Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tế bào nhân thực - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Tế bào nhân thực khác tế bào nhân sơ ở những đặc điểm cơ bản nào sau đây?
- A. Có thành tế bào và không có màng nhân.
- B. Có màng nhân, hệ thống nội màng và các bào quan có màng bao bọc.
- C. Có ribosome và vật chất di truyền là DNA.
- D. Có khả năng tự tổng hợp protein và phân chia tế bào.
Câu 2: Quan sát một tế bào dưới kính hiển vi điện tử, bạn nhận thấy nó có nhân hoàn chỉnh, nhiều bào quan có màng, và thành tế bào cấu tạo từ cellulose. Dựa vào các đặc điểm này, bạn có thể kết luận đây là loại tế bào nào?
- A. Tế bào vi khuẩn.
- B. Tế bào nấm.
- C. Tế bào thực vật.
- D. Tế bào động vật.
Câu 3: Một loại thuốc mới được phát triển để ức chế hoạt động của một bào quan chuyên thực hiện chức năng phân giải các đại phân tử, tiêu hủy bào quan già cỗi hoặc tế bào bị tổn thương. Bào quan nào là mục tiêu của loại thuốc này?
- A. Lysosome.
- B. Peroxisome.
- C. Không bào.
- D. Lưới nội chất trơn.
Câu 4: Trong một thí nghiệm, người ta đánh dấu phóng xạ vào các amino acid và theo dõi đường đi của chúng trong quá trình tổng hợp và xuất khẩu một protein ra khỏi tế bào. Thứ tự nào sau đây mô tả đúng con đường vận chuyển của protein này?
- A. Ribosome → Bộ máy Golgi → Lưới nội chất hạt → Màng sinh chất.
- B. Lưới nội chất trơn → Ribosome → Bộ máy Golgi → Túi tiết.
- C. Nhân → Ribosome → Túi tiết → Màng sinh chất.
- D. Ribosome → Lưới nội chất hạt → Bộ máy Golgi → Túi tiết → Màng sinh chất.
Câu 5: Tế bào gan đóng vai trò quan trọng trong quá trình giải độc cho cơ thể. Bào quan nào sau đây ở tế bào gan thường phát triển mạnh để thực hiện chức năng này?
- A. Lưới nội chất hạt.
- B. Ribosome.
- C. Lưới nội chất trơn.
- D. Bộ máy Golgi.
Câu 6: Màng trong của ti thể có cấu trúc gấp nếp tạo thành các mào. Cấu trúc này có ý nghĩa gì đối với chức năng của ti thể?
- A. Giúp ti thể di chuyển trong tế bào.
- B. Làm tăng diện tích bề mặt cho các phản ứng hô hấp tế bào.
- C. Ngăn chặn sự thoát ra của DNA ti thể.
- D. Giúp phân giải các chất độc hại.
Câu 7: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về khả năng vận động của một loại tế bào đơn bào nhân thực. Ông quan sát thấy tế bào này di chuyển nhờ sự thay đổi hình dạng và tạo ra các "chân giả". Cấu trúc nào của tế bào đóng vai trò chính trong cơ chế vận động này?
- A. Bộ xương tế bào, đặc biệt là vi sợi actin.
- B. Hệ thống lưới nội chất.
- C. Các không bào co bóp.
- D. Nhân tế bào.
Câu 8: So sánh giữa lục lạp và ti thể, điểm khác biệt cơ bản về chức năng của hai bào quan này là gì?
- A. Cả hai đều tổng hợp ATP.
- B. Cả hai đều chứa DNA riêng.
- C. Cả hai đều được bao bọc bởi màng kép.
- D. Lục lạp chuyển năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học, ti thể chuyển năng lượng hóa học từ chất hữu cơ thành ATP.
Câu 9: Tại sao tế bào hồng cầu trưởng thành của động vật có vú lại không có ti thể và nhân?
- A. Để giảm kích thước tế bào, dễ dàng di chuyển trong mạch máu.
- B. Để tổng hợp hemoglobin hiệu quả hơn.
- C. Để tối đa hóa không gian chứa hemoglobin, tăng khả năng vận chuyển oxygen và không tiêu thụ oxygen mà nó vận chuyển.
- D. Vì chúng là tế bào chuyên hóa, không cần thực hiện các chức năng trao đổi chất cơ bản.
Câu 10: Chức năng chính của bộ máy Golgi trong tế bào nhân thực là gì?
- A. Hoàn thiện, phân loại, đóng gói và vận chuyển các sản phẩm tổng hợp từ lưới nội chất.
- B. Tổng hợp protein cho tế bào.
- C. Phân giải các chất thải trong tế bào.
- D. Tạo năng lượng ATP thông qua hô hấp tế bào.
Câu 11: Nếu màng nhân của một tế bào nhân thực bị tổn thương nghiêm trọng, chức năng nào sau đây của tế bào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và nặng nề nhất?
- A. Tổng hợp lipid.
- B. Điều hòa sự ra vào của các phân tử giữa nhân và tế bào chất, ảnh hưởng đến biểu hiện gene.
- C. Quá trình hô hấp tế bào.
- D. Sự di chuyển của tế bào.
Câu 12: Tế bào nào sau đây thường có nhiều không bào trung tâm lớn nhất, chiếm phần lớn thể tích tế bào?
- A. Tế bào cơ.
- B. Tế bào hồng cầu.
- C. Tế bào thực vật trưởng thành.
- D. Tế bào vi khuẩn.
Câu 13: Sự khác biệt cơ bản về cấu trúc giữa lưới nội chất hạt và lưới nội chất trơn là gì?
- A. Lưới nội chất hạt có màng kép, lưới nội chất trơn có màng đơn.
- B. Lưới nội chất hạt là một mạng lưới ống, lưới nội chất trơn là các túi dẹt.
- C. Lưới nội chất hạt có chức năng tổng hợp lipid, lưới nội chất trơn tổng hợp protein.
- D. Lưới nội chất hạt có đính các ribosome trên bề mặt, lưới nội chất trơn thì không hoặc rất ít.
Câu 14: Tại sao ribosome được tìm thấy ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, trong khi các bào quan có màng như ti thể hay lục lạp chỉ có ở tế bào nhân thực?
- A. Ribosome có kích thước nhỏ hơn các bào quan có màng.
- B. Ribosome là nơi tổng hợp protein, một quá trình thiết yếu cho sự sống của mọi loại tế bào.
- C. Ribosome không có màng bao bọc, khác với ti thể và lục lạp.
- D. Ribosome có cấu tạo đơn giản hơn ti thể và lục lạp.
Câu 15: Một tế bào đang thực hiện quá trình thực bào (ăn) một hạt vật chất lớn từ môi trường ngoài. Bào quan nào sau đây sẽ hợp nhất với túi chứa hạt vật chất đó để tiêu hóa nó?
- A. Lysosome.
- B. Không bào.
- C. Ti thể.
- D. Bộ máy Golgi.
Câu 16: Thành tế bào thực vật chủ yếu cấu tạo từ cellulose. Vai trò chính của thành tế bào thực vật là gì?
- A. Lưu trữ nước và ion.
- B. Thực hiện quá trình quang hợp.
- C. Điều hòa sự vận chuyển các chất qua màng sinh chất.
- D. Cung cấp sự nâng đỡ, bảo vệ và duy trì hình dạng cho tế bào thực vật.
Câu 17: Trong tế bào động vật, cấu trúc nào sau đây đóng vai trò tương tự như thành tế bào thực vật trong việc nâng đỡ và bảo vệ, mặc dù cấu tạo và mức độ cứng chắc có sự khác biệt?
- A. Không bào trung tâm.
- B. Chất nền ngoại bào (Extracellular matrix).
- C. Bộ xương tế bào.
- D. Màng sinh chất.
Câu 18: Tại sao nói màng sinh chất có tính khảm động?
- A. Vì nó có nhiều loại protein khác nhau gắn trên bề mặt.
- B. Vì nó chỉ cho một số chất đi qua.
- C. Vì các phân tử lipid và protein có thể di chuyển tương đối tự do trong lớp màng.
- D. Vì nó được cấu tạo từ hai lớp phospholipid đối diện nhau.
Câu 19: Một tế bào nấm men (một loại tế bào nhân thực) được nuôi cấy trong môi trường thiếu oxygen. Quá trình sản xuất ATP chủ yếu trong tế bào này sẽ diễn ra ở bào quan nào?
- A. Tế bào chất (thông qua quá trình đường phân và lên men).
- B. Ti thể (thông qua hô hấp hiếu khí).
- C. Lục lạp (thông qua quang hợp).
- D. Nhân tế bào (thông qua sao chép DNA).
Câu 20: Tại sao các tế bào tuyến tụy, nơi sản xuất và tiết ra nhiều enzyme tiêu hóa (là protein), lại có lưới nội chất hạt và bộ máy Golgi rất phát triển?
- A. Vì lưới nội chất hạt sản xuất lipid, và bộ máy Golgi lưu trữ chúng.
- B. Vì lưới nội chất hạt phân giải enzyme, và bộ máy Golgi tái chế chúng.
- C. Vì lưới nội chất hạt tạo năng lượng, và bộ máy Golgi sử dụng năng lượng đó.
- D. Vì lưới nội chất hạt là nơi tổng hợp protein tiết, và bộ máy Golgi là nơi hoàn thiện, đóng gói các protein này để xuất khẩu.
Câu 21: Quan sát dưới kính hiển vi cho thấy một bào quan có cấu trúc gồm các túi màng dẹt xếp chồng lên nhau. Bào quan này có khả năng biến đổi, bao gói và vận chuyển protein, lipid. Đây là bào quan nào?
- A. Lưới nội chất hạt.
- B. Bộ máy Golgi.
- C. Lysosome.
- D. Ti thể.
Câu 22: Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống nội màng của tế bào nhân thực?
- A. Lưới nội chất.
- B. Bộ máy Golgi.
- C. Ti thể.
- D. Không bào.
Câu 23: Một tế bào bị nhiễm virus. Để tiêu diệt virus và các thành phần tế bào bị hỏng do virus gây ra, tế bào có thể sử dụng cơ chế tự thực (autophagy) nhờ sự tham gia của bào quan nào?
- A. Lysosome.
- B. Ribosome.
- C. Peroxisome.
- D. Trung thể.
Câu 24: Ở thực vật, không bào trung tâm lớn có nhiều chức năng khác nhau, ngoại trừ chức năng nào sau đây?
- A. Lưu trữ nước, ion, chất dinh dưỡng và chất thải.
- B. Duy trì áp suất trương nước, giúp nâng đỡ tế bào.
- C. Chứa các sắc tố tạo màu cho hoa, quả.
- D. Tổng hợp protein cho tế bào.
Câu 25: Màng ngoài của nhân tế bào nhân thực có sự liên tục với màng của bào quan nào sau đây?
- A. Bộ máy Golgi.
- B. Ti thể.
- C. Lưới nội chất hạt.
- D. Lysosome.
Câu 26: Chức năng của nhân con (hạch nhân) trong nhân tế bào là gì?
- A. Tổng hợp DNA.
- B. Tổng hợp rRNA và lắp ráp các tiểu phần ribosome.
- C. Điều hòa hoạt động của các bào quan trong tế bào chất.
- D. Lưu trữ protein.
Câu 27: Bào quan nào sau đây có chứa hệ enzyme catalase, giúp phân giải hydrogen peroxide (H₂O₂) là một chất độc hại được tạo ra trong quá trình chuyển hóa của tế bào?
- A. Lysosome.
- B. Bộ máy Golgi.
- C. Không bào.
- D. Peroxisome.
Câu 28: Một loại bệnh di truyền hiếm gặp gây ra sự tích tụ các chất béo phức tạp trong tế bào, dẫn đến tổn thương thần kinh nghiêm trọng. Nguyên nhân của bệnh này có thể liên quan đến sự suy giảm chức năng của bào quan nào, chịu trách nhiệm phân giải các chất béo này?
- A. Lysosome.
- B. Ti thể.
- C. Lưới nội chất trơn.
- D. Bộ máy Golgi.
Câu 29: Các vi ống (microtubules), vi sợi (microfilaments) và sợi trung gian (intermediate filaments) là thành phần cấu tạo nên cấu trúc nào trong tế bào nhân thực?
- A. Hệ thống nội màng.
- B. Thành tế bào.
- C. Bộ xương tế bào.
- D. Chất nền ngoại bào.
Câu 30: Tại sao tế bào thực vật cần có cả ti thể và lục lạp, trong khi tế bào động vật chỉ có ti thể?
- A. Lục lạp cung cấp năng lượng cho ti thể hoạt động.
- B. Ti thể chỉ hoạt động vào ban đêm khi không có ánh sáng cho lục lạp.
- C. Lục lạp chỉ tổng hợp đường, ti thể phân giải đường đó để tạo ATP.
- D. Lục lạp thực hiện quang hợp tạo chất hữu cơ và oxygen, còn ti thể thực hiện hô hấp tế bào để phân giải chất hữu cơ đó giải phóng năng lượng ATP cho mọi hoạt động sống của tế bào, kể cả khi không có ánh sáng.