biện pháp nào quan trọng nhất để giảm thiểu nguy cơ này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Cho các ứng dụng sau của virus:
(1) Sản xuất vaccine phòng bệnh.
(2) Liệu pháp gene.
(3) Sản xuất thuốc trừ sâu sinh học.
(4) Liệu pháp phage.
(5) Tạo giống cây trồng kháng bệnh.
Có bao nhiêu ứng dụng trực tiếp liên quan đến cải thiện sức khỏe con người?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong tương lai, hướng nghiên cứu nào về ứng dụng virus được kỳ vọng sẽ mang lại đột phá lớn trong y học?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Để sản xuất interferon số lượng lớn bằng công nghệ sinh học, người ta thường sử dụng vector virus để chuyển gene interferon vào tế bào chủ. Tại sao virus được ưu tiên lựa chọn làm vector trong trường hợp này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong quy trình sản xuất vaccine từ virus, bước 'bất hoạt virus' (ví dụ vaccine bất hoạt) có vai trò gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: So sánh thuốc trừ sâu sinh học từ virus và thuốc trừ sâu Bt (từ vi khuẩn Bacillus thuringiensis), điểm khác biệt chính về tác nhân gây bệnh là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Ứng dụng virus trong tạo giống cây trồng kháng bệnh có thể mang lại lợi ích kinh tế lớn cho người nông dân. Lợi ích kinh tế trực tiếp nhất là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong liệu pháp phage, điều gì đảm bảo phage chỉ tấn công vi khuẩn mục tiêu mà không gây hại cho tế bào người?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi sử dụng virus làm vector trong liệu pháp gene, một trong những lo ngại là phản ứng miễn dịch của cơ thể đối với virus vector. Biện pháp nào có thể giảm thiểu phản ứng miễn dịch này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong sản xuất vaccine tái tổ hợp, tế bào chủ (ví dụ tế bào động vật có vú, tế bào côn trùng, hoặc vi khuẩn) đóng vai trò gì sau khi nhận vector virus tái tổ hợp mang gene kháng nguyên?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Ứng dụng virus trong y học và thực tiễn mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng đặt ra những thách thức. Thách thức lớn nhất hiện nay trong việc ứng dụng virus có lẽ là gì?

Xem kết quả