15+ Đề Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một người bị cúm do virus Influenza lây nhiễm. Virus này thường xâm nhập vào cơ thể và gây bệnh qua đường nào là chủ yếu?

  • A. Đường tiêu hóa do ăn phải thực phẩm nhiễm virus.
  • B. Đường hô hấp do hít phải giọt bắn chứa virus.
  • C. Đường máu do truyền máu hoặc dùng chung kim tiêm.
  • D. Đường tình dục do quan hệ không an toàn.

Câu 2: Tại sao virus gây bệnh ở thực vật lại thường lây lan hiệu quả qua côn trùng hoặc các tổn thương vật lý trên cây, mà ít lây trực tiếp từ cây sang cây qua bề mặt lá?

  • A. Thành tế bào thực vật cấu tạo bằng cellulose rất vững chắc, cản trở sự xâm nhập trực tiếp của virus.
  • B. Virus thực vật chỉ có thể nhân lên trong tế bào động vật là côn trùng.
  • C. Côn trùng tiết ra enzyme giúp virus phá hủy thành tế bào thực vật.
  • D. Virus thực vật cần nhiệt độ cơ thể côn trùng để hoạt động.

Câu 3: Bệnh sởi là một bệnh do virus gây ra, có khả năng lây lan nhanh trong cộng đồng. Biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất giúp giảm đáng kể tỷ lệ mắc bệnh sởi ở trẻ em và tạo miễn dịch cộng đồng là gì?

  • A. Cách ly triệt để tất cả các trường hợp mắc bệnh.
  • B. Sử dụng thuốc kháng virus đặc hiệu ngay khi có dấu hiệu bệnh.
  • C. Tăng cường vệ sinh cá nhân và môi trường xung quanh.
  • D. Tiêm vaccine phòng bệnh sởi theo đúng lịch trình.

Câu 4: Virus HIV tấn công chủ yếu vào loại tế bào nào trong hệ miễn dịch của con người, dẫn đến suy giảm khả năng chống lại các tác nhân gây bệnh khác?

  • A. Hồng cầu.
  • B. Tiểu cầu.
  • C. Tế bào T hỗ trợ (CD4+).
  • D. Tế bào B sản xuất kháng thể.

Câu 5: Một người mẹ bị nhiễm virus viêm gan B trong quá trình mang thai có khả năng truyền virus cho con. Phương thức lây truyền này thuộc loại nào?

  • A. Lây truyền dọc.
  • B. Lây truyền ngang qua đường hô hấp.
  • C. Lây truyền ngang qua đường tiêu hóa.
  • D. Lây truyền ngang qua tiếp xúc trực tiếp.

Câu 6: Khi virus xâm nhập vào tế bào vật chủ, chúng sử dụng bộ máy tổng hợp protein và năng lượng của tế bào chủ để nhân lên. Quá trình này thể hiện đặc điểm nào của virus?

  • A. Sống tự dưỡng.
  • B. Kí sinh nội bào bắt buộc.
  • C. Sống dị dưỡng hoại sinh.
  • D. Sống cộng sinh.

Câu 7: Tại sao việc rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch lại là một biện pháp quan trọng trong phòng chống nhiều bệnh do virus, đặc biệt là các bệnh lây qua đường tiêu hóa hoặc tiếp xúc?

  • A. Xà phòng chứa kháng sinh tiêu diệt virus.
  • B. Nước sạch làm bất hoạt cấu trúc di truyền của virus.
  • C. Rửa tay giúp loại bỏ virus bám trên bề mặt da tay, ngăn chúng xâm nhập vào cơ thể qua đường miệng hoặc mắt.
  • D. Nhiệt độ của nước khi rửa tay đủ cao để tiêu diệt virus.

Câu 8: Bệnh khảm thuốc lá do virus TMV gây ra là một ví dụ điển hình về bệnh virus ở thực vật. Triệu chứng đặc trưng của bệnh này là gì?

  • A. Lá cây bị vàng úa đồng đều.
  • B. Cây bị thối rễ và chết nhanh.
  • C. Xuất hiện các khối u hoặc bướu trên thân và lá.
  • D. Lá cây xuất hiện các đốm màu xanh đậm xen kẽ màu xanh nhạt hoặc vàng, tạo thành hình dạng như tấm bản đồ hoặc khảm.

Câu 9: Virus SARS-CoV-2, tác nhân gây bệnh COVID-19, là một loại virus RNA. So với virus DNA, virus RNA thường có tỷ lệ đột biến cao hơn. Điều này gây khó khăn gì trong việc kiểm soát dịch bệnh và phát triển vaccine?

  • A. Virus dễ dàng tạo ra các biến chủng mới với đặc tính khác nhau (ví dụ: lây lan nhanh hơn, né tránh miễn dịch), làm giảm hiệu quả của vaccine và thuốc hiện có.
  • B. Virus RNA nhân lên chậm hơn virus DNA, khiến dịch bệnh kéo dài.
  • C. Hệ miễn dịch không thể nhận diện virus RNA.
  • D. Virus RNA chỉ lây nhiễm trên một số ít loài vật chủ.

Câu 10: Để phòng chống bệnh dại lây truyền từ động vật sang người, biện pháp quan trọng nhất là gì?

  • A. Chỉ ăn thịt động vật đã được nấu chín kỹ.
  • B. Tiêm phòng vaccine cho vật nuôi (chó, mèo) và tránh tiếp xúc với động vật hoang dã.
  • C. Rửa tay bằng cồn sát khuẩn sau khi tiếp xúc với động vật.
  • D. Hạn chế nuôi nhốt động vật trong nhà.

Câu 11: Một nông dân phát hiện nhiều cây cà chua trong vườn có triệu chứng xoăn lá, lùn cây và quả nhỏ, biến dạng. Nghi ngờ cây bị nhiễm virus, ông nên thực hiện biện pháp nào NGAY LẬP TỨC để hạn chế sự lây lan sang các cây khỏe mạnh?

  • A. Tưới thật nhiều nước cho cây với hy vọng rửa trôi virus.
  • B. Bón thêm phân đạm để cây khỏe hơn và chống lại virus.
  • C. Nhổ bỏ và tiêu hủy các cây bị bệnh để ngăn nguồn lây.
  • D. Phun thuốc diệt nấm vì triệu chứng giống bệnh nấm.

Câu 12: Virus viêm gan B (HBV) có thể lây truyền qua nhiều đường khác nhau, bao gồm đường máu, đường tình dục và từ mẹ sang con. Điều này cho thấy đặc điểm lây truyền của HBV là:

  • A. Chỉ lây truyền theo phương thức dọc.
  • B. Chỉ lây truyền theo phương thức ngang qua đường hô hấp.
  • C. Chỉ lây truyền qua tiếp xúc trực tiếp.
  • D. Lây truyền theo cả phương thức ngang (máu, tình dục) và dọc (mẹ sang con).

Câu 13: Một người vừa trở về từ vùng dịch sốt xuất huyết. Biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất để tránh lây lan bệnh (nếu người đó đã bị nhiễm virus Dengue) cho người khác trong cộng đồng là gì?

  • A. Ngăn muỗi đốt người bệnh bằng cách ngủ màn, mặc quần áo dài và dùng kem chống muỗi, vì muỗi Aedes aegypti là vật trung gian truyền virus.
  • B. Uống nhiều nước cam để tăng sức đề kháng.
  • C. Cách ly người bệnh hoàn toàn trong phòng kín có điều hòa.
  • D. Phun thuốc diệt virus trong không khí xung quanh nhà.

Câu 14: Tại sao việc sử dụng kháng sinh không có tác dụng trong điều trị các bệnh do virus gây ra, ví dụ như cúm thông thường hay cảm lạnh?

  • A. Virus có cấu trúc đơn giản hơn vi khuẩn nên kháng sinh không nhận diện được.
  • B. Kháng sinh hoạt động bằng cách tấn công các cấu trúc hoặc quá trình sinh hóa đặc trưng của vi khuẩn (như thành tế bào, ribosome), những thứ không tồn tại hoặc khác biệt ở virus.
  • C. Virus có khả năng kháng lại tất cả các loại kháng sinh.
  • D. Kháng sinh chỉ có tác dụng với các tác nhân gây bệnh có kích thước lớn hơn virus.

Câu 15: Một trong những khó khăn lớn nhất trong việc phát triển thuốc kháng virus hiệu quả là gì?

  • A. Virus có lớp vỏ capsid rất dày, thuốc không thể xuyên qua.
  • B. Virus chỉ hoạt động ở nhiệt độ rất cao hoặc rất thấp.
  • C. Virus sử dụng bộ máy sinh hóa của tế bào vật chủ để nhân lên. Thuốc kháng virus thường phải nhắm vào các quá trình này, có nguy cơ gây hại cho tế bào vật chủ.
  • D. Virus có khả năng biến đổi cấu trúc di truyền rất chậm, khiến việc tìm thuốc trở nên khó khăn.

Câu 16: Bệnh đốm lá chuối là một bệnh phổ biến do virus gây ra, lây lan chủ yếu qua nhân giống vô tính (cây con từ cây mẹ bị bệnh) và côn trùng. Phương thức lây truyền qua nhân giống vô tính thuộc loại nào?

  • A. Lây truyền dọc.
  • B. Lây truyền ngang qua đường hô hấp.
  • C. Lây truyền ngang qua đường tiêu hóa.
  • D. Lây truyền ngang qua tiếp xúc trực tiếp.

Câu 17: Một người làm vườn sử dụng kéo cắt tỉa cành cây bị bệnh khảm thuốc lá, sau đó dùng kéo đó cắt tỉa cành cây khỏe mạnh mà không khử trùng. Hành động này có khả năng cao dẫn đến lây lan virus vì:

  • A. Kéo cắt tỉa tạo ra nhiệt độ cao giúp virus hoạt động mạnh hơn.
  • B. Virus TMV chỉ lây lan qua dụng cụ lao động.
  • C. Nhựa cây khỏe mạnh là môi trường lý tưởng cho virus phát triển.
  • D. Kéo cắt tạo ra vết thương trên cây khỏe mạnh, là cửa ngõ để virus từ cây bệnh bám trên kéo xâm nhập.

Câu 18: Bệnh dại là bệnh nguy hiểm do virus lây truyền từ động vật (thường là chó, mèo, động vật hoang dã) sang người chủ yếu qua vết cắn. Đây là phương thức lây truyền nào?

  • A. Lây truyền dọc từ mẹ sang con.
  • B. Lây truyền ngang qua đường hô hấp.
  • C. Lây truyền ngang qua tiếp xúc trực tiếp (vết cắn).
  • D. Lây truyền ngang qua đường tiêu hóa.

Câu 19: Virus gây bệnh thường có tính đặc hiệu cao với vật chủ và loại tế bào. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Một loại virus có thể gây bệnh cho mọi loại sinh vật.
  • B. Một loại virus thường chỉ có thể lây nhiễm và nhân lên trong một hoặc một vài loại tế bào nhất định của một hoặc một vài loài sinh vật nhất định.
  • C. Virus có thể biến đổi liên tục để lây nhiễm sang bất kỳ vật chủ nào.
  • D. Virus gây bệnh cho người thì không thể gây bệnh cho động vật hoặc thực vật.

Câu 20: Trong phòng chống dịch bệnh do virus gây ra, việc giữ gìn vệ sinh cá nhân và môi trường sống sạch sẽ giúp:

  • A. Tiêu diệt virus ngay trong cơ thể.
  • B. Giảm tỷ lệ đột biến của virus.
  • C. Tăng tốc độ phục hồi khi mắc bệnh.
  • D. Hạn chế sự phát tán của virus trong môi trường và giảm nguy cơ tiếp xúc với virus.

Câu 21: Bệnh cúm gia cầm (ví dụ H5N1) là bệnh do virus lây truyền từ gia cầm sang người. Biện pháp phòng ngừa quan trọng nhất để tránh lây nhiễm từ nguồn gia cầm là gì?

  • A. Uống thuốc kháng sinh dự phòng.
  • B. Chỉ ăn thịt gia cầm đã được luộc chín.
  • C. Tránh tiếp xúc trực tiếp với gia cầm ốm/chết, chất thải của chúng và đảm bảo vệ sinh khi xử lý gia cầm.
  • D. Đeo khẩu trang khi đi chợ mua gia cầm.

Câu 22: Bệnh sốt xuất huyết do virus Dengue gây ra, được truyền bởi muỗi Aedes aegypti. Muỗi trong trường hợp này đóng vai trò gì?

  • A. Vật chủ chính của virus.
  • B. Vật trung gian truyền bệnh.
  • C. Nguồn dinh dưỡng cho virus.
  • D. Tác nhân làm giảm độc lực của virus.

Câu 23: Tại sao việc sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục là biện pháp hiệu quả để phòng tránh lây nhiễm HIV và các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác do virus?

  • A. Bao cao su tạo ra rào cản vật lý ngăn chặn sự trao đổi dịch cơ thể (máu, tinh dịch, dịch âm đạo) chứa virus giữa hai người.
  • B. Chất liệu bao cao su có khả năng tiêu diệt virus HIV.
  • C. Bao cao su làm giảm khả năng nhân lên của virus trong cơ thể.
  • D. Bao cao su kích thích cơ thể sản xuất kháng thể chống virus.

Câu 24: Một bệnh virus ở thực vật có thể lây lan từ cây mẹ sang cây con qua hạt giống. Đây là ví dụ về:

  • A. Lây truyền ngang qua côn trùng.
  • B. Lây truyền ngang qua đất.
  • C. Lây truyền dọc qua hạt.
  • D. Lây truyền ngang qua không khí.

Câu 25: Khi một người nhiễm virus cúm, hệ miễn dịch của cơ thể sẽ tạo ra kháng thể chống lại virus đó. Tuy nhiên, người đó vẫn có thể bị cúm trở lại vào năm sau do một chủng cúm khác. Điều này được giải thích chủ yếu bởi đặc điểm nào của virus cúm?

  • A. Virus cúm có thể tồn tại rất lâu trong môi trường.
  • B. Hệ miễn dịch của con người không đủ mạnh để chống lại virus cúm.
  • C. Virus cúm nhân lên rất nhanh trong cơ thể.
  • D. Virus cúm có khả năng biến đổi gen nhanh chóng, tạo ra các chủng mới mà hệ miễn dịch chưa từng gặp và kháng thể cũ không còn hiệu quả hoàn toàn (hiện tượng trôi dạt kháng nguyên).

Câu 26: Bệnh viêm gan A là bệnh do virus lây truyền chủ yếu qua đường tiêu hóa, thường do ăn uống không hợp vệ sinh hoặc tiếp xúc với nguồn nước bị ô nhiễm. Biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất đối với bệnh này là gì?

  • A. Đeo khẩu trang khi ra ngoài.
  • B. Ăn chín, uống sôi, rửa tay sạch sẽ trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.
  • C. Tránh tiếp xúc trực tiếp với người bệnh.
  • D. Tiêm vaccine phòng bệnh cúm.

Câu 27: Virus gây bệnh bạch hầu ở gà (Avian Infectious Laryngotracheitis virus - ILTV) là một loại virus DNA. So với virus RNA, virus DNA thường có tỷ lệ đột biến thấp hơn. Điều này có ý nghĩa gì trong công tác phòng chống bệnh?

  • A. Virus DNA lây lan nhanh hơn virus RNA.
  • B. Virus DNA dễ dàng né tránh hệ miễn dịch hơn.
  • C. Virus DNA ít có khả năng tạo ra các biến chủng mới với đặc tính khác biệt, giúp vaccine hoặc thuốc điều trị duy trì hiệu quả lâu hơn.
  • D. Virus DNA chỉ lây nhiễm trên một loại vật chủ duy nhất.

Câu 28: Khi virus xâm nhập vào tế bào, chúng có thể gây ra nhiều tác động khác nhau. Tác động nào sau đây là tác động phổ biến nhất dẫn đến triệu chứng bệnh cấp tính?

  • A. Phá hủy tế bào vật chủ trong quá trình nhân lên và giải phóng virus mới.
  • B. Kích thích tế bào vật chủ phân chia không kiểm soát, tạo khối u.
  • C. Thay đổi chức năng tế bào vật chủ nhưng không gây chết tế bào.
  • D. Tích hợp bộ gen vào tế bào vật chủ và tồn tại im lặng (tiềm ẩn).

Câu 29: Bệnh thủy đậu là bệnh do virus Varicella zoster gây ra, lây lan chủ yếu qua đường hô hấp và tiếp xúc trực tiếp với dịch từ nốt phỏng. Sau khi khỏi bệnh, virus có thể tồn tại tiềm ẩn trong cơ thể và tái hoạt động sau này gây ra bệnh zona. Đây là ví dụ về đặc điểm nào của một số bệnh virus?

  • A. Gây miễn dịch vĩnh viễn sau khi mắc bệnh.
  • B. Chỉ lây truyền theo phương thức dọc.
  • C. Chỉ gây bệnh một lần duy nhất trong đời.
  • D. Có khả năng tồn tại tiềm ẩn trong tế bào vật chủ và tái phát.

Câu 30: Trong nông nghiệp, để phòng chống bệnh virus ở cây trồng một cách hiệu quả và bền vững, biện pháp nào sau đây được coi là quan trọng hàng đầu?

  • A. Sử dụng giống cây sạch bệnh và áp dụng tổng hợp các biện pháp vệ sinh đồng ruộng, tiêu diệt vật trung gian truyền bệnh (côn trùng, ve sầu,...).
  • B. Phun thuốc trừ sâu định kỳ với liều lượng cao.
  • C. Bón nhiều phân chuồng chưa qua xử lý cho cây.
  • D. Trồng xen canh các loại cây dễ bị nhiễm virus với nhau.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Một người bị cúm do virus Influenza lây nhiễm. Virus này thường xâm nhập vào cơ thể và gây bệnh qua đường nào là chủ yếu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Tại sao virus gây bệnh ở thực vật lại thường lây lan hiệu quả qua côn trùng hoặc các tổn thương vật lý trên cây, mà ít lây trực tiếp từ cây sang cây qua bề mặt lá?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Bệnh sởi là một bệnh do virus gây ra, có khả năng lây lan nhanh trong cộng đồng. Biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất giúp giảm đáng kể tỷ lệ mắc bệnh sởi ở trẻ em và tạo miễn dịch cộng đồng là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Virus HIV tấn công chủ yếu vào loại tế bào nào trong hệ miễn dịch của con người, dẫn đến suy giảm khả năng chống lại các tác nhân gây bệnh khác?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Một người mẹ bị nhiễm virus viêm gan B trong quá trình mang thai có khả năng truyền virus cho con. Phương thức lây truyền này thuộc loại nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Khi virus xâm nhập vào tế bào vật chủ, chúng sử dụng bộ máy tổng hợp protein và năng lượng của tế bào chủ để nhân lên. Quá trình này thể hiện đặc điểm nào của virus?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Tại sao việc rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch lại là một biện pháp quan trọng trong phòng chống nhiều bệnh do virus, đặc biệt là các bệnh lây qua đường tiêu hóa hoặc tiếp xúc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Bệnh khảm thuốc lá do virus TMV gây ra là một ví dụ điển hình về bệnh virus ở thực vật. Triệu chứng đặc trưng của bệnh này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Virus SARS-CoV-2, tác nhân gây bệnh COVID-19, là một loại virus RNA. So với virus DNA, virus RNA thường có tỷ lệ đột biến cao hơn. Điều này gây khó khăn gì trong việc kiểm soát dịch bệnh và phát triển vaccine?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Để phòng chống bệnh dại lây truyền từ động vật sang người, biện pháp quan trọng nhất là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Một nông dân phát hiện nhiều cây cà chua trong vườn có triệu chứng xoăn lá, lùn cây và quả nhỏ, biến dạng. Nghi ngờ cây bị nhiễm virus, ông nên thực hiện biện pháp nào NGAY LẬP TỨC để hạn chế sự lây lan sang các cây khỏe mạnh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Virus viêm gan B (HBV) có thể lây truyền qua nhiều đường khác nhau, bao gồm đường máu, đường tình dục và từ mẹ sang con. Điều này cho thấy đặc điểm lây truyền của HBV là:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Một người vừa trở về từ vùng dịch sốt xuất huyết. Biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất để tránh lây lan bệnh (nếu người đó đã bị nhiễm virus Dengue) cho người khác trong cộng đồng là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Tại sao việc sử dụng kháng sinh không có tác dụng trong điều trị các bệnh do virus gây ra, ví dụ như cúm thông thường hay cảm lạnh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Một trong những khó khăn lớn nhất trong việc phát triển thuốc kháng virus hiệu quả là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Bệnh đốm lá chuối là một bệnh phổ biến do virus gây ra, lây lan chủ yếu qua nhân giống vô tính (cây con từ cây mẹ bị bệnh) và côn trùng. Phương thức lây truyền qua nhân giống vô tính thuộc loại nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Một người làm vườn sử dụng kéo cắt tỉa cành cây bị bệnh khảm thuốc lá, sau đó dùng kéo đó cắt tỉa cành cây khỏe mạnh mà không khử trùng. Hành động này có khả năng cao dẫn đến lây lan virus vì:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Bệnh dại là bệnh nguy hiểm do virus lây truyền từ động vật (thường là chó, mèo, động vật hoang dã) sang người chủ yếu qua vết cắn. Đây là phương thức lây truyền nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Virus gây bệnh thường có tính đặc hiệu cao với vật chủ và loại tế bào. Điều này có nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong phòng chống dịch bệnh do virus gây ra, việc giữ gìn vệ sinh cá nhân và môi trường sống sạch sẽ giúp:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Bệnh cúm gia cầm (ví dụ H5N1) là bệnh do virus lây truyền từ gia cầm sang người. Biện pháp phòng ngừa quan trọng nhất để tránh lây nhiễm từ nguồn gia cầm là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Bệnh sốt xuất huyết do virus Dengue gây ra, được truyền bởi muỗi Aedes aegypti. Muỗi trong trường hợp này đóng vai trò gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Tại sao việc sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục là biện pháp hiệu quả để phòng tránh lây nhiễm HIV và các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác do virus?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Một bệnh virus ở thực vật có thể lây lan từ cây mẹ sang cây con qua hạt giống. Đây là ví dụ về:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Khi một người nhiễm virus cúm, hệ miễn dịch của cơ thể sẽ tạo ra kháng thể chống lại virus đó. Tuy nhiên, người đó vẫn có thể bị cúm trở lại vào năm sau do một chủng cúm khác. Điều này được giải thích chủ yếu bởi đặc điểm nào của virus cúm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Bệnh viêm gan A là bệnh do virus lây truyền chủ yếu qua đường tiêu hóa, thường do ăn uống không hợp vệ sinh hoặc tiếp xúc với nguồn nước bị ô nhiễm. Biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất đối với bệnh này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Virus gây bệnh bạch hầu ở gà (Avian Infectious Laryngotracheitis virus - ILTV) là một loại virus DNA. So với virus RNA, virus DNA thường có tỷ lệ đột biến thấp hơn. Điều này có ý nghĩa gì trong công tác phòng chống bệnh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Khi virus xâm nhập vào tế bào, chúng có thể gây ra nhiều tác động khác nhau. Tác động nào sau đây là tác động phổ biến nhất dẫn đến triệu chứng bệnh cấp tính?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Bệnh thủy đậu là bệnh do virus Varicella zoster gây ra, lây lan chủ yếu qua đường hô hấp và tiếp xúc trực tiếp với dịch từ nốt phỏng. Sau khi khỏi bệnh, virus có thể tồn tại tiềm ẩn trong cơ thể và tái hoạt động sau này gây ra bệnh zona. Đây là ví dụ về đặc điểm nào của một số bệnh virus?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong nông nghiệp, để phòng chống bệnh virus ở cây trồng một cách hiệu quả và bền vững, biện pháp nào sau đây được coi là quan trọng hàng đầu?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một người bị nhiễm virus cúm. Khi người này ho hoặc hắt hơi, các giọt bắn chứa virus phát tán vào không khí và có thể lây nhiễm cho người khác hít phải. Đây là ví dụ về phương thức lây truyền bệnh nào?

  • A. Truyền dọc qua vật chủ trung gian
  • B. Truyền ngang qua đường hô hấp
  • C. Truyền dọc qua tiếp xúc trực tiếp
  • D. Truyền ngang qua đường tiêu hóa

Câu 2: Bệnh khảm thuốc lá do virus TMV gây ra có thể lây lan khi lá cây bị bệnh cọ xát vào lá cây khỏe mạnh, hoặc khi người làm vườn sử dụng dụng cụ cắt tỉa cây bị nhiễm bệnh mà không khử trùng. Phương thức lây truyền này ở thực vật tương đồng với con đường lây truyền nào ở động vật?

  • A. Qua đường tiêu hóa
  • B. Qua đường máu
  • C. Qua tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp (vết thương)
  • D. Qua đường hô hấp

Câu 3: Virus viêm gan B (HBV) lây truyền chủ yếu qua đường máu, đường tình dục và từ mẹ sang con. Một người có nguy cơ cao mắc bệnh viêm gan B nếu:

  • A. Sống chung trong gia đình với người nhiễm HBV.
  • B. Sử dụng chung bát đũa với người nhiễm HBV.
  • C. Hít phải không khí từ người nhiễm HBV khi họ ho.
  • D. Sử dụng chung kim tiêm với người nhiễm HBV.

Câu 4: Tại sao việc sử dụng hạt giống sạch bệnh là một biện pháp quan trọng để phòng chống bệnh virus ở cây trồng?

  • A. Virus có thể lây truyền từ cây mẹ bị bệnh qua hạt giống sang cây con.
  • B. Hạt giống sạch bệnh giúp cây con có sức đề kháng tự nhiên với virus.
  • C. Virus trong đất sẽ không thể lây nhiễm nếu hạt giống sạch.
  • D. Hạt giống sạch bệnh giúp tiêu diệt vật chủ trung gian truyền virus.

Câu 5: Bệnh sốt xuất huyết do virus Dengue gây ra lây truyền qua muỗi Aedes aegypti. Trong trường hợp này, muỗi đóng vai trò gì trong chuỗi lây truyền?

  • A. Vật chủ chính
  • B. Vật chủ trung gian truyền bệnh
  • C. Ổ chứa mầm bệnh vĩnh viễn
  • D. Tác nhân gây bệnh

Câu 6: Virus gây bệnh thường có cấu tạo đơn giản và không có bộ máy trao đổi chất riêng. Điều này giải thích tại sao:

  • A. Chúng chỉ có thể lây nhiễm qua đường hô hấp.
  • B. Chúng dễ dàng bị tiêu diệt bởi thuốc kháng sinh.
  • C. Chúng bắt buộc phải sống kí sinh nội bào.
  • D. Chúng chỉ gây bệnh ở thực vật.

Câu 7: Một trong những khác biệt cơ bản trong cơ chế lây nhiễm của virus ở thực vật so với động vật là virus thực vật cần có "cửa ngõ" để xâm nhập, thường là vết thương. Điều này là do:

  • A. Tế bào thực vật có thành tế bào cứng chắc.
  • B. Thực vật không có hệ miễn dịch.
  • C. Virus thực vật có kích thước lớn hơn virus động vật.
  • D. Thực vật không có hệ tuần hoàn để virus lây lan.

Câu 8: Virus HIV gây suy giảm miễn dịch ở người. Phương thức lây truyền nào sau đây không phải là con đường lây nhiễm HIV chủ yếu?

  • A. Quan hệ tình dục không an toàn.
  • B. Sử dụng chung nhà vệ sinh.
  • C. Truyền máu không qua sàng lọc.
  • D. Từ mẹ sang con trong thời kỳ mang thai, sinh nở hoặc cho con bú.

Câu 9: Để phòng chống bệnh virus gây ra bởi các giọt bắn trong không khí như cúm hoặc COVID-19, biện pháp nào sau đây mang lại hiệu quả cao nhất khi kết hợp với các biện pháp khác?

  • A. Rửa tay thường xuyên.
  • B. Ăn chín uống sôi.
  • C. Đeo khẩu trang và giữ khoảng cách.
  • D. Tiêu diệt côn trùng gây hại.

Câu 10: Bệnh sởi là bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus gây ra, lây lan rất nhanh qua đường hô hấp. Biện pháp phòng ngừa hiệu quả và bền vững nhất để kiểm soát dịch sởi trong cộng đồng là gì?

  • A. Tiêm vaccine phòng sởi.
  • B. Cách ly người bệnh tuyệt đối.
  • C. Sử dụng thuốc kháng virus cho toàn bộ cộng đồng.
  • D. Vệ sinh môi trường sống.

Câu 11: Bệnh dại là bệnh virus nguy hiểm lây truyền từ động vật sang người, chủ yếu qua vết cắn. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng tránh bệnh dại ở người?

  • A. Ăn chín uống sôi.
  • B. Rửa tay sau khi tiếp xúc với động vật.
  • C. Đeo khẩu trang khi tiếp xúc với động vật.
  • D. Tiêm phòng dại cho chó, mèo và tránh để động vật lạ cắn, cào.

Câu 12: Virus có vật chất di truyền là RNA thường có tốc độ đột biến cao hơn virus có vật chất di truyền là DNA. Điều này có ý nghĩa gì trong việc phòng chống bệnh do virus RNA gây ra?

  • A. Việc phát triển vaccine và thuốc kháng virus hiệu quả, lâu dài gặp nhiều khó khăn hơn.
  • B. Virus RNA dễ bị tiêu diệt bởi hệ miễn dịch hơn.
  • C. Virus RNA chỉ lây nhiễm qua một con đường duy nhất.
  • D. Virus RNA ít gây bệnh nguy hiểm hơn virus DNA.

Câu 13: Bệnh cúm gia cầm (H5N1, H7N9...) là bệnh do virus lây từ gia cầm sang người. Con đường lây truyền chủ yếu từ gia cầm sang người là gì?

  • A. Ăn thịt gia cầm chưa nấu chín.
  • B. Tiếp xúc trực tiếp với gia cầm bị bệnh hoặc chất thải của chúng.
  • C. Hít phải không khí từ người bị cúm gia cầm.
  • D. Sử dụng sản phẩm từ gia cầm như trứng, sữa chưa tiệt trùng.

Câu 14: Một người mẹ bị nhiễm virus zika trong quá trình mang thai có thể sinh ra em bé bị dị tật đầu nhỏ. Đây là ví dụ về phương thức lây truyền nào của virus?

  • A. Truyền dọc
  • B. Truyền ngang qua đường máu
  • C. Truyền ngang qua vật chủ trung gian
  • D. Truyền ngang qua đường hô hấp

Câu 15: Để phòng tránh bệnh virus lây truyền qua đường tiêu hóa như virus Rota gây tiêu chảy ở trẻ em, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Đeo khẩu trang khi ra ngoài.
  • B. Tiêm phòng dại cho vật nuôi.
  • C. Rửa tay sạch sẽ trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh, ăn chín uống sôi.
  • D. Tránh tiếp xúc với người bị bệnh qua đường hô hấp.

Câu 16: Tại sao việc tiêu diệt vật chủ trung gian truyền bệnh là một chiến lược quan trọng trong phòng chống một số bệnh do virus?

  • A. Vật chủ trung gian là nơi virus nhân lên nhanh nhất.
  • B. Ngăn chặn vật chủ trung gian giúp cắt đứt con đường lây truyền virus từ nguồn bệnh sang người khỏe mạnh.
  • C. Vật chủ trung gian là nguyên nhân gây đột biến cho virus.
  • D. Tiêu diệt vật chủ trung gian giúp tăng cường hệ miễn dịch của con người.

Câu 17: Virus gây bệnh đốm lá cà chua có thể lây truyền qua phấn hoa từ cây bị bệnh sang cây khỏe mạnh trong quá trình thụ phấn. Đây là hình thức lây truyền nào ở thực vật?

  • A. Truyền ngang qua vết thương.
  • B. Truyền dọc qua nhân giống vô tính.
  • C. Truyền ngang qua côn trùng.
  • D. Truyền dọc qua phấn hoa.

Câu 18: Bệnh thủy đậu do virus Varicella Zoster gây ra, lây chủ yếu qua đường hô hấp và tiếp xúc trực tiếp với dịch từ nốt mụn nước. Biện pháp nào sau đây không hiệu quả để phòng tránh bệnh thủy đậu?

  • A. Không sử dụng chung kim tiêm.
  • B. Tiêm vaccine phòng thủy đậu.
  • C. Cách ly người bệnh.
  • D. Tránh tiếp xúc trực tiếp với người bị bệnh.

Câu 19: Bệnh viêm gan A lây truyền chủ yếu qua đường phân-miệng, thường do ăn phải thực phẩm hoặc nước uống bị nhiễm virus. Biện pháp vệ sinh nào sau đây là quan trọng nhất để phòng tránh viêm gan A?

  • A. Đeo khẩu trang nơi công cộng.
  • B. Tránh tiếp xúc với động vật bị bệnh.
  • C. Đảm bảo vệ sinh cá nhân và an toàn thực phẩm.
  • D. Sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục.

Câu 20: Virus gây bệnh ở thực vật thường khó kiểm soát và loại bỏ hoàn toàn khi cây đã bị nhiễm bệnh. Do đó, chiến lược phòng chống bệnh virus ở thực vật chủ yếu tập trung vào:

  • A. Sử dụng thuốc kháng virus đặc hiệu.
  • B. Tăng cường bón phân để cây khỏe mạnh hơn.
  • C. Phun thuốc diệt nấm và vi khuẩn.
  • D. Ngăn chặn sự lây nhiễm từ đầu (phòng bệnh hơn chữa bệnh).

Câu 21: Một người đi du lịch đến vùng có dịch sốt vàng da, một bệnh do virus lây truyền qua muỗi. Biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất cho người này là gì?

  • A. Uống thuốc kháng sinh dự phòng.
  • B. Tiêm vaccine phòng sốt vàng da và sử dụng biện pháp chống muỗi đốt.
  • C. Chỉ ăn thức ăn đã nấu chín kỹ.
  • D. Đeo khẩu trang khi ở nơi công cộng.

Câu 22: Bệnh trắng lá ở mía do virus lây truyền qua hom mía giống. Để phòng chống bệnh này, biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Chỉ sử dụng hom mía giống đã được kiểm định sạch bệnh.
  • B. Phun thuốc diệt virus lên cây mía.
  • C. Trồng mía ở vùng đất khô hạn.
  • D. Tiêu diệt sâu bệnh hại thân cây mía.

Câu 23: Virus gây bệnh có thể xâm nhập vào cơ thể vật chủ và gây bệnh theo nhiều cách khác nhau. Sự lựa chọn con đường xâm nhập và lây lan của virus phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?

  • A. Kích thước của virus.
  • B. Màu sắc của vỏ capsid.
  • C. Độ tuổi của vật chủ.
  • D. Loại virus và đặc điểm sinh học của vật chủ (cấu tạo cơ thể, cơ chế miễn dịch...).

Câu 24: Một nông dân thấy vườn cây ăn quả của mình xuất hiện nhiều cây có lá bị xoăn, biến dạng và quả nhỏ, năng suất giảm sút đáng kể. Nghi ngờ cây bị nhiễm virus, ông nên làm gì đầu tiên để hạn chế thiệt hại và ngăn chặn dịch lây lan?

  • A. Phun thuốc diệt côn trùng trên toàn bộ vườn.
  • B. Nhổ bỏ và tiêu hủy các cây bị bệnh nặng, đồng thời kiểm tra các cây lân cận.
  • C. Tăng cường bón phân và tưới nước cho cây.
  • D. Phun thuốc kháng sinh đặc hiệu cho cây.

Câu 25: Vaccine là biện pháp hiệu quả để phòng một số bệnh do virus gây ra. Cơ chế hoạt động của vaccine là gì?

  • A. Kích thích hệ miễn dịch của vật chủ tạo ra kháng thể chống lại virus.
  • B. Tiêu diệt trực tiếp virus khi chúng xâm nhập vào cơ thể.
  • C. Ngăn chặn virus bám vào bề mặt tế bào vật chủ.
  • D. Làm biến đổi cấu trúc di truyền của virus.

Câu 26: Trong bối cảnh dịch bệnh do virus lây lan nhanh chóng, việc truy vết, xét nghiệm và cách ly người nhiễm bệnh đóng vai trò quan trọng. Mục đích chính của các biện pháp này là gì?

  • A. Tìm ra thuốc chữa bệnh hiệu quả.
  • B. Giảm tỷ lệ tử vong của người bệnh.
  • C. Tăng cường sức đề kháng cộng đồng.
  • D. Xác định nguồn lây, người nhiễm bệnh và cắt đứt chuỗi lây truyền trong cộng đồng.

Câu 27: Bệnh dại là bệnh virus nguy hiểm với tỷ lệ tử vong cao ở người khi đã phát bệnh. Tuy nhiên, nếu tiêm vaccine phòng dại và huyết thanh kháng dại kịp thời sau khi bị động vật nghi dại cắn, người bệnh có thể được cứu sống. Điều này cho thấy:

  • A. Virus dại chỉ gây bệnh ở động vật.
  • B. Hệ miễn dịch tự nhiên của con người có thể chống lại virus dại mà không cần can thiệp y tế.
  • C. Việc can thiệp y tế sớm sau phơi nhiễm là cực kỳ quan trọng để ngăn chặn virus nhân lên và tấn công hệ thần kinh.
  • D. Virus dại không thể lây truyền qua vết cắn.

Câu 28: Virus gây bệnh đốm vòng đu đủ lây truyền chủ yếu qua rệp. Để phòng chống bệnh này hiệu quả, người trồng đu đủ cần tập trung vào biện pháp nào?

  • A. Chỉ sử dụng giống đu đủ kháng virus.
  • B. Kiểm soát quần thể rệp trong vườn.
  • C. Phun thuốc diệt virus lên cây đu đủ.
  • D. Tưới nước thường xuyên cho cây.

Câu 29: Bệnh tay chân miệng ở trẻ em do các loại virus Enterovirus gây ra, lây lan chủ yếu qua đường tiêu hóa (phân-miệng) và tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết từ mũi, họng, nốt phỏng. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất trong việc phòng chống bệnh tay chân miệng trong trường học mầm non?

  • A. Tiêm vaccine phòng cúm cho trẻ.
  • B. Hạn chế trẻ chơi ngoài trời.
  • C. Cho trẻ uống thuốc kháng virus hàng ngày.
  • D. Thường xuyên rửa tay cho trẻ bằng xà phòng, vệ sinh đồ chơi và môi trường lớp học.

Câu 30: Virus gây bệnh có thể gây ra nhiều triệu chứng khác nhau ở vật chủ, từ nhẹ đến nặng, thậm chí tử vong. Sự đa dạng về triệu chứng và mức độ nghiêm trọng của bệnh do virus phụ thuộc vào những yếu tố nào?

  • A. Loại virus, liều lượng virus xâm nhập, cơ địa và tình trạng miễn dịch của vật chủ.
  • B. Chỉ phụ thuộc vào màu sắc của virus.
  • C. Chỉ phụ thuộc vào loại thực phẩm vật chủ đã ăn.
  • D. Chỉ phụ thuộc vào thời tiết tại thời điểm nhiễm bệnh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Một người bị nhiễm virus cúm. Khi người này ho hoặc hắt hơi, các giọt bắn chứa virus phát tán vào không khí và có thể lây nhiễm cho người khác hít phải. Đây là ví dụ về phương thức lây truyền bệnh nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Bệnh khảm thuốc lá do virus TMV gây ra có thể lây lan khi lá cây bị bệnh cọ xát vào lá cây khỏe mạnh, hoặc khi người làm vườn sử dụng dụng cụ cắt tỉa cây bị nhiễm bệnh mà không khử trùng. Phương thức lây truyền này ở thực vật tương đồng với con đường lây truyền nào ở động vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Virus viêm gan B (HBV) lây truyền chủ yếu qua đường máu, đường tình dục và từ mẹ sang con. Một người có nguy cơ cao mắc bệnh viêm gan B nếu:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Tại sao việc sử dụng hạt giống sạch bệnh là một biện pháp quan trọng để phòng chống bệnh virus ở cây trồng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Bệnh sốt xuất huyết do virus Dengue gây ra lây truyền qua muỗi Aedes aegypti. Trong trường hợp này, muỗi đóng vai trò gì trong chuỗi lây truyền?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Virus gây bệnh thường có cấu tạo đơn giản và không có bộ máy trao đổi chất riêng. Điều này giải thích tại sao:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Một trong những khác biệt cơ bản trong cơ chế lây nhiễm của virus ở thực vật so với động vật là virus thực vật cần có 'cửa ngõ' để xâm nhập, thường là vết thương. Điều này là do:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Virus HIV gây suy giảm miễn dịch ở người. Phương thức lây truyền nào sau đây không phải là con đường lây nhiễm HIV chủ yếu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Để phòng chống bệnh virus gây ra bởi các giọt bắn trong không khí như cúm hoặc COVID-19, biện pháp nào sau đây mang lại hiệu quả cao nhất khi kết hợp với các biện pháp khác?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Bệnh sởi là bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus gây ra, lây lan rất nhanh qua đường hô hấp. Biện pháp phòng ngừa hiệu quả và bền vững nhất để kiểm soát dịch sởi trong cộng đồng là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Bệnh dại là bệnh virus nguy hiểm lây truyền từ động vật sang người, chủ yếu qua vết cắn. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng tránh bệnh dại ở người?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Virus có vật chất di truyền là RNA thường có tốc độ đột biến cao hơn virus có vật chất di truyền là DNA. Điều này có ý nghĩa gì trong việc phòng chống bệnh do virus RNA gây ra?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Bệnh cúm gia cầm (H5N1, H7N9...) là bệnh do virus lây từ gia cầm sang người. Con đường lây truyền chủ yếu từ gia cầm sang người là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Một người mẹ bị nhiễm virus zika trong quá trình mang thai có thể sinh ra em bé bị dị tật đầu nhỏ. Đây là ví dụ về phương thức lây truyền nào của virus?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Để phòng tránh bệnh virus lây truyền qua đường tiêu hóa như virus Rota gây tiêu chảy ở trẻ em, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Tại sao việc tiêu diệt vật chủ trung gian truyền bệnh là một chiến lược quan trọng trong phòng chống một số bệnh do virus?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Virus gây bệnh đốm lá cà chua có thể lây truyền qua phấn hoa từ cây bị bệnh sang cây khỏe mạnh trong quá trình thụ phấn. Đây là hình thức lây truyền nào ở thực vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Bệnh thủy đậu do virus Varicella Zoster gây ra, lây chủ yếu qua đường hô hấp và tiếp xúc trực tiếp với dịch từ nốt mụn nước. Biện pháp nào sau đây không hiệu quả để phòng tránh bệnh thủy đậu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Bệnh viêm gan A lây truyền chủ yếu qua đường phân-miệng, thường do ăn phải thực phẩm hoặc nước uống bị nhiễm virus. Biện pháp vệ sinh nào sau đây là quan trọng nhất để phòng tránh viêm gan A?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Virus gây bệnh ở thực vật thường khó kiểm soát và loại bỏ hoàn toàn khi cây đã bị nhiễm bệnh. Do đó, chiến lược phòng chống bệnh virus ở thực vật chủ yếu tập trung vào:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Một người đi du lịch đến vùng có dịch sốt vàng da, một bệnh do virus lây truyền qua muỗi. Biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất cho người này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Bệnh trắng lá ở mía do virus lây truyền qua hom mía giống. Để phòng chống bệnh này, biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Virus gây bệnh có thể xâm nhập vào cơ thể vật chủ và gây bệnh theo nhiều cách khác nhau. Sự lựa chọn con đường xâm nhập và lây lan của virus phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Một nông dân thấy vườn cây ăn quả của mình xuất hiện nhiều cây có lá bị xoăn, biến dạng và quả nhỏ, năng suất giảm sút đáng kể. Nghi ngờ cây bị nhiễm virus, ông nên làm gì đầu tiên để hạn chế thiệt hại và ngăn chặn dịch lây lan?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Vaccine là biện pháp hiệu quả để phòng một số bệnh do virus gây ra. Cơ chế hoạt động của vaccine là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong bối cảnh dịch bệnh do virus lây lan nhanh chóng, việc truy vết, xét nghiệm và cách ly người nhiễm bệnh đóng vai trò quan trọng. Mục đích chính của các biện pháp này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Bệnh dại là bệnh virus nguy hiểm với tỷ lệ tử vong cao ở người khi đã phát bệnh. Tuy nhiên, nếu tiêm vaccine phòng dại và huyết thanh kháng dại kịp thời sau khi bị động vật nghi dại cắn, người bệnh có thể được cứu sống. Điều này cho thấy:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Virus gây bệnh đốm vòng đu đủ lây truyền chủ yếu qua rệp. Để phòng chống bệnh này hiệu quả, người trồng đu đủ cần tập trung vào biện pháp nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Bệnh tay chân miệng ở trẻ em do các loại virus Enterovirus gây ra, lây lan chủ yếu qua đường tiêu hóa (phân-miệng) và tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết từ mũi, họng, nốt phỏng. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất trong việc phòng chống bệnh tay chân miệng trong trường học mầm non?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Virus gây bệnh có thể gây ra nhiều triệu chứng khác nhau ở vật chủ, từ nhẹ đến nặng, thậm chí tử vong. Sự đa dạng về triệu chứng và mức độ nghiêm trọng của bệnh do virus phụ thuộc vào những yếu tố nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Virus được xem là một thực thể đặc biệt, "nửa sống nửa không sống", do chúng thiếu các bào quan và cơ chế tự tổng hợp protein. Đặc điểm nào sau đây không phải là minh chứng cho tính "sống" của virus?

  • A. Có khả năng nhân lên về số lượng khi xâm nhập vào tế bào chủ.
  • B. Chứa vật chất di truyền (DNA hoặc RNA) mang thông tin di truyền.
  • C. Có khả năng tiến hóa và thích nghi với môi trường.
  • D. Tồn tại độc lập và thực hiện trao đổi chất khi ở ngoài tế bào chủ.

Câu 2: Một học sinh cho rằng virus có cấu tạo tế bào vì chúng có vỏ capsid bao bọc vật chất di truyền, tương tự như màng tế bào bao bọc tế bào chất. Nhận định này đúng hay sai? Giải thích.

  • A. Đúng, vì capsid của virus có cấu trúc tương tự màng tế bào.
  • B. Đúng, vì virus có đầy đủ các thành phần cơ bản của một tế bào sống.
  • C. Sai, vì virus không có cấu tạo tế bào, thiếu tế bào chất và bào quan.
  • D. Sai, vì capsid chỉ bao bọc vật chất di truyền, không liên quan đến cấu tạo tế bào.

Câu 3: Trong quá trình nhân lên của virus trong tế bào chủ, giai đoạn nào sau đây quyết định loại tế bào chủ mà virus có thể xâm nhiễm?

  • A. Giai đoạn bám dính và xâm nhập.
  • B. Giai đoạn tổng hợp vật chất di truyền và protein virus.
  • C. Giai đoạn lắp ráp các thành phần virus.
  • D. Giai đoạn giải phóng virus ra khỏi tế bào chủ.

Câu 4: Tại sao virus trần (virus không có vỏ ngoài) thường bền vững hơn virus có vỏ ngoài trong môi trường?

  • A. Virus trần có kích thước nhỏ hơn nên ít bị tác động bởi môi trường.
  • B. Virus trần có lớp vỏ capsid protein bền vững hơn vỏ ngoài lipid của virus có vỏ ngoài.
  • C. Virus trần có khả năng tự sửa chữa các tổn thương do môi trường gây ra.
  • D. Virus trần có cơ chế trao đổi chất độc lập với môi trường bên ngoài.

Câu 5: Một loại virus gây bệnh ở người có vật chất di truyền là RNA mạch đơn và có khả năng phiên mã ngược. Loại virus này thuộc nhóm nào?

  • A. Virus DNA mạch kép.
  • B. Virus RNA mạch kép.
  • C. Retrovirus.
  • D. Virus DNA mạch đơn.

Câu 6: Hình thức lây truyền bệnh virus nào sau đây có thể bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi việc cải thiện hệ thống xử lý nước thải và vệ sinh môi trường?

  • A. Lây truyền qua đường hô hấp.
  • B. Lây truyền qua đường tiêu hóa.
  • C. Lây truyền qua đường máu.
  • D. Lây truyền qua tiếp xúc trực tiếp.

Câu 7: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để ngăn chặn sự lây lan của các bệnh do virus lây truyền qua đường hô hấp trong cộng đồng, đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh?

  • A. Tăng cường vệ sinh cá nhân và rửa tay thường xuyên.
  • B. Sử dụng thuốc kháng sinh để tiêu diệt virus trong cơ thể.
  • C. Hạn chế tiếp xúc với người nghi nhiễm bệnh.
  • D. Tiến hành tiêm vaccine phòng bệnh cho cộng đồng.

Câu 8: Một loại virus gây bệnh ở thực vật xâm nhập vào tế bào chủ thông qua vết thương cơ học trên lá. Phương thức lây truyền này thuộc loại nào?

  • A. Truyền dọc qua hạt giống.
  • B. Truyền ngang qua vết thương.
  • C. Truyền dọc qua phấn hoa.
  • D. Truyền ngang qua không khí.

Câu 9: Tại sao việc sử dụng thuốc kháng sinh không có tác dụng trong điều trị các bệnh do virus gây ra?

  • A. Virus có kích thước quá nhỏ nên kháng sinh không thể tiếp cận.
  • B. Virus có lớp vỏ capsid bảo vệ kháng sinh khỏi tác động.
  • C. Kháng sinh chỉ có tác dụng tiêu diệt vi khuẩn, không có tác dụng lên virus.
  • D. Virus có khả năng kháng lại tác dụng của kháng sinh.

Câu 10: Trong các biện pháp phòng bệnh do virus gây ra, biện pháp nào sau đây tác động trực tiếp vào việc tăng cường khả năng phòng thủ tự nhiên của cơ thể chống lại virus?

  • A. Duy trì chế độ dinh dưỡng hợp lý và lối sống lành mạnh.
  • B. Sử dụng thuốc sát trùng để tiêu diệt virus trên bề mặt da và niêm mạc.
  • C. Cách ly người bệnh để ngăn chặn sự lây lan của virus.
  • D. Sử dụng khẩu trang và các biện pháp bảo hộ cá nhân.

Câu 11: Một bệnh nhân bị nhiễm virus cúm. Triệu chứng ban đầu là sốt cao, đau đầu, đau cơ. Xét nghiệm máu cho thấy số lượng tế bào lympho T (tế bào miễn dịch) tăng cao. Phản ứng miễn dịch nào của cơ thể đang hoạt động mạnh mẽ nhất để chống lại virus cúm?

  • A. Miễn dịch dịch thể (sản xuất kháng thể).
  • B. Miễn dịch tế bào (tế bào T độc).
  • C. Miễn dịch bẩm sinh (phản ứng viêm).
  • D. Miễn dịch thụ động (nhận kháng thể từ bên ngoài).

Câu 12: Virus HIV gây suy giảm miễn dịch ở người chủ yếu tấn công vào loại tế bào miễn dịch nào?

  • A. Tế bào lympho B.
  • B. Tế bào bạch cầu trung tính.
  • C. Tế bào lympho T hỗ trợ (T helper).
  • D. Tế bào lympho T độc (T cytotoxic).

Câu 13: Hiện tượng "thoát khỏi" miễn dịch (immune escape) của virus là gì và tại sao đây là một thách thức lớn trong việc kiểm soát các bệnh do virus gây ra?

  • A. Hiện tượng virus tự tiêu diệt khi gặp kháng thể.
  • B. Hiện tượng hệ miễn dịch của cơ thể tự tấn công virus.
  • C. Hiện tượng virus tạm thời ngừng nhân lên để trốn tránh hệ miễn dịch.
  • D. Hiện tượng virus đột biến gene làm thay đổi kháng nguyên, giúp virus tránh được sự nhận diện của hệ miễn dịch.

Câu 14: Vaccine phòng bệnh virus hoạt động theo cơ chế nào?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp virus khi virus xâm nhập cơ thể.
  • B. Kích thích hệ miễn dịch tạo ra kháng thể và tế bào nhớ đặc hiệu với virus.
  • C. Ngăn chặn virus bám dính và xâm nhập vào tế bào chủ.
  • D. Tăng cường sức đề kháng không đặc hiệu của cơ thể.

Câu 15: Trong sản xuất vaccine, virus giảm độc lực (attenuated virus) được tạo ra bằng cách nào?

  • A. Phân lập gene kháng nguyên của virus và đưa vào vi sinh vật khác.
  • B. Sử dụng virus đã chết (bất hoạt) để kích thích miễn dịch.
  • C. Nuôi cấy virus nhiều lần trong môi trường tế bào không phù hợp để làm suy yếu độc lực.
  • D. Sử dụng kháng thể đặc hiệu để trung hòa độc tính của virus.

Câu 16: Hãy sắp xếp các giai đoạn nhân lên của virus trong tế bào chủ theo trình tự đúng:

  • A. Xâm nhập → Bám dính → Tổng hợp → Lắp ráp → Giải phóng
  • B. Bám dính → Xâm nhập → Tổng hợp → Lắp ráp → Giải phóng
  • C. Tổng hợp → Bám dính → Xâm nhập → Lắp ráp → Giải phóng
  • D. Lắp ráp → Giải phóng → Bám dính → Xâm nhập → Tổng hợp

Câu 17: Điều gì sẽ xảy ra nếu enzyme phiên mã ngược (reverse transcriptase) bị ức chế trong quá trình nhân lên của retrovirus?

  • A. Virus sẽ bám dính vào tế bào chủ dễ dàng hơn.
  • B. Virus sẽ tổng hợp protein vỏ capsid nhanh hơn.
  • C. Virus không thể phiên mã ngược RNA thành DNA để tích hợp vào hệ gene tế bào chủ.
  • D. Virus sẽ giải phóng ra khỏi tế bào chủ nhanh hơn.

Câu 18: Một loại virus gây bệnh mới được phát hiện có khả năng lây truyền từ động vật sang người (zoonotic virus). Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn chặn sự xuất hiện và lây lan của các bệnh do virus zoonotic mới?

  • A. Sử dụng rộng rãi thuốc kháng virus cho động vật.
  • B. Tiêu diệt toàn bộ các loài động vật hoang dã.
  • C. Cách ly hoàn toàn con người khỏi môi trường tự nhiên.
  • D. Tăng cường giám sát dịch bệnh ở động vật và kiểm soát chặt chẽ việc buôn bán động vật hoang dã.

Câu 19: Quan sát dưới kính hiển vi điện tử, một nhà khoa học thấy một cấu trúc có dạng xoắn, chứa vật chất di truyền là RNA và không có vỏ ngoài. Cấu trúc này có thể là loại virus nào?

  • A. Virus cúm (Influenza virus).
  • B. Virus đậu mùa (Smallpox virus).
  • C. Virus khảm thuốc lá (Tobacco mosaic virus).
  • D. Virus HIV (Human Immunodeficiency Virus).

Câu 20: Một người bị sốt xuất huyết Dengue. Xét nghiệm máu cho thấy có kháng thể kháng virus Dengue. Loại miễn dịch nào đang được hình thành ở người này?

  • A. Miễn dịch chủ động tự nhiên.
  • B. Miễn dịch chủ động nhân tạo.
  • C. Miễn dịch thụ động tự nhiên.
  • D. Miễn dịch thụ động nhân tạo.

Câu 21: Trong bối cảnh dịch bệnh do virus lây lan nhanh chóng, việc xác định nhanh chóng và chính xác loại virus gây bệnh là rất quan trọng. Kỹ thuật sinh học phân tử nào sau đây thường được sử dụng để phát hiện và xác định virus?

  • A. Kỹ thuật nuôi cấy tế bào.
  • B. Kỹ thuật PCR (phản ứng chuỗi polymerase).
  • C. Kỹ thuật ELISA (xét nghiệm hấp thụ enzyme liên kết miễn dịch).
  • D. Kỹ thuật điện di protein.

Câu 22: Một loại thuốc kháng virus mới được phát triển có cơ chế tác động ức chế enzyme polymerase của virus. Thuốc này sẽ ảnh hưởng đến giai đoạn nào trong quá trình nhân lên của virus?

  • A. Giai đoạn bám dính và xâm nhập.
  • B. Giai đoạn lắp ráp các thành phần virus.
  • C. Giai đoạn tổng hợp vật chất di truyền và protein virus.
  • D. Giai đoạn giải phóng virus ra khỏi tế bào chủ.

Câu 23: Virus gây bệnh sởi lây truyền chủ yếu qua con đường nào?

  • A. Đường hô hấp.
  • B. Đường tiêu hóa.
  • C. Đường máu.
  • D. Đường tiếp xúc trực tiếp với da.

Câu 24: Trong các bệnh do virus gây ra ở người, bệnh nào sau đây có thể phòng ngừa hiệu quả bằng vaccine?

  • A. HIV/AIDS.
  • B. Bệnh sởi.
  • C. Viêm gan C.
  • D. Cảm lạnh thông thường.

Câu 25: Virus có vai trò tích cực trong lĩnh vực công nghệ sinh học nào sau đây?

  • A. Sản xuất kháng sinh.
  • B. Sản xuất vaccine phòng bệnh do vi khuẩn.
  • C. Liệu pháp gene và tạo sinh vật biến đổi gene.
  • D. Sản xuất thực phẩm chức năng.

Câu 26: Một loại virus gây bệnh ở động vật có vật chất di truyền là DNA mạch kép và có vỏ ngoài. Virus này có thể được phân loại dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Kích thước của virus.
  • B. Khả năng gây bệnh của virus.
  • C. Đường lây truyền của virus.
  • D. Vật chất di truyền và cấu trúc vỏ ngoài của virus.

Câu 27: Biện pháp kiểm soát bệnh do virus gây ra ở thực vật nào sau đây tập trung vào việc ngăn chặn trung gian truyền bệnh?

  • A. Sử dụng giống cây trồng kháng virus.
  • B. Diệt trừ các loài côn trùng gây hại và trung gian truyền bệnh.
  • C. Sử dụng thuốc kháng virus cho thực vật.
  • D. Luân canh cây trồng để giảm mật độ virus trong đất.

Câu 28: Tại sao virus RNA có tốc độ tiến hóa nhanh hơn virus DNA?

  • A. Virus RNA có kích thước nhỏ hơn virus DNA.
  • B. Virus RNA có khả năng nhân lên nhanh hơn virus DNA.
  • C. RNA polymerase không có khả năng sửa sai khi sao chép, dẫn đến tỷ lệ đột biến cao.
  • D. Virus RNA dễ dàng trao đổi vật chất di truyền với các virus khác.

Câu 29: Ứng dụng nào sau đây của virus không mang lại lợi ích trực tiếp cho sức khỏe con người?

  • A. Sản xuất vaccine phòng bệnh.
  • B. Liệu pháp gene để điều trị bệnh di truyền.
  • C. Sử dụng virus để tiêu diệt tế bào ung thư (virus oncolytic).
  • D. Sử dụng virus để kiểm soát số lượng côn trùng gây hại trong nông nghiệp.

Câu 30: Trong một thí nghiệm, người ta sử dụng virus phage để chuyển gene kháng kháng sinh vào vi khuẩn. Đây là ứng dụng của virus trong lĩnh vực nào?

  • A. Y học.
  • B. Công nghệ gene.
  • C. Nông nghiệp.
  • D. Công nghiệp thực phẩm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Virus được xem là một thực thể đặc biệt, 'nửa sống nửa không sống', do chúng thiếu các bào quan và cơ chế tự tổng hợp protein. Đặc điểm nào sau đây *không* phải là minh chứng cho tính 'sống' của virus?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Một học sinh cho rằng virus có cấu tạo tế bào vì chúng có vỏ capsid bao bọc vật chất di truyền, tương tự như màng tế bào bao bọc tế bào chất. Nhận định này đúng hay sai? Giải thích.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong quá trình nhân lên của virus trong tế bào chủ, giai đoạn nào sau đây quyết định loại tế bào chủ mà virus có thể xâm nhiễm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Tại sao virus trần (virus không có vỏ ngoài) thường bền vững hơn virus có vỏ ngoài trong môi trường?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Một loại virus gây bệnh ở người có vật chất di truyền là RNA mạch đơn và có khả năng phiên mã ngược. Loại virus này thuộc nhóm nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Hình thức lây truyền bệnh virus nào sau đây có thể bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi việc cải thiện hệ thống xử lý nước thải và vệ sinh môi trường?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để ngăn chặn sự lây lan của các bệnh do virus lây truyền qua đường hô hấp trong cộng đồng, đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Một loại virus gây bệnh ở thực vật xâm nhập vào tế bào chủ thông qua vết thương cơ học trên lá. Phương thức lây truyền này thuộc loại nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Tại sao việc sử dụng thuốc kháng sinh không có tác dụng trong điều trị các bệnh do virus gây ra?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong các biện pháp phòng bệnh do virus gây ra, biện pháp nào sau đây tác động trực tiếp vào việc tăng cường khả năng phòng thủ tự nhiên của cơ thể chống lại virus?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Một bệnh nhân bị nhiễm virus cúm. Triệu chứng ban đầu là sốt cao, đau đầu, đau cơ. Xét nghiệm máu cho thấy số lượng tế bào lympho T (tế bào miễn dịch) tăng cao. Phản ứng miễn dịch nào của cơ thể đang hoạt động mạnh mẽ nhất để chống lại virus cúm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Virus HIV gây suy giảm miễn dịch ở người chủ yếu tấn công vào loại tế bào miễn dịch nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Hiện tượng 'thoát khỏi' miễn dịch (immune escape) của virus là gì và tại sao đây là một thách thức lớn trong việc kiểm soát các bệnh do virus gây ra?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Vaccine phòng bệnh virus hoạt động theo cơ chế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong sản xuất vaccine, virus giảm độc lực (attenuated virus) được tạo ra bằng cách nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Hãy sắp xếp các giai đoạn nhân lên của virus trong tế bào chủ theo trình tự đúng:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Điều gì sẽ xảy ra nếu enzyme phiên mã ngược (reverse transcriptase) bị ức chế trong quá trình nhân lên của retrovirus?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Một loại virus gây bệnh mới được phát hiện có khả năng lây truyền từ động vật sang người (zoonotic virus). Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn chặn sự xuất hiện và lây lan của các bệnh do virus zoonotic mới?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Quan sát dưới kính hiển vi điện tử, một nhà khoa học thấy một cấu trúc có dạng xoắn, chứa vật chất di truyền là RNA và không có vỏ ngoài. Cấu trúc này có thể là loại virus nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Một người bị sốt xuất huyết Dengue. Xét nghiệm máu cho thấy có kháng thể kháng virus Dengue. Loại miễn dịch nào đang được hình thành ở người này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong bối cảnh dịch bệnh do virus lây lan nhanh chóng, việc xác định nhanh chóng và chính xác loại virus gây bệnh là rất quan trọng. Kỹ thuật sinh học phân tử nào sau đây thường được sử dụng để phát hiện và xác định virus?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Một loại thuốc kháng virus mới được phát triển có cơ chế tác động ức chế enzyme polymerase của virus. Thuốc này sẽ ảnh hưởng đến giai đoạn nào trong quá trình nhân lên của virus?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Virus gây bệnh sởi lây truyền chủ yếu qua con đường nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong các bệnh do virus gây ra ở người, bệnh nào sau đây có thể phòng ngừa hiệu quả bằng vaccine?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Virus có vai trò tích cực trong lĩnh vực công nghệ sinh học nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Một loại virus gây bệnh ở động vật có vật chất di truyền là DNA mạch kép và có vỏ ngoài. Virus này có thể được phân loại dựa trên tiêu chí nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Biện pháp kiểm soát bệnh do virus gây ra ở thực vật nào sau đây tập trung vào việc ngăn chặn trung gian truyền bệnh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Tại sao virus RNA có tốc độ tiến hóa nhanh hơn virus DNA?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Ứng dụng nào sau đây của virus *không* mang lại lợi ích trực tiếp cho sức khỏe con người?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong một thí nghiệm, người ta sử dụng virus phage để chuyển gene kháng kháng sinh vào vi khuẩn. Đây là ứng dụng của virus trong lĩnh vực nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Virus được xem là vật chất sống ở cấp độ nào?

  • A. Cấp độ tế bào
  • B. Cấp độ cơ quan
  • C. Cấp độ hệ cơ quan
  • D. Không ở cấp độ tổ chức sống nào

Câu 2: Thành phần cấu tạo nào sau đây bắt buộc phải có ở tất cả các loại virus?

  • A. Vỏ ngoài (envelope)
  • B. Capsid và vật chất di truyền
  • C. Gai glycoprotein
  • D. Ribosome

Câu 3: Chu trình nhân lên của virus trong tế bào chủ gồm các giai đoạn chính nào theo thứ tự?

  • A. Gắn vào tế bào → Xâm nhập → Lắp ráp → Tổng hợp → Giải phóng
  • B. Xâm nhập → Gắn vào tế bào → Tổng hợp → Giải phóng → Lắp ráp
  • C. Gắn vào tế bào → Xâm nhập → Tổng hợp → Lắp ráp → Giải phóng
  • D. Tổng hợp → Lắp ráp → Giải phóng → Gắn vào tế bào → Xâm nhập

Câu 4: Điểm khác biệt cơ bản giữa chu trình sinh tan và chu trình tiềm tan của virus là gì?

  • A. Chu trình sinh tan chỉ xảy ra ở virus động vật, chu trình tiềm tan ở virus thực vật.
  • B. Chu trình sinh tan làm tan tế bào chủ, chu trình tiềm tan không làm tan tế bào chủ ngay lập tức.
  • C. Chu trình sinh tan tạo ra ít virus hơn chu trình tiềm tan.
  • D. Chu trình tiềm tan có giai đoạn tổng hợp vật chất di truyền, chu trình sinh tan thì không.

Câu 5: Loại virus nào sau đây có vật chất di truyền là ARN?

  • A. Virus gây bệnh cúm
  • B. Virus viêm gan B
  • C. Bacteriophage
  • D. Virus đậu mùa

Câu 6: Phương thức lây truyền bệnh nào sau đây là truyền dọc?

  • A. Quan hệ tình dục không an toàn
  • B. Hít phải giọt bắn chứa virus
  • C. Từ mẹ sang con trong quá trình mang thai
  • D. Ăn thực phẩm nhiễm virus

Câu 7: Biện pháp nào sau đây là phòng bệnh do virus không đặc hiệu?

  • A. Vệ sinh cá nhân sạch sẽ
  • B. Đeo khẩu trang khi đến nơi công cộng
  • C. Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng
  • D. Tiêm vaccine phòng bệnh

Câu 8: Tại sao virus gây bệnh ở thực vật thường khó lây lan trực tiếp từ cây này sang cây khác qua không khí như virus ở động vật?

  • A. Tế bào thực vật có thành tế bào cellulose dày, bảo vệ
  • B. Virus thực vật có kích thước lớn hơn virus động vật
  • C. Thực vật có hệ miễn dịch mạnh mẽ hơn động vật
  • D. Virus thực vật chỉ nhân lên trong mạch dẫn, không tiếp xúc với không khí

Câu 9: Loại tế bào nào của hệ miễn dịch đóng vai trò quan trọng trong việc tiêu diệt tế bào cơ thể đã bị nhiễm virus?

  • A. Tế bào B
  • B. Đại thực bào
  • C. Tế bào T gây độc (T cytotoxic)
  • D. Tế bào T hỗ trợ (T helper)

Câu 10: Ưu điểm chính của việc sử dụng vaccine phòng bệnh do virus là gì?

  • A. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh do virus gây ra
  • B. Tạo miễn dịch chủ động, phòng bệnh lâu dài
  • C. Ngăn chặn virus xâm nhập vào tế bào
  • D. Tiêu diệt virus ngay khi xâm nhập cơ thể

Câu 11: Cho các bệnh sau: (1) Cúm, (2) Sởi, (3) COVID-19, (4) Lao phổi. Bệnh nào do virus gây ra và có khả năng lây truyền qua đường hô hấp?

  • A. Chỉ (4)
  • B. Chỉ (1) và (4)
  • C. (1), (2), và (3)
  • D. Tất cả các bệnh trên

Câu 12: Tại sao virus cúm có khả năng gây dịch bệnh hàng năm, trong khi một số bệnh do virus khác (ví dụ như sởi) thường ít gây dịch hơn sau khi đã có vaccine?

  • A. Virus cúm có độc lực mạnh hơn virus sởi
  • B. Virus cúm có khả năng biến đổi kháng nguyên liên tục
  • C. Vaccine phòng cúm kém hiệu quả hơn vaccine phòng sởi
  • D. Virus cúm có nhiều vật chủ trung gian hơn virus sởi

Câu 13: Biện pháp kiểm soát bệnh do virus ở thực vật nào sau đây mang tính bền vững và ít gây hại cho môi trường nhất?

  • A. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học để diệt vector truyền bệnh
  • B. Luân canh cây trồng liên tục
  • C. Tiêu hủy toàn bộ cây bị bệnh
  • D. Sử dụng giống cây trồng kháng virus

Câu 14: Trong công nghệ sinh học, virus có thể được ứng dụng để làm gì?

  • A. Sản xuất kháng sinh
  • B. Phân hủy rác thải hữu cơ
  • C. Vector chuyển gene trong liệu pháp gene
  • D. Sản xuất protein tái tổ hợp trong công nghiệp thực phẩm

Câu 15: Phát biểu nào sau đây sai về virus?

  • A. Virus có kích thước siêu nhỏ, không thể quan sát bằng kính hiển vi quang học thông thường.
  • B. Virus có khả năng tự sinh sản độc lập bên ngoài tế bào sống.
  • C. Virus có thể gây bệnh cho nhiều loài sinh vật khác nhau, từ vi khuẩn đến động vật và thực vật.
  • D. Một số virus có lợi, ví dụ như bacteriophage có thể dùng để điều trị bệnh nhiễm khuẩn.

Câu 16: Một người bị bệnh do virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV) có nguy cơ cao mắc các bệnh nhiễm trùng cơ hội. Giải thích nào sau đây là đúng?

  • A. HIV trực tiếp gây ra các bệnh nhiễm trùng cơ hội.
  • B. HIV làm tăng số lượng vi khuẩn có hại trong cơ thể.
  • C. HIV ngăn chặn tác dụng của kháng sinh đối với vi khuẩn.
  • D. HIV làm suy yếu hệ miễn dịch, tạo điều kiện cho các tác nhân gây bệnh cơ hội phát triển.

Câu 17: Để phòng bệnh viêm gan B, biện pháp hiệu quả nhất là gì?

  • A. Tiêm vaccine phòng viêm gan B
  • B. Ăn chín, uống sôi
  • C. Tránh tiếp xúc với người bệnh
  • D. Tăng cường sức đề kháng

Câu 18: Điều gì quyết định tính đặc hiệu của virus đối với tế bào chủ?

  • A. Loại vật chất di truyền của virus (ADN hay ARN)
  • B. Kích thước của virus
  • C. Sự tương thích giữa thụ thể tế bào chủ và protein bề mặt virus
  • D. Khả năng nhân lên nhanh chóng của virus

Câu 19: Virus trần (naked virus) khác với virus có vỏ ngoài (enveloped virus) ở điểm nào?

  • A. Virus trần có vật chất di truyền là ADN, virus có vỏ ngoài là ARN.
  • B. Virus trần không có lớp vỏ lipid bên ngoài capsid, virus có vỏ ngoài thì có.
  • C. Virus trần chỉ gây bệnh ở thực vật, virus có vỏ ngoài chỉ gây bệnh ở động vật.
  • D. Virus trần có kích thước nhỏ hơn virus có vỏ ngoài.

Câu 20: Cho sơ đồ mô tả chu trình nhân lên của virus. Giai đoạn nào trong sơ đồ thể hiện sự lắp ráp các thành phần virus?

  • A. Giai đoạn virus xâm nhập tế bào chủ
  • B. Giai đoạn tổng hợp vật chất di truyền và protein virus
  • C. Giai đoạn các thành phần virus được kết hợp tạo virus mới
  • D. Giai đoạn virus giải phóng khỏi tế bào chủ

Câu 21: Một loại thuốc kháng virus ức chế enzyme phiên mã ngược (reverse transcriptase). Loại virus nào sau đây có thể bị ảnh hưởng bởi thuốc này?

  • A. Virus cúm (Influenza virus)
  • B. Virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV)
  • C. Virus đậu mùa (Variola virus)
  • D. Bacteriophage T4

Câu 22: Vì sao việc sử dụng kháng sinh không có tác dụng đối với bệnh do virus gây ra?

  • A. Virus có kích thước quá nhỏ nên kháng sinh không thể tiếp cận.
  • B. Virus có lớp vỏ capsid bảo vệ nên kháng sinh không xâm nhập được.
  • C. Virus sống nội bào bắt buộc nên kháng sinh không thể tác động.
  • D. Kháng sinh chỉ có tác dụng đối với vi khuẩn, không có tác dụng với virus.

Câu 23: Cho tình huống: Một học sinh bị sốt, ho, đau họng và được chẩn đoán là nhiễm virus cúm. Biện pháp nào sau đây giúp ngăn chặn sự lây lan virus cúm từ học sinh này sang người khác?

  • A. Uống kháng sinh để tiêu diệt virus
  • B. Tăng cường vận động thể chất để nâng cao miễn dịch
  • C. Đeo khẩu trang và hạn chế tiếp xúc với người khác
  • D. Sử dụng thuốc hạ sốt và giảm đau

Câu 24: Nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất để xác định nguồn gốc của một chủng virus mới gây bệnh?

  • A. Phân tích trình tự gene của virus và so sánh với các virus đã biết
  • B. Quan sát hình thái virus dưới kính hiển vi điện tử
  • C. Thử nghiệm virus trên các loại tế bào chủ khác nhau
  • D. Điều tra dịch tễ học về đường lây truyền của virus

Câu 25: Một số virus có khả năng gây ung thư ở người. Cơ chế chung nhất mà các virus này sử dụng là gì?

  • A. Virus trực tiếp phá hủy DNA của tế bào chủ
  • B. Virus chèn gene của chúng vào hệ gene tế bào chủ, gây đột biến
  • C. Virus làm suy giảm hệ miễn dịch, tạo điều kiện cho tế bào ung thư phát triển
  • D. Virus cạnh tranh chất dinh dưỡng với tế bào chủ, gây chết tế bào theo chương trình

Câu 26: Trong sản xuất vaccine bất hoạt, virus được xử lý bằng cách nào để mất khả năng gây bệnh nhưng vẫn giữ được khả năng kích thích miễn dịch?

  • A. Loại bỏ vật chất di truyền của virus
  • B. Phá hủy lớp vỏ capsid của virus
  • C. Xử lý virus bằng nhiệt hoặc hóa chất để làm bất hoạt
  • D. Tách chiết protein bề mặt của virus để làm vaccine

Câu 27: Điều gì sẽ xảy ra nếu một virus đột biến làm thay đổi protein gai (spike protein) của nó?

  • A. Virus sẽ mất khả năng nhân lên
  • B. Virus sẽ trở nên hoàn toàn vô hại
  • C. Virus sẽ chỉ lây nhiễm được một loại tế bào chủ duy nhất
  • D. Virus có thể thay đổi khả năng lây nhiễm, né tránh miễn dịch hoặc độc lực

Câu 28: Biện pháp nào sau đây không phải là biện pháp kiểm soát dịch bệnh do virus gây ra trong cộng đồng?

  • A. Tiêm chủng vaccine phòng bệnh cho cộng đồng
  • B. Sử dụng kháng sinh để điều trị cho người bệnh
  • C. Cách ly và theo dõi người bệnh để hạn chế lây lan
  • D. Tăng cường vệ sinh cá nhân và vệ sinh môi trường

Câu 29: Một người đã khỏi bệnh sởi thường có miễn dịch suốt đời với bệnh này. Loại miễn dịch này là gì?

  • A. Miễn dịch thụ động nhân tạo
  • B. Miễn dịch thụ động tự nhiên
  • C. Miễn dịch chủ động tự nhiên
  • D. Miễn dịch chủ động nhân tạo

Câu 30: Trong nghiên cứu về virus, kỹ thuật nào sau đây cho phép nhân bản vô tính (clone) một đoạn gene virus để nghiên cứu sâu hơn?

  • A. Kính hiển vi điện tử
  • B. Điện di gel
  • C. Ly tâm siêu tốc
  • D. Phản ứng chuỗi polymerase (PCR)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Virus được xem là vật chất sống ở cấp độ nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Thành phần cấu tạo nào sau đây *bắt buộc* phải có ở tất cả các loại virus?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Chu trình nhân lên của virus trong tế bào chủ gồm các giai đoạn chính nào theo thứ tự?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Điểm khác biệt cơ bản giữa chu trình sinh tan và chu trình tiềm tan của virus là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Loại virus nào sau đây có vật chất di truyền là ARN?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Phương thức lây truyền bệnh nào sau đây là *truyền dọc*?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Biện pháp nào sau đây là phòng bệnh do virus *không* đặc hiệu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Tại sao virus gây bệnh ở thực vật thường khó lây lan trực tiếp từ cây này sang cây khác qua không khí như virus ở động vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Loại tế bào nào của hệ miễn dịch đóng vai trò quan trọng trong việc tiêu diệt tế bào cơ thể đã bị nhiễm virus?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Ưu điểm chính của việc sử dụng vaccine phòng bệnh do virus là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Cho các bệnh sau: (1) Cúm, (2) Sởi, (3) COVID-19, (4) Lao phổi. Bệnh nào do virus gây ra và có khả năng lây truyền qua đường hô hấp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Tại sao virus cúm có khả năng gây dịch bệnh hàng năm, trong khi một số bệnh do virus khác (ví dụ như sởi) thường ít gây dịch hơn sau khi đã có vaccine?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Biện pháp kiểm soát bệnh do virus ở thực vật nào sau đây mang tính *bền vững* và ít gây hại cho môi trường nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong công nghệ sinh học, virus có thể được ứng dụng để làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Phát biểu nào sau đây *sai* về virus?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Một người bị bệnh do virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV) có nguy cơ cao mắc các bệnh nhiễm trùng cơ hội. Giải thích nào sau đây là đúng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Để phòng bệnh viêm gan B, biện pháp hiệu quả nhất là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Điều gì quyết định tính đặc hiệu của virus đối với tế bào chủ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Virus trần (naked virus) khác với virus có vỏ ngoài (enveloped virus) ở điểm nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Cho sơ đồ mô tả chu trình nhân lên của virus. Giai đoạn nào trong sơ đồ thể hiện sự *lắp ráp* các thành phần virus?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Một loại thuốc kháng virus ức chế enzyme phiên mã ngược (reverse transcriptase). Loại virus nào sau đây có thể bị ảnh hưởng bởi thuốc này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Vì sao việc sử dụng kháng sinh không có tác dụng đối với bệnh do virus gây ra?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Cho tình huống: Một học sinh bị sốt, ho, đau họng và được chẩn đoán là nhiễm virus cúm. Biện pháp nào sau đây giúp ngăn chặn sự lây lan virus cúm từ học sinh này sang người khác?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất để xác định nguồn gốc của một chủng virus mới gây bệnh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Một số virus có khả năng gây ung thư ở người. Cơ chế chung nhất mà các virus này sử dụng là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong sản xuất vaccine bất hoạt, virus được xử lý bằng cách nào để mất khả năng gây bệnh nhưng vẫn giữ được khả năng kích thích miễn dịch?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Điều gì sẽ xảy ra nếu một virus đột biến làm thay đổi protein gai (spike protein) của nó?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Biện pháp nào sau đây không phải là biện pháp kiểm soát dịch bệnh do virus gây ra trong cộng đồng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Một người đã khỏi bệnh sởi thường có miễn dịch suốt đời với bệnh này. Loại miễn dịch này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong nghiên cứu về virus, kỹ thuật nào sau đây cho phép nhân bản vô tính (clone) một đoạn gene virus để nghiên cứu sâu hơn?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Virus gây bệnh có khả năng lây lan và gây hại cho vật chủ. Đâu là cơ chế chính mà virus sử dụng để nhân lên trong tế bào vật chủ?

  • A. Virus tự tổng hợp protein và nhân đôi vật chất di truyền bên ngoài tế bào, sau đó xâm nhập vào tế bào vật chủ để gây bệnh.
  • B. Virus kích thích tế bào vật chủ phân chia nhanh chóng, tạo ra nhiều tế bào bị bệnh.
  • C. Virus sử dụng năng lượng của chính mình để nhân lên độc lập bên trong tế bào vật chủ.
  • D. Virus xâm nhập vào tế bào vật chủ, sử dụng bộ máy sinh tổng hợp của tế bào để nhân bản vật liệu di truyền và tạo ra virus mới.

Câu 2: Một loại virus mới được phát hiện gây bệnh ở người. Các nhà khoa học nhận thấy virus này có tốc độ biến đổi vật chất di truyền rất nhanh. Đặc điểm nào sau đây của virus là nguyên nhân chính dẫn đến hiện tượng này?

  • A. Virus có kích thước nhỏ bé, dễ dàng xâm nhập và gây rối loạn tế bào.
  • B. Virus có vật chất di truyền là RNA, enzyme phiên mã ngược hoạt động không chính xác và thiếu cơ chế sửa lỗi.
  • C. Virus có khả năng lây nhiễm cho nhiều loại vật chủ khác nhau, tạo áp lực chọn lọc lớn.
  • D. Virus sinh sản vô tính, không có sự trao đổi vật chất di truyền giữa các thế hệ.

Câu 3: Bệnh dại là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do virus gây ra, lây truyền chủ yếu qua vết cắn của động vật mắc bệnh. Biện pháp phòng bệnh dại hiệu quả nhất hiện nay là gì?

  • A. Sử dụng kháng sinh để tiêu diệt virus dại trong cơ thể.
  • B. Cách ly triệt để người và động vật nghi mắc bệnh dại.
  • C. Tiêm vaccine phòng dại cho người và động vật có nguy cơ.
  • D. Vệ sinh vết thương bằng cồn và băng bó cẩn thận sau khi bị động vật cắn.

Câu 4: Virus HIV gây suy giảm miễn dịch ở người, làm suy yếu hệ thống phòng thủ của cơ thể. Loại tế bào nào của hệ miễn dịch bị virus HIV tấn công và phá hủy chủ yếu?

  • A. Tế bào lympho T hỗ trợ (T helper cells - tế bào T CD4+).
  • B. Tế bào lympho B (B cells).
  • C. Tế bào lympho T gây độc (Cytotoxic T cells - tế bào T CD8+).
  • D. Tế bào bạch cầu trung tính (Neutrophils).

Câu 5: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào KHÔNG phải là biện pháp phòng bệnh do virus lây truyền qua đường hô hấp?

  • A. Đeo khẩu trang khi đến nơi đông người hoặc tiếp xúc với người bệnh.
  • B. Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn.
  • C. Tiêm vaccine phòng bệnh (nếu có) như cúm mùa, sởi.
  • D. Sử dụng nguồn nước sạch và ăn chín uống sôi.

Câu 6: Quan sát sơ đồ vòng đời nhân lên của virus dưới đây (sơ đồ đơn giản hóa với các giai đoạn được đánh số từ 1 đến 4). Giai đoạn nào thể hiện sự lắp ráp các thành phần virus để tạo thành virus mới hoàn chỉnh?

  • A. Giai đoạn 1: Hấp phụ và xâm nhập vào tế bào.
  • B. Giai đoạn 2: Sao chép vật chất di truyền và tổng hợp protein virus.
  • C. Giai đoạn 3: Lắp ráp các thành phần virus.
  • D. Giai đoạn 4: Giải phóng virus ra khỏi tế bào.

Câu 7: Một người bị nhiễm virus cúm. Sau khi khỏi bệnh, người này có được miễn dịch với virus cúm đó nữa không? Và miễn dịch này là miễn dịch gì?

  • A. Có, miễn dịch chủ động tự nhiên.
  • B. Có, miễn dịch thụ động tự nhiên.
  • C. Không, virus cúm biến đổi liên tục nên không có miễn dịch.
  • D. Có, miễn dịch thụ động nhân tạo.

Câu 8: Thuốc kháng virus thường có tác dụng ức chế giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus?

  • A. Giai đoạn hấp phụ của virus lên tế bào vật chủ.
  • B. Giai đoạn sao chép vật chất di truyền và tổng hợp protein virus.
  • C. Giai đoạn lắp ráp virus.
  • D. Giai đoạn giải phóng virus khỏi tế bào.

Câu 9: Bệnh nào sau đây là bệnh do virus gây ra ở thực vật?

  • A. Bệnh đạo ôn lúa.
  • B. Bệnh gỉ sắt ở ngô.
  • C. Bệnh khảm lá thuốc lá.
  • D. Bệnh thán thư xoài.

Câu 10: Tại sao việc rửa tay thường xuyên được khuyến cáo như một biện pháp quan trọng để phòng ngừa nhiều bệnh do virus, đặc biệt là các bệnh lây truyền qua đường tiêu hóa và tiếp xúc?

  • A. Rửa tay giúp tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể, chống lại virus.
  • B. Rửa tay loại bỏ virus bám trên bề mặt da, ngăn chặn virus xâm nhập vào cơ thể qua đường miệng, mũi, mắt.
  • C. Rửa tay giúp làm sạch da, tạo môi trường kiềm không thuận lợi cho virus phát triển.
  • D. Rửa tay giúp cải thiện tuần hoàn máu, tăng cường sức khỏe tổng thể.

Câu 11: Một loại virus gây bệnh mới xuất hiện và lây lan nhanh chóng trong cộng đồng. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguy cơ làm tăng khả năng bùng phát dịch bệnh do virus này?

  • A. Mật độ dân số cao và điều kiện vệ sinh kém.
  • B. Sự di chuyển và giao lưu quốc tế tăng lên.
  • C. Virus có khả năng biến đổi gen và lây lan nhanh.
  • D. Tỷ lệ người dân được tiêm vaccine phòng bệnh cao.

Câu 12: Trong nghiên cứu về virus, người ta thường sử dụng môi trường nuôi cấy tế bào sống để nhân giống virus. Tại sao không thể nuôi cấy virus trong môi trường nhân tạo như vi khuẩn?

  • A. Virus có kích thước quá nhỏ, không thể phát triển trong môi trường nhân tạo.
  • B. Virus có cấu trúc quá đơn giản, không có đủ enzyme để tự tổng hợp chất dinh dưỡng.
  • C. Virus là ký sinh trùng bắt buộc, cần bộ máy sinh tổng hợp của tế bào sống để nhân lên.
  • D. Môi trường nhân tạo không cung cấp đủ năng lượng cho virus phát triển.

Câu 13: Một số virus có khả năng gây ung thư ở người và động vật. Cơ chế gây ung thư của virus thường liên quan đến việc:

  • A. Virus chèn vật liệu di truyền của chúng vào DNA tế bào vật chủ, gây đột biến và rối loạn chu kỳ tế bào.
  • B. Virus sản xuất ra các chất độc hại làm chết tế bào, gây ra các khối u.
  • C. Virus cạnh tranh chất dinh dưỡng với tế bào, làm tế bào suy yếu và phát triển bất thường.
  • D. Virus kích thích hệ miễn dịch hoạt động quá mức, gây viêm mãn tính và ung thư.

Câu 14: Biện pháp nào sau đây là biện pháp kiểm soát bệnh virus ở thực vật mang tính bền vững và thân thiện với môi trường nhất?

  • A. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học để tiêu diệt vector truyền bệnh.
  • B. Chọn giống cây trồng kháng virus và thực hiện luân canh.
  • C. Phun thuốc kháng virus phổ rộng lên cây trồng.
  • D. Đốt bỏ toàn bộ cây trồng bị nhiễm virus.

Câu 15: Kháng thể đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể chống lại virus. Kháng thể hoạt động theo cơ chế chính nào sau đây?

  • A. Kháng thể trực tiếp tiêu diệt tế bào bị nhiễm virus.
  • B. Kháng thể kích thích tế bào miễn dịch sản xuất interferon.
  • C. Kháng thể gắn đặc hiệu lên virus, ngăn chặn virus xâm nhập tế bào và đánh dấu virus để tế bào miễn dịch tiêu diệt.
  • D. Kháng thể hoạt hóa hệ thống bổ thể, phá hủy màng tế bào virus.

Câu 16: Một bệnh nhân được chẩn đoán nhiễm virus. Xét nghiệm máu cho thấy có sự gia tăng đáng kể số lượng tế bào lympho T gây độc (CD8+). Phản ứng này của hệ miễn dịch cho thấy điều gì?

  • A. Bệnh nhân đang phát triển miễn dịch dịch thể mạnh mẽ.
  • B. Virus đang tấn công trực tiếp tế bào lympho T gây độc.
  • C. Bệnh nhân có khả năng cao bị suy giảm miễn dịch.
  • D. Hệ miễn dịch đang đáp ứng tế bào, tế bào T CD8+ đang tiêu diệt tế bào bị nhiễm virus.

Câu 17: Interferon là một protein do tế bào cơ thể sản xuất ra để chống lại virus. Interferon có cơ chế tác động chính là gì?

  • A. Interferon kích hoạt các tế bào lân cận sản xuất protein ức chế sự nhân lên của virus.
  • B. Interferon trực tiếp phá hủy cấu trúc virus.
  • C. Interferon tăng cường hoạt động của kháng thể.
  • D. Interferon ngăn chặn virus xâm nhập vào tế bào.

Câu 18: Vaccine phòng bệnh do virus hoạt động theo nguyên tắc nào?

  • A. Vaccine cung cấp kháng thể trực tiếp chống lại virus.
  • B. Vaccine kích thích hệ miễn dịch tạo ra trí nhớ miễn dịch, sẵn sàng đáp ứng nhanh chóng và mạnh mẽ khi gặp virus thật.
  • C. Vaccine tiêu diệt virus trước khi chúng xâm nhập vào cơ thể.
  • D. Vaccine làm thay đổi cấu trúc virus, khiến virus không còn khả năng gây bệnh.

Câu 19: Đâu là đặc điểm KHÔNG đúng về virus?

  • A. Virus là thực thể sống chưa có cấu tạo tế bào.
  • B. Virus có kích thước siêu nhỏ, chỉ có thể quan sát dưới kính hiển vi điện tử.
  • C. Virus có khả năng tự sinh sản độc lập bên ngoài tế bào vật chủ.
  • D. Virus có thể gây bệnh cho người, động vật, thực vật và vi sinh vật.

Câu 20: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm virus trong phòng thí nghiệm?

  • A. Nuôi cấy virus trên môi trường thạch.
  • B. Soi tươi mẫu bệnh phẩm dưới kính hiển vi quang học.
  • C. Đếm số lượng tế bào bạch cầu trong máu.
  • D. Xét nghiệm PCR để phát hiện vật liệu di truyền của virus.

Câu 21: Một người bị nhiễm virus gây bệnh thủy đậu. Triệu chứng điển hình của bệnh này là gì?

  • A. Sốt cao, đau đầu, đau mỏi cơ.
  • B. Sốt nhẹ, phát ban dạng nốt phỏng nước trên da và niêm mạc.
  • C. Ho, sổ mũi, đau họng.
  • D. Tiêu chảy, đau bụng, buồn nôn.

Câu 22: Virus Zika là một loại virus nguy hiểm, đặc biệt đối với phụ nữ mang thai vì có thể gây ra dị tật bẩm sinh ở thai nhi. Dị tật bẩm sinh phổ biến nhất do virus Zika gây ra là gì?

  • A. Sứt môi, hở hàm ếch.
  • B. Tim bẩm sinh.
  • C. Chứng đầu nhỏ (Microcephaly).
  • D. Tật nứt đốt sống.

Câu 23: Virus viêm gan B lây truyền chủ yếu qua con đường nào?

  • A. Đường máu, quan hệ tình dục không an toàn, từ mẹ sang con.
  • B. Đường hô hấp, tiếp xúc trực tiếp.
  • C. Đường tiêu hóa, thực phẩm ô nhiễm.
  • D. Qua vector truyền bệnh như muỗi, ve.

Câu 24: Tại sao virus được coi là "ký sinh trùng bắt buộc"?

  • A. Virus không có khả năng di chuyển và tìm kiếm thức ăn.
  • B. Virus không có bộ máy tế bào riêng, hoàn toàn phụ thuộc vào tế bào vật chủ để nhân lên.
  • C. Virus chỉ gây bệnh khi xâm nhập vào tế bào vật chủ.
  • D. Virus có kích thước quá nhỏ để tồn tại độc lập.

Câu 25: Trong các bệnh sau, bệnh nào có thể phòng ngừa hiệu quả bằng vaccine?

  • A. HIV/AIDS.
  • B. Viêm gan C.
  • C. Sởi.
  • D. Cảm lạnh thông thường.

Câu 26: Một loại thuốc kháng virus mới được phát triển có khả năng ức chế enzyme phiên mã ngược của virus. Loại virus nào sau đây có khả năng bị ảnh hưởng bởi thuốc này?

  • A. Virus HIV (Retrovirus).
  • B. Virus cúm (Influenza virus).
  • C. Virus herpes (Herpesvirus).
  • D. Virus đậu mùa (Poxvirus).

Câu 27: Hiện tượng "thoát khỏi miễn dịch" của virus là gì?

  • A. Hiện tượng hệ miễn dịch của vật chủ bị suy yếu do nhiễm virus.
  • B. Hiện tượng virus bị tiêu diệt hoàn toàn bởi hệ miễn dịch.
  • C. Hiện tượng virus lây nhiễm sang vật chủ mới.
  • D. Hiện tượng virus biến đổi kháng nguyên bề mặt, khiến kháng thể không còn nhận diện và trung hòa được.

Câu 28: Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm biện pháp phòng bệnh virus không đặc hiệu?

  • A. Vệ sinh cá nhân và vệ sinh môi trường.
  • B. Nâng cao sức khỏe, chế độ dinh dưỡng hợp lý.
  • C. Tiêm vaccine phòng bệnh.
  • D. Cách ly người bệnh.

Câu 29: Một người bị sốt, đau họng, ho khan, mệt mỏi. Xét nghiệm nhanh cho kết quả dương tính với virus cúm A. Biện pháp điều trị chủ yếu trong trường hợp này là gì?

  • A. Sử dụng kháng sinh liều cao để tiêu diệt virus.
  • B. Nghỉ ngơi, uống nhiều nước, dùng thuốc hạ sốt và giảm triệu chứng.
  • C. Truyền máu và sử dụng các biện pháp hỗ trợ chức năng sống.
  • D. Phẫu thuật loại bỏ virus khỏi cơ thể.

Câu 30: Hãy sắp xếp các giai đoạn trong chu trình nhân lên của virus theo thứ tự đúng:

  • A. Xâm nhập → Hấp phụ → Lắp ráp → Giải phóng → Sao chép.
  • B. Hấp phụ → Xâm nhập → Giải phóng → Sao chép → Lắp ráp.
  • C. Hấp phụ → Xâm nhập → Sao chép → Lắp ráp → Giải phóng.
  • D. Sao chép → Lắp ráp → Giải phóng → Hấp phụ → Xâm nhập.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Virus gây bệnh có khả năng lây lan và gây hại cho vật chủ. Đâu là cơ chế chính mà virus sử dụng để nhân lên trong tế bào vật chủ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Một loại virus mới được phát hiện gây bệnh ở người. Các nhà khoa học nhận thấy virus này có tốc độ biến đổi vật chất di truyền rất nhanh. Đặc điểm nào sau đây của virus là nguyên nhân chính dẫn đến hiện tượng này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Bệnh dại là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do virus gây ra, lây truyền chủ yếu qua vết cắn của động vật mắc bệnh. Biện pháp phòng bệnh dại hiệu quả nhất hiện nay là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Virus HIV gây suy giảm miễn dịch ở người, làm suy yếu hệ thống phòng thủ của cơ thể. Loại tế bào nào của hệ miễn dịch bị virus HIV tấn công và phá hủy chủ yếu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào KHÔNG phải là biện pháp phòng bệnh do virus lây truyền qua đường hô hấp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Quan sát sơ đồ vòng đời nhân lên của virus dưới đây (sơ đồ đơn giản hóa với các giai đoạn được đánh số từ 1 đến 4). Giai đoạn nào thể hiện sự lắp ráp các thành phần virus để tạo thành virus mới hoàn chỉnh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Một người bị nhiễm virus cúm. Sau khi khỏi bệnh, người này có được miễn dịch với virus cúm đó nữa không? Và miễn dịch này là miễn dịch gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Thuốc kháng virus thường có tác dụng ức chế giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Bệnh nào sau đây là bệnh do virus gây ra ở thực vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Tại sao việc rửa tay thường xuyên được khuyến cáo như một biện pháp quan trọng để phòng ngừa nhiều bệnh do virus, đặc biệt là các bệnh lây truyền qua đường tiêu hóa và tiếp xúc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Một loại virus gây bệnh mới xuất hiện và lây lan nhanh chóng trong cộng đồng. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguy cơ làm tăng khả năng bùng phát dịch bệnh do virus này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong nghiên cứu về virus, người ta thường sử dụng môi trường nuôi cấy tế bào sống để nhân giống virus. Tại sao không thể nuôi cấy virus trong môi trường nhân tạo như vi khuẩn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Một số virus có khả năng gây ung thư ở người và động vật. Cơ chế gây ung thư của virus thường liên quan đến việc:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Biện pháp nào sau đây là biện pháp kiểm soát bệnh virus ở thực vật mang tính bền vững và thân thiện với môi trường nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Kháng thể đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể chống lại virus. Kháng thể hoạt động theo cơ chế chính nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Một bệnh nhân được chẩn đoán nhiễm virus. Xét nghiệm máu cho thấy có sự gia tăng đáng kể số lượng tế bào lympho T gây độc (CD8+). Phản ứng này của hệ miễn dịch cho thấy điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Interferon là một protein do tế bào cơ thể sản xuất ra để chống lại virus. Interferon có cơ chế tác động chính là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Vaccine phòng bệnh do virus hoạt động theo nguyên tắc nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Đâu là đặc điểm KHÔNG đúng về virus?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm virus trong phòng thí nghiệm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Một người bị nhiễm virus gây bệnh thủy đậu. Triệu chứng điển hình của bệnh này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Virus Zika là một loại virus nguy hiểm, đặc biệt đối với phụ nữ mang thai vì có thể gây ra dị tật bẩm sinh ở thai nhi. Dị tật bẩm sinh phổ biến nhất do virus Zika gây ra là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Virus viêm gan B lây truyền chủ yếu qua con đường nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Tại sao virus được coi là 'ký sinh trùng bắt buộc'?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong các bệnh sau, bệnh nào có thể phòng ngừa hiệu quả bằng vaccine?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Một loại thuốc kháng virus mới được phát triển có khả năng ức chế enzyme phiên mã ngược của virus. Loại virus nào sau đây có khả năng bị ảnh hưởng bởi thuốc này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Hiện tượng 'thoát khỏi miễn dịch' của virus là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm biện pháp phòng bệnh virus không đặc hiệu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Một người bị sốt, đau họng, ho khan, mệt mỏi. Xét nghiệm nhanh cho kết quả dương tính với virus cúm A. Biện pháp điều trị chủ yếu trong trường hợp này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Hãy sắp xếp các giai đoạn trong chu trình nhân lên của virus theo thứ tự đúng:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Virus được xem là vật chất sống ở cấp độ nào trong tổ chức sống?

  • A. Tế bào
  • B. Cơ thể
  • C. Quần thể
  • D. Không ở cấp độ tổ chức sống nào, là dạng sống trung gian

Câu 2: Thành phần cấu tạo nào sau đây bắt buộc phải có ở tất cả các loại virus?

  • A. Vỏ capsid và gai glycoprotein
  • B. Vật chất di truyền và vỏ capsid
  • C. Enzyme phiên mã ngược và vỏ ngoài
  • D. Màng phospholipid và protein bề mặt

Câu 3: Phân loại virus chủ yếu dựa trên đặc điểm nào sau đây?

  • A. Loại vật chất di truyền và cấu trúc capsid
  • B. Phương thức lây nhiễm và loại tế bào vật chủ
  • C. Kích thước virus và hình thái bên ngoài
  • D. Khả năng gây bệnh và độc lực của virus

Câu 4: Tại sao virus được gọi là "ký sinh nội bào bắt buộc"?

  • A. Vì chúng có kích thước siêu nhỏ, xâm nhập dễ dàng vào tế bào.
  • B. Vì chúng có khả năng tự tổng hợp protein và vật chất di truyền.
  • C. Vì chúng hoàn toàn phụ thuộc vào bộ máy tế bào vật chủ để nhân lên.
  • D. Vì chúng có thể tồn tại và nhân lên ở môi trường bên ngoài tế bào.

Câu 5: Chu trình nhân lên của virus trong tế bào vật chủ thường trải qua giai đoạn nào sau đây trước tiên?

  • A. Lắp ráp
  • B. Hấp phụ
  • C. Sinh tổng hợp
  • D. Giải phóng

Câu 6: Sự khác biệt cơ bản giữa chu trình sinh tan và chu trình tiềm tan của virus là gì?

  • A. Chu trình sinh tan chỉ xảy ra ở virus DNA, chu trình tiềm tan ở virus RNA.
  • B. Chu trình sinh tan tạo ra nhiều virus hơn chu trình tiềm tan.
  • C. Chu trình sinh tan không có giai đoạn gắn vật chất di truyền virus vào vật chủ.
  • D. Chu trình sinh tan làm tan tế bào vật chủ, chu trình tiềm tan không làm tan ngay.

Câu 7: Loại virus nào sau đây có khả năng gây ra bệnh ung thư ở người?

  • A. Virus cúm (Influenza virus)
  • B. Virus HIV (Human Immunodeficiency Virus)
  • C. Virus HPV (Human Papillomavirus)
  • D. Virus sởi (Measles virus)

Câu 8: Phương thức lây truyền nào sau đây là chủ yếu đối với các bệnh do virus đường hô hấp gây ra?

  • A. Qua các giọt bắn khi ho, hắt hơi
  • B. Qua tiếp xúc trực tiếp với máu hoặc dịch tiết
  • C. Qua thực phẩm hoặc nước uống bị ô nhiễm
  • D. Qua côn trùng hoặc động vật trung gian truyền bệnh

Câu 9: Biện pháp phòng bệnh nào sau đây mang tính đặc hiệu nhất đối với bệnh do virus gây ra?

  • A. Vệ sinh cá nhân và môi trường sống
  • B. Tiêm vaccine phòng virus
  • C. Sử dụng kháng sinh
  • D. Tăng cường sức đề kháng chung của cơ thể

Câu 10: Tại sao việc sử dụng kháng sinh không có hiệu quả trong điều trị các bệnh do virus gây ra?

  • A. Vì virus có kích thước quá nhỏ, kháng sinh không thể tiếp cận.
  • B. Vì virus có khả năng đột biến kháng kháng sinh rất nhanh.
  • C. Vì kháng sinh chỉ có tác dụng với virus có vỏ ngoài.
  • D. Vì kháng sinh chỉ tiêu diệt vi khuẩn, không có tác dụng lên virus.

Câu 11: Loại tế bào nào trong hệ miễn dịch đóng vai trò chủ yếu trong việc tiêu diệt tế bào cơ thể đã bị nhiễm virus?

  • A. Tế bào B (Lympho B)
  • B. Đại thực bào
  • C. Tế bào T gây độc (T cytotoxic)
  • D. Tế bào T hỗ trợ (T helper)

Câu 12: Hiện tượng "thoát khỏi" hệ miễn dịch của virus là gì?

  • A. Virus tự tiêu diệt các tế bào miễn dịch.
  • B. Virus biến đổi kháng nguyên bề mặt, tránh bị nhận diện bởi kháng thể.
  • C. Virus ức chế sản xuất kháng thể của cơ thể.
  • D. Virus tạo ra lớp vỏ bảo vệ, ngăn chặn tế bào miễn dịch tiếp cận.

Câu 13: Bệnh nào sau đây là bệnh do virus lây truyền qua đường tình dục?

  • A. Bệnh lao
  • B. Bệnh tả
  • C. Bệnh sốt rét
  • D. Bệnh AIDS (Hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải)

Câu 14: Virus gây bệnh ở thực vật thường xâm nhập vào tế bào thực vật qua con đường nào chủ yếu?

  • A. Qua vết thương cơ học hoặc côn trùng chích hút
  • B. Qua khí khổng trên lá
  • C. Qua lông hút ở rễ
  • D. Xâm nhập trực tiếp qua thành tế bào

Câu 15: Tại sao bệnh do virus gây ra ở thực vật thường gây thiệt hại lớn cho nông nghiệp?

  • A. Vì virus thực vật có tốc độ nhân lên rất nhanh.
  • B. Vì virus thực vật dễ lây lan sang động vật.
  • C. Vì chưa có thuốc đặc trị virus cho thực vật và gây giảm năng suất cây trồng.
  • D. Vì virus thực vật làm ô nhiễm môi trường đất và nước.

Câu 16: Cho các biện pháp sau: (1) Sử dụng giống kháng bệnh, (2) Luân canh cây trồng, (3) Phun thuốc trừ sâu, (4) Vệ sinh đồng ruộng. Biện pháp nào là hiệu quả nhất trong phòng trừ bệnh virus ở thực vật?

  • A. (1) và (4)
  • B. (2) và (3)
  • C. (1), (2) và (4)
  • D. Cả (1), (2), (3) và (4)

Câu 17: Dựa trên hiểu biết về virus, giải thích tại sao việc rửa tay thường xuyên là biện pháp phòng bệnh đơn giản nhưng hiệu quả, đặc biệt trong mùa dịch bệnh đường hô hấp do virus.

  • A. Rửa tay giúp tăng cường hệ miễn dịch của da.
  • B. Rửa tay loại bỏ virus bám trên bề mặt tay, ngăn chặn sự xâm nhập vào cơ thể.
  • C. Rửa tay làm thay đổi pH da, khiến virus không thể tồn tại.
  • D. Rửa tay giúp giảm căng thẳng, từ đó tăng sức đề kháng với virus.

Câu 18: Một loại virus mới xuất hiện có vật chất di truyền là RNA, vỏ capsid đơn giản và không có vỏ ngoài. Virus này có khả năng đột biến và lây lan nhanh chóng. Dựa vào thông tin trên, điều gì có thể dự đoán về khả năng gây bệnh và kiểm soát dịch bệnh do virus này?

  • A. Virus này ít gây bệnh nghiêm trọng vì cấu trúc đơn giản.
  • B. Virus này dễ kiểm soát dịch bệnh vì không có vỏ ngoài.
  • C. Virus này có khả năng gây dịch bệnh lớn và khó kiểm soát do đột biến cao và lây lan nhanh.
  • D. Virus này chỉ gây bệnh ở động vật, không gây bệnh ở người.

Câu 19: Quan sát sơ đồ chu trình nhân lên của virus dưới đây (sơ đồ minh họa các giai đoạn). Giai đoạn "X" trong sơ đồ có thể được mô tả là gì?

  • A. Giai đoạn hấp phụ, virus gắn vào thụ thể tế bào.
  • B. Giai đoạn xâm nhập, virus đưa vật chất di truyền vào tế bào.
  • C. Giai đoạn sinh tổng hợp, tế bào tổng hợp vật chất virus.
  • D. Giai đoạn lắp ráp, các thành phần virus được kết hợp thành virus mới.

Câu 20: So sánh virus cúm và virus HIV. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai loại virus này là gì?

  • A. Virus cúm lây qua đường hô hấp, virus HIV lây qua đường máu và tình dục.
  • B. Virus cúm gây bệnh cấp tính, virus HIV gây bệnh mãn tính.
  • C. Virus cúm có vaccine phòng ngừa, virus HIV chưa có vaccine hiệu quả.
  • D. Virus cúm tấn công tế bào biểu mô đường hô hấp, virus HIV tấn công tế bào miễn dịch.

Câu 21: Tại sao việc nghiên cứu virus gặp nhiều khó khăn hơn so với nghiên cứu vi khuẩn?

  • A. Vì virus có kích thước lớn hơn vi khuẩn.
  • B. Vì virus có cấu trúc phức tạp hơn vi khuẩn.
  • C. Vì virus ký sinh bắt buộc, khó nuôi cấy và nghiên cứu trong môi trường nhân tạo.
  • D. Vì virus có khả năng di chuyển nhanh hơn vi khuẩn.

Câu 22: Trong bối cảnh dịch bệnh do virus mới nổi, việc xác định nguồn gốc và đường lây truyền ban đầu của virus có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Phát triển vaccine phòng bệnh.
  • B. Xây dựng các biện pháp phòng chống và kiểm soát dịch bệnh hiệu quả.
  • C. Tìm kiếm thuốc điều trị đặc hiệu.
  • D. Đánh giá mức độ nguy hiểm của virus.

Câu 23: Cho tình huống: Một người bị sốt cao, đau đầu, đau cơ, ho khan và xét nghiệm dương tính với virus cúm A. Bác sĩ kê đơn thuốc hạ sốt và khuyến nghị nghỉ ngơi, uống nhiều nước. Tại sao bác sĩ không kê đơn thuốc kháng virus ngay từ đầu?

  • A. Vì thuốc kháng virus quá đắt.
  • B. Vì thuốc kháng virus có nhiều tác dụng phụ.
  • C. Vì virus cúm A đã kháng thuốc kháng virus.
  • D. Vì cúm A thông thường thường tự khỏi và thuốc kháng virus hiệu quả nhất khi dùng sớm trong giai đoạn đầu nhiễm bệnh ở nhóm nguy cơ cao.

Câu 24: Tại sao virus RNA có tốc độ tiến hóa nhanh hơn virus DNA?

  • A. Enzyme sao chép RNA (RNA polymerase) có độ chính xác thấp hơn enzyme sao chép DNA (DNA polymerase).
  • B. Virus RNA có kích thước nhỏ hơn virus DNA.
  • C. Virus RNA có cấu trúc đơn giản hơn virus DNA.
  • D. Virus RNA có khả năng lây nhiễm nhiều loại tế bào hơn virus DNA.

Câu 25: Biện pháp nào sau đây không thuộc nhóm biện pháp kiểm soát dịch bệnh do virus?

  • A. Cách ly người bệnh
  • B. Tiêm chủng phòng ngừa
  • C. Sử dụng thuốc kháng sinh phổ rộng
  • D. Truy vết và cách ly nguồn lây

Câu 26: Ứng dụng nào sau đây của virus mang lại lợi ích cho con người trong lĩnh vực y học?

  • A. Sản xuất vaccine phòng bệnh cho gia súc.
  • B. Sử dụng virus vector trong liệu pháp gene.
  • C. Ứng dụng virus để tiêu diệt côn trùng gây hại.
  • D. Sử dụng virus để sản xuất enzyme công nghiệp.

Câu 27: Dựa vào hiểu biết về cơ chế lây truyền của virus, hãy đề xuất 2-3 biện pháp cụ thể để giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm virus trong cộng đồng, đặc biệt trong bối cảnh xuất hiện biến chủng mới của virus.

  • A. Đeo khẩu trang, giữ khoảng cách, tiêm vaccine tăng cường.
  • B. Uống thuốc tăng cường miễn dịch, hạn chế tiếp xúc xã hội.
  • C. Khử trùng đồ dùng cá nhân, tránh đến nơi đông người.
  • D. Tăng cường vận động thể chất, ăn uống đủ chất.

Câu 28: Cho biểu đồ thể hiện số ca mắc mới và tử vong do một bệnh virus X trong 5 năm gần đây (biểu đồ giả định). Dựa vào biểu đồ, nhận xét nào sau đây là đúng về tình hình dịch bệnh?

  • A. Số ca mắc mới và tử vong có xu hướng giảm liên tục trong 5 năm.
  • B. Dịch bệnh đã được kiểm soát hoàn toàn sau 3 năm.
  • C. Số ca mắc mới có xu hướng giảm nhưng vẫn còn nguy cơ tái bùng phát.
  • D. Tỷ lệ tử vong do bệnh virus X ngày càng tăng.

Câu 29: Nghiên cứu về virus có ý nghĩa quan trọng trong những lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Y học và nông nghiệp.
  • B. Công nghệ sinh học và môi trường.
  • C. Y học, nông nghiệp và công nghệ sinh học.
  • D. Y học, nông nghiệp, công nghệ sinh học và các lĩnh vực khác liên quan đến sức khỏe cộng đồng và phát triển bền vững.

Câu 30: Trong tương lai, thách thức lớn nhất trong phòng chống các bệnh do virus gây ra có thể là gì?

  • A. Chi phí nghiên cứu và phát triển vaccine quá cao.
  • B. Sự xuất hiện liên tục của các biến chủng virus mới và dịch bệnh mới nổi.
  • C. Sự thiếu hợp tác quốc tế trong chia sẻ thông tin và nguồn lực.
  • D. Tâm lý chủ quan và sự thờ ơ của cộng đồng đối với các biện pháp phòng bệnh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Virus được xem là vật chất sống ở cấp độ nào trong tổ chức sống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Thành phần cấu tạo nào sau đây *bắt buộc* phải có ở tất cả các loại virus?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Phân loại virus chủ yếu dựa trên đặc điểm nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Tại sao virus được gọi là 'ký sinh nội bào bắt buộc'?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Chu trình nhân lên của virus trong tế bào vật chủ thường trải qua giai đoạn nào sau đây *trước tiên*?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Sự khác biệt cơ bản giữa chu trình sinh tan và chu trình tiềm tan của virus là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Loại virus nào sau đây có khả năng gây ra bệnh ung thư ở người?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Phương thức lây truyền nào sau đây là *chủ yếu* đối với các bệnh do virus đường hô hấp gây ra?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Biện pháp phòng bệnh nào sau đây mang tính *đặc hiệu* nhất đối với bệnh do virus gây ra?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Tại sao việc sử dụng kháng sinh *không* có hiệu quả trong điều trị các bệnh do virus gây ra?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Loại tế bào nào trong hệ miễn dịch đóng vai trò *chủ yếu* trong việc tiêu diệt tế bào cơ thể đã bị nhiễm virus?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Hiện tượng 'thoát khỏi' hệ miễn dịch của virus là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Bệnh nào sau đây là bệnh do virus lây truyền qua đường tình dục?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Virus gây bệnh ở thực vật thường xâm nhập vào tế bào thực vật qua con đường nào *chủ yếu*?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Tại sao bệnh do virus gây ra ở thực vật thường gây thiệt hại lớn cho nông nghiệp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Cho các biện pháp sau: (1) Sử dụng giống kháng bệnh, (2) Luân canh cây trồng, (3) Phun thuốc trừ sâu, (4) Vệ sinh đồng ruộng. Biện pháp nào là *hiệu quả nhất* trong phòng trừ bệnh virus ở thực vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Dựa trên hiểu biết về virus, giải thích tại sao việc rửa tay thường xuyên là biện pháp phòng bệnh đơn giản nhưng hiệu quả, đặc biệt trong mùa dịch bệnh đường hô hấp do virus.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Một loại virus mới xuất hiện có vật chất di truyền là RNA, vỏ capsid đơn giản và không có vỏ ngoài. Virus này có khả năng đột biến và lây lan nhanh chóng. Dựa vào thông tin trên, điều gì có thể dự đoán về khả năng gây bệnh và kiểm soát dịch bệnh do virus này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Quan sát sơ đồ chu trình nhân lên của virus dưới đây (sơ đồ minh họa các giai đoạn). Giai đoạn 'X' trong sơ đồ có thể được mô tả là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: So sánh virus cúm và virus HIV. Điểm khác biệt *cơ bản nhất* giữa hai loại virus này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Tại sao việc nghiên cứu virus gặp nhiều khó khăn hơn so với nghiên cứu vi khuẩn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong bối cảnh dịch bệnh do virus mới nổi, việc xác định nguồn gốc và đường lây truyền ban đầu của virus có vai trò *quan trọng nhất* trong việc gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Cho tình huống: Một người bị sốt cao, đau đầu, đau cơ, ho khan và xét nghiệm dương tính với virus cúm A. Bác sĩ kê đơn thuốc hạ sốt và khuyến nghị nghỉ ngơi, uống nhiều nước. Tại sao bác sĩ *không* kê đơn thuốc kháng virus ngay từ đầu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Tại sao virus RNA có tốc độ tiến hóa nhanh hơn virus DNA?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Biện pháp nào sau đây không thuộc nhóm biện pháp kiểm soát dịch bệnh do virus?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Ứng dụng nào sau đây của virus mang lại lợi ích cho con người trong lĩnh vực y học?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Dựa vào hiểu biết về cơ chế lây truyền của virus, hãy đề xuất 2-3 biện pháp cụ thể để giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm virus trong cộng đồng, đặc biệt trong bối cảnh xuất hiện biến chủng mới của virus.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Cho biểu đồ thể hiện số ca mắc mới và tử vong do một bệnh virus X trong 5 năm gần đây (biểu đồ giả định). Dựa vào biểu đồ, nhận xét nào sau đây là *đúng* về tình hình dịch bệnh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Nghiên cứu về virus có ý nghĩa *quan trọng* trong những lĩnh vực nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong tương lai, thách thức lớn nhất trong phòng chống các bệnh do virus gây ra có thể là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Virus cúm A (H5N1) lây lan chủ yếu qua đường hô hấp và tiêu hóa. Để ngăn chặn sự lây lan của virus này trong cộng đồng, biện pháp nào sau đây là **kém hiệu quả nhất**?

  • A. Đeo khẩu trang khi đến nơi đông người.
  • B. Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng.
  • C. Hạn chế tiếp xúc trực tiếp với gia cầm.
  • D. Sử dụng kháng sinh theo chỉ định của bác sĩ.

Câu 2: Một học sinh cho rằng virus có thể tự sinh sản giống như vi khuẩn. Nhận định này là **sai** vì virus khác biệt cơ bản với vi khuẩn ở đặc điểm nào?

  • A. Kích thước hiển vi.
  • B. Khả năng gây bệnh.
  • C. Cấu trúc không tế bào và cơ chế nhân lên.
  • D. Thành phần cấu tạo từ protein và nucleic acid.

Câu 3: Quan sát tiêu bản virus dưới kính hiển vi điện tử, bạn thấy cấu trúc virus bao gồm vỏ capsid và lõi nucleic acid. Loại virus này **chắc chắn không** có cấu trúc nào sau đây?

  • A. Ribosome.
  • B. Vỏ capsid.
  • C. Lõi nucleic acid.
  • D. Vỏ ngoài (envelope) nếu có.

Câu 4: Một loại virus mới được phát hiện có khả năng lây nhiễm và gây bệnh cho cả người và động vật. Dựa vào đặc điểm này, virus này được xếp vào nhóm nào?

  • A. Virus đặc hiệu.
  • B. Virus có phổ vật chủ rộng.
  • C. Virus ôn hòa.
  • D. Virus độc lực cao.

Câu 5: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn nào sau đây virus sử dụng enzyme phiên mã ngược (reverse transcriptase) để tổng hợp DNA từ RNA?

  • A. Hấp phụ.
  • B. Xâm nhập.
  • C. Sao chép ngược.
  • D. Lắp ráp và phóng thích.

Câu 6: Bệnh dại là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do virus dại gây ra, lây truyền chủ yếu qua vết cắn của động vật. Biện pháp phòng bệnh dại hiệu quả nhất là gì?

  • A. Tiêm vaccine phòng dại cho người và động vật.
  • B. Cách ly người bệnh dại.
  • C. Sử dụng thuốc kháng virus dại ngay sau khi bị cắn.
  • D. Vệ sinh vết thương bằng cồn 90 độ.

Câu 7: Một người bị nhiễm virus HIV, sau một thời gian dài hệ miễn dịch suy yếu nghiêm trọng, dẫn đến mắc nhiều bệnh cơ hội. Giai đoạn này được gọi là gì?

  • A. Giai đoạn sơ nhiễm.
  • B. Giai đoạn tiềm ẩn.
  • C. Giai đoạn nhiễm trùng không triệu chứng.
  • D. Giai đoạn AIDS.

Câu 8: Tại sao virus gây bệnh ở thực vật thường khó lây lan trực tiếp từ cây này sang cây khác qua không khí như virus gây bệnh ở động vật?

  • A. Virus thực vật có kích thước lớn hơn virus động vật.
  • B. Tế bào thực vật có thành tế bào cellulose bảo vệ.
  • C. Hệ miễn dịch của thực vật mạnh hơn động vật.
  • D. Virus thực vật chỉ nhân lên trong mạch dẫn.

Câu 9: Để phòng bệnh do virus lây truyền qua đường tiêu hóa, biện pháp vệ sinh an toàn thực phẩm nào sau đây là **quan trọng nhất**?

  • A. Sử dụng thực phẩm đóng hộp.
  • B. Rửa tay trước khi ăn.
  • C. Ăn chín, uống sôi.
  • D. Bảo quản thực phẩm trong tủ lạnh.

Câu 10: Một số loại virus có vỏ ngoài (envelope) có nguồn gốc từ màng tế bào chủ. Vỏ ngoài này có vai trò gì trong quá trình xâm nhập của virus vào tế bào chủ?

  • A. Bảo vệ bộ gen virus khỏi enzyme của tế bào chủ.
  • B. Giúp virus di chuyển nhanh hơn trong cơ thể vật chủ.
  • C. Tăng cường khả năng nhân lên của virus.
  • D. Giúp virus gắn đặc hiệu vào tế bào chủ.

Câu 11: So sánh virus và vi khuẩn, điểm khác biệt cơ bản về cấu trúc giữa chúng là gì?

  • A. Kích thước.
  • B. Cấu trúc tế bào.
  • C. Khả năng di chuyển.
  • D. Loại vật chất di truyền.

Câu 12: Trong các bệnh sau đây, bệnh nào là do virus gây ra và có thể lây truyền qua đường tình dục?

  • A. Lao phổi.
  • B. Viêm gan A.
  • C. HIV/AIDS.
  • D. Uốn ván.

Câu 13: Tại sao virus RNA thường có tốc độ tiến hóa nhanh hơn virus DNA?

  • A. RNA polymerase có độ chính xác sao chép thấp hơn DNA polymerase.
  • B. Virus RNA có kích thước bộ gen nhỏ hơn virus DNA.
  • C. Virus RNA nhân lên nhanh hơn virus DNA.
  • D. Virus RNA dễ dàng xâm nhập vào tế bào chủ hơn virus DNA.

Câu 14: Cho các biện pháp sau: (1) Sử dụng vaccine, (2) Vệ sinh cá nhân, (3) Sử dụng kháng sinh, (4) Tăng cường hệ miễn dịch. Biện pháp nào là **hiệu quả nhất** trong phòng bệnh do virus nói chung?

  • A. 1 và 2.
  • B. 2 và 3.
  • C. 3 và 4.
  • D. 1 và 4.

Câu 15: Virus ôn hòa khác với virus độc lực ở điểm nào trong chu trình nhân lên?

  • A. Khả năng xâm nhập tế bào chủ.
  • B. Tốc độ nhân lên của virus.
  • C. Khả năng gây tan tế bào chủ.
  • D. Loại vật chất di truyền.

Câu 16: Một loại thuốc kháng virus tác động bằng cách ức chế enzyme polymerase của virus. Thuốc này sẽ ảnh hưởng đến giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus?

  • A. Hấp phụ.
  • B. Sao chép.
  • C. Lắp ráp.
  • D. Phóng thích.

Câu 17: Biện pháp nào sau đây giúp ngăn chặn sự lây truyền virus từ mẹ sang con trong thời kỳ mang thai hoặc sinh nở?

  • A. Cách ly mẹ và con sau sinh.
  • B. Cho con bú sữa mẹ hoàn toàn.
  • C. Sử dụng kháng sinh cho cả mẹ và con.
  • D. Xét nghiệm sàng lọc virus cho phụ nữ mang thai và điều trị dự phòng.

Câu 18: Trong thí nghiệm về sự nhân lên của virus, người ta nuôi cấy virus trên môi trường nhân tạo không có tế bào sống. Kết quả cho thấy virus không thể nhân lên. Thí nghiệm này chứng minh điều gì?

  • A. Virus có thể nhân lên trong môi trường nhân tạo.
  • B. Virus có khả năng tự tổng hợp protein.
  • C. Virus là ký sinh nội bào bắt buộc.
  • D. Virus có cấu trúc tế bào hoàn chỉnh.

Câu 19: Một người bị sốt, ho, đau họng và xét nghiệm dương tính với virus cúm. Loại xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để xác định sự hiện diện của virus trong mẫu bệnh phẩm?

  • A. Xét nghiệm công thức máu.
  • B. Xét nghiệm RT-PCR.
  • C. Xét nghiệm sinh hóa máu.
  • D. Xét nghiệm kháng sinh đồ.

Câu 20: Vaccine phòng virus hoạt động theo cơ chế nào?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp virus trong cơ thể.
  • B. Ngăn chặn virus xâm nhập vào tế bào chủ.
  • C. Ức chế quá trình nhân lên của virus.
  • D. Kích thích hệ miễn dịch tạo kháng thể và tế bào nhớ miễn dịch.

Câu 21: Virus gây bệnh mosaic thuốc lá (TMV) lây lan chủ yếu qua con đường nào ở thực vật?

  • A. Qua hạt giống.
  • B. Qua phấn hoa.
  • C. Qua vết thương cơ học.
  • D. Qua không khí.

Câu 22: Một số virus có khả năng gây ung thư ở người và động vật. Cơ chế gây ung thư của virus thường liên quan đến việc nào sau đây?

  • A. Ức chế hệ miễn dịch của vật chủ.
  • B. Thay đổi biểu hiện gen và chu kỳ tế bào của tế bào chủ.
  • C. Gây chết hàng loạt tế bào chủ.
  • D. Cạnh tranh chất dinh dưỡng với tế bào chủ.

Câu 23: Tại sao việc sử dụng kháng sinh không hiệu quả trong điều trị các bệnh do virus?

  • A. Kháng sinh chỉ có tác dụng đối với vi khuẩn, không có tác dụng với virus.
  • B. Virus có khả năng kháng kháng sinh tự nhiên.
  • C. Kháng sinh làm tăng độc lực của virus.
  • D. Virus có kích thước quá nhỏ để kháng sinh tác động.

Câu 24: Cho các bệnh sau: (1) Cúm, (2) Sởi, (3) Thủy đậu, (4) Viêm gan B. Bệnh nào có thể phòng ngừa hiệu quả bằng vaccine?

  • A. 1 và 2.
  • B. 2 và 3.
  • C. 1, 2 và 3.
  • D. 1, 2, 3 và 4.

Câu 25: Biện pháp kiểm soát bệnh do virus ở thực vật nào sau đây tập trung vào việc ngăn chặn vật trung gian truyền bệnh?

  • A. Luân canh cây trồng.
  • B. Sử dụng thuốc trừ sâu để diệt côn trùng môi giới.
  • C. Chọn giống cây kháng bệnh.
  • D. Vệ sinh đồng ruộng.

Câu 26: Điều gì quyết định tính đặc hiệu của virus đối với tế bào chủ?

  • A. Loại vật chất di truyền của virus.
  • B. Kích thước của virus.
  • C. Sự tương tác giữa protein bề mặt virus và thụ thể tế bào chủ.
  • D. Khả năng nhân lên của virus.

Câu 27: Trong chu trình sinh tan của virus, điều gì xảy ra với tế bào chủ sau khi virus nhân lên và phóng thích?

  • A. Tế bào chủ bị ly giải và chết.
  • B. Tế bào chủ vẫn sống và tiếp tục sinh sản.
  • C. Tế bào chủ trở thành tế bào ung thư.
  • D. Tế bào chủ chuyển sang trạng thái tiềm ẩn.

Câu 28: Virus có thể được sử dụng trong liệu pháp gen để đưa gen mong muốn vào tế bào người. Loại virus nào thường được sử dụng làm vector trong liệu pháp gen?

  • A. Virus cúm.
  • B. Adenovirus.
  • C. Virus dại.
  • D. Virus đậu mùa.

Câu 29: Một loại virus mới gây bệnh trên cây trồng làm giảm năng suất nghiêm trọng. Biện pháp nào sau đây là **hiệu quả nhất** để kiểm soát dịch bệnh do virus này gây ra trong một khu vực rộng lớn?

  • A. Sử dụng thuốc hóa học diệt virus.
  • B. Cách ly khu vực bị bệnh.
  • C. Phát triển và sử dụng giống cây trồng kháng virus.
  • D. Luân canh cây trồng liên tục.

Câu 30: Dựa vào cấu trúc và vật chất di truyền, virus được phân loại thành mấy nhóm chính?

  • A. 3.
  • B. 2.
  • C. 4.
  • D. 5.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Virus cúm A (H5N1) lây lan chủ yếu qua đường hô hấp và tiêu hóa. Để ngăn chặn sự lây lan của virus này trong cộng đồng, biện pháp nào sau đây là **kém hiệu quả nhất**?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Một học sinh cho rằng virus có thể tự sinh sản giống như vi khuẩn. Nhận định này là **sai** vì virus khác biệt cơ bản với vi khuẩn ở đặc điểm nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Quan sát tiêu bản virus dưới kính hiển vi điện tử, bạn thấy cấu trúc virus bao gồm vỏ capsid và lõi nucleic acid. Loại virus này **chắc chắn không** có cấu trúc nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Một loại virus mới được phát hiện có khả năng lây nhiễm và gây bệnh cho cả người và động vật. Dựa vào đặc điểm này, virus này được xếp vào nhóm nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn nào sau đây virus sử dụng enzyme phiên mã ngược (reverse transcriptase) để tổng hợp DNA từ RNA?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Bệnh dại là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do virus dại gây ra, lây truyền chủ yếu qua vết cắn của động vật. Biện pháp phòng bệnh dại hiệu quả nhất là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Một người bị nhiễm virus HIV, sau một thời gian dài hệ miễn dịch suy yếu nghiêm trọng, dẫn đến mắc nhiều bệnh cơ hội. Giai đoạn này được gọi là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Tại sao virus gây bệnh ở thực vật thường khó lây lan trực tiếp từ cây này sang cây khác qua không khí như virus gây bệnh ở động vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Để phòng bệnh do virus lây truyền qua đường tiêu hóa, biện pháp vệ sinh an toàn thực phẩm nào sau đây là **quan trọng nhất**?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Một số loại virus có vỏ ngoài (envelope) có nguồn gốc từ màng tế bào chủ. Vỏ ngoài này có vai trò gì trong quá trình xâm nhập của virus vào tế bào chủ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: So sánh virus và vi khuẩn, điểm khác biệt cơ bản về cấu trúc giữa chúng là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong các bệnh sau đây, bệnh nào là do virus gây ra và có thể lây truyền qua đường tình dục?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Tại sao virus RNA thường có tốc độ tiến hóa nhanh hơn virus DNA?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Cho các biện pháp sau: (1) Sử dụng vaccine, (2) Vệ sinh cá nhân, (3) Sử dụng kháng sinh, (4) Tăng cường hệ miễn dịch. Biện pháp nào là **hiệu quả nhất** trong phòng bệnh do virus nói chung?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Virus ôn hòa khác với virus độc lực ở điểm nào trong chu trình nhân lên?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Một loại thuốc kháng virus tác động bằng cách ức chế enzyme polymerase của virus. Thuốc này sẽ ảnh hưởng đến giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Biện pháp nào sau đây giúp ngăn chặn sự lây truyền virus từ mẹ sang con trong thời kỳ mang thai hoặc sinh nở?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong thí nghiệm về sự nhân lên của virus, người ta nuôi cấy virus trên môi trường nhân tạo không có tế bào sống. Kết quả cho thấy virus không thể nhân lên. Thí nghiệm này chứng minh điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Một người bị sốt, ho, đau họng và xét nghiệm dương tính với virus cúm. Loại xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để xác định sự hiện diện của virus trong mẫu bệnh phẩm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Vaccine phòng virus hoạt động theo cơ chế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Virus gây bệnh mosaic thuốc lá (TMV) lây lan chủ yếu qua con đường nào ở thực vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Một số virus có khả năng gây ung thư ở người và động vật. Cơ chế gây ung thư của virus thường liên quan đến việc nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Tại sao việc sử dụng kháng sinh không hiệu quả trong điều trị các bệnh do virus?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Cho các bệnh sau: (1) Cúm, (2) Sởi, (3) Thủy đậu, (4) Viêm gan B. Bệnh nào có thể phòng ngừa hiệu quả bằng vaccine?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Biện pháp kiểm soát bệnh do virus ở thực vật nào sau đây tập trung vào việc ngăn chặn vật trung gian truyền bệnh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Điều gì quyết định tính đặc hiệu của virus đối với tế bào chủ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong chu trình sinh tan của virus, điều gì xảy ra với tế bào chủ sau khi virus nhân lên và phóng thích?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Virus có thể được sử dụng trong liệu pháp gen để đưa gen mong muốn vào tế bào người. Loại virus nào thường được sử dụng làm vector trong liệu pháp gen?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Một loại virus mới gây bệnh trên cây trồng làm giảm năng suất nghiêm trọng. Biện pháp nào sau đây là **hiệu quả nhất** để kiểm soát dịch bệnh do virus này gây ra trong một khu vực rộng lớn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Dựa vào cấu trúc và vật chất di truyền, virus được phân loại thành mấy nhóm chính?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Virus gây bệnh có thể xâm nhập vào tế bào vật chủ theo nhiều cơ chế khác nhau. Đối với virus thực vật, phương thức xâm nhập nào sau đây là phổ biến nhất, do cấu trúc đặc trưng của tế bào thực vật?

  • A. Xâm nhập trực tiếp qua màng tế bào nhờ thụ thể đặc hiệu.
  • B. Thực bào virus bởi tế bào thực vật.
  • C. Tiêm vật chất di truyền vào tế bào chất qua cầu sinh chất.
  • D. Xâm nhập qua vết thương cơ học hoặc côn trùng môi giới.

Câu 2: Một học sinh cho rằng virus không được xem là sinh vật sống vì chúng không có cấu tạo tế bào. Nhận định của học sinh này đúng hay sai? Giải thích ngắn gọn.

  • A. Đúng, vì mọi sinh vật sống đều phải có cấu tạo tế bào.
  • B. Sai, vì virus vẫn có khả năng nhân lên và tiến hóa, dù không có cấu tạo tế bào.
  • C. Đúng, vì virus chỉ biểu hiện các đặc tính sống khi ở bên ngoài tế bào vật chủ.
  • D. Sai, vì virus có khả năng trao đổi chất với môi trường.

Câu 3: Trong các biện pháp phòng bệnh do virus, vaccine được xem là biện pháp hiệu quả nhất đối với nhiều bệnh. Vaccine hoạt động dựa trên cơ chế nào sau đây?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp virus gây bệnh trong cơ thể.
  • B. Ngăn chặn virus xâm nhập vào tế bào vật chủ.
  • C. Kích thích hệ miễn dịch tạo kháng thể đặc hiệu chống lại virus.
  • D. Ức chế sự nhân lên của virus trong tế bào.

Câu 4: Quan sát sơ đồ chu trình nhân lên của virus HIV trong tế bào lympho T CD4. Giai đoạn nào sau đây là mục tiêu chính của các thuốc kháng virus HIV (ARV)?

  • A. Sao chép ngược RNA virus thành DNA.
  • B. Gắn kết virus với thụ thể trên tế bào lympho T CD4.
  • C. Tổng hợp protein virus.
  • D. Lắp ráp và giải phóng virus mới.

Câu 5: Tại sao virus cúm mùa lại có khả năng gây dịch bệnh hàng năm, mặc dù đã có vaccine phòng ngừa?

  • A. Vaccine cúm chỉ có hiệu quả phòng bệnh trong thời gian ngắn.
  • B. Virus cúm có tốc độ biến đổi gen cao, tạo ra các chủng virus mới.
  • C. Vaccine cúm không tạo được miễn dịch cộng đồng.
  • D. Kháng thể tạo ra từ vaccine cúm không đủ mạnh để chống lại virus.

Câu 6: So sánh virus và vi khuẩn, đặc điểm nào sau đây chỉ có ở virus, không có ở vi khuẩn?

  • A. Có khả năng tự nhân lên.
  • B. Có vật chất di truyền là nucleic acid.
  • C. Có khả năng gây bệnh.
  • D. Không có cấu tạo tế bào.

Câu 7: Một bệnh nhân bị nghi ngờ nhiễm virus Zika. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp chẩn đoán xác định bệnh trong giai đoạn sớm nhiễm trùng?

  • A. Xét nghiệm công thức máu.
  • B. Xét nghiệm chức năng gan.
  • C. Xét nghiệm RT-PCR phát hiện RNA virus Zika.
  • D. Xét nghiệm ELISA phát hiện kháng thể kháng virus Zika (IgG).

Câu 8: Biện pháp nào sau đây không phải là biện pháp phòng bệnh lây truyền qua đường máu?

  • A. Sử dụng bơm kim tiêm và các dụng cụ y tế vô trùng.
  • B. Đeo khẩu trang khi tiếp xúc với người bệnh.
  • C. Kiểm tra sàng lọc máu trước khi truyền máu.
  • D. Không dùng chung dao cạo, bàn chải đánh răng với người khác.

Câu 9: Virus dại lây truyền chủ yếu qua vết cắn của động vật mắc bệnh. Biện pháp sơ cứu ban đầu quan trọng nhất khi bị chó dại cắn là gì?

  • A. Băng bó vết thương và đến bệnh viện.
  • B. Uống thuốc kháng sinh để phòng nhiễm trùng.
  • C. Nặn máu và sát trùng vết thương bằng cồn 90 độ.
  • D. Rửa kỹ vết thương bằng xà phòng và nước sạch dưới vòi nước chảy.

Câu 10: Một loại virus gây bệnh mới xuất hiện, có tốc độ lây lan nhanh và gây tử vong cao. Để kiểm soát dịch bệnh hiệu quả, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện đầu tiên?

  • A. Cách ly và khoanh vùng ổ dịch.
  • B. Nghiên cứu và sản xuất vaccine.
  • C. Điều trị triệu chứng cho người bệnh.
  • D. Tăng cường hệ thống y tế.

Câu 11: Virus gây bệnh ở người có thể thuộc nhiều nhóm khác nhau dựa trên vật chất di truyền của chúng. Nhóm virus nào sau đây có khả năng đột biến cao nhất?

  • A. Virus DNA chuỗi kép.
  • B. Virus DNA chuỗi đơn.
  • C. Virus RNA.
  • D. Virus có vật chất di truyền là cả DNA và RNA.

Câu 12: Bệnh sởi là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do virus gây ra. Biểu hiện đặc trưng của bệnh sởi là gì?

  • A. Sốt cao và đau bụng dữ dội.
  • B. Sốt, phát ban đỏ lan rộng khắp cơ thể.
  • C. Ho khan kéo dài và khó thở.
  • D. Vàng da, vàng mắt và nước tiểu sẫm màu.

Câu 13: Trong các bệnh do virus gây ra ở người, bệnh nào sau đây hiện nay đã được thanh toán trên phạm vi toàn cầu nhờ chương trình vaccine?

  • A. Bệnh cúm.
  • B. Bệnh sởi.
  • C. Bệnh bại liệt.
  • D. Bệnh đậu mùa.

Câu 14: Một số virus có khả năng gây ung thư ở người. Cơ chế gây ung thư của virus có thể liên quan đến việc nào sau đây?

  • A. Phá hủy tế bào miễn dịch.
  • B. Gây rối loạn trao đổi chất của tế bào.
  • C. Chèn gen virus vào hệ gen tế bào chủ, gây đột biến gen sinh ung thư.
  • D. Ức chế quá trình phân chia tế bào.

Câu 15: Bệnh viêm gan B là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do virus viêm gan B (HBV) gây ra. Đường lây truyền phổ biến nhất của virus HBV là gì?

  • A. Đường hô hấp.
  • B. Đường máu, tình dục và từ mẹ sang con.
  • C. Đường tiêu hóa.
  • D. Qua côn trùng đốt.

Câu 16: Hiện tượng "kháng kháng sinh" là một vấn đề y tế toàn cầu. Virus có khả năng kháng kháng sinh hay không? Giải thích.

  • A. Có, virus có thể kháng kháng sinh giống như vi khuẩn.
  • B. Không, kháng sinh không có tác dụng đối với virus, mà chỉ có tác dụng với vi khuẩn.
  • C. Có, một số loại virus đã phát triển cơ chế kháng kháng sinh.
  • D. Không, virus bị tiêu diệt bởi kháng sinh phổ rộng.

Câu 17: Dựa vào hiểu biết về cấu trúc virus, thành phần nào của virus đóng vai trò quan trọng trong việc gắn kết và xâm nhập vào tế bào vật chủ?

  • A. Protein bề mặt (gai glycoprotein hoặc protein vỏ capsid).
  • B. Vật chất di truyền (DNA hoặc RNA).
  • C. Enzyme (ví dụ enzyme phiên mã ngược).
  • D. Màng lipid (ở virus có vỏ ngoài).

Câu 18: Trong nghiên cứu về virus, kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để nhân nhanh số lượng lớn virus trong phòng thí nghiệm?

  • A. Nuôi cấy trên môi trường thạch dinh dưỡng.
  • B. Sử dụng máy PCR (phản ứng chuỗi polymerase).
  • C. Nuôi cấy trong tế bào sống (nuôi cấy tế bào hoặc phôi trứng gà).
  • D. Chiết xuất từ dịch cơ thể người bệnh.

Câu 19: Một người bị sốt, đau đầu, mệt mỏi và xuất hiện nốt phỏng rộp trên da. Dựa vào triệu chứng, bệnh nhân có thể mắc bệnh nào sau đây do virus gây ra?

  • A. Cúm mùa.
  • B. Sởi.
  • C. Rubella.
  • D. Thủy đậu (zona).

Câu 20: Biện pháp kiểm soát virus gây bệnh trong trồng trọt nào sau đây mang tính bền vững và thân thiện với môi trường nhất?

  • A. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học để tiêu diệt côn trùng môi giới.
  • B. Phun thuốc diệt virus trực tiếp lên cây trồng.
  • C. Chọn giống cây kháng virus và luân canh cây trồng.
  • D. Đốt bỏ toàn bộ cây trồng bị bệnh.

Câu 21: Virus gây bệnh có vai trò tiêu cực đối với sức khỏe con người và kinh tế. Tuy nhiên, virus cũng có những ứng dụng tích cực. Ứng dụng nào sau đây thể hiện vai trò có lợi của virus?

  • A. Gây ra các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.
  • B. Sử dụng virus vector trong liệu pháp gen.
  • C. Làm giảm đa dạng sinh học.
  • D. Gây thiệt hại cho ngành nông nghiệp.

Câu 22: Một chủng virus mới được phát hiện có khả năng lây truyền từ động vật sang người và gây bệnh nghiêm trọng. Loại bệnh này được gọi là gì?

  • A. Bệnh lây truyền từ động vật (zoonotic disease).
  • B. Bệnh mãn tính.
  • C. Bệnh di truyền.
  • D. Bệnh tự miễn.

Câu 23: Tại sao việc rửa tay thường xuyên bằng xà phòng là một biện pháp đơn giản nhưng hiệu quả để phòng ngừa nhiều bệnh do virus, đặc biệt là các virus có vỏ ngoài?

  • A. Xà phòng có khả năng tiêu diệt trực tiếp virus.
  • B. Xà phòng tạo lớp màng bảo vệ da tay khỏi virus.
  • C. Xà phòng phá vỡ lớp vỏ lipid của virus có vỏ ngoài, làm bất hoạt virus.
  • D. Xà phòng làm tăng cường hệ miễn dịch của da.

Câu 24: Trong các bệnh sau, bệnh nào là do virus lây truyền qua đường tình dục?

  • A. Cúm mùa.
  • B. HIV/AIDS.
  • C. Viêm gan A.
  • D. Sởi.

Câu 25: Virus có kích thước rất nhỏ bé, thường được đo bằng nanomet (nm). Điều này có ý nghĩa gì trong việc nghiên cứu và phòng chống bệnh do virus?

  • A. Virus dễ dàng xâm nhập vào mọi loại tế bào.
  • B. Virus dễ dàng bị tiêu diệt bởi các tác nhân vật lý và hóa học.
  • C. Virus dễ dàng phát triển trên môi trường nhân tạo.
  • D. Virus khó quan sát bằng kính hiển vi quang học thông thường, cần kính hiển vi điện tử và các biện pháp phòng chống đặc biệt.

Câu 26: Một người chưa tiêm vaccine phòng bệnh thủy đậu tiếp xúc với người bệnh thủy đậu. Biện pháp dự phòng sau phơi nhiễm nào có thể được sử dụng để giảm nguy cơ mắc bệnh hoặc giảm nhẹ triệu chứng?

  • A. Tiêm vaccine thủy đậu trong vòng 72 giờ sau phơi nhiễm.
  • B. Uống thuốc kháng virus acyclovir ngay sau phơi nhiễm.
  • C. Cách ly tại nhà và theo dõi sức khỏe.
  • D. Không cần can thiệp gì đặc biệt, chỉ cần tăng cường dinh dưỡng.

Câu 27: Trong quá trình nhân lên của virus, giai đoạn nào quyết định tính đặc hiệu của virus đối với tế bào vật chủ?

  • A. Giai đoạn xâm nhập vật chất di truyền vào tế bào.
  • B. Giai đoạn gắn kết virus vào thụ thể đặc hiệu trên bề mặt tế bào.
  • C. Giai đoạn tổng hợp các thành phần virus.
  • D. Giai đoạn lắp ráp và giải phóng virus.

Câu 28: Một số bệnh do virus gây ra có thể để lại di chứng lâu dài, ảnh hưởng đến sức khỏe. Bệnh bại liệt (polio) do virus polio gây ra có thể để lại di chứng nào?

  • A. Suy giảm trí nhớ.
  • B. Mù lòa.
  • C. Liệt cơ, teo cơ.
  • D. Suy tim.

Câu 29: Tại sao việc sử dụng kháng sinh không hiệu quả trong điều trị bệnh do virus?

  • A. Virus có kích thước quá nhỏ để kháng sinh tác động.
  • B. Virus có khả năng kháng kháng sinh tự nhiên.
  • C. Kháng sinh chỉ có tác dụng khi bệnh do virus bội nhiễm vi khuẩn.
  • D. Kháng sinh tác động lên các quá trình sống của vi khuẩn, không có tác dụng lên virus.

Câu 30: Cho tình huống: Một khu dân cư xuất hiện nhiều trường hợp mắc bệnh tiêu chảy cấp do virus Rota. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn chặn sự lây lan dịch bệnh trong cộng đồng?

  • A. Sử dụng thuốc kháng virus cho tất cả người dân.
  • B. Tăng cường vệ sinh cá nhân và vệ sinh môi trường, đặc biệt là vệ sinh nguồn nước và thực phẩm.
  • C. Cách ly tất cả trẻ em trong khu dân cư.
  • D. Tiêm vaccine phòng virus Rota cho người lớn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Virus gây bệnh có thể xâm nhập vào tế bào vật chủ theo nhiều cơ chế khác nhau. Đối với virus thực vật, phương thức xâm nhập nào sau đây là phổ biến nhất, do cấu trúc đặc trưng của tế bào thực vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Một học sinh cho rằng virus không được xem là sinh vật sống vì chúng không có cấu tạo tế bào. Nhận định của học sinh này đúng hay sai? Giải thích ngắn gọn.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong các biện pháp phòng bệnh do virus, vaccine được xem là biện pháp hiệu quả nhất đối với nhiều bệnh. Vaccine hoạt động dựa trên cơ chế nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Quan sát sơ đồ chu trình nhân lên của virus HIV trong tế bào lympho T CD4. Giai đoạn nào sau đây là mục tiêu chính của các thuốc kháng virus HIV (ARV)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Tại sao virus cúm mùa lại có khả năng gây dịch bệnh hàng năm, mặc dù đã có vaccine phòng ngừa?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: So sánh virus và vi khuẩn, đặc điểm nào sau đây chỉ có ở virus, không có ở vi khuẩn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Một bệnh nhân bị nghi ngờ nhiễm virus Zika. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp chẩn đoán xác định bệnh trong giai đoạn sớm nhiễm trùng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Biện pháp nào sau đây không phải là biện pháp phòng bệnh lây truyền qua đường máu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Virus dại lây truyền chủ yếu qua vết cắn của động vật mắc bệnh. Biện pháp sơ cứu ban đầu quan trọng nhất khi bị chó dại cắn là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Một loại virus gây bệnh mới xuất hiện, có tốc độ lây lan nhanh và gây tử vong cao. Để kiểm soát dịch bệnh hiệu quả, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện đầu tiên?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Virus gây bệnh ở người có thể thuộc nhiều nhóm khác nhau dựa trên vật chất di truyền của chúng. Nhóm virus nào sau đây có khả năng đột biến cao nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Bệnh sởi là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do virus gây ra. Biểu hiện đặc trưng của bệnh sởi là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong các bệnh do virus gây ra ở người, bệnh nào sau đây hiện nay đã được thanh toán trên phạm vi toàn cầu nhờ chương trình vaccine?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Một số virus có khả năng gây ung thư ở người. Cơ chế gây ung thư của virus có thể liên quan đến việc nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Bệnh viêm gan B là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do virus viêm gan B (HBV) gây ra. Đường lây truyền phổ biến nhất của virus HBV là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Hiện tượng 'kháng kháng sinh' là một vấn đề y tế toàn cầu. Virus có khả năng kháng kháng sinh hay không? Giải thích.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Dựa vào hiểu biết về cấu trúc virus, thành phần nào của virus đóng vai trò quan trọng trong việc gắn kết và xâm nhập vào tế bào vật chủ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong nghiên cứu về virus, kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để nhân nhanh số lượng lớn virus trong phòng thí nghiệm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Một người bị sốt, đau đầu, mệt mỏi và xuất hiện nốt phỏng rộp trên da. Dựa vào triệu chứng, bệnh nhân có thể mắc bệnh nào sau đây do virus gây ra?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Biện pháp kiểm soát virus gây bệnh trong trồng trọt nào sau đây mang tính bền vững và thân thiện với môi trường nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Virus gây bệnh có vai trò tiêu cực đối với sức khỏe con người và kinh tế. Tuy nhiên, virus cũng có những ứng dụng tích cực. Ứng dụng nào sau đây thể hiện vai trò có lợi của virus?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Một chủng virus mới được phát hiện có khả năng lây truyền từ động vật sang người và gây bệnh nghiêm trọng. Loại bệnh này được gọi là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Tại sao việc rửa tay thường xuyên bằng xà phòng là một biện pháp đơn giản nhưng hiệu quả để phòng ngừa nhiều bệnh do virus, đặc biệt là các virus có vỏ ngoài?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong các bệnh sau, bệnh nào là do virus lây truyền qua đường tình dục?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Virus có kích thước rất nhỏ bé, thường được đo bằng nanomet (nm). Điều này có ý nghĩa gì trong việc nghiên cứu và phòng chống bệnh do virus?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Một người chưa tiêm vaccine phòng bệnh thủy đậu tiếp xúc với người bệnh thủy đậu. Biện pháp dự phòng sau phơi nhiễm nào có thể được sử dụng để giảm nguy cơ mắc bệnh hoặc giảm nhẹ triệu chứng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong quá trình nhân lên của virus, giai đoạn nào quyết định tính đặc hiệu của virus đối với tế bào vật chủ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Một số bệnh do virus gây ra có thể để lại di chứng lâu dài, ảnh hưởng đến sức khỏe. Bệnh bại liệt (polio) do virus polio gây ra có thể để lại di chứng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Tại sao việc sử dụng kháng sinh không hiệu quả trong điều trị bệnh do virus?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Cho tình huống: Một khu dân cư xuất hiện nhiều trường hợp mắc bệnh tiêu chảy cấp do virus Rota. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn chặn sự lây lan dịch bệnh trong cộng đồng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Virus được xem là vật chất sống ở dạng trung gian giữa vật sống và vật không sống vì lí do nào sau đây?

  • A. Virus có khả năng di chuyển và sinh sản như sinh vật sống.
  • B. Virus có cấu tạo tế bào hoàn chỉnh và trao đổi chất với môi trường.
  • C. Virus có khả năng cảm ứng và vận động.
  • D. Virus chỉ nhân lên được trong tế bào sống, ngoài tế bào vật chủ chúng không có hoạt động sống.

Câu 2: Thành phần cấu tạo nào sau đây không phải là thành phần chung của mọi loại virus?

  • A. Capsid (vỏ protein)
  • B. Axit nucleic (ADN hoặc ARN)
  • C. Vỏ ngoài (envelope)
  • D. Gai glycoprotein

Câu 3: Phân loại virus chủ yếu dựa trên đặc điểm nào sau đây?

  • A. Kích thước và hình dạng virus
  • B. Loại axit nucleic (ADN hoặc ARN)
  • C. Loại tế bào vật chủ mà virus xâm nhiễm
  • D. Phương thức lây truyền của virus

Câu 4: Chu trình nhân lên của virus trong tế bào vật chủ thường trải qua các giai đoạn chính nào theo thứ tự?

  • A. Giải mã → Xâm nhập → Tổng hợp → Lắp ráp → Giải phóng
  • B. Tổng hợp → Lắp ráp → Giải phóng → Xâm nhập → Giải mã
  • C. Xâm nhập → Giải mã → Tổng hợp → Lắp ráp → Giải phóng
  • D. Lắp ráp → Giải phóng → Xâm nhập → Giải mã → Tổng hợp

Câu 5: Điều gì xảy ra trong giai đoạn "giải mã" của chu trình nhân lên virus?

  • A. Virus gắn vào thụ thể trên bề mặt tế bào chủ.
  • B. Virus sử dụng ribosome của tế bào chủ để tổng hợp protein virus.
  • C. Virus nhân đôi vật chất di truyền của chính nó.
  • D. Virus lắp ráp các thành phần để tạo thành virus mới hoàn chỉnh.

Câu 6: Sự khác biệt cơ bản giữa chu trình sinh tan (lytic cycle) và chu trình tiềm tan (lysogenic cycle) của virus là gì?

  • A. Chu trình sinh tan chỉ xảy ra ở virus ADN, chu trình tiềm tan chỉ xảy ra ở virus ARN.
  • B. Chu trình sinh tan tạo ra ít virus hơn chu trình tiềm tan.
  • C. Chu trình sinh tan không cần giai đoạn xâm nhập, chu trình tiềm tan cần.
  • D. Chu trình sinh tan làm tan tế bào chủ ngay sau khi nhân lên, chu trình tiềm tan virus tồn tại tiềm ẩn trong tế bào chủ.

Câu 7: Loại virus nào sau đây có khả năng gây bệnh ung thư ở người?

  • A. Human Papillomavirus (HPV)
  • B. Influenza virus (virus cúm)
  • C. Rhinovirus (virus gây cảm lạnh thông thường)
  • D. Bacteriophage T4

Câu 8: Phương thức lây truyền nào sau đây là lây truyền dọc bệnh do virus?

  • A. Lây qua tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết của người bệnh.
  • B. Lây qua đường hô hấp khi hít phải giọt bắn chứa virus.
  • C. Lây truyền từ mẹ sang con qua nhau thai hoặc sữa mẹ.
  • D. Lây qua vật trung gian truyền bệnh như côn trùng.

Câu 9: Tại sao virus RNA có tốc độ biến đổi gen cao hơn so với virus DNA?

  • A. Virus RNA có kích thước nhỏ hơn virus DNA.
  • B. Enzyme sao chép RNA (RNA polymerase) có độ chính xác thấp hơn enzyme sao chép DNA (DNA polymerase).
  • C. Virus RNA có cấu trúc mạch đơn kém bền vững hơn virus DNA mạch kép.
  • D. Virus RNA nhân lên nhanh hơn virus DNA.

Câu 10: Biện pháp phòng bệnh do virus nào sau đây tác động trực tiếp vào cơ chế gây bệnh của virus, thay vì chỉ ngăn chặn sự lây lan?

  • A. Đeo khẩu trang và rửa tay thường xuyên.
  • B. Cách ly người bệnh.
  • C. Tiêm vaccine phòng bệnh.
  • D. Sử dụng thuốc kháng virus.

Câu 11: Vaccine phòng bệnh do virus hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp virus gây bệnh trong cơ thể.
  • B. Ngăn chặn virus xâm nhập vào tế bào.
  • C. Kích thích hệ miễn dịch tạo ra kháng thể đặc hiệu chống lại virus.
  • D. Tăng cường sức đề kháng của cơ thể một cách không đặc hiệu.

Câu 12: Tại sao việc sử dụng kháng sinh không hiệu quả trong điều trị bệnh do virus gây ra?

  • A. Kháng sinh có cơ chế tác động nhắm vào các cấu trúc và quá trình sinh học của vi khuẩn, không có tác dụng lên virus.
  • B. Virus có kích thước quá nhỏ nên kháng sinh không thể tiếp cận.
  • C. Virus có khả năng kháng lại kháng sinh.
  • D. Kháng sinh chỉ có tác dụng phòng bệnh, không có tác dụng điều trị bệnh.

Câu 13: Loại xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để phát hiện sự hiện diện của vật chất di truyền của virus trong mẫu bệnh phẩm?

  • A. Xét nghiệm huyết thanh học (serology)
  • B. Xét nghiệm công thức máu (complete blood count)
  • C. Xét nghiệm Real-time PCR hoặc PCR
  • D. Xét nghiệm sinh hóa máu (blood biochemistry)

Câu 14: Trong bối cảnh dịch bệnh do virus lây truyền qua đường hô hấp, biện pháp nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc hạn chế sự lây lan trên diện rộng?

  • A. Sử dụng thuốc kháng virus cho toàn bộ dân số.
  • B. Thực hiện giãn cách xã hội và hạn chế tụ tập đông người.
  • C. Tăng cường thông khí và khử trùng bề mặt.
  • D. Nâng cao sức khỏe cá nhân bằng dinh dưỡng và tập luyện.

Câu 15: Virus có thể xâm nhập vào tế bào thực vật qua con đường nào sau đây là chủ yếu?

  • A. Xâm nhập trực tiếp qua màng tế bào.
  • B. Thực bào bởi tế bào thực vật.
  • C. Thông qua kênh protein trên màng tế bào.
  • D. Qua vết thương cơ học hoặc côn trùng môi giới.

Câu 16: Hiện tượng "thoát ly miễn dịch" (immune escape) của virus là gì?

  • A. Khả năng virus tự sửa chữa các đột biến gen.
  • B. Khả năng virus lây nhiễm sang nhiều loài vật chủ khác nhau.
  • C. Khả năng virus biến đổi để tránh sự nhận diện và tấn công của hệ miễn dịch.
  • D. Khả năng virus tồn tại tiềm ẩn trong tế bào vật chủ trong thời gian dài.

Câu 17: Biện pháp nào sau đây không phải là biện pháp chủ động phòng bệnh do virus?

  • A. Tiêm vaccine phòng bệnh.
  • B. Rửa tay thường xuyên và giữ vệ sinh cá nhân.
  • C. Sử dụng các biện pháp cách ly khi có dịch bệnh.
  • D. Duy trì lối sống lành mạnh để tăng cường sức đề kháng.

Câu 18: Nghiên cứu về virus có vai trò quan trọng trong lĩnh vực y học nào sau đây, ngoài việc điều trị và phòng bệnh?

  • A. Phát triển kháng sinh mới.
  • B. Nghiên cứu về vi khuẩn học.
  • C. Chẩn đoán hình ảnh y học.
  • D. Liệu pháp gen (gene therapy).

Câu 19: Cho các bệnh sau: (1) Cúm, (2) Sởi, (3) HIV/AIDS, (4) Viêm gan B. Bệnh nào có thể lây truyền qua đường tình dục?

  • A. Chỉ bệnh (1) và (2).
  • B. Chỉ bệnh (3).
  • C. Bệnh (3) và (4).
  • D. Tất cả các bệnh trên.

Câu 20: Loại tế bào miễn dịch nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tiêu diệt tế bào cơ thể đã bị nhiễm virus?

  • A. Tế bào T gây độc tế bào (Cytotoxic T cells)
  • B. Tế bào B (B cells)
  • C. Đại thực bào (Macrophages)
  • D. Tế bào tua (Dendritic cells)

Câu 21: Một người bị nhiễm virus A và đã hồi phục. Sau đó, người này lại bị nhiễm virus B, một loại virus hoàn toàn khác. Miễn dịch mà người này có được sau khi khỏi bệnh virus A có giúp bảo vệ chống lại virus B không?

  • A. Có, miễn dịch tạo ra sau nhiễm virus A sẽ bảo vệ chéo chống lại virus B.
  • B. Không, miễn dịch thường đặc hiệu cho từng loại virus, nên không bảo vệ chống lại virus B.
  • C. Có thể, nếu virus A và virus B có cấu trúc kháng nguyên tương đồng.
  • D. Chỉ có vaccine mới tạo ra miễn dịch bảo vệ chống lại nhiều loại virus.

Câu 22: Biện pháp kiểm soát bệnh do virus ở thực vật nào sau đây là hiệu quả nhất về mặt lâu dài và bền vững?

  • A. Sử dụng thuốc trừ sâu để tiêu diệt côn trùng môi giới truyền bệnh.
  • B. Luân canh cây trồng và vệ sinh đồng ruộng.
  • C. Chọn tạo và sử dụng giống cây trồng kháng virus.
  • D. Sử dụng hóa chất diệt virus (thuốc kháng virus thực vật).

Câu 23: Điều gì có thể xảy ra nếu một virus tiềm tan (lysogenic virus) chuyển sang chu trình sinh tan (lytic cycle)?

  • A. Virus sẽ bị hệ miễn dịch của vật chủ tiêu diệt.
  • B. Virus sẽ tích hợp thêm vật chất di truyền vào tế bào chủ.
  • C. Virus sẽ trở nên vô hại và không gây bệnh nữa.
  • D. Virus sẽ nhân lên nhanh chóng và làm tan tế bào chủ.

Câu 24: Tại sao việc phát triển thuốc kháng virus gặp nhiều khó khăn hơn so với phát triển kháng sinh?

  • A. Virus có kích thước quá nhỏ để thuốc có thể tác động.
  • B. Virus sử dụng bộ máy tế bào chủ để nhân lên, nên thuốc dễ gây độc cho tế bào chủ.
  • C. Virus biến đổi quá nhanh nên thuốc nhanh chóng mất hiệu quả.
  • D. Nghiên cứu về virus còn chưa phát triển bằng nghiên cứu về vi khuẩn.

Câu 25: Trong một quần thể vi khuẩn, phage (virus vi khuẩn) có vai trò sinh thái nào?

  • A. Cung cấp dinh dưỡng cho vi khuẩn.
  • B. Giúp vi khuẩn cố định đạm từ khí quyển.
  • C. Kiểm soát số lượng quần thể vi khuẩn trong tự nhiên.
  • D. Tăng cường khả năng kháng kháng sinh của vi khuẩn.

Câu 26: Cho tình huống: Một người bị sốt, ho, đau họng và xét nghiệm Real-time PCR cho kết quả dương tính với virus cúm A. Phương pháp xét nghiệm này phát hiện yếu tố nào của virus?

  • A. Kháng thể kháng virus cúm A trong máu.
  • B. Vật chất di truyền (ARN) của virus cúm A.
  • C. Protein vỏ capsid của virus cúm A.
  • D. Các tế bào miễn dịch phản ứng với virus cúm A.

Câu 27: Điều gì quyết định tính đặc hiệu của virus đối với tế bào vật chủ?

  • A. Sự tương tác đặc hiệu giữa protein bề mặt virus và thụ thể trên màng tế bào chủ.
  • B. Loại vật chất di truyền (ADN hoặc ARN) của virus.
  • C. Kích thước và hình dạng của virus.
  • D. Phương thức lây truyền của virus.

Câu 28: Tại sao virus được coi là tác nhân gây bệnh "nhỏ nhưng có võ"?

  • A. Vì virus có khả năng di chuyển nhanh và lây lan rộng.
  • B. Vì virus có khả năng biến đổi gen liên tục.
  • C. Vì virus có thể tồn tại rất lâu trong môi trường.
  • D. Vì virus có kích thước nhỏ bé nhưng có cơ chế nhân lên và gây bệnh rất hiệu quả trong tế bào chủ.

Câu 29: Biện pháp nào sau đây giúp ngăn chặn sự lây lan của virus từ động vật sang người (bệnh lây truyền từ động vật sang người - zoonotic diseases)?

  • A. Tiêm vaccine phòng bệnh cho tất cả các loài động vật.
  • B. Sử dụng kháng sinh để phòng bệnh cho động vật.
  • C. Hạn chế tiếp xúc gần với động vật hoang dã và vật nuôi, đặc biệt là khi chúng có dấu hiệu bệnh.
  • D. Tăng cường kiểm dịch thực vật và động vật ở biên giới.

Câu 30: Ứng dụng nào sau đây của virus có tiềm năng lớn trong điều trị ung thư?

  • A. Sử dụng virus để sản xuất vaccine phòng ung thư.
  • B. Sử dụng virus oncolytic (virus tiêu ung thư) để tiêu diệt tế bào ung thư.
  • C. Sử dụng virus để vận chuyển thuốc hóa trị vào tế bào ung thư.
  • D. Sử dụng virus để kích thích hệ miễn dịch chống lại tế bào ung thư.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Virus được xem là vật chất sống ở dạng trung gian giữa vật sống và vật không sống vì lí do nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Thành phần cấu tạo nào sau đây *không* phải là thành phần chung của mọi loại virus?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Phân loại virus chủ yếu dựa trên đặc điểm nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Chu trình nhân lên của virus trong tế bào vật chủ thường trải qua các giai đoạn chính nào theo thứ tự?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Điều gì xảy ra trong giai đoạn 'giải mã' của chu trình nhân lên virus?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Sự khác biệt cơ bản giữa chu trình sinh tan (lytic cycle) và chu trình tiềm tan (lysogenic cycle) của virus là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Loại virus nào sau đây có khả năng gây bệnh ung thư ở người?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Phương thức lây truyền nào sau đây là *lây truyền dọc* bệnh do virus?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Tại sao virus RNA có tốc độ biến đổi gen cao hơn so với virus DNA?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Biện pháp phòng bệnh do virus nào sau đây tác động trực tiếp vào cơ chế gây bệnh của virus, thay vì chỉ ngăn chặn sự lây lan?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Vaccine phòng bệnh do virus hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Tại sao việc sử dụng kháng sinh *không* hiệu quả trong điều trị bệnh do virus gây ra?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Loại xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để phát hiện sự hiện diện của vật chất di truyền của virus trong mẫu bệnh phẩm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong bối cảnh dịch bệnh do virus lây truyền qua đường hô hấp, biện pháp nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc hạn chế sự lây lan trên diện rộng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Virus có thể xâm nhập vào tế bào thực vật qua con đường nào sau đây là chủ yếu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Hiện tượng 'thoát ly miễn dịch' (immune escape) của virus là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Biện pháp nào sau đây không phải là biện pháp chủ động phòng bệnh do virus?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Nghiên cứu về virus có vai trò quan trọng trong lĩnh vực y học nào sau đây, ngoài việc điều trị và phòng bệnh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Cho các bệnh sau: (1) Cúm, (2) Sởi, (3) HIV/AIDS, (4) Viêm gan B. Bệnh nào có thể lây truyền qua đường tình dục?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Loại tế bào miễn dịch nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tiêu diệt tế bào cơ thể đã bị nhiễm virus?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Một người bị nhiễm virus A và đã hồi phục. Sau đó, người này lại bị nhiễm virus B, một loại virus hoàn toàn khác. Miễn dịch mà người này có được sau khi khỏi bệnh virus A có giúp bảo vệ chống lại virus B không?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Biện pháp kiểm soát bệnh do virus ở thực vật nào sau đây là hiệu quả nhất về mặt lâu dài và bền vững?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Điều gì có thể xảy ra nếu một virus tiềm tan (lysogenic virus) chuyển sang chu trình sinh tan (lytic cycle)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Tại sao việc phát triển thuốc kháng virus gặp nhiều khó khăn hơn so với phát triển kháng sinh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong một quần thể vi khuẩn, phage (virus vi khuẩn) có vai trò sinh thái nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Cho tình huống: Một người bị sốt, ho, đau họng và xét nghiệm Real-time PCR cho kết quả dương tính với virus cúm A. Phương pháp xét nghiệm này phát hiện yếu tố nào của virus?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Điều gì quyết định tính đặc hiệu của virus đối với tế bào vật chủ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Tại sao virus được coi là tác nhân gây bệnh 'nhỏ nhưng có võ'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Biện pháp nào sau đây giúp ngăn chặn sự lây lan của virus từ động vật sang người (bệnh lây truyền từ động vật sang người - zoonotic diseases)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Ứng dụng nào sau đây của virus có tiềm năng lớn trong điều trị ung thư?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Virus gây bệnh xâm nhập tế bào vật chủ bằng nhiều cơ chế khác nhau. Đối với virus HIV, cơ chế xâm nhập chủ yếu vào tế bào lympho T CD4+ là:

  • A. Thực bào bởi tế bào lympho T CD4+.
  • B. Xâm nhập trực tiếp qua màng tế bào nhờ enzyme lysozyme.
  • C. Gắn vào thụ thể bề mặt không đặc hiệu và nhập bào.
  • D. Gắn đặc hiệu vào thụ thể CD4 và CCR5 trên bề mặt tế bào.

Câu 2: Tại sao virus cúm mùa có khả năng gây dịch bệnh hàng năm, trong khi nhiều bệnh do virus khác chỉ xuất hiện lẻ tẻ hoặc thành các vụ dịch nhỏ?

  • A. Virus cúm có tốc độ nhân lên nhanh hơn nhiều so với các virus khác.
  • B. Virus cúm có khả năng biến đổi kháng nguyên bề mặt liên tục, trốn tránh hệ miễn dịch.
  • C. Virus cúm lây truyền qua nhiều đường khác nhau, bao gồm cả đường tiêu hóa.
  • D. Virus cúm có khả năng tồn tại lâu hơn trong môi trường bên ngoài cơ thể người.

Câu 3: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để phòng ngừa các bệnh do virus lây truyền qua đường hô hấp, đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh?

  • A. Sử dụng kháng sinh thường xuyên để tăng cường hệ miễn dịch.
  • B. Uống nhiều vitamin C để nâng cao sức đề kháng.
  • C. Tiêm vaccine phòng bệnh và đeo khẩu trang khi tiếp xúc nơi đông người.
  • D. Hạn chế tiếp xúc với người lạ và không sử dụng đồ dùng cá nhân chung.

Câu 4: Một loại virus gây bệnh ở thực vật xâm nhập vào tế bào chủ yếu qua vết thương cơ học hoặc nhờ côn trùng môi giới. Điều này là do:

  • A. Tế bào thực vật có thành cellulose dày và cứng chắc, ngăn cản virus xâm nhập trực tiếp.
  • B. Virus thực vật có kích thước lớn hơn nhiều so với virus động vật, khó xâm nhập tế bào.
  • C. Tế bào thực vật có hệ thống miễn dịch mạnh mẽ hơn, ngăn chặn virus xâm nhập.
  • D. Virus thực vật chỉ có thể nhân lên trong tế bào chất, không thể xâm nhập vào nhân tế bào.

Câu 5: Xét về cấu trúc di truyền, virus nào sau đây có khả năng đột biến cao nhất và tại sao?

  • A. Virus DNA, vì DNA là vật chất di truyền kém bền vững hơn RNA.
  • B. Virus RNA, vì enzyme RNA polymerase không có khả năng sửa lỗi sao chép.
  • C. Virus có kích thước nhỏ, vì kích thước nhỏ dễ bị tác động bởi các yếu tố môi trường.
  • D. Virus ký sinh ở động vật, vì hệ miễn dịch động vật tạo áp lực chọn lọc lớn hơn.

Câu 6: Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh do virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV). Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để xác định tình trạng nhiễm HIV?

  • A. Xét nghiệm công thức máu toàn phần.
  • B. Xét nghiệm sinh hóa máu đánh giá chức năng gan, thận.
  • C. Xét nghiệm PCR khuếch đại DNA của tế bào người nhiễm bệnh.
  • D. Xét nghiệm ELISA hoặc Western blot phát hiện kháng thể kháng HIV trong máu.

Câu 7: Trong các phương pháp phòng chống bệnh do virus ở thực vật, biện pháp nào sau đây mang tính chủ động và bền vững nhất?

  • A. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học để tiêu diệt côn trùng môi giới truyền bệnh.
  • B. Luân canh cây trồng để giảm mật độ virus trong đất.
  • C. Chọn và nhân giống các giống cây trồng kháng virus.
  • D. Phun thuốc diệt virus trực tiếp lên cây trồng khi phát hiện bệnh.

Câu 8: Virus viêm gan B lây truyền chủ yếu qua đường máu, đường tình dục và từ mẹ sang con. Biện pháp nào sau đây KHÔNG hiệu quả trong việc phòng ngừa lây nhiễm virus viêm gan B?

  • A. Đeo khẩu trang thường xuyên ở nơi công cộng.
  • B. Sử dụng bơm kim tiêm vô trùng và không dùng chung đồ dùng cá nhân.
  • C. Quan hệ tình dục an toàn, sử dụng biện pháp bảo vệ.
  • D. Tiêm vaccine phòng viêm gan B.

Câu 9: Một loại thuốc kháng virus lý tưởng cần có đặc tính nào sau đây để giảm thiểu tác dụng phụ và tăng hiệu quả điều trị?

  • A. Có phổ tác dụng rộng, diệt được nhiều loại virus khác nhau.
  • B. Ức chế đặc hiệu một giai đoạn sinh sản của virus mà không ảnh hưởng tế bào chủ.
  • C. Có khả năng kích thích hệ miễn dịch của cơ thể để chống lại virus.
  • D. Dễ dàng hấp thu và phân bố rộng rãi trong cơ thể, kể cả qua hàng rào máu não.

Câu 10: Trong quá trình nhân lên của virus, giai đoạn nào quyết định sự đặc hiệu của virus đối với tế bào chủ?

  • A. Giai đoạn hấp phụ, khi virus gắn vào thụ thể đặc hiệu trên tế bào chủ.
  • B. Giai đoạn xâm nhập, khi virus đưa vật chất di truyền vào tế bào chủ.
  • C. Giai đoạn sinh tổng hợp, khi virus sử dụng bộ máy tế bào chủ để nhân lên.
  • D. Giai đoạn lắp ráp và giải phóng, khi virus con được tạo thành và thoát ra khỏi tế bào.

Câu 11: Dịch bệnh do virus Ebola gây ra có tỷ lệ tử vong rất cao. Biện pháp kiểm soát dịch bệnh quan trọng nhất trong tình huống này là gì?

  • A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng cho tất cả các trường hợp nghi nhiễm.
  • B. Tăng cường sản xuất vaccine phòng Ebola để tiêm chủng hàng loạt.
  • C. Cách ly nghiêm ngặt người bệnh, theo dõi và điều trị triệu chứng.
  • D. Truy vết, cách ly và theo dõi tất cả những người tiếp xúc gần với người bệnh.

Câu 12: Vì sao việc sử dụng vaccine được xem là biện pháp phòng bệnh do virus hiệu quả nhất hiện nay?

  • A. Vaccine tiêu diệt trực tiếp virus gây bệnh trong cơ thể.
  • B. Vaccine kích thích hệ miễn dịch tạo miễn dịch chủ động đặc hiệu, ngăn ngừa nhiễm trùng.
  • C. Vaccine có tác dụng phòng bệnh lâu dài, thậm chí suốt đời.
  • D. Vaccine có thể chữa khỏi bệnh do virus gây ra ở giai đoạn đầu.

Câu 13: Một học sinh cho rằng virus không phải là sinh vật sống vì chúng không có cấu tạo tế bào. Quan điểm của em về ý kiến này như thế nào?

  • A. Đồng ý, vì virus hoàn toàn không có bất kỳ đặc điểm nào của sự sống.
  • B. Đồng ý, vì virus chỉ là các phức hợp hóa học, không có khả năng trao đổi chất.
  • C. Không đồng ý, vì virus có khả năng nhân lên và tiến hóa, thể hiện một số đặc điểm sống khi ở trong tế bào chủ.
  • D. Không đồng ý, vì virus có vật chất di truyền và khả năng gây bệnh, chứng tỏ chúng là sinh vật sống.

Câu 14: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa virus và vi khuẩn về kích thước và cấu trúc. Phát biểu nào sau đây là đúng?

  • A. Virus có kích thước lớn hơn vi khuẩn và có cấu trúc tế bào hoàn chỉnh.
  • B. Virus có kích thước nhỏ hơn nhiều so với vi khuẩn và không có cấu trúc tế bào.
  • C. Virus và vi khuẩn có kích thước tương đương nhau nhưng cấu trúc khác biệt.
  • D. Virus và vi khuẩn đều có cấu trúc tế bào nhưng virus đơn giản hơn.

Câu 15: Cho các bệnh sau: (1) COVID-19, (2) Lao phổi, (3) Sốt xuất huyết, (4) Cảm cúm, (5) Viêm gan A. Những bệnh nào do virus gây ra?

  • A. (1), (2), (3)
  • B. (2), (3), (5)
  • C. (1), (3), (5)
  • D. (1), (4), (5)

Câu 16: Tại sao việc rửa tay thường xuyên với xà phòng được khuyến cáo là một biện pháp phòng bệnh hiệu quả, đặc biệt là các bệnh do virus?

  • A. Xà phòng có khả năng tiêu diệt virus bằng cách phá hủy vật chất di truyền của virus.
  • B. Xà phòng tạo lớp màng bảo vệ trên da, ngăn virus xâm nhập vào cơ thể.
  • C. Xà phòng phá vỡ lớp vỏ lipid của virus có vỏ ngoài, làm virus bất hoạt và dễ dàng bị rửa trôi.
  • D. Xà phòng kích thích hệ miễn dịch tại chỗ trên da, tăng cường khả năng chống lại virus.

Câu 17: Một loại virus gây bệnh mới xuất hiện và lây lan nhanh chóng trong cộng đồng. Điều gì là quan trọng nhất cần thực hiện để hạn chế sự lây lan của dịch bệnh trong giai đoạn đầu?

  • A. Nghiên cứu và sản xuất thuốc kháng virus đặc hiệu.
  • B. Thực hiện các biện pháp cách ly, truy vết và kiểm soát nguồn lây.
  • C. Tuyên truyền và khuyến khích người dân tự điều trị tại nhà.
  • D. Đóng cửa biên giới và hạn chế giao thương quốc tế.

Câu 18: Để nghiên cứu một loại virus mới phân lập, các nhà khoa học thường sử dụng phương pháp nuôi cấy virus trong môi trường nào?

  • A. Môi trường thạch agar dinh dưỡng.
  • B. Môi trường lỏng chứa các chất dinh dưỡng tổng hợp.
  • C. Môi trường tế bào nhân tạo.
  • D. Môi trường tế bào sống (ví dụ: phôi gà, tế bào động vật nuôi cấy).

Câu 19: Trong liệu pháp phage (sử dụng virus phage để điều trị bệnh), phage được sử dụng để chống lại loại tác nhân gây bệnh nào?

  • A. Vi khuẩn gây bệnh.
  • B. Virus gây bệnh ở người.
  • C. Nấm gây bệnh.
  • D. Ký sinh trùng gây bệnh.

Câu 20: Một người bị nhiễm virus và đang trong giai đoạn ủ bệnh, chưa có triệu chứng rõ ràng. Người này có khả năng lây truyền virus cho người khác không?

  • A. Không, vì virus chưa nhân lên đủ nhiều để gây lây nhiễm.
  • B. Có, đối với nhiều bệnh virus, người bệnh có thể lây nhiễm ngay từ giai đoạn ủ bệnh.
  • C. Chỉ lây nhiễm khi có tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết của người bệnh.
  • D. Chỉ lây nhiễm khi người bệnh bắt đầu xuất hiện các triệu chứng đầu tiên.

Câu 21: Tại sao virus được coi là tác nhân gây bệnh nguy hiểm và khó kiểm soát?

  • A. Virus có kích thước lớn, dễ dàng xâm nhập vào cơ thể.
  • B. Virus có khả năng sinh sản rất chậm, kéo dài thời gian gây bệnh.
  • C. Virus có tốc độ đột biến cao, dễ kháng thuốc và trốn tránh miễn dịch, gây dịch bệnh.
  • D. Virus chỉ gây bệnh ở người suy giảm miễn dịch, ít ảnh hưởng đến người khỏe mạnh.

Câu 22: Trong các bệnh do virus gây ra ở người, bệnh nào sau đây đã được thanh toán hoàn toàn trên phạm vi toàn cầu nhờ chương trình vaccine?

  • A. Cúm mùa.
  • B. HIV/AIDS.
  • C. Viêm gan B.
  • D. Đậu mùa.

Câu 23: Hình thức lây truyền bệnh virus nào sau đây có thể được ngăn chặn hiệu quả bằng cách kiểm soát vector truyền bệnh (ví dụ: muỗi, ve)?

  • A. Lây truyền qua đường hô hấp.
  • B. Lây truyền qua đường tiêu hóa.
  • C. Lây truyền qua động vật chân đốt (vector).
  • D. Lây truyền dọc từ mẹ sang con.

Câu 24: Một người bị sốt, ho, đau họng và xét nghiệm dương tính với virus cúm A. Biện pháp chăm sóc tại nhà phù hợp nhất trong giai đoạn đầu là gì?

  • A. Nghỉ ngơi, uống nhiều nước, sử dụng thuốc hạ sốt và giảm đau không kê đơn.
  • B. Sử dụng kháng sinh để điều trị nhiễm trùng virus.
  • C. Nhập viện ngay lập tức để được điều trị chuyên sâu.
  • D. Tự ý sử dụng các loại thuốc kháng virus mạnh.

Câu 25: Trong nghiên cứu về virus, kỹ thuật PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) được sử dụng để làm gì?

  • A. Quan sát hình thái và cấu trúc virus dưới kính hiển vi điện tử.
  • B. Khuếch đại vật chất di truyền (DNA hoặc RNA) của virus để phát hiện và phân tích.
  • C. Nuôi cấy virus trong môi trường tế bào sống.
  • D. Phát triển vaccine phòng bệnh do virus.

Câu 26: Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường hệ miễn dịch tự nhiên của cơ thể để phòng chống bệnh do virus?

  • A. Sử dụng thuốc ức chế miễn dịch.
  • B. Tiêm kháng thể trực tiếp.
  • C. Hạn chế vận động thể chất.
  • D. Chế độ dinh dưỡng cân đối, ngủ đủ giấc, tập thể dục thường xuyên.

Câu 27: Một loại virus mới gây bệnh ở người được phát hiện có nguồn gốc từ động vật hoang dã. Hiện tượng này được gọi là gì?

  • A. Đột biến gene.
  • B. Biến chủng virus.
  • C. Lây truyền từ động vật sang người (zoonotic spillover).
  • D. Kháng thuốc kháng virus.

Câu 28: Trong các biện pháp kiểm soát dịch bệnh do virus, việc "giãn cách xã hội" có vai trò chính là gì?

  • A. Tiêu diệt virus trong môi trường.
  • B. Giảm tốc độ lây lan của virus trong cộng đồng bằng cách hạn chế tiếp xúc.
  • C. Tăng cường hệ miễn dịch cộng đồng.
  • D. Phát hiện sớm và cách ly người bệnh.

Câu 29: Virus có vai trò tích cực nào trong lĩnh vực công nghệ sinh học?

  • A. Gây ô nhiễm môi trường.
  • B. Làm suy giảm đa dạng sinh học.
  • C. Vector chuyển gene trong liệu pháp gene và sản xuất protein tái tổ hợp.
  • D. Gây ra các bệnh mới nổi nguy hiểm.

Câu 30: Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm chung của virus?

  • A. Có khả năng tự sinh sản độc lập bên ngoài tế bào sống.
  • B. Có vật chất di truyền là DNA hoặc RNA.
  • C. Có kích thước siêu nhỏ, chỉ quan sát được dưới kính hiển vi điện tử.
  • D. Có khả năng gây bệnh cho nhiều loài sinh vật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Virus gây bệnh xâm nhập tế bào vật chủ bằng nhiều cơ chế khác nhau. Đối với virus HIV, cơ chế xâm nhập chủ yếu vào tế bào lympho T CD4+ là:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Tại sao virus cúm mùa có khả năng gây dịch bệnh hàng năm, trong khi nhiều bệnh do virus khác chỉ xuất hiện lẻ tẻ hoặc thành các vụ dịch nhỏ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để phòng ngừa các bệnh do virus lây truyền qua đường hô hấp, đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một loại virus gây bệnh ở thực vật xâm nhập vào tế bào chủ yếu qua vết thương cơ học hoặc nhờ côn trùng môi giới. Điều này là do:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Xét về cấu trúc di truyền, virus nào sau đây có khả năng đột biến cao nhất và tại sao?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh do virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV). Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để xác định tình trạng nhiễm HIV?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong các phương pháp phòng chống bệnh do virus ở thực vật, biện pháp nào sau đây mang tính chủ động và bền vững nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Virus viêm gan B lây truyền chủ yếu qua đường máu, đường tình dục và từ mẹ sang con. Biện pháp nào sau đây KHÔNG hiệu quả trong việc phòng ngừa lây nhiễm virus viêm gan B?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Một loại thuốc kháng virus lý tưởng cần có đặc tính nào sau đây để giảm thiểu tác dụng phụ và tăng hiệu quả điều trị?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong quá trình nhân lên của virus, giai đoạn nào quyết định sự đặc hiệu của virus đối với tế bào chủ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Dịch bệnh do virus Ebola gây ra có tỷ lệ tử vong rất cao. Biện pháp kiểm soát dịch bệnh quan trọng nhất trong tình huống này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Vì sao việc sử dụng vaccine được xem là biện pháp phòng bệnh do virus hiệu quả nhất hiện nay?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một học sinh cho rằng virus không phải là sinh vật sống vì chúng không có cấu tạo tế bào. Quan điểm của em về ý kiến này như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa virus và vi khuẩn về kích thước và cấu trúc. Phát biểu nào sau đây là đúng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Cho các bệnh sau: (1) COVID-19, (2) Lao phổi, (3) Sốt xuất huyết, (4) Cảm cúm, (5) Viêm gan A. Những bệnh nào do virus gây ra?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Tại sao việc rửa tay thường xuyên với xà phòng được khuyến cáo là một biện pháp phòng bệnh hiệu quả, đặc biệt là các bệnh do virus?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Một loại virus gây bệnh mới xuất hiện và lây lan nhanh chóng trong cộng đồng. Điều gì là quan trọng nhất cần thực hiện để hạn chế sự lây lan của dịch bệnh trong giai đoạn đầu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Để nghiên cứu một loại virus mới phân lập, các nhà khoa học thường sử dụng phương pháp nuôi cấy virus trong môi trường nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong liệu pháp phage (sử dụng virus phage để điều trị bệnh), phage được sử dụng để chống lại loại tác nhân gây bệnh nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Một người bị nhiễm virus và đang trong giai đoạn ủ bệnh, chưa có triệu chứng rõ ràng. Người này có khả năng lây truyền virus cho người khác không?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Tại sao virus được coi là tác nhân gây bệnh nguy hiểm và khó kiểm soát?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong các bệnh do virus gây ra ở người, bệnh nào sau đây đã được thanh toán hoàn toàn trên phạm vi toàn cầu nhờ chương trình vaccine?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Hình thức lây truyền bệnh virus nào sau đây có thể được ngăn chặn hiệu quả bằng cách kiểm soát vector truyền bệnh (ví dụ: muỗi, ve)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một người bị sốt, ho, đau họng và xét nghiệm dương tính với virus cúm A. Biện pháp chăm sóc tại nhà phù hợp nhất trong giai đoạn đầu là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong nghiên cứu về virus, kỹ thuật PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) được sử dụng để làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường hệ miễn dịch tự nhiên của cơ thể để phòng chống bệnh do virus?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một loại virus mới gây bệnh ở người được phát hiện có nguồn gốc từ động vật hoang dã. Hiện tượng này được gọi là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong các biện pháp kiểm soát dịch bệnh do virus, việc 'giãn cách xã hội' có vai trò chính là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Virus có vai trò tích cực nào trong lĩnh vực công nghệ sinh học?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 31: Virus gây bệnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm chung của virus?

Xem kết quả