15+ Đề Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại tế bào mới phát hiện dưới kính hiển vi. Cô ấy quan sát thấy tế bào này có kích thước lớn hơn nhiều so với vi khuẩn thông thường, bên trong có một cấu trúc rõ ràng được bao bọc bởi màng. Cấu trúc này chứa vật chất di truyền tập trung. Dựa vào đặc điểm này, nhà khoa học có thể kết luận sơ bộ đây là loại tế bào nào?

  • A. Tế bào tiền nhân (Prokaryotic cell)
  • B. Virus
  • C. Tế bào vi khuẩn cổ (Archaea cell)
  • D. Tế bào nhân thực (Eukaryotic cell)

Câu 2: Tại sao màng nhân của tế bào nhân thực lại có nhiều lỗ nhỏ (lỗ màng nhân)?

  • A. Để nước dễ dàng đi qua.
  • B. Để các phân tử lớn như mRNA và protein di chuyển giữa nhân và tế bào chất.
  • C. Để tăng diện tích bề mặt màng nhân.
  • D. Để chứa các enzyme tham gia vào quá trình sao chép DNA.

Câu 3: Một tế bào chuyên biệt có nhiệm vụ tổng hợp và tiết ra một lượng lớn protein (ví dụ: tế bào tuyến tụy tiết insulin). Bào quan nào sau đây được dự đoán sẽ phát triển mạnh nhất trong loại tế bào này?

  • A. Lưới nội chất hạt và bộ máy Golgi.
  • B. Ti thể và lục lạp.
  • C. Lysosome và không bào.
  • D. Ribosome tự do và peroxisome.

Câu 4: Quan sát dưới kính hiển vi điện tử, một nhà sinh vật học thấy một bào quan có cấu trúc gồm nhiều túi dẹt, màng kép, bên trong chứa chất nền và hệ thống các túi dẹt xếp chồng lên nhau gọi là grana. Bào quan này có thể là gì?

  • A. Ti thể.
  • B. Lưới nội chất.
  • C. Lục lạp.
  • D. Bộ máy Golgi.

Câu 5: Một loại nấm mốc bị đột biến khiến lysosome của nó không hoạt động. Điều gì có khả năng xảy ra nhất với tế bào nấm này?

  • A. Tế bào sẽ tổng hợp protein nhanh hơn.
  • B. Tế bào sẽ tích tụ các chất thải và các bào quan bị hỏng.
  • C. Tế bào sẽ không thể sản xuất năng lượng ATP.
  • D. Tế bào sẽ mất khả năng di chuyển.

Câu 6: Điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc giúp phân biệt tế bào nhân thực và tế bào tiền nhân là gì?

  • A. Sự có mặt của ribosome.
  • B. Sự có mặt của màng sinh chất.
  • C. Sự có mặt của thành tế bào.
  • D. Sự có mặt của nhân được bao bọc bởi màng nhân và các bào quan có màng.

Câu 7: Tại sao tế bào cơ bắp hoạt động liên tục lại có số lượng ti thể nhiều hơn đáng kể so với tế bào mỡ?

  • A. Tế bào cơ bắp cần nhiều năng lượng (ATP) hơn cho hoạt động co giãn.
  • B. Ti thể giúp tế bào cơ bắp lưu trữ lipid hiệu quả hơn.
  • C. Ti thể tham gia vào quá trình phân giải protein trong tế bào cơ bắp.
  • D. Tế bào mỡ không có khả năng hô hấp tế bào.

Câu 8: Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của bộ khung xương tế bào (cytoskeleton)?

  • A. Duy trì hình dạng tế bào.
  • B. Neo giữ vị trí các bào quan.
  • C. Tổng hợp lipid và steroid.
  • D. Tham gia vào sự vận động của tế bào và các bào quan.

Câu 9: Một tế bào thực vật được đưa vào môi trường nhược trương. Không bào trung tâm của tế bào này có xu hướng thay đổi như thế nào và tại sao?

  • A. Tăng kích thước do nước đi vào, tạo áp suất trương nước.
  • B. Giảm kích thước do nước đi ra để cân bằng áp suất.
  • C. Không thay đổi kích thước do thành tế bào ngăn cản.
  • D. Biến mất hoàn toàn do áp suất môi trường.

Câu 10: Quá trình tổng hợp một protein màng sinh chất diễn ra theo trình tự nào của các bào quan?

  • A. Ribosome tự do → Lưới nội chất trơn → Bộ máy Golgi → Màng sinh chất.
  • B. Ribosome trên lưới nội chất hạt → Lưới nội chất hạt → Bộ máy Golgi → Túi vận chuyển → Màng sinh chất.
  • C. Nhân → Ribosome → Bộ máy Golgi → Màng sinh chất.
  • D. Ti thể → Lưới nội chất → Bộ máy Golgi → Màng sinh chất.

Câu 11: Tế bào gan có khả năng khử độc rượu và các chất độc hại khác. Chức năng này chủ yếu được thực hiện bởi bào quan nào?

  • A. Lưới nội chất hạt.
  • B. Bộ máy Golgi.
  • C. Lysosome.
  • D. Lưới nội chất trơn.

Câu 12: Điều gì sẽ xảy ra với tế bào động vật nếu trung thể (centrosome) bị loại bỏ?

  • A. Tế bào sẽ mất khả năng tổng hợp protein.
  • B. Tế bào sẽ không thể sản xuất năng lượng.
  • C. Quá trình phân chia tế bào (phân bào) có thể bị rối loạn nghiêm trọng hoặc dừng lại.
  • D. Tế bào sẽ không thể tiêu hóa nội bào.

Câu 13: So sánh cấu trúc màng của ti thể và lục lạp. Đặc điểm nào sau đây chỉ có ở ti thể mà không có ở lục lạp?

  • A. Màng trong gấp nếp tạo thành các mào.
  • B. Được bao bọc bởi hai lớp màng.
  • C. Có chứa DNA dạng vòng.
  • D. Có chứa ribosome riêng.

Câu 14: Thành tế bào thực vật có vai trò quan trọng trong việc duy trì hình dạng và bảo vệ tế bào. Thành phần chính cấu tạo nên thành tế bào thực vật là gì?

  • A. Peptidoglycan.
  • B. Cellulose.
  • C. Chitin.
  • D. Phospholipid.

Câu 15: Một nhà nghiên cứu quan sát một loại tế bào dưới kính hiển vi và nhận thấy sự hiện diện của thành tế bào, lục lạp và không bào trung tâm lớn. Dựa vào các đặc điểm này, đây có thể là loại tế bào nào?

  • A. Tế bào thực vật.
  • B. Tế bào động vật.
  • C. Tế bào nấm.
  • D. Tế bào vi khuẩn.

Câu 16: Đặc điểm nào sau đây là điểm chung giữa ti thể và lục lạp?

  • A. Tham gia vào quá trình quang hợp.
  • B. Thực hiện quá trình hô hấp tế bào.
  • C. Có màng trong trơn nhẵn.
  • D. Có chứa DNA và ribosome riêng, có khả năng tự tổng hợp một số protein.

Câu 17: Giả sử một tế bào nhân thực bị nhiễm một loại virus làm hỏng chức năng của ribosome. Chức năng nào của tế bào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và nghiêm trọng nhất?

  • A. Sản xuất năng lượng ATP.
  • B. Vận chuyển các chất qua màng.
  • C. Tổng hợp protein.
  • D. Phân giải các chất thải.

Câu 18: Bộ máy Golgi có vai trò quan trọng trong việc xử lý và đóng gói các sản phẩm của lưới nội chất. Các sản phẩm này sau đó có thể được vận chuyển đến đâu?

  • A. Chỉ ra ngoài tế bào.
  • B. Chỉ đến lysosome.
  • C. Chỉ đến màng sinh chất.
  • D. Ra ngoài tế bào, đến lysosome, hoặc đến các bào quan khác.

Câu 19: Chất nền (matrix) của ti thể chứa những thành phần nào sau đây?

  • A. Enzyme hô hấp, DNA vòng, ribosome.
  • B. Chlorophyll, enzyme quang hợp, DNA vòng.
  • C. Enzyme thủy phân, chất thải.
  • D. mRNA, tRNA, amino acid.

Câu 20: Nếu màng trong của ti thể bị hỏng (không còn gấp nếp tạo mào), chức năng chính của ti thể sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Khả năng tổng hợp protein sẽ giảm.
  • B. Hiệu quả sản xuất ATP thông qua chuỗi truyền electron sẽ giảm đáng kể.
  • C. Quá trình phân giải glucose sẽ dừng lại.
  • D. Tế bào sẽ mất khả năng quang hợp.

Câu 21: Tế bào hồng cầu ở người trưởng thành là một ví dụ về tế bào nhân thực đã chuyên hóa cao độ. Loại tế bào này thiếu bào quan nào sau đây, giải thích tại sao chức năng chính của nó là vận chuyển khí?

  • A. Ribosome, để không tổng hợp hemoglobin mới.
  • B. Bộ máy Golgi, để không tiết ra các chất.
  • C. Nhân và ti thể, để có thêm không gian chứa hemoglobin và không tiêu thụ oxygen.
  • D. Lysosome, để không tự phân hủy.

Câu 22: Phân tích cấu trúc của lưới nội chất hạt và lưới nội chất trơn. Sự khác biệt về cấu trúc này liên quan trực tiếp đến chức năng nào của chúng?

  • A. Sự có mặt của ribosome trên lưới nội chất hạt liên quan đến tổng hợp protein, trong khi lưới nội chất trơn không có ribosome liên quan đến tổng hợp lipid và khử độc.
  • B. Lưới nội chất hạt có màng kép, lưới nội chất trơn có màng đơn.
  • C. Lưới nội chất hạt chỉ có ở tế bào động vật, lưới nội chất trơn chỉ có ở tế bào thực vật.
  • D. Lưới nội chất hạt tham gia vận chuyển, lưới nội chất trơn tham gia lưu trữ.

Câu 23: Một nhà khoa học thêm một chất ức chế vào môi trường nuôi cấy tế bào động vật, chất này làm gián đoạn sự hình thành các vi ống (microtubules). Điều này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến quá trình nào của tế bào?

  • A. Tổng hợp DNA.
  • B. Hô hấp tế bào.
  • C. Phân giải các đại phân tử.
  • D. Sự di chuyển của nhiễm sắc thể trong quá trình phân bào và sự hình thành thoi phân bào.

Câu 24: Không bào (vacuole) ở tế bào thực vật và tế bào động vật có sự khác biệt đáng kể về kích thước và chức năng. Sự khác biệt này phản ánh điều gì về nhu cầu và lối sống của hai loại tế bào này?

  • A. Tế bào thực vật cần nhiều năng lượng hơn tế bào động vật.
  • B. Tế bào động vật có khả năng tổng hợp chất hữu cơ, tế bào thực vật thì không.
  • C. Không bào lớn ở thực vật hỗ trợ duy trì áp suất trương nước, lưu trữ và phân giải, phù hợp với đời sống cố định và hấp thụ nước; không bào nhỏ ở động vật chủ yếu liên quan đến tiêu hóa hoặc bài tiết.
  • D. Tế bào thực vật có hệ miễn dịch mạnh hơn tế bào động vật.

Câu 25: Tại sao nói màng sinh chất có mô hình khảm động (fluid mosaic model)?

  • A. Vì các phân tử phospholipid và protein trên màng có khả năng di chuyển linh hoạt, tạo nên tính lỏng và khảm của màng.
  • B. Vì màng được cấu tạo từ nhiều loại phân tử khác nhau.
  • C. Vì màng có khả năng thay đổi hình dạng liên tục.
  • D. Vì màng có nhiều lỗ nhỏ cho các chất đi qua.

Câu 26: Một tế bào thực vật bị nhiễm một loại virus làm hỏng chức năng của lục lạp. Khả năng sống sót của tế bào này sẽ phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?

  • A. Khả năng tự tổng hợp DNA của ti thể.
  • B. Sự phát triển của lưới nội chất trơn.
  • C. Kích thước của không bào trung tâm.
  • D. Khả năng hấp thụ chất hữu cơ từ môi trường bên ngoài (nếu có) và hoạt động của ti thể để sản xuất năng lượng từ chất hữu cơ đó.

Câu 27: Bào quan nào sau đây có chức năng chính là phân giải các đại phân tử, bào quan cũ, hoặc các vật liệu từ bên ngoài đưa vào tế bào bằng thực bào?

  • A. Peroxisome.
  • B. Lysosome.
  • C. Không bào.
  • D. Ribosome.

Câu 28: So sánh tế bào thực vật và tế bào nấm. Đặc điểm nào sau đây là điểm chung về cấu tạo?

  • A. Đều có lục lạp.
  • B. Đều có thành tế bào cấu tạo từ cellulose.
  • C. Đều là tế bào nhân thực và có thành tế bào.
  • D. Đều có không bào trung tâm lớn.

Câu 29: Một loại bệnh di truyền hiếm gặp gây ra sự tích tụ bất thường của các lipid phức tạp trong tế bào chất. Phân tích cho thấy nguyên nhân là do thiếu hụt một loại enzyme phân giải lipid. Bào quan nào của tế bào có khả năng bị ảnh hưởng chức năng trong trường hợp này?

  • A. Lysosome.
  • B. Bộ máy Golgi.
  • C. Lưới nội chất trơn.
  • D. Ti thể.

Câu 30: Nếu một tế bào nhân thực cần tổng hợp một lượng lớn steroid (một loại lipid), bào quan nào sau đây sẽ phát triển mạnh mẽ để đáp ứng nhu cầu này?

  • A. Lưới nội chất hạt.
  • B. Ti thể.
  • C. Nhân.
  • D. Lưới nội chất trơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại tế bào mới phát hiện dưới kính hiển vi. Cô ấy quan sát thấy tế bào này có kích thước lớn hơn nhiều so với vi khuẩn thông thường, bên trong có một cấu trúc rõ ràng được bao bọc bởi màng. Cấu trúc này chứa vật chất di truyền tập trung. Dựa vào đặc điểm này, nhà khoa học có thể kết luận sơ bộ đây là loại tế bào nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Tại sao màng nhân của tế bào nhân thực lại có nhiều lỗ nhỏ (lỗ màng nhân)?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Một tế bào chuyên biệt có nhiệm vụ tổng hợp và tiết ra một lượng lớn protein (ví dụ: tế bào tuyến tụy tiết insulin). Bào quan nào sau đây được dự đoán sẽ phát triển mạnh nhất trong loại tế bào này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Quan sát dưới kính hiển vi điện tử, một nhà sinh vật học thấy một bào quan có cấu trúc gồm nhiều túi dẹt, màng kép, bên trong chứa chất nền và hệ thống các túi dẹt xếp chồng lên nhau gọi là grana. Bào quan này có thể là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Một loại nấm mốc bị đột biến khiến lysosome của nó không hoạt động. Điều gì có khả năng xảy ra nhất với tế bào nấm này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc giúp phân biệt tế bào nhân thực và tế bào tiền nhân là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Tại sao tế bào cơ bắp hoạt động liên tục lại có số lượng ti thể nhiều hơn đáng kể so với tế bào mỡ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của bộ khung xương tế bào (cytoskeleton)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Một tế bào thực vật được đưa vào môi trường nhược trương. Không bào trung tâm của tế bào này có xu hướng thay đổi như thế nào và tại sao?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Quá trình tổng hợp một protein màng sinh chất diễn ra theo trình tự nào của các bào quan?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Tế bào gan có khả năng khử độc rượu và các chất độc hại khác. Chức năng này chủ yếu được thực hiện bởi bào quan nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Điều gì sẽ xảy ra với tế bào động vật nếu trung thể (centrosome) bị loại bỏ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: So sánh cấu trúc màng của ti thể và lục lạp. Đặc điểm nào sau đây chỉ có ở ti thể mà không có ở lục lạp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Thành tế bào thực vật có vai trò quan trọng trong việc duy trì hình dạng và bảo vệ tế bào. Thành phần chính cấu tạo nên thành tế bào thực vật là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Một nhà nghiên cứu quan sát một loại tế bào dưới kính hiển vi và nhận thấy sự hiện diện của thành tế bào, lục lạp và không bào trung tâm lớn. Dựa vào các đặc điểm này, đây có thể là loại tế bào nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Đặc điểm nào sau đây là điểm chung giữa ti thể và lục lạp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Giả sử một tế bào nhân thực bị nhiễm một loại virus làm hỏng chức năng của ribosome. Chức năng nào của tế bào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và nghiêm trọng nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Bộ máy Golgi có vai trò quan trọng trong việc xử lý và đóng gói các sản phẩm của lưới nội chất. Các sản phẩm này sau đó có thể được vận chuyển đến đâu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Chất nền (matrix) của ti thể chứa những thành phần nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Nếu màng trong của ti thể bị hỏng (không còn gấp nếp tạo mào), chức năng chính của ti thể sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Tế bào hồng cầu ở người trưởng thành là một ví dụ về tế bào nhân thực đã chuyên hóa cao độ. Loại tế bào này thiếu bào quan nào sau đây, giải thích tại sao chức năng chính của nó là vận chuyển khí?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Phân tích cấu trúc của lưới nội chất hạt và lưới nội chất trơn. Sự khác biệt về cấu trúc này liên quan trực tiếp đến chức năng nào của chúng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Một nhà khoa học thêm một chất ức chế vào môi trường nuôi cấy tế bào động vật, chất này làm gián đoạn sự hình thành các vi ống (microtubules). Điều này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến quá trình nào của tế bào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Không bào (vacuole) ở tế bào thực vật và tế bào động vật có sự khác biệt đáng kể về kích thước và chức năng. Sự khác biệt này phản ánh điều gì về nhu cầu và lối sống của hai loại tế bào này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Tại sao nói màng sinh chất có mô hình khảm động (fluid mosaic model)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Một tế bào thực vật bị nhiễm một loại virus làm hỏng chức năng của lục lạp. Khả năng sống sót của tế bào này sẽ phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Bào quan nào sau đây có chức năng chính là phân giải các đại phân tử, bào quan cũ, hoặc các vật liệu từ bên ngoài đưa vào tế bào bằng thực bào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: So sánh tế bào thực vật và tế bào nấm. Đặc điểm nào sau đây là điểm chung về cấu tạo?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Một loại bệnh di truyền hiếm gặp gây ra sự tích tụ bất thường của các lipid phức tạp trong tế bào chất. Phân tích cho thấy nguyên nhân là do thiếu hụt một loại enzyme phân giải lipid. Bào quan nào của tế bào có khả năng bị ảnh hưởng chức năng trong trường hợp này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Nếu một tế bào nhân thực cần tổng hợp một lượng lớn steroid (một loại lipid), bào quan nào sau đây sẽ phát triển mạnh mẽ để đáp ứng nhu cầu này?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tế bào nhân thực khác tế bào nhân sơ ở những đặc điểm cơ bản nào sau đây?

  • A. Có thành tế bào và không có màng nhân.
  • B. Có màng nhân, hệ thống nội màng và các bào quan có màng bao bọc.
  • C. Có ribosome và vật chất di truyền là DNA.
  • D. Có khả năng tự tổng hợp protein và phân chia tế bào.

Câu 2: Quan sát một tế bào dưới kính hiển vi điện tử, bạn nhận thấy nó có nhân hoàn chỉnh, nhiều bào quan có màng, và thành tế bào cấu tạo từ cellulose. Dựa vào các đặc điểm này, bạn có thể kết luận đây là loại tế bào nào?

  • A. Tế bào vi khuẩn.
  • B. Tế bào nấm.
  • C. Tế bào thực vật.
  • D. Tế bào động vật.

Câu 3: Một loại thuốc mới được phát triển để ức chế hoạt động của một bào quan chuyên thực hiện chức năng phân giải các đại phân tử, tiêu hủy bào quan già cỗi hoặc tế bào bị tổn thương. Bào quan nào là mục tiêu của loại thuốc này?

  • A. Lysosome.
  • B. Peroxisome.
  • C. Không bào.
  • D. Lưới nội chất trơn.

Câu 4: Trong một thí nghiệm, người ta đánh dấu phóng xạ vào các amino acid và theo dõi đường đi của chúng trong quá trình tổng hợp và xuất khẩu một protein ra khỏi tế bào. Thứ tự nào sau đây mô tả đúng con đường vận chuyển của protein này?

  • A. Ribosome → Bộ máy Golgi → Lưới nội chất hạt → Màng sinh chất.
  • B. Lưới nội chất trơn → Ribosome → Bộ máy Golgi → Túi tiết.
  • C. Nhân → Ribosome → Túi tiết → Màng sinh chất.
  • D. Ribosome → Lưới nội chất hạt → Bộ máy Golgi → Túi tiết → Màng sinh chất.

Câu 5: Tế bào gan đóng vai trò quan trọng trong quá trình giải độc cho cơ thể. Bào quan nào sau đây ở tế bào gan thường phát triển mạnh để thực hiện chức năng này?

  • A. Lưới nội chất hạt.
  • B. Ribosome.
  • C. Lưới nội chất trơn.
  • D. Bộ máy Golgi.

Câu 6: Màng trong của ti thể có cấu trúc gấp nếp tạo thành các mào. Cấu trúc này có ý nghĩa gì đối với chức năng của ti thể?

  • A. Giúp ti thể di chuyển trong tế bào.
  • B. Làm tăng diện tích bề mặt cho các phản ứng hô hấp tế bào.
  • C. Ngăn chặn sự thoát ra của DNA ti thể.
  • D. Giúp phân giải các chất độc hại.

Câu 7: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về khả năng vận động của một loại tế bào đơn bào nhân thực. Ông quan sát thấy tế bào này di chuyển nhờ sự thay đổi hình dạng và tạo ra các "chân giả". Cấu trúc nào của tế bào đóng vai trò chính trong cơ chế vận động này?

  • A. Bộ xương tế bào, đặc biệt là vi sợi actin.
  • B. Hệ thống lưới nội chất.
  • C. Các không bào co bóp.
  • D. Nhân tế bào.

Câu 8: So sánh giữa lục lạp và ti thể, điểm khác biệt cơ bản về chức năng của hai bào quan này là gì?

  • A. Cả hai đều tổng hợp ATP.
  • B. Cả hai đều chứa DNA riêng.
  • C. Cả hai đều được bao bọc bởi màng kép.
  • D. Lục lạp chuyển năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học, ti thể chuyển năng lượng hóa học từ chất hữu cơ thành ATP.

Câu 9: Tại sao tế bào hồng cầu trưởng thành của động vật có vú lại không có ti thể và nhân?

  • A. Để giảm kích thước tế bào, dễ dàng di chuyển trong mạch máu.
  • B. Để tổng hợp hemoglobin hiệu quả hơn.
  • C. Để tối đa hóa không gian chứa hemoglobin, tăng khả năng vận chuyển oxygen và không tiêu thụ oxygen mà nó vận chuyển.
  • D. Vì chúng là tế bào chuyên hóa, không cần thực hiện các chức năng trao đổi chất cơ bản.

Câu 10: Chức năng chính của bộ máy Golgi trong tế bào nhân thực là gì?

  • A. Hoàn thiện, phân loại, đóng gói và vận chuyển các sản phẩm tổng hợp từ lưới nội chất.
  • B. Tổng hợp protein cho tế bào.
  • C. Phân giải các chất thải trong tế bào.
  • D. Tạo năng lượng ATP thông qua hô hấp tế bào.

Câu 11: Nếu màng nhân của một tế bào nhân thực bị tổn thương nghiêm trọng, chức năng nào sau đây của tế bào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và nặng nề nhất?

  • A. Tổng hợp lipid.
  • B. Điều hòa sự ra vào của các phân tử giữa nhân và tế bào chất, ảnh hưởng đến biểu hiện gene.
  • C. Quá trình hô hấp tế bào.
  • D. Sự di chuyển của tế bào.

Câu 12: Tế bào nào sau đây thường có nhiều không bào trung tâm lớn nhất, chiếm phần lớn thể tích tế bào?

  • A. Tế bào cơ.
  • B. Tế bào hồng cầu.
  • C. Tế bào thực vật trưởng thành.
  • D. Tế bào vi khuẩn.

Câu 13: Sự khác biệt cơ bản về cấu trúc giữa lưới nội chất hạt và lưới nội chất trơn là gì?

  • A. Lưới nội chất hạt có màng kép, lưới nội chất trơn có màng đơn.
  • B. Lưới nội chất hạt là một mạng lưới ống, lưới nội chất trơn là các túi dẹt.
  • C. Lưới nội chất hạt có chức năng tổng hợp lipid, lưới nội chất trơn tổng hợp protein.
  • D. Lưới nội chất hạt có đính các ribosome trên bề mặt, lưới nội chất trơn thì không hoặc rất ít.

Câu 14: Tại sao ribosome được tìm thấy ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, trong khi các bào quan có màng như ti thể hay lục lạp chỉ có ở tế bào nhân thực?

  • A. Ribosome có kích thước nhỏ hơn các bào quan có màng.
  • B. Ribosome là nơi tổng hợp protein, một quá trình thiết yếu cho sự sống của mọi loại tế bào.
  • C. Ribosome không có màng bao bọc, khác với ti thể và lục lạp.
  • D. Ribosome có cấu tạo đơn giản hơn ti thể và lục lạp.

Câu 15: Một tế bào đang thực hiện quá trình thực bào (ăn) một hạt vật chất lớn từ môi trường ngoài. Bào quan nào sau đây sẽ hợp nhất với túi chứa hạt vật chất đó để tiêu hóa nó?

  • A. Lysosome.
  • B. Không bào.
  • C. Ti thể.
  • D. Bộ máy Golgi.

Câu 16: Thành tế bào thực vật chủ yếu cấu tạo từ cellulose. Vai trò chính của thành tế bào thực vật là gì?

  • A. Lưu trữ nước và ion.
  • B. Thực hiện quá trình quang hợp.
  • C. Điều hòa sự vận chuyển các chất qua màng sinh chất.
  • D. Cung cấp sự nâng đỡ, bảo vệ và duy trì hình dạng cho tế bào thực vật.

Câu 17: Trong tế bào động vật, cấu trúc nào sau đây đóng vai trò tương tự như thành tế bào thực vật trong việc nâng đỡ và bảo vệ, mặc dù cấu tạo và mức độ cứng chắc có sự khác biệt?

  • A. Không bào trung tâm.
  • B. Chất nền ngoại bào (Extracellular matrix).
  • C. Bộ xương tế bào.
  • D. Màng sinh chất.

Câu 18: Tại sao nói màng sinh chất có tính khảm động?

  • A. Vì nó có nhiều loại protein khác nhau gắn trên bề mặt.
  • B. Vì nó chỉ cho một số chất đi qua.
  • C. Vì các phân tử lipid và protein có thể di chuyển tương đối tự do trong lớp màng.
  • D. Vì nó được cấu tạo từ hai lớp phospholipid đối diện nhau.

Câu 19: Một tế bào nấm men (một loại tế bào nhân thực) được nuôi cấy trong môi trường thiếu oxygen. Quá trình sản xuất ATP chủ yếu trong tế bào này sẽ diễn ra ở bào quan nào?

  • A. Tế bào chất (thông qua quá trình đường phân và lên men).
  • B. Ti thể (thông qua hô hấp hiếu khí).
  • C. Lục lạp (thông qua quang hợp).
  • D. Nhân tế bào (thông qua sao chép DNA).

Câu 20: Tại sao các tế bào tuyến tụy, nơi sản xuất và tiết ra nhiều enzyme tiêu hóa (là protein), lại có lưới nội chất hạt và bộ máy Golgi rất phát triển?

  • A. Vì lưới nội chất hạt sản xuất lipid, và bộ máy Golgi lưu trữ chúng.
  • B. Vì lưới nội chất hạt phân giải enzyme, và bộ máy Golgi tái chế chúng.
  • C. Vì lưới nội chất hạt tạo năng lượng, và bộ máy Golgi sử dụng năng lượng đó.
  • D. Vì lưới nội chất hạt là nơi tổng hợp protein tiết, và bộ máy Golgi là nơi hoàn thiện, đóng gói các protein này để xuất khẩu.

Câu 21: Quan sát dưới kính hiển vi cho thấy một bào quan có cấu trúc gồm các túi màng dẹt xếp chồng lên nhau. Bào quan này có khả năng biến đổi, bao gói và vận chuyển protein, lipid. Đây là bào quan nào?

  • A. Lưới nội chất hạt.
  • B. Bộ máy Golgi.
  • C. Lysosome.
  • D. Ti thể.

Câu 22: Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống nội màng của tế bào nhân thực?

  • A. Lưới nội chất.
  • B. Bộ máy Golgi.
  • C. Ti thể.
  • D. Không bào.

Câu 23: Một tế bào bị nhiễm virus. Để tiêu diệt virus và các thành phần tế bào bị hỏng do virus gây ra, tế bào có thể sử dụng cơ chế tự thực (autophagy) nhờ sự tham gia của bào quan nào?

  • A. Lysosome.
  • B. Ribosome.
  • C. Peroxisome.
  • D. Trung thể.

Câu 24: Ở thực vật, không bào trung tâm lớn có nhiều chức năng khác nhau, ngoại trừ chức năng nào sau đây?

  • A. Lưu trữ nước, ion, chất dinh dưỡng và chất thải.
  • B. Duy trì áp suất trương nước, giúp nâng đỡ tế bào.
  • C. Chứa các sắc tố tạo màu cho hoa, quả.
  • D. Tổng hợp protein cho tế bào.

Câu 25: Màng ngoài của nhân tế bào nhân thực có sự liên tục với màng của bào quan nào sau đây?

  • A. Bộ máy Golgi.
  • B. Ti thể.
  • C. Lưới nội chất hạt.
  • D. Lysosome.

Câu 26: Chức năng của nhân con (hạch nhân) trong nhân tế bào là gì?

  • A. Tổng hợp DNA.
  • B. Tổng hợp rRNA và lắp ráp các tiểu phần ribosome.
  • C. Điều hòa hoạt động của các bào quan trong tế bào chất.
  • D. Lưu trữ protein.

Câu 27: Bào quan nào sau đây có chứa hệ enzyme catalase, giúp phân giải hydrogen peroxide (H₂O₂) là một chất độc hại được tạo ra trong quá trình chuyển hóa của tế bào?

  • A. Lysosome.
  • B. Bộ máy Golgi.
  • C. Không bào.
  • D. Peroxisome.

Câu 28: Một loại bệnh di truyền hiếm gặp gây ra sự tích tụ các chất béo phức tạp trong tế bào, dẫn đến tổn thương thần kinh nghiêm trọng. Nguyên nhân của bệnh này có thể liên quan đến sự suy giảm chức năng của bào quan nào, chịu trách nhiệm phân giải các chất béo này?

  • A. Lysosome.
  • B. Ti thể.
  • C. Lưới nội chất trơn.
  • D. Bộ máy Golgi.

Câu 29: Các vi ống (microtubules), vi sợi (microfilaments) và sợi trung gian (intermediate filaments) là thành phần cấu tạo nên cấu trúc nào trong tế bào nhân thực?

  • A. Hệ thống nội màng.
  • B. Thành tế bào.
  • C. Bộ xương tế bào.
  • D. Chất nền ngoại bào.

Câu 30: Tại sao tế bào thực vật cần có cả ti thể và lục lạp, trong khi tế bào động vật chỉ có ti thể?

  • A. Lục lạp cung cấp năng lượng cho ti thể hoạt động.
  • B. Ti thể chỉ hoạt động vào ban đêm khi không có ánh sáng cho lục lạp.
  • C. Lục lạp chỉ tổng hợp đường, ti thể phân giải đường đó để tạo ATP.
  • D. Lục lạp thực hiện quang hợp tạo chất hữu cơ và oxygen, còn ti thể thực hiện hô hấp tế bào để phân giải chất hữu cơ đó giải phóng năng lượng ATP cho mọi hoạt động sống của tế bào, kể cả khi không có ánh sáng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Tế bào nhân thực khác tế bào nhân sơ ở những đặc điểm cơ bản nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Quan sát một tế bào dưới kính hiển vi điện tử, bạn nhận thấy nó có nhân hoàn chỉnh, nhiều bào quan có màng, và thành tế bào cấu tạo từ cellulose. Dựa vào các đặc điểm này, bạn có thể kết luận đây là loại tế bào nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Một loại thuốc mới được phát triển để ức chế hoạt động của một bào quan chuyên thực hiện chức năng phân giải các đại phân tử, tiêu hủy bào quan già cỗi hoặc tế bào bị tổn thương. Bào quan nào là mục tiêu của loại thuốc này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Trong một thí nghiệm, người ta đánh dấu phóng xạ vào các amino acid và theo dõi đường đi của chúng trong quá trình tổng hợp và xuất khẩu một protein ra khỏi tế bào. Thứ tự nào sau đây mô tả đúng con đường vận chuyển của protein này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Tế bào gan đóng vai trò quan trọng trong quá trình giải độc cho cơ thể. Bào quan nào sau đây ở tế bào gan thường phát triển mạnh để thực hiện chức năng này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Màng trong của ti thể có cấu trúc gấp nếp tạo thành các mào. Cấu trúc này có ý nghĩa gì đối với chức năng của ti thể?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về khả năng vận động của một loại tế bào đơn bào nhân thực. Ông quan sát thấy tế bào này di chuyển nhờ sự thay đổi hình dạng và tạo ra các 'chân giả'. Cấu trúc nào của tế bào đóng vai trò chính trong cơ chế vận động này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: So sánh giữa lục lạp và ti thể, điểm khác biệt cơ bản về chức năng của hai bào quan này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Tại sao tế bào hồng cầu trưởng thành của động vật có vú lại không có ti thể và nhân?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Chức năng chính của bộ máy Golgi trong tế bào nhân thực là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Nếu màng nhân của một tế bào nhân thực bị tổn thương nghiêm trọng, chức năng nào sau đây của tế bào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và nặng nề nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Tế bào nào sau đây thường có nhiều không bào trung tâm lớn nhất, chiếm phần lớn thể tích tế bào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Sự khác biệt cơ bản về cấu trúc giữa lưới nội chất hạt và lưới nội chất trơn là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Tại sao ribosome được tìm thấy ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, trong khi các bào quan có màng như ti thể hay lục lạp chỉ có ở tế bào nhân thực?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Một tế bào đang thực hiện quá trình thực bào (ăn) một hạt vật chất lớn từ môi trường ngoài. Bào quan nào sau đây sẽ hợp nhất với túi chứa hạt vật chất đó để tiêu hóa nó?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Thành tế bào thực vật chủ yếu cấu tạo từ cellulose. Vai trò chính của thành tế bào thực vật là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong tế bào động vật, cấu trúc nào sau đây đóng vai trò tương tự như thành tế bào thực vật trong việc nâng đỡ và bảo vệ, mặc dù cấu tạo và mức độ cứng chắc có sự khác biệt?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Tại sao nói màng sinh chất có tính khảm động?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Một tế bào nấm men (một loại tế bào nhân thực) được nuôi cấy trong môi trường thiếu oxygen. Quá trình sản xuất ATP chủ yếu trong tế bào này sẽ diễn ra ở bào quan nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Tại sao các tế bào tuyến tụy, nơi sản xuất và tiết ra nhiều enzyme tiêu hóa (là protein), lại có lưới nội chất hạt và bộ máy Golgi rất phát triển?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Quan sát dưới kính hiển vi cho thấy một bào quan có cấu trúc gồm các túi màng dẹt xếp chồng lên nhau. Bào quan này có khả năng biến đổi, bao gói và vận chuyển protein, lipid. Đây là bào quan nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống nội màng của tế bào nhân thực?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Một tế bào bị nhiễm virus. Để tiêu diệt virus và các thành phần tế bào bị hỏng do virus gây ra, tế bào có thể sử dụng cơ chế tự thực (autophagy) nhờ sự tham gia của bào quan nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Ở thực vật, không bào trung tâm lớn có nhiều chức năng khác nhau, ngoại trừ chức năng nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Màng ngoài của nhân tế bào nhân thực có sự liên tục với màng của bào quan nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Chức năng của nhân con (hạch nhân) trong nhân tế bào là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Bào quan nào sau đây có chứa hệ enzyme catalase, giúp phân giải hydrogen peroxide (H₂O₂) là một chất độc hại được tạo ra trong quá trình chuyển hóa của tế bào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Một loại bệnh di truyền hiếm gặp gây ra sự tích tụ các chất béo phức tạp trong tế bào, dẫn đến tổn thương thần kinh nghiêm trọng. Nguyên nhân của bệnh này có thể liên quan đến sự suy giảm chức năng của bào quan nào, chịu trách nhiệm phân giải các chất béo này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Các vi ống (microtubules), vi sợi (microfilaments) và sợi trung gian (intermediate filaments) là thành phần cấu tạo nên cấu trúc nào trong tế bào nhân thực?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Tại sao tế bào thực vật cần có cả ti thể và lục lạp, trong khi tế bào động vật chỉ có ti thể?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa tế bào nhân thực và tế bào nhân sơ là gì?

  • A. Tế bào nhân thực có nhân thật sự, được bao bọc bởi lớp màng nhân, còn tế bào nhân sơ thì không.
  • B. Tế bào nhân thực có kích thước nhỏ hơn tế bào nhân sơ.
  • C. Tế bào nhân thực có thành tế bào làm bằng peptidoglycan.
  • D. Tế bào nhân thực không có ribosome.

Câu 2: Bào quan nào sau đây được xem là "trung tâm điều khiển" của tế bào nhân thực, chứa đựng thông tin di truyền và kiểm soát mọi hoạt động sống?

  • A. Ribosome
  • B. Lưới nội chất
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Nhân tế bào

Câu 3: Một tế bào gan cần tổng hợp một lượng lớn protein để xuất bào (ví dụ: albumin huyết thanh). Bào quan nào sẽ đặc biệt phát triển mạnh ở tế bào này để đáp ứng nhu cầu đó?

  • A. Lưới nội chất trơn
  • B. Lưới nội chất hạt
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Ti thể

Câu 4: Chức năng chính của ribosome trong tế bào nhân thực là gì?

  • A. Tổng hợp lipid
  • B. Tổng hợp carbohydrate
  • C. Tổng hợp protein
  • D. Tổng hợp DNA

Câu 5: Hãy sắp xếp các bào quan sau theo đúng trình tự mà một protein xuất bào (protein tiết) sẽ đi qua kể từ khi được tổng hợp:

  • A. Ribosome → Bộ máy Golgi → Lưới nội chất hạt → Màng tế bào
  • B. Ribosome → Lưới nội chất trơn → Bộ máy Golgi → Màng tế bào
  • C. Ribosome → Lưới nội chất hạt → Bộ máy Golgi → Túi tiết → Màng tế bào
  • D. Nhân tế bào → Ribosome → Bộ máy Golgi → Màng tế bào

Câu 6: Bào quan nào sau đây được ví như "nhà máy năng lượng" của tế bào, thực hiện quá trình hô hấp tế bào để tạo ra ATP?

  • A. Lưới nội chất
  • B. Bộ máy Golgi
  • C. Lysosome
  • D. Ti thể

Câu 7: Ở tế bào thực vật, bào quan nào sau đây thực hiện chức năng quang hợp, chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học?

  • A. Lục lạp
  • B. Ti thể
  • C. Không bào
  • D. Trung thể

Câu 8: Lysosome chứa nhiều enzyme thủy phân. Chức năng chính của lysosome là gì?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Tiêu hóa các chất thải và bào quan già cỗi
  • C. Vận chuyển các chất ra khỏi tế bào
  • D. Điều khiển quá trình phân bào

Câu 9: Bộ khung xương tế bào (cytoskeleton) được cấu tạo từ những loại sợi protein nào?

  • A. Sợi cellulose, sợi chitin, sợi peptidoglycan
  • B. Sợi collagen, sợi elastin, sợi keratin
  • C. Vi sợi (microfilament), vi ống (microtubule), sợi trung gian (intermediate filament)
  • D. Sợi actin, sợi myosin, sợi tubulin

Câu 10: Màng sinh chất có cấu trúc khảm động. Điều gì tạo nên tính "động" của màng sinh chất?

  • A. Các phân tử phospholipid và protein có thể di chuyển tương đối tự do trong lớp màng
  • B. Màng sinh chất liên tục được tổng hợp và phân hủy
  • C. Các kênh protein luôn mở để các chất dễ dàng đi qua
  • D. Màng sinh chất có thể thay đổi độ dày tùy theo điều kiện môi trường

Câu 11: Ở tế bào thực vật, không bào trung tâm có vai trò quan trọng nào?

  • A. Tổng hợp protein dự trữ
  • B. Dự trữ nước, chất dinh dưỡng và duy trì áp suất thẩm thấu
  • C. Phân giải chất thải độc hại
  • D. Cung cấp năng lượng cho tế bào

Câu 12: Thành tế bào của tế bào thực vật được cấu tạo chủ yếu từ chất gì?

  • A. Peptidoglycan
  • B. Chitin
  • C. Cellulose
  • D. Protein

Câu 13: Trung thể (centrosome) đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào của tế bào động vật?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Hô hấp tế bào
  • C. Vận chuyển các chất
  • D. Phân chia tế bào

Câu 14: Một loại thuốc kháng sinh ức chế hoạt động của ribosome. Loại thuốc này sẽ có tác động chủ yếu đến quá trình nào trong tế bào?

  • A. Tổng hợp lipid
  • B. Tổng hợp protein
  • C. Tổng hợp carbohydrate
  • D. Tổng hợp DNA

Câu 15: Hiện tượng thực bào (phagocytosis) và ẩm bào (pinocytosis) là hai hình thức vận chuyển vật chất nào qua màng sinh chất?

  • A. Vận chuyển thụ động
  • B. Vận chuyển chủ động
  • C. Nhập bào
  • D. Xuất bào

Câu 16: Lưới nội chất trơn có vai trò quan trọng trong việc tổng hợp chất nào sau đây?

  • A. Protein
  • B. Lipid
  • C. Carbohydrate
  • D. DNA

Câu 17: Màng nhân của tế bào nhân thực có cấu trúc như thế nào?

  • A. Màng đơn
  • B. Không có màng
  • C. Màng kép
  • D. Màng ba lớp

Câu 18: Trong nhân tế bào, vùng nào là nơi tổng hợp rRNA và hình thành các tiểu đơn vị ribosome?

  • A. Chất nhiễm sắc
  • B. Màng nhân
  • C. Lỗ nhân
  • D. Hạch nhân (nhân con)

Câu 19: Bào quan nào có khả năng tự nhân đôi một cách độc lập tương đối với sự phân chia của tế bào?

  • A. Ti thể và lục lạp
  • B. Lưới nội chất và bộ máy Golgi
  • C. Lysosome và peroxisome
  • D. Ribosome và trung thể

Câu 20: Hãy so sánh lưới nội chất hạt và lưới nội chất trơn. Điểm khác biệt chính về cấu trúc giữa chúng là gì?

  • A. Lưới nội chất hạt có màng kép, lưới nội chất trơn có màng đơn.
  • B. Lưới nội chất hạt có ribosome gắn trên màng, lưới nội chất trơn thì không.
  • C. Lưới nội chất hạt có hình dạng ống, lưới nội chất trơn có hình dạng túi.
  • D. Lưới nội chất hạt nằm gần nhân, lưới nội chất trơn nằm xa nhân.

Câu 21: Cấu trúc nào sau đây giúp tế bào động vật duy trì hình dạng và hỗ trợ cơ học?

  • A. Màng sinh chất
  • B. Thành tế bào
  • C. Bộ khung xương tế bào (cytoskeleton)
  • D. Không bào

Câu 22: Hiện tượng tự thực (autophagy) là quá trình tế bào tự "ăn" các bào quan và thành phần tế bào bị tổn thương hoặc không cần thiết nữa. Bào quan nào đóng vai trò chính trong quá trình này?

  • A. Ti thể
  • B. Bộ máy Golgi
  • C. Lưới nội chất
  • D. Lysosome

Câu 23: Màng sinh chất được cấu tạo chủ yếu từ lớp kép phospholipid và protein. Phần "đầu" và "đuôi" của phân tử phospholipid có đặc tính gì?

  • A. Đầu ưa nước (hydrophilic), đuôi kỵ nước (hydrophobic)
  • B. Đầu kỵ nước (hydrophobic), đuôi ưa nước (hydrophilic)
  • C. Cả đầu và đuôi đều ưa nước
  • D. Cả đầu và đuôi đều kỵ nước

Câu 24: Trong tế bào thực vật, bào quan nào chứa sắc tố chlorophyll và là nơi diễn ra pha sáng của quá trình quang hợp?

  • A. Ti thể
  • B. Lục lạp
  • C. Không bào
  • D. Bộ máy Golgi

Câu 25: Cấu trúc "mào" (cristae) được tìm thấy ở bào quan nào và có vai trò gì?

  • A. Lục lạp, tăng diện tích bề mặt cho pha sáng quang hợp
  • B. Bộ máy Golgi, tăng diện tích bề mặt cho quá trình chế biến protein
  • C. Ti thể, tăng diện tích bề mặt cho chuỗi chuyền electron hô hấp
  • D. Lưới nội chất hạt, tăng diện tích bề mặt cho ribosome gắn vào

Câu 26: Dựa trên thuyết nội cộng sinh, ti thể và lục lạp được cho là có nguồn gốc từ đâu?

  • A. Màng sinh chất của tế bào nhân thực nguyên thủy
  • B. Lưới nội chất của tế bào nhân thực nguyên thủy
  • C. Nhân của tế bào nhân thực nguyên thủy
  • D. Tế bào nhân sơ cổ đại bị tế bào nhân thực nguyên thủy nuốt vào

Câu 27: Loại tế bào nào sau đây có số lượng ti thể lớn nhất, phù hợp với chức năng đòi hỏi nhiều năng lượng?

  • A. Tế bào biểu bì da
  • B. Tế bào cơ tim
  • C. Tế bào thần kinh
  • D. Tế bào mỡ

Câu 28: Chức năng khử độc của tế bào gan được thực hiện bởi bào quan nào?

  • A. Ti thể
  • B. Lưới nội chất hạt
  • C. Lưới nội chất trơn
  • D. Bộ máy Golgi

Câu 29: Một tế bào bị rối loạn chức năng bộ máy Golgi sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến quá trình nào?

  • A. Tổng hợp ATP
  • B. Quang hợp
  • C. Phân giải chất thải
  • D. Chế biến và vận chuyển protein

Câu 30: Quan sát tiêu bản tế bào thực vật dưới kính hiển vi, bạn thấy một bào quan có màu xanh lục. Đó có thể là bào quan nào?

  • A. Lục lạp
  • B. Ti thể
  • C. Không bào
  • D. Bộ máy Golgi

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa tế bào nhân thực và tế bào nhân sơ là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Bào quan nào sau đây được xem là 'trung tâm điều khiển' của tế bào nhân thực, chứa đựng thông tin di truyền và kiểm soát mọi hoạt động sống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Một tế bào gan cần tổng hợp một lượng lớn protein để xuất bào (ví dụ: albumin huyết thanh). Bào quan nào sẽ đặc biệt phát triển mạnh ở tế bào này để đáp ứng nhu cầu đó?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Chức năng chính của ribosome trong tế bào nhân thực là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Hãy sắp xếp các bào quan sau theo đúng trình tự mà một protein xuất bào (protein tiết) sẽ đi qua kể từ khi được tổng hợp:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Bào quan nào sau đây được ví như 'nhà máy năng lượng' của tế bào, thực hiện quá trình hô hấp tế bào để tạo ra ATP?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Ở tế bào thực vật, bào quan nào sau đây thực hiện chức năng quang hợp, chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Lysosome chứa nhiều enzyme thủy phân. Chức năng chính của lysosome là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Bộ khung xương tế bào (cytoskeleton) được cấu tạo từ những loại sợi protein nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Màng sinh chất có cấu trúc khảm động. Điều gì tạo nên tính 'động' của màng sinh chất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Ở tế bào thực vật, không bào trung tâm có vai trò quan trọng nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Thành tế bào của tế bào thực vật được cấu tạo chủ yếu từ chất gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trung thể (centrosome) đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào của tế bào động vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Một loại thuốc kháng sinh ức chế hoạt động của ribosome. Loại thuốc này sẽ có tác động chủ yếu đến quá trình nào trong tế bào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Hiện tượng thực bào (phagocytosis) và ẩm bào (pinocytosis) là hai hình thức vận chuyển vật chất nào qua màng sinh chất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Lưới nội chất trơn có vai trò quan trọng trong việc tổng hợp chất nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Màng nhân của tế bào nhân thực có cấu trúc như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong nhân tế bào, vùng nào là nơi tổng hợp rRNA và hình thành các tiểu đơn vị ribosome?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Bào quan nào có khả năng tự nhân đôi một cách độc lập tương đối với sự phân chia của tế bào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Hãy so sánh lưới nội chất hạt và lưới nội chất trơn. Điểm khác biệt chính về cấu trúc giữa chúng là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Cấu trúc nào sau đây giúp tế bào động vật duy trì hình dạng và hỗ trợ cơ học?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Hiện tượng tự thực (autophagy) là quá trình tế bào tự 'ăn' các bào quan và thành phần tế bào bị tổn thương hoặc không cần thiết nữa. Bào quan nào đóng vai trò chính trong quá trình này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Màng sinh chất được cấu tạo chủ yếu từ lớp kép phospholipid và protein. Phần 'đầu' và 'đuôi' của phân tử phospholipid có đặc tính gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong tế bào thực vật, bào quan nào chứa sắc tố chlorophyll và là nơi diễn ra pha sáng của quá trình quang hợp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Cấu trúc 'mào' (cristae) được tìm thấy ở bào quan nào và có vai trò gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Dựa trên thuyết nội cộng sinh, ti thể và lục lạp được cho là có nguồn gốc từ đâu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Loại tế bào nào sau đây có số lượng ti thể lớn nhất, phù hợp với chức năng đòi hỏi nhiều năng lượng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Chức năng khử độc của tế bào gan được thực hiện bởi bào quan nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Một tế bào bị rối loạn chức năng bộ máy Golgi sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến quá trình nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Quan sát tiêu bản tế bào thực vật dưới kính hiển vi, bạn thấy một bào quan có màu xanh lục. Đó có thể là bào quan nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điều gì sau đây là đặc điểm nổi bật nhất để phân biệt tế bào nhân thực với tế bào nhân sơ?

  • A. Tế bào nhân thực có nhân hoàn chỉnh được bao bọc bởi màng nhân.
  • B. Tế bào nhân thực luôn có kích thước lớn hơn tế bào nhân sơ.
  • C. Tế bào nhân thực có khả năng thực hiện quá trình trao đổi chất phức tạp hơn.
  • D. Tế bào nhân thực chứa DNA mạch thẳng, còn tế bào nhân sơ chứa DNA mạch vòng.

Câu 2: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một tế bào dưới kính hiển vi và quan sát thấy có nhiều bào quan như lưới nội chất, bộ Golgi và lysosome. Dựa vào những quan sát này, tế bào đó có thể thuộc loại nào?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Archaea
  • C. Tế bào nấm men
  • D. Virus

Câu 3: Trong quá trình tổng hợp protein bài tiết, ribosome sẽ gắn vào bào quan nào đầu tiên để protein được đưa vào hệ thống nội màng?

  • A. Bộ máy Golgi
  • B. Lưới nội chất hạt
  • C. Lysosome
  • D. Ti thể

Câu 4: Chức năng chính của lưới nội chất trơn trong tế bào gan là gì?

  • A. Tổng hợp protein để xuất bào
  • B. Điều chỉnh nồng độ ion calci trong tế bào
  • C. Phân giải protein và các bào quan bị hư hỏng
  • D. Tổng hợp lipid và khử độc các chất độc hại

Câu 5: Bào quan nào sau đây được ví như "trạm đóng gói và phân phối" của tế bào nhân thực, chịu trách nhiệm hoàn thiện, phân loại và đóng gói protein trước khi chuyển đến các vị trí khác nhau?

  • A. Lưới nội chất
  • B. Ribosome
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Ti thể

Câu 6: Lysosome chứa nhiều loại enzyme thủy phân. Chức năng chính của lysosome là gì?

  • A. Tiêu hóa các bào quan già, tế bào chết và các chất lạ xâm nhập vào tế bào.
  • B. Tổng hợp protein và ribosome cho tế bào.
  • C. Sản xuất năng lượng ATP thông qua quá trình hô hấp tế bào.
  • D. Điều hòa quá trình vận chuyển nước và chất tan trong tế bào thực vật.

Câu 7: Ti thể và lục lạp có điểm chung nào sau đây về cấu trúc?

  • A. Đều có màng đơn bao bọc bên ngoài.
  • B. Đều chứa ribosome 70S giống ribosome của tế bào nhân thực.
  • C. Đều có hệ thống màng bên trong gấp nếp tạo thành cristae.
  • D. Đều có màng kép và chứa DNA riêng, có khả năng tự nhân đôi.

Câu 8: Chức năng chính của ti thể trong tế bào là gì?

  • A. Tổng hợp protein và lipid.
  • B. Sản xuất ATP thông qua quá trình hô hấp tế bào.
  • C. Thực hiện quá trình quang hợp ở tế bào thực vật.
  • D. Lưu trữ thông tin di truyền của tế bào.

Câu 9: Lục lạp là bào quan đặc trưng của tế bào thực vật và tảo. Chức năng chính của lục lạp là gì?

  • A. Tổng hợp và vận chuyển protein.
  • B. Phân giải chất hữu cơ để tạo năng lượng.
  • C. Thực hiện quá trình quang hợp, tổng hợp chất hữu cơ từ CO2 và H2O.
  • D. Lưu trữ nước và các chất dự trữ trong tế bào.

Câu 10: Bộ khung xương tế bào (cytoskeleton) được cấu tạo từ các loại sợi protein khác nhau. Vai trò nào sau đây không thuộc về bộ khung xương tế bào?

  • A. Duy trì hình dạng tế bào.
  • B. Neo đậu và di chuyển các bào quan trong tế bào.
  • C. Tham gia vào sự vận động của tế bào và thay đổi hình dạng tế bào.
  • D. Tổng hợp protein và lipid cho màng tế bào.

Câu 11: Trung thể (centrosome) đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào của tế bào nhân thực?

  • A. Phân chia tế bào (hình thành thoi phân bào).
  • B. Tổng hợp protein và vận chuyển protein.
  • C. Sản xuất năng lượng ATP cho tế bào.
  • D. Tiêu hóa các chất thải và bào quan hư hỏng.

Câu 12: Thành tế bào thực vật được cấu tạo chủ yếu từ chất nào sau đây?

  • A. Chitin
  • B. Cellulose
  • C. Peptidoglycan
  • D. Protein

Câu 13: Màng sinh chất có tính bán thấm, điều này có nghĩa là:

  • A. Màng sinh chất cho phép tất cả các chất đi qua tự do.
  • B. Màng sinh chất chỉ cho phép nước đi qua, còn các chất tan thì không.
  • C. Màng sinh chất cho phép một số chất nhất định đi qua dễ dàng hơn những chất khác.
  • D. Màng sinh chất hoàn toàn không cho chất nào đi qua.

Câu 14: Loại tế bào nào sau đây không có thành tế bào?

  • A. Tế bào nấm
  • B. Tế bào thực vật
  • C. Tế bào vi tảo
  • D. Tế bào động vật

Câu 15: Vận chuyển chủ động các chất qua màng sinh chất khác với vận chuyển thụ động ở điểm nào?

  • A. Vận chuyển chủ động diễn ra theo chiều gradient nồng độ, còn thụ động thì ngược lại.
  • B. Vận chuyển chủ động cần tiêu tốn năng lượng ATP, còn thụ động thì không.
  • C. Vận chuyển chủ động chỉ xảy ra với các chất có kích thước lớn, còn thụ động với chất nhỏ.
  • D. Vận chuyển chủ động luôn cần protein kênh, còn thụ động thì không cần.

Câu 16: Loại bào quan nào sau đây tham gia vào quá trình phân giải các chất độc hại trong tế bào gan?

  • A. Ti thể
  • B. Bộ máy Golgi
  • C. Lưới nội chất trơn
  • D. Lysosome

Câu 17: Bào quan nào sau đây chứa enzyme catalase, giúp phân giải hydrogen peroxide (H2O2), một chất độc hại, thành nước và oxygen?

  • A. Lysosome
  • B. Ti thể
  • C. Lưới nội chất hạt
  • D. Peroxisome

Câu 18: Trong tế bào thực vật, không bào trung tâm (vacuole) có vai trò quan trọng nào?

  • A. Dự trữ nước, chất dinh dưỡng, chất thải và duy trì áp suất thẩm thấu của tế bào.
  • B. Tổng hợp protein và lipid cho màng tế bào.
  • C. Sản xuất năng lượng ATP thông qua hô hấp tế bào.
  • D. Tham gia vào quá trình phân chia tế bào.

Câu 19: Cấu trúc nào sau đây của nhân tế bào chứa DNA và protein tạo thành chất nhiễm sắc?

  • A. Hạch nhân (nucleolus)
  • B. Chất nhiễm sắc (chromatin)
  • C. Màng nhân
  • D. Lỗ nhân

Câu 20: Hạch nhân (nucleolus) nằm trong nhân tế bào có chức năng chính là gì?

  • A. Tổng hợp DNA.
  • B. Điều khiển quá trình phân chia tế bào.
  • C. Tổng hợp rRNA và lắp ráp ribosome.
  • D. Vận chuyển mRNA ra khỏi nhân.

Câu 21: Điều gì sẽ xảy ra nếu một loại thuốc ức chế hoạt động của ribosome trong tế bào nhân thực?

  • A. Tế bào sẽ tăng cường tổng hợp lipid.
  • B. Tế bào sẽ ngừng sản xuất ATP.
  • C. Tế bào sẽ phân chia nhanh chóng hơn.
  • D. Tế bào sẽ ngừng hoặc giảm đáng kể quá trình tổng hợp protein.

Câu 22: Loại protein màng nào sau đây giúp vận chuyển các chất tan qua màng sinh chất bằng cách thay đổi hình dạng khi chất tan liên kết?

  • A. Protein kênh
  • B. Protein chất mang
  • C. Protein thụ thể
  • D. Protein cấu trúc

Câu 23: Hiện tượng thực bào (phagocytosis) là một hình thức vận chuyển các chất vào tế bào. Nó thuộc loại hình vận chuyển nào?

  • A. Vận chuyển thụ động
  • B. Vận chuyển chủ động
  • C. Nhập bào (endocytosis)
  • D. Xuất bào (exocytosis)

Câu 24: Trong tế bào thực vật, plasmodesmata là gì và chức năng của chúng là gì?

  • A. Bào quan dự trữ nước và chất dinh dưỡng.
  • B. Cấu trúc giúp tế bào thực vật di chuyển.
  • C. Thành phần cấu tạo nên thành tế bào.
  • D. Cầu sinh chất, kênh nối giữa các tế bào thực vật lân cận, cho phép trao đổi chất và thông tin.

Câu 25: Cho các bào quan sau: (1) Ti thể, (2) Lục lạp, (3) Lysosome, (4) Ribosome. Bào quan nào có khả năng chuyển hóa năng lượng trong tế bào nhân thực?

  • A. (1) và (2)
  • B. (2) và (3)
  • C. (3) và (4)
  • D. (1) và (4)

Câu 26: Một tế bào động vật bị mất khả năng sản xuất lipid và steroid. Bào quan nào có thể bị tổn thương?

  • B. Lưới nội chất trơn
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Lysosome

Câu 27: Dựa vào thuyết nội cộng sinh, bào quan nào của tế bào nhân thực được cho là có nguồn gốc từ vi khuẩn cổ?

  • A. Lưới nội chất
  • B. Bộ máy Golgi
  • C. Ti thể và lục lạp
  • D. Nhân tế bào

Câu 28: Loại tế bào nào sau đây có số lượng ti thể lớn nhất?

  • A. Tế bào biểu bì da
  • B. Tế bào mỡ
  • C. Tế bào thần kinh đệm
  • D. Tế bào cơ tim

Câu 29: Loại liên kết tế bào nào giúp các tế bào biểu mô liên kết chặt chẽ với nhau, ngăn chặn sự rò rỉ chất lỏng giữa các tế bào?

  • A. Liên kết bịt (tight junctions)
  • B. Liên kết neo (anchoring junctions)
  • C. Liên kết khe (gap junctions)
  • D. Plasmodesmata

Câu 30: Một tế bào được xử lý bằng thuốc phá vỡ vi ống (microtubules). Cấu trúc nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất?

  • A. Màng sinh chất
  • B. Thoi phân bào và lông, roi
  • C. Lưới nội chất
  • D. Ribosome

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Điều gì sau đây là đặc điểm nổi bật nhất để phân biệt tế bào nhân thực với tế bào nhân sơ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một tế bào dưới kính hiển vi và quan sát thấy có nhiều bào quan như lưới nội chất, bộ Golgi và lysosome. Dựa vào những quan sát này, tế bào đó có thể thuộc loại nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong quá trình tổng hợp protein bài tiết, ribosome sẽ gắn vào bào quan nào đầu tiên để protein được đưa vào hệ thống nội màng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Chức năng chính của lưới nội chất trơn trong tế bào gan là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Bào quan nào sau đây được ví như 'trạm đóng gói và phân phối' của tế bào nhân thực, chịu trách nhiệm hoàn thiện, phân loại và đóng gói protein trước khi chuyển đến các vị trí khác nhau?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Lysosome chứa nhiều loại enzyme thủy phân. Chức năng chính của lysosome là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Ti thể và lục lạp có điểm chung nào sau đây về cấu trúc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Chức năng chính của ti thể trong tế bào là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Lục lạp là bào quan đặc trưng của tế bào thực vật và tảo. Chức năng chính của lục lạp là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Bộ khung xương tế bào (cytoskeleton) được cấu tạo từ các loại sợi protein khác nhau. Vai trò nào sau đây không thuộc về bộ khung xương tế bào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trung thể (centrosome) đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào của tế bào nhân thực?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Thành tế bào thực vật được cấu tạo chủ yếu từ chất nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Màng sinh chất có tính bán thấm, điều này có nghĩa là:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Loại tế bào nào sau đây không có thành tế bào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Vận chuyển chủ động các chất qua màng sinh chất khác với vận chuyển thụ động ở điểm nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Loại bào quan nào sau đây tham gia vào quá trình phân giải các chất độc hại trong tế bào gan?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Bào quan nào sau đây chứa enzyme catalase, giúp phân giải hydrogen peroxide (H2O2), một chất độc hại, thành nước và oxygen?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong tế bào thực vật, không bào trung tâm (vacuole) có vai trò quan trọng nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Cấu trúc nào sau đây của nhân tế bào chứa DNA và protein tạo thành chất nhiễm sắc?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Hạch nhân (nucleolus) nằm trong nhân tế bào có chức năng chính là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Điều gì sẽ xảy ra nếu một loại thuốc ức chế hoạt động của ribosome trong tế bào nhân thực?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Loại protein màng nào sau đây giúp vận chuyển các chất tan qua màng sinh chất bằng cách thay đổi hình dạng khi chất tan liên kết?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Hiện tượng thực bào (phagocytosis) là một hình thức vận chuyển các chất vào tế bào. Nó thuộc loại hình vận chuyển nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong tế bào thực vật, plasmodesmata là gì và chức năng của chúng là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Cho các bào quan sau: (1) Ti thể, (2) Lục lạp, (3) Lysosome, (4) Ribosome. Bào quan nào có khả năng chuyển hóa năng lượng trong tế bào nhân thực?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Một tế bào động vật bị mất khả năng sản xuất lipid và steroid. Bào quan nào có thể bị tổn thương?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Dựa vào thuyết nội cộng sinh, bào quan nào của tế bào nhân thực được cho là có nguồn gốc từ vi khuẩn cổ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Loại tế bào nào sau đây có số lượng ti thể lớn nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Loại liên kết tế bào nào giúp các tế bào biểu mô liên kết chặt chẽ với nhau, ngăn chặn sự rò rỉ chất lỏng giữa các tế bào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Một tế bào được xử lý bằng thuốc phá vỡ vi ống (microtubules). Cấu trúc nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điều gì sau đây là đặc điểm nổi bật nhất để phân biệt tế bào nhân thực với tế bào nhân sơ?

  • A. Tế bào nhân thực có nhân được bao bọc bởi màng nhân.
  • B. Tế bào nhân thực có kích thước nhỏ hơn tế bào nhân sơ.
  • C. Tế bào nhân thực không có ribosome.
  • D. Tế bào nhân thực có thành tế bào cấu tạo từ peptidoglycan.

Câu 2: Một tế bào gan có chức năng chính là khử độc các chất độc hại. Bào quan nào sau đây sẽ phát triển mạnh ở tế bào gan để đáp ứng chức năng này?

  • A. Ribosome
  • B. Lưới nội chất trơn
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Ti thể

Câu 3: Protein sau khi được tổng hợp ở ribosome trên lưới nội chất hạt sẽ tiếp tục được chuyển đến bào quan nào để hoàn thiện cấu trúc và "đóng gói" trước khi đưa đến các vị trí khác trong và ngoài tế bào?

  • A. Lysosome
  • B. Ti thể
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Không bào

Câu 4: Quan sát tiêu bản tế bào thực vật dưới kính hiển vi, bạn thấy một bào quan có màu xanh lục. Bào quan này có chức năng gì quan trọng đối với sự sống trên Trái Đất?

  • A. Tổng hợp protein cho tế bào.
  • B. Phân giải chất thải và tế bào già.
  • C. Cung cấp năng lượng ATP cho hoạt động sống.
  • D. Quang hợp, tạo ra chất hữu cơ và khí oxygen.

Câu 5: Một nhà khoa học phát hiện một loại thuốc có khả năng ức chế hoạt động của ribosome trong tế bào nhân thực. Quá trình nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất bởi loại thuốc này?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Tổng hợp lipid
  • C. Tổng hợp carbohydrate
  • D. Tổng hợp DNA

Câu 6: Trong tế bào nhân thực, DNA được chứa chủ yếu ở đâu?

  • A. Ribosome
  • B. Nhân tế bào
  • C. Lưới nội chất
  • D. Bộ máy Golgi

Câu 7: Bào quan nào sau đây được xem là "nhà máy năng lượng" của tế bào, chịu trách nhiệm chính trong việc tạo ra ATP thông qua quá trình hô hấp tế bào?

  • A. Lục lạp
  • B. Lysosome
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Ti thể

Câu 8: Lysosome chứa nhiều loại enzyme thủy phân. Chức năng chính của lysosome là gì?

  • A. Tổng hợp protein và lipid.
  • B. Vận chuyển các chất ra vào tế bào.
  • C. Phân hủy các chất thải, tế bào già và bào quan bị tổn thương.
  • D. Điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào.

Câu 9: Thành phần nào sau đây cấu tạo nên khung xương tế bào (cytoskeleton) ở tế bào nhân thực?

  • A. Cellulose
  • B. Mạng lưới protein
  • C. Phospholipid
  • D. Peptidoglycan

Câu 10: Màng sinh chất của tế bào nhân thực có cấu trúc khảm động. Điều gì tạo nên tính "động" của màng sinh chất?

  • A. Sự ổn định của lớp phospholipid kép.
  • B. Sự liên kết chặt chẽ giữa các phân tử protein màng.
  • C. Sự cố định của các cholesterol trong màng.
  • D. Khả năng di chuyển của các phân tử phospholipid và protein trên màng.

Câu 11: Loại tế bào nào sau đây không có nhân hoàn chỉnh?

  • A. Tế bào nấm men
  • B. Tế bào thực vật
  • C. Tế bào vi khuẩn
  • D. Tế bào động vật

Câu 12: Chức năng nào sau đây không phải của lưới nội chất?

  • A. Tổng hợp lipid và steroid.
  • B. Tổng hợp protein (lưới nội chất hạt).
  • C. Vận chuyển các chất trong tế bào.
  • D. Tổng hợp ATP.

Câu 13: Điểm khác biệt chính giữa lưới nội chất hạt và lưới nội chất trơn là gì?

  • A. Lưới nội chất hạt có ribosome gắn trên màng, lưới nội chất trơn thì không.
  • B. Lưới nội chất hạt chỉ có ở tế bào thực vật, lưới nội chất trơn chỉ có ở tế bào động vật.
  • C. Lưới nội chất hạt có cấu trúc màng đơn, lưới nội chất trơn có cấu trúc màng kép.
  • D. Lưới nội chất hạt tổng hợp lipid, lưới nội chất trơn tổng hợp protein.

Câu 14: Phát biểu nào sau đây đúng về nhân tế bào?

  • A. Nhân tế bào không có màng bao bọc.
  • B. Nhân tế bào chứa nhiễm sắc thể và điều khiển các hoạt động của tế bào.
  • C. Nhân tế bào là nơi tổng hợp protein.
  • D. Nhân tế bào chỉ có ở tế bào thực vật.

Câu 15: Một tế bào bạch cầu có khả năng tiêu diệt vi khuẩn bằng cách thực bào. Bào quan nào đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình tiêu hóa vi khuẩn sau khi thực bào?

  • A. Ribosome
  • B. Bộ máy Golgi
  • C. Lysosome
  • D. Ti thể

Câu 16: Cho các bào quan sau: (1) Ti thể, (2) Lục lạp, (3) Ribosome, (4) Lysosome. Bào quan nào có màng kép?

  • A. (1) và (2)
  • B. (2) và (3)
  • C. (3) và (4)
  • D. (1) và (4)

Câu 17: Chức năng của trung thể trong tế bào động vật là gì?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Tham gia vào quá trình phân chia tế bào.
  • C. Dự trữ chất dinh dưỡng.
  • D. Vận chuyển các chất trong tế bào.

Câu 18: Trong tế bào thực vật, không bào lớn (vacuole) có vai trò gì quan trọng?

  • A. Tổng hợp protein và lipid.
  • B. Cung cấp năng lượng cho tế bào.
  • C. Dự trữ nước, chất dinh dưỡng và duy trì áp suất thẩm thấu.
  • D. Phân hủy chất thải và tế bào già.

Câu 19: Thành tế bào thực vật được cấu tạo chủ yếu từ chất nào?

  • A. Chitin
  • B. Peptidoglycan
  • C. Protein
  • D. Cellulose

Câu 20: Để vận chuyển một protein có kích thước lớn ra khỏi tế bào, tế bào nhân thực sử dụng phương thức vận chuyển nào?

  • A. Khuếch tán đơn giản
  • B. Xuất bào (exocytosis)
  • C. Vận chuyển chủ động
  • D. Khuếch tán có hỗ trợ

Câu 21: Một tế bào đang thực hiện quá trình tổng hợp mạnh mẽ các protein màng và protein tiết ra ngoài tế bào. Bào quan nào sẽ hoạt động mạnh nhất trong tế bào này?

  • A. Lưới nội chất trơn
  • B. Ti thể
  • C. Lưới nội chất hạt và ribosome
  • D. Lysosome

Câu 22: Điều gì sẽ xảy ra nếu màng nhân của tế bào nhân thực bị tổn thương?

  • A. Quá trình tổng hợp protein sẽ tăng lên.
  • B. Tế bào sẽ tăng cường sản xuất ATP.
  • C. Quá trình phân giải chất thải sẽ bị ngừng lại.
  • D. DNA trong nhân có thể bị tổn hại và ảnh hưởng đến hoạt động tế bào.

Câu 23: So sánh ti thể và lục lạp, điểm chung nào sau đây là đúng?

  • A. Đều có màng đơn.
  • B. Đều có khả năng tự nhân đôi nhờ DNA riêng.
  • C. Đều là nơi tổng hợp protein.
  • D. Đều có chức năng phân hủy chất thải.

Câu 24: Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào diễn ra ở màng trong của ti thể?

  • A. Đường phân
  • B. Chu trình Krebs
  • C. Chuỗi chuyền electron
  • D. Giai đoạn chuẩn bị

Câu 25: Quan sát một tế bào dưới kính hiển vi, bạn thấy có nhiều ribosome tự do trong tế bào chất. Điều này cho thấy tế bào đang ưu tiên tổng hợp loại protein nào?

  • A. Protein cho tế bào chất
  • B. Protein màng tế bào
  • C. Protein tiết ra ngoài tế bào
  • D. Protein trong lysosome

Câu 26: Một loại thuốc kháng sinh ức chế hoạt động của ribosome của vi khuẩn nhưng không ảnh hưởng đến ribosome của tế bào người. Điều này có ý nghĩa gì trong điều trị bệnh nhiễm khuẩn?

  • A. Thuốc kháng sinh này có thể tiêu diệt cả tế bào vi khuẩn và tế bào người.
  • B. Thuốc kháng sinh này có thể tiêu diệt vi khuẩn mà ít gây hại cho tế bào người.
  • C. Thuốc kháng sinh này chỉ có tác dụng với tế bào người, không có tác dụng với vi khuẩn.
  • D. Thuốc kháng sinh này không có tác dụng trong điều trị bệnh nhiễm khuẩn.

Câu 27: Cho các cấu trúc sau: (1) Màng sinh chất, (2) Thành tế bào, (3) Khung xương tế bào. Cấu trúc nào có ở cả tế bào động vật và tế bào thực vật?

  • A. Chỉ (1)
  • B. Chỉ (2)
  • C. Chỉ (3)
  • D. (1) và (3)

Câu 28: Nếu một tế bào bị thiếu hụt lysosome, chức năng nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Sản xuất năng lượng ATP
  • C. Phân hủy và tái chế chất thải tế bào
  • D. Vận chuyển các chất ra vào tế bào

Câu 29: Tại sao màng trong của ti thể lại gấp nếp tạo thành các mào?

  • A. Để bảo vệ các enzyme bên trong ti thể.
  • B. Để tăng diện tích bề mặt màng trong, chứa nhiều enzyme hô hấp tế bào.
  • C. Để tạo ra các khoang chứa chất nền ti thể.
  • D. Để dễ dàng vận chuyển các chất qua màng trong ti thể.

Câu 30: Trong quá trình biệt hóa tế bào, một tế bào gốc trở thành tế bào thần kinh chuyên biệt. Bào quan nào sẽ phát triển mạnh hơn ở tế bào thần kinh so với tế bào gốc để đáp ứng nhu cầu năng lượng cao cho việc truyền xung thần kinh?

  • A. Lục lạp
  • B. Không bào
  • C. Lưới nội chất
  • D. Ti thể

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Điều gì sau đây là đặc điểm nổi bật nhất để phân biệt tế bào nhân thực với tế bào nhân sơ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Một tế bào gan có chức năng chính là khử độc các chất độc hại. Bào quan nào sau đây sẽ phát triển mạnh ở tế bào gan để đáp ứng chức năng này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Protein sau khi được tổng hợp ở ribosome trên lưới nội chất hạt sẽ tiếp tục được chuyển đến bào quan nào để hoàn thiện cấu trúc và 'đóng gói' trước khi đưa đến các vị trí khác trong và ngoài tế bào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Quan sát tiêu bản tế bào thực vật dưới kính hiển vi, bạn thấy một bào quan có màu xanh lục. Bào quan này có chức năng gì quan trọng đối với sự sống trên Trái Đất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Một nhà khoa học phát hiện một loại thuốc có khả năng ức chế hoạt động của ribosome trong tế bào nhân thực. Quá trình nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất bởi loại thuốc này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Trong tế bào nhân thực, DNA được chứa chủ yếu ở đâu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Bào quan nào sau đây được xem là 'nhà máy năng lượng' của tế bào, chịu trách nhiệm chính trong việc tạo ra ATP thông qua quá trình hô hấp tế bào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Lysosome chứa nhiều loại enzyme thủy phân. Chức năng chính của lysosome là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Thành phần nào sau đây cấu tạo nên khung xương tế bào (cytoskeleton) ở tế bào nhân thực?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Màng sinh chất của tế bào nhân thực có cấu trúc khảm động. Điều gì tạo nên tính 'động' của màng sinh chất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Loại tế bào nào sau đây không có nhân hoàn chỉnh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Chức năng nào sau đây không phải của lưới nội chất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Điểm khác biệt chính giữa lưới nội chất hạt và lưới nội chất trơn là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Phát biểu nào sau đây đúng về nhân tế bào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Một tế bào bạch cầu có khả năng tiêu diệt vi khuẩn bằng cách thực bào. Bào quan nào đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình tiêu hóa vi khuẩn sau khi thực bào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Cho các bào quan sau: (1) Ti thể, (2) Lục lạp, (3) Ribosome, (4) Lysosome. Bào quan nào có màng kép?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Chức năng của trung thể trong tế bào động vật là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong tế bào thực vật, không bào lớn (vacuole) có vai trò gì quan trọng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Thành tế bào thực vật được cấu tạo chủ yếu từ chất nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Để vận chuyển một protein có kích thước lớn ra khỏi tế bào, tế bào nhân thực sử dụng phương thức vận chuyển nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Một tế bào đang thực hiện quá trình tổng hợp mạnh mẽ các protein màng và protein tiết ra ngoài tế bào. Bào quan nào sẽ hoạt động mạnh nhất trong tế bào này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Điều gì sẽ xảy ra nếu màng nhân của tế bào nhân thực bị tổn thương?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: So sánh ti thể và lục lạp, điểm chung nào sau đây là đúng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào diễn ra ở màng trong của ti thể?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Quan sát một tế bào dưới kính hiển vi, bạn thấy có nhiều ribosome tự do trong tế bào chất. Điều này cho thấy tế bào đang ưu tiên tổng hợp loại protein nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Một loại thuốc kháng sinh ức chế hoạt động của ribosome của vi khuẩn nhưng không ảnh hưởng đến ribosome của tế bào người. Điều này có ý nghĩa gì trong điều trị bệnh nhiễm khuẩn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Cho các cấu trúc sau: (1) Màng sinh chất, (2) Thành tế bào, (3) Khung xương tế bào. Cấu trúc nào có ở cả tế bào động vật và tế bào thực vật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Nếu một tế bào bị thiếu hụt lysosome, chức năng nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Tại sao màng trong của ti thể lại gấp nếp tạo thành các mào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong quá trình biệt hóa tế bào, một tế bào gốc trở thành tế bào thần kinh chuyên biệt. Bào quan nào sẽ phát triển mạnh hơn ở tế bào thần kinh so với tế bào gốc để đáp ứng nhu cầu năng lượng cao cho việc truyền xung thần kinh?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân thực và tế bào nhân sơ là gì, tạo tiền đề cho sự phức tạp hóa về cấu trúc và chức năng của tế bào nhân thực?

  • A. Tế bào nhân thực có nhân thật được bao bọc bởi lớp màng, còn tế bào nhân sơ thì không.
  • B. Tế bào nhân thực có kích thước nhỏ hơn tế bào nhân sơ.
  • C. Tế bào nhân thực không có ribosome, trong khi tế bào nhân sơ thì có.
  • D. Tế bào nhân thực có thành tế bào cấu tạo từ peptidoglycan, tế bào nhân sơ thì không.

Câu 2: Một tế bào gan có lưới nội chất trơn phát triển mạnh. Chức năng nào sau đây được lưới nội chất trơn đảm nhiệm chính trong tế bào gan?

  • A. Tổng hợp protein để xuất bào.
  • B. Điều chỉnh nồng độ ion calci trong tế bào.
  • C. Khử độc các chất độc hại và thuốc.
  • D. Vận chuyển protein đến bộ máy Golgi.

Câu 3: Ribosome được xem là "nhà máy tổng hợp protein" của tế bào. Thành phần cấu tạo chính của ribosome là gì và chúng được lắp ráp ở đâu trong tế bào nhân thực?

  • A. DNA và protein; tế bào chất.
  • B. rRNA và protein; nhân con.
  • C. mRNA và protein; lưới nội chất.
  • D. Lipid và protein; bộ máy Golgi.

Câu 4: Trong quá trình vận chuyển protein ra khỏi tế bào, bộ máy Golgi đóng vai trò như một "trung tâm chế biến và phân phối". Hãy mô tả quá trình Golgi "chế biến" protein sau khi chúng được tổng hợp ở lưới nội chất.

  • A. Tổng hợp protein hoàn chỉnh từ các amino acid.
  • B. Phân giải protein thành các peptide ngắn hơn.
  • C. Sao chép thông tin di truyền từ mRNA sang protein.
  • D. Gắn thêm các carbohydrate, lipid hoặc nhóm phosphate vào protein, sau đó đóng gói và phân loại protein.

Câu 5: Lysosome được ví như "trạm tái chế" của tế bào. Điều gì khiến lysosome có khả năng phân hủy nhiều loại phân tử và bào quan khác nhau trong tế bào?

  • A. Màng kép giúp bảo vệ enzyme phân hủy khỏi tế bào chất.
  • B. Chứa DNA và ribosome để tự tổng hợp enzyme phân hủy.
  • C. Chứa nhiều enzyme thủy phân và môi trường bên trong có độ pH thấp.
  • D. Có khả năng thực bào các bào quan bị tổn thương.

Câu 6: Ti thể và lục lạp là hai bào quan có màng kép và chứa DNA riêng. Dựa vào đặc điểm này, thuyết nội cộng sinh (endosymbiotic theory) cho rằng ti thể và lục lạp có nguồn gốc từ đâu?

  • A. Từ các tế bào nhân sơ cổ đại bị tế bào nhân thực sơ khai hấp thụ.
  • B. Từ sự phân hóa của lưới nội chất trong tế bào nhân thực.
  • C. Từ các virus xâm nhập vào tế bào nhân thực.
  • D. Từ sự kết hợp của các bào quan khác trong tế bào nhân thực.

Câu 7: Màng sinh chất có cấu trúc khảm động. Tính "động" của màng sinh chất được quy định bởi đặc điểm nào của các phân tử cấu tạo nên màng?

  • A. Sự liên kết chặt chẽ giữa các phân tử phospholipid và protein.
  • B. Khả năng di chuyển và trượt lên nhau của các phân tử phospholipid và protein.
  • C. Tính phân cực của các đầu phosphate và đuôi fatty acid của phospholipid.
  • D. Sự có mặt của cholesterol giúp ổn định cấu trúc màng.

Câu 8: Thành tế bào thực vật được cấu tạo chủ yếu từ cellulose. Chức năng chính của thành tế bào thực vật là gì đối với tế bào và toàn bộ cơ thể thực vật?

  • A. Điều khiển các chất ra vào tế bào một cách chọn lọc.
  • B. Tổng hợp protein và lipid cho tế bào.
  • C. Cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống của tế bào.
  • D. Duy trì hình dạng tế bào, bảo vệ và nâng đỡ cơ thể thực vật.

Câu 9: Khung xương tế bào (cytoskeleton) là một mạng lưới protein sợi phức tạp. Một trong những chức năng quan trọng của khung xương tế bào liên quan đến sự di chuyển của tế bào là gì?

  • A. Tổng hợp protein và enzyme.
  • B. Lưu trữ thông tin di truyền.
  • C. Thay đổi hình dạng tế bào và di chuyển cả tế bào hoặc các bào quan bên trong.
  • D. Điều hòa quá trình trao đổi chất trong tế bào.

Câu 10: Trung thể (centrosome) đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân chia tế bào ở động vật. Chức năng chính của trung thể trong phân bào là gì?

  • A. Nhân đôi DNA trước khi phân bào.
  • B. Tổ chức và hình thành thoi phân bào để phân chia nhiễm sắc thể.
  • C. Tổng hợp màng tế bào mới cho tế bào con.
  • D. Phân chia tế bào chất thành hai tế bào con.

Câu 11: Để quan sát rõ cấu trúc chi tiết bên trong tế bào nhân thực, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Kính hiển vi quang học.
  • B. Kính lúp.
  • C. Kính hiển vi soi nổi.
  • D. Kính hiển vi điện tử.

Câu 12: Tại sao nhân tế bào được xem là trung tâm điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào nhân thực?

  • A. Vì nhân chứa DNA, mang thông tin di truyền và điều khiển quá trình tổng hợp protein.
  • B. Vì nhân là nơi sản xuất năng lượng ATP cho tế bào.
  • C. Vì nhân tham gia vào quá trình vận chuyển các chất qua màng tế bào.
  • D. Vì nhân có khả năng phân hủy các chất thải của tế bào.

Câu 13: Trong tế bào thực vật, bào quan nào sau đây có khả năng chuyển đổi năng lượng ánh sáng mặt trời thành năng lượng hóa học trong các hợp chất hữu cơ?

  • A. Ti thể.
  • B. Lục lạp.
  • C. Không bào.
  • D. Lưới nội chất.

Câu 14: So sánh cấu trúc màng của ti thể và lục lạp, điểm khác biệt chính giữa màng trong của hai bào quan này là gì?

  • A. Màng trong của ti thể chứa nhiều kênh protein hơn màng trong của lục lạp.
  • B. Màng trong của lục lạp có thành phần lipid khác biệt so với màng trong của ti thể.
  • C. Màng trong của ti thể gấp nếp tạo thành mào, còn màng trong của lục lạp ít gấp nếp hơn.
  • D. Màng trong của lục lạp có thêm lớp màng ngoài bao bọc, khác với ti thể.

Câu 15: Một tế bào bạch cầu có khả năng tiêu diệt vi khuẩn bằng cách thực bào. Bào quan nào đóng vai trò chính trong việc tiêu hóa vi khuẩn sau khi chúng bị thực bào?

  • A. Bộ máy Golgi.
  • B. Lưới nội chất.
  • C. Ti thể.
  • D. Lysosome.

Câu 16: Xét về chức năng năng lượng của tế bào, ti thể được ví như "nhà máy điện" còn lục lạp như "nhà máy năng lượng mặt trời". Giải thích sự tương đồng này dựa trên vai trò của mỗi bào quan.

  • A. Cả hai đều trực tiếp tạo ra glucose, nguồn năng lượng chính của tế bào.
  • B. Ti thể tạo ATP từ chất hữu cơ, còn lục lạp chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học trong chất hữu cơ.
  • C. Ti thể lưu trữ năng lượng, còn lục lạp giải phóng năng lượng khi cần thiết.
  • D. Cả hai đều tham gia vào quá trình phân giải chất hữu cơ để tạo năng lượng.

Câu 17: Trong tế bào thực vật, không bào trung tâm (central vacuole) có kích thước lớn và chiếm phần lớn thể tích tế bào. Chức năng chính của không bào trung tâm là gì?

  • A. Tổng hợp protein và lipid.
  • B. Điều khiển quá trình phân chia tế bào.
  • C. Dự trữ nước, chất thải, sắc tố và duy trì áp suất thẩm thấu.
  • D. Vận chuyển các chất ra vào tế bào.

Câu 18: Một loại thuốc kháng sinh ức chế hoạt động của ribosome trong tế bào vi khuẩn. Cơ chế tác động của thuốc này là gì, và tại sao nó có thể tiêu diệt vi khuẩn mà ít ảnh hưởng đến tế bào người?

  • A. Thuốc phá hủy màng tế bào vi khuẩn, gây rò rỉ tế bào chất.
  • B. Thuốc ức chế quá trình hô hấp tế bào của vi khuẩn.
  • C. Thuốc ngăn chặn quá trình nhân đôi DNA của vi khuẩn.
  • D. Thuốc ức chế quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn do tác động lên ribosome, làm vi khuẩn không thể sinh trưởng và phát triển.

Câu 19: Xét về cấu trúc nhân tế bào, lỗ nhân (nuclear pore) đóng vai trò quan trọng trong việc trao đổi chất giữa nhân và tế bào chất. Chức năng chính của lỗ nhân là gì?

  • A. Kiểm soát sự vận chuyển các phân tử lớn như protein và RNA giữa nhân và tế bào chất.
  • B. Bảo vệ DNA khỏi các tác nhân gây hại từ tế bào chất.
  • C. Duy trì hình dạng ổn định của nhân tế bào.
  • D. Tổng hợp các thành phần cấu tạo của ribosome.

Câu 20: Trong quá trình phân giải chất thải của tế bào, lysosome hoạt động hiệu quả nhất trong môi trường pH acid. Điều gì đảm bảo pH bên trong lysosome luôn được duy trì ở mức acid?

  • A. Màng lysosome có tính thấm chọn lọc, chỉ cho phép acid đi vào.
  • B. Màng lysosome có bơm proton (H+) vận chuyển H+ từ tế bào chất vào lysosome.
  • C. Enzyme thủy phân trong lysosome tự tạo ra môi trường acid.
  • D. Lysosome hấp thụ acid từ các bào quan khác trong tế bào.

Câu 21: Một tế bào động vật có kích thước lớn hơn tế bào vi khuẩn rất nhiều lần. Điều gì cho phép tế bào nhân thực có thể đạt được kích thước lớn hơn so với tế bào nhân sơ?

  • A. Tế bào nhân thực có thành tế bào vững chắc hơn.
  • B. Tế bào nhân thực có khả năng di chuyển linh hoạt hơn.
  • C. Tế bào nhân thực có hệ thống nội màng và các bào quan phức tạp, tăng hiệu quả hoạt động.
  • D. Tế bào nhân thực có bộ gene lớn hơn, chứa nhiều thông tin hơn.

Câu 22: Quan sát tế bào thực vật dưới kính hiển vi quang học, cấu trúc nào sau đây dễ dàng nhận thấy nhất do kích thước lớn và thường chứa sắc tố?

  • A. Ti thể.
  • B. Không bào trung tâm.
  • C. Lưới nội chất.
  • D. Bộ máy Golgi.

Câu 23: Trong tế bào cơ, ti thể chiếm số lượng lớn. Điều này phản ánh nhu cầu nào của tế bào cơ?

  • A. Nhu cầu tổng hợp protein cao.
  • B. Nhu cầu dự trữ chất dinh dưỡng lớn.
  • C. Nhu cầu vận chuyển chất thải nhiều.
  • D. Nhu cầu năng lượng ATP lớn cho hoạt động co cơ.

Câu 24: Nếu một tế bào bị mất chức năng của bộ máy Golgi, hậu quả nào sau đây có thể xảy ra?

  • A. Protein sau khi tổng hợp không được chế biến, sửa đổi và vận chuyển đến đúng vị trí.
  • B. Quá trình tổng hợp protein trong tế bào bị ngừng trệ.
  • C. Tế bào không thể tạo ra năng lượng ATP.
  • D. Chất thải của tế bào không được phân hủy.

Câu 25: Để nghiên cứu chi tiết cấu trúc 3D của ribosome, kỹ thuật nào sau đây sẽ cung cấp thông tin chính xác và độ phân giải cao nhất?

  • A. Kính hiển vi quang học huỳnh quang.
  • B. Kính hiển vi tương phản pha.
  • C. Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM).
  • D. Kính hiển vi lực nguyên tử (AFM).

Câu 26: Một đột biến gene làm rối loạn chức năng của protein màng nhân. Hậu quả trực tiếp nào có thể xảy ra do đột biến này?

  • A. Tế bào mất khả năng tổng hợp protein.
  • B. Quá trình hô hấp tế bào bị ngừng trệ.
  • C. Tế bào không thể phân chia được.
  • D. Rối loạn quá trình vận chuyển các chất giữa nhân và tế bào chất.

Câu 27: Trong tế bào thần kinh, lưới nội chất trơn có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc điều chỉnh nồng độ ion calcium (Ca2+). Chức năng cụ thể này của lưới nội chất trơn là gì?

  • A. Tổng hợp các chất dẫn truyền thần kinh.
  • B. Dự trữ và giải phóng ion Ca2+ để truyền tín hiệu thần kinh.
  • C. Khử độc các chất độc hại trong tế bào thần kinh.
  • D. Vận chuyển các chất dinh dưỡng đến các synapse thần kinh.

Câu 28: Xét về cấu trúc và chức năng, bào quan nào sau đây có nhiều điểm tương đồng nhất với peroxisome?

  • A. Ti thể.
  • B. Lục lạp.
  • C. Lysosome.
  • D. Bộ máy Golgi.

Câu 29: Một loại thuốc gây ức chế sự hình thành thoi phân bào. Thuốc này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến bào quan nào trong tế bào nhân thực đang phân chia?

  • A. Ribosome.
  • B. Lưới nội chất.
  • C. Bộ máy Golgi.
  • D. Trung thể.

Câu 30: Trong thí nghiệm tách chiết các bào quan từ tế bào nhân thực bằng phương pháp ly tâm phân đoạn, bào quan nào sẽ lắng xuống đáy ống nghiệm ở tốc độ ly tâm chậm nhất?

  • A. Nhân tế bào.
  • B. Ti thể.
  • C. Ribosome.
  • D. Lysosome.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân thực và tế bào nhân sơ là gì, tạo tiền đề cho sự phức tạp hóa về cấu trúc và chức năng của tế bào nhân thực?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Một tế bào gan có lưới nội chất trơn phát triển mạnh. Chức năng nào sau đây được lưới nội chất trơn đảm nhiệm chính trong tế bào gan?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Ribosome được xem là 'nhà máy tổng hợp protein' của tế bào. Thành phần cấu tạo chính của ribosome là gì và chúng được lắp ráp ở đâu trong tế bào nhân thực?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Trong quá trình vận chuyển protein ra khỏi tế bào, bộ máy Golgi đóng vai trò như một 'trung tâm chế biến và phân phối'. Hãy mô tả quá trình Golgi 'chế biến' protein sau khi chúng được tổng hợp ở lưới nội chất.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Lysosome được ví như 'trạm tái chế' của tế bào. Điều gì khiến lysosome có khả năng phân hủy nhiều loại phân tử và bào quan khác nhau trong tế bào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Ti thể và lục lạp là hai bào quan có màng kép và chứa DNA riêng. Dựa vào đặc điểm này, thuyết nội cộng sinh (endosymbiotic theory) cho rằng ti thể và lục lạp có nguồn gốc từ đâu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Màng sinh chất có cấu trúc khảm động. Tính 'động' của màng sinh chất được quy định bởi đặc điểm nào của các phân tử cấu tạo nên màng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Thành tế bào thực vật được cấu tạo chủ yếu từ cellulose. Chức năng chính của thành tế bào thực vật là gì đối với tế bào và toàn bộ cơ thể thực vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Khung xương tế bào (cytoskeleton) là một mạng lưới protein sợi phức tạp. Một trong những chức năng quan trọng của khung xương tế bào liên quan đến sự di chuyển của tế bào là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Trung thể (centrosome) đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân chia tế bào ở động vật. Chức năng chính của trung thể trong phân bào là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Để quan sát rõ cấu trúc chi tiết bên trong tế bào nhân thực, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Tại sao nhân tế bào được xem là trung tâm điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào nhân thực?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong tế bào thực vật, bào quan nào sau đây có khả năng chuyển đổi năng lượng ánh sáng mặt trời thành năng lượng hóa học trong các hợp chất hữu cơ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: So sánh cấu trúc màng của ti thể và lục lạp, điểm khác biệt chính giữa màng trong của hai bào quan này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Một tế bào bạch cầu có khả năng tiêu diệt vi khuẩn bằng cách thực bào. Bào quan nào đóng vai trò chính trong việc tiêu hóa vi khuẩn sau khi chúng bị thực bào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Xét về chức năng năng lượng của tế bào, ti thể được ví như 'nhà máy điện' còn lục lạp như 'nhà máy năng lượng mặt trời'. Giải thích sự tương đồng này dựa trên vai trò của mỗi bào quan.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong tế bào thực vật, không bào trung tâm (central vacuole) có kích thước lớn và chiếm phần lớn thể tích tế bào. Chức năng chính của không bào trung tâm là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Một loại thuốc kháng sinh ức chế hoạt động của ribosome trong tế bào vi khuẩn. Cơ chế tác động của thuốc này là gì, và tại sao nó có thể tiêu diệt vi khuẩn mà ít ảnh hưởng đến tế bào người?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Xét về cấu trúc nhân tế bào, lỗ nhân (nuclear pore) đóng vai trò quan trọng trong việc trao đổi chất giữa nhân và tế bào chất. Chức năng chính của lỗ nhân là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Trong quá trình phân giải chất thải của tế bào, lysosome hoạt động hiệu quả nhất trong môi trường pH acid. Điều gì đảm bảo pH bên trong lysosome luôn được duy trì ở mức acid?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Một tế bào động vật có kích thước lớn hơn tế bào vi khuẩn rất nhiều lần. Điều gì cho phép tế bào nhân thực có thể đạt được kích thước lớn hơn so với tế bào nhân sơ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Quan sát tế bào thực vật dưới kính hiển vi quang học, cấu trúc nào sau đây dễ dàng nhận thấy nhất do kích thước lớn và thường chứa sắc tố?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong tế bào cơ, ti thể chiếm số lượng lớn. Điều này phản ánh nhu cầu nào của tế bào cơ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Nếu một tế bào bị mất chức năng của bộ máy Golgi, hậu quả nào sau đây có thể xảy ra?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Để nghiên cứu chi tiết cấu trúc 3D của ribosome, kỹ thuật nào sau đây sẽ cung cấp thông tin chính xác và độ phân giải cao nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Một đột biến gene làm rối loạn chức năng của protein màng nhân. Hậu quả trực tiếp nào có thể xảy ra do đột biến này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong tế bào thần kinh, lưới nội chất trơn có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc điều chỉnh nồng độ ion calcium (Ca2+). Chức năng cụ thể này của lưới nội chất trơn là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Xét về cấu trúc và chức năng, bào quan nào sau đây có nhiều điểm tương đồng nhất với peroxisome?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Một loại thuốc gây ức chế sự hình thành thoi phân bào. Thuốc này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến bào quan nào trong tế bào nhân thực đang phân chia?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong thí nghiệm tách chiết các bào quan từ tế bào nhân thực bằng phương pháp ly tâm phân đoạn, bào quan nào sẽ lắng xuống đáy ống nghiệm ở tốc độ ly tâm chậm nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điều gì sau đây là đặc điểm nổi bật nhất để phân biệt tế bào nhân thực với tế bào nhân sơ?

  • A. Tế bào nhân thực có nhân được bao bọc bởi màng nhân, tế bào nhân sơ thì không.
  • B. Tế bào nhân thực có kích thước nhỏ hơn tế bào nhân sơ.
  • C. Tế bào nhân thực không có ribosome, tế bào nhân sơ có ribosome.
  • D. Tế bào nhân thực có thành tế bào peptidoglycan, tế bào nhân sơ thì không.

Câu 2: Một tế bào gan cần tổng hợp một lượng lớn protein để xuất bào. Bào quan nào sau đây sẽ đặc biệt phát triển trong tế bào này?

  • A. Lysosome
  • B. Lưới nội chất hạt (Rough Endoplasmic Reticulum)
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Ti thể

Câu 3: Trong quá trình khử độc rượu và các chất độc khác, bào quan nào đóng vai trò chính trong tế bào gan?

  • A. Ribosome
  • B. Bộ máy Golgi
  • C. Lưới nội chất trơn (Smooth Endoplasmic Reticulum)
  • D. Ti thể

Câu 4: Nếu một tế bào bị thiếu hụt enzyme thủy phân, chức năng nào của bào quan lysosome sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Tổng hợp lipid
  • C. Vận chuyển chất ra khỏi tế bào
  • D. Phân hủy các chất thải và bào quan cũ

Câu 5: Một nhà khoa học quan sát thấy một tế bào có khả năng di chuyển và thay đổi hình dạng liên tục. Cấu trúc tế bào nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong khả năng này?

  • A. Khung xương tế bào (Cytoskeleton)
  • B. Màng sinh chất
  • C. Nhân tế bào
  • D. Ribosome

Câu 6: Bào quan nào sau đây được ví như "nhà máy năng lượng" của tế bào, chịu trách nhiệm chính trong việc sản xuất ATP?

  • A. Lục lạp (Chloroplast)
  • B. Ti thể (Mitochondria)
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Lưới nội chất

Câu 7: Trong tế bào thực vật, bào quan nào thực hiện quá trình quang hợp, chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học?

  • A. Lục lạp (Chloroplast)
  • B. Ti thể (Mitochondria)
  • C. Không bào (Vacuole)
  • D. Ribosome

Câu 8: Một loại thuốc ức chế hoạt động của ribosome. Quá trình sinh học nào trong tế bào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất bởi loại thuốc này?

  • A. Sao chép DNA
  • B. Hô hấp tế bào
  • C. Tổng hợp protein
  • D. Vận chuyển chất qua màng

Câu 9: Thành phần chính cấu tạo nên màng sinh chất của tế bào nhân thực là gì?

  • A. Cellulose và protein
  • B. Phospholipid và protein
  • C. Peptidoglycan và lipid
  • D. Chitin và carbohydrate

Câu 10: Chức năng chính của bộ máy Golgi trong tế bào nhân thực là gì?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Tổng hợp ATP
  • C. Chế biến, đóng gói và phân phối protein và lipid
  • D. Phân hủy chất thải tế bào

Câu 11: Trong tế bào thực vật, không bào trung tâm (central vacuole) có vai trò quan trọng nhất trong việc nào sau đây?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Sản xuất năng lượng
  • C. Tiêu hóa nội bào
  • D. Duy trì áp suất thẩm thấu và dự trữ chất

Câu 12: Cấu trúc nào sau đây chỉ có ở tế bào thực vật mà không có ở tế bào động vật?

  • A. Thành tế bào cellulose
  • B. Màng sinh chất
  • C. Nhân tế bào
  • D. Ti thể

Câu 13: Loại bào quan nào sau đây có khả năng tự nhân đôi một cách độc lập với chu kỳ tế bào nhờ chứa DNA riêng?

  • A. Lưới nội chất và bộ máy Golgi
  • B. Lysosome và ribosome
  • C. Ti thể và lục lạp
  • D. Không bào và khung xương tế bào

Câu 14: Một tế bào bị tổn thương màng nhân. Hoạt động nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất?

  • A. Tổng hợp protein trên ribosome
  • B. Kiểm soát sự vận chuyển chất giữa nhân và tế bào chất
  • C. Sản xuất ATP trong ti thể
  • D. Phân hủy chất thải trong lysosome

Câu 15: Loại tế bào nào sau đây thường có số lượng ti thể lớn nhất?

  • A. Tế bào biểu bì
  • B. Tế bào thần kinh
  • C. Tế bào mỡ
  • D. Tế bào cơ

Câu 16: Cho các bào quan sau: (1) Lưới nội chất hạt, (2) Bộ máy Golgi, (3) Lysosome, (4) Ti thể. Bào quan nào tham gia vào quá trình tổng hợp và vận chuyển protein ra khỏi tế bào?

  • A. (1) và (2)
  • B. (2) và (3)
  • C. (3) và (4)
  • D. (1) và (4)

Câu 17: Một tế bào thực vật bị mất nước sẽ dẫn đến hiện tượng gì liên quan đến không bào trung tâm?

  • A. Không bào trung tâm phình to, gây trương nước
  • B. Không bào trung tâm co lại, gây co nguyên sinh
  • C. Không bào trung tâm không thay đổi kích thước
  • D. Không bào trung tâm biến mất

Câu 18: Cấu trúc nào sau đây giúp tế bào nhân thực duy trì hình dạng ổn định và chống lại các lực cơ học?

  • A. Màng sinh chất
  • B. Nhân tế bào
  • C. Khung xương tế bào (Cytoskeleton)
  • D. Ribosome

Câu 19: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về nhân tế bào nhân thực?

  • A. Nhân chứa nhiễm sắc thể mang thông tin di truyền.
  • B. Màng nhân có các lỗ nhân giúp trao đổi chất với tế bào chất.
  • C. Nhân điều khiển các hoạt động sống của tế bào.
  • D. Nhân là nơi tổng hợp protein của tế bào.

Câu 20: Trong quá trình phân bào, cấu trúc nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc phân chia nhiễm sắc thể?

  • A. Ribosome
  • B. Trung thể (Centrosome)
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Lưới nội chất

Câu 21: Một tế bào tuyến tụy sản xuất enzyme tiêu hóa sẽ có lưới nội chất nào phát triển mạnh mẽ?

  • A. Lưới nội chất hạt (Rough Endoplasmic Reticulum)
  • B. Lưới nội chất trơn (Smooth Endoplasmic Reticulum)
  • C. Cả lưới nội chất hạt và trơn phát triển như nhau
  • D. Không có lưới nội chất phát triển đặc biệt

Câu 22: Bào quan nào sau đây chứa enzyme catalase, giúp phân giải hydrogen peroxide (H2O2) độc hại thành nước và oxy?

  • A. Lysosome
  • B. Ti thể
  • C. Peroxisome
  • D. Bộ máy Golgi

Câu 23: So sánh tế bào thực vật và tế bào động vật, điểm khác biệt cơ bản về cấu trúc màng ngoài cùng là gì?

  • A. Tế bào động vật có màng sinh chất dày hơn tế bào thực vật.
  • B. Tế bào thực vật có thành tế bào cellulose bên ngoài màng sinh chất, tế bào động vật thì không.
  • C. Tế bào thực vật không có màng sinh chất.
  • D. Cả hai loại tế bào đều có thành tế bào peptidoglycan.

Câu 24: Chức năng của ribosome tự do (ribosome không gắn với lưới nội chất) trong tế bào chất là gì?

  • A. Tổng hợp protein xuất bào
  • B. Tổng hợp lipid màng
  • C. Tổng hợp carbohydrate
  • D. Tổng hợp protein cho các bào quan và tế bào chất

Câu 25: Vận chuyển chủ động các chất qua màng sinh chất cần điều kiện nào sau đây?

  • A. Gradient nồng độ và kênh protein
  • B. Chỉ cần protein vận chuyển
  • C. Năng lượng ATP và protein vận chuyển
  • D. Không cần điều kiện gì đặc biệt

Câu 26: Hiện tượng thực bào (phagocytosis) và ẩm bào (pinocytosis) là hình thức vận chuyển các chất qua màng sinh chất theo kiểu nào?

  • A. Nhập bào (Endocytosis)
  • B. Xuất bào (Exocytosis)
  • C. Khuếch tán thụ động
  • D. Vận chuyển tích cực

Câu 27: Chức năng chính của chất nền (stroma) trong lục lạp là gì?

  • A. Nơi diễn ra pha sáng của quang hợp
  • B. Nơi diễn ra pha tối (chu trình Calvin) của quang hợp
  • C. Tổng hợp protein lục lạp
  • D. Dự trữ sắc tố quang hợp

Câu 28: Trong tế bào nấm, thành tế bào được cấu tạo chủ yếu từ chất nào?

  • A. Cellulose
  • B. Peptidoglycan
  • C. Pectin
  • D. Chitin

Câu 29: Một tế bào bị mất khả năng tạo ra các túi tiết từ bộ máy Golgi. Quá trình nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp?

  • A. Tổng hợp protein trên ribosome
  • B. Sản xuất ATP trong ti thể
  • C. Vận chuyển protein đến lysosome, màng sinh chất và xuất bào
  • D. Sao chép DNA trong nhân

Câu 30: Quan sát tiêu bản tế bào dưới kính hiển vi, bạn thấy một cấu trúc hình que có màng kép, màng trong gấp nếp tạo thành mào. Cấu trúc đó có khả năng cao nhất là bào quan nào?

  • A. Lục lạp (Chloroplast)
  • B. Ti thể (Mitochondria)
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Lưới nội chất

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Điều gì sau đây là đặc điểm nổi bật nhất để phân biệt tế bào nhân thực với tế bào nhân sơ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Một tế bào gan cần tổng hợp một lượng lớn protein để xuất bào. Bào quan nào sau đây sẽ đặc biệt phát triển trong tế bào này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong quá trình khử độc rượu và các chất độc khác, bào quan nào đóng vai trò chính trong tế bào gan?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Nếu một tế bào bị thiếu hụt enzyme thủy phân, chức năng nào của bào quan lysosome sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Một nhà khoa học quan sát thấy một tế bào có khả năng di chuyển và thay đổi hình dạng liên tục. Cấu trúc tế bào nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong khả năng này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Bào quan nào sau đây được ví như 'nhà máy năng lượng' của tế bào, chịu trách nhiệm chính trong việc sản xuất ATP?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong tế bào thực vật, bào quan nào thực hiện quá trình quang hợp, chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Một loại thuốc ức chế hoạt động của ribosome. Quá trình sinh học nào trong tế bào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất bởi loại thuốc này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Thành phần chính cấu tạo nên màng sinh chất của tế bào nhân thực là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Chức năng chính của bộ máy Golgi trong tế bào nhân thực là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong tế bào thực vật, không bào trung tâm (central vacuole) có vai trò quan trọng nhất trong việc nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Cấu trúc nào sau đây chỉ có ở tế bào thực vật mà không có ở tế bào động vật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Loại bào quan nào sau đây có khả năng tự nhân đôi một cách độc lập với chu kỳ tế bào nhờ chứa DNA riêng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Một tế bào bị tổn thương màng nhân. Hoạt động nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Loại tế bào nào sau đây thường có số lượng ti thể lớn nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Cho các bào quan sau: (1) Lưới nội chất hạt, (2) Bộ máy Golgi, (3) Lysosome, (4) Ti thể. Bào quan nào tham gia vào quá trình tổng hợp và vận chuyển protein ra khỏi tế bào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Một tế bào thực vật bị mất nước sẽ dẫn đến hiện tượng gì liên quan đến không bào trung tâm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Cấu trúc nào sau đây giúp tế bào nhân thực duy trì hình dạng ổn định và chống lại các lực cơ học?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về nhân tế bào nhân thực?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong quá trình phân bào, cấu trúc nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc phân chia nhiễm sắc thể?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Một tế bào tuyến tụy sản xuất enzyme tiêu hóa sẽ có lưới nội chất nào phát triển mạnh mẽ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Bào quan nào sau đây chứa enzyme catalase, giúp phân giải hydrogen peroxide (H2O2) độc hại thành nước và oxy?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: So sánh tế bào thực vật và tế bào động vật, điểm khác biệt cơ bản về cấu trúc màng ngoài cùng là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Chức năng của ribosome tự do (ribosome không gắn với lưới nội chất) trong tế bào chất là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Vận chuyển chủ động các chất qua màng sinh chất cần điều kiện nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Hiện tượng thực bào (phagocytosis) và ẩm bào (pinocytosis) là hình thức vận chuyển các chất qua màng sinh chất theo kiểu nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Chức năng chính của chất nền (stroma) trong lục lạp là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong tế bào nấm, thành tế bào được cấu tạo chủ yếu từ chất nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Một tế bào bị mất khả năng tạo ra các túi tiết từ bộ máy Golgi. Quá trình nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Quan sát tiêu bản tế bào dưới kính hiển vi, bạn thấy một cấu trúc hình que có màng kép, màng trong gấp nếp tạo thành mào. Cấu trúc đó có khả năng cao nhất là bào quan nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một tế bào gan có khả năng khử độc rượu và các chất độc hại khác hiệu quả hơn so với tế bào cơ. Bào quan nào sau đây phát triển mạnh ở tế bào gan để đảm nhận chức năng này?

  • A. Lưới nội chất hạt
  • B. Bộ máy Golgi
  • C. Lưới nội chất trơn
  • D. Lysosome

Câu 2: Quan sát tiêu bản tế bào thực vật dưới kính hiển vi, bạn thấy một bào quan có màu xanh lục. Chức năng chính của bào quan này là gì?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Quang hợp
  • C. Tổng hợp lipid
  • D. Giải phóng năng lượng từ chất dinh dưỡng

Câu 3: Điều gì sẽ xảy ra nếu một loại thuốc ức chế hoạt động của ribosome trong tế bào nhân thực?

  • A. Tế bào tăng cường tổng hợp lipid
  • B. Quá trình hô hấp tế bào bị ngừng trệ
  • C. Tế bào phân chia nhanh chóng hơn
  • D. Quá trình tổng hợp protein của tế bào bị ngừng trệ

Câu 4: Một tế bào đang thực hiện quá trình xuất bào để giải phóng protein ra môi trường ngoại bào. Các bào quan nào sau đây tham gia vào quá trình vận chuyển và đóng gói protein này, theo thứ tự?

  • A. Lưới nội chất hạt, bộ máy Golgi, túi tiết
  • B. Bộ máy Golgi, lưới nội chất trơn, lysosome
  • C. Ribosome, lưới nội chất hạt, ti thể
  • D. Nhân tế bào, lưới nội chất trơn, bộ máy Golgi

Câu 5: Thành phần nào sau đây KHÔNG phải là một phần của nhân tế bào?

  • A. Màng nhân
  • B. Chất nhiễm sắc
  • C. Ribosome
  • D. Nhân con

Câu 6: Chức năng chính của lysosome trong tế bào là gì?

  • A. Tổng hợp ATP
  • B. Tiêu hóa các chất thải và bào quan già
  • C. Vận chuyển protein
  • D. Tổng hợp lipid và carbohydrate

Câu 7: Điểm khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân thực và tế bào nhân sơ là gì?

  • A. Tế bào nhân thực có nhân hoàn chỉnh, tế bào nhân sơ không có
  • B. Tế bào nhân thực có kích thước nhỏ hơn tế bào nhân sơ
  • C. Tế bào nhân thực có thành tế bào peptidoglycan, tế bào nhân sơ không có
  • D. Tế bào nhân thực không có ribosome, tế bào nhân sơ có ribosome

Câu 8: Bào quan nào sau đây được ví như "nhà máy năng lượng" của tế bào, chịu trách nhiệm sản xuất ATP?

  • A. Lưới nội chất
  • B. Bộ máy Golgi
  • C. Lục lạp
  • D. Ti thể

Câu 9: Thành phần chính cấu tạo nên màng sinh chất của tế bào nhân thực là gì?

  • A. Cellulose
  • B. Phospholipid và protein
  • C. Peptidoglycan
  • D. Chitin

Câu 10: Khung xương tế bào (cytoskeleton) đóng vai trò gì trong tế bào nhân thực?

  • A. Duy trì hình dạng tế bào, neo giữ bào quan, giúp tế bào di chuyển
  • B. Tổng hợp protein và lipid cho tế bào
  • C. Lưu trữ thông tin di truyền
  • D. Phân giải chất độc hại

Câu 11: Loại tế bào nào sau đây KHÔNG có thành tế bào?

  • A. Tế bào thực vật
  • B. Tế bào nấm
  • C. Tế bào động vật
  • D. Tế bào tảo

Câu 12: Màng nhân có cấu trúc như thế nào?

  • A. Màng đơn trơn nhẵn
  • B. Màng kép có nhiều lỗ nhỏ
  • C. Màng đơn gấp nếp
  • D. Màng kép liên tục không có lỗ

Câu 13: Trong tế bào thực vật, không bào trung tâm (vacuole) có vai trò quan trọng nào?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Sản xuất năng lượng ATP
  • C. Quang hợp
  • D. Dự trữ chất dinh dưỡng, duy trì áp suất thẩm thấu, chứa chất thải

Câu 14: Bào quan nào sau đây có khả năng tự nhân đôi độc lập với chu kỳ tế bào nhờ chứa DNA riêng?

  • A. Ti thể và lục lạp
  • B. Lưới nội chất và bộ máy Golgi
  • C. Lysosome và ribosome
  • D. Nhân con và ribosome

Câu 15: Chức năng của lưới nội chất hạt (rough ER) liên quan mật thiết đến bào quan nào sau đây?

  • A. Ti thể
  • B. Ribosome
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Lysosome

Câu 16: Một tế bào bạch cầu có khả năng thực bào, tức là nuốt và tiêu hóa vi khuẩn. Bào quan nào đóng vai trò chính trong quá trình tiêu hóa vi khuẩn này?

  • A. Lưới nội chất
  • B. Bộ máy Golgi
  • C. Lysosome
  • D. Ti thể

Câu 17: Để quan sát rõ cấu trúc bên trong của ti thể, người ta thường sử dụng loại kính hiển vi nào?

  • A. Kính hiển vi quang học thông thường
  • B. Kính lúp
  • C. Kính hiển vi phân pha
  • D. Kính hiển vi điện tử

Câu 18: Trong quá trình tổng hợp protein, mRNA sau khi được tổng hợp từ nhân sẽ di chuyển đến bào quan nào để thực hiện quá trình dịch mã?

  • A. Bộ máy Golgi
  • B. Ribosome
  • C. Lưới nội chất trơn
  • D. Ti thể

Câu 19: Một tế bào thần kinh cần vận chuyển các chất dẫn truyền thần kinh đi xa dọc theo sợi trục. Bào quan nào đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển các chất này trong tế bào?

  • A. Lưới nội chất hạt
  • B. Bộ máy Golgi
  • C. Khung xương tế bào
  • D. Lysosome

Câu 20: So sánh màng trong và màng ngoài của ti thể, điểm khác biệt chính về cấu trúc là gì?

  • A. Màng trong gấp nếp tạo thành mào, màng ngoài trơn nhẵn
  • B. Màng trong chứa nhiều kênh protein hơn màng ngoài
  • C. Màng ngoài dày hơn màng trong
  • D. Màng trong có thành phần phospholipid khác biệt so với màng ngoài

Câu 21: Loại tế bào nào sau đây có số lượng ti thể lớn nhất?

  • A. Tế bào biểu bì da
  • B. Tế bào cơ tim
  • C. Tế bào thần kinh
  • D. Tế bào mỡ

Câu 22: Chức năng của nhân con (nucleolus) trong nhân tế bào là gì?

  • A. Tổng hợp DNA
  • B. Điều khiển quá trình phân bào
  • C. Tổng hợp rRNA và lắp ráp ribosome
  • D. Lưu trữ thông tin di truyền

Câu 23: Tại sao màng sinh chất được mô tả là có tính "khảm động"?

  • A. Vì nó chỉ được cấu tạo từ protein và lipid
  • B. Vì nó chỉ cho phép một số chất nhất định đi qua
  • C. Vì nó có thể thay đổi hình dạng theo môi trường
  • D. Vì các phân tử phospholipid và protein có thể di chuyển tương đối tự do trên màng

Câu 24: Cho các bào quan sau: (1) Ti thể, (2) Lục lạp, (3) Ribosome, (4) Lysosome. Bào quan nào có màng kép?

  • A. (1) và (2)
  • B. (2) và (3)
  • C. (3) và (4)
  • D. (1) và (4)

Câu 25: Trong tế bào thực vật, bào quan nào chịu trách nhiệm chuyển hóa đường thành ATP khi không có ánh sáng?

  • A. Lục lạp
  • B. Không bào trung tâm
  • C. Ti thể
  • D. Bộ máy Golgi

Câu 26: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về thành tế bào thực vật?

  • A. Cấu tạo chủ yếu từ cellulose
  • B. Cấu tạo từ peptidoglycan
  • C. Giúp tế bào duy trì hình dạng
  • D. Có vai trò bảo vệ tế bào

Câu 27: Một tế bào có lưới nội chất trơn phát triển mạnh có thể cho thấy tế bào này chuyên hóa về chức năng nào?

  • A. Tổng hợp protein xuất bào
  • B. Thực hiện quá trình hô hấp tế bào
  • C. Tiêu hóa các chất thải
  • D. Tổng hợp lipid và chuyển hóa carbohydrate

Câu 28: Để nghiên cứu chi tiết cấu trúc 3D của ribosome, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM)
  • B. Kính hiển vi quang học
  • C. Kính hiển vi huỳnh quang
  • D. Kính hiển vi phân pha

Câu 29: Nếu một tế bào bị thiếu hụt chức năng của bộ máy Golgi, quá trình nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

  • A. Tổng hợp ATP
  • B. Tổng hợp lipid
  • C. Biến đổi và đóng gói protein
  • D. Tiêu hóa nội bào

Câu 30: Cho sơ đồ tế bào nhân thực. Vị trí số 5 trong sơ đồ thường được chú thích là bào quan nào? (Yêu cầu có sơ đồ tế bào nhân thực đi kèm, vị trí số 5 chỉ vào ti thể)

  • A. Lục lạp
  • B. Ti thể
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Lưới nội chất

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Một tế bào gan có khả năng khử độc rượu và các chất độc hại khác hiệu quả hơn so với tế bào cơ. Bào quan nào sau đây phát triển mạnh ở tế bào gan để đảm nhận chức năng này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Quan sát tiêu bản tế bào thực vật dưới kính hiển vi, bạn thấy một bào quan có màu xanh lục. Chức năng chính của bào quan này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Điều gì sẽ xảy ra nếu một loại thuốc ức chế hoạt động của ribosome trong tế bào nhân thực?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Một tế bào đang thực hiện quá trình xuất bào để giải phóng protein ra môi trường ngoại bào. Các bào quan nào sau đây tham gia vào quá trình vận chuyển và đóng gói protein này, theo thứ tự?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Thành phần nào sau đây KHÔNG phải là một phần của nhân tế bào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Chức năng chính của lysosome trong tế bào là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Điểm khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân thực và tế bào nhân sơ là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Bào quan nào sau đây được ví như 'nhà máy năng lượng' của tế bào, chịu trách nhiệm sản xuất ATP?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Thành phần chính cấu tạo nên màng sinh chất của tế bào nhân thực là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Khung xương tế bào (cytoskeleton) đóng vai trò gì trong tế bào nhân thực?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Loại tế bào nào sau đây KHÔNG có thành tế bào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Màng nhân có cấu trúc như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong tế bào thực vật, không bào trung tâm (vacuole) có vai trò quan trọng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Bào quan nào sau đây có khả năng tự nhân đôi độc lập với chu kỳ tế bào nhờ chứa DNA riêng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Chức năng của lưới nội chất hạt (rough ER) liên quan mật thiết đến bào quan nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Một tế bào bạch cầu có khả năng thực bào, tức là nuốt và tiêu hóa vi khuẩn. Bào quan nào đóng vai trò chính trong quá trình tiêu hóa vi khuẩn này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Để quan sát rõ cấu trúc bên trong của ti thể, người ta thường sử dụng loại kính hiển vi nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong quá trình tổng hợp protein, mRNA sau khi được tổng hợp từ nhân sẽ di chuyển đến bào quan nào để thực hiện quá trình dịch mã?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Một tế bào thần kinh cần vận chuyển các chất dẫn truyền thần kinh đi xa dọc theo sợi tr???c. Bào quan nào đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển các chất này trong tế bào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: So sánh màng trong và màng ngoài của ti thể, điểm khác biệt chính về cấu trúc là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Loại tế bào nào sau đây có số lượng ti thể lớn nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Chức năng của nhân con (nucleolus) trong nhân tế bào là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Tại sao màng sinh chất được mô tả là có tính 'khảm động'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Cho các bào quan sau: (1) Ti thể, (2) Lục lạp, (3) Ribosome, (4) Lysosome. Bào quan nào có màng kép?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong tế bào thực vật, bào quan nào chịu trách nhiệm chuyển hóa đường thành ATP khi không có ánh sáng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về thành tế bào thực vật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Một tế bào có lưới nội chất trơn phát triển mạnh có thể cho thấy tế bào này chuyên hóa về chức năng nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Để nghiên cứu chi tiết cấu trúc 3D của ribosome, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Nếu một tế bào bị thiếu hụt chức năng của bộ máy Golgi, quá trình nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Cho sơ đồ tế bào nhân thực. Vị trí số 5 trong sơ đồ thường được chú thích là bào quan nào? (Yêu cầu có sơ đồ tế bào nhân thực đi kèm, vị trí số 5 chỉ vào ti thể)

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điều gì là đặc điểm cơ bản nhất để phân biệt tế bào nhân thực với tế bào nhân sơ?

  • A. Sự hiện diện của ribosome
  • B. Sự hiện diện của nhân có màng bao bọc
  • C. Sự hiện diện của màng tế bào
  • D. Kích thước tế bào lớn hơn

Câu 2: Chức năng chính của nhân con (hạch nhân) trong tế bào nhân thực là gì?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Sao chép DNA
  • C. Tổng hợp rRNA và lắp ráp ribosome
  • D. Điều khiển mọi hoạt động của tế bào

Câu 3: Loại bào quan nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc tổng hợp lipid và steroid ở tế bào nhân thực?

  • A. Lưới nội chất hạt
  • B. Bộ máy Golgi
  • C. Lysosome
  • D. Lưới nội chất trơn

Câu 4: Bộ máy Golgi tham gia vào quá trình nào sau đây trong tế bào nhân thực?

  • A. Sửa đổi, đóng gói và vận chuyển protein và lipid
  • B. Tổng hợp ATP
  • C. Phân giải chất thải tế bào
  • D. Tổng hợp protein trên ribosome

Câu 5: Bào quan nào được ví như "nhà máy năng lượng" của tế bào nhân thực, chịu trách nhiệm sản xuất ATP?

  • A. Lục lạp
  • B. Ti thể
  • C. Không bào
  • D. Ribosome

Câu 6: Ở tế bào thực vật, không bào trung tâm có vai trò quan trọng nào sau đây?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Quang hợp
  • C. Dự trữ chất, duy trì áp suất thẩm thấu và tiêu hủy tế bào
  • D. Vận chuyển các chất qua màng tế bào

Câu 7: Lysosome chứa các enzyme thủy phân, bào quan này đóng vai trò gì trong tế bào?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Tổng hợp lipid
  • C. Vận chuyển protein
  • D. Tiêu hóa nội bào và phân hủy chất thải

Câu 8: Ribosome có mặt ở cả tế bào nhân thực và nhân sơ, chức năng chính của ribosome là gì?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Tổng hợp lipid
  • C. Tổng hợp carbohydrate
  • D. Tổng hợp DNA

Câu 9: Thành phần chính cấu tạo nên khung xương tế bào (cytoskeleton) ở tế bào nhân thực là gì?

  • A. Phospholipid và protein
  • B. Vi sợi, sợi trung gian và vi ống
  • C. Cellulose
  • D. Peptidoglycan

Câu 10: Chức năng nào sau đây không phải là chức năng của khung xương tế bào?

  • A. Duy trì hình dạng tế bào
  • B. Di chuyển tế bào
  • C. Tổng hợp protein
  • D. Neo đậu các bào quan

Câu 11: Ở tế bào thực vật, lục lạp là bào quan thực hiện chức năng nào?

  • A. Hô hấp tế bào
  • B. Tổng hợp lipid
  • C. Tiêu hóa nội bào
  • D. Quang hợp

Câu 12: Màng sinh chất của tế bào nhân thực được cấu tạo chủ yếu từ những thành phần nào?

  • A. Phospholipid và protein
  • B. Cellulose và protein
  • C. Peptidoglycan và protein
  • D. Chitin và protein

Câu 13: Tính "động" của màng sinh chất được quyết định bởi yếu tố nào?

  • A. Sự cố định của protein màng
  • B. Sự di chuyển của phospholipid và protein
  • C. Sự liên kết chặt chẽ của các phân tử cholesterol
  • D. Sự ổn định của lớp carbohydrate bên ngoài

Câu 14: Loại tế bào nhân thực nào sau đây không có thành tế bào?

  • A. Tế bào nấm
  • B. Tế bào thực vật
  • C. Tế bào động vật
  • D. Tế bào tảo

Câu 15: Thành tế bào của tế bào thực vật được cấu tạo chủ yếu từ chất nào?

  • A. Chitin
  • B. Peptidoglycan
  • C. Protein
  • D. Cellulose

Câu 16: Điều gì xảy ra nếu ribosome bị ức chế trong tế bào nhân thực?

  • A. Tế bào tăng cường tổng hợp lipid
  • B. Quá trình tổng hợp protein bị ngừng trệ
  • C. Tế bào tăng cường phân giải carbohydrate
  • D. Quá trình sao chép DNA bị ức chế

Câu 17: Một tế bào chuyên biệt hóa trong việc tổng hợp và tiết enzyme tiêu hóa sẽ có lưới nội chất nào phát triển mạnh?

  • A. Lưới nội chất trơn
  • B. Cả lưới nội chất hạt và trơn phát triển đồng đều
  • C. Lưới nội chất hạt
  • D. Không bào trung tâm

Câu 18: So sánh ti thể và lục lạp, điểm khác biệt cơ bản về chức năng giữa hai bào quan này là gì?

  • A. Cả hai đều tổng hợp ATP
  • B. Cả hai đều phân giải chất hữu cơ
  • C. Ti thể quang hợp, lục lạp hô hấp
  • D. Ti thể hô hấp tế bào, lục lạp quang hợp

Câu 19: Quan sát tế bào gan dưới kính hiển vi, bạn sẽ thấy bào quan nào có số lượng lớn và phát triển mạnh mẽ?

  • A. Lưới nội chất trơn
  • B. Lưới nội chất hạt
  • C. Ti thể
  • D. Bộ máy Golgi

Câu 20: Trong quá trình phân bào, bào quan nào đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành thoi phân bào?

  • A. Ti thể
  • B. Trung thể
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Lưới nội chất

Câu 21: Loại protein màng nào cho phép các phân tử nước di chuyển nhanh chóng qua màng sinh chất?

  • A. Protein thụ thể
  • B. Protein bơm
  • C. Aquaporin
  • D. Protein cấu trúc

Câu 22: Quá trình nhập bào (endocytosis) là phương thức vận chuyển các chất như thế nào vào tế bào nhân thực?

  • A. Các ion nhỏ
  • B. Các phân tử khí
  • C. Các phân tử đường đơn
  • D. Các phân tử lớn và hạt vật chất

Câu 23: Phát biểu nào sau đây đúng về màng nhân của tế bào nhân thực?

  • A. Là màng kép có lỗ nhân để trao đổi chất
  • B. Chỉ có ở tế bào thực vật
  • C. Được cấu tạo từ cellulose
  • D. Là màng đơn bao bọc nhân

Câu 24: Trong tế bào thực vật, bào quan nào chứa sắc tố quang hợp và thực hiện quá trình quang hợp?

  • A. Ti thể
  • B. Lục lạp
  • C. Không bào
  • D. Bộ máy Golgi

Câu 25: Nếu một tế bào bị thiếu hụt lysosome, chức năng nào sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Tổng hợp ATP
  • C. Tiêu hóa và phân hủy chất thải
  • D. Vận chuyển protein ra khỏi tế bào

Câu 26: Dựa vào hình dạng và cấu trúc, bào quan nào sau đây được cho là có nguồn gốc từ vi khuẩn cộng sinh?

  • A. Lưới nội chất
  • B. Bộ máy Golgi
  • C. Lysosome
  • D. Ti thể và lục lạp

Câu 27: Trong quá trình tổng hợp protein tiết ra ngoài tế bào, các bào quan nào phối hợp hoạt động theo thứ tự?

  • A. Ribosome - Lưới nội chất hạt - Bộ máy Golgi - Màng sinh chất
  • B. Ribosome - Lưới nội chất trơn - Bộ máy Golgi - Màng sinh chất
  • C. Nhân - Ribosome - Ti thể - Màng sinh chất
  • D. Nhân - Lưới nội chất - Lysosome - Màng sinh chất

Câu 28: Chức năng chính của lưới nội chất hạt khác với lưới nội chất trơn ở điểm nào?

  • A. Cả hai đều tổng hợp protein
  • B. Lưới nội chất hạt tổng hợp protein, lưới nội chất trơn tổng hợp lipid
  • C. Cả hai đều tổng hợp lipid
  • D. Lưới nội chất hạt giải độc, lưới nội chất trơn vận chuyển protein

Câu 29: Nếu tế bào bị mất chức năng của bộ máy Golgi, quá trình nào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp?

  • A. Tổng hợp ATP
  • B. Tổng hợp protein
  • C. Chế biến và đóng gói protein, lipid
  • D. Tiêu hóa nội bào

Câu 30: Trong một thí nghiệm, người ta loại bỏ nhân của tế bào nhân thực. Điều gì sẽ xảy ra với tế bào này?

  • A. Tế bào vẫn hoạt động bình thường
  • B. Tế bào tăng cường tổng hợp protein
  • C. Tế bào phân chia nhanh chóng
  • D. Tế bào mất khả năng điều khiển và sẽ chết

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Điều gì là đặc điểm cơ bản nhất để phân biệt tế bào nhân thực với tế bào nhân sơ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Chức năng chính của nhân con (hạch nhân) trong tế bào nhân thực là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Loại bào quan nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc tổng hợp lipid và steroid ở tế bào nhân thực?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Bộ máy Golgi tham gia vào quá trình nào sau đây trong tế bào nhân thực?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Bào quan nào được ví như 'nhà máy năng lượng' của tế bào nhân thực, chịu trách nhiệm sản xuất ATP?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Ở tế bào thực vật, không bào trung tâm có vai trò quan trọng nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Lysosome chứa các enzyme thủy phân, bào quan này đóng vai trò gì trong tế bào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Ribosome có mặt ở cả tế bào nhân thực và nhân sơ, chức năng chính của ribosome là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Thành phần chính cấu tạo nên khung xương tế bào (cytoskeleton) ở tế bào nhân thực là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Chức năng nào sau đây không phải là chức năng của khung xương tế bào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Ở tế bào thực vật, lục lạp là bào quan thực hiện chức năng nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Màng sinh chất của tế bào nhân thực được cấu tạo chủ yếu từ những thành phần nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Tính 'động' của màng sinh chất được quyết định bởi yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Loại tế bào nhân thực nào sau đây không có thành tế bào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Thành tế bào của tế bào thực vật được cấu tạo chủ yếu từ chất nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Điều gì xảy ra nếu ribosome bị ức chế trong tế bào nhân thực?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Một tế bào chuyên biệt hóa trong việc tổng hợp và tiết enzyme tiêu hóa sẽ có lưới nội chất nào phát triển mạnh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: So sánh ti thể và lục lạp, điểm khác biệt cơ bản về chức năng giữa hai bào quan này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Quan sát tế bào gan dưới kính hiển vi, bạn sẽ thấy bào quan nào có số lượng lớn và phát triển mạnh mẽ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong quá trình phân bào, bào quan nào đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành thoi phân bào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Loại protein màng nào cho phép các phân tử nước di chuyển nhanh chóng qua màng sinh chất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Quá trình nhập bào (endocytosis) là phương thức vận chuyển các chất như thế nào vào tế bào nhân thực?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Phát biểu nào sau đây đúng về màng nhân của tế bào nhân thực?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong tế bào thực vật, bào quan nào chứa sắc tố quang hợp và thực hiện quá trình quang hợp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Nếu một tế bào bị thiếu hụt lysosome, chức năng nào sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Dựa vào hình dạng và cấu trúc, bào quan nào sau đây được cho là có nguồn gốc từ vi khuẩn cộng sinh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong quá trình tổng hợp protein tiết ra ngoài tế bào, các bào quan nào phối hợp hoạt động theo thứ tự?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Chức năng chính của lưới nội chất hạt khác với lưới nội chất trơn ở điểm nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Nếu tế bào bị mất chức năng của bộ máy Golgi, quá trình nào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong một thí nghiệm, người ta loại bỏ nhân của tế bào nhân thực. Điều gì sẽ xảy ra với tế bào này?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân thực và tế bào nhân sơ liên quan đến cấu trúc nào sau đây, quyết định sự phức tạp hóa về chức năng của tế bào nhân thực?

  • A. Ribosome
  • B. Màng nhân và hệ thống nội màng
  • C. Thành tế bào
  • D. Kích thước tế bào lớn hơn

Câu 2: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại tế bào mới phát hiện. Ông nhận thấy tế bào này có ribosome, DNA dạng vòng nằm trong tế bào chất, nhưng lại thiếu màng nhân và các bào quan có màng bao bọc. Dựa trên những đặc điểm này, tế bào này có khả năng thuộc loại nào?

  • A. Tế bào nhân sơ
  • B. Tế bào nhân thực
  • C. Tế bào thực vật
  • D. Tế bào động vật

Câu 3: Chức năng chính của nhân tế bào trong tế bào nhân thực là gì?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Sản xuất năng lượng ATP
  • C. Lưu trữ và bảo quản thông tin di truyền, điều khiển hoạt động tế bào
  • D. Phân hủy chất thải tế bào

Câu 4: Ribosome được cấu tạo từ những thành phần nào và chúng thực hiện chức năng gì trong tế bào?

  • A. DNA và protein; tổng hợp lipid
  • B. rRNA và lipid; tổng hợp carbohydrate
  • C. Protein và carbohydrate; tổng hợp DNA
  • D. rRNA và protein; tổng hợp protein

Câu 5: Lưới nội chất hạt (RER) khác biệt với lưới nội chất trơn (SER) chủ yếu ở điểm nào về mặt cấu trúc và sự khác biệt này dẫn đến sự khác biệt chính về chức năng giữa chúng?

  • A. RER có màng đơn, SER có màng kép; chức năng khác nhau về vận chuyển chất
  • B. RER có ribosome, SER không có ribosome; RER tổng hợp protein, SER tổng hợp lipid và chuyển hóa chất
  • C. RER nằm gần nhân, SER nằm xa nhân; chức năng khác nhau về điều khiển tế bào
  • D. RER có kích thước lớn hơn, SER có kích thước nhỏ hơn; chức năng khác nhau về lưu trữ chất

Câu 6: Bộ máy Golgi được ví như "trung tâm phân loại và đóng gói" của tế bào. Điều này thể hiện chức năng nào của Golgi trong quá trình xử lý protein và lipid?

  • A. Tổng hợp protein và lipid
  • B. Phân hủy protein và lipid
  • C. Biến đổi, phân loại và đóng gói protein và lipid để vận chuyển
  • D. Cung cấp năng lượng cho tế bào

Câu 7: Lysosome chứa nhiều loại enzyme thủy phân. Chức năng chính của lysosome trong tế bào là gì và tại sao việc màng lysosome được bảo vệ cẩn thận lại quan trọng?

  • A. Tổng hợp protein; màng bảo vệ để protein không bị phân hủy
  • B. Sản xuất năng lượng; màng bảo vệ để năng lượng không bị tiêu hao
  • C. Vận chuyển chất; màng bảo vệ để chất không bị biến đổi
  • D. Phân hủy chất thải và bào quan hỏng; màng bảo vệ để enzyme không phá hủy các thành phần khác của tế bào

Câu 8: Ti thể và lục lạp là hai bào quan có màng kép và chứa DNA riêng. Điều này gợi ý về nguồn gốc tiến hóa của chúng như thế nào?

  • A. Chúng có nguồn gốc từ tế bào nhân sơ bị tế bào nhân thực cổ đại nuốt vào (thuyết nội cộng sinh)
  • B. Chúng được hình thành từ lưới nội chất
  • C. Chúng là bào quan đặc trưng chỉ có ở tế bào thực vật
  • D. Chúng được tạo ra từ nhân tế bào

Câu 9: Chức năng chính của ti thể trong tế bào nhân thực là gì và quá trình nào diễn ra bên trong ti thể để thực hiện chức năng đó?

  • A. Tổng hợp protein; quá trình dịch mã
  • B. Sản xuất năng lượng ATP; quá trình hô hấp tế bào
  • C. Quang hợp; quá trình cố định CO2
  • D. Phân giải chất độc; quá trình khử độc

Câu 10: Lục lạp có vai trò đặc biệt quan trọng trong tế bào thực vật. Chức năng chính của lục lạp là gì và sắc tố nào đóng vai trò trung tâm trong quá trình này?

  • A. Hô hấp tế bào; sắc tố cytochrome
  • B. Tổng hợp protein; sắc tố ribosome
  • C. Quang hợp; sắc tố chlorophyll
  • D. Dự trữ chất dinh dưỡng; sắc tố carotenoid

Câu 11: Thành tế bào thực vật được cấu tạo chủ yếu từ chất liệu gì và chức năng chính của thành tế bào là gì đối với tế bào thực vật?

  • A. Cellulose; duy trì hình dạng và bảo vệ tế bào
  • B. Peptidoglycan; kiểm soát chất ra vào tế bào
  • C. Chitin; tổng hợp protein
  • D. Lipid; dự trữ năng lượng

Câu 12: Không bào ở tế bào thực vật có nhiều chức năng khác nhau. Hãy chọn một chức năng KHÔNG phải là chức năng chính của không bào?

  • A. Dự trữ nước và chất dinh dưỡng
  • B. Duy trì áp suất thẩm thấu
  • C. Tổng hợp protein
  • D. Chứa chất thải và sắc tố

Câu 13: Trung thể (centrosome) đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân chia tế bào động vật. Chức năng chính của trung thể là gì trong quá trình này?

  • A. Tổng hợp DNA
  • B. Tổ chức vi ống và hình thành thoi phân bào
  • C. Phân giải nhiễm sắc thể
  • D. Cung cấp năng lượng cho quá trình phân bào

Câu 14: Màng sinh chất có cấu trúc khảm động. Tính "động" của màng sinh chất được quy định bởi đặc điểm nào?

  • A. Sự cố định của protein màng
  • B. Cấu trúc lớp kép phospholipid tĩnh tại
  • C. Sự liên kết chặt chẽ giữa các phân tử phospholipid
  • D. Khả năng di chuyển của phospholipid và protein trong lớp màng

Câu 15: Vận chuyển thụ động các chất qua màng sinh chất KHÔNG đòi hỏi điều kiện nào sau đây?

  • A. Gradient nồng độ chất tan
  • B. Kênh protein hoặc protein tải
  • C. Năng lượng ATP
  • D. Màng bán thấm

Câu 16: Vận chuyển chủ động các chất qua màng sinh chất cần thiết cho tế bào khi nào?

  • A. Khi nồng độ chất tan bên trong và bên ngoài tế bào cân bằng
  • B. Khi tế bào cần vận chuyển chất ngược chiều gradient nồng độ
  • C. Khi chất tan có kích thước nhỏ
  • D. Khi màng sinh chất hoàn toàn thấm

Câu 17: Thực bào và ẩm bào là hai hình thức nhập bào. Điểm khác biệt chính giữa thực bào và ẩm bào là gì?

  • A. Thực bào nhập các hạt lớn hoặc tế bào, ẩm bào nhập các giọt dịch nhỏ
  • B. Thực bào cần năng lượng ATP, ẩm bào không cần năng lượng
  • C. Thực bào chỉ xảy ra ở tế bào động vật, ẩm bào chỉ xảy ra ở tế bào thực vật
  • D. Thực bào sử dụng protein kênh, ẩm bào sử dụng protein tải

Câu 18: Xuất bào là quá trình tế bào thải chất ra ngoài. Bào quan nào đóng vai trò quan trọng trong việc đóng gói và vận chuyển các chất để xuất bào?

  • A. Lưới nội chất
  • B. Ti thể
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Lysosome

Câu 19: Một tế bào gan có lưới nội chất trơn phát triển mạnh. Điều này phản ánh chức năng chính của tế bào gan là gì?

  • A. Tổng hợp protein xuất bào
  • B. Sản xuất năng lượng ATP
  • C. Quang hợp
  • D. Khử độc và chuyển hóa lipid

Câu 20: Tế bào cơ cần rất nhiều năng lượng để hoạt động. Bào quan nào sẽ có số lượng lớn trong tế bào cơ để đáp ứng nhu cầu năng lượng này?

  • A. Lưới nội chất hạt
  • B. Ti thể
  • C. Lục lạp
  • D. Không bào

Câu 21: Quan sát tiêu bản tế bào thực vật dưới kính hiển vi, bạn thấy rõ thành tế bào và lục lạp. Tuy nhiên, rất khó để quan sát ribosome. Vì sao ribosome lại khó quan sát dưới kính hiển vi quang học?

  • A. Ribosome không có màu
  • B. Ribosome nằm bên trong nhân tế bào
  • C. Ribosome có kích thước quá nhỏ, dưới giới hạn phân giải của kính hiển vi quang học
  • D. Ribosome chỉ xuất hiện trong tế bào nhân sơ

Câu 22: Một loại thuốc kháng sinh ức chế hoạt động của ribosome ở vi khuẩn. Cơ chế tác động của thuốc này là gì?

  • A. Ngăn chặn quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn
  • B. Phá hủy màng tế bào vi khuẩn
  • C. Ức chế quá trình hô hấp tế bào của vi khuẩn
  • D. Ngăn chặn quá trình nhân đôi DNA của vi khuẩn

Câu 23: Trong tế bào, protein sau khi được tổng hợp ở ribosome sẽ được đưa đến lưới nội chất hạt để tiếp tục được chế biến. Quá trình chế biến này có thể bao gồm những hoạt động nào?

  • A. Tổng hợp chuỗi polypeptide
  • B. Gấp nếp protein, sửa đổi protein, gắn thêm các nhóm chức
  • C. Phân giải protein thành amino acid
  • D. Vận chuyển protein đến nhân tế bào

Câu 24: Tại sao nói màng sinh chất có tính thấm chọn lọc?

  • A. Vì màng sinh chất được cấu tạo từ phospholipid
  • B. Vì màng sinh chất có protein xuyên màng
  • C. Vì màng sinh chất có cholesterol
  • D. Vì màng sinh chất kiểm soát sự vận chuyển các chất ra vào tế bào, chỉ cho phép một số chất nhất định đi qua

Câu 25: So sánh tế bào động vật và tế bào thực vật, bào quan nào có mặt ở tế bào thực vật nhưng KHÔNG có ở tế bào động vật?

  • A. Ti thể
  • B. Bộ máy Golgi
  • C. Lục lạp và không bào lớn
  • D. Ribosome

Câu 26: Cho các bào quan sau: (1) Ti thể, (2) Lục lạp, (3) Lysosome, (4) Ribosome, (5) Bộ máy Golgi. Bào quan nào có màng kép?

  • A. 1 và 2
  • B. 2 và 3
  • C. 3 và 4
  • D. 4 và 5

Câu 27: Nếu một tế bào bị mất chức năng của bộ máy Golgi, hậu quả nào sẽ xảy ra đối với các protein tiết ra khỏi tế bào?

  • A. Protein sẽ được tổng hợp nhiều hơn
  • B. Protein sẽ không được chế biến và vận chuyển đến vị trí cần thiết
  • C. Protein sẽ bị phân hủy trong tế bào chất
  • D. Protein sẽ thay đổi cấu trúc và chức năng

Câu 28: Một tế bào bạch cầu có khả năng thực bào mạnh mẽ để tiêu diệt vi khuẩn. Bào quan nào phát triển mạnh trong tế bào bạch cầu để hỗ trợ chức năng này?

  • A. Lưới nội chất hạt
  • B. Ti thể
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Lysosome

Câu 29: Trong thí nghiệm, người ta loại bỏ nhân của một tế bào nhân thực. Điều gì sẽ xảy ra với tế bào này trong thời gian ngắn sau đó?

  • A. Tế bào sẽ phân chia mạnh mẽ hơn
  • B. Tế bào sẽ tăng cường tổng hợp protein
  • C. Tế bào sẽ mất khả năng kiểm soát các hoạt động sống và dần suy thoái
  • D. Tế bào sẽ chuyển sang trạng thái ngủ đông

Câu 30: Để quan sát rõ cấu trúc bên trong của ti thể, loại kính hiển vi nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Kính hiển vi quang học
  • B. Kính hiển vi điện tử
  • C. Kính lúp
  • D. Kính hiển vi huỳnh quang

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân thực và tế bào nhân sơ liên quan đến cấu trúc nào sau đây, quyết định sự phức tạp hóa về chức năng của tế bào nhân thực?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại tế bào mới phát hiện. Ông nhận thấy tế bào này có ribosome, DNA dạng vòng nằm trong tế bào chất, nhưng lại thiếu màng nhân và các bào quan có màng bao bọc. Dựa trên những đặc điểm này, tế bào này có khả năng thuộc loại nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Chức năng chính của nhân tế bào trong tế bào nhân thực là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Ribosome được cấu tạo từ những thành phần nào và chúng thực hiện chức năng gì trong tế bào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Lưới nội chất hạt (RER) khác biệt với lưới nội chất trơn (SER) chủ yếu ở điểm nào về mặt cấu trúc và sự khác biệt này dẫn đến sự khác biệt chính về chức năng giữa chúng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Bộ máy Golgi được ví như 'trung tâm phân loại và đóng gói' của tế bào. Điều này thể hiện chức năng nào của Golgi trong quá trình xử lý protein và lipid?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Lysosome chứa nhiều loại enzyme thủy phân. Chức năng chính của lysosome trong tế bào là gì và tại sao việc màng lysosome được bảo vệ cẩn thận lại quan trọng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Ti thể và lục lạp là hai bào quan có màng kép và chứa DNA riêng. Điều này gợi ý về nguồn gốc tiến hóa của chúng như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Chức năng chính của ti thể trong tế bào nhân thực là gì và quá trình nào diễn ra bên trong ti thể để thực hiện chức năng đó?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Lục lạp có vai trò đặc biệt quan trọng trong tế bào thực vật. Chức năng chính của lục lạp là gì và sắc tố nào đóng vai trò trung tâm trong quá trình này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Thành tế bào thực vật được cấu tạo chủ yếu từ chất liệu gì và chức năng chính của thành tế bào là gì đối với tế bào thực vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Không bào ở tế bào thực vật có nhiều chức năng khác nhau. Hãy chọn một chức năng KHÔNG phải là chức năng chính của không bào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trung thể (centrosome) đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân chia tế bào động vật. Chức năng chính của trung thể là gì trong quá trình này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Màng sinh chất có cấu trúc khảm động. Tính 'động' của màng sinh chất được quy định bởi đặc điểm nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Vận chuyển thụ động các chất qua màng sinh chất KHÔNG đòi hỏi điều kiện nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Vận chuyển chủ động các chất qua màng sinh chất cần thiết cho tế bào khi nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Thực bào và ẩm bào là hai hình thức nhập bào. Điểm khác biệt chính giữa thực bào và ẩm bào là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Xuất bào là quá trình tế bào thải chất ra ngoài. Bào quan nào đóng vai trò quan trọng trong việc đóng gói và vận chuyển các chất để xuất bào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một tế bào gan có lưới nội chất trơn phát triển mạnh. Điều này phản ánh chức năng chính của tế bào gan là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Tế bào cơ cần rất nhiều năng lượng để hoạt động. Bào quan nào sẽ có số lượng lớn trong tế bào cơ để đáp ứng nhu cầu năng lượng này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Quan sát tiêu bản tế bào thực vật dưới kính hiển vi, bạn thấy rõ thành tế bào và lục lạp. Tuy nhiên, rất khó để quan sát ribosome. Vì sao ribosome lại khó quan sát dưới kính hiển vi quang học?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Một loại thuốc kháng sinh ức chế hoạt động của ribosome ở vi khuẩn. Cơ chế tác động của thuốc này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong tế bào, protein sau khi được tổng hợp ở ribosome sẽ được đưa đến lưới nội chất hạt để tiếp tục được chế biến. Quá trình chế biến này có thể bao gồm những hoạt động nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Tại sao nói màng sinh chất có tính thấm chọn lọc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: So sánh tế bào động vật và tế bào thực vật, bào quan nào có mặt ở tế bào thực vật nhưng KHÔNG có ở tế bào động vật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Cho các bào quan sau: (1) Ti thể, (2) Lục lạp, (3) Lysosome, (4) Ribosome, (5) Bộ máy Golgi. Bào quan nào có màng kép?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Nếu một tế bào bị mất chức năng của bộ máy Golgi, hậu quả nào sẽ xảy ra đối với các protein tiết ra khỏi tế bào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Một tế bào bạch cầu có khả năng thực bào mạnh mẽ để tiêu diệt vi khuẩn. Bào quan nào phát triển mạnh trong tế bào bạch cầu để hỗ trợ chức năng này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong thí nghiệm, người ta loại bỏ nhân của một tế bào nhân thực. Điều gì sẽ xảy ra với tế bào này trong thời gian ngắn sau đó?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Để quan sát rõ cấu trúc bên trong của ti thể, loại kính hiển vi nào sau đây là phù hợp nhất?

Xem kết quả