15+ Đề Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Màng sinh chất đóng vai trò trung tâm trong quá trình trao đổi chất của tế bào nhờ đặc điểm cấu trúc và chức năng nào sau đây?

  • A. Có thành phần chủ yếu là carbohydrate và protein.
  • B. Có tính thấm chọn lọc, cho một số chất đi qua và ngăn cản các chất khác.
  • C. Là một lớp màng cứng, không cho bất kỳ chất nào đi qua một cách tự do.
  • D. Chỉ cho phép các chất có kích thước lớn đi qua, ngăn cản các chất nhỏ.

Câu 2: Phân tử oxygen (O2) và carbon dioxide (CO2) là những chất khí có kích thước nhỏ và không phân cực. Chúng thường đi qua màng sinh chất bằng cơ chế nào?

  • A. Khuếch tán đơn giản.
  • B. Khuếch tán tăng cường.
  • C. Vận chuyển chủ động.
  • D. Thực bào.

Câu 3: Tốc độ khuếch tán đơn giản qua màng sinh chất phụ thuộc trực tiếp vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Số lượng protein kênh trên màng.
  • B. Năng lượng ATP do tế bào cung cấp.
  • C. Chênh lệch nồng độ chất tan hai bên màng.
  • D. Sự tham gia của các bơm ion.

Câu 4: Glucozo là một phân tử đường có kích thước tương đối lớn và phân cực. Mặc dù nồng độ glucozo bên ngoài tế bào cao hơn bên trong, nó vẫn cần sự hỗ trợ để đi qua màng sinh chất ở nhiều loại tế bào. Cơ chế vận chuyển phù hợp nhất trong trường hợp này là gì?

  • A. Khuếch tán đơn giản.
  • B. Khuếch tán tăng cường.
  • C. Vận chuyển chủ động.
  • D. Ẩm bào.

Câu 5: Điểm khác biệt cơ bản giữa khuếch tán đơn giản và khuếch tán tăng cường là gì?

  • A. Khuếch tán đơn giản cần năng lượng ATP, còn khuếch tán tăng cường thì không.
  • B. Khuếch tán đơn giản vận chuyển chất ngược chiều gradient nồng độ, còn khuếch tán tăng cường thì không.
  • C. Khuếch tán đơn giản chỉ vận chuyển nước, còn khuếch tán tăng cường vận chuyển các chất khác.
  • D. Khuếch tán đơn giản không cần protein vận chuyển, còn khuếch tán tăng cường cần protein vận chuyển đặc hiệu.

Câu 6: Hiện tượng thẩm thấu là sự vận chuyển của phân tử nào qua màng bán thấm?

  • A. Chất tan từ nơi có nồng độ cao sang nơi có nồng độ thấp.
  • B. Chất tan từ nơi có nồng độ thấp sang nơi có nồng độ cao.
  • C. Nước từ nơi có thế nước cao sang nơi có thế nước thấp (hoặc từ nơi nồng độ chất tan thấp sang nơi nồng độ chất tan cao).
  • D. Nước từ nơi có thế nước thấp sang nơi có thế nước cao.

Câu 7: Khi đặt một tế bào hồng cầu (tế bào động vật) vào trong môi trường nước cất, hiện tượng gì sẽ xảy ra và giải thích?

  • A. Tế bào trương lên và vỡ ra do nước từ môi trường nhược trương đi vào tế bào.
  • B. Tế bào teo lại do nước từ trong tế bào đi ra môi trường ưu trương.
  • C. Tế bào giữ nguyên hình dạng do môi trường đẳng trương.
  • D. Tế bào co nguyên sinh do thành tế bào ngăn cản nước đi vào.

Câu 8: Một tế bào thực vật được đặt trong dung dịch muối có nồng độ rất cao. Quan sát dưới kính hiển vi, bạn sẽ thấy hiện tượng gì và nguyên nhân là gì?

  • A. Tế bào trương lên và vỡ ra do nước đi vào.
  • B. Không bào trung tâm và tế bào chất co lại, màng sinh chất tách rời khỏi thành tế bào do nước đi ra.
  • C. Tế bào giữ nguyên hình dạng do thành tế bào cứng bảo vệ.
  • D. Chất tan từ môi trường đi vào làm tế bào trương lên.

Câu 9: Vận chuyển chủ động khác với vận chuyển thụ động ở điểm nào?

  • A. Chỉ vận chuyển các chất có kích thước nhỏ.
  • B. Không cần sự tham gia của protein vận chuyển.
  • C. Luôn vận chuyển chất theo chiều gradient nồng độ.
  • D. Cần năng lượng (ATP) để vận chuyển chất, thường ngược chiều gradient nồng độ.

Câu 10: Bơm Na+-K+ ở màng tế bào động vật có vai trò quan trọng trong việc duy trì điện thế màng và vận chuyển ion. Bơm này hoạt động theo cơ chế nào và cần yếu tố gì?

  • A. Vận chuyển chủ động, cần ATP.
  • B. Vận chuyển thụ động, cần protein kênh.
  • C. Khuếch tán đơn giản, không cần năng lượng.
  • D. Thẩm thấu, vận chuyển nước.

Câu 11: Cơ chế vận chuyển vật chất nhờ biến dạng màng sinh chất bao gồm những hình thức nào?

  • A. Khuếch tán đơn giản và khuếch tán tăng cường.
  • B. Vận chuyển chủ động và thẩm thấu.
  • C. Thực bào, ẩm bào và xuất bào.
  • D. Chỉ có thực bào và xuất bào.

Câu 12: Hiện tượng thực bào (phagocytosis) là quá trình tế bào sử dụng sự biến dạng của màng sinh chất để nuốt các vật chất nào?

  • A. Các phân tử nhỏ, hòa tan.
  • B. Các hạt vật chất lớn, tế bào vi khuẩn, hoặc mảnh vụn tế bào.
  • C. Các ion kim loại.
  • D. Nước và các chất hòa tan nhỏ.

Câu 13: Khi tế bào cần bài xuất các chất cặn bã hoặc các sản phẩm tiết (hormone, enzyme) ra bên ngoài, chúng thường sử dụng cơ chế nào?

  • A. Khuếch tán đơn giản.
  • B. Vận chuyển chủ động.
  • C. Thực bào.
  • D. Xuất bào (exocytosis).

Câu 14: So sánh thực bào và ẩm bào, điểm khác biệt chính nằm ở loại vật chất được vận chuyển. Thực bào vận chuyển _____, trong khi ẩm bào vận chuyển _____.

  • A. Các hạt rắn, lớn; nước và các chất hòa tan nhỏ.
  • B. Nước và các chất hòa tan nhỏ; các hạt rắn, lớn.
  • C. Các ion; các phân tử đường.
  • D. Các phân tử khí; các protein.

Câu 15: Một tế bào nấm men được đặt trong dung dịch đường. Nếu nồng độ đường bên ngoài cao hơn bên trong, và nấm men cần nhập đường để sử dụng, nhưng phân tử đường không thể tự do qua màng. Cơ chế vận chuyển đường vào tế bào nấm men có thể là gì?

  • A. Khuếch tán đơn giản.
  • B. Khuếch tán tăng cường (nếu có protein vận chuyển đặc hiệu và theo gradient nồng độ).
  • C. Vận chuyển chủ động (nếu cần vận chuyển ngược gradient hoặc cần nhập nhiều hơn mức khuếch tán).
  • D. Cả B và C đều có thể xảy ra tùy thuộc vào điều kiện và loại nấm men.

Câu 16: Trong cơ thể người, ruột non hấp thụ các sản phẩm tiêu hóa như monosaccarit (glucose, fructose), axit amin, axit béo. Các chất này được hấp thụ qua màng tế bào niêm mạc ruột bằng nhiều cơ chế khác nhau. Loại chất nào sau đây có khả năng được hấp thụ bằng khuếch tán đơn giản ở ruột non?

  • A. Glucose.
  • B. Axit amin.
  • C. Ion Na+.
  • D. Một số vitamin tan trong lipid (ví dụ: vitamin A, D, E, K).

Câu 17: Khi tiêm thuốc vào cơ thể, thuốc cần được vận chuyển qua màng tế bào để phát huy tác dụng. Nếu thuốc là một phân tử nhỏ, không phân cực, nó có thể dễ dàng đi vào tế bào bằng cách nào?

  • A. Khuếch tán đơn giản.
  • B. Khuếch tán tăng cường.
  • C. Vận chuyển chủ động.
  • D. Thực bào.

Câu 18: Biểu đồ dưới đây mô tả tốc độ vận chuyển một chất qua màng tế bào phụ thuộc vào nồng độ chất đó bên ngoài tế bào. Đường cong nào (A hoặc B) biểu thị cơ chế vận chuyển khuếch tán tăng cường?

  • A. Đường cong A, vì tốc độ tăng tuyến tính với nồng độ.
  • B. Đường cong B, vì tốc độ đạt bão hòa khi nồng độ tăng cao.
  • C. Cả hai đường cong đều biểu thị khuếch tán tăng cường.
  • D. Không đường cong nào biểu thị khuếch tán tăng cường.

Câu 19: Một loại vi khuẩn gây bệnh được thực bào bởi đại thực bào trong hệ miễn dịch của cơ thể. Quá trình này liên quan đến sự hình thành của cấu trúc nào trong tế bào đại thực bào?

  • A. Không bào co bóp.
  • B. Lưới nội chất.
  • C. Túi thực bào (phagosome).
  • D. Bộ máy Golgi.

Câu 20: Tại sao tế bào cần sử dụng cơ chế vận chuyển chủ động để nhập một số ion khoáng (ví dụ: K+, Na+) ngay cả khi nồng độ của chúng bên ngoài cao hơn bên trong?

  • A. Vì các ion này quá lớn để đi qua màng bằng khuếch tán đơn giản.
  • B. Vì vận chuyển chủ động nhanh hơn khuếch tán rất nhiều.
  • C. Vận chuyển chủ động chỉ dùng để đẩy chất ra ngoài.
  • D. Để duy trì chênh lệch nồng độ ion cần thiết cho các hoạt động sống của tế bào (ví dụ: điện thế màng, truyền tín hiệu).

Câu 21: Trong thí nghiệm co và phản co nguyên sinh ở tế bào thực vật, việc chuyển tế bào từ môi trường ưu trương sang môi trường nhược trương sẽ gây ra hiện tượng gì?

  • A. Phản co nguyên sinh (nước đi vào tế bào, không bào trương lên, tế bào chất dãn ra).
  • B. Co nguyên sinh tiếp tục mạnh hơn.
  • C. Tế bào bị vỡ.
  • D. Tế bào không thay đổi trạng thái.

Câu 22: Thành tế bào thực vật đóng vai trò gì trong việc bảo vệ tế bào khi nó được đặt trong môi trường nhược trương?

  • A. Ngăn chặn hoàn toàn nước đi vào tế bào.
  • B. Chủ động bơm nước ra ngoài.
  • C. Tạo áp lực đối kháng (áp suất trương nước) chống lại áp lực thẩm thấu, ngăn tế bào bị vỡ.
  • D. Làm tăng tốc độ khuếch tán nước.

Câu 23: Protein kênh và protein chất mang đều tham gia vào quá trình vận chuyển các chất qua màng. Điểm khác biệt chính giữa chúng là gì?

  • A. Protein kênh cần ATP, còn protein chất mang thì không.
  • B. Protein kênh tạo ra một kênh xuyên màng cho chất đi qua, còn protein chất mang liên kết với chất và thay đổi hình dạng để đưa chất qua màng.
  • C. Protein kênh vận chuyển chất theo gradient, còn protein chất mang vận chuyển chất ngược gradient.
  • D. Protein kênh chỉ vận chuyển ion, còn protein chất mang vận chuyển các phân tử hữu cơ.

Câu 24: Một tế bào đang thực hiện quá trình tổng hợp và bài tiết một loại protein ra bên ngoài. Quá trình bài tiết protein này sẽ sử dụng cơ chế vận chuyển nào qua màng sinh chất?

  • A. Khuếch tán đơn giản.
  • B. Khuếch tán tăng cường.
  • C. Ẩm bào.
  • D. Xuất bào.

Câu 25: Tại sao tế bào động vật dễ bị vỡ hơn tế bào thực vật khi đặt trong môi trường nhược trương?

  • A. Tế bào động vật không có thành tế bào để chịu áp lực nước đi vào.
  • B. Tế bào động vật có màng sinh chất yếu hơn.
  • C. Tế bào động vật không có không bào trung tâm lớn.
  • D. Tế bào động vật chủ động bơm nước ra ngoài chậm hơn.

Câu 26: Sự vận chuyển các chất qua màng sinh chất có vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng nội môi của tế bào. Điều này thể hiện rõ nhất qua chức năng nào của màng?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Kiểm soát sự ra vào của các chất một cách chọn lọc.
  • C. Cung cấp năng lượng cho tế bào.
  • D. Lưu trữ thông tin di truyền.

Câu 27: Khi một tế bào vi khuẩn bị thực bào bởi đại thực bào, quá trình này không chỉ giúp loại bỏ mầm bệnh mà còn liên quan đến việc trình diện kháng nguyên cho hệ miễn dịch. Cơ chế thực bào ở đây là một ví dụ về vai trò nào của vận chuyển qua màng?

  • A. Hấp thụ chất dinh dưỡng đơn giản.
  • B. Bài tiết sản phẩm chuyển hóa.
  • C. Bảo vệ tế bào và cơ thể (miễn dịch).
  • D. Duy trì hình dạng tế bào.

Câu 28: Một nhà khoa học đang nghiên cứu sự vận chuyển của một loại ion qua màng tế bào. Ông nhận thấy rằng tốc độ vận chuyển ion này tăng lên khi nồng độ ion bên ngoài tăng, nhưng chỉ đến một mức nhất định thì tốc độ không tăng nữa dù nồng độ ion vẫn tiếp tục tăng. Cơ chế vận chuyển nào có khả năng đang diễn ra?

  • A. Khuếch tán đơn giản.
  • B. Khuếch tán tăng cường (hoặc vận chuyển chủ động sử dụng protein tải bão hòa).
  • C. Thẩm thấu.
  • D. Thực bào.

Câu 29: Để duy trì nồng độ ion K+ bên trong tế bào chất cao hơn bên ngoài, tế bào phải sử dụng cơ chế vận chuyển nào?

  • A. Khuếch tán đơn giản.
  • B. Khuếch tán tăng cường.
  • C. Vận chuyển chủ động.
  • D. Thẩm thấu.

Câu 30: Cholesterol là một thành phần quan trọng của màng sinh chất, ảnh hưởng đến tính lỏng của màng. Đối với quá trình vận chuyển chất qua màng, sự hiện diện của cholesterol chủ yếu tác động đến cơ chế nào?

  • A. Khuếch tán đơn giản (do ảnh hưởng đến tính lỏng của lớp lipid kép).
  • B. Vận chuyển chủ động (do cung cấp năng lượng).
  • C. Thực bào (do tạo ra túi vận chuyển).
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến vận chuyển nước bằng thẩm thấu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Màng sinh chất đóng vai trò trung tâm trong quá trình trao đổi chất của tế bào nhờ đặc điểm cấu trúc và chức năng nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Phân tử oxygen (O2) và carbon dioxide (CO2) là những chất khí có kích thước nhỏ và không phân cực. Chúng thường đi qua màng sinh chất bằng cơ chế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Tốc độ khuếch tán đơn giản qua màng sinh chất phụ thuộc trực tiếp vào yếu tố nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Glucozo là một phân tử đường có kích thước tương đối lớn và phân cực. Mặc dù nồng độ glucozo bên ngoài tế bào cao hơn bên trong, nó vẫn cần sự hỗ trợ để đi qua màng sinh chất ở nhiều loại tế bào. Cơ chế vận chuyển phù hợp nhất trong trường hợp này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Điểm khác biệt cơ bản giữa khuếch tán đơn giản và khuếch tán tăng cường là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Hiện tượng thẩm thấu là sự vận chuyển của phân tử nào qua màng bán thấm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Khi đặt một tế bào hồng cầu (tế bào động vật) vào trong môi trường nước cất, hiện tượng gì sẽ xảy ra và giải thích?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Một tế bào thực vật được đặt trong dung dịch muối có nồng độ rất cao. Quan sát dưới kính hiển vi, bạn sẽ thấy hiện tượng gì và nguyên nhân là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Vận chuyển chủ động khác với vận chuyển thụ động ở điểm nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Bơm Na+-K+ ở màng tế bào động vật có vai trò quan trọng trong việc duy trì điện thế màng và vận chuyển ion. Bơm này hoạt động theo cơ chế nào và cần yếu tố gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Cơ chế vận chuyển vật chất nhờ biến dạng màng sinh chất bao gồm những hình thức nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Hiện tượng thực bào (phagocytosis) là quá trình tế bào sử dụng sự biến dạng của màng sinh chất để nuốt các vật chất nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Khi tế bào cần bài xuất các chất cặn bã hoặc các sản phẩm tiết (hormone, enzyme) ra bên ngoài, chúng thường sử dụng cơ chế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: So sánh thực bào và ẩm bào, điểm khác biệt chính nằm ở loại vật chất được vận chuyển. Thực bào vận chuyển _____, trong khi ẩm bào vận chuyển _____.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Một tế bào nấm men được đặt trong dung dịch đường. Nếu nồng độ đường bên ngoài cao hơn bên trong, và nấm men cần nhập đường để sử dụng, nhưng phân tử đường không thể tự do qua màng. Cơ chế vận chuyển đường vào tế bào nấm men có thể là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong cơ thể người, ruột non hấp thụ các sản phẩm tiêu hóa như monosaccarit (glucose, fructose), axit amin, axit béo. Các chất này được hấp thụ qua màng tế bào niêm mạc ruột bằng nhiều cơ chế khác nhau. Loại chất nào sau đây có khả năng được hấp thụ bằng khuếch tán đơn giản ở ruột non?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Khi tiêm thuốc vào cơ thể, thuốc cần được vận chuyển qua màng tế bào để phát huy tác dụng. Nếu thuốc là một phân tử nhỏ, không phân cực, nó có thể dễ dàng đi vào tế bào bằng cách nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Biểu đồ dưới đây mô tả tốc độ vận chuyển một chất qua màng tế bào phụ thuộc vào nồng độ chất đó bên ngoài tế bào. Đường cong nào (A hoặc B) biểu thị cơ chế vận chuyển khuếch tán tăng cường?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Một loại vi khuẩn gây bệnh được thực bào bởi đại thực bào trong hệ miễn dịch của cơ thể. Quá trình này liên quan đến sự hình thành của cấu trúc nào trong tế bào đại thực bào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Tại sao tế bào cần sử dụng cơ chế vận chuyển chủ động để nhập một số ion khoáng (ví dụ: K+, Na+) ngay cả khi nồng độ của chúng bên ngoài cao hơn bên trong?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong thí nghiệm co và phản co nguyên sinh ở tế bào thực vật, việc chuyển tế bào từ môi trường ưu trương sang môi trường nhược trương sẽ gây ra hiện tượng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Thành tế bào thực vật đóng vai trò gì trong việc bảo vệ tế bào khi nó được đặt trong môi trường nhược trương?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Protein kênh và protein chất mang đều tham gia vào quá trình vận chuyển các chất qua màng. Điểm khác biệt chính giữa chúng là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Một tế bào đang thực hiện quá trình tổng hợp và bài tiết một loại protein ra bên ngoài. Quá trình bài tiết protein này sẽ sử dụng cơ chế vận chuyển nào qua màng sinh chất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Tại sao tế bào động vật dễ bị vỡ hơn tế bào thực vật khi đặt trong môi trường nhược trương?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Sự vận chuyển các chất qua màng sinh chất có vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng nội môi của tế bào. Điều này thể hiện rõ nhất qua chức năng nào của màng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Khi một tế bào vi khuẩn bị thực bào bởi đại thực bào, quá trình này không chỉ giúp loại bỏ mầm bệnh mà còn liên quan đến việc trình diện kháng nguyên cho hệ miễn dịch. Cơ chế thực bào ở đây là một ví dụ về vai trò nào của vận chuyển qua màng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Một nhà khoa học đang nghiên cứu sự vận chuyển của một loại ion qua màng tế bào. Ông nhận thấy rằng tốc độ vận chuyển ion này tăng lên khi nồng độ ion bên ngoài tăng, nhưng chỉ đến một mức nhất định thì tốc độ không tăng nữa dù nồng độ ion vẫn tiếp tục tăng. Cơ chế vận chuyển nào có khả năng đang diễn ra?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Để duy trì nồng độ ion K+ bên trong tế bào chất cao hơn bên ngoài, tế bào phải sử dụng cơ chế vận chuyển nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Cholesterol là một thành phần quan trọng của màng sinh chất, ảnh hưởng đến tính lỏng của màng. Đối với quá trình vận chuyển chất qua màng, sự hiện diện của cholesterol chủ yếu tác động đến cơ chế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Màng sinh chất có cấu trúc khảm động là do thành phần nào sau đây có khả năng di chuyển bên trong lớp kép phospholipid?

  • A. Chỉ các phân tử phospholipid.
  • B. Chỉ các phân tử protein xuyên màng.
  • C. Các phân tử phospholipid và hầu hết các phân tử protein.
  • D. Chỉ các chuỗi carbohydrate gắn trên protein và lipid.

Câu 2: Phân tử nào sau đây có khả năng khuếch tán trực tiếp qua lớp kép phospholipid của màng sinh chất một cách dễ dàng nhất?

  • A. Oxy (O2).
  • B. Ion Natri (Na+).
  • C. Glucose.
  • D. Amino acid.

Câu 3: Sự vận chuyển chất nào sau đây qua màng tế bào thuộc hình thức khuếch tán tăng cường?

  • A. Nước qua kênh aquaporin.
  • B. Ion Kali (K+) từ nơi nồng độ thấp đến cao.
  • C. Glucose từ nơi nồng độ cao đến thấp nhờ protein vận chuyển.
  • D. Các hạt thức ăn lớn vào tế bào amip.

Câu 4: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của vận chuyển thụ động?

  • A. Không tiêu tốn năng lượng ATP.
  • B. Di chuyển chất theo chiều gradient nồng độ.
  • C. Có thể cần sự tham gia của protein vận chuyển.
  • D. Di chuyển chất ngược chiều gradient nồng độ.

Câu 5: Một tế bào hồng cầu người được đặt vào dung dịch X. Quan sát dưới kính hiển vi thấy tế bào hồng cầu bị vỡ. Dung dịch X có tính chất gì so với dịch tế bào hồng cầu?

  • A. Ưu trương.
  • B. Nhược trương.
  • C. Đẳng trương.
  • D. Bão hòa.

Câu 6: Quá trình nào sau đây cần năng lượng ATP để vận chuyển chất qua màng sinh chất?

  • A. Khuếch tán đơn giản của CO2.
  • B. Thẩm thấu của nước.
  • C. Bơm Natri-Kali (Na+/K+ pump) vận chuyển ion.
  • D. Khuếch tán tăng cường của glucose.

Câu 7: Khi một tế bào thực vật được đặt trong môi trường ưu trương, hiện tượng co nguyên sinh xảy ra là do:

  • A. Nước di chuyển từ trong tế bào ra ngoài môi trường.
  • B. Chất tan di chuyển từ môi trường vào trong tế bào.
  • C. Nước di chuyển từ môi trường vào trong tế bào.
  • D. Chất tan di chuyển từ trong tế bào ra ngoài môi trường.

Câu 8: Cơ chế vận chuyển nào sau đây cho phép tế bào bạch cầu "ăn" vi khuẩn?

  • A. Khuếch tán đơn giản.
  • B. Thẩm thấu.
  • C. Vận chuyển chủ động.
  • D. Thực bào (Phagocytosis).

Câu 9: Điểm khác biệt cơ bản giữa vận chuyển chủ động và khuếch tán tăng cường là gì?

  • A. Chỉ vận chuyển chủ động cần protein vận chuyển.
  • B. Vận chuyển chủ động cần năng lượng ATP và đi ngược gradient nồng độ, khuếch tán tăng cường thì không.
  • C. Khuếch tán tăng cường cần năng lượng ATP, vận chuyển chủ động thì không.
  • D. Chỉ khuếch tán tăng cường vận chuyển các ion.

Câu 10: Khi tế bào cần loại bỏ các chất thải có kích thước lớn ra khỏi tế bào, cơ chế vận chuyển nào thường được sử dụng?

  • A. Khuếch tán đơn giản.
  • B. Vận chuyển chủ động.
  • C. Xuất bào (Exocytosis).
  • D. Thẩm thấu.

Câu 11: Màng sinh chất có tính thấm chọn lọc, điều này có nghĩa là:

  • A. Chỉ cho nước đi qua.
  • B. Chỉ cho chất tan đi qua.
  • C. Cho tất cả các chất đi qua nhưng với tốc độ khác nhau.
  • D. Cho một số chất đi qua dễ dàng hơn các chất khác, hoặc không cho một số chất đi qua.

Câu 12: Cấu trúc nào sau đây trong màng sinh chất đóng vai trò quan trọng trong việc nhận biết tế bào và gắn kết tế bào?

  • A. Glycoprotein và Glycolipid.
  • B. Lớp kép phospholipid.
  • C. Cholesterol.
  • D. Protein kênh.

Câu 13: Sự chênh lệch nồng độ của một chất giữa hai bên màng là yếu tố chính thúc đẩy quá trình vận chuyển nào sau đây?

  • A. Vận chuyển chủ động.
  • B. Khuếch tán đơn giản.
  • C. Thực bào.
  • D. Xuất bào.

Câu 14: Kênh protein tham gia vào quá trình vận chuyển nào sau đây?

  • A. Khuếch tán đơn giản.
  • B. Vận chuyển chủ động.
  • C. Khuếch tán tăng cường.
  • D. Cả vận chuyển chủ động và khuếch tán tăng cường.

Câu 15: Tại sao quá trình thẩm thấu (vận chuyển nước qua màng) được coi là một dạng khuếch tán thụ động?

  • A. Vì nước di chuyển theo chiều gradient nồng độ nước (từ nơi có nồng độ nước cao đến thấp) và không cần ATP.
  • B. Vì nước luôn di chuyển từ môi trường nhược trương sang ưu trương.
  • C. Vì nước cần kênh aquaporin để đi qua màng.
  • D. Vì thẩm thấu chỉ xảy ra ở tế bào thực vật.

Câu 16: Một tế bào động vật được đặt trong môi trường đẳng trương. Điều gì sẽ xảy ra với tế bào này?

  • A. Tế bào bị trương lên và vỡ.
  • B. Tế bào bị co lại.
  • C. Tế bào giữ nguyên hình dạng ban đầu.
  • D. Tế bào bị co nguyên sinh.

Câu 17: Sự khác biệt chính giữa thực bào và ẩm bào là gì?

  • A. Thực bào đưa chất lỏng vào, ẩm bào đưa chất rắn vào.
  • B. Thực bào đưa các hạt lớn hoặc tế bào vào, ẩm bào đưa các giọt chất lỏng nhỏ hoặc phân tử hòa tan vào.
  • C. Thực bào cần năng lượng, ẩm bào không cần năng lượng.
  • D. Thực bào xảy ra ở tế bào động vật, ẩm bào xảy ra ở tế bào thực vật.

Câu 18: Protein mang (carrier protein) trong màng sinh chất tham gia vào quá trình nào sau đây?

  • A. Chỉ khuếch tán đơn giản.
  • B. Chỉ thẩm thấu.
  • C. Chỉ vận chuyển chủ động.
  • D. Khuếch tán tăng cường và vận chuyển chủ động.

Câu 19: Cholesterol trong màng sinh chất có vai trò gì đối với quá trình trao đổi chất qua màng?

  • A. Điều chỉnh tính lỏng của màng, ảnh hưởng gián tiếp đến hoạt động của protein vận chuyển.
  • B. Trực tiếp vận chuyển các ion qua màng.
  • C. Nhận biết tín hiệu từ môi trường ngoài.
  • D. Tạo kênh cho nước đi qua.

Câu 20: Nếu nồng độ ion K+ bên trong tế bào chất cao hơn đáng kể so với bên ngoài tế bào, và tế bào vẫn tiếp tục đưa K+ vào trong, thì cơ chế vận chuyển nào đang hoạt động?

  • A. Khuếch tán đơn giản.
  • B. Khuếch tán tăng cường.
  • C. Vận chuyển chủ động.
  • D. Thẩm thấu.

Câu 21: Hiện tượng phản co nguyên sinh ở tế bào thực vật khi chuyển từ môi trường ưu trương sang môi trường nhược trương là minh chứng rõ ràng nhất cho cơ chế vận chuyển nào?

  • A. Vận chuyển chủ động của chất tan.
  • B. Khuếch tán đơn giản của khí.
  • C. Thực bào.
  • D. Thẩm thấu của nước.

Câu 22: Tại sao các phân tử lớn như protein hoặc polysaccharide thường được vận chuyển qua màng bằng cơ chế nhập bào (endocytosis) và xuất bào (exocytosis) thay vì qua kênh hoặc protein mang?

  • A. Vì kích thước của chúng quá lớn để đi qua các kênh hoặc liên kết với protein mang.
  • B. Vì chúng cần năng lượng ATP để di chuyển.
  • C. Vì chúng di chuyển ngược chiều gradient nồng độ.
  • D. Vì chúng không tan trong lipid.

Câu 23: Biểu đồ nào sau đây mô tả đúng tốc độ vận chuyển của một chất qua màng bằng khuếch tán đơn giản khi nồng độ chất đó ở môi trường ngoài tăng dần?

  • A. Tốc độ tăng rồi dừng lại (đạt bão hòa).
  • B. Tốc độ tăng tuyến tính (tỉ lệ thuận) với nồng độ.
  • C. Tốc độ giảm khi nồng độ tăng.
  • D. Tốc độ luôn không đổi.

Câu 24: Biểu đồ nào sau đây mô tả đúng tốc độ vận chuyển của một chất qua màng bằng khuếch tán tăng cường khi nồng độ chất đó ở môi trường ngoài tăng dần?

  • A. Tốc độ tăng rồi dừng lại (đạt bão hòa) do số lượng protein vận chuyển có hạn.
  • B. Tốc độ tăng tuyến tính (tỉ lệ thuận) với nồng độ.
  • C. Tốc độ giảm khi nồng độ tăng.
  • D. Tốc độ luôn không đổi.

Câu 25: Trong trường hợp ngộ độc carbon monoxide (CO), CO khuếch tán qua màng tế bào và liên kết với hemoglobin trong hồng cầu, làm giảm khả năng vận chuyển oxy. Cơ chế CO đi vào tế bào hồng cầu là gì?

  • A. Khuếch tán đơn giản.
  • B. Khuếch tán tăng cường.
  • C. Vận chuyển chủ động.
  • D. Thẩm thấu.

Câu 26: Một loại thuốc được thiết kế để ngăn chặn hoạt động của protein mang glucose trên màng tế bào ung thư. Nếu thuốc này thành công, nó sẽ trực tiếp ảnh hưởng đến cơ chế vận chuyển nào của glucose?

  • A. Khuếch tán đơn giản.
  • B. Khuếch tán tăng cường và/hoặc vận chuyển chủ động (nếu glucose được vận chuyển chủ động ở tế bào ung thư đó).
  • C. Thẩm thấu.
  • D. Nhập bào.

Câu 27: Hiện tượng nào sau đây là một ví dụ về xuất bào (exocytosis)?

  • A. Tế bào amip bắt mồi.
  • B. Hồng cầu trương lên trong nước cất.
  • C. Glucose đi vào tế bào cơ sau bữa ăn.
  • D. Tế bào tuyến tụy giải phóng insulin vào máu.

Câu 28: Nếu một tế bào thiếu ATP, quá trình vận chuyển nào qua màng sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và nghiêm trọng nhất?

  • A. Vận chuyển chủ động.
  • B. Khuếch tán đơn giản.
  • C. Thẩm thấu.
  • D. Khuếch tán tăng cường.

Câu 29: Vai trò của protein kênh (channel protein) trong khuếch tán tăng cường là gì?

  • A. Sử dụng năng lượng ATP để bơm chất ngược chiều gradient.
  • B. Liên kết với chất tan và thay đổi hình dạng để đưa chất qua màng ngược chiều gradient.
  • C. Tạo đường dẫn cụ thể cho các ion hoặc phân tử phân cực đi qua màng theo chiều gradient.
  • D. Giúp các phân tử không phân cực đi qua lớp phospholipid nhanh hơn.

Câu 30: Tại sao màng sinh chất lại đóng vai trò trung tâm trong quá trình trao đổi chất của tế bào?

  • A. Vì màng sinh chất là nơi tổng hợp hầu hết các chất cần thiết cho tế bào.
  • B. Vì màng sinh chất kiểm soát chặt chẽ sự ra vào của các chất, duy trì môi trường nội bào ổn định.
  • C. Vì màng sinh chất chứa các enzyme tiêu hóa các chất phức tạp.
  • D. Vì màng sinh chất cung cấp năng lượng cho toàn bộ hoạt động của tế bào.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Màng sinh chất có cấu trúc khảm động là do thành phần nào sau đây có khả năng di chuyển bên trong lớp kép phospholipid?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Phân tử nào sau đây có khả năng khuếch tán trực tiếp qua lớp kép phospholipid của màng sinh chất một cách dễ dàng nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Sự vận chuyển chất nào sau đây qua màng tế bào thuộc hình thức khuếch tán tăng cường?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của vận chuyển thụ động?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Một tế bào hồng cầu người được đặt vào dung dịch X. Quan sát dưới kính hiển vi thấy tế bào hồng cầu bị vỡ. Dung dịch X có tính chất gì so với dịch tế bào hồng cầu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Quá trình nào sau đây cần năng lượng ATP để vận chuyển chất qua màng sinh chất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Khi một tế bào thực vật được đặt trong môi trường ưu trương, hiện tượng co nguyên sinh xảy ra là do:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Cơ chế vận chuyển nào sau đây cho phép tế bào bạch cầu 'ăn' vi khuẩn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Điểm khác biệt cơ bản giữa vận chuyển chủ động và khuếch tán tăng cường là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Khi tế bào cần loại bỏ các chất thải có kích thước lớn ra khỏi tế bào, cơ chế vận chuyển nào thường được sử dụng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Màng sinh chất có tính thấm chọn lọc, điều này có nghĩa là:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Cấu trúc nào sau đây trong màng sinh chất đóng vai trò quan trọng trong việc nhận biết tế bào và gắn kết tế bào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Sự chênh lệch nồng độ của một chất giữa hai bên màng là yếu tố chính thúc đẩy quá trình vận chuyển nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Kênh protein tham gia vào quá trình vận chuyển nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Tại sao quá trình thẩm thấu (vận chuyển nước qua màng) được coi là một dạng khuếch tán thụ động?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Một tế bào động vật được đặt trong môi trường đẳng trương. Điều gì sẽ xảy ra với tế bào này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Sự khác biệt chính giữa thực bào và ẩm bào là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Protein mang (carrier protein) trong màng sinh chất tham gia vào quá trình nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Cholesterol trong màng sinh chất có vai trò gì đối với quá trình trao đổi chất qua màng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Nếu nồng độ ion K+ bên trong tế bào chất cao hơn đáng kể so với bên ngoài tế bào, và tế bào vẫn tiếp tục đưa K+ vào trong, thì cơ chế vận chuyển nào đang hoạt động?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Hiện tượng phản co nguyên sinh ở tế bào thực vật khi chuyển từ môi trường ưu trương sang môi trường nhược trương là minh chứng rõ ràng nhất cho cơ chế vận chuyển nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Tại sao các phân tử lớn như protein hoặc polysaccharide thường được vận chuyển qua màng bằng cơ chế nhập bào (endocytosis) và xuất bào (exocytosis) thay vì qua kênh hoặc protein mang?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Biểu đồ nào sau đây mô tả đúng tốc độ vận chuyển của một chất qua màng bằng khuếch tán đơn giản khi nồng độ chất đó ở môi trường ngoài tăng dần?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Biểu đồ nào sau đây mô tả đúng tốc độ vận chuyển của một chất qua màng bằng khuếch tán tăng cường khi nồng độ chất đó ở môi trường ngoài tăng dần?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong trường hợp ngộ độc carbon monoxide (CO), CO khuếch tán qua màng tế bào và liên kết với hemoglobin trong hồng cầu, làm giảm khả năng vận chuyển oxy. Cơ chế CO đi vào tế bào hồng cầu là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Một loại thuốc được thiết kế để ngăn chặn hoạt động của protein mang glucose trên màng tế bào ung thư. Nếu thuốc này thành công, nó sẽ trực tiếp ảnh hưởng đến cơ chế vận chuyển nào của glucose?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Hiện tượng nào sau đây là một ví dụ về xuất bào (exocytosis)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Nếu một tế bào thiếu ATP, quá trình vận chuyển nào qua màng sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và nghiêm trọng nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Vai trò của protein kênh (channel protein) trong khuếch tán tăng cường là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Tại sao màng sinh chất lại đóng vai trò trung tâm trong quá trình trao đổi chất của tế bào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phương thức vận chuyển thụ động các chất qua màng tế bào KHÔNG phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Gradient nồng độ chất tan
  • B. Tính thấm của màng tế bào
  • C. Kích thước và tính chất hóa học của chất tan
  • D. Năng lượng ATP

Câu 2: Một tế bào hồng cầu được đặt trong dung dịch X bị vỡ ra. Dung dịch X có thể là môi trường gì so với tế bào hồng cầu?

  • A. Ưu trương
  • B. Đẳng trương
  • C. Nhược trương
  • D. Bão hòa

Câu 3: Loại protein màng nào sau đây thường tham gia vào vận chuyển chủ động?

  • A. Protein kênh
  • B. Protein bơm
  • C. Protein thụ thể
  • D. Protein cấu trúc

Câu 4: Phân tử nước di chuyển qua màng tế bào chủ yếu bằng phương thức nào?

  • A. Thẩm thấu
  • B. Khuếch tán tăng cường
  • C. Vận chuyển chủ động
  • D. Thực bào

Câu 5: Sự khác biệt cơ bản giữa khuếch tán đơn giản và khuếch tán tăng cường là gì?

  • A. Hướng vận chuyển so với gradient nồng độ
  • B. Yêu cầu protein vận chuyển trung gian
  • C. Nhu cầu năng lượng ATP
  • D. Loại chất tan được vận chuyển

Câu 6: Trong thí nghiệm co và phản co nguyên sinh ở tế bào thực vật, hiện tượng co nguyên sinh xảy ra khi tế bào được đặt trong môi trường nào?

  • A. Ưu trương
  • B. Đẳng trương
  • C. Nhược trương
  • D. Nước cất

Câu 7: Quá trình nhập bào (endocytosis) KHÔNG bao gồm phương thức nào sau đây?

  • A. Thực bào
  • B. Ẩm bào
  • C. Nhập bào qua trung gian thụ thể
  • D. Xuất bào

Câu 8: Bơm Na⁺-K⁺ là một ví dụ về loại vận chuyển nào?

  • A. Khuếch tán tăng cường
  • B. Vận chuyển chủ động nguyên phát
  • C. Vận chuyển chủ động thứ phát
  • D. Thẩm thấu

Câu 9: Ý nghĩa sinh học của quá trình xuất bào đối với tế bào là gì?

  • A. Đưa các chất dinh dưỡng vào tế bào
  • B. Duy trì hình dạng tế bào
  • C. Bài tiết các chất ra khỏi tế bào
  • D. Vận chuyển nước vào tế bào

Câu 10: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tốc độ khuếch tán đơn giản của một chất qua màng?

  • A. Gradient nồng độ
  • B. Diện tích bề mặt màng
  • C. Kích thước phân tử chất tan
  • D. Số lượng protein vận chuyển trên màng

Câu 11: Cho tế bào vào dung dịch và quan sát thấy tế bào không thay đổi hình dạng. Dung dịch đó có thể được gọi là gì?

  • A. Ưu trương
  • B. Đẳng trương
  • C. Nhược trương
  • D. Hỗn hợp

Câu 12: Loại tế bào nào sau đây thường sử dụng thực bào để "ăn" các vi sinh vật hoặc mảnh vụn tế bào?

  • A. Tế bào biểu mô
  • B. Tế bào thần kinh
  • C. Tế bào bạch cầu
  • D. Tế bào cơ

Câu 13: Một chất tan X được vận chuyển qua màng tế bào ngược chiều gradient nồng độ và đồng thời vận chuyển một ion Y cùng chiều gradient nồng độ. Đây là hình thức vận chuyển nào?

  • A. Vận chuyển thụ động
  • B. Vận chuyển chủ động nguyên phát
  • C. Vận chuyển chủ động thứ phát
  • D. Khuếch tán đơn giản

Câu 14: Điều gì xảy ra với áp suất thẩm thấu của tế bào khi nồng độ chất tan bên trong tế bào tăng lên?

  • A. Tăng lên
  • B. Giảm xuống
  • C. Không thay đổi
  • D. Dao động

Câu 15: Cholesterol có vai trò gì trong màng tế bào liên quan đến quá trình trao đổi chất?

  • A. Cung cấp năng lượng cho vận chuyển chủ động
  • B. Điều chỉnh tính linh động và ổn định của màng
  • C. Tham gia trực tiếp vào quá trình khuếch tán
  • D. Cấu tạo nên kênh protein

Câu 16: Một loại thuốc chỉ có thể xâm nhập vào tế bào đích khi gắn vào thụ thể đặc hiệu trên màng tế bào. Phương thức vận chuyển thuốc này là gì?

  • A. Khuếch tán đơn giản
  • B. Khuếch tán tăng cường
  • C. Nhập bào qua trung gian thụ thể
  • D. Vận chuyển chủ động

Câu 17: Khi cây bị thiếu nước, tế bào lá cây sẽ ở trạng thái nào?

  • A. Co nguyên sinh
  • B. Phản co nguyên sinh
  • C. Trương nước
  • D. Đẳng trương

Câu 18: Loại vận chuyển nào sau đây KHÔNG cần sự tham gia trực tiếp của protein màng?

  • A. Khuếch tán tăng cường
  • B. Vận chuyển chủ động
  • C. Thẩm thấu qua kênh aquaporin
  • D. Khuếch tán đơn giản

Câu 19: Trong quá trình tiêu hóa thức ăn, tế bào niêm mạc ruột non hấp thụ glucose chủ yếu bằng phương thức nào?

  • A. Khuếch tán đơn giản
  • B. Khuếch tán tăng cường
  • C. Vận chuyển chủ động nguyên phát
  • D. Thực bào

Câu 20: Hiện tượng "cá chết hàng loạt" ở các hồ nuôi tôm khi độ mặn thay đổi đột ngột liên quan đến quá trình nào?

  • A. Thẩm thấu
  • B. Khuếch tán
  • C. Vận chuyển chủ động
  • D. Xuất bào

Câu 21: Một tế bào có nồng độ chất tan bên trong là 0.9%. Nếu đặt tế bào này vào dung dịch có nồng độ chất tan 2.0%, nước sẽ di chuyển theo hướng nào?

  • A. Từ môi trường vào tế bào
  • B. Từ tế bào ra môi trường
  • C. Không có sự di chuyển nước
  • D. Di chuyển cân bằng giữa hai phía

Câu 22: Tại sao vận chuyển chủ động cần tiêu thụ năng lượng ATP?

  • A. Để tăng tốc độ khuếch tán
  • B. Để duy trì tính thấm của màng
  • C. Để vận chuyển chất ngược chiều gradient nồng độ
  • D. Để hoạt hóa protein kênh

Câu 23: Loại túi vận chuyển nào được hình thành trong quá trình xuất bào?

  • A. Túi vận chuyển
  • B. Không bào
  • C. Lizosome
  • D. Ribosome

Câu 24: Trong cơ chế vận chuyển thụ động, động lực chính thúc đẩy sự di chuyển của chất tan là gì?

  • A. Năng lượng ATP
  • B. Gradient nồng độ
  • C. Áp suất thủy tĩnh
  • D. Hoạt động của protein bơm

Câu 25: So sánh tốc độ vận chuyển của khuếch tán đơn giản và khuếch tán tăng cường khi nồng độ chất tan tăng cao dần đến mức bão hòa, nhận xét nào sau đây đúng?

  • A. Cả hai đều tăng tuyến tính không giới hạn
  • B. Khuếch tán đơn giản bão hòa nhanh hơn
  • C. Khuếch tán tăng cường đạt tốc độ tối đa và bão hòa, khuếch tán đơn giản tiếp tục tăng
  • D. Cả hai đều đạt tốc độ tối đa như nhau

Câu 26: Hiện tượng phản co nguyên sinh xảy ra khi tế bào thực vật được chuyển từ môi trường nào sang môi trường nào?

  • A. Đẳng trương sang ưu trương
  • B. Ưu trương sang nhược trương
  • C. Nhược trương sang đẳng trương
  • D. Nhược trương sang ưu trương

Câu 27: Trong ẩm bào, tế bào "uống" các chất có kích thước như thế nào?

  • A. Các hạt lớn và tế bào
  • B. Các phân tử protein lớn
  • C. Các phân tử đường phức tạp
  • D. Chất lỏng và các phân tử nhỏ

Câu 28: Khi nói về vận chuyển chủ động thứ phát, nguồn năng lượng gián tiếp được sử dụng thường là gì?

  • A. Gradient nồng độ ion
  • B. ATP trực tiếp
  • C. Ánh sáng
  • D. Nhiệt năng

Câu 29: Màng sinh chất có tính bán thấm, điều này có nghĩa là gì?

  • A. Màng ngăn chặn hoàn toàn sự di chuyển của mọi chất
  • B. Màng cho phép một số chất đi qua nhưng ngăn chặn hoặc hạn chế chất khác
  • C. Màng cho phép mọi chất đi qua tự do
  • D. Màng chỉ cho phép nước đi qua

Câu 30: Ứng dụng thực tế của hiện tượng thẩm thấu trong đời sống hàng ngày là gì?

  • A. Sản xuất vaccine
  • B. Lọc nước sinh hoạt
  • C. Bảo quản thực phẩm bằng cách ướp muối
  • D. Chữa bệnh bằng truyền dịch

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Phương thức vận chuyển thụ động các chất qua màng tế bào KHÔNG phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Một tế bào hồng cầu được đặt trong dung dịch X bị vỡ ra. Dung dịch X có thể là môi trường gì so với tế bào hồng cầu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Loại protein màng nào sau đây thường tham gia vào vận chuyển chủ động?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Phân tử nước di chuyển qua màng tế bào chủ yếu bằng phương thức nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Sự khác biệt cơ bản giữa khuếch tán đơn giản và khuếch tán tăng cường là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong thí nghiệm co và phản co nguyên sinh ở tế bào thực vật, hiện tượng co nguyên sinh xảy ra khi tế bào được đặt trong môi trường nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Quá trình nhập bào (endocytosis) KHÔNG bao gồm phương thức nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Bơm Na⁺-K⁺ là một ví dụ về loại vận chuyển nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Ý nghĩa sinh học của quá trình xuất bào đối với tế bào là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tốc độ khuếch tán đơn giản của một chất qua màng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Cho tế bào vào dung dịch và quan sát thấy tế bào không thay đổi hình dạng. Dung dịch đó có thể được gọi là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Loại tế bào nào sau đây thường sử dụng thực bào để 'ăn' các vi sinh vật hoặc mảnh vụn tế bào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Một chất tan X được vận chuyển qua màng tế bào ngược chiều gradient nồng độ và đồng thời vận chuyển một ion Y cùng chiều gradient nồng độ. Đây là hình thức vận chuyển nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Điều gì xảy ra với áp suất thẩm thấu của tế bào khi nồng độ chất tan bên trong tế bào tăng lên?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Cholesterol có vai trò gì trong màng tế bào liên quan đến quá trình trao đổi chất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Một loại thuốc chỉ có thể xâm nhập vào tế bào đích khi gắn vào thụ thể đặc hiệu trên màng tế bào. Phương thức vận chuyển thuốc này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Khi cây bị thiếu nước, tế bào lá cây sẽ ở trạng thái nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Loại vận chuyển nào sau đây KHÔNG cần sự tham gia trực tiếp của protein màng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong quá trình tiêu hóa thức ăn, tế bào niêm mạc ruột non hấp thụ glucose chủ yếu bằng phương thức nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Hiện tượng 'cá chết hàng loạt' ở các hồ nuôi tôm khi độ mặn thay đổi đột ngột liên quan đến quá trình nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Một tế bào có nồng độ chất tan bên trong là 0.9%. Nếu đặt tế bào này vào dung dịch có nồng độ chất tan 2.0%, nước sẽ di chuyển theo hướng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Tại sao vận chuyển chủ động cần tiêu thụ năng lượng ATP?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Loại túi vận chuyển nào được hình thành trong quá trình xuất bào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong cơ chế vận chuyển thụ động, động lực chính thúc đẩy sự di chuyển của chất tan là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: So sánh tốc độ vận chuyển của khuếch tán đơn giản và khuếch tán tăng cường khi nồng độ chất tan tăng cao dần đến mức bão hòa, nhận xét nào sau đây đúng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Hiện tượng phản co nguyên sinh xảy ra khi tế bào thực vật được chuyển từ môi trường nào sang môi trường nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong ẩm bào, tế bào 'uống' các chất có kích thước như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Khi nói về vận chuyển chủ động thứ phát, nguồn năng lượng gián tiếp được sử dụng thường là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Màng sinh chất có tính bán thấm, điều này có nghĩa là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Ứng dụng thực tế của hiện tượng thẩm thấu trong đời sống hàng ngày là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phương thức vận chuyển thụ động các chất qua màng tế bào KHÔNG phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Gradient nồng độ chất tan
  • B. Kích thước phân tử chất tan
  • C. Tính chất hóa học của chất tan (ví dụ: độ phân cực)
  • D. Nồng độ ATP trong tế bào

Câu 2: Một tế bào hồng cầu được đặt trong dung dịch X. Sau một thời gian, người ta quan sát thấy tế bào hồng cầu bị vỡ. Dung dịch X có đặc điểm gì?

  • A. Ưu trương so với tế bào hồng cầu
  • B. Đẳng trương so với tế bào hồng cầu
  • C. Nhược trương so với tế bào hồng cầu
  • D. Chứa nồng độ ion Na+ cao hơn bên trong tế bào hồng cầu

Câu 3: Loại protein màng nào sau đây KHÔNG tham gia trực tiếp vào quá trình vận chuyển chủ động?

  • A. Protein bơm
  • B. Protein kênh
  • C. Protein mang
  • D. Protein thụ thể

Câu 4: Cho các phương thức vận chuyển sau: (1) Khuếch tán đơn giản, (2) Khuếch tán tăng cường, (3) Vận chuyển chủ động, (4) Ẩm bào. Phương thức nào là vận chuyển thụ động?

  • A. (1) và (2)
  • B. (2) và (3)
  • C. (3) và (4)
  • D. (1) và (4)

Câu 5: Trong thí nghiệm co và phản co nguyên sinh ở tế bào thực vật, hiện tượng co nguyên sinh xảy ra khi tế bào được đặt trong môi trường nào?

  • A. Ưu trương
  • B. Nhược trương
  • C. Đẳng trương
  • D. Nước cất

Câu 6: Cơ chế vận chuyển vật chất có sự biến dạng màng tế bào KHÔNG bao gồm phương thức nào sau đây?

  • A. Thực bào
  • B. Xuất bào
  • C. Ẩm bào
  • D. Khuếch tán đơn giản

Câu 7: Bơm natri-kali (Na⁺/K⁺ pump) là một ví dụ điển hình của loại hình vận chuyển nào?

  • A. Khuếch tán tăng cường
  • B. Vận chuyển chủ động
  • C. Thẩm thấu
  • D. Vận chuyển thụ động

Câu 8: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về vận chuyển thụ động?

  • A. Diễn ra theo gradient nồng độ
  • B. Không cần protein vận chuyển trong mọi trường hợp
  • C. Cần năng lượng ATP để thực hiện
  • D. Ví dụ: khuếch tán đơn giản và khuếch tán tăng cường

Câu 9: Quá trình xuất bào có vai trò quan trọng trong hoạt động nào của tế bào?

  • A. Nhập các chất dinh dưỡng vào tế bào
  • B. Bài tiết các chất thải và sản phẩm của tế bào
  • C. Tổng hợp protein trên ribosome
  • D. Sao chép DNA trong nhân tế bào

Câu 10: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến tốc độ khuếch tán đơn giản của một chất qua màng tế bào?

  • A. Gradient nồng độ
  • B. Số lượng kênh protein trên màng
  • C. Hoạt động của bơm vận chuyển
  • D. Sự biến dạng của màng tế bào

Câu 11: Cho một tế bào động vật vào môi trường nhược trương. Điều gì sẽ xảy ra với tế bào?

  • A. Tế bào co lại
  • B. Tế bào giữ nguyên hình dạng
  • C. Tế bào mất nước
  • D. Tế bào trương lên và có thể vỡ

Câu 12: Loại tế bào nào trong cơ thể người sử dụng thực bào như một cơ chế bảo vệ chính?

  • A. Tế bào thần kinh
  • B. Tế bào biểu mô
  • C. Tế bào bạch cầu
  • D. Tế bào cơ

Câu 13: Sự khác biệt cơ bản giữa khuếch tán đơn giản và khuếch tán tăng cường là gì?

  • A. Khuếch tán đơn giản cần năng lượng, khuếch tán tăng cường không cần
  • B. Khuếch tán tăng cường cần protein hỗ trợ, khuếch tán đơn giản không cần
  • C. Khuếch tán đơn giản diễn ra ngược chiều gradient nồng độ, khuếch tán tăng cường theo chiều gradient nồng độ
  • D. Khuếch tán tăng cường chỉ vận chuyển nước, khuếch tán đơn giản vận chuyển chất tan

Câu 14: Hiện tượng thẩm thấu ngược (reverse osmosis) được ứng dụng trong thực tế để làm gì?

  • A. Cô đặc dung dịch đường
  • B. Tăng độ ẩm cho không khí
  • C. Bảo quản thực phẩm tươi sống
  • D. Lọc nước và khử muối trong nước biển

Câu 15: Trong vận chuyển chủ động thứ cấp (vận chuyển ghép cặp), năng lượng được sử dụng gián tiếp từ đâu?

  • A. Quá trình hô hấp tế bào
  • B. Ánh sáng mặt trời
  • C. Gradient nồng độ ion được tạo ra bởi vận chuyển chủ động sơ cấp
  • D. Phản ứng thủy phân ATP trực tiếp tại protein vận chuyển

Câu 16: Màng tế bào có tính bán thấm, điều này có nghĩa là:

  • A. Màng tế bào có thể bị phá vỡ khi có áp suất thẩm thấu cao
  • B. Màng tế bào cho phép một số chất đi qua nhưng ngăn chặn chất khác
  • C. Màng tế bào chỉ cho phép nước đi qua
  • D. Màng tế bào không cho bất kỳ chất nào đi qua

Câu 17: Cho sơ đồ thí nghiệm: ống nghiệm chứa dung dịch đường, bịt kín bằng màng bán thấm và nhúng vào cốc nước cất. Sau một thời gian, mực nước trong ống nghiệm sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Dâng lên
  • B. Hạ xuống
  • C. Không thay đổi
  • D. Dao động liên tục

Câu 18: Loại bào quan nào trong tế bào tham gia vào quá trình xuất bào bằng cách tạo ra các túi vận chuyển?

  • A. Lưới nội chất
  • B. Bộ Golgi
  • C. Lysosome
  • D. Ribosome

Câu 19: Trong môi trường đẳng trương, tế bào thực vật sẽ có hình dạng như thế nào?

  • A. Co nguyên sinh
  • B. Trương phồng quá mức
  • C. Trạng thái bình thường (không co, không trương)
  • D. Bị vỡ tế bào

Câu 20: Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của trao đổi chất qua màng trong cơ thể sinh vật?

  • A. Hấp thụ chất dinh dưỡng ở ruột non
  • B. Bài tiết chất thải ở thận
  • C. Dẫn truyền xung thần kinh
  • D. Quang hợp ở thực vật

Câu 21: Cho biết chất X là một phân tử lớn, phân cực và cần di chuyển ngược chiều gradient nồng độ vào tế bào. Phương thức vận chuyển nào phù hợp nhất?

  • A. Khuếch tán đơn giản
  • B. Khuếch tán tăng cường
  • C. Vận chuyển chủ động
  • D. Thẩm thấu

Câu 22: Khi nồng độ glucose trong máu tăng cao, tế bào beta tuyến tụy sẽ tiết insulin ra ngoài. Phương thức tế bào beta sử dụng để tiết insulin là gì?

  • A. Khuếch tán đơn giản
  • B. Khuếch tán tăng cường
  • C. Vận chuyển chủ động
  • D. Xuất bào

Câu 23: Một loại thuốc có kích thước nhỏ, không phân cực. Theo lý thuyết, thuốc này có thể xâm nhập vào tế bào bằng phương thức nào?

  • A. Khuếch tán đơn giản
  • B. Khuếch tán tăng cường qua kênh ion
  • C. Vận chuyển chủ động bằng bơm
  • D. Nhập bào qua thụ thể

Câu 24: Trong cơ chế nhập bào qua thụ thể, yếu tố quyết định tính đặc hiệu của quá trình nhập bào là gì?

  • A. Kích thước của phân tử cần nhập bào
  • B. Thụ thể protein đặc hiệu trên màng tế bào
  • C. Nồng độ ATP trong tế bào chất
  • D. Tính linh động của màng tế bào

Câu 25: So sánh vận chuyển chủ động và vận chuyển thụ động, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Loại protein vận chuyển sử dụng
  • B. Hướng vận chuyển so với gradient nồng độ
  • C. Nhu cầu năng lượng ATP
  • D. Khả năng vận chuyển các phân tử lớn

Câu 26: Một tế bào được đặt trong dung dịch có nồng độ chất tan bằng với nồng độ chất tan bên trong tế bào. Môi trường này được gọi là gì?

  • A. Ưu trương
  • B. Đẳng trương
  • C. Nhược trương
  • D. Môi trường trung tính

Câu 27: Quá trình ẩm bào (pinocytosis) còn được gọi là "uống tế bào" vì nó chủ yếu liên quan đến việc nhập bào chất gì?

  • A. Các hạt rắn lớn
  • B. Các vi sinh vật
  • C. Chất lỏng và các phân tử hòa tan nhỏ
  • D. Các phân tử protein đặc hiệu

Câu 28: Để vận chuyển glucose vào tế bào chống lại gradient nồng độ, tế bào ruột non sử dụng cơ chế vận chuyển nào?

  • A. Khuếch tán đơn giản
  • B. Khuếch tán tăng cường qua kênh glucose
  • C. Thẩm thấu
  • D. Vận chuyển chủ động

Câu 29: Một loại thuốc ức chế hoạt động của bơm natri-kali. Điều gì sẽ xảy ra nếu tế bào bị xử lý bằng thuốc này?

  • A. Tăng cường vận chuyển thụ động các chất
  • B. Rối loạn gradient nồng độ ion Na⁺ và K⁺ qua màng
  • C. Tăng cường quá trình thực bào
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động tế bào

Câu 30: Cho ví dụ về một chất được vận chuyển qua màng tế bào bằng khuếch tán tăng cường.

  • A. Glucose
  • B. Oxy
  • C. Ion Na+
  • D. Nước

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Phương thức vận chuyển thụ động các chất qua màng tế bào KHÔNG phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Một tế bào hồng cầu được đặt trong dung dịch X. Sau một thời gian, người ta quan sát thấy tế bào hồng cầu bị vỡ. Dung dịch X có đặc điểm gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Loại protein màng nào sau đây KHÔNG tham gia trực tiếp vào quá trình vận chuyển chủ động?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Cho các phương thức vận chuyển sau: (1) Khuếch tán đơn giản, (2) Khuếch tán tăng cường, (3) Vận chuyển chủ động, (4) Ẩm bào. Phương thức nào là vận chuyển thụ động?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong thí nghiệm co và phản co nguyên sinh ở tế bào thực vật, hiện tượng co nguyên sinh xảy ra khi tế bào được đặt trong môi trường nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Cơ chế vận chuyển vật chất có sự biến dạng màng tế bào KHÔNG bao gồm phương thức nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Bơm natri-kali (Na⁺/K⁺ pump) là một ví dụ điển hình của loại hình vận chuyển nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về vận chuyển thụ động?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Quá trình xuất bào có vai trò quan trọng trong hoạt động nào của tế bào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến tốc độ khuếch tán đơn giản của một chất qua màng tế bào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Cho một tế bào động vật vào môi trường nhược trương. Điều gì sẽ xảy ra với tế bào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Loại tế bào nào trong cơ thể người sử dụng thực bào như một cơ chế bảo vệ chính?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Sự khác biệt cơ bản giữa khuếch tán đơn giản và khuếch tán tăng cường là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Hiện tượng thẩm thấu ngược (reverse osmosis) được ứng dụng trong thực tế để làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong vận chuyển chủ động thứ cấp (vận chuyển ghép cặp), năng lượng được sử dụng gián tiếp từ đâu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Màng tế bào có tính bán thấm, điều này có nghĩa là:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Cho sơ đồ thí nghiệm: ống nghiệm chứa dung dịch đường, bịt kín bằng màng bán thấm và nhúng vào cốc nước cất. Sau một thời gian, mực nước trong ống nghiệm sẽ thay đổi như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Loại bào quan nào trong tế bào tham gia vào quá trình xuất bào bằng cách tạo ra các túi vận chuyển?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong môi trường đẳng trương, tế bào thực vật sẽ có hình dạng như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của trao đổi chất qua màng trong cơ thể sinh vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Cho biết chất X là một phân tử lớn, phân cực và cần di chuyển ngược chiều gradient nồng độ vào tế bào. Phương thức vận chuyển nào phù hợp nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Khi nồng độ glucose trong máu tăng cao, tế bào beta tuyến tụy sẽ tiết insulin ra ngoài. Phương thức tế bào beta sử dụng để tiết insulin là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Một loại thuốc có kích thước nhỏ, không phân cực. Theo lý thuyết, thuốc này có thể xâm nhập vào tế bào bằng phương thức nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong cơ chế nhập bào qua thụ thể, yếu tố quyết định tính đặc hiệu của quá trình nhập bào là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: So sánh vận chuyển chủ động và vận chuyển thụ động, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Một tế bào được đặt trong dung dịch có nồng độ chất tan bằng với nồng độ chất tan bên trong tế bào. Môi trường này được gọi là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Quá trình ẩm bào (pinocytosis) còn được gọi là 'uống tế bào' vì nó chủ yếu liên quan đến việc nhập bào chất gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Để vận chuyển glucose vào tế bào chống lại gradient nồng độ, tế bào ruột non sử dụng cơ chế vận chuyển nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Một loại thuốc ức chế hoạt động của bơm natri-kali. Điều gì sẽ xảy ra nếu tế bào bị xử lý bằng thuốc này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Cho ví dụ về một chất được vận chuyển qua màng tế bào bằng khuếch tán tăng cường.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thành phần nào sau đây đóng vai trò quyết định tính thấm chọn lọc của màng sinh chất?

  • A. Lớp carbohydrate nằm trên bề mặt màng
  • B. Cholesterol xen kẽ trong lớp phospholipid
  • C. Các ion khoáng bám trên màng
  • D. Protein xuyên màng và protein перифери

Câu 2: Phương thức vận chuyển thụ động nào sau đây không cần sự hỗ trợ của protein vận chuyển?

  • A. Khuếch tán đơn giản
  • B. Khuếch tán tăng cường qua kênh protein
  • C. Khuếch tán tăng cường qua protein tải
  • D. Thẩm thấu

Câu 3: Một tế bào hồng cầu được đặt trong dung dịch nhược trương. Điều gì sẽ xảy ra với tế bào?

  • A. Tế bào co lại do mất nước
  • B. Tế bào trương lên và có thể vỡ
  • C. Tế bào không thay đổi thể tích
  • D. Tế bào sẽ thực bào các phân tử nước

Câu 4: Vận chuyển chủ động khác biệt cơ bản so với vận chuyển thụ động ở điểm nào?

  • A. Vận chuyển các chất có kích thước lớn
  • B. Diễn ra nhanh hơn vận chuyển thụ động
  • C. Cần tiêu thụ năng lượng ATP
  • D. Chỉ xảy ra ở tế bào động vật

Câu 5: Loại protein màng nào sau đây thường liên quan đến vận chuyển chủ động?

  • A. Protein kênh
  • B. Protein thụ thể
  • C. Protein cấu trúc
  • D. Bơm protein

Câu 6: Hiện tượng co nguyên sinh xảy ra khi tế bào thực vật được đặt trong môi trường nào?

  • A. Ưu trương
  • B. Nhược trương
  • C. Đẳng trương
  • D. Bão hòa

Câu 7: Quá trình nhập bào nào sau đây mang tính đặc hiệu cao, chỉ nhận các phân tử nhất định gắn vào thụ thể trên màng?

  • A. Thực bào
  • B. Ẩm bào
  • C. Nhập bào qua thụ thể
  • D. Xuất bào

Câu 8: Phát biểu nào sau đây đúng về quá trình xuất bào?

  • A. Là hình thức vận chuyển thụ động các chất ra khỏi tế bào
  • B. Giúp tế bào bài tiết các chất thải và sản phẩm
  • C. Chỉ xảy ra ở tế bào thực vật
  • D. Không cần sự tham gia của màng sinh chất

Câu 9: Cho các chất sau: O₂, CO₂, glucose, ion Na⁺, protein. Chất nào có thể khuếch tán trực tiếp qua lớp kép phospholipid?

  • A. O₂ và CO₂
  • B. Glucose và protein
  • C. Ion Na⁺ và protein
  • D. Glucose và ion Na⁺

Câu 10: Trong thí nghiệm, một túi cellulose bán thấm chứa dung dịch glucose 20% được đặt vào cốc chứa nước cất. Điều gì sẽ xảy ra với mực nước trong cốc sau một thời gian?

  • A. Mực nước trong cốc tăng lên
  • B. Mực nước trong cốc giảm xuống
  • C. Mực nước trong cốc không thay đổi
  • D. Glucose sẽ khuếch tán ra khỏi túi vào cốc

Câu 11: Tại sao cây héo khi bón quá nhiều phân bón hóa học?

  • A. Phân bón ngăn cản quá trình quang hợp
  • B. Rễ cây bị tổn thương do phân bón
  • C. Môi trường đất ưu trương làm cây mất nước
  • D. Phân bón làm tắc nghẽn mạch dẫn của cây

Câu 12: So sánh khuếch tán tăng cường qua kênh protein và khuếch tán tăng cường qua protein tải, điểm khác biệt chính là gì?

  • A. Kênh protein cần năng lượng, protein tải không cần
  • B. Protein tải có sự thay đổi hình dạng, kênh protein thì không
  • C. Kênh protein vận chuyển được chất phân cực, protein tải thì không
  • D. Protein tải vận chuyển nhanh hơn kênh protein

Câu 13: Cho sơ đồ tế bào và môi trường. Mũi tên thể hiện chiều di chuyển của nước. Môi trường nào là môi trường đẳng trương?

  • A. Môi trường A (mũi tên nước đi vào tế bào)
  • B. Môi trường B (mũi tên nước đi ra khỏi tế bào)
  • C. Môi trường C (không có mũi tên nước)
  • D. Cả môi trường A, B và C

Câu 14: Tại sao việc bảo quản thực phẩm bằng muối hoặc đường có thể ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn?

  • A. Muối và đường cung cấp chất dinh dưỡng cho thực phẩm
  • B. Muối và đường làm thay đổi pH của thực phẩm
  • C. Muối và đường ngăn chặn sự xâm nhập của oxy
  • D. Muối và đường tạo môi trường ưu trương, gây mất nước ở vi khuẩn

Câu 15: Trong cơ chế bơm Na⁺-K⁺, ion Na⁺ và ion K⁺ được vận chuyển như thế nào qua màng tế bào?

  • A. Na⁺ và K⁺ đều được vận chuyển vào tế bào
  • B. Na⁺ ra khỏi tế bào, K⁺ vào tế bào
  • C. Na⁺ vào tế bào, K⁺ ra khỏi tế bào
  • D. Chỉ có Na⁺ được vận chuyển, K⁺ thì không

Câu 16: Loại tế bào nào sau đây sử dụng thực bào như một cơ chế chính để bảo vệ cơ thể khỏi vi sinh vật gây bệnh?

  • A. Tế bào biểu mô
  • B. Tế bào thần kinh
  • C. Tế bào bạch cầu
  • D. Tế bào cơ

Câu 17: Điều gì sẽ xảy ra nếu kênh protein vận chuyển glucose bị ức chế?

  • A. Sự vận chuyển glucose vào tế bào bị chậm lại
  • B. Sự vận chuyển glucose ra khỏi tế bào bị chậm lại
  • C. Sự vận chuyển glucose không bị ảnh hưởng
  • D. Tế bào sẽ chuyển sang vận chuyển chủ động glucose

Câu 18: Một tế bào có nồng độ chất tan bên trong là 0.5M được đặt trong dung dịch có nồng độ chất tan 0.2M. Dung dịch này được gọi là gì?

  • A. Ưu trương
  • B. Nhược trương
  • C. Đẳng trương
  • D. Bão hòa

Câu 19: Hãy sắp xếp các phương thức vận chuyển sau theo thứ tự giảm dần về kích thước phân tử có thể vận chuyển: Xuất bào, Khuếch tán tăng cường, Khuếch tán đơn giản.

  • A. Xuất bào → Khuếch tán tăng cường → Khuếch tán đơn giản
  • B. Khuếch tán đơn giản → Khuếch tán tăng cường → Xuất bào
  • C. Khuếch tán tăng cường → Xuất bào → Khuếch tán đơn giản
  • D. Thứ tự không cố định, tùy thuộc vào loại tế bào

Câu 20: Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của vận chuyển thụ động?

  • A. Diễn ra theo chiều gradient nồng độ
  • B. Không cần tiêu thụ năng lượng ATP
  • C. Có thể cần protein vận chuyển
  • D. Diễn ra ngược chiều gradient nồng độ

Câu 21: Một loại thuốc X chỉ có thể xâm nhập vào tế bào bằng cách khuếch tán đơn giản. Đặc điểm nào sau đây của thuốc X là phù hợp nhất?

  • A. Phân tử lớn và phân cực mạnh
  • B. Phân tử tích điện dương
  • C. Phân tử nhỏ và không phân cực
  • D. Liên kết mạnh với protein vận chuyển

Câu 22: Trong quá trình ẩm bào, tế bào chủ yếu hấp thụ loại chất nào?

  • A. Các hạt thức ăn lớn
  • B. Chất lỏng và các chất tan
  • C. Vi sinh vật
  • D. Các phân tử protein đặc hiệu

Câu 23: Ví dụ nào sau đây minh họa cho quá trình vận chuyển chủ động trong cơ thể người?

  • A. Khuếch tán O₂ từ phổi vào máu
  • B. Thẩm thấu nước vào tế bào rễ cây
  • C. Vận chuyển CO₂ từ máu về phổi
  • D. Hấp thụ glucose ở ruột non

Câu 24: Cho biết vai trò của cholesterol trong màng sinh chất.

  • A. Tạo kênh vận chuyển cho các chất
  • B. Làm tăng tính thấm của màng
  • C. Ổn định cấu trúc và duy trì tính linh động của màng
  • D. Cung cấp năng lượng cho vận chuyển chủ động

Câu 25: Tế bào nào sau đây có thể thực hiện cả thực bào và ẩm bào?

  • A. Tế bào hồng cầu
  • B. Đại thực bào
  • C. Tế bào thần kinh
  • D. Tế bào biểu bì thực vật

Câu 26: Để vận chuyển một chất X từ nơi có nồng độ thấp đến nơi có nồng độ cao, tế bào cần sử dụng phương thức vận chuyển nào?

  • A. Khuếch tán đơn giản
  • B. Khuếch tán tăng cường
  • C. Thẩm thấu
  • D. Vận chuyển chủ động

Câu 27: Điều gì quyết định tốc độ khuếch tán của một chất qua màng?

  • A. Gradient nồng độ và diện tích bề mặt màng
  • B. Số lượng protein vận chuyển trên màng
  • C. Nhiệt độ môi trường bên ngoài
  • D. Thể tích của tế bào

Câu 28: Một tế bào động vật được đặt trong dung dịch ưu trương. Để duy trì thể tích ổn định, tế bào có thể thực hiện cơ chế điều chỉnh nào?

  • A. Tăng cường nhập bào
  • B. Bơm ion ra khỏi tế bào
  • C. Giảm số lượng kênh aquaporin
  • D. Tổng hợp thêm protein màng

Câu 29: Phân tử nước di chuyển qua màng sinh chất chủ yếu qua loại kênh protein nào?

  • A. Kênh ion
  • B. Kênh glucose
  • C. Aquaporin
  • D. Bơm proton

Câu 30: Trong thí nghiệm về co và phản co nguyên sinh ở tế bào thực vật, việc quan sát tế bào dưới kính hiển vi sau khi thay đổi môi trường giúp xác định điều gì?

  • A. Thành phần hóa học của màng tế bào
  • B. Kích thước của các bào quan
  • C. Tốc độ vận chuyển chất qua màng
  • D. Ảnh hưởng của môi trường đến sự vận chuyển nước và thể tích tế bào

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Thành phần nào sau đây đóng vai trò quyết định tính thấm chọn lọc của màng sinh chất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Phương thức vận chuyển thụ động nào sau đây *không* cần sự hỗ trợ của protein vận chuyển?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Một tế bào hồng cầu được đặt trong dung dịch nhược trương. Điều gì sẽ xảy ra với tế bào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Vận chuyển chủ động khác biệt cơ bản so với vận chuyển thụ động ở điểm nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Loại protein màng nào sau đây thường liên quan đến vận chuyển chủ động?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Hiện tượng co nguyên sinh xảy ra khi tế bào thực vật được đặt trong môi trường nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Quá trình nhập bào nào sau đây mang tính đặc hiệu cao, chỉ nhận các phân tử nhất định gắn vào thụ thể trên màng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Phát biểu nào sau đây *đúng* về quá trình xuất bào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Cho các chất sau: O₂, CO₂, glucose, ion Na⁺, protein. Chất nào có thể khuếch tán trực tiếp qua lớp kép phospholipid?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Trong thí nghiệm, một túi cellulose bán thấm chứa dung dịch glucose 20% được đặt vào cốc chứa nước cất. Điều gì sẽ xảy ra với mực nước trong cốc sau một thời gian?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Tại sao cây héo khi bón quá nhiều phân bón hóa học?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: So sánh khuếch tán tăng cường qua kênh protein và khuếch tán tăng cường qua protein tải, điểm khác biệt chính là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Cho sơ đồ tế bào và môi trường. Mũi tên thể hiện chiều di chuyển của nước. Môi trường nào là môi trường đẳng trương?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Tại sao việc bảo quản thực phẩm bằng muối hoặc đường có thể ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong cơ chế bơm Na⁺-K⁺, ion Na⁺ và ion K⁺ được vận chuyển như thế nào qua màng tế bào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Loại tế bào nào sau đây sử dụng thực bào như một cơ chế chính để bảo vệ cơ thể khỏi vi sinh vật gây bệnh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Điều gì sẽ xảy ra nếu kênh protein vận chuyển glucose bị ức chế?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Một tế bào có nồng độ chất tan bên trong là 0.5M được đặt trong dung dịch có nồng độ chất tan 0.2M. Dung dịch này được gọi là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Hãy sắp xếp các phương thức vận chuyển sau theo thứ tự *giảm dần* về kích thước phân tử có thể vận chuyển: Xuất bào, Khuếch tán tăng cường, Khuếch tán đơn giản.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Đặc điểm nào sau đây *không* phải là đặc điểm của vận chuyển thụ động?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Một loại thuốc X chỉ có thể xâm nhập vào tế bào bằng cách khuếch tán đơn giản. Đặc điểm nào sau đây của thuốc X là *phù hợp nhất*?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong quá trình ẩm bào, tế bào chủ yếu hấp thụ loại chất nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Ví dụ nào sau đây minh họa cho quá trình vận chuyển chủ động trong cơ thể người?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Cho biết vai trò của cholesterol trong màng sinh chất.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Tế bào nào sau đây có thể thực hiện cả thực bào và ẩm bào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Để vận chuyển một chất X từ nơi có nồng độ thấp đến nơi có nồng độ cao, tế bào cần sử dụng phương thức vận chuyển nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Điều gì quyết định tốc độ khuếch tán của một chất qua màng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Một tế bào động vật được đặt trong dung dịch ưu trương. Để duy trì thể tích ổn định, tế bào có thể thực hiện cơ chế điều chỉnh nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Phân tử nước di chuyển qua màng sinh chất chủ yếu qua loại kênh protein nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong thí nghiệm về co và phản co nguyên sinh ở tế bào thực vật, việc quan sát tế bào dưới kính hiển vi sau khi thay đổi môi trường giúp xác định điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phương thức vận chuyển thụ động các chất qua màng tế bào KHÔNG phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Gradient nồng độ chất tan
  • B. Tính thấm của lớp phospholipid kép
  • C. Kích thước phân tử chất tan
  • D. Số lượng kênh protein trên màng

Câu 2: Một tế bào hồng cầu được đặt trong dung dịch X. Sau một thời gian, người ta quan sát thấy tế bào bị vỡ ra. Dung dịch X có đặc điểm gì?

  • A. Ưu trương so với tế bào hồng cầu
  • B. Đẳng trương so với tế bào hồng cầu
  • C. Nhược trương so với tế bào hồng cầu
  • D. Chứa nồng độ ion Na+ cao hơn bên trong tế bào

Câu 3: Loại प्रोटीन màng nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong vận chuyển chủ động?

  • A. Protein kênh
  • B. Protein bơm
  • C. Protein thụ thể
  • D. Protein cấu trúc

Câu 4: Hiện tượng co nguyên sinh xảy ra khi tế bào thực vật được đặt trong môi trường nào?

  • A. Ưu trương
  • B. Nhược trương
  • C. Đẳng trương
  • D. Nước cất

Câu 5: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về quá trình nhập bào (endocytosis)?

  • A. Là phương thức vận chuyển các chất có kích thước lớn vào tế bào
  • B. Cần tiêu thụ năng lượng ATP
  • C. Chỉ vận chuyển các ion khoáng vào tế bào
  • D. Màng tế bào biến dạng để tạo túi bao bọc chất cần nhập bào

Câu 6: Một loại thuốc X chỉ có thể xâm nhập vào tế bào đích khi gắn vào thụ thể protein đặc hiệu trên màng tế bào. Phương thức vận chuyển thuốc X vào tế bào là:

  • A. Khuếch tán đơn giản
  • B. Vận chuyển chủ động
  • C. Khuếch tán tăng cường qua kênh protein
  • D. Nhập bào qua trung gian thụ thể

Câu 7: Nồng độ glucose bên trong tế bào luôn cao hơn bên ngoài tế bào. Tuy nhiên, glucose vẫn tiếp tục được vận chuyển vào tế bào. Cơ chế vận chuyển nào có thể giải thích hiện tượng này?

  • A. Khuếch tán đơn giản
  • B. Vận chuyển chủ động
  • C. Khuếch tán tăng cường qua kênh protein
  • D. Thẩm thấu

Câu 8: Trong thí nghiệm về thẩm thấu, một túi cellulose (màng bán thấm) chứa dung dịch sucrose 20% được đặt vào cốc đựng nước cất. Hiện tượng nào sẽ xảy ra?

  • A. Thể tích dung dịch trong túi tăng lên
  • B. Thể tích dung dịch trong túi giảm xuống
  • C. Nồng độ sucrose trong túi giảm xuống
  • D. Không có sự thay đổi về thể tích và nồng độ

Câu 9: Chức năng chính của quá trình xuất bào (exocytosis) là gì?

  • A. Đưa các chất dinh dưỡng vào tế bào
  • B. Bài tiết các chất thải và sản phẩm của tế bào ra ngoài
  • C. Duy trì sự ổn định của màng tế bào
  • D. Tổng hợp protein trên ribosome

Câu 10: So sánh vận chuyển thụ động và vận chuyển chủ động, điểm khác biệt cơ bản nhất là:

  • A. Hướng vận chuyển chất
  • B. Sự tham gia của protein màng
  • C. Nhu cầu năng lượng ATP
  • D. Loại chất được vận chuyển

Câu 11: Trong cơ thể người, quá trình nào sau đây minh họa rõ nhất cho vận chuyển chủ động?

  • A. Hấp thụ oxygen từ phế nang vào máu
  • B. Vận chuyển CO2 từ máu về phế nang
  • C. Hấp thụ nước ở ruột non
  • D. Bơm Na+-K+ ở màng tế bào thần kinh

Câu 12: Điều gì sẽ xảy ra với tế bào thực vật khi được tưới bằng nước muối ưu trương trong thời gian dài?

  • A. Tế bào trương lên và vỡ ra
  • B. Tế bào bị co nguyên sinh và cây bị héo
  • C. Tế bào không thay đổi do thành tế bào bảo vệ
  • D. Tế bào hấp thụ muối và phát triển nhanh hơn

Câu 13: Loại tế bào nào trong cơ thể người sử dụng thực bào (phagocytosis) như một cơ chế bảo vệ chính?

  • A. Tế bào thần kinh
  • B. Tế bào biểu mô
  • C. Bạch cầu
  • D. Tế bào cơ

Câu 14: Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng tốc độ khuếch tán đơn giản của một chất qua màng tế bào?

  • A. Tăng gradient nồng độ chất tan
  • B. Giảm nhiệt độ môi trường
  • C. Tăng kích thước phân tử chất tan
  • D. Giảm diện tích bề mặt màng tế bào

Câu 15: Trong vận chuyển thụ động tăng cường, vai trò của protein vận chuyển là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng ATP cho quá trình vận chuyển
  • B. Tạo kênh hoặc liên kết để hỗ trợ chất tan qua màng
  • C. Vận chuyển chất tan ngược chiều gradient nồng độ
  • D. Phá vỡ lớp phospholipid kép để chất tan đi qua

Câu 16: Cho sơ đồ mô tả ba loại môi trường A, B, C so với tế bào. Môi trường nào là môi trường đẳng trương?

  • A. Môi trường A (tế bào co lại)
  • B. Môi trường B (tế bào không đổi)
  • C. Môi trường C (tế bào trương lên)
  • D. Không xác định được

Câu 17: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG liên quan đến sự hiểu biết về trao đổi chất qua màng tế bào?

  • A. Điều trị mất nước bằng truyền dịch
  • B. Bảo quản thực phẩm bằng muối hoặc đường
  • C. Thiết kế thuốc tác động lên kênh protein màng
  • D. Kỹ thuật PCR (phản ứng chuỗi polymerase)

Câu 18: Loại lipid nào chiếm tỷ lệ lớn nhất trong màng tế bào và đóng vai trò chính trong việc tạo cấu trúc màng?

  • A. Phospholipid
  • B. Cholesterol
  • C. Glycolipid
  • D. Triglyceride

Câu 19: Điều gì xảy ra với tốc độ vận chuyển chủ động khi nồng độ ATP trong tế bào giảm mạnh?

  • A. Tăng lên do tế bào cần bù đắp năng lượng
  • B. Không thay đổi vì không liên quan đến ATP
  • C. Giảm xuống do thiếu năng lượng cung cấp
  • D. Ban đầu tăng, sau đó giảm dần

Câu 20: Cho ví dụ về một chất được vận chuyển vào tế bào bằng phương thức khuếch tán tăng cường qua kênh protein.

  • A. Oxygen
  • B. Ion Na+
  • C. Glucose
  • D. Nước

Câu 21: Trong quá trình ẩm bào (pinocytosis), tế bào chủ yếu hấp thụ chất gì?

  • A. Các hạt thức ăn lớn
  • B. Vi khuẩn và virus
  • C. Chất lỏng và các chất tan
  • D. Các protein đặc hiệu

Câu 22: Màng sinh chất có tính bán thấm, điều này có nghĩa là:

  • A. Cho phép một số chất đi qua và ngăn chặn chất khác
  • B. Ngăn chặn hoàn toàn sự di chuyển của mọi chất
  • C. Cho phép mọi chất đi qua tự do
  • D. Chỉ cho phép nước đi qua

Câu 23: Để bảo quản rau tươi lâu hơn, người ta thường phun nước lên rau trong các cửa hàng. Giải thích nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Nước làm chậm quá trình hô hấp của tế bào rau
  • B. Nước giúp tế bào rau duy trì độ trương, tránh bị mất nước
  • C. Nước cung cấp chất dinh dưỡng cho tế bào rau
  • D. Nước làm mát rau, giảm nhiệt độ

Câu 24: Một tế bào động vật được đặt trong dung dịch có nồng độ chất tan bằng với nồng độ chất tan trong tế bào. Môi trường này được gọi là:

  • A. Ưu trương
  • B. Nhược trương
  • C. Đẳng trương
  • D. Bão hòa

Câu 25: Phân tử nào sau đây có thể khuếch tán trực tiếp qua lớp phospholipid kép của màng tế bào mà không cần protein hỗ trợ?

  • A. Glucose
  • B. Ion Na+
  • C. Protein
  • D. Oxygen

Câu 26: Quá trình vận chuyển nào sau đây cần sự biến dạng của màng tế bào?

  • A. Nhập bào và xuất bào
  • B. Khuếch tán đơn giản và khuếch tán tăng cường
  • C. Vận chuyển chủ động và thẩm thấu
  • D. Khuếch tán tăng cường và xuất bào

Câu 27: Cho biết chiều hướng di chuyển của nước trong các trường hợp sau: (1) Tế bào thực vật vào môi trường ưu trương; (2) Tế bào động vật vào môi trường nhược trương; (3) Tế bào hồng cầu vào môi trường đẳng trương.

  • A. (1) Vào, (2) Ra, (3) Không đổi
  • B. (1) Vào, (2) Vào, (3) Không đổi
  • C. (1) Ra, (2) Ra, (3) Không đổi
  • D. (1) Ra, (2) Vào, (3) Không đổi

Câu 28: Điều gì sẽ xảy ra nếu protein kênh aquaporin bị ức chế trong màng tế bào?

  • A. Tốc độ khuếch tán của oxygen tăng lên
  • B. Tốc độ vận chuyển glucose giảm xuống
  • C. Tốc độ thẩm thấu của nước giảm xuống
  • D. Tốc độ vận chuyển chủ động của ion Na+ tăng lên

Câu 29: Phân tích dữ liệu: Một thí nghiệm đo tốc độ vận chuyển glucose vào tế bào ở các nồng độ glucose ngoại bào khác nhau, có và không có chất ức chế protein vận chuyển glucose. Kết quả cho thấy, ở nồng độ glucose thấp, chất ức chế không ảnh hưởng nhiều đến tốc độ vận chuyển, nhưng ở nồng độ glucose cao, chất ức chế làm giảm đáng kể tốc độ vận chuyển. Kết luận nào sau đây phù hợp?

  • A. Glucose chỉ được vận chuyển bằng khuếch tán đơn giản
  • B. Glucose được vận chuyển bằng cả khuếch tán đơn giản và khuếch tán tăng cường
  • C. Protein vận chuyển chỉ hoạt động ở nồng độ glucose thấp
  • D. Chất ức chế làm tăng tốc độ khuếch tán đơn giản

Câu 30: Trong công nghệ sản xuất thuốc, "liposome" (túi lipid nhân tạo) được sử dụng để vận chuyển thuốc đến tế bào đích. Cơ chế vận chuyển thuốc bằng liposome tương tự với phương thức nào của tế bào?

  • A. Khuếch tán đơn giản
  • B. Vận chuyển chủ động
  • C. Nhập bào
  • D. Thẩm thấu

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Phương thức vận chuyển thụ động các chất qua màng tế bào KHÔNG phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Một tế bào hồng cầu được đặt trong dung dịch X. Sau một thời gian, người ta quan sát thấy tế bào bị vỡ ra. Dung dịch X có đặc điểm gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Loại प्रोटीन màng nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong vận chuyển chủ động?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Hiện tượng co nguyên sinh xảy ra khi tế bào thực vật được đặt trong môi trường nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về quá trình nhập bào (endocytosis)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Một loại thuốc X chỉ có thể xâm nhập vào tế bào đích khi gắn vào thụ thể protein đặc hiệu trên màng tế bào. Phương thức vận chuyển thuốc X vào tế bào là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Nồng độ glucose bên trong tế bào luôn cao hơn bên ngoài tế bào. Tuy nhiên, glucose vẫn tiếp tục được vận chuyển vào tế bào. Cơ chế vận chuyển nào có thể giải thích hiện tượng này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Trong thí nghiệm về thẩm thấu, một túi cellulose (màng bán thấm) chứa dung dịch sucrose 20% được đặt vào cốc đựng nước cất. Hiện tượng nào sẽ xảy ra?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Chức năng chính của quá trình xuất bào (exocytosis) là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: So sánh vận chuyển thụ động và vận chuyển chủ động, điểm khác biệt cơ bản nhất là:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong cơ thể người, quá trình nào sau đây minh họa rõ nhất cho vận chuyển chủ động?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Điều gì sẽ xảy ra với tế bào thực vật khi được tưới bằng nước muối ưu trương trong thời gian dài?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Loại tế bào nào trong cơ thể người sử dụng thực bào (phagocytosis) như một cơ chế bảo vệ chính?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng tốc độ khuếch tán đơn giản của một chất qua màng tế bào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong vận chuyển thụ động tăng cường, vai trò của protein vận chuyển là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Cho sơ đồ mô tả ba loại môi trường A, B, C so với tế bào. Môi trường nào là môi trường đẳng trương?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG liên quan đến sự hiểu biết về trao đổi chất qua màng tế bào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Loại lipid nào chiếm tỷ lệ lớn nhất trong màng tế bào và đóng vai trò chính trong việc tạo cấu trúc màng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Điều gì xảy ra với tốc độ vận chuyển chủ động khi nồng độ ATP trong tế bào giảm mạnh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Cho ví dụ về một chất được vận chuyển vào tế bào bằng phương thức khuếch tán tăng cường qua kênh protein.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong quá trình ẩm bào (pinocytosis), tế bào chủ yếu hấp thụ chất gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Màng sinh chất có tính bán thấm, điều này có nghĩa là:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Để bảo quản rau tươi lâu hơn, người ta thường phun nước lên rau trong các cửa hàng. Giải thích nào sau đây phù hợp nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Một tế bào động vật được đặt trong dung dịch có nồng độ chất tan bằng với nồng độ chất tan trong tế bào. Môi trường này được gọi là:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Phân tử nào sau đây có thể khuếch tán trực tiếp qua lớp phospholipid kép của màng tế bào mà không cần protein hỗ trợ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Quá trình vận chuyển nào sau đây cần sự biến dạng của màng tế bào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Cho biết chiều hướng di chuyển của nước trong các trường hợp sau: (1) Tế bào thực vật vào môi trường ưu trương; (2) Tế bào động vật vào môi trường nhược trương; (3) Tế bào hồng cầu vào môi trường đẳng trương.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Điều gì sẽ xảy ra nếu protein kênh aquaporin bị ức chế trong màng tế bào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Phân tích dữ liệu: Một thí nghiệm đo tốc độ vận chuyển glucose vào tế bào ở các nồng độ glucose ngoại bào khác nhau, có và không có chất ức chế protein vận chuyển glucose. Kết quả cho thấy, ở nồng độ glucose thấp, chất ức chế không ảnh hưởng nhiều đến tốc độ vận chuyển, nhưng ở nồng độ glucose cao, chất ức chế làm giảm đáng kể tốc độ vận chuyển. Kết luận nào sau đây phù hợp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong công nghệ sản xuất thuốc, 'liposome' (túi lipid nhân tạo) được sử dụng để vận chuyển thuốc đến tế bào đích. Cơ chế vận chuyển thuốc bằng liposome tương tự với phương thức nào của tế bào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hình thức vận chuyển thụ động nào sau đây đòi hỏi protein kênh hoặc protein tải để hỗ trợ chất tan đi qua màng tế bào?

  • A. Khuếch tán đơn giản
  • B. Khuếch tán tăng cường
  • C. Thẩm thấu
  • D. Vận chuyển chủ động

Câu 2: Một tế bào hồng cầu được đặt trong dung dịch nhược trương. Điều gì sẽ xảy ra với tế bào?

  • A. Tế bào co lại do mất nước
  • B. Tế bào giữ nguyên hình dạng do cân bằng
  • C. Tế bào trương lên và có thể vỡ
  • D. Tế bào tăng cường vận chuyển chủ động để duy trì thể tích

Câu 3: Loại protein màng nào sau đây trực tiếp sử dụng năng lượng ATP để vận chuyển các chất ngược chiều gradient nồng độ?

  • A. Protein kênh
  • B. Protein tải
  • C. Protein thụ thể
  • D. Bơm protein

Câu 4: Hiện tượng co nguyên sinh xảy ra ở tế bào thực vật khi tế bào được đặt trong môi trường nào?

  • A. Ưu trương
  • B. Nhược trương
  • C. Đẳng trương
  • D. Bão hòa

Câu 5: Phương thức vận chuyển các phân tử lớn như protein hoặc polysaccharide ra khỏi tế bào được gọi là gì?

  • A. Nhập bào
  • B. Thực bào
  • C. Xuất bào
  • D. Ẩm bào

Câu 6: Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến tốc độ khuếch tán đơn giản của một chất qua màng tế bào?

  • A. Gradient nồng độ chất tan
  • B. Kích thước phân tử chất tan
  • C. Tính tan trong lipid của chất tan
  • D. Sự hiện diện của protein vận chuyển

Câu 7: Trong thí nghiệm về thẩm thấu, một túi bán thấm chứa dung dịch glucose 10% được đặt vào cốc chứa nước cất. Điều gì sẽ xảy ra với mực nước trong cốc sau một thời gian?

  • A. Mực nước trong cốc giảm xuống
  • B. Mực nước trong cốc tăng lên
  • C. Mực nước trong cốc không thay đổi
  • D. Glucose khuếch tán ra khỏi túi làm mực nước tăng

Câu 8: Loại hình vận chuyển nào sau đây là cơ chế chính để tế bào bạch cầu tiêu diệt vi khuẩn?

  • A. Ẩm bào
  • B. Thực bào
  • C. Xuất bào
  • D. Vận chuyển qua kênh protein

Câu 9: Tại sao vận chuyển chủ động cần tiêu tốn năng lượng ATP?

  • A. Để tăng tốc độ khuếch tán
  • B. Để duy trì gradient nồng độ
  • C. Để vận chuyển chất tan ngược chiều gradient nồng độ
  • D. Để tạo ra protein vận chuyển đặc hiệu

Câu 10: Một loại thuốc chỉ có thể xâm nhập vào tế bào đích khi gắn kết với thụ thể đặc hiệu trên màng tế bào. Phương thức vận chuyển này được gọi là gì?

  • A. Khuếch tán tăng cường
  • B. Vận chuyển chủ động
  • C. Ẩm bào
  • D. Nhập bào qua trung gian thụ thể

Câu 11: Trong quá trình thẩm tách máu (dialysis) cho bệnh nhân suy thận, màng bán thấm của máy lọc máu có vai trò tương tự cấu trúc nào trong tế bào?

  • A. Thành tế bào
  • B. Màng sinh chất
  • C. Nhân tế bào
  • D. Không bào

Câu 12: Điều gì sẽ xảy ra với tế bào thực vật khi được tưới bằng nước muối ưu trương?

  • A. Tế bào trương lên do hấp thụ muối
  • B. Tế bào duy trì trạng thái bình thường
  • C. Tế bào co nguyên sinh và có thể chết
  • D. Tế bào tăng cường quang hợp để thích nghi

Câu 13: Loại vận chuyển màng nào chịu trách nhiệm chính trong việc duy trì nồng độ ion natri (Na+) thấp bên trong tế bào và nồng độ ion kali (K+) cao bên trong tế bào so với môi trường ngoại bào?

  • A. Khuếch tán đơn giản
  • B. Khuếch tán tăng cường qua kênh ion
  • C. Thẩm thấu
  • D. Bơm natri-kali

Câu 14: Trong quá trình hấp thụ glucose ở ruột non, glucose di chuyển từ lòng ruột (nơi nồng độ thấp) vào tế bào biểu mô ruột (nơi nồng độ cao) nhờ cơ chế nào?

  • A. Khuếch tán đơn giản
  • B. Vận chuyển thứ cấp chủ động (đồng vận chuyển)
  • C. Khuếch tán tăng cường qua kênh glucose
  • D. Thẩm thấu

Câu 15: So sánh khuếch tán đơn giản và khuếch tán tăng cường, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Khuếch tán tăng cường cần protein màng, khuếch tán đơn giản thì không
  • B. Khuếch tán tăng cường cần ATP, khuếch tán đơn giản thì không
  • C. Khuếch tán tăng cường chỉ vận chuyển các chất phân cực, khuếch tán đơn giản thì không
  • D. Khuếch tán tăng cường chỉ vận chuyển các chất có kích thước lớn, khuếch tán đơn giản thì không

Câu 16: Một tế bào động vật được đặt trong dung dịch đẳng trương. Điều gì xảy ra với sự di chuyển của nước qua màng tế bào?

  • A. Nước chỉ di chuyển vào tế bào
  • B. Nước chỉ di chuyển ra khỏi tế bào
  • C. Nước di chuyển vào và ra tế bào với tốc độ bằng nhau
  • D. Không có sự di chuyển nước qua màng tế bào

Câu 17: Loại tế bào nào sau đây sử dụng ẩm bào (pinocytosis) một cách thường xuyên nhất?

  • A. Tế bào cơ
  • B. Tế bào biểu mô
  • C. Tế bào thần kinh
  • D. Tế bào hồng cầu

Câu 18: Khi nhiệt độ tăng lên, tốc độ khuếch tán của các chất qua màng tế bào thường thay đổi như thế nào?

  • A. Tăng lên
  • B. Giảm xuống
  • C. Không thay đổi
  • D. Thay đổi không theo quy luật

Câu 19: Sự khác biệt chính giữa vận chuyển thụ động và vận chuyển chủ động là gì?

  • A. Loại protein vận chuyển sử dụng
  • B. Nhu cầu năng lượng của tế bào
  • C. Kích thước của chất tan được vận chuyển
  • D. Hướng di chuyển của chất tan so với màng tế bào

Câu 20: Trong quá trình xuất bào, bóng vận chuyển chứa chất thải hoặc sản phẩm bài tiết hợp nhất với cấu trúc nào của tế bào?

  • A. Màng nhân
  • B. Màng lưới nội chất
  • C. Màng Golgi
  • D. Màng sinh chất

Câu 21: Cho tế bào thực vật vào môi trường đẳng trương. Hình dạng tế bào sẽ như thế nào sau một thời gian?

  • A. Co nguyên sinh
  • B. Duy trì hình dạng bình thường (trạng thái mềm dẻo)
  • C. Trương nước và vỡ
  • D. Hình dạng thay đổi liên tục

Câu 22: Điều gì xảy ra với kênh protein khi đạt đến trạng thái bão hòa trong vận chuyển tăng cường?

  • A. Tốc độ vận chuyển tiếp tục tăng tuyến tính với nồng độ chất tan
  • B. Kênh protein đóng lại và ngừng vận chuyển
  • C. Tốc độ vận chuyển đạt mức tối đa và không tăng thêm
  • D. Kênh protein thay đổi hình dạng để tăng khả năng vận chuyển

Câu 23: Trong cơ thể người, cơ quan nào sau đây chủ yếu sử dụng cơ chế vận chuyển chủ động để tái hấp thụ glucose từ nước tiểu trở lại máu?

  • A. Thận
  • B. Ruột non
  • C. Gan
  • D. Phổi

Câu 24: Phân tử nào sau đây có thể khuếch tán trực tiếp qua lớp phospholipid kép của màng tế bào mà không cần protein hỗ trợ?

  • A. Glucose
  • B. Ion natri (Na+)
  • C. Oxygen (O2)
  • D. Amino acid

Câu 25: Ảnh hưởng của diện tích bề mặt màng tế bào đến tốc độ vận chuyển chất như thế nào?

  • A. Diện tích bề mặt càng lớn, tốc độ vận chuyển càng nhanh
  • B. Diện tích bề mặt càng lớn, tốc độ vận chuyển càng chậm
  • C. Diện tích bề mặt không ảnh hưởng đến tốc độ vận chuyển
  • D. Diện tích bề mặt chỉ ảnh hưởng đến vận chuyển chủ động

Câu 26: Trong tế bào thần kinh, bơm natri-kali tạo ra gradient nồng độ ion. Gradient này được sử dụng trực tiếp cho quá trình nào sau đây?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Phân giải glucose
  • C. Sao chép DNA
  • D. Truyền xung thần kinh

Câu 27: Một loại thuốc gây ức chế bơm proton (H+-ATPase) trên màng tế bào chất của tế bào thành dạ dày. Thuốc này sẽ ảnh hưởng đến quá trình nào?

  • A. Hấp thụ chất dinh dưỡng ở ruột non
  • B. Sản xuất acid dạ dày
  • C. Vận chuyển oxygen vào tế bào
  • D. Loại bỏ chất thải từ tế bào

Câu 28: Cho sơ đồ thí nghiệm: ống nghiệm chứa dung dịch sucrose 20% được đậy bằng màng bán thấm và đặt trong cốc chứa nước cất. Sau một thời gian, điều gì sẽ xảy ra?

  • A. Dung dịch sucrose trong ống nghiệm loãng hơn
  • B. Nồng độ sucrose trong ống nghiệm không đổi
  • C. Thể tích dung dịch trong ống nghiệm tăng lên
  • D. Nước cất trong cốc trở nên ngọt hơn

Câu 29: Loại hình vận chuyển nào sau đây không phụ thuộc vào protein màng?

  • A. Khuếch tán đơn giản
  • B. Khuếch tán tăng cường
  • C. Vận chuyển chủ động
  • D. Nhập bào và xuất bào

Câu 30: Ứng dụng thực tế của hiện tượng thẩm thấu trong bảo quản thực phẩm là gì?

  • A. Làm lạnh thực phẩm
  • B. Ướp muối hoặc ngâm đường
  • C. Đóng gói chân không
  • D. Sử dụng chất bảo quản hóa học

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Hình thức vận chuyển thụ động nào sau đây đòi hỏi protein kênh hoặc protein tải để hỗ trợ chất tan đi qua màng tế bào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Một tế bào hồng cầu được đặt trong dung dịch nhược trương. Điều gì sẽ xảy ra với tế bào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Loại protein màng nào sau đây trực tiếp sử dụng năng lượng ATP để vận chuyển các chất ngược chiều gradient nồng độ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Hiện tượng co nguyên sinh xảy ra ở tế bào thực vật khi tế bào được đặt trong môi trường nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Phương thức vận chuyển các phân tử lớn như protein hoặc polysaccharide ra khỏi tế bào được gọi là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Yếu tố nào sau đây *không* ảnh hưởng đến tốc độ khuếch tán đơn giản của một chất qua màng tế bào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong thí nghiệm về thẩm thấu, một túi bán thấm chứa dung dịch glucose 10% được đặt vào cốc chứa nước cất. Điều gì sẽ xảy ra với mực nước trong cốc sau một thời gian?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Loại hình vận chuyển nào sau đây là cơ chế chính để tế bào bạch cầu tiêu diệt vi khuẩn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Tại sao vận chuyển chủ động cần tiêu tốn năng lượng ATP?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Một loại thuốc chỉ có thể xâm nhập vào tế bào đích khi gắn kết với thụ thể đặc hiệu trên màng tế bào. Phương thức vận chuyển này được gọi là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong quá trình thẩm tách máu (dialysis) cho bệnh nhân suy thận, màng bán thấm của máy lọc máu có vai trò tương tự cấu trúc nào trong tế bào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Điều gì sẽ xảy ra với tế bào thực vật khi được tưới bằng nước muối ưu trương?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Loại vận chuyển màng nào chịu trách nhiệm chính trong việc duy trì nồng độ ion natri (Na+) thấp bên trong tế bào và nồng độ ion kali (K+) cao bên trong tế bào so với môi trường ngoại bào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong quá trình hấp thụ glucose ở ruột non, glucose di chuyển từ lòng ruột (nơi nồng độ thấp) vào tế bào biểu mô ruột (nơi nồng độ cao) nhờ cơ chế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: So sánh khuếch tán đơn giản và khuếch tán tăng cường, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Một tế bào động vật được đặt trong dung dịch đẳng trương. Điều gì xảy ra với sự di chuyển của nước qua màng tế bào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Loại tế bào nào sau đây sử dụng ẩm bào (pinocytosis) một cách thường xuyên nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Khi nhiệt độ tăng lên, tốc độ khuếch tán của các chất qua màng tế bào thường thay đổi như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Sự khác biệt chính giữa vận chuyển thụ động và vận chuyển chủ động là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong quá trình xuất bào, bóng vận chuyển chứa chất thải hoặc sản phẩm bài tiết hợp nhất với cấu trúc nào của tế bào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Cho tế bào thực vật vào môi trường đẳng trương. Hình dạng tế bào sẽ như thế nào sau một thời gian?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Điều gì xảy ra với kênh protein khi đạt đến trạng thái bão hòa trong vận chuyển tăng cường?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong cơ thể người, cơ quan nào sau đây chủ yếu sử dụng cơ chế vận chuyển chủ động để tái hấp thụ glucose từ nước tiểu trở lại máu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Phân tử nào sau đây có thể khuếch tán trực tiếp qua lớp phospholipid kép của màng tế bào mà không cần protein hỗ trợ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Ảnh hưởng của diện tích bề mặt màng tế bào đến tốc độ vận chuyển chất như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong tế bào thần kinh, bơm natri-kali tạo ra gradient nồng độ ion. Gradient này được sử dụng trực tiếp cho quá trình nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Một loại thuốc gây ức chế bơm proton (H+-ATPase) trên màng tế bào chất của tế bào thành dạ dày. Thuốc này sẽ ảnh hưởng đến quá trình nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Cho sơ đồ thí nghiệm: ống nghiệm chứa dung dịch sucrose 20% được đậy bằng màng bán thấm và đặt trong cốc chứa nước cất. Sau một thời gian, điều gì sẽ xảy ra?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Loại hình vận chuyển nào sau đây không phụ thuộc vào protein màng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Ứng dụng thực tế của hiện tượng thẩm thấu trong bảo quản thực phẩm là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phương thức vận chuyển thụ động các chất qua màng tế bào KHÔNG có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Diễn ra theo chiều gradient nồng độ.
  • B. Không tiêu tốn năng lượng ATP.
  • C. Có thể qua kênh protein hoặc lớp phospholipid kép.
  • D. Cần protein vận chuyển đặc hiệu và năng lượng ATP.

Câu 2: Loại protein nào sau đây KHÔNG tham gia vào quá trình vận chuyển thụ động qua màng tế bào?

  • A. Protein kênh (Channel protein).
  • B. Protein mang (Carrier protein).
  • C. Protein bơm (Pump protein).
  • D. Protein thụ thể (Receptor protein).

Câu 3: Hiện tượng co nguyên sinh của tế bào thực vật xảy ra khi tế bào được đặt trong môi trường nào?

  • A. Ưu trương.
  • B. Nhược trương.
  • C. Đẳng trương.
  • D. Bão hòa.

Câu 4: Cho các chất sau: O2, CO2, Glucose, Na+, H2O. Chất nào có thể vận chuyển trực tiếp qua lớp phospholipid kép của màng tế bào bằng phương thức khuếch tán đơn giản?

  • A. Glucose.
  • B. Na+.
  • C. H2O.
  • D. O2 và CO2.

Câu 5: Một tế bào hồng cầu được đặt trong dung dịch X. Sau một thời gian, tế bào bị vỡ ra. Dung dịch X có thể là dung dịch nào sau đây?

  • A. Dung dịch NaCl 0.9%.
  • B. Nước cất.
  • C. Dung dịch Glucose 5%.
  • D. Dung dịch NaCl 10%.

Câu 6: Vận chuyển chủ động khác với vận chuyển thụ động ở điểm cơ bản nào?

  • A. Chiều vận chuyển các chất.
  • B. Có cần protein vận chuyển hay không.
  • C. Nhu cầu năng lượng ATP.
  • D. Loại chất được vận chuyển.

Câu 7: Phương thức vận chuyển nào sau đây giúp tế bào có thể nhập các phân tử lớn hoặc các hạt vật chất vào bên trong?

  • A. Khuếch tán đơn giản.
  • B. Khuếch tán tăng cường.
  • C. Vận chuyển chủ động bằng bơm.
  • D. Thực bào và ẩm bào.

Câu 8: Trong thí nghiệm về thẩm thấu, một túi cellulose bán thấm chứa dung dịch glucose 20% được ngâm trong cốc chứa nước cất. Điều gì sẽ xảy ra sau một thời gian?

  • A. Túi cellulose căng phồng lên.
  • B. Túi cellulose xẹp xuống.
  • C. Nồng độ glucose trong túi giảm xuống.
  • D. Nồng độ glucose trong túi tăng lên.

Câu 9: Loại hình vận chuyển nào sau đây diễn ra nhờ sự thay đổi hình dạng của protein mang trên màng tế bào?

  • A. Khuếch tán đơn giản.
  • B. Thẩm thấu.
  • C. Khuếch tán tăng cường qua protein mang và vận chuyển chủ động bằng bơm.
  • D. Thực bào.

Câu 10: Điều gì sẽ xảy ra với tế bào động vật nếu nó được đặt trong môi trường đẳng trương?

  • A. Tế bào bị co lại.
  • B. Tế bào giữ nguyên hình dạng.
  • C. Tế bào trương lên và vỡ ra.
  • D. Tế bào ngừng hoạt động trao đổi chất.

Câu 11: Quá trình xuất bào (exocytosis) có vai trò quan trọng trong hoạt động nào của tế bào?

  • A. Nhập các chất dinh dưỡng vào tế bào.
  • B. Duy trì áp suất thẩm thấu của tế bào.
  • C. Bài tiết các chất ra khỏi tế bào.
  • D. Vận chuyển nước vào tế bào.

Câu 12: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tốc độ khuếch tán của một chất qua màng tế bào?

  • A. Gradient nồng độ chất tan.
  • B. Nhiệt độ môi trường.
  • C. Kích thước phân tử chất tan.
  • D. Số lượng ribosome trong tế bào.

Câu 13: Trong vận chuyển chủ động, nguồn năng lượng trực tiếp thường được sử dụng là:

  • A. ATP.
  • B. Ánh sáng mặt trời.
  • C. Gradient nồng độ.
  • D. Nhiệt năng.

Câu 14: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa ẩm bào và thực bào.

  • A. Ẩm bào cần ATP, thực bào không cần.
  • B. Ẩm bào nhập chất lỏng, thực bào nhập chất rắn.
  • C. Ẩm bào diễn ra ở tế bào thực vật, thực bào ở tế bào động vật.
  • D. Ẩm bào sử dụng protein kênh, thực bào sử dụng protein mang.

Câu 15: Cho sơ đồ mô tả một tế bào và môi trường xung quanh. Mũi tên chỉ hướng di chuyển của nước. Môi trường bên ngoài tế bào là môi trường gì?

  • A. Ưu trương.
  • B. Nhược trương.
  • C. Đẳng trương.
  • D. Không xác định được.

Câu 16: Ứng dụng thực tế nào sau đây KHÔNG liên quan đến hiện tượng thẩm thấu?

  • A. Bảo quản thực phẩm bằng cách ướp muối hoặc đường.
  • B. Truyền dịch đẳng trương vào tĩnh mạch bệnh nhân.
  • C. Quá trình quang hợp ở thực vật.
  • D. Sự hút nước của rễ cây.

Câu 17: Loại tế bào nào trong cơ thể người sử dụng thực bào như một cơ chế bảo vệ chính?

  • A. Tế bào bạch cầu.
  • B. Tế bào biểu mô.
  • C. Tế bào thần kinh.
  • D. Tế bào cơ.

Câu 18: Để vận chuyển glucose vào tế bào hồng cầu, loại protein vận chuyển nào thường được sử dụng?

  • A. Protein kênh ion.
  • B. Protein mang glucose (GLUT).
  • C. Bơm Na+-K+.
  • D. Protein thụ thể.

Câu 19: Trong một thí nghiệm, tế bào thực vật được đặt lần lượt vào 3 môi trường: A, B, C. Quan sát thấy: Môi trường A: Tế bào bình thường. Môi trường B: Tế bào co nguyên sinh. Môi trường C: Tế bào trương nước. Sắp xếp các môi trường theo thứ tự nồng độ chất tan tăng dần.

  • A. A < B < C.
  • B. A < C < B.
  • C. C < A < B.
  • D. C < B < A.

Câu 20: Một loại thuốc ức chế hoạt động của bơm Na+-K+ trên màng tế bào. Điều gì sẽ xảy ra với nồng độ ion Na+ và K+ bên trong tế bào sau khi sử dụng thuốc?

  • A. Na+ và K+ đều giảm.
  • B. Na+ tăng, K+ giảm.
  • C. Na+ giảm, K+ tăng.
  • D. Na+ và K+ đều tăng.

Câu 21: Cho hình ảnh mô tả quá trình vận chuyển chất qua màng tế bào. Hình thức vận chuyển trong hình là gì, và chất nào có thể được vận chuyển theo cách này?

  • A. Khuếch tán đơn giản, vận chuyển lipid.
  • B. Vận chuyển chủ động, vận chuyển glucose.
  • C. Khuếch tán tăng cường qua kênh protein, vận chuyển ion.
  • D. Xuất bào, vận chuyển protein lớn.

Câu 22: Tại sao màng tế bào được gọi là "bán thấm"?

  • A. Vì nó chỉ cho phép nước đi qua.
  • B. Vì nó cho phép một số chất đi qua và ngăn chặn chất khác.
  • C. Vì nó chỉ cho phép chất tan đi qua.
  • D. Vì nó chỉ cho phép các chất đi qua khi có năng lượng.

Câu 23: Loại hình vận chuyển nào sau đây KHÔNG phụ thuộc vào protein màng?

  • A. Khuếch tán đơn giản.
  • B. Khuếch tán tăng cường.
  • C. Vận chuyển chủ động.
  • D. Thẩm thấu qua protein kênh aquaporin (thực chất vẫn phụ thuộc protein).

Câu 24: Khi nói về vận chuyển "ngược chiều gradient nồng độ", phương thức vận chuyển nào được đề cập đến?

  • A. Khuếch tán đơn giản.
  • B. Khuếch tán tăng cường.
  • C. Thẩm thấu.
  • D. Vận chuyển chủ động.

Câu 25: Ví dụ nào sau đây minh họa cho quá trình ẩm bào trong cơ thể người?

  • A. Bạch cầu tiêu diệt vi khuẩn bằng cách nuốt chửng.
  • B. Bạch cầu "uống" dịch ngoại bào chứa kháng thể.
  • C. Tế bào gan tiết enzyme tiêu hóa vào máu.
  • D. Tế bào thần kinh truyền xung điện.

Câu 26: Nếu tăng nhiệt độ môi trường, tốc độ của quá trình khuếch tán sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Tăng lên.
  • B. Giảm xuống.
  • C. Không thay đổi.
  • D. Thay đổi không theo quy luật.

Câu 27: Điều gì quyết định tính đặc hiệu của protein mang trong vận chuyển qua màng?

  • A. Kích thước của protein.
  • B. Số lượng protein trên màng.
  • C. Cấu trúc không gian ba chiều của protein.
  • D. Điện tích của protein.

Câu 28: Một tế bào có nồng độ chất tan bên trong là 0.5M được đặt trong dung dịch sucrose 1.0M. Theo quy luật thẩm thấu, nước sẽ di chuyển như thế nào?

  • A. Nước di chuyển vào tế bào.
  • B. Nước di chuyển ra khỏi tế bào.
  • C. Nước di chuyển cân bằng giữa vào và ra.
  • D. Không có sự di chuyển nước.

Câu 29: Hãy sắp xếp các phương thức vận chuyển sau theo thứ tự từ KHÔNG tiêu tốn ATP đến TIÊU TỐN ATP: (1) Khuếch tán đơn giản, (2) Vận chuyển chủ động, (3) Khuếch tán tăng cường.

  • A. (1) - (2) - (3).
  • B. (2) - (3) - (1).
  • C. (3) - (1) - (2).
  • D. (1) - (3) - (2).

Câu 30: Trong điều trị mất nước cho bệnh nhân, tại sao thường sử dụng dung dịch nước muối sinh lý (NaCl 0.9%) thay vì nước cất?

  • A. Vì nước muối sinh lý dễ hấp thụ hơn nước cất.
  • B. Vì nước muối sinh lý cung cấp thêm chất dinh dưỡng cho cơ thể.
  • C. Vì nước muối sinh lý đẳng trương, không gây vỡ tế bào.
  • D. Vì nước muối sinh lý có giá thành rẻ hơn nước cất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Phương thức vận chuyển thụ động các chất qua màng tế bào KHÔNG có đặc điểm nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Loại protein nào sau đây KHÔNG tham gia vào quá trình vận chuyển thụ động qua màng tế bào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Hiện tượng co nguyên sinh của tế bào thực vật xảy ra khi tế bào được đặt trong môi trường nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Cho các chất sau: O2, CO2, Glucose, Na+, H2O. Chất nào có thể vận chuyển trực tiếp qua lớp phospholipid kép của màng tế bào bằng phương thức khuếch tán đơn giản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Một tế bào hồng cầu được đặt trong dung dịch X. Sau một thời gian, tế bào bị vỡ ra. Dung dịch X có thể là dung dịch nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Vận chuyển chủ động khác với vận chuyển thụ động ở điểm cơ bản nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Phương thức vận chuyển nào sau đây giúp tế bào có thể nhập các phân tử lớn hoặc các hạt vật chất vào bên trong?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Trong thí nghiệm về thẩm thấu, một túi cellulose bán thấm chứa dung dịch glucose 20% được ngâm trong cốc chứa nước cất. Điều gì sẽ xảy ra sau một thời gian?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Loại hình vận chuyển nào sau đây diễn ra nhờ sự thay đổi hình dạng của protein mang trên màng tế bào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Điều gì sẽ xảy ra với tế bào động vật nếu nó được đặt trong môi trường đẳng trương?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Quá trình xuất bào (exocytosis) có vai trò quan trọng trong hoạt động nào của tế bào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tốc độ khuếch tán của một chất qua màng tế bào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong vận chuyển chủ động, nguồn năng lượng trực tiếp thường được sử dụng là:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa ẩm bào và thực bào.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Cho sơ đồ mô tả một tế bào và môi trường xung quanh. Mũi tên chỉ hướng di chuyển của nước. Môi trường bên ngoài tế bào là môi trường gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Ứng dụng thực tế nào sau đây KHÔNG liên quan đến hiện tượng thẩm thấu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Loại tế bào nào trong cơ thể người sử dụng thực bào như một cơ chế bảo vệ chính?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Để vận chuyển glucose vào tế bào hồng cầu, loại protein vận chuyển nào thường được sử dụng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong một thí nghiệm, tế bào thực vật được đặt lần lượt vào 3 môi trường: A, B, C. Quan sát thấy: Môi trường A: Tế bào bình thường. Môi trường B: Tế bào co nguyên sinh. Môi trường C: Tế bào trương nước. Sắp xếp các môi trường theo thứ tự nồng độ chất tan tăng dần.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Một loại thuốc ức chế hoạt động của bơm Na+-K+ trên màng tế bào. Điều gì sẽ xảy ra với nồng độ ion Na+ và K+ bên trong tế bào sau khi sử dụng thuốc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Cho hình ảnh mô tả quá trình vận chuyển chất qua màng tế bào. Hình thức vận chuyển trong hình là gì, và chất nào có thể được vận chuyển theo cách này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Tại sao màng tế bào được gọi là 'bán thấm'?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Loại hình vận chuyển nào sau đây KHÔNG phụ thuộc vào protein màng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Khi nói về vận chuyển 'ngược chiều gradient nồng độ', phương thức vận chuyển nào được đề cập đến?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Ví dụ nào sau đây minh họa cho quá trình ẩm bào trong cơ thể người?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Nếu tăng nhiệt độ môi trường, tốc độ của quá trình khuếch tán sẽ thay đổi như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Điều gì quyết định tính đặc hiệu của protein mang trong vận chuyển qua màng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Một tế bào có nồng độ chất tan bên trong là 0.5M được đặt trong dung dịch sucrose 1.0M. Theo quy luật thẩm thấu, nước sẽ di chuyển như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Hãy sắp xếp các phương thức vận chuyển sau theo thứ tự từ KHÔNG tiêu tốn ATP đến TIÊU TỐN ATP: (1) Khuếch tán đơn giản, (2) Vận chuyển chủ động, (3) Khuếch tán tăng cường.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong điều trị mất nước cho bệnh nhân, tại sao thường sử dụng dung dịch nước muối sinh lý (NaCl 0.9%) thay vì nước cất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thành phần nào sau đây đóng vai trò chính trong việc tạo ra tính thấm chọn lọc của màng sinh chất?

  • A. Lớp kép phospholipid
  • B. Protein màng
  • C. Cholesterol
  • D. Glycocalyx

Câu 2: Một tế bào hồng cầu được đặt trong dung dịch X. Sau một thời gian, người ta quan sát thấy tế bào bị vỡ. Dung dịch X có đặc điểm gì?

  • A. Ưu trương so với tế bào hồng cầu
  • B. Đẳng trương so với tế bào hồng cầu
  • C. Nhược trương so với tế bào hồng cầu
  • D. Có nồng độ chất tan bằng 0

Câu 3: Phương thức vận chuyển nào sau đây không tiêu tốn năng lượng ATP?

  • A. Khuếch tán tăng cường
  • B. Bơm natri-kali
  • C. Nhập bào
  • D. Xuất bào

Câu 4: Loại protein màng nào sau đây cho phép các ion hoặc phân tử nhỏ phân cực di chuyển qua màng theo gradien nồng độ?

  • A. Protein tải
  • B. Protein kênh
  • C. Protein thụ thể
  • D. Protein cấu trúc

Câu 5: Quá trình thực bào khác với ẩm bào chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Loại chất được vận chuyển
  • B. Cơ chế hình thành túi vận chuyển
  • C. Kích thước của chất và túi vận chuyển
  • D. Hướng vận chuyển (vào hay ra khỏi tế bào)

Câu 6: Trong thí nghiệm với tế bào thực vật, hiện tượng co nguyên sinh xảy ra khi tế bào được đặt trong môi trường nào?

  • A. Ưu trương
  • B. Đẳng trương
  • C. Nhược trương
  • D. Nước cất

Câu 7: Chất nào sau đây có thể khuếch tán trực tiếp qua lớp kép phospholipid mà không cần protein hỗ trợ?

  • A. Glucose
  • B. Ion Na+
  • C. Amino acid
  • D. Oxy (O2)

Câu 8: Bơm natri-kali vận chuyển ion natri (Na+) và kali (K+) theo cơ chế nào?

  • A. Khuếch tán tăng cường
  • B. Vận chuyển chủ động
  • C. Thẩm thấu
  • D. Khuếch tán đơn giản

Câu 9: Hiện tượng nào sau đây minh họa rõ nhất vai trò của xuất bào?

  • A. Tế bào bạch cầu tiêu diệt vi khuẩn
  • B. Rễ cây hấp thụ nước từ đất
  • C. Tế bào tuyến tụy tiết insulin vào máu
  • D. Cơ co rút khi nhận tín hiệu thần kinh

Câu 10: Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến tốc độ khuếch tán của một chất qua màng?

  • A. Gradien nồng độ
  • B. Nhiệt độ
  • C. Kích thước phân tử
  • D. Số lượng ribosome

Câu 11: Cho sơ đồ mô tả ba loại môi trường A, B, C so với tế bào. Mũi tên chỉ chiều di chuyển của nước. Môi trường nào là môi trường đẳng trương?

  • A. Môi trường A (nước đi vào tế bào)
  • B. Môi trường B (không có mũi tên rõ ràng)
  • C. Môi trường C (nước đi ra khỏi tế bào)
  • D. Cả A, B và C đều không phải

Câu 12: Trong quá trình vận chuyển chủ động thứ cấp, năng lượng được sử dụng gián tiếp từ nguồn nào?

  • A. Phân giải ATP trực tiếp
  • B. Ánh sáng mặt trời
  • C. Gradien nồng độ ion
  • D. Phản ứng oxi hóa khử

Câu 13: Một loại thuốc chỉ có thể xâm nhập vào tế bào bằng con đường ẩm bào. Đặc điểm nào sau đây của thuốc có thể giải thích điều này?

  • A. Tan trong nước và kích thước nhỏ
  • B. Tan trong lipid và kích thước nhỏ
  • C. Phân tử protein lớn
  • D. Mang điện tích âm mạnh

Câu 14: So sánh vận chuyển thụ động và vận chuyển chủ động, phát biểu nào sau đây sai?

  • A. Vận chuyển thụ động không cần protein màng, vận chuyển chủ động luôn cần protein màng.
  • B. Vận chuyển thụ động đi theo chiều gradien nồng độ, vận chuyển chủ động ngược chiều gradien nồng độ.
  • C. Vận chuyển thụ động luôn nhanh hơn vận chuyển chủ động.
  • D. Vận chuyển chủ động tiêu tốn ATP, vận chuyển thụ động không tiêu tốn ATP.

Câu 15: Ứng dụng nào sau đây không liên quan trực tiếp đến sự hiểu biết về trao đổi chất qua màng tế bào?

  • A. Bảo quản thực phẩm bằng muối hoặc đường
  • B. Thiết kế các loại thuốc có thể dễ dàng xâm nhập tế bào
  • C. Sử dụng màng lọc trong y học để lọc máu
  • D. Nghiên cứu quá trình quang hợp ở thực vật

Câu 16: Điều gì sẽ xảy ra với tế bào thực vật khi được tưới bằng nước biển (môi trường ưu trương)?

  • A. Tế bào trương lên và vỡ
  • B. Tế bào bị co nguyên sinh và héo
  • C. Tế bào không thay đổi hình dạng
  • D. Tế bào hấp thụ muối và trở nên cứng hơn

Câu 17: Loại vận chuyển nào sau đây cần protein tải nhưng vẫn là vận chuyển thụ động?

  • A. Vận chuyển chủ động
  • B. Thực bào
  • C. Khuếch tán tăng cường
  • D. Xuất bào

Câu 18: Đặc điểm nào sau đây của màng sinh chất giúp duy trì sự khác biệt về nồng độ ion giữa bên trong và bên ngoài tế bào?

  • A. Tính thấm chọn lọc
  • B. Tính linh động của lớp phospholipid
  • C. Sự có mặt của cholesterol
  • D. Glycocalyx

Câu 19: Để vận chuyển một chất X từ nơi có nồng độ thấp đến nơi có nồng độ cao, tế bào cần sử dụng phương thức vận chuyển nào?

  • A. Khuếch tán đơn giản
  • B. Vận chuyển chủ động
  • C. Thẩm thấu
  • D. Khuếch tán tăng cường

Câu 20: Phân tử nước di chuyển qua màng tế bào chủ yếu bằng con đường nào?

  • A. Khuếch tán đơn giản qua lipid
  • B. Vận chuyển chủ động
  • C. Qua kênh aquaporin
  • D. Ẩm bào

Câu 21: Xét về mặt năng lượng, sự khác biệt cơ bản giữa vận chuyển thụ động và vận chuyển chủ động là gì?

  • A. Vận chuyển thụ động không cần năng lượng, vận chuyển chủ động cần năng lượng.
  • B. Vận chuyển thụ động cần ít năng lượng hơn vận chuyển chủ động.
  • C. Vận chuyển chủ động tạo ra năng lượng, vận chuyển thụ động tiêu thụ năng lượng.
  • D. Cả hai loại vận chuyển đều cần năng lượng như nhau.

Câu 22: Trong thí nghiệm, tế bào động vật được đặt trong môi trường nhược trương. Điều gì sẽ xảy ra nếu thí nghiệm kéo dài và không có sự can thiệp nào?

  • A. Tế bào co lại và teo đi
  • B. Tế bào đạt trạng thái cân bằng và không thay đổi
  • C. Tế bào trương lên nhưng không vỡ
  • D. Tế bào trương lên và vỡ ra

Câu 23: Quá trình xuất bào có vai trò quan trọng trong hoạt động nào của tế bào thần kinh?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Truyền tín hiệu thần kinh
  • C. Phân giải chất thải
  • D. Nhân đôi ADN

Câu 24: Một loại protein màng có khả năng thay đổi hình dạng để vận chuyển một chất qua màng. Loại protein này có khả năng cao là loại nào?

  • A. Protein tải
  • B. Protein kênh
  • C. Protein thụ thể
  • D. Protein cấu trúc

Câu 25: Để bảo quản rau quả tươi lâu hơn, người ta thường áp dụng phương pháp nào liên quan đến trao đổi chất qua màng?

  • A. Ngâm trong dung dịch ưu trương
  • B. Phơi khô dưới ánh nắng mặt trời
  • C. Bảo quản ở môi trường có độ ẩm cao và nhiệt độ thấp
  • D. Sử dụng chất bảo quản hóa học mạnh

Câu 26: Cho biết nồng độ glucose bên trong tế bào là 0.1M và bên ngoài tế bào là 0.01M. Tế bào cần sử dụng cơ chế vận chuyển nào để đưa glucose vào bên trong tế bào?

  • A. Khuếch tán đơn giản
  • B. Vận chuyển chủ động
  • C. Khuếch tán tăng cường
  • D. Thẩm thấu

Câu 27: Nếu một chất được vận chuyển qua màng tế bào với tốc độ tối đa khi tất cả các protein tải đã bão hòa, thì đó là hình thức vận chuyển nào?

  • A. Khuếch tán đơn giản
  • B. Thẩm thấu
  • C. Khuếch tán tăng cường
  • D. Xuất bào

Câu 28: Trong cơ thể người, thận sử dụng cơ chế vận chuyển chủ động để tái hấp thụ glucose từ nước tiểu trở lại máu. Điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Đào thải glucose dư thừa ra khỏi cơ thể
  • B. Giảm nồng độ glucose trong máu
  • C. Tăng áp suất thẩm thấu của nước tiểu
  • D. Tiết kiệm glucose cho cơ thể sử dụng

Câu 29: Cho hình ảnh mô tả quá trình vận chuyển một phân tử lớn vào tế bào. Quá trình này có tên gọi là gì?

  • A. Nhập bào
  • B. Xuất bào
  • C. Khuếch tán
  • D. Thẩm thấu

Câu 30: Biện pháp nào sau đây giúp tăng tốc độ khuếch tán của chất tan trong môi trường nước?

  • A. Giảm nồng độ chất tan
  • B. Tăng nhiệt độ
  • C. Tăng kích thước phân tử chất tan
  • D. Giảm áp suất môi trường

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Thành phần nào sau đây đóng vai trò chính trong việc tạo ra tính thấm chọn lọc của màng sinh chất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Một tế bào hồng cầu được đặt trong dung dịch X. Sau một thời gian, người ta quan sát thấy tế bào bị vỡ. Dung dịch X có đặc điểm gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Phương thức vận chuyển nào sau đây *không* tiêu tốn năng lượng ATP?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Loại protein màng nào sau đây cho phép các ion hoặc phân tử nhỏ phân cực di chuyển qua màng theo gradien nồng độ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Quá trình thực bào khác với ẩm bào chủ yếu ở điểm nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Trong thí nghiệm với tế bào thực vật, hiện tượng co nguyên sinh xảy ra khi tế bào được đặt trong môi trường nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Chất nào sau đây có thể khuếch tán trực tiếp qua lớp kép phospholipid mà không cần protein hỗ trợ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Bơm natri-kali vận chuyển ion natri (Na+) và kali (K+) theo cơ chế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Hiện tượng nào sau đây minh họa rõ nhất vai trò của xuất bào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Yếu tố nào sau đây *không* ảnh hưởng đến tốc độ khuếch tán của một chất qua màng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Cho sơ đồ mô tả ba loại môi trường A, B, C so với tế bào. Mũi tên chỉ chiều di chuyển của nước. Môi trường nào là môi trường đẳng trương?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong quá trình vận chuyển chủ động thứ cấp, năng lượng được sử dụng *gián tiếp* từ nguồn nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Một loại thuốc chỉ có thể xâm nhập vào tế bào bằng con đường ẩm bào. Đặc điểm nào sau đây của thuốc có thể giải thích điều này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: So sánh vận chuyển thụ động và vận chuyển chủ động, phát biểu nào sau đây *sai*?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Ứng dụng nào sau đây *không* liên quan trực tiếp đến sự hiểu biết về trao đổi chất qua màng tế bào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Điều gì sẽ xảy ra với tế bào thực vật khi được tưới bằng nước biển (môi trường ưu trương)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Loại vận chuyển nào sau đây cần protein tải nhưng vẫn là vận chuyển thụ động?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Đặc điểm nào sau đây của màng sinh chất giúp duy trì sự khác biệt về nồng độ ion giữa bên trong và bên ngoài tế bào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Để vận chuyển một chất X từ nơi có nồng độ thấp đến nơi có nồng độ cao, tế bào cần sử dụng phương thức vận chuyển nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Phân tử nước di chuyển qua màng tế bào chủ yếu bằng con đường nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Xét về mặt năng lượng, sự khác biệt cơ bản giữa vận chuyển thụ động và vận chuyển chủ động là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong thí nghiệm, tế bào động vật được đặt trong môi trường nhược trương. Điều gì sẽ xảy ra nếu thí nghiệm kéo dài và không có sự can thiệp nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Quá trình xuất bào có vai trò quan trọng trong hoạt động nào của tế bào thần kinh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Một loại protein màng có khả năng thay đổi hình dạng để vận chuyển một chất qua màng. Loại protein này có khả năng cao là loại nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Để bảo quản rau quả tươi lâu hơn, người ta thường áp dụng phương pháp nào liên quan đến trao đổi chất qua màng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Cho biết nồng độ glucose bên trong tế bào là 0.1M và bên ngoài tế bào là 0.01M. Tế bào cần sử dụng cơ chế vận chuyển nào để đưa glucose vào bên trong tế bào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Nếu một chất được vận chuyển qua màng tế bào với tốc độ tối đa khi tất cả các protein tải đã bão hòa, thì đó là hình thức vận chuyển nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong cơ thể người, thận sử dụng cơ chế vận chuyển chủ động để tái hấp thụ glucose từ nước tiểu trở lại máu. Điều này có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Cho hình ảnh mô tả quá trình vận chuyển một phân tử lớn vào tế bào. Quá trình này có tên gọi là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Biện pháp nào sau đây giúp tăng tốc độ khuếch tán của chất tan trong môi trường nước?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một tế bào hồng cầu được đặt trong dung dịch X. Sau một thời gian, người ta quan sát thấy tế bào hồng cầu bị vỡ. Dung dịch X có đặc điểm gì về mặt trương lực so với tế bào hồng cầu?

  • A. Ưu trương
  • B. Đẳng trương
  • C. Nhược trương
  • D. Không xác định được

Câu 2: Phương thức vận chuyển các chất qua màng tế bào nào sau đây không đòi hỏi protein vận chuyển?

  • A. Khuếch tán đơn giản
  • B. Khuếch tán tăng cường
  • C. Vận chuyển chủ động
  • D. Thẩm thấu

Câu 3: Cho các yếu tố sau: (1) chênh lệch nồng độ, (2) kích thước phân tử, (3) tính phân cực của phân tử, (4) nhiệt độ. Những yếu tố nào không ảnh hưởng đến tốc độ khuếch tán đơn giản của một chất qua màng tế bào?

  • A. Chỉ (4)
  • B. Chỉ (2) và (3)
  • C. Chỉ (1) và (4)
  • D. Không có yếu tố nào

Câu 4: Một loại protein kênh màng chỉ cho phép các ion K+ đi qua. Đây là ví dụ minh họa cho đặc tính nào của protein kênh?

  • A. Tính linh động
  • B. Tính đặc hiệu
  • C. Tính bão hòa
  • D. Tính bất đối xứng

Câu 5: Loại hình vận chuyển chủ động nào sau đây sử dụng năng lượng gián tiếp từ ATP?

  • A. Bơm Na+-K+
  • B. Bơm Ca2+
  • C. Đồng vận chuyển glucose và Na+
  • D. Xuất bào

Câu 6: Hiện tượng co nguyên sinh xảy ra khi tế bào thực vật được đặt trong môi trường nào?

  • A. Ưu trương
  • B. Đẳng trương
  • C. Nhược trương
  • D. Nước cất

Câu 7: Một tế bào đang thực hiện nhập bào chất lỏng. Phương thức nhập bào này được gọi là gì?

  • A. Thực bào
  • B. Ẩm bào
  • C. Xuất bào
  • D. Vận chuyển qua kênh

Câu 8: Trong quá trình xuất bào, các chất được đóng gói trong cấu trúc nào trước khi được giải phóng ra khỏi tế bào?

  • A. Ribosome
  • B. Lysosome
  • C. Túi vận chuyển (vesicle)
  • D. Không bào

Câu 9: Để vận chuyển một chất ngược chiều gradient nồng độ, tế bào cần sử dụng phương thức vận chuyển nào?

  • A. Khuếch tán đơn giản
  • B. Khuếch tán tăng cường
  • C. Thẩm thấu
  • D. Vận chuyển chủ động

Câu 10: Màng tế bào có tính bán thấm, điều này có nghĩa là:

  • A. Tất cả các chất đều có thể đi qua màng một cách tự do.
  • B. Màng cho phép một số chất đi qua nhưng ngăn cản hoặc hạn chế sự di chuyển của các chất khác.
  • C. Chỉ có nước mới có thể đi qua màng.
  • D. Màng hoàn toàn không cho chất nào đi qua.

Câu 11: Tại sao các phân tử nhỏ, không phân cực như O2 và CO2 có thể dễ dàng khuếch tán qua màng tế bào?

  • A. Chúng được vận chuyển bằng protein kênh đặc biệt.
  • B. Chúng được vận chuyển bằng protein tải.
  • C. Chúng có thể hòa tan trong lớp lipid kép của màng.
  • D. Chúng được vận chuyển bằng năng lượng ATP.

Câu 12: Glucose được vận chuyển vào tế bào hồng cầu bằng phương thức khuếch tán tăng cường. Điều gì sẽ xảy ra nếu nồng độ glucose bên ngoài tế bào hồng cầu tiếp tục tăng lên?

  • A. Tốc độ vận chuyển glucose vào tế bào sẽ tăng tuyến tính.
  • B. Tốc độ vận chuyển glucose vào tế bào sẽ tăng đến một mức tối đa rồi không đổi.
  • C. Tốc độ vận chuyển glucose vào tế bào sẽ giảm xuống.
  • D. Glucose sẽ ngừng vận chuyển vào tế bào.

Câu 13: Bơm Na+-K+ là một ví dụ về vận chuyển chủ động sơ cấp. Hoạt động của bơm này có vai trò quan trọng nhất trong việc:

  • A. Duy trì điện thế màng và gradient ion.
  • B. Vận chuyển glucose vào tế bào.
  • C. Tổng hợp ATP.
  • D. Phân giải protein.

Câu 14: Một tế bào động vật được đặt trong môi trường đẳng trương. Sau đó, người ta tăng dần nồng độ chất tan trong môi trường bên ngoài. Điều gì sẽ xảy ra với thể tích tế bào?

  • A. Thể tích tế bào sẽ tăng lên.
  • B. Thể tích tế bào sẽ không thay đổi.
  • C. Thể tích tế bào sẽ giảm xuống.
  • D. Thể tích tế bào sẽ tăng lên rồi giảm xuống.

Câu 15: Trong thí nghiệm co và phản co nguyên sinh ở tế bào thực vật, môi trường nào sẽ gây ra hiện tượng phản co nguyên sinh?

  • A. Môi trường ưu trương
  • B. Môi trường đẳng trương
  • C. Môi trường nhược trương
  • D. Môi trường đẳng trương sau đó ưu trương

Câu 16: Hình thức vận chuyển nào sau đây thường được sử dụng để tế bào loại bỏ các chất thải hoặc sản phẩm bài tiết ra khỏi tế bào?

  • A. Thực bào
  • B. Ẩm bào
  • C. Nhập bào qua trung gian thụ thể
  • D. Xuất bào

Câu 17: Loại tế bào nào trong cơ thể người sử dụng thực bào như một cơ chế chính để bảo vệ cơ thể khỏi vi khuẩn và các tác nhân gây bệnh?

  • A. Tế bào thần kinh
  • B. Bạch cầu
  • C. Tế bào biểu mô
  • D. Tế bào cơ

Câu 18: Cho sơ đồ mô tả quá trình vận chuyển chất X qua màng tế bào, có sử dụng protein vận chuyển và tiêu thụ ATP. Phương thức vận chuyển chất X là gì?

  • A. Khuếch tán đơn giản
  • B. Khuếch tán tăng cường
  • C. Vận chuyển chủ động
  • D. Thẩm thấu

Câu 19: Nếu một tế bào có nhiều kênh aquaporin trên màng tế bào, tế bào đó sẽ có khả năng gì cao hơn so với tế bào có ít aquaporin?

  • A. Tốc độ thẩm thấu nước
  • B. Tốc độ khuếch tán glucose
  • C. Tốc độ vận chuyển ion Na+
  • D. Tốc độ thực bào

Câu 20: Một số loại thuốc có kích thước lớn và không tan trong lipid. Phương thức vận chuyển nào có thể được sử dụng để đưa các thuốc này vào bên trong tế bào?

  • A. Khuếch tán đơn giản
  • B. Khuếch tán tăng cường
  • C. Nhập bào
  • D. Vận chuyển chủ động sơ cấp

Câu 21: Sự khác biệt cơ bản giữa khuếch tán tăng cường và vận chuyển chủ động là gì?

  • A. Khuếch tán tăng cường cần protein vận chuyển, vận chuyển chủ động thì không.
  • B. Vận chuyển chủ động cần năng lượng ATP, khuếch tán tăng cường thì không.
  • C. Khuếch tán tăng cường vận chuyển chất tan, vận chuyển chủ động vận chuyển nước.
  • D. Vận chuyển chủ động chỉ xảy ra ở tế bào động vật, khuếch tán tăng cường chỉ xảy ra ở tế bào thực vật.

Câu 22: Cho biểu đồ thể hiện sự phụ thuộc của tốc độ vận chuyển chất X vào nồng độ chất X bên ngoài tế bào. Biểu đồ cho thấy tốc độ vận chuyển tăng đến một mức tối đa rồi không đổi. Phương thức vận chuyển nào phù hợp với biểu đồ này?

  • A. Khuếch tán đơn giản
  • B. Thẩm thấu
  • C. Xuất bào
  • D. Khuếch tán tăng cường hoặc vận chuyển chủ động

Câu 23: Trong ống nghiệm chứa dung dịch glucose và một màng bán thấm chỉ cho phép nước đi qua. Nếu nồng độ glucose ở hai bên màng khác nhau, hiện tượng gì sẽ xảy ra?

  • A. Glucose sẽ khuếch tán qua màng.
  • B. Nước sẽ di chuyển từ nơi có nồng độ glucose thấp sang nơi có nồng độ glucose cao.
  • C. Glucose và nước sẽ di chuyển tự do qua màng.
  • D. Không có hiện tượng gì xảy ra.

Câu 24: Tại sao tế bào thực vật có thể chịu được môi trường nhược trương tốt hơn tế bào động vật?

  • A. Tế bào thực vật có thành tế bào vững chắc.
  • B. Tế bào thực vật có không bào lớn.
  • C. Tế bào thực vật có màng sinh chất dày hơn.
  • D. Tế bào thực vật có khả năng vận chuyển chủ động nước tốt hơn.

Câu 25: Quá trình nhập bào qua trung gian thụ thể có ưu điểm gì so với ẩm bào và thực bào?

  • A. Nhanh hơn
  • B. Chọn lọc hơn
  • C. Ít tốn năng lượng hơn
  • D. Vận chuyển được các chất có kích thước lớn hơn

Câu 26: Một loại thuốc ức chế hoạt động của ATP synthase trong tế bào. Hoạt động vận chuyển nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất bởi thuốc này?

  • A. Khuếch tán đơn giản của O2
  • B. Khuếch tán tăng cường của glucose
  • C. Vận chuyển chủ động của ion Na+
  • D. Thẩm thấu nước qua aquaporin

Câu 27: Để bảo quản rau tươi, người ta thường phun nước lên rau trong các cửa hàng. Giải thích nào sau đây là đúng nhất về việc làm này?

  • A. Nước cung cấp chất dinh dưỡng cho rau.
  • B. Nước tạo môi trường nhược trương, giúp tế bào rau hút nước và duy trì độ tươi.
  • C. Nước làm giảm nhiệt độ của rau, hạn chế sự hô hấp.
  • D. Nước ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn vào rau.

Câu 28: Cho tình huống: Một người bị tiêu chảy nặng dẫn đến mất nước và điện giải. Truyền dịch muối đẳng trương là một biện pháp cấp cứu. Tại sao lại sử dụng dung dịch đẳng trương mà không phải dung dịch nhược trương hay ưu trương?

  • A. Dung dịch nhược trương sẽ giúp tế bào hồng cầu co lại.
  • B. Dung dịch ưu trương sẽ giúp tế bào hồng cầu trương lên.
  • C. Dung dịch đẳng trương giúp cân bằng nước và điện giải mà không làm vỡ hoặc co rút tế bào hồng cầu.
  • D. Dung dịch đẳng trương cung cấp năng lượng cho tế bào.

Câu 29: Một nhà khoa học nghiên cứu một loại protein màng mới và phát hiện protein này vận chuyển ion Ca2+ ra khỏi tế bào và cần ATP. Protein này có khả năng là loại protein vận chuyển nào?

  • A. Bơm vận chuyển chủ động
  • B. Kênh ion
  • C. Protein tải thụ động
  • D. Aquaporin

Câu 30: Trong quá trình tiêu hóa thức ăn, các tế bào biểu mô ruột non hấp thụ glucose từ lòng ruột vào tế bào, ngay cả khi nồng độ glucose trong tế bào cao hơn trong lòng ruột. Phương thức vận chuyển nào có khả năng được sử dụng?

  • A. Khuếch tán đơn giản
  • B. Khuếch tán tăng cường
  • C. Thẩm thấu
  • D. Vận chuyển chủ động thứ cấp (đồng vận chuyển)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một tế bào hồng cầu được đặt trong dung dịch X. Sau một thời gian, người ta quan sát thấy tế bào hồng cầu bị vỡ. Dung dịch X có đặc điểm gì về mặt trương lực so với tế bào hồng cầu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Phương thức vận chuyển các chất qua màng tế bào nào sau đây *không* đòi hỏi protein vận chuyển?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Cho các yếu tố sau: (1) chênh lệch nồng độ, (2) kích thước phân tử, (3) tính phân cực của phân tử, (4) nhiệt độ. Những yếu tố nào *không* ảnh hưởng đến tốc độ khuếch tán đơn giản của một chất qua màng tế bào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một loại protein kênh màng chỉ cho phép các ion K+ đi qua. Đây là ví dụ minh họa cho đặc tính nào của protein kênh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Loại hình vận chuyển chủ động nào sau đây sử dụng năng lượng *gián tiếp* từ ATP?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Hiện tượng co nguyên sinh xảy ra khi tế bào thực vật được đặt trong môi trường nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Một tế bào đang thực hiện nhập bào chất lỏng. Phương thức nhập bào này được gọi là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong quá trình xuất bào, các chất được đóng gói trong cấu trúc nào trước khi được giải phóng ra khỏi tế bào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Để vận chuyển một chất *ngược* chiều gradient nồng độ, tế bào cần sử dụng phương thức vận chuyển nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Màng tế bào có tính bán thấm, điều này có nghĩa là:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Tại sao các phân tử nhỏ, không phân cực như O2 và CO2 có thể dễ dàng khuếch tán qua màng tế bào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Glucose được vận chuyển vào tế bào hồng cầu bằng phương thức khuếch tán tăng cường. Điều gì sẽ xảy ra nếu nồng độ glucose bên ngoài tế bào hồng cầu tiếp tục tăng lên?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Bơm Na+-K+ là một ví dụ về vận chuyển chủ động sơ cấp. Hoạt động của bơm này có vai trò quan trọng nhất trong việc:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Một tế bào động vật được đặt trong môi trường đẳng trương. Sau đó, người ta tăng dần nồng độ chất tan trong môi trường bên ngoài. Điều gì sẽ xảy ra với thể tích tế bào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong thí nghiệm co và phản co nguyên sinh ở tế bào thực vật, môi trường nào sẽ gây ra hiện tượng phản co nguyên sinh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Hình thức vận chuyển nào sau đây thường được sử dụng để tế bào loại bỏ các chất thải hoặc sản phẩm bài tiết ra khỏi tế bào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Loại tế bào nào trong cơ thể người sử dụng thực bào như một cơ chế chính để bảo vệ cơ thể khỏi vi khuẩn và các tác nhân gây bệnh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Cho sơ đồ mô tả quá trình vận chuyển chất X qua màng tế bào, có sử dụng protein vận chuyển và tiêu thụ ATP. Phương thức vận chuyển chất X là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Nếu một tế bào có nhiều kênh aquaporin trên màng tế bào, tế bào đó sẽ có khả năng gì cao hơn so với tế bào có ít aquaporin?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Một số loại thuốc có kích thước lớn và không tan trong lipid. Phương thức vận chuyển nào có thể được sử dụng để đưa các thuốc này vào bên trong tế bào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Sự khác biệt cơ bản giữa khuếch tán tăng cường và vận chuyển chủ động là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Cho biểu đồ thể hiện sự phụ thuộc của tốc độ vận chuyển chất X vào nồng độ chất X bên ngoài tế bào. Biểu đồ cho thấy tốc độ vận chuyển tăng đến một mức tối đa rồi không đổi. Phương thức vận chuyển nào phù hợp với biểu đồ này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong ống nghiệm chứa dung dịch glucose và một màng bán thấm chỉ cho phép nước đi qua. Nếu nồng độ glucose ở hai bên màng khác nhau, hiện tượng gì sẽ xảy ra?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Tại sao tế bào thực vật có thể chịu được môi trường nhược trương tốt hơn tế bào động vật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Quá trình nhập bào qua trung gian thụ thể có ưu điểm gì so với ẩm bào và thực bào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Một loại thuốc ức chế hoạt động của ATP synthase trong tế bào. Hoạt động vận chuyển nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng *trực tiếp* nhất bởi thuốc này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Để bảo quản rau tươi, người ta thường phun nước lên rau trong các cửa hàng. Giải thích nào sau đây là đúng nhất về việc làm này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Cho tình huống: Một người bị tiêu chảy nặng dẫn đến mất nước và điện giải. Truyền dịch muối đẳng trương là một biện pháp cấp cứu. Tại sao lại sử dụng dung dịch đẳng trương mà không phải dung dịch nhược trương hay ưu trương?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Một nhà khoa học nghiên cứu một loại protein màng mới và phát hiện protein này vận chuyển ion Ca2+ ra khỏi tế bào và cần ATP. Protein này có khả năng là loại protein vận chuyển nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 10: Trao đổi chất qua màng tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong quá trình tiêu hóa thức ăn, các tế bào biểu mô ruột non hấp thụ glucose từ lòng ruột vào tế bào, ngay cả khi nồng độ glucose trong tế bào cao hơn trong lòng ruột. Phương thức vận chuyển nào có khả năng được sử dụng?

Xem kết quả