15+ Đề Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong chu trình nitơ trong tự nhiên, vi khuẩn có vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa các dạng nitơ khác nhau. Nhóm vi sinh vật nào sau đây chịu trách nhiệm chuyển hóa nitơ trong xác hữu cơ và chất thải động vật thành amoniac (quá trình amon hóa)?

  • A. Vi khuẩn amon hóa
  • B. Vi khuẩn nitrat hóa
  • C. Vi khuẩn phản nitrat hóa
  • D. Vi khuẩn cố định nitơ

Câu 2: Một trong những ứng dụng quan trọng của vi sinh vật trong công nghiệp thực phẩm là sản xuất các sản phẩm lên men. Quá trình lên men lactic, điển hình trong sản xuất sữa chua, tạo ra sản phẩm chính là axit lactic. Vai trò chính của axit lactic trong sữa chua là gì?

  • A. Làm tăng độ ngọt của sữa chua
  • B. Tạo màu sắc đặc trưng cho sữa chua
  • C. Làm đông tụ protein sữa và ức chế vi sinh vật gây bệnh
  • D. Cung cấp vitamin B cho sản phẩm

Câu 3: Vi sinh vật đóng vai trò thiết yếu trong việc xử lý nước thải. Quá trình nào sau đây, sử dụng hoạt động của vi sinh vật kị khí, giúp phân hủy các chất hữu cơ phức tạp trong bùn thải thành khí biogas (chủ yếu là metan và CO2)?

  • A. Oxy hóa các chất hữu cơ
  • B. Phân giải kị khí
  • C. Cố định nitơ
  • D. Tổng hợp protein đơn bào

Câu 4: Kháng sinh là một trong những thành tựu y học vĩ đại nhờ ứng dụng vi sinh vật. Kháng sinh hoạt động bằng cách nào để tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh?

  • A. Kích thích hệ miễn dịch của vật chủ
  • B. Trung hòa độc tố do vi khuẩn tiết ra
  • C. Cung cấp dinh dưỡng cho tế bào vật chủ
  • D. Can thiệp vào các quá trình sống thiết yếu của vi khuẩn (tổng hợp thành tế bào, protein, DNA...)

Câu 5: Trong sản xuất nông nghiệp, vi sinh vật được ứng dụng để tạo ra phân bón sinh học. Lợi ích chính của việc sử dụng phân bón sinh học chứa vi sinh vật cố định nitơ so với phân bón hóa học là gì?

  • A. Giảm ô nhiễm môi trường và cung cấp nitơ cho cây trồng một cách bền vững
  • B. Chỉ cung cấp kali và photpho cho đất
  • C. Làm tăng độ chua của đất
  • D. Tiêu diệt tất cả các loại vi sinh vật trong đất

Câu 6: Quá trình sản xuất giấm ăn dựa trên hoạt động của vi khuẩn acetic. Vi khuẩn này thực hiện quá trình nào để biến đổi ethanol (cồn) thành axit acetic (giấm)?

  • A. Lên men lactic
  • B. Oxy hóa ethanol
  • C. Phân giải protein
  • D. Cố định nitơ

Câu 7: Vi sinh vật không chỉ phân giải chất hữu cơ mà còn có khả năng tổng hợp các chất có giá trị. Ví dụ, nấm men Saccharomyces cerevisiae được sử dụng rộng rãi để sản xuất ethanol trong công nghiệp bia rượu. Quá trình này thuộc loại hình chuyển hóa nào của vi sinh vật?

  • A. Lên men rượu
  • B. Phân giải protein
  • C. Cố định CO2
  • D. Oxy hóa metan

Câu 8: Một trong những ứng dụng tiềm năng của vi sinh vật là sản xuất protein đơn bào (SCP - Single Cell Protein) làm nguồn thực phẩm hoặc thức ăn chăn nuôi. Ưu điểm của SCP so với các nguồn protein truyền thống là gì?

  • A. Chỉ có thể sản xuất trên quy mô nhỏ
  • B. Tốc độ sinh trưởng chậm và khó kiểm soát
  • C. Sản xuất nhanh trên nhiều loại cơ chất khác nhau
  • D. Hàm lượng protein thấp

Câu 9: Vi sinh vật có thể được sử dụng để sản xuất enzyme công nghiệp như amylase, protease, cellulase. Các enzyme này có vai trò gì trong các ngành công nghiệp (ví dụ: dệt may, giấy, chế biến thực phẩm)?

  • A. Tổng hợp các chất độc hại
  • B. Tạo màu nhân tạo cho sản phẩm
  • C. Ức chế các phản ứng hóa học
  • D. Xúc tác cho các phản ứng phân giải hoặc tổng hợp các chất cụ thể

Câu 10: Trong chu trình carbon, vi sinh vật đóng vai trò trung tâm. Quá trình nào sau đây do vi sinh vật thực hiện giúp trả lại CO2 vào khí quyển từ xác hữu cơ chết?

  • A. Phân giải (hô hấp của vi sinh vật dị dưỡng)
  • B. Cố định CO2 (quang hợp, hóa tổng hợp)
  • C. Nitrat hóa
  • D. Cố định nitơ

Câu 11: Công nghệ vi sinh vật được ứng dụng để sản xuất vaccine. Vaccine là gì và cơ chế hoạt động cơ bản của vaccine dựa trên vi sinh vật là gì?

  • A. Là kháng sinh tiêu diệt mầm bệnh ngay khi xâm nhập
  • B. Là chế phẩm chứa mầm bệnh đã làm yếu hoặc thành phần của chúng, giúp cơ thể tạo miễn dịch
  • C. Là enzyme giúp tiêu hóa mầm bệnh
  • D. Là chất dinh dưỡng tăng cường sức khỏe cho tế bào

Câu 12: Một người nông dân nhận thấy đất trồng của mình bị bạc màu và cây trồng kém phát triển, đặc biệt là thiếu nitơ. Ông quyết định sử dụng một loại phân bón sinh học chứa vi khuẩn Rhizobium. Loại vi khuẩn này giúp cải thiện tình trạng đất bằng cách nào?

  • A. Phân giải các chất độc trong đất
  • B. Oxy hóa các hợp chất lưu huỳnh
  • C. Cố định nitơ khí quyển thành dạng cây trồng có thể hấp thụ
  • D. Tổng hợp vitamin cho cây trồng

Câu 13: Sản xuất tương (ví dụ: tương hột, tương bần) là một quá trình lên men truyền thống sử dụng nhiều loại vi sinh vật. Trong giai đoạn đầu, nấm mốc (thường là Aspergillus) được sử dụng để thủy phân tinh bột và protein trong đậu tương. Vai trò của nấm mốc trong giai đoạn này là gì?

  • A. Tổng hợp axit acetic
  • B. Tạo ra cồn (ethanol)
  • C. Cố định nitơ
  • D. Sản sinh enzyme amylase và protease để phân giải cơ chất

Câu 14: Bioremediation (xử lý ô nhiễm bằng sinh học) là một ứng dụng quan trọng của vi sinh vật trong bảo vệ môi trường. Khi xảy ra sự cố tràn dầu, người ta có thể rắc các chế phẩm chứa vi sinh vật có khả năng phân hủy hydrocarbon. Cơ chế hoạt động của các vi sinh vật này là gì?

  • A. Hấp thụ dầu và lưu trữ trong tế bào
  • B. Sử dụng hydrocarbon làm nguồn carbon và năng lượng, biến chúng thành các chất ít độc hơn hoặc vô hại
  • C. Cô lập dầu, ngăn không cho lan rộng
  • D. Tổng hợp các chất hóa học đối kháng với dầu

Câu 15: Trong sản xuất bia, sau quá trình đường hóa và lên men chính bởi nấm men, bia cần được ủ chín. Giai đoạn ủ chín này có thể liên quan đến hoạt động của một số vi sinh vật khác hoặc enzyme của chúng. Mục đích chính của giai đoạn ủ chín là gì?

  • A. Làm trong bia, ổn định hương vị và bão hòa CO2
  • B. Tăng cường quá trình lên men ethanol
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nấm men ra khỏi bia
  • D. Tăng độ đạm của bia

Câu 16: Quá trình nitrat hóa trong chu trình nitơ được thực hiện bởi hai nhóm vi khuẩn chính: vi khuẩn nitrit hóa và vi khuẩn nitrat hóa. Trình tự chuyển hóa nitơ trong quá trình này là gì?

  • A. Nitrat → Nitrit → Amoniac
  • B. Amoniac → Nitrat → Nitrit
  • C. Amoniac → Nitrit → Nitrat
  • D. Nitrit → Amoniac → Nitrat

Câu 17: Một số vi sinh vật có khả năng sống trong điều kiện khắc nghiệt và được ứng dụng trong khai thác khoáng sản (ví dụ: vi khuẩn ưa axit phân hủy quặng sulfua). Ứng dụng này dựa trên khả năng của vi sinh vật trong việc thực hiện quá trình nào?

  • A. Oxy hóa hoặc khử các hợp chất chứa kim loại
  • B. Cố định kim loại nặng trong tế bào
  • C. Tổng hợp kim loại quý
  • D. Biến đổi cấu trúc vật lý của quặng

Câu 18: Phân giải kị khí chất thải hữu cơ để tạo biogas là một ví dụ về ứng dụng vi sinh vật tạo ra năng lượng tái tạo. Sản phẩm chính của quá trình này là khí metan. Nguồn gốc của metan trong biogas là gì?

  • A. Nitơ khí quyển được cố định
  • B. Sản phẩm của quá trình quang hợp
  • C. Axit lactic do vi khuẩn lên men tạo ra
  • D. Sản phẩm cuối cùng của quá trình phân giải kị khí các chất hữu cơ phức tạp bởi vi khuẩn metanogen

Câu 19: Để sản xuất vaccine từ vi sinh vật, người ta thường sử dụng các kỹ thuật như làm giảm độc lực của mầm bệnh, bất hoạt mầm bệnh, hoặc chỉ sử dụng một phần kháng nguyên của mầm bệnh. Mục đích của các kỹ thuật này là gì?

  • A. Làm cho vaccine có màu sắc hấp dẫn hơn
  • B. Kích thích hệ miễn dịch tạo đáp ứng nhưng không gây bệnh
  • C. Tăng thời hạn sử dụng của vaccine
  • D. Giảm chi phí sản xuất vaccine

Câu 20: Trong công nghiệp thực phẩm, enzyme pectinase từ vi sinh vật được sử dụng để làm trong nước ép trái cây. Enzyme này hoạt động bằng cách nào?

  • A. Phân giải đường thành axit
  • B. Tổng hợp vitamin
  • C. Phân giải pectin, một polysaccharid làm nước ép bị đục
  • D. Làm kết tủa protein

Câu 21: Vi sinh vật được sử dụng trong sản xuất vitamin (ví dụ: vitamin B12, vitamin C) và axit amin (ví dụ: axit glutamic). Quá trình sản xuất này chủ yếu dựa vào khả năng nào của vi sinh vật?

  • A. Tổng hợp các chất thứ cấp và sản phẩm trao đổi chất
  • B. Phân giải các chất độc hại
  • C. Cố định CO2
  • D. Chịu nhiệt độ cao

Câu 22: Nấm đối kháng Trichoderma được ứng dụng làm thuốc bảo vệ thực vật sinh học. Nấm này có khả năng kiểm soát một số nấm gây bệnh cây trồng bằng cách nào?

  • A. Cố định nitơ cho cây
  • B. Tổng hợp chất kích thích sinh trưởng cho cây
  • C. Phân giải hóa chất độc hại trong đất
  • D. Cạnh tranh dinh dưỡng, không gian sống hoặc tiết ra chất kháng sinh ức chế nấm bệnh

Câu 23: Trong chu trình lưu huỳnh, vi khuẩn đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa các dạng lưu huỳnh vô cơ và hữu cơ. Quá trình nào sau đây do vi khuẩn thực hiện giúp chuyển hóa H2S (khí độc) thành S hoặc SO4^2-?

  • A. Phản nitrat hóa
  • B. Oxy hóa hợp chất lưu huỳnh
  • C. Khử sulfat
  • D. Cố định CO2

Câu 24: Một ứng dụng y học khác của vi sinh vật là sản xuất interferon. Interferon là gì và có vai trò chính là gì?

  • A. Là protein do tế bào sản xuất, có khả năng chống virus
  • B. Là loại kháng sinh phổ rộng
  • C. Là enzyme giúp tiêu hóa protein
  • D. Là chất dinh dưỡng thiết yếu cho vi khuẩn

Câu 25: Vi sinh vật có khả năng tổng hợp polyhydroxyalkanoates (PHA), một loại polymer sinh học có thể phân hủy trong môi trường. Ứng dụng tiềm năng của PHA là gì?

  • A. Sản xuất thuốc trừ sâu hóa học
  • B. Làm phân bón vô cơ
  • C. Thay thế một số loại nhựa truyền thống, góp phần giảm ô nhiễm
  • D. Khai thác kim loại nặng

Câu 26: Trong sản xuất nước mắm, vi sinh vật (chủ yếu là vi khuẩn kị khí và ưa muối) đóng vai trò quan trọng trong quá trình thủy phân protein từ cá thành các axit amin và peptide. Quá trình này giải thích điều gì về thành phần dinh dưỡng của nước mắm?

  • A. Nước mắm chứa nhiều tinh bột
  • B. Nước mắm giàu axit amin dễ hấp thụ
  • C. Nước mắm chứa nhiều chất béo
  • D. Nước mắm chứa nhiều vitamin C

Câu 27: Quá trình phân giải rác thải hữu cơ thành phân compost (phân hữu cơ) là một ứng dụng phổ biến của vi sinh vật. Nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong giai đoạn làm nguội và ổn định compost, tiếp tục phân hủy các hợp chất phức tạp còn lại?

  • A. Nấm và vi khuẩn ưa ấm, sau đó là vi sinh vật ưa nhiệt độ thường
  • B. Chỉ có vi khuẩn ưa nhiệt độ cao
  • C. Chỉ có nấm men
  • D. Chỉ có virus

Câu 28: Một số vi sinh vật có khả năng sản xuất biosurfactants (chất hoạt động bề mặt sinh học). Đặc điểm của biosurfactants là gì và ứng dụng tiềm năng của chúng?

  • A. Là chất độc hại, chỉ dùng để diệt khuẩn
  • B. Chỉ có trong thực vật
  • C. Có khả năng giảm sức căng bề mặt, ứng dụng trong tẩy rửa, xử lý ô nhiễm dầu
  • D. Là chất kích thích sinh trưởng cho cây trồng

Câu 29: Trong y học, vi sinh vật biến đổi gen (ví dụ: E. coli) được sử dụng để sản xuất insulin cho người. Kỹ thuật này dựa trên khả năng nào của vi sinh vật?

  • A. Tự tổng hợp insulin một cách tự nhiên
  • B. Phân giải insulin dư thừa trong máu
  • C. Chỉ có thể sản xuất insulin từ tế bào động vật
  • D. Thực hiện quá trình phiên mã và dịch mã gen insulin của người được đưa vào

Câu 30: Quá trình phản nitrat hóa do vi khuẩn phản nitrat hóa thực hiện trong đất kị khí có ý nghĩa gì trong chu trình nitơ?

  • A. Chuyển hóa nitrat (NO3-) thành nitơ khí (N2), hoàn trả nitơ về khí quyển
  • B. Cố định nitơ khí quyển thành amoniac
  • C. Chuyển hóa amoniac thành nitrit và nitrat
  • D. Phân giải protein thành amoniac

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong chu trình nitơ trong tự nhiên, vi khuẩn có vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa các dạng nitơ khác nhau. Nhóm vi sinh vật nào sau đây chịu trách nhiệm chuyển hóa nitơ trong xác hữu cơ và chất thải động vật thành amoniac (quá trình amon hóa)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Một trong những ứng dụng quan trọng của vi sinh vật trong công nghiệp thực phẩm là sản xuất các sản phẩm lên men. Quá trình lên men lactic, điển hình trong sản xuất sữa chua, tạo ra sản phẩm chính là axit lactic. Vai trò chính của axit lactic trong sữa chua là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Vi sinh vật đóng vai trò thiết yếu trong việc xử lý nước thải. Quá trình nào sau đây, sử dụng hoạt động của vi sinh vật kị khí, giúp phân hủy các chất hữu cơ phức tạp trong bùn thải thành khí biogas (chủ yếu là metan và CO2)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Kháng sinh là một trong những thành tựu y học vĩ đại nhờ ứng dụng vi sinh vật. Kháng sinh hoạt động bằng cách nào để tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong sản xuất nông nghiệp, vi sinh vật được ứng dụng để tạo ra phân bón sinh học. Lợi ích chính của việc sử dụng phân bón sinh học chứa vi sinh vật cố định nitơ so với phân bón hóa học là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Quá trình sản xuất giấm ăn dựa trên hoạt động của vi khuẩn acetic. Vi khuẩn này thực hiện quá trình nào để biến đổi ethanol (cồn) thành axit acetic (giấm)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Vi sinh vật không chỉ phân giải chất hữu cơ mà còn có khả năng tổng hợp các chất có giá trị. Ví dụ, nấm men Saccharomyces cerevisiae được sử dụng rộng rãi để sản xuất ethanol trong công nghiệp bia rượu. Quá trình này thuộc loại hình chuyển hóa nào của vi sinh vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Một trong những ứng dụng tiềm năng của vi sinh vật là sản xuất protein đơn bào (SCP - Single Cell Protein) làm nguồn thực phẩm hoặc thức ăn chăn nuôi. Ưu điểm của SCP so với các nguồn protein truyền thống là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Vi sinh vật có thể được sử dụng để sản xuất enzyme công nghiệp như amylase, protease, cellulase. Các enzyme này có vai trò gì trong các ngành công nghiệp (ví dụ: dệt may, giấy, chế biến thực phẩm)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong chu trình carbon, vi sinh vật đóng vai trò trung tâm. Quá trình nào sau đây do vi sinh vật thực hiện giúp trả lại CO2 vào khí quyển từ xác hữu cơ chết?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Công nghệ vi sinh vật được ứng dụng để sản xuất vaccine. Vaccine là gì và cơ chế hoạt động cơ bản của vaccine dựa trên vi sinh vật là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Một người nông dân nhận thấy đất trồng của mình bị bạc màu và cây trồng kém phát triển, đặc biệt là thiếu nitơ. Ông quyết định sử dụng một loại phân bón sinh học chứa vi khuẩn Rhizobium. Loại vi khuẩn này giúp cải thiện tình trạng đất bằng cách nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Sản xuất tương (ví dụ: tương hột, tương bần) là một quá trình lên men truyền thống sử dụng nhiều loại vi sinh vật. Trong giai đoạn đầu, nấm mốc (thường là Aspergillus) được sử dụng để thủy phân tinh bột và protein trong đậu tương. Vai trò của nấm mốc trong giai đoạn này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Bioremediation (xử lý ô nhiễm bằng sinh học) là một ứng dụng quan trọng của vi sinh vật trong bảo vệ môi trường. Khi xảy ra sự cố tràn dầu, người ta có thể rắc các chế phẩm chứa vi sinh vật có khả năng phân hủy hydrocarbon. Cơ chế hoạt động của các vi sinh vật này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong sản xuất bia, sau quá trình đường hóa và lên men chính bởi nấm men, bia cần được ủ chín. Giai đoạn ủ chín này có thể liên quan đến hoạt động của một số vi sinh vật khác hoặc enzyme của chúng. Mục đích chính của giai đoạn ủ chín là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Quá trình nitrat hóa trong chu trình nitơ được thực hiện bởi hai nhóm vi khuẩn chính: vi khuẩn nitrit hóa và vi khuẩn nitrat hóa. Trình tự chuyển hóa nitơ trong quá trình này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Một số vi sinh vật có khả năng sống trong điều kiện khắc nghiệt và được ứng dụng trong khai thác khoáng sản (ví dụ: vi khuẩn ưa axit phân hủy quặng sulfua). Ứng dụng này dựa trên khả năng của vi sinh vật trong việc thực hiện quá trình nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Phân giải kị khí chất thải hữu cơ để tạo biogas là một ví dụ về ứng dụng vi sinh vật tạo ra năng lượng tái tạo. Sản phẩm chính của quá trình này là khí metan. Nguồn gốc của metan trong biogas là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Để sản xuất vaccine từ vi sinh vật, người ta thường sử dụng các kỹ thuật như làm giảm độc lực của mầm bệnh, bất hoạt mầm bệnh, hoặc chỉ sử dụng một phần kháng nguyên của mầm bệnh. Mục đích của các kỹ thuật này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong công nghiệp thực phẩm, enzyme pectinase từ vi sinh vật được sử dụng để làm trong nước ép trái cây. Enzyme này hoạt động bằng cách nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Vi sinh vật được sử dụng trong sản xuất vitamin (ví dụ: vitamin B12, vitamin C) và axit amin (ví dụ: axit glutamic). Quá trình sản xuất này chủ yếu dựa vào khả năng nào của vi sinh vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Nấm đối kháng Trichoderma được ứng dụng làm thuốc bảo vệ thực vật sinh học. Nấm này có khả năng kiểm soát một số nấm gây bệnh cây trồng bằng cách nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong chu trình lưu huỳnh, vi khuẩn đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa các dạng lưu huỳnh vô cơ và hữu cơ. Quá trình nào sau đây do vi khuẩn thực hiện giúp chuyển hóa H2S (khí độc) thành S hoặc SO4^2-?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Một ứng dụng y học khác của vi sinh vật là sản xuất interferon. Interferon là gì và có vai trò chính là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Vi sinh vật có khả năng tổng hợp polyhydroxyalkanoates (PHA), một loại polymer sinh học có thể phân hủy trong môi trường. Ứng dụng tiềm năng của PHA là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong sản xuất nước mắm, vi sinh vật (chủ yếu là vi khuẩn kị khí và ưa muối) đóng vai trò quan trọng trong quá trình thủy phân protein từ cá thành các axit amin và peptide. Quá trình này giải thích điều gì về thành phần dinh dưỡng của nước mắm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Quá trình phân giải rác thải hữu cơ thành phân compost (phân hữu cơ) là một ứng dụng phổ biến của vi sinh vật. Nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong giai đoạn làm nguội và ổn định compost, tiếp tục phân hủy các hợp chất phức tạp còn lại?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Một số vi sinh vật có khả năng sản xuất biosurfactants (chất hoạt động bề mặt sinh học). Đặc điểm của biosurfactants là gì và ứng dụng tiềm năng của chúng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong y học, vi sinh vật biến đổi gen (ví dụ: E. coli) được sử dụng để sản xuất insulin cho người. Kỹ thuật này dựa trên khả năng nào của vi sinh vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Quá trình phản nitrat hóa do vi khuẩn phản nitrat hóa thực hiện trong đất kị khí có ý nghĩa gì trong chu trình nitơ?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vi sinh vật đóng vai trò trung tâm trong các chu trình sinh địa hóa trên Trái Đất, đặc biệt là chu trình vật chất. Vai trò quan trọng nhất của vi sinh vật trong việc tái tạo nguồn dinh dưỡng cho cây xanh là gì?

  • A. Thực hiện quá trình quang hợp tạo chất hữu cơ.
  • B. Sản xuất oxy hòa tan trong đất.
  • C. Tổng hợp các chất kích thích sinh trưởng cho cây.
  • D. Phân giải xác hữu cơ, trả lại khoáng chất cho đất.

Câu 2: Trong chu trình Nitrogen, vi khuẩn cố định đạm có vai trò đặc biệt quan trọng. Chức năng chính của nhóm vi sinh vật này là gì?

  • A. Chuyển hóa khí nitrogen (N₂) trong khí quyển thành dạng hợp chất nitrogen dễ tiêu (NH₃/NH₄⁺).
  • B. Chuyển hóa nitrat (NO₃⁻) thành khí nitrogen (N₂).
  • C. Oxy hóa amoni (NH₄⁺) thành nitrit (NO₂⁻) và nitrat (NO₃⁻).
  • D. Phân giải protein thành amoni (NH₄⁺).

Câu 3: Quá trình chuyển hóa các hợp chất chứa lưu huỳnh trong tự nhiên có sự tham gia tích cực của nhiều nhóm vi sinh vật. Vi khuẩn khử sulfat (sulfate-reducing bacteria) đóng vai trò nào trong chu trình Sulfur?

  • A. Oxy hóa H₂S thành S hoặc SO₄²⁻.
  • B. Chuyển hóa các hợp chất hữu cơ chứa S thành H₂S.
  • C. Khử SO₄²⁻ thành H₂S trong điều kiện kỵ khí.
  • D. Cố định S từ khí quyển.

Câu 4: Vi sinh vật quang hợp (như vi khuẩn lam, tảo đơn bào) đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái nước. Vai trò chính của chúng là gì?

  • A. Phân giải chất ô nhiễm hữu cơ.
  • B. Sản xuất chất hữu cơ và oxy, là nền tảng của chuỗi thức ăn.
  • C. Cố định khí CO₂ thành carbonate.
  • D. Khử độc các kim loại nặng.

Câu 5: Quá trình làm sữa chua là một ví dụ điển hình về ứng dụng vi sinh vật trong công nghiệp thực phẩm. Nhóm vi sinh vật chính được sử dụng là vi khuẩn lactic. Sản phẩm chính tạo nên vị chua và kết cấu đặc trưng của sữa chua là gì?

  • A. Acid lactic.
  • B. Ethanol.
  • C. Acid acetic.
  • D. CO₂.

Câu 6: Sản xuất rượu vang từ nước nho là quá trình lên men đường. Loại vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong quá trình này?

  • A. Vi khuẩn lactic.
  • B. Vi khuẩn acetic.
  • C. Nấm men.
  • D. Vi khuẩn cố định đạm.

Câu 7: Để sản xuất giấm từ rượu, người ta sử dụng vi khuẩn acetic. Quá trình này diễn ra trong điều kiện hiếu khí. Phản ứng chính mà vi khuẩn acetic thực hiện là gì?

  • A. Chuyển hóa đường thành ethanol.
  • B. Oxy hóa ethanol thành acid acetic.
  • C. Phân giải protein thành acid amin.
  • D. Tổng hợp vitamin.

Câu 8: Nhiều loại enzyme quan trọng trong công nghiệp và đời sống (ví dụ: amylase trong sản xuất bia, protease trong giặt tẩy) được sản xuất nhờ vi sinh vật. Tại sao vi sinh vật lại là nguồn sản xuất enzyme công nghiệp hiệu quả?

  • A. Vi sinh vật chỉ sản xuất một loại enzyme duy nhất.
  • B. Enzyme từ vi sinh vật không bị biến tính ở nhiệt độ cao.
  • C. Vi sinh vật có cấu tạo phức tạp, dễ dàng tách chiết enzyme.
  • D. Vi sinh vật có tốc độ sinh trưởng nhanh, dễ nuôi cấy quy mô lớn và có khả năng tiết enzyme ra môi trường.

Câu 9: Vi sinh vật được sử dụng để sản xuất nhiều loại vitamin thiết yếu cho con người, ví dụ vitamin B12. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của công nghệ vi sinh vật?

  • A. Công nghiệp dược phẩm và hóa chất.
  • B. Công nghiệp thực phẩm.
  • C. Nông nghiệp.
  • D. Xử lý môi trường.

Câu 10: Kháng sinh là một trong những phát minh vĩ đại nhất của y học, giúp điều trị các bệnh nhiễm khuẩn. Nhiều loại kháng sinh được sản xuất từ vi sinh vật. Nguồn gốc phổ biến của kháng sinh là từ:

  • A. Chủ yếu từ virus gây bệnh.
  • B. Một số loài nấm và xạ khuẩn.
  • C. Tất cả các loài vi khuẩn.
  • D. Chỉ từ vi khuẩn sống trong môi trường nước.

Câu 11: Protein đơn bào (Single-cell protein - SCP) là khối lượng protein từ các tế bào vi sinh vật. SCP được sản xuất nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Làm chất tẩy rửa sinh học.
  • B. Sản xuất vaccine.
  • C. Xử lý nước thải công nghiệp.
  • D. Bổ sung nguồn protein cho con người và động vật.

Câu 12: Kỹ thuật di truyền đã cho phép sử dụng vi khuẩn (ví dụ: E. coli) và nấm men để sản xuất insulin tái tổ hợp cho người bệnh tiểu đường. Ứng dụng này dựa trên khả năng nào của vi sinh vật?

  • A. Khả năng biểu hiện gen lạ và tổng hợp protein.
  • B. Khả năng phân giải carbohydrate phức tạp.
  • C. Khả năng sống sót ở nhiệt độ cao.
  • D. Khả năng cố định nitrogen.

Câu 13: Probiotic là các chế phẩm chứa vi sinh vật sống có lợi khi đưa vào cơ thể với số lượng đủ có thể mang lại lợi ích sức khỏe cho vật chủ, đặc biệt là hệ tiêu hóa. Nhóm vi sinh vật nào thường được sử dụng làm probiotic?

  • A. Vi khuẩn gây bệnh đường ruột.
  • B. Virus.
  • C. Vi khuẩn lactic và Bifidobacterium.
  • D. Các loại nấm mốc.

Câu 14: Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của vi sinh vật trong bảo vệ môi trường là xử lý nước thải. Vi sinh vật trong bể hiếu khí của nhà máy xử lý nước thải đóng vai trò chính là gì?

  • A. Khử trùng nước thải.
  • B. Phân giải các chất hữu cơ hòa tan và lơ lửng.
  • C. Kết tủa các kim loại nặng.
  • D. Hấp thụ các chất vô cơ.

Câu 15: Xử lý nước thải còn bao gồm việc loại bỏ nitrogen và phosphorus dư thừa để tránh gây ô nhiễm nguồn nước mặt. Quá trình nitrat hóa và phản nitrat hóa do vi sinh vật thực hiện giúp loại bỏ nguyên tố nào?

  • A. Nitrogen.
  • B. Phosphorus.
  • C. Carbon.
  • D. Sulfur.

Câu 16: Biện pháp sử dụng vi sinh vật để phân giải hoặc loại bỏ các chất gây ô nhiễm trong môi trường (ví dụ: dầu loang, thuốc trừ sâu) được gọi là gì?

  • A. Lên men.
  • B. Cố định đạm.
  • C. Quang hợp.
  • D. Bioremediation (Xử lý sinh học).

Câu 17: Sản xuất phân hữu cơ (compost) từ rác thải nông nghiệp và sinh hoạt là một ứng dụng quan trọng của vi sinh vật. Vai trò chính của vi sinh vật trong quá trình composting là gì?

  • A. Tổng hợp các chất vô cơ từ CO₂.
  • B. Phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành các chất đơn giản hơn.
  • C. Hấp thụ nước và làm khô vật liệu.
  • D. Tạo ra nhiệt độ thấp để tiêu diệt mầm bệnh.

Câu 18: Quá trình sản xuất biogas từ chất thải hữu cơ (phân gia súc, rác thải) là một ví dụ về chuyển hóa kỵ khí của vi sinh vật. Sản phẩm khí chính thu được là gì?

  • A. Methane (CH₄) và Carbon dioxide (CO₂).
  • B. Oxygen (O₂) và Nitrogen (N₂).
  • C. Hydrogen sulfide (H₂S) và Ammonia (NH₃).
  • D. Ethanol và Acid lactic.

Câu 19: Một số vi sinh vật, như nấm đối kháng hoặc vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt), được sử dụng để kiểm soát sâu bệnh hại cây trồng. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Công nghiệp thực phẩm.
  • B. Công nghiệp dược phẩm.
  • C. Nông nghiệp (Kiểm soát sinh học).
  • D. Xử lý nước thải.

Câu 20: Mối quan hệ cộng sinh giữa vi khuẩn Rhizobium trong nốt sần cây họ Đậu mang lại lợi ích cho cả hai bên. Vi khuẩn nhận được gì từ cây chủ?

  • A. Nitrogen từ khí quyển.
  • B. Khoáng chất vô cơ.
  • C. Oxygen cho hô hấp.
  • D. Chất hữu cơ (carbon) do cây quang hợp tạo ra.

Câu 21: Động vật nhai lại (trâu, bò, cừu) có khả năng tiêu hóa cellulose trong cỏ nhờ hệ vi sinh vật cộng sinh trong dạ cỏ. Vai trò của các vi sinh vật này là gì?

  • A. Tiết enzyme cellulase phân giải cellulose.
  • B. Tổng hợp vitamin K cho vật chủ.
  • C. Hấp thụ trực tiếp acid béo từ cỏ.
  • D. Trung hòa acid trong dạ cỏ.

Câu 22: Hệ vi sinh vật đường ruột ở người đóng vai trò quan trọng đối với sức khỏe. Bên cạnh việc hỗ trợ tiêu hóa, một vai trò khác của hệ vi sinh vật này là gì?

  • A. Sản xuất kháng sinh tiêu diệt virus.
  • B. Tổng hợp một số vitamin (như vitamin K, B) và ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật gây bệnh.
  • C. Phân giải hoàn toàn protein thành năng lượng.
  • D. Hấp thụ trực tiếp glucose vào máu.

Câu 23: Trong các chu trình vật chất, quá trình phân giải xác hữu cơ do vi sinh vật hoại sinh thực hiện là bước khởi đầu quan trọng. Nếu quá trình này bị chậm lại đáng kể (ví dụ do điều kiện môi trường bất lợi), hậu quả trực tiếp nhất là gì?

  • A. Tăng lượng oxy trong khí quyển.
  • B. Giảm lượng CO₂ trong khí quyển.
  • C. Tích tụ xác bã hữu cơ và suy giảm nguồn khoáng chất cho sinh vật sản xuất.
  • D. Tăng tốc độ cố định đạm.

Câu 24: So sánh quá trình lên men lactic và lên men ethanol, điểm khác biệt cơ bản về sản phẩm chính là gì?

  • A. Lên men lactic tạo ra CO₂, còn lên men ethanol không tạo CO₂.
  • B. Lên men lactic cần oxy, còn lên men ethanol kỵ khí.
  • C. Lên men lactic tạo ra ethanol, còn lên men ethanol tạo ra acid lactic.
  • D. Lên men lactic tạo ra acid lactic, còn lên men ethanol tạo ra ethanol và CO₂.

Câu 25: Trong công nghiệp sản xuất vaccine, một số loại vaccine được tạo ra bằng cách sử dụng vi sinh vật (ví dụ: vi khuẩn hoặc nấm men) làm "nhà máy" sản xuất kháng nguyên của virus hoặc vi khuẩn gây bệnh. Cơ chế này dựa trên:

  • A. Kỹ thuật tái tổ hợp DNA, đưa gen mã hóa kháng nguyên vào vi sinh vật để chúng tổng hợp.
  • B. Khả năng tự nhiên của vi sinh vật tổng hợp mọi loại kháng nguyên.
  • C. Việc sử dụng vi sinh vật gây bệnh đã làm yếu để kích thích miễn dịch.
  • D. Khả năng phân giải độc tố của vi sinh vật.

Câu 26: Tại sao việc duy trì nhiệt độ và pH tối ưu lại cực kỳ quan trọng trong các quy trình lên men công nghiệp sử dụng vi sinh vật?

  • A. Để tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật gây bệnh.
  • B. Để tăng tốc độ bay hơi của sản phẩm.
  • C. Để đảm bảo hoạt động tối ưu của enzyme do vi sinh vật sản xuất và kiểm soát sự phát triển của các vi sinh vật không mong muốn.
  • D. Để làm tăng độ nhớt của môi trường lên men.

Câu 27: Quá trình xử lý rác thải hữu cơ bằng phương pháp ủ hiếu khí (composting) thường tạo ra nhiệt độ cao (trên 50-60°C). Nhiệt độ này chủ yếu do hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi sinh vật ưa nhiệt (thermophilic microorganisms) phân giải chất hữu cơ.
  • B. Vi sinh vật kỵ khí tạo ra khí methane.
  • C. Vi khuẩn cố định đạm.
  • D. Nấm men lên men đường.

Câu 28: Bioremediation có thể sử dụng vi sinh vật bản địa tại khu vực ô nhiễm hoặc cấy thêm chủng vi sinh vật được chọn lọc/biến đổi. Việc sử dụng vi sinh vật bản địa có ưu điểm gì so với việc cấy thêm chủng từ bên ngoài?

  • A. Chúng luôn có tốc độ phân giải nhanh hơn.
  • B. Chúng đã thích nghi với điều kiện môi trường cụ thể tại khu vực đó.
  • C. Chúng không cần nguồn dinh dưỡng bổ sung.
  • D. Chúng có khả năng phân giải mọi loại chất ô nhiễm.

Câu 29: Ngoài các ứng dụng truyền thống, vi sinh vật còn được nghiên cứu để sản xuất các dạng nhiên liệu sinh học mới. Ví dụ, một số loại tảo và vi khuẩn có khả năng tích lũy lipid, tiềm năng làm nguyên liệu cho sản xuất:

  • A. Biogas.
  • B. Ethanol sinh học.
  • C. Biodiesel.
  • D. Hydrogen sinh học.

Câu 30: Một trong những thách thức lớn trong việc ứng dụng vi sinh vật quy mô công nghiệp là đảm bảo sự thuần khiết của chủng vi sinh vật được sử dụng và ngăn chặn sự nhiễm bẩn bởi các vi sinh vật khác. Biện pháp kỹ thuật nào là quan trọng nhất để giải quyết thách thức này?

  • A. Tăng nồng độ chất dinh dưỡng trong môi trường.
  • B. Giảm nhiệt độ nuôi cấy.
  • C. Sử dụng chủng vi sinh vật phát triển chậm.
  • D. Vô trùng môi trường và thiết bị, kiểm soát điều kiện nuôi cấy (nhiệt độ, pH, oxy...).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Vi sinh vật đóng vai trò trung tâm trong các chu trình sinh địa hóa trên Trái Đất, đặc biệt là chu trình vật chất. Vai trò quan trọng nhất của vi sinh vật trong việc tái tạo nguồn dinh dưỡng cho cây xanh là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong chu trình Nitrogen, vi khuẩn cố định đạm có vai trò đặc biệt quan trọng. Chức năng chính của nhóm vi sinh vật này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Quá trình chuyển hóa các hợp chất chứa lưu huỳnh trong tự nhiên có sự tham gia tích cực của nhiều nhóm vi sinh vật. Vi khuẩn khử sulfat (sulfate-reducing bacteria) đóng vai trò nào trong chu trình Sulfur?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Vi sinh vật quang hợp (như vi khuẩn lam, tảo đơn bào) đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái nước. Vai trò chính của chúng là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Quá trình làm sữa chua là một ví dụ điển hình về ứng dụng vi sinh vật trong công nghiệp thực phẩm. Nhóm vi sinh vật chính được sử dụng là vi khuẩn lactic. Sản phẩm chính tạo nên vị chua và kết cấu đặc trưng của sữa chua là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Sản xuất rượu vang từ nước nho là quá trình lên men đường. Loại vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong quá trình này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Để sản xuất giấm từ rượu, người ta sử dụng vi khuẩn acetic. Quá trình này diễn ra trong điều kiện hiếu khí. Phản ứng chính mà vi khuẩn acetic thực hiện là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Nhiều loại enzyme quan trọng trong công nghiệp và đời sống (ví dụ: amylase trong sản xuất bia, protease trong giặt tẩy) được sản xuất nhờ vi sinh vật. Tại sao vi sinh vật lại là nguồn sản xuất enzyme công nghiệp hiệu quả?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Vi sinh vật được sử dụng để sản xuất nhiều loại vitamin thiết yếu cho con người, ví dụ vitamin B12. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của công nghệ vi sinh vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Kháng sinh là một trong những phát minh vĩ đại nhất của y học, giúp điều trị các bệnh nhiễm khuẩn. Nhiều loại kháng sinh được sản xuất từ vi sinh vật. Nguồn gốc phổ biến của kháng sinh là từ:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Protein đơn bào (Single-cell protein - SCP) là khối lượng protein từ các tế bào vi sinh vật. SCP được sản xuất nhằm mục đích chính là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Kỹ thuật di truyền đã cho phép sử dụng vi khuẩn (ví dụ: E. coli) và nấm men để sản xuất insulin tái tổ hợp cho người bệnh tiểu đường. Ứng dụng này dựa trên khả năng nào của vi sinh vật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Probiotic là các chế phẩm chứa vi sinh vật sống có lợi khi đưa vào cơ thể với số lượng đủ có thể mang lại lợi ích sức khỏe cho vật chủ, đặc biệt là hệ tiêu hóa. Nhóm vi sinh vật nào thường được sử dụng làm probiotic?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của vi sinh vật trong bảo vệ môi trường là xử lý nước thải. Vi sinh vật trong bể hiếu khí của nhà máy xử lý nước thải đóng vai trò chính là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Xử lý nước thải còn bao gồm việc loại bỏ nitrogen và phosphorus dư thừa để tránh gây ô nhiễm nguồn nước mặt. Quá trình nitrat hóa và phản nitrat hóa do vi sinh vật thực hiện giúp loại bỏ nguyên tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Biện pháp sử dụng vi sinh vật để phân giải hoặc loại bỏ các chất gây ô nhiễm trong môi trường (ví dụ: dầu loang, thuốc trừ sâu) được gọi là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Sản xuất phân hữu cơ (compost) từ rác thải nông nghiệp và sinh hoạt là một ứng dụng quan trọng của vi sinh vật. Vai trò chính của vi sinh vật trong quá trình composting là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Quá trình sản xuất biogas từ chất thải hữu cơ (phân gia súc, rác thải) là một ví dụ về chuyển hóa kỵ khí của vi sinh vật. Sản phẩm khí chính thu được là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Một số vi sinh vật, như nấm đối kháng hoặc vi khuẩn *Bacillus thuringiensis* (Bt), được sử dụng để kiểm soát sâu bệnh hại cây trồng. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Mối quan hệ cộng sinh giữa vi khuẩn *Rhizobium* trong nốt sần cây họ Đậu mang lại lợi ích cho cả hai bên. Vi khuẩn nhận được gì từ cây chủ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Động vật nhai lại (trâu, bò, cừu) có khả năng tiêu hóa cellulose trong cỏ nhờ hệ vi sinh vật cộng sinh trong dạ cỏ. Vai trò của các vi sinh vật này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Hệ vi sinh vật đường ruột ở người đóng vai trò quan trọng đối với sức khỏe. Bên cạnh việc hỗ trợ tiêu hóa, một vai trò khác của hệ vi sinh vật này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong các chu trình vật chất, quá trình phân giải xác hữu cơ do vi sinh vật hoại sinh thực hiện là bước khởi đầu quan trọng. Nếu quá trình này bị chậm lại đáng kể (ví dụ do điều kiện môi trường bất lợi), hậu quả trực tiếp nhất là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: So sánh quá trình lên men lactic và lên men ethanol, điểm khác biệt cơ bản về sản phẩm chính là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong công nghiệp sản xuất vaccine, một số loại vaccine được tạo ra bằng cách sử dụng vi sinh vật (ví dụ: vi khuẩn hoặc nấm men) làm 'nhà máy' sản xuất kháng nguyên của virus hoặc vi khuẩn gây bệnh. Cơ chế này dựa trên:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Tại sao việc duy trì nhiệt độ và pH tối ưu lại cực kỳ quan trọng trong các quy trình lên men công nghiệp sử dụng vi sinh vật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Quá trình xử lý rác thải hữu cơ bằng phương pháp ủ hiếu khí (composting) thường tạo ra nhiệt độ cao (trên 50-60°C). Nhiệt độ này chủ yếu do hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Bioremediation có thể sử dụng vi sinh vật bản địa tại khu vực ô nhiễm hoặc cấy thêm chủng vi sinh vật được chọn lọc/biến đổi. Việc sử dụng vi sinh vật bản địa có ưu điểm gì so với việc cấy thêm chủng từ bên ngoài?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Ngoài các ứng dụng truyền thống, vi sinh vật còn được nghiên cứu để sản xuất các dạng nhiên liệu sinh học mới. Ví dụ, một số loại tảo và vi khuẩn có khả năng tích lũy lipid, tiềm năng làm nguyên liệu cho sản xuất:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Một trong những thách thức lớn trong việc ứng dụng vi sinh vật quy mô công nghiệp là đảm bảo sự thuần khiết của chủng vi sinh vật được sử dụng và ngăn chặn sự nhiễm bẩn bởi các vi sinh vật khác. Biện pháp kỹ thuật nào là quan trọng nhất để giải quyết thách thức này?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong các chu trình sinh địa hóa. Trong chu trình nitơ, nhóm vi sinh vật nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho quá trình cố định nitơ từ khí quyển?

  • A. Vi khuẩn nitrat hóa
  • B. Vi khuẩn cố định nitơ
  • C. Vi khuẩn phản nitrat hóa
  • D. Nấm rễ cộng sinh

Câu 2: Trong công nghiệp thực phẩm, vi sinh vật được ứng dụng rộng rãi. Quá trình sản xuất sữa chua chủ yếu dựa vào hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Nấm men
  • B. Vi khuẩn acetic
  • C. Vi khuẩn lactic
  • D. Xạ khuẩn

Câu 3: Một học sinh thực hiện thí nghiệm nuôi cấy vi khuẩn E. coli trong môi trường lỏng. Sau 24 giờ, môi trường trở nên đục hơn. Sự thay đổi này là bằng chứng cho quá trình nào ở vi sinh vật?

  • A. Sinh trưởng quần thể
  • B. Phân giải chất dinh dưỡng
  • C. Tổng hợp protein
  • D. Trao đổi chất

Câu 4: Trong xử lý ô nhiễm môi trường, một số vi sinh vật có khả năng phân hủy các chất độc hại. Ứng dụng này của vi sinh vật được gọi là gì?

  • A. Công nghệ enzyme
  • B. Kỹ thuật di truyền
  • C. Lên men vi sinh vật
  • D. Bioremediation

Câu 5: Để bảo quản thực phẩm, người ta thường sử dụng phương pháp lên men lactic. Vì sao lên men lactic có thể giúp bảo quản thực phẩm?

  • A. Tăng hàm lượng đường trong thực phẩm
  • B. Tạo môi trường pH thấp, ức chế vi sinh vật gây hại
  • C. Làm giảm hoạt tính enzyme trong thực phẩm
  • D. Tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật trong thực phẩm

Câu 6: Một loại vi khuẩn có khả năng sinh trưởng tốt nhất ở nhiệt độ 55°C - 65°C. Vi khuẩn này được xếp vào nhóm nào sau đây dựa trên nhiệt độ sinh trưởng?

  • A. Ưa lạnh (psychrophile)
  • B. Ưa ấm (mesophile)
  • C. Ưa nhiệt (thermophile)
  • D. Ưa siêu nhiệt (hyperthermophile)

Câu 7: Trong quá trình nhân giống vi sinh vật, pha nào trong đường cong sinh trưởng mà tốc độ sinh sản của tế bào đạt mức tối đa và quần thể phát triển nhanh nhất?

  • A. Pha tiềm ẩn (lag phase)
  • B. Pha lũy thừa (log phase)
  • C. Pha cân bằng (stationary phase)
  • D. Pha suy vong (death phase)

Câu 8: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu ảnh hưởng của nồng độ muối đến sự sinh trưởng của vi khuẩn biển. Môi trường nuôi cấy nào sau đây là phù hợp nhất để thực hiện nghiên cứu này?

  • A. Môi trường nước cất
  • B. Môi trường thạch thường
  • C. Môi trường có bổ sung muối biển
  • D. Môi trường khử trùng tuyệt đối

Câu 9: Trong sản xuất kháng sinh, vi sinh vật đóng vai trò là tác nhân chính. Kháng sinh penicillin được chiết xuất từ loài vi sinh vật nào?

  • A. Nấm Penicillium
  • B. Vi khuẩn Bacillus
  • C. Xạ khuẩn Streptomyces
  • D. Nấm men Saccharomyces

Câu 10: Vì sao việc sử dụng phân bón hóa học dài ngày có thể gây hại cho hệ sinh thái đất, trong khi phân bón vi sinh lại được xem là thân thiện với môi trường hơn?

  • A. Phân bón hóa học có giá thành cao hơn
  • B. Phân bón hóa học dễ bị rửa trôi hơn
  • C. Phân bón hóa học không chứa chất dinh dưỡng
  • D. Phân bón hóa học gây mất cân bằng hệ vi sinh vật đất, còn phân bón vi sinh bổ sung vi sinh vật có lợi

Câu 11: Một bệnh nhân bị tiêu chảy do loạn khuẩn ruột. Để cải thiện tình trạng này, bác sĩ có thể khuyên dùng sản phẩm nào sau đây chứa vi sinh vật có lợi?

  • A. Kháng sinh
  • B. Probiotic
  • C. Vaccine
  • D. Vitamin

Câu 12: Trong sản xuất rượu vang, nấm men Saccharomyces cerevisiae đóng vai trò chính trong quá trình nào?

  • A. Lên men lactic
  • B. Lên men acetic
  • C. Lên men rượu
  • D. Lên men butyric

Câu 13: Một công ty muốn sản xuất enzyme protease từ vi sinh vật để sử dụng trong công nghiệp giặt tẩy. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để thu nhận enzyme từ vi sinh vật?

  • A. Nuôi cấy vi sinh vật trong môi trường đặc
  • B. Sử dụng vi sinh vật biến đổi gen
  • C. Lên men vi sinh vật ở quy mô lớn
  • D. Tách chiết và tinh sạch enzyme từ dịch nuôi cấy

Câu 14: Trong hệ sinh thái tự nhiên, vi sinh vật đóng vai trò phân giải chất hữu cơ. Điều gì sẽ xảy ra nếu vai trò này của vi sinh vật bị suy giảm?

  • A. Tăng đa dạng sinh vật
  • B. Tích tụ chất thải hữu cơ và gián đoạn chu trình vật chất
  • C. Cải thiện chất lượng đất
  • D. Giảm ô nhiễm môi trường

Câu 15: Để khử trùng các dụng cụ y tế chịu nhiệt, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng phổ biến và hiệu quả nhất?

  • A. Hấp tiệt trùng (autoclave)
  • B. Sử dụng tia UV
  • C. Lọc qua màng lọc
  • D. Sử dụng chất khử trùng hóa học

Câu 16: Một loại vi khuẩn có khả năng sử dụng CO2 làm nguồn carbon và ánh sáng mặt trời làm nguồn năng lượng. Vi sinh vật này thuộc kiểu dinh dưỡng nào?

  • A. Hóa dị dưỡng (chemoheterotroph)
  • B. Quang dị dưỡng (photoheterotroph)
  • C. Quang tự dưỡng (photoautotroph)
  • D. Hóa tự dưỡng (chemoautotroph)

Câu 17: Trong nuôi cấy không liên tục, pha cân bằng (stationary phase) xảy ra khi nào?

  • A. Khi vi sinh vật mới được cấy vào môi trường
  • B. Khi chất dinh dưỡng trong môi trường dồi dào
  • C. Khi số lượng tế bào sinh ra bằng số lượng tế bào chết đi
  • D. Khi chất thải tích tụ đến mức tối đa

Câu 18: Để nghiên cứu hình dạng và cấu trúc tế bào vi khuẩn, phương pháp quan sát nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM)
  • B. Kính hiển vi quang học
  • C. Kính hiển vi điện tử quét (SEM)
  • D. Kính lúp

Câu 19: Một loại virus chỉ có khả năng nhân lên trong tế bào vi khuẩn. Loại virus này được gọi là gì?

  • A. Virus động vật
  • B. Virus thực vật
  • C. Virus nấm
  • D. Bacteriophage (thể thực khuẩn)

Câu 20: Trong quá trình phân giải glucose hiếu khí ở vi khuẩn, giai đoạn nào tạo ra nhiều ATP nhất?

  • A. Đường phân (glycolysis)
  • B. Chu trình Krebs
  • C. Chuỗi truyền electron
  • D. Lên men

Câu 21: Một loại vi sinh vật gây bệnh chỉ phát triển được trong điều kiện có hoặc gần như không có oxy. Vi sinh vật này được gọi là?

  • A. Kị khí bắt buộc
  • B. Kị khí tùy nghi
  • C. Hiếu khí bắt buộc
  • D. Vi hiếu khí

Câu 22: Ứng dụng nào sau đây của vi sinh vật KHÔNG liên quan đến lĩnh vực nông nghiệp?

  • A. Sản xuất phân bón vi sinh
  • B. Sản xuất thuốc trừ sâu sinh học
  • C. Cải tạo đất
  • D. Sản xuất vaccine

Câu 23: Để tăng hiệu quả của quá trình ủ phân compost, người ta thường bổ sung chế phẩm vi sinh vật. Chế phẩm này có tác dụng gì?

  • A. Tiêu diệt mầm bệnh trong phân
  • B. Tăng tốc độ phân hủy chất hữu cơ
  • C. Giảm mùi hôi của phân
  • D. Tăng hàm lượng dinh dưỡng trong phân

Câu 24: Một học sinh tiến hành nhuộm Gram vi khuẩn và quan sát thấy tế bào vi khuẩn có màu tím. Vi khuẩn này thuộc loại Gram nào?

  • A. Gram dương
  • B. Gram âm
  • C. Gram biến đổi
  • D. Không Gram

Câu 25: Trong công nghệ sản xuất enzyme, việc sử dụng vi sinh vật biến đổi gen có ưu điểm gì so với vi sinh vật tự nhiên?

  • A. Dễ nuôi cấy hơn
  • B. Giá thành rẻ hơn
  • C. Sản lượng enzyme cao hơn
  • D. Enzyme hoạt tính mạnh hơn

Câu 26: Để bảo quản giống vi sinh vật trong phòng thí nghiệm dài ngày, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Bảo quản ở nhiệt độ phòng
  • B. Làm khô lạnh (lyophilization)
  • C. Bảo quản trong tủ lạnh 4°C
  • D. Cấy truyền thường xuyên

Câu 27: Một khu công nghiệp thải ra nước thải chứa kim loại nặng. Ứng dụng vi sinh vật nào có thể giúp xử lý ô nhiễm kim loại nặng trong nước thải này?

  • A. Sử dụng vi sinh vật phân giải chất hữu cơ
  • B. Sử dụng vi sinh vật cố định nitơ
  • C. Sử dụng vi sinh vật hấp phụ kim loại nặng
  • D. Sử dụng vi sinh vật sản xuất khí biogas

Câu 28: Trong sản xuất glutamic acid (nguyên liệu sản xuất mì chính), vi sinh vật nào thường được sử dụng?

  • A. Nấm men Saccharomyces cerevisiae
  • B. Vi khuẩn Corynebacterium glutamicum
  • C. Nấm mốc Aspergillus niger
  • D. Vi khuẩn Bacillus subtilis

Câu 29: Để kiểm tra độ sạch của nước sinh hoạt, người ta thường phân tích chỉ số vi sinh vật nào?

  • A. Coliform
  • B. Nấm men
  • C. Virus
  • D. Vi tảo

Câu 30: Trong tương lai, ứng dụng nào của vi sinh vật được kỳ vọng sẽ có vai trò quan trọng trong việc giải quyết vấn đề năng lượng?

  • A. Sản xuất thực phẩm chức năng
  • B. Sản xuất vaccine thế hệ mới
  • C. Sản xuất vật liệu xây dựng
  • D. Sản xuất nhiên liệu sinh học (biofuel)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong các chu trình sinh địa hóa. Trong chu trình nitơ, nhóm vi sinh vật nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho quá trình cố định nitơ từ khí quyển?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong công nghiệp thực phẩm, vi sinh vật được ứng dụng rộng rãi. Quá trình sản xuất sữa chua chủ yếu dựa vào hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Một học sinh thực hiện thí nghiệm nuôi cấy vi khuẩn E. coli trong môi trường lỏng. Sau 24 giờ, môi trường trở nên đục hơn. Sự thay đổi này là bằng chứng cho quá trình nào ở vi sinh vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong xử lý ô nhiễm môi trường, một số vi sinh vật có khả năng phân hủy các chất độc hại. Ứng dụng này của vi sinh vật được gọi là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Để bảo quản thực phẩm, người ta thường sử dụng phương pháp lên men lactic. Vì sao lên men lactic có thể giúp bảo quản thực phẩm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Một loại vi khuẩn có khả năng sinh trưởng tốt nhất ở nhiệt độ 55°C - 65°C. Vi khuẩn này được xếp vào nhóm nào sau đây dựa trên nhiệt độ sinh trưởng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong quá trình nhân giống vi sinh vật, pha nào trong đường cong sinh trưởng mà tốc độ sinh sản của tế bào đạt mức tối đa và quần thể phát triển nhanh nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu ảnh hưởng của nồng độ muối đến sự sinh trưởng của vi khuẩn biển. Môi trường nuôi cấy nào sau đây là phù hợp nhất để thực hiện nghiên cứu này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Trong sản xuất kháng sinh, vi sinh vật đóng vai trò là tác nhân chính. Kháng sinh penicillin được chiết xuất từ loài vi sinh vật nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Vì sao việc sử dụng phân bón hóa học dài ngày có thể gây hại cho hệ sinh thái đất, trong khi phân bón vi sinh lại được xem là thân thiện với môi trường hơn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Một bệnh nhân bị tiêu chảy do loạn khuẩn ruột. Để cải thiện tình trạng này, bác sĩ có thể khuyên dùng sản phẩm nào sau đây chứa vi sinh vật có lợi?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong sản xuất rượu vang, nấm men Saccharomyces cerevisiae đóng vai trò chính trong quá trình nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Một công ty muốn sản xuất enzyme protease từ vi sinh vật để sử dụng trong công nghiệp giặt tẩy. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để thu nhận enzyme từ vi sinh vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong hệ sinh thái tự nhiên, vi sinh vật đóng vai trò phân giải chất hữu cơ. Điều gì sẽ xảy ra nếu vai trò này của vi sinh vật bị suy giảm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Để khử trùng các dụng cụ y tế chịu nhiệt, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng phổ biến và hiệu quả nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Một loại vi khuẩn có khả năng sử dụng CO2 làm nguồn carbon và ánh sáng mặt trời làm nguồn năng lượng. Vi sinh vật này thuộc kiểu dinh dưỡng nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong nuôi cấy không liên tục, pha cân bằng (stationary phase) xảy ra khi nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Để nghiên cứu hình dạng và cấu trúc tế bào vi khuẩn, phương pháp quan sát nào sau đây là phù hợp nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Một loại virus chỉ có khả năng nhân lên trong tế bào vi khuẩn. Loại virus này được gọi là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong quá trình phân giải glucose hiếu khí ở vi khuẩn, giai đoạn nào tạo ra nhiều ATP nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Một loại vi sinh vật gây bệnh chỉ phát triển được trong điều kiện có hoặc gần như không có oxy. Vi sinh vật này được gọi là?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Ứng dụng nào sau đây của vi sinh vật KHÔNG liên quan đến lĩnh vực nông nghiệp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Để tăng hiệu quả của quá trình ủ phân compost, người ta thường bổ sung chế phẩm vi sinh vật. Chế phẩm này có tác dụng gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Một học sinh tiến hành nhuộm Gram vi khuẩn và quan sát thấy tế bào vi khuẩn có màu tím. Vi khuẩn này thuộc loại Gram nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong công nghệ sản xuất enzyme, việc sử dụng vi sinh vật biến đổi gen có ưu điểm gì so với vi sinh vật tự nhiên?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Để bảo quản giống vi sinh vật trong phòng thí nghiệm dài ngày, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Một khu công nghiệp thải ra nước thải chứa kim loại nặng. Ứng dụng vi sinh vật nào có thể giúp xử lý ô nhiễm kim loại nặng trong nước thải này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong sản xuất glutamic acid (nguyên liệu sản xuất mì chính), vi sinh vật nào thường được sử dụng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Để kiểm tra độ sạch của nước sinh hoạt, người ta thường phân tích chỉ số vi sinh vật nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong tương lai, ứng dụng nào của vi sinh vật được kỳ vọng sẽ có vai trò quan trọng trong việc giải quyết vấn đề năng lượng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong sản xuất tương hột, vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong việc phân giải protein đậu nành thành acid amin và các hợp chất tạo hương vị đặc trưng?

  • A. Nấm men Saccharomyces cerevisiae
  • B. Vi khuẩn Bacillus subtilis
  • C. Nấm mốc Aspergillus oryzae
  • D. Vi tảo Spirulina platensis

Câu 2: Vì sao việc sử dụng vi sinh vật trong sản xuất phân bón sinh học được xem là một giải pháp nông nghiệp bền vững hơn so với phân bón hóa học?

  • A. Phân bón sinh học có hàm lượng dinh dưỡng cao hơn phân bón hóa học.
  • B. Vi sinh vật giúp cây trồng hấp thụ dinh dưỡng nhanh hơn.
  • C. Phân bón sinh học giảm thiểu ô nhiễm môi trường và cải tạo đất.
  • D. Sản xuất phân bón sinh học đơn giản và rẻ tiền hơn.

Câu 3: Trong công nghệ xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học, vi sinh vật đóng vai trò gì?

  • A. Phân hủy các chất hữu cơ và độc hại trong nước thải.
  • B. Lọc cơ học các chất rắn lơ lửng trong nước thải.
  • C. Trung hòa độ pH của nước thải.
  • D. Tiêu diệt tất cả các loại vi sinh vật trong nước thải.

Câu 4: Một bệnh nhân bị tiêu chảy do loạn khuẩn ruột sau khi sử dụng kháng sinh. Việc sử dụng chế phẩm sinh học chứa vi sinh vật có lợi (probiotics) có thể giúp phục hồi hệ vi sinh vật đường ruột bằng cơ chế nào?

  • A. Tiêu diệt hoàn toàn các vi khuẩn gây bệnh còn sót lại.
  • B. Cạnh tranh dinh dưỡng và không gian sống với vi khuẩn gây hại, đồng thời sản xuất chất ức chế.
  • C. Trung hòa độc tố do vi khuẩn gây bệnh tiết ra.
  • D. Tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể để chống lại vi khuẩn gây bệnh.

Câu 5: Trong quá trình lên men rượu, nấm men Saccharomyces cerevisiae chuyển hóa đường thành ethanol và carbon dioxide. Sản phẩm nào là mục tiêu chính của quá trình này trong sản xuất rượu?

  • A. Carbon dioxide
  • B. Đường glucose
  • C. Ethanol
  • D. Nước

Câu 6: Loại vi sinh vật nào sau đây có khả năng cố định đạm từ khí quyển, chuyển hóa thành dạng amoni dễ hấp thụ cho cây trồng, đóng vai trò quan trọng trong chu trình nitơ?

  • A. Nấm men
  • B. Virus
  • C. Động vật nguyên sinh
  • D. Vi khuẩn Rhizobium

Câu 7: Một chủng vi khuẩn được phát hiện có khả năng phân giải dầu mỏ. Ứng dụng tiềm năng nào của chủng vi khuẩn này trong thực tế?

  • A. Xử lý ô nhiễm dầu mỏ trên biển và đất liền.
  • B. Sản xuất nhiên liệu sinh học từ dầu mỏ.
  • C. Tăng cường khai thác dầu mỏ từ các mỏ cạn kiệt.
  • D. Sản xuất nhựa sinh học phân hủy từ dầu mỏ.

Câu 8: Trong phòng thí nghiệm, để ức chế sự phát triển của vi khuẩn mà không tiêu diệt chúng, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

  • A. Khử trùng bằng nhiệt độ cao.
  • B. Sử dụng chất kháng sinh phổ rộng.
  • C. Sử dụng chất kìm khuẩn.
  • D. Tiệt trùng bằng tia UV.

Câu 9: Vì sao việc bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ thấp (trong tủ lạnh) có thể làm chậm quá trình hư hỏng do vi sinh vật?

  • A. Nhiệt độ thấp tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật.
  • B. Nhiệt độ thấp làm chậm tốc độ trao đổi chất và sinh trưởng của vi sinh vật.
  • C. Nhiệt độ thấp làm thay đổi độ pH của thực phẩm, ức chế vi sinh vật.
  • D. Nhiệt độ thấp làm mất nước trong tế bào vi sinh vật.

Câu 10: Trong sản xuất vaccine, vi sinh vật được sử dụng với mục đích gì?

  • A. Tiêu diệt mầm bệnh trong cơ thể.
  • B. Cung cấp kháng thể trực tiếp cho cơ thể.
  • C. Tăng cường sức đề kháng tự nhiên của cơ thể.
  • D. Kích thích hệ miễn dịch tạo ra kháng thể chống lại mầm bệnh.

Câu 11: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa quá trình sinh trưởng của quần thể vi khuẩn trong môi trường nuôi cấy liên tục và không liên tục?

  • A. Môi trường liên tục sử dụng bình lắc, môi trường không liên tục sử dụng bình tĩnh.
  • B. Môi trường liên tục có pha tiềm phát dài hơn môi trường không liên tục.
  • C. Môi trường liên tục được bổ sung dinh dưỡng và loại bỏ chất thải liên tục, môi trường không liên tục thì không.
  • D. Môi trường liên tục chỉ nuôi cấy vi khuẩn Gram âm, môi trường không liên tục nuôi cấy vi khuẩn Gram dương.

Câu 12: Trong giai đoạn nào của đường cong sinh trưởng trong môi trường nuôi cấy không liên tục, tốc độ sinh sản của vi sinh vật đạt cực đại?

  • A. Pha tiềm phát (Lag phase)
  • B. Pha lũy thừa (Log phase)
  • C. Pha cân bằng (Stationary phase)
  • D. Pha suy vong (Death phase)

Câu 13: Vì sao một số vi sinh vật có khả năng sinh trưởng tốt trong điều kiện nhiệt độ cao (vi sinh vật ưa nhiệt), trong khi số khác lại chỉ phát triển ở nhiệt độ thấp (vi sinh vật ưa lạnh)?

  • A. Do kích thước tế bào của chúng khác nhau.
  • B. Do thành phần hóa học của môi trường sống khác nhau.
  • C. Do cơ chế sinh sản của chúng khác nhau.
  • D. Do cấu trúc và chức năng enzyme của chúng thích nghi với nhiệt độ khác nhau.

Câu 14: Trong quá trình phân giải hiếu khí glucose ở vi khuẩn, giai đoạn nào tạo ra nhiều ATP nhất?

  • A. Đường phân (Glycolysis)
  • B. Chu trình Krebs (Krebs cycle)
  • C. Chuỗi chuyền electron hô hấp (Electron transport chain)
  • D. Lên men lactic (Lactic acid fermentation)

Câu 15: Một loại vi khuẩn có khả năng sử dụng CO2 làm nguồn carbon và ánh sáng mặt trời làm nguồn năng lượng. Kiểu dinh dưỡng của vi khuẩn này là gì?

  • A. Quang tự dưỡng (Photoautotroph)
  • B. Hóa tự dưỡng (Chemoautotroph)
  • C. Quang dị dưỡng (Photoheterotroph)
  • D. Hóa dị dưỡng (Chemoheterotroph)

Câu 16: Vì sao virus không được xem là một tế bào sống?

  • A. Vì virus có kích thước quá nhỏ.
  • B. Vì virus không có cấu trúc tế bào và không tự thực hiện trao đổi chất.
  • C. Vì virus chỉ tồn tại trong tế bào vật chủ.
  • D. Vì virus có khả năng biến đổi di truyền nhanh chóng.

Câu 17: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của vi sinh vật trong nông nghiệp?

  • A. Sản xuất phân bón sinh học.
  • B. Sản xuất thuốc trừ sâu sinh học.
  • C. Cải tạo đất và tăng độ phì nhiêu.
  • D. Sản xuất nhựa sinh học từ phế phẩm nông nghiệp.

Câu 18: Trong công nghiệp dược phẩm, vi sinh vật được sử dụng để sản xuất loại hợp chất có hoạt tính sinh học nào quan trọng?

  • A. Kháng sinh (Antibiotics)
  • B. Vitamin
  • C. Enzyme công nghiệp
  • D. Hormone tăng trưởng

Câu 19: Một số vi sinh vật gây bệnh có khả năng tạo bào tử. Đặc điểm nào của bào tử giúp chúng tồn tại và lây lan trong môi trường?

  • A. Bào tử có kích thước lớn, dễ phát tán nhờ gió.
  • B. Bào tử có khả năng di chuyển chủ động trong môi trường.
  • C. Bào tử có lớp vỏ dày, chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt.
  • D. Bào tử có khả năng sinh sản nhanh chóng trong môi trường mới.

Câu 20: Phương pháp tiệt trùng bằng nhiệt ẩm (ví dụ như nồi hấp autoclave) có ưu điểm gì so với tiệt trùng bằng nhiệt khô (ví dụ như tủ sấy)?

  • A. Tiệt trùng bằng nhiệt ẩm nhanh hơn nhiệt khô.
  • B. Tiệt trùng bằng nhiệt ẩm hiệu quả hơn trong việc tiêu diệt bào tử vi sinh vật.
  • C. Tiệt trùng bằng nhiệt ẩm ít tốn năng lượng hơn nhiệt khô.
  • D. Tiệt trùng bằng nhiệt ẩm có thể sử dụng cho nhiều loại vật liệu hơn nhiệt khô.

Câu 21: Trong quá trình sinh sản vô tính của vi khuẩn bằng phân đôi, điều gì xảy ra với vật chất di truyền của tế bào mẹ?

  • A. Vật chất di truyền của tế bào mẹ bị phân hủy hoàn toàn.
  • B. Vật chất di truyền của tế bào mẹ chỉ được truyền cho một trong hai tế bào con.
  • C. Vật chất di truyền của tế bào mẹ được biến đổi hoàn toàn trước khi truyền cho tế bào con.
  • D. Vật chất di truyền của tế bào mẹ được nhân đôi và chia đều cho hai tế bào con.

Câu 22: Để nghiên cứu hình thái và cấu trúc tế bào vi khuẩn, loại kính hiển vi nào thường được sử dụng nhất trong phòng thí nghiệm?

  • A. Kính hiển vi quang học (Light microscope)
  • B. Kính hiển vi điện tử truyền qua (Transmission electron microscope)
  • C. Kính hiển vi điện tử quét (Scanning electron microscope)
  • D. Kính hiển vi huỳnh quang (Fluorescence microscope)

Câu 23: Tại sao virus gây bệnh cúm mùa có khả năng lây lan nhanh chóng và gây dịch hàng năm?

  • A. Virus cúm có kích thước lớn và dễ phát tán trong không khí.
  • B. Virus cúm có tốc độ biến đổi gen cao, tạo ra các chủng virus mới liên tục.
  • C. Virus cúm có khả năng tồn tại lâu trong môi trường bên ngoài cơ thể.
  • D. Virus cúm có khả năng kháng kháng sinh mạnh mẽ.

Câu 24: Trong quá trình tổng hợp protein ở vi sinh vật, ribosome đóng vai trò gì?

  • A. Tổng hợp mRNA từ DNA.
  • B. Vận chuyển amino acid đến vị trí tổng hợp protein.
  • C. Nơi diễn ra quá trình dịch mã, tổng hợp protein từ mRNA.
  • D. Phân giải protein thành amino acid khi tế bào cần năng lượng.

Câu 25: Một loại vi sinh vật được sử dụng trong sản xuất enzyme amylase công nghiệp. Enzyme này có vai trò gì trong các ứng dụng thực tế?

  • A. Phân giải protein trong sản xuất bột giặt.
  • B. Phân giải lipid trong sản xuất mỹ phẩm.
  • C. Phân giải cellulose trong sản xuất giấy.
  • D. Phân giải tinh bột trong sản xuất bánh kẹo và bia.

Câu 26: Tại sao việc sử dụng kháng sinh không hiệu quả trong điều trị các bệnh do virus gây ra?

  • A. Kháng sinh chỉ có tác dụng ức chế hoặc tiêu diệt vi khuẩn, không có tác dụng lên virus.
  • B. Virus có kích thước quá nhỏ nên kháng sinh không thể xâm nhập vào tế bào virus.
  • C. Virus có cấu trúc quá đơn giản, không bị ảnh hưởng bởi kháng sinh.
  • D. Virus có khả năng kháng kháng sinh tự nhiên.

Câu 27: Trong quá trình hô hấp kỵ khí ở vi sinh vật, chất nhận electron cuối cùng KHÔNG phải là oxygen mà có thể là chất nào sau đây?

  • A. Nước (H2O)
  • B. Nitrate (NO3-)
  • C. Glucose (C6H12O6)
  • D. Carbon dioxide (CO2)

Câu 28: Để bảo quản giống vi sinh vật trong phòng thí nghiệm dài ngày, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Nuôi cấy chuyển chuyền định kỳ trên môi trường thạch.
  • B. Bảo quản ở nhiệt độ phòng trong ống nghiệm đóng kín.
  • C. Đông khô (Lyophilization) hoặc bảo quản trong nitrogen lỏng.
  • D. Bảo quản trong tủ lạnh ở 4°C.

Câu 29: Một loại vi khuẩn gram âm có khả năng lên men lactic. Sản phẩm chính của quá trình lên men này là gì?

  • A. Acid lactic
  • B. Ethanol
  • C. Acid acetic
  • D. Carbon dioxide

Câu 30: Trong hệ sinh thái, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng nào trong việc duy trì sự tuần hoàn vật chất?

  • A. Cung cấp nguồn năng lượng chính cho hệ sinh thái.
  • B. Phân giải chất hữu cơ, trả lại các chất vô cơ cho môi trường.
  • C. Kiểm soát số lượng quần thể động vật trong hệ sinh thái.
  • D. Tạo ra môi trường sống cho các loài sinh vật khác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong sản xuất tương hột, vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong việc phân giải protein đậu nành thành acid amin và các hợp chất tạo hương vị đặc trưng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Vì sao việc sử dụng vi sinh vật trong sản xuất phân bón sinh học được xem là một giải pháp nông nghiệp bền vững hơn so với phân bón hóa học?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong công nghệ xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học, vi sinh vật đóng vai trò gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Một bệnh nhân bị tiêu chảy do loạn khuẩn ruột sau khi sử dụng kháng sinh. Việc sử dụng chế phẩm sinh học chứa vi sinh vật có lợi (probiotics) có thể giúp phục hồi hệ vi sinh vật đường ruột bằng cơ chế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong quá trình lên men rượu, nấm men Saccharomyces cerevisiae chuyển hóa đường thành ethanol và carbon dioxide. Sản phẩm nào là mục tiêu chính của quá trình này trong sản xuất rượu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Loại vi sinh vật nào sau đây có khả năng cố định đạm từ khí quyển, chuyển hóa thành dạng amoni dễ hấp thụ cho cây trồng, đóng vai trò quan trọng trong chu trình nitơ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Một chủng vi khuẩn được phát hiện có khả năng phân giải dầu mỏ. Ứng dụng tiềm năng nào của chủng vi khuẩn này trong thực tế?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong phòng thí nghiệm, để ức chế sự phát triển của vi khuẩn mà không tiêu diệt chúng, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Vì sao việc bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ thấp (trong tủ lạnh) có thể làm chậm quá trình hư hỏng do vi sinh vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Trong sản xuất vaccine, vi sinh vật được sử dụng với mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa quá trình sinh trưởng của quần thể vi khuẩn trong môi trường nuôi cấy liên tục và không liên tục?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong giai đoạn nào của đường cong sinh trưởng trong môi trường nuôi cấy không liên tục, tốc độ sinh sản của vi sinh vật đạt cực đại?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Vì sao một số vi sinh vật có khả năng sinh trưởng tốt trong điều kiện nhiệt độ cao (vi sinh vật ưa nhiệt), trong khi số khác lại chỉ phát triển ở nhiệt độ thấp (vi sinh vật ưa lạnh)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong quá trình phân giải hiếu khí glucose ở vi khuẩn, giai đoạn nào tạo ra nhiều ATP nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Một loại vi khuẩn có khả năng sử dụng CO2 làm nguồn carbon và ánh sáng mặt trời làm nguồn năng lượng. Kiểu dinh dưỡng của vi khuẩn này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Vì sao virus không được xem là một tế bào sống?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của vi sinh vật trong nông nghiệp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong công nghiệp dược phẩm, vi sinh vật được sử dụng để sản xuất loại hợp chất có hoạt tính sinh học nào quan trọng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Một số vi sinh vật gây bệnh có khả năng tạo bào tử. Đặc điểm nào của bào tử giúp chúng tồn tại và lây lan trong môi trường?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Phương pháp tiệt trùng bằng nhiệt ẩm (ví dụ như nồi hấp autoclave) có ưu điểm gì so với tiệt trùng bằng nhiệt khô (ví dụ như tủ sấy)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong quá trình sinh sản vô tính của vi khuẩn bằng phân đôi, điều gì xảy ra với vật chất di truyền của tế bào mẹ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Để nghiên cứu hình thái và cấu trúc tế bào vi khuẩn, loại kính hiển vi nào thường được sử dụng nhất trong phòng thí nghiệm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Tại sao virus gây bệnh cúm mùa có khả năng lây lan nhanh chóng và gây dịch hàng năm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong quá trình tổng hợp protein ở vi sinh vật, ribosome đóng vai trò gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Một loại vi sinh vật được sử dụng trong sản xuất enzyme amylase công nghiệp. Enzyme này có vai trò gì trong các ứng dụng thực tế?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Tại sao việc sử dụng kháng sinh không hiệu quả trong điều trị các bệnh do virus gây ra?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong quá trình hô hấp kỵ khí ở vi sinh vật, chất nhận electron cuối cùng KHÔNG phải là oxygen mà có thể là chất nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Để bảo quản giống vi sinh vật trong phòng thí nghiệm dài ngày, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Một loại vi khuẩn gram âm có khả năng lên men lactic. Sản phẩm chính của quá trình lên men này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong hệ sinh thái, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng nào trong việc duy trì sự tuần hoàn vật chất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong các chu trình sinh địa hóa trên Trái Đất. Trong chu trình nitơ, nhóm vi sinh vật nào chịu trách nhiệm chính cho quá trình cố định nitơ từ khí quyển?

  • A. Vi sinh vật phản nitrat hóa
  • B. Vi sinh vật cố định nitơ
  • C. Vi sinh vật amôn hóa
  • D. Vi sinh vật nitrat hóa

Câu 2: Trong sản xuất thực phẩm lên men, vi sinh vật được ứng dụng để tạo ra nhiều sản phẩm khác nhau. Quá trình lên men lactic chủ yếu sử dụng nhóm vi sinh vật nào và sản phẩm chính của quá trình này là gì?

  • A. Nấm men; Ethanol
  • B. Vi khuẩn acetic; Acid acetic
  • C. Vi khuẩn lactic; Acid lactic
  • D. Vi khuẩn butyric; Acid butyric

Câu 3: Một chủng vi khuẩn có khả năng phân giải dầu mỏ được phát hiện trong một sự cố tràn dầu. Ứng dụng tiềm năng nào sau đây là phù hợp nhất cho chủng vi khuẩn này?

  • A. Sản xuất vaccine
  • B. Sản xuất phân bón hóa học
  • C. Sản xuất thuốc kháng sinh
  • D. Bioremediation ô nhiễm dầu mỏ

Câu 4: Trong nuôi cấy vi sinh vật liên tục, yếu tố nào sau đây được kiểm soát chặt chẽ để duy trì quần thể ở pha cân bằng (pha ổn định)?

  • A. Tốc độ bổ sung chất dinh dưỡng và loại bỏ chất thải
  • B. Nhiệt độ nuôi cấy
  • C. Độ pH của môi trường
  • D. Ánh sáng chiếu xạ

Câu 5: Vì sao virus không được xem là một tế bào sống theo nghĩa đầy đủ?

  • A. Vì virus có kích thước quá nhỏ
  • B. Vì virus chỉ chứa vật chất di truyền là DNA hoặc RNA
  • C. Vì virus không có cấu trúc tế bào và không tự thực hiện trao đổi chất
  • D. Vì virus chỉ gây bệnh cho sinh vật khác

Câu 6: Một bệnh nhân bị tiêu chảy do ngộ độc thực phẩm. Xét nghiệm phân cho thấy có sự hiện diện của vi khuẩn Salmonella. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất để xác định chủng Salmonella cụ thể gây bệnh?

  • A. Quan sát hình dạng tế bào dưới kính hiển vi quang học
  • B. Phân tích trình tự gene (PCR hoặc giải trình tự gene)
  • C. Nuôi cấy phân lập trên môi trường thạch thường
  • D. Đếm số lượng tế bào vi khuẩn trong mẫu phân

Câu 7: Enzyme amylase được sản xuất bởi một số loài vi sinh vật có ứng dụng quan trọng trong công nghiệp nào sau đây?

  • A. Công nghiệp dược phẩm
  • B. Công nghiệp sản xuất phân bón
  • C. Công nghiệp chế biến thực phẩm (bánh kẹo, bia, nước giải khát)
  • D. Công nghiệp sản xuất giấy

Câu 8: Trong quá trình hô hấp hiếu khí của vi sinh vật, chất nhận electron cuối cùng là gì?

  • A. Nitrat (NO3-)
  • B. Sulfat (SO42-)
  • C. Carbon dioxide (CO2)
  • D. Oxygen (O2)

Câu 9: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về vi sinh vật hóa dưỡng tự dưỡng (chemoautotroph)?

  • A. Sử dụng ánh sáng mặt trời làm nguồn năng lượng và chất hữu cơ làm nguồn carbon.
  • B. Sử dụng các hợp chất hóa học vô cơ làm nguồn năng lượng và CO2 làm nguồn carbon.
  • C. Sử dụng chất hữu cơ làm nguồn năng lượng và nguồn carbon.
  • D. Sử dụng ánh sáng mặt trời làm nguồn năng lượng và CO2 làm nguồn carbon.

Câu 10: Trong môi trường nuôi cấy không liên tục, pha nào thể hiện tốc độ sinh trưởng của quần thể vi sinh vật là lớn nhất?

  • A. Pha tiềm phát (Lag phase)
  • B. Pha cân bằng (Stationary phase)
  • C. Pha lũy thừa (Log phase)
  • D. Pha suy vong (Decline phase)

Câu 11: Loại bào tử nào của vi sinh vật có chức năng chính là giúp vi sinh vật tồn tại trong điều kiện môi trường bất lợi, ví dụ như khô hạn hoặc thiếu dinh dưỡng?

  • A. Bào tử đốt
  • B. Bào tử trần
  • C. Bào tử kín
  • D. Nội bào tử (endospore)

Câu 12: Một loại thuốc kháng sinh ức chế quá trình tổng hợp peptidoglycan của vi khuẩn. Loại thuốc này sẽ có tác động đặc hiệu lên cấu trúc nào của tế bào vi khuẩn?

  • A. Thành tế bào
  • B. Màng tế bào
  • C. Ribosome
  • D. Vật chất di truyền

Câu 13: Trong hệ sinh thái, vi sinh vật đóng vai trò phân giải chất hữu cơ từ xác sinh vật và chất thải. Vai trò này thuộc về nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi sinh vật tự dưỡng
  • B. Vi sinh vật hoại sinh
  • C. Vi sinh vật cộng sinh
  • D. Vi sinh vật ký sinh

Câu 14: Để khử trùng các dụng cụ y tế chịu nhiệt, phương pháp phổ biến và hiệu quả nhất thường được sử dụng là gì?

  • A. Sử dụng cồn 70 độ
  • B. Chiếu tia UV
  • C. Hấp tiệt trùng (autoclave)
  • D. Lọc qua màng lọc vi khuẩn

Câu 15: Một loại vi khuẩn có khả năng sinh trưởng tốt trong điều kiện nhiệt độ cao (55-65°C). Vi khuẩn này được xếp vào nhóm nào dựa trên yêu cầu về nhiệt độ?

  • A. Vi sinh vật ưa lạnh (psychrophile)
  • B. Vi sinh vật ưa ấm (mesophile)
  • C. Vi sinh vật chịu nhiệt (thermophile)
  • D. Vi sinh vật ưa nhiệt (hyperthermophile)

Câu 16: Trong quá trình phân giải glucose theo đường phân (glycolysis) ở vi sinh vật, sản phẩm cuối cùng được tạo ra là gì?

  • A. Acetyl-CoA
  • B. Pyruvate
  • C. Ethanol
  • D. Acid lactic

Câu 17: Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng của vi sinh vật trong nông nghiệp?

  • A. Sản xuất phân bón vi sinh
  • B. Kiểm soát sinh học dịch hại
  • C. Sản xuất vaccine phòng bệnh cho người
  • D. Cải tạo đất trồng

Câu 18: Để quan sát hình dạng và cấu trúc của virus, loại kính hiển vi nào là cần thiết do kích thước rất nhỏ của virus?

  • A. Kính hiển vi quang học
  • B. Kính lúp
  • C. Kính hiển vi nền đen
  • D. Kính hiển vi điện tử

Câu 19: Probiotic là các chế phẩm chứa vi sinh vật sống có lợi cho sức khỏe. Cơ chế tác động chính của probiotic trong đường ruột là gì?

  • A. Tiêu diệt các vi khuẩn gây bệnh
  • B. Cạnh tranh và ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây hại, cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột
  • C. Tăng cường hấp thụ chất dinh dưỡng
  • D. Trung hòa acid dạ dày

Câu 20: Trong sản xuất rượu vang, nấm men Saccharomyces cerevisiae đóng vai trò chính trong quá trình nào?

  • A. Lên men đường thành ethanol và CO2
  • B. Lên men acid malic thành acid lactic
  • C. Oxy hóa ethanol thành acid acetic
  • D. Phân giải protein trong nho

Câu 21: Phát biểu nào sau đây không đúng về virus?

  • A. Virus là tác nhân gây bệnh truyền nhiễm
  • B. Virus có khả năng nhân lên khi xâm nhập vào tế bào sống
  • C. Virus có cấu tạo tế bào hoàn chỉnh
  • D. Virus có kích thước siêu nhỏ

Câu 22: Quá trình nitrat hóa trong chu trình nitơ được thực hiện bởi nhóm vi sinh vật nào và chuyển đổi dạng nitơ nào?

  • A. Vi sinh vật cố định nitơ; N2 thành NH3
  • B. Vi sinh vật phản nitrat hóa; NO3- thành N2
  • C. Vi sinh vật amôn hóa; Chất hữu cơ chứa N thành NH3
  • D. Vi sinh vật nitrat hóa; NH3 thành NO3-

Câu 23: Trong thí nghiệm nuôi cấy vi khuẩn E. coli, sau 2 giờ, số lượng tế bào tăng từ 10^3 lên 8x10^3. Thời gian thế hệ (thời gian nhân đôi) của vi khuẩn E. coli trong điều kiện này là bao nhiêu phút?

  • A. 20 phút
  • B. 40 phút
  • C. 60 phút
  • D. 80 phút

Câu 24: Để bảo quản thực phẩm bằng phương pháp muối chua, người ta thường tạo môi trường có độ pH thấp. Cơ chế nào của pH thấp giúp ức chế sự phát triển của vi sinh vật gây hỏng thực phẩm?

  • A. Làm tăng hoạt tính của enzyme phân giải protein
  • B. Tăng cường quá trình hô hấp của vi sinh vật
  • C. Gây biến tính protein và enzyme của vi sinh vật
  • D. Làm giảm áp suất thẩm thấu của tế bào vi sinh vật

Câu 25: Trong công nghệ sản xuất enzyme tái tổ hợp, vi sinh vật thường được sử dụng làm vật chủ để biểu hiện gene enzyme. Ưu điểm chính của việc sử dụng vi sinh vật so với tế bào động vật hoặc thực vật là gì?

  • A. Tốc độ sinh trưởng nhanh và dễ nuôi cấy
  • B. Hệ gene đơn giản, dễ biến đổi
  • C. Khả năng tạo ra enzyme có hoạt tính cao hơn
  • D. Chi phí nuôi cấy thấp hơn so với tế bào động vật

Câu 26: Một số vi sinh vật có khả năng tổng hợp các chất kháng sinh. Vai trò sinh học của việc sản xuất kháng sinh đối với vi sinh vật sản xuất là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng cho tế bào
  • B. Tham gia vào quá trình trao đổi chất
  • C. Bảo vệ tế bào khỏi tia UV
  • D. Cạnh tranh sinh tồn với các vi sinh vật khác trong môi trường

Câu 27: Để nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ đến sinh trưởng của vi khuẩn, người ta thực hiện thí nghiệm nuôi cấy ở các nhiệt độ khác nhau và đo mật độ tế bào sau 24 giờ. Biểu đồ nào sau đây thể hiện kết quả thí nghiệm phù hợp với vi khuẩn ưa ấm (mesophile)?

  • A. Biểu đồ hình chuông, đỉnh ở khoảng 37°C, mật độ tế bào thấp ở nhiệt độ quá thấp hoặc quá cao.
  • B. Biểu đồ đường thẳng dốc lên khi nhiệt độ tăng
  • C. Biểu đồ đường thẳng nằm ngang, mật độ tế bào không đổi theo nhiệt độ
  • D. Biểu đồ đường thẳng dốc xuống khi nhiệt độ tăng

Câu 28: Trong quá trình quang hợp ở vi sinh vật, pha sáng diễn ra ở vị trí nào trong tế bào?

  • A. Cytoplasm
  • B. Màng thylakoid (ở vi khuẩn lam) hoặc tương tự
  • C. Ribosome
  • D. Không bào

Câu 29: Một bệnh nhân sử dụng kháng sinh phổ rộng để điều trị nhiễm trùng. Tác dụng phụ không mong muốn nào có thể xảy ra do kháng sinh phổ rộng tiêu diệt cả vi khuẩn có lợi trong đường ruột?

  • A. Tăng cường hệ miễn dịch
  • B. Giảm nguy cơ dị ứng
  • C. Rối loạn tiêu hóa (tiêu chảy, khó tiêu)
  • D. Tăng cân

Câu 30: Trong quy trình sản xuất phomat, vi sinh vật đóng vai trò chính trong việc tạo đông tụ sữa và hình thành hương vị đặc trưng. Nhóm vi sinh vật nào thường được sử dụng trong sản xuất phomat?

  • A. Vi khuẩn lactic và enzyme rennin (từ động vật hoặc vi sinh vật)
  • B. Nấm men Saccharomyces cerevisiae
  • C. Vi khuẩn acetic
  • D. Vi khuẩn Bacillus subtilis

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong các chu trình sinh địa hóa trên Trái Đất. Trong chu trình nitơ, nhóm vi sinh vật nào chịu trách nhiệm chính cho quá trình cố định nitơ từ khí quyển?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong sản xuất thực phẩm lên men, vi sinh vật được ứng dụng để tạo ra nhiều sản phẩm khác nhau. Quá trình lên men lactic chủ yếu sử dụng nhóm vi sinh vật nào và sản phẩm chính của quá trình này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Một chủng vi khuẩn có khả năng phân giải dầu mỏ được phát hiện trong một sự cố tràn dầu. Ứng dụng tiềm năng nào sau đây là phù hợp nhất cho chủng vi khuẩn này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong nuôi cấy vi sinh vật liên tục, yếu tố nào sau đây được kiểm soát chặt chẽ để duy trì quần thể ở pha cân bằng (pha ổn định)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Vì sao virus không được xem là một tế bào sống theo nghĩa đầy đủ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Một bệnh nhân bị tiêu chảy do ngộ độc thực phẩm. Xét nghiệm phân cho thấy có sự hiện diện của vi khuẩn Salmonella. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất để xác định chủng Salmonella cụ thể gây bệnh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Enzyme amylase được sản xuất bởi một số loài vi sinh vật có ứng dụng quan trọng trong công nghiệp nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong quá trình hô hấp hiếu khí của vi sinh vật, chất nhận electron cuối cùng là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về vi sinh vật hóa dưỡng tự dưỡng (chemoautotroph)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Trong môi trường nuôi cấy không liên tục, pha nào thể hiện tốc độ sinh trưởng của quần thể vi sinh vật là lớn nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Loại bào tử nào của vi sinh vật có chức năng chính là giúp vi sinh vật tồn tại trong điều kiện môi trường bất lợi, ví dụ như khô hạn hoặc thiếu dinh dưỡng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Một loại thuốc kháng sinh ức chế quá trình tổng hợp peptidoglycan của vi khuẩn. Loại thuốc này sẽ có tác động đặc hiệu lên cấu trúc nào của tế bào vi khuẩn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong hệ sinh thái, vi sinh vật đóng vai trò phân giải chất hữu cơ từ xác sinh vật và chất thải. Vai trò này thuộc về nhóm vi sinh vật nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Để khử trùng các dụng cụ y tế chịu nhiệt, phương pháp phổ biến và hiệu quả nhất thường được sử dụng là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Một loại vi khuẩn có khả năng sinh trưởng tốt trong điều kiện nhiệt độ cao (55-65°C). Vi khuẩn này được xếp vào nhóm nào dựa trên yêu cầu về nhiệt độ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong quá trình phân giải glucose theo đường phân (glycolysis) ở vi sinh vật, sản phẩm cuối cùng được tạo ra là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng của vi sinh vật trong nông nghiệp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Để quan sát hình dạng và cấu trúc của virus, loại kính hiển vi nào là cần thiết do kích thước rất nhỏ của virus?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Probiotic là các chế phẩm chứa vi sinh vật sống có lợi cho sức khỏe. Cơ chế tác động chính của probiotic trong đường ruột là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong sản xuất rượu vang, nấm men Saccharomyces cerevisiae đóng vai trò chính trong quá trình nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Phát biểu nào sau đây không đúng về virus?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Quá trình nitrat hóa trong chu trình nitơ được thực hiện bởi nhóm vi sinh vật nào và chuyển đổi dạng nitơ nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong thí nghiệm nuôi cấy vi khuẩn E. coli, sau 2 giờ, số lượng tế bào tăng từ 10^3 lên 8x10^3. Thời gian thế hệ (thời gian nhân đôi) của vi khuẩn E. coli trong điều kiện này là bao nhiêu phút?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Để bảo quản thực phẩm bằng phương pháp muối chua, người ta thường tạo môi trường có độ pH thấp. Cơ chế nào của pH thấp giúp ức chế sự phát triển của vi sinh vật gây hỏng thực phẩm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong công nghệ sản xuất enzyme tái tổ hợp, vi sinh vật thường được sử dụng làm vật chủ để biểu hiện gene enzyme. Ưu điểm chính của việc sử dụng vi sinh vật so với tế bào động vật hoặc thực vật là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Một số vi sinh vật có khả năng tổng hợp các chất kháng sinh. Vai trò sinh học của việc sản xuất kháng sinh đối với vi sinh vật sản xuất là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Để nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ đến sinh trưởng của vi khuẩn, người ta thực hiện thí nghiệm nuôi cấy ở các nhiệt độ khác nhau và đo mật độ tế bào sau 24 giờ. Biểu đồ nào sau đây thể hiện kết quả thí nghiệm phù hợp với vi khuẩn ưa ấm (mesophile)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong quá trình quang hợp ở vi sinh vật, pha sáng diễn ra ở vị trí nào trong tế bào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Một bệnh nhân sử dụng kháng sinh phổ rộng để điều trị nhiễm trùng. Tác dụng phụ không mong muốn nào có thể xảy ra do kháng sinh phổ rộng tiêu diệt cả vi khuẩn có lợi trong đường ruột?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong quy trình sản xuất phomat, vi sinh vật đóng vai trò chính trong việc tạo đông tụ sữa và hình thành hương vị đặc trưng. Nhóm vi sinh vật nào thường được sử dụng trong sản xuất phomat?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự sống trên Trái Đất thông qua các hoạt động sinh học của chúng. Trong các vai trò sau, vai trò nào là quan trọng nhất trong việc tuần hoàn vật chất trong hệ sinh thái?

  • A. Cung cấp oxygen cho khí quyển thông qua quang hợp.
  • B. Phân giải chất hữu cơ và chuyển hóa các chất vô cơ.
  • C. Cộng sinh với thực vật để cố định đạm.
  • D. Gây bệnh cho các sinh vật khác, kiểm soát số lượng quần thể.

Câu 2: Trong công nghiệp thực phẩm, vi sinh vật được ứng dụng rộng rãi. Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng của vi sinh vật trong chế biến thực phẩm?

  • A. Sản xuất sữa chua và các sản phẩm lên men từ sữa.
  • B. Sản xuất nước mắm và tương.
  • C. Sản xuất rượu, bia và các đồ uống có cồn.
  • D. Sản xuất thuốc kháng sinh.

Câu 3: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng đường ruột do vi khuẩn. Bác sĩ kê đơn thuốc kháng sinh để điều trị. Cơ chế tác động chính của thuốc kháng sinh nhằm tiêu diệt vi khuẩn là gì?

  • A. Tăng cường hệ miễn dịch của bệnh nhân để chống lại vi khuẩn.
  • B. Cung cấp dinh dưỡng đặc biệt để vi khuẩn yếu dần và chết đi.
  • C. Ức chế hoặc phá hủy các cấu trúc hoặc quá trình sinh học quan trọng của tế bào vi khuẩn.
  • D. Trung hòa độc tố do vi khuẩn tiết ra, giảm triệu chứng bệnh.

Câu 4: Trong sản xuất phân bón sinh học, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng. Loại vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng để sản xuất phân bón sinh học chứa đạm?

  • A. Vi khuẩn cố định đạm.
  • B. Vi khuẩn phân giải cellulose.
  • C. Nấm микориза.
  • D. Xạ khuẩn.

Câu 5: Quy trình xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học sử dụng vi sinh vật dựa trên khả năng nào của chúng?

  • A. Khả năng quang hợp và tạo ra oxygen.
  • B. Khả năng phân hủy các chất hữu cơ và chất ô nhiễm.
  • C. Khả năng hấp thụ kim loại nặng.
  • D. Khả năng tạo màng sinh học để lọc nước.

Câu 6: Trong công nghệ enzyme, vi sinh vật được sử dụng để sản xuất enzyme công nghiệp. Ưu điểm chính của việc sử dụng vi sinh vật so với các nguồn enzyme khác (ví dụ: thực vật, động vật) là gì?

  • A. Enzyme từ vi sinh vật có hoạt tính cao hơn.
  • B. Enzyme từ vi sinh vật bền nhiệt hơn.
  • C. Vi sinh vật sinh trưởng nhanh, dễ nuôi cấy và sản xuất enzyme số lượng lớn.
  • D. Chiết xuất enzyme từ vi sinh vật đơn giản và ít tốn kém hơn.

Câu 7: Một số vi sinh vật có khả năng tổng hợp các hợp chất có giá trị như polysaccharide ngoại bào. Ứng dụng nào sau đây của polysaccharide ngoại bào không phổ biến?

  • A. Chất làm đặc trong thực phẩm và mỹ phẩm.
  • B. Chất ổn định nhũ tương.
  • C. Vật liệu bao gói sinh học.
  • D. Sản xuất vaccine phòng bệnh.

Câu 8: Vi sinh vật có vai trò trong y học, không chỉ trong sản xuất thuốc mà còn trong chẩn đoán bệnh. Phương pháp chẩn đoán bệnh nào sau đây có thể sử dụng vi sinh vật hoặc sản phẩm của chúng?

  • A. Chụp X-quang.
  • B. Xét nghiệm ELISA.
  • C. Điện tâm đồ.
  • D. Siêu âm.

Câu 9: Trong công nghệ sản xuất biofuel, vi sinh vật được sử dụng để chuyển đổi sinh khối thành nhiên liệu sinh học. Loại nhiên liệu sinh học nào thường được sản xuất từ quá trình lên men đường bởi vi sinh vật?

  • A. Biodiesel.
  • B. Hydrogen.
  • C. Ethanol sinh học.
  • D. Butanol.

Câu 10: Một công ty muốn sản xuất enzyme protease quy mô lớn từ vi sinh vật. Để tối ưu hóa quá trình sản xuất, yếu tố môi trường nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ nhất trong hệ thống nuôi cấy?

  • A. Ánh sáng.
  • B. Độ ẩm.
  • C. Nồng độ oxygen.
  • D. Nhiệt độ và pH.

Câu 11: Vi sinh vật có khả năng phân hủy các chất ô nhiễm, ứng dụng trong xử lý ô nhiễm môi trường. Quá trình nào sau đây mô tả đúng ứng dụng của vi sinh vật trong xử lý ô nhiễm dầu?

  • A. Sử dụng vi khuẩn có khả năng phân hủy hydrocarbon trong dầu thành CO2 và nước.
  • B. Sử dụng nấm để hấp thụ dầu và loại bỏ khỏi môi trường.
  • C. Sử dụng virus để tiêu diệt các vi sinh vật gây ô nhiễm dầu.
  • D. Sử dụng tảo để quang hợp và làm sạch dầu.

Câu 12: Trong sản xuất vaccine, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng. Loại vaccine nào sau đây được sản xuất bằng cách sử dụng vi sinh vật sống nhưng đã được làm yếu đi (suy yếu)?

  • A. Vaccine bất hoạt.
  • B. Vaccine sống giảm độc lực.
  • C. Vaccine subunit.
  • D. Vaccine giải độc tố.

Câu 13: Một số vi sinh vật có khả năng tạo ra các hợp chất kháng sinh tự nhiên. Vì sao vi sinh vật sản xuất kháng sinh trong tự nhiên?

  • A. Để cung cấp dinh dưỡng cho các vi sinh vật khác.
  • B. Để bảo vệ chúng khỏi các yếu tố môi trường bất lợi.
  • C. Để cạnh tranh sinh tồn với các vi sinh vật khác trong môi trường.
  • D. Để hấp thụ các chất dinh dưỡng từ môi trường hiệu quả hơn.

Câu 14: Trong sản xuất thực phẩm lên men, ví dụ như nem chua, quá trình lên men lactic của vi khuẩn lactic đóng vai trò gì?

  • A. Cung cấp protein và vitamin cho sản phẩm.
  • B. Làm tăng độ ngọt của sản phẩm.
  • C. Tạo màu sắc hấp dẫn cho sản phẩm.
  • D. Tạo hương vị đặc trưng, bảo quản thực phẩm và ức chế vi sinh vật gây hại.

Câu 15: Trong nông nghiệp hữu cơ, việc sử dụng chế phẩm sinh học chứa vi sinh vật có lợi mang lại lợi ích gì so với sử dụng phân bón hóa học?

  • A. Cung cấp dinh dưỡng nhanh chóng và mạnh mẽ hơn cho cây trồng.
  • B. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và cải thiện độ phì nhiêu của đất.
  • C. Giảm chi phí sản xuất nông nghiệp đáng kể.
  • D. Tăng năng suất cây trồng vượt trội hơn so với phân bón hóa học.

Câu 16: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu khả năng phân hủy pesticide của một chủng vi khuẩn mới phân lập. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất để đánh giá khả năng này?

  • A. Quan sát hình thái vi khuẩn dưới kính hiển vi.
  • B. Đo tốc độ sinh trưởng của vi khuẩn trong môi trường giàu dinh dưỡng.
  • C. Nuôi cấy vi khuẩn trong môi trường có pesticide và đo nồng độ pesticide giảm theo thời gian.
  • D. Phân tích DNA của vi khuẩn để xác định gene phân hủy pesticide.

Câu 17: Trong công nghệ sinh học môi trường, "bioaugmentation" là gì?

  • A. Bổ sung vi sinh vật ngoại lai vào môi trường để tăng cường khả năng xử lý ô nhiễm.
  • B. Kích thích các vi sinh vật bản địa phát triển để xử lý ô nhiễm.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn vi sinh vật khỏi môi trường ô nhiễm.
  • D. Sử dụng enzyme tinh sạch từ vi sinh vật để xử lý ô nhiễm.

Câu 18: Ứng dụng nào sau đây của vi sinh vật có vai trò quan trọng trong việc sản xuất các sản phẩm dược phẩm phức tạp như insulin?

  • A. Sản xuất kháng sinh.
  • B. Sản xuất vaccine.
  • C. Sản xuất enzyme công nghiệp.
  • D. Công nghệ DNA tái tổ hợp (di truyền).

Câu 19: Trong khai thác khoáng sản sinh học (biomining), vi sinh vật được sử dụng để làm gì?

  • A. Tạo ra các mỏ khoáng sản mới.
  • B. Hòa tan kim loại từ quặng để chiết xuất.
  • C. Làm giàu quặng khoáng sản.
  • D. Vận chuyển quặng khoáng sản.

Câu 20: Một học sinh muốn tự làm sữa chua tại nhà. Vi sinh vật chính nào cần thiết cho quá trình lên men sữa thành sữa chua?

  • A. Nấm men rượu.
  • B. Vi khuẩn acetic.
  • C. Vi khuẩn lactic.
  • D. Nấm mốc.

Câu 21: Trong nghiên cứu về vi sinh vật, kỹ thuật nhuộm Gram được sử dụng để phân loại vi khuẩn dựa trên đặc điểm nào?

  • A. Hình dạng tế bào.
  • B. Cấu trúc thành tế bào.
  • C. Khả năng di động.
  • D. Khả năng tạo bào tử.

Câu 22: Một chủng vi khuẩn được phát hiện có khả năng sinh trưởng tốt trong môi trường có nồng độ muối cao. Chủng vi khuẩn này được gọi là gì?

  • A. Vi sinh vật ưa acid.
  • B. Vi sinh vật ưa nhiệt.
  • C. Vi sinh vật kỵ khí.
  • D. Vi sinh vật ưa muối.

Câu 23: Trong quá trình lên men rượu, nấm men Saccharomyces cerevisiae chuyển đổi đường thành sản phẩm chính nào?

  • A. Ethanol và CO2.
  • B. Acid lactic.
  • C. Acid acetic.
  • D. Methane và CO2.

Câu 24: Vì sao việc sử dụng vi sinh vật trong sản xuất nông nghiệp được coi là một giải pháp bền vững?

  • A. Vì vi sinh vật có thể làm tăng năng suất cây trồng nhanh chóng.
  • B. Vì vi sinh vật có thể tiêu diệt hoàn toàn sâu bệnh hại.
  • C. Vì giảm sự phụ thuộc vào hóa chất nông nghiệp và giảm thiểu tác động xấu đến môi trường.
  • D. Vì vi sinh vật có thể sử dụng được trên mọi loại cây trồng và mọi điều kiện đất đai.

Câu 25: Trong công nghiệp sản xuất bột giặt sinh học, enzyme nào sau đây thường được sử dụng để loại bỏ vết bẩn protein?

  • A. Amylase.
  • B. Protease.
  • C. Lipase.
  • D. Cellulase.

Câu 26: Một phòng thí nghiệm vi sinh vật cần khử trùng môi trường nuôi cấy trước khi sử dụng. Phương pháp khử trùng nào sau đây sử dụng nhiệt ẩm và áp suất cao?

  • A. Lọc qua màng lọc.
  • B. Chiếu xạ UV.
  • C. Sử dụng nồi hấp (autoclave).
  • D. Sử dụng hóa chất khử trùng.

Câu 27: Trong quá trình phân giải chất thải hữu cơ bằng vi sinh vật, giai đoạn nào là quan trọng nhất để chuyển hóa các polymer phức tạp thành monomer đơn giản?

  • A. Phân giải ngoại bào.
  • B. Phân giải nội bào.
  • C. Hô hấp tế bào.
  • D. Lên men.

Câu 28: Trong hệ tiêu hóa của động vật nhai lại, vi sinh vật cộng sinh có vai trò gì?

  • A. Tổng hợp vitamin cho động vật.
  • B. Tăng cường hệ miễn dịch cho động vật.
  • C. Hấp thụ chất dinh dưỡng từ thức ăn.
  • D. Phân giải cellulose và các polysaccharide phức tạp khác trong thực vật.

Câu 29: Ứng dụng nào sau đây của vi sinh vật liên quan đến việc cải thiện cấu trúc và độ phì nhiêu của đất?

  • A. Sản xuất thuốc trừ sâu sinh học.
  • B. Sử dụng phân bón sinh học và vi sinh vật cố định đạm.
  • C. Xử lý ô nhiễm đất bằng vi sinh vật.
  • D. Sản xuất thức ăn chăn nuôi từ vi sinh vật.

Câu 30: Trong công nghệ sản xuất mỹ phẩm, vi sinh vật có thể được sử dụng để tạo ra thành phần nào sau đây?

  • A. Chất tạo màu tự nhiên.
  • B. Chất bảo quản tự nhiên.
  • C. Polysaccharide ngoại bào (chất làm đặc, giữ ẩm).
  • D. Hương liệu tự nhiên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự sống trên Trái Đất thông qua các hoạt động sinh học của chúng. Trong các vai trò sau, vai trò nào là quan trọng nhất trong việc tuần hoàn vật chất trong hệ sinh thái?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong công nghiệp thực phẩm, vi sinh vật được ứng dụng rộng rãi. Ứng dụng nào sau đây *không phải* là ứng dụng của vi sinh vật trong chế biến thực phẩm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng đường ruột do vi khuẩn. Bác sĩ kê đơn thuốc kháng sinh để điều trị. Cơ chế tác động chính của thuốc kháng sinh nhằm tiêu diệt vi khuẩn là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Trong sản xuất phân bón sinh học, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng. Loại vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng để sản xuất phân bón sinh học chứa đạm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Quy trình xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học sử dụng vi sinh vật dựa trên khả năng nào của chúng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Trong công nghệ enzyme, vi sinh vật được sử dụng để sản xuất enzyme công nghiệp. Ưu điểm chính của việc sử dụng vi sinh vật so với các nguồn enzyme khác (ví dụ: thực vật, động vật) là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Một số vi sinh vật có khả năng tổng hợp các hợp chất có giá trị như polysaccharide ngoại bào. Ứng dụng nào sau đây của polysaccharide ngoại bào *không* phổ biến?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Vi sinh vật có vai trò trong y học, không chỉ trong sản xuất thuốc mà còn trong chẩn đoán bệnh. Phương pháp chẩn đoán bệnh nào sau đây có thể sử dụng vi sinh vật hoặc sản phẩm của chúng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong công nghệ sản xuất biofuel, vi sinh vật được sử dụng để chuyển đổi sinh khối thành nhiên liệu sinh học. Loại nhiên liệu sinh học nào thường được sản xuất từ quá trình lên men đường bởi vi sinh vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Một công ty muốn sản xuất enzyme protease quy mô lớn từ vi sinh vật. Để tối ưu hóa quá trình sản xuất, yếu tố môi trường nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ nhất trong hệ thống nuôi cấy?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Vi sinh vật có khả năng phân hủy các chất ô nhiễm, ứng dụng trong xử lý ô nhiễm môi trường. Quá trình nào sau đây mô tả đúng ứng dụng của vi sinh vật trong xử lý ô nhiễm dầu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Trong sản xuất vaccine, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng. Loại vaccine nào sau đây được sản xuất bằng cách sử dụng vi sinh vật sống nhưng đã được làm yếu đi (suy yếu)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Một số vi sinh vật có khả năng tạo ra các hợp chất kháng sinh tự nhiên. Vì sao vi sinh vật sản xuất kháng sinh trong tự nhiên?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong sản xuất thực phẩm lên men, ví dụ như nem chua, quá trình lên men lactic của vi khuẩn lactic đóng vai trò gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong nông nghiệp hữu cơ, việc sử dụng chế phẩm sinh học chứa vi sinh vật có lợi mang lại lợi ích gì so với sử dụng phân bón hóa học?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu khả năng phân hủy pesticide của một chủng vi khuẩn mới phân lập. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất để đánh giá khả năng này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong công nghệ sinh học môi trường, 'bioaugmentation' là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Ứng dụng nào sau đây của vi sinh vật có vai trò quan trọng trong việc sản xuất các sản phẩm dược phẩm phức tạp như insulin?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong khai thác khoáng sản sinh học (biomining), vi sinh vật được sử dụng để làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Một học sinh muốn tự làm sữa chua tại nhà. Vi sinh vật chính nào cần thiết cho quá trình lên men sữa thành sữa chua?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong nghiên cứu về vi sinh vật, kỹ thuật nhuộm Gram được sử dụng để phân loại vi khuẩn dựa trên đặc điểm nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Một chủng vi khuẩn được phát hiện có khả năng sinh trưởng tốt trong môi trường có nồng độ muối cao. Chủng vi khuẩn này được gọi là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong quá trình lên men rượu, nấm men *Saccharomyces cerevisiae* chuyển đổi đường thành sản phẩm chính nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Vì sao việc sử dụng vi sinh vật trong sản xuất nông nghiệp được coi là một giải pháp bền vững?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong công nghiệp sản xuất bột giặt sinh học, enzyme nào sau đây thường được sử dụng để loại bỏ vết bẩn protein?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Một phòng thí nghiệm vi sinh vật cần khử trùng môi trường nuôi cấy trước khi sử dụng. Phương pháp khử trùng nào sau đây sử dụng nhiệt ẩm và áp suất cao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong quá trình phân giải chất thải hữu cơ bằng vi sinh vật, giai đoạn nào là quan trọng nhất để chuyển hóa các polymer phức tạp thành monomer đơn giản?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong hệ tiêu hóa của động vật nhai lại, vi sinh vật cộng sinh có vai trò gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Ứng dụng nào sau đây của vi sinh vật liên quan đến việc cải thiện cấu trúc và độ phì nhiêu của đất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong công nghệ sản xuất mỹ phẩm, vi sinh vật có thể được sử dụng để tạo ra thành phần nào sau đây?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong các ứng dụng sau đây, ứng dụng nào KHÔNG phải là ứng dụng của vi sinh vật trong công nghiệp thực phẩm?

  • A. Sản xuất sữa chua và các sản phẩm từ sữa.
  • B. Sản xuất rượu, bia và các đồ uống có cồn.
  • C. Sản xuất các loại nước mắm và tương.
  • D. Sản xuất vaccine phòng bệnh cho gia súc.

Câu 2: Vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong chu trình sinh địa hóa nào sau đây, giúp chuyển hóa khí nitrogen trong khí quyển thành các hợp chất mà cây có thể hấp thụ?

  • A. Chu trình carbon.
  • B. Chu trình nitrogen.
  • C. Chu trình sulfur.
  • D. Chu trình phosphorus.

Câu 3: Ứng dụng của vi sinh vật trong xử lý ô nhiễm môi trường dựa trên khả năng nào của chúng?

  • A. Khả năng quang hợp để tạo ra oxygen.
  • B. Khả năng sinh sản nhanh chóng để tăng sinh khối.
  • C. Khả năng phân giải các chất thải độc hại.
  • D. Khả năng tạo ra các chất kháng sinh.

Câu 4: Trong công nghệ sản xuất phân bón vi sinh, vi sinh vật được sử dụng chủ yếu có vai trò gì?

  • A. Cố định đạm từ không khí hoặc hòa tan lân khó tan.
  • B. Tổng hợp các chất kích thích sinh trưởng thực vật.
  • C. Cải tạo cấu trúc đất, tăng độ phì nhiêu.
  • D. Phòng trừ sâu bệnh hại mùa màng.

Câu 5: Probiotic là các chế phẩm sinh học chứa vi sinh vật sống, được sử dụng với mục đích chính là gì?

  • A. Diệt trừ các vi sinh vật gây bệnh trong cơ thể.
  • B. Cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột, cải thiện tiêu hóa.
  • C. Cung cấp các vitamin và khoáng chất cần thiết.
  • D. Tăng cường hệ miễn dịch tổng thể.

Câu 6: Trong quy trình sản xuất rượu vang, nấm men Saccharomyces cerevisiae đóng vai trò gì?

  • A. Chuyển hóa acid malic thành acid lactic.
  • B. Phân giải pectin làm trong dịch quả.
  • C. Chuyển hóa đường glucose và fructose thành ethanol và CO2.
  • D. Tạo hương vị đặc trưng cho rượu vang.

Câu 7: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của vi sinh vật trong bảo vệ thực vật?

  • A. Sử dụng vi khuẩn Bacillus thuringiensis để sản xuất thuốc trừ sâu sinh học.
  • B. Sử dụng nấm Trichoderma để đối kháng các nấm gây bệnh rễ.
  • C. Sử dụng virus gây bệnh cho sâu hại.
  • D. Sử dụng vi sinh vật để tăng cường khả năng quang hợp của cây.

Câu 8: Ứng dụng của enzyme vi sinh vật trong công nghiệp dệt may thường tập trung vào mục tiêu nào?

  • A. Tạo màu nhuộm tự nhiên cho vải.
  • B. Xử lý vải để làm mềm, tăng độ bền màu hoặc cải thiện cấu trúc.
  • C. Sản xuất sợi vải sinh học.
  • D. Khử trùng và làm sạch vải.

Câu 9: Trong công nghệ bioremediation, vi sinh vật được sử dụng để xử lý các chất ô nhiễm nào là chủ yếu?

  • A. Các chất hữu cơ độc hại như dầu mỏ, thuốc trừ sâu.
  • B. Các kim loại nặng.
  • C. Các chất thải phóng xạ.
  • D. Rác thải nhựa.

Câu 10: Vi sinh vật nào sau đây được sử dụng trong sản xuất penicillin?

  • A. Escherichia coli.
  • B. Bacillus subtilis.
  • C. Penicillium chrysogenum.
  • D. Streptomyces griseus.

Câu 11: Một công ty muốn sản xuất enzyme amylase chịu nhiệt để ứng dụng trong công nghiệp sản xuất bánh kẹo. Nguồn vi sinh vật nào sau đây là phù hợp nhất để phân lập?

  • A. Đất vườn.
  • B. Suối nước nóng.
  • C. Nước biển.
  • D. Sữa chua.

Câu 12: Trong quá trình ủ phân compost, vi sinh vật đóng vai trò gì?

  • A. Cung cấp oxygen cho quá trình phân hủy.
  • B. Tạo nhiệt độ cao để tiêu diệt mầm bệnh.
  • C. Phân giải chất hữu cơ thành các chất dinh dưỡng.
  • D. Ức chế sự phát triển của vi sinh vật gây mùi hôi.

Câu 13: Ứng dụng nào sau đây của vi sinh vật có ý nghĩa quan trọng trong việc giảm sự phụ thuộc vào phân bón hóa học trong nông nghiệp?

  • A. Sản xuất thuốc trừ sâu sinh học.
  • B. Sản xuất phân bón vi sinh.
  • C. Sản xuất thức ăn chăn nuôi từ vi sinh vật.
  • D. Sử dụng vi sinh vật để cải tạo đất.

Câu 14: Trong công nghệ khai thác khoáng sản bằng vi sinh vật (bioleaching), cơ chế chính mà vi sinh vật sử dụng là gì?

  • A. Hấp thu trực tiếp khoáng sản vào tế bào.
  • B. Tạo ra lực cơ học để phá vỡ cấu trúc khoáng sản.
  • C. Oxi hóa hoặc khử khoáng sản để chuyển chúng thành dạng hòa tan.
  • D. Tiết ra các chất kết tủa khoáng sản.

Câu 15: Ứng dụng của vi sinh vật trong sản xuất các chất có hoạt tính sinh học (bioactive compounds) có ý nghĩa quan trọng trong lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Công nghiệp thực phẩm.
  • C. Môi trường.
  • D. Dược phẩm và y tế.

Câu 16: Hãy sắp xếp các bước cơ bản trong quy trình sản xuất enzyme amylase từ vi sinh vật theo thứ tự hợp lý:
(1) Thu nhận và làm sạch enzyme.
(2) Phân lập và chọn chủng vi sinh vật sản xuất enzyme.
(3) Nhân giống và nuôi cấy vi sinh vật quy mô công nghiệp.
(4) Kiểm tra hoạt tính và chất lượng enzyme.

  • A. (1) → (2) → (3) → (4)
  • B. (2) → (1) → (3) → (4)
  • C. (2) → (3) → (1) → (4)
  • D. (3) → (2) → (1) → (4)

Câu 17: Trong các ứng dụng sau, ứng dụng nào thể hiện vai trò của vi sinh vật trong việc cải thiện chất lượng đất?

  • A. Sản xuất rượu từ phế phẩm nông nghiệp.
  • B. Sử dụng vi sinh vật để phân giải chất thải hữu cơ và tạo mùn.
  • C. Sản xuất thức ăn chăn nuôi từ vi sinh vật.
  • D. Phòng trừ sâu bệnh bằng vi sinh vật.

Câu 18: Tại sao vi sinh vật được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp?

  • A. Sinh trưởng nhanh, chuyển hóa mạnh, dễ biến đổi gen.
  • B. Kích thước lớn, dễ nuôi cấy trong phòng thí nghiệm.
  • C. Có khả năng tổng hợp được tất cả các chất hữu cơ.
  • D. Chỉ sống trong môi trường nhân tạo.

Câu 19: Trong công nghệ sản xuất các chất kháng sinh, vi sinh vật được nuôi cấy trong môi trường nào?

  • A. Môi trường tự nhiên.
  • B. Môi trường tổng hợp đơn giản.
  • C. Môi trường tổng hợp phức tạp, đảm bảo dinh dưỡng và điều kiện tối ưu.
  • D. Môi trường không cần vô trùng.

Câu 20: Ứng dụng nào sau đây của vi sinh vật có liên quan đến việc giải quyết vấn đề năng lượng?

  • A. Sản xuất phân bón vi sinh.
  • B. Xử lý nước thải.
  • C. Sản xuất thực phẩm chức năng.
  • D. Sản xuất nhiên liệu sinh học (ethanol, biogas).

Câu 21: Cho tình huống: Một khu công nghiệp bị ô nhiễm bởi chất thải chứa kim loại nặng. Biện pháp nào sau đây sử dụng vi sinh vật có thể giúp giải quyết vấn đề này?

  • A. Sử dụng vi sinh vật để phân hủy chất hữu cơ.
  • B. Sử dụng vi sinh vật để cố định đạm.
  • C. Sử dụng vi sinh vật để hấp thụ hoặc kết tủa kim loại nặng.
  • D. Sử dụng vi sinh vật để tạo ra oxygen.

Câu 22: Enzyme cellulase từ vi sinh vật được ứng dụng trong công nghiệp nào sau đây?

  • A. Công nghiệp sản xuất giấy và bột giấy.
  • B. Công nghiệp sản xuất bia.
  • C. Công nghiệp sản xuất sữa.
  • D. Công nghiệp sản xuất dược phẩm.

Câu 23: Ứng dụng của vi sinh vật trong sản xuất các loại thức ăn lên men (như nem chua, kim chi) dựa trên quá trình chuyển hóa nào?

  • A. Quang hợp.
  • B. Lên men lactic.
  • C. Hô hấp hiếu khí.
  • D. Hô hấp kỵ khí.

Câu 24: Vi sinh vật được sử dụng trong sản xuất mỳ chính (bột ngọt) chủ yếu là loại nào?

  • A. Nấm men.
  • B. Nấm mốc.
  • C. Tảo.
  • D. Vi khuẩn.

Câu 25: Trong các ứng dụng sau, ứng dụng nào KHÔNG thuộc lĩnh vực y tế?

  • A. Sản xuất vaccine.
  • B. Sản xuất kháng sinh.
  • C. Sản xuất phân bón vi sinh.
  • D. Sản xuất probiotic.

Câu 26: Ưu điểm của việc sử dụng vi sinh vật trong sản xuất công nghiệp so với phương pháp hóa học là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
  • B. Tiết kiệm năng lượng, thân thiện môi trường, sản phẩm có độ tinh khiết cao.
  • C. Thời gian sản xuất nhanh hơn.
  • D. Dễ dàng kiểm soát và điều chỉnh quy trình.

Câu 27: Hãy chọn phát biểu SAI về vai trò của vi sinh vật trong đời sống con người và tự nhiên.

  • A. Vi sinh vật tham gia vào các chu trình sinh địa hóa, duy trì cân bằng sinh thái.
  • B. Vi sinh vật được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp và nông nghiệp.
  • C. Một số vi sinh vật gây bệnh cho người, động vật và thực vật.
  • D. Tất cả vi sinh vật đều có hại và cần bị tiêu diệt.

Câu 28: Trong sản xuất thuốc trừ sâu sinh học Bt, chất độc được tạo ra từ vi khuẩn Bacillus thuringiensis có tác dụng gì?

  • A. Ức chế hệ thần kinh của sâu hại.
  • B. Gây rối loạn tiêu hóa ở sâu hại.
  • C. Phá hủy lớp tế bào biểu mô ruột của sâu hại.
  • D. Làm suy yếu hệ miễn dịch của sâu hại.

Câu 29: Một nhà máy sản xuất phân bón vi sinh muốn tăng hiệu quả cố định đạm của vi khuẩn Rhizobium. Biện pháp nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Tăng nhiệt độ nuôi cấy vi khuẩn.
  • B. Chọn lọc và cải tạo các chủng Rhizobium có khả năng cố định đạm cao.
  • C. Bổ sung thêm đường vào môi trường nuôi cấy.
  • D. Giảm nồng độ oxygen trong môi trường nuôi cấy.

Câu 30: Để đảm bảo an toàn thực phẩm trong sản xuất các sản phẩm lên men, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ nhất?

  • A. Vệ sinh và vô trùng trong quy trình sản xuất.
  • B. Nhiệt độ và độ ẩm trong quá trình bảo quản.
  • C. Nồng độ muối và đường trong sản phẩm.
  • D. Thời gian lên men và bảo quản.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong các ứng dụng sau đây, ứng dụng nào KHÔNG phải là ứng dụng của vi sinh vật trong công nghiệp thực phẩm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong chu trình sinh địa hóa nào sau đây, giúp chuyển hóa khí nitrogen trong khí quyển thành các hợp chất mà cây có thể hấp thụ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Ứng dụng của vi sinh vật trong xử lý ô nhiễm môi trường dựa trên khả năng nào của chúng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong công nghệ sản xuất phân bón vi sinh, vi sinh vật được sử dụng chủ yếu có vai trò gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Probiotic là các chế phẩm sinh học chứa vi sinh vật sống, được sử dụng với mục đích chính là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trong quy trình sản xuất rượu vang, nấm men *Saccharomyces cerevisiae* đóng vai trò gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của vi sinh vật trong bảo vệ thực vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Ứng dụng của enzyme vi sinh vật trong công nghiệp dệt may thường tập trung vào mục tiêu nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Trong công nghệ bioremediation, vi sinh vật được sử dụng để xử lý các chất ô nhiễm nào là chủ yếu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Vi sinh vật nào sau đây được sử dụng trong sản xuất penicillin?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Một công ty muốn sản xuất enzyme amylase chịu nhiệt để ứng dụng trong công nghiệp sản xuất bánh kẹo. Nguồn vi sinh vật nào sau đây là phù hợp nhất để phân lập?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong quá trình ủ phân compost, vi sinh vật đóng vai trò gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Ứng dụng nào sau đây của vi sinh vật có ý nghĩa quan trọng trong việc giảm sự phụ thuộc vào phân bón hóa học trong nông nghiệp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong công nghệ khai thác khoáng sản bằng vi sinh vật (bioleaching), cơ chế chính mà vi sinh vật sử dụng là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Ứng dụng của vi sinh vật trong sản xuất các chất có hoạt tính sinh học (bioactive compounds) có ý nghĩa quan trọng trong lĩnh vực nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Hãy sắp xếp các bước cơ bản trong quy trình sản xuất enzyme amylase từ vi sinh vật theo thứ tự hợp lý:
(1) Thu nhận và làm sạch enzyme.
(2) Phân lập và chọn chủng vi sinh vật sản xuất enzyme.
(3) Nhân giống và nuôi cấy vi sinh vật quy mô công nghiệp.
(4) Kiểm tra hoạt tính và chất lượng enzyme.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong các ứng dụng sau, ứng dụng nào thể hiện vai trò của vi sinh vật trong việc cải thiện chất lượng đất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Tại sao vi sinh vật được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong công nghệ sản xuất các chất kháng sinh, vi sinh vật được nuôi cấy trong môi trường nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Ứng dụng nào sau đây của vi sinh vật có liên quan đến việc giải quyết vấn đề năng lượng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Cho tình huống: Một khu công nghiệp bị ô nhiễm bởi chất thải chứa kim loại nặng. Biện pháp nào sau đây sử dụng vi sinh vật có thể giúp giải quyết vấn đề này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Enzyme cellulase từ vi sinh vật được ứng dụng trong công nghiệp nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Ứng dụng của vi sinh vật trong sản xuất các loại thức ăn lên men (như nem chua, kim chi) dựa trên quá trình chuyển hóa nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Vi sinh vật được sử dụng trong sản xuất mỳ chính (bột ngọt) chủ yếu là loại nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong các ứng dụng sau, ứng dụng nào KHÔNG thuộc lĩnh vực y tế?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Ưu điểm của việc sử dụng vi sinh vật trong sản xuất công nghiệp so với phương pháp hóa học là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Hãy chọn phát biểu SAI về vai trò của vi sinh vật trong đời sống con người và tự nhiên.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong sản xuất thuốc trừ sâu sinh học Bt, chất độc được tạo ra từ vi khuẩn *Bacillus thuringiensis* có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Một nhà máy sản xuất phân bón vi sinh muốn tăng hiệu quả cố định đạm của vi khuẩn *Rhizobium*. Biện pháp nào sau đây là hợp lý nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Để đảm bảo an toàn thực phẩm trong sản xuất các sản phẩm lên men, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự sống trên Trái Đất thông qua các chu trình sinh địa hóa. Trong chu trình nitơ, nhóm vi sinh vật nào sau đây có khả năng cố định nitơ từ khí quyển?

  • A. Vi khuẩn nitrat hóa
  • B. Vi khuẩn Rhizobium và vi khuẩn lam
  • C. Vi khuẩn phản nitrat hóa
  • D. Nấm và động vật nguyên sinh

Câu 2: Trong công nghệ sản xuất thực phẩm, vi sinh vật được ứng dụng rộng rãi. Quá trình lên men lactic nhờ vi khuẩn lactic có vai trò quan trọng trong sản xuất sản phẩm nào sau đây?

  • A. Bia
  • B. Rượu vang
  • C. Sữa chua
  • D. Nước mắm

Câu 3: Một chủng vi khuẩn E. coli được nuôi cấy trong môi trường dinh dưỡng lỏng. Sau 4 giờ nuôi cấy, người ta nhận thấy số lượng tế bào vi khuẩn tăng lên gấp 16 lần so với ban đầu. Thời gian thế hệ (thời gian phân đôi) của chủng vi khuẩn này trong điều kiện nuôi cấy trên là bao nhiêu?

  • A. 15 phút
  • B. 30 phút
  • C. 45 phút
  • D. 60 phút

Câu 4: Pha nào trong đường cong sinh trưởng của quần thể vi khuẩn đặc trưng bởi tốc độ sinh trưởng đạt cực đại và số lượng tế bào sinh ra gần bằng số lượng tế bào chết đi?

  • A. Pha tiềm phát (Lag phase)
  • B. Pha lũy thừa (Log phase)
  • C. Pha cân bằng (Stationary phase)
  • D. Pha suy vong (Death phase)

Câu 5: Trong quá trình phân giải ngoại bào ở vi sinh vật dị dưỡng, enzyme đóng vai trò gì?

  • A. Phân cắt các chất hữu cơ phức tạp thành các chất đơn giản hơn để dễ dàng hấp thụ
  • B. Vận chuyển các chất dinh dưỡng từ môi trường vào bên trong tế bào
  • C. Tổng hợp các chất hữu cơ phức tạp từ các chất đơn giản
  • D. Điều hòa quá trình trao đổi chất bên trong tế bào

Câu 6: Để bảo quản thực phẩm, người ta thường sử dụng phương pháp làm lạnh hoặc ướp muối. Phương pháp ướp muối có tác dụng ức chế sự sinh trưởng của vi sinh vật dựa trên cơ chế nào?

  • A. Giảm nhiệt độ làm chậm quá trình trao đổi chất
  • B. Tăng áp suất thẩm thấu gây mất nước tế bào
  • C. Thay đổi pH môi trường
  • D. Loại bỏ nguồn dinh dưỡng cần thiết cho vi sinh vật

Câu 7: Vi sinh vật có khả năng tổng hợp nhiều hợp chất có hoạt tính sinh học cao, ứng dụng trong y học. Chất kháng sinh penicillin được sản xuất bởi loại vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn Bacillus subtilis
  • B. Vi khuẩn Streptomyces griseus
  • C. Nấm men Saccharomyces cerevisiae
  • D. Nấm Penicillium chrysogenum

Câu 8: Trong xử lý ô nhiễm môi trường, vi sinh vật được sử dụng để phân hủy các chất thải độc hại. Quá trình sử dụng vi sinh vật để làm sạch môi trường ô nhiễm được gọi là gì?

  • A. Lên men sinh học
  • B. Công nghệ enzyme
  • C. Công nghệ vi sinh vật (Bioremediation)
  • D. Kỹ thuật di truyền

Câu 9: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ đến sinh trưởng của vi khuẩn ưa nhiệt. Thí nghiệm nào sau đây là phù hợp nhất để thực hiện?

  • A. Nuôi cấy vi khuẩn ở nhiệt độ phòng và quan sát
  • B. Nuôi cấy vi khuẩn ở các nhiệt độ khác nhau (ví dụ: 40°C, 50°C, 60°C) và đo tốc độ sinh trưởng
  • C. Nuôi cấy vi khuẩn trong môi trường có bổ sung kháng sinh
  • D. Nuôi cấy vi khuẩn trong điều kiện yếm khí

Câu 10: Phát biểu nào sau đây là đúng về vai trò của vi sinh vật trong nông nghiệp?

  • A. Vi sinh vật chỉ gây hại cho cây trồng
  • B. Vi sinh vật không có vai trò gì trong nông nghiệp
  • C. Vi sinh vật có thể giúp cải tạo đất, cố định đạm và phòng trừ sâu bệnh
  • D. Vi sinh vật chỉ được sử dụng trong sản xuất phân bón hóa học

Câu 11: Trong môi trường nuôi cấy liên tục, yếu tố nào sau đây được duy trì ổn định để đảm bảo quần thể vi sinh vật sinh trưởng ở pha lũy thừa?

  • A. Nồng độ chất dinh dưỡng và loại bỏ chất thải
  • B. Nhiệt độ môi trường
  • C. Độ pH môi trường
  • D. Ánh sáng

Câu 12: Một loại vi khuẩn có khả năng sử dụng cellulose làm nguồn carbon. Enzyme nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong quá trình này?

  • A. Amylase
  • B. Cellulase
  • C. Protease
  • D. Lipase

Câu 13: Trong các ứng dụng sau, ứng dụng nào không phải là ứng dụng của vi sinh vật trong công nghiệp?

  • A. Sản xuất enzyme công nghiệp
  • B. Sản xuất thực phẩm lên men
  • C. Sản xuất dược phẩm (kháng sinh, vaccine)
  • D. Phân tích mẫu đất để xác định độ phì nhiêu

Câu 14: Vì sao vi sinh vật được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu khoa học, đặc biệt là trong lĩnh vực di truyền học?

  • A. Kích thước lớn, dễ quan sát
  • B. Cấu tạo phức tạp, tương tự tế bào người
  • C. Sinh sản nhanh, dễ tạo dòng thuần, bộ gen đơn giản
  • D. Ít chịu ảnh hưởng của môi trường

Câu 15: Một bệnh nhân bị tiêu chảy do ngộ độc thực phẩm. Xét nghiệm phân cho thấy có sự hiện diện của vi khuẩn Salmonella. Trong trường hợp này, vi khuẩn Salmonella đóng vai trò là gì?

  • A. Vi sinh vật có lợi
  • B. Tác nhân gây bệnh
  • C. Vi sinh vật hoại sinh
  • D. Vi sinh vật chỉ thị môi trường

Câu 16: Trong quá trình tổng hợp protein ở vi sinh vật, nguồn cung cấp nitrogen chủ yếu thường đến từ đâu?

  • A. Carbon dioxide
  • B. Đường glucose
  • C. Lipid
  • D. Các hợp chất chứa nitrogen trong môi trường (ví dụ: muối ammonium, nitrate)

Câu 17: Để khử trùng dụng cụ y tế chịu nhiệt, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng phổ biến nhất?

  • A. Hấp khử trùng (Autoclaving)
  • B. Sử dụng tia UV
  • C. Lọc qua màng lọc
  • D. Sử dụng hóa chất khử trùng

Câu 18: Một quần thể vi khuẩn được nuôi cấy trong bình kín với môi trường dinh dưỡng giới hạn. Điều gì sẽ xảy ra với tốc độ sinh trưởng của quần thể khi đạt đến pha cân bằng?

  • A. Tốc độ sinh trưởng tăng lên
  • B. Tốc độ sinh trưởng không đổi và đạt cực đại
  • C. Tốc độ sinh trưởng chậm lại và gần như bằng không
  • D. Tốc độ sinh trưởng âm (số lượng tế bào chết nhiều hơn sinh ra)

Câu 19: Trong sản xuất rượu bia, nấm men Saccharomyces cerevisiae đóng vai trò chính trong quá trình nào?

  • A. Lên men lactic
  • B. Lên men rượu
  • C. Lên men acetic
  • D. Phân giải protein

Câu 20: Để quan sát hình dạng và cấu trúc tế bào vi khuẩn, kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm vi sinh vật?

  • A. Ly tâm
  • B. Sắc ký
  • C. Điện di
  • D. Kính hiển vi quang học và kỹ thuật nhuộm

Câu 21: Vi sinh vật nào sau đây có khả năng gây bệnh lao ở người?

  • A. Virus cúm
  • B. Nấm Candida albicans
  • C. Vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis
  • D. Trùng sốt rét Plasmodium

Câu 22: Trong sản xuất phân bón vi sinh vật, nhóm vi sinh vật nào thường được sử dụng để tăng cường khả năng hòa tan phosphate khó tan trong đất, giúp cây dễ hấp thụ?

  • A. Vi khuẩn cố định đạm
  • B. Vi khuẩn hòa tan phosphate
  • C. Nấm rễ cộng sinh (Mycorrhiza)
  • D. Vi khuẩn phân giải cellulose

Câu 23: Một loại vi khuẩn được phân lập từ suối nước nóng có nhiệt độ 70°C. Loại vi khuẩn này thuộc nhóm vi sinh vật nào dựa trên yêu cầu về nhiệt độ?

  • A. Vi sinh vật ưa lạnh (Psychrophile)
  • B. Vi sinh vật ưa ấm (Mesophile)
  • C. Vi sinh vật chịu nhiệt (Thermotolerant)
  • D. Vi sinh vật ưa nhiệt (Thermophile)

Câu 24: Trong quá trình lên men giấm, vi khuẩn acetic acid (ví dụ Acetobacter) oxy hóa ethanol thành chất gì?

  • A. Carbon dioxide
  • B. Lactic acid
  • C. Acetic acid (giấm)
  • D. Butyric acid

Câu 25: Để ức chế sự sinh trưởng của vi sinh vật trong phòng thí nghiệm, người ta thường sử dụng các chất kháng khuẩn. Chất kháng khuẩn nào sau đây có tác dụng phá hủy thành tế bào vi khuẩn?

  • A. Penicillin
  • B. Tetracycline
  • C. Streptomycin
  • D. Chloramphenicol

Câu 26: Một công ty sản xuất enzyme protease từ vi sinh vật để sử dụng trong công nghiệp thuộc da. Vì sao enzyme protease lại có ứng dụng trong ngành này?

  • A. Để tăng độ bền của da
  • B. Để loại bỏ lông và làm mềm da
  • C. Để tạo màu cho da
  • D. Để bảo quản da khỏi bị phân hủy

Câu 27: Trong nuôi cấy không liên tục, pha suy vong xảy ra do nguyên nhân chính nào sau đây?

  • A. Nhiệt độ môi trường tăng cao
  • B. Độ pH môi trường thay đổi
  • C. Ánh sáng quá mạnh
  • D. Chất dinh dưỡng cạn kiệt và chất thải tích tụ

Câu 28: Vi sinh vật có vai trò quan trọng trong việc sản xuất vaccine. Vaccine được sản xuất từ vi sinh vật dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Sử dụng vi sinh vật sống để tạo kháng thể
  • B. Sử dụng độc tố của vi sinh vật đã loại bỏ độc tính
  • C. Sử dụng vi sinh vật đã chết hoặc các thành phần kháng nguyên của vi sinh vật
  • D. Sử dụng enzyme của vi sinh vật

Câu 29: Một mẫu nước bị ô nhiễm bởi chất thải hữu cơ được xử lý bằng phương pháp sinh học. Trong quá trình này, vi sinh vật đóng vai trò gì?

  • A. Phân hủy chất thải hữu cơ thành các chất vô cơ đơn giản
  • B. Hấp thụ chất thải hữu cơ vào tế bào
  • C. Biến đổi chất thải hữu cơ thành chất thải nguy hại hơn
  • D. Ngăn chặn sự phát tán của chất thải hữu cơ

Câu 30: Trong thí nghiệm xác định số lượng vi khuẩn trong mẫu nước bằng phương pháp đếm trực tiếp trên buồng đếm hồng cầu, kết quả đếm được 50 vi khuẩn trong 5 ô lớn. Biết rằng thể tích của 1 ô lớn là 10^-4 ml. Mật độ vi khuẩn trong mẫu nước là bao nhiêu tế bào/ml?

  • A. 5 x 10^4 tế bào/ml
  • B. 1 x 10^5 tế bào/ml
  • C. 2.5 x 10^5 tế bào/ml
  • D. 5 x 10^5 tế bào/ml

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự sống trên Trái Đất thông qua các chu trình sinh địa hóa. Trong chu trình nitơ, nhóm vi sinh vật nào sau đây có khả năng cố định nitơ từ khí quyển?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong công nghệ sản xuất thực phẩm, vi sinh vật được ứng dụng rộng rãi. Quá trình lên men lactic nhờ vi khuẩn lactic có vai trò quan trọng trong sản xuất sản phẩm nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Một chủng vi khuẩn E. coli được nuôi cấy trong môi trường dinh dưỡng lỏng. Sau 4 giờ nuôi cấy, người ta nhận thấy số lượng tế bào vi khuẩn tăng lên gấp 16 lần so với ban đầu. Thời gian thế hệ (thời gian phân đôi) của chủng vi khuẩn này trong điều kiện nuôi cấy trên là bao nhiêu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Pha nào trong đường cong sinh trưởng của quần thể vi khuẩn đặc trưng bởi tốc độ sinh trưởng đạt cực đại và số lượng tế bào sinh ra gần bằng số lượng tế bào chết đi?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong quá trình phân giải ngoại bào ở vi sinh vật dị dưỡng, enzyme đóng vai trò gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Để bảo quản thực phẩm, người ta thường sử dụng phương pháp làm lạnh hoặc ướp muối. Phương pháp ướp muối có tác dụng ức chế sự sinh trưởng của vi sinh vật dựa trên cơ chế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Vi sinh vật có khả năng tổng hợp nhiều hợp chất có hoạt tính sinh học cao, ứng dụng trong y học. Chất kháng sinh penicillin được sản xuất bởi loại vi sinh vật nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Trong xử lý ô nhiễm môi trường, vi sinh vật được sử dụng để phân hủy các chất thải độc hại. Quá trình sử dụng vi sinh vật để làm sạch môi trường ô nhiễm được gọi là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ đến sinh trưởng của vi khuẩn ưa nhiệt. Thí nghiệm nào sau đây là phù hợp nhất để thực hiện?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Phát biểu nào sau đây là đúng về vai trò của vi sinh vật trong nông nghiệp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Trong môi trường nuôi cấy liên tục, yếu tố nào sau đây được duy trì ổn định để đảm bảo quần thể vi sinh vật sinh trưởng ở pha lũy thừa?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Một loại vi khuẩn có khả năng sử dụng cellulose làm nguồn carbon. Enzyme nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong quá trình này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong các ứng dụng sau, ứng dụng nào không phải là ứng dụng của vi sinh vật trong công nghiệp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Vì sao vi sinh vật được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu khoa học, đặc biệt là trong lĩnh vực di truyền học?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Một bệnh nhân bị tiêu chảy do ngộ độc thực phẩm. Xét nghiệm phân cho thấy có sự hiện diện của vi khuẩn Salmonella. Trong trường hợp này, vi khuẩn Salmonella đóng vai trò là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong quá trình tổng hợp protein ở vi sinh vật, nguồn cung cấp nitrogen chủ yếu thường đến từ đâu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Để khử trùng dụng cụ y tế chịu nhiệt, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng phổ biến nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Một quần thể vi khuẩn được nuôi cấy trong bình kín với môi trường dinh dưỡng giới hạn. Điều gì sẽ xảy ra với tốc độ sinh trưởng của quần thể khi đạt đến pha cân bằng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong sản xuất rượu bia, nấm men Saccharomyces cerevisiae đóng vai trò chính trong quá trình nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Để quan sát hình dạng và cấu trúc tế bào vi khuẩn, kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm vi sinh vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Vi sinh vật nào sau đây có khả năng gây bệnh lao ở người?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong sản xuất phân bón vi sinh vật, nhóm vi sinh vật nào thường được sử dụng để tăng cường khả năng hòa tan phosphate khó tan trong đất, giúp cây dễ hấp thụ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Một loại vi khuẩn được phân lập từ suối nước nóng có nhiệt độ 70°C. Loại vi khuẩn này thuộc nhóm vi sinh vật nào dựa trên yêu cầu về nhiệt độ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong quá trình lên men giấm, vi khuẩn acetic acid (ví dụ Acetobacter) oxy hóa ethanol thành chất gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Để ức chế sự sinh trưởng của vi sinh vật trong phòng thí nghiệm, người ta thường sử dụng các chất kháng khuẩn. Chất kháng khuẩn nào sau đây có tác dụng phá hủy thành tế bào vi khuẩn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Một công ty sản xuất enzyme protease từ vi sinh vật để s?? dụng trong công nghiệp thuộc da. Vì sao enzyme protease lại có ứng dụng trong ngành này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong nuôi cấy không liên tục, pha suy vong xảy ra do nguyên nhân chính nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Vi sinh vật có vai trò quan trọng trong việc sản xuất vaccine. Vaccine được sản xuất từ vi sinh vật dựa trên nguyên tắc nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Một mẫu nước bị ô nhiễm bởi chất thải hữu cơ được xử lý bằng phương pháp sinh học. Trong quá trình này, vi sinh vật đóng vai trò gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong thí nghiệm xác định số lượng vi khuẩn trong mẫu nước bằng phương pháp đếm trực tiếp trên buồng đếm hồng cầu, kết quả đếm được 50 vi khuẩn trong 5 ô lớn. Biết rằng thể tích của 1 ô lớn là 10^-4 ml. Mật độ vi khuẩn trong mẫu nước là bao nhiêu tế bào/ml?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự sống trên Trái Đất thông qua các chu trình sinh địa hóa. Trong chu trình nitơ, nhóm vi sinh vật nào sau đây có khả năng cố định nitơ từ khí quyển?

  • A. Vi khuẩn nitrat hóa
  • B. Vi khuẩn cố định nitơ
  • C. Vi khuẩn phản nitrat hóa
  • D. Vi khuẩn amôn hóa

Câu 2: Trong sản xuất thực phẩm, vi sinh vật được ứng dụng rộng rãi. Quá trình lên men lactic nhờ vi khuẩn lactic có vai trò quan trọng trong sản xuất loại thực phẩm nào sau đây?

  • A. Bia
  • B. Rượu vang
  • C. Sữa chua
  • D. Nước mắm

Câu 3: Một học sinh thực hiện thí nghiệm nuôi cấy vi khuẩn trong môi trường lỏng. Sau 24 giờ, môi trường trở nên đục. Để xác định mật độ tế bào vi khuẩn, phương pháp nào sau đây là phù hợp và nhanh chóng nhất?

  • A. Đếm trực tiếp trên buồng đếm
  • B. Nuôi cấy phân lập trên môi trường thạch
  • C. Cân sinh khối
  • D. Đo độ đục bằng máy quang phổ

Câu 4: Trong công nghệ xử lý nước thải, vi sinh vật được sử dụng để phân hủy các chất hữu cơ ô nhiễm. Quá trình này chủ yếu dựa trên hoạt động nào của vi sinh vật?

  • A. Dị hóa các chất hữu cơ
  • B. Đồng hóa các chất hữu cơ
  • C. Tổng hợp các chất hữu cơ
  • D. Vô sinh hóa các chất hữu cơ

Câu 5: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng đường ruột do vi khuẩn. Để điều trị, bác sĩ kê đơn thuốc kháng sinh. Tuy nhiên, việc sử dụng kháng sinh không hợp lý có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào liên quan đến vi sinh vật?

  • A. Tăng cường hệ miễn dịch
  • B. Hình thành vi khuẩn kháng kháng sinh
  • C. Cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột
  • D. Giảm nguy cơ mắc bệnh tự miễn

Câu 6: Trong nghiên cứu khoa học, vi sinh vật được sử dụng làm mô hình sinh vật để tìm hiểu các quy luật sinh học. Ưu điểm nào sau đây khiến vi sinh vật trở thành mô hình lý tưởng cho các nghiên cứu di truyền và sinh hóa?

  • A. Kích thước lớn, dễ quan sát
  • B. Tuổi thọ dài, dễ theo dõi
  • C. Sinh sản nhanh, dễ tạo dòng thuần
  • D. Cấu trúc phức tạp, gần với động vật

Câu 7: Một loại vi khuẩn có khả năng phân giải dầu mỏ được ứng dụng trong xử lý ô nhiễm môi trường biển do tràn dầu. Hoạt động ứng dụng này thuộc lĩnh vực công nghệ vi sinh vật nào?

  • A. Công nghệ thực phẩm
  • B. Công nghệ dược phẩm
  • C. Công nghệ enzyme
  • D. Công nghệ môi trường

Câu 8: Trong cơ thể người, hệ vi sinh vật đường ruột đóng vai trò quan trọng đối với sức khỏe. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng vai trò của hệ vi sinh vật đường ruột?

  • A. Hỗ trợ tiêu hóa và tổng hợp vitamin
  • B. Gây bệnh truyền nhiễm đường ruột
  • C. Giảm hấp thu chất dinh dưỡng
  • D. Ức chế hoạt động của hệ miễn dịch

Câu 9: Để bảo quản thực phẩm, người ta thường sử dụng phương pháp muối chua rau quả (lên men). Cơ chế bảo quản chính của phương pháp này là gì?

  • A. Tiêu diệt toàn bộ vi sinh vật
  • B. Ức chế vi sinh vật gây thối hỏng do pH thấp
  • C. Làm khô thực phẩm
  • D. Tăng hàm lượng đường trong thực phẩm

Câu 10: Trong sản xuất nông nghiệp, vi sinh vật được sử dụng để sản xuất phân bón sinh học. Loại phân bón này mang lại lợi ích gì so với phân bón hóa học?

  • A. Cung cấp nhanh chóng và trực tiếp chất dinh dưỡng cho cây
  • B. Tăng năng suất cây trồng vượt trội
  • C. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và cải tạo đất
  • D. Dễ dàng sản xuất và sử dụng với chi phí thấp

Câu 11: Một chủng vi khuẩn mới được phát hiện có khả năng sinh tổng hợp một loại enzyme protease có hoạt tính cao ở nhiệt độ thấp. Ứng dụng tiềm năng nào sau đây là phù hợp nhất cho enzyme này?

  • A. Sản xuất bột giặt enzyme hoạt động ở nhiệt độ cao
  • B. Sản xuất chất tẩy rửa enzyme cho thực phẩm đông lạnh
  • C. Sản xuất enzyme sử dụng trong công nghiệp thuộc da
  • D. Sản xuất enzyme dùng trong công nghiệp sản xuất giấy

Câu 12: Trong quá trình lên men rượu, nấm men Saccharomyces cerevisiae đóng vai trò chính. Sản phẩm chính của quá trình lên men này là gì?

  • A. Acid lactic
  • B. Acid acetic
  • C. Ethanol và CO2
  • D. Methane

Câu 13: Vi sinh vật có khả năng phân hủy xenlulose được ứng dụng trong sản xuất biogas từ rơm rạ và phế thải nông nghiệp. Nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn đầu của quá trình phân hủy xenlulose?

  • A. Vi khuẩn metan
  • B. Nấm men
  • C. Vi khuẩn lactic
  • D. Vi khuẩn xenlulozơ

Câu 14: Một số loài vi khuẩn có khả năng oxy hóa ammonia thành nitrite, sau đó nitrite thành nitrate. Quá trình này đóng vai trò gì trong chu trình nitơ?

  • A. Nitrat hóa, chuyển ammonia thành dạng cây dễ hấp thụ
  • B. Phản nitrat hóa, giải phóng nitơ trở lại khí quyển
  • C. Cố định nitơ, chuyển nitơ khí quyển thành ammonia
  • D. Amôn hóa, chuyển chất hữu cơ thành ammonia

Câu 15: Trong y học, một số vi sinh vật được sử dụng để sản xuất vaccine. Vaccine hoạt động dựa trên nguyên tắc nào liên quan đến hệ miễn dịch của con người?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp mầm bệnh trong cơ thể
  • B. Bổ sung kháng thể thụ động
  • C. Kích thích hệ miễn dịch tạo miễn dịch chủ động
  • D. Ức chế hoạt động của mầm bệnh

Câu 16: Một công ty sản xuất enzyme muốn tăng hiệu suất và giảm chi phí sản xuất enzyme amylase từ vi khuẩn. Biện pháp nào sau đây có thể giúp đạt được mục tiêu này?

  • A. Giảm nhiệt độ nuôi cấy
  • B. Tăng pH môi trường nuôi cấy
  • C. Sử dụng môi trường nuôi cấy đơn giản, ít dinh dưỡng
  • D. Tối ưu hóa các điều kiện nuôi cấy và chọn chủng vi khuẩn năng suất cao

Câu 17: Trong thí nghiệm về sinh trưởng của vi khuẩn, pha nào trong đường cong sinh trưởng đặc trưng bởi tốc độ sinh sản của tế bào vi khuẩn đạt cực đại và quần thể tăng trưởng theo cấp số nhân?

  • A. Pha tiềm phát (lag)
  • B. Pha lũy thừa (log)
  • C. Pha cân bằng (stationary)
  • D. Pha suy vong (death)

Câu 18: Một loại nấm mốc phát triển trên bề mặt bánh mì bị ẩm mốc. Hoạt động của nấm mốc này gây ra hiện tượng gì đối với bánh mì?

  • A. Tăng giá trị dinh dưỡng
  • B. Cải thiện hương vị
  • C. Gây hư hỏng và giảm chất lượng
  • D. Bảo quản bánh mì tốt hơn

Câu 19: Trong quá trình sản xuất tương, đậu nành được lên men bởi nấm mốc Aspergillus oryzae. Enzyme nào từ nấm mốc đóng vai trò quan trọng trong việc phân giải protein đậu nành thành các acid amin, tạo hương vị đặc trưng cho tương?

  • A. Protease
  • B. Amylase
  • C. Lipase
  • D. Cellulase

Câu 20: Một bệnh viện phát hiện sự gia tăng các ca nhiễm trùng bệnh viện do vi khuẩn kháng đa kháng sinh. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để kiểm soát và ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn kháng kháng sinh trong bệnh viện?

  • A. Sử dụng rộng rãi kháng sinh phổ rộng
  • B. Hạn chế xét nghiệm vi sinh vật
  • C. Giảm cường độ khử khuẩn
  • D. Tăng cường vệ sinh tay và kiểm soát nhiễm khuẩn

Câu 21: Vi sinh vật có khả năng chuyển hóa các chất vô cơ thành chất hữu cơ thông qua quá trình nào?

  • A. Dị dưỡng
  • B. Tự dưỡng
  • C. Hoại sinh
  • D. Kí sinh

Câu 22: Trong môi trường nuôi cấy liên tục, yếu tố nào được duy trì ổn định để đảm bảo quần thể vi sinh vật sinh trưởng ở pha cân bằng?

  • A. Số lượng tế bào chết
  • B. Kích thước tế bào
  • C. Nồng độ chất dinh dưỡng và chất thải
  • D. Tổng sinh khối quần thể

Câu 23: Một số vi sinh vật có khả năng sống trong điều kiện môi trường khắc nghiệt như nhiệt độ cao, pH cực đoan, hoặc áp suất lớn. Chúng được gọi là gì?

  • A. Vi sinh vật ưa ấm
  • B. Vi sinh vật trung tính
  • C. Vi sinh vật kị khí
  • D. Vi sinh vật ưa cực đoan

Câu 24: Để khử trùng các dụng cụ y tế chịu nhiệt, phương pháp phổ biến và hiệu quả nhất là gì?

  • A. Hấp tiệt trùng bằng hơi nước nóng
  • B. Sử dụng tia UV
  • C. Lọc qua màng lọc vi sinh vật
  • D. Sử dụng hóa chất khử trùng nồng độ thấp

Câu 25: Trong sản xuất glutamat (mì chính), vi khuẩn Corynebacterium glutamicum được sử dụng rộng rãi. Vi khuẩn này thuộc nhóm vi sinh vật nào dựa trên nguồn carbon và năng lượng?

  • A. Quang tự dưỡng
  • B. Hóa dị dưỡng
  • C. Quang dị dưỡng
  • D. Hóa tự dưỡng

Câu 26: Một loại virus gây bệnh ở người có vật chất di truyền là RNA và có khả năng phiên mã ngược. Virus này thuộc nhóm virus nào?

  • A. Adenovirus
  • B. Poxvirus
  • C. Retrovirus
  • D. Herpesvirus

Câu 27: Trong quá trình phân giải glucose hiếu khí ở vi khuẩn, giai đoạn nào tạo ra nhiều ATP nhất?

  • A. Đường phân
  • B. Chu trình Krebs
  • C. Lên men
  • D. Chuỗi chuyền electron hô hấp

Câu 28: Để nghiên cứu hình thái và cấu trúc tế bào vi khuẩn, kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Kỹ thuật PCR
  • B. Kính hiển vi quang học và kính hiển vi điện tử
  • C. Điện di gel
  • D. Sắc ký

Câu 29: Một loại vi khuẩn gây bệnh tả tiết ra ngoại độc tố. Ngoại độc tố gây bệnh tả tác động chủ yếu lên cơ quan nào của cơ thể người?

  • A. Hệ thần kinh
  • B. Hệ tuần hoàn
  • C. Hệ tiêu hóa
  • D. Hệ hô hấp

Câu 30: Trong quy trình sản xuất penicillin, môi trường nuôi cấy nấm Penicillium chrysogenum cần được kiểm soát chặt chẽ yếu tố nào để đạt hiệu suất cao nhất?

  • A. Ánh sáng
  • B. Độ ẩm
  • C. Nồng độ CO2
  • D. Nhiệt độ, pH và nồng độ oxy hòa tan

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự sống trên Trái Đất thông qua các chu trình sinh địa hóa. Trong chu trình nitơ, nhóm vi sinh vật nào sau đây có khả năng cố định nitơ từ khí quyển?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong sản xuất thực phẩm, vi sinh vật được ứng dụng rộng rãi. Quá trình lên men lactic nhờ vi khuẩn lactic có vai trò quan trọng trong sản xuất loại thực phẩm nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Một học sinh thực hiện thí nghiệm nuôi cấy vi khuẩn trong môi trường lỏng. Sau 24 giờ, môi trường trở nên đục. Để xác định mật độ tế bào vi khuẩn, phương pháp nào sau đây là phù hợp và nhanh chóng nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong công nghệ xử lý nước thải, vi sinh vật được sử dụng để phân hủy các chất hữu cơ ô nhiễm. Quá trình này chủ yếu dựa trên hoạt động nào của vi sinh vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng đường ruột do vi khuẩn. Để điều trị, bác sĩ kê đơn thuốc kháng sinh. Tuy nhiên, việc sử dụng kháng sinh không hợp lý có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào liên quan đến vi sinh vật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Trong nghiên cứu khoa học, vi sinh vật được sử dụng làm mô hình sinh vật để tìm hiểu các quy luật sinh học. Ưu điểm nào sau đây khiến vi sinh vật trở thành mô hình lý tưởng cho các nghiên cứu di truyền và sinh hóa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Một loại vi khuẩn có khả năng phân giải dầu mỏ được ứng dụng trong xử lý ô nhiễm môi trường biển do tràn dầu. Hoạt động ứng dụng này thuộc lĩnh vực công nghệ vi sinh vật nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong cơ thể người, hệ vi sinh vật đường ruột đóng vai trò quan trọng đối với sức khỏe. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng vai trò của hệ vi sinh vật đường ruột?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Để bảo quản thực phẩm, người ta thường sử dụng phương pháp muối chua rau quả (lên men). Cơ chế bảo quản chính của phương pháp này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Trong sản xuất nông nghiệp, vi sinh vật được sử dụng để sản xuất phân bón sinh học. Loại phân bón này mang lại lợi ích gì so với phân bón hóa học?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Một chủng vi khuẩn mới được phát hiện có khả năng sinh tổng hợp một loại enzyme protease có hoạt tính cao ở nhiệt độ thấp. Ứng dụng tiềm năng nào sau đây là phù hợp nhất cho enzyme này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong quá trình lên men rượu, nấm men Saccharomyces cerevisiae đóng vai trò chính. Sản phẩm chính của quá trình lên men này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Vi sinh vật có khả năng phân hủy xenlulose được ứng dụng trong sản xuất biogas từ rơm rạ và phế thải nông nghiệp. Nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn đầu của quá trình phân hủy xenlulose?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Một số loài vi khuẩn có khả năng oxy hóa ammonia thành nitrite, sau đó nitrite thành nitrate. Quá trình này đóng vai trò gì trong chu trình nitơ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong y học, một số vi sinh vật được sử dụng để sản xuất vaccine. Vaccine hoạt động dựa trên nguyên tắc nào liên quan đến hệ miễn dịch của con người?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Một công ty sản xuất enzyme muốn tăng hiệu suất và giảm chi phí sản xuất enzyme amylase từ vi khuẩn. Biện pháp nào sau đây có thể giúp đạt được mục tiêu này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong thí nghiệm về sinh trưởng của vi khuẩn, pha nào trong đường cong sinh trưởng đặc trưng bởi tốc độ sinh sản của tế bào vi khuẩn đạt cực đại và quần thể tăng trưởng theo cấp số nhân?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Một loại nấm mốc phát triển trên bề mặt bánh mì bị ẩm mốc. Hoạt động của nấm mốc này gây ra hiện tượng gì đối với bánh mì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong quá trình sản xuất tương, đậu nành được lên men bởi nấm mốc Aspergillus oryzae. Enzyme nào từ nấm mốc đóng vai trò quan trọng trong việc phân giải protein đậu nành thành các acid amin, tạo hương vị đặc trưng cho tương?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Một bệnh viện phát hiện sự gia tăng các ca nhiễm trùng bệnh viện do vi khuẩn kháng đa kháng sinh. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để kiểm soát và ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn kháng kháng sinh trong bệnh viện?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Vi sinh vật có khả năng chuyển hóa các chất vô cơ thành chất hữu cơ thông qua quá trình nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong môi trường nuôi cấy liên tục, yếu tố nào được duy trì ổn định để đảm bảo quần thể vi sinh vật sinh trưởng ở pha cân bằng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Một số vi sinh vật có khả năng sống trong điều kiện môi trường khắc nghiệt như nhiệt độ cao, pH cực đoan, hoặc áp suất lớn. Chúng được gọi là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Để khử trùng các dụng cụ y tế chịu nhiệt, phương pháp phổ biến và hiệu quả nhất là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong sản xuất glutamat (mì chính), vi khuẩn Corynebacterium glutamicum được sử dụng rộng rãi. Vi khuẩn này thuộc nhóm vi sinh vật nào dựa trên nguồn carbon và năng lượng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Một loại virus gây bệnh ở người có vật chất di truyền là RNA và có khả năng phiên mã ngược. Virus này thuộc nhóm virus nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong quá trình phân giải glucose hiếu khí ở vi khuẩn, giai đoạn nào tạo ra nhiều ATP nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Để nghiên cứu hình thái và cấu trúc tế bào vi khuẩn, kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Một loại vi khuẩn gây bệnh tả tiết ra ngoại độc tố. Ngoại độc tố gây bệnh tả tác động chủ yếu lên cơ quan nào của cơ thể người?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong quy trình sản xuất penicillin, môi trường nuôi cấy nấm Penicillium chrysogenum cần được kiểm soát chặt chẽ yếu tố nào để đạt hiệu suất cao nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quá trình sản xuất tương, người ta sử dụng vi sinh vật nào để lên men đậu nành, tạo ra hương vị đặc trưng và giá trị dinh dưỡng cho sản phẩm?

  • A. Nấm men Saccharomyces cerevisiae
  • B. Vi khuẩn Bacillus subtilis
  • C. Nấm mốc Aspergillus oryzae
  • D. Vi khuẩn lactic Lactobacillus bulgaricus

Câu 2: Một chủng vi khuẩn được phát hiện có khả năng phân giải dầu mỏ. Ứng dụng nào sau đây là phù hợp nhất cho chủng vi khuẩn này?

  • A. Sản xuất vaccine
  • B. Tổng hợp vitamin
  • C. Xử lý ô nhiễm dầu mỏ
  • D. Sản xuất kháng sinh

Câu 3: Vì sao việc sử dụng vi sinh vật trong sản xuất phân bón sinh học được xem là một giải pháp nông nghiệp bền vững?

  • A. Giảm chi phí sản xuất phân bón
  • B. Tăng năng suất cây trồng ngay lập tức
  • C. Tiêu diệt hoàn toàn sâu bệnh hại
  • D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và cải tạo đất

Câu 4: Trong thí nghiệm nuôi cấy vi khuẩn E. coli trong môi trường lỏng, pha tiềm phát (lag phase) là giai đoạn mà:

  • A. Vi khuẩn thích nghi với môi trường mới, chưa sinh sản mạnh
  • B. Số lượng tế bào sinh ra lớn nhất
  • C. Số lượng tế bào chết đi nhiều hơn số lượng tế bào sinh ra
  • D. Môi trường đã cạn kiệt chất dinh dưỡng

Câu 5: Để bảo quản thực phẩm bằng phương pháp lên men lactic (ví dụ như muối chua rau quả), người ta dựa vào khả năng nào của vi sinh vật?

  • A. Tạo ra nhiệt độ cao tiêu diệt vi sinh vật gây hại
  • B. Sử dụng enzyme phân giải protein trong thực phẩm
  • C. Tạo ra acid lactic làm giảm pH, ức chế vi sinh vật gây thối rữa
  • D. Tiêu thụ hết oxygen, tạo môi trường kị khí

Câu 6: Trong quá trình tổng hợp protein ở vi sinh vật, ribosome đóng vai trò chính nào?

  • A. Cung cấp năng lượng ATP cho quá trình tổng hợp
  • B. Nơi diễn ra quá trình dịch mã, tổng hợp chuỗi polypeptide
  • C. Mang thông tin di truyền từ DNA đến ribosome
  • D. Tổng hợp các amino acid cần thiết cho protein

Câu 7: Một loại vi khuẩn Gram âm có khả năng kháng nhiều loại kháng sinh. Cơ chế kháng kháng sinh nào sau đây có thể liên quan đến cấu trúc màng tế bào của vi khuẩn Gram âm?

  • A. Bơm kháng sinh ra khỏi tế bào (efflux pump)
  • B. Biến đổi enzyme mục tiêu của kháng sinh
  • C. Bất hoạt kháng sinh bằng enzyme
  • D. Giảm tính thấm của màng ngoài đối với kháng sinh

Câu 8: Trong hệ sinh thái, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong chu trình nitrogen. Nhóm vi sinh vật nào sau đây thực hiện quá trình cố định nitrogen từ khí quyển?

  • A. Vi sinh vật gây bệnh
  • B. Vi sinh vật phân giải chất hữu cơ
  • C. Vi khuẩn Rhizobium và vi khuẩn lam
  • D. Nấm mycorrhiza

Câu 9: Khi nghiên cứu về ảnh hưởng của nhiệt độ lên sự sinh trưởng của một loài vi khuẩn, người ta thu được đồ thị sinh trưởng với nhiệt độ tối ưu là 37°C. Loại vi khuẩn này thuộc nhóm nào?

  • A. Vi khuẩn ưa lạnh (psychrophile)
  • B. Vi khuẩn ưa ấm (mesophile)
  • C. Vi khuẩn ưa nhiệt (thermophile)
  • D. Vi khuẩn siêu ưa nhiệt (hyperthermophile)

Câu 10: Trong sản xuất ethanol sinh học từ nguyên liệu chứa cellulose (ví dụ như rơm rạ), vi sinh vật nào đóng vai trò quan trọng trong việc phân giải cellulose thành đường đơn?

  • A. Vi khuẩn lactic
  • B. Nấm men Saccharomyces cerevisiae
  • C. Nấm mốc Trichoderma reesei
  • D. Vi khuẩn Bacillus subtilis

Câu 11: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về quá trình sinh sản bằng bào tử ở vi sinh vật?

  • A. Chỉ xảy ra ở vi khuẩn trong điều kiện môi trường bất lợi
  • B. Tạo ra các bào tử có thành dày, chịu nhiệt kém
  • C. Luôn là hình thức sinh sản vô tính ở tất cả các loài vi sinh vật
  • D. Có thể là sinh sản vô tính hoặc hữu tính tùy loài, bào tử phát triển thành cá thể mới

Câu 12: Trong các ứng dụng y học, vi sinh vật được sử dụng để sản xuất insulin. Phương pháp công nghệ sinh học nào thường được sử dụng để tạo ra các chủng vi sinh vật sản xuất insulin?

  • A. Công nghệ DNA tái tổ hợp
  • B. Nuôi cấy mô tế bào
  • C. Lai tế bào soma
  • D. Gây đột biến nhân tạo

Câu 13: Một quần thể vi khuẩn đang sinh trưởng theo cấp số nhân. Nếu thời gian thế hệ (thời gian phân đôi) của vi khuẩn là 30 phút, sau 2 giờ từ 100 tế bào ban đầu sẽ có khoảng bao nhiêu tế bào?

  • A. 400
  • B. 800
  • C. 1600
  • D. 3200

Câu 14: Trong môi trường nuôi cấy liên tục, yếu tố nào sau đây được duy trì ổn định để đảm bảo quần thể vi sinh vật sinh trưởng ở pha cân bằng?

  • A. Số lượng tế bào
  • B. Nồng độ chất dinh dưỡng và loại bỏ chất thải
  • C. Thời gian nuôi cấy
  • D. Kích thước bình nuôi cấy

Câu 15: Để khử trùng các thiết bị y tế chịu nhiệt, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Sử dụng tia UV
  • B. Sử dụng cồn 70 độ
  • C. Lọc qua màng lọc
  • D. Hấp nhiệt ẩm (autoclave)

Câu 16: Một số vi sinh vật có khả năng sống trong môi trường acid mạnh (pH thấp). Chúng được xếp vào nhóm nào dựa trên pH sinh trưởng tối ưu?

  • A. Vi sinh vật ưa acid (acidophile)
  • B. Vi sinh vật ưa kiềm (alkaliphile)
  • C. Vi sinh vật ưa trung tính (neutrophile)
  • D. Vi sinh vật chịu acid (acid-tolerant)

Câu 17: Trong quá trình hô hấp hiếu khí ở vi khuẩn, giai đoạn nào tạo ra phần lớn ATP?

  • A. Đường phân (glycolysis)
  • B. Chu trình Krebs
  • C. Chuỗi chuyền electron
  • D. Lên men

Câu 18: Vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân hủy chất thải hữu cơ trong tự nhiên. Hoạt động này thuộc về vai trò nào của vi sinh vật?

  • A. Gây bệnh
  • B. Phân giải và tuần hoàn vật chất
  • C. Cộng sinh
  • D. Cạnh tranh sinh học

Câu 19: Để nghiên cứu hình thái và cấu trúc tế bào vi khuẩn, phương pháp quan sát nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Kính hiển vi điện tử quét (SEM)
  • B. Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM)
  • C. Kính hiển vi quang học
  • D. Kính lúp

Câu 20: Trong sản xuất kháng sinh penicillin, nấm Penicillium chrysogenum được nuôi cấy trong điều kiện nào để tối ưu hóa quá trình sản xuất?

  • A. Môi trường giàu đường đơn và oxygen
  • B. Môi trường kị khí và nhiệt độ cao
  • C. Môi trường pH acid và ánh sáng mạnh
  • D. Môi trường giàu lactose và điều kiện hiếu khí

Câu 21: Hình thức sinh sản nào sau đây tạo ra sự đa dạng di truyền lớn nhất trong quần thể vi sinh vật?

  • A. Phân đôi
  • B. Sinh sản hữu tính (tiếp hợp, biến nạp, tải nạp)
  • C. Nảy chồi
  • D. Sinh sản bằng bào tử vô tính

Câu 22: Trong quá trình lên men rượu, nấm men Saccharomyces cerevisiae chuyển hóa đường thành ethanol và khí carbon dioxide. Con đường chuyển hóa nào được nấm men sử dụng?

  • A. Đường phân và lên men ethanol
  • B. Hô hấp hiếu khí
  • C. Chu trình Krebs
  • D. Lên men lactic

Câu 23: Vì sao virus không được xem là một tế bào sống?

  • A. Virus có kích thước quá nhỏ
  • B. Virus không có khả năng di chuyển
  • C. Virus không có cấu trúc tế bào và không tự thực hiện trao đổi chất
  • D. Virus chỉ tồn tại trong môi trường tế bào sống

Câu 24: Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng của vi sinh vật trong công nghiệp thực phẩm?

  • A. Sản xuất sữa chua
  • B. Sản xuất nước mắm
  • C. Sản xuất bánh mì
  • D. Sản xuất vaccine

Câu 25: Trong pha suy vong (death phase) của quá trình sinh trưởng quần thể vi sinh vật trong nuôi cấy không liên tục, điều gì xảy ra?

  • A. Số lượng tế bào sinh ra cân bằng với số lượng tế bào chết đi
  • B. Tốc độ sinh trưởng đạt cực đại
  • C. Số lượng tế bào chết đi nhiều hơn số lượng tế bào sinh ra
  • D. Vi khuẩn bắt đầu thích nghi với môi trường

Câu 26: Một loại enzyme cellulase được sản xuất từ vi sinh vật có ứng dụng trong ngành công nghiệp nào sau đây?

  • A. Công nghiệp dược phẩm
  • B. Công nghiệp dệt may (xử lý vải)
  • C. Công nghiệp sản xuất vaccine
  • D. Công nghiệp khai khoáng

Câu 27: Phát biểu nào sau đây là đúng về nhân tố sinh trưởng đối với vi sinh vật?

  • A. Là các chất hữu cơ cần thiết mà vi sinh vật không tự tổng hợp được
  • B. Là các chất vô cơ cần thiết cho mọi loại vi sinh vật
  • C. Chỉ cần thiết cho vi sinh vật tự dưỡng
  • D. Có thể thay thế hoàn toàn chất dinh dưỡng trong môi trường

Câu 28: Để phân lập vi khuẩn lactic từ sữa chua, môi trường nuôi cấy chọn lọc nào thường được sử dụng?

  • A. Môi trường Sabouraud (dành cho nấm)
  • B. Môi trường LB (môi trường đa năng)
  • C. Môi trường MRS (dành cho vi khuẩn lactic)
  • D. Môi trường Thạch máu (dành cho vi khuẩn hiếu khí)

Câu 29: Trong công nghệ xử lý nước thải bằng vi sinh vật, quá trình nào sau đây giúp loại bỏ nitrogen khỏi nước thải?

  • A. Quá trình nitrat hóa
  • B. Quá trình amon hóa
  • C. Quá trình cố định nitrogen
  • D. Quá trình khử nitrat (denitrification)

Câu 30: Một chủng vi khuẩn có khả năng sinh trưởng tốt trong điều kiện áp suất thẩm thấu cao. Chúng được xếp vào nhóm nào dựa trên áp suất thẩm thấu?

  • A. Vi sinh vật ưa ẩm (hygrophile)
  • B. Vi sinh vật ưa muối (halophile)
  • C. Vi sinh vật chịu hạn (xerophile)
  • D. Vi sinh vật ưa áp suất cao (barophile)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong quá trình sản xuất tương, người ta sử dụng vi sinh vật nào để lên men đậu nành, tạo ra hương vị đặc trưng và giá trị dinh dưỡng cho sản phẩm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một chủng vi khuẩn được phát hiện có khả năng phân giải dầu mỏ. Ứng dụng nào sau đây là phù hợp nhất cho chủng vi khuẩn này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Vì sao việc sử dụng vi sinh vật trong sản xuất phân bón sinh học được xem là một giải pháp nông nghiệp bền vững?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong thí nghiệm nuôi cấy vi khuẩn E. coli trong môi trường lỏng, pha tiềm phát (lag phase) là giai đoạn mà:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Để bảo quản thực phẩm bằng phương pháp lên men lactic (ví dụ như muối chua rau quả), người ta dựa vào khả năng nào của vi sinh vật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong quá trình tổng hợp protein ở vi sinh vật, ribosome đóng vai trò chính nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Một loại vi khuẩn Gram âm có khả năng kháng nhiều loại kháng sinh. Cơ chế kháng kháng sinh nào sau đây có thể liên quan đến cấu trúc màng tế bào của vi khuẩn Gram âm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong hệ sinh thái, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong chu trình nitrogen. Nhóm vi sinh vật nào sau đây thực hiện quá trình cố định nitrogen từ khí quyển?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khi nghiên cứu về ảnh hưởng của nhiệt độ lên sự sinh trưởng của một loài vi khuẩn, người ta thu được đồ thị sinh trưởng với nhiệt độ tối ưu là 37°C. Loại vi khuẩn này thuộc nhóm nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong sản xuất ethanol sinh học từ nguyên liệu chứa cellulose (ví dụ như rơm rạ), vi sinh vật nào đóng vai trò quan trọng trong việc phân giải cellulose thành đường đơn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về quá trình sinh sản bằng bào tử ở vi sinh vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong các ứng dụng y học, vi sinh vật được sử dụng để sản xuất insulin. Phương pháp công nghệ sinh học nào thường được sử dụng để tạo ra các chủng vi sinh vật sản xuất insulin?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một quần thể vi khuẩn đang sinh trưởng theo cấp số nhân. Nếu thời gian thế hệ (thời gian phân đôi) của vi khuẩn là 30 phút, sau 2 giờ từ 100 tế bào ban đầu sẽ có khoảng bao nhiêu tế bào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong môi trường nuôi cấy liên tục, yếu tố nào sau đây được duy trì ổn định để đảm bảo quần thể vi sinh vật sinh trưởng ở pha cân bằng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Để khử trùng các thiết bị y tế chịu nhiệt, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Một số vi sinh vật có khả năng sống trong môi trường acid mạnh (pH thấp). Chúng được xếp vào nhóm nào dựa trên pH sinh trưởng tối ưu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong quá trình hô hấp hiếu khí ở vi khuẩn, giai đoạn nào tạo ra phần lớn ATP?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân hủy chất thải hữu cơ trong tự nhiên. Hoạt động này thuộc về vai trò nào của vi sinh vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Để nghiên cứu hình thái và cấu trúc tế bào vi khuẩn, phương pháp quan sát nào sau đây thường được sử dụng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong sản xuất kháng sinh penicillin, nấm Penicillium chrysogenum được nuôi cấy trong điều kiện nào để tối ưu hóa quá trình sản xuất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Hình thức sinh sản nào sau đây tạo ra sự đa dạng di truyền lớn nhất trong quần thể vi sinh vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong quá trình lên men rượu, nấm men Saccharomyces cerevisiae chuyển hóa đường thành ethanol và khí carbon dioxide. Con đường chuyển hóa nào được nấm men sử dụng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Vì sao virus không được xem là một tế bào sống?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng của vi sinh vật trong công nghiệp thực phẩm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong pha suy vong (death phase) của quá trình sinh trưởng quần thể vi sinh vật trong nuôi cấy không liên tục, điều gì xảy ra?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Một loại enzyme cellulase được sản xuất từ vi sinh vật có ứng dụng trong ngành công nghiệp nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Phát biểu nào sau đây là đúng về nhân tố sinh trưởng đối với vi sinh vật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Để phân lập vi khuẩn lactic từ sữa chua, môi trường nuôi cấy chọn lọc nào thường được sử dụng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong công nghệ xử lý nước thải bằng vi sinh vật, quá trình nào sau đây giúp loại bỏ nitrogen khỏi nước thải?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 22: Vai trò và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Một chủng vi khuẩn có khả năng sinh trưởng tốt trong điều kiện áp suất thẩm thấu cao. Chúng được xếp vào nhóm nào dựa trên áp suất thẩm thấu?

Xem kết quả