15+ Đề Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một học sinh thực hiện thí nghiệm nhận biết các phân tử sinh học. Khi nhỏ vài giọt dung dịch Lugol vào mẫu vật X, dung dịch chuyển sang màu xanh tím đặc trưng. Mẫu vật X có khả năng cao chứa loại phân tử nào?

  • A. Glucose
  • B. Protein
  • C. Lipid
  • D. Tinh bột

Câu 2: Để nhận biết sự có mặt của đường khử (ví dụ: glucose) trong một dung dịch, người ta thường sử dụng thuốc thử Benedict. Phản ứng dương tính với thuốc thử Benedict được biểu hiện bằng hiện tượng gì sau khi đun nóng?

  • A. Dung dịch chuyển sang màu xanh tím
  • B. Xuất hiện kết tủa màu đỏ gạch
  • C. Dung dịch chuyển sang màu vàng nhạt
  • D. Xuất hiện lớp váng trắng đục

Câu 3: Thuốc thử Biuret được sử dụng để nhận biết loại phân tử sinh học nào? Nguyên tắc của phép thử này dựa trên khả năng phản ứng của ion đồng (II) với liên kết nào trong phân tử đó?

  • A. Protein; liên kết peptide
  • B. Lipid; liên kết ester
  • C. Tinh bột; liên kết glycoside
  • D. Glucose; nhóm aldehyde/ketone

Câu 4: Một mẫu vật được nghiền nhỏ và cho vào ống nghiệm. Sau khi thêm cồn và lắc đều, rồi nhỏ thêm nước cất vào, quan sát thấy dung dịch trở nên đục như sữa. Phép thử này được sử dụng để nhận biết phân tử nào?

  • A. Tinh bột
  • B. Đường khử
  • C. Lipid
  • D. Protein

Câu 5: Trong phép thử Benedict nhận biết đường khử, bước đun nóng dung dịch có vai trò quan trọng gì?

  • A. Làm tan hoàn toàn đường trong dung dịch
  • B. Phá vỡ cấu trúc của đường để dễ phản ứng
  • C. Tạo môi trường kiềm cần thiết cho phản ứng
  • D. Cung cấp năng lượng hoạt hóa cho phản ứng khử ion đồng (II)

Câu 6: Tại sao khi tiến hành phép thử Biuret để nhận biết protein, cần thêm dung dịch NaOH trước khi thêm dung dịch CuSO4?

  • A. NaOH giúp hòa tan protein tốt hơn
  • B. NaOH tạo môi trường kiềm cần thiết để ion Cu2+ tạo phức với liên kết peptide
  • C. NaOH là chất xúc tác cho phản ứng tạo màu
  • D. NaOH giúp kết tủa các chất gây nhiễu khác

Câu 7: Một mẫu dịch chiết từ lá cây được thực hiện phép thử Benedict và cho kết quả dương tính mạnh (kết tủa đỏ gạch nhiều). Sau đó, mẫu dịch chiết này tiếp tục được thực hiện phép thử với Lugol và cho kết quả âm tính (dung dịch vẫn màu vàng nâu của Lugol). Kết luận nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Mẫu dịch chiết chứa nhiều đường khử nhưng không chứa tinh bột.
  • B. Mẫu dịch chiết chứa nhiều tinh bột nhưng không chứa đường khử.
  • C. Mẫu dịch chiết chứa cả đường khử và tinh bột.
  • D. Mẫu dịch chiết không chứa cả đường khử và tinh bột.

Câu 8: Khi thực hiện phép thử nhũ tương để nhận biết lipid, vai trò của cồn (ethanol) là gì?

  • A. Tạo môi trường kiềm cho phản ứng
  • B. Oxy hóa lipid để tạo màu
  • C. Kết tủa lipid ra khỏi dung dịch
  • D. Hòa tan lipid, tạo điều kiện để chúng phân tán thành các giọt nhỏ khi thêm nước

Câu 9: Tại sao sucrose (đường mía), một disaccharide, lại cho kết quả âm tính với thuốc thử Benedict (hoặc dương tính rất yếu) trong khi glucose, một monosaccharide, lại cho kết quả dương tính mạnh?

  • A. Sucrose có khối lượng phân tử lớn hơn glucose.
  • B. Sucrose không tan trong nước như glucose.
  • C. Sucrose không có nhóm aldehyde hoặc ketone tự do để khử ion Cu2+.
  • D. Sucrose chỉ phản ứng với Benedict ở nhiệt độ thấp hơn.

Câu 10: Một mẫu dịch nghiền từ hạt đậu phộng được thực hiện phép thử Biuret và cho kết quả dương tính (màu tím). Điều này chứng tỏ hạt đậu phộng chứa loại phân tử nào với hàm lượng đáng kể?

  • A. Tinh bột
  • B. Protein
  • C. Đường khử
  • D. Lipid

Câu 11: Khi thực hiện phép thử Lugol nhận biết tinh bột, màu xanh tím đặc trưng xuất hiện là do phân tử iodine (I2) tương tác trực tiếp với cấu trúc nào của phân tử tinh bột?

  • A. Cấu trúc xoắn (amylose)
  • B. Liên kết glycoside giữa các đơn vị glucose
  • C. Các nhóm hydroxyl (-OH) trên phân tử glucose
  • D. Cấu trúc mạch thẳng (amylopectin)

Câu 12: Trong phép thử Biuret, nếu chỉ nhỏ dung dịch CuSO4 loãng vào dung dịch protein mà không thêm NaOH, hiện tượng gì có thể xảy ra?

  • A. Xuất hiện màu tím đậm
  • B. Xuất hiện kết tủa đỏ gạch
  • C. Không xuất hiện màu tím, có thể thấy màu xanh nhạt của CuSO4 hoặc kết tủa xanh nếu protein bị biến tính
  • D. Dung dịch trở nên trong suốt

Câu 13: Một mẫu thực vật X được nghiền và chia làm ba phần để làm các thí nghiệm nhận biết. Kết quả thu được như sau: Phần 1 (thử Benedict): kết tủa đỏ gạch; Phần 2 (thử Lugol): không màu xanh tím; Phần 3 (thử Biuret): màu tím. Dựa vào kết quả này, mẫu thực vật X chứa chủ yếu những loại phân tử nào?

  • A. Tinh bột và Lipid
  • B. Tinh bột và Protein
  • C. Đường khử và Lipid
  • D. Đường khử và Protein

Câu 14: Khi thực hiện phép thử nhũ tương để nhận biết lipid, tại sao sau khi hòa tan mẫu vật trong cồn, cần phải thêm nước cất vào?

  • A. Để lipid, sau khi tan trong cồn, bị phân tán thành các hạt nhỏ trong môi trường nước, tạo thành huyền phù (nhũ tương).
  • B. Nước cất là thuốc thử chính gây phản ứng tạo màu với lipid.
  • C. Nước cất giúp tăng tốc độ hòa tan của lipid trong cồn.
  • D. Nước cất trung hòa cồn, kết thúc phản ứng.

Câu 15: Để nhận biết sự có mặt của tinh bột trong dịch chiết khoai tây, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Thêm thuốc thử Benedict và đun nóng.
  • B. Thêm thuốc thử Biuret.
  • C. Nhỏ vài giọt dung dịch Lugol.
  • D. Hòa tan trong cồn rồi thêm nước cất.

Câu 16: Ion nào trong thuốc thử Benedict đóng vai trò chính trong việc bị khử bởi đường khử, tạo ra kết tủa màu đỏ gạch?

  • A. Cu2+
  • B. Na+
  • C. O2-
  • D. H+

Câu 17: Trong phép thử Biuret, màu tím đặc trưng xuất hiện là do ion Cu2+ tạo phức với ít nhất bao nhiêu liên kết peptide?

  • A. Một
  • B. Hai
  • C. Ba
  • D. Bốn

Câu 18: Một học sinh muốn kiểm tra xem hạt gạo lứt có chứa protein hay không. Học sinh đó nên sử dụng phương pháp nhận biết nào?

  • A. Thử với Lugol.
  • B. Thử với Benedict và đun nóng.
  • C. Thử nhũ tương với cồn và nước.
  • D. Thử với thuốc thử Biuret.

Câu 19: Phản ứng giữa iodine và tinh bột là một tương tác vật lý, không phải là phản ứng hóa học tạo liên kết cộng hóa trị mới. Điều này được thể hiện qua đặc điểm nào của phản ứng này?

  • A. Cần đun nóng để phản ứng xảy ra.
  • B. Tạo ra kết tủa màu xanh tím.
  • C. Màu xanh tím biến mất khi đun nóng và xuất hiện lại khi làm nguội.
  • D. Tốc độ phản ứng rất nhanh.

Câu 20: Nếu một mẫu vật lỏng được thử với thuốc thử Benedict và cho kết quả âm tính (vẫn giữ màu xanh ban đầu) sau khi đun nóng. Sau đó, mẫu vật này được thủy phân bằng acid hoặc enzyme và thử lại với Benedict, kết quả lại dương tính (kết tủa đỏ gạch). Điều này gợi ý rằng mẫu vật ban đầu có thể chứa loại carbohydrate nào?

  • A. Glucose
  • B. Sucrose
  • C. Tinh bột
  • D. Cellulose

Câu 21: Trong phép thử nhũ tương, sau khi thêm cồn và lắc đều mẫu vật có chứa lipid, lipid sẽ tồn tại ở trạng thái nào trước khi thêm nước?

  • A. Hòa tan trong cồn, tạo dung dịch trong suốt (hoặc hơi màu nếu mẫu vật có màu).
  • B. Kết tủa ở đáy ống nghiệm.
  • C. Nổi lên bề mặt dưới dạng lớp váng.
  • D. Phân tán đều trong cồn dưới dạng huyền phù đục.

Câu 22: Tại sao khi làm thí nghiệm nhận biết đường khử bằng thuốc thử Benedict, không nên đun sôi trực tiếp ống nghiệm trên ngọn lửa đèn cồn?

  • A. Làm giảm hiệu quả của thuốc thử Benedict.
  • B. Phá hủy đường khử trước khi phản ứng.
  • C. Dễ gây hiện tượng sôi trào đột ngột hoặc vỡ ống nghiệm do nhiệt độ không đều.
  • D. Màu kết tủa đỏ gạch sẽ không xuất hiện.

Câu 23: Loại phân tử sinh học nào sau đây KHÔNG thể nhận biết được bằng một trong bốn phép thử cơ bản (Benedict, Lugol, Biuret, nhũ tương) được giới thiệu trong bài học thực hành này?

  • A. Acid nucleic (DNA/RNA)
  • B. Protein
  • C. Tinh bột
  • D. Đường glucose

Câu 24: Một dung dịch không rõ thành phần được thử nghiệm như sau: Thêm Lugol thấy màu vàng nâu; thêm Benedict và đun nóng thấy màu xanh dương; thêm Biuret thấy màu xanh dương; thêm cồn rồi thêm nước thấy dung dịch trong suốt. Dựa trên kết quả này, dung dịch đó chứa chủ yếu loại phân tử nào trong số các lựa chọn?

  • A. Tinh bột
  • B. Protein
  • C. Lipid
  • D. Có thể là đường không khử hoặc các chất khác không phản ứng với các thuốc thử này

Câu 25: Độ đậm nhạt của màu tím trong phép thử Biuret phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào của mẫu vật?

  • A. Loại protein có trong mẫu.
  • B. Nhiệt độ khi thực hiện phản ứng.
  • C. Nồng độ protein (số lượng liên kết peptide) trong mẫu.
  • D. Thời gian phản ứng.

Câu 26: Tại sao khi làm phép thử nhũ tương, việc lắc đều ống nghiệm sau khi thêm cồn là rất quan trọng?

  • A. Để đảm bảo lipid hòa tan hết vào cồn trước khi thêm nước.
  • B. Để tạo ra bọt khí giúp nhận biết lipid.
  • C. Để làm nóng dung dịch, tăng tốc độ phản ứng.
  • D. Để phân tách lipid thành các lớp riêng biệt.

Câu 27: Nếu sử dụng dịch chiết từ củ hành tây để làm phép thử nhận biết tinh bột bằng Lugol, kết quả dự kiến sẽ là gì?

  • A. Màu xanh tím đậm.
  • B. Màu vàng nâu của thuốc thử Lugol.
  • C. Kết tủa đỏ gạch.
  • D. Dung dịch chuyển sang màu tím.

Câu 28: Khi thực hiện phép thử Benedict, kết tủa màu đỏ gạch là hợp chất nào của đồng?

  • A. Copper(I) oxide (Cu2O)
  • B. Copper(II) sulfate (CuSO4)
  • C. Copper(II) hydroxide (Cu(OH)2)
  • D. Đồng kim loại (Cu)

Câu 29: Một mẫu vật rắn được nghiền nhỏ, thêm nước và lọc lấy dịch. Dịch lọc này được chia làm hai phần. Phần A thử Benedict cho kết tủa đỏ gạch. Phần B thử Lugol cho màu xanh tím. Mẫu vật rắn ban đầu có khả năng chứa những loại phân tử nào?

  • A. Chỉ có tinh bột.
  • B. Chỉ có đường khử.
  • C. Cả tinh bột và đường khử.
  • D. Chỉ có protein.

Câu 30: So sánh nguyên tắc nhận biết giữa phép thử Benedict và phép thử Biuret. Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở sự tương tác của ion Cu2+ với cấu trúc nào của phân tử cần nhận biết?

  • A. Benedict: tương tác với nhóm hydroxyl; Biuret: tương tác với liên kết ester.
  • B. Benedict: tương tác với nhóm aldehyde/ketone (đường khử); Biuret: tương tác với liên kết peptide.
  • C. Benedict: tương tác với liên kết glycoside; Biuret: tương tác với nhóm amino.
  • D. Benedict: tương tác với cấu trúc xoắn; Biuret: tương tác với nhóm carboxyl.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Một học sinh thực hiện thí nghiệm nhận biết các phân tử sinh học. Khi nhỏ vài giọt dung dịch Lugol vào mẫu vật X, dung dịch chuyển sang màu xanh tím đặc trưng. Mẫu vật X có khả năng cao chứa loại phân tử nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Để nhận biết sự có mặt của đường khử (ví dụ: glucose) trong một dung dịch, người ta thường sử dụng thuốc thử Benedict. Phản ứng dương tính với thuốc thử Benedict được biểu hiện bằng hiện tượng gì sau khi đun nóng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Thuốc thử Biuret được sử dụng để nhận biết loại phân tử sinh học nào? Nguyên tắc của phép thử này dựa trên khả năng phản ứng của ion đồng (II) với liên kết nào trong phân tử đó?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Một mẫu vật được nghiền nhỏ và cho vào ống nghiệm. Sau khi thêm cồn và lắc đều, rồi nhỏ thêm nước cất vào, quan sát thấy dung dịch trở nên đục như sữa. Phép thử này được sử dụng để nhận biết phân tử nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong phép thử Benedict nhận biết đường khử, bước đun nóng dung dịch có vai trò quan trọng gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Tại sao khi tiến hành phép thử Biuret để nhận biết protein, cần thêm dung dịch NaOH trước khi thêm dung dịch CuSO4?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Một mẫu dịch chiết từ lá cây được thực hiện phép thử Benedict và cho kết quả dương tính mạnh (kết tủa đỏ gạch nhiều). Sau đó, mẫu dịch chiết này tiếp tục được thực hiện phép thử với Lugol và cho kết quả âm tính (dung dịch vẫn màu vàng nâu của Lugol). Kết luận nào sau đây là hợp lý nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Khi thực hiện phép thử nhũ tương để nhận biết lipid, vai trò của cồn (ethanol) là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Tại sao sucrose (đường mía), một disaccharide, lại cho kết quả âm tính với thuốc thử Benedict (hoặc dương tính rất yếu) trong khi glucose, một monosaccharide, lại cho kết quả dương tính mạnh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Một mẫu dịch nghiền từ hạt đậu phộng được thực hiện phép thử Biuret và cho kết quả dương tính (màu tím). Điều này chứng tỏ hạt đậu phộng chứa loại phân tử nào với hàm lượng đáng kể?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Khi thực hiện phép thử Lugol nhận biết tinh bột, màu xanh tím đặc trưng xuất hiện là do phân tử iodine (I2) tương tác trực tiếp với cấu trúc nào của phân tử tinh bột?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong phép thử Biuret, nếu chỉ nhỏ dung dịch CuSO4 loãng vào dung dịch protein mà không thêm NaOH, hiện tượng gì có thể xảy ra?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Một mẫu thực vật X được nghiền và chia làm ba phần để làm các thí nghiệm nhận biết. Kết quả thu được như sau: Phần 1 (thử Benedict): kết tủa đỏ gạch; Phần 2 (thử Lugol): không màu xanh tím; Phần 3 (thử Biuret): màu tím. Dựa vào kết quả này, mẫu thực vật X chứa chủ yếu những loại phân tử nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Khi thực hiện phép thử nhũ tương để nhận biết lipid, tại sao sau khi hòa tan mẫu vật trong cồn, cần phải thêm nước cất vào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Để nhận biết sự có mặt của tinh bột trong dịch chiết khoai tây, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Ion nào trong thuốc thử Benedict đóng vai trò chính trong việc bị khử bởi đường khử, tạo ra kết tủa màu đỏ gạch?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong phép thử Biuret, màu tím đặc trưng xuất hiện là do ion Cu2+ tạo phức với ít nhất bao nhiêu liên kết peptide?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Một học sinh muốn kiểm tra xem hạt gạo lứt có chứa protein hay không. Học sinh đó nên sử dụng phương pháp nhận biết nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Phản ứng giữa iodine và tinh bột là một tương tác vật lý, không phải là phản ứng hóa học tạo liên kết cộng hóa trị mới. Điều này được thể hiện qua đặc điểm nào của phản ứng này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Nếu một mẫu vật lỏng được thử với thuốc thử Benedict và cho kết quả âm tính (vẫn giữ màu xanh ban đầu) sau khi đun nóng. Sau đó, mẫu vật này được thủy phân bằng acid hoặc enzyme và thử lại với Benedict, kết quả lại dương tính (kết tủa đỏ gạch). Điều này gợi ý rằng mẫu vật ban đầu có thể chứa loại carbohydrate nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong phép thử nhũ tương, sau khi thêm cồn và lắc đều mẫu vật có chứa lipid, lipid sẽ tồn tại ở trạng thái nào trước khi thêm nước?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Tại sao khi làm thí nghiệm nhận biết đường khử bằng thuốc thử Benedict, không nên đun sôi trực tiếp ống nghiệm trên ngọn lửa đèn cồn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Loại phân tử sinh học nào sau đây KHÔNG thể nhận biết được bằng một trong bốn phép thử cơ bản (Benedict, Lugol, Biuret, nhũ tương) được giới thiệu trong bài học thực hành này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Một dung dịch không rõ thành phần được thử nghiệm như sau: Thêm Lugol thấy màu vàng nâu; thêm Benedict và đun nóng thấy màu xanh dương; thêm Biuret thấy màu xanh dương; thêm cồn rồi thêm nước thấy dung dịch trong suốt. Dựa trên kết quả này, dung dịch đó chứa chủ yếu loại phân tử nào trong số các lựa chọn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Độ đậm nhạt của màu tím trong phép thử Biuret phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào của mẫu vật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Tại sao khi làm phép thử nhũ tương, việc lắc đều ống nghiệm sau khi thêm cồn là rất quan trọng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Nếu sử dụng dịch chiết từ củ hành tây để làm phép thử nhận biết tinh bột bằng Lugol, kết quả dự kiến sẽ là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Khi thực hiện phép thử Benedict, kết tủa màu đỏ gạch là hợp chất nào của đồng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Một mẫu vật rắn được nghiền nhỏ, thêm nước và lọc lấy dịch. Dịch lọc này được chia làm hai phần. Phần A thử Benedict cho kết tủa đỏ gạch. Phần B thử Lugol cho màu xanh tím. Mẫu vật rắn ban đầu có khả năng chứa những loại phân tử nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: So sánh nguyên tắc nhận biết giữa phép thử Benedict và phép thử Biuret. Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở sự tương tác của ion Cu2+ với cấu trúc nào của phân tử cần nhận biết?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi thực hiện phản ứng nhận biết glucose bằng thuốc thử Benedict, mục đích của việc đun nóng hỗn hợp là gì?

  • A. Giúp glucose hòa tan hoàn toàn trong dung dịch.
  • B. Tăng tốc độ bay hơi của nước để làm đặc dung dịch.
  • C. Cung cấp năng lượng cho phản ứng giữa glucose và thuốc thử Benedict xảy ra.
  • D. Làm kết tủa các chất không mong muốn khác trong mẫu thử.

Câu 2: Một học sinh tiến hành thí nghiệm nhận biết một mẫu dịch ép từ một loại củ chưa rõ tên. Học sinh cho mẫu dịch ép vào ống nghiệm, thêm thuốc thử Benedict và đun nóng cách thủy. Quan sát thấy dung dịch chuyển từ màu xanh lam sang xanh lục, sau đó vàng cam và cuối cùng xuất hiện kết tủa màu đỏ gạch. Kết luận nào sau đây là đúng về thành phần của mẫu dịch ép này?

  • A. Mẫu dịch ép chứa đường glucose (hoặc các loại đường khử khác).
  • B. Mẫu dịch ép chứa tinh bột.
  • C. Mẫu dịch ép chứa protein.
  • D. Mẫu dịch ép không chứa chất hữu cơ nào.

Câu 3: Tại sao trong thí nghiệm nhận biết glucose bằng thuốc thử Benedict, việc đun nóng hỗn hợp thường được thực hiện bằng phương pháp cách thủy thay vì đun trực tiếp trên ngọn lửa đèn cồn?

  • A. Đun trực tiếp làm phản ứng xảy ra quá chậm.
  • B. Đun cách thủy giúp kiểm soát nhiệt độ, tránh dung dịch sôi đột ngột gây văng hoặc vỡ ống nghiệm.
  • C. Đun trực tiếp làm biến đổi cấu trúc glucose, ảnh hưởng đến kết quả.
  • D. Đun cách thủy giúp thuốc thử Benedict phát huy tác dụng tốt hơn.

Câu 4: Để nhận biết sự có mặt của tinh bột trong một mẫu thực vật (ví dụ: lát khoai tây), người ta thường sử dụng loại thuốc thử nào?

  • A. Thuốc thử Benedict.
  • B. Thuốc thử Biuret.
  • C. Cồn 90 độ.
  • D. Dung dịch Iodine (Lugol).

Câu 5: Một mẫu dịch nghiền từ hạt lạc được thêm cồn 90 độ, lắc đều rồi để yên một lúc. Quan sát thấy lớp chất lỏng phía trên (sau khi hạt lắng xuống) trở nên hơi đục. Tiếp theo, học sinh gạn lấy lớp chất lỏng này cho vào ống nghiệm khác, thêm nước và lắc mạnh. Hiện tượng quan sát được là gì và nó chứng tỏ sự có mặt của chất nào?

  • A. Dung dịch trong suốt, chứng tỏ có tinh bột.
  • B. Dung dịch chuyển màu tím, chứng tỏ có protein.
  • C. Xuất hiện các hạt nhỏ lơ lửng tạo thành huyền phù màu trắng sữa (nhũ tương), chứng tỏ có lipid.
  • D. Xuất hiện kết tủa đỏ gạch, chứng tỏ có glucose.

Câu 6: Phép thử nhận biết lipid dựa trên đặc tính hóa học/vật lý nào của chúng?

  • A. Không tan trong nước nhưng tan trong dung môi hữu cơ không phân cực như cồn.
  • B. Có khả năng phản ứng với thuốc thử Benedict tạo kết tủa đỏ gạch.
  • C. Có khả năng phản ứng với thuốc thử Biuret tạo màu tím.
  • D. Có khối lượng riêng lớn hơn nước.

Câu 7: Khi nhận biết protein bằng thuốc thử Biuret, người ta cần sử dụng hỗn hợp của hai dung dịch nào?

  • A. Dung dịch Iodine và cồn.
  • B. Dung dịch CuSO4 loãng và dung dịch NaOH loãng.
  • C. Thuốc thử Benedict và nước.
  • D. Dung dịch HCl và dung dịch NaOH.

Câu 8: Phép thử Biuret được dùng để nhận biết sự có mặt của protein dựa trên phản ứng đặc trưng của ion Cu2+ với cấu trúc nào trong phân tử protein?

  • A. Nhóm cacboxyl (-COOH).
  • B. Nhóm amin (-NH2).
  • C. Liên kết peptide (-CO-NH-).
  • D. Gốc R (chuỗi bên) của các amino acid.

Câu 9: Một học sinh làm thí nghiệm nhận biết protein bằng cách cho một mẫu dịch lòng trắng trứng vào ống nghiệm, thêm thuốc thử Biuret. Quan sát thấy dung dịch chuyển từ màu xanh lam sang màu tím. Nếu học sinh đó thay mẫu dịch lòng trắng trứng bằng mẫu dịch ép quả nho (đã lọc bỏ bã) và lặp lại thí nghiệm với thuốc thử Biuret, hiện tượng nào có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Dung dịch chuyển màu tím tương tự như với lòng trắng trứng.
  • B. Xuất hiện kết tủa đỏ gạch khi đun nóng.
  • C. Dung dịch chuyển màu xanh tím đậm hơn.
  • D. Dung dịch giữ nguyên màu xanh lam của thuốc thử Biuret (hoặc chỉ hơi nhạt màu do pha loãng).

Câu 10: Tại sao khi tiến hành thí nghiệm nhận biết protein bằng thuốc thử Biuret, cần cho dung dịch NaOH loãng vào trước, rồi mới nhỏ từng giọt dung dịch CuSO4 loãng?

  • A. Tạo môi trường kiềm cần thiết cho phản ứng giữa ion Cu2+ và liên kết peptide.
  • B. Giúp protein trong mẫu thử hòa tan hoàn toàn.
  • C. Ngăn cản sự hình thành kết tủa Cu(OH)2.
  • D. Giúp phản ứng xảy ra nhanh hơn ở nhiệt độ phòng.

Câu 11: Khi sử dụng dung dịch Iodine để nhận biết tinh bột, màu đặc trưng xuất hiện là gì?

  • A. Đỏ gạch.
  • B. Tím hồng.
  • C. Xanh tím (xanh đen).
  • D. Trắng sữa.

Câu 12: Để chuẩn bị mẫu vật cho thí nghiệm nhận biết các phân tử sinh học trong các bộ phận thực vật (như lá, củ, hạt), bước đầu tiên thường là gì?

  • A. Đun nóng mẫu vật.
  • B. Nghiền hoặc xay nhỏ mẫu vật để phá vỡ tế bào và giải phóng các chất.
  • C. Thêm thuốc thử vào mẫu vật nguyên vẹn.
  • D. Lọc bỏ hết bã ngay lập tức.

Câu 13: Một mẫu thử được cho vào ống nghiệm, thêm thuốc thử Benedict, đun nóng không thấy kết tủa đỏ gạch. Tiếp tục lấy một phần mẫu thử khác, thêm dung dịch Iodine thì thấy dung dịch chuyển màu xanh tím. Mẫu thử này có khả năng chứa chất nào?

  • A. Tinh bột.
  • B. Glucose.
  • C. Protein.
  • D. Lipid.

Câu 14: Phản ứng màu với thuốc thử Biuret chỉ xảy ra khi phân tử có ít nhất bao nhiêu liên kết peptide?

  • A. 0.
  • B. 1.
  • C. Đủ các loại amino acid.
  • D. Ít nhất 2 liên kết peptide (tức là từ 3 amino acid trở lên).

Câu 15: Khi làm thí nghiệm nhận biết lipid bằng phép thử nhũ tương với dầu ăn, hiện tượng trắng sữa xuất hiện khi thêm nước và lắc mạnh là do đâu?

  • A. Dầu ăn phản ứng hóa học với nước tạo ra chất mới có màu trắng.
  • B. Dầu ăn không tan trong nước bị phân tán thành các giọt rất nhỏ, lơ lửng trong nước tạo thành nhũ tương, phản xạ ánh sáng trắng.
  • C. Nước làm biến đổi cấu trúc của dầu ăn.
  • D. Cồn còn sót lại từ bước trước phản ứng với nước.

Câu 16: Để tăng hiệu quả chiết xuất lipid từ hạt thực vật (như lạc, đậu tương), người ta thường sử dụng dung môi nào trong bước đầu tiên?

  • A. Cồn (ethanol) hoặc ete.
  • B. Nước cất.
  • C. Dung dịch axit loãng.
  • D. Dung dịch kiềm loãng.

Câu 17: Tại sao trong thí nghiệm nhận biết glucose bằng thuốc thử Benedict, nếu mẫu thử có nồng độ glucose quá thấp, có thể không quan sát rõ hiện tượng kết tủa đỏ gạch?

  • A. Nồng độ thấp làm glucose bị phân hủy nhanh hơn.
  • B. Nồng độ thấp làm thuốc thử Benedict bị biến màu.
  • C. Lượng sản phẩm kết tủa tạo thành quá ít, khó quan sát bằng mắt thường.
  • D. Nồng độ thấp làm nhiệt độ sôi của dung dịch giảm.

Câu 18: Một mẫu dịch được lấy từ lá cây xanh. Nếu làm thí nghiệm nhận biết tinh bột, khả năng cao sẽ cho kết quả dương tính (xuất hiện màu xanh tím) nếu mẫu dịch được lấy vào thời điểm nào trong ngày?

  • A. Sáng sớm trước khi mặt trời mọc.
  • B. Chiều tối sau một ngày quang hợp mạnh.
  • C. Ban đêm.
  • D. Sau khi cây bị đặt trong bóng tối vài ngày.

Câu 19: Khi nhận biết protein bằng thuốc thử Biuret, màu sắc của dung dịch sau phản ứng (tím, xanh tím, tím đỏ) có thể khác nhau tùy thuộc vào yếu tố nào của mẫu thử?

  • A. Nồng độ protein trong mẫu thử.
  • B. Thể tích dung dịch CuSO4 đã dùng.
  • C. Nhiệt độ môi trường.
  • D. Thời gian phản ứng kéo dài bao lâu.

Câu 20: Để nhận biết tinh bột trong một mẫu vật rắn (ví dụ: gạo), quy trình chuẩn bị mẫu vật cần bao gồm bước nào sau đây?

  • A. Chỉ cần nhỏ trực tiếp dung dịch Iodine lên mẫu vật rắn.
  • B. Hòa tan mẫu vật rắn trong cồn nóng.
  • C. Đun sôi mẫu vật rắn với dung dịch NaOH.
  • D. Nghiền nhỏ mẫu vật, thêm nước và khuấy đều để tạo dịch huyền phù.

Câu 21: Một mẫu dịch được lấy từ quả chuối xanh. Nếu làm thí nghiệm nhận biết glucose bằng thuốc thử Benedict, kết quả có khả năng xảy ra nhất là gì?

  • A. Xuất hiện kết tủa đỏ gạch rõ rệt.
  • B. Dung dịch chuyển màu tím.
  • C. Chỉ chuyển sang màu xanh lục hoặc vàng nhạt (do chuối xanh chứa ít đường khử, chủ yếu là tinh bột).
  • D. Dung dịch chuyển màu xanh tím.

Câu 22: Tại sao khi làm thí nghiệm nhận biết lipid bằng phép thử nhũ tương, sau khi thêm cồn 90 độ và lắc, cần gạn lấy lớp chất lỏng phía trên để thử với nước?

  • A. Lipid tan trong cồn, nên lipid sẽ tập trung ở lớp cồn phía trên sau khi các thành phần không tan lắng xuống.
  • B. Cồn giúp loại bỏ protein và carbohydrate.
  • C. Chỉ lớp cồn phía trên mới có thể tạo nhũ tương với nước.
  • D. Việc gạn lấy lớp cồn giúp làm sạch mẫu lipid.

Câu 23: Một mẫu thử là dung dịch sucrose (đường mía). Nếu làm thí nghiệm nhận biết bằng thuốc thử Benedict và đun nóng, hiện tượng quan sát được là gì?

  • A. Xuất hiện kết tủa đỏ gạch.
  • B. Dung dịch chuyển màu tím.
  • C. Dung dịch chuyển màu xanh tím.
  • D. Dung dịch giữ nguyên màu xanh lam của thuốc thử (do sucrose không phải là đường khử).

Câu 24: Nếu muốn phân biệt giữa dung dịch glucose và dung dịch tinh bột bằng các phép thử đơn giản, ta có thể sử dụng lần lượt những thuốc thử nào?

  • A. Chỉ cần dùng thuốc thử Biuret.
  • B. Thuốc thử Benedict (kết hợp đun nóng) và dung dịch Iodine.
  • C. Chỉ cần dùng cồn 90 độ.
  • D. Thuốc thử Biuret và dung dịch Iodine.

Câu 25: Trong thí nghiệm nhận biết protein bằng thuốc thử Biuret, nếu mẫu thử là nước cất, hiện tượng quan sát được là gì?

  • A. Dung dịch giữ nguyên màu xanh lam của thuốc thử Biuret.
  • B. Dung dịch chuyển sang màu tím.
  • C. Xuất hiện kết tủa đỏ gạch.
  • D. Dung dịch chuyển sang màu xanh tím.

Câu 26: Một mẫu hạt khô được nghiền nhỏ. Để kiểm tra sự có mặt của cả tinh bột và lipid trong mẫu này, trình tự các bước thí nghiệm hợp lý là gì?

  • A. Kiểm tra tinh bột bằng Iodine trước, sau đó dùng phần mẫu còn lại để kiểm tra lipid bằng cồn và nước.
  • B. Kiểm tra lipid bằng cồn và nước trước, sau đó dùng phần mẫu còn lại để kiểm tra tinh bột bằng Iodine.
  • C. Trộn chung mẫu nghiền với Iodine và cồn rồi quan sát.
  • D. Chia mẫu nghiền làm hai phần riêng biệt, một phần kiểm tra tinh bột bằng Iodine (có thể thêm nước trước), một phần kiểm tra lipid bằng cồn rồi thêm nước.

Câu 27: Tại sao khi làm thí nghiệm nhận biết các phân tử sinh học trong mẫu vật thực vật, cần phải nghiền nhỏ mẫu vật?

  • A. Phá vỡ thành tế bào và màng tế bào để giải phóng các chất bên trong ra dung dịch.
  • B. Tăng khối lượng của mẫu vật.
  • C. Làm cho mẫu vật nổi trong nước.
  • D. Giúp màu sắc của mẫu vật rõ hơn.

Câu 28: Một mẫu dịch ép trái cây được cho vào 3 ống nghiệm riêng biệt. Ống 1 thêm thuốc thử Benedict và đun nóng, thấy kết tủa đỏ gạch. Ống 2 thêm dung dịch Iodine, không thấy màu xanh tím. Ống 3 thêm thuốc thử Biuret, không thấy màu tím. Dựa vào kết quả này, có thể kết luận gì về thành phần chính của mẫu dịch ép này?

  • A. Chứa tinh bột.
  • B. Chứa đường khử (ví dụ glucose, fructose) nhưng không chứa tinh bột và protein đáng kể.
  • C. Chứa protein.
  • D. Chứa lipid.

Câu 29: Khi sử dụng dung dịch Iodine để nhận biết tinh bột, nếu mẫu thử là dung dịch chỉ chứa glucose, hiện tượng quan sát được là gì?

  • A. Dung dịch chuyển màu xanh tím.
  • B. Xuất hiện kết tủa đỏ gạch.
  • C. Màu của dung dịch Iodine (nâu vàng) không thay đổi hoặc thay đổi rất ít do pha loãng.
  • D. Dung dịch chuyển màu tím.

Câu 30: Một học sinh muốn kiểm tra sự có mặt của lipid trong một mẫu sữa. Học sinh cho mẫu sữa vào ống nghiệm, thêm cồn 90 độ, lắc đều rồi để yên. Tiếp theo, gạn lấy lớp cồn phía trên, thêm nước và lắc mạnh. Hiện tượng nào sau đây xác nhận có lipid trong sữa?

  • A. Dung dịch chuyển màu tím.
  • B. Xuất hiện kết tủa đỏ gạch.
  • C. Dung dịch chuyển màu xanh tím.
  • D. Xuất hiện huyền phù màu trắng sữa (nhũ tương).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Khi thực hiện phản ứng nhận biết glucose bằng thuốc thử Benedict, mục đích của việc đun nóng hỗn hợp là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Một học sinh tiến hành thí nghiệm nhận biết một mẫu dịch ép từ một loại củ chưa rõ tên. Học sinh cho mẫu dịch ép vào ống nghiệm, thêm thuốc thử Benedict và đun nóng cách thủy. Quan sát thấy dung dịch chuyển từ màu xanh lam sang xanh lục, sau đó vàng cam và cuối cùng xuất hiện kết tủa màu đỏ gạch. Kết luận nào sau đây là đúng về thành phần của mẫu dịch ép này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Tại sao trong thí nghiệm nhận biết glucose bằng thuốc thử Benedict, việc đun nóng hỗn hợp thường được thực hiện bằng phương pháp cách thủy thay vì đun trực tiếp trên ngọn lửa đèn cồn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Để nhận biết sự có mặt của tinh bột trong một mẫu thực vật (ví dụ: lát khoai tây), người ta thường sử dụng loại thuốc thử nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Một mẫu dịch nghiền từ hạt lạc được thêm cồn 90 độ, lắc đều rồi để yên một lúc. Quan sát thấy lớp chất lỏng phía trên (sau khi hạt lắng xuống) trở nên hơi đục. Tiếp theo, học sinh gạn lấy lớp chất lỏng này cho vào ống nghiệm khác, thêm nước và lắc mạnh. Hiện tượng quan sát được là gì và nó chứng tỏ sự có mặt của chất nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Phép thử nhận biết lipid dựa trên đặc tính hóa học/vật lý nào của chúng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Khi nhận biết protein bằng thuốc thử Biuret, người ta cần sử dụng hỗn hợp của hai dung dịch nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Phép thử Biuret được dùng để nhận biết sự có mặt của protein dựa trên phản ứng đặc trưng của ion Cu2+ với cấu trúc nào trong phân tử protein?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Một học sinh làm thí nghiệm nhận biết protein bằng cách cho một mẫu dịch lòng trắng trứng vào ống nghiệm, thêm thuốc thử Biuret. Quan sát thấy dung dịch chuyển từ màu xanh lam sang màu tím. Nếu học sinh đó thay mẫu dịch lòng trắng trứng bằng mẫu dịch ép quả nho (đã lọc bỏ bã) và lặp lại thí nghiệm với thuốc thử Biuret, hiện tượng nào có khả năng xảy ra nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Tại sao khi tiến hành thí nghiệm nhận biết protein bằng thuốc thử Biuret, cần cho dung dịch NaOH loãng vào trước, rồi mới nhỏ từng giọt dung dịch CuSO4 loãng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Khi sử dụng dung dịch Iodine để nhận biết tinh bột, màu đặc trưng xuất hiện là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Để chuẩn bị mẫu vật cho thí nghiệm nhận biết các phân tử sinh học trong các bộ phận thực vật (như lá, củ, hạt), bước đầu tiên thường là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Một mẫu thử được cho vào ống nghiệm, thêm thuốc thử Benedict, đun nóng không thấy kết tủa đỏ gạch. Tiếp tục lấy một phần mẫu thử khác, thêm dung dịch Iodine thì thấy dung dịch chuyển màu xanh tím. Mẫu thử này có khả năng chứa chất nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Phản ứng màu với thuốc thử Biuret chỉ xảy ra khi phân tử có ít nhất bao nhiêu liên kết peptide?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Khi làm thí nghiệm nhận biết lipid bằng phép thử nhũ tương với dầu ăn, hiện tượng trắng sữa xuất hiện khi thêm nước và lắc mạnh là do đâu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Để tăng hiệu quả chiết xuất lipid từ hạt thực vật (như lạc, đậu tương), người ta thường sử dụng dung môi nào trong bước đầu tiên?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Tại sao trong thí nghiệm nhận biết glucose bằng thuốc thử Benedict, nếu mẫu thử có nồng độ glucose quá thấp, có thể không quan sát rõ hiện tượng kết tủa đỏ gạch?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Một mẫu dịch được lấy từ lá cây xanh. Nếu làm thí nghiệm nhận biết tinh bột, khả năng cao sẽ cho kết quả dương tính (xuất hiện màu xanh tím) nếu mẫu dịch được lấy vào thời điểm nào trong ngày?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Khi nhận biết protein bằng thuốc thử Biuret, màu sắc của dung dịch sau phản ứng (tím, xanh tím, tím đỏ) có thể khác nhau tùy thuộc vào yếu tố nào của mẫu thử?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Để nhận biết tinh bột trong một mẫu vật rắn (ví dụ: gạo), quy trình chuẩn bị mẫu vật cần bao gồm bước nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Một mẫu dịch được lấy từ quả chuối xanh. Nếu làm thí nghiệm nhận biết glucose bằng thuốc thử Benedict, kết quả có khả năng xảy ra nhất là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Tại sao khi làm thí nghiệm nhận biết lipid bằng phép thử nhũ tương, sau khi thêm cồn 90 độ và lắc, cần gạn lấy lớp chất lỏng phía trên để thử với nước?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Một mẫu thử là dung dịch sucrose (đường mía). Nếu làm thí nghiệm nhận biết bằng thuốc thử Benedict và đun nóng, hiện tượng quan sát được là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Nếu muốn phân biệt giữa dung dịch glucose và dung dịch tinh bột bằng các phép thử đơn giản, ta có thể sử dụng lần lượt những thuốc thử nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong thí nghiệm nhận biết protein bằng thuốc thử Biuret, nếu mẫu thử là nước cất, hiện tượng quan sát được là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Một mẫu hạt khô được nghiền nhỏ. Để kiểm tra sự có mặt của cả tinh bột và lipid trong mẫu này, trình tự các bước thí nghiệm hợp lý là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Tại sao khi làm thí nghiệm nhận biết các phân tử sinh học trong mẫu vật thực vật, cần phải nghiền nhỏ mẫu vật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Một mẫu dịch ép trái cây được cho vào 3 ống nghiệm riêng biệt. Ống 1 thêm thuốc thử Benedict và đun nóng, thấy kết tủa đỏ gạch. Ống 2 thêm dung dịch Iodine, không thấy màu xanh tím. Ống 3 thêm thuốc thử Biuret, không thấy màu tím. Dựa vào kết quả này, có thể kết luận gì về thành phần chính của mẫu dịch ép này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Khi sử dụng dung dịch Iodine để nhận biết tinh bột, nếu mẫu thử là dung dịch chỉ chứa glucose, hiện tượng quan sát được là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Một học sinh muốn kiểm tra sự có mặt của lipid trong một mẫu sữa. Học sinh cho mẫu sữa vào ống nghiệm, thêm cồn 90 độ, lắc đều r???i để yên. Tiếp theo, gạn lấy lớp cồn phía trên, thêm nước và lắc mạnh. Hiện tượng nào sau đây xác nhận có lipid trong sữa?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong thí nghiệm nhận biết glucose, thuốc thử Benedict được sử dụng để phát hiện nhóm chức năng nào có trong phân tử đường này?

  • A. Nhóm carboxyl (-COOH)
  • B. Nhóm carbonyl (aldehyde hoặc ketone)
  • C. Nhóm hydroxyl (-OH)
  • D. Nhóm amine (-NH2)

Câu 2: Một học sinh tiến hành thí nghiệm nhận biết tinh bột bằng thuốc thử iodine nhưng không thấy xuất hiện màu xanh tím đặc trưng. Điều gì có thể là nguyên nhân chính dẫn đến kết quả âm tính giả này?

  • A. Sử dụng dung dịch iodine quá loãng.
  • B. Thời gian nhỏ iodine vào mẫu quá ngắn.
  • C. Mẫu kiểm tra không chứa tinh bột hoặc tinh bột đã bị thủy phân.
  • D. Ống nghiệm không được đun nóng trước khi nhỏ iodine.

Câu 3: Phép thử nhũ tương được sử dụng để nhận biết lipid dựa trên tính chất vật lý nào sau đây của chúng?

  • A. Tính kỵ nước và khả năng hòa tan trong dung môi hữu cơ.
  • B. Khả năng tạo liên kết hydrogen với nước.
  • C. Tính dẫn điện khi hòa tan trong nước.
  • D. Khả năng phản ứng màu với thuốc thử đặc hiệu.

Câu 4: Để phân biệt dầu thực vật (chứa lipid không no) và mỡ động vật (chứa lipid no) bằng phương pháp thực hành đơn giản, phép thử nhũ tương có phù hợp không? Giải thích.

  • A. Phù hợp, vì dầu thực vật sẽ tạo nhũ tương màu trắng sữa còn mỡ động vật thì không.
  • B. Phù hợp, vì mỡ động vật sẽ tạo nhũ tương đậm đặc hơn dầu thực vật.
  • C. Phù hợp, vì chỉ có dầu thực vật tạo nhũ tương, mỡ động vật thì không tan trong nước.
  • D. Không phù hợp, vì cả dầu thực vật và mỡ động vật đều là lipid và sẽ cho kết quả dương tính (nhũ tương) với phép thử này.

Câu 5: Thuốc thử Biuret được sử dụng trong thí nghiệm nhận biết protein. Thành phần chính của thuốc thử Biuret tạo phức màu tím đặc trưng với protein là ion kim loại nào?

  • A. Na+ (Sodium)
  • B. K+ (Potassium)
  • C. Cu2+ (Copper)
  • D. Fe3+ (Iron)

Câu 6: Màu sắc của phức chất tạo thành trong phản ứng Biuret có thể thay đổi từ xanh tím đến tím đỏ. Sự thay đổi màu sắc này phản ánh điều gì về mẫu protein?

  • A. Loại protein (enzyme, protein cấu trúc,...).
  • B. Nồng độ protein hoặc số lượng liên kết peptide trong mẫu.
  • C. Kích thước phân tử protein.
  • D. Độ tinh khiết của mẫu protein.

Câu 7: Trong phòng thí nghiệm, để kiểm tra nhanh sự có mặt của đường trong nước ép trái cây, bạn sẽ ưu tiên sử dụng thuốc thử nào sau đây vì tính đơn giản và cho kết quả nhanh chóng?

  • A. Thuốc thử Benedict.
  • B. Thuốc thử Iodine.
  • C. Thuốc thử Biuret.
  • D. Ethanol 96%.

Câu 8: Một mẫu thực phẩm được nghiền nhỏ và thực hiện phép thử nhũ tương cho kết quả dương tính. Sau đó, mẫu này được thực hiện tiếp phép thử Biuret và cho kết quả âm tính. Kết luận nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Mẫu thực phẩm chứa cả protein và lipid.
  • B. Mẫu thực phẩm không chứa cả protein và lipid.
  • C. Mẫu thực phẩm chứa lipid nhưng không chứa protein hoặc chứa rất ít protein.
  • D. Các thí nghiệm đã thực hiện bị lỗi.

Câu 9: Tại sao khi làm thí nghiệm nhận biết glucose bằng Benedict, chúng ta cần đun nóng ống nghiệm chứa hỗn hợp phản ứng?

  • A. Để hòa tan hoàn toàn glucose trong dung dịch Benedict.
  • B. Để cung cấp năng lượng hoạt hóa cho phản ứng khử ion Cu2+ trong thuốc thử Benedict.
  • C. Để làm bay hơi nước, tăng nồng độ chất phản ứng.
  • D. Để làm tăng độ nhạy của thuốc thử Benedict.

Câu 10: Trong thí nghiệm nhận biết protein bằng Biuret, nếu bạn thay dung dịch NaOH bằng dung dịch HCl có cùng nồng độ thì kết quả thí nghiệm có thay đổi không? Giải thích.

  • A. Không, kết quả không thay đổi vì HCl và NaOH đều là chất điện ly mạnh.
  • B. Có, màu sắc sẽ thay đổi từ tím sang vàng.
  • C. Có, kết quả sẽ âm tính vì phản ứng Biuret cần môi trường kiềm để xảy ra.
  • D. Không, vì HCl cũng có khả năng tạo phức với protein.

Câu 11: Một học sinh muốn kiểm tra xem một loại hạt có chứa tinh bột hay không. Em nên sử dụng loại thuốc thử nào và quan sát dấu hiệu nào để xác định?

  • A. Thuốc thử Benedict; xuất hiện kết tủa đỏ gạch.
  • B. Thuốc thử Biuret; xuất hiện màu tím.
  • C. Ethanol 96%; xuất hiện nhũ tương.
  • D. Thuốc thử iodine; xuất hiện màu xanh tím.

Câu 12: Cho các bước tiến hành thí nghiệm nhận biết protein bằng thuốc thử Biuret: (1) Thêm vài giọt CuSO4 loãng. (2) Thêm dung dịch NaOH loãng. (3) Cho mẫu protein vào ống nghiệm. Thứ tự thực hiện các bước đúng là:

  • A. (1) → (2) → (3)
  • B. (3) → (2) → (1)
  • C. (2) → (1) → (3)
  • D. (3) → (1) → (2)

Câu 13: Nếu bạn muốn kiểm tra đồng thời sự có mặt của cả glucose và protein trong một mẫu dung dịch, bạn có thể thực hiện các phép thử theo thứ tự nào để tránh ảnh hưởng lẫn nhau?

  • A. Bắt buộc phải thực hiện phép thử Benedict trước, sau đó mới thực hiện phép thử Biuret.
  • B. Bắt buộc phải thực hiện phép thử Biuret trước, sau đó mới thực hiện phép thử Benedict.
  • C. Chỉ cần thực hiện một trong hai phép thử là đủ.
  • D. Thực hiện phép thử Benedict trước hoặc phép thử Biuret trước đều được, vì hai phép thử này không ảnh hưởng lẫn nhau.

Câu 14: Trong thí nghiệm nhận biết lipid, việc thêm ethanol 96% vào mẫu có vai trò gì trước khi thêm nước?

  • A. Hòa tan lipid trong mẫu, tạo dung dịch đồng nhất trước khi thêm nước.
  • B. Làm tăng độ phân cực của nước, giúp lipid dễ tan hơn.
  • C. Khử màu tự nhiên của mẫu, giúp quan sát nhũ tương dễ hơn.
  • D. Ngăn chặn sự thủy phân lipid trong mẫu.

Câu 15: Một mẫu dung dịch sau khi thực hiện phép thử Benedict và đun nóng không xuất hiện kết tủa đỏ gạch. Điều này có nghĩa là gì về mẫu dung dịch đó?

  • A. Mẫu dung dịch chứa nhiều đường không khử (ví dụ: sucrose).
  • B. Mẫu dung dịch không chứa hoặc chứa rất ít đường khử (ví dụ: glucose).
  • C. Phản ứng Benedict đã xảy ra nhưng không tạo kết tủa.
  • D. Thí nghiệm đã thực hiện sai quy trình.

Câu 16: Trong các loại thực phẩm sau, loại nào khi nghiền và làm phép thử Biuret sẽ cho kết quả dương tính mạnh nhất (màu tím đậm nhất)?

  • A. Nước ép táo.
  • B. Dầu ăn.
  • C. Lòng trắng trứng.
  • D. Nước đường.

Câu 17: Để kiểm tra sự có mặt của lipid trong hạt lạc, bạn có thể thực hiện phép thử nhũ tương bằng cách nào?

  • A. Nghiền hạt lạc, thêm ethanol 96%, lắc đều, sau đó thêm nước và lắc lại; quan sát hiện tượng nhũ tương.
  • B. Ngâm hạt lạc trong nước nóng, sau đó nhỏ thuốc thử Benedict vào và đun nóng.
  • C. Đốt hạt lạc trên ngọn lửa đèn cồn và quan sát khói.
  • D. Trộn hạt lạc nghiền với dung dịch iodine và quan sát màu sắc.

Câu 18: Một học sinh thực hiện thí nghiệm nhận biết tinh bột bằng iodine trên lát khoai tây tươi và lát khoai tây đã luộc chín. Dự đoán kết quả và giải thích sự khác biệt (nếu có).

  • A. Cả hai đều có màu xanh tím đậm như nhau.
  • B. Khoai tây tươi: màu xanh tím đậm; Khoai tây luộc chín: màu xanh tím nhạt hơn hoặc không đổi màu. Luộc chín có thể làm thay đổi cấu trúc tinh bột.
  • C. Khoai tây tươi: không đổi màu; Khoai tây luộc chín: màu xanh tím đậm.
  • D. Cả hai đều không đổi màu.

Câu 19: Trong thí nghiệm Biuret, vai trò của CuSO4 là gì?

  • A. Tạo môi trường kiềm cho phản ứng xảy ra.
  • B. Làm kết tủa protein để dễ quan sát.
  • C. Cung cấp ion Cu2+ để tạo phức màu tím với liên kết peptide trong protein.
  • D. Làm tăng độ pH của dung dịch.

Câu 20: Để nhận biết đường sucrose (đường mía), thuốc thử Benedict có phù hợp không? Giải thích.

  • A. Phù hợp, vì sucrose là một loại đường và sẽ cho kết quả dương tính với Benedict.
  • B. Phù hợp, nhưng cần đun nóng lâu hơn so với đường glucose.
  • C. Phù hợp, nhưng kết quả sẽ là màu xanh lá cây thay vì đỏ gạch.
  • D. Không phù hợp, vì sucrose là đường không khử và không phản ứng với Benedict.

Câu 21: Thí nghiệm nhận biết lipid bằng nhũ tương thường sử dụng dung môi ethanol. Nếu thay thế ethanol bằng nước cất thì kết quả thí nghiệm sẽ như thế nào?

  • A. Kết quả không thay đổi, nhũ tương vẫn hình thành rõ ràng.
  • B. Kết quả có thể âm tính hoặc nhũ tương tạo thành rất yếu vì lipid khó tan trong nước cất.
  • C. Kết quả sẽ dương tính mạnh hơn vì nước cất làm tăng độ nhạy của phản ứng.
  • D. Không thể thực hiện thí nghiệm nếu không có ethanol.

Câu 22: Một mẫu dung dịch sau khi thực hiện phép thử Biuret cho màu tím nhạt. Điều này có thể được cải thiện như thế nào để quan sát màu rõ hơn?

  • A. Tăng nồng độ hoặc thể tích mẫu protein sử dụng.
  • B. Giảm lượng thuốc thử Biuret sử dụng.
  • C. Đun nóng ống nghiệm sau khi thêm thuốc thử Biuret.
  • D. Để ống nghiệm trong tủ lạnh trước khi quan sát.

Câu 23: Trong phòng thí nghiệm, hóa chất nào sau đây cần đặc biệt cẩn trọng khi sử dụng do tính ăn mòn và độc hại?

  • A. Dung dịch CuSO4 loãng (copper(II) sulfate).
  • B. Dung dịch NaOH loãng (sodium hydroxide).
  • C. Dung dịch Benedict.
  • D. Dung dịch iodine.

Câu 24: Nếu một mẫu thực phẩm chứa đồng thời cả tinh bột và glucose, khi thực hiện phép thử với iodine và Benedict, bạn sẽ quan sát được kết quả như thế nào?

  • A. Với cả iodine và Benedict đều cho màu xanh tím.
  • B. Với cả iodine và Benedict đều cho kết tủa đỏ gạch.
  • C. Với iodine: màu xanh tím; với Benedict (sau khi đun nóng): kết tủa đỏ gạch.
  • D. Với iodine: không đổi màu; với Benedict (sau khi đun nóng): kết tủa đỏ gạch.

Câu 25: Một bạn học sinh làm thí nghiệm nhận biết protein nhưng quên không thêm dung dịch NaOH. Dự đoán kết quả thí nghiệm và giải thích.

  • A. Kết quả vẫn dương tính nhưng màu tím sẽ nhạt hơn.
  • B. Kết quả sẽ là màu xanh lá cây thay vì màu tím.
  • C. Kết quả không bị ảnh hưởng, vẫn cho màu tím bình thường.
  • D. Kết quả âm tính (không có màu tím) vì phản ứng Biuret cần môi trường kiềm.

Câu 26: Trong thí nghiệm nhận biết lipid, tại sao nhũ tương lipid lại có màu trắng sữa?

  • A. Do các giọt lipid nhỏ phân tán trong nước gây tán xạ ánh sáng.
  • B. Do phản ứng hóa học giữa lipid và nước tạo ra chất màu trắng.
  • C. Do lipid có màu trắng tự nhiên.
  • D. Do ethanol làm biến đổi màu sắc của lipid.

Câu 27: Nếu bạn muốn kiểm tra nhanh sự có mặt của tinh bột trong lá cây, bạn có thể thực hiện thí nghiệm trực tiếp trên lá tươi được không? Giải thích.

  • A. Không thể, vì lá tươi chứa nhiều nước làm loãng thuốc thử iodine.
  • B. Có thể, nhưng nên khử diệp lục của lá trước để màu xanh tím dễ quan sát hơn.
  • C. Không thể, vì lá tươi không chứa tinh bột.
  • D. Có thể, và không cần bước chuẩn bị nào thêm.

Câu 28: Để bảo quản thuốc thử Benedict trong phòng thí nghiệm, bạn nên lưu ý điều gì?

  • A. Bảo quản trong tủ lạnh để kéo dài thời gian sử dụng.
  • B. Không cần điều kiện bảo quản đặc biệt, để ở nhiệt độ phòng là đủ.
  • C. Bảo quản trong lọ kín, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao.
  • D. Pha loãng thuốc thử trước khi bảo quản để tránh bị đặc lại.

Câu 29: Trong thí nghiệm nhận biết protein, tại sao dung dịch NaOH cần được thêm vào trước dung dịch CuSO4?

  • A. Để tạo môi trường kiềm thích hợp cho phản ứng tạo phức giữa Cu2+ và liên kết peptide.
  • B. Để trung hòa acid có thể có trong mẫu protein.
  • C. Để làm tăng độ hòa tan của protein trong dung dịch.
  • D. Thứ tự thêm không quan trọng, có thể thêm CuSO4 trước cũng được.

Câu 30: Nếu bạn thực hiện đồng thời cả ba phép thử (Benedict, Iodine, Biuret) trên cùng một mẫu thực phẩm và tất cả đều cho kết quả âm tính. Kết luận nào sau đây là chắc chắn đúng?

  • A. Mẫu thực phẩm không chứa bất kỳ phân tử sinh học nào.
  • B. Mẫu thực phẩm không chứa hoặc chứa rất ít glucose, tinh bột và protein.
  • C. Các thí nghiệm đã thực hiện bị lỗi hoàn toàn.
  • D. Mẫu thực phẩm chỉ chứa lipid.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong thí nghiệm nhận biết glucose, thuốc thử Benedict được sử dụng để phát hiện nhóm chức năng nào có trong phân tử đường này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Một học sinh tiến hành thí nghiệm nhận biết tinh bột bằng thuốc thử iodine nhưng không thấy xuất hiện màu xanh tím đặc trưng. Điều gì có thể là nguyên nhân *chính* dẫn đến kết quả âm tính giả này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Phép thử nhũ tương được sử dụng để nhận biết lipid dựa trên tính chất vật lý nào sau đây của chúng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Để phân biệt dầu thực vật (chứa lipid không no) và mỡ động vật (chứa lipid no) bằng phương pháp thực hành đơn giản, phép thử nhũ tương có phù hợp không? Giải thích.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Thuốc thử Biuret được sử dụng trong thí nghiệm nhận biết protein. Thành phần chính của thuốc thử Biuret tạo phức màu tím đặc trưng với protein là ion kim loại nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Màu sắc của phức chất tạo thành trong phản ứng Biuret có thể thay đổi từ xanh tím đến tím đỏ. Sự thay đổi màu sắc này phản ánh điều gì về mẫu protein?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong phòng thí nghiệm, để kiểm tra nhanh sự có mặt của đường trong nước ép trái cây, bạn sẽ ưu tiên sử dụng thuốc thử nào sau đây vì tính đơn giản và cho kết quả nhanh chóng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Một mẫu thực phẩm được nghiền nhỏ và thực hiện phép thử nhũ tương cho kết quả dương tính. Sau đó, mẫu này được thực hiện tiếp phép thử Biuret và cho kết quả âm tính. Kết luận nào sau đây là *phù hợp nhất*?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Tại sao khi làm thí nghiệm nhận biết glucose bằng Benedict, chúng ta cần đun nóng ống nghiệm chứa hỗn hợp phản ứng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong thí nghiệm nhận biết protein bằng Biuret, nếu bạn thay dung dịch NaOH bằng dung dịch HCl có cùng nồng độ thì kết quả thí nghiệm có thay đổi không? Giải thích.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Một học sinh muốn kiểm tra xem một loại hạt có chứa tinh bột hay không. Em nên sử dụng loại thuốc thử nào và quan sát dấu hiệu nào để xác định?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Cho các bước tiến hành thí nghiệm nhận biết protein bằng thuốc thử Biuret: (1) Thêm vài giọt CuSO4 loãng. (2) Thêm dung dịch NaOH loãng. (3) Cho mẫu protein vào ống nghiệm. Thứ tự thực hiện các bước *đúng* là:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Nếu bạn muốn kiểm tra đồng thời sự có mặt của cả glucose và protein trong một mẫu dung dịch, bạn có thể thực hiện các phép thử theo thứ tự nào để tránh ảnh hưởng lẫn nhau?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong thí nghiệm nhận biết lipid, việc thêm ethanol 96% vào mẫu có vai trò gì trước khi thêm nước?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Một mẫu dung dịch sau khi thực hiện phép thử Benedict và đun nóng không xuất hiện kết tủa đỏ gạch. Điều này có nghĩa là gì về mẫu dung dịch đó?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong các loại thực phẩm sau, loại nào khi nghiền và làm phép thử Biuret sẽ cho kết quả dương tính *mạnh nhất* (màu tím đậm nhất)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Để kiểm tra sự có mặt của lipid trong hạt lạc, bạn có thể thực hiện phép thử nhũ tương bằng cách nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Một học sinh thực hiện thí nghiệm nhận biết tinh bột bằng iodine trên lát khoai tây tươi và lát khoai tây đã luộc chín. Dự đoán kết quả và giải thích sự khác biệt (nếu có).

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong thí nghiệm Biuret, vai trò của CuSO4 là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Để nhận biết đường sucrose (đường mía), thuốc thử Benedict có phù hợp không? Giải thích.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Thí nghiệm nhận biết lipid bằng nhũ tương thường sử dụng dung môi ethanol. Nếu thay thế ethanol bằng nước cất thì kết quả thí nghiệm sẽ như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Một mẫu dung dịch sau khi thực hiện phép thử Biuret cho màu tím nhạt. Điều này có thể được cải thiện như thế nào để quan sát màu rõ hơn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong phòng thí nghiệm, hóa chất nào sau đây cần đặc biệt cẩn trọng khi sử dụng do tính ăn mòn và độc hại?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Nếu một mẫu thực phẩm chứa đồng thời cả tinh bột và glucose, khi thực hiện phép thử với iodine và Benedict, bạn sẽ quan sát được kết quả như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Một bạn học sinh làm thí nghiệm nhận biết protein nhưng quên không thêm dung dịch NaOH. Dự đoán kết quả thí nghiệm và giải thích.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong thí nghiệm nhận biết lipid, tại sao nhũ tương lipid lại có màu trắng sữa?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Nếu bạn muốn kiểm tra nhanh sự có mặt của tinh bột trong lá cây, bạn có thể thực hiện thí nghiệm trực tiếp trên lá tươi được không? Giải thích.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Để bảo quản thuốc thử Benedict trong phòng thí nghiệm, bạn nên lưu ý điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong thí nghiệm nhận biết protein, tại sao dung dịch NaOH cần được thêm vào trước dung dịch CuSO4?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Nếu bạn thực hiện đồng thời cả ba phép thử (Benedict, Iodine, Biuret) trên cùng một mẫu thực phẩm và tất cả đều cho kết quả âm tính. Kết luận nào sau đây là *chắc chắn đúng*?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong phòng thí nghiệm, để xác định nhanh chóng sự hiện diện của đường đơn glucose trong mẫu nước ép trái cây, phương pháp nào sau đây là phù hợp và cho kết quả trực quan nhất?

  • A. Sử dụng thuốc thử Lugol (Iodine)
  • B. Quan sát bằng kính hiển vi quang học
  • C. Đo độ pH bằng giấy quỳ tím
  • D. Sử dụng thuốc thử Benedict và đun nóng

Câu 2: Phản ứng hóa học đặc trưng nào xảy ra khi thuốc thử Benedict được sử dụng để phát hiện glucose, và sự thay đổi màu sắc nào là dấu hiệu dương tính?

  • A. Phản ứng thủy phân glucose, màu xanh lam đậm
  • B. Phản ứng oxi hóa - khử, màu đỏ gạch
  • C. Phản ứng este hóa, màu vàng
  • D. Phản ứng trùng ngưng, màu tím

Câu 3: Tại sao khi thực hiện thí nghiệm nhận biết glucose bằng thuốc thử Benedict, việc đun nóng ống nghiệm là bắt buộc?

  • A. Để hòa tan hoàn toàn glucose trong dung dịch
  • B. Để làm bay hơi dung môi, tăng nồng độ glucose
  • C. Để cung cấp năng lượng hoạt hóa, thúc đẩy phản ứng xảy ra
  • D. Để khử trùng ống nghiệm và hóa chất

Câu 4: Nếu một mẫu thực phẩm chứa đồng thời glucose và tinh bột, thí nghiệm nào sau đây sẽ giúp phân biệt và nhận biết sự có mặt của cả hai loại carbohydrate này một cách riêng biệt?

  • A. Sử dụng thuốc thử Benedict cho glucose và thuốc thử Lugol cho tinh bột
  • B. Sử dụng thuốc thử Biuret cho cả glucose và tinh bột
  • C. Sử dụng thuốc thử Sudan III cho cả glucose và tinh bột
  • D. Chỉ cần sử dụng thuốc thử Benedict là đủ để nhận biết cả hai

Câu 5: Thí nghiệm nhũ tương được sử dụng để nhận biết lipid dựa trên tính chất vật lý nào đặc trưng của chúng?

  • A. Khả năng hòa tan trong nước
  • B. Khả năng dẫn điện
  • C. Tính kỵ nước và khả năng tạo nhũ tương trong dung môi hữu cơ
  • D. Điểm nóng chảy thấp

Câu 6: Trong thí nghiệm nhũ tương với dầu ăn, hiện tượng "nhũ tương" hình thành có đặc điểm gì về mặt cảm quan?

  • A. Dung dịch trong suốt, không màu
  • B. Dung dịch trắng đục như sữa, phân tán các giọt nhỏ
  • C. Dung dịch có màu vàng đậm, sánh đặc
  • D. Dung dịch tách thành hai lớp rõ rệt, không hòa tan

Câu 7: Để tăng độ chính xác của thí nghiệm nhũ tương khi nhận biết lipid trong mẫu thực phẩm nghiền nhỏ, bạn nên sử dụng dung môi nào sau đây để hòa tan lipid trước khi thêm nước?

  • A. Nước cất
  • B. Dung dịch muối ăn
  • C. Cồn etylic loãng
  • D. Ete dầu hỏa hoặc cloroform

Câu 8: Tại sao thí nghiệm nhũ tương không thể phân biệt được các loại lipid khác nhau (ví dụ: triglyceride, phospholipid, cholesterol)?

  • A. Vì tất cả các lipid đều tan tốt trong nước
  • B. Vì thí nghiệm này chỉ phát hiện được triglyceride, không phải các lipid khác
  • C. Vì thí nghiệm này chỉ dựa trên tính chất kỵ nước chung của lipid, không đặc hiệu cho cấu trúc riêng
  • D. Vì cần có thuốc thử đặc biệt cho từng loại lipid khác nhau

Câu 9: Thuốc thử Biuret được sử dụng để nhận biết protein dựa trên phản ứng đặc trưng với liên kết hóa học nào trong cấu trúc protein?

  • A. Liên kết glycosidic
  • B. Liên kết peptide
  • C. Liên kết ester
  • D. Liên kết phosphodiester

Câu 10: Màu sắc đặc trưng xuất hiện khi thực hiện thí nghiệm Biuret với protein là màu gì, và màu sắc này hình thành do phức chất giữa ion Cu2+ trong thuốc thử và thành phần nào của protein?

  • A. Màu đỏ gạch, do Cu2+ phản ứng với nhóm carboxyl (-COOH)
  • B. Màu vàng, do Cu2+ phản ứng với nhóm amino (-NH2)
  • C. Màu xanh lam, do Cu2+ phản ứng với gốc R của amino acid
  • D. Màu tím, do phức chất của Cu2+ với liên kết peptide

Câu 11: Trong thí nghiệm Biuret, dung dịch NaOH được thêm vào trước dung dịch CuSO4. Vai trò chính của NaOH trong bước này là gì?

  • A. Để trung hòa protein, tạo môi trường pH trung tính
  • B. Để làm kết tủa protein, giúp phản ứng dễ quan sát hơn
  • C. Để tạo môi trường kiềm, cần thiết cho phản ứng tạo phức màu giữa Cu2+ và liên kết peptide
  • D. Để tăng độ tan của CuSO4 trong dung dịch

Câu 12: Nếu bạn thay thế lòng trắng trứng (chứa albumin) bằng dung dịch gelatin (protein collagen) trong thí nghiệm Biuret, kết quả thí nghiệm có thay đổi đáng kể không? Giải thích.

  • A. Không thay đổi đáng kể, vì gelatin cũng là protein và chứa liên kết peptide
  • B. Có thay đổi, màu tím sẽ nhạt hơn vì gelatin ít protein hơn albumin
  • C. Có thay đổi, màu sẽ chuyển sang đỏ gạch vì gelatin có cấu trúc khác albumin
  • D. Không thực hiện được thí nghiệm vì gelatin không phản ứng với Biuret

Câu 13: Tại sao nước được sử dụng làm chất đối chứng âm tính trong cả ba thí nghiệm (Benedict, nhũ tương, Biuret) nhận biết phân tử sinh học?

  • A. Vì nước là dung môi phổ biến trong tế bào
  • B. Vì nước có màu sắc trong suốt, dễ quan sát
  • C. Vì nước có giá thành rẻ và dễ kiếm
  • D. Vì nước không chứa glucose, lipid, protein, nên không gây ra phản ứng dương tính, giúp so sánh và đối chiếu

Câu 14: Một học sinh thực hiện thí nghiệm Benedict nhưng quên đun nóng ống nghiệm. Kết quả có thể xảy ra là gì?

  • A. Kết quả vẫn dương tính với màu đỏ gạch, nhưng thời gian phản ứng lâu hơn
  • B. Kết quả âm tính (màu xanh lam), vì phản ứng không xảy ra hoặc xảy ra rất chậm
  • C. Kết quả dương tính giả (màu vàng), do thuốc thử Benedict tự phân hủy
  • D. Ống nghiệm có thể bị nổ do phản ứng tỏa nhiệt

Câu 15: Trong thí nghiệm nhũ tương, nếu bạn sử dụng cồn 90 độ thay vì nước để tạo nhũ tương với dầu ăn, kết quả có thể khác biệt như thế nào?

  • A. Nhũ tương hình thành nhanh hơn và đục hơn
  • B. Nhũ tương không hình thành vì cồn hòa tan dầu ăn
  • C. Nhũ tương hình thành nhưng kém bền và trong hơn so với dùng nước
  • D. Không có sự khác biệt, cồn và nước đều cho kết quả tương tự

Câu 16: Một mẫu dung dịch X không màu, khi thử với Benedict và đun nóng cho kết quả màu xanh lam, thử với Biuret cho màu xanh lam, thử nhũ tương cho dung dịch trong suốt. Kết luận nào sau đây là phù hợp nhất về thành phần của dung dịch X?

  • A. Chỉ chứa glucose
  • B. Chứa cả glucose và protein
  • C. Chứa lipid nhưng không chứa glucose và protein
  • D. Không chứa glucose, lipid và protein (hoặc nồng độ rất thấp)

Câu 17: Trong thiết kế thí nghiệm nhận biết protein bằng Biuret, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo tính khách quan và chính xác của kết quả?

  • A. Loại ống nghiệm sử dụng (ống thủy tinh hay ống nhựa)
  • B. Nồng độ và thể tích thuốc thử Biuret, thời gian phản ứng
  • C. Ánh sáng phòng thí nghiệm
  • D. Kích thước và hình dạng vật chứa mẫu protein

Câu 18: Nếu bạn muốn so sánh hàm lượng protein tương đối trong hai mẫu thực phẩm (ví dụ: sữa và đậu nành) bằng phương pháp Biuret, bạn sẽ đánh giá sự khác biệt dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Thời gian xuất hiện màu tím nhanh hay chậm
  • B. Thể tích dung dịch sau phản ứng
  • C. Độ đậm của màu tím hình thành (màu càng đậm, hàm lượng protein càng cao)
  • D. Sự xuất hiện kết tủa màu tím

Câu 19: Trong phòng thí nghiệm, loại phân tử sinh học nào có thể được nhận biết bằng cả thí nghiệm Benedict và thí nghiệm Biuret (khi điều chỉnh điều kiện thí nghiệm phù hợp)?

  • A. Lipid
  • B. Tinh bột
  • C. DNA
  • D. Glycoprotein (protein có gắn đường)

Câu 20: Một nhà khoa học muốn phát triển một phương pháp mới để nhận biết nhanh lipid trong các mẫu sinh học. Dựa trên kiến thức về tính chất của lipid, bạn đề xuất nguyên tắc cơ bản nào cho phương pháp mới này?

  • A. Dựa trên khả năng phản ứng màu với thuốc thử chứa iodine
  • B. Dựa trên khả năng hấp thụ hoặc phát xạ ánh sáng ở bước sóng đặc trưng khi hòa tan trong dung môi không phân cực
  • C. Dựa trên khả năng tạo liên kết hydrogen mạnh với nước
  • D. Dựa trên khả năng dẫn điện khi ở trạng thái nóng chảy

Câu 21: Trong thí nghiệm nhận biết glucose, nếu thay thế thuốc thử Benedict bằng thuốc thử Fehling, kết quả thí nghiệm có tương tự không? Giải thích.

  • A. Tương tự, vì cả hai đều phát hiện đường khử dựa trên phản ứng oxi hóa - khử với ion Cu2+
  • B. Không tương tự, Fehling chỉ phản ứng với đường đôi, không phản ứng với glucose
  • C. Không tương tự, Fehling cho màu xanh lá cây, không phải đỏ gạch như Benedict
  • D. Không thực hiện được thí nghiệm vì Fehling không hòa tan trong nước

Câu 22: Một bệnh nhân được yêu cầu xét nghiệm nước tiểu để kiểm tra lượng đường. Thí nghiệm nhận biết glucose nào trong phòng thí nghiệm sinh hóa có thể được sử dụng để thực hiện xét nghiệm này?

  • A. Thí nghiệm nhũ tương
  • B. Thí nghiệm Biuret
  • C. Thí nghiệm Lugol
  • D. Thí nghiệm Benedict

Câu 23: Tại sao khi nghiền hạt lạc để làm thí nghiệm nhũ tương, kết quả nhũ tương thu được thường không đục bằng khi sử dụng dầu ăn nguyên chất?

  • A. Vì lipid trong hạt lạc đã bị biến đổi cấu trúc
  • B. Vì hàm lượng lipid trong hạt lạc thấp hơn nhiều so với dầu ăn nguyên chất
  • C. Vì lipid trong hạt lạc không tan trong dung môi hữu cơ
  • D. Vì hạt lạc chứa nhiều protein hơn lipid

Câu 24: Nếu trong quá trình làm thí nghiệm Biuret, bạn vô tình cho quá nhiều dung dịch CuSO4, điều này có thể ảnh hưởng đến màu sắc cuối cùng của dung dịch như thế nào?

  • A. Màu tím sẽ đậm hơn bình thường
  • B. Màu tím sẽ nhạt hơn bình thường
  • C. Màu có thể bị lấn át bởi màu xanh lam của CuSO4 dư thừa, làm giảm độ rõ của kết quả dương tính
  • D. Không ảnh hưởng đến màu sắc, chỉ làm tăng tốc độ phản ứng

Câu 25: Để kiểm tra độ tinh khiết của một mẫu protein thương mại, thí nghiệm Biuret có thể cung cấp thông tin định tính hay định lượng về protein trong mẫu?

  • A. Chủ yếu cung cấp thông tin định tính (có protein hay không), nhưng có thể ước lượng định lượng tương đối
  • B. Chỉ cung cấp thông tin định lượng chính xác về hàm lượng protein
  • C. Chỉ cung cấp thông tin định tính về loại protein, không phải hàm lượng
  • D. Không cung cấp thông tin định tính hay định lượng, chỉ xác nhận sự có mặt của liên kết peptide

Câu 26: Trong các thí nghiệm nhận biết glucose, lipid và protein, thí nghiệm nào có nguy cơ gây nguy hiểm (ví dụ: hóa chất độc hại, dễ cháy) cao nhất và cần đặc biệt chú ý đến an toàn phòng thí nghiệm?

  • A. Thí nghiệm Benedict (chỉ sử dụng muối đồng và kiềm loãng)
  • B. Thí nghiệm Biuret (chỉ sử dụng muối đồng và kiềm loãng)
  • C. Thí nghiệm nhũ tương (nếu sử dụng dung môi hữu cơ dễ cháy như ete dầu hỏa)
  • D. Cả ba thí nghiệm đều an toàn tuyệt đối, không cần chú ý đặc biệt

Câu 27: Để bảo quản dung dịch thuốc thử Benedict sau khi pha chế, bạn nên lưu ý điều gì để đảm bảo thuốc thử không bị hỏng và cho kết quả chính xác trong thời gian dài?

  • A. Để ở nhiệt độ phòng, dưới ánh sáng trực tiếp
  • B. Đựng trong bình không đậy nắp để tránh áp suất tăng
  • C. Pha loãng dung dịch với nước cất để kéo dài thời gian sử dụng
  • D. Đựng trong bình kín, tối màu, để nơi thoáng mát, tránh ánh sáng và nhiệt độ cao

Câu 28: Một loại thực phẩm được quảng cáo là "không chứa protein". Thí nghiệm Biuret có thể được sử dụng để kiểm chứng tuyên bố này ở mức độ nào?

  • A. Xác nhận tuyệt đối, nếu Biuret âm tính thì chắc chắn không có protein
  • B. Kiểm chứng ở mức độ định tính, nếu Biuret âm tính thì có thể kết luận hàm lượng protein rất thấp hoặc không đáng kể
  • C. Không thể kiểm chứng, vì Biuret không đủ nhạy để phát hiện protein trong thực phẩm
  • D. Chỉ kiểm chứng được nếu thực phẩm đó là thực vật, không kiểm chứng được nếu là động vật

Câu 29: Trong quá trình thực hành nhận biết các phân tử sinh học, học sinh cần tuân thủ nguyên tắc "thực hành an toàn và tiết kiệm". Nguyên tắc "tiết kiệm" thể hiện rõ nhất qua hành động nào sau đây?

  • A. Sử dụng ống nghiệm mới cho mỗi lần thí nghiệm
  • B. Ghi chép kết quả thí nghiệm vào giấy nháp trước khi ghi vào vở
  • C. Sử dụng lượng hóa chất vừa đủ cho mỗi thí nghiệm, tránh lãng phí
  • D. Đeo đầy đủ kính bảo hộ và găng tay khi làm thí nghiệm

Câu 30: Giả sử bạn muốn thiết kế một quy trình thí nghiệm đơn giản, sử dụng vật liệu dễ kiếm tại nhà để nhận biết sơ bộ sự có mặt của carbohydrate trong cơm. Bạn sẽ lựa chọn thí nghiệm nào và sử dụng vật liệu thay thế nào cho thuốc thử phòng thí nghiệm?

  • A. Thí nghiệm Benedict, thay thế bằng nước cốt chanh
  • B. Thí nghiệm Lugol, sử dụng cồn iodine (Betadine) có sẵn trong tủ thuốc gia đình
  • C. Thí nghiệm Biuret, thay thế bằng nước xà phòng
  • D. Thí nghiệm nhũ tương, thay thế bằng dầu ăn

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong phòng thí nghiệm, để xác định nhanh chóng sự hiện diện của đường đơn glucose trong mẫu nước ép trái cây, phương pháp nào sau đây là phù hợp và cho kết quả trực quan nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Phản ứng hóa học đặc trưng nào xảy ra khi thuốc thử Benedict được sử dụng để phát hiện glucose, và sự thay đổi màu sắc nào là dấu hiệu dương tính?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Tại sao khi thực hiện thí nghiệm nhận biết glucose bằng thuốc thử Benedict, việc đun nóng ống nghiệm là bắt buộc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Nếu một mẫu thực phẩm chứa đồng thời glucose và tinh bột, thí nghiệm nào sau đây sẽ giúp phân biệt và nhận biết sự có mặt của cả hai loại carbohydrate này một cách riêng biệt?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Thí nghiệm nhũ tương được sử dụng để nhận biết lipid dựa trên tính chất vật lý nào đặc trưng của chúng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Trong thí nghiệm nhũ tương với dầu ăn, hiện tượng 'nhũ tương' hình thành có đặc điểm gì về mặt cảm quan?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Để tăng độ chính xác của thí nghiệm nhũ tương khi nhận biết lipid trong mẫu thực phẩm nghiền nhỏ, bạn nên sử dụng dung môi nào sau đây để hòa tan lipid trước khi thêm nước?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Tại sao thí nghiệm nhũ tương không thể phân biệt được các loại lipid khác nhau (ví dụ: triglyceride, phospholipid, cholesterol)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Thuốc thử Biuret được sử dụng để nhận biết protein dựa trên phản ứng đặc trưng với liên kết hóa học nào trong cấu trúc protein?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Màu sắc đặc trưng xuất hiện khi thực hiện thí nghiệm Biuret với protein là màu gì, và màu sắc này hình thành do phức chất giữa ion Cu2+ trong thuốc thử và thành phần nào của protein?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong thí nghiệm Biuret, dung dịch NaOH được thêm vào trước dung dịch CuSO4. Vai trò chính của NaOH trong bước này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Nếu bạn thay thế lòng trắng trứng (chứa albumin) bằng dung dịch gelatin (protein collagen) trong thí nghiệm Biuret, kết quả thí nghiệm có thay đổi đáng kể không? Giải thích.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Tại sao nước được sử dụng làm chất đối chứng âm tính trong cả ba thí nghiệm (Benedict, nhũ tương, Biuret) nhận biết phân tử sinh học?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Một học sinh thực hiện thí nghiệm Benedict nhưng quên đun nóng ống nghiệm. Kết quả có thể xảy ra là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong thí nghiệm nhũ tương, nếu bạn sử dụng cồn 90 độ thay vì nước để tạo nhũ tương với dầu ăn, kết quả có thể khác biệt như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Một mẫu dung dịch X không màu, khi thử với Benedict và đun nóng cho kết quả màu xanh lam, thử với Biuret cho màu xanh lam, thử nhũ tương cho dung dịch trong suốt. Kết luận nào sau đây là phù hợp nhất về thành phần của dung dịch X?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong thiết kế thí nghiệm nhận biết protein bằng Biuret, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo tính khách quan và chính xác của kết quả?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Nếu bạn muốn so sánh hàm lượng protein tương đối trong hai mẫu thực phẩm (ví dụ: sữa và đậu nành) bằng phương pháp Biuret, bạn sẽ đánh giá sự khác biệt dựa trên tiêu chí nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong phòng thí nghiệm, loại phân tử sinh học nào có thể được nhận biết bằng cả thí nghiệm Benedict và thí nghiệm Biuret (khi điều chỉnh điều kiện thí nghiệm phù hợp)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Một nhà khoa học muốn phát triển một phương pháp mới để nhận biết nhanh lipid trong các mẫu sinh học. Dựa trên kiến thức về tính chất của lipid, bạn đề xuất nguyên tắc cơ bản nào cho phương pháp mới này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong thí nghiệm nhận biết glucose, nếu thay thế thuốc thử Benedict bằng thuốc thử Fehling, kết quả thí nghiệm có tương tự không? Giải thích.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Một bệnh nhân được yêu cầu xét nghiệm nước tiểu để kiểm tra lượng đường. Thí nghiệm nhận biết glucose nào trong phòng thí nghiệm sinh hóa có thể được sử dụng để thực hiện xét nghiệm này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Tại sao khi nghiền hạt lạc để làm thí nghiệm nhũ tương, kết quả nhũ tương thu được thường không đục bằng khi sử dụng dầu ăn nguyên chất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Nếu trong quá trình làm thí nghiệm Biuret, bạn vô tình cho quá nhiều dung dịch CuSO4, điều này có thể ảnh hưởng đến màu sắc cuối cùng của dung dịch như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Để kiểm tra độ tinh khiết của một mẫu protein thương mại, thí nghiệm Biuret có thể cung cấp thông tin định tính hay định lượng về protein trong mẫu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong các thí nghiệm nhận biết glucose, lipid và protein, thí nghiệm nào có nguy cơ gây nguy hiểm (ví dụ: hóa chất độc hại, dễ cháy) cao nhất và cần đặc biệt chú ý đến an toàn phòng thí nghiệm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Để bảo quản dung dịch thuốc thử Benedict sau khi pha chế, bạn nên lưu ý điều gì để đảm bảo thuốc thử không bị hỏng và cho kết quả chính xác trong thời gian dài?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Một loại thực phẩm được quảng cáo là 'không chứa protein'. Thí nghiệm Biuret có thể được sử dụng để kiểm chứng tuyên bố này ở mức độ nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong quá trình thực hành nhận biết các phân tử sinh học, học sinh cần tuân thủ nguyên tắc 'thực hành an toàn và tiết kiệm'. Nguyên tắc 'tiết kiệm' thể hiện rõ nhất qua hành động nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Giả sử bạn muốn thiết kế một quy trình thí nghiệm đơn giản, sử dụng vật liệu dễ kiếm tại nhà để nhận biết sơ bộ sự có mặt của carbohydrate trong cơm. Bạn sẽ lựa chọn thí nghiệm nào và sử dụng vật liệu thay thế nào cho thuốc thử phòng thí nghiệm?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong thí nghiệm nhận biết glucose, thuốc thử Benedict được sử dụng để phát hiện nhóm chức hóa học nào có trong phân tử glucose?

  • A. Nhóm carboxyl (-COOH)
  • B. Nhóm aldehyde (-CHO) hoặc ketone (C=O) tự do
  • C. Nhóm amine (-NH2)
  • D. Nhóm hydroxyl (-OH) không glycosidic

Câu 2: Tại sao trong quy trình thí nghiệm nhận biết lipid bằng phương pháp nhũ tương, ethanol (cồn) thường được sử dụng ở bước đầu tiên trước khi thêm nước?

  • A. Ethanol giúp hòa tan lipid, tạo dung dịch đồng nhất để dễ tạo nhũ tương khi thêm nước.
  • B. Ethanol làm tăng độ phân cực của nước, giúp lipid phân tán tốt hơn.
  • C. Ethanol phản ứng với lipid tạo sản phẩm có màu, dễ quan sát hơn.
  • D. Ethanol ngăn chặn sự oxy hóa lipid trong quá trình thí nghiệm.

Câu 3: Phản ứng Biuret dùng để nhận biết protein dựa trên liên kết hóa học đặc trưng nào có trong cấu trúc bậc 1 của protein?

  • A. Liên kết glycosidic
  • B. Liên kết ester
  • C. Liên kết peptide
  • D. Liên kết phosphodiester

Câu 4: Trong thí nghiệm nhận biết tinh bột bằng iodine, màu xanh tím đặc trưng xuất hiện do iodine tương tác với cấu trúc không gian nào của phân tử tinh bột?

  • A. Cấu trúc mạch thẳng của amylose
  • B. Cấu trúc phân nhánh của amylopectin
  • C. Liên kết α-1,6-glycosidic trong tinh bột
  • D. Cấu trúc xoắn của amylose

Câu 5: Một học sinh tiến hành thí nghiệm Benedict nhưng sau khi đun nóng, ống nghiệm chỉ xuất hiện màu xanh lơ mà không có kết tủa đỏ gạch. Điều này có thể được giải thích bởi nguyên nhân nào sau đây?

  • A. Mẫu thí nghiệm không chứa hoặc chứa rất ít đường glucose.
  • B. Thời gian đun nóng chưa đủ để phản ứng xảy ra hoàn toàn.
  • C. Nhiệt độ đun nóng quá cao làm phá hủy kết tủa đỏ gạch.
  • D. Thuốc thử Benedict đã bị hỏng hoặc hết hạn sử dụng.

Câu 6: Để phân biệt dầu ăn (chứa triglyceride) và dung dịch đường glucose, thí nghiệm nào sau đây có thể cho kết quả phân biệt rõ ràng nhất?

  • A. Thí nghiệm Benedict
  • B. Thí nghiệm Biuret
  • C. Thí nghiệm nhũ tương
  • D. Thí nghiệm với iodine

Câu 7: Trong thí nghiệm Biuret, ion Cu²⁺ trong thuốc thử đóng vai trò gì trong việc tạo phức chất màu tím với protein?

  • A. Oxy hóa protein để tạo màu.
  • B. Tạo phức phối trí với các liên kết peptide trong môi trường kiềm.
  • C. Xúc tác phản ứng thủy phân protein.
  • D. Trung hòa điện tích của protein để dễ quan sát hơn.

Câu 8: Tại sao khi nhỏ dung dịch iodine vào lát khoai tây tươi, màu xanh tím lại xuất hiện rõ rệt, trong khi nhỏ vào dung dịch glucose thì không có hiện tượng này?

  • A. Khoai tây có pH phù hợp cho phản ứng iodine, glucose thì không.
  • B. Khoai tây chứa enzyme xúc tác phản ứng iodine, glucose thì không.
  • C. Glucose phản ứng với iodine tạo sản phẩm không màu.
  • D. Khoai tây chứa tinh bột, chất này tạo phức màu xanh tím với iodine, còn glucose thì không.

Câu 9: Giả sử bạn muốn kiểm tra sự hiện diện của protein trong mẫu nước tiểu. Thí nghiệm nhận biết phân tử sinh học nào là phù hợp nhất để sử dụng?

  • A. Thí nghiệm Benedict
  • B. Thí nghiệm Biuret
  • C. Thí nghiệm nhũ tương
  • D. Thí nghiệm với iodine

Câu 10: Trong thí nghiệm nhũ tương, nếu thay vì dầu ăn, bạn sử dụng lecithin (một phospholipid) thì kết quả thí nghiệm có thay đổi đáng kể không? Giải thích.

  • A. Không thay đổi, vì lecithin và dầu ăn đều là lipid.
  • B. Nhũ tương sẽ không hình thành vì lecithin tan tốt trong nước.
  • C. Nhũ tương vẫn hình thành, nhưng có thể kém bền hơn hoặc có màu sắc khác.
  • D. Nhũ tương hình thành sẽ có màu đỏ gạch.

Câu 11: Một mẫu thực phẩm sau khi thực hiện cả bốn thí nghiệm (Benedict, Biuret, Iodine, Nhũ tương) đều cho kết quả âm tính. Kết luận nào sau đây là hợp lý nhất về thành phần các phân tử sinh học trong mẫu thực phẩm này?

  • A. Mẫu thực phẩm chứa chủ yếu cellulose.
  • B. Mẫu thực phẩm chứa rất nhiều protein.
  • C. Mẫu thực phẩm chỉ chứa lipid.
  • D. Mẫu thực phẩm có thể chứa chủ yếu là nước và muối khoáng, hoặc các chất khác không phải carbohydrate, protein, lipid.

Câu 12: Để kiểm chứng giả thuyết "trong hạt đậu tương có chứa protein", thí nghiệm nào sau đây là phù hợp nhất và cho kết quả dương tính như thế nào?

  • A. Thí nghiệm Benedict, kết quả xuất hiện kết tủa đỏ gạch.
  • B. Thí nghiệm Biuret, kết quả dung dịch chuyển màu tím.
  • C. Thí nghiệm nhũ tương, kết quả dung dịch trở nên trong suốt.
  • D. Thí nghiệm với iodine, kết quả xuất hiện màu xanh tím.

Câu 13: Trong phòng thí nghiệm, một sinh viên muốn pha dung dịch thuốc thử Biuret. Sinh viên đó cần chuẩn bị những hóa chất nào?

  • A. Dung dịch iodine và ethanol.
  • B. Dung dịch Benedict và HCl.
  • C. Dung dịch CuSO₄ loãng và dung dịch NaOH loãng.
  • D. Dung dịch AgNO₃ và nước cất.

Câu 14: Một bạn học sinh nghi ngờ một loại nước ép trái cây có chứa nhiều đường đơn. Bạn đó nên sử dụng thí nghiệm nào để kiểm tra nghi ngờ này?

  • A. Thí nghiệm Benedict.
  • B. Thí nghiệm Biuret.
  • C. Thí nghiệm nhũ tương.
  • D. Thí nghiệm với iodine.

Câu 15: Khi thực hiện thí nghiệm nhũ tương với sữa tươi, bạn quan sát thấy dung dịch trở nên đục và có màu trắng sữa. Hiện tượng này chứng tỏ điều gì về thành phần của sữa tươi?

  • A. Sữa tươi chứa nhiều đường glucose.
  • B. Sữa tươi chứa lipid.
  • C. Sữa tươi chứa protein.
  • D. Sữa tươi chứa tinh bột.

Câu 16: Trong thí nghiệm nhận biết protein, nếu bạn sử dụng lòng trắng trứng thay cho dung dịch albumin, kết quả thí nghiệm có thay đổi không? Vì sao?

  • A. Không thay đổi, vì lòng trắng trứng chứa albumin (protein).
  • B. Có thay đổi, vì lòng trắng trứng không chứa protein.
  • C. Có thay đổi, vì lòng trắng trứng chứa lipid.
  • D. Không thay đổi, vì lòng trắng trứng chỉ chứa nước.

Câu 17: Để bảo quản thuốc thử Benedict trong phòng thí nghiệm, bạn cần lưu ý điều gì để tránh làm giảm hiệu quả của thuốc thử?

  • A. Bảo quản trong tủ lạnh.
  • B. Để ngoài ánh sáng trực tiếp.
  • C. Bảo quản trong lọ kín, tránh ánh sáng và nhiệt độ cao.
  • D. Pha loãng thuốc thử trước khi bảo quản.

Câu 18: Trong thí nghiệm iodine, màu xanh tím xuất hiện là do sự hấp thụ ánh sáng nào mạnh nhất?

  • A. Ánh sáng xanh lá cây.
  • B. Ánh sáng xanh lam.
  • C. Ánh sáng tím.
  • D. Ánh sáng vàng và cam.

Câu 19: Một học sinh làm thí nghiệm Biuret nhưng quên cho dung dịch NaOH vào hỗn hợp. Kết quả thí nghiệm sẽ như thế nào?

  • A. Màu tím sẽ xuất hiện đậm hơn bình thường.
  • B. Màu xanh lam sẽ xuất hiện thay vì màu tím.
  • C. Không có sự thay đổi màu sắc (vẫn giữ màu xanh lam của CuSO₄).
  • D. Xuất hiện kết tủa màu đỏ gạch.

Câu 20: Ứng dụng của việc nhận biết các phân tử sinh học (carbohydrate, lipid, protein) trong thực tiễn là gì?

  • A. Chỉ dùng trong nghiên cứu khoa học cơ bản.
  • B. Chỉ dùng để kiểm tra chất lượng thực phẩm.
  • C. Chỉ dùng trong y học để xét nghiệm.
  • D. Trong kiểm tra chất lượng thực phẩm, y học (xét nghiệm), nghiên cứu sinh học và nhiều lĩnh vực khác.

Câu 21: Để thí nghiệm nhận biết lipid bằng phương pháp nhũ tương thành công, cần lắc mạnh ống nghiệm ở bước nào trong quy trình?

  • A. Trước khi thêm ethanol.
  • B. Sau khi thêm nước.
  • C. Trước khi đun nóng.
  • D. Sau khi để nguội.

Câu 22: Trong thí nghiệm Benedict, kết tủa đỏ gạch là chất hóa học nào tạo thành?

  • A. Copper(II) hydroxide - Cu(OH)₂
  • B. Copper(II) oxide - CuO
  • C. Copper(I) oxide - Cu₂O
  • D. Copper kim loại - Cu

Câu 23: Nếu bạn muốn kiểm tra sự có mặt của tinh bột trong lá cây, bạn có thể thực hiện thí nghiệm iodine trực tiếp trên lá cây tươi được không? Tại sao?

  • A. Có thể, nhưng cần xử lý mẫu (ví dụ, cắt lát mỏng hoặc nghiền) để iodine tiếp xúc với tinh bột.
  • B. Không thể, vì lá cây tươi chứa nước làm loãng thuốc thử iodine.
  • C. Không thể, vì lá cây tươi có màu xanh lục che mất màu xanh tím của phản ứng.
  • D. Có thể, và không cần xử lý mẫu vì iodine dễ dàng thấm qua lớp biểu bì lá.

Câu 24: So sánh độ đặc hiệu của thí nghiệm Benedict và thí nghiệm Biuret trong việc nhận biết các phân tử sinh học. Thí nghiệm nào đặc hiệu hơn?

  • A. Thí nghiệm Benedict đặc hiệu hơn.
  • B. Thí nghiệm Biuret đặc hiệu hơn.
  • C. Cả hai thí nghiệm có độ đặc hiệu tương đương.
  • D. Độ đặc hiệu phụ thuộc vào nồng độ thuốc thử.

Câu 25: Trong thí nghiệm nhũ tương, hiện tượng "nhũ tương" xảy ra là do tính chất nào của phân tử lipid?

  • A. Tính tan tốt trong nước.
  • B. Tính lưỡng tính.
  • C. Khả năng tạo liên kết hydrogen với nước.
  • D. Tính kỵ nước (không tan trong nước).

Câu 26: Nếu bạn muốn thực hiện thí nghiệm nhận biết protein nhưng không có sẵn thuốc thử Biuret, bạn có thể thay thế bằng thuốc thử nào khác có nguyên tắc tương tự không?

  • A. Thuốc thử Benedict.
  • B. Dung dịch iodine.
  • C. Ethanol.
  • D. Không có thuốc thử thay thế hoàn toàn tương tự để nhận biết protein trực tiếp bằng phản ứng màu đặc trưng như Biuret.

Câu 27: Tại sao trong thí nghiệm Benedict, dung dịch cần được đun nóng?

  • A. Để hòa tan hoàn toàn đường glucose.
  • B. Để cung cấp năng lượng hoạt hóa cho phản ứng khử ion Cu²⁺.
  • C. Để làm bay hơi nước và cô đặc dung dịch.
  • D. Để khử trùng dung dịch.

Câu 28: Trong các thí nghiệm nhận biết phân tử sinh học đã học, thí nghiệm nào sử dụng nguyên tắc tạo phức chất có màu để nhận biết?

  • A. Thí nghiệm nhũ tương.
  • B. Thí nghiệm Benedict.
  • C. Thí nghiệm Biuret và thí nghiệm Iodine.
  • D. Cả bốn thí nghiệm (Benedict, Biuret, Iodine, Nhũ tương).

Câu 29: Một mẫu dung dịch sau khi làm thí nghiệm Benedict và Biuret đều cho kết quả dương tính. Phân tích thành phần có thể có của dung dịch này.

  • A. Chỉ chứa lipid.
  • B. Chứa cả đường khử và protein.
  • C. Chỉ chứa tinh bột.
  • D. Không chứa phân tử sinh học nào.

Câu 30: Trong thí nghiệm nhận biết tinh bột bằng iodine, nếu bạn sử dụng nước bọt thay vì dung dịch tinh bột, sau một thời gian màu xanh tím có thể biến mất. Giải thích hiện tượng này.

  • A. Iodine bị bay hơi theo thời gian.
  • B. Nước bọt trung hòa iodine.
  • C. Enzyme amylase trong nước bọt đã thủy phân tinh bột, làm mất chất tạo màu với iodine.
  • D. Ánh sáng làm phân hủy phức chất màu xanh tím.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong thí nghiệm nhận biết glucose, thuốc thử Benedict được sử dụng để phát hiện nhóm chức hóa học nào có trong phân tử glucose?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Tại sao trong quy trình thí nghiệm nhận biết lipid bằng phương pháp nhũ tương, ethanol (cồn) thường được sử dụng ở bước đầu tiên trước khi thêm nước?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Phản ứng Biuret dùng để nhận biết protein dựa trên liên kết hóa học đặc trưng nào có trong cấu trúc bậc 1 của protein?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong thí nghiệm nhận biết tinh bột bằng iodine, màu xanh tím đặc trưng xuất hiện do iodine tương tác với cấu trúc không gian nào của phân tử tinh bột?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Một học sinh tiến hành thí nghiệm Benedict nhưng sau khi đun nóng, ống nghiệm chỉ xuất hiện màu xanh lơ mà không có kết tủa đỏ gạch. Điều này có thể được giải thích bởi nguyên nhân nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Để phân biệt dầu ăn (chứa triglyceride) và dung dịch đường glucose, thí nghiệm nào sau đây có thể cho kết quả phân biệt rõ ràng nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trong thí nghiệm Biuret, ion Cu²⁺ trong thuốc thử đóng vai trò gì trong việc tạo phức chất màu tím với protein?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Tại sao khi nhỏ dung dịch iodine vào lát khoai tây tươi, màu xanh tím lại xuất hiện rõ rệt, trong khi nhỏ vào dung dịch glucose thì không có hiện tượng này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Giả sử bạn muốn kiểm tra sự hiện diện của protein trong mẫu nước tiểu. Thí nghiệm nhận biết phân tử sinh học nào là phù hợp nhất để sử dụng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Trong thí nghiệm nhũ tương, nếu thay vì dầu ăn, bạn sử dụng lecithin (một phospholipid) thì kết quả thí nghiệm có thay đổi đáng kể không? Giải thích.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Một mẫu thực phẩm sau khi thực hiện cả bốn thí nghiệm (Benedict, Biuret, Iodine, Nhũ tương) đều cho kết quả âm tính. Kết luận nào sau đây là hợp lý nhất về thành phần các phân tử sinh học trong mẫu thực phẩm này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Để kiểm chứng giả thuyết 'trong hạt đậu tương có chứa protein', thí nghiệm nào sau đây là phù hợp nhất và cho kết quả dương tính như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong phòng thí nghiệm, một sinh viên muốn pha dung dịch thuốc thử Biuret. Sinh viên đó cần chuẩn bị những hóa chất nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Một bạn học sinh nghi ngờ một loại nước ép trái cây có chứa nhiều đường đơn. Bạn đó nên sử dụng thí nghiệm nào để kiểm tra nghi ngờ này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Khi thực hiện thí nghiệm nhũ tương với sữa tươi, bạn quan sát thấy dung dịch trở nên đục và có màu trắng sữa. Hiện tượng này chứng tỏ điều gì về thành phần của sữa tươi?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong thí nghiệm nhận biết protein, nếu bạn sử dụng lòng trắng trứng thay cho dung dịch albumin, kết quả thí nghiệm có thay đổi không? Vì sao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Để bảo quản thuốc thử Benedict trong phòng thí nghiệm, bạn cần lưu ý điều gì để tránh làm giảm hiệu quả của thuốc thử?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong thí nghiệm iodine, màu xanh tím xuất hiện là do sự hấp thụ ánh sáng nào mạnh nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Một học sinh làm thí nghiệm Biuret nhưng quên cho dung dịch NaOH vào hỗn hợp. Kết quả thí nghiệm sẽ như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Ứng dụng của việc nhận biết các phân tử sinh học (carbohydrate, lipid, protein) trong thực tiễn là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Để thí nghiệm nhận biết lipid bằng phương pháp nhũ tương thành công, cần lắc mạnh ống nghiệm ở bước nào trong quy trình?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong thí nghiệm Benedict, kết tủa đỏ gạch là chất hóa học nào tạo thành?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Nếu bạn muốn kiểm tra sự có mặt của tinh bột trong lá cây, bạn có thể thực hiện thí nghiệm iodine trực tiếp trên lá cây tươi được không? Tại sao?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: So sánh độ đặc hiệu của thí nghiệm Benedict và thí nghiệm Biuret trong việc nhận biết các phân tử sinh học. Thí nghiệm nào đặc hiệu hơn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong thí nghiệm nhũ tương, hiện tượng 'nhũ tương' xảy ra là do tính chất nào của phân tử lipid?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Nếu bạn muốn thực hiện thí nghiệm nhận biết protein nhưng không có sẵn thuốc thử Biuret, bạn có thể thay thế bằng thuốc thử nào khác có nguyên tắc tương tự không?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Tại sao trong thí nghiệm Benedict, dung dịch cần được đun nóng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong các thí nghiệm nhận biết phân tử sinh học đã học, thí nghiệm nào sử dụng nguyên tắc tạo phức chất có màu để nhận biết?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Một mẫu dung dịch sau khi làm thí nghiệm Benedict và Biuret đều cho kết quả dương tính. Phân tích thành phần có thể có của dung dịch này.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong thí nghiệm nhận biết tinh bột bằng iodine, nếu bạn sử dụng nước bọt thay vì dung dịch tinh bột, sau một thời gian màu xanh tím có thể biến mất. Giải thích hiện tượng này.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong thí nghiệm nhận biết glucose, thuốc thử Benedict được sử dụng để phát hiện nhóm chức hóa học nào có trong phân tử glucose?

  • A. Nhóm carboxyl (-COOH)
  • B. Nhóm aldehyde (-CHO)
  • C. Nhóm amine (-NH2)
  • D. Nhóm hydroxyl (-OH) không liền kề

Câu 2: Vì sao khi nhỏ dung dịch iodine vào lát khoai tây tươi, chúng ta quan sát thấy màu xanh tím xuất hiện?

  • A. Do khoai tây chứa nhiều glucose, phản ứng với iodine tạo màu.
  • B. Do iodine oxy hóa các hợp chất trong khoai tây tạo màu.
  • C. Do khoai tây chứa tinh bột, tạo phức hợp màu với iodine.
  • D. Do iodine là chất chỉ thị pH, đổi màu trong môi trường tế bào khoai tây.

Câu 3: Trong phép thử nhũ tương để nhận biết lipid, vai trò của ethanol (cồn) là gì?

  • A. Hòa tan lipid, tạo dung dịch đồng nhất trước khi thêm nước.
  • B. Làm tăng độ phân cực của nước, giúp lipid dễ tan hơn.
  • C. Phản ứng với lipid tạo sản phẩm có màu, dễ quan sát.
  • D. Làm kết tủa protein, loại bỏ ảnh hưởng của protein đến kết quả.

Câu 4: Phản ứng Biuret dùng để nhận biết protein dựa trên liên kết hóa học đặc trưng nào trong cấu trúc bậc một của protein?

  • A. Liên kết glycosidic
  • B. Liên kết ester
  • C. Liên kết hydrogen
  • D. Liên kết peptide

Câu 5: Tại sao trong thí nghiệm nhận biết glucose bằng Benedict, chúng ta cần đun nóng ống nghiệm chứa hỗn hợp phản ứng?

  • A. Để hòa tan hoàn toàn glucose trong dung dịch Benedict.
  • B. Để tăng tốc độ phản ứng khử giữa glucose và thuốc thử Benedict.
  • C. Để làm bay hơi nước, tăng nồng độ các chất phản ứng.
  • D. Để ổn định màu sắc của sản phẩm phản ứng, dễ quan sát hơn.

Câu 6: Nếu bạn thay thế lòng trắng trứng bằng sữa tươi trong thí nghiệm Biuret, kết quả thí nghiệm có thay đổi không? Giải thích.

  • A. Không thay đổi, vì sữa tươi cũng chứa protein nên vẫn cho phản ứng dương tính.
  • B. Có thay đổi, vì sữa tươi không chứa protein albumin như lòng trắng trứng.
  • C. Có thay đổi, vì sữa tươi có pH khác lòng trắng trứng ảnh hưởng đến phản ứng.
  • D. Không thay đổi, vì cả hai đều là chất lỏng nên phản ứng xảy ra tương tự.

Câu 7: Trong thí nghiệm nhũ tương lipid, nếu bạn sử dụng nước cất thay vì ethanol ở bước đầu tiên, điều gì sẽ xảy ra?

  • A. Nhũ tương sẽ hình thành nhanh hơn do lipid dễ tan trong nước.
  • B. Màu sắc của nhũ tương sẽ đậm hơn so với dùng ethanol.
  • C. Không quan sát được hiện tượng nhũ tương vì lipid không tan trong nước.
  • D. Kết quả thí nghiệm không thay đổi, ethanol và nước có vai trò tương tự.

Câu 8: Để kiểm chứng sự có mặt của tinh bột trong lá cây quang hợp, thí nghiệm nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Sử dụng thuốc thử Benedict để kiểm tra dịch chiết từ lá cây.
  • B. Sử dụng phép thử nhũ tương với dịch chiết từ lá cây.
  • C. Sử dụng thuốc thử Biuret để kiểm tra dịch chiết từ lá cây.
  • D. Nhỏ dung dịch iodine lên bề mặt lá cây đã được khử diệp lục.

Câu 9: Tại sao dung dịch Biuret cần phải là hỗn hợp của CuSO4 và NaOH mà không thể chỉ dùng CuSO4?

  • A. NaOH là chất xúc tác giúp tăng tốc độ phản ứng Biuret.
  • B. NaOH tạo môi trường kiềm, cần thiết cho phản ứng tạo phức màu giữa Cu2+ và liên kết peptide.
  • C. NaOH giúp kết tủa protein, làm tăng độ nhạy của phản ứng.
  • D. NaOH có vai trò ổn định màu sắc của phức chất Biuret tạo thành.

Câu 10: Quan sát màu sắc trong ống nghiệm sau phản ứng Benedict có thể cho biết điều gì về nồng độ glucose ban đầu?

  • A. Không cho biết gì, màu sắc chỉ xác định sự có mặt của glucose.
  • B. Màu sắc luôn giống nhau, không phụ thuộc nồng độ glucose.
  • C. Màu sắc đậm hơn và kết tủa nhiều hơn gợi ý nồng độ glucose cao hơn.
  • D. Màu sắc nhạt hơn và kết tủa ít hơn gợi ý nồng độ glucose cao hơn.

Câu 11: Trong một thí nghiệm nhận biết lipid, bạn nhỏ một giọt dầu ăn lên giấy lọc. Kết quả nào sau đây chứng minh dầu ăn chứa lipid?

  • A. Giấy lọc chuyển sang màu xanh tím.
  • B. Xuất hiện vết mờ trên giấy lọc khi giấy khô.
  • C. Giấy lọc bị ướt và trong suốt.
  • D. Không có hiện tượng gì xảy ra trên giấy lọc.

Câu 12: Nếu bạn muốn kiểm tra nhanh sự có mặt của protein trong mẫu nước tiểu, phép thử nào là phù hợp nhất và dễ thực hiện nhất?

  • A. Phép thử Benedict
  • B. Phép thử iodine
  • C. Phép thử Biuret
  • D. Phép thử nhũ tương

Câu 13: Tại sao khi làm thí nghiệm nhận biết glucose từ quả nho, chúng ta nên sử dụng dịch nghiền quả nho thay vì nước ép nho đã lọc?

  • A. Dịch nghiền chứa nhiều glucose hơn so với nước ép đã lọc.
  • B. Dịch nghiền dễ phản ứng với thuốc thử Benedict hơn.
  • C. Nước ép nho đã lọc có thể chứa chất ức chế phản ứng Benedict.
  • D. Dịch nghiền có màu sắc đậm hơn, dễ quan sát kết quả hơn.

Câu 14: Trong thí nghiệm Biuret, màu tím đặc trưng xuất hiện do sự tạo phức giữa ion Cu2+ và nguyên tử nào trong liên kết peptide?

  • A. Oxygen
  • B. Nitrogen
  • C. Carbon
  • D. Hydrogen

Câu 15: Để phân biệt hai ống nghiệm chứa dung dịch glucose và sucrose (đường mía), bạn có thể sử dụng thuốc thử nào?

  • A. Thuốc thử Benedict
  • B. Dung dịch iodine
  • C. Thuốc thử Biuret
  • D. Ethanol và nước (phép thử nhũ tương)

Câu 16: Một học sinh làm thí nghiệm Benedict nhưng không thấy kết tủa đỏ gạch. Các bước thí nghiệm đều đúng quy trình. Nguyên nhân có thể là gì?

  • A. Đun nóng quá lâu làm mất màu kết tủa.
  • B. Sử dụng quá nhiều thuốc thử Benedict.
  • C. Ống nghiệm không được rửa sạch trước khi làm thí nghiệm.
  • D. Mẫu thử không chứa glucose hoặc nồng độ glucose quá thấp.

Câu 17: So sánh ưu điểm của phép thử Biuret so với phép thử Benedict trong việc nhận biết phân tử sinh học.

  • A. Biuret đơn giản hơn, chỉ cần một loại thuốc thử.
  • B. Biuret cho kết quả nhanh hơn Benedict.
  • C. Biuret nhận biết protein, còn Benedict nhận biết đường khử, chúng nhận biết các loại phân tử khác nhau.
  • D. Biuret có độ nhạy cao hơn Benedict, phát hiện được lượng nhỏ chất cần kiểm tra.

Câu 18: Trong thí nghiệm nhận biết lipid bằng giấy lọc, tại sao vết mờ do lipid tạo ra không biến mất khi giấy khô?

  • A. Do lipid phản ứng với cellulose trong giấy lọc tạo màu.
  • B. Do lipid là chất không bay hơi, thấm vào giấy và tạo vết mờ.
  • C. Do lipid làm thay đổi cấu trúc sợi giấy, tạo vết mờ vĩnh viễn.
  • D. Do lipid hút ẩm từ không khí, giữ cho giấy luôn ẩm và mờ.

Câu 19: Nếu bạn muốn kiểm tra xem một loại thực phẩm có chứa đồng thời cả tinh bột và protein, bạn cần thực hiện những phép thử nào?

  • A. Chỉ cần phép thử Benedict là đủ.
  • B. Chỉ cần phép thử nhũ tương là đủ.
  • C. Chỉ cần phép thử Biuret là đủ.
  • D. Cần thực hiện cả phép thử iodine và phép thử Biuret.

Câu 20: Trong thí nghiệm Benedict, màu xanh lam của thuốc thử ban đầu là do ion kim loại nào tạo nên?

  • A. Ion Cu2+ (đồng)
  • B. Ion Fe3+ (sắt)
  • C. Ion Na+ (natri)
  • D. Ion Ag+ (bạc)

Câu 21: Loại đường nào sau đây khi thử với thuốc thử Benedict sẽ cho kết quả âm tính (không có kết tủa đỏ gạch)?

  • A. Glucose
  • B. Fructose
  • C. Sucrose
  • D. Maltose

Câu 22: Tại sao trong thí nghiệm nhũ tương lipid, chúng ta lắc mạnh ống nghiệm sau khi thêm nước?

  • A. Để làm nóng dung dịch, tăng tốc độ phản ứng.
  • B. Để phân tán lipid thành các giọt nhỏ, tạo nhũ tương.
  • C. Để loại bỏ bọt khí, giúp quan sát kết quả rõ hơn.
  • D. Để hòa tan hoàn toàn ethanol trong nước.

Câu 23: Nếu bạn nhỏ dung dịch iodine lên một miếng cơm nguội, màu sắc nào sẽ xuất hiện và điều đó chứng tỏ cơm nguội chứa chất gì?

  • A. Màu xanh tím, chứng tỏ cơm nguội chứa tinh bột.
  • B. Màu đỏ gạch, chứng tỏ cơm nguội chứa đường glucose.
  • C. Màu tím, chứng tỏ cơm nguội chứa protein.
  • D. Vết mờ trên giấy, chứng tỏ cơm nguội chứa lipid.

Câu 24: Trong thí nghiệm Biuret, nếu bạn sử dụng dung dịch amino acid thay vì dung dịch protein, kết quả có khác biệt không? Giải thích.

  • A. Không khác biệt, amino acid và protein đều cho màu tím.
  • B. Màu sắc sẽ đậm hơn vì amino acid phản ứng mạnh hơn protein.
  • C. Có khác biệt, amino acid không có liên kết peptide nên không cho phản ứng màu tím.
  • D. Màu sắc sẽ nhạt hơn vì nồng độ amino acid thường thấp hơn protein.

Câu 25: Để nhận biết nhanh lipid trong hạt lạc, bạn có thể thực hiện phép thử đơn giản nào tại nhà?

  • A. Phép thử Benedict
  • B. Phép thử giấy lọc
  • C. Phép thử Biuret
  • D. Phép thử iodine

Câu 26: Trong thí nghiệm Benedict, kết tủa đỏ gạch là chất hóa học nào?

  • A. Copper(II) hydroxide [Cu(OH)2]
  • B. Copper(II) oxide (CuO)
  • C. Copper sulfate (CuSO4)
  • D. Copper(I) oxide (Cu2O)

Câu 27: Điều gì xảy ra với ion Cu2+ trong thuốc thử Benedict khi có glucose và đun nóng?

  • A. Bị oxy hóa thành Cu3+.
  • B. Bị khử thành Cu+.
  • C. Không thay đổi trạng thái oxy hóa.
  • D. Kết hợp với glucose tạo phức màu xanh lam.

Câu 28: Cho 3 ống nghiệm, mỗi ống chứa một mẫu: nước đường, dầu ăn, và lòng trắng trứng. Hãy đề xuất quy trình thí nghiệm để nhận biết từng mẫu.

  • A. Dùng Benedict cho cả 3 ống, ống nào đổi màu đỏ gạch là nước đường.
  • B. Dùng iodine cho cả 3 ống, ống nào đổi màu xanh tím là nước đường.
  • C. Dùng Benedict cho ống 1, nhũ tương cho ống 2, Biuret cho ống 3.
  • D. Dùng giấy lọc cho cả 3 ống, ống nào tạo vết mờ là dầu ăn.

Câu 29: Tại sao thí nghiệm nhận biết tinh bột bằng iodine thường được thực hiện trên mẫu đã được khử màu (ví dụ: lá cây đã đun sôi trong ethanol)?

  • A. Để phá vỡ tế bào, giải phóng tinh bột.
  • B. Để loại bỏ diệp lục, giúp quan sát màu xanh tím của phản ứng dễ hơn.
  • C. Để làm mềm mẫu vật, giúp iodine thấm sâu hơn.
  • D. Để loại bỏ protein, tránh ảnh hưởng đến kết quả thí nghiệm.

Câu 30: Một bạn học sinh tiến hành thí nghiệm Biuret nhưng quên cho NaOH vào hỗn hợp. Dự đoán kết quả thí nghiệm của bạn học sinh này.

  • A. Màu tím sẽ xuất hiện đậm hơn bình thường.
  • B. Màu tím sẽ xuất hiện nhạt hơn bình thường.
  • C. Màu xanh lam của CuSO4 sẽ biến mất.
  • D. Không có sự thay đổi màu sắc, dung dịch vẫn màu xanh lam.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong thí nghiệm nhận biết glucose, thuốc thử Benedict được sử dụng để phát hiện nhóm chức hóa học nào có trong phân tử glucose?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Vì sao khi nhỏ dung dịch iodine vào lát khoai tây tươi, chúng ta quan sát thấy màu xanh tím xuất hiện?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong phép thử nhũ tương để nhận biết lipid, vai trò của ethanol (cồn) là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Phản ứng Biuret dùng để nhận biết protein dựa trên liên kết hóa học đặc trưng nào trong cấu trúc bậc một của protein?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Tại sao trong thí nghiệm nhận biết glucose bằng Benedict, chúng ta cần đun nóng ống nghiệm chứa hỗn hợp phản ứng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Nếu bạn thay thế lòng trắng trứng bằng sữa tươi trong thí nghiệm Biuret, kết quả thí nghiệm có thay đổi không? Giải thích.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Trong thí nghiệm nhũ tương lipid, nếu bạn sử dụng nước cất thay vì ethanol ở bước đầu tiên, điều gì sẽ xảy ra?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Để kiểm chứng sự có mặt của tinh bột trong lá cây quang hợp, thí nghiệm nào sau đây là phù hợp nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Tại sao dung dịch Biuret cần phải là hỗn hợp của CuSO4 và NaOH mà không thể chỉ dùng CuSO4?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Quan sát màu sắc trong ống nghiệm sau phản ứng Benedict có thể cho biết điều gì về nồng độ glucose ban đầu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong một thí nghiệm nhận biết lipid, bạn nhỏ một giọt dầu ăn lên giấy lọc. Kết quả nào sau đây chứng minh dầu ăn chứa lipid?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Nếu bạn muốn kiểm tra nhanh sự có mặt của protein trong mẫu nước tiểu, phép thử nào là phù hợp nhất và dễ thực hiện nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Tại sao khi làm thí nghiệm nhận biết glucose từ quả nho, chúng ta nên sử dụng dịch nghiền quả nho thay vì nước ép nho đã lọc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong thí nghiệm Biuret, màu tím đặc trưng xuất hiện do sự tạo phức giữa ion Cu2+ và nguyên tử nào trong liên kết peptide?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Để phân biệt hai ống nghiệm chứa dung dịch glucose và sucrose (đường mía), bạn có thể sử dụng thuốc thử nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Một học sinh làm thí nghiệm Benedict nhưng không thấy kết tủa đỏ gạch. Các bước thí nghiệm đều đúng quy trình. Nguyên nhân có thể là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: So sánh ưu điểm của phép thử Biuret so với phép thử Benedict trong việc nhận biết phân tử sinh học.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong thí nghiệm nhận biết lipid bằng giấy lọc, tại sao vết mờ do lipid tạo ra không biến mất khi giấy khô?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Nếu bạn muốn kiểm tra xem một loại thực phẩm có chứa đồng thời cả tinh bột và protein, bạn cần thực hiện những phép thử nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Trong thí nghiệm Benedict, màu xanh lam của thuốc thử ban đầu là do ion kim loại nào tạo nên?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Loại đường nào sau đây khi thử với thuốc thử Benedict sẽ cho kết quả âm tính (không có kết tủa đỏ gạch)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Tại sao trong thí nghiệm nhũ tương lipid, chúng ta lắc mạnh ống nghiệm sau khi thêm nước?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Nếu bạn nhỏ dung dịch iodine lên một miếng cơm nguội, màu sắc nào sẽ xuất hiện và điều đó chứng tỏ cơm nguội chứa chất gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong thí nghiệm Biuret, nếu bạn sử dụng dung dịch amino acid thay vì dung dịch protein, kết quả có khác biệt không? Giải thích.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Để nhận biết nhanh lipid trong hạt lạc, bạn có thể thực hiện phép thử đơn giản nào tại nhà?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong thí nghiệm Benedict, kết tủa đỏ gạch là chất hóa học nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Điều gì xảy ra với ion Cu2+ trong thuốc thử Benedict khi có glucose và đun nóng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Cho 3 ống nghiệm, mỗi ống chứa một mẫu: nước đường, dầu ăn, và lòng trắng trứng. Hãy đề xuất quy trình thí nghiệm để nhận biết từng mẫu.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Tại sao thí nghiệm nhận biết tinh bột bằng iodine thường được thực hiện trên mẫu đã được khử màu (ví dụ: lá cây đã đun sôi trong ethanol)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Một bạn học sinh tiến hành thí nghiệm Biuret nhưng quên cho NaOH vào hỗn hợp. Dự đoán kết quả thí nghiệm của bạn học sinh này.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong phòng thí nghiệm, để phân biệt dung dịch glucose và dung dịch sucrose, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Sử dụng thuốc thử Lugol (Iodine)
  • B. Sử dụng thuốc thử Benedict đun nóng
  • C. Sử dụng dung dịch Biuret
  • D. Quan sát màu sắc bằng mắt thường

Câu 2: Một mẫu thực phẩm được nghiền nhỏ và nhỏ dung dịch iodine lên trên. Sau vài phút, xuất hiện màu xanh tím đậm. Kết quả này cho thấy mẫu thực phẩm chứa nhiều loại phân tử sinh học nào?

  • A. Glucose
  • B. Protein
  • C. Tinh bột
  • D. Lipid

Câu 3: Để kiểm tra sự có mặt của protein trong một mẫu sữa, thí nghiệm nào sau đây sẽ cho kết quả dương tính?

  • A. Thêm dung dịch Biuret, quan sát màu tím
  • B. Thêm dung dịch Benedict và đun nóng, quan sát kết tủa đỏ gạch
  • C. Thêm dung dịch iodine, quan sát màu xanh tím
  • D. Thêm nước và lắc mạnh, quan sát hiện tượng nhũ tương

Câu 4: Tại sao khi làm thí nghiệm nhận biết lipid bằng phương pháp nhũ tương, người ta thường sử dụng cồn hoặc acetone trước khi thêm nước?

  • A. Để tăng tốc độ phản ứng màu
  • B. Để hòa tan lipid, tạo điều kiện hình thành nhũ tương
  • C. Để khử trùng mẫu vật
  • D. Để làm tăng độ nhạy của thuốc thử

Câu 5: Trong thí nghiệm nhận biết glucose bằng Benedict, nếu dung dịch chỉ chuyển sang màu xanh lục mà không xuất hiện kết tủa đỏ gạch sau khi đun nóng, điều này có thể được giải thích như thế nào?

  • A. Mẫu không chứa đường
  • B. Thuốc thử Benedict đã bị hỏng
  • C. Phản ứng đã xảy ra quá nhanh
  • D. Nồng độ glucose trong mẫu có thể quá thấp hoặc chưa đun đủ thời gian

Câu 6: Một học sinh tiến hành thí nghiệm nhận biết protein với lòng trắng trứng gà. Tuy nhiên, sau khi thêm thuốc thử Biuret, dung dịch chỉ có màu xanh lam nhạt. Sai sót nào có thể xảy ra trong quá trình thí nghiệm?

  • A. Đã thêm quá nhiều lòng trắng trứng
  • B. Đã đun nóng dung dịch quá lâu
  • C. Chưa thêm đủ dung dịch NaOH hoặc thuốc thử Biuret không còn hoạt tính
  • D. Ống nghiệm không được làm sạch

Câu 7: Để kiểm tra nhanh chóng sự có mặt của tinh bột trong lá cây, người ta có thể sử dụng dung dịch nào sau đây mà không cần đun nóng?

  • A. Dung dịch Iodine
  • B. Dung dịch Benedict
  • C. Dung dịch Biuret
  • D. Nước cất

Câu 8: Một loại thực phẩm khi nghiền và lắc với nước tạo thành một huyền phù màu trắng sữa. Huyền phù này không tan khi thêm cồn. Phép thử nào có thể giúp xác định loại phân tử sinh học tạo nên huyền phù này?

  • A. Phép thử Benedict
  • B. Phép thử Biuret
  • C. Phép thử Iodine
  • D. Phép thử nhũ tương

Câu 9: Trong thí nghiệm với thuốc thử Benedict, màu sắc kết tủa đỏ gạch xuất hiện là do sự hình thành của chất nào?

  • A. Copper(II) hydroxide [Cu(OH)2]
  • B. Copper(I) oxide (Cu2O)
  • C. Copper(II) sulfate (CuSO4)
  • D. Natri hydroxide (NaOH)

Câu 10: Cho các bước thí nghiệm nhận biết protein bằng thuốc thử Biuret:
(1) Thêm vài giọt dung dịch CuSO4 loãng vào ống nghiệm chứa mẫu.
(2) Quan sát sự thay đổi màu sắc.
(3) Thêm tiếp dung dịch NaOH loãng vào ống nghiệm.
Thứ tự đúng của các bước thí nghiệm là:

  • A. (1) → (2) → (3)
  • B. (1) → (3) → (2)
  • C. (2) → (1) → (3)
  • D. (3) → (1) → (2)

Câu 11: Một bạn học sinh muốn kiểm tra xem trong dịch ép quả táo có chứa đường glucose hay không. Bạn ấy đã thực hiện thí nghiệm với thuốc thử Benedict nhưng quên đun nóng. Kết quả dự kiến sẽ là gì?

  • A. Xuất hiện kết tủa đỏ gạch ngay lập tức
  • B. Không có sự thay đổi màu sắc hoặc chỉ có màu xanh lam của thuốc thử
  • C. Dung dịch chuyển sang màu vàng
  • D. Xuất hiện kết tủa màu đen

Câu 12: Trong các loại thực phẩm sau, loại nào khi làm phép thử với thuốc thử Lugol sẽ cho kết quả dương tính rõ ràng nhất?

  • A. Dầu ăn
  • B. Nước chanh
  • C. Cơm nguội
  • D. Sữa tươi

Câu 13: Phản ứng Biuret dùng để nhận biết protein dựa trên loại liên kết hóa học đặc trưng nào có trong phân tử protein?

  • A. Liên kết glycosidic
  • B. Liên kết peptide
  • C. Liên kết ester
  • D. Liên kết hydrogen

Câu 14: Nếu muốn xác định sự có mặt của cả glucose và tinh bột trong một mẫu thực vật, bạn sẽ cần sử dụng lần lượt các loại thuốc thử nào?

  • A. Benedict và Lugol
  • B. Biuret và Benedict
  • C. Lugol và Biuret
  • D. Chỉ cần Benedict là đủ

Câu 15: Tại sao trong thí nghiệm nhận biết lipid, việc lắc mạnh hỗn hợp lipid và nước lại tạo ra nhũ tương?

  • A. Vì lipid tan tốt trong nước khi lắc mạnh
  • B. Vì lắc mạnh làm thay đổi cấu trúc hóa học của lipid
  • C. Vì lắc mạnh giúp phân tán lipid thành các giọt nhỏ lơ lửng trong nước do tính kỵ nước
  • D. Vì lắc mạnh làm tăng nhiệt độ, giúp lipid phản ứng với nước

Câu 16: Trong thí nghiệm nhận biết protein, màu tím xuất hiện trong phép thử Biuret là do phức chất tạo thành giữa ion Cu2+ và nhóm nguyên tử nào trong liên kết peptide?

  • A. Nhóm carboxyl (-COOH)
  • B. Nhóm amino (-NH2)
  • C. Nhóm hydroxyl (-OH)
  • D. Nguyên tử nitrogen (N) trong liên kết peptide

Câu 17: Một học sinh thực hiện đồng thời 4 thí nghiệm: (1) Benedict với glucose, (2) Lugol với sucrose, (3) Biuret với dầu ăn, (4) Nhũ tương với lòng trắng trứng. Thí nghiệm nào dự kiến cho kết quả dương tính?

  • A. Chỉ thí nghiệm (1)
  • B. Thí nghiệm (1) và (2)
  • C. Thí nghiệm (1) và (3)
  • D. Thí nghiệm (1) và (4)

Câu 18: Nếu bạn muốn so sánh hàm lượng protein tương đối trong hai mẫu thực phẩm (ví dụ: đậu phụ và thịt gà), phép thử nào sau đây là phù hợp nhất để thực hiện và so sánh mức độ đậm màu?

  • A. Phép thử Benedict
  • B. Phép thử Biuret
  • C. Phép thử Lugol
  • D. Phép thử nhũ tương

Câu 19: Tại sao dung dịch Benedict cần được bảo quản trong lọ kín và tránh ánh sáng trực tiếp?

  • A. Để tránh bay hơi
  • B. Để giữ màu sắc ổn định
  • C. Để tránh bị khử, duy trì khả năng oxy hóa của ion Cu2+
  • D. Để tránh bị nhiễm khuẩn

Câu 20: Cho sơ đồ quy trình thí nghiệm nhận biết tinh bột: Nghiền mẫu vật + Thêm nước → Lọc → Nhỏ dung dịch X vào phần lọc → Xuất hiện màu xanh tím. Dung dịch X trong sơ đồ là:

  • A. Benedict
  • B. Lugol (Iodine)
  • C. Biuret
  • D. Nước cất

Câu 21: Giả sử bạn làm thí nghiệm nhũ tương với dầu thực vật và thấy nhũ tương tạo thành nhanh chóng và rõ rệt. Nếu thay dầu thực vật bằng sữa tươi, nhũ tương tạo thành sẽ như thế nào?

  • A. Nhũ tương sẽ tạo thành nhanh hơn và rõ rệt hơn
  • B. Nhũ tương sẽ không tạo thành
  • C. Nhũ tương sẽ tạo thành chậm hơn và ít rõ rệt hơn
  • D. Nhũ tương sẽ có màu sắc khác biệt

Câu 22: Để loại bỏ ảnh hưởng của màu nền mẫu vật (ví dụ: mẫu có màu xanh của lá cây) khi thực hiện phép thử Lugol nhận biết tinh bột, bước nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Sử dụng thuốc thử Lugol đậm đặc hơn
  • B. Tăng thời gian nhỏ thuốc thử
  • C. Đun nóng nhẹ mẫu vật
  • D. Khử màu nền của mẫu vật trước khi nhỏ thuốc thử

Câu 23: Trong thí nghiệm nhận biết glucose bằng Benedict, vai trò của việc đun nóng là gì?

  • A. Để hòa tan hoàn toàn glucose
  • B. Để cung cấp năng lượng hoạt hóa cho phản ứng khử ion Cu2+
  • C. Để làm bay hơi nước, cô đặc dung dịch
  • D. Để khử trùng dung dịch

Câu 24: Một mẫu dung dịch sau khi thực hiện phép thử Biuret cho màu tím đậm. Điều này cho thấy mẫu dung dịch có đặc điểm gì về thành phần protein?

  • A. Có nồng độ protein cao
  • B. Chứa ít protein
  • C. Không chứa protein
  • D. Chứa nhiều loại đường

Câu 25: Tại sao khi làm thí nghiệm nhũ tương, cần lắc mạnh ống nghiệm chứa lipid và nước?

  • A. Để làm nóng dung dịch
  • B. Để hòa tan lipid trong nước
  • C. Để tạo lực cơ học phân tán lipid thành giọt nhỏ trong nước
  • D. Để tăng tốc độ phản ứng hóa học

Câu 26: Nếu bạn muốn kiểm tra xem một loại dầu ăn có phải là lipid "no" hay "không no", phép thử nhũ tương có thể cung cấp thông tin này không?

  • A. Có, nhũ tương từ lipid không no sẽ có màu khác
  • B. Không, phép thử nhũ tương chỉ xác định sự có mặt của lipid, không phân biệt loại lipid
  • C. Có, nhũ tương từ lipid no sẽ bền hơn
  • D. Có, chỉ lipid không no mới tạo được nhũ tương

Câu 27: Trong thí nghiệm nhận biết protein bằng Biuret, dung dịch NaOH được thêm vào ống nghiệm trước dung dịch CuSO4. Vai trò chính của NaOH là gì?

  • A. Để làm chất xúc tác cho phản ứng
  • B. Để tăng độ tan của protein
  • C. Để tạo môi trường kiềm, cần thiết cho phản ứng tạo phức màu
  • D. Để làm kết tủa protein

Câu 28: Một học sinh làm thí nghiệm nhận biết tinh bột với khoai tây. Bạn ấy cắt lát khoai tây và nhỏ dung dịch Lugol trực tiếp lên bề mặt cắt. Sau đó, bạn ấy quan sát bằng kính hiển vi. Mục đích của việc quan sát dưới kính hiển vi là gì?

  • A. Để đo kích thước hạt tinh bột
  • B. Để xem màu sắc của lát khoai tây rõ hơn
  • C. Để tăng độ tương phản màu sắc
  • D. Để quan sát sự phân bố tinh bột trong tế bào và phản ứng màu ở cấp độ tế bào

Câu 29: Nếu bạn sử dụng nước cất thay vì mẫu thực phẩm trong các thí nghiệm nhận biết glucose, protein và lipid, kết quả dự kiến cho cả ba phép thử sẽ như thế nào?

  • A. Cả ba phép thử đều cho kết quả dương tính
  • B. Chỉ phép thử Benedict cho kết quả dương tính
  • C. Cả ba phép thử đều cho kết quả âm tính
  • D. Chỉ phép thử Biuret cho kết quả dương tính

Câu 30: Một mẫu dung dịch X khi thử với Benedict có kết tủa đỏ gạch, thử với Biuret có màu tím, và thử nhũ tương tạo huyền phù trắng sữa. Dung dịch X có thể chứa đồng thời những loại phân tử sinh học nào?

  • A. Chỉ glucose và protein
  • B. Chỉ protein và lipid
  • C. Chỉ glucose và lipid
  • D. Glucose, protein và lipid

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong phòng thí nghiệm, để phân biệt dung dịch glucose và dung dịch sucrose, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Một mẫu thực phẩm được nghiền nhỏ và nhỏ dung dịch iodine lên trên. Sau vài phút, xuất hiện màu xanh tím đậm. Kết quả này cho thấy mẫu thực phẩm chứa nhiều loại phân tử sinh học nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Để kiểm tra sự có mặt của protein trong một mẫu sữa, thí nghiệm nào sau đây sẽ cho kết quả dương tính?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Tại sao khi làm thí nghiệm nhận biết lipid bằng phương pháp nhũ tương, người ta thường sử dụng cồn hoặc acetone trước khi thêm nước?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong thí nghiệm nhận biết glucose bằng Benedict, nếu dung dịch chỉ chuyển sang màu xanh lục mà không xuất hiện kết tủa đỏ gạch sau khi đun nóng, điều này có thể được giải thích như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Một học sinh tiến hành thí nghiệm nhận biết protein với lòng trắng trứng gà. Tuy nhiên, sau khi thêm thuốc thử Biuret, dung dịch chỉ có màu xanh lam nhạt. Sai sót nào có thể xảy ra trong quá trình thí nghiệm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Để kiểm tra nhanh chóng sự có mặt của tinh bột trong lá cây, người ta có thể sử dụng dung dịch nào sau đây mà không cần đun nóng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Một loại thực phẩm khi nghiền và lắc với nước tạo thành một huyền phù màu trắng sữa. Huyền phù này không tan khi thêm cồn. Phép thử nào có thể giúp xác định loại phân tử sinh học tạo nên huyền phù này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Trong thí nghiệm với thuốc thử Benedict, màu sắc kết tủa đỏ gạch xuất hiện là do sự hình thành của chất nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Cho các bước thí nghiệm nhận biết protein bằng thuốc thử Biuret:
(1) Thêm vài giọt dung dịch CuSO4 loãng vào ống nghiệm chứa mẫu.
(2) Quan sát sự thay đổi màu sắc.
(3) Thêm tiếp dung dịch NaOH loãng vào ống nghiệm.
Thứ tự đúng của các bước thí nghiệm là:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Một bạn học sinh muốn kiểm tra xem trong dịch ép quả táo có chứa đường glucose hay không. Bạn ấy đã thực hiện thí nghiệm với thuốc thử Benedict nhưng quên đun nóng. Kết quả dự kiến sẽ là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong các loại thực phẩm sau, loại nào khi làm phép thử với thuốc thử Lugol sẽ cho kết quả dương tính rõ ràng nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Phản ứng Biuret dùng để nhận biết protein dựa trên loại liên kết hóa học đặc trưng nào có trong phân tử protein?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Nếu muốn xác định sự có mặt của cả glucose và tinh bột trong một mẫu thực vật, bạn sẽ cần sử dụng lần lượt các loại thuốc thử nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Tại sao trong thí nghiệm nhận biết lipid, việc lắc mạnh hỗn hợp lipid và nước lại tạo ra nhũ tương?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong thí nghiệm nhận biết protein, màu tím xuất hiện trong phép thử Biuret là do phức chất tạo thành giữa ion Cu2+ và nhóm nguyên tử nào trong liên kết peptide?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Một học sinh thực hiện đồng thời 4 thí nghiệm: (1) Benedict với glucose, (2) Lugol với sucrose, (3) Biuret với dầu ăn, (4) Nhũ tương với lòng trắng trứng. Thí nghiệm nào dự kiến cho kết quả dương tính?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Nếu bạn muốn so sánh hàm lượng protein tương đối trong hai mẫu thực phẩm (ví dụ: đậu phụ và thịt gà), phép thử nào sau đây là phù hợp nhất để thực hiện và so sánh mức độ đậm màu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Tại sao dung dịch Benedict cần được bảo quản trong lọ kín và tránh ánh sáng trực tiếp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Cho sơ đồ quy trình thí nghiệm nhận biết tinh bột: Nghiền mẫu vật + Thêm nước → Lọc → Nhỏ dung dịch X vào phần lọc → Xuất hiện màu xanh tím. Dung dịch X trong sơ đồ là:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Giả sử bạn làm thí nghiệm nhũ tương với dầu thực vật và thấy nhũ tương tạo thành nhanh chóng và rõ rệt. Nếu thay dầu thực vật bằng sữa tươi, nhũ tương tạo thành sẽ như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Để loại bỏ ảnh hưởng của màu nền mẫu vật (ví dụ: mẫu có màu xanh của lá cây) khi thực hiện phép thử Lugol nhận biết tinh bột, bước nào sau đây là quan trọng nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong thí nghiệm nhận biết glucose bằng Benedict, vai trò của việc đun nóng là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Một mẫu dung dịch sau khi thực hiện phép thử Biuret cho màu tím đậm. Điều này cho thấy mẫu dung dịch có đặc điểm gì về thành phần protein?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Tại sao khi làm thí nghiệm nhũ tương, cần lắc mạnh ống nghiệm chứa lipid và nước?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Nếu bạn muốn kiểm tra xem một loại dầu ăn có phải là lipid 'no' hay 'không no', phép thử nhũ tương có thể cung cấp thông tin này không?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong thí nghiệm nhận biết protein bằng Biuret, dung dịch NaOH được thêm vào ống nghiệm trước dung dịch CuSO4. Vai trò chính của NaOH là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Một học sinh làm thí nghiệm nhận biết tinh bột với khoai tây. Bạn ấy cắt lát khoai tây và nhỏ dung dịch Lugol trực tiếp lên bề mặt cắt. Sau đó, bạn ấy quan sát bằng kính hiển vi. Mục đích của việc quan sát dưới kính hiển vi là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Nếu bạn sử dụng nước cất thay vì mẫu thực phẩm trong các thí nghiệm nhận biết glucose, protein và lipid, kết quả dự kiến cho cả ba phép thử sẽ như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Một mẫu dung dịch X khi thử với Benedict có kết tủa đỏ gạch, thử với Biuret có màu tím, và thử nhũ tương tạo huyền phù trắng sữa. Dung dịch X có thể chứa đồng thời những loại phân tử sinh học nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong phòng thí nghiệm, để phân biệt hai ống nghiệm chứa dung dịch glucose và sucrose mà không dùng thuốc thử Benedict, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Đun nóng cả hai ống nghiệm và quan sát sự thay đổi màu sắc.
  • B. Thêm dung dịch iodine vào cả hai ống nghiệm và quan sát màu sắc.
  • C. Sử dụng giấy quỳ để kiểm tra độ pH của cả hai dung dịch.
  • D. Thủy phân cả hai dung dịch bằng enzyme sucrase, sau đó thử với thuốc thử Benedict.

Câu 2: Một học sinh thực hiện thí nghiệm nhận biết protein bằng thuốc thử Biuret nhưng quên cho CuSO4 vào hỗn hợp. Kết quả nào có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Dung dịch chuyển sang màu xanh lam đậm.
  • B. Xuất hiện kết tủa màu đỏ gạch.
  • C. Dung dịch không đổi màu (vẫn giữ màu xanh nhạt của NaOH).
  • D. Dung dịch chuyển sang màu vàng.

Câu 3: Để kiểm tra nhanh sự có mặt của tinh bột trong lát khoai tây tươi, người ta thường dùng dung dịch nào sau đây?

  • A. Benedict
  • B. Iodine
  • C. Biuret
  • D. Nước cất

Câu 4: Tại sao trong thí nghiệm nhận biết lipid bằng phương pháp nhũ tương, ethanol được sử dụng trước khi thêm nước?

  • A. Ethanol hòa tan lipid, tạo điều kiện phân tán lipid khi thêm nước.
  • B. Ethanol làm tăng độ phân cực của nước, giúp lipid tan tốt hơn.
  • C. Ethanol phản ứng với lipid tạo thành sản phẩm có màu dễ quan sát.
  • D. Ethanol là chất xúc tác giúp phản ứng nhũ tương xảy ra nhanh hơn.

Câu 5: Một mẫu thực phẩm được nghiền nhỏ và thực hiện các thí nghiệm nhận biết chất hữu cơ. Thí nghiệm với thuốc thử Benedict cho kết quả dương tính, thí nghiệm Biuret âm tính, và thí nghiệm nhũ tương dương tính. Mẫu thực phẩm này chứa chủ yếu loại chất hữu cơ nào?

  • A. Protein và carbohydrate phức tạp
  • B. Protein và lipid
  • C. Đường đơn và lipid
  • D. Tinh bột và protein

Câu 6: Trong thí nghiệm nhận biết glucose bằng Benedict, màu đỏ gạch xuất hiện là do chất nào tạo thành?

  • A. Copper sulfate (CuSO4)
  • B. Sodium hydroxide (NaOH)
  • C. Copper hydroxide (Cu(OH)2)
  • D. Copper(I) oxide (Cu2O)

Câu 7: Để kiểm chứng giả thuyết "Hạt lạc chứa lipid", thí nghiệm đối chứng nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Thí nghiệm 1: Nghiền hạt lạc với nước cất, thêm ethanol, lắc, thêm nước. Thí nghiệm 2: Nghiền hạt lạc với ethanol, thêm nước, lắc.
  • B. Thí nghiệm 1: Nghiền hạt lạc với ethanol, thêm nước, lắc. Thí nghiệm 2: Chỉ dùng ethanol và nước, lắc.
  • C. Thí nghiệm 1: Nghiền hạt lạc với nước cất, thêm Benedict, đun nóng. Thí nghiệm 2: Nghiền hạt lạc với nước cất, thêm Biuret.
  • D. Thí nghiệm 1: Nghiền hạt lạc với ethanol, thêm Biuret. Thí nghiệm 2: Nghiền hạt lạc với ethanol, thêm Benedict.

Câu 8: Trong thí nghiệm Biuret, ion kim loại nào đóng vai trò chính trong việc tạo phức màu với liên kết peptide của protein?

  • A. Na+
  • B. K+
  • C. Cu2+
  • D. Cl-

Câu 9: Nếu một mẫu nước tiểu cho kết quả dương tính với thuốc thử Benedict, điều này có thể gợi ý điều gì về tình trạng sức khỏe của người đó?

  • A. Có thể mắc bệnh tiểu đường (glucose niệu).
  • B. Có thể bị thiếu máu.
  • C. Có thể mắc bệnh về gan.
  • D. Hoàn toàn bình thường, không có vấn đề sức khỏe.

Câu 10: Một loại thực phẩm X không tan trong nước, tan trong chloroform và để lại vết mờ trên giấy thấm. Dựa vào các tính chất này, có thể sơ bộ kết luận thực phẩm X chứa loại chất hữu cơ nào?

  • A. Carbohydrate
  • B. Lipid
  • C. Protein
  • D. Acid nucleic

Câu 11: Trong thí nghiệm nhận biết protein, tại sao cần sử dụng NaOH trước khi thêm CuSO4?

  • A. NaOH là chất xúc tác cho phản ứng tạo màu.
  • B. NaOH giúp protein dễ tan trong dung dịch.
  • C. NaOH tạo môi trường kiềm để phản ứng Biuret xảy ra.
  • D. NaOH khử protein, tạo sản phẩm có màu.

Câu 12: Quan sát hình ảnh kết tủa đỏ gạch sau phản ứng Benedict, học sinh A kết luận mẫu thử chứa tinh bột. Nhận xét về kết luận của học sinh A?

  • A. Kết luận đúng, vì tinh bột khi đun nóng với Benedict sẽ cho kết tủa đỏ gạch.
  • B. Kết luận sai, vì Benedict dùng để nhận biết đường khử, không phải tinh bột.
  • C. Kết luận đúng, vì màu đỏ gạch là dấu hiệu của carbohydrate.
  • D. Kết luận sai, vì cần phải dùng thêm thuốc thử iodine để xác định tinh bột.

Câu 13: Cho các bước thí nghiệm nhận biết lipid: (1) Thêm nước cất, (2) Nghiền mẫu với ethanol, (3) Lắc ống nghiệm. Thứ tự đúng của các bước thí nghiệm là:

  • A. (1) → (2) → (3)
  • B. (1) → (3) → (2)
  • C. (3) → (2) → (1)
  • D. (2) → (1) → (3)

Câu 14: Một loại enzyme được cho là protein. Để chứng minh điều này trong phòng thí nghiệm, phép thử nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Thử nghiệm Benedict
  • B. Thử nghiệm nhũ tương
  • C. Thử nghiệm Biuret
  • D. Thử nghiệm Iodine

Câu 15: Trong thí nghiệm Benedict, nếu dung dịch chỉ chuyển sang màu xanh lục mà không có kết tủa đỏ gạch, điều này có thể do:

  • A. Nồng độ đường khử trong mẫu quá cao.
  • B. Nồng độ đường khử trong mẫu quá thấp.
  • C. Thuốc thử Benedict đã bị hỏng.
  • D. Mẫu thử là sucrose (đường không khử).

Câu 16: So sánh phép thử Benedict và Biuret, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai phép thử này là gì?

  • A. Benedict nhận biết đường khử, Biuret nhận biết protein.
  • B. Benedict cần đun nóng, Biuret không cần đun nóng.
  • C. Benedict cho kết tủa, Biuret cho dung dịch màu.
  • D. Benedict dùng CuSO4, Biuret dùng iodine.

Câu 17: Một học sinh muốn kiểm tra xem trong sữa tươi có chứa protein hay không. Em ấy nên sử dụng phép thử nào và dự kiến kết quả quan sát được là gì?

  • A. Benedict; Xuất hiện kết tủa đỏ gạch.
  • B. Nhũ tương; Dung dịch trong suốt.
  • C. Biuret; Dung dịch chuyển sang màu tím.
  • D. Iodine; Dung dịch chuyển sang màu xanh tím.

Câu 18: Trong thí nghiệm nhũ tương, nếu không thấy hiện tượng vẩn đục màu trắng sữa, có thể mẫu thử không chứa hoặc chứa rất ít chất nào?

  • A. Protein
  • B. Lipid
  • C. Glucose
  • D. Tinh bột

Câu 19: Để tăng độ chính xác của thí nghiệm nhận biết glucose bằng Benedict, biện pháp nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Tăng lượng thuốc thử Benedict sử dụng.
  • B. Giảm thời gian đun nóng dung dịch.
  • C. Sử dụng ống nghiệm lớn hơn.
  • D. Sử dụng mẫu glucose đã biết nồng độ làm chứng dương.

Câu 20: Một bệnh nhân được xét nghiệm nước tiểu và kết quả cho thấy có protein. Phép thử nào đã được sử dụng để xác định protein trong nước tiểu?

  • A. Biuret
  • B. Benedict
  • C. Nhũ tương
  • D. Iodine

Câu 21: Tại sao khi nhận biết lipid bằng phương pháp nhũ tương, cần lắc mạnh ống nghiệm sau khi thêm nước?

  • A. Để làm nóng dung dịch, tăng tốc độ phản ứng.
  • B. Để phân tán lipid thành các giọt nhỏ trong nước, tạo nhũ tương.
  • C. Để loại bỏ bọt khí trong ống nghiệm, quan sát rõ hơn.
  • D. Để ethanol bay hơi, chỉ còn lipid và nước.

Câu 22: Nếu thay dung dịch albumin bằng dung dịch gelatin trong thí nghiệm Biuret, kết quả thí nghiệm có thay đổi không? Giải thích.

  • A. Không đổi, vì gelatin cũng là protein và chứa liên kết peptide.
  • B. Thay đổi, vì gelatin không chứa liên kết peptide.
  • C. Không đổi, vì gelatin và albumin đều là carbohydrate.
  • D. Thay đổi, vì gelatin chỉ phản ứng với Benedict.

Câu 23: Cho sơ đồ thí nghiệm: Mẫu thử + Thuốc thử X → Đun nóng → Kết tủa đỏ gạch. Thuốc thử X là:

  • A. Biuret
  • B. Iodine
  • C. Benedict
  • D. Ethanol

Câu 24: Một mẫu dung dịch sau khi thực hiện phép thử Biuret có màu tím đậm. Điều này cho biết nồng độ protein trong mẫu như thế nào?

  • A. Rất thấp hoặc không có protein.
  • B. Tương đối cao.
  • C. Trung bình.
  • D. Không thể xác định được nồng độ protein.

Câu 25: Trong thực tế, phép thử Benedict có thể được sử dụng để kiểm tra chất lượng của loại thực phẩm nào?

  • A. Dầu ăn (lipid)
  • B. Thịt (protein)
  • C. Bột mì (tinh bột)
  • D. Nước ép trái cây (đường khử)

Câu 26: Để nhận biết đồng thời cả protein và lipid trong một mẫu thực phẩm, cần thực hiện tối thiểu bao nhiêu phép thử khác nhau?

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 4

Câu 27: Một học sinh làm thí nghiệm nhận biết tinh bột nhưng dùng nhầm thuốc thử Benedict thay vì iodine. Kết quả dự kiến sẽ là:

  • A. Xuất hiện màu xanh tím.
  • B. Xuất hiện kết tủa đỏ gạch.
  • C. Không có hiện tượng gì đặc biệt.
  • D. Dung dịch chuyển sang màu tím.

Câu 28: Trong thí nghiệm Biuret, màu tím hình thành là do phức chất được tạo ra giữa ion Cu2+ và:

  • A. Các gốc R của amino acid.
  • B. Liên kết glycosidic.
  • C. Các acid béo.
  • D. Liên kết peptide.

Câu 29: Nếu một mẫu thực phẩm cho kết quả âm tính với cả ba phép thử (Benedict, Biuret, nhũ tương), có thể kết luận sơ bộ về thành phần chất hữu cơ của mẫu thực phẩm này như thế nào?

  • A. Chứa nhiều carbohydrate phức tạp.
  • B. Chứa chủ yếu acid nucleic.
  • C. Có thể chứa ít hoặc không chứa đường khử, protein và lipid.
  • D. Chứa đầy đủ cả đường khử, protein và lipid nhưng ở dạng phức tạp.

Câu 30: Một nhà khoa học muốn phát triển một phương pháp mới để nhận biết nhanh protein trong mẫu dịch sinh học. Dựa trên nguyên tắc của phép thử Biuret, hướng nghiên cứu nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Nghiên cứu các ion kim loại khác có khả năng tạo phức màu đặc trưng với liên kết peptide mạnh hơn Cu2+.
  • B. Thay đổi dung môi sử dụng trong phép thử để tăng độ nhạy.
  • C. Phát triển các enzyme đặc hiệu phân giải protein để tạo sản phẩm dễ nhận biết hơn.
  • D. Sử dụng các chất chỉ thị pH để phát hiện sự thay đổi pH khi có protein.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong phòng thí nghiệm, để phân biệt hai ống nghiệm chứa dung dịch glucose và sucrose mà không dùng thuốc thử Benedict, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Một học sinh thực hiện thí nghiệm nhận biết protein bằng thuốc thử Biuret nhưng quên cho CuSO4 vào hỗn hợp. Kết quả nào có khả năng xảy ra nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Để kiểm tra nhanh sự có mặt của tinh bột trong lát khoai tây tươi, người ta thường dùng dung dịch nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Tại sao trong thí nghiệm nhận biết lipid bằng phương pháp nhũ tương, ethanol được sử dụng trước khi thêm nước?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Một mẫu thực phẩm được nghiền nhỏ và thực hiện các thí nghiệm nhận biết chất hữu cơ. Thí nghiệm với thuốc thử Benedict cho kết quả dương tính, thí nghiệm Biuret âm tính, và thí nghiệm nhũ tương dương tính. Mẫu thực phẩm này chứa chủ yếu loại chất hữu cơ nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong thí nghiệm nhận biết glucose bằng Benedict, màu đỏ gạch xuất hiện là do chất nào tạo thành?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Để kiểm chứng giả thuyết 'Hạt lạc chứa lipid', thí nghiệm đối chứng nào sau đây là phù hợp nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Trong thí nghiệm Biuret, ion kim loại nào đóng vai trò chính trong việc tạo phức màu với liên kết peptide của protein?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Nếu một mẫu nước tiểu cho kết quả dương tính với thuốc thử Benedict, điều này có thể gợi ý điều gì về tình trạng sức khỏe của người đó?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Một loại thực phẩm X không tan trong nước, tan trong chloroform và để lại vết mờ trên giấy thấm. Dựa vào các tính chất này, có thể sơ bộ kết luận thực phẩm X chứa loại chất hữu cơ nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Trong thí nghiệm nhận biết protein, tại sao cần sử dụng NaOH trước khi thêm CuSO4?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Quan sát hình ảnh kết tủa đỏ gạch sau phản ứng Benedict, học sinh A kết luận mẫu thử chứa tinh bột. Nhận xét về kết luận của học sinh A?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Cho các bước thí nghiệm nhận biết lipid: (1) Thêm nước cất, (2) Nghiền mẫu với ethanol, (3) Lắc ống nghiệm. Thứ tự đúng của các bước thí nghiệm là:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Một loại enzyme được cho là protein. Để chứng minh điều này trong phòng thí nghiệm, phép thử nào sau đây là phù hợp nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong thí nghiệm Benedict, nếu dung dịch chỉ chuyển sang màu xanh lục mà không có kết tủa đỏ gạch, điều này có thể do:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: So sánh phép thử Benedict và Biuret, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai phép thử này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Một học sinh muốn kiểm tra xem trong sữa tươi có chứa protein hay không. Em ấy nên sử dụng phép thử nào và dự kiến kết quả quan sát được là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong thí nghiệm nhũ tương, nếu không thấy hiện tượng vẩn đục màu trắng sữa, có thể mẫu thử không chứa hoặc chứa rất ít chất nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Để tăng độ chính xác của thí nghiệm nhận biết glucose bằng Benedict, biện pháp nào sau đây là hợp lý nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Một bệnh nhân được xét nghiệm nước tiểu và kết quả cho thấy có protein. Phép thử nào đã được sử dụng để xác định protein trong nước tiểu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Tại sao khi nhận biết lipid bằng phương pháp nhũ tương, cần lắc mạnh ống nghiệm sau khi thêm nước?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Nếu thay dung dịch albumin bằng dung dịch gelatin trong thí nghiệm Biuret, kết quả thí nghiệm có thay đổi không? Giải thích.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Cho sơ đồ thí nghiệm: Mẫu thử + Thuốc thử X → Đun nóng → Kết tủa đỏ gạch. Thuốc thử X là:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Một mẫu dung dịch sau khi thực hiện phép thử Biuret có màu tím đậm. Điều này cho biết nồng độ protein trong mẫu như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong thực tế, phép thử Benedict có thể được sử dụng để kiểm tra chất lượng của loại thực phẩm nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Để nhận biết đồng thời cả protein và lipid trong một mẫu thực phẩm, cần thực hiện tối thiểu bao nhiêu phép thử khác nhau?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Một học sinh làm thí nghiệm nhận biết tinh bột nhưng dùng nhầm thuốc thử Benedict thay vì iodine. Kết quả dự kiến sẽ là:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong thí nghiệm Biuret, màu tím hình thành là do phức chất được tạo ra giữa ion Cu2+ và:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Nếu một mẫu thực phẩm cho kết quả âm tính với cả ba phép thử (Benedict, Biuret, nhũ tương), có thể kết luận sơ bộ về thành phần chất hữu cơ của mẫu thực phẩm này như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Một nhà khoa học muốn phát triển một phương pháp mới để nhận biết nhanh protein trong mẫu dịch sinh học. Dựa trên nguyên tắc của phép thử Biuret, hướng nghiên cứu nào sau đây là hợp lý nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong thí nghiệm nhận biết glucose, thuốc thử Benedict được sử dụng để tạo môi trường phản ứng. Thành phần chính tạo nên khả năng nhận biết glucose của thuốc thử Benedict là gì?

  • A. Natri hydroxit (NaOH)
  • B. Axit clohidric (HCl)
  • C. Kali iođua (KI)
  • D. Đồng(II) sulfat (CuSO4)

Câu 2: Phản ứng giữa glucose và thuốc thử Benedict trong môi trường đun nóng là một phản ứng oxi hóa - khử. Glucose đóng vai trò gì trong phản ứng này?

  • A. Chất xúc tác
  • B. Chất khử
  • C. Chất oxi hóa
  • D. Môi trường phản ứng

Câu 3: Kết quả dương tính của phản ứng Benedict được nhận biết thông qua sự thay đổi màu sắc và xuất hiện kết tủa. Màu sắc của kết tủa đặc trưng cho phản ứng dương tính là màu gì?

  • A. Xanh lam
  • B. Vàng tươi
  • C. Đỏ gạch
  • D. Trắng sữa

Câu 4: Trong thí nghiệm nhận biết lipid bằng phương pháp nhũ tương, ethanol được sử dụng với mục đích chính nào sau đây?

  • A. Hòa tan lipid, tạo môi trường đồng nhất ban đầu
  • B. Làm tăng nhiệt độ phản ứng
  • C. Làm kết tủa lipid
  • D. Trung hòa pH của dung dịch

Câu 5: Hiện tượng nhũ tương xuất hiện trong thí nghiệm nhận biết lipid dựa trên tính chất nào của lipid?

  • A. Tính tan trong nước
  • B. Tính không tan trong nước và tan trong dung môi hữu cơ
  • C. Khả năng tạo liên kết hydro
  • D. Kích thước phân tử lớn

Câu 6: Tại sao trong thí nghiệm nhũ tương lipid, khi thêm nước vào dung dịch lipid trong ethanol lại xuất hiện vẩn đục màu trắng sữa?

  • A. Do ethanol phản ứng với nước tạo kết tủa
  • B. Do lipid bị biến tính khi gặp nước
  • C. Do lipid tách ra khỏi ethanol và tạo thành các giọt nhỏ phân tán trong nước
  • D. Do nước làm tăng độ tan của lipid

Câu 7: Thuốc thử Biuret được sử dụng để nhận biết protein dựa trên phản ứng đặc trưng với loại liên kết hóa học nào trong phân tử protein?

  • A. Liên kết glycosidic
  • B. Liên kết ester
  • C. Liên kết phosphodiester
  • D. Liên kết peptide

Câu 8: Thành phần chính của thuốc thử Biuret tạo nên khả năng nhận biết protein là ion kim loại nào?

  • A. Ion natri (Na+)
  • B. Ion đồng (Cu2+)
  • C. Ion kali (K+)
  • D. Ion sắt (Fe3+)

Câu 9: Trong phản ứng Biuret, ion Cu2+ trong môi trường kiềm sẽ tạo phức chất có màu đặc trưng với liên kết peptide. Màu sắc của phức chất này là màu gì?

  • A. Tím
  • B. Đỏ gạch
  • C. Xanh lá cây
  • D. Vàng cam

Câu 10: Để kiểm chứng sự hiện diện của tinh bột trong khoai tây, người ta sử dụng thuốc thử nào sau đây?

  • A. Benedict
  • B. Biuret
  • C. Iodine
  • D. Ninhydrin

Câu 11: Phản ứng giữa tinh bột và thuốc thử iodine tạo ra phức chất có màu đặc trưng nào?

  • A. Đỏ gạch
  • B. Tím
  • C. Vàng tươi
  • D. Xanh tím than

Câu 12: Một học sinh thực hiện thí nghiệm nhận biết glucose nhưng quên đun nóng ống nghiệm chứa hỗn hợp glucose và Benedict. Kết quả nào có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Xuất hiện kết tủa đỏ gạch
  • B. Không có sự thay đổi màu sắc hoặc kết tủa
  • C. Dung dịch chuyển sang màu xanh lá cây
  • D. Xuất hiện bọt khí

Câu 13: Trong thí nghiệm Biuret, nếu thay thế dung dịch NaOH bằng dung dịch HCl thì kết quả thí nghiệm có thay đổi không? Vì sao?

  • A. Không thay đổi, vì HCl cũng tạo môi trường kiềm
  • B. Không thay đổi, vì phản ứng Biuret không phụ thuộc pH
  • C. Thay đổi, vì phản ứng Biuret cần môi trường kiềm để tạo phức chất
  • D. Thay đổi, vì HCl sẽ làm biến tính protein

Câu 14: Để nhận biết đồng thời cả glucose và protein trong một mẫu dung dịch, chúng ta cần thực hiện tối thiểu bao nhiêu thí nghiệm nhận biết khác nhau?

  • A. Một
  • B. Hai
  • C. Ba
  • D. Bốn

Câu 15: Trong các loại thực phẩm sau, loại nào có thể cho kết quả dương tính với cả thuốc thử Benedict và thuốc thử Biuret?

  • A. Dầu thực vật
  • B. Nước ép táo
  • C. Bột mì
  • D. Sữa tươi

Câu 16: Một mẫu dịch chiết từ hạt lạc được thực hiện thí nghiệm nhũ tương và thí nghiệm Biuret. Dự đoán kết quả có thể xảy ra.

  • A. Dương tính với nhũ tương, âm tính với Biuret
  • B. Âm tính với nhũ tương, dương tính với Biuret
  • C. Dương tính với cả nhũ tương và Biuret
  • D. Âm tính với cả nhũ tương và Biuret

Câu 17: Tại sao khi nhận biết glucose, người ta thường sử dụng dịch ép quả nho thay vì dịch ép quả chanh?

  • A. Vì quả nho dễ nghiền ép hơn quả chanh
  • B. Vì quả nho chứa hàm lượng glucose cao hơn quả chanh
  • C. Vì quả chanh có tính axit có thể ảnh hưởng đến phản ứng
  • D. Vì quả nho có màu sắc dễ quan sát sự thay đổi hơn

Câu 18: Trong thí nghiệm nhận biết protein, nếu dung dịch sau phản ứng Biuret có màu xanh lam nhạt, điều này có thể gợi ý điều gì về nồng độ protein trong mẫu?

  • A. Nồng độ protein rất cao
  • B. Nồng độ protein trung bình
  • C. Nồng độ protein thấp hoặc không có protein
  • D. Kết quả thí nghiệm bị lỗi

Câu 19: Thí nghiệm nhũ tương có thể được sử dụng để phân biệt dầu ăn và đường ăn không? Giải thích.

  • A. Có, vì dầu ăn tạo nhũ tương còn đường ăn thì không
  • B. Không, vì cả dầu ăn và đường ăn đều tạo nhũ tương
  • C. Có, vì đường ăn tạo nhũ tương còn dầu ăn thì không
  • D. Không, vì thí nghiệm nhũ tương chỉ nhận biết được protein

Câu 20: Một học sinh muốn kiểm tra xem một loại nước ép trái cây có chứa glucose hay không. Quy trình thí nghiệm nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Thực hiện phản ứng Biuret với mẫu nước ép
  • B. Thực hiện phản ứng Benedict với mẫu nước ép và đun nóng
  • C. Thực hiện thí nghiệm nhũ tương với mẫu nước ép
  • D. Thực hiện phản ứng với iodine với mẫu nước ép

Câu 21: Trong phòng thí nghiệm, hóa chất nào sau đây cần được xử lý cẩn thận và tuân thủ quy tắc an toàn nghiêm ngặt nhất khi thực hiện các thí nghiệm nhận biết phân tử sinh học?

  • A. Nước cất
  • B. Dung dịch glucose loãng
  • C. Dầu ăn
  • D. Dung dịch NaOH đậm đặc

Câu 22: Mục đích của việc đun cách thủy ống nghiệm trong thí nghiệm Benedict là gì, so với việc đun trực tiếp trên ngọn lửa đèn cồn?

  • A. Để làm nóng ống nghiệm nhanh hơn
  • B. Để tiết kiệm thời gian đun nóng
  • C. Để kiểm soát nhiệt độ đun nóng, tránh đun sôi quá mạnh và bắn hóa chất
  • D. Để phản ứng xảy ra hoàn toàn trong môi trường kín

Câu 23: Nếu một mẫu thực phẩm cho kết quả âm tính với cả ba thí nghiệm Benedict, Biuret và nhũ tương, có thể kết luận sơ bộ gì về thành phần chính của mẫu thực phẩm này?

  • A. Chứa nhiều glucose, protein và lipid
  • B. Không chứa hoặc chứa rất ít glucose, protein và lipid
  • C. Chứa chủ yếu protein và lipid, nhưng không có glucose
  • D. Chứa chủ yếu glucose và lipid, nhưng không có protein

Câu 24: Trong thí nghiệm nhận biết protein bằng Biuret, màu tím đặc trưng xuất hiện do ion Cu2+ tạo phức với bao nhiêu liên kết peptide tối thiểu?

  • A. Một
  • B. Hai
  • C. Ba
  • D. Bốn

Câu 25: Cho sơ đồ quy trình thí nghiệm nhận biết lipid: Mẫu vật + Ethanol -> Lắc mạnh -> Thêm nước -> Quan sát. Bước "Thêm nước" có vai trò gì trong việc quan sát kết quả?

  • A. Hòa tan hoàn toàn lipid
  • B. Làm tăng độ tan của ethanol
  • C. Phản ứng với lipid tạo màu
  • D. Làm giảm độ tan của lipid trong ethanol, khiến lipid tách ra và tạo nhũ tương

Câu 26: Nếu sử dụng lòng trắng trứng pha loãng thay cho dung dịch albumin chuẩn trong thí nghiệm Biuret, kết quả thí nghiệm có bị ảnh hưởng đáng kể không? Vì sao?

  • A. Không, vì lòng trắng trứng cũng chứa albumin (protein)
  • B. Có, vì lòng trắng trứng chứa nhiều loại protein khác nhau
  • C. Có, vì lòng trắng trứng không chứa albumin
  • D. Không, vì phản ứng Biuret không đặc hiệu với albumin

Câu 27: Một học sinh muốn thiết kế một thí nghiệm để so sánh hàm lượng glucose trong quả chuối xanh và quả chuối chín. Biến độc lập và biến phụ thuộc trong thí nghiệm này là gì?

  • A. Biến độc lập: Loại chuối (xanh/chín); Biến phụ thuộc: Màu sắc dung dịch Benedict
  • B. Biến độc lập: Loại chuối (xanh/chín); Biến phụ thuộc: Mức độ phản ứng Benedict (màu sắc, kết tủa)
  • C. Biến độc lập: Hàm lượng glucose; Biến phụ thuộc: Loại chuối (xanh/chín)
  • D. Biến độc lập: Thuốc thử Benedict; Biến phụ thuộc: Loại chuối (xanh/chín)

Câu 28: Để tăng độ chính xác của thí nghiệm nhận biết protein bằng Biuret, biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tăng nhiệt độ đun nóng
  • B. Giảm lượng thuốc thử Biuret
  • C. Sử dụng ống nghiệm lớn hơn
  • D. So sánh màu sắc với ống nghiệm chứng (chỉ chứa nước và thuốc thử)

Câu 29: Một bạn học sinh cho rằng có thể dùng thuốc thử Benedict để nhận biết tất cả các loại đường đơn. Nhận định này đúng hay sai? Giải thích.

  • A. Đúng, vì Benedict phản ứng với mọi loại đường đơn
  • B. Sai, vì Benedict chỉ phản ứng với đường khử (như glucose, fructose), không phản ứng với sucrose
  • C. Đúng, vì Benedict phản ứng với mọi carbohydrate
  • D. Sai, vì Benedict chỉ phản ứng với đường đa

Câu 30: Trong thí nghiệm nhận biết lipid, hiện tượng nhũ tương là một hệ phân tán không bền. Điều gì sẽ xảy ra với nhũ tương lipid theo thời gian nếu để yên ống nghiệm?

  • A. Nhũ tương sẽ trở nên trong suốt hơn
  • B. Nhũ tương sẽ trở nên đục hơn
  • C. Nhũ tương sẽ tách thành hai lớp: lớp lipid ở trên và lớp nước ở dưới
  • D. Nhũ tương sẽ đông đặc lại

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong thí nghiệm nhận biết glucose, thuốc thử Benedict được sử dụng để tạo môi trường phản ứng. Thành phần chính tạo nên khả năng nhận biết glucose của thuốc thử Benedict là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Phản ứng giữa glucose và thuốc thử Benedict trong môi trường đun nóng là một phản ứng oxi hóa - khử. Glucose đóng vai trò gì trong phản ứng này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Kết quả dương tính của phản ứng Benedict được nhận biết thông qua sự thay đổi màu sắc và xuất hiện kết tủa. Màu sắc của kết tủa đặc trưng cho phản ứng dương tính là màu gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong thí nghiệm nhận biết lipid bằng phương pháp nhũ tương, ethanol được sử dụng với mục đích chính nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Hiện tượng nhũ tương xuất hiện trong thí nghiệm nhận biết lipid dựa trên tính chất nào của lipid?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Tại sao trong thí nghiệm nhũ tương lipid, khi thêm nước vào dung dịch lipid trong ethanol lại xuất hiện vẩn đục màu trắng sữa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Thuốc thử Biuret được sử dụng để nhận biết protein dựa trên phản ứng đặc trưng với loại liên kết hóa học nào trong phân tử protein?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Thành phần chính của thuốc thử Biuret tạo nên khả năng nhận biết protein là ion kim loại nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trong phản ứng Biuret, ion Cu2+ trong môi trường kiềm sẽ tạo phức chất có màu đặc trưng với liên kết peptide. Màu sắc của phức chất này là màu gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Để kiểm chứng sự hiện diện của tinh bột trong khoai tây, người ta sử dụng thuốc thử nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Phản ứng giữa tinh bột và thuốc thử iodine tạo ra phức chất có màu đặc trưng nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Một học sinh thực hiện thí nghiệm nhận biết glucose nhưng quên đun nóng ống nghiệm chứa hỗn hợp glucose và Benedict. Kết quả nào có khả năng xảy ra nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong thí nghiệm Biuret, nếu thay thế dung dịch NaOH bằng dung dịch HCl thì kết quả thí nghiệm có thay đổi không? Vì sao?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Để nhận biết đồng thời cả glucose và protein trong một mẫu dung dịch, chúng ta cần thực hiện tối thiểu bao nhiêu thí nghiệm nhận biết khác nhau?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong các loại thực phẩm sau, loại nào có thể cho kết quả dương tính với cả thuốc thử Benedict và thuốc thử Biuret?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Một mẫu dịch chiết từ hạt lạc được thực hiện thí nghiệm nhũ tương và thí nghiệm Biuret. Dự đoán kết quả có thể xảy ra.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Tại sao khi nhận biết glucose, người ta thường sử dụng dịch ép quả nho thay vì dịch ép quả chanh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong thí nghiệm nhận biết protein, nếu dung dịch sau phản ứng Biuret có màu xanh lam nhạt, điều này có thể gợi ý điều gì về nồng độ protein trong mẫu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Thí nghiệm nhũ tương có thể được sử dụng để phân biệt dầu ăn và đường ăn không? Giải thích.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Một học sinh muốn kiểm tra xem một loại nước ép trái cây có chứa glucose hay không. Quy trình thí nghiệm nào sau đây là phù hợp nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong phòng thí nghiệm, hóa chất nào sau đây cần được xử lý cẩn thận và tuân thủ quy tắc an toàn nghiêm ngặt nhất khi thực hiện các thí nghiệm nhận biết phân tử sinh học?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Mục đích của việc đun cách thủy ống nghiệm trong thí nghiệm Benedict là gì, so với việc đun trực tiếp trên ngọn lửa đèn cồn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Nếu một mẫu thực phẩm cho kết quả âm tính với cả ba thí nghiệm Benedict, Biuret và nhũ tương, có thể kết luận sơ bộ gì về thành phần chính của mẫu thực phẩm này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong thí nghiệm nhận biết protein bằng Biuret, màu tím đặc trưng xuất hiện do ion Cu2+ tạo phức với bao nhiêu liên kết peptide tối thiểu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Cho sơ đồ quy trình thí nghiệm nhận biết lipid: Mẫu vật + Ethanol -> Lắc mạnh -> Thêm nước -> Quan sát. Bước 'Thêm nước' có vai trò gì trong việc quan sát kết quả?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Nếu sử dụng lòng trắng trứng pha loãng thay cho dung dịch albumin chuẩn trong thí nghiệm Biuret, kết quả thí nghiệm có bị ảnh hưởng đáng kể không? Vì sao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Một học sinh muốn thiết kế một thí nghiệm để so sánh hàm lượng glucose trong quả chuối xanh và quả chuối chín. Biến độc lập và biến phụ thuộc trong thí nghiệm này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Để tăng độ chính xác của thí nghiệm nhận biết protein bằng Biuret, biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Một bạn học sinh cho rằng có thể dùng thuốc thử Benedict để nhận biết tất cả các loại đường đơn. Nhận định này đúng hay sai? Giải thích.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong thí nghiệm nhận biết lipid, hiện tượng nhũ tương là một hệ phân tán không bền. Điều gì sẽ xảy ra với nhũ tương lipid theo thời gian nếu để yên ống nghiệm?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong phòng thí nghiệm, để phân biệt dung dịch glucose và sucrose, hóa chất nào sau đây có thể được sử dụng hiệu quả nhất?

  • A. Dung dịch iodine
  • B. Dung dịch Benedict đun nóng
  • C. Dung dịch Biuret
  • D. Ethanol 96%

Câu 2: Một học sinh thực hiện thí nghiệm nhận biết lipid trong hạt lạc bằng phương pháp nhũ tương. Điều gì sẽ xảy ra nếu học sinh này thay vì dùng ethanol lại dùng nước cất để hòa tan lipid trước khi nhỏ vào ống nghiệm chứa nước?

  • A. Xuất hiện màu tím đặc trưng của lipid.
  • B. Dung dịch trở nên trong suốt hơn.
  • C. Phản ứng nhũ tương xảy ra mạnh mẽ hơn.
  • D. Không quan sát được hiện tượng nhũ tương.

Câu 3: Để kiểm tra sự hiện diện của protein trong mẫu thực phẩm, người ta sử dụng thuốc thử Biuret. Phản ứng dương tính của thuốc thử này với protein dựa trên liên kết hóa học nào?

  • A. Liên kết glycosidic
  • B. Liên kết ester
  • C. Liên kết peptide
  • D. Liên kết hydrogen

Câu 4: Trong thí nghiệm nhận biết glucose bằng Benedict, khi đun nóng ống nghiệm, màu sắc của dung dịch thay đổi dần từ xanh lam sang đỏ gạch. Màu đỏ gạch này là do chất nào tạo thành?

  • A. Copper(I) oxide (Cu₂O)
  • B. Copper(II) hydroxide (Cu(OH)₂)
  • C. Glucose oxide
  • D. Benedict copper

Câu 5: Một mẫu dịch chiết từ củ khoai tây được nhỏ iodine lên bề mặt. Quan sát thấy xuất hiện màu xanh tím. Điều này chứng tỏ trong củ khoai tây có chứa phân tử sinh học nào?

  • A. Glucose
  • B. Protein
  • C. Lipid
  • D. Tinh bột

Câu 6: Tại sao trong thí nghiệm nhận biết protein bằng Biuret, người ta thường sử dụng dung dịch CuSO₄ loãng thay vì dung dịch CuSO₄ đặc?

  • A. Để phản ứng xảy ra nhanh hơn.
  • B. Để tạo phức màu đặc trưng mà không bị kết tủa.
  • C. Để giảm chi phí thí nghiệm.
  • D. Để tăng độ chính xác của phép đo màu.

Câu 7: Trong quá trình thực hành nhận biết các phân tử sinh học, biện pháp an toàn nào sau đây là quan trọng nhất khi đun nóng ống nghiệm chứa hóa chất?

  • A. Không cần đeo kính bảo hộ nếu chỉ đun nóng nhanh.
  • B. Được phép đun trực tiếp trên ngọn lửa đèn cồn để nhanh sôi.
  • C. Hướng miệng ống nghiệm ra xa người và vật khác khi đun.
  • D. Có thể dùng tay không để giữ ống nghiệm khi đun cách thủy.

Câu 8: Một học sinh tiến hành thí nghiệm Biuret với lòng trắng trứng và quan sát thấy dung dịch chuyển màu tím. Nếu thay lòng trắng trứng bằng dung dịch gelatin (một loại protein đã bị biến tính), màu sắc của dung dịch có thay đổi không và tại sao?

  • A. Vẫn chuyển màu tím, vì liên kết peptide vẫn còn trong gelatin.
  • B. Không chuyển màu, vì protein đã bị biến tính hoàn toàn.
  • C. Chuyển sang màu vàng, do gelatin chứa ít protein hơn.
  • D. Màu tím đậm hơn, vì gelatin có cấu trúc protein phức tạp hơn.

Câu 9: Để kiểm tra nhanh sự có mặt của đường trong nước tiểu, người ta thường sử dụng que thử đường huyết. Que thử này hoạt động dựa trên nguyên tắc tương tự như thuốc thử nào trong các thí nghiệm nhận biết phân tử sinh học?

  • A. Thuốc thử Biuret
  • B. Thuốc thử Benedict
  • C. Dung dịch iodine
  • D. Ethanol 96%

Câu 10: Trong thí nghiệm nhũ tương, vai trò của ethanol khi thêm vào mẫu chứa lipid là gì?

  • A. Làm tăng độ phân cực của lipid.
  • B. Phản ứng với lipid tạo màu.
  • C. Hòa tan lipid để tạo dung dịch đồng nhất.
  • D. Làm kết tủa lipid để dễ quan sát hơn.

Câu 11: Một học sinh muốn kiểm tra xem trong sữa đậu nành có chứa protein hay không. Thí nghiệm nào sau đây là phù hợp nhất để thực hiện?

  • A. Thí nghiệm Benedict
  • B. Thí nghiệm nhũ tương
  • C. Thí nghiệm với iodine
  • D. Thí nghiệm Biuret

Câu 12: Kết quả âm tính trong thí nghiệm Benedict (không có kết tủa đỏ gạch) với một mẫu nước ép trái cây có thể được giải thích như thế nào?

  • A. Mẫu nước ép không chứa lipid.
  • B. Mẫu nước ép có thể không chứa hoặc chứa rất ít đường khử.
  • C. Thí nghiệm Benedict không đúng quy trình.
  • D. Mẫu nước ép chứa quá nhiều protein.

Câu 13: Để nhận biết tinh bột trong lá cây, người ta thường đun sôi lá cây trong ethanol trước khi nhỏ iodine. Mục đích của việc đun sôi lá cây trong ethanol là gì?

  • A. Để làm mềm lá cây.
  • B. Để hòa tan tinh bột trong lá cây.
  • C. Để loại bỏ chlorophyll, giúp quan sát màu rõ hơn.
  • D. Để khử trùng lá cây.

Câu 14: Trong thí nghiệm nhũ tương, hiện tượng "nhũ tương" xảy ra là do lipid

  • A. tan hoàn toàn trong nước.
  • B. phản ứng với nước tạo màu trắng.
  • C. kết tủa trong nước.
  • D. phân tán thành các giọt nhỏ lơ lửng trong nước.

Câu 15: Nếu một mẫu thực phẩm cho kết quả dương tính với cả thuốc thử Benedict và thuốc thử Biuret, điều này có nghĩa là mẫu thực phẩm đó chứa

  • A. chỉ đường khử.
  • B. cả đường khử và protein.
  • C. chỉ protein.
  • D. cả lipid và tinh bột.

Câu 16: Giả sử bạn muốn so sánh hàm lượng protein trong hai mẫu thực phẩm khác nhau bằng phương pháp Biuret. Yếu tố nào sau đây cần được giữ không đổi giữa hai mẫu để đảm bảo tính khách quan của so sánh?

  • A. Loại mẫu thực phẩm.
  • B. Màu sắc ban đầu của mẫu.
  • C. Thể tích mẫu và thể tích thuốc thử Biuret.
  • D. Thời gian phản ứng.

Câu 17: Loại đường nào sau đây sẽ cho phản ứng dương tính mạnh nhất với thuốc thử Benedict?

  • A. Glucose
  • B. Sucrose
  • C. Tinh bột
  • D. Cellulose

Câu 18: Trong thí nghiệm nhận biết lipid, nếu thay ethanol bằng chloroform, kết quả thí nghiệm có thay đổi không? Giải thích.

  • A. Thay đổi, vì chloroform không hòa tan lipid.
  • B. Không thay đổi, vì chloroform cũng là dung môi hữu cơ hòa tan lipid.
  • C. Thay đổi, vì chloroform phản ứng với lipid.
  • D. Không xác định được vì chloroform là chất độc.

Câu 19: Để kiểm chứng giả thuyết "tế bào thực vật chứa tinh bột", thí nghiệm nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Thí nghiệm Benedict trên dịch tế bào thực vật.
  • B. Thí nghiệm Biuret trên dịch tế bào thực vật.
  • C. Thí nghiệm iodine trên tế bào thực vật.
  • D. Thí nghiệm nhũ tương trên tế bào thực vật.

Câu 20: Một học sinh làm thí nghiệm Biuret nhưng quên cho dung dịch NaOH vào hỗn hợp. Kết quả thí nghiệm sẽ như thế nào?

  • A. Dung dịch chuyển sang màu xanh lá cây.
  • B. Dung dịch chuyển sang màu vàng.
  • C. Dung dịch chuyển sang màu tím đậm hơn bình thường.
  • D. Không có sự thay đổi màu sắc, vì phản ứng không xảy ra trong môi trường acid.

Câu 21: Trong thí nghiệm Benedict, nếu nồng độ glucose trong mẫu càng cao, màu sắc kết tủa đỏ gạch sẽ như thế nào?

  • A. Càng đậm và lượng kết tủa càng nhiều.
  • B. Càng nhạt và lượng kết tủa càng ít.
  • C. Màu sắc và lượng kết tủa không thay đổi.
  • D. Màu sắc chuyển sang xanh lam.

Câu 22: Thí nghiệm nhũ tương có thể được sử dụng để phân biệt dầu ăn và đường ăn không? Giải thích.

  • A. Có, vì dầu ăn tạo nhũ tương còn đường ăn thì không.
  • B. Không, vì cả hai đều tạo nhũ tương.
  • C. Có, vì đường ăn tạo nhũ tương còn dầu ăn thì không.
  • D. Không, vì thí nghiệm này chỉ nhận biết được protein.

Câu 23: Trong quá trình làm thí nghiệm, ống nghiệm bị vỡ. Bước xử lý an toàn đầu tiên cần thực hiện là gì?

  • A. Tự mình thu dọn mảnh vỡ cẩn thận.
  • B. Thông báo ngay cho giáo viên hoặc người phụ trách phòng thí nghiệm.
  • C. Báo cho bạn bè xung quanh để tránh xa.
  • D. Tiếp tục thí nghiệm với ống nghiệm khác.

Câu 24: Một loại thực phẩm không cho phản ứng với iodine, Benedict và Biuret. Phân tử sinh học nào có khả năng cao nhất không có trong thực phẩm này?

  • A. Chỉ tinh bột.
  • B. Chỉ protein.
  • C. Cả tinh bột, đường khử và protein.
  • D. Chỉ lipid.

Câu 25: Tại sao trong thí nghiệm Biuret, màu tím xuất hiện rõ hơn khi nồng độ protein tăng lên?

  • A. Vì protein nồng độ cao có màu tím tự nhiên.
  • B. Vì protein nồng độ cao làm tăng tốc độ phản ứng.
  • C. Vì protein nồng độ cao làm thay đổi pH của dung dịch.
  • D. Vì nồng độ protein cao thì số lượng liên kết peptide nhiều hơn, phản ứng tạo phức màu nhiều hơn.

Câu 26: Trong thí nghiệm nhận biết lipid, bước lắc mạnh ống nghiệm sau khi thêm nước có vai trò gì?

  • A. Để làm nóng dung dịch.
  • B. Để phân tán đều lipid trong nước, tạo nhũ tương.
  • C. Để hòa tan hoàn toàn lipid trong nước.
  • D. Để loại bỏ bọt khí trong ống nghiệm.

Câu 27: Nếu một học sinh sử dụng nước ép dứa (chứa enzyme protease) để thay thế cho lòng trắng trứng trong thí nghiệm Biuret, kết quả có thể khác biệt như thế nào? Giải thích.

  • A. Màu tím sẽ đậm hơn, vì enzyme làm tăng phản ứng Biuret.
  • B. Không có sự khác biệt, vì enzyme không ảnh hưởng đến phản ứng Biuret.
  • C. Màu tím có thể nhạt hơn hoặc ít xuất hiện, vì protease phân giải protein.
  • D. Xuất hiện màu vàng thay vì màu tím.

Câu 28: Để bảo quản thuốc thử Benedict và Biuret trong phòng thí nghiệm, cần lưu ý điều gì?

  • A. Có thể để ở bất cứ đâu trong phòng thí nghiệm.
  • B. Bảo quản trong tủ lạnh để giữ lạnh.
  • C. Đậy kín và để trong tủ hút khí độc.
  • D. Để nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao.

Câu 29: Trong báo cáo thí nghiệm nhận biết phân tử sinh học, phần nào nên ghi lại màu sắc quan sát được trước và sau khi thực hiện các phép thử?

  • A. Phần "Mục tiêu thí nghiệm".
  • B. Phần "Kết quả quan sát".
  • C. Phần "Chuẩn bị mẫu".
  • D. Phần "Thảo luận và giải thích".

Câu 30: Một học sinh muốn thiết kế một thí nghiệm để so sánh hàm lượng lipid trong hạt lạc và hạt vừng. Phương pháp thí nghiệm và các bước chính sẽ là gì?

  • A. Phương pháp nhũ tương: Nghiền mẫu với ethanol, lọc, nhỏ dịch lọc vào nước, so sánh độ đục.
  • B. Phương pháp Benedict: Chiết xuất lipid bằng nước, đun với Benedict, so sánh màu.
  • C. Phương pháp Biuret: Nghiền mẫu với nước, thêm Biuret, so sánh màu.
  • D. Phương pháp iodine: Nhỏ iodine lên mẫu, so sánh màu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong phòng thí nghiệm, để phân biệt dung dịch glucose và sucrose, hóa chất nào sau đây có thể được sử dụng hiệu quả nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một học sinh thực hiện thí nghiệm nhận biết lipid trong hạt lạc bằng phương pháp nhũ tương. Điều gì sẽ xảy ra nếu học sinh này thay vì dùng ethanol lại dùng nước cất để hòa tan lipid trước khi nhỏ vào ống nghiệm chứa nước?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Để kiểm tra sự hiện diện của protein trong mẫu thực phẩm, người ta sử dụng thuốc thử Biuret. Phản ứng dương tính của thuốc thử này với protein dựa trên liên kết hóa học nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong thí nghiệm nhận biết glucose bằng Benedict, khi đun nóng ống nghiệm, màu sắc của dung dịch thay đổi dần từ xanh lam sang đỏ gạch. Màu đỏ gạch này là do chất nào tạo thành?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một mẫu dịch chiết từ củ khoai tây được nhỏ iodine lên bề mặt. Quan sát thấy xuất hiện màu xanh tím. Điều này chứng tỏ trong củ khoai tây có chứa phân tử sinh học nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Tại sao trong thí nghiệm nhận biết protein bằng Biuret, người ta thường sử dụng dung dịch CuSO₄ loãng thay vì dung dịch CuSO₄ đặc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong quá trình thực hành nhận biết các phân tử sinh học, biện pháp an toàn nào sau đây là quan trọng nhất khi đun nóng ống nghiệm chứa hóa chất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một học sinh tiến hành thí nghiệm Biuret với lòng trắng trứng và quan sát thấy dung dịch chuyển màu tím. Nếu thay lòng trắng trứng bằng dung dịch gelatin (một loại protein đã bị biến tính), màu sắc của dung dịch có thay đổi không và tại sao?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Để kiểm tra nhanh sự có mặt của đường trong nước tiểu, người ta thường sử dụng que thử đường huyết. Que thử này hoạt động dựa trên nguyên tắc tương tự như thuốc thử nào trong các thí nghiệm nhận biết phân tử sinh học?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong thí nghiệm nhũ tương, vai trò của ethanol khi thêm vào mẫu chứa lipid là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một học sinh muốn kiểm tra xem trong sữa đậu nành có chứa protein hay không. Thí nghiệm nào sau đây là phù hợp nhất để thực hiện?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Kết quả âm tính trong thí nghiệm Benedict (không có kết tủa đỏ gạch) với một mẫu nước ép trái cây có thể được giải thích như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Để nhận biết tinh bột trong lá cây, người ta thường đun sôi lá cây trong ethanol trước khi nhỏ iodine. Mục đích của việc đun sôi lá cây trong ethanol là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong thí nghiệm nhũ tương, hiện tượng 'nhũ tương' xảy ra là do lipid

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Nếu một mẫu thực phẩm cho kết quả dương tính với cả thuốc thử Benedict và thuốc thử Biuret, điều này có nghĩa là mẫu thực phẩm đó chứa

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Giả sử bạn muốn so sánh hàm lượng protein trong hai mẫu thực phẩm khác nhau bằng phương pháp Biuret. Yếu tố nào sau đây cần được giữ không đổi giữa hai mẫu để đảm bảo tính khách quan của so sánh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Loại đường nào sau đây sẽ cho phản ứng dương tính mạnh nhất với thuốc thử Benedict?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong thí nghiệm nhận biết lipid, nếu thay ethanol bằng chloroform, kết quả thí nghiệm có thay đổi không? Giải thích.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Để kiểm chứng giả thuyết 'tế bào thực vật chứa tinh bột', thí nghiệm nào sau đây là phù hợp nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Một học sinh làm thí nghiệm Biuret nhưng quên cho dung dịch NaOH vào hỗn hợp. Kết quả thí nghiệm sẽ như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong thí nghiệm Benedict, nếu nồng độ glucose trong mẫu càng cao, màu sắc kết tủa đỏ gạch sẽ như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Thí nghiệm nhũ tương có thể được sử dụng để phân biệt dầu ăn và đường ăn không? Giải thích.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong quá trình làm thí nghiệm, ống nghiệm bị vỡ. Bước xử lý an toàn đầu tiên cần thực hiện là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một loại thực phẩm không cho phản ứng với iodine, Benedict và Biuret. Phân tử sinh học nào có khả năng cao nhất không có trong thực phẩm này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Tại sao trong thí nghiệm Biuret, màu tím xuất hiện rõ hơn khi nồng độ protein tăng lên?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong thí nghiệm nhận biết lipid, bước lắc mạnh ống nghiệm sau khi thêm nước có vai trò gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Nếu một học sinh sử dụng nước ép dứa (chứa enzyme protease) để thay thế cho lòng trắng trứng trong thí nghiệm Biuret, kết quả có thể khác biệt như thế nào? Giải thích.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Để bảo quản thuốc thử Benedict và Biuret trong phòng thí nghiệm, cần lưu ý điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong báo cáo thí nghiệm nhận biết phân tử sinh học, phần nào nên ghi lại màu sắc quan sát được trước và sau khi thực hiện các phép thử?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thực hành nhận biết một số phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Một học sinh muốn thiết kế một thí nghiệm để so sánh hàm lượng lipid trong hạt lạc và hạt vừng. Phương pháp thí nghiệm và các bước chính sẽ là gì?

Xem kết quả