15+ Đề Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong tế bào, dạng năng lượng chủ yếu được sử dụng trực tiếp cho các hoạt động sống như co cơ, vận chuyển chất chủ động, tổng hợp các chất phức tạp là gì?

  • A. Quang năng
  • B. Nhiệt năng
  • C. Hóa năng trong ATP
  • D. Điện năng

Câu 2: Tại sao ATP được xem là "đồng tiền năng lượng" của tế bào?

  • A. Vì ATP là dạng năng lượng duy nhất tồn tại trong tế bào.
  • B. Vì ATP có cấu trúc rất bền vững và khó phân giải.
  • C. Vì ATP được lưu trữ với số lượng rất lớn trong mọi tế bào.
  • D. Vì năng lượng từ ATP có thể dễ dàng giải phóng và sử dụng cho nhiều hoạt động khác nhau.

Câu 3: Phân tử ATP có cấu tạo gồm ba thành phần chính. Ba thành phần đó là gì?

  • A. Adenine, đường deoxyribose, 3 gốc phosphate
  • B. Adenine, đường ribose, 3 gốc phosphate
  • C. Guanine, đường ribose, 3 gốc phosphate
  • D. Cytosine, đường deoxyribose, 3 gốc phosphate

Câu 4: Năng lượng trong phân tử ATP được tích trữ chủ yếu ở đâu?

  • A. Trong liên kết giữa Adenine và đường ribose.
  • B. Trong liên kết giữa gốc phosphate đầu tiên và đường ribose.
  • C. Trong các liên kết phosphate cao năng (liên kết giữa các gốc phosphate).
  • D. Trong cấu trúc vòng của Adenine.

Câu 5: Quá trình nào sau đây chủ yếu là quá trình giải phóng năng lượng từ các hợp chất hữu cơ để cung cấp cho hoạt động sống của tế bào?

  • A. Phân giải (Dị hóa)
  • B. Tổng hợp (Đồng hóa)
  • C. Quang hợp
  • D. Tổng hợp protein

Câu 6: Mối quan hệ giữa quá trình tổng hợp (đồng hóa) và phân giải (dị hóa) trong tế bào là gì?

  • A. Đồng hóa và dị hóa là hai quá trình hoàn toàn độc lập với nhau.
  • B. Dị hóa cung cấp vật chất cho đồng hóa, đồng hóa cung cấp năng lượng cho dị hóa.
  • C. Đồng hóa và dị hóa đều là quá trình tích lũy năng lượng.
  • D. Dị hóa giải phóng năng lượng cung cấp cho đồng hóa, đồng hóa tạo ra vật chất cho dị hóa.

Câu 7: Enzyme là gì?

  • A. Chất xúc tác sinh học được tổng hợp trong tế bào sống.
  • B. Hợp chất cung cấp năng lượng trực tiếp cho tế bào.
  • C. Nguyên liệu cho quá trình tổng hợp protein.
  • D. Chất thải của quá trình chuyển hóa.

Câu 8: Vai trò chính của enzyme trong các phản ứng sinh hóa là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng cho phản ứng.
  • B. Làm giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
  • C. Tăng nồng độ cơ chất trong phản ứng.
  • D. Thay đổi chiều hướng của phản ứng.

Câu 9: Tính đặc hiệu của enzyme (mỗi enzyme thường chỉ xúc tác cho một hoặc một nhóm phản ứng nhất định) được quy định bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Nhiệt độ môi trường.
  • B. Độ pH môi trường.
  • C. Nồng độ cơ chất.
  • D. Cấu trúc không gian ba chiều của trung tâm hoạt động.

Câu 10: Khi nghiên cứu hoạt tính của một enzyme, người ta nhận thấy hoạt tính của enzyme này đạt tối ưu ở nhiệt độ 37°C và pH 7.5. Nếu tăng nhiệt độ lên 60°C, điều gì có khả năng xảy ra với hoạt tính của enzyme?

  • A. Hoạt tính enzyme sẽ giảm mạnh hoặc mất hẳn do enzyme bị biến tính.
  • B. Hoạt tính enzyme sẽ tăng lên gấp đôi.
  • C. Hoạt tính enzyme không bị ảnh hưởng.
  • D. Enzyme sẽ chuyển hóa sang dạng khác và tiếp tục hoạt động.

Câu 11: Một enzyme tiêu hóa protein trong dạ dày người hoạt động tối ưu ở pH rất thấp (khoảng 1.5-2.0). Enzyme này là?

  • A. Amylase
  • B. Lipase
  • C. Pepsin
  • D. Trypsin

Câu 12: Giải thích tại sao việc bảo quản thực phẩm trong tủ lạnh giúp kéo dài thời gian sử dụng?

  • A. Vì nhiệt độ thấp làm tăng hoạt tính của các enzyme phân hủy trong thực phẩm.
  • B. Vì nhiệt độ thấp làm giảm hoặc ức chế hoạt động của các enzyme và vi sinh vật gây hỏng thực phẩm.
  • C. Vì nhiệt độ thấp cung cấp thêm năng lượng cho các phản ứng bảo quản.
  • D. Vì nhiệt độ thấp làm thay đổi cấu trúc hóa học của thực phẩm, làm chúng bền hơn.

Câu 13: Khi nồng độ cơ chất tăng lên trong một phản ứng có enzyme xúc tác (với nồng độ enzyme không đổi), hoạt tính của enzyme sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Hoạt tính enzyme giảm dần.
  • B. Hoạt tính enzyme không thay đổi.
  • C. Hoạt tính enzyme tăng liên tục không giới hạn.
  • D. Hoạt tính enzyme tăng đến một điểm bão hòa rồi dừng lại.

Câu 14: Phức hợp enzyme-cơ chất (ES) là trạng thái trung gian trong cơ chế xúc tác của enzyme. Phức hợp này được hình thành khi nào?

  • A. Khi cơ chất liên kết đặc hiệu với trung tâm hoạt động của enzyme.
  • B. Khi enzyme đã biến đổi hoàn toàn cơ chất thành sản phẩm.
  • C. Trước khi enzyme tiếp xúc với cơ chất.
  • D. Sau khi sản phẩm được giải phóng khỏi enzyme.

Câu 15: Chất nào sau đây có thể liên kết với enzyme và làm giảm hoạt tính của nó?

  • A. Chất hoạt hóa (Activator)
  • B. Chất ức chế (Inhibitor)
  • C. Cơ chất (Substrate)
  • D. Đồng yếu tố (Cofactor)

Câu 16: Một loại thuốc kháng sinh hoạt động bằng cách liên kết vào trung tâm hoạt động của enzyme cần thiết cho sự tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, ngăn cản cơ chất thực hiện phản ứng. Cơ chế ức chế này là gì?

  • A. Ức chế cạnh tranh
  • B. Ức chế không cạnh tranh
  • C. Hoạt hóa enzyme
  • D. Biến tính enzyme

Câu 17: Quá trình nào sau đây không cần sử dụng trực tiếp năng lượng từ ATP?

  • A. Bơm ion qua màng tế bào ngược gradient nồng độ.
  • B. Tổng hợp một phân tử protein từ các amino acid.
  • C. Vận động của sợi cơ.
  • D. Vận chuyển nước qua màng tế bào theo cơ chế thẩm thấu.

Câu 18: Tại sao các phản ứng sinh hóa trong tế bào cần có enzyme xúc tác để diễn ra ở điều kiện nhiệt độ và áp suất bình thường của cơ thể?

  • A. Enzyme làm giảm năng lượng hoạt hóa cần thiết để phản ứng xảy ra.
  • B. Enzyme cung cấp nhiệt độ cao cho phản ứng.
  • C. Enzyme làm tăng áp suất trong tế bào.
  • D. Enzyme là nguồn cung cấp cơ chất cho phản ứng.

Câu 19: Khi một tế bào đang hoạt động mạnh (ví dụ: tế bào cơ khi tập thể dục), nồng độ ATP trong tế bào có xu hướng thay đổi như thế nào?

  • A. Nồng độ ATP tăng cao do tế bào cần nhiều năng lượng.
  • B. Nồng độ ATP giảm mạnh và không được bù đắp kịp.
  • C. Nồng độ ATP được duy trì tương đối ổn định nhờ quá trình tổng hợp ATP diễn ra liên tục.
  • D. ATP được chuyển hóa hoàn toàn thành ADP và phosphate.

Câu 20: Quá trình chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào là một mạng lưới phức tạp các phản ứng được điều hòa chặt chẽ. Cơ chế điều hòa phổ biến nhất đối với hoạt động của enzyme là gì?

  • A. Điều hòa bằng cách thay đổi nhiệt độ môi trường.
  • B. Điều hòa bằng cách ức chế ngược (feedback inhibition).
  • C. Điều hòa bằng cách thay đổi áp suất.
  • D. Điều hòa bằng cách thêm nước vào môi trường.

Câu 21: Tại sao sự sống không thể tồn tại nếu thiếu quá trình chuyển hóa vật chất và năng lượng?

  • A. Vì chuyển hóa chỉ giúp tế bào loại bỏ chất thải.
  • B. Vì chuyển hóa chỉ cung cấp oxy cho tế bào.
  • C. Vì chuyển hóa chỉ tạo ra nhiệt độ cho tế bào.
  • D. Vì chuyển hóa cung cấp vật chất để xây dựng cấu trúc và năng lượng cho mọi hoạt động sống.

Câu 22: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một enzyme mới. Ông nhận thấy enzyme này hoạt động tốt nhất trong môi trường kiềm nhẹ (pH 8.5). Nếu ông đặt enzyme này vào dung dịch có pH 3, điều gì sẽ xảy ra?

  • A. Hoạt tính enzyme sẽ giảm đáng kể hoặc mất hẳn.
  • B. Hoạt tính enzyme sẽ tăng lên.
  • C. Enzyme sẽ chuyển hóa cơ chất nhanh hơn.
  • D. Độ pH không ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme.

Câu 23: Quá trình quang hợp ở thực vật chuyển hóa dạng năng lượng nào thành dạng năng lượng nào?

  • A. Từ hóa năng thành quang năng.
  • B. Từ quang năng thành hóa năng.
  • C. Từ nhiệt năng thành cơ năng.
  • D. Từ cơ năng thành nhiệt năng.

Câu 24: Phân tích sơ đồ đơn giản về cơ chế hoạt động của enzyme: E + S ⇌ ES → E + P. Trong sơ đồ này, ES biểu thị điều gì?

  • A. Sản phẩm cuối cùng của phản ứng.
  • B. Enzyme sau khi hoàn thành xúc tác.
  • C. Phức hợp tạm thời giữa enzyme và cơ chất.
  • D. Cơ chất sau khi biến đổi một phần.

Câu 25: Một enzyme được sử dụng trong công nghiệp để phân giải tinh bột thành đường. Nếu muốn tăng tốc độ phản ứng này, người ta có thể làm gì (trong điều kiện enzyme chưa bão hòa cơ chất và các yếu tố khác đang tối ưu)?

  • A. Tăng nồng độ enzyme.
  • B. Giảm nồng độ cơ chất (tinh bột).
  • C. Giảm nhiệt độ xuống dưới mức tối ưu.
  • D. Thêm chất ức chế vào hỗn hợp phản ứng.

Câu 26: Tại sao các phản ứng phân giải (dị hóa) thường giải phóng năng lượng, trong khi các phản ứng tổng hợp (đồng hóa) thường cần năng lượng?

  • A. Vì phản ứng phân giải tạo ra các phân tử lớn hơn.
  • B. Vì phản ứng tổng hợp phá vỡ các liên kết hóa học.
  • C. Vì phản ứng phân giải cần nhiệt độ cao.
  • D. Vì phản ứng phân giải phá vỡ các liên kết hóa học trong phân tử phức tạp, giải phóng năng lượng, còn tổng hợp tạo liên kết mới, cần năng lượng.

Câu 27: Trong tế bào, ATP được tổng hợp chủ yếu thông qua các quá trình nào?

  • A. Quang hợp và thoát hơi nước.
  • B. Tổng hợp protein và phân giải lipid.
  • C. Hô hấp tế bào và quang hợp.
  • D. Vận chuyển thụ động và co cơ.

Câu 28: Nếu một chất ức chế không cạnh tranh liên kết với enzyme ở một vị trí khác ngoài trung tâm hoạt động, điều gì sẽ xảy ra với hoạt tính enzyme?

  • A. Hoạt tính enzyme tăng lên.
  • B. Hoạt tính enzyme giảm do cấu hình trung tâm hoạt động bị thay đổi.
  • C. Hoạt tính enzyme không bị ảnh hưởng.
  • D. Enzyme sẽ chuyển hóa chất ức chế thành sản phẩm.

Câu 29: Xét mối quan hệ giữa chuyển hóa vật chất và năng lượng. Năng lượng giải phóng từ quá trình dị hóa được sử dụng để làm gì?

  • A. Tổng hợp ATP và cung cấp năng lượng cho các hoạt động cần năng lượng.
  • B. Chỉ để tỏa nhiệt duy trì thân nhiệt.
  • C. Chỉ để tổng hợp các phân tử nhỏ.
  • D. Chỉ để loại bỏ chất thải ra khỏi tế bào.

Câu 30: Điều nào sau đây mô tả chính xác nhất khái niệm chuyển hóa vật chất và năng lượng ở cấp độ tế bào?

  • A. Là quá trình tế bào hấp thụ nước và khoáng chất.
  • B. Là quá trình tế bào nhân đôi và sinh trưởng.
  • C. Là quá trình trao đổi khí giữa tế bào và môi trường.
  • D. Là tập hợp các phản ứng sinh hóa chuyển đổi vật chất và năng lượng, bao gồm đồng hóa và dị hóa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong tế bào, dạng năng lượng chủ yếu được sử dụng trực tiếp cho các hoạt động sống như co cơ, vận chuyển chất chủ động, tổng hợp các chất phức tạp là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Tại sao ATP được xem là 'đồng tiền năng lượng' của tế bào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Phân tử ATP có cấu tạo gồm ba thành phần chính. Ba thành phần đó là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Năng lượng trong phân tử ATP được tích trữ chủ yếu ở đâu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Quá trình nào sau đây *chủ yếu* là quá trình giải phóng năng lượng từ các hợp chất hữu cơ để cung cấp cho hoạt động sống của tế bào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Mối quan hệ giữa quá trình tổng hợp (đồng hóa) và phân giải (dị hóa) trong tế bào là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Enzyme là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Vai trò chính của enzyme trong các phản ứng sinh hóa là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Tính đặc hiệu của enzyme (mỗi enzyme thường chỉ xúc tác cho một hoặc một nhóm phản ứng nhất định) được quy định bởi yếu tố nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Khi nghiên cứu hoạt tính của một enzyme, người ta nhận thấy hoạt tính của enzyme này đạt tối ưu ở nhiệt độ 37°C và pH 7.5. Nếu tăng nhiệt độ lên 60°C, điều gì có khả năng xảy ra với hoạt tính của enzyme?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Một enzyme tiêu hóa protein trong dạ dày người hoạt động tối ưu ở pH rất thấp (khoảng 1.5-2.0). Enzyme này là?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Giải thích tại sao việc bảo quản thực phẩm trong tủ lạnh giúp kéo dài thời gian sử dụng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Khi nồng độ cơ chất tăng lên trong một phản ứng có enzyme xúc tác (với nồng độ enzyme không đổi), hoạt tính của enzyme sẽ thay đổi như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Phức hợp enzyme-cơ chất (ES) là trạng thái trung gian trong cơ chế xúc tác của enzyme. Phức hợp này được hình thành khi nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Chất nào sau đây có thể liên kết với enzyme và làm giảm hoạt tính của nó?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Một loại thuốc kháng sinh hoạt động bằng cách liên kết vào trung tâm hoạt động của enzyme cần thiết cho sự tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, ngăn cản cơ chất thực hiện phản ứng. Cơ chế ức chế này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Quá trình nào sau đây *không* cần sử dụng trực tiếp năng lượng từ ATP?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Tại sao các phản ứng sinh hóa trong tế bào cần có enzyme xúc tác để diễn ra ở điều kiện nhiệt độ và áp suất bình thường của cơ thể?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Khi một tế bào đang hoạt động mạnh (ví dụ: tế bào cơ khi tập thể dục), nồng độ ATP trong tế bào có xu hướng thay đổi như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Quá trình chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào là một mạng lưới phức tạp các phản ứng được điều hòa chặt chẽ. Cơ chế điều hòa phổ biến nhất đối với hoạt động của enzyme là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Tại sao sự sống không thể tồn tại nếu thiếu quá trình chuyển hóa vật chất và năng lượng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một enzyme mới. Ông nhận thấy enzyme này hoạt động tốt nhất trong môi trường kiềm nhẹ (pH 8.5). Nếu ông đặt enzyme này vào dung dịch có pH 3, điều gì sẽ xảy ra?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Quá trình quang hợp ở thực vật chuyển hóa dạng năng lượng nào thành dạng năng lượng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Phân tích sơ đồ đơn giản về cơ chế hoạt động của enzyme: E + S ⇌ ES → E + P. Trong sơ đồ này, ES biểu thị điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Một enzyme được sử dụng trong công nghiệp để phân giải tinh bột thành đường. Nếu muốn tăng tốc độ phản ứng này, người ta có thể làm gì (trong điều kiện enzyme chưa bão hòa cơ chất và các yếu tố khác đang tối ưu)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Tại sao các phản ứng phân giải (dị hóa) thường giải phóng năng lượng, trong khi các phản ứng tổng hợp (đồng hóa) thường cần năng lượng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong tế bào, ATP được tổng hợp chủ yếu thông qua các quá trình nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Nếu một chất ức chế không cạnh tranh liên kết với enzyme ở một vị trí khác ngoài trung tâm hoạt động, điều gì sẽ xảy ra với hoạt tính enzyme?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Xét mối quan hệ giữa chuyển hóa vật chất và năng lượng. Năng lượng giải phóng từ quá trình dị hóa được sử dụng để làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Điều nào sau đây mô tả chính xác nhất khái niệm chuyển hóa vật chất và năng lượng ở cấp độ tế bào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quá trình chuyển hóa vật chất trong tế bào được hiểu là tập hợp tất cả các phản ứng hóa học diễn ra bên trong tế bào. Bản chất của quá trình này là gì?

  • A. Chỉ bao gồm các phản ứng tổng hợp các chất phức tạp từ các chất đơn giản.
  • B. Chỉ bao gồm các phản ứng phân giải các chất phức tạp thành các chất đơn giản.
  • C. Sự biến đổi các chất từ dạng này sang dạng khác, luôn đi kèm với sự chuyển hóa năng lượng.
  • D. Quá trình chỉ xảy ra ở sinh vật tự dưỡng để tạo ra năng lượng cho hoạt động sống.

Câu 2: Đồng hóa (Anabolism) và dị hóa (Catabolism) là hai mặt của quá trình chuyển hóa vật chất. Mối quan hệ giữa hai quá trình này là gì?

  • A. Đồng hóa cung cấp năng lượng cho dị hóa, dị hóa cung cấp nguyên liệu cho đồng hóa.
  • B. Dị hóa cung cấp năng lượng và nguyên liệu cho đồng hóa.
  • C. Đồng hóa và dị hóa là hai quá trình độc lập, không liên quan đến nhau.
  • D. Cả hai quá trình đều sử dụng năng lượng từ ATP được tổng hợp từ bên ngoài tế bào.

Câu 3: Trong tế bào, năng lượng chủ yếu được tích trữ dưới dạng nào để sẵn sàng cho các hoạt động sống?

  • A. Quang năng (năng lượng ánh sáng)
  • B. Nhiệt năng (năng lượng nhiệt)
  • C. Hóa năng (năng lượng trong liên kết hóa học)
  • D. Điện năng (năng lượng điện)

Câu 4: ATP được coi là "đồng tiền năng lượng" của tế bào. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. ATP là dạng năng lượng dễ dàng được tạo ra, vận chuyển và sử dụng trực tiếp cho mọi hoạt động cần năng lượng của tế bào.
  • B. ATP là phân tử lớn nhất và dự trữ nhiều năng lượng nhất trong tế bào.
  • C. ATP được sử dụng một lần duy nhất rồi bị phân hủy hoàn toàn.
  • D. ATP chỉ được tổng hợp trong quá trình quang hợp ở thực vật.

Câu 5: Cấu tạo của một phân tử ATP gồm những thành phần nào?

  • A. Adenine, đường deoxyribose, và 3 gốc phosphate.
  • B. Guanine, đường ribose, và 2 gốc phosphate.
  • C. Adenine, đường ribose, và 2 gốc phosphate.
  • D. Adenine, đường ribose, và 3 gốc phosphate.

Câu 6: Khi một phân tử ATP bị thủy phân để giải phóng năng lượng cho tế bào hoạt động, sản phẩm thường được tạo ra là gì?

  • A. ADP và gốc phosphate vô cơ (Pi).
  • B. AMP và 2 gốc phosphate vô cơ (2Pi).
  • C. Adenine và đường ribose.
  • D. Glucose và oxy.

Câu 7: Quá trình tổng hợp ATP từ ADP và Pi được gọi là phosphoryl hóa. Đây là quá trình tích lũy hay giải phóng năng lượng?

  • A. Tích lũy năng lượng.
  • B. Giải phóng năng lượng.
  • C. Không liên quan đến năng lượng.
  • D. Chỉ xảy ra khi có enzyme đặc hiệu.

Câu 8: Hoạt động nào sau đây của tế bào **không** trực tiếp sử dụng năng lượng từ ATP?

  • A. Vận chuyển chủ động các chất qua màng.
  • B. Tổng hợp protein.
  • C. Co cơ.
  • D. Vận chuyển thụ động chất tan qua kênh protein.

Câu 9: Enzyme là các chất xúc tác sinh học. Vai trò chính của enzyme trong các phản ứng sinh hóa là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng cho phản ứng.
  • B. Làm giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
  • C. Làm tăng nhiệt độ của môi trường phản ứng.
  • D. Thay đổi chiều hướng của phản ứng hóa học.

Câu 10: Enzyme thể hiện tính đặc hiệu cao, nghĩa là mỗi enzyme thường chỉ xúc tác cho một hoặc một nhóm nhỏ các phản ứng nhất định. Tính đặc hiệu này được quy định chủ yếu bởi yếu tố nào trong cấu trúc của enzyme?

  • A. Toàn bộ cấu trúc bậc 1 của chuỗi polypeptide.
  • B. Sự có mặt của cofactor hoặc coenzyme.
  • C. Cấu hình không gian ba chiều của trung tâm hoạt động.
  • D. Kích thước tổng thể của phân tử enzyme.

Câu 11: Sơ đồ khái quát mô tả cơ chế hoạt động của enzyme là gì? (Trong đó S: cơ chất, E: enzyme, P: sản phẩm, ES: phức hợp enzyme-cơ chất, EP: phức hợp enzyme-sản phẩm)

  • A. E + S → ES → EP → E + P
  • B. E + P → EP → ES → E + S
  • C. S → E + P
  • D. E + S → P

Câu 12: Phát biểu nào sau đây về enzyme là **sai**?

  • A. Enzyme không bị tiêu hao trong quá trình phản ứng.
  • B. Hoạt tính của enzyme có thể bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ và pH.
  • C. Nhiều enzyme cần có cofactor hoặc coenzyme để hoạt động.
  • D. Enzyme chỉ có bản chất là protein.

Câu 13: Một enzyme hoạt động tối ưu ở 37 độ C và pH 7. Giả sử enzyme này được đưa vào môi trường có nhiệt độ 60 độ C. Điều gì có khả năng xảy ra với hoạt tính của enzyme?

  • A. Hoạt tính tăng lên đáng kể.
  • B. Hoạt tính giảm hoặc mất hoàn toàn do biến tính.
  • C. Hoạt tính không thay đổi.
  • D. Enzyme chuyển hóa thành cơ chất.

Câu 14: Enzyme pepsin trong dạ dày người hoạt động hiệu quả nhất ở pH khoảng 2. Enzyme amylase trong nước bọt hoạt động hiệu quả nhất ở pH khoảng 6.8. Điều này chứng tỏ đặc điểm gì của enzyme?

  • A. Tất cả enzyme đều hoạt động tốt trong môi trường axit.
  • B. Hoạt tính enzyme không bị ảnh hưởng bởi pH.
  • C. Mỗi loại enzyme có khoảng pH tối ưu riêng cho hoạt động.
  • D. Nhiệt độ là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme.

Câu 15: Khi nồng độ cơ chất tăng lên trong điều kiện nồng độ enzyme không đổi, tốc độ phản ứng do enzyme xúc tác thường diễn ra như thế nào?

  • A. Tốc độ phản ứng giảm dần.
  • B. Tốc độ phản ứng tăng lên không giới hạn.
  • C. Tốc độ phản ứng không thay đổi.
  • D. Tốc độ phản ứng tăng lên đến một mức bão hòa rồi giữ nguyên.

Câu 16: Một chất ức chế cạnh tranh (competitive inhibitor) ảnh hưởng đến hoạt động của enzyme bằng cách nào?

  • A. Cạnh tranh với cơ chất để gắn vào trung tâm hoạt động của enzyme.
  • B. Gắn vào một vị trí khác trung tâm hoạt động, làm thay đổi hình dạng trung tâm hoạt động.
  • C. Phá hủy cấu trúc không gian ba chiều của toàn bộ enzyme.
  • D. Tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.

Câu 17: Trong tế bào, quá trình tổng hợp glycogen từ các phân tử glucose nhỏ hơn là một ví dụ điển hình cho quá trình nào?

  • A. Đồng hóa (Anabolism).
  • B. Dị hóa (Catabolism).
  • C. Giải phóng năng lượng.
  • D. Thủy phân ATP.

Câu 18: Quá trình hô hấp tế bào, trong đó glucose bị phân giải tạo ra CO2, H2O và giải phóng năng lượng (ATP), là một ví dụ điển hình cho quá trình nào?

  • A. Đồng hóa (Anabolism).
  • B. Dị hóa (Catabolism).
  • C. Tổng hợp chất hữu cơ.
  • D. Hấp thụ năng lượng ánh sáng.

Câu 19: Tại sao các phản ứng sinh hóa trong tế bào cần có enzyme xúc tác để diễn ra nhanh chóng và hiệu quả ở điều kiện sinh lý bình thường (nhiệt độ, áp suất)?

  • A. Enzyme cung cấp năng lượng cho các phản ứng.
  • B. Enzyme làm tăng nhiệt độ cần thiết cho phản ứng.
  • C. Enzyme làm giảm năng lượng hoạt hóa, giúp phản ứng xảy ra dễ dàng hơn.
  • D. Enzyme làm tăng nồng độ cơ chất trong tế bào.

Câu 20: Hình ảnh dưới đây mô tả sự thay đổi năng lượng trong một phản ứng hóa học. Đường cong có đỉnh cao hơn (A) và đường cong có đỉnh thấp hơn (B) có thể đại diện cho điều gì? (Giả sử trục tung là Năng lượng, trục hoành là Diễn biến phản ứng)

  • A. A là phản ứng không có enzyme, B là phản ứng có enzyme.
  • B. A là phản ứng có enzyme, B là phản ứng không có enzyme.
  • C. A là phản ứng đồng hóa, B là phản ứng dị hóa.
  • D. A là phản ứng giải phóng năng lượng, B là phản ứng hấp thụ năng lượng.

Câu 21: Phân tử ATP được tái tổng hợp liên tục trong tế bào từ ADP và Pi. Năng lượng cho quá trình tái tổng hợp này chủ yếu đến từ đâu?

  • A. Sự phân giải của các sản phẩm đồng hóa.
  • B. Các hoạt động cơ học của tế bào.
  • C. Nhiệt năng từ môi trường.
  • D. Năng lượng giải phóng từ các phản ứng dị hóa (ví dụ: hô hấp tế bào, quang hợp).

Câu 22: Tại sao việc duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định (ở động vật hằng nhiệt) hoặc nhiệt độ môi trường phù hợp (ở sinh vật biến nhiệt) lại quan trọng cho hoạt động sống?

  • A. Nhiệt độ chỉ ảnh hưởng đến tốc độ khuếch tán của các chất.
  • B. Nhiệt độ ảnh hưởng trực tiếp đến cấu trúc và hoạt tính của enzyme xúc tác cho các phản ứng chuyển hóa.
  • C. Nhiệt độ chỉ ảnh hưởng đến sự di chuyển của các bào quan trong tế bào.
  • D. Nhiệt độ chỉ cần thiết cho quá trình tổng hợp ATP.

Câu 23: Khi một người bị sốt cao kéo dài, có thể dẫn đến tình trạng nguy hiểm cho cơ thể. Nguyên nhân chính ở cấp độ tế bào liên quan đến chuyển hóa là gì?

  • A. Nhiệt độ cao làm biến tính (mất cấu trúc không gian 3D) của các enzyme, ảnh hưởng nghiêm trọng đến các phản ứng chuyển hóa.
  • B. Nhiệt độ cao làm tăng năng lượng hoạt hóa của các phản ứng.
  • C. Nhiệt độ cao làm tăng nồng độ cơ chất trong tế bào.
  • D. Nhiệt độ cao làm tăng hiệu quả tổng hợp ATP.

Câu 24: Trong một thí nghiệm nghiên cứu enzyme, người ta thêm một chất X vào dung dịch chứa enzyme và cơ chất. Kết quả cho thấy tốc độ phản ứng giảm đáng kể, và khi tăng nồng độ cơ chất thì tốc độ phản ứng phục hồi. Chất X có khả năng là loại chất ức chế nào?

  • A. Chất ức chế cạnh tranh.
  • B. Chất ức chế không cạnh tranh.
  • C. Chất hoạt hóa enzyme.
  • D. Sản phẩm của phản ứng.

Câu 25: Một số vitamin (như vitamin nhóm B) đóng vai trò là coenzyme, tham gia hỗ trợ hoạt động của enzyme. Điều này có ý nghĩa gì đối với chuyển hóa vật chất và năng lượng trong cơ thể?

  • A. Vitamin cung cấp trực tiếp năng lượng cho tế bào.
  • B. Vitamin làm biến tính các enzyme gây hại.
  • C. Thiếu vitamin có thể làm giảm hoạt tính của nhiều enzyme, gây rối loạn các quá trình chuyển hóa.
  • D. Vitamin là cơ chất chính cho các phản ứng dị hóa.

Câu 26: Mối liên hệ chặt chẽ giữa chuyển hóa vật chất và chuyển hóa năng lượng thể hiện ở điểm nào?

  • A. Chỉ có chuyển hóa vật chất mới sinh ra năng lượng.
  • B. Chỉ có chuyển hóa năng lượng mới tạo ra vật chất.
  • C. Chúng là hai quá trình hoàn toàn tách biệt trong tế bào.
  • D. Mọi phản ứng chuyển hóa vật chất đều đi kèm với sự giải phóng hoặc tích lũy năng lượng.

Câu 27: Quá trình nào sau đây là quá trình đồng hóa (tổng hợp)?

  • A. Phân giải protein thành các amino acid.
  • B. Tổng hợp DNA từ các nucleotide.
  • C. Hô hấp tế bào phân giải glucose.
  • D. Thủy phân lipid thành glycerol và acid béo.

Câu 28: Tại sao ATP được coi là phân tử năng lượng "dễ sử dụng" nhất cho tế bào?

  • A. Vì ATP có cấu trúc rất đơn giản.
  • B. Vì ATP được dự trữ với số lượng rất lớn trong mọi tế bào.
  • C. Vì năng lượng được giải phóng từ liên kết phosphate cuối cùng của ATP là vừa đủ cho hầu hết các hoạt động của tế bào.
  • D. Vì ATP có thể tự di chuyển qua màng tế bào mà không cần kênh.

Câu 29: Một bệnh di truyền gây ra do đột biến gen mã hóa cho một loại enzyme tiêu hóa. Hậu quả của đột biến này có thể là gì?

  • A. Tăng tốc độ của tất cả các phản ứng chuyển hóa trong cơ thể.
  • B. Cơ thể sẽ không cần enzyme đó nữa.
  • C. Tăng cường khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng.
  • D. Chất cơ chất của enzyme đó sẽ tích tụ lại trong tế bào hoặc cơ thể, gây độc hoặc rối loạn chức năng.

Câu 30: Điều gì sẽ xảy ra với tốc độ phản ứng do enzyme xúc tác nếu nồng độ enzyme tăng lên trong khi nồng độ cơ chất và các điều kiện khác (nhiệt độ, pH) được giữ tối ưu và đủ cơ chất?

  • A. Tốc độ phản ứng tăng lên tỉ lệ thuận với nồng độ enzyme.
  • B. Tốc độ phản ứng giảm xuống.
  • C. Tốc độ phản ứng không thay đổi.
  • D. Tốc độ phản ứng chỉ tăng đến một giới hạn nhất định rồi dừng lại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Quá trình chuyển hóa vật chất trong tế bào được hiểu là tập hợp tất cả các phản ứng hóa học diễn ra bên trong tế bào. Bản chất của quá trình này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Đồng hóa (Anabolism) và dị hóa (Catabolism) là hai mặt của quá trình chuyển hóa vật chất. Mối quan hệ giữa hai quá trình này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong tế bào, năng lượng chủ yếu được tích trữ dưới dạng nào để sẵn sàng cho các hoạt động sống?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: ATP được coi là 'đồng tiền năng lượng' của tế bào. Điều này có nghĩa là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Cấu tạo của một phân tử ATP gồm những thành phần nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Khi một phân tử ATP bị thủy phân để giải phóng năng lượng cho tế bào hoạt động, sản phẩm thường được tạo ra là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Quá trình tổng hợp ATP từ ADP và Pi được gọi là phosphoryl hóa. Đây là quá trình tích lũy hay giải phóng năng lượng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Hoạt động nào sau đây của tế bào **không** trực tiếp sử dụng năng lượng từ ATP?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Enzyme là các chất xúc tác sinh học. Vai trò chính của enzyme trong các phản ứng sinh hóa là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Enzyme thể hiện tính đặc hiệu cao, nghĩa là mỗi enzyme thường chỉ xúc tác cho một hoặc một nhóm nhỏ các phản ứng nhất định. Tính đặc hiệu này được quy định chủ yếu bởi yếu tố nào trong cấu trúc của enzyme?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Sơ đồ khái quát mô tả cơ chế hoạt động của enzyme là gì? (Trong đó S: cơ chất, E: enzyme, P: sản phẩm, ES: phức hợp enzyme-cơ chất, EP: phức hợp enzyme-sản phẩm)

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Phát biểu nào sau đây về enzyme là **sai**?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Một enzyme hoạt động tối ưu ở 37 độ C và pH 7. Giả sử enzyme này được đưa vào môi trường có nhiệt độ 60 độ C. Điều gì có khả năng xảy ra với hoạt tính của enzyme?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Enzyme pepsin trong dạ dày người hoạt động hiệu quả nhất ở pH khoảng 2. Enzyme amylase trong nước bọt hoạt động hiệu quả nhất ở pH khoảng 6.8. Điều này chứng tỏ đặc điểm gì của enzyme?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Khi nồng độ cơ chất tăng lên trong điều kiện nồng độ enzyme không đổi, tốc độ phản ứng do enzyme xúc tác thường diễn ra như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Một chất ức chế cạnh tranh (competitive inhibitor) ảnh hưởng đến hoạt động của enzyme bằng cách nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong tế bào, quá trình tổng hợp glycogen từ các phân tử glucose nhỏ hơn là một ví dụ điển hình cho quá trình nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Quá trình hô hấp tế bào, trong đó glucose bị phân giải tạo ra CO2, H2O và giải phóng năng lượng (ATP), là một ví dụ điển hình cho quá trình nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Tại sao các phản ứng sinh hóa trong tế bào cần có enzyme xúc tác để diễn ra nhanh chóng và hiệu quả ở điều kiện sinh lý bình thường (nhiệt độ, áp suất)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Hình ảnh dưới đây mô tả sự thay đổi năng lượng trong một phản ứng hóa học. Đường cong có đỉnh cao hơn (A) và đường cong có đỉnh thấp hơn (B) có thể đại diện cho điều gì? (Giả sử trục tung là Năng lượng, trục hoành là Diễn biến phản ứng)

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Phân tử ATP được tái tổng hợp liên tục trong tế bào từ ADP và Pi. Năng lượng cho quá trình tái tổng hợp này chủ yếu đến từ đâu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Tại sao việc duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định (ở động vật hằng nhiệt) hoặc nhiệt độ môi trường phù hợp (ở sinh vật biến nhiệt) lại quan trọng cho hoạt động sống?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Khi một người bị sốt cao kéo dài, có thể dẫn đến tình trạng nguy hiểm cho cơ thể. Nguyên nhân chính ở cấp độ tế bào liên quan đến chuyển hóa là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong một thí nghiệm nghiên cứu enzyme, người ta thêm một chất X vào dung dịch chứa enzyme và cơ chất. Kết quả cho thấy tốc độ phản ứng giảm đáng kể, và khi tăng nồng độ cơ chất thì tốc độ phản ứng phục hồi. Chất X có khả năng là loại chất ức chế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Một số vitamin (như vitamin nhóm B) đóng vai trò là coenzyme, tham gia hỗ trợ hoạt động của enzyme. Điều này có ý nghĩa gì đối với chuyển hóa vật chất và năng lượng trong cơ thể?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Mối liên hệ chặt chẽ giữa chuyển hóa vật chất và chuyển hóa năng lượng thể hiện ở điểm nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Quá trình nào sau đây là quá trình đồng hóa (tổng hợp)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Tại sao ATP được coi là phân tử năng lượng 'dễ sử dụng' nhất cho tế bào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Một bệnh di truyền gây ra do đột biến gen mã hóa cho một loại enzyme tiêu hóa. Hậu quả của đột biến này có thể là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Điều gì sẽ xảy ra với tốc độ phản ứng do enzyme xúc tác nếu nồng độ enzyme tăng lên trong khi nồng độ cơ chất và các điều kiện khác (nhiệt độ, pH) được giữ tối ưu và đủ cơ chất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong cơ thể sống, quá trình nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của chuyển hóa vật chất trong việc duy trì sự sống?

  • A. Sự phân giải glucose tạo năng lượng cho hoạt động cơ bắp.
  • B. Tổng hợp protein từ amino acid để xây dựng và sửa chữa tế bào.
  • C. Vận chuyển oxygen từ phổi đến các tế bào.
  • D. Bài tiết chất thải ra khỏi cơ thể.

Câu 2: Xét về mặt năng lượng, sự khác biệt cơ bản giữa quá trình đồng hóa và dị hóa là gì?

  • A. Đồng hóa tạo ra chất phức tạp, dị hóa tạo ra chất đơn giản.
  • B. Đồng hóa xảy ra trong tế bào chất, dị hóa xảy ra trong ti thể.
  • C. Đồng hóa tích lũy năng lượng, dị hóa giải phóng năng lượng.
  • D. Đồng hóa cần enzyme, dị hóa không cần enzyme.

Câu 3: ATP được ví như "đồng tiền năng lượng" của tế bào vì lý do nào sau đây là chính xác nhất?

  • A. ATP chứa nhiều liên kết hóa học.
  • B. ATP dễ dàng vận chuyển trong tế bào.
  • C. ATP được tạo ra trong mọi bào quan.
  • D. ATP cung cấp năng lượng dễ dàng sử dụng cho nhiều quá trình khác nhau trong tế bào.

Câu 4: Trong một thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ lên hoạt tính enzyme, người ta thấy rằng hoạt tính enzyme tăng dần đến một nhiệt độ tối ưu, sau đó giảm mạnh. Điều gì sau đây giải thích tốt nhất hiện tượng này?

  • A. Nhiệt độ quá cao phá vỡ cấu trúc không gian ba chiều của enzyme, làm mất trung tâm hoạt động.
  • B. Nhiệt độ cao làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
  • C. Nhiệt độ thấp làm giảm nồng độ cơ chất.
  • D. Enzyme chỉ hoạt động tốt ở nhiệt độ phòng.

Câu 5: Cho sơ đồ một con đường chuyển hóa: A → Enzyme 1 → B → Enzyme 2 → C. Chất ức chế cạnh tranh enzyme 2 sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình nào?

  • A. Chuyển A thành B.
  • B. Chuyển B thành C.
  • C. Tổng hợp enzyme 1.
  • D. Phân giải chất C.

Câu 6: Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn đường phân diễn ra trong tế bào chất và tạo ra ATP. Đây là ví dụ về quá trình chuyển hóa nào?

  • A. Dị hóa.
  • B. Đồng hóa.
  • C. Vừa đồng hóa vừa dị hóa.
  • D. Không phải đồng hóa hay dị hóa.

Câu 7: Phát biểu nào sau đây là đúng về tính đặc hiệu của enzyme?

  • A. Mỗi enzyme có thể xúc tác nhiều loại phản ứng khác nhau.
  • B. Tính đặc hiệu của enzyme phụ thuộc vào nhiệt độ môi trường.
  • C. Mỗi enzyme thường chỉ xúc tác cho một hoặc một vài phản ứng nhất định.
  • D. Enzyme có tính đặc hiệu càng cao thì hoạt tính càng thấp.

Câu 8: Để tăng tốc độ của một phản ứng enzyme trong điều kiện phòng thí nghiệm, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất nếu các yếu tố khác được giữ ổn định và ở mức tối ưu?

  • A. Giảm nhiệt độ môi trường.
  • B. Thay đổi độ pH môi trường.
  • C. Giảm nồng độ cơ chất.
  • D. Tăng nồng độ enzyme.

Câu 9: Trong quá trình quang hợp ở thực vật, năng lượng ánh sáng mặt trời được chuyển hóa thành dạng năng lượng nào?

  • A. Nhiệt năng.
  • B. Hóa năng.
  • C. Cơ năng.
  • D. Điện năng.

Câu 10: Điều gì sẽ xảy ra nếu tế bào thiếu ATP?

  • A. Quá trình đồng hóa tăng lên.
  • B. Quá trình dị hóa chậm lại.
  • C. Các hoạt động sống của tế bào bị đình trệ hoặc giảm sút.
  • D. Cấu trúc tế bào bị phá hủy.

Câu 11: Enzyme hoạt động hiệu quả nhất ở độ pH tối ưu. Điều này liên quan đến yếu tố nào sau đây của enzyme?

  • A. Cấu trúc không gian ba chiều và trung tâm hoạt động của enzyme.
  • B. Số lượng liên kết peptide trong enzyme.
  • C. Trình tự amino acid của enzyme.
  • D. Khối lượng phân tử của enzyme.

Câu 12: Một vận động viên marathon cần nguồn năng lượng lớn và liên tục trong quá trình thi đấu. Quá trình chuyển hóa nào sau đây cung cấp năng lượng chính cho hoạt động này?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Phân giải carbohydrate và lipid.
  • C. Sao chép DNA.
  • D. Tổng hợp DNA.

Câu 13: Trong một phản ứng enzyme, phức hợp enzyme-cơ chất (ES) được hình thành. Vai trò của phức hợp này là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng cho phản ứng.
  • B. Ổn định enzyme.
  • C. Làm giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
  • D. Tăng tính đặc hiệu của enzyme.

Câu 14: Vitamin thường đóng vai trò gì trong hoạt động của enzyme?

  • A. Cơ chất của enzyme.
  • B. Chất ức chế enzyme.
  • C. Chất hoạt hóa enzyme.
  • D. Coenzyme hoặc thành phần của coenzyme.

Câu 15: Khi nồng độ cơ chất tăng cao, tốc độ phản ứng enzyme thường không tăng mãi mà đạt đến trạng thái bão hòa. Nguyên nhân là do đâu?

  • A. Tất cả trung tâm hoạt động của enzyme đã bão hòa cơ chất.
  • B. Enzyme bị biến tính ở nồng độ cơ chất cao.
  • C. Phản ứng đạt trạng thái cân bằng.
  • D. Sản phẩm của phản ứng ức chế enzyme.

Câu 16: Phản ứng nào sau đây là một ví dụ về quá trình đồng hóa?

  • A. Phân giải tinh bột thành glucose.
  • B. Tổng hợp glycogen từ glucose.
  • C. Oxi hóa glucose thành CO2 và H2O.
  • D. Phân giải protein thành amino acid.

Câu 17: Cho đồ thị biểu diễn sự phụ thuộc của tốc độ phản ứng enzyme vào nhiệt độ. Điểm nào trên đồ thị thể hiện nhiệt độ tối ưu cho enzyme hoạt động?

  • A. Điểm thấp nhất trên đồ thị.
  • B. Điểm bắt đầu đồ thị tăng lên.
  • C. Điểm cao nhất trên đồ thị.
  • D. Điểm đồ thị bắt đầu giảm xuống.

Câu 18: Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng của enzyme trong công nghiệp?

  • A. Sản xuất bánh mì và bia.
  • B. Sản xuất bột giặt sinh học.
  • C. Sản xuất thuốc.
  • D. Sản xuất nhựa tổng hợp.

Câu 19: Trong cơ chế "khớp cảm ứng" của enzyme, điều gì xảy ra khi cơ chất liên kết với enzyme?

  • A. Enzyme giữ nguyên cấu hình trung tâm hoạt động.
  • B. Trung tâm hoạt động của enzyme thay đổi hình dạng để "ôm khít" cơ chất.
  • C. Cơ chất bị biến đổi hình dạng để phù hợp với enzyme.
  • D. Enzyme và cơ chất không tương tác về hình dạng.

Câu 20: Chất ức chế không cạnh tranh enzyme tác động bằng cách nào?

  • A. Cạnh tranh với cơ chất tại trung tâm hoạt động.
  • B. Làm thay đổi cấu trúc cơ chất.
  • C. Liên kết với enzyme ở vị trí khác trung tâm hoạt động và làm thay đổi cấu hình enzyme.
  • D. Phá hủy enzyme.

Câu 21: Xét một phản ứng hóa học có năng lượng hoạt hóa cao. Enzyme xúc tác phản ứng này sẽ làm thay đổi yếu tố nào?

  • A. Năng lượng hoạt hóa.
  • B. Năng lượng tự do của phản ứng.
  • C. Trạng thái cân bằng của phản ứng.
  • D. Nhiệt độ phản ứng.

Câu 22: Một số enzyme cần cofactor để hoạt động. Cofactor có bản chất là gì?

  • A. Protein.
  • B. Chất vô cơ hoặc hữu cơ không phải protein.
  • C. Carbohydrate.
  • D. Lipid.

Câu 23: Trong cơ thể, quá trình nào sau đây giải phóng năng lượng để tổng hợp ATP?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Tổng hợp DNA.
  • C. Phân giải glucose.
  • D. Tổng hợp lipid.

Câu 24: Sự khác biệt chính giữa enzyme và chất xúc tác hóa học thông thường là gì?

  • A. Enzyme không bị biến đổi sau phản ứng.
  • B. Enzyme làm tăng tốc độ phản ứng.
  • C. Enzyme có khả năng xúc tác ở nồng độ thấp.
  • D. Enzyme có tính đặc hiệu cao và hoạt động trong điều kiện sinh lý.

Câu 25: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ giữa đồng hóa và dị hóa trong tế bào?

  • A. Đồng hóa và dị hóa là hai quá trình độc lập, không liên quan đến nhau.
  • B. Dị hóa cung cấp năng lượng và nguyên liệu cho đồng hóa.
  • C. Đồng hóa và dị hóa xảy ra ở hai loại tế bào khác nhau.
  • D. Đồng hóa và dị hóa đều giải phóng năng lượng.

Câu 26: Trong quá trình tiêu hóa thức ăn, enzyme amylase trong nước bọt có vai trò gì?

  • A. Phân giải tinh bột thành đường đơn giản.
  • B. Phân giải protein thành amino acid.
  • C. Phân giải lipid thành acid béo và glycerol.
  • D. Hòa tan thức ăn.

Câu 27: Điều gì quyết định tính đặc hiệu của một enzyme đối với cơ chất?

  • A. Nồng độ enzyme.
  • B. Nhiệt độ môi trường.
  • C. Hình dạng trung tâm hoạt động của enzyme.
  • D. Kích thước phân tử enzyme.

Câu 28: Xét một phản ứng enzyme thuận nghịch. Khi nồng độ sản phẩm tăng cao, điều gì có thể xảy ra?

  • A. Tốc độ phản ứng theo chiều thuận tăng lên.
  • B. Tốc độ phản ứng không thay đổi.
  • C. Enzyme bị ức chế hoàn toàn.
  • D. Tốc độ phản ứng theo chiều nghịch tăng lên, có thể làm chậm tốc độ phản ứng theo chiều thuận.

Câu 29: Trong tế bào, năng lượng hóa học chủ yếu được dự trữ ở dạng nào để dễ dàng sử dụng khi cần thiết?

  • A. Glucose.
  • B. ATP.
  • C. Glycogen.
  • D. Acid béo.

Câu 30: Cho biết một enzyme catalase xúc tác phản ứng phân giải H2O2 thành H2O và O2. Nếu thêm chất ức chế catalase vào ống nghiệm chứa enzyme và H2O2, hiện tượng nào sau đây sẽ xảy ra?

  • A. Tốc độ phản ứng phân giải H2O2 tăng lên.
  • B. Lượng O2 tạo ra tăng lên.
  • C. Tốc độ phản ứng phân giải H2O2 giảm xuống hoặc dừng lại.
  • D. Không có hiện tượng gì xảy ra.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong cơ thể sống, quá trình nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của chuyển hóa vật chất trong việc duy trì sự sống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Xét về mặt năng lượng, sự khác biệt cơ bản giữa quá trình đồng hóa và dị hóa là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: ATP được ví như 'đồng tiền năng lượng' của tế bào vì lý do nào sau đây là chính xác nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong một thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ lên hoạt tính enzyme, người ta thấy rằng hoạt tính enzyme tăng dần đến một nhiệt độ tối ưu, sau đó giảm mạnh. Điều gì sau đây giải thích tốt nhất hiện tượng này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Cho sơ đồ một con đường chuyển hóa: A → Enzyme 1 → B → Enzyme 2 → C. Chất ức chế cạnh tranh enzyme 2 sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn đường phân diễn ra trong tế bào chất và tạo ra ATP. Đây là ví dụ về quá trình chuyển hóa nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Phát biểu nào sau đây là đúng về tính đặc hiệu của enzyme?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Để tăng tốc độ của một phản ứng enzyme trong điều kiện phòng thí nghiệm, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất nếu các yếu tố khác được giữ ổn định và ở mức tối ưu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Trong quá trình quang hợp ở thực vật, năng lượng ánh sáng mặt trời được chuyển hóa thành dạng năng lượng nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Điều gì sẽ xảy ra nếu tế bào thiếu ATP?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Enzyme hoạt động hiệu quả nhất ở độ pH tối ưu. Điều này liên quan đến yếu tố nào sau đây của enzyme?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Một vận động viên marathon cần nguồn năng lượng lớn và liên tục trong quá trình thi đấu. Quá trình chuyển hóa nào sau đây cung cấp năng lượng chính cho hoạt động này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong một phản ứng enzyme, phức hợp enzyme-cơ chất (ES) được hình thành. Vai trò của phức hợp này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Vitamin thường đóng vai trò gì trong hoạt động của enzyme?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Khi nồng độ cơ chất tăng cao, tốc độ phản ứng enzyme thường không tăng mãi mà đạt đến trạng thái bão hòa. Nguyên nhân là do đâu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Phản ứng nào sau đây là một ví dụ về quá trình đồng hóa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Cho đồ thị biểu diễn sự phụ thuộc của tốc độ phản ứng enzyme vào nhiệt độ. Điểm nào trên đồ thị thể hiện nhiệt độ tối ưu cho enzyme hoạt động?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng của enzyme trong công nghiệp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong cơ chế 'khớp cảm ứng' của enzyme, điều gì xảy ra khi cơ chất liên kết với enzyme?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Chất ức chế không cạnh tranh enzyme tác động bằng cách nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Xét một phản ứng hóa học có năng lượng hoạt hóa cao. Enzyme xúc tác phản ứng này sẽ làm thay đổi yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Một số enzyme cần cofactor để hoạt động. Cofactor có bản chất là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong cơ thể, quá trình nào sau đây giải phóng năng lượng để tổng hợp ATP?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Sự khác biệt chính giữa enzyme và chất xúc tác hóa học thông thường là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ giữa đồng hóa và dị hóa trong tế bào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong quá trình tiêu hóa thức ăn, enzyme amylase trong nước bọt có vai trò gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Điều gì quyết định tính đặc hiệu của một enzyme đối với cơ chất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Xét một phản ứng enzyme thuận nghịch. Khi nồng độ sản phẩm tăng cao, điều gì có thể xảy ra?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong tế bào, năng lượng hóa học chủ yếu được dự trữ ở dạng nào để dễ dàng sử dụng khi cần thiết?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Cho biết một enzyme catalase xúc tác phản ứng phân giải H2O2 thành H2O và O2. Nếu thêm chất ức chế catalase vào ống nghiệm chứa enzyme và H2O2, hiện tượng nào sau đây sẽ xảy ra?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quá trình tập luyện thể thao cường độ cao, cơ thể người sử dụng năng lượng dự trữ chủ yếu từ phân tử nào sau đây một cách nhanh chóng nhất?

  • A. ATP
  • B. Glucose
  • C. Glycogen
  • D. Triglyceride

Câu 2: Loại năng lượng nào sau đây được tế bào sử dụng trực tiếp để thực hiện các công sinh học như vận chuyển chất chủ động qua màng, co cơ và tổng hợp protein?

  • A. Quang năng
  • B. Nhiệt năng
  • C. Hóa năng từ ATP
  • D. Cơ năng

Câu 3: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về quá trình chuyển hóa vật chất trong tế bào?

  • A. Chỉ bao gồm các phản ứng phân giải chất hữu cơ phức tạp thành đơn giản.
  • B. Chỉ bao gồm các phản ứng tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ.
  • C. Là quá trình biến đổi năng lượng từ dạng này sang dạng khác trong tế bào.
  • D. Bao gồm tất cả các phản ứng hóa học xảy ra bên trong tế bào, giúp tế bào tồn tại và phát triển.

Câu 4: Trong một thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ lên hoạt tính enzyme amylase, người ta nhận thấy hoạt tính enzyme tăng lên khi nhiệt độ tăng từ 20°C đến 40°C, nhưng giảm mạnh khi nhiệt độ vượt quá 50°C. Giải thích nào sau đây phù hợp nhất với kết quả này?

  • A. Nhiệt độ cao làm tăng năng lượng hoạt hóa cần thiết cho phản ứng.
  • B. Nhiệt độ quá cao phá vỡ cấu trúc không gian ba chiều của enzyme, làm enzyme mất hoạt tính.
  • C. Nhiệt độ thấp làm giảm tần suất va chạm giữa enzyme và cơ chất.
  • D. Enzyme amylase chỉ hoạt động tốt trong môi trường nhiệt độ thấp.

Câu 5: Cho sơ đồ phản ứng: Đường đôi → Enzyme X → Đường đơn. Enzyme X đóng vai trò gì trong phản ứng này?

  • A. Cung cấp năng lượng cho phản ứng.
  • B. Tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
  • C. Xúc tác phản ứng bằng cách giảm năng lượng hoạt hóa.
  • D. Là chất phản ứng chính trong phản ứng.

Câu 6: Tại sao ATP được gọi là "đồng tiền năng lượng" của tế bào?

  • A. Vì ATP là phân tử dự trữ năng lượng lớn nhất trong tế bào.
  • B. Vì ATP dễ dàng chuyển năng lượng hóa học của nó thành các dạng năng lượng khác mà tế bào có thể sử dụng.
  • C. Vì ATP tham gia vào cấu tạo của tất cả các bào quan trong tế bào.
  • D. Vì ATP có thể được tổng hợp từ bất kỳ chất hữu cơ nào trong tế bào.

Câu 7: Trong cơ thể người, enzyme pepsin hoạt động tối ưu trong môi trường pH axit của dạ dày (pH khoảng 2.0). Điều gì sẽ xảy ra với hoạt tính của pepsin nếu pH dạ dày tăng lên 7.0?

  • A. Hoạt tính của pepsin sẽ tăng lên gấp đôi.
  • B. Hoạt tính của pepsin không thay đổi.
  • C. Hoạt tính của pepsin sẽ tăng nhẹ.
  • D. Hoạt tính của pepsin sẽ giảm đáng kể hoặc mất hoàn toàn.

Câu 8: Quá trình nào sau đây là ví dụ về dị hóa?

  • A. Tổng hợp protein từ amino acid.
  • B. Tổng hợp DNA từ nucleotide.
  • C. Phân giải glucose thành CO2 và H2O.
  • D. Tổng hợp glycogen từ glucose.

Câu 9: Một loại thuốc ức chế enzyme X bằng cách gắn vào trung tâm hoạt động của enzyme. Đây là kiểu ức chế enzyme nào?

  • A. Ức chế cạnh tranh.
  • B. Ức chế không cạnh tranh.
  • C. Ức chế dị lập thể.
  • D. Ức chế phản hồi.

Câu 10: Trong tế bào, năng lượng hóa học chủ yếu được dự trữ ở dạng nào?

  • A. Nhiệt năng.
  • B. Cơ năng.
  • C. Điện năng.
  • D. Hóa năng trong các liên kết hóa học.

Câu 11: Điều gì xảy ra với phân tử ATP khi nó cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống của tế bào?

  • A. ATP được tổng hợp thành glucose.
  • B. ATP bị thủy phân thành ADP và phosphate, giải phóng năng lượng.
  • C. ATP chuyển thành dạng năng lượng nhiệt.
  • D. ATP được tái tổng hợp ngay lập tức thành ATP mới.

Câu 12: Phát biểu nào sau đây không đúng về enzyme?

  • A. Enzyme có khả năng xúc tác các phản ứng hóa học.
  • B. Enzyme có tính đặc hiệu cao đối với cơ chất.
  • C. Enzyme bị biến đổi và tiêu hao sau mỗi phản ứng xúc tác.
  • D. Hoạt tính của enzyme chịu ảnh hưởng bởi nhiệt độ và pH.

Câu 13: Trong quá trình quang hợp, năng lượng ánh sáng được chuyển hóa thành dạng năng lượng nào?

  • A. Nhiệt năng.
  • B. Cơ năng.
  • C. Điện năng.
  • D. Hóa năng trong các hợp chất hữu cơ.

Câu 14: Điều gì quyết định tính đặc hiệu của enzyme?

  • A. Số lượng enzyme trong tế bào.
  • B. Cấu trúc không gian ba chiều của trung tâm hoạt động.
  • C. Nồng độ cơ chất.
  • D. Nhiệt độ môi trường.

Câu 15: Một vận động viên marathon cần nguồn năng lượng dự trữ dài hạn cho cuộc đua. Dạng dự trữ năng lượng nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. ATP.
  • B. Glucose.
  • C. Lipid.
  • D. Amino acid.

Câu 16: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về mối quan hệ giữa đồng hóa và dị hóa?

  • A. Đồng hóa và dị hóa là hai quá trình độc lập, không liên quan đến nhau.
  • B. Đồng hóa là quá trình phân giải, còn dị hóa là quá trình tổng hợp.
  • C. Đồng hóa và dị hóa xảy ra ở hai loại tế bào khác nhau.
  • D. Đồng hóa là quá trình tổng hợp chất, cần năng lượng từ dị hóa.

Câu 17: Cho đồ thị biểu diễn sự phụ thuộc hoạt tính enzyme vào pH. Điểm pH tối ưu cho enzyme là điểm nào trên đồ thị?

  • A. Điểm có pH thấp nhất.
  • B. Điểm có pH cao nhất.
  • C. Điểm mà tại đó đường cong đạt đỉnh cao nhất.
  • D. Điểm mà tại đó đường cong bắt đầu đi xuống.

Câu 18: Loại phản ứng hóa học nào thường đi kèm với sự giải phóng năng lượng?

  • A. Phản ứng phân giải.
  • B. Phản ứng tổng hợp.
  • C. Phản ứng trao đổi.
  • D. Phản ứng trung hòa.

Câu 19: Trong tế bào, bào quan nào sau đây đóng vai trò chính trong việc tổng hợp ATP?

  • A. Lưới nội chất.
  • B. Ti thể.
  • C. Bộ Golgi.
  • D. Lysosome.

Câu 20: Để tăng tốc độ của một phản ứng enzyme, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất trong điều kiện sinh lý?

  • A. Giảm nhiệt độ môi trường.
  • B. Thay đổi pH môi trường sang pH bất lợi.
  • C. Tăng nồng độ cơ chất (trong giới hạn).
  • D. Thêm chất ức chế enzyme.

Câu 21: Khi nói về năng lượng hoạt hóa, phát biểu nào sau đây là đúng?

  • A. Năng lượng hoạt hóa là năng lượng được giải phóng trong phản ứng.
  • B. Enzyme làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
  • C. Năng lượng hoạt hóa không cần thiết cho các phản ứng trong tế bào.
  • D. Năng lượng hoạt hóa là năng lượng tối thiểu cần thiết để phản ứng xảy ra.

Câu 22: Cho biết tên gọi khác của quá trình dị hóa?

  • A. Đồng hóa
  • B. Phân giải
  • C. Tổng hợp
  • D. Oxy hóa

Câu 23: Một enzyme có trung tâm hoạt động hình dạng đặc biệt phù hợp với phân tử cơ chất hình vuông. Nếu cơ chất có hình tròn thì điều gì có khả năng xảy ra?

  • A. Enzyme vẫn xúc tác phản ứng với tốc độ bình thường.
  • B. Enzyme xúc tác phản ứng với tốc độ chậm hơn.
  • C. Cơ chất hình tròn không thể liên kết với trung tâm hoạt động của enzyme, phản ứng không xảy ra.
  • D. Enzyme sẽ thay đổi hình dạng trung tâm hoạt động để phù hợp với cơ chất hình tròn.

Câu 24: Trong chuỗi chuyền electron hô hấp tế bào, năng lượng được giải phóng ra từ quá trình nào?

  • A. Thủy phân ATP.
  • B. Tổng hợp glucose.
  • C. Phân giải protein.
  • D. Phản ứng oxy hóa khử.

Câu 25: Điều gì sẽ xảy ra nếu nồng độ enzyme trong tế bào tăng lên, trong khi nồng độ cơ chất không đổi và các yếu tố khác tối ưu?

  • A. Tốc độ phản ứng sẽ giảm.
  • B. Tốc độ phản ứng sẽ tăng lên đến một mức nhất định rồi không đổi.
  • C. Tốc độ phản ứng không thay đổi.
  • D. Phản ứng sẽ dừng lại.

Câu 26: Trong quá trình lên men rượu, loại năng lượng nào được tạo ra?

  • A. Hóa năng (ATP).
  • B. Quang năng.
  • C. Nhiệt năng.
  • D. Cơ năng.

Câu 27: Loại liên kết nào trong phân tử ATP bị phá vỡ để giải phóng năng lượng sử dụng cho tế bào?

  • A. Liên kết glycosidic.
  • B. Liên kết peptide.
  • C. Liên kết phosphate cao năng.
  • D. Liên kết hydrogen.

Câu 28: Cho một phản ứng hóa học có năng lượng hoạt hóa cao. Enzyme có vai trò gì trong việc làm phản ứng này xảy ra dễ dàng hơn?

  • A. Tăng năng lượng của các chất phản ứng.
  • B. Giảm năng lượng hoạt hóa cần thiết cho phản ứng.
  • C. Cung cấp năng lượng cho phản ứng.
  • D. Thay đổi cân bằng hóa học của phản ứng.

Câu 29: Phân tử nào sau đây đóng vai trò là "chất mang năng lượng" ngắn hạn chủ yếu trong tế bào?

  • A. ATP.
  • B. Glucose.
  • C. Protein.
  • D. DNA.

Câu 30: Một số enzyme cần cofactor để hoạt động. Cofactor có vai trò gì đối với enzyme?

  • A. Cung cấp cơ chất cho enzyme.
  • B. Ức chế hoạt tính của enzyme.
  • C. Làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
  • D. Hỗ trợ enzyme trong việc liên kết với cơ chất hoặc xúc tác phản ứng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong quá trình tập luyện thể thao cường độ cao, cơ thể người sử dụng năng lượng dự trữ chủ yếu từ phân tử nào sau đây một cách nhanh chóng nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Loại năng lượng nào sau đây được tế bào sử dụng trực tiếp để thực hiện các công sinh học như vận chuyển chất chủ động qua màng, co cơ và tổng hợp protein?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về quá trình chuyển hóa vật chất trong tế bào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong một thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ lên hoạt tính enzyme amylase, người ta nhận thấy hoạt tính enzyme tăng lên khi nhiệt độ tăng từ 20°C đến 40°C, nhưng giảm mạnh khi nhiệt độ vượt quá 50°C. Giải thích nào sau đây phù hợp nhất với kết quả này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Cho sơ đồ phản ứng: Đường đôi → Enzyme X → Đường đơn. Enzyme X đóng vai trò gì trong phản ứng này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Tại sao ATP được gọi là 'đồng tiền năng lượng' của tế bào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong cơ thể người, enzyme pepsin hoạt động tối ưu trong môi trường pH axit của dạ dày (pH khoảng 2.0). Điều gì sẽ xảy ra với hoạt tính của pepsin nếu pH dạ dày tăng lên 7.0?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Quá trình nào sau đây là ví dụ về dị hóa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Một loại thuốc ức chế enzyme X bằng cách gắn vào trung tâm hoạt động của enzyme. Đây là kiểu ức chế enzyme nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Trong tế bào, năng lượng hóa học chủ yếu được dự trữ ở dạng nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Điều gì xảy ra với phân tử ATP khi nó cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống của tế bào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Phát biểu nào sau đây không đúng về enzyme?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong quá trình quang hợp, năng lượng ánh sáng được chuyển hóa thành dạng năng lượng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Điều gì quyết định tính đặc hiệu của enzyme?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Một vận động viên marathon cần nguồn năng lượng dự trữ dài hạn cho cuộc đua. Dạng dự trữ năng lượng nào sau đây là phù hợp nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về mối quan hệ giữa đồng hóa và dị hóa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Cho đồ thị biểu diễn sự phụ thuộc hoạt tính enzyme vào pH. Điểm pH tối ưu cho enzyme là điểm nào trên đồ thị?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Loại phản ứng hóa học nào thường đi kèm với sự giải phóng năng lượng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong tế bào, bào quan nào sau đây đóng vai trò chính trong việc tổng hợp ATP?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Để tăng tốc độ của một phản ứng enzyme, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất trong điều kiện sinh lý?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Khi nói về năng lượng hoạt hóa, phát biểu nào sau đây là đúng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Cho biết tên gọi khác của quá trình dị hóa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Một enzyme có trung tâm hoạt động hình dạng đặc biệt phù hợp với phân tử cơ chất hình vuông. Nếu cơ chất có hình tròn thì điều gì có khả năng xảy ra?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong chuỗi chuyền electron hô hấp tế bào, năng lượng được giải phóng ra từ quá trình nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Điều gì sẽ xảy ra nếu nồng độ enzyme trong tế bào tăng lên, trong khi nồng độ cơ chất không đổi và các yếu tố khác tối ưu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong quá trình lên men rượu, loại năng lượng nào được tạo ra?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Loại liên kết nào trong phân tử ATP bị phá vỡ để giải phóng năng lượng sử dụng cho tế bào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Cho một phản ứng hóa học có năng lượng hoạt hóa cao. Enzyme có vai trò gì trong việc làm phản ứng này xảy ra dễ dàng hơn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Phân tử nào sau đây đóng vai trò là 'chất mang năng lượng' ngắn hạn chủ yếu trong tế bào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Một số enzyme cần cofactor để hoạt động. Cofactor có vai trò gì đối với enzyme?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong tế bào sống, quá trình nào sau đây là một ví dụ về dị hóa?

  • A. Tổng hợp protein từ amino acid
  • B. Tổng hợp DNA từ nucleotide
  • C. Quá trình quang hợp tạo glucose từ CO2 và H2O
  • D. Phân giải glucose thành CO2 và H2O

Câu 2: ATP được ví như "đồng tiền năng lượng" của tế bào vì nó...

  • A. là phân tử dự trữ năng lượng dài hạn.
  • B. cung cấp năng lượng dễ dàng thông qua việc thủy phân liên kết phosphate.
  • C. chỉ được sản xuất trong quá trình hô hấp tế bào.
  • D. có cấu trúc bền vững, khó bị phá vỡ.

Câu 3: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về vai trò của enzyme trong các phản ứng sinh hóa?

  • A. Enzyme cung cấp năng lượng cho phản ứng.
  • B. Enzyme làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
  • C. Enzyme làm giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
  • D. Enzyme là chất phản ứng trong các phản ứng sinh hóa.

Câu 4: Một vận động viên marathon cần nguồn năng lượng lớn và kéo dài. Dạng năng lượng dự trữ nào trong tế bào cơ sẽ được ưu tiên sử dụng đầu tiên?

  • A. ATP
  • B. Glycogen
  • C. Lipid
  • D. Protein

Câu 5: Điều gì sẽ xảy ra với tốc độ phản ứng enzyme khi tăng nồng độ cơ chất, giả sử nồng độ enzyme không đổi và các yếu tố khác ở mức tối ưu?

  • A. Tốc độ phản ứng sẽ giảm.
  • B. Tốc độ phản ứng không đổi.
  • C. Tốc độ phản ứng sẽ tăng đến một mức tối đa rồi không đổi.
  • D. Tốc độ phản ứng sẽ tăng tuyến tính mãi mãi.

Câu 6: Trong quá trình quang hợp, năng lượng ánh sáng được chuyển hóa thành dạng năng lượng nào?

  • A. Nhiệt năng
  • B. Hóa năng
  • C. Cơ năng
  • D. Điện năng

Câu 7: Một loại enzyme hoạt động tối ưu ở pH = 2. Môi trường hoạt động của enzyme này có thể là ở đâu trong cơ thể người?

  • A. Máu
  • B. Ruột non
  • C. Tế bào chất
  • D. Dạ dày

Câu 8: Cho sơ đồ phản ứng: Glucose + Oxygen → Carbon dioxide + Water + Năng lượng (ATP). Đây là quá trình nào?

  • A. Quang hợp
  • B. Tổng hợp protein
  • C. Hô hấp tế bào
  • D. Sao chép DNA

Câu 9: Tính đặc hiệu của enzyme được quyết định bởi yếu tố cấu trúc nào?

  • A. Cấu trúc bậc một của protein enzyme
  • B. Trung tâm hoạt động của enzyme
  • C. Các liên kết peptide trong enzyme
  • D. Số lượng amino acid cấu tạo enzyme

Câu 10: Khi nhiệt độ tăng quá cao, enzyme thường mất hoạt tính xúc tác. Giải thích nào sau đây là đúng nhất?

  • A. Nhiệt độ cao làm tăng năng lượng hoạt hóa quá mức.
  • B. Nhiệt độ cao làm thay đổi pH môi trường.
  • C. Nhiệt độ cao làm biến đổi cấu trúc không gian ba chiều của enzyme.
  • D. Nhiệt độ cao làm tăng nồng độ cơ chất.

Câu 11: Chọn phát biểu đúng về mối quan hệ giữa đồng hóa và dị hóa.

  • A. Đồng hóa và dị hóa là hai mặt của quá trình chuyển hóa vật chất, diễn ra đồng thời.
  • B. Đồng hóa là quá trình tạo ra năng lượng, dị hóa là quá trình sử dụng năng lượng.
  • C. Đồng hóa chỉ xảy ra ở thực vật, dị hóa chỉ xảy ra ở động vật.
  • D. Đồng hóa và dị hóa là hai quá trình độc lập, không liên quan đến nhau.

Câu 12: Trong một thí nghiệm về ảnh hưởng của pH đến hoạt tính enzyme catalase (enzyme phân giải H2O2), người ta đo tốc độ phản ứng ở các giá trị pH khác nhau và thu được đồ thị hình chuông. Đồ thị này minh họa điều gì?

  • A. Catalase hoạt động tốt nhất ở pH acid.
  • B. Catalase có pH hoạt động tối ưu, hoạt tính giảm khi pH quá cao hoặc quá thấp.
  • C. pH không ảnh hưởng đến hoạt tính của catalase.
  • D. Catalase chỉ hoạt động ở pH trung tính.

Câu 13: Cho các chất sau: (1) Glucose, (2) Tinh bột, (3) Protein, (4) CO2. Chất nào là sản phẩm của quá trình dị hóa?

  • A. (1) và (2)
  • B. (2) và (3)
  • C. (1) và (3)
  • D. (4)

Câu 14: Tại sao tế bào cần enzyme để thực hiện các phản ứng sinh hóa?

  • A. Để tăng nhiệt độ của tế bào.
  • B. Để tạo ra nhiều cơ chất hơn.
  • C. Để tăng tốc độ phản ứng trong điều kiện tế bào.
  • D. Để bảo vệ tế bào khỏi các chất độc hại.

Câu 15: Trong cơ chế "khớp cảm ứng" của enzyme, điều gì xảy ra khi cơ chất liên kết với enzyme?

  • A. Enzyme giữ nguyên hình dạng trung tâm hoạt động.
  • B. Trung tâm hoạt động của enzyme thay đổi hình dạng để phù hợp với cơ chất.
  • C. Cơ chất thay đổi hình dạng để phù hợp với enzyme.
  • D. Enzyme và cơ chất đẩy nhau ra.

Câu 16: Hình thức năng lượng nào được giải phóng khi liên kết phosphate cuối cùng của ATP bị phá vỡ?

  • A. Quang năng
  • B. Cơ năng
  • C. Hóa năng
  • D. Nhiệt năng (chủ yếu là năng lượng hao phí, nhưng vẫn là một phần của năng lượng giải phóng)

Câu 17: Ức chế ngược (feedback inhibition) trong con đường chuyển hóa có vai trò gì?

  • A. Tăng tốc độ con đường chuyển hóa.
  • B. Ngăn chặn con đường chuyển hóa xảy ra.
  • C. Chuyển hướng con đường chuyển hóa sang sản phẩm khác.
  • D. Điều hòa và kiểm soát lượng sản phẩm của con đường chuyển hóa.

Câu 18: Cho ví dụ về một phản ứng đồng hóa trong tế bào thực vật.

  • A. Quang hợp
  • B. Hô hấp tế bào
  • C. Phân giải tinh bột thành glucose
  • D. Tiêu hóa protein

Câu 19: Điều gì xảy ra với enzyme sau khi xúc tác một phản ứng?

  • A. Enzyme bị biến đổi thành sản phẩm.
  • B. Enzyme được giải phóng và có thể xúc tác phản ứng khác.
  • C. Enzyme bị tiêu thụ trong phản ứng.
  • D. Enzyme trở nên bất hoạt sau phản ứng.

Câu 20: Năng lượng hoạt hóa cần thiết cho một phản ứng có enzyme xúc tác so với phản ứng không có enzyme sẽ như thế nào?

  • A. Thấp hơn
  • B. Cao hơn
  • C. Bằng nhau
  • D. Không liên quan

Câu 21: Trong tế bào, năng lượng hóa học chủ yếu được dự trữ ở dạng nào để sử dụng lâu dài?

  • A. ATP
  • B. Glucose
  • C. Lipid
  • D. Protein

Câu 22: Phát biểu nào sau đây là SAI về enzyme?

  • A. Enzyme có tính đặc hiệu cao.
  • B. Enzyme có bản chất là lipid.
  • C. Enzyme xúc tác các phản ứng sinh hóa.
  • D. Enzyme không bị biến đổi sau phản ứng.

Câu 23: Khi nói về chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào, hệ thống sống tuân theo định luật nhiệt động lực học nào?

  • A. Định luật nhiệt động lực học thứ nhất.
  • B. Định luật nhiệt động lực học thứ hai.
  • C. Chỉ tuân theo định luật bảo toàn vật chất.
  • D. Tuân theo cả định luật nhiệt động lực học thứ nhất và thứ hai.

Câu 24: Một người bị sốt cao có thể ảnh hưởng đến hoạt động của enzyme trong cơ thể như thế nào?

  • A. Làm tăng hoạt tính của tất cả các enzyme.
  • B. Làm giảm hoặc mất hoạt tính của nhiều enzyme.
  • C. Không ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến enzyme ở một số cơ quan nhất định.

Câu 25: Cơ chế điều hòa hoạt động enzyme bằng chất ức chế cạnh tranh hoạt động như thế nào?

  • A. Chất ức chế liên kết với enzyme ở vị trí khác trung tâm hoạt động.
  • B. Chất ức chế làm biến đổi cấu trúc enzyme.
  • C. Chất ức chế cạnh tranh với cơ chất để liên kết vào trung tâm hoạt động.
  • D. Chất ức chế làm tăng ái lực của enzyme với cơ chất.

Câu 26: Trong chu trình Calvin ở thực vật, năng lượng ATP và NADPH được sử dụng để làm gì?

  • A. Phân giải nước.
  • B. Tổng hợp ATP và NADPH.
  • C. Hấp thụ năng lượng ánh sáng.
  • D. Khử CO2 và tổng hợp carbohydrate.

Câu 27: Ví dụ nào sau đây minh họa cho quá trình chuyển hóa năng lượng từ dạng này sang dạng khác trong tế bào?

  • A. Khuếch tán thụ động của oxygen qua màng tế bào.
  • B. Hoạt động của bơm Na-K vận chuyển ion qua màng tế bào.
  • C. Sự phân giải protein thành amino acid.
  • D. Sự tổng hợp lipid từ glycerol và acid béo.

Câu 28: Nếu một enzyme bị mất cofactor, điều gì sẽ xảy ra với hoạt tính của enzyme?

  • A. Hoạt tính enzyme sẽ tăng lên.
  • B. Hoạt tính enzyme không thay đổi.
  • C. Hoạt tính enzyme sẽ giảm hoặc mất hoàn toàn.
  • D. Enzyme sẽ chuyển sang xúc tác phản ứng khác.

Câu 29: Trong quá trình lên men lactic, chất nhận electron cuối cùng là chất nào?

  • A. Acid pyruvic
  • B. Oxygen
  • C. Nước
  • D. Glucose

Câu 30: Một nhà khoa học phát hiện một loại enzyme mới có hoạt tính tối ưu ở nhiệt độ 70°C và pH = 9. Enzyme này có khả năng cao thuộc loại enzyme của sinh vật nào?

  • A. Động vật có vú
  • B. Vi sinh vật ưa nhiệt
  • C. Thực vật vùng ôn đới
  • D. Nấm

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong tế bào sống, quá trình nào sau đây là một ví dụ về dị hóa?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: ATP được ví như 'đồng tiền năng lượng' của tế bào vì nó...

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về vai trò của enzyme trong các phản ứng sinh hóa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Một vận động viên marathon cần nguồn năng lượng lớn và kéo dài. Dạng năng lượng dự trữ nào trong tế bào cơ sẽ được ưu tiên sử dụng đầu tiên?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Điều gì sẽ xảy ra với tốc độ phản ứng enzyme khi tăng nồng độ cơ chất, giả sử nồng độ enzyme không đổi và các yếu tố khác ở mức tối ưu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Trong quá trình quang hợp, năng lượng ánh sáng được chuyển hóa thành dạng năng lượng nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Một loại enzyme hoạt động tối ưu ở pH = 2. Môi trường hoạt động của enzyme này có thể là ở đâu trong cơ thể người?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Cho sơ đồ phản ứng: Glucose + Oxygen → Carbon dioxide + Water + Năng lượng (ATP). Đây là quá trình nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Tính đặc hiệu của enzyme được quyết định bởi yếu tố cấu trúc nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Khi nhiệt độ tăng quá cao, enzyme thường mất hoạt tính xúc tác. Giải thích nào sau đây là đúng nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Chọn phát biểu đúng về mối quan hệ giữa đồng hóa và dị hóa.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong một thí nghiệm về ảnh hưởng của pH đến hoạt tính enzyme catalase (enzyme phân giải H2O2), người ta đo tốc độ phản ứng ở các giá trị pH khác nhau và thu được đồ thị hình chuông. Đồ thị này minh họa điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Cho các chất sau: (1) Glucose, (2) Tinh bột, (3) Protein, (4) CO2. Chất nào là sản phẩm của quá trình dị hóa?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Tại sao tế bào cần enzyme để thực hiện các phản ứng sinh hóa?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong cơ chế 'khớp cảm ứng' của enzyme, điều gì xảy ra khi cơ chất liên kết với enzyme?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Hình thức năng lượng nào được giải phóng khi liên kết phosphate cuối cùng của ATP bị phá vỡ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Ức chế ngược (feedback inhibition) trong con đường chuyển hóa có vai trò gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Cho ví dụ về một phản ứng đồng hóa trong tế bào thực vật.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Điều gì xảy ra với enzyme sau khi xúc tác một phản ứng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Năng lượng hoạt hóa cần thiết cho một phản ứng có enzyme xúc tác so với phản ứng không có enzyme sẽ như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong tế bào, năng lượng hóa học chủ yếu được dự trữ ở dạng nào để sử dụng lâu dài?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Phát biểu nào sau đây là SAI về enzyme?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Khi nói về chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào, hệ thống sống tuân theo định luật nhiệt động lực học nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Một người bị sốt cao có thể ảnh hưởng đến hoạt động của enzyme trong cơ thể như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Cơ chế điều hòa hoạt động enzyme bằng chất ức chế cạnh tranh hoạt động như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong chu trình Calvin ở thực vật, năng lượng ATP và NADPH được sử dụng để làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Ví dụ nào sau đây minh họa cho quá trình chuyển hóa năng lượng từ dạng này sang dạng khác trong tế bào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Nếu một enzyme bị mất cofactor, điều gì sẽ xảy ra với hoạt tính của enzyme?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong quá trình lên men lactic, chất nhận electron cuối cùng là chất nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Một nhà khoa học phát hiện một loại enzyme mới có hoạt tính tối ưu ở nhiệt độ 70°C và pH = 9. Enzyme này có khả năng cao thuộc loại enzyme của sinh vật nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong cơ thể sống, dạng năng lượng nào sau đây không được tế bào trực tiếp sử dụng để thực hiện các hoạt động sống như vận chuyển chủ động các chất qua màng, tổng hợp protein, hoặc co cơ?

  • A. Hóa năng trong các liên kết phosphate của ATP
  • B. Năng lượng điện hóa gradient ion qua màng
  • C. Năng lượng ánh sáng được hấp thụ bởi sắc tố quang hợp
  • D. Nhiệt năng tỏa ra từ các phản ứng chuyển hóa

Câu 2: ATP được ví như "đồng tiền năng lượng" của tế bào vì nó có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Dễ dàng truyền năng lượng thông qua việc chuyển nhóm phosphate và có thể tái sinh liên tục.
  • B. Là phân tử dự trữ năng lượng dài hạn, ổn định trong tế bào.
  • C. Chỉ được tạo ra trong quá trình hô hấp tế bào và không thể tổng hợp lại.
  • D. Có cấu trúc phức tạp và chứa nhiều loại liên kết hóa học khác nhau.

Câu 3: Xét một vận động viên marathon đang chạy. Quá trình chuyển hóa năng lượng chính nào diễn ra mạnh mẽ trong tế bào cơ của vận động viên để cung cấp ATP cho hoạt động co cơ kéo dài?

  • A. Quang hợp
  • B. Hô hấp tế bào
  • C. Lên men lactic
  • D. Thủy phân protein dự trữ

Câu 4: Cho sơ đồ phản ứng: Glucose + O2 → CO2 + H2O + Năng lượng (ATP và nhiệt). Đây là sơ đồ khái quát của quá trình nào?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Sao chép DNA
  • C. Hô hấp tế bào
  • D. Quá trình quang phân li nước trong quang hợp

Câu 5: Phát biểu nào sau đây sai khi nói về enzyme?

  • A. Enzyme là chất xúc tác sinh học có bản chất là protein (hoặc RNA).
  • B. Enzyme có khả năng làm tăng tốc độ phản ứng bằng cách giảm năng lượng hoạt hóa.
  • C. Mỗi enzyme thường có tính đặc hiệu cao đối với cơ chất và phản ứng mà nó xúc tác.
  • D. Enzyme bị biến đổi hóa học và tiêu hao sau mỗi phản ứng xúc tác.

Câu 6: Trung tâm hoạt động của enzyme là vùng cấu trúc đặc biệt trên enzyme, có vai trò nào quan trọng nhất?

  • A. Quyết định hình dạng cấu trúc không gian ba chiều của enzyme.
  • B. Liên kết đặc hiệu với cơ chất và thực hiện xúc tác hóa học.
  • C. Điều chỉnh hoạt tính của enzyme thông qua các chất điều hòa.
  • D. Bảo vệ enzyme khỏi sự phân hủy bởi các enzyme protease.

Câu 7: Một enzyme xúc tác phản ứng phân giải tinh bột thành đường maltose. Nếu tăng nồng độ cơ chất (tinh bột) lên rất cao, nhưng tốc độ phản ứng vẫn không tăng thêm đáng kể, điều này có thể được giải thích bởi yếu tố nào?

  • A. Nhiệt độ môi trường quá cao làm enzyme bị biến tính.
  • B. pH môi trường không phù hợp với enzyme.
  • C. Lượng enzyme đã bão hòa cơ chất, không còn enzyme tự do để liên kết với cơ chất.
  • D. Sản phẩm của phản ứng ức chế ngược enzyme.

Câu 8: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ lên hoạt tính enzyme catalase (xúc tác phân giải H2O2), tại sao khi đun nóng enzyme catalase đến 100°C thì enzyme mất hoàn toàn hoạt tính?

  • A. Nhiệt độ cao phá vỡ cấu trúc không gian ba chiều của enzyme, làm biến tính enzyme.
  • B. Nhiệt độ cao làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng, enzyme không còn khả năng xúc tác.
  • C. Nhiệt độ cao làm thay đổi pH môi trường, ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme.
  • D. Nhiệt độ cao làm giảm nồng độ cơ chất H2O2.

Câu 9: Ở người, enzyme pepsin hoạt động tối ưu trong môi trường pH acid (pH ≈ 2) ở dạ dày, còn enzyme trypsin hoạt động tối ưu trong môi trường kiềm (pH ≈ 8) ở ruột non. Điều này thể hiện tính chất nào của enzyme?

  • A. Tính đặc hiệu cơ chất.
  • B. Tính nhạy cảm với pH môi trường.
  • C. Khả năng xúc tác thuận nghịch.
  • D. Tính phụ thuộc vào nồng độ cơ chất.

Câu 10: Một số chất hóa học có thể ức chế hoạt động của enzyme bằng cách cạnh tranh với cơ chất để liên kết vào trung tâm hoạt động của enzyme. Đây là kiểu ức chế enzyme nào?

  • A. Ức chế dị lập thể.
  • B. Ức chế không cạnh tranh.
  • C. Ức chế cạnh tranh.
  • D. Ức chế ngược.

Câu 11: Quá trình nào sau đây là ví dụ về dị hóa (catabolism)?

  • A. Tổng hợp protein từ amino acid.
  • B. Phân giải glucose thành CO2 và H2O.
  • C. Tổng hợp DNA từ nucleotide.
  • D. Tổng hợp polysaccharide từ monosaccharide.

Câu 12: Quá trình nào sau đây là ví dụ về đồng hóa (anabolism)?

  • A. Thủy phân lipid thành glycerol và acid béo.
  • B. Phân giải protein thành amino acid.
  • C. Hô hấp tế bào.
  • D. Quang hợp.

Câu 13: Trong một chuỗi phản ứng chuyển hóa, sản phẩm của phản ứng trước trở thành cơ chất của phản ứng tiếp theo. Điều này có ý nghĩa gì đối với quá trình chuyển hóa trong tế bào?

  • A. Đảm bảo quá trình chuyển hóa diễn ra một cách liên tục, có hệ thống và hiệu quả.
  • B. Làm giảm tính đặc hiệu của enzyme trong các phản ứng chuyển hóa.
  • C. Tăng cường sự độc lập của các phản ứng chuyển hóa trong tế bào.
  • D. Giảm thiểu sự tiêu thụ năng lượng trong quá trình chuyển hóa.

Câu 14: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về năng lượng hoạt hóa?

  • A. Năng lượng dự trữ trong các liên kết hóa học của phân tử ATP.
  • B. Năng lượng giải phóng ra từ các phản ứng dị hóa.
  • C. Năng lượng tối thiểu cần thiết để các phân tử chất phản ứng va chạm hiệu quả và tạo thành sản phẩm.
  • D. Tổng năng lượng của các chất phản ứng trừ đi tổng năng lượng của các sản phẩm.

Câu 15: Enzyme làm giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng bằng cách nào?

  • A. Cung cấp năng lượng cho phản ứng.
  • B. Tạo ra một con đường phản ứng mới với năng lượng hoạt hóa thấp hơn.
  • C. Tăng nhiệt độ của môi trường phản ứng.
  • D. Thay đổi nồng độ của các chất phản ứng.

Câu 16: Xét quá trình quang hợp ở thực vật. Dạng năng lượng nào được chuyển hóa thành hóa năng?

  • A. Nhiệt năng.
  • B. Cơ năng.
  • C. Điện năng.
  • D. Quang năng.

Câu 17: Trong hô hấp tế bào, hóa năng trong glucose được chuyển đổi thành dạng năng lượng chủ yếu nào mà tế bào có thể trực tiếp sử dụng?

  • A. ATP.
  • B. Nhiệt năng.
  • C. Cơ năng.
  • D. Quang năng.

Câu 18: Nếu một enzyme có tên là "protein kinase", bạn có thể dự đoán enzyme này có chức năng gì dựa trên tên gọi?

  • A. Phân giải protein.
  • B. Tổng hợp protein.
  • C. Chuyển nhóm phosphate từ ATP sang protein khác.
  • D. Loại bỏ nhóm phosphate khỏi protein.

Câu 19: Một chất ức chế enzyme không cạnh tranh liên kết với enzyme ở vị trí khác với trung tâm hoạt động. Điều này ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme như thế nào?

  • A. Tăng cường liên kết giữa enzyme và cơ chất.
  • B. Chỉ làm giảm hoạt tính enzyme khi nồng độ cơ chất thấp.
  • C. Có thể bị loại bỏ bằng cách tăng nồng độ cơ chất.
  • D. Làm thay đổi cấu trúc không gian của enzyme, giảm hoạt tính xúc tác.

Câu 20: Tại sao tế bào cần điều hòa các con đường chuyển hóa?

  • A. Để tăng tốc độ của tất cả các phản ứng chuyển hóa.
  • B. Để đảm bảo sự hài hòa, tiết kiệm năng lượng và nguyên liệu, đáp ứng nhu cầu thay đổi của tế bào.
  • C. Để enzyme hoạt động hiệu quả hơn trong mọi điều kiện môi trường.
  • D. Để các con đường chuyển hóa diễn ra độc lập với nhau.

Câu 21: Cơ chế điều hòa ngược (feedback regulation) thường được sử dụng để điều chỉnh các con đường chuyển hóa. Cơ chế này hoạt động như thế nào?

  • A. Chất đầu của con đường chuyển hóa hoạt hóa enzyme ở bước cuối.
  • B. Sản phẩm trung gian của con đường chuyển hóa ức chế enzyme ở bước tiếp theo.
  • C. Sản phẩm cuối cùng của con đường chuyển hóa ức chế enzyme ở bước đầu của con đường đó.
  • D. Enzyme ở bước đầu của con đường chuyển hóa hoạt hóa enzyme ở bước cuối.

Câu 22: Cho ví dụ về một ứng dụng của enzyme trong công nghiệp thực phẩm?

  • A. Sử dụng enzyme amylase để sản xuất mạch nha từ tinh bột.
  • B. Sử dụng enzyme catalase để bảo quản thực phẩm.
  • C. Sử dụng enzyme lipase để tạo màu cho thực phẩm.
  • D. Sử dụng enzyme protease để tăng độ cứng của thực phẩm.

Câu 23: Trong cơ thể, gan đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa vật chất. Chức năng nào sau đây không phải là chức năng chuyển hóa chính của gan?

  • A. Chuyển hóa glucose và điều hòa đường huyết.
  • B. Chuyển hóa lipid và tổng hợp cholesterol.
  • C. Khử độc các chất có hại cho cơ thể.
  • D. Sản xuất hormone insulin.

Câu 24: Nếu một người bị thiếu vitamin B1 (thiamine), vitamin này là thành phần của coenzyme thiamine pyrophosphate (TPP) cần thiết cho enzyme pyruvate dehydrogenase trong hô hấp tế bào. Hậu quả có thể xảy ra là gì?

  • A. Tăng cường quá trình tổng hợp protein.
  • B. Giảm hiệu quả hô hấp tế bào và sản xuất ATP.
  • C. Tăng cường quá trình quang hợp.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến quá trình chuyển hóa.

Câu 25: Trong quá trình chuyển hóa năng lượng, một phần năng lượng luôn bị thất thoát dưới dạng nào?

  • A. Hóa năng.
  • B. Cơ năng.
  • C. Nhiệt năng.
  • D. Điện năng.

Câu 26: So sánh quá trình dị hóa và đồng hóa, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai quá trình này là gì?

  • A. Dị hóa xảy ra trong tế bào chất, đồng hóa xảy ra trong nhân tế bào.
  • B. Dị hóa chỉ xảy ra ở động vật, đồng hóa chỉ xảy ra ở thực vật.
  • C. Dị hóa sử dụng enzyme, đồng hóa không cần enzyme.
  • D. Dị hóa là quá trình phân giải và giải phóng năng lượng, đồng hóa là quá trình tổng hợp và tiêu thụ năng lượng.

Câu 27: Nếu nhiệt độ cơ thể người tăng cao (sốt), điều gì có thể xảy ra với hoạt động của các enzyme trong cơ thể?

  • A. Hoạt tính của tất cả các enzyme đều tăng lên.
  • B. Hoạt tính của nhiều enzyme bị giảm do biến tính, gây rối loạn chuyển hóa.
  • C. Hoạt tính của enzyme không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cơ thể.
  • D. Chỉ có một số ít enzyme bị ảnh hưởng, không đáng kể.

Câu 28: Một số loại thuốc hoạt động bằng cách ức chế hoạt động của enzyme đặc hiệu trong cơ thể vi khuẩn gây bệnh. Đây là ứng dụng của việc điều khiển hoạt tính enzyme trong lĩnh vực nào?

  • A. Công nghiệp thực phẩm.
  • B. Nông nghiệp.
  • C. Y học.
  • D. Công nghiệp hóa chất.

Câu 29: Trong tế bào, bào quan nào được xem là "nhà máy năng lượng" chính, nơi diễn ra phần lớn quá trình hô hấp tế bào và sản sinh ATP?

  • A. Lưới nội chất.
  • B. Bộ Golgi.
  • C. Lysosome.
  • D. Ti thể.

Câu 30: Nếu một người ăn chay trường, nguồn cung cấp năng lượng chính cho cơ thể họ vẫn là từ chất hữu cơ nào?

  • A. Carbohydrate.
  • B. Protein.
  • C. Lipid.
  • D. Vitamin.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong cơ thể sống, dạng năng lượng nào sau đây *không* được tế bào trực tiếp sử dụng để thực hiện các hoạt động sống như vận chuyển chủ động các chất qua màng, tổng hợp protein, hoặc co cơ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: ATP được ví như 'đồng tiền năng lượng' của tế bào vì nó có đặc điểm nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Xét một vận động viên marathon đang chạy. Quá trình chuyển hóa năng lượng chính nào diễn ra mạnh mẽ trong tế bào cơ của vận động viên để cung cấp ATP cho hoạt động co cơ kéo dài?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Cho sơ đồ phản ứng: Glucose + O2 → CO2 + H2O + Năng lượng (ATP và nhiệt). Đây là sơ đồ khái quát của quá trình nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Phát biểu nào sau đây *sai* khi nói về enzyme?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Trung tâm hoạt động của enzyme là vùng cấu trúc đặc biệt trên enzyme, có vai trò nào quan trọng nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Một enzyme xúc tác phản ứng phân giải tinh bột thành đường maltose. Nếu tăng nồng độ cơ chất (tinh bột) lên rất cao, nhưng tốc độ phản ứng vẫn không tăng thêm đáng kể, điều này có thể được giải thích bởi yếu tố nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ lên hoạt tính enzyme catalase (xúc tác phân giải H2O2), tại sao khi đun nóng enzyme catalase đến 100°C thì enzyme mất hoàn toàn hoạt tính?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Ở người, enzyme pepsin hoạt động tối ưu trong môi trường pH acid (pH ≈ 2) ở dạ dày, còn enzyme trypsin hoạt động tối ưu trong môi trường kiềm (pH ≈ 8) ở ruột non. Điều này thể hiện tính chất nào của enzyme?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Một số chất hóa học có thể ức chế hoạt động của enzyme bằng cách cạnh tranh với cơ chất để liên kết vào trung tâm hoạt động của enzyme. Đây là kiểu ức chế enzyme nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Quá trình nào sau đây là ví dụ về dị hóa (catabolism)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Quá trình nào sau đây là ví dụ về đồng hóa (anabolism)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong một chuỗi phản ứng chuyển hóa, sản phẩm của phản ứng trước trở thành cơ chất của phản ứng tiếp theo. Điều này có ý nghĩa gì đối với quá trình chuyển hóa trong tế bào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về năng lượng hoạt hóa?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Enzyme làm giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng bằng cách nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Xét quá trình quang hợp ở thực vật. Dạng năng lượng nào được chuyển hóa thành hóa năng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong hô hấp tế bào, hóa năng trong glucose được chuyển đổi thành dạng năng lượng chủ yếu nào mà tế bào có thể trực tiếp sử dụng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Nếu một enzyme có tên là 'protein kinase', bạn có thể dự đoán enzyme này có chức năng gì dựa trên tên gọi?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Một chất ức chế enzyme không cạnh tranh liên kết với enzyme ở vị trí khác với trung tâm hoạt động. Điều này ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Tại sao tế bào cần điều hòa các con đường chuyển hóa?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Cơ chế điều hòa ngược (feedback regulation) thường được sử dụng để điều chỉnh các con đường chuyển hóa. Cơ chế này hoạt động như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Cho ví dụ về một ứng dụng của enzyme trong công nghiệp thực phẩm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong cơ thể, gan đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa vật chất. Chức năng nào sau đây *không* phải là chức năng chuyển hóa chính của gan?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Nếu một người bị thiếu vitamin B1 (thiamine), vitamin này là thành phần của coenzyme thiamine pyrophosphate (TPP) cần thiết cho enzyme pyruvate dehydrogenase trong hô hấp tế bào. Hậu quả có thể xảy ra là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong quá trình chuyển hóa năng lượng, một phần năng lượng luôn bị thất thoát dưới dạng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: So sánh quá trình dị hóa và đồng hóa, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai quá trình này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Nếu nhiệt độ cơ thể người tăng cao (sốt), điều gì có thể xảy ra với hoạt động của các enzyme trong cơ thể?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Một số loại thuốc hoạt động bằng cách ức chế hoạt động của enzyme đặc hiệu trong cơ thể vi khuẩn gây bệnh. Đây là ứng dụng của việc điều khiển hoạt tính enzyme trong lĩnh vực nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong tế bào, bào quan nào được xem là 'nhà máy năng lượng' chính, nơi diễn ra phần lớn quá trình hô hấp tế bào và sản sinh ATP?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Nếu một người ăn chay trường, nguồn cung cấp năng lượng chính cho cơ thể họ vẫn là từ chất hữu cơ nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là hình thức năng lượng mà tế bào sử dụng trực tiếp để thực hiện các hoạt động sống như vận chuyển chủ động, tổng hợp protein và phân chia tế bào?

  • A. Nhiệt năng
  • B. ATP (Adenosine Triphosphate)
  • C. Đường glucose
  • D. Ánh sáng mặt trời

Câu 2: Phân tử ATP cấu tạo gồm 3 thành phần chính. Thành phần nào sau đây chứa gốc bazơ nitơ Adenine?

  • A. Adenosine
  • B. Ribose
  • C. Phosphate
  • D. Deoxyribose

Câu 3: Liên kết nào trong phân tử ATP bị phá vỡ khi tế bào cần năng lượng cho các hoạt động sống?

  • A. Liên kết giữa Adenine và Ribose
  • B. Liên kết giữa Ribose và gốc Phosphate thứ nhất
  • C. Liên kết Phosphodiester
  • D. Liên kết Phosphate cao năng (giữa gốc Phosphate thứ hai và thứ ba)

Câu 4: Quá trình nào sau đây là quá trình dị hóa?

  • A. Tổng hợp protein từ amino acid
  • B. Tổng hợp DNA từ nucleotide
  • C. Phân giải glucose thành CO2 và H2O
  • D. Quang hợp ở thực vật

Câu 5: Phát biểu nào sau đây đúng về vai trò của enzyme trong các phản ứng sinh hóa?

  • A. Enzyme làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
  • B. Enzyme làm giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
  • C. Enzyme cung cấp năng lượng cho phản ứng.
  • D. Enzyme là chất phản ứng trong các phản ứng sinh hóa.

Câu 6: Trung tâm hoạt động của enzyme là vùng cấu trúc không gian đặc biệt trên enzyme, có chức năng chính là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng cho enzyme hoạt động.
  • B. Quy định tính đặc hiệu của enzyme với nhiệt độ và pH.
  • C. Liên kết với cơ chất và xúc tác phản ứng.
  • D. Tổng hợp enzyme từ các amino acid.

Câu 7: Điều gì sẽ xảy ra với hoạt tính của enzyme khi nhiệt độ môi trường vượt quá nhiệt độ tối ưu của enzyme?

  • A. Hoạt tính enzyme tăng lên gấp đôi.
  • B. Hoạt tính enzyme không thay đổi.
  • C. Hoạt tính enzyme tăng nhẹ rồi giảm dần.
  • D. Hoạt tính enzyme giảm mạnh hoặc mất hoàn toàn do biến tính enzyme.

Câu 8: Loại chất ức chế enzyme nào cạnh tranh với cơ chất để liên kết vào trung tâm hoạt động của enzyme?

  • A. Chất ức chế cạnh tranh
  • B. Chất ức chế không cạnh tranh
  • C. Chất hoạt hóa enzyme
  • D. Coenzyme

Câu 9: Trong quá trình hô hấp tế bào, năng lượng hóa học trong glucose được chuyển đổi thành dạng năng lượng nào mà tế bào có thể sử dụng trực tiếp?

  • A. Nhiệt năng
  • B. Quang năng
  • C. ATP
  • D. Cơ năng

Câu 10: Cho sơ đồ phản ứng: Cơ chất + Enzyme → Phức hợp Enzyme-Cơ chất → Sản phẩm + Enzyme. Đây là mô tả cơ chế xúc tác của enzyme theo mô hình nào?

  • A. Mô hình ổ khóa - chìa khóa
  • B. Mô hình cảm ứng khớp
  • C. Mô hình biến tính enzyme
  • D. Mô hình dị lập thể

Câu 11: Để đo hoạt tính enzyme Catalase phân giải H2O2, người ta thực hiện thí nghiệm và thu được đồ thị biểu diễn sự phụ thuộc của tốc độ phản ứng vào nồng độ cơ chất H2O2. Dạng đồ thị nào sau đây thường thu được?

  • A. Đường thẳng đi lên liên tục
  • B. Đường thẳng song song trục hoành
  • C. Đường cong bão hòa (hyperbolic)
  • D. Đường cong chữ S (sigmoid)

Câu 12: Trong tế bào, quá trình nào sau đây tạo ra ATP?

  • A. Thủy phân protein
  • B. Tổng hợp lipid
  • C. Sao chép DNA
  • D. Hô hấp tế bào

Câu 13: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về quá trình chuyển hóa vật chất trong tế bào?

  • A. Chỉ bao gồm các phản ứng phân giải chất hữu cơ.
  • B. Bao gồm tất cả các phản ứng hóa học xảy ra trong tế bào, giúp tế bào tồn tại và phát triển.
  • C. Chỉ bao gồm các phản ứng tổng hợp chất hữu cơ.
  • D. Là quá trình vận chuyển vật chất qua màng tế bào.

Câu 14: Tại sao ATP được gọi là "đồng tiền năng lượng" của tế bào?

  • A. Vì ATP có giá trị kinh tế cao trong tế bào.
  • B. Vì ATP là chất dự trữ năng lượng dài hạn.
  • C. Vì ATP là phân tử trung gian mang năng lượng dễ sử dụng cho nhiều hoạt động khác nhau của tế bào.
  • D. Vì ATP có cấu trúc phức tạp và đa dạng.

Câu 15: Một enzyme có pH tối ưu là 7. Điều gì xảy ra với hoạt tính của enzyme này khi pH môi trường giảm xuống 3?

  • A. Hoạt tính enzyme tăng lên.
  • B. Hoạt tính enzyme không thay đổi.
  • C. Hoạt tính enzyme tăng nhẹ.
  • D. Hoạt tính enzyme giảm hoặc mất hoàn toàn do thay đổi cấu trúc không gian của enzyme.

Câu 16: Trong một thí nghiệm về enzyme amylase phân giải tinh bột, người ta nhận thấy khi tăng nồng độ enzyme, tốc độ phản ứng tăng lên đến một mức nhất định rồi không tăng nữa. Giải thích nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Enzyme amylase đã bị biến tính.
  • B. Nồng độ cơ chất tinh bột đã trở thành yếu tố giới hạn.
  • C. Nhiệt độ môi trường không còn phù hợp.
  • D. Sản phẩm của phản ứng đã ức chế enzyme.

Câu 17: Cho ví dụ về một quá trình trao đổi chất mà năng lượng được giải phóng (phản ứng tỏa năng).

  • A. Hô hấp tế bào
  • B. Quang hợp
  • C. Tổng hợp protein
  • D. Sao chép DNA

Câu 18: Một vận động viên marathon cần nhiều năng lượng ATP cho hoạt động cơ bắp kéo dài. Cơ chế chính để tái tạo ATP trong trường hợp này là gì?

  • A. Phân giải ATP dự trữ
  • B. Quang hợp
  • C. Hô hấp tế bào hiếu khí
  • D. Lên men lactic

Câu 19: Tại sao enzyme có tính đặc hiệu cao đối với cơ chất?

  • A. Vì enzyme có kích thước lớn hơn cơ chất.
  • B. Vì trung tâm hoạt động của enzyme có cấu hình không gian phù hợp với cơ chất.
  • C. Vì enzyme được tổng hợp từ nhiều loại amino acid khác nhau.
  • D. Vì enzyme có khả năng biến đổi cấu trúc khi tiếp xúc với cơ chất.

Câu 20: Trong một chuỗi phản ứng chuyển hóa, sản phẩm của phản ứng trước là cơ chất của phản ứng tiếp theo. Ý nghĩa của việc này là gì?

  • A. Làm giảm tốc độ phản ứng chuyển hóa.
  • B. Tăng tính cạnh tranh giữa các enzyme.
  • C. Giảm sự đặc hiệu của enzyme.
  • D. Đảm bảo quá trình chuyển hóa diễn ra hiệu quả và có kiểm soát.

Câu 21: Cho một ví dụ về ứng dụng của enzyme trong công nghiệp thực phẩm.

  • A. Sản xuất thuốc kháng sinh
  • B. Sản xuất vaccine
  • C. Sản xuất bánh mì (enzyme amylase)
  • D. Sản xuất phân bón hóa học

Câu 22: Điều gì quyết định tên gọi của một enzyme?

  • A. Cơ chất mà enzyme tác động và loại phản ứng mà enzyme xúc tác.
  • B. Cấu trúc bậc cao của enzyme.
  • C. Nguồn gốc của enzyme.
  • D. Kích thước phân tử enzyme.

Câu 23: Trong cơ thể người, enzyme pepsin hoạt động tốt nhất trong môi trường pH acid ở dạ dày. Điều này phản ánh đặc điểm gì của enzyme?

  • A. Tính đặc hiệu cơ chất
  • B. Tính tối ưu pH
  • C. Tính xúc tác sinh học
  • D. Tính điều hòa hoạt động

Câu 24: Khi nồng độ cơ chất tăng rất cao, tốc độ phản ứng enzyme đạt mức tối đa và không tăng thêm nữa. Trạng thái này được gọi là gì?

  • A. Ức chế enzyme
  • B. Hoạt hóa enzyme
  • C. Bão hòa enzyme
  • D. Biến tính enzyme

Câu 25: Loại năng lượng nào được dự trữ trong các liên kết hóa học của phân tử glucose?

  • A. Nhiệt năng
  • B. Cơ năng
  • C. Quang năng
  • D. Hóa năng

Câu 26: Cho biết vai trò của coenzyme trong hoạt động xúc tác của enzyme.

  • A. Cung cấp năng lượng cho enzyme.
  • B. Hỗ trợ enzyme trong việc liên kết với cơ chất hoặc tham gia trực tiếp vào phản ứng xúc tác.
  • C. Bảo vệ enzyme khỏi bị biến tính.
  • D. Quy định tính đặc hiệu của enzyme.

Câu 27: Phân biệt quá trình đồng hóa và dị hóa về mặt năng lượng.

  • A. Đồng hóa giải phóng năng lượng, dị hóa tích lũy năng lượng.
  • B. Cả đồng hóa và dị hóa đều giải phóng năng lượng.
  • C. Đồng hóa tích lũy năng lượng, dị hóa giải phóng năng lượng.
  • D. Cả đồng hóa và dị hóa đều tích lũy năng lượng.

Câu 28: Nếu một enzyme bị biến tính, điều gì sẽ xảy ra với khả năng xúc tác của nó?

  • A. Khả năng xúc tác tăng lên.
  • B. Khả năng xúc tác không thay đổi.
  • C. Khả năng xúc tác giảm nhẹ.
  • D. Khả năng xúc tác giảm mạnh hoặc mất hoàn toàn.

Câu 29: Trong cơ thể, gan đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa glucose. Hãy cho biết một vai trò cụ thể của gan trong chuyển hóa glucose.

  • A. Tổng hợp protein từ glucose.
  • B. Dự trữ glucose dưới dạng glycogen và giải phóng glucose vào máu khi cần thiết.
  • C. Phân giải lipid thành glucose.
  • D. Vận chuyển glucose đến các tế bào.

Câu 30: Một loại thuốc ức chế enzyme X được sử dụng để điều trị một bệnh lý. Thuốc này có thể hoạt động theo cơ chế nào?

  • A. Gắn vào trung tâm hoạt động của enzyme X, ngăn cơ chất liên kết.
  • B. Làm tăng nồng độ cơ chất của enzyme X.
  • C. Tăng cường tổng hợp enzyme X trong tế bào.
  • D. Thay đổi pH tối ưu của enzyme X.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Đâu là hình thức năng lượng mà tế bào sử dụng trực tiếp để thực hiện các hoạt động sống như vận chuyển chủ động, tổng hợp protein và phân chia tế bào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Phân tử ATP cấu tạo gồm 3 thành phần chính. Thành phần nào sau đây chứa gốc bazơ nitơ Adenine?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Liên kết nào trong phân tử ATP bị phá vỡ khi tế bào cần năng lượng cho các hoạt động sống?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Quá trình nào sau đây là quá trình dị hóa?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Phát biểu nào sau đây đúng về vai trò của enzyme trong các phản ứng sinh hóa?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trung tâm hoạt động của enzyme là vùng cấu trúc không gian đặc biệt trên enzyme, có chức năng chính là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Điều gì sẽ xảy ra với hoạt tính của enzyme khi nhiệt độ môi trường vượt quá nhiệt độ tối ưu của enzyme?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Loại chất ức chế enzyme nào cạnh tranh với cơ chất để liên kết vào trung tâm hoạt động của enzyme?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Trong quá trình hô hấp tế bào, năng lượng hóa học trong glucose được chuyển đổi thành dạng năng lượng nào mà tế bào có thể sử dụng trực tiếp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Cho sơ đồ phản ứng: Cơ chất + Enzyme → Phức hợp Enzyme-Cơ chất → Sản phẩm + Enzyme. Đây là mô tả cơ chế xúc tác của enzyme theo mô hình nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Để đo hoạt tính enzyme Catalase phân giải H2O2, người ta thực hiện thí nghiệm và thu được đồ thị biểu diễn sự phụ thuộc của tốc độ phản ứng vào nồng độ cơ chất H2O2. Dạng đồ thị nào sau đây thường thu được?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong tế bào, quá trình nào sau đây tạo ra ATP?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về quá trình chuyển hóa vật chất trong tế bào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Tại sao ATP được gọi là 'đồng tiền năng lượng' của tế bào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Một enzyme có pH tối ưu là 7. Điều gì xảy ra với hoạt tính của enzyme này khi pH môi trường giảm xuống 3?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong một thí nghiệm về enzyme amylase phân giải tinh bột, người ta nhận thấy khi tăng nồng độ enzyme, tốc độ phản ứng tăng lên đến một mức nhất định rồi không tăng nữa. Giải thích nào sau đây là phù hợp nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Cho ví dụ về một quá trình trao đổi chất mà năng lượng được giải phóng (phản ứng tỏa năng).

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Một vận động viên marathon cần nhiều năng lượng ATP cho hoạt động cơ bắp kéo dài. Cơ chế chính để tái tạo ATP trong trường hợp này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Tại sao enzyme có tính đặc hiệu cao đối với cơ chất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong một chuỗi phản ứng chuyển hóa, sản phẩm của phản ứng trước là cơ chất của phản ứng tiếp theo. Ý nghĩa của việc này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Cho một ví dụ về ứng dụng của enzyme trong công nghiệp thực phẩm.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Điều gì quyết định tên gọi của một enzyme?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong cơ thể người, enzyme pepsin hoạt động tốt nhất trong môi trường pH acid ở dạ dày. Điều này phản ánh đặc điểm gì của enzyme?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Khi nồng độ cơ chất tăng rất cao, tốc độ phản ứng enzyme đạt mức tối đa và không tăng thêm nữa. Trạng thái này được gọi là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Loại năng lượng nào được dự trữ trong các liên kết hóa học của phân tử glucose?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Cho biết vai trò của coenzyme trong hoạt động xúc tác của enzyme.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Phân biệt quá trình đồng hóa và dị hóa về mặt năng lượng.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Nếu một enzyme bị biến tính, điều gì sẽ xảy ra với khả năng xúc tác của nó?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong cơ thể, gan đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa glucose. Hãy cho biết một vai trò cụ thể của gan trong chuyển hóa glucose.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Một loại thuốc ức chế enzyme X được sử dụng để điều trị một bệnh lý. Thuốc này có thể hoạt động theo cơ chế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong cơ thể sống, dạng năng lượng nào sau đây được tế bào sử dụng trực tiếp để thực hiện các hoạt động sống như vận chuyển chủ động, tổng hợp protein và co cơ?

  • A. Nhiệt năng
  • B. ATP (Adenosine Triphosphate)
  • C. Quang năng
  • D. Đường glucose

Câu 2: Phân tử ATP cấu tạo gồm 3 thành phần chính. Thành phần nào sau đây chứa gốc bazơ nitơ?

  • A. Adenine
  • B. Ribose
  • C. Phosphate
  • D. Deoxyribose

Câu 3: Liên kết cao năng trong phân tử ATP nằm ở vị trí nào và khi bị phá vỡ sẽ giải phóng năng lượng?

  • A. Giữa gốc Adenine và đường Ribose
  • B. Giữa đường Ribose và gốc Phosphate thứ nhất
  • C. Giữa các gốc Phosphate với nhau
  • D. Trong vòng Ribose

Câu 4: Quá trình nào sau đây là quá trình dị hóa?

  • A. Tổng hợp protein từ amino acid
  • B. Tổng hợp DNA từ nucleotide
  • C. Quang hợp ở thực vật
  • D. Phân giải glucose thành CO2 và H2O

Câu 5: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về vai trò của enzyme trong các phản ứng sinh hóa?

  • A. Enzyme làm giảm năng lượng hoạt hóa cần thiết cho phản ứng xảy ra.
  • B. Enzyme cung cấp năng lượng cho phản ứng sinh hóa.
  • C. Enzyme làm tăng năng lượng hoạt hóa để phản ứng xảy ra nhanh hơn.
  • D. Enzyme là chất phản ứng trong các phản ứng sinh hóa.

Câu 6: Một enzyme xúc tác cho phản ứng phân giải tinh bột thành đường glucose. Cơ chất của enzyme này là:

  • A. Enzyme amylase
  • B. Tinh bột
  • C. Đường glucose
  • D. Nước

Câu 7: Trung tâm hoạt động của enzyme là vùng cấu trúc không gian đặc biệt trên enzyme, có chức năng:

  • A. Tổng hợp enzyme
  • B. Điều chỉnh hoạt tính enzyme
  • C. Cung cấp năng lượng cho enzyme
  • D. Liên kết với cơ chất và xúc tác phản ứng

Câu 8: Khi nhiệt độ tăng quá cao so với nhiệt độ tối ưu của enzyme, điều gì sẽ xảy ra với hoạt tính của enzyme?

  • A. Hoạt tính enzyme tăng lên gấp bội.
  • B. Hoạt tính enzyme không đổi.
  • C. Hoạt tính enzyme giảm dần hoặc mất hoàn toàn do biến tính.
  • D. Hoạt tính enzyme tăng nhẹ rồi giảm dần.

Câu 9: pH của môi trường ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme thông qua yếu tố nào sau đây?

  • A. Nồng độ cơ chất
  • B. Cấu trúc không gian ba chiều của enzyme
  • C. Nhiệt độ môi trường
  • D. Áp suất môi trường

Câu 10: Trong một thí nghiệm về ảnh hưởng của nồng độ cơ chất đến hoạt tính enzyme, khi nồng độ cơ chất tăng lên đến một mức nhất định thì tốc độ phản ứng không tăng nữa. Điều này được giải thích bởi:

  • A. Enzyme bị biến tính do nồng độ cơ chất quá cao.
  • B. Nhiệt độ môi trường đã đạt mức tối đa.
  • C. pH môi trường đã thay đổi.
  • D. Enzyme đã bão hòa cơ chất, tất cả trung tâm hoạt động đều đã liên kết với cơ chất.

Câu 11: Loại năng lượng nào được dự trữ trong các liên kết hóa học của phân tử glucose?

  • A. Nhiệt năng
  • B. Cơ năng
  • C. Hóa năng
  • D. Quang năng

Câu 12: Cho sơ đồ chuyển hóa sau: Chất A → Chất B → Chất C. Enzyme X xúc tác phản ứng A → B, Enzyme Y xúc tác phản ứng B → C. Nếu enzyme X bị ức chế, sản phẩm nào sẽ giảm?

  • A. Chất A
  • B. Chất B và Chất C
  • C. Chất C
  • D. Chất A và Chất C

Câu 13: Hoạt động nào sau đây trong tế bào không trực tiếp sử dụng năng lượng ATP?

  • A. Vận chuyển ion Na+ ra khỏi tế bào
  • B. Co cơ
  • C. Khuếch tán oxygen vào tế bào
  • D. Tổng hợp protein

Câu 14: Trong quá trình hô hấp tế bào, năng lượng hóa học trong glucose được chuyển đổi thành dạng năng lượng dễ sử dụng cho tế bào là:

  • A. ATP
  • B. Nhiệt năng
  • C. Quang năng
  • D. Cơ năng

Câu 15: Phát biểu nào sau đây là đúng về chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào?

  • A. Chuyển hóa vật chất và năng lượng là hai quá trình độc lập.
  • B. Chuyển hóa vật chất luôn đi kèm với chuyển hóa năng lượng.
  • C. Năng lượng chỉ được tạo ra trong quá trình đồng hóa.
  • D. Vật chất chỉ được phân giải trong quá trình dị hóa.

Câu 16: Một vận động viên marathon cần nhiều năng lượng để duy trì hoạt động trong thời gian dài. Nguồn cung cấp ATP chủ yếu cho hoạt động này đến từ quá trình nào?

  • A. Quang hợp
  • B. Lên men lactic
  • C. Phân giải ATP dự trữ
  • D. Hô hấp tế bào

Câu 17: Trong phản ứng sau: A + B → C + D, enzyme đóng vai trò gì để phản ứng xảy ra dễ dàng hơn?

  • A. Giảm năng lượng hoạt hóa
  • B. Tăng năng lượng hoạt hóa
  • C. Cung cấp chất phản ứng
  • D. Tăng nhiệt độ phản ứng

Câu 18: Điều gì xảy ra với enzyme sau khi hoàn thành xúc tác một phản ứng?

  • A. Enzyme bị biến đổi hoàn toàn và không thể sử dụng lại.
  • B. Enzyme được giải phóng và có thể xúc tác các phản ứng tiếp theo.
  • C. Enzyme trở thành sản phẩm của phản ứng.
  • D. Enzyme bị phân giải thành các amino acid.

Câu 19: Loại ức chế enzyme nào xảy ra khi chất ức chế cạnh tranh với cơ chất để liên kết vào trung tâm hoạt động của enzyme?

  • A. Ức chế không cạnh tranh
  • B. Ức chế dị lập thể
  • C. Ức chế cạnh tranh
  • D. Ức chế phản hồi

Câu 20: Trong cơ chế điều hòa ngược (feedback inhibition), sản phẩm cuối cùng của một chuỗi phản ứng thường tác động lên enzyme nào?

  • A. Enzyme xúc tác phản ứng cuối cùng
  • B. Enzyme xúc tác phản ứng trung gian
  • C. Enzyme xúc tác mọi phản ứng trong chuỗi
  • D. Enzyme xúc tác phản ứng đầu tiên của chuỗi

Câu 21: Tại sao ATP được gọi là "đồng tiền năng lượng" của tế bào?

  • A. Vì ATP có giá trị kinh tế cao trong tế bào.
  • B. Vì ATP là phân tử mang năng lượng phổ biến và dễ dàng sử dụng cho nhiều hoạt động tế bào.
  • C. Vì ATP có cấu trúc phức tạp và quý hiếm.
  • D. Vì ATP chỉ được sản xuất trong tế bào động vật.

Câu 22: Trong quá trình quang hợp, năng lượng ánh sáng được chuyển hóa thành dạng năng lượng nào?

  • A. Nhiệt năng
  • B. Cơ năng
  • C. Hóa năng trong các hợp chất hữu cơ
  • D. Điện năng

Câu 23: Phát biểu nào sau đây không đúng về enzyme?

  • A. Enzyme có tính đặc hiệu cao đối với cơ chất.
  • B. Enzyme có thể bị biến tính bởi nhiệt độ và pH.
  • C. Enzyme là chất xúc tác sinh học.
  • D. Enzyme bị tiêu thụ trong quá trình phản ứng.

Câu 24: Một loại thuốc ức chế enzyme X được sử dụng để điều trị bệnh. Thuốc này có thể hoạt động theo cơ chế nào?

  • A. Tăng cường hoạt tính của enzyme X.
  • B. Ngăn chặn enzyme X liên kết với cơ chất.
  • C. Cung cấp thêm cơ chất cho enzyme X.
  • D. Thay đổi pH tối ưu của enzyme X.

Câu 25: Trong tế bào, quá trình nào sau đây tạo ra ATP?

  • A. Thủy phân protein
  • B. Tổng hợp lipid
  • C. Hô hấp tế bào và quang hợp
  • D. Vận chuyển thụ động

Câu 26: Cho đồ thị biểu diễn sự phụ thuộc của tốc độ phản ứng enzyme vào nhiệt độ. Điểm nào trên đồ thị biểu thị nhiệt độ tối ưu của enzyme?

  • A. Điểm có tốc độ phản ứng enzyme cao nhất
  • B. Điểm có tốc độ phản ứng enzyme thấp nhất
  • C. Điểm bắt đầu có phản ứng enzyme
  • D. Điểm kết thúc phản ứng enzyme

Câu 27: Nếu nồng độ enzyme trong tế bào tăng lên gấp đôi, trong điều kiện cơ chất không giới hạn, tốc độ phản ứng sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Tốc độ phản ứng không đổi
  • B. Tốc độ phản ứng tăng lên gấp đôi
  • C. Tốc độ phản ứng giảm đi một nửa
  • D. Tốc độ phản ứng tăng lên gấp bốn

Câu 28: Một số enzyme cần cofactor để hoạt động. Cofactor có vai trò gì?

  • A. Cung cấp năng lượng cho enzyme
  • B. Xác định tính đặc hiệu của enzyme
  • C. Hỗ trợ enzyme liên kết với cơ chất hoặc xúc tác phản ứng
  • D. Bảo vệ enzyme khỏi bị biến tính

Câu 29: Phản ứng nào sau đây là phản ứng đồng hóa?

  • A. Phân giải lipid thành acid béo và glycerol
  • B. Phân giải protein thành amino acid
  • C. Hô hấp tế bào
  • D. Tổng hợp glycogen từ glucose

Câu 30: Trong tế bào, năng lượng giải phóng từ quá trình phân giải ATP được sử dụng để:

  • A. Thực hiện các phản ứng tổng hợp và các hoạt động sống khác
  • B. Dự trữ năng lượng dưới dạng liên kết hóa học
  • C. Tăng nhiệt độ tế bào
  • D. Khuếch tán các chất qua màng tế bào

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong cơ thể sống, dạng năng lượng nào sau đây được tế bào sử dụng trực tiếp để thực hiện các hoạt động sống như vận chuyển chủ động, tổng hợp protein và co cơ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Phân tử ATP cấu tạo gồm 3 thành phần chính. Thành phần nào sau đây chứa gốc bazơ nitơ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Liên kết cao năng trong phân tử ATP nằm ở vị trí nào và khi bị phá vỡ sẽ giải phóng năng lượng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Quá trình nào sau đây là quá trình dị hóa?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về vai trò của enzyme trong các phản ứng sinh hóa?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Một enzyme xúc tác cho phản ứng phân giải tinh bột thành đường glucose. Cơ chất của enzyme này là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Trung tâm hoạt động của enzyme là vùng cấu trúc không gian đặc biệt trên enzyme, có chức năng:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Khi nhiệt độ tăng quá cao so với nhiệt độ tối ưu của enzyme, điều gì sẽ xảy ra với hoạt tính của enzyme?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: pH của môi trường ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme thông qua yếu tố nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong một thí nghiệm về ảnh hưởng của nồng độ cơ chất đến hoạt tính enzyme, khi nồng độ cơ chất tăng lên đến một mức nhất định thì tốc độ phản ứng không tăng nữa. Điều này được giải thích bởi:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Loại năng lượng nào được dự trữ trong các liên kết hóa học của phân tử glucose?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Cho sơ đồ chuyển hóa sau: Chất A → Chất B → Chất C. Enzyme X xúc tác phản ứng A → B, Enzyme Y xúc tác phản ứng B → C. Nếu enzyme X bị ức chế, sản phẩm nào sẽ giảm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Hoạt động nào sau đây trong tế bào không trực tiếp sử dụng năng lượng ATP?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong quá trình hô hấp tế bào, năng lượng hóa học trong glucose được chuyển đổi thành dạng năng lượng dễ sử dụng cho tế bào là:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Phát biểu nào sau đây là đúng về chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Một vận động viên marathon cần nhiều năng lượng để duy trì hoạt động trong thời gian dài. Nguồn cung cấp ATP chủ yếu cho hoạt động này đến từ quá trình nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong phản ứng sau: A + B → C + D, enzyme đóng vai trò gì để phản ứng xảy ra dễ dàng hơn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Điều gì xảy ra với enzyme sau khi hoàn thành xúc tác một phản ứng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Loại ức chế enzyme nào xảy ra khi chất ức chế cạnh tranh với cơ chất để liên kết vào trung tâm hoạt động của enzyme?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong cơ chế điều hòa ngược (feedback inhibition), sản phẩm cuối cùng của một chuỗi phản ứng thường tác động lên enzyme nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Tại sao ATP được gọi là 'đồng tiền năng lượng' của tế bào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong quá trình quang hợp, năng lượng ánh sáng được chuyển hóa thành dạng năng lượng nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Phát biểu nào sau đây không đúng về enzyme?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Một loại thuốc ức chế enzyme X được sử dụng để điều trị bệnh. Thuốc này có thể hoạt động theo cơ chế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong tế bào, quá trình nào sau đây tạo ra ATP?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Cho đồ thị biểu diễn sự phụ thuộc của tốc độ phản ứng enzyme vào nhiệt độ. Điểm nào trên đồ thị biểu thị nhiệt độ tối ưu của enzyme?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Nếu nồng độ enzyme trong tế bào tăng lên gấp đôi, trong điều kiện cơ chất không giới hạn, tốc độ phản ứng sẽ thay đổi như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Một số enzyme cần cofactor để hoạt động. Cofactor có vai trò gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Phản ứng nào sau đây là phản ứng đồng hóa?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong tế bào, năng lượng giải phóng từ quá trình phân giải ATP được sử dụng để:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong cơ thể sống, dạng năng lượng nào sau đây không trực tiếp được sử dụng để thực hiện các công việc sinh học như vận chuyển chất, co cơ, và tổng hợp các phân tử lớn?

  • A. Hóa năng trong ATP
  • B. Năng lượng điện hóa gradient ion
  • C. Cơ năng trong chuyển động cơ
  • D. Nhiệt năng tỏa ra từ phản ứng

Câu 2: Vì sao ATP được ví như "đồng tiền năng lượng" của tế bào?

  • A. ATP là phân tử dự trữ năng lượng lớn nhất trong tế bào.
  • B. ATP được tạo ra duy nhất trong quá trình quang hợp.
  • C. ATP có cấu trúc bền vững, khó bị phá vỡ.
  • D. ATP có thể trực tiếp tham gia cấu tạo nên các bào quan.

Câu 3: Phản ứng nào sau đây không phải là một ví dụ về quá trình dị hóa?

  • A. Phân giải glucose thành CO2 và H2O trong hô hấp tế bào.
  • B. Tiêu hóa tinh bột thành đường đơn trong ống tiêu hóa.
  • C. Tổng hợp protein từ các amino acid trong ribosome.
  • D. Phân hủy lipid thành glycerol và acid béo.

Câu 4: Cho sơ đồ phản ứng: Glucose + O2 → CO2 + H2O + Năng lượng (ATP). Đây là quá trình chuyển hóa vật chất và năng lượng nào?

  • A. Đồng hóa và tích lũy năng lượng
  • B. Dị hóa và giải phóng năng lượng
  • C. Vừa đồng hóa vừa dị hóa, năng lượng không đổi
  • D. Chỉ chuyển hóa vật chất, năng lượng không liên quan

Câu 5: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ lên hoạt tính enzyme catalase, người ta nhận thấy hoạt tính enzyme giảm mạnh khi nhiệt độ vượt quá 45°C. Giải thích nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Nhiệt độ cao làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
  • B. Nhiệt độ cao làm thay đổi pH môi trường phản ứng.
  • C. Nhiệt độ cao làm giảm nồng độ cơ chất.
  • D. Nhiệt độ cao phá vỡ cấu trúc không gian ba chiều của enzyme.

Câu 6: Một enzyme xúc tác phản ứng phân giải protein hoạt động mạnh nhất ở pH = 2. Enzyme này có thể hoạt động hiệu quả nhất ở vị trí nào trong cơ thể người?

  • A. Ruột non
  • B. Khoang miệng
  • C. Dạ dày
  • D. Tế bào chất

Câu 7: Chất ức chế cạnh tranh làm giảm hoạt tính enzyme bằng cách nào?

  • A. Gây biến đổi cấu trúc không gian của enzyme.
  • B. Liên kết vào trung tâm hoạt động của enzyme, ngăn cơ chất liên kết.
  • C. Làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
  • D. Phá hủy enzyme.

Câu 8: Trong chu trình Calvin ở pha tối quang hợp, năng lượng ATP và NADPH được sử dụng cho giai đoạn nào?

  • A. Khử CO2 và tái tạo chất nhận ban đầu.
  • B. Oxi hóa nước và giải phóng O2.
  • C. Tổng hợp ATP và NADPH.
  • D. Hấp thụ năng lượng ánh sáng.

Câu 9: Phát biểu nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa đồng hóa và dị hóa?

  • A. Đồng hóa và dị hóa là hai quá trình độc lập, không liên quan.
  • B. Đồng hóa luôn diễn ra trước dị hóa.
  • C. Dị hóa cung cấp năng lượng cho đồng hóa.
  • D. Đồng hóa và dị hóa xảy ra ở hai loại tế bào khác nhau.

Câu 10: Vì sao quá trình chuyển hóa vật chất và năng lượng có vai trò quan trọng đối với sự sống?

  • A. Giúp cơ thể thích nghi với mọi điều kiện môi trường.
  • B. Đảm bảo sự sinh sản của tế bào.
  • C. Tạo ra sự đa dạng sinh học.
  • D. Cung cấp năng lượng và vật chất cho mọi hoạt động sống.

Câu 11: Trong một phản ứng hóa học, enzyme đóng vai trò gì để làm tăng tốc độ phản ứng?

  • A. Tăng năng lượng của các chất phản ứng.
  • B. Giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
  • C. Tăng nhiệt độ của môi trường phản ứng.
  • D. Thay đổi cân bằng hóa học của phản ứng.

Câu 12: Loại liên kết hóa học nào bị phá vỡ khi ATP thủy phân để giải phóng năng lượng?

  • A. Liên kết glycosidic.
  • B. Liên kết peptide.
  • C. Liên kết phosphate cao năng.
  • D. Liên kết hydrogen.

Câu 13: Một vận động viên marathon cần nguồn năng lượng dự trữ lâu dài cho cuộc thi. Dạng chất dự trữ năng lượng nào phù hợp nhất cho mục đích này?

  • A. Glucose.
  • B. Glycogen.
  • C. Protein.
  • D. Lipid (chất béo).

Câu 14: Trong tế bào, bào quan nào đóng vai trò chính trong việc tổng hợp ATP thông qua quá trình hô hấp tế bào?

  • A. Lưới nội chất.
  • B. Mitochondria.
  • C. Ribosome.
  • D. Lysosome.

Câu 15: Điều gì sẽ xảy ra nếu một chất ức chế không cạnh tranh liên kết với enzyme?

  • A. Enzyme sẽ hoạt động mạnh mẽ hơn.
  • B. Cơ chất sẽ liên kết dễ dàng hơn với enzyme.
  • C. Enzyme bị biến đổi cấu hình và giảm hoạt tính.
  • D. Không có ảnh hưởng gì đến hoạt tính enzyme.

Câu 16: Quá trình lên men lactic (lên men молочнокислое) ở cơ người xảy ra trong điều kiện nào?

  • A. Thiếu oxygen.
  • B. Nhiệt độ cao.
  • C. pH thấp.
  • D. Ánh sáng mạnh.

Câu 17: Trong quá trình quang hợp, pha sáng diễn ra ở vị trí nào trong lục lạp?

  • A. Chất nền (stroma).
  • B. Màng thylakoid.
  • C. Khoang gian màng.
  • D. Màng ngoài lục lạp.

Câu 18: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về năng lượng hoạt hóa?

  • A. Năng lượng được giải phóng trong phản ứng tỏa nhiệt.
  • B. Năng lượng dự trữ trong các liên kết hóa học.
  • C. Tổng năng lượng của các chất phản ứng.
  • D. Năng lượng tối thiểu cần để phản ứng bắt đầu.

Câu 19: Nếu nồng độ cơ chất tăng rất cao, vượt xa nồng độ enzyme, điều gì sẽ xảy ra với tốc độ phản ứng xúc tác bởi enzyme?

  • A. Tốc độ phản ứng sẽ tiếp tục tăng tuyến tính.
  • B. Tốc độ phản ứng sẽ giảm xuống.
  • C. Tốc độ phản ứng sẽ đạt đến mức tối đa và không đổi.
  • D. Phản ứng sẽ ngừng lại.

Câu 20: Trong cơ thể thực vật, quá trình nào chuyển hóa năng lượng ánh sáng mặt trời thành năng lượng hóa học?

  • A. Quang hợp.
  • B. Hô hấp tế bào.
  • C. Thoát hơi nước.
  • D. Hấp thụ khoáng.

Câu 21: Hãy sắp xếp các giai đoạn của quá trình hô hấp tế bào theo thứ tự diễn ra:

  • A. Chu trình Krebs → Đường phân → Chuỗi truyền electron
  • B. Đường phân → Chu trình Krebs → Chuỗi truyền electron
  • C. Chuỗi truyền electron → Đường phân → Chu trình Krebs
  • D. Chu trình Krebs → Chuỗi truyền electron → Đường phân

Câu 22: Điều gì quyết định tính đặc hiệu của enzyme đối với cơ chất?

  • A. Kích thước phân tử enzyme.
  • B. Số lượng amino acid trong enzyme.
  • C. Cấu trúc không gian của trung tâm hoạt động enzyme.
  • D. Khối lượng phân tử cơ chất.

Câu 23: Trong cơ thể người, enzyme amylase có vai trò gì?

  • A. Phân giải tinh bột.
  • B. Phân giải protein.
  • C. Phân giải lipid.
  • D. Tổng hợp glucose.

Câu 24: Cho tình huống: Một người bị ngộ độc cyanide, chất này ức chế enzyme cytochrome oxidase trong chuỗi truyền electron hô hấp tế bào. Hậu quả trực tiếp là gì?

  • A. Tăng cường sản xuất ATP.
  • B. Giảm sản xuất ATP.
  • C. Tăng cường phân giải glucose.
  • D. Không ảnh hưởng đến quá trình hô hấp.

Câu 25: Phát biểu nào sau đây không đúng về ATP?

  • A. ATP chứa năng lượng hóa học trong các liên kết phosphate.
  • B. ATP được sử dụng để cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống.
  • C. ATP là dạng dự trữ năng lượng dài hạn trong tế bào.
  • D. ATP được tái tạo từ ADP và phosphate.

Câu 26: Trong quá trình quang hợp, nguồn gốc của oxygen (O2) được giải phóng là từ phân tử nào?

  • A. Carbon dioxide (CO2).
  • B. Glucose (C6H12O6).
  • C. ATP.
  • D. Nước (H2O).

Câu 27: Một người bị sốt cao liên tục có thể ảnh hưởng đến hoạt động của enzyme trong cơ thể như thế nào?

  • A. Làm tăng hoạt tính của tất cả các enzyme.
  • B. Làm giảm hoạt tính hoặc biến tính enzyme.
  • C. Không ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến enzyme ở tế bào thần kinh.

Câu 28: Điều gì là điểm khác biệt cơ bản giữa quá trình hô hấp hiếu khí và hô hấp kỵ khí?

  • A. Loại chất hữu cơ bị phân giải.
  • B. Sản phẩm cuối cùng tạo ra.
  • C. Sự có mặt hay vắng mặt của oxygen.
  • D. Vị trí diễn ra trong tế bào.

Câu 29: Tại sao nói enzyme có tính xúc tác đặc hiệu?

  • A. Enzyme có thể xúc tác cho nhiều loại phản ứng khác nhau.
  • B. Enzyme chỉ hoạt động ở một nhiệt độ nhất định.
  • C. Enzyme chỉ hoạt động ở một pH nhất định.
  • D. Mỗi enzyme chỉ khớp với một hoặc một vài cơ chất nhất định.

Câu 30: Trong cơ thể, khi tế bào cơ hoạt động mạnh, nhu cầu ATP tăng cao. Quá trình chuyển hóa nào sẽ được tăng cường để đáp ứng nhu cầu này?

  • A. Hô hấp tế bào.
  • B. Quang hợp.
  • C. Đồng hóa protein.
  • D. Tổng hợp lipid.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong cơ thể sống, dạng năng lượng nào sau đây *không* trực tiếp được sử dụng để thực hiện các công việc sinh học như vận chuyển chất, co cơ, và tổng hợp các phân tử lớn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Vì sao ATP được ví như 'đồng tiền năng lượng' của tế bào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Phản ứng nào sau đây *không* phải là một ví dụ về quá trình dị hóa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Cho sơ đồ phản ứng: Glucose + O2 → CO2 + H2O + Năng lượng (ATP). Đây là quá trình chuyển hóa vật chất và năng lượng nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ lên hoạt tính enzyme catalase, người ta nhận thấy hoạt tính enzyme giảm mạnh khi nhiệt độ vượt quá 45°C. Giải thích nào sau đây là phù hợp nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Một enzyme xúc tác phản ứng phân giải protein hoạt động mạnh nhất ở pH = 2. Enzyme này có thể hoạt động hiệu quả nhất ở vị trí nào trong cơ thể người?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Chất ức chế cạnh tranh làm giảm hoạt tính enzyme bằng cách nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong chu trình Calvin ở pha tối quang hợp, năng lượng ATP và NADPH được sử dụng cho giai đoạn nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Phát biểu nào sau đây *đúng* về mối quan hệ giữa đồng hóa và dị hóa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Vì sao quá trình chuyển hóa vật chất và năng lượng có vai trò quan trọng đối với sự sống?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong một phản ứng hóa học, enzyme đóng vai trò gì để làm tăng tốc độ phản ứng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Loại liên kết hóa học nào bị phá vỡ khi ATP thủy phân để giải phóng năng lượng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Một vận động viên marathon cần nguồn năng lượng dự trữ lâu dài cho cuộc thi. Dạng chất dự trữ năng lượng nào phù hợp nhất cho mục đích này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong tế bào, bào quan nào đóng vai trò chính trong việc tổng hợp ATP thông qua quá trình hô hấp tế bào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Điều gì sẽ xảy ra nếu một chất ức chế không cạnh tranh liên kết với enzyme?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Quá trình lên men lactic (lên men молочнокислое) ở cơ người xảy ra trong điều kiện nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong quá trình quang hợp, pha sáng diễn ra ở vị trí nào trong lục lạp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về năng lượng hoạt hóa?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Nếu nồng độ cơ chất tăng rất cao, vượt xa nồng độ enzyme, điều gì sẽ xảy ra với tốc độ phản ứng xúc tác bởi enzyme?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong cơ thể thực vật, quá trình nào chuyển hóa năng lượng ánh sáng mặt trời thành năng lượng hóa học?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Hãy sắp xếp các giai đoạn của quá trình hô hấp tế bào theo thứ tự diễn ra:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Điều gì quyết định tính đặc hiệu của enzyme đối với cơ chất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong cơ thể người, enzyme amylase có vai trò gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Cho tình huống: Một người bị ngộ độc cyanide, chất này ức chế enzyme cytochrome oxidase trong chuỗi truyền electron hô hấp tế bào. Hậu quả trực tiếp là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Phát biểu nào sau đây *không đúng* về ATP?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong quá trình quang hợp, nguồn gốc của oxygen (O2) được giải phóng là từ phân tử nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Một người bị sốt cao liên tục có thể ảnh hưởng đến hoạt động của enzyme trong cơ thể như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Điều gì là điểm khác biệt cơ bản giữa quá trình hô hấp hiếu khí và hô hấp kỵ khí?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Tại sao nói enzyme có tính xúc tác đặc hiệu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong cơ thể, khi tế bào cơ hoạt động mạnh, nhu cầu ATP tăng cao. Quá trình chuyển hóa nào sẽ được tăng cường để đáp ứng nhu cầu này?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quá trình chuyển hóa vật chất, năng lượng chủ yếu được dự trữ trong tế bào dưới dạng nào sau đây?

  • A. Nhiệt năng
  • B. Cơ năng
  • C. Hóa năng
  • D. Quang năng

Câu 2: Phân tử ATP được ví như "đồng tiền năng lượng" của tế bào vì lý do nào sau đây?

  • A. ATP là phân tử dự trữ năng lượng dài hạn.
  • B. ATP dễ dàng truyền năng lượng cho các phản ứng khác nhau.
  • C. ATP cấu tạo nên các bào quan quan trọng.
  • D. ATP là đơn phân cấu tạo nên nucleic acid.

Câu 3: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về quá trình chuyển hóa năng lượng trong tế bào?

  • A. Năng lượng được tạo ra và tiêu thụ hoàn toàn trong tế bào.
  • B. Tổng năng lượng trong tế bào luôn được bảo toàn tuyệt đối.
  • C. Năng lượng chỉ chuyển từ dạng động năng sang thế năng.
  • D. Năng lượng chuyển từ dạng này sang dạng khác và một phần thất thoát dưới dạng nhiệt.

Câu 4: Xét một vận động viên marathon đang chạy. Hoạt động nào sau đây không trực tiếp sử dụng ATP làm nguồn năng lượng chính?

  • A. Co cơ để di chuyển
  • B. Duy trì nồng độ ion thích hợp trong tế bào
  • C. Khuếch tán oxygen từ máu vào tế bào cơ
  • D. Tổng hợp protein để phục hồi cơ bắp

Câu 5: Cho các quá trình sau: (1) Quang hợp, (2) Hô hấp tế bào, (3) Tiêu hóa thức ăn, (4) Tổng hợp protein. Quá trình nào là quá trình đồng hóa (xây dựng, tổng hợp)?

  • A. (1) và (2)
  • B. (2) và (3)
  • C. (1), (2) và (3)
  • D. (1) và (4)

Câu 6: Enzyme đóng vai trò gì trong các phản ứng chuyển hóa vật chất?

  • A. Xúc tác các phản ứng, làm giảm năng lượng hoạt hóa
  • B. Cung cấp năng lượng cho các phản ứng
  • C. Đóng vai trò là chất nền trong các phản ứng
  • D. Điều chỉnh nhiệt độ của tế bào để phản ứng xảy ra

Câu 7: Điều gì quyết định tính đặc hiệu của enzyme đối với cơ chất?

  • A. Cấu trúc protein bậc 1 của enzyme
  • B. Hình dạng không gian của trung tâm hoạt động
  • C. Các liên kết peptide trong enzyme
  • D. Số lượng phân tử enzyme có mặt

Câu 8: Sơ đồ nào sau đây mô tả đúng mối quan hệ giữa enzyme (E), cơ chất (S) và sản phẩm (P) trong phản ứng xúc tác?

  • A. E + P → EP → ES → E + S
  • B. S + P → SP → SE → S + E
  • C. E + S → ES → EP → E + P
  • D. S → E + ES → EP + P

Câu 9: Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme?

  • A. Nhiệt độ
  • B. Độ pH
  • C. Nồng độ cơ chất
  • D. Cường độ ánh sáng

Câu 10: Trong một thí nghiệm về enzyme catalase phân giải hydrogen peroxide (H₂O₂), người ta thấy rằng khi tăng nồng độ cơ chất H₂O₂, tốc độ phản ứng tăng lên đến một mức nhất định rồi không tăng nữa. Điều này được giải thích như thế nào?

  • A. Enzyme đã bị biến tính do nồng độ cơ chất quá cao.
  • B. Enzyme đã bão hòa cơ chất, tất cả enzyme đều hoạt động tối đa.
  • C. Phản ứng đã đạt trạng thái cân bằng hóa học.
  • D. Nồng độ sản phẩm đã ức chế hoạt động của enzyme.

Câu 11: Một loại thuốc ức chế enzyme hoạt động bằng cách gắn vào trung tâm hoạt động của enzyme, ngăn không cho cơ chất liên kết. Đây là kiểu ức chế enzyme nào?

  • A. Ức chế cạnh tranh
  • B. Ức chế không cạnh tranh
  • C. Ức chế dị lập thể
  • D. Ức chế phản hồi

Câu 12: Phát biểu nào sau đây là đúng về ATP?

  • A. ATP là một loại protein vận chuyển năng lượng.
  • B. ATP chỉ được sản xuất trong quá trình hô hấp tế bào.
  • C. ATP chứa một phân tử đường ribose và ba nhóm phosphate.
  • D. ATP dự trữ năng lượng trong thời gian dài trong tế bào.

Câu 13: Vì sao nhiệt độ cao có thể làm giảm hoạt tính của enzyme?

  • A. Nhiệt độ cao làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
  • B. Nhiệt độ cao phá vỡ cấu trúc không gian ba chiều của enzyme.
  • C. Nhiệt độ cao làm giảm nồng độ cơ chất.
  • D. Nhiệt độ cao làm thay đổi độ pH tối ưu của enzyme.

Câu 14: Trong cơ thể người, enzyme amylase trong nước bọt có pH tối ưu khoảng 7. Nếu pH trong miệng giảm xuống quá thấp, điều gì sẽ xảy ra với hoạt động của amylase?

  • A. Hoạt tính của amylase sẽ tăng lên.
  • B. Hoạt tính của amylase không thay đổi.
  • C. Hoạt tính của amylase sẽ giảm xuống.
  • D. Amylase sẽ chuyển thành một loại enzyme khác.

Câu 15: Cho một chuỗi phản ứng chuyển hóa: A → B → C → D, mỗi mũi tên đại diện cho một phản ứng xúc tác bởi một enzyme khác nhau. Chất D có vai trò ức chế ngược enzyme xúc tác phản ứng A → B. Đây là cơ chế điều hòa nào?

  • A. Điều hòa enzyme dị lập thể
  • B. Điều hòa enzyme đồng hình
  • C. Ức chế cạnh tranh enzyme
  • D. Ức chế ngược (feedback inhibition)

Câu 16: Loại năng lượng nào được sử dụng trực tiếp để thực hiện các công việc sinh học trong tế bào như vận chuyển chất qua màng, tổng hợp protein, co cơ?

  • A. Quang năng
  • B. Hóa năng từ ATP
  • C. Nhiệt năng
  • D. Cơ năng

Câu 17: Phát biểu nào sau đây không đúng về chuyển hóa vật chất và năng lượng?

  • A. Chuyển hóa bao gồm đồng hóa và dị hóa.
  • B. Chuyển hóa giúp tế bào và cơ thể tồn tại và phát triển.
  • C. Chuyển hóa chỉ diễn ra trong cơ thể sinh vật đa bào.
  • D. Enzyme đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa.

Câu 18: Điều gì xảy ra với phân tử ATP khi nó cung cấp năng lượng cho các phản ứng hóa học trong tế bào?

  • A. ATP bị thủy phân thành ADP và phosphate.
  • B. ATP được tổng hợp thành phân tử glucose.
  • C. ATP chuyển thành dạng năng lượng nhiệt.
  • D. ATP không bị biến đổi sau khi cung cấp năng lượng.

Câu 19: Trong quá trình hô hấp tế bào, năng lượng hóa học trong glucose được chuyển đổi thành dạng năng lượng nào mà tế bào có thể sử dụng trực tiếp?

  • A. Nhiệt năng
  • B. Quang năng
  • C. Cơ năng
  • D. Hóa năng trong ATP

Câu 20: Cho đồ thị biểu diễn sự phụ thuộc của tốc độ phản ứng enzyme vào nhiệt độ. Điểm nào trên đồ thị biểu thị nhiệt độ tối ưu cho enzyme hoạt động?

  • A. Điểm thấp nhất trên đồ thị
  • B. Điểm bất kỳ trên đường cong
  • C. Điểm cao nhất (đỉnh) trên đồ thị
  • D. Điểm cuối cùng của đường cong

Câu 21: Một tế bào cơ cần năng lượng để co rút. Nguồn năng lượng trực tiếp cho quá trình này đến từ đâu?

  • A. Glucose
  • B. ATP
  • C. Glycogen
  • D. Nhiệt năng

Câu 22: Trong phản ứng dị hóa, các chất hữu cơ phức tạp được phân giải thành các chất đơn giản hơn. Quá trình này thường kèm theo điều gì về năng lượng?

  • A. Giải phóng năng lượng
  • B. Tiêu thụ năng lượng
  • C. Không thay đổi năng lượng
  • D. Chuyển hóa năng lượng thành nhiệt năng

Câu 23: Để tăng tốc độ của một phản ứng enzyme khi nồng độ cơ chất còn thấp, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Giảm nhiệt độ của môi trường
  • B. Thay đổi độ pH của môi trường
  • C. Tăng nồng độ enzyme
  • D. Thêm chất ức chế cạnh tranh

Câu 24: Trong cơ chế "khớp cảm ứng" của enzyme, điều gì xảy ra khi cơ chất liên kết với enzyme?

  • A. Enzyme và cơ chất giữ nguyên hình dạng ban đầu.
  • B. Chỉ có cơ chất thay đổi hình dạng.
  • C. Chỉ có enzyme thay đổi hình dạng.
  • D. Cả enzyme và cơ chất đều có thể thay đổi hình dạng để khớp nhau hơn.

Câu 25: Điều gì là điểm khác biệt chính giữa chất xúc tác sinh học (enzyme) và chất xúc tác hóa học vô cơ?

  • A. Chất xúc tác sinh học không làm giảm năng lượng hoạt hóa.
  • B. Chất xúc tác sinh học có tính đặc hiệu cao hơn với cơ chất.
  • C. Chất xúc tác hóa học vô cơ hoạt động hiệu quả hơn trong tế bào.
  • D. Chất xúc tác sinh học không bị biến đổi sau phản ứng.

Câu 26: Trong chu trình ATP-ADP, quá trình nào sau đây cần cung cấp năng lượng?

  • A. Thủy phân ATP thành ADP và phosphate.
  • B. Giải phóng phosphate từ ATP.
  • C. Kết hợp ADP và phosphate để tạo thành ATP.
  • D. Vận chuyển ATP ra khỏi tế bào.

Câu 27: Loại liên kết nào trong phân tử ATP chứa năng lượng cao và dễ bị phá vỡ để giải phóng năng lượng?

  • A. Liên kết glycosidic
  • B. Liên kết peptide
  • C. Liên kết hydrogen
  • D. Liên kết phosphate (đặc biệt là liên kết phosphate cuối cùng)

Câu 28: Xét một phản ứng hóa học có năng lượng hoạt hóa rất cao. Enzyme có thể làm tăng tốc độ phản ứng này bằng cách nào?

  • A. Làm giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
  • B. Cung cấp năng lượng cho phản ứng.
  • C. Tăng nhiệt độ của phản ứng.
  • D. Thay đổi nồng độ cơ chất.

Câu 29: Trong tế bào, quá trình nào sau đây tạo ra ATP chủ yếu từ việc phân giải các chất hữu cơ?

  • A. Quang hợp
  • B. Hô hấp tế bào
  • C. Tổng hợp protein
  • D. Vận chuyển chủ động

Câu 30: Nếu một enzyme bị mất cofactor, điều gì sẽ xảy ra với hoạt động của enzyme đó?

  • A. Hoạt tính enzyme sẽ tăng lên.
  • B. Hoạt tính enzyme không thay đổi.
  • C. Hoạt tính enzyme sẽ giảm hoặc mất hoàn toàn.
  • D. Enzyme sẽ chuyển sang xúc tác một phản ứng khác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong quá trình chuyển hóa vật chất, năng lượng chủ yếu được dự trữ trong tế bào dưới dạng nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Phân tử ATP được ví như 'đồng tiền năng lượng' của tế bào vì lý do nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về quá trình chuyển hóa năng lượng trong tế bào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Xét một vận động viên marathon đang chạy. Hoạt động nào sau đây *không* trực tiếp sử dụng ATP làm nguồn năng lượng chính?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Cho các quá trình sau: (1) Quang hợp, (2) Hô hấp tế bào, (3) Tiêu hóa thức ăn, (4) Tổng hợp protein. Quá trình nào là quá trình đồng hóa (xây dựng, tổng hợp)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Enzyme đóng vai trò gì trong các phản ứng chuyển hóa vật chất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Điều gì quyết định tính đặc hiệu của enzyme đối với cơ chất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Sơ đồ nào sau đây mô tả đúng mối quan hệ giữa enzyme (E), cơ chất (S) và sản phẩm (P) trong phản ứng xúc tác?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Yếu tố nào sau đây *không* ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong một thí nghiệm về enzyme catalase phân giải hydrogen peroxide (H₂O₂), người ta thấy rằng khi tăng nồng độ cơ chất H₂O₂, tốc độ phản ứng tăng lên đến một mức nhất định rồi không tăng nữa. Điều này được giải thích như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một loại thuốc ức chế enzyme hoạt động bằng cách gắn vào trung tâm hoạt động của enzyme, ngăn không cho cơ chất liên kết. Đây là kiểu ức chế enzyme nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Phát biểu nào sau đây là đúng về ATP?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Vì sao nhiệt độ cao có thể làm giảm hoạt tính của enzyme?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong cơ thể người, enzyme amylase trong nước bọt có pH tối ưu khoảng 7. Nếu pH trong miệng giảm xuống quá thấp, điều gì sẽ xảy ra với hoạt động của amylase?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Cho một chuỗi phản ứng chuyển hóa: A → B → C → D, mỗi mũi tên đại diện cho một phản ứng xúc tác bởi một enzyme khác nhau. Chất D có vai trò ức chế ngược enzyme xúc tác phản ứng A → B. Đây là cơ chế điều hòa nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Loại năng lượng nào được sử dụng trực tiếp để thực hiện các công việc sinh học trong tế bào như vận chuyển chất qua màng, tổng hợp protein, co cơ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Phát biểu nào sau đây *không đúng* về chuyển hóa vật chất và năng lượng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Điều gì xảy ra với phân tử ATP khi nó cung cấp năng lượng cho các phản ứng hóa học trong tế bào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong quá trình hô hấp tế bào, năng lượng hóa học trong glucose được chuyển đổi thành dạng năng lượng nào mà tế bào có thể sử dụng trực tiếp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Cho đồ thị biểu diễn sự phụ thuộc của tốc độ phản ứng enzyme vào nhiệt độ. Điểm nào trên đồ thị biểu thị nhiệt độ tối ưu cho enzyme hoạt động?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một tế bào cơ cần năng lượng để co rút. Nguồn năng lượng trực tiếp cho quá trình này đến từ đâu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong phản ứng dị hóa, các chất hữu cơ phức tạp được phân giải thành các chất đơn giản hơn. Quá trình này thường kèm theo điều gì về năng lượng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Để tăng tốc độ của một phản ứng enzyme khi nồng độ cơ chất còn thấp, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong cơ chế 'khớp cảm ứng' của enzyme, điều gì xảy ra khi cơ chất liên kết với enzyme?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Điều gì là điểm khác bi???t chính giữa chất xúc tác sinh học (enzyme) và chất xúc tác hóa học vô cơ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong chu trình ATP-ADP, quá trình nào sau đây cần cung cấp năng lượng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Loại liên kết nào trong phân tử ATP chứa năng lượng cao và dễ bị phá vỡ để giải phóng năng lượng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Xét một phản ứng hóa học có năng lượng hoạt hóa rất cao. Enzyme có thể làm tăng tốc độ phản ứng này bằng cách nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong tế bào, quá trình nào sau đây tạo ra ATP chủ yếu từ việc phân giải các chất hữu cơ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 13: Khái quát về chuyển hóa vật chất và năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nếu một enzyme bị mất cofactor, điều gì sẽ xảy ra với hoạt động của enzyme đó?

Xem kết quả