Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 20: Sự đa dạng và phương pháp nghiên cứu vi sinh vật - Đề 02
Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 20: Sự đa dạng và phương pháp nghiên cứu vi sinh vật - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một nhà khoa học quan sát một mẫu nước ao dưới kính hiển vi và nhận thấy các sinh vật đơn bào có kích thước hiển vi, chuyển động bằng lông bơi hoặc roi. Các sinh vật này có nhân được bao bọc bởi màng. Dựa vào đặc điểm này, nhóm sinh vật nào có khả năng cao nhất đang được quan sát?
- A. Vi khuẩn
- B. Virus
- C. Động vật nguyên sinh
- D. Vi nấm
Câu 2: Vi sinh vật có khả năng phân giải các hợp chất hữu cơ phức tạp trong môi trường (như xác thực vật, động vật chết) thành các chất đơn giản hơn, trả lại cho môi trường. Vai trò này của vi sinh vật thể hiện đặc điểm nào về chuyển hóa vật chất?
- A. Quang tự dưỡng
- B. Hóa tự dưỡng
- C. Quang dị dưỡng
- D. Hóa dị dưỡng
Câu 3: Một loại vi khuẩn sống ở miệng núi lửa dưới đáy biển sâu, nơi không có ánh sáng. Nguồn năng lượng chính mà nó sử dụng đến từ phản ứng oxi hóa các hợp chất vô cơ (như H2S). Nguồn carbon chủ yếu là CO2 hòa tan trong nước biển. Kiểu dinh dưỡng của vi khuẩn này là gì?
- A. Quang tự dưỡng
- B. Quang dị dưỡng
- C. Hóa dị dưỡng
- D. Hóa tự dưỡng
Câu 4: Tại sao tốc độ sinh trưởng và sinh sản của vi sinh vật lại nhanh hơn nhiều so với các sinh vật đa bào kích thước lớn?
- A. Tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích lớn, giúp trao đổi chất với môi trường nhanh.
- B. Có cấu tạo đơn giản, không có các bào quan phức tạp.
- C. Vật chất di truyền không được bao bọc bởi màng nhân.
- D. Chúng chỉ sống trong môi trường giàu dinh dưỡng.
Câu 5: Một phòng thí nghiệm cần phân lập một loại vi khuẩn chỉ có thể phát triển khi không có oxy. Phương pháp nuôi cấy nào sau đây là phù hợp nhất để tạo điều kiện môi trường cho loại vi khuẩn này?
- A. Nuôi cấy trên môi trường lỏng trong bình tam giác hở.
- B. Nuôi cấy trên môi trường đặc trong bình kín hoặc hệ thống loại bỏ oxy.
- C. Nuôi cấy trên môi trường lỏng sục khí liên tục.
- D. Nuôi cấy trên môi trường đặc trong đĩa petri để hở.
Câu 6: Để nghiên cứu hình thái và kích thước chi tiết của virus, loại kính hiển vi nào là lựa chọn tối ưu nhất?
- A. Kính hiển vi quang học.
- B. Kính lúp.
- C. Kính hiển vi điện tử.
- D. Kính hiển vi soi nổi.
Câu 7: Khi thực hiện phương pháp nhuộm Gram, nếu vi khuẩn bắt màu tím sau khi nhuộm Crystal Violet và Lugol, sau đó vẫn giữ màu tím sau khi tẩy cồn và nhuộm bổ sung Safranin, thì vi khuẩn đó được phân loại là:
- A. Vi khuẩn Gram dương.
- B. Vi khuẩn Gram âm.
- C. Vi khuẩn kháng cồn, acid.
- D. Vi khuẩn không bắt màu Gram.
Câu 8: Tại sao phương pháp nhuộm Gram lại giúp phân biệt được hai nhóm vi khuẩn Gram dương và Gram âm?
- A. Do sự khác biệt về thành phần hóa học của nhân tế bào.
- B. Do sự khác biệt về cấu trúc và thành phần hóa học của thành tế bào.
- C. Do sự khác biệt về hình thức sinh sản của hai nhóm vi khuẩn.
- D. Do sự khác biệt về kiểu dinh dưỡng của hai nhóm vi khuẩn.
Câu 9: Một nhà nghiên cứu muốn xác định mật độ vi khuẩn trong một mẫu đất. Sau khi pha loãng mẫu đất nhiều lần và trải trên đĩa petri chứa môi trường thạch dinh dưỡng, nhà nghiên cứu đếm các khuẩn lạc mọc lên. Phương pháp này dựa trên giả định nào?
- A. Mỗi khuẩn lạc được tạo ra từ nhiều loại vi khuẩn khác nhau.
- B. Tất cả vi khuẩn trong mẫu đất đều có thể phát triển trên môi trường đã dùng.
- C. Mỗi khuẩn lạc được tạo ra từ một tế bào vi khuẩn ban đầu.
- D. Kích thước của khuẩn lạc tỉ lệ thuận với tốc độ sinh trưởng của vi khuẩn.
Câu 10: Môi trường nuôi cấy vi sinh vật cần đảm bảo các yếu tố cơ bản nào để vi sinh vật có thể sinh trưởng và phát triển?
- A. Chỉ cần nguồn carbon và nguồn năng lượng.
- B. Chỉ cần nước và các nguyên tố khoáng.
- C. Chỉ cần nguồn carbon và các yếu tố sinh trưởng.
- D. Cần nguồn carbon, nguồn năng lượng, các nguyên tố khoáng, nước và các yếu tố sinh trưởng (nếu có).
Câu 11: Tại sao cần phải khử trùng môi trường nuôi cấy vi sinh vật trước khi cấy giống?
- A. Loại bỏ các vi sinh vật không mong muốn có sẵn trong môi trường.
- B. Kích thích sự sinh trưởng của vi sinh vật cần nuôi cấy.
- C. Thay đổi pH của môi trường cho phù hợp.
- D. Cung cấp thêm dinh dưỡng cho vi sinh vật.
Câu 12: Sự đa dạng về môi trường sống của vi sinh vật (đất, nước, không khí, cơ thể sinh vật, môi trường khắc nghiệt) chủ yếu là do đâu?
- A. Kích thước nhỏ bé dễ phát tán.
- B. Khả năng thích nghi cao và đa dạng về kiểu chuyển hóa vật chất.
- C. Tốc độ sinh sản nhanh.
- D. Cấu tạo cơ thể đơn giản.
Câu 13: Một kỹ thuật viên phòng thí nghiệm muốn đếm số lượng tế bào vi khuẩn trong một huyền phù lỏng. Phương pháp nào sau đây cho kết quả nhanh chóng nhưng không phân biệt được tế bào sống và tế bào chết?
- A. Đếm khuẩn lạc trên môi trường đặc.
- B. Phương pháp màng lọc.
- C. Đếm trực tiếp dưới kính hiển vi buồng đếm.
- D. Phương pháp đo độ đục của dịch nuôi cấy.
Câu 14: Trong nghiên cứu vi sinh vật, việc tạo ra môi trường tổng hợp (synthetic medium) có ý nghĩa gì?
- A. Kiểm soát chính xác thành phần dinh dưỡng để nghiên cứu nhu cầu của vi sinh vật.
- B. Giúp vi sinh vật phát triển nhanh hơn.
- C. Đảm bảo môi trường luôn vô trùng.
- D. Phân lập được nhiều loại vi sinh vật cùng lúc.
Câu 15: Tại sao virus thường không được xếp chung vào các nhóm vi sinh vật có cấu tạo tế bào (như vi khuẩn, vi nấm, động vật nguyên sinh, tảo)?
- A. Virus có kích thước nhỏ hơn vi khuẩn.
- B. Virus không có cấu tạo tế bào hoàn chỉnh và chỉ sinh sản trong tế bào vật chủ sống.
- C. Virus có vật chất di truyền là RNA.
- D. Virus gây bệnh cho sinh vật.
Câu 16: Một nhà nghiên cứu quan sát thấy một loại vi sinh vật có cấu trúc sợi phân nhánh, không có khả năng quang hợp và sinh sản bằng bào tử. Nhóm vi sinh vật này có khả năng cao nhất là:
- A. Vi khuẩn.
- B. Tảo.
- C. Động vật nguyên sinh.
- D. Vi nấm.
Câu 17: Tảo hiển vi thường sống ở đâu và có kiểu dinh dưỡng chủ yếu là gì?
- A. Sống trong môi trường nước; quang tự dưỡng.
- B. Sống trong đất; hóa dị dưỡng.
- C. Sống trong cơ thể sinh vật; hóa dị dưỡng.
- D. Sống trong không khí; hóa tự dưỡng.
Câu 18: Phương pháp phân lập vi sinh vật nhằm mục đích gì?
- A. Giúp vi sinh vật sinh trưởng nhanh hơn.
- B. Xác định kiểu dinh dưỡng của vi sinh vật.
- C. Tách riêng một loại vi sinh vật từ quần thể hỗn hợp để tạo thành nuôi cấy thuần khiết.
- D. Quan sát hình thái chi tiết của vi sinh vật.
Câu 19: Kỹ thuật "cấy ria" trên môi trường thạch đĩa thường được sử dụng để làm gì?
- A. Đếm số lượng vi khuẩn sống trong mẫu.
- B. Phân lập các khuẩn lạc riêng rẽ từ một mẫu hỗn hợp.
- C. Nuôi cấy một lượng lớn vi sinh vật.
- D. Quan sát hình thái của tế bào vi khuẩn dưới kính hiển vi.
Câu 20: Tại sao việc nghiên cứu vi sinh vật lại gặp nhiều khó khăn hơn so với nghiên cứu các sinh vật đa bào kích thước lớn?
- A. Kích thước nhỏ bé, cần thiết bị chuyên dụng để quan sát và thao tác.
- B. Chúng có mặt ở khắp mọi nơi.
- C. Tốc độ sinh trưởng và sinh sản nhanh.
- D. Có nhiều kiểu dinh dưỡng khác nhau.
Câu 21: Một mẫu nước thải công nghiệp chứa nhiều hợp chất hữu cơ phức tạp. Nhóm vi sinh vật nào có khả năng cao nhất sẽ phát triển mạnh trong môi trường này và tham gia vào quá trình phân giải các chất ô nhiễm?
- A. Vi khuẩn quang tự dưỡng.
- B. Vi khuẩn hóa tự dưỡng.
- C. Vi sinh vật hóa dị dưỡng (vi khuẩn, nấm).
- D. Tảo quang tự dưỡng.
Câu 22: Khi sử dụng kính hiển vi quang học để quan sát vi khuẩn sống, người ta thường sử dụng kỹ thuật nào để tăng độ tương phản của mẫu mà không cần nhuộm màu?
- A. Nhuộm đơn.
- B. Nhuộm Gram.
- C. Nhuộm âm bản.
- D. Soi nền đen (Dark-field microscopy) hoặc tương phản pha (Phase-contrast microscopy).
Câu 23: Tại sao việc nuôi cấy thuần khiết vi sinh vật lại là bước quan trọng trong nghiên cứu vi sinh vật học?
- A. Để nghiên cứu đặc điểm sinh học, sinh hóa của từng loại vi sinh vật riêng lẻ mà không bị ảnh hưởng bởi các loại khác.
- B. Để tăng tốc độ sinh trưởng của vi sinh vật.
- C. Để quan sát hình thái của vi sinh vật dưới kính hiển vi.
- D. Để xác định số lượng vi sinh vật trong mẫu ban đầu.
Câu 24: Một loại vi sinh vật có khả năng sử dụng năng lượng ánh sáng và nguồn carbon từ các hợp chất hữu cơ. Kiểu dinh dưỡng này được gọi là gì?
- A. Quang tự dưỡng.
- B. Quang dị dưỡng.
- C. Hóa tự dưỡng.
- D. Hóa dị dưỡng.
Câu 25: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của phần lớn vi sinh vật?
- A. Kích thước hiển vi.
- B. Tốc độ sinh trưởng và sinh sản nhanh.
- C. Cấu tạo cơ thể luôn là nhân sơ.
- D. Phân bố rộng rãi trong tự nhiên.
Câu 26: Khi nuôi cấy vi sinh vật trong môi trường lỏng, việc lắc đều bình nuôi cấy có tác dụng gì đối với vi sinh vật hiếu khí?
- A. Tăng cường cung cấp oxy và phân bố đều chất dinh dưỡng.
- B. Giúp vi sinh vật lắng xuống đáy bình.
- C. Làm chậm tốc độ sinh trưởng của vi sinh vật.
- D. Ngăn chặn sự hình thành bào tử.
Câu 27: Một sinh viên thực hiện nhuộm Gram và quan sát thấy các tế bào vi khuẩn hình que bắt màu hồng. Kết quả này cho thấy vi khuẩn đó là:
- A. Vi khuẩn Gram dương.
- B. Vi khuẩn Gram âm.
- C. Vi khuẩn kháng cồn, acid.
- D. Vi nấm.
Câu 28: Để bảo quản lâu dài các chủng vi sinh vật, phương pháp làm khô đông lạnh (lyophilization) thường được sử dụng. Cơ sở khoa học của phương pháp này là gì?
- A. Tiêu diệt hoàn toàn các vi sinh vật trong mẫu.
- B. Kích thích vi sinh vật chuyển sang trạng thái hoạt động mạnh.
- C. Đưa vi sinh vật về trạng thái tiềm sinh bằng cách loại bỏ nước và hạ nhiệt độ.
- D. Thay đổi vật chất di truyền của vi sinh vật.
Câu 29: Khi phân loại vi sinh vật, ngoài các phương pháp truyền thống như quan sát hình thái, tính chất nuôi cấy, sinh hóa, các nhà khoa học ngày nay còn sử dụng phương pháp hiện đại nào để xác định mối quan hệ họ hàng?
- A. Phân tích trình tự nucleic acid (DNA/RNA).
- B. Quan sát dưới kính hiển vi quang học.
- C. Nhuộm Gram.
- D. Đếm khuẩn lạc.
Câu 30: Nguồn năng lượng và nguồn carbon của vi sinh vật hóa dị dưỡng là gì?
- A. Năng lượng từ ánh sáng, carbon từ CO2.
- B. Năng lượng từ các chất vô cơ, carbon từ CO2.
- C. Năng lượng từ ánh sáng, carbon từ chất hữu cơ.
- D. Năng lượng và carbon đều từ chất hữu cơ.