Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng - Đề 02
Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Quá trình chuyển hóa vật chất trong tế bào được hiểu là tập hợp tất cả các phản ứng hóa học diễn ra bên trong tế bào. Bản chất của quá trình này là gì?
- A. Chỉ bao gồm các phản ứng tổng hợp các chất phức tạp từ các chất đơn giản.
- B. Chỉ bao gồm các phản ứng phân giải các chất phức tạp thành các chất đơn giản.
- C. Sự biến đổi các chất từ dạng này sang dạng khác, luôn đi kèm với sự chuyển hóa năng lượng.
- D. Quá trình chỉ xảy ra ở sinh vật tự dưỡng để tạo ra năng lượng cho hoạt động sống.
Câu 2: Đồng hóa (Anabolism) và dị hóa (Catabolism) là hai mặt của quá trình chuyển hóa vật chất. Mối quan hệ giữa hai quá trình này là gì?
- A. Đồng hóa cung cấp năng lượng cho dị hóa, dị hóa cung cấp nguyên liệu cho đồng hóa.
- B. Dị hóa cung cấp năng lượng và nguyên liệu cho đồng hóa.
- C. Đồng hóa và dị hóa là hai quá trình độc lập, không liên quan đến nhau.
- D. Cả hai quá trình đều sử dụng năng lượng từ ATP được tổng hợp từ bên ngoài tế bào.
Câu 3: Trong tế bào, năng lượng chủ yếu được tích trữ dưới dạng nào để sẵn sàng cho các hoạt động sống?
- A. Quang năng (năng lượng ánh sáng)
- B. Nhiệt năng (năng lượng nhiệt)
- C. Hóa năng (năng lượng trong liên kết hóa học)
- D. Điện năng (năng lượng điện)
Câu 4: ATP được coi là "đồng tiền năng lượng" của tế bào. Điều này có nghĩa là gì?
- A. ATP là dạng năng lượng dễ dàng được tạo ra, vận chuyển và sử dụng trực tiếp cho mọi hoạt động cần năng lượng của tế bào.
- B. ATP là phân tử lớn nhất và dự trữ nhiều năng lượng nhất trong tế bào.
- C. ATP được sử dụng một lần duy nhất rồi bị phân hủy hoàn toàn.
- D. ATP chỉ được tổng hợp trong quá trình quang hợp ở thực vật.
Câu 5: Cấu tạo của một phân tử ATP gồm những thành phần nào?
- A. Adenine, đường deoxyribose, và 3 gốc phosphate.
- B. Guanine, đường ribose, và 2 gốc phosphate.
- C. Adenine, đường ribose, và 2 gốc phosphate.
- D. Adenine, đường ribose, và 3 gốc phosphate.
Câu 6: Khi một phân tử ATP bị thủy phân để giải phóng năng lượng cho tế bào hoạt động, sản phẩm thường được tạo ra là gì?
- A. ADP và gốc phosphate vô cơ (Pi).
- B. AMP và 2 gốc phosphate vô cơ (2Pi).
- C. Adenine và đường ribose.
- D. Glucose và oxy.
Câu 7: Quá trình tổng hợp ATP từ ADP và Pi được gọi là phosphoryl hóa. Đây là quá trình tích lũy hay giải phóng năng lượng?
- A. Tích lũy năng lượng.
- B. Giải phóng năng lượng.
- C. Không liên quan đến năng lượng.
- D. Chỉ xảy ra khi có enzyme đặc hiệu.
Câu 8: Hoạt động nào sau đây của tế bào **không** trực tiếp sử dụng năng lượng từ ATP?
- A. Vận chuyển chủ động các chất qua màng.
- B. Tổng hợp protein.
- C. Co cơ.
- D. Vận chuyển thụ động chất tan qua kênh protein.
Câu 9: Enzyme là các chất xúc tác sinh học. Vai trò chính của enzyme trong các phản ứng sinh hóa là gì?
- A. Cung cấp năng lượng cho phản ứng.
- B. Làm giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
- C. Làm tăng nhiệt độ của môi trường phản ứng.
- D. Thay đổi chiều hướng của phản ứng hóa học.
Câu 10: Enzyme thể hiện tính đặc hiệu cao, nghĩa là mỗi enzyme thường chỉ xúc tác cho một hoặc một nhóm nhỏ các phản ứng nhất định. Tính đặc hiệu này được quy định chủ yếu bởi yếu tố nào trong cấu trúc của enzyme?
- A. Toàn bộ cấu trúc bậc 1 của chuỗi polypeptide.
- B. Sự có mặt của cofactor hoặc coenzyme.
- C. Cấu hình không gian ba chiều của trung tâm hoạt động.
- D. Kích thước tổng thể của phân tử enzyme.
Câu 11: Sơ đồ khái quát mô tả cơ chế hoạt động của enzyme là gì? (Trong đó S: cơ chất, E: enzyme, P: sản phẩm, ES: phức hợp enzyme-cơ chất, EP: phức hợp enzyme-sản phẩm)
- A. E + S → ES → EP → E + P
- B. E + P → EP → ES → E + S
- C. S → E + P
- D. E + S → P
Câu 12: Phát biểu nào sau đây về enzyme là **sai**?
- A. Enzyme không bị tiêu hao trong quá trình phản ứng.
- B. Hoạt tính của enzyme có thể bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ và pH.
- C. Nhiều enzyme cần có cofactor hoặc coenzyme để hoạt động.
- D. Enzyme chỉ có bản chất là protein.
Câu 13: Một enzyme hoạt động tối ưu ở 37 độ C và pH 7. Giả sử enzyme này được đưa vào môi trường có nhiệt độ 60 độ C. Điều gì có khả năng xảy ra với hoạt tính của enzyme?
- A. Hoạt tính tăng lên đáng kể.
- B. Hoạt tính giảm hoặc mất hoàn toàn do biến tính.
- C. Hoạt tính không thay đổi.
- D. Enzyme chuyển hóa thành cơ chất.
Câu 14: Enzyme pepsin trong dạ dày người hoạt động hiệu quả nhất ở pH khoảng 2. Enzyme amylase trong nước bọt hoạt động hiệu quả nhất ở pH khoảng 6.8. Điều này chứng tỏ đặc điểm gì của enzyme?
- A. Tất cả enzyme đều hoạt động tốt trong môi trường axit.
- B. Hoạt tính enzyme không bị ảnh hưởng bởi pH.
- C. Mỗi loại enzyme có khoảng pH tối ưu riêng cho hoạt động.
- D. Nhiệt độ là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme.
Câu 15: Khi nồng độ cơ chất tăng lên trong điều kiện nồng độ enzyme không đổi, tốc độ phản ứng do enzyme xúc tác thường diễn ra như thế nào?
- A. Tốc độ phản ứng giảm dần.
- B. Tốc độ phản ứng tăng lên không giới hạn.
- C. Tốc độ phản ứng không thay đổi.
- D. Tốc độ phản ứng tăng lên đến một mức bão hòa rồi giữ nguyên.
Câu 16: Một chất ức chế cạnh tranh (competitive inhibitor) ảnh hưởng đến hoạt động của enzyme bằng cách nào?
- A. Cạnh tranh với cơ chất để gắn vào trung tâm hoạt động của enzyme.
- B. Gắn vào một vị trí khác trung tâm hoạt động, làm thay đổi hình dạng trung tâm hoạt động.
- C. Phá hủy cấu trúc không gian ba chiều của toàn bộ enzyme.
- D. Tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
Câu 17: Trong tế bào, quá trình tổng hợp glycogen từ các phân tử glucose nhỏ hơn là một ví dụ điển hình cho quá trình nào?
- A. Đồng hóa (Anabolism).
- B. Dị hóa (Catabolism).
- C. Giải phóng năng lượng.
- D. Thủy phân ATP.
Câu 18: Quá trình hô hấp tế bào, trong đó glucose bị phân giải tạo ra CO2, H2O và giải phóng năng lượng (ATP), là một ví dụ điển hình cho quá trình nào?
- A. Đồng hóa (Anabolism).
- B. Dị hóa (Catabolism).
- C. Tổng hợp chất hữu cơ.
- D. Hấp thụ năng lượng ánh sáng.
Câu 19: Tại sao các phản ứng sinh hóa trong tế bào cần có enzyme xúc tác để diễn ra nhanh chóng và hiệu quả ở điều kiện sinh lý bình thường (nhiệt độ, áp suất)?
- A. Enzyme cung cấp năng lượng cho các phản ứng.
- B. Enzyme làm tăng nhiệt độ cần thiết cho phản ứng.
- C. Enzyme làm giảm năng lượng hoạt hóa, giúp phản ứng xảy ra dễ dàng hơn.
- D. Enzyme làm tăng nồng độ cơ chất trong tế bào.
Câu 20: Hình ảnh dưới đây mô tả sự thay đổi năng lượng trong một phản ứng hóa học. Đường cong có đỉnh cao hơn (A) và đường cong có đỉnh thấp hơn (B) có thể đại diện cho điều gì? (Giả sử trục tung là Năng lượng, trục hoành là Diễn biến phản ứng)
- A. A là phản ứng không có enzyme, B là phản ứng có enzyme.
- B. A là phản ứng có enzyme, B là phản ứng không có enzyme.
- C. A là phản ứng đồng hóa, B là phản ứng dị hóa.
- D. A là phản ứng giải phóng năng lượng, B là phản ứng hấp thụ năng lượng.
Câu 21: Phân tử ATP được tái tổng hợp liên tục trong tế bào từ ADP và Pi. Năng lượng cho quá trình tái tổng hợp này chủ yếu đến từ đâu?
- A. Sự phân giải của các sản phẩm đồng hóa.
- B. Các hoạt động cơ học của tế bào.
- C. Nhiệt năng từ môi trường.
- D. Năng lượng giải phóng từ các phản ứng dị hóa (ví dụ: hô hấp tế bào, quang hợp).
Câu 22: Tại sao việc duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định (ở động vật hằng nhiệt) hoặc nhiệt độ môi trường phù hợp (ở sinh vật biến nhiệt) lại quan trọng cho hoạt động sống?
- A. Nhiệt độ chỉ ảnh hưởng đến tốc độ khuếch tán của các chất.
- B. Nhiệt độ ảnh hưởng trực tiếp đến cấu trúc và hoạt tính của enzyme xúc tác cho các phản ứng chuyển hóa.
- C. Nhiệt độ chỉ ảnh hưởng đến sự di chuyển của các bào quan trong tế bào.
- D. Nhiệt độ chỉ cần thiết cho quá trình tổng hợp ATP.
Câu 23: Khi một người bị sốt cao kéo dài, có thể dẫn đến tình trạng nguy hiểm cho cơ thể. Nguyên nhân chính ở cấp độ tế bào liên quan đến chuyển hóa là gì?
- A. Nhiệt độ cao làm biến tính (mất cấu trúc không gian 3D) của các enzyme, ảnh hưởng nghiêm trọng đến các phản ứng chuyển hóa.
- B. Nhiệt độ cao làm tăng năng lượng hoạt hóa của các phản ứng.
- C. Nhiệt độ cao làm tăng nồng độ cơ chất trong tế bào.
- D. Nhiệt độ cao làm tăng hiệu quả tổng hợp ATP.
Câu 24: Trong một thí nghiệm nghiên cứu enzyme, người ta thêm một chất X vào dung dịch chứa enzyme và cơ chất. Kết quả cho thấy tốc độ phản ứng giảm đáng kể, và khi tăng nồng độ cơ chất thì tốc độ phản ứng phục hồi. Chất X có khả năng là loại chất ức chế nào?
- A. Chất ức chế cạnh tranh.
- B. Chất ức chế không cạnh tranh.
- C. Chất hoạt hóa enzyme.
- D. Sản phẩm của phản ứng.
Câu 25: Một số vitamin (như vitamin nhóm B) đóng vai trò là coenzyme, tham gia hỗ trợ hoạt động của enzyme. Điều này có ý nghĩa gì đối với chuyển hóa vật chất và năng lượng trong cơ thể?
- A. Vitamin cung cấp trực tiếp năng lượng cho tế bào.
- B. Vitamin làm biến tính các enzyme gây hại.
- C. Thiếu vitamin có thể làm giảm hoạt tính của nhiều enzyme, gây rối loạn các quá trình chuyển hóa.
- D. Vitamin là cơ chất chính cho các phản ứng dị hóa.
Câu 26: Mối liên hệ chặt chẽ giữa chuyển hóa vật chất và chuyển hóa năng lượng thể hiện ở điểm nào?
- A. Chỉ có chuyển hóa vật chất mới sinh ra năng lượng.
- B. Chỉ có chuyển hóa năng lượng mới tạo ra vật chất.
- C. Chúng là hai quá trình hoàn toàn tách biệt trong tế bào.
- D. Mọi phản ứng chuyển hóa vật chất đều đi kèm với sự giải phóng hoặc tích lũy năng lượng.
Câu 27: Quá trình nào sau đây là quá trình đồng hóa (tổng hợp)?
- A. Phân giải protein thành các amino acid.
- B. Tổng hợp DNA từ các nucleotide.
- C. Hô hấp tế bào phân giải glucose.
- D. Thủy phân lipid thành glycerol và acid béo.
Câu 28: Tại sao ATP được coi là phân tử năng lượng "dễ sử dụng" nhất cho tế bào?
- A. Vì ATP có cấu trúc rất đơn giản.
- B. Vì ATP được dự trữ với số lượng rất lớn trong mọi tế bào.
- C. Vì năng lượng được giải phóng từ liên kết phosphate cuối cùng của ATP là vừa đủ cho hầu hết các hoạt động của tế bào.
- D. Vì ATP có thể tự di chuyển qua màng tế bào mà không cần kênh.
Câu 29: Một bệnh di truyền gây ra do đột biến gen mã hóa cho một loại enzyme tiêu hóa. Hậu quả của đột biến này có thể là gì?
- A. Tăng tốc độ của tất cả các phản ứng chuyển hóa trong cơ thể.
- B. Cơ thể sẽ không cần enzyme đó nữa.
- C. Tăng cường khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng.
- D. Chất cơ chất của enzyme đó sẽ tích tụ lại trong tế bào hoặc cơ thể, gây độc hoặc rối loạn chức năng.
Câu 30: Điều gì sẽ xảy ra với tốc độ phản ứng do enzyme xúc tác nếu nồng độ enzyme tăng lên trong khi nồng độ cơ chất và các điều kiện khác (nhiệt độ, pH) được giữ tối ưu và đủ cơ chất?
- A. Tốc độ phản ứng tăng lên tỉ lệ thuận với nồng độ enzyme.
- B. Tốc độ phản ứng giảm xuống.
- C. Tốc độ phản ứng không thay đổi.
- D. Tốc độ phản ứng chỉ tăng đến một giới hạn nhất định rồi dừng lại.