Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 5: Các phân tử sinh học - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Các phân tử sinh học đóng vai trò nền tảng cho sự sống, thể hiện tính đa dạng về cấu trúc và chức năng. Điểm chung cơ bản nhất của tất cả các phân tử sinh học này ở cấp độ nguyên tố hóa học là gì?
- A. Sự hiện diện của các liên kết ion mạnh mẽ.
- B. Cấu trúc mạch thẳng đơn giản, dễ dàng lắp ráp.
- C. Khả năng hòa tan tốt trong môi trường nước.
- D. Khung carbon linh hoạt, cho phép tạo nên sự đa dạng cấu trúc.
Câu 2: Carbohydrate là nguồn cung cấp năng lượng chính cho tế bào. Trong các loại carbohydrate sau, loại nào là đường đơn, được tế bào sử dụng trực tiếp trong hô hấp tế bào để tạo ATP?
- A. Tinh bột (Amylum)
- B. Glucose
- C. Cellulose
- D. Saccharose
Câu 3: Lipid là nhóm phân tử sinh học đa dạng, không tan trong nước. Loại lipid nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc màng tế bào, tạo thành lớp kép?
- A. Triglyceride (chất béo trung tính)
- B. Steroid (ví dụ cholesterol)
- C. Phospholipid
- D. Sáp (waxes)
Câu 4: Protein thực hiện vô số chức năng trong tế bào. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của protein?
- A. Xúc tác các phản ứng hóa học (enzyme)
- B. Vận chuyển các chất qua màng tế bào
- C. Cấu tạo nên các cấu trúc tế bào và cơ thể
- D. Lưu trữ thông tin di truyền
Câu 5: Cấu trúc bậc ba của protein được hình thành và duy trì nhờ các loại liên kết khác nhau. Liên kết nào sau đây đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong việc xác định hình dạng ba chiều đặc trưng của protein?
- A. Liên kết peptide
- B. Liên kết hydrogen
- C. Liên kết disulfide (cầu disulfide)
- D. Tương tác kỵ nước
Câu 6: Nucleic acid là phân tử mang thông tin di truyền. DNA và RNA khác nhau về nhiều mặt. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa DNA và RNA về mặt cấu trúc nằm ở thành phần đường pentose là:
- A. Deoxyribose trong DNA và Ribose trong RNA
- B. Ribose trong DNA và Deoxyribose trong RNA
- C. Cả hai đều chứa Deoxyribose nhưng khác nhau về số lượng nhóm phosphate
- D. Cả hai đều chứa Ribose nhưng khác nhau về base nitrogenous
Câu 7: Trong phân tử DNA, các nucleotide liên kết với nhau tạo thành chuỗi polynucleotide. Loại liên kết hóa học nào kết nối các nucleotide kế tiếp trong cùng một chuỗi DNA?
- A. Liên kết peptide
- B. Liên kết phosphodiester
- C. Liên kết glycosidic
- D. Liên kết hydrogen
Câu 8: Vitamin là các phân tử hữu cơ cần thiết cho nhiều quá trình sinh hóa trong cơ thể. Vitamin nào sau đây là vitamin tan trong chất béo, và có vai trò quan trọng trong quá trình đông máu?
- A. Vitamin C
- B. Vitamin B1
- C. Vitamin B6
- D. Vitamin K
Câu 9: Xét nghiệm Biuret được sử dụng để phát hiện sự hiện diện của loại phân tử sinh học nào trong mẫu thử? Phản ứng dương tính của xét nghiệm Biuret được nhận biết bằng sự thay đổi màu sắc nào?
- A. Carbohydrate, màu xanh lá cây
- B. Lipid, màu đỏ gạch
- C. Protein, màu tím
- D. Nucleic acid, màu vàng
Câu 10: Trong quá trình tiêu hóa thức ăn, enzyme đóng vai trò quan trọng trong việc phân giải các phân tử sinh học lớn thành các đơn phân nhỏ hơn để cơ thể hấp thụ. Enzyme amylase trong nước bọt có chức năng phân giải loại phân tử sinh học nào?
- A. Carbohydrate (tinh bột)
- B. Protein
- C. Lipid
- D. Nucleic acid
Câu 11: Insulin là một hormone protein có vai trò điều hòa đường huyết. Khi insulin liên kết với thụ thể trên màng tế bào, nó kích hoạt một loạt các phản ứng dẫn đến việc tế bào hấp thụ glucose. Đây là một ví dụ minh họa cho chức năng nào của protein?
- A. Chức năng cấu trúc
- B. Chức năng xúc tác
- C. Chức năng điều hòa và truyền tín hiệu
- D. Chức năng vận chuyển
Câu 12: Cellulose là một polysaccharide cấu trúc quan trọng ở thực vật. Nó tạo thành thành phần chính của thành tế bào thực vật, mang lại sự cứng chắc và hỗ trợ. Monomer cấu tạo nên cellulose là:
- A. Fructose
- B. Glucose
- C. Galactose
- D. Saccharose
Câu 13: Cholesterol là một loại steroid lipid quan trọng trong cơ thể động vật. Mặc dù cholesterol có một số vai trò nhất định, nhưng nồng độ cholesterol cao trong máu có thể gây ra các vấn đề sức khỏe. Cholesterol KHÔNG có vai trò nào sau đây trong cơ thể?
- A. Thành phần cấu trúc của màng tế bào động vật
- B. Tiền chất để tổng hợp hormone steroid (ví dụ testosterone, estrogen)
- C. Tham gia vào quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất béo
- D. Nguồn dự trữ năng lượng chính của tế bào
Câu 14: Hemoglobin là protein vận chuyển oxygen trong máu. Cấu trúc bậc bốn của hemoglobin được tạo thành từ bốn chuỗi polypeptide. Nếu một đột biến gene dẫn đến thay đổi trình tự amino acid trong một chuỗi polypeptide của hemoglobin, điều gì có thể xảy ra?
- A. Hemoglobin sẽ tăng cường khả năng vận chuyển oxygen.
- B. Không có sự thay đổi nào về chức năng của hemoglobin.
- C. Hemoglobin có thể mất khả năng vận chuyển oxygen hiệu quả.
- D. Hemoglobin sẽ chuyển thành một loại carbohydrate khác.
Câu 15: Xét nghiệm Lugol (iodine) được sử dụng để nhận biết sự có mặt của polysaccharide nào? Phản ứng dương tính của xét nghiệm Lugol được nhận biết bằng sự thay đổi màu sắc nào?
- A. Cellulose, màu đỏ gạch
- B. Tinh bột (Amylum), màu xanh tím
- C. Glycogen, màu vàng
- D. Chitin, màu xanh lá cây
Câu 16: Enzyme lipase có vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa lipid. Loại enzyme này xúc tác phản ứng thủy phân liên kết ester trong phân tử lipid, tạo thành các sản phẩm đơn giản hơn. Sản phẩm của quá trình thủy phân triglyceride (chất béo trung tính) bởi lipase là:
- A. Glycerol và acid béo
- B. Glucose và fructose
- C. Amino acid
- D. Nucleotide
Câu 17: Phân tử ATP (adenosine triphosphate) được xem là "đồng tiền năng lượng" của tế bào. ATP thuộc loại phân tử sinh học nào và vai trò chính của nó trong tế bào là gì?
- A. Carbohydrate, dự trữ thông tin di truyền
- B. Lipid, cấu tạo màng tế bào
- C. Protein, xúc tác phản ứng sinh hóa
- D. Nucleic acid (dẫn xuất nucleotide), dự trữ và vận chuyển năng lượng
Câu 18: RNA có nhiều loại khác nhau, mỗi loại đảm nhận một vai trò cụ thể trong quá trình biểu hiện gene. Loại RNA nào đóng vai trò truyền thông tin di truyền từ DNA trong nhân tế bào đến ribosome trong tế bào chất để tổng hợp protein?
- A. tRNA (transfer RNA)
- B. mRNA (messenger RNA)
- C. rRNA (ribosomal RNA)
- D. snRNA (small nuclear RNA)
Câu 19: Prion là một loại tác nhân gây bệnh đặc biệt, không phải là virus hay vi khuẩn. Prion thực chất là dạng protein bị biến tính, có khả năng lây nhiễm và gây ra các bệnh thoái hóa thần kinh. Điều gì làm cho prion trở nên nguy hiểm?
- A. Cấu trúc nucleic acid đặc biệt của chúng
- B. Khả năng sinh sản nhanh chóng trong tế bào
- C. Khả năng gây biến đổi protein bình thường thành dạng prion
- D. Kích thước siêu nhỏ, dễ dàng xâm nhập tế bào
Câu 20: Một vận động viên marathon cần nguồn năng lượng dự trữ lớn để duy trì hoạt động trong thời gian dài. Loại phân tử sinh học nào được cơ thể ưu tiên sử dụng để dự trữ năng lượng dài hạn, do hiệu quả năng lượng cao và khả năng lưu trữ lớn?
- A. Lipid (chất béo)
- B. Carbohydrate (glycogen)
- C. Protein (trong cơ bắp)
- D. Nucleic acid (DNA)
Câu 21: Trong quá trình quang hợp ở thực vật, sắc tố chlorophyll đóng vai trò hấp thụ ánh sáng mặt trời. Chlorophyll thuộc loại phân tử sinh học nào và chức năng chính của nó là gì?
- A. Carbohydrate, dự trữ năng lượng
- B. Protein, xúc tác phản ứng
- C. Lipid (sắc tố), hấp thụ ánh sáng
- D. Nucleic acid, mang thông tin di truyền
Câu 22: Xét nghiệm Benedict được sử dụng để phát hiện đường khử (reducing sugar). Loại carbohydrate nào sau đây sẽ cho phản ứng dương tính với thuốc thử Benedict?
- A. Tinh bột (Amylum)
- B. Glucose
- C. Cellulose
- D. Saccharose
Câu 23: Peptide bond là loại liên kết hóa học đặc trưng cho phân tử sinh học nào? Liên kết này được hình thành giữa các đơn phân nào?
- A. Carbohydrate, giữa các monosaccharide
- B. Lipid, giữa glycerol và acid béo
- C. Nucleic acid, giữa các nucleotide
- D. Protein, giữa các amino acid
Câu 24: Dựa vào cấu trúc phân tử, hãy sắp xếp các phân tử sinh học sau đây theo thứ tự kích thước từ nhỏ đến lớn: protein, glucose, DNA, phospholipid.
- A. Glucose < DNA < phospholipid < protein
- B. Phospholipid < glucose < protein < DNA
- C. Glucose < phospholipid < protein < DNA
- D. DNA < protein < phospholipid < glucose
Câu 25: Trong điều kiện nhiệt độ cao hoặc pH môi trường thay đổi đột ngột, protein có thể bị biến tính. Biến tính protein là quá trình làm thay đổi cấu trúc bậc nào của protein, và điều gì xảy ra với chức năng sinh học của protein khi bị biến tính?
- A. Bậc 1, chức năng protein được tăng cường
- B. Bậc 3 và bậc 4, protein mất chức năng sinh học
- C. Bậc 2, chức năng protein không bị ảnh hưởng
- D. Bậc 1 và bậc 2, protein thay đổi chức năng
Câu 26: Hãy phân tích vai trò của nước đối với các phân tử sinh học trong tế bào. Nước có đặc tính nào quan trọng giúp duy trì cấu trúc và chức năng của các phân tử sinh học?
- A. Tính phân cực, tạo liên kết hydrogen, giúp hòa tan và ổn định các phân tử sinh học
- B. Tính kỵ nước, đẩy các phân tử sinh học lại gần nhau
- C. Khả năng dẫn nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho tế bào
- D. Tính acid, cung cấp ion H+ cho các phản ứng hóa học
Câu 27: So sánh cấu trúc và chức năng của DNA và RNA. Điểm khác biệt quan trọng nhất về chức năng giữa DNA và RNA trong tế bào là gì?
- A. DNA cấu trúc xoắn kép, RNA cấu trúc mạch đơn
- B. DNA chứa base Thymine, RNA chứa base Uracil
- C. DNA chứa đường Deoxyribose, RNA chứa đường Ribose
- D. DNA lưu trữ thông tin di truyền, RNA tham gia vào quá trình biểu hiện gene
Câu 28: Vẽ sơ đồ tư duy hoặc lập bảng so sánh các loại phân tử sinh học chính (carbohydrate, lipid, protein, nucleic acid) về các tiêu chí: đơn phân cấu tạo, liên kết hóa học chính, chức năng chính, ví dụ cụ thể.
- A. Học sinh tự trình bày sơ đồ hoặc bảng so sánh đầy đủ và chính xác
- B. Học sinh trình bày sơ đồ hoặc bảng so sánh nhưng còn thiếu thông tin
- C. Học sinh trình bày sơ đồ hoặc bảng so sánh nhưng có nhiều sai sót
- D. Học sinh không trình bày được sơ đồ hoặc bảng so sánh
Câu 29: Trong một thí nghiệm, người ta nhỏ dung dịch iodine vào mẫu thực phẩm X và quan sát thấy màu xanh tím xuất hiện. Điều này chứng tỏ mẫu thực phẩm X chứa loại phân tử sinh học nào?
- A. Protein
- B. Carbohydrate (tinh bột)
- C. Lipid
- D. Nucleic acid
Câu 30: Một tế bào bị mất khả năng tổng hợp protein. Rối loạn chức năng của bào quan nào sau đây có thể là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến tình trạng này?
- A. Lysosome
- B. Peroxisome
- C. Ribosome
- D. Endoplasmic reticulum