15+ Đề Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phát minh quan trọng nào đã mở ra kỷ nguyên nghiên cứu về cấu tạo vi mô của sinh vật, đặt nền móng cho sự ra đời của học thuyết tế bào?

  • A. Kính hiển vi điện tử
  • B. Kỹ thuật nuôi cấy mô
  • C. Kính hiển vi quang học
  • D. Kỹ thuật giải trình tự gene

Câu 2: Quan sát vỏ bần cây sồi dưới kính hiển vi, Robert Hooke đã sử dụng thuật ngữ

  • A. Đơn vị chức năng cơ bản của sự sống
  • B. Đơn vị cấu trúc cơ bản của thực vật
  • C. Một loại vi sinh vật
  • D. Nơi chứa vật chất di truyền

Câu 3: Antonie van Leeuwenhoek được ghi nhận là người đầu tiên quan sát thấy nhiều dạng sống nhỏ bé trong nước ao, dịch cơ thể. Những quan sát này đã góp phần mở rộng phạm vi hiểu biết về sinh vật, đặc biệt là về:

  • A. Thế giới vi sinh vật
  • B. Cấu trúc bên trong tế bào thực vật
  • C. Các bào quan có màng
  • D. Cấu tạo của virus

Câu 4: Matthias Schleiden và Theodor Schwann, dựa trên các quan sát độc lập về thực vật và động vật, đã cùng đưa ra kết luận quan trọng về sự thống nhất trong cấu tạo của sinh giới. Kết luận đó là gì?

  • A. Mọi tế bào đều có nhân hoàn chỉnh.
  • B. Sự sống chỉ tồn tại ở cấp độ cơ thể.
  • C. Chỉ có thực vật mới được cấu tạo từ tế bào.
  • D. Mọi sinh vật sống đều được cấu tạo từ tế bào.

Câu 5: Rudolf Virchow đã bổ sung một luận điểm cực kỳ quan trọng vào học thuyết tế bào, giải thích nguồn gốc của tế bào mới. Luận điểm đó là:

  • A. Tế bào chỉ được sinh ra từ tế bào có trước.
  • B. Tế bào có thể tự hình thành từ vật chất vô sinh.
  • C. Tế bào là đơn vị di truyền của cơ thể.
  • D. Tế bào thực hiện tất cả các chức năng sống.

Câu 6: Học thuyết tế bào hiện đại bao gồm nhiều nội dung cốt lõi. Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một phần của học thuyết tế bào hiện đại?

  • A. Tất cả sinh vật đều được cấu tạo từ tế bào.
  • B. Tế bào là đơn vị cơ sở của sự sống (cấu trúc và chức năng).
  • C. Tế bào mới được sinh ra từ tế bào có trước thông qua phân chia tế bào.
  • D. Tất cả các tế bào đều có nhân hoàn chỉnh và các bào quan có màng.

Câu 7: Tại sao học thuyết tế bào được coi là một trong những lý thuyết nền tảng và quan trọng nhất của sinh học?

  • A. Vì nó giải thích chi tiết cấu trúc của mọi loại bào quan.
  • B. Vì nó chỉ tập trung nghiên cứu các sinh vật đơn bào.
  • C. Vì nó khẳng định tính thống nhất về cấu tạo và nguồn gốc của toàn bộ thế giới sống.
  • D. Vì nó chứng minh sự khác biệt hoàn toàn giữa thực vật và động vật.

Câu 8: Khi nói tế bào là đơn vị chức năng của cơ thể sống, điều đó có nghĩa là:

  • A. Mọi cơ thể chỉ được tạo thành từ một loại tế bào duy nhất.
  • B. Mọi hoạt động sống cơ bản (trao đổi chất, sinh sản, cảm ứng...) đều diễn ra ở cấp độ tế bào.
  • C. Tế bào là cấu trúc lớn nhất trong cơ thể.
  • D. Tế bào chỉ tồn tại độc lập, không liên kết với nhau.

Câu 9: Một sinh vật đơn bào như trùng roi có thể tồn tại và thực hiện đầy đủ các chức năng sống như dinh dưỡng, hô hấp, bài tiết, sinh sản. Điều này minh chứng cho luận điểm nào của học thuyết tế bào?

  • A. Tế bào là đơn vị chức năng cơ bản của sự sống.
  • B. Tế bào chỉ sinh ra từ tế bào có trước.
  • C. Tất cả sinh vật đều cấu tạo từ nhiều tế bào.
  • D. Tế bào có thành phần hóa học phức tạp.

Câu 10: Tế bào có khả năng tự điều chỉnh và đáp ứng với các kích thích từ môi trường. Đây là một trong những đặc trưng cơ bản của sự sống ở cấp độ tế bào. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất đặc trưng này?

  • A. Tế bào lớn lên về kích thước.
  • B. Tế bào nhân đôi DNA trước khi phân chia.
  • C. Vi khuẩn di chuyển về phía nguồn thức ăn.
  • D. Tế bào tổng hợp protein.

Câu 11: So với tế bào nhân thực, tế bào nhân sơ có một đặc điểm cấu tạo nổi bật tạo nên sự khác biệt cơ bản. Đặc điểm đó là:

  • A. Có thành tế bào vững chắc.
  • B. Không có màng nhân, vùng nhân chưa hoàn chỉnh.
  • C. Có ribosome để tổng hợp protein.
  • D. Chứa vật chất di truyền là DNA.

Câu 12: Một nhà khoa học quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi và nhận thấy các tế bào có kích thước nhỏ, không có cấu trúc màng phức tạp bên trong, và vật chất di truyền nằm phân tán trong tế bào chất. Loại tế bào mà nhà khoa học này đang quan sát có khả năng cao là:

  • A. Tế bào vi khuẩn
  • B. Tế bào thực vật
  • C. Tế bào động vật
  • D. Tế bào nấm men

Câu 13: Đặc điểm nào sau đây CHỈ có ở tế bào nhân thực mà KHÔNG có ở tế bào nhân sơ?

  • A. Màng sinh chất.
  • B. Ribosome.
  • C. Lưới nội chất.
  • D. Vật chất di truyền là DNA.

Câu 14: Sự xuất hiện của hệ thống nội màng và các bào quan có màng trong tế bào nhân thực mang lại ưu thế tiến hóa nào so với tế bào nhân sơ?

  • A. Giúp tế bào tổng hợp protein nhanh hơn.
  • B. Giúp tế bào di chuyển linh hoạt hơn.
  • C. Giúp vật chất di truyền đơn giản hơn.
  • D. Giúp phân chia không gian tế bào thành các ngăn, thực hiện các chức năng chuyên hóa hiệu quả hơn.

Câu 15: Kích thước tế bào thường rất nhỏ, chủ yếu dao động trong khoảng micromet. Điều này có ý nghĩa gì đối với hoạt động trao đổi chất của tế bào với môi trường?

  • A. Giúp tăng tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích, thuận lợi cho trao đổi chất.
  • B. Giúp tế bào tích trữ nhiều chất dinh dưỡng hơn.
  • C. Giúp giảm thiểu sự cần thiết của năng lượng.
  • D. Giúp vật chất di truyền dễ dàng bị đột biến.

Câu 16: Để quan sát chi tiết cấu trúc siêu hiển vi của các bào quan như ti thể, lục lạp hoặc ribosome, loại kính hiển vi nào là phù hợp nhất?

  • A. Kính hiển vi quang học.
  • B. Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM).
  • C. Kính lúp.
  • D. Kính hiển vi soi nổi.

Câu 17: Một tế bào thực vật và một tế bào động vật đều là tế bào nhân thực. Tuy nhiên, giữa chúng có một số khác biệt cơ bản. Khác biệt nào sau đây là đúng?

  • A. Tế bào động vật có thành tế bào, tế bào thực vật thì không.
  • B. Tế bào thực vật có trung thể, tế bào động vật thì không.
  • C. Tế bào động vật có lục lạp, tế bào thực vật thì không.
  • D. Tế bào thực vật thường có không bào trung tâm lớn, tế bào động vật thường có không bào nhỏ hoặc không có.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc tế bào là đơn vị di truyền cơ bản của sinh vật.

  • A. Mọi đặc điểm của cơ thể đều do tế bào quy định hoàn toàn.
  • B. Tế bào là nơi duy nhất diễn ra quá trình đột biến.
  • C. Vật chất di truyền (DNA) được lưu giữ, tái bản và truyền lại cho thế hệ sau ở cấp độ tế bào.
  • D. Chỉ có tế bào sinh dục mới chứa vật chất di truyền.

Câu 19: Dựa trên học thuyết tế bào, hãy giải thích tại sao các bệnh di truyền thường được nghiên cứu ở cấp độ tế bào?

  • A. Vì chỉ có tế bào mới biểu hiện ra kiểu hình bệnh.
  • B. Vì vật chất di truyền mang thông tin bệnh nằm trong tế bào và được truyền qua các thế hệ tế bào.
  • C. Vì tế bào là đơn vị lớn nhất của cơ thể.
  • D. Vì tất cả các bệnh đều bắt nguồn từ sự phân chia tế bào bất thường.

Câu 20: Khi so sánh sự phức tạp giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, yếu tố cấu trúc nào đóng vai trò quan trọng nhất tạo nên sự khác biệt về mức độ tổ chức và chuyên hóa chức năng?

  • A. Sự hiện diện của hệ thống các bào quan có màng.
  • B. Kích thước nhỏ hơn của tế bào nhân sơ.
  • C. Sự có mặt của thành tế bào.
  • D. Vật chất di truyền là DNA mạch vòng.

Câu 21: Giả sử bạn tìm thấy một sinh vật đơn bào mới. Để xác định xem nó là sinh vật nhân sơ hay nhân thực, đặc điểm nào bạn cần ưu tiên kiểm tra dưới kính hiển vi có độ phân giải cao?

  • A. Sự có mặt của thành tế bào.
  • B. Kích thước tổng thể của tế bào.
  • C. Sự hiện diện của màng nhân hoặc các bào quan có màng rõ rệt.
  • D. Khả năng di chuyển của tế bào.

Câu 22: Tại sao các sinh vật đa bào lại cần sự phân hóa tế bào thành các loại khác nhau (ví dụ: tế bào cơ, tế bào thần kinh, tế bào biểu bì)?

  • A. Để giảm số lượng tế bào trong cơ thể.
  • B. Để mỗi tế bào có thể thực hiện tất cả các chức năng sống một cách độc lập.
  • C. Để làm cho cơ thể có kích thước nhỏ hơn.
  • D. Để các tế bào chuyên hóa thực hiện các chức năng cụ thể hiệu quả hơn, đảm bảo hoạt động phức tạp của cơ thể.

Câu 23: So sánh giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực về tổ chức vật chất di truyền. Điểm khác biệt chính là:

  • A. Tế bào nhân sơ chỉ có RNA, tế bào nhân thực có DNA.
  • B. Vật chất di truyền ở tế bào nhân sơ thường là DNA mạch vòng nằm ở vùng nhân không có màng, còn ở tế bào nhân thực là DNA mạch thẳng liên kết với protein, nằm trong nhân có màng bao bọc.
  • C. Tế bào nhân sơ có nhiều nhiễm sắc thể, tế bào nhân thực chỉ có một nhiễm sắc thể.
  • D. Vật chất di truyền ở cả hai loại tế bào đều nằm trong nhân có màng.

Câu 24: Khả năng sinh sản là một đặc trưng cơ bản của sự sống. Ở cấp độ tế bào, đặc trưng này thể hiện qua quá trình nào?

  • A. Trao đổi chất.
  • B. Cảm ứng.
  • C. Phân chia tế bào.
  • D. Vận động.

Câu 25: Tại sao hầu hết các loại virus lại KHÔNG được xếp vào nhóm sinh vật đơn bào, mặc dù chúng có cấu trúc rất nhỏ và khả năng sinh sản?

  • A. Vì virus không có cấu tạo tế bào hoàn chỉnh và không thể tự thực hiện các quá trình trao đổi chất, sinh sản độc lập mà cần ký sinh trong tế bào sống khác.
  • B. Vì virus có vật chất di truyền là RNA.
  • C. Vì virus có kích thước nhỏ hơn tế bào.
  • D. Vì virus chỉ tấn công động vật.

Câu 26: Một mẫu nước ao được quan sát dưới kính hiển vi quang học. Bạn có thể mong đợi nhìn thấy những loại tế bào nào dựa trên kiến thức về sinh vật sống?

  • A. Chỉ có tế bào thực vật.
  • B. Chỉ có tế bào động vật.
  • C. Chỉ có virus.
  • D. Cả tế bào nhân sơ (vi khuẩn) và tế bào nhân thực (tảo đơn bào, động vật nguyên sinh).

Câu 27: Luận điểm

  • A. Mọi cơ thể sống đều được xây dựng từ tế bào, nhưng chức năng sống diễn ra ở cấp độ cơ quan.
  • B. Chức năng sống diễn ra ở cấp độ tế bào, nhưng cấu trúc cơ thể được hình thành từ các phân tử.
  • C. Mọi cơ thể sống đều được cấu tạo từ tế bào và mọi hoạt động sống cơ bản đều diễn ra bên trong tế bào.
  • D. Tế bào chỉ là đơn vị cấu trúc, chức năng do các hệ cơ quan đảm nhiệm.

Câu 28: Tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) có xu hướng giảm khi kích thước tế bào tăng lên. Phân tích này giúp giải thích tại sao:

  • A. Hầu hết các tế bào có kích thước nhỏ.
  • B. Tế bào nhân thực lớn hơn tế bào nhân sơ.
  • C. Tế bào thực vật có thành tế bào.
  • D. Virus không có cấu tạo tế bào.

Câu 29: Dựa vào học thuyết tế bào, hãy giải thích tại sao một vết thương trên da của bạn lại có thể lành lại theo thời gian.

  • A. Vì các mô xung quanh co lại để đóng vết thương.
  • B. Vì vật chất di truyền từ các tế bào khỏe mạnh được giải phóng và tự lắp ráp thành mô mới.
  • C. Vì cơ thể tạo ra các tế bào mới từ vật chất vô sinh tại vị trí vết thương.
  • D. Vì các tế bào da ở vùng lân cận phân chia để tạo ra các tế bào mới, thay thế các tế bào bị tổn thương hoặc mất đi.

Câu 30: Sự phát triển của kính hiển vi điện tử có vai trò quan trọng như thế nào trong việc hoàn thiện học thuyết tế bào và hiểu biết về tế bào?

  • A. Giúp chứng minh tế bào có thể tự sinh ra.
  • B. Giúp quan sát chi tiết cấu trúc siêu hiển vi của các bào quan, làm rõ hơn mối liên hệ giữa cấu trúc và chức năng của tế bào.
  • C. Giúp phân loại tất cả các loài sinh vật dựa trên hình dạng tế bào.
  • D. Giúp thay thế hoàn toàn kính hiển vi quang học trong mọi nghiên cứu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Phát minh quan trọng nào đã mở ra kỷ nguyên nghiên cứu về cấu tạo vi mô của sinh vật, đặt nền móng cho sự ra đời của học thuyết tế bào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Quan sát vỏ bần cây sồi dưới kính hiển vi, Robert Hooke đã sử dụng thuật ngữ "tế bào" (cellulae) để mô tả các khoang rỗng. Điều này phản ánh sự hiểu biết ban đầu của ông về tế bào như là:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Antonie van Leeuwenhoek được ghi nhận là người đầu tiên quan sát thấy nhiều dạng sống nhỏ bé trong nước ao, dịch cơ thể. Những quan sát này đã góp phần mở rộng phạm vi hiểu biết về sinh vật, đặc biệt là về:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Matthias Schleiden và Theodor Schwann, dựa trên các quan sát độc lập về thực vật và động vật, đã cùng đưa ra kết luận quan trọng về sự thống nhất trong cấu tạo của sinh giới. Kết luận đó là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Rudolf Virchow đã bổ sung một luận điểm cực kỳ quan trọng vào học thuyết tế bào, giải thích nguồn gốc của tế bào mới. Luận điểm đó là:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Học thuyết tế bào hiện đại bao gồm nhiều nội dung cốt lõi. Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một phần của học thuyết tế bào hiện đại?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Tại sao học thuyết tế bào được coi là một trong những lý thuyết nền tảng và quan trọng nhất của sinh học?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Khi nói tế bào là đơn vị chức năng của cơ thể sống, điều đó có nghĩa là:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Một sinh vật đơn bào như trùng roi có thể tồn tại và thực hiện đầy đủ các chức năng sống như dinh dưỡng, hô hấp, bài tiết, sinh sản. Điều này minh chứng cho luận điểm nào của học thuyết tế bào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Tế bào có khả năng tự điều chỉnh và đáp ứng với các kích thích từ môi trường. Đây là một trong những đặc trưng cơ bản của sự sống ở cấp độ tế bào. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất đặc trưng này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: So với tế bào nhân thực, tế bào nhân sơ có một đặc điểm cấu tạo nổi bật tạo nên sự khác biệt cơ bản. Đặc điểm đó là:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Một nhà khoa học quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi và nhận thấy các tế bào có kích thước nhỏ, không có cấu trúc màng phức tạp bên trong, và vật chất di truyền nằm phân tán trong tế bào chất. Loại tế bào mà nhà khoa học này đang quan sát có khả năng cao là:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Đặc điểm nào sau đây CHỈ có ở tế bào nhân thực mà KHÔNG có ở tế bào nhân sơ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Sự xuất hiện của hệ thống nội màng và các bào quan có màng trong tế bào nhân thực mang lại ưu thế tiến hóa nào so với tế bào nhân sơ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Kích thước tế bào thường rất nhỏ, chủ yếu dao động trong khoảng micromet. Điều này có ý nghĩa gì đối với hoạt động trao đổi chất của tế bào với môi trường?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Để quan sát chi tiết cấu trúc siêu hiển vi của các bào quan như ti thể, lục lạp hoặc ribosome, loại kính hiển vi nào là phù hợp nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Một tế bào thực vật và một tế bào động vật đều là tế bào nhân thực. Tuy nhiên, giữa chúng có một số khác biệt cơ bản. Khác biệt nào sau đây là đúng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc tế bào là đơn vị di truyền cơ bản của sinh vật.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Dựa trên học thuyết tế bào, hãy giải thích tại sao các bệnh di truyền thường được nghiên cứu ở cấp độ tế bào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Khi so sánh sự phức tạp giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, yếu tố cấu trúc nào đóng vai trò quan trọng nhất tạo nên sự khác biệt về mức độ tổ chức và chuyên hóa chức năng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Giả sử bạn tìm thấy một sinh vật đơn bào mới. Để xác định xem nó là sinh vật nhân sơ hay nhân thực, đặc điểm nào bạn cần ưu tiên kiểm tra dưới kính hiển vi có độ phân giải cao?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Tại sao các sinh vật đa bào lại cần sự phân hóa tế bào thành các loại khác nhau (ví dụ: tế bào cơ, tế bào thần kinh, tế bào biểu bì)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: So sánh giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực về tổ chức vật chất di truyền. Điểm khác biệt chính là:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Khả năng sinh sản là một đặc trưng cơ bản của sự sống. Ở cấp độ tế bào, đặc trưng này thể hiện qua quá trình nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Tại sao hầu hết các loại virus lại KHÔNG được xếp vào nhóm sinh vật đơn bào, mặc dù chúng có cấu trúc rất nhỏ và khả năng sinh sản?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Một mẫu nước ao được quan sát dưới kính hiển vi quang học. Bạn có thể mong đợi nhìn thấy những loại tế bào nào dựa trên kiến thức về sinh vật sống?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Luận điểm "Tế bào là đơn vị cơ sở của sự sống" bao hàm cả ý nghĩa về cấu trúc và chức năng. Điều này có nghĩa là:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) có xu hướng giảm khi kích thước tế bào tăng lên. Phân tích này giúp giải thích tại sao:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Dựa vào học thuyết tế bào, hãy giải thích tại sao một vết thương trên da của bạn lại có thể lành lại theo thời gian.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Sự phát triển của kính hiển vi điện tử có vai trò quan trọng như thế nào trong việc hoàn thiện học thuyết tế bào và hiểu biết về tế bào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một nhà khoa học đang quan sát mẫu vật thực vật dưới kính hiển vi và nhận thấy các cấu trúc nhỏ dạng hộp, sắp xếp cạnh nhau. Quan sát này gợi nhớ đến phát hiện ban đầu về tế bào của nhà khoa học nào?

  • A. Robert Hooke khi quan sát vỏ bần cây sồi.
  • B. Antonie van Leeuwenhoek khi quan sát vi khuẩn.
  • C. Matthias Schleiden khi nghiên cứu tế bào thực vật.
  • D. Theodor Schwann khi nghiên cứu tế bào động vật.

Câu 2: Quan sát của Antonie van Leeuwenhoek về các "tiểu động vật" (animalcules) trong nước ao và dịch cơ thể đã mở ra một lĩnh vực nghiên cứu mới. Phát hiện này có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc chứng minh điều gì về thế giới sống?

  • A. Tất cả thực vật đều cấu tạo từ tế bào.
  • B. Tế bào là đơn vị chức năng cơ bản.
  • C. Tồn tại một thế giới sinh vật vô cùng nhỏ bé không thể thấy bằng mắt thường.
  • D. Tế bào động vật có cấu trúc khác tế bào thực vật.

Câu 3: Schleiden và Schwann, dựa trên nghiên cứu của bản thân và các nhà khoa học đi trước, đã đề xuất học thuyết tế bào. Nội dung cốt lõi nào sau đây thể hiện rõ nhất kết luận mang tính tổng hợp của hai ông?

  • A. Tế bào là đơn vị cấu trúc và chức năng.
  • B. Các tế bào mới được sinh ra từ tế bào có trước.
  • C. Tế bào có thành phần hóa học và hoạt động sống tương tự nhau.
  • D. Mọi sinh vật sống đều được cấu tạo từ tế bào và các sản phẩm của tế bào.

Câu 4: Một trong những nội dung quan trọng của học thuyết tế bào hiện đại là "Tất cả các tế bào được sinh ra từ các tế bào trước đó bằng cách phân chia tế bào". Nội dung này được bổ sung bởi nhà khoa học nào, giúp hoàn thiện học thuyết?

  • A. Robert Hooke.
  • B. Rudolf Virchow.
  • C. Antonie van Leeuwenhoek.
  • D. Louis Pasteur.

Câu 5: Học thuyết tế bào có ý nghĩa to lớn, đặt nền tảng cho nhiều lĩnh vực sinh học hiện đại. Ý nghĩa nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của học thuyết này trong việc thống nhất các ngành sinh học?

  • A. Chứng minh tính thống nhất về cấu tạo và đơn vị cơ bản của mọi sinh vật.
  • B. Giải thích cơ chế di truyền ở cấp độ phân tử.
  • C. Phân loại toàn bộ thế giới sống dựa trên cấu trúc tế bào.
  • D. Mở ra kỷ nguyên nghiên cứu vi sinh vật.

Câu 6: Tại sao nói tế bào là đơn vị cấu trúc của cơ thể sống?

  • A. Vì mọi hoạt động sống đều diễn ra trong tế bào.
  • B. Vì tế bào là đơn vị nhỏ nhất có đầy đủ đặc trưng của sự sống.
  • C. Vì mọi cơ thể sống, từ đơn giản đến phức tạp, đều được cấu tạo từ một hoặc nhiều tế bào.
  • D. Vì tế bào có khả năng tự sinh sản độc lập.

Câu 7: Tại sao nói tế bào là đơn vị chức năng của cơ thể sống?

  • A. Vì tế bào là đơn vị cấu tạo nhỏ nhất.
  • B. Vì tế bào có khả năng phân chia.
  • C. Vì tế bào chứa vật chất di truyền.
  • D. Vì mọi hoạt động sống cơ bản của cơ thể (như trao đổi chất, sinh trưởng, sinh sản, cảm ứng) đều diễn ra ở cấp độ tế bào.

Câu 8: Sinh vật đơn bào khác biệt với một tế bào cấu tạo nên cơ thể đa bào ở điểm cơ bản nào?

  • A. Có khả năng thực hiện trao đổi chất.
  • B. Có khả năng tồn tại và thực hiện đầy đủ các chức năng của một cơ thể độc lập.
  • C. Chứa vật chất di truyền là DNA.
  • D. Có cấu trúc phức tạp hơn.

Câu 9: Trong cơ thể đa bào, các tế bào thường có sự chuyên hóa về chức năng. Điều này dẫn đến hệ quả gì trong tổ chức cơ thể?

  • A. Hình thành các mô, cơ quan, hệ cơ quan đảm nhiệm các chức năng riêng biệt.
  • B. Mỗi tế bào có thể sống độc lập hoàn toàn.
  • C. Giảm sự cần thiết của trao đổi chất.
  • D. Tất cả các tế bào đều có hình dạng giống hệt nhau.

Câu 10: Một nhà khoa học quan sát một mẫu sinh vật lạ dưới kính hiển vi. Ông nhận thấy mẫu vật này chỉ gồm một cấu trúc duy nhất có khả năng tự di chuyển, hấp thụ chất dinh dưỡng và phân đôi để tạo ra hai cấu trúc con. Sinh vật này có thể được phân loại vào nhóm nào?

  • A. Sinh vật đa bào.
  • B. Virus.
  • C. Sinh vật đơn bào.
  • D. Mô.

Câu 11: Sự đa dạng về hình dạng và kích thước của tế bào trong cơ thể đa bào (ví dụ: tế bào thần kinh dài, tế bào hồng cầu hình đĩa, tế bào cơ hình thoi) phản ánh điều gì?

  • A. Sự khác biệt về vật chất di truyền giữa các loại tế bào.
  • B. Khả năng sống độc lập của mỗi tế bào.
  • C. Tất cả tế bào đều có cấu trúc giống nhau.
  • D. Sự chuyên hóa để thực hiện các chức năng khác nhau trong cơ thể.

Câu 12: Tại sao sự phát minh và cải tiến kính hiển vi lại là yếu tố then chốt dẫn đến sự ra đời của học thuyết tế bào?

  • A. Vì nó cho phép con người quan sát được cấu trúc tế bào vốn rất nhỏ bé.
  • B. Vì nó giúp phân lập DNA từ tế bào.
  • C. Vì nó cho phép nghiên cứu các phản ứng hóa học trong tế bào.
  • D. Vì nó chứng minh sự tồn tại của virus.

Câu 13: Một nhà sinh học muốn nghiên cứu chi tiết cấu trúc bên trong của ribosome (một bào quan rất nhỏ). Loại kính hiển vi nào là phù hợp nhất để thực hiện nghiên cứu này?

  • A. Kính lúp.
  • B. Kính hiển vi quang học.
  • C. Kính hiển vi điện tử.
  • D. Kính hiển vi phân cực.

Câu 14: Dựa trên học thuyết tế bào, nếu tìm thấy một dạng sống mới trên hành tinh khác, đặc điểm cơ bản nào sau đây có khả năng cao nhất sẽ tồn tại ở dạng sống đó?

  • A. Có cấu tạo từ mô và cơ quan.
  • B. Được cấu tạo từ ít nhất một đơn vị cơ bản có cấu trúc tế bào.
  • C. Có khả năng di chuyển nhanh.
  • D. Sử dụng oxy cho quá trình hô hấp.

Câu 15: Giả sử bạn quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi và thấy các cấu trúc riêng lẻ, mỗi cấu trúc có màng bao bọc và chứa dịch lỏng cùng các thành phần bên trong. Những cấu trúc này đang thực hiện trao đổi chất với môi trường và có khả năng tự sinh sản. Cấu trúc bạn đang quan sát rất có thể là gì?

  • A. Tế bào.
  • B. Phân tử.
  • C. Nguyên tử.
  • D. Mô.

Câu 16: Học thuyết tế bào khẳng định "Các tế bào có thành phần hóa học tương tự nhau". Điều này hàm ý gì về sự sống trên Trái Đất?

  • A. Tất cả sinh vật đều có cùng một bộ gen.
  • B. Tất cả các tế bào đều giống hệt nhau về cấu trúc.
  • C. Sự sống trên Trái Đất có nguồn gốc chung, dựa trên nền tảng hóa học tương đồng.
  • D. Tế bào chỉ được cấu tạo từ protein và axit nucleic.

Câu 17: Một nhà nghiên cứu so sánh cấu trúc của tế bào vi khuẩn và tế bào thực vật. Mặc dù có nhiều khác biệt, họ nhận thấy cả hai loại tế bào này đều có màng sinh chất bao bọc và chứa vật chất di truyền. Điều này củng cố nội dung nào của học thuyết tế bào?

  • A. Tế bào là đơn vị chức năng.
  • B. Tế bào mới sinh ra từ tế bào cũ.
  • C. Tế bào có sự chuyên hóa.
  • D. Tất cả các tế bào đều có cấu trúc cơ bản tương tự nhau (về thành phần hóa học và tổ chức cơ bản).

Câu 18: Khả năng tự nhân đôi của tế bào là một đặc điểm quan trọng, giải thích cho nội dung nào của học thuyết tế bào?

  • A. Tất cả các tế bào được sinh ra từ các tế bào trước đó.
  • B. Tế bào là đơn vị cấu trúc.
  • C. Tế bào là đơn vị chức năng.
  • D. Tế bào có thành phần hóa học tương tự.

Câu 19: Một cơ thể đa bào phức tạp như con người được hình thành từ một tế bào ban đầu (hợp tử). Quá trình phát triển này minh họa rõ nhất cho nội dung nào của học thuyết tế bào?

  • A. Tế bào là đơn vị chức năng.
  • B. Cơ thể đa bào được cấu tạo từ nhiều tế bào và các sản phẩm của chúng, phát triển từ một hoặc vài tế bào ban đầu.
  • C. Tất cả các tế bào có thành phần hóa học giống nhau.
  • D. Tế bào có khả năng cảm ứng.

Câu 20: Việc nghiên cứu các bệnh ở cấp độ tế bào (ví dụ: ung thư là do tế bào phân chia không kiểm soát) dựa trên cơ sở nào của học thuyết tế bào?

  • A. Mọi sinh vật đều cấu tạo từ tế bào.
  • B. Tế bào mới sinh ra từ tế bào cũ.
  • C. Tế bào có thành phần hóa học tương tự.
  • D. Tế bào là đơn vị cơ sở của cơ thể sống, bao gồm cả các trạng thái bệnh lý.

Câu 21: So sánh sinh vật đơn bào và cơ thể đa bào, điểm khác biệt cơ bản nhất về mặt tổ chức tế bào là gì?

  • A. Sinh vật đơn bào chỉ gồm một tế bào đảm nhiệm mọi chức năng sống, trong khi cơ thể đa bào gồm nhiều tế bào chuyên hóa và phối hợp hoạt động.
  • B. Sinh vật đơn bào không có vật chất di truyền, còn đa bào thì có.
  • C. Sinh vật đơn bào luôn nhỏ hơn tế bào trong cơ thể đa bào.
  • D. Sinh vật đơn bào không có khả năng sinh sản.

Câu 22: Một nhóm học sinh thảo luận về học thuyết tế bào. Bạn A nói: "Học thuyết tế bào chỉ đúng cho động vật và thực vật". Bạn B nói: "Học thuyết tế bào áp dụng cho mọi sinh vật sống". Bạn C nói: "Học thuyết tế bào giải thích tại sao virus lại gây bệnh". Nhận định nào là chính xác nhất dựa trên kiến thức đã học?

  • A. Bạn A.
  • B. Bạn B.
  • C. Bạn C.
  • D. Cả ba bạn đều sai.

Câu 23: Tại sao virus không được coi là một tế bào và không nằm trong phạm vi nghiên cứu chính của học thuyết tế bào?

  • A. Vì virus quá nhỏ để quan sát bằng kính hiển vi quang học.
  • B. Vì virus chỉ gây bệnh.
  • C. Vì virus không có cấu tạo tế bào hoàn chỉnh và chỉ thể hiện đặc điểm sống khi ở bên trong tế bào vật chủ.
  • D. Vì virus không chứa vật chất di truyền.

Câu 24: Sự phối hợp hoạt động giữa các tế bào, mô, cơ quan và hệ cơ quan trong cơ thể đa bào đảm bảo điều gì?

  • A. Mỗi tế bào có thể sống độc lập.
  • B. Giảm nhu cầu năng lượng của cơ thể.
  • C. Tất cả tế bào đều thực hiện cùng một chức năng.
  • D. Cơ thể là một thể thống nhất, thực hiện đầy đủ các hoạt động sống phức tạp.

Câu 25: Việc nghiên cứu sự khác biệt giữa tế bào ung thư và tế bào bình thường, đặc biệt là cách chúng phân chia và tương tác với môi trường, là ứng dụng trực tiếp của nội dung nào trong học thuyết tế bào?

  • A. Tế bào là đơn vị cấu trúc.
  • B. Tế bào là đơn vị chức năng và mọi tế bào được sinh ra từ tế bào có trước.
  • C. Tế bào có thành phần hóa học tương tự.
  • D. Mọi sinh vật đều cấu tạo từ tế bào.

Câu 26: Tại sao việc hiểu rõ "tế bào là đơn vị chức năng" lại quan trọng trong y học?

  • A. Vì nhiều bệnh tật phát sinh do rối loạn chức năng ở cấp độ tế bào.
  • B. Vì tế bào là đơn vị nhỏ nhất.
  • C. Vì chỉ có tế bào mới có khả năng tự nhân đôi.
  • D. Vì tất cả tế bào đều có cùng cấu trúc.

Câu 27: Sự tiến hóa từ sinh vật đơn giản đến sinh vật phức tạp hơn về mặt tổ chức tế bào thể hiện điều gì?

  • A. Sự giảm dần vai trò của tế bào.
  • B. Sự biến mất của sinh vật đơn bào.
  • C. Sự phát triển từ cấu trúc đơn giản (đơn bào) sang cấu trúc phức tạp (đa bào với chuyên hóa chức năng).
  • D. Tất cả tế bào đều có xu hướng tăng kích thước.

Câu 28: Quan điểm "Omnis cellula e cellula" (Mọi tế bào đều từ tế bào) của Virchow bác bỏ quan niệm sai lầm nào trước đó về nguồn gốc sự sống?

  • A. Sự sống chỉ tồn tại ở dạng đa bào.
  • B. Sự sống có thể tự phát sinh từ vật chất vô sinh.
  • C. Tế bào thực vật và động vật khác nhau hoàn toàn.
  • D. Kính hiển vi không thể quan sát được tế bào.

Câu 29: Khi nghiên cứu một mô cơ tim, người ta nhận thấy các tế bào cơ tim có cấu trúc đặc thù (hình trụ phân nhánh, có vân ngang) phù hợp với chức năng co bóp tạo lực đẩy máu. Điều này nhấn mạnh mối quan hệ giữa:

  • A. Kích thước tế bào và tốc độ trao đổi chất.
  • B. Số lượng nhiễm sắc thể và hình dạng tế bào.
  • C. Vật chất di truyền và khả năng tự nhân đôi.
  • D. Cấu trúc tế bào và chức năng tế bào.

Câu 30: Học thuyết tế bào hiện đại, với các nội dung đã được bổ sung và hoàn thiện, cung cấp cơ sở lý luận quan trọng nhất cho việc nghiên cứu điều gì trong sinh học?

  • A. Cấu tạo, chức năng, sinh sản, và sự tiến hóa của mọi dạng sống ở cấp độ tế bào và cơ thể.
  • B. Chỉ nghiên cứu các bệnh truyền nhiễm do vi sinh vật.
  • C. Chủ yếu nghiên cứu thực vật và động vật.
  • D. Chỉ tập trung vào cấu trúc hiển vi của tế bào.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Một nhà khoa học đang quan sát mẫu vật thực vật dưới kính hiển vi và nhận thấy các cấu trúc nhỏ dạng hộp, sắp xếp cạnh nhau. Quan sát này gợi nhớ đến phát hiện ban đầu về tế bào của nhà khoa học nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Quan sát của Antonie van Leeuwenhoek về các 'tiểu động vật' (animalcules) trong nước ao và dịch cơ thể đã mở ra một lĩnh vực nghiên cứu mới. Phát hiện này có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc chứng minh điều gì về thế giới sống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Schleiden và Schwann, dựa trên nghiên cứu của bản thân và các nhà khoa học đi trước, đã đề xuất học thuyết tế bào. Nội dung cốt lõi nào sau đây thể hiện rõ nhất kết luận mang tính tổng hợp của hai ông?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Một trong những nội dung quan trọng của học thuyết tế bào hiện đại là 'Tất cả các tế bào được sinh ra từ các tế bào trước đó bằng cách phân chia tế bào'. Nội dung này được bổ sung bởi nhà khoa học nào, giúp hoàn thiện học thuyết?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Học thuyết tế bào có ý nghĩa to lớn, đặt nền tảng cho nhiều lĩnh vực sinh học hiện đại. Ý nghĩa nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của học thuyết này trong việc thống nhất các ngành sinh học?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Tại sao nói tế bào là đơn vị cấu trúc của cơ thể sống?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Tại sao nói tế bào là đơn vị chức năng của cơ thể sống?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Sinh vật đơn bào khác biệt với một tế bào cấu tạo nên cơ thể đa bào ở điểm cơ bản nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong cơ thể đa bào, các tế bào thường có sự chuyên hóa về chức năng. Điều này dẫn đến hệ quả gì trong tổ chức cơ thể?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Một nhà khoa học quan sát một mẫu sinh vật lạ dưới kính hiển vi. Ông nhận thấy mẫu vật này chỉ gồm một cấu trúc duy nhất có khả năng tự di chuyển, hấp thụ chất dinh dưỡng và phân đôi để tạo ra hai cấu trúc con. Sinh vật này có thể được phân loại vào nhóm nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Sự đa dạng về hình dạng và kích thước của tế bào trong cơ thể đa bào (ví dụ: tế bào thần kinh dài, tế bào hồng cầu hình đĩa, tế bào cơ hình thoi) phản ánh điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Tại sao sự phát minh và cải tiến kính hiển vi lại là yếu tố then chốt dẫn đến sự ra đời của học thuyết tế bào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Một nhà sinh học muốn nghiên cứu chi tiết cấu trúc bên trong của ribosome (một bào quan rất nhỏ). Loại kính hiển vi nào là phù hợp nhất để thực hiện nghiên cứu này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Dựa trên học thuyết tế bào, nếu tìm thấy một dạng sống mới trên hành tinh khác, đặc điểm cơ bản nào sau đây có khả năng cao nhất sẽ tồn tại ở dạng sống đó?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Giả sử bạn quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi và thấy các cấu trúc riêng lẻ, mỗi cấu trúc có màng bao bọc và chứa dịch lỏng cùng các thành phần bên trong. Những cấu trúc này đang thực hiện trao đổi chất với môi trường và có khả năng tự sinh sản. Cấu trúc bạn đang quan sát rất có thể là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Học thuyết tế bào khẳng định 'Các tế bào có thành phần hóa học tương tự nhau'. Điều này hàm ý gì về sự sống trên Trái Đất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Một nhà nghiên cứu so sánh cấu trúc của tế bào vi khuẩn và tế bào thực vật. Mặc dù có nhiều khác biệt, họ nhận thấy cả hai loại tế bào này đều có màng sinh chất bao bọc và chứa vật chất di truyền. Điều này củng cố nội dung nào của học thuyết tế bào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Khả năng tự nhân đôi của tế bào là một đặc điểm quan trọng, giải thích cho nội dung nào của học thuyết tế bào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Một cơ thể đa bào phức tạp như con người được hình thành từ một tế bào ban đầu (hợp tử). Quá trình phát triển này minh họa rõ nhất cho nội dung nào của học thuyết tế bào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Việc nghiên cứu các bệnh ở cấp độ tế bào (ví dụ: ung thư là do tế bào phân chia không kiểm soát) dựa trên cơ sở nào của học thuyết tế bào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: So sánh sinh vật đơn bào và cơ thể đa bào, điểm khác biệt cơ bản nhất về mặt tổ chức tế bào là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Một nhóm học sinh thảo luận về học thuyết tế bào. Bạn A nói: 'Học thuyết tế bào chỉ đúng cho động vật và thực vật'. Bạn B nói: 'Học thuyết tế bào áp dụng cho mọi sinh vật sống'. Bạn C nói: 'Học thuyết tế bào giải thích tại sao virus lại gây bệnh'. Nhận định nào là chính xác nhất dựa trên kiến thức đã học?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Tại sao virus không được coi là một tế bào và không nằm trong phạm vi nghiên cứu chính của học thuyết tế bào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Sự phối hợp hoạt động giữa các tế bào, mô, cơ quan và hệ cơ quan trong cơ thể đa bào đảm bảo điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Việc nghiên cứu sự khác biệt giữa tế bào ung thư và tế bào bình thường, đặc biệt là cách chúng phân chia và tương tác với môi trường, là ứng dụng trực tiếp của nội dung nào trong học thuyết tế bào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Tại sao việc hiểu rõ 'tế bào là đơn vị chức năng' lại quan trọng trong y học?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Sự tiến hóa từ sinh vật đơn giản đến sinh vật phức tạp hơn về mặt tổ chức tế bào thể hiện điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Quan điểm 'Omnis cellula e cellula' (Mọi tế bào đều từ tế bào) của Virchow bác bỏ quan niệm sai lầm nào trước đó về nguồn gốc sự sống?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Khi nghiên cứu một mô cơ tim, người ta nhận thấy các tế bào cơ tim có cấu trúc đặc thù (hình trụ phân nhánh, có vân ngang) phù hợp với chức năng co bóp tạo lực đẩy máu. Điều này nhấn mạnh mối quan hệ giữa:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Học thuyết tế bào hiện đại, với các nội dung đã được bổ sung và hoàn thiện, cung cấp cơ sở lý luận quan trọng nhất cho việc nghiên cứu điều gì trong sinh học?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Robert Hooke, khi quan sát các lát cắt mỏng vỏ cây проб bằng kính hiển vi tự chế, đã mô tả những "ô nhỏ" mà ông gọi là "cellae" (tiếng Latinh nghĩa là "ô nhỏ"). Phát hiện này của Hooke có ý nghĩa gì trong lịch sử nghiên cứu tế bào?

  • A. Chứng minh tế bào là đơn vị sống cơ bản của mọi sinh vật.
  • B. Đặt nền móng cho sự hình thành và phát triển của học thuyết tế bào.
  • C. Phát hiện ra tất cả các tế bào đều có cấu trúc và chức năng giống nhau.
  • D. Mô tả chi tiết cấu trúc và hoạt động sống của tế bào thực vật.

Câu 2: Antonie van Leeuwenhoek đã cải tiến kính hiển vi và trở thành người đầu tiên quan sát được "động vật nhỏ bé" (animalcules) trong nước ao và các mẫu vật khác. "Động vật nhỏ bé" mà Leeuwenhoek mô tả thực chất là những sinh vật nào?

  • A. Tế bào thực vật
  • B. Tế bào nấm
  • C. Vi sinh vật (vi khuẩn, động vật nguyên sinh...)
  • D. Virus

Câu 3: Học thuyết tế bào, một trong những nền tảng của sinh học hiện đại, được xây dựng dựa trên những nghiên cứu và đóng góp của nhiều nhà khoa học. Nội dung cốt lõi nào sau đây KHÔNG thuộc học thuyết tế bào?

  • A. Mọi sinh vật sống đều được cấu tạo từ một hoặc nhiều tế bào.
  • B. Tế bào là đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của sự sống.
  • C. Tất cả các tế bào đều được sinh ra từ các tế bào sống trước đó.
  • D. Tế bào đầu tiên được hình thành từ các chất vô sinh trong môi trường nguyên thủy.

Câu 4: Tại sao tế bào được xem là đơn vị cấu trúc của sự sống?

  • A. Vì mọi cơ thể sống, từ đơn bào đến đa bào, đều được cấu tạo từ tế bào.
  • B. Vì tế bào có khả năng thực hiện tất cả các chức năng sống cơ bản.
  • C. Vì tế bào là đơn vị tổ chức nhỏ nhất có khả năng sinh sản.
  • D. Vì tế bào có cấu trúc phức tạp và đa dạng.

Câu 5: Điều gì chứng minh rằng tế bào là đơn vị chức năng của sự sống?

  • A. Tế bào có khả năng di truyền thông tin di truyền cho thế hệ sau.
  • B. Mọi hoạt động sống của cơ thể đều được thực hiện bên trong tế bào.
  • C. Tế bào có khả năng trao đổi chất và năng lượng với môi trường.
  • D. Tế bào có khả năng cảm ứng và phản ứng với các kích thích từ môi trường.

Câu 6: Sinh vật đơn bào và sinh vật đa bào khác nhau cơ bản ở đặc điểm nào?

  • A. Kích thước tế bào
  • B. Loại tế bào (nhân sơ hay nhân thực)
  • C. Số lượng tế bào cấu tạo nên cơ thể và khả năng đảm nhiệm chức năng cơ thể ở sinh vật đơn bào.
  • D. Khả năng di chuyển

Câu 7: Trong cơ thể sinh vật đa bào, các tế bào thường có sự chuyên hóa về chức năng. Điều này có nghĩa là:

  • A. Tất cả các tế bào trong cơ thể đều có cấu trúc và chức năng giống nhau.
  • B. Mỗi tế bào có thể thực hiện tất cả các chức năng sống của cơ thể.
  • C. Các tế bào chỉ thực hiện chức năng khi có sự điều khiển của hệ thần kinh.
  • D. Các tế bào khác nhau thực hiện các chức năng khác nhau, phối hợp hoạt động để duy trì sự sống của cơ thể.

Câu 8: Cho các phát biểu sau về tế bào:
(1) Mọi tế bào đều có kích thước hiển vi.
(2) Tế bào là hệ thống mở, có khả năng trao đổi chất và năng lượng với môi trường.
(3) Tất cả các tế bào đều có thành tế bào.
(4) Tế bào có khả năng sinh sản để tạo ra tế bào mới.
Số phát biểu ĐÚNG là:

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 4

Câu 9: Để quan sát được chi tiết cấu trúc bên trong tế bào như các bào quan, loại kính hiển vi nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Kính lúp
  • B. Kính hiển vi quang học đơn giản
  • C. Kính hiển vi quang học nền đen
  • D. Kính hiển vi điện tử

Câu 10: Một tế bào được xem là "hệ thống mở" vì:

  • A. Tế bào liên tục trao đổi chất và năng lượng với môi trường xung quanh.
  • B. Cấu trúc tế bào không ổn định và luôn thay đổi.
  • C. Tế bào có thể tự do di chuyển trong cơ thể.
  • D. Tế bào có thể nhận thông tin và tín hiệu từ môi trường.

Câu 11: Xét về mặt tổ chức sống, tế bào nằm ở cấp độ nào?

  • A. Cấp độ phân tử
  • B. Cấp độ tế bào
  • C. Cấp độ mô
  • D. Cấp độ cơ quan

Câu 12: Điểm khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

  • A. Kích thước tế bào
  • B. Sự có mặt của ribosome
  • C. Sự có mặt của nhân có màng nhân bao bọc
  • D. Khả năng sinh sản

Câu 13: Trong một thí nghiệm, người ta nuôi cấy một loại vi khuẩn trong môi trường dinh dưỡng thích hợp. Sau 24 giờ, số lượng vi khuẩn tăng lên đáng kể. Hiện tượng này thể hiện đặc tính nào của tế bào?

  • A. Trao đổi chất
  • B. Cảm ứng
  • C. Sinh trưởng
  • D. Sinh sản

Câu 14: Quan sát hình ảnh tế bào thực vật dưới kính hiển vi quang học, bạn có thể nhìn thấy rõ nhất cấu trúc nào sau đây?

  • A. Ribosome
  • B. Thành tế bào và lục lạp
  • C. Màng sinh chất
  • D. Bộ Golgi

Câu 15: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ giữa tế bào và cơ thể đa bào?

  • A. Cơ thể đa bào là một tập hợp ngẫu nhiên các tế bào.
  • B. Tế bào chỉ tồn tại và hoạt động độc lập trong cơ thể đa bào.
  • C. Tế bào là đơn vị cấu tạo và chức năng của cơ thể đa bào, hoạt động phối hợp để duy trì sự sống.
  • D. Cơ thể đa bào điều khiển hoàn toàn hoạt động của tế bào, tế bào không có vai trò tự chủ.

Câu 16: Trong quá trình tiến hóa của sự sống, tế bào nhân sơ xuất hiện trước hay tế bào nhân thực xuất hiện trước?

  • A. Tế bào nhân sơ xuất hiện trước.
  • B. Tế bào nhân thực xuất hiện trước.
  • C. Tế bào nhân sơ và nhân thực xuất hiện đồng thời.
  • D. Không thể xác định được.

Câu 17: Một sinh vật có khả năng thực hiện đầy đủ các chức năng sống cơ bản chỉ trong một tế bào duy nhất. Sinh vật đó thuộc loại nào?

  • A. Sinh vật đa bào
  • B. Sinh vật đơn bào
  • C. Virus
  • D. Vi khuẩn lam

Câu 18: Cho các cấp độ tổ chức sống theo thứ tự từ nhỏ đến lớn: (1) Cơ quan, (2) Tế bào, (3) Mô, (4) Cơ thể. Thứ tự sắp xếp nào sau đây là đúng?

  • A. (1) - (3) - (2) - (4)
  • B. (2) - (3) - (1) - (4)
  • C. (3) - (1) - (2) - (4)
  • D. (4) - (1) - (3) - (2)

Câu 19: Để nghiên cứu cấu trúc ba chiều của protein trong tế bào, các nhà khoa học thường sử dụng phương pháp nào?

  • A. Kính hiển vi quang học
  • B. Kính lúp
  • C. Phương pháp nuôi cấy tế bào
  • D. Kính hiển vi điện tử

Câu 20: Tại sao nói học thuyết tế bào có ý nghĩa quan trọng trong sinh học?

  • A. Vì nó thống nhất các lĩnh vực nghiên cứu sinh học và đặt nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo.
  • B. Vì nó giải thích được nguồn gốc của sự sống trên Trái Đất.
  • C. Vì nó giúp phân loại sinh vật thành giới thực vật và giới động vật.
  • D. Vì nó tìm ra phương pháp chữa trị các bệnh liên quan đến tế bào.

Câu 21: Trong cơ thể người, tế bào thần kinh và tế bào cơ có hình dạng và chức năng khác nhau. Sự khác biệt này là do:

  • A. Môi trường sống khác nhau của các tế bào.
  • B. Sự biểu hiện khác nhau của các gene trong tế bào.
  • C. Quá trình phát triển phôi thai khác nhau.
  • D. Chế độ dinh dưỡng khác nhau của cơ thể.

Câu 22: Một tế bào có khả năng lớn lên về kích thước nhưng vẫn duy trì được chức năng sống. Hiện tượng này được gọi là:

  • A. Phát triển
  • B. Sinh sản
  • C. Sinh trưởng
  • D. Cảm ứng

Câu 23: Cho sơ đồ các cấp độ tổ chức sống: Phân tử -> Bào quan -> ? -> Mô -> Cơ quan -> Hệ cơ quan -> Cơ thể. Cấp độ tổ chức sống còn thiếu trong sơ đồ là:

  • A. Hệ bào quan
  • B. Tế bào
  • C. Cơ thể
  • D. Quần thể

Câu 24: Để phân biệt tế bào thực vật và tế bào động vật dưới kính hiển vi quang học, đặc điểm nào sau đây là dễ nhận biết nhất?

  • A. Nhân tế bào
  • B. Màng sinh chất
  • C. Ribosome
  • D. Thành tế bào và lục lạp

Câu 25: Một số loại thuốc kháng sinh có khả năng ức chế hoạt động của ribosome trong tế bào vi khuẩn. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng nào của tế bào vi khuẩn?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Tổng hợp lipid
  • C. Tổng hợp carbohydrate
  • D. Sao chép DNA

Câu 26: Trong quá trình phát triển của học thuyết tế bào, Rudolf Virchow đã đưa ra một kết luận quan trọng, hoàn thiện học thuyết. Kết luận đó là gì?

  • A. Mọi sinh vật đều được cấu tạo từ tế bào.
  • B. Tế bào là đơn vị cấu trúc và chức năng của sự sống.
  • C. Tất cả các tế bào đều sinh ra từ các tế bào có trước.
  • D. Tế bào có khả năng di truyền thông tin di truyền.

Câu 27: Xét về khả năng di truyền, vật chất di truyền của tế bào là gì?

  • A. Protein
  • B. DNA
  • C. RNA
  • D. Carbohydrate

Câu 28: Một tế bào có khả năng phản ứng lại các kích thích từ môi trường như ánh sáng, nhiệt độ, hóa chất. Đặc tính này được gọi là:

  • A. Sinh trưởng
  • B. Sinh sản
  • C. Trao đổi chất
  • D. Cảm ứng

Câu 29: Để so sánh kích thước của các loại tế bào khác nhau (ví dụ: tế bào vi khuẩn, tế bào hồng cầu, tế bào trứng), đơn vị đo kích thước nào thường được sử dụng?

  • A. Centimet (cm)
  • B. Milimet (mm)
  • C. Micromet (µm) và nanomet (nm)
  • D. Met (m)

Câu 30: Trong nghiên cứu tế bào, phương pháp nhuộm màu tiêu bản tế bào có vai trò gì?

  • A. Làm tăng độ phóng đại của kính hiển vi.
  • B. Làm tăng độ tương phản giữa các thành phần của tế bào, giúp quan sát rõ hơn.
  • C. Bảo quản tiêu bản tế bào được lâu hơn.
  • D. Giúp tế bào sống lâu hơn trong quá trình quan sát.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Robert Hooke, khi quan sát các lát cắt mỏng vỏ cây проб bằng kính hiển vi tự chế, đã mô tả những 'ô nhỏ' mà ông gọi là 'cellae' (tiếng Latinh nghĩa là 'ô nhỏ'). Phát hiện này của Hooke có ý nghĩa gì trong lịch sử nghiên cứu tế bào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Antonie van Leeuwenhoek đã cải tiến kính hiển vi và trở thành người đầu tiên quan sát được 'động vật nhỏ bé' (animalcules) trong nước ao và các mẫu vật khác. 'Động vật nhỏ bé' mà Leeuwenhoek mô tả thực chất là những sinh vật nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Học thuyết tế bào, một trong những nền tảng của sinh học hiện đại, được xây dựng dựa trên những nghiên cứu và đóng góp của nhiều nhà khoa học. Nội dung cốt lõi nào sau đây KHÔNG thuộc học thuyết tế bào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Tại sao tế bào được xem là đơn vị cấu trúc của sự sống?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Điều gì chứng minh rằng tế bào là đơn vị chức năng của sự sống?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Sinh vật đơn bào và sinh vật đa bào khác nhau cơ bản ở đặc điểm nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong cơ thể sinh vật đa bào, các tế bào thường có sự chuyên hóa về chức năng. Điều này có nghĩa là:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Cho các phát biểu sau về tế bào:
(1) Mọi tế bào đều có kích thước hiển vi.
(2) Tế bào là hệ thống mở, có khả năng trao đổi chất và năng lượng với môi trường.
(3) Tất cả các tế bào đều có thành tế bào.
(4) Tế bào có khả năng sinh sản để tạo ra tế bào mới.
Số phát biểu ĐÚNG là:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Để quan sát được chi tiết cấu trúc bên trong tế bào như các bào quan, loại kính hiển vi nào sau đây thường được sử dụng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Một tế bào được xem là 'hệ thống mở' vì:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Xét về mặt tổ chức sống, tế bào nằm ở cấp độ nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Điểm khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong một thí nghiệm, người ta nuôi cấy một loại vi khuẩn trong môi trường dinh dưỡng thích hợp. Sau 24 giờ, số lượng vi khuẩn tăng lên đáng kể. Hiện tượng này thể hiện đặc tính nào của tế bào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Quan sát hình ảnh tế bào thực vật dưới kính hiển vi quang học, bạn có thể nhìn thấy rõ nhất cấu trúc nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ giữa tế bào và cơ thể đa bào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong quá trình tiến hóa của sự sống, tế bào nhân sơ xuất hiện trước hay tế bào nhân thực xuất hiện trước?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Một sinh vật có khả năng thực hiện đầy đủ các chức năng sống cơ bản chỉ trong một tế bào duy nhất. Sinh vật đó thuộc loại nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Cho các cấp độ tổ chức sống theo thứ tự từ nhỏ đến lớn: (1) Cơ quan, (2) Tế bào, (3) Mô, (4) Cơ thể. Thứ tự sắp xếp nào sau đây là đúng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Để nghiên cứu cấu trúc ba chiều của protein trong tế bào, các nhà khoa học thường sử dụng phương pháp nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Tại sao nói học thuyết tế bào có ý nghĩa quan trọng trong sinh học?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong cơ thể người, tế bào thần kinh và tế bào cơ có hình dạng và chức năng khác nhau. Sự khác biệt này là do:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Một tế bào có khả năng lớn lên về kích thước nhưng vẫn duy trì được chức năng sống. Hiện tượng này được gọi là:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Cho sơ đồ các cấp độ tổ chức sống: Phân tử -> Bào quan -> ? -> Mô -> Cơ quan -> Hệ cơ quan -> Cơ thể. Cấp độ tổ chức sống còn thiếu trong sơ đồ là:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Để phân biệt tế bào thực vật và tế bào động vật dưới kính hiển vi quang học, đặc điểm nào sau đây là dễ nhận biết nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Một số loại thuốc kháng sinh có khả năng ức chế hoạt động của ribosome trong tế bào vi khuẩn. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng nào của tế bào vi khuẩn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong quá trình phát triển của học thuyết tế bào, Rudolf Virchow đã đưa ra một kết luận quan trọng, hoàn thiện học thuyết. Kết luận đó là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Xét về khả năng di truyền, vật chất di truyền của tế bào là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Một tế bào có khả năng phản ứng lại các kích thích từ môi trường như ánh sáng, nhiệt độ, hóa chất. Đặc tính này được gọi là:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Để so sánh kích thước của các loại tế bào khác nhau (ví dụ: tế bào vi khuẩn, tế bào hồng cầu, tế bào trứng), đơn vị đo kích thước nào thường được sử dụng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong nghiên cứu tế bào, phương pháp nhuộm màu tiêu bản tế bào có vai trò gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Robert Hooke, khi quan sát lát bần dưới kính hiển vi, đã mô tả các "ô nhỏ" mà ông gọi là "cells". Phát hiện này của Hooke có ý nghĩa quan trọng nào đối với sự phát triển của sinh học tế bào?

  • A. Chứng minh tế bào là đơn vị cấu trúc nhỏ nhất của mọi vật chất.
  • B. Đặt nền móng cho sự hình thành và phát triển của học thuyết tế bào.
  • C. Khẳng định tế bào có khả năng di chuyển và sinh sản.
  • D. Tìm ra phương pháp nhuộm màu tế bào để quan sát rõ hơn.

Câu 2: Antonie van Leeuwenhoek được biết đến với việc quan sát "động vật nhỏ bé" (animalcules) trong nước ao. Đóng góp chính của Leeuwenhoek cho sinh học tế bào là gì?

  • A. Phát minh ra kính hiển vi điện tử, mở ra kỷ nguyên mới cho nghiên cứu tế bào.
  • B. Đề xuất rằng tất cả thực vật đều được cấu tạo từ tế bào.
  • C. Lần đầu tiên mô tả chính xác các tế bào sống, bao gồm cả vi khuẩn và nguyên sinh vật.
  • D. Chứng minh rằng tế bào sinh ra từ tế bào trước đó.

Câu 3: Học thuyết tế bào, với những phát biểu cốt lõi, là một trong những lý thuyết nền tảng của sinh học. Phát biểu nào sau đây không phải là một phần của học thuyết tế bào hiện đại?

  • A. Mọi sinh vật sống đều được cấu tạo từ một hoặc nhiều tế bào.
  • B. Tế bào là đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của sự sống.
  • C. Tất cả tế bào đều phát sinh từ các tế bào sống trước đó.
  • D. Tế bào có thể hình thành một cách tự phát từ các chất vô sinh trong điều kiện phù hợp.

Câu 4: Vì sao tế bào được xem là đơn vị cấu trúc cơ bản của sự sống?

  • A. Vì mọi cơ thể sống, từ đơn bào đến đa bào, đều được cấu tạo từ tế bào.
  • B. Vì tế bào chứa đựng toàn bộ thông tin di truyền của cơ thể.
  • C. Vì mọi quá trình trao đổi chất đều diễn ra bên trong tế bào.
  • D. Vì tế bào có khả năng vận động và cảm ứng với môi trường.

Câu 5: Phát biểu nào sau đây giải thích đúng nhất vì sao tế bào được xem là đơn vị chức năng của sự sống?

  • A. Vì tế bào có khả năng sinh sản và lớn lên.
  • B. Vì mọi hoạt động sống cơ bản của cơ thể đều diễn ra trong tế bào.
  • C. Vì tế bào có khả năng biệt hóa để thực hiện các chức năng khác nhau.
  • D. Vì tế bào có khả năng tự điều chỉnh và duy trì trạng thái ổn định.

Câu 6: Xét về mặt tổ chức, sự khác biệt cơ bản nhất giữa một sinh vật đơn bào và một tế bào trong cơ thể đa bào là gì?

  • A. Sinh vật đơn bào có kích thước nhỏ hơn tế bào đa bào.
  • B. Sinh vật đơn bào không có khả năng trao đổi chất phức tạp như tế bào đa bào.
  • C. Sinh vật đơn bào là một cơ thể hoàn chỉnh, còn tế bào đa bào là một phần của cơ thể.
  • D. Sinh vật đơn bào không có khả năng sinh sản hữu tính như tế bào đa bào.

Câu 7: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một mẫu vật mới phát hiện dưới kính hiển vi. Ông nhận thấy mẫu vật có cấu trúc màng bao bọc, chứa DNA và ribosome, nhưng không có nhân và các bào quan có màng bao bọc. Dựa vào đặc điểm này, mẫu vật có khả năng cao nhất thuộc loại tế bào nào?

  • A. Tế bào thực vật
  • B. Tế bào nhân sơ
  • C. Tế bào động vật
  • D. Tế bào nấm

Câu 8: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì, xét về cấu trúc?

  • A. Kích thước tế bào
  • B. Sự có mặt của ribosome
  • C. Thành phần hóa học của màng tế bào
  • D. Sự có mặt của nhân và các bào quan có màng bao bọc

Câu 9: Trong tế bào nhân thực, DNA được chứa chủ yếu ở đâu?

  • A. Nhân tế bào
  • B. Tế bào chất
  • C. Ribosome
  • D. Màng tế bào

Câu 10: Ribosome là bào quan có mặt ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực. Chức năng chính của ribosome là gì?

  • A. Tổng hợp lipid
  • B. Phân giải chất thải tế bào
  • C. Tổng hợp protein
  • D. Cung cấp năng lượng cho tế bào

Câu 11: Cho các đặc điểm sau: (1) Có nhân hoàn chỉnh, (2) Kích thước nhỏ, (3) Có ribosome, (4) Không có bào quan có màng. Những đặc điểm nào là đúng với tế bào nhân sơ?

  • A. (1) và (2)
  • B. (1) và (4)
  • C. (2) và (4)
  • D. (3) và (4)

Câu 12: Thành phần nào sau đây không phải là thành phần cơ bản chung của mọi tế bào sống?

  • A. Màng tế bào
  • B. Tế bào chất
  • C. Vật chất di truyền (DNA)
  • D. Thành tế bào cellulose

Câu 13: Chức năng chính của màng tế bào là gì?

  • A. Tổng hợp protein cho tế bào
  • B. Kiểm soát sự ra vào chất của tế bào và bảo vệ tế bào
  • C. Lưu trữ thông tin di truyền
  • D. Cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống của tế bào

Câu 14: Trong tế bào chất của tế bào nhân thực, bào quan nào được ví như "nhà máy năng lượng" của tế bào, chịu trách nhiệm chính trong quá trình hô hấp tế bào?

  • A. Lưới nội chất
  • B. Bộ Golgi
  • C. Ti thể
  • D. Lysosome

Câu 15: Một tế bào có khả năng thực hiện tất cả các hoạt động sống cơ bản như trao đổi chất, sinh trưởng, sinh sản và cảm ứng. Điều này thể hiện đặc tính nào của tế bào?

  • A. Tính đa dạng
  • B. Tính thống nhất
  • C. Tính chuyên hóa
  • D. Tính toàn vẹn

Câu 16: Tại sao nói tế bào vừa có tính thống nhất vừa có tính đa dạng?

  • A. Vì tế bào có thể tồn tại ở cả dạng đơn bào và đa bào.
  • B. Vì mọi tế bào đều có cấu trúc cơ bản chung nhưng lại có hình dạng và chức năng khác nhau.
  • C. Vì tế bào có thể thích nghi với nhiều môi trường sống khác nhau.
  • D. Vì tế bào có khả năng tiến hóa và biến đổi theo thời gian.

Câu 17: Trong cơ thể đa bào, các tế bào thường có sự phân hóa để thực hiện các chức năng chuyên biệt. Hiện tượng này được gọi là gì?

  • A. Sự sinh sản tế bào
  • B. Sự trao đổi chất tế bào
  • C. Sự biệt hóa tế bào
  • D. Sự cảm ứng tế bào

Câu 18: Cho các sinh vật sau: (1) Vi khuẩn E. coli, (2) Nấm men, (3) Cây thông, (4) Con người. Sinh vật nào là sinh vật nhân sơ?

  • A. (1)
  • B. (2)
  • C. (3)
  • D. (4)

Câu 19: Virus có được xem là một dạng tế bào sống không? Vì sao?

  • A. Có, vì virus có khả năng sinh sản và tiến hóa.
  • B. Có, vì virus có cấu trúc tế bào hoàn chỉnh.
  • C. Không, vì virus có kích thước quá nhỏ.
  • D. Không, vì virus không có cấu trúc tế bào và phải sống ký sinh bắt buộc trong tế bào sống khác để sinh sản.

Câu 20: Kính hiển vi nào có khả năng phóng đại và phân giải cao nhất, cho phép quan sát được các cấu trúc siêu hiển vi bên trong tế bào?

  • A. Kính lúp
  • B. Kính hiển vi quang học
  • C. Kính hiển vi điện tử
  • D. Kính hiển vi huỳnh quang

Câu 21: Để quan sát hình dạng và cấu trúc bên ngoài của tế bào thực vật, phương pháp nhuộm tiêu bản nào thường được sử dụng?

  • A. Nhuộm Gram
  • B. Nhuộm đơn
  • C. Nhuộm kép
  • D. Nhuộm huỳnh quang

Câu 22: Trong quá trình tiến hóa, tế bào nhân thực được cho là có nguồn gốc từ tế bào nhân sơ thông qua quá trình nào?

  • A. Quá trình tự lắp ráp
  • B. Quá trình đột biến ngẫu nhiên
  • C. Quá trình nhập nội bào
  • D. Quá trình nội cộng sinh

Câu 23: Phát biểu nào sau đây là đúng về kích thước tế bào?

  • A. Tất cả các tế bào đều có kích thước hiển vi.
  • B. Tế bào nhân sơ luôn lớn hơn tế bào nhân thực.
  • C. Kích thước tế bào thường rất nhỏ để tăng tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích, thuận lợi cho trao đổi chất.
  • D. Kích thước tế bào không ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của tế bào.

Câu 24: Nếu quan sát tế bào thực vật dưới kính hiển vi quang học, cấu trúc nào sau đây thường dễ dàng nhận thấy nhất do kích thước lớn và vị trí trung tâm?

  • A. Nhân tế bào
  • B. Ribosome
  • C. Lưới nội chất
  • D. Ti thể

Câu 25: Cho các cấp độ tổ chức sống: (1) Tế bào, (2) Mô, (3) Cơ quan, (4) Hệ cơ quan, (5) Cơ thể. Tế bào thuộc cấp độ tổ chức sống nào?

  • A. Cấp độ tế bào
  • B. Cấp độ mô
  • C. Cấp độ cơ quan
  • D. Cấp độ hệ cơ quan

Câu 26: Trong cơ thể đa bào phức tạp như động vật có xương sống, sự phối hợp hoạt động của các tế bào, mô, cơ quan và hệ cơ quan nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng kích thước cơ thể
  • B. Đảm bảo sự sống sót và thực hiện các chức năng sống của toàn bộ cơ thể
  • C. Tạo ra sự đa dạng về hình dạng cơ thể
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào môi trường ngoài

Câu 27: Một loại thuốc kháng sinh có khả năng ức chế hoạt động của ribosome trong tế bào vi khuẩn. Thuốc này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình nào trong tế bào vi khuẩn?

  • A. Tổng hợp lipid
  • B. Sao chép DNA
  • C. Tổng hợp protein
  • D. Hô hấp tế bào

Câu 28: So sánh tế bào cơ và tế bào thần kinh ở động vật, điểm khác biệt rõ rệt nhất về chức năng là gì?

  • A. Khả năng trao đổi chất
  • B. Khả năng sinh sản
  • C. Khả năng di chuyển
  • D. Tế bào cơ thực hiện vận động, tế bào thần kinh dẫn truyền xung thần kinh

Câu 29: Trong thí nghiệm chứng minh tế bào sinh ra từ tế bào trước đó, điều quan trọng nhất cần kiểm soát là gì?

  • A. Nhiệt độ môi trường
  • B. Ngăn chặn sự xâm nhập của tế bào từ bên ngoài vào môi trường thí nghiệm
  • C. Đảm bảo đủ ánh sáng cho tế bào phát triển
  • D. Cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng cho tế bào

Câu 30: Nếu một tế bào bị mất đi khả năng kiểm soát sự vận chuyển chất qua màng tế bào, hậu quả nghiêm trọng nhất có thể xảy ra là gì?

  • A. Tế bào ngừng sinh sản
  • B. Tế bào giảm khả năng tổng hợp protein
  • C. Tế bào mất cân bằng nội môi và có thể chết
  • D. Tế bào không thể di chuyển được nữa

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Robert Hooke, khi quan sát lát bần dưới kính hiển vi, đã mô tả các 'ô nhỏ' mà ông gọi là 'cells'. Phát hiện này của Hooke có ý nghĩa quan trọng nào đối với sự phát triển của sinh học tế bào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Antonie van Leeuwenhoek được biết đến với việc quan sát 'động vật nhỏ bé' (animalcules) trong nước ao. Đóng góp chính của Leeuwenhoek cho sinh học tế bào là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Học thuyết tế bào, với những phát biểu cốt lõi, là một trong những lý thuyết nền tảng của sinh học. Phát biểu nào sau đây *không* phải là một phần của học thuyết tế bào hiện đại?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Vì sao tế bào được xem là đơn vị cấu trúc cơ bản của sự sống?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Phát biểu nào sau đây giải thích đúng nhất vì sao tế bào được xem là đơn vị chức năng của sự sống?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Xét về mặt tổ chức, sự khác biệt cơ bản nhất giữa một sinh vật đơn bào và một tế bào trong cơ thể đa bào là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một mẫu vật mới phát hiện dưới kính hiển vi. Ông nhận thấy mẫu vật có cấu trúc màng bao bọc, chứa DNA và ribosome, nhưng không có nhân và các bào quan có màng bao bọc. Dựa vào đặc điểm này, mẫu vật có khả năng cao nhất thuộc loại tế bào nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì, xét về cấu trúc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trong tế bào nhân thực, DNA được chứa chủ yếu ở đâu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Ribosome là bào quan có mặt ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực. Chức năng chính của ribosome là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Cho các đặc điểm sau: (1) Có nhân hoàn chỉnh, (2) Kích thước nhỏ, (3) Có ribosome, (4) Không có bào quan có màng. Những đặc điểm nào là *đúng* với tế bào nhân sơ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Thành phần nào sau đây *không* phải là thành phần cơ bản chung của mọi tế bào sống?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Chức năng chính của màng tế bào là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong tế bào chất của tế bào nhân thực, bào quan nào được ví như 'nhà máy năng lượng' của tế bào, chịu trách nhiệm chính trong quá trình hô hấp tế bào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Một tế bào có khả năng thực hiện tất cả các hoạt động sống cơ bản như trao đổi chất, sinh trưởng, sinh sản và cảm ứng. Điều này thể hiện đặc tính nào của tế bào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Tại sao nói tế bào vừa có tính thống nhất vừa có tính đa dạng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong cơ thể đa bào, các tế bào thường có sự phân hóa để thực hiện các chức năng chuyên biệt. Hiện tượng này được gọi là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Cho các sinh vật sau: (1) Vi khuẩn E. coli, (2) Nấm men, (3) Cây thông, (4) Con người. Sinh vật nào là sinh vật nhân sơ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Virus có được xem là một dạng tế bào sống không? Vì sao?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Kính hiển vi nào có khả năng phóng đại và phân giải cao nhất, cho phép quan sát được các cấu trúc siêu hiển vi bên trong tế bào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Để quan sát hình dạng và cấu trúc bên ngoài của tế bào thực vật, phương pháp nhuộm tiêu bản nào thường được sử dụng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong quá trình tiến hóa, tế bào nhân thực được cho là có nguồn gốc từ tế bào nhân sơ thông qua quá trình nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Phát biểu nào sau đây là đúng về kích thước tế bào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Nếu quan sát tế bào thực vật dưới kính hiển vi quang học, cấu trúc nào sau đây thường dễ dàng nhận thấy nhất do kích thước lớn và vị trí trung tâm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Cho các cấp độ tổ chức sống: (1) Tế bào, (2) Mô, (3) Cơ quan, (4) Hệ cơ quan, (5) Cơ thể. Tế bào thuộc cấp độ tổ chức sống nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong cơ thể đa bào phức tạp như động vật có xương sống, sự phối hợp hoạt động của các tế bào, mô, cơ quan và hệ cơ quan nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Một loại thuốc kháng sinh có khả năng ức chế hoạt động của ribosome trong tế bào vi khuẩn. Thuốc này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình nào trong tế bào vi khuẩn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: So sánh tế bào cơ và tế bào thần kinh ở động vật, điểm khác biệt rõ rệt nhất về chức năng là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong thí nghiệm chứng minh tế bào sinh ra từ tế bào trước đó, điều quan trọng nhất cần kiểm soát là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Nếu một tế bào bị mất đi khả năng kiểm soát sự vận chuyển chất qua màng tế bào, hậu quả nghiêm trọng nhất có thể xảy ra là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Robert Hooke, khi quan sát lát cắt mỏng vỏ cây bần dưới kính hiển vi, đã mô tả những "khoang nhỏ" mà ông gọi là "cellulae" (tế bào). Phát hiện này của Hooke có ý nghĩa quan trọng nào trong lịch sử nghiên cứu tế bào?

  • A. Chứng minh tế bào là đơn vị cấu trúc cơ bản của mọi cơ thể sống.
  • B. Đặt nền móng cho việc hình thành khái niệm tế bào và mở đầu cho nghiên cứu tế bào.
  • C. Khẳng định mọi hoạt động sống đều diễn ra bên trong tế bào.
  • D. Phát hiện ra tất cả các tế bào đều có khả năng sinh sản từ tế bào trước đó.

Câu 2: Học thuyết tế bào, với những phát biểu cốt lõi, đã đóng góp vào sự phát triển của sinh học hiện đại. Nội dung nào sau đây không phải là một phần của học thuyết tế bào?

  • A. Mọi sinh vật sống đều được cấu tạo từ một hoặc nhiều tế bào.
  • B. Tế bào là đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của sự sống.
  • C. Tất cả các tế bào đều có thành phần hóa học hoàn toàn giống nhau.
  • D. Tế bào mới được sinh ra từ các tế bào đã có trước đó thông qua quá trình phân chia.

Câu 3: Xét một sinh vật đơn bào như vi khuẩn E. coli và một tế bào biểu mô da người. Điểm khác biệt cơ bản nhất về vai trò của "tế bào" giữa hai trường hợp này là gì?

  • A. Ở E. coli, tế bào là một cơ thể hoàn chỉnh, còn tế bào biểu mô chỉ là một phần của cơ thể.
  • B. Tế bào E. coli có kích thước nhỏ hơn nhiều so với tế bào biểu mô.
  • C. Tế bào biểu mô có cấu trúc phức tạp hơn tế bào E. coli.
  • D. Chỉ có tế bào biểu mô mới có khả năng phân chia và tái tạo.

Câu 4: Trong cơ thể đa bào, các tế bào thường có sự chuyên hóa về chức năng. Điều này mang lại lợi ích tiến hóa nào cho sinh vật đa bào so với sinh vật đơn bào?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào môi trường bên ngoài.
  • B. Tăng khả năng sinh sản vô tính nhanh chóng.
  • C. Đảm bảo tính ổn định về mặt di truyền.
  • D. Nâng cao hiệu quả hoạt động sống và thích nghi với môi trường đa dạng.

Câu 5: Để quan sát chi tiết cấu trúc bên trong tế bào như ribosome hay lưới nội chất, loại kính hiển vi nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Kính hiển vi quang học đơn giản.
  • B. Kính hiển vi quang học có độ phóng đại lớn.
  • C. Kính hiển vi điện tử.
  • D. Kính lúp cầm tay.

Câu 6: Phát biểu nào sau đây thể hiện rõ nhất quan điểm "tế bào là đơn vị chức năng của sự sống"?

  • A. Mọi cơ thể sống đều được tạo thành từ tế bào.
  • B. Các quá trình trao đổi chất, sinh trưởng, sinh sản và cảm ứng đều diễn ra ở cấp độ tế bào.
  • C. Tế bào là đơn vị cấu trúc nhỏ nhất có tổ chức sống.
  • D. Các tế bào có thể liên kết với nhau tạo thành mô, cơ quan và hệ cơ quan.

Câu 7: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu sự vận chuyển glucose qua màng tế bào sống. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất để quan sát trực tiếp quá trình này ở thời gian thực?

  • A. Kính hiển vi điện tử truyền qua, quan sát tế bào đã cố định.
  • B. Kính hiển vi điện tử quét, quan sát bề mặt tế bào khô.
  • C. Kính hiển vi quang học, quan sát tế bào đã nhuộm màu thông thường.
  • D. Kính hiển vi quang học kết hợp kỹ thuật nhuộm huỳnh quang, quan sát tế bào sống.

Câu 8: Giả sử có hai tế bào, một tế bào nhân sơ và một tế bào nhân thực, có kích thước tương đương nhau. Điểm khác biệt quan trọng nhất về mặt tổ chức cấu trúc giữa chúng là gì?

  • A. Tế bào nhân thực có nhân được bao bọc bởi màng nhân, còn tế bào nhân sơ thì không.
  • B. Tế bào nhân thực có ribosome, còn tế bào nhân sơ thì không.
  • C. Tế bào nhân sơ có thành tế bào, còn tế bào nhân thực thì không.
  • D. Tế bào nhân thực có khả năng di chuyển, còn tế bào nhân sơ thì không.

Câu 9: Trong quá trình tiến hóa của sự sống, tế bào nhân thực được cho là xuất hiện sau tế bào nhân sơ. Cơ sở chính của nhận định này là gì?

  • A. Tế bào nhân sơ có kích thước nhỏ hơn và đơn giản hơn.
  • B. Tế bào nhân thực có khả năng thích nghi với nhiều môi trường hơn.
  • C. Tế bào nhân thực có cấu trúc phức tạp hơn với hệ thống nội màng và các bào quan có màng.
  • D. Tế bào nhân sơ có tốc độ sinh sản nhanh hơn tế bào nhân thực.

Câu 10: Một mẫu vật được quan sát dưới kính hiển vi quang học cho thấy các "tế bào" có kích thước lớn, bên trong có nhân rõ ràng và nhiều bào quan. Mẫu vật này có khả năng cao là loại tế bào nào?

  • A. Tế bào vi khuẩn.
  • B. Tế bào thực vật hoặc tế bào động vật.
  • C. Tế bào virus.
  • D. Tế bào prion.

Câu 11: Xét về mặt năng lượng, tế bào cần năng lượng để thực hiện các hoạt động sống. Bào quan nào trong tế bào nhân thực đóng vai trò chính trong việc chuyển hóa năng lượng từ chất hữu cơ thành dạng tế bào dễ sử dụng (ATP)?

  • A. Lưới nội chất.
  • B. Bộ Golgi.
  • C. Ti thể.
  • D. Lysosome.

Câu 12: Trong một thí nghiệm, người ta loại bỏ nhân của một tế bào trứng ếch và sau đó cấy nhân của một tế bào da ếch trưởng thành vào tế bào trứng đã mất nhân. Kết quả có thể xảy ra nhất là gì?

  • A. Tế bào trứng sẽ chết vì không có nhân.
  • B. Tế bào trứng sẽ phát triển thành một tế bào da ếch.
  • C. Tế bào trứng sẽ phát triển thành một khối tế bào ung thư.
  • D. Tế bào trứng có thể phát triển thành một phôi ếch hoàn chỉnh.

Câu 13: Thành phần nào sau đây không được tìm thấy ở tế bào nhân sơ?

  • A. Ribosome.
  • B. Lưới nội chất.
  • C. Màng tế bào.
  • D. Vùng nhân chứa DNA.

Câu 14: Chức năng chính của ribosome trong tế bào là gì?

  • A. Tổng hợp lipid.
  • B. Tổng hợp carbohydrate.
  • C. Tổng hợp protein.
  • D. Tổng hợp DNA.

Câu 15: Trong tế bào thực vật, lục lạp đóng vai trò quan trọng trong quá trình quang hợp. Chức năng chính của lục lạp là gì?

  • A. Chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học.
  • B. Phân giải chất hữu cơ để tạo năng lượng.
  • C. Tổng hợp và vận chuyển protein.
  • D. Lưu trữ thông tin di truyền.

Câu 16: Sự khác biệt cơ bản giữa tế bào động vật và tế bào thực vật về cấu trúc thành tế bào là gì?

  • A. Tế bào động vật có thành tế bào dày hơn tế bào thực vật.
  • B. Tế bào thực vật có thành tế bào cellulose, tế bào động vật không có thành tế bào.
  • C. Thành tế bào động vật có cấu trúc phức tạp hơn thành tế bào thực vật.
  • D. Cả tế bào động vật và tế bào thực vật đều có thành tế bào làm từ chitin.

Câu 17: Lysosome được ví như "trạm xử lý rác thải" của tế bào. Chức năng chính của lysosome là gì?

  • A. Tổng hợp protein và lipid.
  • B. Vận chuyển các chất ra vào tế bào.
  • C. Phân hủy các chất thải và bào quan hỏng.
  • D. Điều khiển mọi hoạt động của tế bào.

Câu 18: Màng tế bào có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát chất ra vào tế bào. Tính chất nào sau đây của màng tế bào giúp nó thực hiện chức năng này?

  • A. Tính cứng chắc và bền vững.
  • B. Tính thấm tự do với mọi chất.
  • C. Tính hòa tan trong nước.
  • D. Tính bán thấm (chọn lọc).

Câu 19: Bộ Golgi tham gia vào quá trình "chế biến" và "đóng gói" protein. Chức năng cụ thể của bộ Golgi trong quá trình này là gì?

  • A. Tổng hợp protein từ amino acid.
  • B. Biến đổi, phân loại và đóng gói protein để vận chuyển.
  • C. Phân hủy protein không cần thiết.
  • D. Cung cấp năng lượng cho quá trình tổng hợp protein.

Câu 20: Vùng nhân (nucleoid) ở tế bào nhân sơ khác với nhân (nucleus) ở tế bào nhân thực như thế nào về cấu trúc?

  • A. Vùng nhân chứa DNA dạng vòng, nhân chứa DNA dạng thẳng.
  • B. Vùng nhân có kích thước lớn hơn nhân.
  • C. Nhân được bao bọc bởi màng nhân, vùng nhân thì không.
  • D. Nhân chứa ribosome, vùng nhân thì không.

Câu 21: Xét về khả năng sinh sản, tế bào có thể phân chia để tạo ra tế bào mới. Ý nghĩa sinh học quan trọng nhất của quá trình phân chia tế bào là gì?

  • A. Tăng kích thước của tế bào.
  • B. Thay đổi chức năng của tế bào.
  • C. Tạo ra sự đa dạng di truyền.
  • D. Đảm bảo sự sinh trưởng, phát triển và duy trì sự sống của sinh vật.

Câu 22: Một tế bào được phát hiện có chứa DNA, ribosome, màng tế bào và tế bào chất. Tuy nhiên, không có màng nhân và các bào quan có màng khác. Dựa vào đặc điểm này, tế bào này thuộc loại nào?

  • A. Tế bào nhân sơ.
  • B. Tế bào nhân thực.
  • C. Tế bào thực vật.
  • D. Tế bào động vật.

Câu 23: Trong cơ thể người, tế bào thần kinh có chức năng truyền dẫn xung thần kinh, tế bào cơ có chức năng co giãn. Đây là ví dụ minh họa cho đặc điểm nào của tế bào?

  • A. Tế bào là đơn vị cấu trúc của cơ thể.
  • B. Tế bào là đơn vị sinh sản của cơ thể.
  • C. Tế bào là đơn vị chức năng của cơ thể.
  • D. Tế bào là đơn vị di truyền của cơ thể.

Câu 24: Virus không được coi là một tế bào sống theo học thuyết tế bào. Lý do chính là gì?

  • A. Virus có kích thước quá nhỏ.
  • B. Virus không có cấu trúc tế bào hoàn chỉnh và không tự thực hiện trao đổi chất.
  • C. Virus chỉ chứa vật chất di truyền là RNA.
  • D. Virus không có khả năng di chuyển.

Câu 25: Để nghiên cứu cấu trúc ba chiều của protein trong tế bào, kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Kính hiển vi quang học huỳnh quang.
  • B. Kính hiển vi tương phản pha.
  • C. Kính hiển vi lực nguyên tử (AFM).
  • D. Kính hiển vi điện tử cryo (cryo-EM).

Câu 26: Điều gì sẽ xảy ra nếu màng tế bào bị tổn thương nghiêm trọng?

  • A. Tế bào sẽ tăng cường trao đổi chất.
  • B. Tế bào sẽ sinh sản nhanh hơn.
  • C. Tế bào sẽ mất kiểm soát môi trường bên trong và có thể chết.
  • D. Tế bào sẽ tự sửa chữa màng tế bào một cách nhanh chóng.

Câu 27: Trong một thí nghiệm, tế bào hồng cầu được đặt trong dung dịch nhược trương (nồng độ chất tan bên ngoài thấp hơn bên trong tế bào). Điều gì sẽ xảy ra với tế bào hồng cầu?

  • A. Tế bào hồng cầu sẽ co lại.
  • B. Tế bào hồng cầu sẽ trương lên và có thể vỡ.
  • C. Tế bào hồng cầu không thay đổi kích thước.
  • D. Tế bào hồng cầu sẽ mất màu.

Câu 28: So sánh tế bào thần kinh và tế bào biểu mô ruột non ở người. Điểm khác biệt chính về hình dạng và cấu trúc giữa chúng phản ánh điều gì?

  • A. Sự chuyên hóa về chức năng của tế bào trong cơ thể đa bào.
  • B. Sự khác biệt về nguồn gốc phát sinh của hai loại tế bào.
  • C. Sự khác biệt về tuổi thọ của hai loại tế bào.
  • D. Sự khác biệt về kích thước của hai loại tế bào.

Câu 29: Nếu một loại thuốc ức chế hoạt động của ribosome, quá trình sinh học nào trong tế bào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất?

  • A. Tổng hợp DNA.
  • B. Tổng hợp carbohydrate.
  • C. Tổng hợp protein.
  • D. Tổng hợp lipid.

Câu 30: Trong nghiên cứu về tế bào ung thư, việc hiểu rõ về cấu trúc và chức năng của bào quan nào là quan trọng nhất để phát triển các phương pháp điều trị nhắm trúng đích?

  • A. Lysosome.
  • B. Bộ Golgi.
  • C. Lưới nội chất.
  • D. Nhân và các bào quan liên quan đến phân chia tế bào.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Robert Hooke, khi quan sát lát cắt mỏng vỏ cây bần dưới kính hiển vi, đã mô tả những 'khoang nhỏ' mà ông gọi là 'cellulae' (tế bào). Phát hiện này của Hooke có ý nghĩa quan trọng nào trong lịch sử nghiên cứu tế bào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Học thuyết tế bào, với những phát biểu cốt lõi, đã đóng góp vào sự phát triển của sinh học hiện đại. Nội dung nào sau đây *không phải* là một phần của học thuyết tế bào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Xét một sinh vật đơn bào như vi khuẩn *E. coli* và một tế bào biểu mô da người. Điểm khác biệt cơ bản nhất về vai trò của 'tế bào' giữa hai trường hợp này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong cơ thể đa bào, các tế bào thường có sự chuyên hóa về chức năng. Điều này mang lại lợi ích tiến hóa nào cho sinh vật đa bào so với sinh vật đơn bào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Để quan sát chi tiết cấu trúc bên trong tế bào như ribosome hay lưới nội chất, loại kính hiển vi nào sau đây là phù hợp nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Phát biểu nào sau đây thể hiện rõ nhất quan điểm 'tế bào là đơn vị chức năng của sự sống'?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu sự vận chuyển glucose qua màng tế bào sống. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất để quan sát *trực tiếp* quá trình này ở thời gian thực?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Giả sử có hai tế bào, một tế bào nhân sơ và một tế bào nhân thực, có kích thước tương đương nhau. Điểm khác biệt *quan trọng nhất* về mặt tổ chức cấu trúc giữa chúng là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong quá trình tiến hóa của sự sống, tế bào nhân thực được cho là xuất hiện sau tế bào nhân sơ. Cơ sở chính của nhận định này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Một mẫu vật được quan sát dưới kính hiển vi quang học cho thấy các 'tế bào' có kích thước lớn, bên trong có nhân rõ ràng và nhiều bào quan. Mẫu vật này có khả năng cao là loại tế bào nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Xét về mặt năng lượng, tế bào cần năng lượng để thực hiện các hoạt động sống. Bào quan nào trong tế bào nhân thực đóng vai trò chính trong việc chuyển hóa năng lượng từ chất hữu cơ thành dạng tế bào dễ sử dụng (ATP)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong một thí nghiệm, người ta loại bỏ nhân của một tế bào trứng ếch và sau đó cấy nhân của một tế bào da ếch trưởng thành vào tế bào trứng đã mất nhân. Kết quả có thể xảy ra nhất là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Thành phần nào sau đây *không* được tìm thấy ở tế bào nhân sơ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Chức năng chính của ribosome trong tế bào là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong tế bào thực vật, lục lạp đóng vai trò quan trọng trong quá trình quang hợp. Chức năng chính của lục lạp là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Sự khác biệt cơ bản giữa tế bào động vật và tế bào thực vật về cấu trúc thành tế bào là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Lysosome được ví như 'trạm xử lý rác thải' của tế bào. Chức năng chính của lysosome là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Màng tế bào có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát chất ra vào tế bào. Tính chất nào sau đây của màng tế bào giúp nó thực hiện chức năng này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Bộ Golgi tham gia vào quá trình 'chế biến' và 'đóng gói' protein. Chức năng cụ thể của bộ Golgi trong quá trình này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Vùng nhân (nucleoid) ở tế bào nhân sơ khác với nhân (nucleus) ở tế bào nhân thực như thế nào về cấu trúc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Xét về khả năng sinh sản, tế bào có thể phân chia để tạo ra tế bào mới. Ý nghĩa sinh học quan trọng nhất của quá trình phân chia tế bào là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Một tế bào được phát hiện có chứa DNA, ribosome, màng tế bào và tế bào chất. Tuy nhiên, không có màng nhân và các bào quan có màng khác. Dựa vào đặc điểm này, tế bào này thuộc loại nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong cơ thể người, tế bào thần kinh có chức năng truyền dẫn xung thần kinh, tế bào cơ có chức năng co giãn. Đây là ví dụ minh họa cho đặc điểm nào của tế bào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Virus không được coi là một tế bào sống theo học thuyết tế bào. Lý do chính là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Để nghiên cứu cấu trúc ba chiều của protein trong tế bào, kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Điều gì sẽ xảy ra nếu màng tế bào bị tổn thương nghiêm trọng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong một thí nghiệm, tế bào hồng cầu được đặt trong dung dịch nhược trương (nồng độ chất tan bên ngoài thấp hơn bên trong tế bào). Điều gì sẽ xảy ra với tế bào hồng cầu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: So sánh tế bào thần kinh và tế bào biểu mô ruột non ở người. Điểm khác biệt chính về hình dạng và cấu trúc giữa chúng phản ánh điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Nếu một loại thuốc ức chế hoạt động của ribosome, quá trình sinh học nào trong tế bào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong nghiên cứu về tế bào ung thư, việc hiểu rõ về cấu trúc và chức năng của bào quan nào là quan trọng nhất để phát triển các phương pháp điều trị nhắm trúng đích?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phát biểu nào sau đây phản ánh đúng nhất ý nghĩa của việc tế bào được xem là đơn vị cấu trúc cơ bản của sự sống?

  • A. Mọi sinh vật từ đơn bào đến đa bào đều được cấu tạo từ tế bào hoặc sản phẩm của tế bào.
  • B. Tế bào là đơn vị nhỏ nhất có khả năng thực hiện tất cả các chức năng sống cơ bản.
  • C. Cấu trúc tế bào ở các loài sinh vật là hoàn toàn giống nhau, đảm bảo tính thống nhất.
  • D. Tế bào có khả năng biệt hóa để thực hiện các chức năng khác nhau trong cơ thể đa bào.

Câu 2: Robert Hooke, khi quan sát lát bần cây sồi dưới kính hiển vi, đã mô tả những "ô nhỏ" và gọi chúng là "cellulae" (tế bào). Đóng góp quan trọng nhất từ quan sát này của Hooke là gì?

  • A. Phát hiện ra vi khuẩn trong tế bào thực vật.
  • B. Lần đầu tiên mô tả cấu trúc tế bào, đặt nền móng cho học thuyết tế bào.
  • C. Chứng minh tế bào là đơn vị sống cơ bản của mọi sinh vật.
  • D. Xác định được thành phần hóa học chính của tế bào thực vật.

Câu 3: Học thuyết tế bào hiện đại, được phát triển dựa trên công trình của nhiều nhà khoa học, KHÔNG bao gồm nội dung nào sau đây?

  • A. Tế bào là đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của mọi sinh vật sống.
  • B. Mọi tế bào đều được sinh ra từ các tế bào sống trước đó bằng quá trình phân chia.
  • C. Tất cả các tế bào đều có nhân hoàn chỉnh chứa vật chất di truyền DNA.
  • D. Sự sống có tính liên tục và được duy trì nhờ quá trình truyền thông tin di truyền qua tế bào.

Câu 4: Xét về mức độ tổ chức sống, tế bào được xem là cấp độ cơ bản nhất vì:

  • A. Tế bào có kích thước nhỏ nhất so với các cấp độ tổ chức khác.
  • B. Tế bào là đơn vị có đầy đủ các đặc tính cơ bản của sự sống như trao đổi chất, sinh trưởng, sinh sản.
  • C. Mọi cơ thể sống đều bắt đầu từ một tế bào duy nhất (hợp tử).
  • D. Tế bào có khả năng tương tác và phối hợp với nhau để tạo nên các cấp độ tổ chức cao hơn.

Câu 5: Antonie van Leeuwenhoek được biết đến là người đầu tiên quan sát thấy "động vật nhỏ bé" (animalcules) trong nước ao và các mẫu vật khác. Phát minh quan trọng nào đã giúp Leeuwenhoek thực hiện được quan sát này?

  • A. Kính hiển vi điện tử truyền qua.
  • B. Kính hiển vi huỳnh quang.
  • C. Kính hiển vi phân pha.
  • D. Kính hiển vi quang học đơn giản do ông tự chế tạo với độ phóng đại lớn.

Câu 6: Trong thí nghiệm sau, nhà khoa học cho tế bào vào dung dịch có nồng độ muối cao hơn so với bên trong tế bào. Hiện tượng nào sau đây sẽ xảy ra?

  • A. Tế bào sẽ trương phồng lên do nước đi vào tế bào.
  • B. Tế bào không thay đổi hình dạng vì màng tế bào không thấm nước.
  • C. Tế bào sẽ co lại do nước từ tế bào đi ra ngoài.
  • D. Tế bào sẽ vỡ ra do áp suất thẩm thấu tăng cao.

Câu 7: So sánh tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, đặc điểm nào sau đây chỉ có ở tế bào nhân thực?

  • A. Nhân tế bào được bao bọc bởi lớp màng kép.
  • B. Có ribosome để tổng hợp protein.
  • C. Màng tế bào cấu tạo từ phospholipid và protein.
  • D. Chất tế bào chứa các bào quan.

Câu 8: Một tế bào có kích thước nhỏ mang lại lợi thế gì về mặt trao đổi chất với môi trường xung quanh?

  • A. Tế bào nhỏ có khả năng di chuyển nhanh hơn trong môi trường.
  • B. Tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích lớn giúp trao đổi chất với môi trường hiệu quả hơn.
  • C. Tế bào nhỏ dễ dàng hấp thụ ánh sáng để thực hiện quá trình quang hợp.
  • D. Tế bào nhỏ ít bị tổn thương bởi các tác nhân gây hại từ môi trường.

Câu 9: Trong cơ thể đa bào, các tế bào thường có sự phân hóa để thực hiện các chức năng chuyên biệt. Ý nghĩa của sự phân hóa tế bào là gì?

  • A. Giúp cơ thể sinh vật lớn lên về kích thước.
  • B. Đảm bảo tính đồng nhất về cấu trúc và chức năng của các tế bào trong cơ thể.
  • C. Tăng hiệu quả hoạt động của cơ thể nhờ sự chuyên môn hóa chức năng của từng loại tế bào.
  • D. Giúp cơ thể thích nghi tốt hơn với sự thay đổi của môi trường.

Câu 10: Cho các thành phần sau: (1) Màng tế bào, (2) Tế bào chất, (3) Vật chất di truyền. Thành phần nào là bắt buộc phải có ở mọi loại tế bào?

  • A. Chỉ (1) và (2).
  • B. Chỉ (1) và (3).
  • C. Chỉ (2) và (3).
  • D. Cả (1), (2) và (3).

Câu 11: Một tế bào thực vật bị mất đi thành tế bào sẽ gây ra hậu quả gì trực tiếp đến hình dạng và khả năng chịu đựng của tế bào?

  • A. Tế bào sẽ tăng cường khả năng trao đổi chất.
  • B. Tế bào mất hình dạng đặc trưng và dễ bị vỡ khi gặp môi trường nhược trương.
  • C. Tế bào trở nên linh hoạt hơn trong việc di chuyển.
  • D. Tế bào không bị ảnh hưởng vì màng tế bào đã đủ bảo vệ.

Câu 12: Quan sát một tiêu bản tế bào dưới kính hiển vi, bạn nhận thấy có nhiều bào quan chứa sắc tố lục lạp. Dựa vào đó, bạn có thể kết luận tế bào này thuộc loại nào?

  • A. Tế bào vi khuẩn.
  • B. Tế bào động vật.
  • C. Tế bào thực vật.
  • D. Tế bào nấm.

Câu 13: Chức năng chính của ribosome trong tế bào là gì?

  • A. Tổng hợp lipid.
  • B. Tổng hợp carbohydrate.
  • C. Tổng hợp DNA.
  • D. Tổng hợp protein.

Câu 14: Trong tế bào nhân thực, DNA được chứa chủ yếu ở đâu?

  • A. Ribosome.
  • B. Nhân tế bào.
  • C. Lưới nội chất.
  • D. Ti thể.

Câu 15: Một loại thuốc kháng sinh có cơ chế tác động là ức chế hoạt động của ribosome vi khuẩn. Loại thuốc này có ảnh hưởng đến quá trình nào trong tế bào vi khuẩn?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Tổng hợp lipid.
  • C. Sao chép DNA.
  • D. Phân giải carbohydrate.

Câu 16: Loại bào quan nào sau đây được xem là "nhà máy năng lượng" của tế bào, chịu trách nhiệm sản xuất ATP?

  • A. Lưới nội chất.
  • B. Bộ Golgi.
  • C. Ti thể.
  • D. Lysosome.

Câu 17: Chức năng chính của màng tế bào là gì?

  • A. Tổng hợp protein và lipid.
  • B. Kiểm soát sự vận chuyển các chất ra vào tế bào và bảo vệ tế bào.
  • C. Lưu trữ thông tin di truyền.
  • D. Phân giải các chất thải của tế bào.

Câu 18: Cấu trúc nào sau đây KHÔNG tìm thấy ở tế bào nhân sơ?

  • A. Ribosome.
  • B. Màng tế bào.
  • C. Tế bào chất.
  • D. Nhân tế bào có màng nhân.

Câu 19: Trong quá trình tiến hóa, sự xuất hiện của tế bào nhân thực được xem là một bước nhảy vọt lớn vì:

  • A. Tạo điều kiện cho sự hình thành các sinh vật đa bào phức tạp với chức năng chuyên hóa.
  • B. Tăng cường khả năng sinh sản vô tính của sinh vật.
  • C. Giảm sự phụ thuộc của sinh vật vào môi trường bên ngoài.
  • D. Nâng cao hiệu quả trao đổi chất ở cấp độ tế bào.

Câu 20: Virus không được xem là tế bào vì lý do chính nào sau đây?

  • A. Virus có kích thước quá nhỏ, không thể chứa đủ các bào quan.
  • B. Virus chỉ có thể tồn tại và nhân lên trong tế bào sống khác.
  • C. Virus thiếu cấu trúc tế bào hoàn chỉnh và không có khả năng tự trao đổi chất.
  • D. Virus có vật chất di truyền là RNA, không phải DNA.

Câu 21: Một tế bào đang thực hiện quá trình phân chia. Ở kỳ giữa của quá trình nguyên phân, nhiễm sắc thể có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Nhiễm sắc thể đơn, nằm rải rác trong nhân.
  • B. Nhiễm sắc thể kép, co ngắn tối đa và xếp thành một hàng ở mặt phẳng xích đạo.
  • C. Nhiễm sắc thể kép, bắt đầu tháo xoắn.
  • D. Nhiễm sắc thể biến mất, vật chất di truyền ở dạng sợi mảnh.

Câu 22: Để quan sát rõ nhất hình dạng và cấu trúc bên trong của tế bào sống, loại kính hiển vi nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng?

  • A. Kính hiển vi quang học.
  • B. Kính hiển vi điện tử truyền qua.
  • C. Kính hiển vi điện tử quét.
  • D. Kính hiển vi huỳnh quang.

Câu 23: Khi nghiên cứu về tế bào, việc sử dụng phương pháp nuôi cấy tế bào in vitro (ngoài cơ thể) mang lại lợi ích gì?

  • A. Giúp quan sát tế bào với độ phóng đại lớn hơn.
  • B. Cho phép phân tích thành phần hóa học của tế bào chính xác hơn.
  • C. Tạo điều kiện nghiên cứu tế bào trong môi trường kiểm soát, không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố phức tạp của cơ thể.
  • D. Giúp tế bào sinh trưởng và phát triển nhanh hơn so với trong cơ thể.

Câu 24: Cho các bào quan sau: (1) Lưới nội chất, (2) Bộ Golgi, (3) Lysosome, (4) Ti thể. Bào quan nào tham gia vào quá trình tổng hợp và vận chuyển protein trong tế bào nhân thực?

  • A. Lưới nội chất và Bộ Golgi.
  • B. Bộ Golgi và Lysosome.
  • C. Lysosome và Ti thể.
  • D. Ti thể và Lưới nội chất.

Câu 25: Giả sử một tế bào bị đột biến làm mất chức năng của lysosome. Hậu quả nào có thể xảy ra đối với tế bào?

  • A. Tế bào tăng cường tổng hợp protein.
  • B. Tế bào mất khả năng sản xuất năng lượng ATP.
  • C. Tế bào trở nên nhạy cảm hơn với các tác nhân gây hại.
  • D. Các chất thải và bào quan hỏng tích tụ trong tế bào.

Câu 26: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của mọi tế bào sống?

  • A. Có khả năng trao đổi chất và năng lượng.
  • B. Có khả năng sinh trưởng và sinh sản.
  • C. Có thành tế bào cellulose vững chắc.
  • D. Có vật chất di truyền là DNA.

Câu 27: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa tế bào động vật và tế bào thực vật là gì?

  • A. Tế bào động vật có kích thước nhỏ hơn tế bào thực vật.
  • B. Tế bào thực vật có thành tế bào và lục lạp, tế bào động vật không có.
  • C. Tế bào động vật có nhân sơ, tế bào thực vật có nhân thực.
  • D. Tế bào thực vật không có khả năng di chuyển, tế bào động vật có.

Câu 28: Trong một thí nghiệm, người ta loại bỏ nhân của tế bào trứng ếch, sau đó cấy nhân của tế bào sinh dưỡng vào. Kết quả có thể dự đoán là gì?

  • A. Tế bào trứng sẽ chết ngay lập tức.
  • B. Tế bào trứng sẽ phát triển thành một tế bào bình thường nhưng không phân chia được.
  • C. Tế bào trứng có thể phát triển thành phôi và cá thể ếch con bình thường.
  • D. Tế bào trứng sẽ phát triển thành một khối u tế bào.

Câu 29: Vai trò của bộ Golgi trong tế bào tương tự như bộ phận nào trong một nhà máy sản xuất?

  • A. Bộ phận sản xuất nguyên liệu thô.
  • B. Bộ phận đóng gói và phân phối sản phẩm.
  • C. Bộ phận cung cấp năng lượng cho nhà máy.
  • D. Bộ phận kiểm soát chất lượng sản phẩm.

Câu 30: Nếu quan sát một tế bào dưới kính hiển vi và thấy có sự hiện diện của lưới nội chất trơn phát triển mạnh, bạn có thể suy đoán tế bào này có chức năng gì?

  • A. Tổng hợp protein xuất bào.
  • B. Thực hiện quá trình hô hấp tế bào.
  • C. Phân giải các chất thải và bào quan hỏng.
  • D. Tổng hợp lipid và khử độc cho tế bào.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Phát biểu nào sau đây phản ánh đúng nhất ý nghĩa của việc tế bào được xem là đơn vị cấu trúc cơ bản của sự sống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Robert Hooke, khi quan sát lát bần cây sồi dưới kính hiển vi, đã mô tả những 'ô nhỏ' và gọi chúng là 'cellulae' (tế bào). Đóng góp quan trọng nhất từ quan sát này của Hooke là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Học thuyết tế bào hiện đại, được phát triển dựa trên công trình của nhiều nhà khoa học, KHÔNG bao gồm nội dung nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Xét về mức độ tổ chức sống, tế bào được xem là cấp độ cơ bản nhất vì:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Antonie van Leeuwenhoek được biết đến là người đầu tiên quan sát thấy 'động vật nhỏ bé' (animalcules) trong nước ao và các mẫu vật khác. Phát minh quan trọng nào đã giúp Leeuwenhoek thực hiện được quan sát này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Trong thí nghiệm sau, nhà khoa học cho tế bào vào dung dịch có nồng độ muối cao hơn so với bên trong tế bào. Hiện tượng nào sau đây sẽ xảy ra?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: So sánh tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, đặc điểm nào sau đây chỉ có ở tế bào nhân thực?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Một tế bào có kích thước nhỏ mang lại lợi thế gì về mặt trao đổi chất với môi trường xung quanh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong cơ thể đa bào, các tế bào thường có sự phân hóa để thực hiện các chức năng chuyên biệt. Ý nghĩa của sự phân hóa tế bào là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Cho các thành phần sau: (1) Màng tế bào, (2) Tế bào chất, (3) Vật chất di truyền. Thành phần nào là bắt buộc phải có ở mọi loại tế bào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Một tế bào thực vật bị mất đi thành tế bào sẽ gây ra hậu quả gì trực tiếp đến hình dạng và khả năng chịu đựng của tế bào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Quan sát một tiêu bản tế bào dưới kính hiển vi, bạn nhận thấy có nhiều bào quan chứa sắc tố lục lạp. Dựa vào đó, bạn có thể kết luận tế bào này thuộc loại nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Chức năng chính của ribosome trong tế bào là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong tế bào nhân thực, DNA được chứa chủ yếu ở đâu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Một loại thuốc kháng sinh có cơ chế tác động là ức chế hoạt động của ribosome vi khuẩn. Loại thuốc này có ảnh hưởng đến quá trình nào trong tế bào vi khuẩn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Loại bào quan nào sau đây được xem là 'nhà máy năng lượng' của tế bào, chịu trách nhiệm sản xuất ATP?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Chức năng chính của màng tế bào là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Cấu trúc nào sau đây KHÔNG tìm thấy ở tế bào nhân sơ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong quá trình tiến hóa, sự xuất hiện của tế bào nhân thực được xem là một bước nhảy vọt lớn vì:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Virus không được xem là tế bào vì lý do chính nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Một tế bào đang thực hiện quá trình phân chia. Ở kỳ giữa của quá trình nguyên phân, nhiễm sắc thể có đặc điểm nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Để quan sát rõ nhất hình dạng và cấu trúc bên trong của tế bào sống, loại kính hiển vi nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Khi nghiên cứu về tế bào, việc sử dụng phương pháp nuôi cấy tế bào in vitro (ngoài cơ thể) mang lại lợi ích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Cho các bào quan sau: (1) Lưới nội chất, (2) Bộ Golgi, (3) Lysosome, (4) Ti thể. Bào quan nào tham gia vào quá trình tổng hợp và vận chuyển protein trong tế bào nhân thực?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Giả sử một tế bào bị đột biến làm mất chức năng của lysosome. Hậu quả nào có thể xảy ra đối với tế bào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của mọi tế bào sống?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa tế bào động vật và tế bào thực vật là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong một thí nghiệm, người ta loại bỏ nhân của tế bào trứng ếch, sau đó cấy nhân của tế bào sinh dưỡng vào. Kết quả có thể dự đoán là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Vai trò của bộ Golgi trong tế bào tương tự như bộ phận nào trong một nhà máy sản xuất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Nếu quan sát một tế bào dưới kính hiển vi và thấy có sự hiện diện của lưới nội chất trơn phát triển mạnh, bạn có thể suy đoán tế bào này có chức năng gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Robert Hooke, khi quan sát lát bần dưới kính hiển vi, đã mô tả những "ô nhỏ" mà ông gọi là "cellulae". Khám phá này của Hooke có ý nghĩa quan trọng nào trong lịch sử nghiên cứu tế bào?

  • A. Chứng minh tế bào là đơn vị cấu trúc cơ bản của mọi sinh vật.
  • B. Lần đầu tiên giới thiệu khái niệm về tế bào như một đơn vị cấu trúc.
  • C. Phát hiện ra nhân tế bào và vai trò của nó trong di truyền.
  • D. Xác định được thành phần hóa học cơ bản của tế bào.

Câu 2: Antonie van Leeuwenhoek được biết đến với việc quan sát các "vi sinh vật" (animalcules) đầu tiên. Công nghệ nào đã cho phép Leeuwenhoek thực hiện những quan sát chi tiết này, vượt xa khả năng của các nhà khoa học trước đó?

  • A. Kính hiển vi điện tử truyền qua.
  • B. Kính hiển vi huỳnh quang.
  • C. Kính hiển vi quang học đơn giản tự chế tạo.
  • D. Kỹ thuật nhuộm màu tế bào đặc biệt.

Câu 3: Học thuyết tế bào, được xây dựng dựa trên công trình của Schleiden, Schwann và Virchow, phát biểu rằng "mọi tế bào đều sinh ra từ tế bào có trước". Phát biểu này bác bỏ trực tiếp quan điểm nào sau đây về nguồn gốc tế bào?

  • A. Tế bào có thể phát sinh tự nhiên từ vật chất không sống.
  • B. Tế bào được tạo ra bởi một lực siêu nhiên.
  • C. Tế bào đầu tiên được hình thành từ các phân tử hữu cơ đơn giản trong môi trường nguyên thủy.
  • D. Tế bào có thể được tổng hợp trong phòng thí nghiệm từ các hóa chất.

Câu 4: Xét các phát biểu sau về học thuyết tế bào:
(1) Mọi sinh vật sống đều được cấu tạo từ một hoặc nhiều tế bào.
(2) Tế bào là đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của sự sống.
(3) Tất cả các tế bào đều có cấu trúc và thành phần hóa học hoàn toàn giống nhau.
(4) Tế bào mới chỉ có thể được sinh ra từ các tế bào đã tồn tại trước đó.
Phát biểu nào không phải là một thành phần của học thuyết tế bào hiện đại?

  • A. Chỉ (1)
  • B. Chỉ (2)
  • C. Chỉ (3)
  • D. Chỉ (4)

Câu 5: Vì sao tế bào được xem là đơn vị cấu trúc của sự sống?

  • A. Vì mọi cơ thể sống đều được cấu tạo từ tế bào.
  • B. Vì tế bào có khả năng thực hiện mọi chức năng sống.
  • C. Vì tế bào là đơn vị sống nhỏ nhất có khả năng sinh sản.
  • D. Vì tế bào có khả năng tương tác với môi trường xung quanh.

Câu 6: Trong cơ thể đa bào, các tế bào có sự chuyên hóa về chức năng. Điều này có nghĩa là:

  • A. Mỗi tế bào có thể thực hiện tất cả các chức năng sống của cơ thể.
  • B. Các tế bào khác nhau thực hiện các chức năng cụ thể, đóng góp vào hoạt động chung của cơ thể.
  • C. Tất cả các tế bào trong cơ thể đều có cấu trúc và chức năng giống nhau.
  • D. Chỉ một số loại tế bào nhất định mới thực hiện chức năng sống.

Câu 7: Một sinh vật đơn bào như vi khuẩn khác biệt cơ bản so với một tế bào riêng lẻ trong cơ thể đa bào như tế bào biểu bì người ở điểm nào?

  • A. Sinh vật đơn bào có kích thước lớn hơn tế bào đa bào.
  • B. Sinh vật đơn bào không có khả năng sinh sản.
  • C. Tế bào đa bào có cấu trúc phức tạp hơn sinh vật đơn bào.
  • D. Sinh vật đơn bào là một cơ thể hoàn chỉnh, trong khi tế bào đa bào chỉ là một thành phần của cơ thể.

Câu 8: Tại sao nói tế bào là đơn vị chức năng của sự sống?

  • A. Vì tế bào có cấu trúc phức tạp.
  • B. Vì mọi hoạt động sống của cơ thể đều diễn ra trong tế bào.
  • C. Vì tế bào có khả năng di chuyển và vận động.
  • D. Vì tế bào có khả năng tổng hợp các chất hữu cơ phức tạp.

Câu 9: Kính hiển vi quang học sử dụng ánh sáng để chiếu sáng mẫu vật và hệ thống thấu kính để phóng đại hình ảnh. Yếu tố nào sau đây quyết định độ phân giải của kính hiển vi quang học, tức là khả năng phân biệt hai điểm gần nhau?

  • A. Độ phóng đại của vật kính.
  • B. Cường độ ánh sáng đèn chiếu.
  • C. Bước sóng ánh sáng sử dụng.
  • D. Chất lượng của thấu kính thị kính.

Câu 10: Để quan sát chi tiết cấu trúc bên trong tế bào như ribosome, lưới nội chất, hoặc bộ Golgi, loại kính hiển vi nào thường được sử dụng vì có độ phân giải cao hơn nhiều so với kính hiển vi quang học?

  • A. Kính hiển vi quang học nền đen.
  • B. Kính hiển vi tương phản pha.
  • C. Kính hiển vi huỳnh quang.
  • D. Kính hiển vi điện tử.

Câu 11: Một tế bào thần kinh và một tế bào cơ bắp trong cùng một cơ thể người có bộ gen giống nhau nhưng lại thực hiện các chức năng rất khác nhau. Điều gì giải thích cho sự khác biệt này về chức năng?

  • A. Do sự khác biệt về số lượng nhiễm sắc thể trong mỗi loại tế bào.
  • B. Do sự biểu hiện gen khác nhau, tạo ra các loại protein khác nhau trong mỗi loại tế bào.
  • C. Do sự khác biệt về môi trường bên ngoài tác động lên mỗi loại tế bào.
  • D. Do tế bào thần kinh và tế bào cơ bắp có nguồn gốc từ các dòng tế bào gốc khác nhau.

Câu 12: Hình dạng tế bào rất đa dạng và thường liên quan mật thiết đến chức năng của chúng. Ví dụ, tế bào hồng cầu có hình đĩa lõm hai mặt. Hình dạng này quan trọng nhất cho chức năng nào của tế bào hồng cầu?

  • A. Tăng diện tích bề mặt để vận chuyển oxy hiệu quả.
  • B. Giúp tế bào dễ dàng di chuyển qua mạch máu nhỏ.
  • C. Bảo vệ tế bào khỏi bị phá hủy khi va chạm.
  • D. Tăng cường khả năng thực bào của tế bào.

Câu 13: Trong một thí nghiệm, người ta nuôi cấy tế bào động vật trong môi trường thiếu một loại amino acid thiết yếu. Hậu quả nào sau đây có khả năng xảy ra đối với tế bào?

  • A. Tế bào tăng cường phân chia để bù đắp sự thiếu hụt.
  • B. Tế bào chuyển sang sử dụng các loại amino acid không thiết yếu thay thế.
  • C. Quá trình tổng hợp protein trong tế bào bị chậm lại hoặc ngừng trệ.
  • D. Tế bào tăng cường hấp thụ glucose để tạo năng lượng thay thế.

Câu 14: Một số loại thuốc kháng sinh hoạt động bằng cách ức chế chức năng ribosome của vi khuẩn, nhưng không ảnh hưởng đến ribosome của tế bào người. Tính đặc hiệu này dựa trên sự khác biệt nào giữa ribosome của vi khuẩn và tế bào người?

  • A. Vị trí ribosome trong tế bào (tự do hoặc gắn trên lưới nội chất).
  • B. Thành phần hóa học của RNA ribosome.
  • C. Số lượng tiểu đơn vị cấu tạo ribosome.
  • D. Cấu trúc và kích thước tổng thể của ribosome (ví dụ: 70S so với 80S).

Câu 15: Cho sơ đồ thí nghiệm: Tế bào thực vật -> Nghiền tế bào -> Ly tâm phân đoạn -> Thu được các bào quan riêng lẻ. Kỹ thuật ly tâm phân đoạn được sử dụng trong thí nghiệm này nhằm mục đích gì?

  • A. Phá vỡ màng tế bào để giải phóng bào quan.
  • B. Nhuộm màu các bào quan để dễ quan sát hơn.
  • C. Tách các bào quan khác nhau ra khỏi nhau để nghiên cứu riêng lẻ.
  • D. Đo kích thước và số lượng của các bào quan trong tế bào.

Câu 16: Trong quá trình phát triển của học thuyết tế bào, Rudolf Virchow đã bổ sung một luận điểm quan trọng: "Omnis cellula e cellula". Luận điểm này có nghĩa là gì?

  • A. Tất cả các tế bào đều có cấu trúc tương tự nhau.
  • B. Mọi tế bào đều được sinh ra từ các tế bào đã tồn tại trước đó.
  • C. Tế bào là đơn vị cơ bản của mọi cơ thể sống.
  • D. Chức năng của tế bào phụ thuộc vào cấu trúc của nó.

Câu 17: Xét một tế bào có kích thước rất nhỏ, ví dụ như vi khuẩn. Kích thước nhỏ này mang lại lợi thế nào cho vi khuẩn trong việc trao đổi chất với môi trường?

  • A. Tăng tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích, giúp trao đổi chất hiệu quả hơn.
  • B. Giảm nhu cầu năng lượng để duy trì hoạt động sống.
  • C. Tăng khả năng di chuyển và phân tán trong môi trường.
  • D. Bảo vệ tế bào khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.

Câu 18: Một tế bào cơ tim hoạt động liên tục để bơm máu đi khắp cơ thể. Bào quan nào sau đây có số lượng lớn trong tế bào cơ tim để đáp ứng nhu cầu năng lượng cao của nó?

  • A. Lưới nội chất.
  • B. Bộ Golgi.
  • C. Mitochondria.
  • D. Lysosome.

Câu 19: Trong quá trình tiến hóa, tế bào nhân sơ xuất hiện trước tế bào nhân thực. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

  • A. Kích thước tế bào.
  • B. Thành phần hóa học của màng tế bào.
  • C. Loại vật chất di truyền (DNA hoặc RNA).
  • D. Sự có mặt của nhân và các bào quan có màng bao bọc.

Câu 20: Virus không được xem là tế bào vì chúng thiếu một đặc điểm quan trọng của tế bào sống. Đặc điểm đó là gì?

  • A. Khả năng di chuyển.
  • B. Cấu trúc tế bào hoàn chỉnh và khả năng tự trao đổi chất.
  • C. Vật chất di truyền là DNA.
  • D. Kích thước hiển vi.

Câu 21: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một mẫu vật mới phát hiện dưới kính hiển vi. Ông nhận thấy mẫu vật có màng sinh chất, tế bào chất chứa ribosome, nhưng không có nhân và các bào quan có màng. Mẫu vật này có khả năng cao là loại tế bào nào?

  • A. Tế bào thực vật.
  • B. Tế bào động vật.
  • C. Tế bào nhân sơ.
  • D. Tế bào nấm.

Câu 22: Trong cơ thể đa bào, các tế bào thường liên kết với nhau để tạo thành mô. Mô là gì?

  • A. Một bào quan đặc biệt trong tế bào.
  • B. Một tập hợp các cơ quan trong cơ thể.
  • C. Một môi trường lỏng bao quanh tế bào.
  • D. Tập hợp các tế bào có cấu trúc tương tự và cùng chức năng.

Câu 23: Để nghiên cứu cấu trúc 3D của một tế bào và các bào quan bên trong, loại kính hiển vi nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Kính hiển vi quang học.
  • B. Kính hiển vi điện tử quét (SEM).
  • C. Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM).
  • D. Kính hiển vi huỳnh quang confocal.

Câu 24: Một tế bào ung thư có đặc điểm sinh sản không kiểm soát. Sự mất kiểm soát này thường liên quan đến sự rối loạn chức năng của cấu trúc nào trong tế bào?

  • A. Nhân tế bào.
  • B. Màng tế bào.
  • C. Ribosome.
  • D. Mitochondria.

Câu 25: Giả sử bạn muốn quan sát sự di chuyển của protein huỳnh quang trong tế bào sống theo thời gian thực. Loại kính hiển vi nào sẽ phù hợp nhất cho mục đích này?

  • A. Kính hiển vi quang học thông thường.
  • B. Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM).
  • C. Kính hiển vi điện tử quét (SEM).
  • D. Kính hiển vi huỳnh quang confocal.

Câu 26: Trong cơ thể người, tế bào nào sau đây có kích thước lớn nhất và có thể quan sát bằng mắt thường?

  • A. Tế bào thần kinh.
  • B. Tế bào trứng.
  • C. Tế bào hồng cầu.
  • D. Tế bào biểu mô.

Câu 27: Một loại thuốc mới được phát triển có khả năng ức chế hoạt động của bộ Golgi trong tế bào. Chức năng nào của tế bào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất bởi loại thuốc này?

  • A. Tổng hợp ATP.
  • B. Sao chép DNA.
  • C. Chế biến và vận chuyển protein.
  • D. Phân giải chất thải tế bào.

Câu 28: Xét về mặt tiến hóa, sự xuất hiện của tế bào nhân thực đánh dấu một bước tiến lớn so với tế bào nhân sơ. Lợi thế tiến hóa quan trọng nhất mà tế bào nhân thực có được là gì?

  • A. Kích thước tế bào lớn hơn.
  • B. Khả năng di chuyển linh hoạt hơn.
  • C. Tốc độ sinh sản nhanh hơn.
  • D. Cấu trúc phức tạp hơn, cho phép thực hiện nhiều chức năng chuyên biệt hóa.

Câu 29: Một tế bào thực vật bị mất nước sẽ dẫn đến hiện tượng co nguyên sinh, tức là màng sinh chất tách khỏi thành tế bào. Hiện tượng này xảy ra do nước di chuyển từ đâu đến đâu?

  • A. Từ tế bào chất ra môi trường bên ngoài tế bào.
  • B. Từ môi trường bên ngoài vào tế bào chất.
  • C. Từ không bào trung tâm ra tế bào chất.
  • D. Từ thành tế bào vào tế bào chất.

Câu 30: Trong thí nghiệm với kính hiển vi, để tăng độ tương phản của các cấu trúc trong tế bào trong suốt, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

  • A. Tăng độ phóng đại của kính hiển vi.
  • B. Giảm cường độ ánh sáng.
  • C. Nhuộm màu tế bào bằng hóa chất.
  • D. Sử dụng vật kính có độ phân giải cao hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Robert Hooke, khi quan sát lát bần dưới kính hiển vi, đã mô tả những 'ô nhỏ' mà ông gọi là 'cellulae'. Khám phá này của Hooke có ý nghĩa quan trọng nào trong lịch sử nghiên cứu tế bào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Antonie van Leeuwenhoek được biết đến với việc quan sát các 'vi sinh vật' (animalcules) đầu tiên. Công nghệ nào đã cho phép Leeuwenhoek thực hiện những quan sát chi tiết này, vượt xa khả năng của các nhà khoa học trước đó?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Học thuyết tế bào, được xây dựng dựa trên công trình của Schleiden, Schwann và Virchow, phát biểu rằng 'mọi tế bào đều sinh ra từ tế bào có trước'. Phát biểu này bác bỏ trực tiếp quan điểm nào sau đây về nguồn gốc tế bào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Xét các phát biểu sau về học thuyết tế bào:
(1) Mọi sinh vật sống đều được cấu tạo từ một hoặc nhiều tế bào.
(2) Tế bào là đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của sự sống.
(3) Tất cả các tế bào đều có cấu trúc và thành phần hóa học hoàn toàn giống nhau.
(4) Tế bào mới chỉ có thể được sinh ra từ các tế bào đã tồn tại trước đó.
Phát biểu nào *không* phải là một thành phần của học thuyết tế bào hiện đại?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Vì sao tế bào được xem là đơn vị cấu trúc của sự sống?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trong cơ thể đa bào, các tế bào có sự chuyên hóa về chức năng. Điều này có nghĩa là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Một sinh vật đơn bào như vi khuẩn *khác biệt* cơ bản so với một tế bào riêng lẻ trong cơ thể đa bào như tế bào biểu bì người ở điểm nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Tại sao nói tế bào là đơn vị chức năng của sự sống?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Kính hiển vi quang học sử dụng ánh sáng để chiếu sáng mẫu vật và hệ thống thấu kính để phóng đại hình ảnh. Yếu tố nào sau đây *quyết định* độ phân giải của kính hiển vi quang học, tức là khả năng phân biệt hai điểm gần nhau?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Để quan sát chi tiết cấu trúc bên trong tế bào như ribosome, lưới nội chất, hoặc bộ Golgi, loại kính hiển vi nào thường được sử dụng vì có độ phân giải cao hơn nhiều so với kính hiển vi quang học?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Một tế bào thần kinh và một tế bào cơ bắp trong cùng một cơ thể người có bộ gen giống nhau nhưng lại thực hiện các chức năng rất khác nhau. Điều gì giải thích cho sự khác biệt này về chức năng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Hình dạng tế bào rất đa dạng và thường liên quan mật thiết đến chức năng của chúng. Ví dụ, tế bào hồng cầu có hình đĩa lõm hai mặt. Hình dạng này *quan trọng nhất* cho chức năng nào của tế bào hồng cầu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong một thí nghiệm, người ta nuôi cấy tế bào động vật trong môi trường thiếu một loại amino acid thiết yếu. Hậu quả nào sau đây có khả năng xảy ra đối với tế bào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Một số loại thuốc kháng sinh hoạt động bằng cách ức chế chức năng ribosome của vi khuẩn, nhưng không ảnh hưởng đến ribosome của tế bào người. Tính đặc hiệu này dựa trên sự khác biệt nào giữa ribosome của vi khuẩn và tế bào người?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Cho sơ đồ thí nghiệm: Tế bào thực vật -> Nghiền tế bào -> Ly tâm phân đoạn -> Thu được các bào quan riêng lẻ. Kỹ thuật ly tâm phân đoạn được sử dụng trong thí nghiệm này nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong quá trình phát triển của học thuyết tế bào, Rudolf Virchow đã bổ sung một luận điểm quan trọng: 'Omnis cellula e cellula'. Luận điểm này có nghĩa là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Xét một tế bào có kích thước rất nhỏ, ví dụ như vi khuẩn. Kích thước nhỏ này mang lại lợi thế nào cho vi khuẩn trong việc trao đổi chất với môi trường?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Một tế bào cơ tim hoạt động liên tục để bơm máu đi khắp cơ thể. Bào quan nào sau đây có số lượng lớn trong tế bào cơ tim để đáp ứng nhu cầu năng lượng cao của nó?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong quá trình tiến hóa, tế bào nhân sơ xuất hiện trước tế bào nhân thực. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Virus không được xem là tế bào vì chúng thiếu một đặc điểm quan trọng của tế bào sống. Đặc điểm đó là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một mẫu vật mới phát hiện dưới kính hiển vi. Ông nhận thấy mẫu vật có màng sinh chất, tế bào chất chứa ribosome, nhưng không có nhân và các bào quan có màng. Mẫu vật này có khả năng cao là loại tế bào nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong cơ thể đa bào, các tế bào thường liên kết với nhau để tạo thành mô. Mô là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Để nghiên cứu cấu trúc 3D của một tế bào và các bào quan bên trong, loại kính hiển vi nào sau đây là phù hợp nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Một tế bào ung thư có đặc điểm sinh sản không kiểm soát. Sự mất kiểm soát này thường liên quan đến sự rối loạn chức năng của cấu trúc nào trong tế bào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Giả sử bạn muốn quan sát sự di chuyển của protein huỳnh quang trong tế bào sống theo thời gian thực. Loại kính hiển vi nào sẽ phù hợp nhất cho mục đích này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong cơ thể người, tế bào nào sau đây có kích thước lớn nhất và có thể quan sát bằng mắt thường?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Một loại thuốc mới được phát triển có khả năng ức chế hoạt động của bộ Golgi trong tế bào. Chức năng nào của tế bào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất bởi loại thuốc này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Xét về mặt tiến hóa, sự xuất hiện của tế bào nhân thực đánh dấu một bước tiến lớn so với tế bào nhân sơ. Lợi thế tiến hóa quan trọng nhất mà tế bào nhân thực có được là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Một tế bào thực vật bị mất nước sẽ dẫn đến hiện tượng co nguyên sinh, tức là màng sinh chất tách khỏi thành tế bào. Hiện tượng này xảy ra do nước di chuyển từ đâu đến đâu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong thí nghiệm với kính hiển vi, để tăng độ tương phản của các cấu trúc trong tế bào trong suốt, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Robert Hooke, khi quan sát lát bần bằng kính hiển vi sơ khai, đã mô tả những "ô nhỏ" mà ông gọi là "tế bào". Phát hiện quan trọng nhất từ quan sát của Hooke là gì?

  • A. Tế bào là đơn vị cấu trúc sống cơ bản của mọi sinh vật.
  • B. Sinh vật sống được cấu tạo từ các đơn vị nhỏ có cấu trúc ngăn ô.
  • C. Tế bào có khả năng sinh sản và duy trì sự sống.
  • D. Kính hiển vi có thể phóng đại hình ảnh vật thể lên hàng trăm lần.

Câu 2: Antonie van Leeuwenhoek đã cải tiến kính hiển vi và quan sát được "động vật nhỏ bé" trong nước ao. Phát hiện này có ý nghĩa gì trong việc phát triển học thuyết tế bào?

  • A. Chứng minh rằng tế bào có thể tồn tại độc lập ngoài cơ thể sinh vật.
  • B. Khẳng định mọi sinh vật đều được cấu tạo từ tế bào.
  • C. Mở ra khả năng nghiên cứu sự sống ở cấp độ hiển vi và tế bào sống.
  • D. Cho thấy tế bào thực vật và tế bào động vật có cấu trúc khác nhau.

Câu 3: Học thuyết tế bào hiện đại, với những bổ sung sau này, đã phát triển dựa trên công trình của Schleiden, Schwann và Virchow. Nội dung cốt lõi nào sau đây KHÔNG thuộc học thuyết tế bào?

  • A. Mọi sinh vật sống đều được cấu tạo từ một hoặc nhiều tế bào.
  • B. Tế bào là đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của sự sống.
  • C. Tất cả tế bào đều được sinh ra từ các tế bào đã có trước.
  • D. Tế bào chỉ được hình thành từ các chất vô cơ trong môi trường.

Câu 4: Vì sao tế bào được xem là đơn vị cấu trúc của sự sống?

  • A. Mọi cơ thể sống, từ đơn bào đến đa bào, đều được cấu tạo từ tế bào.
  • B. Tế bào thực hiện tất cả các hoạt động sống cơ bản.
  • C. Tế bào có khả năng trao đổi chất và năng lượng với môi trường.
  • D. Tế bào có khả năng di truyền thông tin cho thế hệ sau.

Câu 5: Phát biểu nào sau đây giải thích chính xác nhất vì sao tế bào được coi là đơn vị chức năng của sự sống?

  • A. Tế bào có kích thước hiển vi, không thể phân chia nhỏ hơn để duy trì sự sống.
  • B. Mọi quá trình sống như trao đổi chất, sinh trưởng, sinh sản đều diễn ra trong tế bào.
  • C. Tế bào có khả năng cảm ứng và phản ứng với các kích thích từ môi trường.
  • D. Tế bào chứa vật chất di truyền và thông tin di truyền.

Câu 6: Một sinh vật được phát hiện có cấu tạo từ một tế bào duy nhất, tế bào này có khả năng thực hiện mọi chức năng sống của một cơ thể hoàn chỉnh. Sinh vật này thuộc loại nào?

  • A. Sinh vật đơn bào.
  • B. Sinh vật đa bào bậc thấp.
  • C. Sinh vật đa bào bậc cao.
  • D. Virus.

Câu 7: Điểm khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

  • A. Kích thước tế bào.
  • B. Sự có mặt của ribosome.
  • C. Tế bào nhân sơ chưa có nhân hoàn chỉnh, tế bào nhân thực có nhân hoàn chỉnh.
  • D. Khả năng di chuyển của tế bào.

Câu 8: Trong các tế bào nhân thực, DNA được chứa chủ yếu ở đâu?

  • A. Tế bào chất.
  • B. Nhân tế bào.
  • C. Ribosome.
  • D. Màng tế bào.

Câu 9: Một tế bào thực vật và một tế bào động vật có điểm chung nào về cấu trúc?

  • A. Thành tế bào cellulose.
  • B. Lục lạp.
  • C. Không bào trung tâm lớn.
  • D. Màng tế bào, tế bào chất và nhân tế bào.

Câu 10: Chức năng chính của màng tế bào là gì?

  • A. Tổng hợp protein cho tế bào.
  • B. Kiểm soát sự vận chuyển chất và bảo vệ tế bào.
  • C. Lưu trữ thông tin di truyền.
  • D. Cung cấp năng lượng cho hoạt động sống của tế bào.

Câu 11: Ribosome có vai trò quan trọng trong quá trình nào của tế bào?

  • A. Tổng hợp lipid.
  • B. Tổng hợp carbohydrate.
  • C. Tổng hợp protein.
  • D. Phân giải chất thải tế bào.

Câu 12: Bào quan nào sau đây được ví như "nhà máy năng lượng" của tế bào?

  • A. Lưới nội chất.
  • B. Bộ Golgi.
  • C. Lysosome.
  • D. Ti thể.

Câu 13: Lục lạp là bào quan đặc trưng của tế bào thực vật, chức năng chính của lục lạp là gì?

  • A. Quang hợp.
  • B. Hô hấp tế bào.
  • C. Tổng hợp protein.
  • D. Phân giải chất hữu cơ.

Câu 14: Xét nghiệm tế bào cho thấy sự hiện diện của thành tế bào cellulose, ribosome, và không có nhân hoàn chỉnh. Tế bào này có khả năng thuộc loại nào?

  • A. Tế bào động vật.
  • B. Tế bào nấm.
  • C. Tế bào thực vật.
  • D. Thông tin không đủ để xác định.

Câu 15: Virus có được xem là một dạng tế bào không? Vì sao?

  • A. Có, vì virus có cấu trúc di truyền và khả năng sinh sản.
  • B. Có, vì virus có thể xâm nhập và gây bệnh cho tế bào sống.
  • C. Không, vì virus không có cấu trúc tế bào và không thể tự thực hiện các chức năng sống.
  • D. Không, vì virus chỉ tồn tại bên ngoài tế bào vật chủ.

Câu 16: Một tế bào có kích thước lớn thường có lợi thế gì so với tế bào nhỏ hơn trong môi trường cạnh tranh nguồn sống?

  • A. Tế bào lớn dễ dàng hấp thụ chất dinh dưỡng hơn.
  • B. Tế bào lớn có tốc độ trao đổi chất nhanh hơn.
  • C. Tế bào lớn ít bị tấn công bởi các tác nhân gây hại hơn.
  • D. Lợi thế không rõ ràng, kích thước lớn có thể có cả ưu và nhược điểm.

Câu 17: Để quan sát chi tiết cấu trúc bên trong của ti thể, loại kính hiển vi nào phù hợp nhất?

  • A. Kính hiển vi quang học.
  • B. Kính lúp.
  • C. Kính hiển vi điện tử.
  • D. Kính hiển vi huỳnh quang.

Câu 18: Trong một thí nghiệm, tế bào được xử lý bằng chất ức chế hoạt động của ribosome. Quá trình nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất?

  • A. Tổng hợp lipid.
  • B. Tổng hợp protein.
  • C. Tổng hợp carbohydrate.
  • D. Sao chép DNA.

Câu 19: Nếu màng tế bào bị tổn thương nghiêm trọng, điều gì sẽ xảy ra với tế bào?

  • A. Tế bào sẽ tăng cường trao đổi chất để bù đắp.
  • B. Tế bào sẽ tự sửa chữa màng và phục hồi.
  • C. Tế bào mất kiểm soát môi trường bên trong và có thể chết.
  • D. Tế bào sẽ chuyển sang trạng thái ngủ đông để bảo toàn năng lượng.

Câu 20: Một loại thuốc kháng sinh hoạt động bằng cách phá hủy thành tế bào của vi khuẩn. Loại thuốc này có gây hại cho tế bào người không? Vì sao?

  • A. Không, vì tế bào người không có thành tế bào nên không bị ảnh hưởng.
  • B. Có, vì thuốc kháng sinh sẽ phá hủy mọi loại tế bào.
  • C. Có thể, nhưng chỉ ở liều lượng rất cao.
  • D. Không thể xác định nếu không biết thành phần cụ thể của thuốc.

Câu 21: Trong quá trình tiến hóa, tế bào nhân thực được cho là xuất hiện sau tế bào nhân sơ. Bằng chứng nào sau đây ủng hộ giả thuyết này?

  • A. Tế bào nhân thực có kích thước nhỏ hơn tế bào nhân sơ.
  • B. Hóa thạch tế bào nhân sơ được tìm thấy ở các lớp đá cổ hơn so với tế bào nhân thực.
  • C. Tế bào nhân thực có khả năng sinh sản nhanh hơn tế bào nhân sơ.
  • D. Tế bào nhân thực có cấu trúc đơn giản hơn tế bào nhân sơ.

Câu 22: Một tế bào đang thực hiện quá trình phân chia. Theo học thuyết tế bào, nguồn gốc của tế bào con được tạo ra là từ đâu?

  • A. Từ các chất hữu cơ trong môi trường.
  • B. Từ các bào quan trong tế bào mẹ.
  • C. Từ tế bào mẹ ban đầu thông qua quá trình phân chia.
  • D. Từ sự kết hợp của các tế bào khác nhau.

Câu 23: Để nghiên cứu sự vận chuyển các phân tử protein qua màng tế bào sống, kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Kính hiển vi điện tử truyền qua.
  • B. Ly tâm tế bào.
  • C. Điện di trên gel.
  • D. Kính hiển vi huỳnh quang và kỹ thuật theo dõi phân tử đơn.

Câu 24: Quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi quang học, bạn thấy các cấu trúc có kích thước khoảng 100 micromet. Bạn có thể quan sát được bào quan nào trong tế bào ở độ phân giải này?

  • A. Ribosome.
  • B. Nhân tế bào.
  • C. Ti thể.
  • D. Lưới nội chất.

Câu 25: Một tế bào có khả năng di chuyển, trao đổi chất, sinh trưởng và sinh sản. Theo học thuyết tế bào, điều này khẳng định điều gì?

  • A. Tế bào là đơn vị cấu trúc của mọi cơ thể sống.
  • B. Tế bào có khả năng thích nghi với môi trường.
  • C. Tế bào có nguồn gốc từ tế bào trước đó.
  • D. Tế bào là đơn vị chức năng cơ bản của sự sống.

Câu 26: Trong cơ thể đa bào, các tế bào có sự phân hóa để thực hiện các chức năng khác nhau. Ý nghĩa của sự phân hóa tế bào là gì?

  • A. Giảm kích thước cơ thể.
  • B. Tăng khả năng sinh sản của cơ thể.
  • C. Tăng hiệu quả hoạt động của cơ thể nhờ chuyên môn hóa chức năng.
  • D. Đảm bảo tính đồng nhất về cấu trúc và chức năng của các tế bào.

Câu 27: Một số loài vi khuẩn có khả năng tạo bào tử khi gặp điều kiện môi trường bất lợi. Bào tử có vai trò gì đối với vi khuẩn?

  • A. Giúp vi khuẩn di chuyển xa hơn.
  • B. Bảo vệ vi khuẩn khỏi điều kiện bất lợi và giúp tồn tại lâu dài.
  • C. Tăng cường khả năng trao đổi chất của vi khuẩn.
  • D. Giúp vi khuẩn sinh sản nhanh hơn.

Câu 28: So sánh tế bào chất của tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Tế bào chất của tế bào nhân sơ đặc hơn tế bào nhân thực.
  • B. Tế bào chất của tế bào nhân sơ chứa nhiều nước hơn.
  • C. Tế bào chất của tế bào nhân thực có hệ thống nội màng và bào quan phức tạp hơn.
  • D. Tế bào chất của tế bào nhân sơ không có ribosome.

Câu 29: Để quan sát hình dạng bên ngoài của tế bào hồng cầu người, loại kính hiển vi nào là phù hợp và kinh tế nhất?

  • A. Kính hiển vi quang học.
  • B. Kính hiển vi điện tử truyền qua.
  • C. Kính hiển vi điện tử quét.
  • D. Kính hiển vi huỳnh quang.

Câu 30: Phát biểu nào sau đây là đúng về mối quan hệ giữa tế bào và cơ thể đa bào?

  • A. Tế bào trong cơ thể đa bào hoạt động hoàn toàn độc lập.
  • B. Các tế bào trong cơ thể đa bào phối hợp hoạt động để duy trì sự sống của cơ thể.
  • C. Cơ thể đa bào chỉ là tập hợp ngẫu nhiên của các tế bào.
  • D. Tế bào chỉ đóng vai trò cấu trúc, không tham gia vào chức năng của cơ thể.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Robert Hooke, khi quan sát lát bần bằng kính hiển vi sơ khai, đã mô tả những 'ô nhỏ' mà ông gọi là 'tế bào'. Phát hiện quan trọng nhất từ quan sát của Hooke là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Antonie van Leeuwenhoek đã cải tiến kính hiển vi và quan sát được 'động vật nhỏ bé' trong nước ao. Phát hiện này có ý nghĩa gì trong việc phát triển học thuyết tế bào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Học thuyết tế bào hiện đại, với những bổ sung sau này, đã phát triển dựa trên công trình của Schleiden, Schwann và Virchow. Nội dung cốt lõi nào sau đây KHÔNG thuộc học thuyết tế bào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Vì sao tế bào được xem là đơn vị cấu trúc của sự sống?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Phát biểu nào sau đây giải thích chính xác nhất vì sao tế bào được coi là đơn vị chức năng của sự sống?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Một sinh vật được phát hiện có cấu tạo từ một tế bào duy nhất, tế bào này có khả năng thực hiện mọi chức năng sống của một cơ thể hoàn chỉnh. Sinh vật này thuộc loại nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Điểm khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Trong các tế bào nhân thực, DNA được chứa chủ yếu ở đâu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Một tế bào thực vật và một tế bào động vật có điểm chung nào về cấu trúc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Chức năng chính của màng tế bào là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Ribosome có vai trò quan trọng trong quá trình nào của tế bào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Bào quan nào sau đây được ví như 'nhà máy năng lượng' của tế bào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Lục lạp là bào quan đặc trưng của tế bào thực vật, chức năng chính của lục lạp là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Xét nghiệm tế bào cho thấy sự hiện diện của thành tế bào cellulose, ribosome, và không có nhân hoàn chỉnh. Tế bào này có khả năng thuộc loại nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Virus có được xem là một dạng tế bào không? Vì sao?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Một tế bào có kích thước lớn thường có lợi thế gì so với tế bào nhỏ hơn trong môi trường cạnh tranh nguồn sống?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Để quan sát chi tiết cấu trúc bên trong của ti thể, loại kính hiển vi nào phù hợp nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong một thí nghiệm, tế bào được xử lý bằng chất ức chế hoạt động của ribosome. Quá trình nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Nếu màng tế bào bị tổn thương nghiêm trọng, điều gì sẽ xảy ra với tế bào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Một loại thuốc kháng sinh hoạt động bằng cách phá hủy thành tế bào của vi khuẩn. Loại thuốc này có gây hại cho tế bào người không? Vì sao?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong quá trình tiến hóa, tế bào nhân thực được cho là xuất hiện sau tế bào nhân sơ. Bằng chứng nào sau đây ủng hộ giả thuyết này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Một tế bào đang thực hiện quá trình phân chia. Theo học thuyết tế bào, nguồn gốc của tế bào con được tạo ra là từ đâu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Để nghiên cứu sự vận chuyển các phân tử protein qua màng tế bào sống, kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi quang học, bạn thấy các cấu trúc có kích thước khoảng 100 micromet. Bạn có thể quan sát được bào quan nào trong tế bào ở độ phân giải này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Một tế bào có khả năng di chuyển, trao đổi chất, sinh trưởng và sinh sản. Theo học thuyết tế bào, điều này khẳng định điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong cơ thể đa bào, các tế bào có sự phân hóa để thực hiện các chức năng khác nhau. Ý nghĩa của sự phân hóa tế bào là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Một số loài vi khuẩn có khả năng tạo bào tử khi gặp điều kiện môi trường bất lợi. Bào tử có vai trò gì đối với vi khuẩn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: So sánh tế bào chất của tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Để quan sát hình dạng bên ngoài của tế bào hồng cầu người, loại kính hiển vi nào là phù hợp và kinh tế nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Phát biểu nào sau đây là đúng về mối quan hệ giữa tế bào và cơ thể đa bào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phát biểu nào sau đây phản ánh đúng nhất ý nghĩa của học thuyết tế bào đối với Sinh học?

  • A. Học thuyết tế bào chỉ ra rằng tế bào là đơn vị cấu trúc nhỏ nhất của sự sống.
  • B. Học thuyết tế bào giúp phân loại sinh vật thành đơn bào và đa bào.
  • C. Học thuyết tế bào thống nhất các ngành khoa học sinh vật bằng cách khẳng định mọi sinh vật đều có chung đơn vị cấu tạo và nguyên lý hoạt động.
  • D. Học thuyết tế bào cho phép chúng ta quan sát và nghiên cứu tế bào ở mức độ phân tử.

Câu 2: Robert Hooke, khi quan sát lát bần thực vật dưới kính hiển vi, đã mô tả những "ô nhỏ" và gọi chúng là tế bào. Đóng góp quan trọng nhất của Hooke trong lịch sử nghiên cứu tế bào là gì?

  • A. Phát minh ra kính hiển vi quang học đầu tiên.
  • B. Đặt nền móng cho khái niệm tế bào như một đơn vị cấu trúc cơ bản của sinh vật.
  • C. Quan sát thấy vi sinh vật đầu tiên trong tự nhiên.
  • D. Đề xuất rằng mọi tế bào đều sinh ra từ tế bào trước đó.

Câu 3: Xét hai tế bào sau: Tế bào A có kích thước 20 μm và tế bào B có kích thước 200 μm. Tế bào nào sẽ có tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích lớn hơn, và tỷ lệ này có ý nghĩa gì đối với chức năng tế bào?

  • A. Tế bào A có tỷ lệ lớn hơn, giúp trao đổi chất với môi trường hiệu quả hơn.
  • B. Tế bào B có tỷ lệ lớn hơn, giúp dự trữ chất dinh dưỡng nhiều hơn.
  • C. Cả hai tế bào có tỷ lệ như nhau, vì tỷ lệ này không phụ thuộc vào kích thước.
  • D. Tỷ lệ này không có ý nghĩa đối với chức năng tế bào.

Câu 4: Một tế bào thực vật được đặt trong môi trường nhược trương (nồng độ chất tan bên ngoài tế bào thấp hơn bên trong). Điều gì sẽ xảy ra với tế bào này?

  • A. Tế bào sẽ co lại do mất nước.
  • B. Tế bào sẽ không thay đổi kích thước.
  • C. Tế bào chất sẽ đông đặc lại.
  • D. Tế bào sẽ trương lên do hấp thụ nước, nhưng không bị vỡ vì có thành tế bào.

Câu 5: Quan sát tiêu bản tế bào máu người dưới kính hiển vi, bạn thấy các tế bào hồng cầu không có nhân. Dựa trên kiến thức về tế bào, đặc điểm này có thể liên quan đến chức năng chính nào của tế bào hồng cầu?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Phân chia tế bào.
  • C. Tăng không gian chứa hemoglobin để vận chuyển oxygen.
  • D. Bảo vệ tế bào khỏi các tác nhân gây bệnh.

Câu 6: Cho các bào quan sau: (1) Ribosome, (2) Ty thể, (3) Lưới nội chất, (4) Bộ Golgi. Bào quan nào có mặt ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

  • A. (1) Ribosome
  • B. (2) Ty thể
  • C. (3) Lưới nội chất
  • D. (4) Bộ Golgi

Câu 7: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại tế bào mới phát hiện. Phân tích hóa học cho thấy tế bào này chứa DNA, ribosome, màng tế bào, nhưng không có màng nhân và các bào quan có màng khác. Dựa trên thông tin này, tế bào này có khả năng thuộc loại nào?

  • A. Tế bào thực vật
  • B. Tế bào nhân sơ
  • C. Tế bào động vật
  • D. Tế bào nấm

Câu 8: Trong cơ thể đa bào, các tế bào có sự chuyên hóa về chức năng. Ví dụ, tế bào thần kinh dẫn truyền xung thần kinh, tế bào cơ co rút tạo vận động. Điều này thể hiện đặc tính nào của tế bào?

  • A. Tính toàn năng của tế bào.
  • B. Tính biệt hóa tế bào.
  • C. Tính sinh sản của tế bào.
  • D. Tính tổ chức theo cấp bậc của tế bào trong cơ thể.

Câu 9: Virus không được coi là tế bào vì chúng thiếu đặc điểm cơ bản nào của sự sống theo học thuyết tế bào?

  • A. Không có khả năng di chuyển.
  • B. Không có cấu trúc tế bào hoàn chỉnh và không tự thực hiện trao đổi chất.
  • C. Kích thước quá nhỏ để được coi là tế bào.
  • D. Chỉ chứa một loại vật chất di truyền là RNA.

Câu 10: Cho các phát biểu sau về tế bào: (1) Mọi tế bào đều có thành tế bào. (2) Tế bào là đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của sự sống. (3) Tế bào có khả năng trao đổi chất và năng lượng. (4) Tất cả các tế bào đều có nhân. Phát biểu nào là đúng?

  • A. Chỉ (1) và (3).
  • B. Chỉ (2) và (3).
  • C. Chỉ (1), (2) và (3).
  • D. Tất cả các phát biểu.

Câu 11: Một tế bào đang thực hiện quá trình tổng hợp protein. Bào quan nào đóng vai trò trực tiếp trong việc đọc thông tin từ mRNA để lắp ráp các amino acid thành chuỗi polypeptide?

  • A. Bộ Golgi
  • B. Lưới nội chất trơn
  • C. Ty thể
  • D. Ribosome

Câu 12: Chức năng chính của lysosome trong tế bào nhân thực là gì?

  • A. Tổng hợp lipid và steroid.
  • B. Vận chuyển protein đến các bào quan khác.
  • C. Phân hủy các bào quan già và chất thải tế bào.
  • D. Tổng hợp ATP cung cấp năng lượng cho tế bào.

Câu 13: Trong tế bào thực vật, lục lạp (chloroplast) thực hiện chức năng gì quan trọng?

  • A. Hô hấp tế bào để tạo năng lượng.
  • B. Quang hợp để tổng hợp chất hữu cơ từ CO2 và nước.
  • C. Dự trữ nước và chất thải.
  • D. Điều hòa áp suất thẩm thấu của tế bào.

Câu 14: Thành phần nào sau đây cấu tạo nên màng sinh chất của tế bào?

  • A. Cellulose và protein.
  • B. Kitin và lipid.
  • C. Phospholipid và protein.
  • D. Peptidoglycan và carbohydrate.

Câu 15: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

  • A. Tế bào nhân sơ không có nhân có màng bao bọc, tế bào nhân thực có nhân hoàn chỉnh.
  • B. Tế bào nhân sơ nhỏ hơn tế bào nhân thực.
  • C. Tế bào nhân sơ không có ribosome, tế bào nhân thực có ribosome.
  • D. Tế bào nhân sơ chỉ có ở vi khuẩn, tế bào nhân thực có ở mọi sinh vật khác.

Câu 16: Hình thức vận chuyển nào sau đây không cần tiêu tốn năng lượng ATP của tế bào để đưa chất qua màng sinh chất?

  • A. Vận chuyển chủ động.
  • B. Khuếch tán thụ động.
  • C. Nhập bào.
  • D. Xuất bào.

Câu 17: Cho các sinh vật: (1) Vi khuẩn E. coli, (2) Nấm men, (3) Cây rêu, (4) Con người. Sinh vật nào có tế bào nhân sơ?

  • A. (1) Vi khuẩn E. coli
  • B. (2) Nấm men
  • C. (3) Cây rêu
  • D. (4) Con người

Câu 18: Một tế bào động vật có các bào quan sau: nhân, ty thể, lưới nội chất, ribosome, bộ Golgi. Nếu tế bào này bị mất chức năng ty thể, hậu quả trực tiếp nào sẽ xảy ra?

  • A. Tế bào ngừng tổng hợp protein.
  • B. Tế bào không thể phân chia.
  • C. Tế bào thiếu năng lượng ATP cho các hoạt động sống.
  • D. Tế bào mất khả năng di chuyển.

Câu 19: Ở tế bào thực vật, thành tế bào được cấu tạo chủ yếu từ chất nào?

  • A. Kitin
  • B. Cellulose
  • C. Peptidoglycan
  • D. Protein

Câu 20: Trong tế bào nhân thực, DNA được chứa chủ yếu ở bào quan nào?

  • A. Ty thể
  • B. Lục lạp
  • C. Ribosome
  • D. Nhân tế bào

Câu 21: Để quan sát cấu trúc chi tiết bên trong tế bào như ribosome hay màng lưới nội chất, loại kính hiển vi nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Kính hiển vi quang học thông thường.
  • B. Kính lúp.
  • C. Kính hiển vi điện tử.
  • D. Kính hiển vi huỳnh quang.

Câu 22: Một tế bào có khả năng di chuyển, sinh sản, trao đổi chất, và cảm ứng với môi trường. Điều này thể hiện tế bào là gì?

  • A. Một cấu trúc phức tạp.
  • B. Một đơn vị cấu trúc của cơ thể.
  • C. Một thành phần của mô.
  • D. Một đơn vị sống cơ bản.

Câu 23: Chức năng của bộ Golgi trong tế bào nhân thực là gì?

  • A. Chế biến, đóng gói và phân phối protein.
  • B. Tổng hợp lipid và carbohydrate.
  • C. Phân giải chất thải tế bào.
  • D. Tổng hợp ATP.

Câu 24: Trong quá trình tiến hóa, tế bào nhân thực được cho là xuất hiện sau tế bào nhân sơ. Bằng chứng nào sau đây ủng hộ giả thuyết này?

  • B. Tế bào nhân thực có cấu trúc phức tạp hơn với hệ thống màng nội bào và các bào quan có màng.
  • C. Tế bào nhân sơ có kích thước lớn hơn tế bào nhân thực.
  • D. Tế bào nhân sơ có khả năng sinh sản nhanh hơn tế bào nhân thực.

Câu 25: Nếu một tế bào cần vận chuyển một lượng lớn protein ra khỏi tế bào, phương thức vận chuyển màng nào sẽ được sử dụng?

  • A. Khuếch tán đơn giản.
  • B. Vận chuyển chủ động.
  • C. Xuất bào (bài tiết).
  • D. Khuếch tán có hỗ trợ.

Câu 26: Một tế bào cơ tim cần rất nhiều năng lượng để co bóp liên tục. Bào quan nào sẽ đặc biệt phát triển mạnh trong tế bào cơ tim để đáp ứng nhu cầu năng lượng này?

  • A. Lưới nội chất
  • B. Ty thể
  • C. Bộ Golgi
  • D. Lysosome

Câu 27: Trong thí nghiệm, người ta loại bỏ nhân của một tế bào trứng ếch. Điều gì sẽ xảy ra với tế bào trứng này?

  • A. Tế bào trứng sẽ phân chia bình thường.
  • B. Tế bào trứng sẽ tăng kích thước nhanh chóng.
  • C. Tế bào trứng sẽ thực hiện quang hợp.
  • D. Tế bào trứng sẽ mất khả năng sinh trưởng và phân chia, dần dần suy thoái.

Câu 28: Cho các cấp độ tổ chức sống: (1) Tế bào, (2) Mô, (3) Cơ quan, (4) Hệ cơ quan, (5) Cơ thể. Tế bào là cấp độ tổ chức sống nào?

  • A. Cấp độ cơ bản nhất, là đơn vị của sự sống.
  • B. Cấp độ trung gian, tập hợp các mô khác nhau.
  • C. Cấp độ cao, tập hợp các cơ quan cùng chức năng.
  • D. Cấp độ phức tạp nhất, toàn bộ cơ thể sống.

Câu 29: Một loại thuốc kháng sinh ức chế hoạt động của ribosome trong tế bào vi khuẩn. Cơ chế tác động này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình nào của vi khuẩn?

  • A. Tổng hợp lipid.
  • B. Sao chép DNA.
  • C. Tổng hợp protein.
  • D. Hô hấp tế bào.

Câu 30: Trong thí nghiệm về vận chuyển thụ động, bạn quan sát thấy một chất tan di chuyển từ nơi có nồng độ cao sang nơi có nồng độ thấp qua màng bán thấm mà không cần protein hỗ trợ. Phương thức vận chuyển nào đang diễn ra?

  • A. Vận chuyển chủ động.
  • B. Khuếch tán đơn giản.
  • C. Khuếch tán có hỗ trợ.
  • D. Nhập bào.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Phát biểu nào sau đây phản ánh đúng nhất ý nghĩa của học thuyết tế bào đối với Sinh học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Robert Hooke, khi quan sát lát bần thực vật dưới kính hiển vi, đã mô tả những 'ô nhỏ' và gọi chúng là tế bào. Đóng góp quan trọng nhất của Hooke trong lịch sử nghiên cứu tế bào là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Xét hai tế bào sau: Tế bào A có kích thước 20 μm và tế bào B có kích thước 200 μm. Tế bào nào sẽ có tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích lớn hơn, và tỷ lệ này có ý nghĩa gì đối với chức năng tế bào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Một tế bào thực vật được đặt trong môi trường nhược trương (nồng độ chất tan bên ngoài tế bào thấp hơn bên trong). Điều gì sẽ xảy ra với tế bào này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Quan sát tiêu bản tế bào máu người dưới kính hiển vi, bạn thấy các tế bào hồng cầu không có nhân. Dựa trên kiến thức về tế bào, đặc điểm này có thể liên quan đến chức năng chính nào của tế bào hồng cầu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Cho các bào quan sau: (1) Ribosome, (2) Ty thể, (3) Lưới nội chất, (4) Bộ Golgi. Bào quan nào có mặt ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại tế bào mới phát hiện. Phân tích hóa học cho thấy tế bào này chứa DNA, ribosome, màng tế bào, nhưng không có màng nhân và các bào quan có màng khác. Dựa trên thông tin này, tế bào này có khả năng thuộc loại nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong cơ thể đa bào, các tế bào có sự chuyên hóa về chức năng. Ví dụ, tế bào thần kinh dẫn truyền xung thần kinh, tế bào cơ co rút tạo vận động. Điều này thể hiện đặc tính nào của tế bào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Virus không được coi là tế bào vì chúng thiếu đặc điểm cơ bản nào của sự sống theo học thuyết tế bào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Cho các phát biểu sau về tế bào: (1) Mọi tế bào đều có thành tế bào. (2) Tế bào là đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của sự sống. (3) Tế bào có khả năng trao đổi chất và năng lượng. (4) Tất cả các tế bào đều có nhân. Phát biểu nào là đúng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Một tế bào đang thực hiện quá trình tổng hợp protein. Bào quan nào đóng vai trò trực tiếp trong việc đọc thông tin từ mRNA để lắp ráp các amino acid thành chuỗi polypeptide?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Chức năng chính của lysosome trong tế bào nhân thực là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong tế bào thực vật, lục lạp (chloroplast) thực hiện chức năng gì quan trọng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Thành phần nào sau đây cấu tạo nên màng sinh chất của tế bào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Hình thức vận chuyển nào sau đây không cần tiêu tốn năng lượng ATP của tế bào để đưa chất qua màng sinh chất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Cho các sinh vật: (1) Vi khuẩn E. coli, (2) Nấm men, (3) Cây rêu, (4) Con người. Sinh vật nào có tế bào nhân sơ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Một tế bào động vật có các bào quan sau: nhân, ty thể, lưới nội chất, ribosome, bộ Golgi. Nếu tế bào này bị mất chức năng ty thể, hậu quả trực tiếp nào sẽ xảy ra?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Ở tế bào thực vật, thành tế bào được cấu tạo chủ yếu từ chất nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong tế bào nhân thực, DNA được chứa chủ yếu ở bào quan nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Để quan sát cấu trúc chi tiết bên trong tế bào như ribosome hay màng lưới nội chất, loại kính hiển vi nào sau đây là phù hợp nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Một tế bào có khả năng di chuyển, sinh sản, trao đổi chất, và cảm ứng với môi trường. Điều này thể hiện tế bào là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Chức năng của bộ Golgi trong tế bào nhân thực là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong quá trình tiến hóa, tế bào nhân thực được cho là xuất hiện sau tế bào nhân sơ. Bằng chứng nào sau đây ủng hộ giả thuyết này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Nếu một tế bào cần vận chuyển một lượng lớn protein ra khỏi tế bào, phương thức vận chuyển màng nào sẽ được sử dụng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Một tế bào cơ tim cần rất nhiều năng lượng để co bóp liên tục. Bào quan nào sẽ đặc biệt phát triển mạnh trong tế bào cơ tim để đáp ứng nhu cầu năng lượng này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong thí nghiệm, người ta loại bỏ nhân của một tế bào trứng ếch. Điều gì sẽ xảy ra với tế bào trứng này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Cho các cấp độ tổ chức sống: (1) Tế bào, (2) Mô, (3) Cơ quan, (4) Hệ cơ quan, (5) Cơ thể. Tế bào là cấp độ tổ chức sống nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Một loại thuốc kháng sinh ức chế hoạt động của ribosome trong tế bào vi khuẩn. Cơ chế tác động này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình nào của vi khuẩn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong thí nghiệm về vận chuyển thụ động, bạn quan sát thấy một chất tan di chuyển từ nơi có nồng độ cao sang nơi có nồng độ thấp qua màng bán thấm mà không cần protein hỗ trợ. Phương thức vận chuyển nào đang diễn ra?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phát biểu nào sau đây phản ánh đúng nhất vai trò của kính hiển vi trong việc nghiên cứu tế bào?

  • A. Kính hiển vi giúp các nhà khoa học tìm ra phương pháp nhuộm màu tế bào.
  • B. Kính hiển vi giúp quan sát các vật thể có kích thước lớn như mô và cơ quan.
  • C. Kính hiển vi là công cụ duy nhất để nghiên cứu cấu trúc bên trong tế bào sống.
  • D. Kính hiển vi mở ra khả năng quan sát và nghiên cứu cấu trúc chi tiết của tế bào, từ đó hình thành nên học thuyết tế bào.

Câu 2: Robert Hooke khi quan sát lát bần cây sồi dưới kính hiển vi đã mô tả các "ô nhỏ" và gọi chúng là "cellulae" (tế bào). Điều gì là quan trọng nhất trong phát hiện này của Hooke?

  • A. Ông đã phát hiện ra thành tế bào thực vật.
  • B. Ông là người đầu tiên nhận ra rằng sinh vật được cấu tạo từ các đơn vị nhỏ bé.
  • C. Ông đã chứng minh được tế bào là đơn vị sống cơ bản.
  • D. Ông đã phát minh ra kính hiển vi quang học đầu tiên.

Câu 3: Antonie van Leeuwenhoek được xem là "cha đẻ của ngành vi sinh vật học" vì đóng góp nào sau đây?

  • A. Ông đã hoàn thiện kính hiển vi quang học.
  • B. Ông đã đề xuất học thuyết tế bào đầu tiên.
  • C. Ông là người đầu tiên quan sát và mô tả chi tiết các vi sinh vật sống.
  • D. Ông đã phân loại vi sinh vật thành các nhóm khác nhau.

Câu 4: Học thuyết tế bào được xây dựng dựa trên những tiền đề khoa học nào?

  • A. Các nghiên cứu về cấu trúc tế bào thực vật và động vật, cùng với sự phát triển của kính hiển vi.
  • B. Các thí nghiệm chứng minh sự phát sinh sự sống từ vật chất không sống.
  • C. Những khám phá về vật chất di truyền và cơ chế di truyền ở cấp độ tế bào.
  • D. Sự ra đời của các phương pháp nuôi cấy tế bào và nghiên cứu chức năng tế bào.

Câu 5: Trong các phát biểu sau về học thuyết tế bào, phát biểu nào không chính xác?

  • A. Mọi sinh vật sống đều được cấu tạo từ một hoặc nhiều tế bào.
  • B. Tế bào là đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của sự sống.
  • C. Tất cả các tế bào đều có cấu trúc và chức năng hoàn toàn giống nhau.
  • D. Tế bào mới được sinh ra từ tế bào đã có trước đó thông qua quá trình phân chia.

Câu 6: Xét về mặt chức năng, tế bào được xem là đơn vị chức năng của sự sống vì:

  • A. Tế bào có khả năng sinh sản và di truyền các đặc tính.
  • B. Mọi hoạt động sống cơ bản của cơ thể đều diễn ra trong tế bào.
  • C. Tế bào có cấu trúc phức tạp và được tổ chức cao.
  • D. Tế bào có khả năng cảm ứng và phản ứng với môi trường.

Câu 7: Một sinh vật được gọi là đơn bào khi:

  • A. Toàn bộ cơ thể chỉ được cấu tạo từ một tế bào duy nhất.
  • B. Cơ thể có kích thước rất nhỏ, không thể quan sát bằng mắt thường.
  • C. Tế bào của cơ thể không có nhân hoàn chỉnh.
  • D. Cơ thể chỉ sống được trong môi trường nước.

Câu 8: Điểm khác biệt cơ bản giữa một tế bào trong cơ thể đa bào và một sinh vật đơn bào là:

  • A. Tế bào đơn bào có kích thước nhỏ hơn tế bào đa bào.
  • B. Tế bào đơn bào có cấu trúc đơn giản hơn tế bào đa bào.
  • C. Tế bào đơn bào đảm nhiệm toàn bộ chức năng sống của một cơ thể, còn tế bào đa bào thường chuyên hóa chức năng.
  • D. Tế bào đơn bào không có khả năng sinh sản hữu tính.

Câu 9: Trong cơ thể đa bào, các tế bào thường có sự chuyên hóa về chức năng. Ý nghĩa của sự chuyên hóa này là:

  • A. Giúp cơ thể sinh vật có kích thước lớn hơn.
  • B. Tăng khả năng chống chịu với các điều kiện môi trường bất lợi.
  • C. Đảm bảo sự thống nhất về cấu trúc trong cơ thể.
  • D. Nâng cao hiệu quả hoạt động sống của cơ thể thông qua sự phân công lao động giữa các tế bào.

Câu 10: Cho các cấp độ tổ chức sống: (1) Tế bào, (2) Mô, (3) Cơ quan, (4) Hệ cơ quan, (5) Cơ thể. Sắp xếp các cấp độ tổ chức sống từ đơn giản đến phức tạp trong cơ thể đa bào:

  • A. (1) → (3) → (2) → (4) → (5)
  • B. (1) → (2) → (3) → (4) → (5)
  • C. (2) → (1) → (3) → (4) → (5)
  • D. (5) → (4) → (3) → (2) → (1)

Câu 11: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một mẫu vật dưới kính hiển vi. Ông nhận thấy mẫu vật có cấu trúc màng bao bọc, chứa bào quan và nhân có màng bao bọc. Mẫu vật này có thể là:

  • A. Virus
  • B. Tế bào nhân sơ
  • C. Tế bào nhân thực
  • D. Prion

Câu 12: Thành phần nào sau đây không có mặt trong tế bào nhân sơ?

  • A. Màng tế bào
  • B. Tế bào chất
  • C. Vật chất di truyền
  • D. Nhân có màng bao bọc

Câu 13: Trong tế bào nhân thực, chức năng chính của nhân tế bào là:

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Lưu trữ và truyền đạt thông tin di truyền
  • C. Sản xuất năng lượng cho tế bào
  • D. Tổng hợp lipid và carbohydrate

Câu 14: Bào quan nào sau đây được xem là "nhà máy năng lượng" của tế bào?

  • A. Lưới nội chất
  • B. Bộ Golgi
  • C. Ti thể
  • D. Ribosome

Câu 15: Lưới nội chất có vai trò quan trọng trong việc:

  • A. Tiêu hóa các chất thải của tế bào
  • B. Tổng hợp và vận chuyển protein đến nhân tế bào
  • C. Điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào
  • D. Tổng hợp, vận chuyển và biến đổi nhiều loại chất trong tế bào

Câu 16: Bộ Golgi tham gia vào quá trình nào sau đây trong tế bào?

  • A. Chế biến, đóng gói và phân phối protein
  • B. Tổng hợp ATP
  • C. Sao chép DNA
  • D. Thực hiện quá trình quang hợp

Câu 17: Ribosome có vai trò thiết yếu trong quá trình:

  • A. Tổng hợp lipid
  • B. Tổng hợp protein
  • C. Tổng hợp carbohydrate
  • D. Tổng hợp nucleic acid

Câu 18: Lysosome được ví như "trạm xử lý rác thải" của tế bào vì chức năng nào sau đây?

  • A. Vận chuyển các chất ra khỏi tế bào
  • B. Dự trữ các chất dinh dưỡng
  • C. Phân hủy các chất thải và bào quan già, hỏng
  • D. Tổng hợp các chất cần thiết cho tế bào

Câu 19: Màng tế bào có cấu trúc khảm động. Điều này có nghĩa là:

  • A. Màng tế bào chỉ được cấu tạo từ lipid.
  • B. Các protein màng hoàn toàn cố định tại vị trí của chúng.
  • C. Màng tế bào có cấu trúc tĩnh, không thay đổi.
  • D. Các phân tử lipid và protein có thể di chuyển tương đối tự do trong màng.

Câu 20: Chức năng chính của màng tế bào là:

  • A. Tổng hợp protein màng.
  • B. Kiểm soát sự vận chuyển chất ra vào tế bào.
  • C. Cung cấp năng lượng cho tế bào.
  • D. Lưu trữ thông tin di truyền.

Câu 21: Thành tế bào thực vật được cấu tạo chủ yếu từ cellulose. Chức năng chính của thành tế bào là:

  • A. Tổng hợp protein và lipid cho tế bào.
  • B. Điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào thực vật.
  • C. Bảo vệ và duy trì hình dạng tế bào thực vật.
  • D. Thực hiện quá trình quang hợp.

Câu 22: Cấu trúc nào sau đây có mặt ở cả tế bào thực vật và tế bào động vật?

  • A. Thành tế bào
  • B. Lục lạp
  • C. Không bào lớn
  • D. Nhân tế bào

Câu 23: Điểm khác biệt chính giữa tế bào thực vật và tế bào động vật là sự có mặt của:

  • A. Thành tế bào và lục lạp ở tế bào thực vật.
  • B. Trung thể ở tế bào thực vật.
  • C. Lysosome ở tế bào động vật.
  • D. Ribosome ở tế bào động vật.

Câu 24: Trong tế bào chất, hệ thống màng bên trong (lưới nội chất, bộ Golgi, lysosome, v.v.) có vai trò:

  • A. Cung cấp năng lượng cho tế bào chất.
  • B. Chia tế bào chất thành các khu vực chức năng riêng biệt, tăng hiệu quả hoạt động.
  • C. Lưu trữ thông tin di truyền trong tế bào chất.
  • D. Bảo vệ tế bào chất khỏi các tác nhân bên ngoài.

Câu 25: Virus không được xem là một tế bào sống vì:

  • A. Virus có kích thước quá nhỏ.
  • B. Virus không có khả năng di chuyển.
  • C. Virus không có cấu trúc tế bào hoàn chỉnh và không tự thực hiện trao đổi chất.
  • D. Virus chỉ tồn tại trong cơ thể vật chủ.

Câu 26: Để quan sát rõ nhất hình dạng và cấu trúc của tế bào sống, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Kính hiển vi quang học
  • B. Kính hiển vi điện tử
  • C. Phương pháp ly tâm tế bào
  • D. Phương pháp nuôi cấy tế bào

Câu 27: Phương pháp nào sau đây cho phép nghiên cứu cấu trúc siêu hiển vi (chi tiết bên trong) của tế bào?

  • A. Kính hiển vi quang học
  • B. Kính hiển vi điện tử
  • C. Kính lúp
  • D. Quan sát bằng mắt thường

Câu 28: Trong thí nghiệm phân tích thành phần hóa học của tế bào, người ta thu được các hợp chất hữu cơ chính là protein, carbohydrate, lipid và nucleic acid. Điều này thể hiện tính chất nào của tế bào?

  • A. Tính đa dạng
  • B. Tính thống nhất
  • C. Tính cảm ứng
  • D. Tính tổ chức

Câu 29: Nếu so sánh kích thước của một tế bào nhân sơ, một tế bào nhân thực và một virus, thứ tự kích thước từ nhỏ đến lớn sẽ là:

  • A. Tế bào nhân sơ → Virus → Tế bào nhân thực
  • B. Tế bào nhân thực → Tế bào nhân sơ → Virus
  • C. Virus → Tế bào nhân sơ → Tế bào nhân thực
  • D. Virus → Tế bào nhân thực → Tế bào nhân sơ

Câu 30: Một tế bào có khả năng thực hiện trao đổi chất, sinh trưởng, sinh sản và cảm ứng. Điều này thể hiện tế bào là:

  • A. Đơn vị cấu trúc của cơ thể
  • B. Đơn vị cơ bản của sự sống
  • C. Đơn vị sinh sản của cơ thể
  • D. Đơn vị di truyền của cơ thể

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Phát biểu nào sau đây phản ánh đúng nhất vai trò của kính hiển vi trong việc nghiên cứu tế bào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Robert Hooke khi quan sát lát bần cây sồi dưới kính hiển vi đã mô tả các 'ô nhỏ' và gọi chúng là 'cellulae' (tế bào). Điều gì là quan trọng nhất trong phát hiện này của Hooke?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Antonie van Leeuwenhoek được xem là 'cha đẻ của ngành vi sinh vật học' vì đóng góp nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Học thuyết tế bào được xây dựng dựa trên những tiền đề khoa học nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong các phát biểu sau về học thuyết tế bào, phát biểu nào *không* chính xác?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Xét về mặt chức năng, tế bào được xem là đơn vị chức năng của sự sống vì:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Một sinh vật được gọi là đơn bào khi:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Điểm khác biệt cơ bản giữa một tế bào trong cơ thể đa bào và một sinh vật đơn bào là:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong cơ thể đa bào, các tế bào thường có sự chuyên hóa về chức năng. Ý nghĩa của sự chuyên hóa này là:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Cho các cấp độ tổ chức sống: (1) Tế bào, (2) Mô, (3) Cơ quan, (4) Hệ cơ quan, (5) Cơ thể. Sắp xếp các cấp độ tổ chức sống từ đơn giản đến phức tạp trong cơ thể đa bào:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một mẫu vật dưới kính hiển vi. Ông nhận thấy mẫu vật có cấu trúc màng bao bọc, chứa bào quan và nhân có màng bao bọc. Mẫu vật này có thể là:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Thành phần nào sau đây *không* có mặt trong tế bào nhân sơ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong tế bào nhân thực, chức năng chính của nhân tế bào là:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Bào quan nào sau đây được xem là 'nhà máy năng lượng' của tế bào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Lưới nội chất có vai trò quan trọng trong việc:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Bộ Golgi tham gia vào quá trình nào sau đây trong tế bào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Ribosome có vai trò thiết yếu trong quá trình:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Lysosome được ví như 'trạm xử lý rác thải' của tế bào vì chức năng nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Màng tế bào có cấu trúc khảm động. Điều này có nghĩa là:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Chức năng chính của màng tế bào là:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Thành tế bào thực vật được cấu tạo chủ yếu từ cellulose. Chức năng chính của thành tế bào là:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Cấu trúc nào sau đây có mặt ở cả tế bào thực vật và tế bào động vật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Điểm khác biệt chính giữa tế bào thực vật và tế bào động vật là sự có mặt của:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong tế bào chất, hệ thống màng bên trong (lưới nội chất, bộ Golgi, lysosome, v.v.) có vai trò:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Virus không được xem là một tế bào sống vì:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Để quan sát rõ nhất hình dạng và cấu trúc của tế bào sống, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Phương pháp nào sau đây cho phép nghiên cứu cấu trúc siêu hiển vi (chi tiết bên trong) của tế bào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong thí nghiệm phân tích thành phần hóa học của tế bào, người ta thu được các hợp chất hữu cơ chính là protein, carbohydrate, lipid và nucleic acid. Điều này thể hiện tính chất nào của tế bào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Nếu so sánh kích thước của một tế bào nhân sơ, một tế bào nhân thực và một virus, thứ tự kích thước từ nhỏ đến lớn sẽ là:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Một tế bào có khả năng thực hiện trao đổi chất, sinh trưởng, sinh sản và cảm ứng. Điều này thể hiện tế bào là:

Xem kết quả