15+ Đề Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một nhà nghiên cứu quan sát dưới kính hiển vi điện tử và nhận thấy một thực thể sinh học có kích thước siêu nhỏ, không có cấu tạo tế bào, chỉ chứa vật chất di truyền là RNA sợi đơn và được bao bọc bởi một lớp vỏ protein. Dựa vào đặc điểm này, thực thể quan sát được có khả năng cao là gì?

  • A. Vi khuẩn (Bacteria)
  • B. Viroid (Viroid)
  • C. Virus (Virus)
  • D. Prion (Prion)

Câu 2: Tại sao virus lại được coi là kí sinh nội bào bắt buộc?

  • A. Vì chúng có kích thước rất nhỏ và chỉ sống bên trong tế bào.
  • B. Vì chúng thiếu các bào quan và hệ enzyme cần thiết để tự tổng hợp protein và nhân lên mà phải sử dụng bộ máy sinh tổng hợp của tế bào chủ.
  • C. Vì chúng chỉ tấn công các tế bào sống, không thể tồn tại trong môi trường vô sinh.
  • D. Vì vật chất di truyền của chúng luôn phải gắn vào vật chất di truyền của tế bào chủ.

Câu 3: Cấu trúc nào của virus đóng vai trò bảo vệ vật chất di truyền và giúp virus bám vào thụ thể đặc hiệu trên bề mặt tế bào chủ (đối với virus không có vỏ ngoài)?

  • A. Vỏ ngoài (Envelope)
  • B. Lõi nucleic acid (Nucleic acid core)
  • C. Gai glycoprotein (Glycoprotein spikes)
  • D. Vỏ capsid (Capsid)

Câu 4: Một virus có vật chất di truyền là DNA sợi kép và không có vỏ ngoài. Khi xâm nhập vào tế bào chủ, bộ phận nào của virus sẽ đi vào bên trong tế bào chất?

  • A. Toàn bộ virus hoặc chỉ vật chất di truyền tùy loại virus.
  • B. Chỉ vỏ capsid và vật chất di truyền.
  • C. Chỉ vật chất di truyền (DNA sợi kép).
  • D. Chỉ vỏ capsid.

Câu 5: Virus cúm (Influenza virus) có hình cầu, vật chất di truyền là RNA sợi đơn và có vỏ ngoài. Loại virus này thuộc nhóm virus có cấu trúc hình dạng nào?

  • A. Hình xoắn.
  • B. Hình khối (đa diện).
  • C. Hình phức tạp.
  • D. Hình que.

Câu 6: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus mà vật chất di truyền của virus được tổng hợp và các thành phần protein của virus (như capsid, enzyme) được tạo ra bằng cách sử dụng các enzyme và ribosome của tế bào chủ?

  • A. Xâm nhập (Penetration).
  • B. Lắp ráp (Assembly).
  • C. Tổng hợp (Synthesis).
  • D. Giải phóng (Release).

Câu 7: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa chu trình sinh tan (lytic cycle) và chu trình tiềm tan (lysogenic cycle) ở thực khuẩn thể (phage) là gì?

  • A. Chu trình sinh tan kết thúc bằng việc làm tan và phá hủy tế bào chủ để giải phóng virus mới, trong khi chu trình tiềm tan vật chất di truyền của virus tích hợp vào hệ gen tế bào chủ và không phá hủy tế bào ngay lập tức.
  • B. Chu trình sinh tan chỉ xảy ra ở phage có vật chất di truyền là DNA, còn chu trình tiềm tan xảy ra ở phage có RNA.
  • C. Chu trình sinh tan tạo ra số lượng virus con ít hơn chu trình tiềm tan.
  • D. Chu trình sinh tan xảy ra ở vi khuẩn, còn chu trình tiềm tan xảy ra ở tế bào thực vật.

Câu 8: Một loại thuốc kháng virus được thiết kế để ức chế enzyme reverse transcriptase. Loại thuốc này sẽ đặc biệt hiệu quả để điều trị nhiễm trùng do loại virus nào sau đây?

  • A. Adenovirus (DNA sợi kép).
  • B. Virus cúm (RNA sợi đơn).
  • C. Bacteriophage T4 (DNA sợi kép).
  • D. Retrovirus (RNA sợi đơn có enzyme reverse transcriptase).

Câu 9: Tại sao virus chỉ có thể lây nhiễm và nhân lên trong một phạm vi vật chủ (host range) nhất định?

  • A. Vì virus chỉ có thể tồn tại trong môi trường nội bào của một số loại tế bào nhất định.
  • B. Vì vật chất di truyền của virus chỉ tương thích với hệ gen của một số loại tế bào chủ.
  • C. Vì protein bề mặt hoặc gai glycoprotein của virus chỉ có thể liên kết đặc hiệu với các thụ thể tương ứng trên bề mặt của một số loại tế bào chủ nhất định trong giai đoạn hấp phụ.
  • D. Vì virus chỉ có enzyme cần thiết để phân giải thành tế bào của một số loại tế bào chủ.

Câu 10: Viroid khác virus ở đặc điểm cơ bản nào?

  • A. Viroid có kích thước lớn hơn virus.
  • B. Viroid chỉ là vật chất di truyền (RNA vòng, trần, sợi đơn) không có vỏ protein, trong khi virus có vỏ capsid.
  • C. Viroid chỉ gây bệnh ở động vật, còn virus gây bệnh ở nhiều loại sinh vật.
  • D. Viroid có cả DNA và RNA, còn virus chỉ có DNA hoặc RNA.

Câu 11: Prion là tác nhân gây bệnh có bản chất là gì?

  • A. Protein gây nhiễm (protein có cấu trúc bất thường).
  • B. Phân tử DNA vòng trần.
  • C. Phân tử RNA sợi đơn không có vỏ.
  • D. Virus có vỏ bọc lipid.

Câu 12: Giả sử bạn đang nghiên cứu một loại virus mới. Khi phân tích thành phần hóa học của nó, bạn phát hiện nó chứa lipid, protein và RNA. Dựa trên thông tin này, bạn có thể kết luận gì về cấu trúc của virus này?

  • A. Nó là một viroid.
  • B. Nó có vật chất di truyền là DNA.
  • C. Nó là một phage.
  • D. Nó là một virus có vỏ ngoài.

Câu 13: Trong chu trình nhân lên của một số virus có vỏ ngoài, vỏ ngoài này được hình thành từ đâu?

  • A. Được tổng hợp hoàn toàn bởi hệ gen của virus.
  • B. Được lấy từ màng tế bào (hoặc màng nhân, màng lưới nội chất...) của tế bào chủ khi virus thoát ra bằng cách nảy chồi.
  • C. Được tổng hợp từ các protein riêng biệt trong tế bào chất của virus.
  • D. Được tạo ra từ vật chất di truyền của virus.

Câu 14: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus mà các bộ phận cấu thành (acid nucleic, capsid) được lắp ráp lại để tạo thành các hạt virus hoàn chỉnh (virion)?

  • A. Lắp ráp (Assembly).
  • B. Tổng hợp (Synthesis).
  • C. Xâm nhập (Penetration).
  • D. Giải phóng (Release).

Câu 15: Một tế bào vi khuẩn đột nhiên ngừng sinh trưởng và bắt đầu sản xuất hàng loạt các phân tử protein lạ, sau đó bị vỡ ra và giải phóng các hạt nhỏ hơn. Hiện tượng này có thể là do vi khuẩn đã bị lây nhiễm bởi tác nhân nào và đang ở trong chu trình nào?

  • A. Viroid trong chu trình gây bệnh.
  • B. Prion gây biến đổi protein tế bào.
  • C. Virus trong chu trình tiềm tan.
  • D. Thực khuẩn thể (phage) trong chu trình sinh tan.

Câu 16: Virus HIV, tác nhân gây bệnh AIDS, là một retrovirus. Đặc điểm nào sau đây là quan trọng nhất giúp virus này tích hợp vật chất di truyền của nó vào hệ gen của tế bào chủ?

  • A. Sự hiện diện của vỏ ngoài.
  • B. Sự hiện diện của enzyme reverse transcriptase (phiên mã ngược) giúp chuyển RNA thành DNA.
  • C. Kích thước nhỏ bé của virus.
  • D. Cấu trúc vỏ capsid hình khối.

Câu 17: Tại sao virus không được xếp vào nhóm sinh vật nhân sơ (Prokaryotes) hay nhân thực (Eukaryotes)?

  • A. Vì virus chưa có cấu tạo tế bào hoàn chỉnh.
  • B. Vì vật chất di truyền của virus không phải là DNA.
  • C. Vì virus không có khả năng sinh sản.
  • D. Vì virus chỉ sống kí sinh bắt buộc.

Câu 18: Quan sát sơ đồ chu trình nhân lên của một loại virus không có vỏ ngoài lây nhiễm vào tế bào động vật. Giai đoạn nào xảy ra sau khi virus đã bám dính và vật chất di truyền đã được đưa vào bên trong tế bào chất?

  • A. Giải phóng các hạt virus mới ra ngoài.
  • B. Lắp ráp các thành phần virus.
  • C. Tổng hợp các thành phần của virus (protein, vật chất di truyền).
  • D. Hấp phụ lên bề mặt tế bào chủ khác.

Câu 19: Một loại thuốc kháng virus hoạt động bằng cách ngăn chặn sự tổng hợp protein của virus. Thuốc này có khả năng nhắm mục tiêu vào giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus?

  • A. Hấp phụ.
  • B. Tổng hợp.
  • C. Lắp ráp.
  • D. Giải phóng.

Câu 20: So với vi khuẩn, virus có những đặc điểm nào sau đây?

  • A. Có cấu tạo tế bào đơn giản hơn.
  • B. Có hệ enzyme trao đổi chất hoàn chỉnh.
  • C. Nhân lên độc lập với tế bào chủ.
  • D. Có kích thước nhỏ hơn nhiều lần và không có cấu tạo tế bào.

Câu 21: Vật liệu di truyền của virus có thể là những loại nào sau đây?

  • A. DNA sợi đơn hoặc sợi kép, hoặc RNA sợi đơn hoặc sợi kép.
  • B. Chỉ DNA sợi kép hoặc RNA sợi đơn.
  • C. Luôn là DNA mạch vòng.
  • D. Luôn là RNA mạch thẳng.

Câu 22: Khả năng nảy chồi (budding) để thoát ra khỏi tế bào chủ thường xảy ra ở loại virus nào và có ý nghĩa gì?

  • A. Virus không có vỏ ngoài; giúp virus thoát ra nhanh hơn.
  • B. Thực khuẩn thể; giúp thực khuẩn thể không làm tan tế bào vi khuẩn.
  • C. Virus có vỏ ngoài; giúp virus lấy lớp màng tế bào chủ để tạo vỏ ngoài và thường không làm chết tế bào chủ ngay lập tức.
  • D. Virus chỉ có vỏ capsid; giúp virus bám vào tế bào chủ mới.

Câu 23: Một loại virus gây bệnh cho thực vật, chỉ bao gồm một phân tử RNA vòng, sợi đơn, không có vỏ protein. Tác nhân gây bệnh này được xác định là gì?

  • A. Virus.
  • B. Viroid.
  • C. Prion.
  • D. Thực khuẩn thể.

Câu 24: Một loại virus có cấu trúc vỏ capsid hình khối đa diện và vật chất di truyền là DNA sợi kép. Virus này có khả năng lây nhiễm vào tế bào người. Dựa vào đặc điểm cấu trúc, virus này thuộc nhóm nào?

  • A. Virus DNA, hình khối.
  • B. Virus RNA, hình khối.
  • C. Virus DNA, hình xoắn.
  • D. Virus RNA, hình phức tạp.

Câu 25: Trong chu trình tiềm tan của thực khuẩn thể, vật chất di truyền của phage tồn tại dưới dạng nào bên trong tế bào vi khuẩn?

  • A. Nhân lên độc lập trong tế bào chất.
  • B. Tồn tại dưới dạng hạt virus hoàn chỉnh.
  • C. Bị phân giải hoàn toàn.
  • D. Tích hợp vào nhiễm sắc thể của tế bào vi khuẩn (dạng prophage).

Câu 26: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một căn bệnh mới ở động vật. Ông phân lập được tác nhân gây bệnh và nhận thấy nó rất bền với nhiệt, tia cực tím và các hóa chất khử trùng thông thường, không chứa acid nucleic nhưng lại gây ra sự biến đổi cấu trúc của một loại protein bình thường trong não vật chủ. Tác nhân gây bệnh này có khả năng cao là gì?

  • A. Virus.
  • B. Viroid.
  • C. Prion.
  • D. Vi khuẩn.

Câu 27: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus có vỏ ngoài mà virus sử dụng gai glycoprotein trên bề mặt để nhận biết và gắn vào thụ thể đặc hiệu trên màng tế bào chủ?

  • A. Hấp phụ (Adsorption).
  • B. Xâm nhập (Penetration).
  • C. Tổng hợp (Synthesis).
  • D. Giải phóng (Release).

Câu 28: Một loại virus gây bệnh cho cây trồng có cấu trúc hình que, vật chất di truyền là RNA sợi đơn. Dựa vào đặc điểm hình dạng, virus này thuộc nhóm nào?

  • A. Hình khối (đa diện).
  • B. Hình phức tạp.
  • C. Hình cầu.
  • D. Hình xoắn.

Câu 29: Sự kiện quan trọng nào xảy ra trong giai đoạn xâm nhập (penetration) của thực khuẩn thể (phage) vào tế bào vi khuẩn?

  • A. Toàn bộ phage đi vào bên trong tế bào.
  • B. Vật chất di truyền của phage được bơm vào bên trong tế bào chất vi khuẩn, còn vỏ capsid ở lại bên ngoài.
  • C. Phage nảy chồi ra khỏi tế bào vi khuẩn.
  • D. Vỏ capsid của phage bị phân giải.

Câu 30: Dựa trên những kiến thức về virus, tại sao việc phát triển thuốc kháng virus lại khó khăn hơn nhiều so với kháng sinh (kháng khuẩn)?

  • A. Vì virus sử dụng bộ máy sinh tổng hợp của tế bào chủ để nhân lên, nên việc ức chế quá trình của virus thường ảnh hưởng đến cả tế bào chủ.
  • B. Vì virus có kích thước quá nhỏ nên khó tiếp cận bằng thuốc.
  • C. Vì virus có vỏ ngoài nên thuốc khó xâm nhập.
  • D. Vì virus có vật chất di truyền rất đa dạng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Một nhà nghiên cứu quan sát dưới kính hiển vi điện tử và nhận thấy một thực thể sinh học có kích thước siêu nhỏ, không có cấu tạo tế bào, chỉ chứa vật chất di truyền là RNA sợi đơn và được bao bọc bởi một lớp vỏ protein. Dựa vào đặc điểm này, thực thể quan sát được có khả năng cao là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Tại sao virus lại được coi là kí sinh nội bào bắt buộc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Cấu trúc nào của virus đóng vai trò bảo vệ vật chất di truyền và giúp virus bám vào thụ thể đặc hiệu trên bề mặt tế bào chủ (đối với virus không có vỏ ngoài)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Một virus có vật chất di truyền là DNA sợi kép và không có vỏ ngoài. Khi xâm nhập vào tế bào chủ, bộ phận nào của virus sẽ đi vào bên trong tế bào chất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Virus cúm (Influenza virus) có hình cầu, vật chất di truyền là RNA sợi đơn và có vỏ ngoài. Loại virus này thuộc nhóm virus có cấu trúc hình dạng nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus mà vật chất di truyền của virus được tổng hợp và các thành phần protein của virus (như capsid, enzyme) được tạo ra bằng cách sử dụng các enzyme và ribosome của tế bào chủ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa chu trình sinh tan (lytic cycle) và chu trình tiềm tan (lysogenic cycle) ở thực khuẩn thể (phage) là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Một loại thuốc kháng virus được thiết kế để ức chế enzyme reverse transcriptase. Loại thuốc này sẽ đặc biệt hiệu quả để điều trị nhiễm trùng do loại virus nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Tại sao virus chỉ có thể lây nhiễm và nhân lên trong một phạm vi vật chủ (host range) nhất định?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Viroid khác virus ở đặc điểm cơ bản nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Prion là tác nhân gây bệnh có bản chất là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Giả sử bạn đang nghiên cứu một loại virus mới. Khi phân tích thành phần hóa học của nó, bạn phát hiện nó chứa lipid, protein và RNA. Dựa trên thông tin này, bạn có thể kết luận gì về cấu trúc của virus này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong chu trình nhân lên của một số virus có vỏ ngoài, vỏ ngoài này được hình thành từ đâu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus mà các bộ phận cấu thành (acid nucleic, capsid) được lắp ráp lại để tạo thành các hạt virus hoàn chỉnh (virion)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Một tế bào vi khuẩn đột nhiên ngừng sinh trưởng và bắt đầu sản xuất hàng loạt các phân tử protein lạ, sau đó bị vỡ ra và giải phóng các hạt nhỏ hơn. Hiện tượng này có thể là do vi khuẩn đã bị lây nhiễm bởi tác nhân nào và đang ở trong chu trình nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Virus HIV, tác nhân gây bệnh AIDS, là một retrovirus. Đặc điểm nào sau đây là quan trọng nhất giúp virus này tích hợp vật chất di truyền của nó vào hệ gen của tế bào chủ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Tại sao virus không được xếp vào nhóm sinh vật nhân sơ (Prokaryotes) hay nhân thực (Eukaryotes)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Quan sát sơ đồ chu trình nhân lên của một loại virus không có vỏ ngoài lây nhiễm vào tế bào động vật. Giai đoạn nào xảy ra sau khi virus đã bám dính và vật chất di truyền đã được đưa vào bên trong tế bào chất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Một loại thuốc kháng virus hoạt động bằng cách ngăn chặn sự tổng hợp protein của virus. Thuốc này có khả năng nhắm mục tiêu vào giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: So với vi khuẩn, virus có những đặc điểm nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Vật liệu di truyền của virus có thể là những loại nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Khả năng nảy chồi (budding) để thoát ra khỏi tế bào chủ thường xảy ra ở loại virus nào và có ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Một loại virus gây bệnh cho thực vật, chỉ bao gồm một phân tử RNA vòng, sợi đơn, không có vỏ protein. Tác nhân gây bệnh này được xác định là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Một loại virus có cấu trúc vỏ capsid hình khối đa diện và vật chất di truyền là DNA sợi kép. Virus này có khả năng lây nhiễm vào tế bào người. Dựa vào đặc điểm cấu trúc, virus này thuộc nhóm nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong chu trình tiềm tan của thực khuẩn thể, vật chất di truyền của phage tồn tại dưới dạng nào bên trong tế bào vi khuẩn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một căn bệnh mới ở động vật. Ông phân lập được tác nhân gây bệnh và nhận thấy nó rất bền với nhiệt, tia cực tím và các hóa chất khử trùng thông thường, không chứa acid nucleic nhưng lại gây ra sự biến đổi cấu trúc của một loại protein bình thường trong não vật chủ. Tác nhân gây bệnh này có khả năng cao là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus có vỏ ngoài mà virus sử dụng gai glycoprotein trên bề mặt để nhận biết và gắn vào thụ thể đặc hiệu trên màng tế bào chủ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Một loại virus gây bệnh cho cây trồng có cấu trúc hình que, vật chất di truyền là RNA sợi đơn. Dựa vào đặc điểm hình dạng, virus này thuộc nhóm nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Sự kiện quan trọng nào xảy ra trong giai đoạn xâm nhập (penetration) của thực khuẩn thể (phage) vào tế bào vi khuẩn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Dựa trên những kiến thức về virus, tại sao việc phát triển thuốc kháng virus lại khó khăn hơn nhiều so với kháng sinh (kháng khuẩn)?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất đặc điểm sống của virus?

  • A. Sống tự do trong môi trường hoặc kí sinh ngoại bào.
  • B. Có thể sống độc lập nhưng sinh sản hiệu quả hơn khi kí sinh.
  • C. Kí sinh bắt buộc bên ngoài tế bào chủ.
  • D. Kí sinh bắt buộc bên trong tế bào chủ.

Câu 2: Khi so sánh kích thước, virus có đặc điểm gì nổi bật so với hầu hết vi khuẩn và tế bào nhân thực?

  • A. Nhỏ hơn nhiều so với vi khuẩn và tế bào nhân thực.
  • B. Kích thước tương đương với vi khuẩn nhưng nhỏ hơn tế bào nhân thực.
  • C. Lớn hơn vi khuẩn nhưng nhỏ hơn tế bào nhân thực.
  • D. Kích thước đa dạng, có thể lớn hơn cả một số tế bào nhân thực đơn giản.

Câu 3: Thành phần cấu tạo cơ bản nào luôn có mặt ở mọi loại virus?

  • A. Vỏ ngoài (envelope) và gai glycoprotein.
  • B. DNA mạch kép và enzyme reverse transcriptase.
  • C. Lõi nucleic acid (DNA hoặc RNA) và vỏ capsid.
  • D. Ribosome và màng sinh chất.

Câu 4: Vỏ capsid của virus được cấu tạo từ các đơn vị nhỏ gọi là capsomere. Chức năng chính của vỏ capsid là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng cho virus hoạt động.
  • B. Bảo vệ lõi nucleic acid và giúp virus bám vào tế bào chủ.
  • C. Tổng hợp protein cần thiết cho quá trình nhân lên.
  • D. Điều hòa quá trình trao đổi chất của virus.

Câu 5: Một loại virus được mô tả là có vật chất di truyền là RNA mạch đơn và có thêm lớp vỏ ngoài bao bọc vỏ capsid. Virus này thuộc loại virus có cấu tạo như thế nào?

  • A. Virus trần, vật chất di truyền là DNA.
  • B. Virus có vỏ ngoài, vật chất di truyền là DNA.
  • C. Virus trần, vật chất di truyền là RNA.
  • D. Virus có vỏ ngoài, vật chất di truyền là RNA.

Câu 6: Gai glycoprotein trên bề mặt vỏ ngoài của một số loại virus (ví dụ: virus cúm, HIV) đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của chu trình nhân lên?

  • A. Hấp phụ (bám dính) lên bề mặt tế bào chủ.
  • B. Tổng hợp vật chất di truyền của virus.
  • C. Lắp ráp các thành phần virus mới.
  • D. Giải phóng virus ra khỏi tế bào chủ.

Câu 7: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus mà vật chất di truyền của virus bắt đầu chỉ huy bộ máy tổng hợp của tế bào chủ để tạo ra các thành phần của virus (acid nucleic, protein capsid)?

  • A. Xâm nhập.
  • B. Hấp phụ.
  • C. Tổng hợp.
  • D. Lắp ráp.

Câu 8: Một loại virus xâm nhập vào tế bào vi khuẩn bằng cách bơm vật chất di truyền vào bên trong, còn vỏ capsid nằm lại bên ngoài. Đây là cơ chế xâm nhập thường thấy ở loại virus nào?

  • A. Virus gây bệnh ở thực vật.
  • B. Bacteriophage (thực khuẩn thể).
  • C. Virus có vỏ ngoài gây bệnh ở động vật.
  • D. Tất cả các loại virus.

Câu 9: Sự khác biệt cơ bản giữa virus và vi khuẩn thể hiện rõ nhất ở đặc điểm nào sau đây?

  • A. Virus chưa có cấu tạo tế bào, vi khuẩn có cấu tạo tế bào.
  • B. Virus có kích thước lớn hơn, vi khuẩn có kích thước nhỏ hơn.
  • C. Virus sống tự do, vi khuẩn sống kí sinh bắt buộc.
  • D. Virus có vật chất di truyền là DNA, vi khuẩn có vật chất di truyền là RNA.

Câu 10: Tại sao nói virus có tính đặc hiệu cao đối với tế bào chủ?

  • A. Vì virus chỉ có thể nhân lên ở nhiệt độ nhất định trong tế bào.
  • B. Vì vật chất di truyền của virus chỉ tương thích với bộ máy của một số loại tế bào.
  • C. Vì protein bề mặt hoặc gai glycoprotein của virus chỉ liên kết đặc hiệu với thụ thể trên màng của một số loại tế bào chủ nhất định.
  • D. Vì virus cần enzyme đặc hiệu chỉ có trong một số loại tế bào chủ để tổng hợp vật chất.

Câu 11: Chu trình nhân lên nào của virus mà vật chất di truyền của virus có thể tích hợp vào hệ gen của tế bào chủ và tồn tại yên lặng qua nhiều thế hệ tế bào?

  • A. Chu trình sinh tan.
  • B. Chu trình tiềm tan.
  • C. Chu trình ngoại bào.
  • D. Chu trình nhân đôi.

Câu 12: Trong chu trình sinh tan, giai đoạn nào trực tiếp dẫn đến sự phá vỡ và giải phóng các hạt virus mới ra khỏi tế bào chủ?

  • A. Tổng hợp.
  • B. Lắp ráp.
  • C. Xâm nhập.
  • D. Giải phóng.

Câu 13: Dạng hình thái nào của virus được đặc trưng bởi vỏ capsid có cấu trúc đối xứng khối đa diện, thường là hình khối hai mươi mặt?

  • A. Hình xoắn.
  • B. Hình phức tạp.
  • C. Hình khối (đa diện).
  • D. Hình cầu.

Câu 14: Virus khảm thuốc lá (TMV) là một ví dụ điển hình cho virus có hình dạng nào?

  • A. Hình xoắn.
  • B. Hình khối.
  • C. Hình phức tạp.
  • D. Hình cầu.

Câu 15: Vật chất di truyền của virus có thể là DNA hoặc RNA. Phát biểu nào sau đây là ĐÚNG về vật chất di truyền của virus?

  • A. Mọi loại virus đều có cả DNA và RNA.
  • B. Một virus chỉ chứa hoặc DNA hoặc RNA, không bao giờ có cả hai.
  • C. Vật chất di truyền của virus luôn là DNA mạch kép.
  • D. Vật chất di truyền của virus luôn là RNA mạch đơn.

Câu 16: Tại sao virus được coi là "kí sinh nội bào bắt buộc"?

  • A. Vì chúng cần sống bên trong tế bào để di chuyển.
  • B. Vì chúng cần tế bào để tổng hợp vỏ capsid.
  • C. Vì chúng cần năng lượng từ tế bào chủ để tồn tại.
  • D. Vì chúng thiếu bộ máy tổng hợp protein và năng lượng, phải sử dụng bộ máy của tế bào chủ để nhân lên.

Câu 17: Hình ảnh một hạt virus có đầu hình khối, đuôi hình trụ và các sợi lông đuôi. Đây là cấu trúc đặc trưng của loại virus nào?

  • A. Bacteriophage.
  • B. Virus cúm.
  • C. Virus HIV.
  • D. Virus khảm thuốc lá.

Câu 18: Quá trình nào xảy ra trong giai đoạn tổng hợp của chu trình nhân lên virus mà sản xuất ra các bản sao của vật chất di truyền virus và protein cấu trúc?

  • A. Hấp phụ và xâm nhập.
  • B. Lắp ráp các virion mới.
  • C. Phiên mã, dịch mã và nhân bản vật chất di truyền.
  • D. Giải phóng virus ra khỏi tế bào.

Câu 19: Điểm khác biệt chính về kết quả cuối cùng của chu trình sinh tan so với chu trình tiềm tan là gì?

  • A. Chu trình sinh tan làm tan tế bào chủ, chu trình tiềm tan không làm tan tế bào chủ ngay lập tức.
  • B. Chu trình sinh tan tạo ra ít virus hơn chu trình tiềm tan.
  • C. Chu trình sinh tan chỉ xảy ra ở vi khuẩn, chu trình tiềm tan chỉ xảy ra ở động vật.
  • D. Chu trình sinh tan tích hợp vật chất di truyền vào hệ gen chủ, chu trình tiềm tan không làm điều đó.

Câu 20: Tại sao việc nghiên cứu và nuôi cấy virus khó khăn hơn so với vi khuẩn?

  • A. Vì virus có kích thước quá nhỏ.
  • B. Vì virus có cấu tạo phức tạp hơn vi khuẩn.
  • C. Vì virus cần môi trường dinh dưỡng đặc biệt khó tạo ra.
  • D. Vì virus là kí sinh nội bào bắt buộc, cần có tế bào sống để nhân lên.

Câu 21: Một nhà khoa học phân lập được một tác nhân gây bệnh mới. Phân tích cho thấy tác nhân này chỉ chứa protein và một loại nucleic acid duy nhất. Kích thước của nó rất nhỏ và chỉ nhân lên được khi ở bên trong tế bào sống. Dựa trên thông tin này, tác nhân gây bệnh có khả năng cao là gì?

  • A. Virus.
  • B. Vi khuẩn.
  • C. Nấm.
  • D. Động vật nguyên sinh.

Câu 22: Giai đoạn lắp ráp (assembly) trong chu trình nhân lên của virus bao gồm quá trình nào?

  • A. Virus bám vào bề mặt tế bào chủ.
  • B. Virus đưa vật chất di truyền vào trong tế bào chủ.
  • C. Các phân tử acid nucleic và protein được tổng hợp tự lắp ghép thành các hạt virus hoàn chỉnh.
  • D. Virus phá vỡ tế bào chủ để thoát ra ngoài.

Câu 23: Một số virus động vật có vỏ ngoài (envelope). Vỏ ngoài này được hình thành từ thành phần nào?

  • A. Protein do virus tổng hợp.
  • B. Màng sinh chất hoặc màng nhân của tế bào chủ.
  • C. Acid nucleic của virus.
  • D. Một lớp peptidoglycan tương tự thành tế bào vi khuẩn.

Câu 24: Loại vật chất di truyền nào sau đây không tìm thấy ở virus?

  • A. DNA mạch đơn (ssDNA).
  • B. RNA mạch kép (dsRNA).
  • C. DNA mạch kép (dsDNA).
  • D. Cả DNA và RNA cùng tồn tại trong một hạt virus đơn lẻ.

Câu 25: Tại sao virus gây bệnh cho thực vật thường xâm nhập vào tế bào thông qua vết thương cơ giới hoặc nhờ côn trùng truyền bệnh?

  • A. Vì tế bào thực vật có thành tế bào cellulose cứng chắc.
  • B. Vì virus thực vật không có gai glycoprotein để bám.
  • C. Vì virus thực vật chỉ nhân lên ở mô bị tổn thương.
  • D. Vì côn trùng cung cấp enzyme cần thiết cho virus xâm nhập.

Câu 26: Trong chu trình tiềm tan của bacteriophage, vật chất di truyền của phage sau khi xâm nhập sẽ làm gì?

  • A. Ngay lập tức chỉ huy tế bào tổng hợp virus mới.
  • B. Bị tế bào chủ tiêu diệt.
  • C. Tích hợp vào nhiễm sắc thể của vi khuẩn chủ.
  • D. Tồn tại độc lập trong tế bào chất và nhân lên nhanh chóng.

Câu 27: Phát biểu nào sau đây là SAI khi nói về virus?

  • A. Virus có kích thước siêu nhỏ, chỉ quan sát được dưới kính hiển vi điện tử.
  • B. Virus không có hệ thống enzyme trao đổi chất riêng.
  • C. Virus chỉ có một loại acid nucleic là DNA hoặc RNA.
  • D. Virus có thể tự tổng hợp protein và năng lượng khi ở ngoài tế bào chủ.

Câu 28: Một loại virus động vật có vỏ ngoài thoát ra khỏi tế bào chủ bằng cách nảy chồi (budding). Cơ chế này có đặc điểm gì?

  • A. Làm vỡ hoàn toàn tế bào chủ ngay lập tức.
  • B. Virus lấy một phần màng tế bào chủ để tạo thành vỏ ngoài, thường không làm chết tế bào chủ ngay.
  • C. Chỉ xảy ra ở virus không có vỏ ngoài.
  • D. Yêu cầu tế bào chủ phải chết trước khi virus thoát ra.

Câu 29: Sự chuyển đổi từ chu trình tiềm tan sang chu trình sinh tan ở bacteriophage có thể xảy ra khi nào?

  • A. Khi môi trường sống của vi khuẩn trở nên thuận lợi.
  • B. Khi vi khuẩn chủ phân chia.
  • C. Khi vi khuẩn chủ gặp điều kiện bất lợi (ví dụ: chiếu xạ UV, hóa chất).
  • D. Sự chuyển đổi này không bao giờ xảy ra.

Câu 30: Tại sao các loại thuốc kháng sinh (antibiotics) thường dùng để điều trị nhiễm khuẩn lại không có tác dụng đối với bệnh do virus gây ra?

  • A. Vì thuốc kháng sinh nhắm vào các cấu trúc hoặc quá trình đặc trưng của tế bào vi khuẩn (như thành tế bào, ribosome), những thứ virus không có.
  • B. Vì virus có vỏ ngoài bảo vệ khỏi tác động của thuốc.
  • C. Vì vật chất di truyền của virus khác biệt hoàn toàn với vi khuẩn.
  • D. Vì virus có kích thước quá nhỏ nên thuốc không thể tiếp cận.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất đặc điểm sống của virus?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Khi so sánh kích thước, virus có đặc điểm gì nổi bật so với hầu hết vi khuẩn và tế bào nhân thực?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Thành phần cấu tạo cơ bản nào *luôn có mặt* ở mọi loại virus?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Vỏ capsid của virus được cấu tạo từ các đơn vị nhỏ gọi là capsomere. Chức năng chính của vỏ capsid là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Một loại virus được mô tả là có vật chất di truyền là RNA mạch đơn và có thêm lớp vỏ ngoài bao bọc vỏ capsid. Virus này thuộc loại virus có cấu tạo như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Gai glycoprotein trên bề mặt vỏ ngoài của một số loại virus (ví dụ: virus cúm, HIV) đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của chu trình nhân lên?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus mà vật chất di truyền của virus bắt đầu chỉ huy bộ máy tổng hợp của tế bào chủ để tạo ra các thành phần của virus (acid nucleic, protein capsid)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Một loại virus xâm nhập vào tế bào vi khuẩn bằng cách bơm vật chất di truyền vào bên trong, còn vỏ capsid nằm lại bên ngoài. Đây là cơ chế xâm nhập thường thấy ở loại virus nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Sự khác biệt cơ bản giữa virus và vi khuẩn thể hiện rõ nhất ở đặc điểm nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Tại sao nói virus có tính đặc hiệu cao đối với tế bào chủ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Chu trình nhân lên nào của virus mà vật chất di truyền của virus có thể tích hợp vào hệ gen của tế bào chủ và tồn tại yên lặng qua nhiều thế hệ tế bào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong chu trình sinh tan, giai đoạn nào trực tiếp dẫn đến sự phá vỡ và giải phóng các hạt virus mới ra khỏi tế bào chủ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Dạng hình thái nào của virus được đặc trưng bởi vỏ capsid có cấu trúc đối xứng khối đa diện, thường là hình khối hai mươi mặt?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Virus khảm thuốc lá (TMV) là một ví dụ điển hình cho virus có hình dạng nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Vật chất di truyền của virus có thể là DNA hoặc RNA. Phát biểu nào sau đây là ĐÚNG về vật chất di truyền của virus?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Tại sao virus được coi là 'kí sinh nội bào bắt buộc'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Hình ảnh một hạt virus có đầu hình khối, đuôi hình trụ và các sợi lông đuôi. Đây là cấu trúc đặc trưng của loại virus nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Quá trình nào xảy ra trong giai đoạn tổng hợp của chu trình nhân lên virus mà sản xuất ra các bản sao của vật chất di truyền virus và protein cấu trúc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Điểm khác biệt chính về kết quả cuối cùng của chu trình sinh tan so với chu trình tiềm tan là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Tại sao việc nghiên cứu và nuôi cấy virus khó khăn hơn so với vi khuẩn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Một nhà khoa học phân lập được một tác nhân gây bệnh mới. Phân tích cho thấy tác nhân này chỉ chứa protein và một loại nucleic acid duy nhất. Kích thước của nó rất nhỏ và chỉ nhân lên được khi ở bên trong tế bào sống. Dựa trên thông tin này, tác nhân gây bệnh có khả năng cao là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Giai đoạn lắp ráp (assembly) trong chu trình nhân lên của virus bao gồm quá trình nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Một số virus động vật có vỏ ngoài (envelope). Vỏ ngoài này được hình thành từ thành phần nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Loại vật chất di truyền nào sau đây *không* tìm thấy ở virus?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Tại sao virus gây bệnh cho thực vật thường xâm nhập vào tế bào thông qua vết thương cơ giới hoặc nhờ côn trùng truyền bệnh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong chu trình tiềm tan của bacteriophage, vật chất di truyền của phage sau khi xâm nhập sẽ làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Phát biểu nào sau đây là SAI khi nói về virus?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Một loại virus động vật có vỏ ngoài thoát ra khỏi tế bào chủ bằng cách nảy chồi (budding). Cơ chế này có đặc điểm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Sự chuyển đổi từ chu trình tiềm tan sang chu trình sinh tan ở bacteriophage có thể xảy ra khi nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Tại sao các loại thuốc kháng sinh (antibiotics) thường dùng để điều trị nhiễm khuẩn lại không có tác dụng đối với bệnh do virus gây ra?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Virus được xem là "ký sinh trùng nội bào bắt buộc" vì lý do nào sau đây là chính xác nhất?

  • A. Virus có kích thước siêu nhỏ, không thể tự tồn tại ngoài tế bào.
  • B. Virus thiếu khả năng di chuyển và tìm kiếm thức ăn, cần dựa vào tế bào chủ để cung cấp dinh dưỡng.
  • C. Virus không có cấu trúc tế bào hoàn chỉnh, thiếu các bào quan cần thiết cho sự sống.
  • D. Virus hoàn toàn phụ thuộc vào bộ máy sinh tổng hợp của tế bào chủ để nhân lên và tạo ra các thành phần cấu tạo của virus.

Câu 2: Thành phần nào sau đây không phải là thành phần cấu tạo chung của tất cả các loại virus?

  • A. Lõi nucleic acid (DNA hoặc RNA)
  • B. Vỏ capsid protein
  • C. Vỏ ngoài phospholipid (envelope)
  • D. Gai glycoprotein

Câu 3: Để phân loại virus, người ta thường dựa vào đặc điểm nào sau đây là chính?

  • A. Hình dạng bên ngoài của virus (hình cầu, hình que, ...)
  • B. Loại nucleic acid (DNA hoặc RNA) và cấu trúc bộ gen
  • C. Kích thước của virus
  • D. Loại tế bào chủ mà virus xâm nhiễm

Câu 4: Một loại virus cúm A có khả năng lây nhiễm cho nhiều loài động vật khác nhau như người, lợn, chim. Điều này thể hiện đặc tính nào của virus?

  • A. Tính đặc hiệu tế bào chủ cao
  • B. Tính biến dị cao
  • C. Phổ vật chủ rộng
  • D. Khả năng nhân lên nhanh chóng

Câu 5: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn "xâm nhập" diễn ra theo cơ chế nào ở virus động vật có vỏ ngoài?

  • A. Dung hợp màng sinh chất của virus và tế bào chủ
  • B. Tiêm vật chất di truyền vào tế bào chất
  • C. Thực bào toàn bộ virus vào tế bào chất
  • D. Xuyên trực tiếp vỏ capsid qua màng tế bào

Câu 6: Tại sao giai đoạn "tổng hợp" trong chu trình nhân lên của virus lại cần thiết?

  • A. Để virus gắn vào thụ thể trên tế bào chủ
  • B. Để tạo ra các thành phần (nucleic acid, protein) cần thiết cho virus mới
  • C. Để virus thoát ra khỏi tế bào chủ
  • D. Để virus phá hủy tế bào chủ

Câu 7: Sự khác biệt cơ bản giữa chu trình sinh tan và chu trình tiềm tan của phage là gì?

  • A. Chu trình sinh tan chỉ xảy ra ở virus DNA, chu trình tiềm tan chỉ xảy ra ở virus RNA.
  • B. Chu trình sinh tan diễn ra nhanh hơn chu trình tiềm tan.
  • C. Trong chu trình tiềm tan, bộ gen virus tích hợp vào bộ gen tế bào chủ và tồn tại tiềm ẩn.
  • D. Chu trình tiềm tan luôn dẫn đến sự phá hủy tế bào chủ, còn chu trình sinh tan thì không.

Câu 8: Một số virus có khả năng gây ung thư ở người. Cơ chế nào sau đây có thể giải thích hiện tượng này?

  • A. Virus phá hủy hệ thống miễn dịch, làm tăng nguy cơ ung thư.
  • B. Virus cạnh tranh chất dinh dưỡng với tế bào chủ, gây suy yếu tế bào và dẫn đến ung thư.
  • C. Virus tạo ra các chất độc hại, gây đột biến gen và ung thư.
  • D. Virus có thể chèn vật chất di truyền vào DNA tế bào chủ, gây rối loạn điều hòa gen và dẫn đến sự phát triển không kiểm soát của tế bào.

Câu 9: Vì sao virus dại chỉ tấn công hệ thần kinh, gây bệnh dại mà không gây bệnh ở các cơ quan khác như tim hay gan?

  • A. Virus dại có gai glycoprotein đặc hiệu, chỉ tương tác với thụ thể trên tế bào thần kinh.
  • B. Virus dại có enzyme đặc biệt, chỉ hoạt động trong môi trường tế bào thần kinh.
  • C. Hệ thần kinh có môi trường dinh dưỡng đặc biệt, phù hợp cho virus dại phát triển.
  • D. Hệ miễn dịch của cơ thể phản ứng yếu hơn với virus dại khi nó tấn công hệ thần kinh.

Câu 10: Loại virus nào sau đây có vật chất di truyền là RNA và có khả năng phiên mã ngược?

  • A. Adenovirus
  • B. Retrovirus (ví dụ HIV)
  • C. Herpesvirus
  • D. Papillomavirus

Câu 11: Hãy sắp xếp các giai đoạn trong chu trình nhân lên của virus theo trình tự đúng:

  • A. Xâm nhập → Hấp phụ → Tổng hợp → Lắp ráp → Giải phóng
  • B. Hấp phụ → Tổng hợp → Xâm nhập → Lắp ráp → Giải phóng
  • C. Tổng hợp → Hấp phụ → Xâm nhập → Lắp ráp → Giải phóng
  • D. Hấp phụ → Xâm nhập → Tổng hợp → Lắp ráp → Giải phóng

Câu 12: Phát biểu nào sau đây là sai khi nói về virus?

  • A. Virus có thể gây bệnh cho người, động vật, thực vật và vi sinh vật.
  • B. Virus có kích thước nhỏ hơn rất nhiều so với tế bào vi khuẩn.
  • C. Virus có khả năng sinh sản độc lập bên ngoài tế bào sống.
  • D. Virus có cấu tạo đơn giản, chỉ gồm nucleic acid và vỏ protein.

Câu 13: Trong thí nghiệm của Hershey và Chase, mục đích của việc sử dụng phosphorus phóng xạ (³²P) và sulfur phóng xạ (³⁵S) là gì?

  • A. Để theo dõi quá trình di chuyển của phage trong môi trường.
  • B. Để phân biệt và theo dõi DNA và protein của phage khi xâm nhập tế bào chủ.
  • C. Để tăng cường khả năng xâm nhập của phage vào tế bào chủ.
  • D. Để tiêu diệt tế bào chủ sau khi phage đã nhân lên.

Câu 14: Virus có thể tiến hóa nhanh chóng do đặc điểm nào sau đây?

  • A. Kích thước nhỏ bé
  • B. Cấu trúc đơn giản
  • C. Tốc độ nhân lên nhanh và tỷ lệ đột biến cao
  • D. Khả năng ký sinh nội bào bắt buộc

Câu 15: Loại virus nào sau đây thường được sử dụng trong liệu pháp phage để điều trị nhiễm trùng vi khuẩn?

  • A. Bacteriophage (phage)
  • B. Retrovirus
  • C. Adenovirus
  • D. Herpesvirus

Câu 16: Hình dạng cấu trúc nào sau đây không phổ biến ở virus?

  • A. Hình xoắn
  • B. Hình khối đa diện
  • C. Hình phức tạp
  • D. Hình trụ

Câu 17: Chức năng chính của vỏ capsid ở virus là gì?

  • A. Giúp virus xâm nhập vào tế bào chủ
  • B. Bảo vệ vật chất di truyền của virus
  • C. Tổng hợp protein cho virus
  • D. Tạo năng lượng cho virus hoạt động

Câu 18: Để nghiên cứu virus trong phòng thí nghiệm, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Nuôi cấy trên môi trường thạch dinh dưỡng
  • B. Nuôi cấy trong ống nghiệm chứa dung dịch glucose
  • C. Nuôi cấy trên tế bào sống (ví dụ: tế bào phôi gà, dòng tế bào)
  • D. Quan sát trực tiếp dưới kính hiển vi quang học

Câu 19: Virus HIV gây suy giảm miễn dịch ở người chủ yếu tấn công loại tế bào nào?

  • A. Tế bào hồng cầu
  • B. Tế bào lympho T hỗ trợ (T helper)
  • C. Tế bào bạch cầu trung tính
  • D. Tế bào biểu mô

Câu 20: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để phòng chống các bệnh do virus gây ra?

  • A. Sử dụng kháng sinh
  • B. Vệ sinh cá nhân thường xuyên
  • C. Cách ly người bệnh
  • D. Tiêm vaccine phòng bệnh

Câu 21: Virus có vai trò gì trong hệ sinh thái?

  • A. Chỉ gây bệnh và có hại cho hệ sinh thái
  • B. Không có vai trò gì đáng kể
  • C. Điều hòa số lượng quần thể sinh vật, tham gia vào chu trình vật chất
  • D. Cung cấp năng lượng cho các sinh vật khác

Câu 22: Dựa vào hình dạng, virus khảm thuốc lá thuộc loại hình dạng nào?

  • A. Hình xoắn
  • B. Hình khối đa diện
  • C. Hình cầu
  • D. Hình phức tạp

Câu 23: Điểm khác biệt cơ bản giữa virus và vi khuẩn là gì?

  • A. Virus có kích thước lớn hơn vi khuẩn
  • B. Virus không có cấu tạo tế bào, vi khuẩn có cấu tạo tế bào
  • C. Virus có khả năng tự sinh sản, vi khuẩn không
  • D. Virus luôn gây bệnh, vi khuẩn thì không

Câu 24: Enzyme phiên mã ngược có vai trò gì trong chu trình nhân lên của retrovirus?

  • A. Phân giải DNA của tế bào chủ
  • B. Tổng hợp protein cho virus
  • C. Tổng hợp DNA từ RNA của virus
  • D. Lắp ráp các thành phần virus

Câu 25: Trong giai đoạn "giải phóng" của chu trình sinh tan, virus thường giải phóng khỏi tế bào chủ bằng cách nào?

  • A. Làm tan tế bào chủ
  • B. Xuất bào
  • C. Nảy chồi
  • D. Phân hạch tế bào chủ

Câu 26: Một loại thuốc kháng virus ức chế giai đoạn "lắp ráp" trong chu trình nhân lên của virus. Thuốc này sẽ có tác động gì?

  • A. Ngăn chặn virus xâm nhập tế bào chủ
  • B. Ngăn chặn sự hình thành virus mới hoàn chỉnh
  • C. Ngăn chặn sự nhân lên của vật chất di truyền virus
  • D. Ngăn chặn virus hấp phụ vào tế bào chủ

Câu 27: Cho sơ đồ chu trình nhân lên của virus. Giai đoạn nào sau đây thể hiện sự "lắp ráp" các thành phần virus?

  • A. Giai đoạn vật chất di truyền virus xâm nhập tế bào
  • B. Giai đoạn virus gắn vào thụ thể tế bào
  • C. Giai đoạn các protein capsid và nucleic acid virus kết hợp thành virus hoàn chỉnh
  • D. Giai đoạn virus phá hủy tế bào chủ để giải phóng

Câu 28: Tại sao virus không được xếp vào giới sinh vật?

  • A. Virus có kích thước quá nhỏ
  • B. Virus chỉ có thể tồn tại trong tế bào sống
  • C. Virus không có khả năng di chuyển
  • D. Virus không có cấu tạo tế bào và không thể tự thực hiện các chức năng sống cơ bản

Câu 29: Trong chu trình tiềm tan, khi tế bào chủ phân chia, điều gì xảy ra với bộ gen của virus (prophage)?

  • A. Prophage bị loại khỏi tế bào chủ
  • B. Prophage được nhân lên cùng với DNA của tế bào chủ và truyền cho các tế bào con
  • C. Prophage chuyển sang chu trình sinh tan và phá hủy tế bào chủ
  • D. Prophage trở thành DNA tự do trong tế bào chất

Câu 30: Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng của virus trong công nghệ sinh học?

  • A. Vector chuyển gene trong liệu pháp gene
  • B. Sản xuất vaccine phòng bệnh
  • C. Sản xuất thuốc kháng sinh
  • D. Liệu pháp phage điều trị nhiễm trùng vi khuẩn

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Virus được xem là 'ký sinh trùng nội bào bắt buộc' vì lý do nào sau đây là chính xác nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Thành phần nào sau đây *không* phải là thành phần cấu tạo chung của tất cả các loại virus?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Để phân loại virus, người ta thường dựa vào đặc điểm nào sau đây là chính?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Một loại virus cúm A có khả năng lây nhiễm cho nhiều loài động vật khác nhau như người, lợn, chim. Điều này thể hiện đặc tính nào của virus?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn 'xâm nhập' diễn ra theo cơ chế nào ở virus động vật *có vỏ ngoài*?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Tại sao giai đoạn 'tổng hợp' trong chu trình nhân lên của virus lại cần thiết?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Sự khác biệt cơ bản giữa chu trình sinh tan và chu trình tiềm tan của phage là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Một số virus có khả năng gây ung thư ở người. Cơ chế nào sau đây có thể giải thích hiện tượng này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Vì sao virus dại chỉ tấn công hệ thần kinh, gây bệnh dại mà không gây bệnh ở các cơ quan khác như tim hay gan?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Loại virus nào sau đây có vật chất di truyền là RNA và có khả năng phiên mã ngược?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Hãy sắp xếp các giai đoạn trong chu trình nhân lên của virus theo trình tự *đúng*:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Phát biểu nào sau đây là *sai* khi nói về virus?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong thí nghiệm của Hershey và Chase, mục đích của việc sử dụng phosphorus phóng xạ (³²P) và sulfur phóng xạ (³⁵S) là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Virus có thể tiến hóa nhanh chóng do đặc điểm nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Loại virus nào sau đây thường được sử dụng trong liệu pháp phage để điều trị nhiễm trùng vi khuẩn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Hình dạng cấu trúc nào sau đây *không* phổ biến ở virus?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Chức năng chính của vỏ capsid ở virus là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Để nghiên cứu virus trong phòng thí nghiệm, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Virus HIV gây suy giảm miễn dịch ở người chủ yếu tấn công loại tế bào nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để phòng chống các bệnh do virus gây ra?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Virus có vai trò gì trong hệ sinh thái?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Dựa vào hình dạng, virus khảm thuốc lá thuộc loại hình dạng nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Điểm khác biệt cơ bản giữa virus và vi khuẩn là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Enzyme phiên mã ngược có vai trò gì trong chu trình nhân lên của retrovirus?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong giai đoạn 'giải phóng' của chu trình sinh tan, virus thường giải phóng khỏi tế bào chủ bằng cách nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Một loại thuốc kháng virus ức chế giai đoạn 'lắp ráp' trong chu trình nhân lên của virus. Thuốc này sẽ có tác động gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Cho sơ đồ chu trình nhân lên của virus. Giai đoạn nào sau đây thể hiện sự 'lắp ráp' các thành phần virus?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Tại sao virus không được xếp vào giới sinh vật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong chu trình tiềm tan, khi tế bào chủ phân chia, điều gì xảy ra với bộ gen của virus (prophage)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Ứng dụng nào sau đây *không* phải là ứng dụng của virus trong công nghệ sinh học?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản giữa virus và vi khuẩn, giúp phân loại virus vào một giới sinh vật riêng biệt không phải là sinh vật sống, là gì?

  • A. Virus có kích thước nhỏ hơn vi khuẩn.
  • B. Virus có khả năng nhân lên nhanh hơn vi khuẩn.
  • C. Virus có cấu trúc di truyền phức tạp hơn vi khuẩn.
  • D. Virus không có cấu tạo tế bào và không tự thực hiện trao đổi chất.

Câu 2: Thành phần nào sau đây không phải là cấu trúc bắt buộc có ở mọi loại virus?

  • A. Lõi nucleic acid (DNA hoặc RNA)
  • B. Vỏ capsid (protein)
  • C. Vỏ ngoài (envelope) có gai glycoprotein
  • D. Capsomere (đơn vị cấu tạo capsid)

Câu 3: Dựa vào bản chất của vật chất di truyền, virus được chia thành hai loại chính là virus DNA và virus RNA. Loại virus nào sau đây có khả năng biến đổi vật chất di truyền với tốc độ cao hơn, dẫn đến sự đa dạng và khả năng trốn tránh hệ miễn dịch của vật chủ?

  • A. Virus DNA
  • B. Virus RNA
  • C. Cả virus DNA và virus RNA có tốc độ biến đổi tương đương
  • D. Virus có kích thước nhỏ

Câu 4: Hình dạng cấu trúc của virus được quyết định chủ yếu bởi yếu tố nào?

  • A. Cách sắp xếp các capsomere trong cấu trúc capsid
  • B. Bản chất của nucleic acid (DNA hoặc RNA)
  • C. Sự có mặt hay vắng mặt của vỏ ngoài
  • D. Kích thước của bộ gene virus

Câu 5: Trong chu trình nhân lên của virus trong tế bào chủ, giai đoạn "sinh tổng hợp" có vai trò quan trọng nào sau đây?

  • A. Virus bám dính đặc hiệu lên bề mặt tế bào chủ
  • B. Virus xâm nhập vào bên trong tế bào chủ
  • C. Nhân bản vật liệu di truyền và tổng hợp protein virus
  • D. Giải phóng virus mới ra khỏi tế bào chủ

Câu 6: Điều gì sẽ xảy ra nếu một virus mất đi protein gai glycoprotein trên vỏ ngoài (nếu có)?

  • A. Virus sẽ nhân lên nhanh hơn trong tế bào chủ.
  • B. Virus sẽ mất khả năng xâm nhập vào tế bào chủ.
  • C. Virus sẽ thay đổi hình dạng cấu trúc.
  • D. Virus sẽ trở nên ít độc hại hơn.

Câu 7: Tại sao virus được coi là "ký sinh nội bào bắt buộc"?

  • A. Virus có thể tồn tại và nhân lên độc lập bên ngoài tế bào sống.
  • B. Virus chỉ ký sinh ở giai đoạn nhất định trong vòng đời.
  • C. Virus không có bộ máy tế bào riêng để tự tổng hợp protein và nhân lên.
  • D. Virus có thể tiêu diệt tế bào chủ để giải phóng virus mới.

Câu 8: Sự khác biệt cơ bản giữa chu trình sinh tan và chu trình tiềm tan của phage là gì?

  • A. Chu trình sinh tan xảy ra nhanh hơn chu trình tiềm tan.
  • B. Chu trình tiềm tan tạo ra nhiều virus hơn chu trình sinh tan.
  • C. Chu trình sinh tan chỉ xảy ra ở virus DNA, tiềm tan chỉ ở virus RNA.
  • D. Chu trình sinh tan làm tan tế bào chủ, chu trình tiềm tan không làm tan tế bào chủ ngay lập tức.

Câu 9: Một loại virus cúm A có khả năng lây nhiễm cho cả người và chim. Điều này thể hiện đặc tính nào của virus?

  • A. Tính đặc hiệu của virus
  • B. Phạm vi vật chủ rộng
  • C. Khả năng biến đổi gene cao
  • D. Tính ký sinh nội bào bắt buộc

Câu 10: Biện pháp nào sau đây không phải là cách phòng chống các bệnh do virus gây ra?

  • A. Tiêm vaccine phòng bệnh
  • B. Vệ sinh cá nhân và môi trường sống
  • C. Sử dụng thuốc kháng sinh
  • D. Cách ly người bệnh

Câu 11: Hãy sắp xếp các giai đoạn trong chu trình nhân lên của virus theo trình tự đúng:

  • A. Xâm nhập → Hấp phụ → Tổng hợp → Lắp ráp → Giải phóng
  • B. Hấp phụ → Xâm nhập → Tổng hợp → Lắp ráp → Giải phóng
  • C. Tổng hợp → Hấp phụ → Xâm nhập → Lắp ráp → Giải phóng
  • D. Hấp phụ → Lắp ráp → Tổng hợp → Xâm nhập → Giải phóng

Câu 12: Loại enzyme nào sau đây không được virus sử dụng trong quá trình nhân lên của chúng?

  • A. Reverse transcriptase ( phiên mã ngược)
  • B. Integrase
  • C. RNA polymerase
  • D. DNA polymerase của tế bào chủ (khi virus là virus RNA)

Câu 13: Phát biểu nào sau đây là sai về virus?

  • A. Virus có thể gây bệnh cho nhiều loài sinh vật khác nhau.
  • B. Một số virus có vỏ ngoài có nguồn gốc từ màng tế bào chủ.
  • C. Virus luôn chứa cả DNA và RNA làm vật chất di truyền.
  • D. Virus có kích thước siêu hiển vi.

Câu 14: Để nghiên cứu virus trong phòng thí nghiệm, người ta cần sử dụng phương pháp nào đặc biệt do virus không thể tự sinh sản?

  • A. Nuôi cấy trên môi trường thạch dinh dưỡng như vi khuẩn.
  • B. Nuôi cấy trên tế bào sống hoặc phôi trứng.
  • C. Sử dụng kính hiển vi điện tử để quan sát trực tiếp.
  • D. Phân lập và tinh sạch virus từ môi trường tự nhiên.

Câu 15: Trong các bệnh do virus gây ra ở người, bệnh nào sau đây có khả năng tạo miễn dịch suốt đời sau khi mắc bệnh một lần?

  • A. Bệnh sởi
  • B. Bệnh cúm mùa
  • C. Bệnh COVID-19
  • D. Bệnh viêm gan C

Câu 16: Virus HIV gây suy giảm miễn dịch ở người bằng cách tấn công trực tiếp vào loại tế bào miễn dịch nào?

  • A. Tế bào B lympho
  • B. Tế bào T gây độc (T CD8+)
  • C. Tế bào T hỗ trợ (T CD4+)
  • D. Đại thực bào

Câu 17: Tại sao việc phát triển thuốc kháng virus gặp nhiều khó khăn hơn so với thuốc kháng sinh?

  • A. Virus có kích thước quá nhỏ để thuốc tác động.
  • B. Virus biến đổi quá nhanh khiến thuốc mất hiệu quả.
  • C. Cấu trúc virus quá đơn giản, không có nhiều mục tiêu thuốc.
  • D. Virus sử dụng bộ máy tế bào chủ để nhân lên, khó tìm mục tiêu thuốc đặc hiệu cho virus mà không gây hại tế bào chủ.

Câu 18: Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng của virus trong công nghệ sinh học?

  • A. Sản xuất vaccine phòng bệnh
  • B. Sản xuất thuốc kháng sinh
  • C. Liệu pháp gene (vector gene)
  • D. Sản xuất phage liệu pháp

Câu 19: Trong liệu pháp phage, phage được sử dụng với mục đích gì?

  • A. Tăng cường hệ miễn dịch của vật chủ
  • B. Ức chế sự nhân lên của virus gây bệnh
  • C. Tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh
  • D. Chữa lành các tế bào bị tổn thương do virus

Câu 20: Cho các virus sau: virus đậu mùa, virus cúm, bacteriophage T4, virus gây bệnh AIDS (HIV). Virus nào có cấu trúc phức tạp nhất, bao gồm cả vỏ ngoài và cấu trúc đuôi?

  • A. Virus đậu mùa
  • B. Virus cúm
  • C. Bacteriophage T4
  • D. Virus gây bệnh AIDS (HIV)

Câu 21: Một học sinh cho rằng "Virus là sinh vật sống vì chúng có khả năng sinh sản". Nhận định này đúng hay sai? Giải thích.

  • A. Đúng, vì khả năng sinh sản là đặc trưng cơ bản của sinh vật sống.
  • B. Sai, vì virus không có cấu tạo tế bào và phải sử dụng bộ máy sinh sản của tế bào chủ để nhân lên.
  • C. Đúng một phần, vì virus có thể tự sinh sản trong điều kiện nhất định.
  • D. Sai, vì virus chỉ có khả năng lây nhiễm, không có khả năng sinh sản.

Câu 22: Nếu một virus đột biến làm thay đổi cấu trúc capsid, hậu quả nào sau đây có thể xảy ra?

  • A. Thay đổi khả năng bảo vệ vật chất di truyền và khả năng bám dính vào tế bào chủ.
  • B. Chỉ thay đổi hình dạng bên ngoài của virus, không ảnh hưởng chức năng.
  • C. Virus sẽ trở nên vô hại vì mất cấu trúc quan trọng.
  • D. Virus sẽ có khả năng lây nhiễm cho nhiều loại tế bào chủ hơn.

Câu 23: Một loại thuốc kháng virus mới được phát triển có cơ chế ức chế enzyme reverse transcriptase. Loại virus nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng bởi thuốc này?

  • A. Virus DNA sợi kép
  • B. Virus DNA sợi đơn
  • C. Retrovirus (virus RNA phiên mã ngược)
  • D. Virus thực vật

Câu 24: Tại sao virus dại lại có ái lực đặc biệt với hệ thần kinh, gây ra bệnh dại?

  • A. Virus dại có kích thước nhỏ nên dễ dàng xâm nhập vào tế bào thần kinh.
  • B. Virus dại có protein bề mặt tương thích với thụ thể đặc hiệu trên tế bào thần kinh.
  • C. Hệ thần kinh là môi trường lý tưởng cho virus dại sinh sản.
  • D. Virus dại có khả năng phá hủy hàng rào máu não để xâm nhập hệ thần kinh.

Câu 25: Quan sát hình ảnh virus dưới kính hiển vi điện tử, bạn thấy virus có dạng khối đa diện. Dạng cấu trúc capsid này có ưu điểm gì về mặt kinh tế và hiệu quả?

  • A. Dễ dàng biến đổi hình dạng để xâm nhập tế bào chủ.
  • B. Tăng cường khả năng bám dính vào tế bào chủ.
  • C. Giảm thiểu tối đa diện tích bề mặt tiếp xúc với môi trường.
  • D. Tiết kiệm vật liệu cấu trúc và tối đa hóa không gian chứa vật chất di truyền.

Câu 26: Trong thí nghiệm, người ta chiếu tia tử ngoại (UV) vào một mẫu virus. Tia UV gây tổn thương vật chất di truyền của virus. Loại vật chất di truyền nào của virus dễ bị tổn thương bởi tia UV nhất?

  • A. DNA sợi kép
  • B. DNA sợi đơn
  • C. RNA sợi đơn
  • D. Cả DNA và RNA đều bị tổn thương như nhau.

Câu 27: Cho sơ đồ chu trình sinh tan của phage. Giai đoạn nào sau đây quyết định sự chuyển từ trạng thái "tiềm tan" sang "sinh tan" ở phage lambda?

  • A. Giai đoạn có sự tác động của các yếu tố môi trường như tia UV.
  • B. Giai đoạn hấp phụ của phage lên tế bào chủ.
  • C. Giai đoạn lắp ráp các thành phần virus.
  • D. Giai đoạn giải phóng virus khỏi tế bào chủ.

Câu 28: Một bệnh nhân bị nhiễm virus có triệu chứng sốt, đau cơ, mệt mỏi. Xét nghiệm máu cho thấy không có dấu hiệu nhiễm trùng бактериальная. Bác sĩ nghi ngờ bệnh nhân nhiễm virus. Phương pháp chẩn đoán nào sau đây là phù hợp nhất để xác định chính xác loại virus gây bệnh?

  • A. Nuôi cấy máu trên môi trường thạch.
  • B. Xét nghiệm công thức máu (CBC).
  • C. Chụp X-quang phổi.
  • D. Xét nghiệm PCR hoặc ELISA để phát hiện vật chất di truyền hoặc kháng nguyên virus.

Câu 29: Hãy so sánh và đối chiếu sự khác biệt giữa virus trần và virus có vỏ ngoài về cấu trúc và phương thức xâm nhập tế bào chủ.

  • A. Virus trần có vỏ capsid phức tạp hơn và xâm nhập bằng cách dung hợp màng.
  • B. Virus có vỏ ngoài có vỏ capsid đơn giản hơn và xâm nhập bằng cách thực bào.
  • C. Virus trần chỉ có capsid, xâm nhập trực tiếp; virus có vỏ ngoài có thêm lớp vỏ lipid, xâm nhập bằng cách dung hợp hoặc thực bào.
  • D. Virus trần và virus có vỏ ngoài có cấu trúc và phương thức xâm nhập giống nhau, chỉ khác nhau về kích thước.

Câu 30: Dựa vào hiểu biết về virus, hãy đề xuất một biện pháp can thiệp vào chu trình nhân lên của virus để phát triển thuốc kháng virus, tập trung vào giai đoạn "lắp ráp".

  • A. Phát triển thuốc ức chế enzyme phiên mã ngược.
  • B. Phát triển thuốc ức chế sự hình thành hoặc lắp ráp protein capsid.
  • C. Phát triển thuốc ngăn chặn virus hấp phụ lên tế bào chủ.
  • D. Phát triển thuốc phá hủy vật chất di truyền của virus trước khi xâm nhập tế bào.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản giữa virus và vi khuẩn, giúp phân loại virus vào một giới sinh vật riêng biệt không phải là sinh vật sống, là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Thành phần nào sau đây *không* phải là cấu trúc bắt buộc có ở mọi loại virus?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Dựa vào bản chất của vật chất di truyền, virus được chia thành hai loại chính là virus DNA và virus RNA. Loại virus nào sau đây có khả năng biến đổi vật chất di truyền với tốc độ cao hơn, dẫn đến sự đa dạng và khả năng trốn tránh hệ miễn dịch của vật chủ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Hình dạng cấu trúc của virus được quyết định chủ yếu bởi yếu tố nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong chu trình nhân lên của virus trong tế bào chủ, giai đoạn 'sinh tổng hợp' có vai trò quan trọng nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Điều gì sẽ xảy ra nếu một virus mất đi protein gai glycoprotein trên vỏ ngoài (nếu có)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Tại sao virus được coi là 'ký sinh nội bào bắt buộc'?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Sự khác biệt cơ bản giữa chu trình sinh tan và chu trình tiềm tan của phage là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Một loại virus cúm A có khả năng lây nhiễm cho cả người và chim. Điều này thể hiện đặc tính nào của virus?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Biện pháp nào sau đây không phải là cách phòng chống các bệnh do virus gây ra?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Hãy sắp xếp các giai đoạn trong chu trình nhân lên của virus theo trình tự đúng:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Loại enzyme nào sau đây *không* được virus sử dụng trong quá trình nhân lên của chúng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Phát biểu nào sau đây là *sai* về virus?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Để nghiên cứu virus trong phòng thí nghiệm, người ta cần sử dụng phương pháp nào đặc biệt do virus không thể tự sinh sản?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong các bệnh do virus gây ra ở người, bệnh nào sau đây có khả năng tạo miễn dịch suốt đời sau khi mắc bệnh một lần?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Virus HIV gây suy giảm miễn dịch ở người bằng cách tấn công trực tiếp vào loại tế bào miễn dịch nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Tại sao việc phát triển thuốc kháng virus gặp nhiều khó khăn hơn so với thuốc kháng sinh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Ứng dụng nào sau đây *không* phải là ứng dụng của virus trong công nghệ sinh học?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong liệu pháp phage, phage được sử dụng với mục đích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Cho các virus sau: virus đậu mùa, virus cúm, bacteriophage T4, virus gây bệnh AIDS (HIV). Virus nào có cấu trúc phức tạp nhất, bao gồm cả vỏ ngoài và cấu trúc đuôi?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Một học sinh cho rằng 'Virus là sinh vật sống vì chúng có khả năng sinh sản'. Nhận định này đúng hay sai? Giải thích.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Nếu một virus đột biến làm thay đổi cấu trúc capsid, hậu quả nào sau đây có thể xảy ra?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Một loại thuốc kháng virus mới được phát triển có cơ chế ức chế enzyme reverse transcriptase. Loại virus nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng bởi thuốc này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Tại sao virus dại lại có ái lực đặc biệt với hệ thần kinh, gây ra bệnh dại?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Quan sát hình ảnh virus dưới kính hiển vi điện tử, bạn thấy virus có dạng khối đa diện. Dạng cấu trúc capsid này có ưu điểm gì về mặt kinh tế và hiệu quả?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong thí nghiệm, người ta chiếu tia tử ngoại (UV) vào một mẫu virus. Tia UV gây tổn thương vật chất di truyền của virus. Loại vật chất di truyền nào của virus dễ bị tổn thương bởi tia UV nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Cho sơ đồ chu trình sinh tan của phage. Giai đoạn nào sau đây quyết định sự chuyển từ trạng thái 'tiềm tan' sang 'sinh tan' ở phage lambda?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Một bệnh nhân bị nhiễm virus có triệu chứng sốt, đau cơ, mệt mỏi. Xét nghiệm máu cho thấy không có dấu hiệu nhiễm trùng бактериальная. Bác sĩ nghi ngờ bệnh nhân nhiễm virus. Phương pháp chẩn đoán nào sau đây là phù hợp nhất để xác định chính xác loại virus gây bệnh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Hãy so sánh và đối chiếu sự khác biệt giữa virus trần và virus có vỏ ngoài về cấu trúc và phương thức xâm nhập tế bào chủ.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Dựa vào hiểu biết về virus, hãy đề xuất một biện pháp can thiệp vào chu trình nhân lên của virus để phát triển thuốc kháng virus, tập trung vào giai đoạn 'lắp ráp'.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Virus được xem là một dạng sống đặc biệt, khác biệt cơ bản so với các sinh vật sống khác. Điểm khác biệt nào sau đây là chính xác nhất?

  • A. Virus có khả năng di chuyển và sinh sản độc lập ngoài tế bào sống.
  • B. Virus có hệ thống trao đổi chất phức tạp, tự tổng hợp mọi chất cần thiết.
  • C. Virus có cấu tạo tế bào hoàn chỉnh với đầy đủ bào quan chức năng.
  • D. Virus không có cấu tạo tế bào và phụ thuộc hoàn toàn vào tế bào chủ để nhân lên.

Câu 2: Thành phần cấu tạo nào sau đây không phải là thành phần bắt buộc có ở mọi loại virus?

  • A. Lõi nucleic acid (DNA hoặc RNA)
  • B. Vỏ capsid protein
  • C. Vỏ ngoài (envelope) có bản chất phospholipid
  • D. Gai glycoprotein

Câu 3: Xét về vật chất di truyền, virus cúm và virus HIV khác nhau cơ bản ở điểm nào?

  • A. Virus cúm có vật chất di truyền là DNA mạch kép, còn virus HIV là RNA mạch kép.
  • B. Virus cúm có vật chất di truyền là RNA mạch đơn, còn virus HIV là RNA mạch kép.
  • C. Virus cúm có vật chất di truyền là DNA, còn virus HIV là RNA.
  • D. Virus cúm và virus HIV đều có vật chất di truyền là DNA nhưng khác nhau về trình tự nucleotide.

Câu 4: Hình dạng của virus được xác định chủ yếu bởi cấu trúc nào?

  • A. Vỏ capsid protein
  • B. Lõi nucleic acid
  • C. Vỏ ngoài phospholipid
  • D. Gai glycoprotein

Câu 5: Tại sao virus được gọi là "ký sinh nội bào bắt buộc"?

  • A. Vì virus có khả năng xâm nhập và phá hủy mọi loại tế bào.
  • B. Vì virus chỉ tồn tại và gây bệnh bên trong cơ thể sinh vật.
  • C. Vì virus hoàn toàn không có khả năng tự sinh sản và trao đổi chất bên ngoài tế bào chủ.
  • D. Vì virus có kích thước siêu nhỏ, chỉ có thể tồn tại trong tế bào.

Câu 6: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn "xâm nhập" diễn ra theo cơ chế nào ở bacteriophage (virus kí sinh ở vi khuẩn)?

  • A. Virus hòa nhập toàn bộ cấu trúc vào tế bào chất của vi khuẩn.
  • B. Virus chỉ bơm vật chất di truyền vào tế bào chất, vỏ capsid vẫn ở bên ngoài.
  • C. Virus sử dụngEndocytosis để xâm nhập vào tế bào vi khuẩn.
  • D. Virus phá hủy hoàn toàn màng tế bào vi khuẩn để xâm nhập.

Câu 7: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus sử dụng enzyme phiên mã ngược?

  • A. Hấp phụ
  • B. Xâm nhập
  • C. Tổng hợp
  • D. Lắp ráp

Câu 8: Điều gì quyết định tính đặc hiệu của virus đối với tế bào chủ?

  • A. Sự tương thích giữa thụ thể trên tế bào chủ và protein bề mặt virus.
  • B. Loại vật chất di truyền của virus (DNA hay RNA).
  • C. Kích thước và hình dạng của virus.
  • D. Khả năng chịu nhiệt độ và pH của virus.

Câu 9: Phân biệt chu trình sinh tan và chu trình tiềm tan của virus ôn hòa. Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất?

  • A. Chu trình sinh tan có giai đoạn xâm nhập, chu trình tiềm tan thì không.
  • B. Chu trình tiềm tan tạo ra nhiều virus hơn chu trình sinh tan.
  • C. Chu trình sinh tan chỉ xảy ra ở virus DNA, tiềm tan ở virus RNA.
  • D. Chu trình sinh tan làm tan tế bào chủ, chu trình tiềm tan không làm tan tế bào chủ ngay lập tức.

Câu 10: Một loại virus X gây bệnh ở người, nhưng không gây bệnh ở thực vật. Điều này minh họa cho đặc tính nào của virus?

  • A. Tính biến dị cao
  • B. Tính đặc hiệu vật chủ
  • C. Tính ký sinh bắt buộc
  • D. Kích thước siêu nhỏ

Câu 11: Virus có vai trò tích cực nào sau đây trong tự nhiên hoặc ứng dụng thực tiễn?

  • A. Gây ra các bệnh nguy hiểm cho con người và động vật.
  • B. Làm suy giảm đa dạng sinh học.
  • C. Được sử dụng trong liệu pháp phage để điều trị nhiễm khuẩn.
  • D. Gây ô nhiễm môi trường.

Câu 12: Để phòng chống bệnh do virus gây ra, biện pháp nào sau đây là hiệu quả và mang tính chủ động nhất?

  • A. Sử dụng kháng sinh.
  • B. Vệ sinh cá nhân và môi trường thường xuyên.
  • C. Cách ly người bệnh.
  • D. Tiêm vaccine phòng bệnh.

Câu 13: Vì sao virus không bị tiêu diệt bởi kháng sinh?

  • A. Vì virus có kích thước quá nhỏ để kháng sinh tác động.
  • B. Vì kháng sinh chỉ ức chế các quá trình sống của tế bào vi khuẩn, virus không có cấu trúc tế bào.
  • C. Vì virus có khả năng biến đổi gen nhanh chóng, tạo ra chủng kháng kháng sinh.
  • D. Vì virus sống ký sinh nội bào, kháng sinh không thể xâm nhập vào tế bào.

Câu 14: Cho sơ đồ chu trình nhân lên của virus. Giai đoạn (3) trong sơ đồ thể hiện quá trình nào?

  • A. Hấp phụ
  • B. Xâm nhập
  • C. Tổng hợp vật chất di truyền và protein virus
  • D. Lắp ráp virus

Câu 15: Một học sinh cho rằng "Virus là sinh vật sống vì chúng có khả năng sinh sản". Nhận định này đúng hay sai? Giải thích.

  • A. Đúng, vì khả năng sinh sản là dấu hiệu cơ bản của sự sống.
  • B. Sai, vì virus chỉ sinh sản được trong tế bào sống và không có cấu tạo tế bào.
  • C. Đúng, vì virus có vật chất di truyền và khả năng tiến hóa.
  • D. Sai, vì virus không có khả năng trao đổi chất.

Câu 16: Virus HIV gây bệnh AIDS ở người thuộc loại virus nào dựa trên vật chất di truyền và phương thức nhân lên?

  • A. Virus DNA mạch kép
  • B. Virus RNA mạch kép
  • C. Retrovirus (virus RNA phiên mã ngược)
  • D. Virus DNA mạch đơn

Câu 17: Dựa vào hình dạng, virus nào sau đây có cấu trúc hình xoắn?

  • A. Virus khảm thuốc lá
  • B. Bacteriophage T4
  • C. Virus đậu mùa
  • D. Virus bại liệt

Câu 18: Một virus có vỏ ngoài. Vỏ ngoài này có nguồn gốc từ đâu?

  • A. Do virus tự tổng hợp từ nguyên liệu bên ngoài tế bào chủ.
  • B. Do capsid protein tự lắp ráp tạo thành.
  • C. Từ màng nhân của tế bào chủ.
  • D. Từ màng sinh chất của tế bào chủ trong quá trình nảy chồi.

Câu 19: Trong phòng thí nghiệm, người ta không thể nuôi cấy virus trên môi trường nhân tạo như vi khuẩn. Giải thích nào sau đây là đúng?

  • A. Vì virus có kích thước quá nhỏ, môi trường nhân tạo không đủ không gian.
  • B. Vì môi trường nhân tạo không cung cấp đủ chất dinh dưỡng cho virus.
  • C. Vì virus cần có tế bào sống để sử dụng bộ máy sinh tổng hợp và nhân lên.
  • D. Vì virus dễ bị phân hủy trong môi trường nhân tạo.

Câu 20: Cho các bệnh sau: (1) Cúm, (2) Lao phổi, (3) Sởi, (4) Uốn ván. Bệnh nào do virus gây ra?

  • A. (1) và (2)
  • B. (1) và (3)
  • C. (2) và (4)
  • D. (3) và (4)

Câu 21: So sánh kích thước của virus, vi khuẩn và tế bào nhân thực. Thứ tự kích thước tăng dần nào sau đây là đúng?

  • A. Vi khuẩn < Virus < Tế bào nhân thực
  • B. Vi khuẩn < Tế bào nhân thực < Virus
  • C. Tế bào nhân thực < Virus < Vi khuẩn
  • D. Virus < Vi khuẩn < Tế bào nhân thực

Câu 22: Tại sao nói virus vừa có đặc điểm sống, vừa có đặc điểm không sống?

  • A. Vì virus có khả năng di chuyển nhưng không có khả năng trao đổi chất.
  • B. Vì virus có cấu tạo phức tạp nhưng không có khả năng sinh sản.
  • C. Vì virus có vật chất di truyền và khả năng nhân lên (đặc điểm sống) nhưng không có cấu tạo tế bào và trao đổi chất riêng (đặc điểm không sống).
  • D. Vì virus có thể tồn tại cả trong và ngoài tế bào sống.

Câu 23: Virus dại xâm nhập vào tế bào thần kinh gây bệnh dại. Loại tế bào thần kinh là đối tượng tác động của virus dại được gọi là gì?

  • A. Tế bào đích
  • B. Tế bào chủ
  • C. Tế bào cảm nhiễm
  • D. Tế bào vật chủ

Câu 24: Hình thức giải phóng virus nào sau đây thường không làm chết tế bào chủ ngay lập tức?

  • A. Giải phóng bằng cách làm tan tế bào
  • B. Giải phóng ồ ạt
  • C. Giải phóng bằng cách nảy chồi
  • D. Giải phóng đồng loạt

Câu 25: Nghiên cứu một loại virus mới phát hiện, người ta thấy virus này có khả năng lây nhiễm và nhân lên trong tế bào vi khuẩn E. coli. Kết luận nào sau đây là phù hợp?

  • A. Đây là một bacteriophage.
  • B. Đây là một virus thực vật.
  • C. Đây là một virus động vật.
  • D. Đây là một retrovirus.

Câu 26: Trong quá trình nhân lên của virus, bộ phận nào của tế bào chủ KHÔNG được virus sử dụng?

  • A. Ribosome
  • B. Enzyme
  • C. Nucleotide
  • D. Màng tế bào (trong quá trình tổng hợp protein virus)

Câu 27: Điều gì sẽ xảy ra nếu một virus bị đột biến ở gen mã hóa protein gai glycoprotein?

  • A. Virus sẽ nhân lên nhanh hơn.
  • B. Virus có thể mất khả năng bám dính và xâm nhập vào tế bào chủ.
  • C. Virus sẽ thay đổi hình dạng capsid.
  • D. Virus sẽ trở nên kháng thuốc kháng virus.

Câu 28: Cho tình huống: Một người bị nhiễm virus cúm. Sau khi khỏi bệnh, người này có miễn dịch với virus cúm đó. Đây là loại miễn dịch nào?

  • A. Miễn dịch chủ động tự nhiên
  • B. Miễn dịch chủ động nhân tạo
  • C. Miễn dịch thụ động tự nhiên
  • D. Miễn dịch thụ động nhân tạo

Câu 29: Một loại thuốc kháng virus ức chế enzyme lắp ráp capsid protein của virus. Thuốc này sẽ tác động trực tiếp lên giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus?

  • A. Hấp phụ
  • B. Xâm nhập
  • C. Tổng hợp
  • D. Lắp ráp

Câu 30: Biện pháp nào sau đây không thuộc biện pháp phòng bệnh do virus lây truyền qua đường hô hấp?

  • A. Đeo khẩu trang khi đến nơi đông người.
  • B. Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng.
  • C. Sử dụng thực phẩm đã nấu chín kỹ.
  • D. Tiêm vaccine phòng cúm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Virus được xem là một dạng sống đặc biệt, khác biệt cơ bản so với các sinh vật sống khác. Điểm khác biệt nào sau đây là chính xác nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Thành phần cấu tạo nào sau đây *không* phải là thành phần bắt buộc có ở mọi loại virus?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Xét về vật chất di truyền, virus cúm và virus HIV khác nhau cơ bản ở điểm nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Hình dạng của virus được xác định chủ yếu bởi cấu trúc nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Tại sao virus được gọi là 'ký sinh nội bào bắt buộc'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn 'xâm nhập' diễn ra theo cơ chế nào ở bacteriophage (virus kí sinh ở vi khuẩn)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus sử dụng enzyme phiên mã ngược?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Điều gì quyết định tính đặc hiệu của virus đối với tế bào chủ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Phân biệt chu trình sinh tan và chu trình tiềm tan của virus ôn hòa. Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Một loại virus X gây bệnh ở người, nhưng không gây bệnh ở thực vật. Điều này minh họa cho đặc tính nào của virus?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Virus có vai trò tích cực nào sau đây trong tự nhiên hoặc ứng dụng thực tiễn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Để phòng chống bệnh do virus gây ra, biện pháp nào sau đây là hiệu quả và mang tính chủ động nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Vì sao virus không bị tiêu diệt bởi kháng sinh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Cho sơ đồ chu trình nhân lên của virus. Giai đoạn (3) trong sơ đồ thể hiện quá trình nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Một học sinh cho rằng 'Virus là sinh vật sống vì chúng có khả năng sinh sản'. Nhận định này đúng hay sai? Giải thích.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Virus HIV gây bệnh AIDS ở người thuộc loại virus nào dựa trên vật chất di truyền và phương thức nhân lên?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Dựa vào hình dạng, virus nào sau đây có cấu trúc hình xoắn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Một virus có vỏ ngoài. Vỏ ngoài này có nguồn gốc từ đâu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong phòng thí nghiệm, người ta không thể nuôi cấy virus trên môi trường nhân tạo như vi khuẩn. Giải thích nào sau đây là đúng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Cho các bệnh sau: (1) Cúm, (2) Lao phổi, (3) Sởi, (4) Uốn ván. Bệnh nào do virus gây ra?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: So sánh kích thước của virus, vi khuẩn và tế bào nhân thực. Thứ tự kích thước tăng dần nào sau đây là đúng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Tại sao nói virus vừa có đặc điểm sống, vừa có đặc điểm không sống?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Virus dại xâm nhập vào tế bào thần kinh gây bệnh dại. Loại tế bào thần kinh là đối tượng tác động của virus dại được gọi là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Hình thức giải phóng virus nào sau đây thường không làm chết tế bào chủ ngay lập tức?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Nghiên cứu một loại virus mới phát hiện, người ta thấy virus này có khả năng lây nhiễm và nhân lên trong tế bào vi khuẩn E. coli. Kết luận nào sau đây là phù hợp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong quá trình nhân lên của virus, bộ phận nào của tế bào chủ KHÔNG được virus sử dụng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Điều gì sẽ xảy ra nếu một virus bị đột biến ở gen mã hóa protein gai glycoprotein?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Cho tình huống: Một người bị nhiễm virus cúm. Sau khi khỏi bệnh, người này có miễn dịch với virus cúm đó. Đây là loại miễn dịch nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Một loại thuốc kháng virus ức chế enzyme lắp ráp capsid protein của virus. Thuốc này sẽ tác động trực tiếp lên giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Biện pháp nào sau đây không thuộc biện pháp phòng bệnh do virus lây truyền qua đường hô hấp?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Virus được xem là "ký sinh nội bào bắt buộc". Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Virus có thể tồn tại và nhân lên độc lập bên ngoài tế bào sống.
  • B. Virus chỉ gây bệnh khi xâm nhập vào tế bào động vật, không gây bệnh cho thực vật.
  • C. Virus có khả năng tự tổng hợp protein và nucleic acid cần thiết cho sự nhân lên của chúng.
  • D. Virus chỉ có thể nhân lên khi sử dụng bộ máy sinh tổng hợp của tế bào chủ.

Câu 2: Thành phần nào sau đây không phải là thành phần cấu tạo cơ bản của mọi loại virus?

  • A. Capsid (vỏ protein)
  • B. Genome nucleic acid (DNA hoặc RNA)
  • C. Vỏ ngoài (envelope) có nguồn gốc từ màng tế bào chủ
  • D. Gai glycoprotein (protein bề mặt)

Câu 3: Điều gì quyết định tính đặc hiệu của virus đối với tế bào chủ?

  • A. Kích thước nhỏ bé của virus cho phép chúng xâm nhập mọi loại tế bào.
  • B. Sự tương thích giữa protein bề mặt virus và thụ thể đặc hiệu trên màng tế bào chủ.
  • C. Khả năng virus biến đổi vật chất di truyền của tế bào chủ.
  • D. Loại enzyme polymerase đặc trưng của mỗi loại virus.

Câu 4: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn "tổng hợp" bao gồm những quá trình nào?

  • A. Nhân lên vật liệu di truyền của virus và tổng hợp protein virus.
  • B. Virus bám vào thụ thể trên màng tế bào chủ.
  • C. Giải phóng virus ra khỏi tế bào chủ.
  • D. Lắp ráp các thành phần virus thành virus hoàn chỉnh.

Câu 5: Phân biệt chu trình sinh tan và chu trình tiềm tan của virus ôn hòa (temperate virus). Điểm khác biệt chính là gì?

  • A. Chu trình sinh tan chỉ xảy ra ở virus DNA, chu trình tiềm tan chỉ xảy ra ở virus RNA.
  • B. Chu trình tiềm tan diễn ra nhanh hơn chu trình sinh tan.
  • C. Chu trình sinh tan phá hủy tế bào chủ, chu trình tiềm tan không phá hủy tế bào chủ ngay lập tức.
  • D. Chu trình sinh tan tạo ra ít virus hơn chu trình tiềm tan.

Câu 6: Virus cúm (Influenza virus) có vật chất di truyền là RNA và có khả năng biến đổi kháng nguyên bề mặt rất nhanh. Điều này gây khó khăn gì trong việc phòng chống bệnh cúm?

  • A. Virus cúm dễ dàng bị tiêu diệt bởi kháng sinh thông thường.
  • B. Vaccine cúm cần được cập nhật hàng năm để phù hợp với các chủng virus mới.
  • C. Hệ miễn dịch của con người không thể nhận diện virus cúm.
  • D. Virus cúm chỉ gây bệnh nhẹ và không cần biện pháp phòng chống đặc biệt.

Câu 7: Cho các virus sau: virus đậu mùa, bacteriophage T4, virus HIV, virus sởi, virus cúm. Virus nào có cấu trúc phức tạp nhất, bao gồm cả vỏ ngoài (envelope) và cấu trúc capsid phức tạp?

  • A. Virus đậu mùa
  • B. Bacteriophage T4
  • C. Virus HIV
  • D. Virus sởi

Câu 8: Tại sao virus không được xếp vào giới sinh vật?

  • A. Virus có kích thước quá nhỏ để được coi là sinh vật.
  • B. Virus không có khả năng di chuyển.
  • C. Virus chỉ tồn tại trong tế bào sống.
  • D. Virus không có cấu tạo tế bào và không tự thực hiện các quá trình trao đổi chất.

Câu 9: Trong phòng thí nghiệm, người ta không thể nuôi cấy virus trên môi trường thạch dinh dưỡng thông thường như vi khuẩn. Giải thích nào sau đây là đúng?

  • A. Virus có kích thước quá nhỏ để có thể phát triển trên môi trường thạch.
  • B. Virus cần tế bào sống để nhân lên, môi trường thạch không cung cấp tế bào sống.
  • C. Môi trường thạch không cung cấp đủ chất dinh dưỡng cho virus.
  • D. Virus chỉ có thể phát triển trong cơ thể động vật sống.

Câu 10: Một loại thuốc kháng virus mới được phát triển có cơ chế ức chế enzyme polymerase của virus. Thuốc này sẽ tác động trực tiếp đến giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus?

  • A. Hấp phụ
  • B. Xâm nhập
  • C. Tổng hợp
  • D. Lắp ráp

Câu 11: Hình dạng xoắn của virus, ví dụ như virus khảm thuốc lá, được quyết định bởi cấu trúc nào?

  • A. Vỏ ngoài (envelope)
  • B. Capsid (vỏ protein) và cách sắp xếp các đơn vị protein
  • C. Vật chất di truyền (nucleic acid)
  • D. Gai glycoprotein

Câu 12: Cho sơ đồ mô tả chu trình nhân lên của virus. Giai đoạn "xâm nhập" có thể diễn ra theo những cơ chế nào?

  • A. Chỉ bằng cách tiêm vật chất di truyền vào tế bào chủ.
  • B. Chỉ bằng cách thực bào toàn bộ virus vào tế bào chủ.
  • C. Chỉ bằng cách dung hợp vỏ ngoài của virus với màng tế bào chủ.
  • D. Bằng cách tiêm vật chất di truyền, thực bào hoặc dung hợp màng (tùy loại virus).

Câu 13: Vì sao nói virus có tính "sống" và "không sống"?

  • A. Virus sống khi ở trong tế bào chủ và chết khi ra ngoài.
  • B. Virus có khả năng trao đổi chất nên được coi là sống.
  • C. Virus có khả năng nhân lên (tính "sống") nhưng không có cấu tạo tế bào và trao đổi chất riêng (tính "không sống").
  • D. Virus có khả năng tiến hóa nên được coi là sống.

Câu 14: So sánh kích thước của virus, vi khuẩn và tế bào nhân thực. Sắp xếp theo thứ tự kích thước tăng dần.

  • A. Virus < Vi khuẩn < Tế bào nhân thực
  • B. Vi khuẩn < Virus < Tế bào nhân thực
  • C. Virus < Tế bào nhân thực < Vi khuẩn
  • D. Tế bào nhân thực < Vi khuẩn < Virus

Câu 15: Trong các bệnh sau, bệnh nào không phải do virus gây ra?

  • A. Cúm
  • B. Sởi
  • C. COVID-19
  • D. Lao phổi

Câu 16: Điều gì xảy ra với tế bào chủ sau khi virus ôn hòa (temperate virus) thực hiện chu trình tiềm tan?

  • A. Tế bào chủ bị phá vỡ ngay lập tức.
  • B. Tế bào chủ vẫn sống và mang vật chất di truyền của virus.
  • C. Tế bào chủ trở thành tế bào ung thư.
  • D. Tế bào chủ bị hệ miễn dịch tiêu diệt.

Câu 17: Phát biểu nào sau đây sai về virus?

  • A. Virus có thể có vật chất di truyền là DNA hoặc RNA.
  • B. Virus có khả năng gây bệnh cho nhiều loài sinh vật.
  • C. Virus có thể tự sinh sản độc lập mà không cần tế bào chủ.
  • D. Virus có cấu trúc đơn giản hơn tế bào.

Câu 18: Cho hình ảnh về các dạng cấu trúc virus khác nhau (hình que, hình khối, hình phức tạp). Hãy xác định tên gọi tương ứng với dạng hình que.

  • A. Hình xoắn (Helical)
  • B. Hình khối (Polyhedral)
  • C. Hình cầu (Spherical)
  • D. Hình hỗn hợp (Complex)

Câu 19: Vì sao virus được coi là tác nhân gây bệnh nguy hiểm, mặc dù kích thước rất nhỏ?

  • A. Do virus có khả năng di chuyển nhanh chóng trong cơ thể.
  • B. Do virus nhân lên nhanh chóng trong tế bào chủ và gây tổn thương, rối loạn chức năng tế bào.
  • C. Do virus có khả năng kháng lại kháng sinh.
  • D. Do virus có khả năng lây lan trực tiếp từ người sang người.

Câu 20: Loại nucleic acid nào không được tìm thấy trong virus?

  • A. DNA mạch đơn (ssDNA)
  • B. DNA mạch kép (dsDNA)
  • C. RNA mạch đơn (ssRNA)
  • D. DNA và RNA cùng tồn tại trong một virion

Câu 21: Trong quá trình nhân lên của bacteriophage, giai đoạn nào virus sử dụng enzyme lysozyme để phá vỡ thành tế bào vi khuẩn?

  • A. Hấp phụ
  • B. Xâm nhập
  • C. Tổng hợp
  • D. Giải phóng

Câu 22: Cho tình huống: Một người bị nhiễm virus gây bệnh thủy đậu. Sau khi khỏi bệnh, người này thường không bị mắc bệnh thủy đậu lần thứ hai. Giải thích hiện tượng này dựa trên kiến thức về virus và hệ miễn dịch.

  • A. Virus thủy đậu đã bị tiêu diệt hoàn toàn và không còn tồn tại trong cơ thể.
  • B. Virus thủy đậu đã chuyển sang chu trình tiềm tan và không gây bệnh nữa.
  • C. Hệ miễn dịch đã tạo ra kháng thể đặc hiệu, giúp bảo vệ cơ thể khỏi lần nhiễm trùng sau.
  • D. Virus thủy đậu đã biến đổi thành dạng không gây bệnh.

Câu 23: Đâu là ứng dụng của virus trong công nghệ sinh học?

  • A. Sản xuất vaccine phòng bệnh do vi khuẩn.
  • B. Sử dụng virus làm vector chuyển gene trong liệu pháp gene.
  • C. Sản xuất kháng sinh.
  • D. Phân hủy chất thải hữu cơ.

Câu 24: Trong chu trình sinh tan, điều gì gây ra sự phá hủy tế bào chủ?

  • A. Sự giải phóng ồ ạt virus mới làm vỡ tế bào chủ.
  • B. Sự xâm nhập của virus làm tế bào chủ ngừng hoạt động.
  • C. Sự tổng hợp protein virus làm cạn kiệt nguồn nguyên liệu của tế bào chủ.
  • D. Sự lắp ráp virus làm rối loạn cấu trúc tế bào chủ.

Câu 25: Tại sao nói virus có vai trò quan trọng trong tiến hóa?

  • A. Virus giúp duy trì sự ổn định của hệ sinh thái.
  • B. Virus giúp tăng cường đa dạng sinh học bằng cách tiêu diệt các loài yếu.
  • C. Virus giúp tạo ra các đột biến có lợi cho sinh vật.
  • D. Virus có thể mang gene từ loài này sang loài khác, góp phần tạo ra sự đa dạng di truyền.

Câu 26: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để quan sát hình dạng và cấu trúc virus?

  • A. Kính hiển vi quang học thông thường
  • B. Kính lúp
  • C. Kính hiển vi điện tử
  • D. Kính hiển vi huỳnh quang

Câu 27: Trong chu trình nhân lên của virus, điều gì xảy ra ở giai đoạn "lắp ráp"?

  • A. Virus bám vào tế bào chủ và xâm nhập vật chất di truyền.
  • B. Các thành phần virus (nucleic acid, capsid protein) được tập hợp lại để tạo thành virus hoàn chỉnh.
  • C. Virus nhân lên vật chất di truyền và tổng hợp protein.
  • D. Virus giải phóng khỏi tế bào chủ.

Câu 28: Tại sao virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV) lại đặc biệt nguy hiểm?

  • A. Vì virus HIV có tốc độ nhân lên rất nhanh.
  • B. Vì virus HIV có khả năng biến đổi kháng nguyên liên tục.
  • C. Vì virus HIV tấn công và phá hủy tế bào miễn dịch, làm suy giảm khả năng chống bệnh của cơ thể.
  • D. Vì virus HIV có khả năng lây truyền qua nhiều con đường khác nhau.

Câu 29: Cho biết một số biện pháp phòng chống bệnh do virus gây ra.

  • A. Sử dụng kháng sinh.
  • B. Uống thuốc hạ sốt.
  • C. Ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng.
  • D. Tiêm vaccine, giữ vệ sinh cá nhân, cách ly người bệnh.

Câu 30: Điều gì phân biệt virus có vỏ ngoài (enveloped virus) với virus không có vỏ ngoài (naked virus) trong quá trình xâm nhập tế bào chủ?

  • A. Virus có vỏ ngoài xâm nhập bằng cách tiêm vật chất di truyền, virus không vỏ ngoài xâm nhập bằng thực bào.
  • B. Virus có vỏ ngoài có thể xâm nhập bằng cách dung hợp vỏ ngoài với màng tế bào chủ, virus không vỏ ngoài thường xâm nhập bằng thực bào.
  • C. Virus có vỏ ngoài chỉ xâm nhập tế bào động vật, virus không vỏ ngoài chỉ xâm nhập tế bào thực vật.
  • D. Virus có vỏ ngoài dễ dàng xâm nhập hơn virus không có vỏ ngoài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Virus được xem là 'ký sinh nội bào bắt buộc'. Điều này có nghĩa là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Thành phần nào sau đây *không* phải là thành phần cấu tạo cơ bản của mọi loại virus?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Điều gì quyết định tính đặc hiệu của virus đối với tế bào chủ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn 'tổng hợp' bao gồm những quá trình nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Phân biệt chu trình sinh tan và chu trình tiềm tan của virus ôn hòa (temperate virus). Điểm khác biệt chính là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Virus cúm (Influenza virus) có vật chất di truyền là RNA và có khả năng biến đổi kháng nguyên bề mặt rất nhanh. Điều này gây khó khăn gì trong việc phòng chống bệnh cúm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Cho các virus sau: virus đậu mùa, bacteriophage T4, virus HIV, virus sởi, virus cúm. Virus nào có cấu trúc phức tạp nhất, bao gồm cả vỏ ngoài (envelope) và cấu trúc capsid phức tạp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Tại sao virus không được xếp vào giới sinh vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong phòng thí nghiệm, người ta không thể nuôi cấy virus trên môi trường thạch dinh dưỡng thông thường như vi khuẩn. Giải thích nào sau đây là đúng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Một loại thuốc kháng virus mới được phát triển có cơ chế ức chế enzyme polymerase của virus. Thuốc này sẽ tác động trực tiếp đến giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Hình dạng xoắn của virus, ví dụ như virus khảm thuốc lá, được quyết định bởi cấu trúc nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Cho sơ đồ mô tả chu trình nhân lên của virus. Giai đoạn 'xâm nhập' có thể diễn ra theo những cơ chế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Vì sao nói virus có tính 'sống' và 'không sống'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: So sánh kích thước của virus, vi khuẩn và tế bào nhân thực. Sắp xếp theo thứ tự kích thước tăng dần.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong các bệnh sau, bệnh nào *không* phải do virus gây ra?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Điều gì xảy ra với tế bào chủ sau khi virus ôn hòa (temperate virus) thực hiện chu trình tiềm tan?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Phát biểu nào sau đây *sai* về virus?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Cho hình ảnh về các dạng cấu trúc virus khác nhau (hình que, hình khối, hình phức tạp). Hãy xác định tên gọi tương ứng với dạng hình que.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Vì sao virus được coi là tác nhân gây bệnh nguy hiểm, mặc dù kích thước rất nhỏ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Loại nucleic acid nào *không* được tìm thấy trong virus?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong quá trình nhân lên của bacteriophage, giai đoạn nào virus sử dụng enzyme lysozyme để phá vỡ thành tế bào vi khuẩn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Cho tình huống: Một người bị nhiễm virus gây bệnh thủy đậu. Sau khi khỏi bệnh, người này thường không bị mắc bệnh thủy đậu lần thứ hai. Giải thích hiện tượng này dựa trên kiến thức về virus và hệ miễn dịch.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Đâu là ứng dụng của virus trong công nghệ sinh học?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong chu trình sinh tan, điều gì gây ra sự phá hủy tế bào chủ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Tại sao nói virus có vai trò quan trọng trong tiến hóa?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để quan sát hình dạng và cấu trúc virus?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong chu trình nhân lên của virus, điều gì xảy ra ở giai đoạn 'lắp ráp'?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Tại sao virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV) lại đặc biệt nguy hiểm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Cho biết một số biện pháp phòng chống bệnh do virus gây ra.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Điều gì phân biệt virus có vỏ ngoài (enveloped virus) với virus không có vỏ ngoài (naked virus) trong quá trình xâm nhập tế bào chủ?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Virus được xem là "ký sinh trùng nội bào bắt buộc". Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Virus có thể tồn tại và nhân lên độc lập bên ngoài tế bào sống.
  • B. Virus chỉ có thể xâm nhập và gây bệnh cho một số loại tế bào nhất định.
  • C. Virus cần tế bào chủ để cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống của chúng.
  • D. Virus bắt buộc phải xâm nhập vào tế bào sống để sử dụng bộ máy sinh tổng hợp của tế bào đó cho quá trình nhân lên.

Câu 2: Thành phần nào sau đây không phải là thành phần cấu tạo chung của tất cả các loại virus?

  • A. Lõi nucleic acid (DNA hoặc RNA)
  • B. Vỏ capsid protein
  • C. Vỏ ngoài (envelope) có nguồn gốc từ màng tế bào chủ
  • D. Gai glycoprotein

Câu 3: Để phân loại virus, người ta sử dụng nhiều tiêu chí khác nhau. Tiêu chí nào sau đây thường được dùng để phân loại virus ở cấp độ cao nhất?

  • A. Hình dạng virus (hình xoắn, hình khối, hình phức tạp)
  • B. Loại nucleic acid (DNA virus hoặc RNA virus)
  • C. Loại tế bào chủ mà virus xâm nhiễm (virus động vật, virus thực vật, virus vi khuẩn)
  • D. Kích thước của virus

Câu 4: Một loại virus cúm có khả năng lây nhiễm cho cả người và một số loài động vật khác. Điều gì sau đây giải thích tốt nhất cho hiện tượng này?

  • A. Virus có khả năng nhận diện và gắn kết với thụ thể tương đồng trên bề mặt tế bào của nhiều loài khác nhau.
  • B. Virus có bộ enzyme đặc biệt giúp phá hủy màng tế bào của nhiều loài khác nhau.
  • C. Virus có kích thước rất nhỏ nên dễ dàng xâm nhập vào nhiều loại tế bào khác nhau.
  • D. Virus có khả năng biến đổi vật chất di truyền để thích nghi với nhiều loại tế bào chủ khác nhau.

Câu 5: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn "xâm nhập" diễn ra theo nhiều cơ chế khác nhau tùy thuộc vào loại virus và tế bào chủ. Ở virus động vật có vỏ ngoài, cơ chế xâm nhập phổ biến nhất là gì?

  • A. Tiêm trực tiếp vật chất di truyền vào tế bào chất.
  • B. Phá hủy hoàn toàn màng tế bào chủ để giải phóng virus vào bên trong.
  • C. Nhập bào hoặc dung hợp vỏ ngoài của virus với màng tế bào chủ.
  • D. Sử dụng gai glycoprotein để tạo kênh xuyên màng và đưa vật chất di truyền vào.

Câu 6: Điều gì sẽ xảy ra nếu một virus đột biến làm mất khả năng tổng hợp enzyme phiên mã ngược (reverse transcriptase)?

  • A. Virus sẽ nhân lên nhanh hơn do không cần enzyme này.
  • B. Virus sẽ không thể nhân lên nếu nó là virus RNA thuộc nhóm retrovirus.
  • C. Virus vẫn nhân lên bình thường nhưng sẽ tạo ra các virus con bị đột biến.
  • D. Virus sẽ chuyển sang sử dụng enzyme phiên mã của tế bào chủ.

Câu 7: Tại sao việc sử dụng kháng sinh không có tác dụng trong điều trị các bệnh do virus gây ra?

  • A. Virus có kích thước quá nhỏ nên kháng sinh không thể tiếp cận được.
  • B. Virus có cấu trúc quá phức tạp nên kháng sinh không thể phá hủy được.
  • C. Kháng sinh chỉ có tác dụng ức chế hoặc tiêu diệt vi khuẩn, không có cơ chế tác động lên virus.
  • D. Virus có khả năng kháng lại kháng sinh rất mạnh mẽ.

Câu 8: Trong chu trình sinh tan của phage (virus vi khuẩn), điều gì dẫn đến sự phá vỡ (tan) tế bào chủ?

  • A. Sự cạn kiệt nguồn dinh dưỡng trong tế bào chủ do virus sử dụng.
  • B. Sự tích tụ các chất thải độc hại do virus tạo ra trong quá trình nhân lên.
  • C. Phản ứng miễn dịch của tế bào chủ chống lại sự xâm nhiễm của virus.
  • D. Sự tích lũy một số lượng lớn virus mới và enzyme phá hủy tế bào chủ được virus tổng hợp.

Câu 9: Chu trình tiềm tan khác biệt với chu trình sinh tan ở điểm nào sau đây?

  • A. Chu trình tiềm tan chỉ xảy ra ở virus động vật, còn chu trình sinh tan chỉ xảy ra ở phage.
  • B. Trong chu trình tiềm tan, vật chất di truyền của virus tích hợp vào hệ gen tế bào chủ và tồn tại ở đó, không gây phá vỡ tế bào ngay lập tức.
  • C. Chu trình tiềm tan diễn ra nhanh hơn chu trình sinh tan.
  • D. Chu trình tiềm tan tạo ra nhiều virus con hơn chu trình sinh tan.

Câu 10: Prophage là dạng tồn tại của virus trong chu trình tiềm tan. Prophage thực chất là gì?

  • A. Vật chất di truyền của virus (DNA hoặc RNA) đã được tích hợp vào nhiễm sắc thể của tế bào chủ.
  • B. Virus hoàn chỉnh nhưng đang ở trạng thái bất hoạt bên trong tế bào chủ.
  • C. Vỏ capsid rỗng của virus còn sót lại trong tế bào chủ sau khi xâm nhập.
  • D. Một loại protein đặc biệt do virus tạo ra để ức chế hệ miễn dịch của tế bào chủ.

Câu 11: Quan sát hình dạng bên ngoài của một virus dưới kính hiển vi điện tử, bạn thấy virus có cấu trúc hình khối đa diện. Hình dạng này được gọi là gì?

  • A. Hình xoắn
  • B. Hình đa diện (icosahiđra)
  • C. Hình phức tạp
  • D. Hình cầu

Câu 12: Virus HIV gây bệnh AIDS ở người là một retrovirus. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của retrovirus?

  • A. Có vật chất di truyền là RNA.
  • B. Sử dụng enzyme phiên mã ngược để tổng hợp DNA từ RNA.
  • C. DNA sau khi tổng hợp được tích hợp vào DNA của tế bào chủ.
  • D. Luôn có cấu trúc hình xoắn.

Câu 13: Một học sinh cho rằng "Virus là sinh vật sống vì chúng có khả năng sinh sản". Nhận định này đúng hay sai và tại sao?

  • A. Đúng, vì khả năng sinh sản là một trong những đặc điểm cơ bản của sinh vật sống.
  • B. Đúng, vì virus có khả năng tiến hóa và thích nghi với môi trường.
  • C. Sai, vì virus chưa có cấu tạo tế bào và không thể tự thực hiện các quá trình trao đổi chất, sinh trưởng.
  • D. Sai, vì virus chỉ có thể sinh sản trong tế bào chủ, không thể tự sinh sản.

Câu 14: Để phòng ngừa các bệnh do virus gây ra, biện pháp nào sau đây mang lại hiệu quả bảo vệ chủ động và lâu dài nhất?

  • A. Sử dụng thuốc kháng virus khi có dấu hiệu nhiễm bệnh.
  • B. Tiêm vaccine phòng bệnh để kích thích cơ thể tạo miễn dịch chủ động.
  • C. Đeo khẩu trang và giữ khoảng cách để tránh tiếp xúc với virus.
  • D. Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng để loại bỏ virus.

Câu 15: Trong công nghệ sinh học, virus có thể được ứng dụng để...

  • A. làm vector chuyển gene trong liệu pháp gene và tạo vaccine.
  • B. sản xuất kháng sinh để điều trị các bệnh do vi khuẩn.
  • C. phân hủy rác thải và làm sạch môi trường.
  • D. tổng hợp các chất dinh dưỡng cho cây trồng.

Câu 16: So sánh kích thước của virus với vi khuẩn và tế bào nhân thực, phát biểu nào sau đây là đúng?

  • A. Virus có kích thước tương đương với vi khuẩn và tế bào nhân thực.
  • B. Virus lớn hơn vi khuẩn nhưng nhỏ hơn tế bào nhân thực.
  • C. Virus lớn hơn cả vi khuẩn và tế bào nhân thực.
  • D. Virus nhỏ hơn nhiều so với cả vi khuẩn và tế bào nhân thực.

Câu 17: Điều gì quyết định hình dạng đặc trưng của mỗi loại virus?

  • A. Loại nucleic acid (DNA hoặc RNA) mà virus chứa.
  • B. Cấu trúc của vỏ capsid và vỏ ngoài (nếu có).
  • C. Loại tế bào chủ mà virus xâm nhiễm.
  • D. Môi trường sống của virus.

Câu 18: Trong các giai đoạn nhân lên của virus, giai đoạn nào virus "bắt chước" hoạt động của tế bào chủ mạnh mẽ nhất để tạo ra vật chất di truyền và protein của chính mình?

  • A. Hấp phụ
  • B. Xâm nhập
  • C. Tổng hợp
  • D. Lắp ráp

Câu 19: Một số virus có khả năng gây ung thư ở người và động vật. Cơ chế nào sau đây có thể giải thích cho hiện tượng này?

  • A. Virus mang gene gây ung thư hoặc gây đột biến gene kiểm soát chu kỳ tế bào, dẫn đến sự tăng sinh không kiểm soát của tế bào.
  • B. Virus làm suy yếu hệ miễn dịch, tạo điều kiện cho tế bào ung thư phát triển.
  • C. Virus cạnh tranh chất dinh dưỡng với tế bào chủ, gây rối loạn chuyển hóa và dẫn đến ung thư.
  • D. Virus kích thích sản xuất quá mức các hormone tăng trưởng, gây ung thư.

Câu 20: Tại sao virus được xem là có vai trò quan trọng trong việc trao đổi gene giữa các loài khác nhau?

  • A. Virus có khả năng tự tổng hợp gene mới và truyền cho các loài khác.
  • B. Virus kích thích đột biến gene ở các loài khác nhau, tạo ra sự đa dạng di truyền.
  • C. Virus có thể mang gene từ tế bào chủ này sang tế bào chủ khác khi xâm nhiễm, góp phần vào quá trình chuyển gene ngang.
  • D. Virus giúp loại bỏ các gene có hại khỏi hệ gene của các loài khác nhau.

Câu 21: Loại virus nào sau đây có cấu trúc phức tạp nhất, thường có "đuôi" và "chân" giúp bám vào tế bào chủ?

  • A. Virus cúm
  • B. Virus bại liệt
  • C. Virus herpes
  • D. Phage T4

Câu 22: Phát biểu nào sau đây là sai khi nói về virus?

  • A. Virus có kích thước siêu nhỏ, không thể quan sát bằng kính hiển vi quang học thông thường.
  • B. Tất cả các virus đều có vật chất di truyền là DNA.
  • C. Virus không có khả năng tự tổng hợp protein và nucleic acid.
  • D. Virus có thể gây bệnh cho nhiều loại sinh vật khác nhau.

Câu 23: Nếu một virus chỉ có khả năng lây nhiễm cho tế bào gan, tính đặc hiệu này được quyết định bởi yếu tố nào?

  • A. Kích thước nhỏ bé của virus.
  • B. Vật chất di truyền của virus là DNA hay RNA.
  • C. Sự tương thích giữa gai glycoprotein (hoặc protein bề mặt) của virus với thụ thể đặc hiệu trên màng tế bào gan.
  • D. Khả năng xâm nhập tế bào gan nhanh chóng của virus.

Câu 24: Trong quá trình nhân lên của virus, giai đoạn "lắp ráp" có vai trò gì?

  • A. Virus gắn vào tế bào chủ.
  • B. Các thành phần virus (nucleic acid, capsid protein) được kết hợp để tạo thành virus hoàn chỉnh.
  • C. Virus giải phóng vật chất di truyền vào tế bào chủ.
  • D. Virus nhân đôi vật chất di truyền.

Câu 25: Biện pháp nào sau đây không thuộc nhóm các biện pháp phòng bệnh do virus gây ra?

  • A. Vệ sinh cá nhân và vệ sinh môi trường sạch sẽ.
  • B. Tiêm chủng vaccine phòng virus.
  • C. Cách ly người bệnh để tránh lây lan.
  • D. Sử dụng kháng sinh để tăng cường sức đề kháng.

Câu 26: Tại sao virus đột biến thường xuyên và nhanh chóng hơn so với các sinh vật khác?

  • A. Virus có tốc độ nhân lên rất nhanh và hệ thống sửa lỗi sao chép vật chất di truyền kém hiệu quả.
  • B. Virus sống trong môi trường khắc nghiệt, dễ bị tác động của các tác nhân đột biến.
  • C. Virus có cấu trúc đơn giản, dễ bị biến đổi.
  • D. Virus trao đổi chất mạnh mẽ, tạo ra nhiều biến dị.

Câu 27: Virus có vai trò tiêu cực và tích cực trong tự nhiên và đời sống con người. Vai trò tích cực nào sau đây của virus là chính xác?

  • A. Virus giúp tăng cường đa dạng sinh học bằng cách tiêu diệt các loài sinh vật yếu.
  • B. Virus giúp cân bằng hệ sinh thái bằng cách kiểm soát số lượng quần thể sinh vật.
  • C. Virus được sử dụng làm vector chuyển gene trong nghiên cứu và liệu pháp gene.
  • D. Virus cung cấp nguồn dinh dưỡng cho các sinh vật khác sau khi chúng chết.

Câu 28: Để nghiên cứu virus trong phòng thí nghiệm, phương pháp nào sau đây không được sử dụng?

  • A. Nuôi cấy virus trên tế bào sống (ví dụ: tế bào phôi gà, dòng tế bào nuôi cấy).
  • B. Nuôi cấy virus trên môi trường nhân tạo vô trùng chứa chất dinh dưỡng.
  • C. Sử dụng kính hiển vi điện tử để quan sát hình dạng và cấu trúc virus.
  • D. Phân tích vật chất di truyền của virus bằng các kỹ thuật sinh học phân tử.

Câu 29: Điều gì làm cho virus được xem là "vật thể sống ở dạng đơn giản nhất" hoặc "ranh giới giữa vật sống và vật không sống"?

  • A. Virus có khả năng nhân lên (sinh sản) nhưng chỉ khi ở trong tế bào sống và có cấu trúc vô cùng đơn giản.
  • B. Virus có khả năng di chuyển và phản ứng với các kích thích từ môi trường.
  • C. Virus có khả năng trao đổi chất và sinh trưởng như các sinh vật sống.
  • D. Virus có khả năng tiến hóa và thích nghi với môi trường sống.

Câu 30: Một loại thuốc kháng virus mới được phát triển có khả năng ức chế enzyme lắp ráp capsid của virus. Thuốc này sẽ tác động trực tiếp đến giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus?

  • A. Giai đoạn hấp phụ
  • B. Giai đoạn xâm nhập
  • C. Giai đoạn tổng hợp
  • D. Giai đoạn lắp ráp

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Virus được xem là 'ký sinh trùng nội bào bắt buộc'. Điều này có nghĩa là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Thành phần nào sau đây *không* phải là thành phần cấu tạo chung của tất cả các loại virus?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Để phân loại virus, người ta sử dụng nhiều tiêu chí khác nhau. Tiêu chí nào sau đây thường được dùng để phân loại virus ở cấp độ cao nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Một loại virus cúm có khả năng lây nhiễm cho cả người và một số loài động vật khác. Điều gì sau đây giải thích tốt nhất cho hiện tượng này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn 'xâm nhập' diễn ra theo nhiều cơ chế khác nhau tùy thuộc vào loại virus và tế bào chủ. Ở virus động vật có vỏ ngoài, cơ chế xâm nhập phổ biến nhất là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Điều gì sẽ xảy ra nếu một virus đột biến làm mất khả năng tổng hợp enzyme phiên mã ngược (reverse transcriptase)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Tại sao việc sử dụng kháng sinh không có tác dụng trong điều trị các bệnh do virus gây ra?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trong chu trình sinh tan của phage (virus vi khuẩn), điều gì dẫn đến sự phá vỡ (tan) tế bào chủ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Chu trình tiềm tan khác biệt với chu trình sinh tan ở điểm nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Prophage là dạng tồn tại của virus trong chu trình tiềm tan. Prophage thực chất là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Quan sát hình dạng bên ngoài của một virus dưới kính hiển vi điện tử, bạn thấy virus có cấu trúc hình khối đa diện. Hình dạng này được gọi là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Virus HIV gây bệnh AIDS ở người là một retrovirus. Đặc điểm nào sau đây *không* phải là đặc điểm của retrovirus?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Một học sinh cho rằng 'Virus là sinh vật sống vì chúng có khả năng sinh sản'. Nhận định này đúng hay sai và tại sao?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Để phòng ngừa các bệnh do virus gây ra, biện pháp nào sau đây mang lại hiệu quả bảo vệ chủ động và lâu dài nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong công nghệ sinh học, virus có thể được ứng dụng để...

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: So sánh kích thước của virus với vi khuẩn và tế bào nhân thực, phát biểu nào sau đây là đúng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Điều gì quyết định hình dạng đặc trưng của mỗi loại virus?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong các giai đoạn nhân lên của virus, giai đoạn nào virus 'bắt chước' hoạt động của tế bào chủ mạnh mẽ nhất để tạo ra vật chất di truyền và protein của chính mình?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Một số virus có khả năng gây ung thư ở người và động vật. Cơ chế nào sau đây có thể giải thích cho hiện tượng này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Tại sao virus được xem là có vai trò quan trọng trong việc trao đổi gene giữa các loài khác nhau?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Loại virus nào sau đây có cấu trúc phức tạp nhất, thường có 'đuôi' và 'chân' giúp bám vào tế bào chủ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Phát biểu nào sau đây là *sai* khi nói về virus?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Nếu một virus chỉ có khả năng lây nhiễm cho tế bào gan, tính đặc hiệu này được quyết định bởi yếu tố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong quá trình nhân lên của virus, giai đoạn 'lắp ráp' có vai trò gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Biện pháp nào sau đây không thuộc nhóm các biện pháp phòng bệnh do virus gây ra?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Tại sao virus đột biến thường xuyên và nhanh chóng hơn so với các sinh vật khác?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Virus có vai trò tiêu cực và tích cực trong tự nhiên và đời sống con người. Vai trò tích cực nào sau đây của virus là *chính xác*?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Để nghiên cứu virus trong phòng thí nghiệm, phương pháp nào sau đây *không* được sử dụng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Điều gì làm cho virus được xem là 'vật thể sống ở dạng đơn giản nhất' hoặc 'ranh giới giữa vật sống và vật không sống'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Một loại thuốc kháng virus mới được phát triển có khả năng ức chế enzyme lắp ráp capsid của virus. Thuốc này sẽ tác động trực tiếp đến giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Virus được xem là một dạng sống đặc biệt, khác biệt cơ bản so với các sinh vật sống khác. Điểm khác biệt cốt lõi nhất giữa virus và tế bào sống là gì?

  • A. Virus có khả năng di truyền vật chất di truyền.
  • B. Virus có khả năng tiến hóa theo thời gian.
  • C. Virus có khả năng tương tác với môi trường.
  • D. Virus không có cấu tạo tế bào.

Câu 2: Thành phần cấu trúc nào sau đây luôn luôn có mặt trong mọi loại virus, bất kể chúng có cấu trúc phức tạp hay đơn giản?

  • A. Vỏ ngoài (envelope)
  • B. Gai glycoprotein
  • C. Capsid và nucleic acid
  • D. Ribosome

Câu 3: Vật chất di truyền của virus có thể tồn tại ở những dạng nào sau đây? Chọn tất cả các đáp án đúng.

  • A. DNA mạch kép
  • B. DNA mạch đơn
  • C. RNA mạch kép
  • D. Cả 1, 2 và 3

Câu 4: Chức năng chính của vỏ capsid trong cấu trúc virus là gì?

  • A. Tổng hợp protein cho virus
  • B. Bảo vệ vật chất di truyền và giúp virus xâm nhập tế bào
  • C. Cung cấp năng lượng cho virus hoạt động
  • D. Quy định hình dạng của virus

Câu 5: Một số virus có "vỏ ngoài" (envelope). Vỏ ngoài này có nguồn gốc từ đâu và có vai trò gì trong chu trình nhân lên của virus?

  • A. Từ màng tế bào chủ, giúp virus "ngụy trang" và xâm nhập tế bào dễ hơn.
  • B. Do virus tự tổng hợp, giúp virus kháng kháng sinh.
  • C. Từ môi trường bên ngoài, giúp virus tồn tại lâu hơn ngoài tế bào.
  • D. Là lớp capsid thứ hai, tăng cường bảo vệ vật chất di truyền.

Câu 6: Trình tự đúng các giai đoạn trong chu trình nhân lên của virus trong tế bào chủ là:

  • A. Hấp phụ - Tổng hợp - Xâm nhập - Lắp ráp - Giải phóng
  • B. Hấp phụ - Lắp ráp - Xâm nhập - Tổng hợp - Giải phóng
  • C. Hấp phụ - Xâm nhập - Tổng hợp - Lắp ráp - Giải phóng
  • D. Xâm nhập - Hấp phụ - Tổng hợp - Lắp ráp - Giải phóng

Câu 7: Điều gì quyết định tính đặc hiệu của virus đối với tế bào chủ? Nói cách khác, yếu tố nào giải thích tại sao một loại virus chỉ có thể xâm nhiễm một số loại tế bào nhất định?

  • A. Loại vật chất di truyền của virus (DNA hay RNA).
  • B. Sự tương thích giữa gai glycoprotein/protein bề mặt virus và thụ thể trên tế bào chủ.
  • C. Kích thước của virus so với kích thước tế bào chủ.
  • D. Khả năng tạo ra enzyme phá hủy màng tế bào chủ.

Câu 8: Trong giai đoạn "tổng hợp" của chu trình nhân lên virus, virus sử dụng "bộ máy" nào của tế bào chủ để tạo ra các thành phần virus (nucleic acid và protein)?

  • A. Mitochondria và lysosome của tế bào chủ.
  • B. Bộ khung tế bào và lưới nội chất của tế bào chủ.
  • C. Peroxisome và không bào của tế bào chủ.
  • D. Ribosome, enzyme và nucleotide của tế bào chủ.

Câu 9: Phân biệt chu trình sinh tan (lytic cycle) và chu trình tiềm tan (lysogenic cycle) của virus. Điểm khác biệt chính giữa hai chu trình này là gì?

  • A. Chu trình sinh tan tạo ra ít virus hơn chu trình tiềm tan.
  • B. Chu trình tiềm tan chỉ xảy ra ở virus DNA, chu trình sinh tan ở virus RNA.
  • C. Chu trình sinh tan phá hủy tế bào chủ, chu trình tiềm tan không phá hủy ngay lập tức.
  • D. Chu trình tiềm tan có giai đoạn "lắp ráp", chu trình sinh tan không có.

Câu 10: Trong chu trình tiềm tan, vật chất di truyền của virus (ví dụ, phage lambda ở vi khuẩn) tồn tại ở dạng nào trong tế bào chủ?

  • A. Nằm tự do trong tế bào chất của tế bào chủ.
  • B. Tích hợp vào chromosome của tế bào chủ (prophage).
  • C. Nhân lên độc lập như plasmid trong tế bào chủ.
  • D. Bị phân giải bởi enzyme của tế bào chủ.

Câu 11: Virus có thể gây ra những loại bệnh nào cho sinh vật? Hãy chọn nhóm bệnh không phải do virus gây ra.

  • A. Cúm, sởi, thủy đậu
  • B. HIV/AIDS, viêm gan B, herpes
  • C. COVID-19, Ebola, sốt xuất huyết
  • D. Lao phổi, uốn ván, tả

Câu 12: Vì sao virus không được xem là sinh vật sống theo nghĩa đầy đủ?

  • A. Vì virus có kích thước quá nhỏ bé.
  • B. Vì virus có cấu trúc quá đơn giản.
  • C. Vì virus không thể tự sinh sản mà phải dựa vào tế bào sống.
  • D. Vì virus không có khả năng di chuyển.

Câu 13: Loại virus nào sau đây có vật chất di truyền là RNA mạch đơn và có khả năng phiên mã ngược (reverse transcriptase)?

  • A. Virus cúm (Influenza virus)
  • B. Virus HIV (Human Immunodeficiency Virus)
  • C. Virus đậu mùa (Smallpox virus)
  • D. Virus herpes (Herpes simplex virus)

Câu 14: Hình dạng cấu trúc phổ biến nhất của capsid virus là gì?

  • A. Hình khối đa diện (Icosahedral)
  • B. Hình xoắn (Helical)
  • C. Hình phức tạp (Complex)
  • D. Hình cầu (Spherical)

Câu 15: Virus có vai trò tích cực nào trong tự nhiên hoặc ứng dụng thực tiễn của con người?

  • A. Gây ra các đại dịch nguy hiểm cho con người.
  • B. Làm suy giảm đa dạng sinh học.
  • C. Phá hủy tế bào và mô của sinh vật.
  • D. Nghiên cứu khoa học, liệu pháp phage, vector gene.

Câu 16: So sánh kích thước virus với vi khuẩn và tế bào nhân thực. Virus có kích thước như thế nào so với chúng?

  • A. Lớn hơn nhiều so với vi khuẩn và tế bào nhân thực.
  • B. Nhỏ hơn nhiều so với vi khuẩn và tế bào nhân thực.
  • C. Tương đương kích thước với vi khuẩn, nhưng nhỏ hơn tế bào nhân thực.
  • D. Lớn hơn vi khuẩn, nhưng nhỏ hơn tế bào nhân thực.

Câu 17: Điều gì xảy ra với tế bào chủ sau khi virus hoàn thành chu trình sinh tan và giải phóng các virus mới?

  • A. Tế bào chủ vẫn sống và tiếp tục sinh sản bình thường.
  • B. Tế bào chủ chuyển sang trạng thái tiềm tan, mang virus nhưng không bị phá hủy.
  • C. Tế bào chủ bị phá vỡ (ly giải) và chết.
  • D. Tế bào chủ biến đổi thành tế bào ung thư.

Câu 18: Để phòng chống các bệnh do virus gây ra, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Tiêm vaccine phòng bệnh.
  • B. Sử dụng kháng sinh.
  • C. Vệ sinh cá nhân kém.
  • D. Ăn nhiều rau xanh.

Câu 19: Tại sao kháng sinh (antibiotics) không có tác dụng điều trị các bệnh do virus gây ra?

  • A. Vì virus có kích thước quá nhỏ, kháng sinh không thể tiếp cận.
  • B. Vì virus có vỏ capsid bảo vệ, kháng sinh không thể xuyên qua.
  • C. Vì virus sống nội bào, kháng sinh không thể xâm nhập vào tế bào.
  • D. Vì kháng sinh chỉ có tác dụng tiêu diệt vi khuẩn, không có tác dụng lên virus.

Câu 20: Trong nghiên cứu virus, kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để quan sát hình thái và cấu trúc siêu hiển vi của virus?

  • A. Kính hiển vi quang học.
  • B. Kính hiển vi điện tử.
  • C. Kính lúp.
  • D. Nuôi cấy trên môi trường thạch.

Câu 21: Phát biểu nào sau đây sai về virus?

  • A. Virus có thể nhân lên trong tế bào sống.
  • B. Virus có vật chất di truyền là nucleic acid.
  • C. Virus có khả năng tự tổng hợp protein và nucleic acid bên ngoài tế bào sống.
  • D. Virus có thể gây bệnh cho nhiều loài sinh vật.

Câu 22: Một loại virus mới được phát hiện có khả năng lây nhiễm và gây bệnh cho người. Để xác định virus này thuộc loại virus DNA hay RNA, người ta sẽ phân tích thành phần nào của virus?

  • A. Nucleic acid.
  • B. Capsid.
  • C. Vỏ ngoài (envelope).
  • D. Gai glycoprotein.

Câu 23: Dựa vào hình dạng capsid, virus được phân loại thành các dạng chính nào? Chọn tất cả các đáp án đúng.

  • A. Virus hình cầu.
  • B. Virus hình xoắn.
  • C. Virus hình khối đa diện.
  • D. Cả 2 và 3.

Câu 24: Loại virus nào sau đây thường được sử dụng trong liệu pháp phage để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn?

  • A. Retrovirus.
  • B. Virus cúm.
  • C. Bacteriophage.
  • D. Adenovirus.

Câu 25: Trong giai đoạn "xâm nhập" của chu trình nhân lên ở virus động vật, virus có thể xâm nhập vào tế bào chủ bằng phương thức nào?

  • A. Chỉ bằng cách tiêm vật chất di truyền vào tế bào.
  • B. Bằng cách dung hợp màng hoặc nhập bào.
  • C. Chỉ bằng cách phá hủy màng tế bào chủ.
  • D. Thông qua các kênh protein trên màng tế bào.

Câu 26: Điều gì sẽ xảy ra nếu một virus đột biến làm thay đổi gai glycoprotein trên vỏ ngoài của nó?

  • A. Virus sẽ nhân lên chậm hơn.
  • B. Virus sẽ có kích thước lớn hơn.
  • C. Virus sẽ trở nên vô hại.
  • D. Virus có thể mất khả năng nhận diện và xâm nhập tế bào chủ cũ hoặc có thể xâm nhập tế bào chủ mới.

Câu 27: Tại sao việc nghiên cứu virus gặp nhiều khó khăn hơn so với nghiên cứu vi khuẩn?

  • A. Vì virus có cấu trúc phức tạp hơn vi khuẩn.
  • B. Vì virus có khả năng di chuyển nhanh hơn vi khuẩn.
  • C. Vì virus không thể nuôi cấy trên môi trường nhân tạo như vi khuẩn.
  • D. Vì virus có tuổi thọ ngắn hơn vi khuẩn.

Câu 28: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn "lắp ráp" là quá trình:

  • A. Các thành phần virus (nucleic acid và protein capsid) được kết hợp để tạo thành virus mới.
  • B. Virus xâm nhập vào tế bào chủ.
  • C. Virus nhân đôi vật chất di truyền.
  • D. Virus giải phóng khỏi tế bào chủ.

Câu 29: Ưu điểm của việc sử dụng virus vector trong liệu pháp gene là gì?

  • A. Virus vector không gây ra bất kỳ tác dụng phụ nào.
  • B. Virus vector có khả năng đưa gene mục tiêu vào tế bào một cách hiệu quả.
  • C. Virus vector có thể tự nhân lên trong cơ thể người bệnh.
  • D. Virus vector có thể tiêu diệt tế bào ung thư một cách trực tiếp.

Câu 30: Cho sơ đồ chu trình nhân lên của virus dưới đây (thiếu giai đoạn). Giai đoạn còn thiếu trong sơ đồ là giai đoạn nào? [Sơ đồ: Hấp phụ -> Xâm nhập -> Tổng hợp -> ... -> Giải phóng]

  • A. Phân giải.
  • B. Nhân đôi.
  • C. Lắp ráp.
  • D. Biến đổi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Virus được xem là một dạng sống đặc biệt, khác biệt cơ bản so với các sinh vật sống khác. Điểm khác biệt cốt lõi nhất giữa virus và tế bào sống là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Thành phần cấu trúc nào sau đây *luôn luôn* có mặt trong mọi loại virus, bất kể chúng có cấu trúc phức tạp hay đơn giản?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Vật chất di truyền của virus có thể tồn tại ở những dạng nào sau đây? Chọn *tất cả* các đáp án đúng.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Chức năng chính của vỏ capsid trong cấu trúc virus là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Một số virus có 'vỏ ngoài' (envelope). Vỏ ngoài này có nguồn gốc từ đâu và có vai trò gì trong chu trình nhân lên của virus?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trình tự *đúng* các giai đoạn trong chu trình nhân lên của virus trong tế bào chủ là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Điều gì quyết định tính đặc hiệu của virus đối với tế bào chủ? Nói cách khác, yếu tố nào giải thích tại sao một loại virus chỉ có thể xâm nhiễm một số loại tế bào nhất định?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Trong giai đoạn 'tổng hợp' của chu trình nhân lên virus, virus sử dụng 'bộ máy' nào của tế bào chủ để tạo ra các thành phần virus (nucleic acid và protein)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Phân biệt chu trình sinh tan (lytic cycle) và chu trình tiềm tan (lysogenic cycle) của virus. Điểm khác biệt *chính* giữa hai chu trình này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong chu trình tiềm tan, vật chất di truyền của virus (ví dụ, phage lambda ở vi khuẩn) tồn tại ở dạng nào trong tế bào chủ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Virus có thể gây ra những loại bệnh nào cho sinh vật? Hãy chọn nhóm bệnh *không* phải do virus gây ra.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Vì sao virus không được xem là sinh vật sống theo nghĩa đầy đủ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Loại virus nào sau đây có vật chất di truyền là RNA mạch đơn và có khả năng phiên mã ngược (reverse transcriptase)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Hình dạng cấu trúc phổ biến nhất của capsid virus là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Virus có vai trò tích cực nào trong tự nhiên hoặc ứng dụng thực tiễn của con người?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: So sánh kích thước virus với vi khuẩn và tế bào nhân thực. Virus có kích thước như thế nào so với chúng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Điều gì xảy ra với tế bào chủ sau khi virus hoàn thành chu trình sinh tan và giải phóng các virus mới?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Để phòng chống các bệnh do virus gây ra, biện pháp nào sau đây là *hiệu quả nhất*?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Tại sao kháng sinh (antibiotics) *không* có tác dụng điều trị các bệnh do virus gây ra?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong nghiên cứu virus, kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để quan sát hình thái và cấu trúc siêu hiển vi của virus?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Phát biểu nào sau đây *sai* về virus?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Một loại virus mới được phát hiện có khả năng lây nhiễm và gây bệnh cho người. Để xác định virus này thuộc loại virus DNA hay RNA, người ta sẽ phân tích thành phần nào của virus?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Dựa vào hình dạng capsid, virus được phân loại thành các dạng chính nào? Chọn *tất cả* các đáp án đúng.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Loại virus nào sau đây thường được sử dụng trong liệu pháp phage để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong giai đoạn 'xâm nhập' của chu trình nhân lên ở virus động vật, virus có thể xâm nhập vào tế bào chủ bằng phương thức nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Điều gì sẽ xảy ra nếu một virus đột biến làm thay đổi gai glycoprotein trên vỏ ngoài của nó?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Tại sao việc nghiên cứu virus gặp nhiều khó khăn hơn so với nghiên cứu vi khuẩn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn 'lắp ráp' là quá trình:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Ưu điểm của việc sử dụng virus vector trong liệu pháp gene là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Cho sơ đồ chu trình nhân lên của virus dưới đây (thiếu giai đoạn). Giai đoạn còn thiếu trong sơ đồ là giai đoạn nào? [Sơ đồ: Hấp phụ -> Xâm nhập -> Tổng hợp -> ... -> Giải phóng]

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Virus được xem là "ký sinh trùng nội bào bắt buộc" vì lý do nào sau đây là chính xác nhất?

  • A. Virus có kích thước siêu nhỏ, không thể tồn tại bên ngoài tế bào.
  • B. Virus thiếu các bào quan cần thiết cho quá trình trao đổi chất.
  • C. Virus có vật chất di truyền đơn giản, dễ bị phân hủy ngoài tế bào.
  • D. Virus hoàn toàn phụ thuộc vào bộ máy sinh tổng hợp của tế bào chủ để nhân lên.

Câu 2: Thành phần nào sau đây không phải là thành phần cấu tạo chung của mọi loại virus?

  • A. Lõi nucleic acid (DNA hoặc RNA)
  • B. Vỏ capsid (protein)
  • C. Vỏ ngoài (envelope) có gai glycoprotein
  • D. Capsomere (đơn vị cấu trúc của capsid)

Câu 3: Dựa vào bản chất vật chất di truyền, virus được phân loại thành những nhóm chính nào?

  • A. Virus có tế bào và virus không có tế bào.
  • B. Virus DNA và virus RNA.
  • C. Virus đơn bào và virus đa bào.
  • D. Virus có vỏ ngoài và virus không có vỏ ngoài.

Câu 4: Hình dạng cấu trúc nào sau đây không được quan sát thấy ở virus?

  • A. Hình đa diện (ví dụ: adenovirus)
  • B. Hình xoắn (ví dụ: virus khảm thuốc lá)
  • C. Hình phức tạp (ví dụ: bacteriophage)
  • D. Hình trụ (ví dụ: trực khuẩn)

Câu 5: Chức năng chính của vỏ capsid virus là gì?

  • A. Bảo vệ vật chất di truyền và giúp virus bám vào tế bào chủ.
  • B. Tổng hợp protein và nucleic acid cho virus.
  • C. Cung cấp năng lượng cho quá trình nhân lên của virus.
  • D. Điều khiển quá trình trao đổi chất của virus.

Câu 6: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn "xâm nhập" diễn ra như thế nào ở virus động vật có vỏ ngoài?

  • A. Virus trực tiếp bơm vật chất di truyền vào tế bào chất.
  • B. Tế bào chủ thực bào virus vào bên trong tế bào.
  • C. Vỏ ngoài của virus hợp nhất với màng tế bào chủ, giải phóng capsid vào tế bào chất.
  • D. Virus tạo kênh trên màng tế bào chủ để vật chất di truyền xâm nhập.

Câu 7: Điều gì xảy ra trong giai đoạn "tổng hợp" của chu trình nhân lên virus?

  • A. Virus bám đặc hiệu lên thụ thể trên bề mặt tế bào chủ.
  • B. Virus sử dụng enzyme và ribosome của tế bào chủ để nhân bản vật chất di truyền và tổng hợp protein.
  • C. Các thành phần virus mới được lắp ráp thành virus hoàn chỉnh.
  • D. Virus phá vỡ tế bào chủ và giải phóng virus con.

Câu 8: Phân biệt chu trình sinh tan và chu trình tiềm tan của virus ôn hòa (temperate phage).

  • A. Chu trình sinh tan luôn dẫn đến sự nhân lên nhanh chóng của virus, còn chu trình tiềm tan thì không.
  • B. Chu trình sinh tan chỉ xảy ra ở virus động vật, còn chu trình tiềm tan chỉ xảy ra ở virus vi khuẩn.
  • C. Chu trình sinh tan luôn phá hủy tế bào chủ, còn chu trình tiềm tan thì không bao giờ phá hủy tế bào chủ.
  • D. Trong chu trình tiềm tan, DNA virus cài xen vào DNA tế bào chủ và tồn tại ở dạng tiềm ẩn (prophage).

Câu 9: Vì sao virus cúm mùa thường xuyên biến đổi và gây ra các đợt dịch mới hàng năm?

  • A. Virus cúm có kích thước nhỏ, dễ dàng lây lan trong không khí.
  • B. Virus cúm có vật chất di truyền là RNA, dễ bị đột biến.
  • C. Virus cúm có khả năng lây nhiễm cho nhiều loài động vật khác nhau.
  • D. Virus cúm có chu trình nhân lên rất nhanh, tạo ra số lượng lớn virus con.

Câu 10: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để phòng ngừa các bệnh do virus gây ra?

  • A. Sử dụng kháng sinh.
  • B. Vệ sinh cá nhân thường xuyên.
  • C. Tiêm vaccine phòng bệnh.
  • D. Tăng cường vận động thể chất.

Câu 11: Loại virus nào sau đây có khả năng gây ung thư ở người?

  • A. Human Papillomavirus (HPV)
  • B. Influenza virus (virus cúm)
  • C. Rhinovirus (virus gây cảm lạnh)
  • D. Rotavirus (virus gây tiêu chảy ở trẻ em)

Câu 12: Trong công nghệ sinh học, virus vector được sử dụng với mục đích chính nào?

  • A. Sản xuất vaccine phòng bệnh.
  • B. Chuyển gene mong muốn vào tế bào hoặc sinh vật khác.
  • C. Tiêu diệt tế bào ung thư.
  • D. Phân tích vật chất di truyền của tế bào.

Câu 13: Phát biểu nào sau đây không đúng về virus?

  • A. Virus có thể chứa DNA hoặc RNA làm vật chất di truyền.
  • B. Virus có khả năng tiến hóa và thích nghi với môi trường.
  • C. Virus có ribosome riêng để tự tổng hợp protein.
  • D. Virus có kích thước nhỏ hơn nhiều so với tế bào vi khuẩn.

Câu 14: Một loại virus mới được phát hiện có khả năng lây nhiễm và nhân lên trong tế bào thực vật và tế bào côn trùng. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về phạm vi vật chủ (host range) của virus này?

  • A. Virus này có phạm vi vật chủ hẹp, chỉ giới hạn ở thực vật và côn trùng.
  • B. Virus này có phạm vi vật chủ tương đối rộng, bao gồm cả thực vật và côn trùng.
  • C. Virus này có phạm vi vật chủ rất hẹp, chỉ lây nhiễm một số loài thực vật và côn trùng cụ thể.
  • D. Không thể xác định phạm vi vật chủ nếu không biết thêm thông tin về virus.

Câu 15: Quan sát dưới kính hiển vi điện tử, một nhà khoa học thấy một cấu trúc virus có dạng khối đa diện 20 mặt và không có vỏ ngoài. Loại virus này có thể thuộc nhóm nào?

  • A. Virus cúm (Influenza virus)
  • B. Virus dại (Rabies virus)
  • C. Adenovirus
  • D. Bacteriophage T4

Câu 16: Xét về khía cạnh tiến hóa, virus được cho là có nguồn gốc như thế nào?

  • A. Virus là dạng sống nguyên thủy nhất, xuất hiện trước tế bào.
  • B. Virus tiến hóa từ vi khuẩn cổ đại.
  • C. Virus có nguồn gốc từ các bào quan của tế bào nhân chuẩn.
  • D. Virus có thể có nguồn gốc từ các đoạn nucleic acid "trốn thoát" từ tế bào sống.

Câu 17: Một loại thuốc kháng virus ức chế enzyme phiên mã ngược. Loại virus nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp bởi thuốc này?

  • A. Virus đậu mùa (Poxvirus - DNA virus)
  • B. HIV (Human Immunodeficiency Virus - Retrovirus)
  • C. Virus herpes (Herpesvirus - DNA virus)
  • D. Virus viêm gan B (Hepadnavirus - DNA virus, nhưng có giai đoạn phiên mã ngược)

Câu 18: Trong thí nghiệm nuôi cấy virus, môi trường nuôi cấy phù hợp nhất là gì?

  • A. Môi trường thạch agar dinh dưỡng.
  • B. Môi trường lỏng chứa glucose và muối khoáng.
  • C. Môi trường nhân tạo vô bào.
  • D. Môi trường nuôi cấy tế bào sống.

Câu 19: Đặc điểm nào sau đây giúp phân biệt virus với vi khuẩn?

  • A. Kích thước siêu hiển vi (nhỏ hơn nhiều so với vi khuẩn).
  • B. Có khả năng di chuyển bằng roi.
  • C. Sinh sản bằng phân đôi.
  • D. Có cấu tạo tế bào hoàn chỉnh.

Câu 20: Hiện tượng "chuyển nạp gene" (transduction) ở vi khuẩn có liên quan đến loại virus nào?

  • A. Virus thực vật.
  • B. Virus động vật.
  • C. Bacteriophage (virus vi khuẩn).
  • D. Virus nấm.

Câu 21: Gai glycoprotein trên vỏ ngoài của virus có vai trò gì trong quá trình lây nhiễm?

  • A. Bảo vệ virus khỏi sự tấn công của hệ miễn dịch.
  • B. Giúp virus bám dính đặc hiệu vào tế bào chủ.
  • C. Tham gia vào quá trình tổng hợp protein của virus.
  • D. Cung cấp năng lượng cho virus di chuyển.

Câu 22: Một bệnh nhân bị nhiễm virus có các triệu chứng sốt, ho, đau cơ. Xét nghiệm máu cho thấy không có dấu hiệu nhiễm vi khuẩn. Phương pháp điều trị nào sau đây là phù hợp nhất trong giai đoạn sớm của bệnh?

  • A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng.
  • B. Truyền dịch và điện giải.
  • C. Sử dụng thuốc kháng virus đặc hiệu (nếu có) hoặc thuốc hỗ trợ giảm triệu chứng.
  • D. Phẫu thuật loại bỏ virus khỏi cơ thể.

Câu 23: Trong nghiên cứu khoa học, virus có thể được sử dụng để làm gì trong liệu pháp gene?

  • A. Làm vector mang gene trị liệu vào tế bào bệnh nhân.
  • B. Tiêu diệt các tế bào ung thư một cách chọn lọc.
  • C. Tăng cường hệ miễn dịch của bệnh nhân.
  • D. Phát hiện sớm các bệnh di truyền.

Câu 24: Nếu một virus có bộ gene là RNA mạch đơn dương (+ssRNA), điều này có nghĩa là gì?

  • A. Bộ gene của virus có cấu trúc mạch kép RNA.
  • B. RNA của virus có thể trực tiếp làm khuôn dịch mã protein.
  • C. Virus phải sử dụng enzyme phiên mã ngược để tạo DNA từ RNA.
  • D. Virus chỉ có thể nhân lên trong tế bào nhân sơ.

Câu 25: Một loại virus gây bệnh ở người, có vật chất di truyền là RNA mạch kép (dsRNA). Phương thức nhân lên của virus này có điểm gì đặc biệt so với virus DNA?

  • A. Virus dsRNA sử dụng ribosome của tế bào chủ trực tiếp để nhân lên bộ gene.
  • B. Virus dsRNA không cần enzyme để nhân lên bộ gene.
  • C. Virus dsRNA cần enzyme RNA polymerase phụ thuộc RNA để sao chép bộ gene.
  • D. Virus dsRNA tích hợp trực tiếp vào DNA tế bào chủ để nhân lên.

Câu 26: Để nghiên cứu cấu trúc của virus, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng nhất?

  • A. Kính hiển vi quang học.
  • B. Kính lúp.
  • C. Phương pháp ly tâm.
  • D. Kính hiển vi điện tử.

Câu 27: Trong quá trình tiến hóa, virus có vai trò như thế nào đối với sinh giới?

  • A. Virus chỉ gây hại cho sinh vật và không có vai trò tích cực trong tiến hóa.
  • B. Virus có thể đóng vai trò trong chuyển gene ngang và tạo ra sự đa dạng di truyền.
  • C. Virus làm chậm quá trình tiến hóa của sinh vật.
  • D. Virus chỉ ảnh hưởng đến tiến hóa của vi sinh vật, không ảnh hưởng đến động vật và thực vật.

Câu 28: Một người bị nhiễm virus và hệ miễn dịch của họ đang sản xuất interferon. Interferon có vai trò gì trong phản ứng miễn dịch chống virus?

  • A. Trực tiếp tiêu diệt virus.
  • B. Kích thích sản xuất kháng thể.
  • C. Ức chế sự nhân lên của virus trong tế bào và cảnh báo các tế bào lân cận.
  • D. Trung hòa độc tố của virus.

Câu 29: Virus HIV tấn công loại tế bào nào của hệ miễn dịch ở người?

  • A. Tế bào lympho T hỗ trợ (T helper cells).
  • B. Tế bào lympho B (B cells).
  • C. Tế bào bạch cầu trung tính (Neutrophils).
  • D. Tế bào hồng cầu (Erythrocytes).

Câu 30: Hãy sắp xếp các giai đoạn của chu trình sinh tan của virus theo trình tự đúng.

  • A. Hấp phụ → Tổng hợp → Xâm nhập → Lắp ráp → Giải phóng.
  • B. Hấp phụ → Xâm nhập → Tổng hợp → Lắp ráp → Giải phóng.
  • C. Xâm nhập → Hấp phụ → Tổng hợp → Giải phóng → Lắp ráp.
  • D. Tổng hợp → Lắp ráp → Hấp phụ → Xâm nhập → Giải phóng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Virus được xem là 'ký sinh trùng nội bào bắt buộc' vì lý do nào sau đây là chính xác nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Thành phần nào sau đây *không* phải là thành phần cấu tạo chung của mọi loại virus?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Dựa vào bản chất vật chất di truyền, virus được phân loại thành những nhóm chính nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Hình dạng cấu trúc nào sau đây *không* được quan sát thấy ở virus?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Chức năng chính của vỏ capsid virus là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn 'xâm nhập' diễn ra như thế nào ở virus động vật có vỏ ngoài?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Điều gì xảy ra trong giai đoạn 'tổng hợp' của chu trình nhân lên virus?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Phân biệt chu trình sinh tan và chu trình tiềm tan của virus ôn hòa (temperate phage).

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Vì sao virus cúm mùa thường xuyên biến đổi và gây ra các đợt dịch mới hàng năm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để phòng ngừa các bệnh do virus gây ra?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Loại virus nào sau đây có khả năng gây ung thư ở người?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong công nghệ sinh học, virus vector được sử dụng với mục đích chính nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Phát biểu nào sau đây *không* đúng về virus?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Một loại virus mới được phát hiện có khả năng lây nhiễm và nhân lên trong tế bào thực vật và tế bào côn trùng. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về phạm vi vật chủ (host range) của virus này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Quan sát dưới kính hiển vi điện tử, một nhà khoa học thấy một cấu trúc virus có dạng khối đa diện 20 mặt và không có vỏ ngoài. Loại virus này có thể thuộc nhóm nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Xét về khía cạnh tiến hóa, virus được cho là có nguồn gốc như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Một loại thuốc kháng virus ức chế enzyme phiên mã ngược. Loại virus nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp bởi thuốc này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong thí nghiệm nuôi cấy virus, môi trường nuôi cấy phù hợp nhất là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Đặc điểm nào sau đây giúp phân biệt virus với vi khuẩn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Hiện tượng 'chuyển nạp gene' (transduction) ở vi khuẩn có liên quan đến loại virus nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Gai glycoprotein trên vỏ ngoài của virus có vai trò gì trong quá trình lây nhiễm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Một bệnh nhân bị nhiễm virus có các triệu chứng sốt, ho, đau cơ. Xét nghiệm máu cho thấy không có dấu hiệu nhiễm vi khuẩn. Phương pháp điều trị nào sau đây là phù hợp nhất trong giai đoạn sớm của bệnh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong nghiên cứu khoa học, virus có thể được sử dụng để làm gì trong liệu pháp gene?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Nếu một virus có bộ gene là RNA mạch đơn dương (+ssRNA), điều này có nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Một loại virus gây bệnh ở người, có vật chất di truyền là RNA mạch kép (dsRNA). Phương thức nhân lên của virus này có điểm gì đặc biệt so với virus DNA?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Để nghiên cứu cấu trúc của virus, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong quá trình tiến hóa, virus có vai trò như thế nào đối với sinh giới?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Một người bị nhiễm virus và hệ miễn dịch của họ đang sản xuất interferon. Interferon có vai trò gì trong phản ứng miễn dịch chống virus?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Virus HIV tấn công loại tế bào nào của hệ miễn dịch ở người?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Hãy sắp xếp các giai đoạn của chu trình sinh tan của virus theo trình tự đúng.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Virus được xem là một dạng sống đặc biệt vì chúng thể hiện đặc điểm sống chỉ khi xâm nhập vào tế bào vật chủ. Đặc điểm nào sau đây không phải là lý do khiến virus được phân loại là "chưa sống" khi ở bên ngoài tế bào vật chủ?

  • A. Thiếu khả năng tự tổng hợp protein.
  • B. Không có cấu trúc tế bào hoàn chỉnh.
  • C. Không thể tự tạo ra năng lượng ATP.
  • D. Có khả năng di chuyển và phản ứng với môi trường.

Câu 2: Thành phần nào sau đây không tìm thấy trong tất cả các loại virus?

  • A. Capsid
  • B. Nucleic acid
  • C. Vỏ ngoài (envelope)
  • D. Gai glycoprotein

Câu 3: Để phân loại virus, người ta sử dụng nhiều tiêu chí khác nhau. Tiêu chí nào sau đây được xem là quan trọng nhất trong phân loại virus hiện đại?

  • A. Hình dạng virus (ví dụ: hình xoắn, hình khối)
  • B. Loại vật chất di truyền (DNA hoặc RNA, mạch đơn hay mạch kép)
  • C. Loại tế bào vật chủ mà virus xâm nhiễm
  • D. Kích thước và khối lượng của virus

Câu 4: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn "xâm nhập" có thể diễn ra theo nhiều cơ chế khác nhau tùy thuộc vào loại virus và tế bào chủ. Cơ chế xâm nhập nào sau đây thường được sử dụng bởi virus động vật có vỏ ngoài?

  • A. Dung hợp màng (fusion)
  • B. Tiêm vật chất di truyền (injection)
  • C. Thực bào (phagocytosis)
  • D. Xuyên màng trực tiếp (direct penetration)

Câu 5: Điều gì sẽ xảy ra nếu một virus không có khả năng gắn kết đặc hiệu với thụ thể bề mặt tế bào chủ?

  • A. Virus vẫn có thể xâm nhập tế bào chủ bằng cơ chế thực bào.
  • B. Chu trình nhân lên của virus sẽ diễn ra nhưng chậm hơn bình thường.
  • C. Virus không thể xâm nhiễm và nhân lên trong tế bào chủ đó.
  • D. Virus sẽ chuyển sang xâm nhiễm một loại tế bào chủ khác.

Câu 6: So sánh chu trình sinh tan và chu trình tiềm tan của phage λ ở vi khuẩn E. coli. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai chu trình này là gì?

  • A. Chu trình sinh tan luôn tạo ra nhiều virus hơn chu trình tiềm tan.
  • B. Chu trình tiềm tan chỉ xảy ra ở virus DNA, chu trình sinh tan chỉ xảy ra ở virus RNA.
  • C. Chu trình sinh tan có giai đoạn lắp ráp, chu trình tiềm tan không có giai đoạn này.
  • D. Chu trình sinh tan làm tan tế bào chủ, chu trình tiềm tan không làm tan tế bào chủ ngay lập tức.

Câu 7: Virus cúm (Influenza virus) là một loại virus RNA có khả năng biến đổi kháng nguyên bề mặt rất nhanh. Điều này gây khó khăn gì trong việc phòng chống bệnh cúm?

  • A. Virus cúm dễ dàng lây lan qua đường tiêu hóa.
  • B. Vaccine cúm trở nên kém hiệu quả sau một thời gian ngắn.
  • C. Virus cúm có khả năng kháng thuốc kháng virus cao.
  • D. Việc chẩn đoán bệnh cúm trở nên khó khăn hơn.

Câu 8: Một số virus có khả năng gây ung thư ở người và động vật. Cơ chế chính nào sau đây thường liên quan đến khả năng gây ung thư của virus?

  • A. Virus phá hủy hệ thống miễn dịch của cơ thể.
  • B. Virus cạnh tranh chất dinh dưỡng với tế bào chủ.
  • C. Virus gây đột biến hoặc hoạt hóa các gene gây ung thư (oncogene) trong tế bào chủ.
  • D. Virus tạo ra độc tố làm chết tế bào theo chương trình.

Câu 9: Hãy sắp xếp các giai đoạn trong chu trình nhân lên của virus theo thứ tự đúng:

  • A. Xâm nhập → Hấp phụ → Tổng hợp → Lắp ráp → Giải phóng
  • B. Hấp phụ → Tổng hợp → Xâm nhập → Lắp ráp → Giải phóng
  • C. Tổng hợp → Hấp phụ → Xâm nhập → Lắp ráp → Giải phóng
  • D. Hấp phụ → Xâm nhập → Tổng hợp → Lắp ráp → Giải phóng

Câu 10: Vì sao virus được xem là kí sinh nội bào bắt buộc?

  • A. Virus có kích thước quá nhỏ để tồn tại độc lập.
  • B. Virus không có bộ máy chuyển hóa vật chất và năng lượng riêng.
  • C. Virus chỉ có thể tồn tại trong môi trường giàu chất dinh dưỡng của tế bào.
  • D. Virus cần tế bào chủ để bảo vệ khỏi các tác nhân bên ngoài.

Câu 11: Hình dạng cấu trúc nào sau đây không phải là hình dạng phổ biến của virus?

  • A. Hình xoắn
  • B. Hình khối
  • C. Hình trụ
  • D. Hình phức tạp

Câu 12: Trong công nghệ sinh học hiện đại, virus có thể được ứng dụng để làm gì?

  • A. Vector chuyển gene trong liệu pháp gene.
  • B. Sản xuất kháng sinh.
  • C. Phân hủy rác thải hữu cơ.
  • D. Cố định đạm trong nông nghiệp.

Câu 13: Phát biểu nào sau đây là sai về virus?

  • A. Virus có kích thước siêu nhỏ, không thể quan sát bằng kính hiển vi quang học thông thường.
  • B. Virus có thể gây bệnh cho nhiều loại sinh vật, từ vi khuẩn đến động vật và thực vật.
  • C. Virus có khả năng tự sinh sản độc lập bên ngoài tế bào sống.
  • D. Virus có cấu tạo đơn giản, chỉ gồm vật chất di truyền và vỏ protein.

Câu 14: Một loại virus mới được phát hiện có vật chất di truyền là RNA mạch đơn và enzyme phiên mã ngược. Dựa vào thông tin này, virus này có thể thuộc nhóm virus nào?

  • A. Adenovirus
  • B. Retrovirus
  • C. Bacteriophage
  • D. Herpesvirus

Câu 15: Trong giai đoạn "tổng hợp" của chu trình nhân lên virus, virus sử dụng thành phần nào của tế bào chủ để tạo ra các thành phần virus?

  • A. Màng tế bào và lưới nội chất.
  • B. Ti thể và bộ Golgi.
  • C. Lysosome và peroxisome.
  • D. Ribosome, enzyme và nucleotide của tế bào chủ.

Câu 16: Virus dại (Rabies virus) tấn công hệ thần kinh trung ương của động vật có vú. Đây là một ví dụ về đặc điểm nào của virus?

  • A. Tính đặc hiệu về mô và tế bào vật chủ.
  • B. Khả năng biến đổi vật chất di truyền nhanh chóng.
  • C. Khả năng lây truyền qua nhiều đường khác nhau.
  • D. Thời gian ủ bệnh kéo dài.

Câu 17: Để nghiên cứu virus trong phòng thí nghiệm, phương pháp nuôi cấy tế bào thường được sử dụng vì sao?

  • A. Virus có thể nhân lên trong môi trường dinh dưỡng nhân tạo.
  • B. Virus cần tế bào sống để nhân lên.
  • C. Virus có thể được phân lập dễ dàng từ môi trường tự nhiên.
  • D. Virus có thể tồn tại lâu dài trong môi trường vô trùng.

Câu 18: Loại virus nào sau đây có cấu trúc phức tạp nhất, thường có "đuôi" và "chân" để bám vào tế bào chủ?

  • A. Virus cúm
  • B. Virus bại liệt
  • C. Virus herpes
  • D. Bacteriophage

Câu 19: Đâu là vai trò của gai glycoprotein trên vỏ ngoài của virus?

  • A. Bảo vệ vật chất di truyền của virus khỏi enzyme của tế bào chủ.
  • B. Giúp virus di chuyển dễ dàng hơn trong môi trường.
  • C. Nhận diện và gắn kết với thụ thể trên tế bào chủ.
  • D. Tham gia vào quá trình tổng hợp protein của virus.

Câu 20: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để phòng chống các bệnh do virus gây ra?

  • A. Tiêm vaccine phòng bệnh.
  • B. Sử dụng kháng sinh.
  • C. Vệ sinh cá nhân thường xuyên.
  • D. Cách ly người bệnh.

Câu 21: Tại sao virus không được xếp vào giới sinh vật nào trong hệ thống phân loại 5 giới?

  • A. Virus có kích thước quá nhỏ.
  • B. Virus có khả năng biến đổi quá nhanh.
  • C. Virus không gây bệnh.
  • D. Virus không có cấu trúc tế bào và không tự thực hiện các chức năng sống cơ bản.

Câu 22: Trong chu trình tiềm tan, vật chất di truyền của virus (ví dụ DNA phage) tồn tại ở dạng nào trong tế bào chủ?

  • A. Nằm tự do trong tế bào chất.
  • B. Tích hợp vào DNA của tế bào chủ (prophage).
  • C. Liên kết với ribosome của tế bào chủ.
  • D. Nằm trong nhân tế bào chủ nhưng không tích hợp.

Câu 23: Điều gì quyết định việc một virus sẽ nhân lên theo chu trình sinh tan hay chu trình tiềm tan?

  • A. Kích thước của virus.
  • B. Loại vật chất di truyền của virus.
  • C. Loại virus và trạng thái tế bào chủ, điều kiện môi trường.
  • D. Số lượng virus xâm nhập vào tế bào chủ.

Câu 24: Tại sao việc sử dụng kháng sinh không có tác dụng trong điều trị bệnh do virus gây ra?

  • A. Virus có kích thước quá nhỏ nên kháng sinh không thể tiếp cận.
  • B. Kháng sinh chỉ có tác dụng lên vi khuẩn, không có cơ chế tác động lên virus.
  • C. Virus có khả năng kháng kháng sinh tự nhiên.
  • D. Kháng sinh làm tăng khả năng nhân lên của virus.

Câu 25: Một học sinh cho rằng "Virus là sinh vật sống vì chúng có khả năng sinh sản". Nhận xét nào sau đây là đúng về quan điểm này?

  • A. Quan điểm này hoàn toàn đúng vì sinh sản là đặc điểm cơ bản của sự sống.
  • B. Quan điểm này sai vì virus không có khả năng sinh sản.
  • C. Quan điểm này chưa đầy đủ vì virus chỉ sinh sản được trong tế bào sống, không tự sinh sản được.
  • D. Quan điểm này đúng với virus DNA nhưng sai với virus RNA.

Câu 26: Hãy chọn nhóm bệnh nào sau đây chỉ gây ra bởi virus?

  • A. Lao, cúm, sởi.
  • B. Uốn ván, AIDS, cúm.
  • C. Lao, uốn ván, sởi.
  • D. Cúm, sởi, AIDS.

Câu 27: Trong quá trình tiến hóa, virus có thể có nguồn gốc từ đâu?

  • A. Từ vi khuẩn cổ.
  • B. Từ các thành phần di truyền của tế bào sống (ví dụ: plasmid, transposon).
  • C. Từ các sinh vật nhân sơ cổ đại.
  • D. Từ các phân tử hữu cơ vô cơ trong môi trường nguyên thủy.

Câu 28: Một loại thuốc kháng virus lý tưởng sẽ có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Tiêu diệt virus một cách trực tiếp và nhanh chóng.
  • B. Tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể để chống lại virus.
  • C. Ức chế đặc hiệu các giai đoạn nhân lên của virus trong tế bào chủ.
  • D. Có phổ tác dụng rộng, diệt được nhiều loại virus khác nhau.

Câu 29: Quan sát hình ảnh virus dưới kính hiển vi điện tử, bạn thấy virus có dạng hình khối đa diện. Loại virus nào sau đây có thể có hình dạng này?

  • A. Virus bại liệt
  • B. Virus cúm
  • C. Virus dại
  • D. Virus khảm thuốc lá

Câu 30: Nghiên cứu về virus có ý nghĩa quan trọng trong lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Chỉ trong y học để điều trị bệnh.
  • B. Chỉ trong công nghệ sinh học.
  • C. Chỉ trong nông nghiệp để bảo vệ cây trồng.
  • D. Trong y học, công nghệ sinh học và nông nghiệp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Virus được xem là một dạng sống đặc biệt vì chúng thể hiện đặc điểm sống chỉ khi xâm nhập vào tế bào vật chủ. Đặc điểm nào sau đây *không* phải là lý do khiến virus được phân loại là 'chưa sống' khi ở bên ngoài tế bào vật chủ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Thành phần nào sau đây *không* tìm thấy trong tất cả các loại virus?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Để phân loại virus, người ta sử dụng nhiều tiêu chí khác nhau. Tiêu chí nào sau đây được xem là quan trọng nhất trong phân loại virus hiện đại?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn 'xâm nhập' có thể diễn ra theo nhiều cơ chế khác nhau tùy thuộc vào loại virus và tế bào chủ. Cơ chế xâm nhập nào sau đây thường được sử dụng bởi virus động vật có vỏ ngoài?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Điều gì sẽ xảy ra nếu một virus không có khả năng gắn kết đặc hiệu với thụ thể bề mặt tế bào chủ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: So sánh chu trình sinh tan và chu trình tiềm tan của phage λ ở vi khuẩn E. coli. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai chu trình này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Virus cúm (Influenza virus) là một loại virus RNA có khả năng biến đổi kháng nguyên bề mặt rất nhanh. Điều này gây khó khăn gì trong việc phòng chống bệnh cúm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một số virus có khả năng gây ung thư ở người và động vật. Cơ chế chính nào sau đây thường liên quan đến khả năng gây ung thư của virus?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Hãy sắp xếp các giai đoạn trong chu trình nhân lên của virus theo thứ tự đúng:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Vì sao virus được xem là kí sinh nội bào bắt buộc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Hình dạng cấu trúc nào sau đây *không* phải là hình dạng phổ biến của virus?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong công nghệ sinh học hiện đại, virus có thể được ứng dụng để làm gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Phát biểu nào sau đây là *sai* về virus?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Một loại virus mới được phát hiện có vật chất di truyền là RNA mạch đơn và enzyme phiên mã ngược. Dựa vào thông tin này, virus này có thể thuộc nhóm virus nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong giai đoạn 'tổng hợp' của chu trình nhân lên virus, virus sử dụng thành phần nào của tế bào chủ để tạo ra các thành phần virus?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Virus dại (Rabies virus) tấn công hệ thần kinh trung ương của động vật có vú. Đây là một ví dụ về đặc điểm nào của virus?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Để nghiên cứu virus trong phòng thí nghiệm, phương pháp nuôi cấy tế bào thường được sử dụng vì sao?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Loại virus nào sau đây có cấu trúc phức tạp nhất, thường có 'đuôi' và 'chân' để bám vào tế bào chủ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Đâu là vai trò của gai glycoprotein trên vỏ ngoài của virus?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để phòng chống các bệnh do virus gây ra?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Tại sao virus không được xếp vào giới sinh vật nào trong hệ thống phân loại 5 giới?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong chu trình tiềm tan, vật chất di truyền của virus (ví dụ DNA phage) tồn tại ở dạng nào trong tế bào chủ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Điều gì quyết định việc một virus sẽ nhân lên theo chu trình sinh tan hay chu trình tiềm tan?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Tại sao việc sử dụng kháng sinh không có tác dụng trong điều trị bệnh do virus gây ra?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Một học sinh cho rằng 'Virus là sinh vật sống vì chúng có khả năng sinh sản'. Nhận xét nào sau đây là đúng về quan điểm này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Hãy chọn nhóm bệnh nào sau đây *chỉ* gây ra bởi virus?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong quá trình tiến hóa, virus có thể có nguồn gốc từ đâu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Một loại thuốc kháng virus lý tưởng sẽ có đặc điểm nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Quan sát hình ảnh virus dưới kính hiển vi điện tử, bạn thấy virus có dạng hình khối đa diện. Loại virus nào sau đây có thể có hình dạng này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 24: Khái quát về virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nghiên cứu về virus có ý nghĩa quan trọng trong lĩnh vực nào sau đây?

Xem kết quả