Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đặc điểm cấu trúc nào sau đây là đặc trưng nhất để phân biệt tế bào nhân sơ với tế bào nhân thực?
- A. Có thành tế bào vững chắc.
- B. Vật chất di truyền (DNA) nằm tập trung ở vùng nhân, không có màng nhân bao bọc.
- C. Có kích thước nhỏ, thường từ 1-5 µm.
- D. Có khả năng sinh sản nhanh chóng.
Câu 2: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại tế bào mới được phân lập từ suối nước nóng. Quan sát dưới kính hiển vi cho thấy tế bào này có kích thước nhỏ, không có nhân hoàn chỉnh và không có các bào quan có màng bao bọc. Dựa trên những đặc điểm này, tế bào này khả năng cao thuộc loại nào?
- A. Tế bào nhân sơ.
- B. Tế bào nhân thực.
- C. Virus.
- D. Tế bào thực vật.
Câu 3: Thành phần nào sau đây không phải là thành phần cấu tạo bắt buộc có ở mọi tế bào nhân sơ?
- A. Màng tế bào.
- B. Vùng nhân.
- C. Tế bào chất.
- D. Vỏ nhầy (capsule).
Câu 4: Chức năng chính của thành tế bào ở vi khuẩn là gì?
- A. Thực hiện quá trình quang hợp.
- B. Điều hòa sự ra vào của các chất.
- C. Bảo vệ tế bào, duy trì hình dạng và chống lại áp lực thẩm thấu.
- D. Tổng hợp protein.
Câu 5: Kháng sinh Penicillin hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp peptidoglycan. Cấu trúc nào của tế bào vi khuẩn sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp khi sử dụng loại kháng sinh này?
- A. Màng tế bào.
- B. Thành tế bào.
- C. Ribosome.
- D. Vật chất di truyền.
Câu 6: Màng tế bào vi khuẩn có cấu tạo tương tự màng tế bào nhân thực, chủ yếu bao gồm lớp kép phospholipid và protein. Chức năng quan trọng nhất của màng tế bào vi khuẩn là gì?
- A. Kiểm soát sự vận chuyển các chất ra vào tế bào.
- B. Tổng hợp protein.
- C. Duy trì hình dạng tế bào.
- D. Lưu trữ thông tin di truyền.
Câu 7: Trong tế bào chất của vi khuẩn, thành phần nào đóng vai trò là nơi tổng hợp protein?
- A. Vùng nhân.
- B. Plasmid.
- C. Ribosome.
- D. Thành tế bào.
Câu 8: Vùng nhân của tế bào vi khuẩn chứa vật chất di truyền chính. Vật chất di truyền này thường tồn tại dưới dạng:
- A. Nhiều phân tử DNA thẳng, liên kết với protein histone.
- B. Một phân tử RNA vòng duy nhất.
- C. Nhiều phân tử DNA vòng nhỏ, gọi là plasmid.
- D. Một phân tử DNA vòng duy nhất, không liên kết với protein histone.
Câu 9: Plasmid là những phân tử DNA vòng nhỏ tồn tại độc lập trong tế bào chất của nhiều vi khuẩn. Plasmid thường mang các gen không thiết yếu cho sự sống cơ bản của tế bào, nhưng có thể cung cấp cho vi khuẩn lợi thế trong những điều kiện nhất định. Chức năng nào sau đây thường liên quan đến gen trên plasmid?
- A. Khả năng kháng kháng sinh.
- B. Tổng hợp protein cấu trúc cơ bản.
- C. Điều khiển quá trình phân chia tế bào.
- D. Thực hiện hô hấp tế bào.
Câu 10: Một số vi khuẩn có khả năng di chuyển chủ động nhờ cấu trúc nào?
- A. Lông (Pili).
- B. Roi (Flagella).
- C. Vỏ nhầy (Capsule).
- D. Ribosome.
Câu 11: Lông (Pili) ở vi khuẩn có vai trò chủ yếu là gì?
- A. Hỗ trợ quá trình quang hợp.
- B. Giúp tế bào chống lại thực bào.
- C. Tham gia vào quá trình tổng hợp lipid.
- D. Giúp vi khuẩn bám dính vào bề mặt hoặc tế bào vật chủ, và tham gia tiếp hợp (truyền gen).
Câu 12: Vỏ nhầy (capsule) là lớp ngoài cùng của một số loại vi khuẩn. Chức năng nào sau đây không phải là chức năng của vỏ nhầy?
- A. Bảo vệ tế bào khỏi bị khô hạn.
- B. Giúp vi khuẩn bám dính vào các bề mặt.
- C. Điều khiển sự vận chuyển chất ra vào tế bào.
- D. Bảo vệ vi khuẩn khỏi bị hệ miễn dịch của vật chủ tiêu diệt (thực bào).
Câu 13: So với tế bào nhân thực, kích thước nhỏ của tế bào nhân sơ mang lại lợi thế gì cho chúng?
- A. Tăng tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V), giúp trao đổi chất với môi trường nhanh hơn.
- B. Giảm nhu cầu năng lượng cho các hoạt động sống.
- C. Dễ dàng lưu trữ lượng lớn vật chất dự trữ.
- D. Tăng khả năng chống chịu với nhiệt độ cao.
Câu 14: Một loại vi khuẩn được nuôi cấy trong môi trường có nồng độ muối rất cao. Cấu trúc nào của tế bào vi khuẩn đóng vai trò quan trọng nhất giúp nó tồn tại được trong điều kiện môi trường khắc nghiệt này?
- A. Ribosome.
- B. Thành tế bào.
- C. Roi.
- D. Vùng nhân.
Câu 15: Tại sao tế bào nhân sơ có khả năng sinh sản và tăng trưởng nhanh hơn nhiều so với tế bào nhân thực?
- A. Vì chúng có nhiều bào quan hơn.
- B. Vì vật chất di truyền phức tạp hơn.
- C. Vì chúng có hệ thống nội màng phát triển.
- D. Vì kích thước nhỏ giúp tỉ lệ S/V lớn, thúc đẩy trao đổi chất và nhân đôi DNA đơn giản hơn.
Câu 16: Khi quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi, bạn thấy các tế bào có hình que, không có nhân rõ ràng và có một lớp dày bên ngoài màng tế bào. Đây có thể là:
- A. Tế bào vi khuẩn.
- B. Tế bào nấm men.
- C. Tế bào thực vật.
- D. Tế bào động vật.
Câu 17: Sự khác biệt cơ bản về vật chất di truyền giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?
- A. Tế bào nhân sơ chỉ có RNA, còn tế bào nhân thực có DNA.
- B. DNA của tế bào nhân sơ là thẳng, còn DNA của tế bào nhân thực là vòng.
- C. DNA của tế bào nhân sơ không có màng nhân bao bọc và thường là một phân tử vòng; DNA tế bào nhân thực nằm trong nhân có màng và thường là các phân tử thẳng.
- D. Tế bào nhân sơ có nhiều plasmid, còn tế bào nhân thực không có plasmid.
Câu 18: Nếu một loại kháng sinh làm tổn thương màng tế bào của vi khuẩn, hậu quả trực tiếp và nghiêm trọng nhất đối với tế bào vi khuẩn là gì?
- A. Ngừng tổng hợp protein.
- B. Mất khả năng di chuyển.
- C. Không tổng hợp được thành tế bào.
- D. Mất khả năng kiểm soát sự vận chuyển chất, dẫn đến rối loạn trao đổi chất và chết tế bào.
Câu 19: Cấu trúc nào sau đây giúp một số vi khuẩn gây bệnh có khả năng bám dính vào tế bào vật chủ, làm tăng độc lực?
- A. Lông (Pili) và/hoặc Vỏ nhầy (Capsule).
- B. Roi (Flagella).
- C. Ribosome.
- D. Plasmid.
Câu 20: Sự tồn tại của plasmid trong tế bào vi khuẩn có ý nghĩa thích nghi nào?
- A. Giúp vi khuẩn phân chia nhanh hơn.
- B. Là nơi chứa các gen thiết yếu cho sự sống.
- C. Cung cấp các đặc tính bổ sung giúp vi khuẩn thích nghi với môi trường thay đổi (ví dụ: kháng kháng sinh, sử dụng nguồn dinh dưỡng mới).
- D. Tham gia trực tiếp vào quá trình hô hấp tế bào.
Câu 21: Tại sao việc nghiên cứu cấu trúc thành tế bào vi khuẩn, đặc biệt là peptidoglycan, lại quan trọng trong y học?
- A. Vì peptidoglycan là nguồn năng lượng chính cho vi khuẩn.
- B. Vì peptidoglycan là thành phần đặc trưng chỉ có ở vi khuẩn, là mục tiêu tác động của nhiều loại kháng sinh.
- C. Vì peptidoglycan giúp vi khuẩn di chuyển.
- D. Vì peptidoglycan chứa thông tin di truyền của vi khuẩn.
Câu 22: Quan sát sơ đồ cấu tạo tế bào vi khuẩn, bạn nhận thấy mũi tên chỉ vào các hạt nhỏ li ti phân bố trong tế bào chất. Cấu trúc này là gì và chức năng của nó?
- A. Plasmid, chứa gen kháng kháng sinh.
- B. Vùng nhân, chứa DNA chính.
- C. Roi, giúp tế bào di chuyển.
- D. Ribosome, nơi tổng hợp protein.
Câu 23: Giả sử một vi khuẩn bị đột biến mất khả năng tổng hợp roi. Khả năng nào sau đây của vi khuẩn sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp?
- A. Di chuyển trong môi trường lỏng.
- B. Bám dính vào bề mặt.
- C. Tổng hợp protein.
- D. Kháng kháng sinh.
Câu 24: Trong điều kiện môi trường khắc nghiệt (ví dụ: thiếu nước, nhiệt độ cao), một số vi khuẩn có thể hình thành bào tử nội bào (endospore). Cấu trúc này có vai trò gì?
- A. Là hình thức sinh sản vô tính.
- B. Giúp tế bào di chuyển nhanh hơn.
- C. Giúp tế bào sống sót qua các điều kiện bất lợi.
- D. Là nơi lưu trữ chất dinh dưỡng dự trữ.
Câu 25: So sánh tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, điểm khác biệt cơ bản về tổ chức tế bào chất là gì?
- A. Tế bào chất nhân sơ không có ribosome.
- B. Tế bào chất nhân sơ không có các bào quan có màng bao bọc (như ti thể, lục lạp, bộ Golgi, lưới nội chất).
- C. Tế bào chất nhân sơ không chứa nước.
- D. Tế bào chất nhân sơ có khung xương tế bào phức tạp hơn.
Câu 26: Tại sao các nhà khoa học thường sử dụng vi khuẩn E. coli để nghiên cứu các quá trình sinh học cơ bản như sao chép DNA, phiên mã, dịch mã?
- A. Vì E. coli có kích thước rất lớn.
- B. Vì E. coli có cấu tạo phức tạp tương tự tế bào người.
- C. Vì E. coli không có vật chất di truyền.
- D. Vì E. coli là sinh vật nhân sơ có cấu tạo đơn giản, dễ nuôi cấy và sinh sản nhanh, các quá trình sinh học cơ bản tương tự ở nhiều sinh vật khác.
Câu 27: Cấu trúc nào của tế bào vi khuẩn giúp chúng có khả năng trao đổi vật chất hiệu quả với môi trường xung quanh, góp phần vào tốc độ sinh trưởng nhanh?
- A. Tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) lớn do kích thước nhỏ.
- B. Sự hiện diện của plasmid.
- C. Cấu trúc của thành tế bào peptidoglycan.
- D. Khả năng hình thành bào tử nội bào.
Câu 28: Một vi khuẩn Gram dương khác với vi khuẩn Gram âm ở điểm nào liên quan đến cấu trúc thành tế bào?
- A. Vi khuẩn Gram dương có lớp peptidoglycan mỏng, còn Gram âm có lớp dày.
- B. Vi khuẩn Gram dương có màng ngoài, còn Gram âm không có.
- C. Vi khuẩn Gram dương có lớp peptidoglycan dày và không có màng ngoài, còn Gram âm có lớp peptidoglycan mỏng và có màng ngoài.
- D. Vi khuẩn Gram dương không có thành tế bào, còn Gram âm có.
Câu 29: Kháng sinh Polymyxin B tác động lên màng tế bào vi khuẩn, làm thay đổi tính thấm của màng. Loại kháng sinh này có khả năng tiêu diệt vi khuẩn bằng cách nào?
- A. Phá vỡ chức năng kiểm soát vận chuyển chất qua màng, gây rò rỉ các thành phần thiết yếu của tế bào.
- B. Ngăn cản sự tổng hợp DNA.
- C. Ức chế hoạt động của ribosome.
- D. Phá hủy thành tế bào.
Câu 30: Hình dạng của tế bào vi khuẩn (hình cầu, hình que, hình xoắn...) chủ yếu được quy định bởi cấu trúc nào?
- A. Màng tế bào.
- B. Thành tế bào.
- C. Vỏ nhầy.
- D. Vùng nhân.