Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 19: Công nhệ tế bào - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Cơ sở khoa học chính của công nghệ tế bào thực vật là khả năng nào của tế bào?
- A. Khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ.
- B. Khả năng phân chia giảm nhiễm.
- C. Khả năng toàn năng (totipotency).
- D. Khả năng hình thành liên kết hydrogen.
Câu 2: Một nhà khoa học muốn nhân nhanh một giống lan quý hiếm có tốc độ sinh trưởng chậm và khó nhân giống bằng phương pháp truyền thống. Kỹ thuật công nghệ tế bào thực vật nào là phù hợp và hiệu quả nhất cho mục đích này?
- A. Lai tế bào sinh dưỡng.
- B. Nuôi cấy mô tế bào thực vật.
- C. Nuôi cấy hạt phấn chưa thụ tinh.
- D. Cấy truyền phôi.
Câu 3: Trong kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật, việc sử dụng các hormone thực vật như auxin và cytokinin trong môi trường nuôi cấy có vai trò chủ yếu là gì?
- A. Cung cấp năng lượng cho tế bào.
- B. Tiêu diệt vi sinh vật gây hại.
- C. Tăng cường khả năng quang hợp.
- D. Điều hòa sự phân chia và biệt hóa tế bào.
Câu 4: Kỹ thuật lai tế bào sinh dưỡng (lai tế bào trần) được ứng dụng để tạo ra cây lai giữa hai loài thực vật A và B. Điều gì đặc biệt về bộ nhiễm sắc thể của cây lai tạo ra bằng phương pháp này so với cây lai tạo ra bằng phương pháp lai hữu tính thông thường?
- A. Mang bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội của cả hai loài (song nhị bội).
- B. Mang bộ nhiễm sắc thể đơn bội của cả hai loài.
- C. Mang bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội của loài A và đơn bội của loài B.
- D. Chỉ mang vật chất di truyền từ tế bào chất của cả hai loài.
Câu 5: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng kỹ thuật nuôi cấy hạt phấn hoặc noãn chưa thụ tinh trong công nghệ tế bào thực vật là gì?
- A. Tạo ra số lượng lớn cây con trong thời gian ngắn.
- B. Kết hợp đặc tính di truyền của hai loài khác xa nhau.
- C. Tạo ra cây đơn bội, thuận lợi cho việc tạo giống thuần chủng bằng lưỡng bội hóa.
- D. Giúp cây con có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt hơn.
Câu 6: Một nhà chọn giống muốn nhanh chóng tạo ra các dòng lúa thuần chủng từ một cây lúa lai F1 có năng suất cao nhưng không đồng nhất về kiểu gen. Kỹ thuật công nghệ tế bào thực vật nào sẽ giúp nhà khoa học đạt được mục tiêu này một cách hiệu quả?
- A. Nhân bản vô tính.
- B. Nuôi cấy mô sẹo (callus).
- C. Lai tế bào trần.
- D. Nuôi cấy hạt phấn hoặc noãn chưa thụ tinh, sau đó lưỡng bội hóa.
Câu 7: Công nghệ tế bào động vật là quy trình nuôi cấy các loại tế bào động vật và tế bào người. Mục đích chủ yếu của việc nuôi cấy này trong môi trường nhân tạo là gì?
- A. Tạo ra cơ thể hoàn chỉnh từ một tế bào.
- B. Tạo ra một lượng lớn tế bào để nghiên cứu hoặc sản xuất chế phẩm sinh học.
- C. Thay đổi vật chất di truyền của tế bào.
- D. Gây đột biến để tạo ra các dòng tế bào mới.
Câu 8: Loại tế bào gốc nào có khả năng biệt hóa thành hầu hết các loại tế bào trong cơ thể, được lấy từ khối tế bào mầm phôi của phôi nang?
- A. Tế bào gốc phôi.
- B. Tế bào gốc trưởng thành.
- C. Tế bào hồng cầu.
- D. Tế bào thần kinh.
Câu 9: Tế bào gốc trưởng thành, có nguồn gốc từ các mô của cơ thể trưởng thành, khác với tế bào gốc phôi ở điểm nào về khả năng biệt hóa?
- A. Có khả năng biệt hóa thành ít loại tế bào hơn và thường chỉ thuộc mô mà chúng được lấy ra.
- B. Có khả năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào hơn, bao gồm cả tế bào mầm.
- C. Chỉ có thể biệt hóa thành một số loại tế bào nhất định, không thể thành mọi loại tế bào.
- D. Không có khả năng biệt hóa thành bất kỳ loại tế bào nào khác.
Câu 10: Liệu pháp tế bào gốc là một ứng dụng tiềm năng của công nghệ tế bào động vật. Mục đích chính của liệu pháp này trong y học là gì?
- A. Sản xuất hormone hoặc enzyme thay thế.
- B. Thay thế hoặc sửa chữa các tế bào, mô, hoặc cơ quan bị tổn thương.
- C. Tiêu diệt trực tiếp các tế bào ung thư.
- D. Ngăn chặn sự hình thành các khối u.
Câu 11: Kỹ thuật nhân bản vô tính (cloning) động vật được thực hiện bằng cách chuyển nhân của tế bào sinh dưỡng vào tế bào trứng đã loại bỏ nhân, sau đó nuôi cấy phôi và cấy vào tử cung con cái nhận phôi. Con vật được tạo ra (ví dụ cừu Dolly) sẽ mang đặc điểm di truyền chủ yếu của cơ thể nào?
- A. Cơ thể cho nhân tế bào sinh dưỡng.
- B. Cơ thể cho tế bào trứng.
- C. Cơ thể mang thai (con cái nhận phôi).
- D. Kết hợp vật chất di truyền từ cả ba cơ thể.
Câu 12: Liệu pháp gen là một kỹ thuật công nghệ tế bào động vật nhằm mục đích gì trong điều trị bệnh?
- A. Nhân nhanh số lượng lớn tế bào khỏe mạnh.
- B. Kích thích hệ miễn dịch tấn công tế bào bệnh.
- C. Sản xuất kháng thể chống lại tác nhân gây bệnh.
- D. Đưa gen lành vào thay thế gen bệnh hoặc sửa chữa gen đột biến.
Câu 13: Một bệnh nhân mắc bệnh Parkinson, một bệnh thoái hóa thần kinh do mất các tế bào sản xuất dopamine trong não. Liệu pháp công nghệ tế bào động vật nào có tiềm năng nhất để điều trị căn bệnh này bằng cách thay thế các tế bào bị mất?
- A. Nhân bản vô tính.
- B. Lai tế bào sinh dưỡng.
- C. Liệu pháp tế bào gốc.
- D. Nuôi cấy mô tế bào thực vật.
Câu 14: Việc sản xuất các chế phẩm sinh học như kháng thể đơn dòng, vaccine, hormone từ các dòng tế bào động vật nuôi cấy là một ứng dụng quan trọng của công nghệ tế bào động vật. Điều này dựa trên khả năng nào của tế bào nuôi cấy?
- A. Khả năng biệt hóa thành các loại mô khác nhau.
- B. Khả năng tổng hợp và tiết các phân tử sinh học phức tạp.
- C. Khả năng tự nhân bản thành cơ thể hoàn chỉnh.
- D. Khả năng chống lại sự tấn công của virus.
Câu 15: So với phương pháp giâm cành hoặc chiết cành, kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật có ưu điểm vượt trội nào trong việc nhân giống cây trồng?
- A. Cây con sinh trưởng nhanh hơn.
- B. Tỉ lệ sống sót của cây con cao hơn trong điều kiện tự nhiên.
- C. Giữ nguyên được đặc tính di truyền của cây mẹ tốt hơn.
- D. Tạo ra số lượng cây con đồng đều rất lớn từ một lượng nhỏ vật liệu ban đầu trong không gian hẹp và thời gian ngắn.
Câu 16: Một trong những thách thức lớn nhất khi ứng dụng kỹ thuật nhân bản vô tính động vật là gì?
- A. Tỉ lệ thành công còn thấp, con non thường gặp các vấn đề về sức khỏe và tuổi thọ.
- B. Không giữ nguyên được đặc điểm di truyền của động vật gốc.
- C. Chỉ áp dụng được cho một số loài động vật bậc thấp.
- D. Đòi hỏi nguồn tế bào trứng và tinh trùng dồi dào.
Câu 17: Kỹ thuật lai tế bào trần có ý nghĩa đặc biệt trong việc tạo giống cây trồng ở chỗ nó có thể khắc phục hạn chế nào của phương pháp lai hữu tính truyền thống?
- A. Không tạo ra cây con có khả năng chống chịu sâu bệnh.
- B. Tạo cây lai giữa các loài hoặc chi khác xa nhau về mặt phân loại mà lai hữu tính không thực hiện được.
- C. Không tạo ra cây con có năng suất cao.
- D. Chỉ áp dụng được cho cây trồng lưỡng tính.
Câu 18: Khi nuôi cấy mô sẹo (callus) từ một mẫu mô thực vật, người ta thường điều chỉnh tỉ lệ hormone auxin và cytokinin trong môi trường. Tỉ lệ auxin/cytokinin cao thường kích thích sự hình thành cấu trúc nào?
- A. Rễ.
- B. Chồi.
- C. Hoa.
- D. Lá.
Câu 19: Công nghệ tế bào động vật có tiềm năng to lớn trong y học tái tạo. Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng trực tiếp của công nghệ tế bào động vật trong y học tái tạo?
- A. Nuôi cấy tế bào da để điều trị bỏng.
- B. Sử dụng tế bào gốc để tái tạo mô tim sau nhồi máu cơ tim.
- C. Tạo mô sụn từ tế bào gốc để điều trị viêm khớp.
- D. Sản xuất thuốc kháng sinh từ vi sinh vật.
Câu 20: Việc tạo ra cây đơn bội từ nuôi cấy hạt phấn hoặc noãn chưa thụ tinh, sau đó lưỡng bội hóa bằng colchicine, mang lại lợi ích gì cho công tác chọn giống cây trồng?
- A. Làm tăng sự đa dạng di truyền của quần thể.
- B. Giúp các gen lặn biểu hiện ra kiểu hình, dễ dàng phát hiện và chọn lọc những tính trạng mong muốn.
- C. Tạo ra các giống cây trồng có khả năng sinh sản hữu tính mạnh hơn.
- D. Giúp cây trồng có khả năng chống chịu với điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Câu 21: Một bệnh nhân bị bỏng nặng, mất một diện tích da lớn. Bác sĩ có thể sử dụng kỹ thuật công nghệ tế bào động vật nào để giúp bệnh nhân này?
- A. Liệu pháp gen.
- B. Nhân bản vô tính toàn bộ cơ thể.
- C. Nuôi cấy tế bào da từ mẫu sinh thiết của bệnh nhân để cấy ghép.
- D. Lai tế bào sinh dưỡng.
Câu 22: Khi lai tế bào trần giữa cà chua và khoai tây, người ta thu được cây lai Potomato. Cây này mang bộ nhiễm sắc thể và đặc điểm di truyền của cả hai loài. Tuy nhiên, việc ứng dụng rộng rãi cây lai này trong thực tế còn gặp nhiều khó khăn. Điều này phân tích điều gì về kỹ thuật lai tế bào trần?
- A. Kỹ thuật có thể kết hợp vật chất di truyền từ các loài xa nhau, nhưng sự tương thích và ổn định của bộ gen lai còn là thách thức.
- B. Kỹ thuật này chỉ thành công trên lý thuyết, không thể tạo ra cây lai thực tế.
- C. Cây lai tạo ra luôn có năng suất và chất lượng vượt trội so với cây bố mẹ.
- D. Kỹ thuật này chỉ tạo ra cây lai bất thụ, không có khả năng sinh sản.
Câu 23: Công nghệ tế bào gốc phôi mang lại hy vọng lớn trong điều trị nhiều bệnh hiểm nghèo, nhưng việc sử dụng chúng cũng đặt ra những vấn đề đạo đức phức tạp. Vấn đề đạo đức chủ yếu liên quan đến việc sử dụng tế bào gốc phôi là gì?
- A. Chi phí nuôi cấy tế bào gốc rất cao.
- B. Khả năng biệt hóa của tế bào gốc phôi còn hạn chế.
- C. Nguy cơ tế bào gốc bị nhiễm virus trong quá trình nuôi cấy.
- D. Việc lấy tế bào gốc từ phôi người gây tranh cãi về quyền của phôi.
Câu 24: Trong quy trình nhân bản vô tính động vật, bước nào là quan trọng nhất để đảm bảo con vật tạo ra mang đặc điểm di truyền của cơ thể cho nhân?
- A. Nuôi cấy phôi trong ống nghiệm.
- B. Chuyển nhân của tế bào sinh dưỡng vào tế bào trứng đã loại bỏ nhân.
- C. Cấy phôi vào tử cung con cái nhận.
- D. Nuôi con non sau khi sinh.
Câu 25: Một nhà khoa học muốn tạo ra một giống cây trồng mới có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt hơn bằng cách chuyển một gen kháng sâu bệnh từ loài cây A sang loài cây B. Kỹ thuật công nghệ tế bào thực vật nào có thể là một bước trung gian hoặc hỗ trợ đắc lực cho quá trình này?
- A. Nuôi cấy mô tế bào để nhân nhanh cây chuyển gen hoặc tạo cây hoàn chỉnh từ tế bào chuyển gen.
- B. Lai tế bào sinh dưỡng để tạo cây lai giữa hai loài.
- C. Nuôi cấy hạt phấn để tạo cây đơn bội.
- D. Nhân bản vô tính để tạo dòng vô tính.
Câu 26: So sánh liệu pháp tế bào gốc và liệu pháp gen, điểm chung nào thể hiện tiềm năng của chúng trong y học hiện đại?
- A. Đều dựa trên khả năng toàn năng của tế bào thực vật.
- B. Đều được sử dụng để tạo ra các dòng động vật biến đổi gen.
- C. Đều nhằm mục đích nhân nhanh số lượng lớn các loại tế bào.
- D. Đều có tiềm năng điều trị các bệnh di truyền và các bệnh do tổn thương tế bào/mô mà các phương pháp truyền thống khó hoặc không giải quyết được.
Câu 27: Tại sao việc nuôi cấy mô tế bào thực vật thường được thực hiện trong điều kiện vô trùng nghiêm ngặt?
- A. Để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc cạnh tranh dinh dưỡng và gây hại cho mẫu cấy.
- B. Để kích thích sự phân chia tế bào mạnh mẽ hơn.
- C. Để giúp hormone thực vật phát huy tác dụng tối đa.
- D. Để tạo môi trường giàu CO2 cho quá trình quang hợp.
Câu 28: Một trong những ứng dụng của công nghệ tế bào động vật là nhân bản vô tính vật nuôi. Mục đích chính của việc này trong nông nghiệp là gì?
- A. Tạo ra các giống vật nuôi mới mang đặc điểm lai của nhiều loài.
- B. Tăng cường sự đa dạng di truyền trong quần thể vật nuôi.
- C. Nhân nhanh các cá thể vật nuôi có năng suất cao, phẩm chất tốt hoặc mang gen quý hiếm.
- D. Giúp vật nuôi có khả năng tự tổng hợp kháng thể.
Câu 29: Khi sử dụng tế bào gốc trưởng thành cho liệu pháp tế bào gốc, một ưu điểm so với tế bào gốc phôi là gì?
- A. Có thể thu nhận từ chính cơ thể bệnh nhân, giảm nguy cơ thải ghép miễn dịch.
- B. Có khả năng biệt hóa thành mọi loại tế bào trong cơ thể.
- C. Dễ dàng nuôi cấy và nhân lên với số lượng lớn trong phòng thí nghiệm.
- D. Không gặp phải các vấn đề đạo đức phức tạp như tế bào gốc phôi.
Câu 30: Quan sát sơ đồ quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật, bước nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng toàn năng của tế bào thực vật?
- A. Chọn mẫu mô từ cây mẹ.
- B. Từ mô sẹo (callus), các tế bào phân hóa thành rễ và chồi, sau đó phát triển thành cây hoàn chỉnh.
- C. Nuôi cấy cây con trong điều kiện nhà kính.
- D. Cấy chuyển mẫu mô vào môi trường dinh dưỡng.