15+ Đề Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm cấu trúc nào sau đây là duy nhất chỉ tìm thấy ở tế bào nhân sơ mà không có ở tế bào nhân thực?

  • A. Có thành tế bào.
  • B. Vật chất di truyền nằm trong vùng nhân không có màng bao bọc.
  • C. Có ribosome.
  • D. Có màng sinh chất.

Câu 2: Một loại kháng sinh mới được phát triển có khả năng ức chế mạnh mẽ hoạt động của ribosome 70S. Dựa vào kiến thức về cấu trúc tế bào, loại kháng sinh này sẽ có hiệu quả điều trị cao nhất đối với nhiễm trùng do tác nhân nào gây ra?

  • A. Nấm men (tế bào nhân thực)
  • B. Virus
  • C. Vi khuẩn (tế bào nhân sơ)
  • D. Tế bào thực vật (tế bào nhân thực)

Câu 3: Thành phần hóa học chính tạo nên thành tế bào của hầu hết vi khuẩn là gì?

  • A. Peptidoglycan
  • B. Cellulose
  • C. Chitin
  • D. Phospholipid

Câu 4: Kích thước nhỏ của tế bào nhân sơ (khoảng 1-5 µm) mang lại lợi thế sinh học quan trọng nào giúp chúng thích nghi và phát triển nhanh chóng?

  • A. Khả năng chống lại các tác nhân vật lý từ môi trường.
  • B. Tăng cường khả năng quang hợp hoặc hóa tổng hợp.
  • C. Lưu trữ được lượng lớn chất dinh dưỡng bên trong.
  • D. Tăng tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V), giúp trao đổi chất với môi trường hiệu quả.

Câu 5: Màng sinh chất của tế bào vi khuẩn không chỉ thực hiện chức năng vận chuyển vật chất mà còn là nơi diễn ra một số quá trình quan trọng tương tự như bào quan có màng ở tế bào nhân thực. Quá trình nào sau đây không diễn ra trên màng sinh chất của vi khuẩn?

  • A. Hô hấp tế bào.
  • B. Quang hợp (ở vi khuẩn quang hợp).
  • C. Tổng hợp protein (trên ribosome).
  • D. Tổng hợp thành phần thành tế bào.

Câu 6: Vùng nhân của tế bào vi khuẩn chứa thành phần di truyền chính là:

  • A. Một phân tử DNA vòng kép duy nhất.
  • B. Nhiều phân tử DNA thẳng.
  • C. Nhiều phân tử RNA vòng.
  • D. DNA liên kết với protein histone tạo thành nhiễm sắc thể.

Câu 7: Plasmid là những phân tử DNA vòng nhỏ, nằm ngoài vùng nhân của vi khuẩn. Chức năng quan trọng nhất của plasmid đối với vi khuẩn là gì?

  • A. Mang thông tin di truyền thiết yếu cho sự sống của tế bào.
  • B. Tổng hợp protein cấu trúc cho tế bào.
  • C. Quy định hình dạng đặc trưng của tế bào.
  • D. Mang các gen tạo ra tính trạng có lợi trong điều kiện môi trường đặc biệt (ví dụ: kháng kháng sinh).

Câu 8: Một nhà nghiên cứu muốn phân lập DNA chính từ tế bào vi khuẩn để nghiên cứu bộ gen của nó. Thành phần nào trong tế bào là nguồn chủ yếu chứa DNA bộ gen?

  • A. Plasmid.
  • B. Vùng nhân.
  • C. Ribosome.
  • D. Thành tế bào.

Câu 9: Cấu trúc nào sau đây có ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp protein?

  • A. Ribosome.
  • B. Bộ máy Golgi.
  • C. Ti thể.
  • D. Lưới nội chất.

Câu 10: Lớp vỏ nhầy (capsule) bên ngoài thành tế bào của một số vi khuẩn có chức năng chủ yếu là:

  • A. Giúp tế bào di chuyển trong môi trường lỏng.
  • B. Tham gia vào quá trình trao đổi chất năng lượng.
  • C. Bảo vệ tế bào khỏi bị thực bào, giúp bám dính vào bề mặt.
  • D. Chứa các enzyme tiêu hóa.

Câu 11: Sự khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

  • A. Kích thước.
  • B. Sự tồn tại của nhân có màng bao bọc và hệ thống nội màng.
  • C. Sự có mặt của thành tế bào.
  • D. Loại vật chất di truyền (DNA).

Câu 12: Vi khuẩn E. coli là một ví dụ điển hình của tế bào nhân sơ. Nếu quan sát E. coli dưới kính hiển vi điện tử, bạn sẽ không tìm thấy cấu trúc nào sau đây?

  • A. Thành tế bào.
  • B. Ribosome.
  • C. Vùng nhân.
  • D. Bộ máy Golgi.

Câu 13: Cấu trúc lông (fimbriae) ở vi khuẩn có chức năng chính là:

  • A. Giúp vi khuẩn bám dính vào bề mặt hoặc tế bào khác.
  • B. Hỗ trợ quá trình di chuyển.
  • C. Tham gia vào quá trình quang hợp.
  • D. Dự trữ năng lượng.

Câu 14: Giả sử bạn phát hiện một loại tế bào mới có kích thước khoảng 0.8 µm, không có màng nhân và chứa ribosome 70S. Dựa trên các đặc điểm này, bạn có thể kết luận đây là loại tế bào nào?

  • A. Tế bào nấm men.
  • B. Tế bào thực vật.
  • C. Tế bào nhân sơ.
  • D. Tế bào động vật.

Câu 15: Tại sao vi khuẩn có khả năng sinh sản và tiến hóa nhanh hơn so với các sinh vật nhân thực có cùng tốc độ đột biến?

  • A. Vì chúng có bộ gen phức tạp hơn.
  • B. Vì chúng có nhiều bào quan hơn.
  • C. Vì chúng có kích thước lớn hơn.
  • D. Vì chúng có tốc độ sinh sản (phân đôi) rất nhanh.

Câu 16: Cấu trúc nào trong tế bào vi khuẩn chịu trách nhiệm chính trong việc điều hòa sự ra vào của các chất từ môi trường bên ngoài?

  • A. Thành tế bào.
  • B. Màng sinh chất.
  • C. Lớp vỏ nhầy (capsule).
  • D. Vùng nhân.

Câu 17: So với tế bào thực vật, thành tế bào của vi khuẩn có điểm khác biệt cơ bản nào về thành phần hóa học?

  • A. Vi khuẩn có peptidoglycan, thực vật có cellulose.
  • B. Vi khuẩn có cellulose, thực vật có peptidoglycan.
  • C. Cả hai đều có peptidoglycan.
  • D. Cả hai đều có cellulose.

Câu 18: Roi (flagellum) ở vi khuẩn có chức năng chính là:

  • A. Bảo vệ tế bào khỏi môi trường khắc nghiệt.
  • B. Giúp tế bào bám dính vào vật chủ.
  • C. Lưu trữ năng lượng dưới dạng ATP.
  • D. Giúp tế bào di chuyển trong môi trường lỏng.

Câu 19: Quá trình nào sau đây chỉ diễn ra ở tế bào nhân sơ mà không diễn ra ở tế bào nhân thực?

  • A. Sinh sản bằng hình thức phân đôi đơn giản.
  • B. Tổng hợp protein.
  • C. Quang hợp.
  • D. Hô hấp tế bào.

Câu 20: Vi khuẩn cổ (Archaea) cũng là sinh vật nhân sơ nhưng có một số khác biệt so với vi khuẩn thật (Bacteria). Điểm khác biệt nào sau đây thường được dùng để phân biệt Archaea và Bacteria?

  • A. Archaea có nhân thật, Bacteria không có.
  • B. Thành tế bào của Archaea không chứa peptidoglycan.
  • C. Archaea không có ribosome, Bacteria có.
  • D. Vật chất di truyền của Archaea là RNA, của Bacteria là DNA.

Câu 21: Khi vi khuẩn sống trong môi trường nhược trương, thành tế bào đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tế bào khỏi hiện tượng nào?

  • A. Bị vỡ do nước đi vào quá nhiều (tan bào).
  • B. Bị mất nước (co nguyên sinh).
  • C. Không thể hấp thụ chất dinh dưỡng.
  • D. Bị tấn công bởi virus.

Câu 22: Một nhà khoa học muốn tạo ra một chủng vi khuẩn có khả năng phân hủy một loại chất độc mới trong môi trường. Ông có thể cấy gen mã hóa enzyme phân hủy chất độc này vào cấu trúc di truyền nào của vi khuẩn để dễ dàng truyền nó cho các thế hệ sau và giữa các vi khuẩn với nhau?

  • A. DNA vùng nhân.
  • B. Ribosome.
  • C. Màng sinh chất.
  • D. Plasmid.

Câu 23: Đặc điểm nào sau đây của tế bào nhân sơ giúp giải thích tại sao chúng có thể sống sót và phát triển mạnh mẽ trong nhiều môi trường khắc nghiệt khác nhau trên Trái Đất?

  • A. Khả năng trao đổi chất đa dạng và tốc độ sinh sản nhanh.
  • B. Kích thước lớn và cấu trúc phức tạp.
  • C. Sự hiện diện của nhân có màng bao bọc.
  • D. Chỉ sống được trong môi trường có nhiệt độ và độ ẩm ổn định.

Câu 24: Hình dạng của tế bào vi khuẩn thường được quy định chủ yếu bởi cấu trúc nào?

  • A. Màng sinh chất.
  • B. Vùng nhân.
  • C. Thành tế bào.
  • D. Ribosome.

Câu 25: Trong cấu trúc của tế bào nhân sơ, bào quan nào là nơi tổng hợp nên các chuỗi polypeptide?

  • A. Vùng nhân.
  • B. Ribosome.
  • C. Màng sinh chất.
  • D. Thành tế bào.

Câu 26: Sự có mặt của plasmid trong tế bào vi khuẩn có thể mang lại lợi ích nào sau đây cho vi khuẩn khi đối mặt với sự cạnh tranh hoặc thay đổi môi trường?

  • A. Tăng tốc độ phân đôi tế bào.
  • B. Giúp tế bào cố định nitơ từ khí quyển.
  • C. Cung cấp năng lượng cho tế bào.
  • D. Cung cấp khả năng thích nghi mới như kháng kháng sinh hoặc sử dụng nguồn carbon mới.

Câu 27: Quan sát dưới kính hiển vi, một nhà khoa học thấy các tế bào hình cầu xếp thành chuỗi dài. Dựa vào hình dạng và cách sắp xếp này, đây có thể là loại vi khuẩn nào?

  • A. Trực khuẩn (Bacillus).
  • B. Xoắn khuẩn (Spirillum).
  • C. Liên cầu khuẩn (Streptococcus).
  • D. Tụ cầu khuẩn (Staphylococcus).

Câu 28: Tại sao các loại thuốc kháng sinh thường ít ảnh hưởng đến tế bào người mà chủ yếu tấn công tế bào vi khuẩn?

  • A. Kháng sinh thường nhắm vào các cấu trúc chỉ có ở vi khuẩn hoặc khác biệt đáng kể (ví dụ: thành tế bào, ribosome 70S).
  • B. Tế bào người có khả năng phân hủy kháng sinh nhanh hơn.
  • C. Màng sinh chất của tế bào người không cho kháng sinh đi qua.
  • D. Vật chất di truyền của tế bào người được bảo vệ tốt hơn.

Câu 29: Giả sử một vi khuẩn mất đi cấu trúc roi. Khả năng nào sau đây của vi khuẩn sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và nghiêm trọng nhất?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Di chuyển trong môi trường lỏng.
  • C. Bám dính vào bề mặt.
  • D. Nhân đôi DNA.

Câu 30: Mặc dù không có hệ thống nội màng phức tạp như tế bào nhân thực, tế bào vi khuẩn vẫn có thể thực hiện các chức năng như hô hấp tế bào hoặc quang hợp nhờ vào cấu trúc nào?

  • A. Màng sinh chất chứa các enzyme và hệ thống vận chuyển điện tử.
  • B. Thành tế bào dày và chắc chắn.
  • C. Sự hiện diện của plasmid.
  • D. Kích thước nhỏ giúp khuếch tán nhanh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Đặc điểm cấu trúc nào sau đây là *duy nhất* chỉ tìm thấy ở tế bào nhân sơ mà không có ở tế bào nhân thực?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Một loại kháng sinh mới được phát triển có khả năng ức chế mạnh mẽ hoạt động của ribosome 70S. Dựa vào kiến thức về cấu trúc tế bào, loại kháng sinh này sẽ có hiệu quả điều trị cao nhất đối với nhiễm trùng do tác nhân nào gây ra?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Thành phần hóa học chính tạo nên thành tế bào của hầu hết vi khuẩn là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Kích thước nhỏ của tế bào nhân sơ (khoảng 1-5 µm) mang lại lợi thế sinh học quan trọng nào giúp chúng thích nghi và phát triển nhanh chóng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Màng sinh chất của tế bào vi khuẩn không chỉ thực hiện chức năng vận chuyển vật chất mà còn là nơi diễn ra một số quá trình quan trọng tương tự như bào quan có màng ở tế bào nhân thực. Quá trình nào sau đây *không* diễn ra trên màng sinh chất của vi khuẩn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Vùng nhân của tế bào vi khuẩn chứa thành phần di truyền chính là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Plasmid là những phân tử DNA vòng nhỏ, nằm ngoài vùng nhân của vi khuẩn. Chức năng quan trọng nhất của plasmid đối với vi khuẩn là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Một nhà nghiên cứu muốn phân lập DNA chính từ tế bào vi khuẩn để nghiên cứu bộ gen của nó. Thành phần nào trong tế bào là nguồn chủ yếu chứa DNA bộ gen?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Cấu trúc nào sau đây có ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp protein?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Lớp vỏ nhầy (capsule) bên ngoài thành tế bào của một số vi khuẩn có chức năng chủ yếu là:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Sự khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Vi khuẩn E. coli là một ví dụ điển hình của tế bào nhân sơ. Nếu quan sát E. coli dưới kính hiển vi điện tử, bạn sẽ không tìm thấy cấu trúc nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Cấu trúc lông (fimbriae) ở vi khuẩn có chức năng chính là:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Giả sử bạn phát hiện một loại tế bào mới có kích thước khoảng 0.8 µm, không có màng nhân và chứa ribosome 70S. Dựa trên các đặc điểm này, bạn có thể kết luận đây là loại tế bào nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Tại sao vi khuẩn có khả năng sinh sản và tiến hóa nhanh hơn so với các sinh vật nhân thực có cùng tốc độ đột biến?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Cấu trúc nào trong tế bào vi khuẩn chịu trách nhiệm chính trong việc điều hòa sự ra vào của các chất từ môi trường bên ngoài?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: So với tế bào thực vật, thành tế bào của vi khuẩn có điểm khác biệt cơ bản nào về thành phần hóa học?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Roi (flagellum) ở vi khuẩn có chức năng chính là:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Quá trình nào sau đây *chỉ* diễn ra ở tế bào nhân sơ mà *không* diễn ra ở tế bào nhân thực?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Vi khuẩn cổ (Archaea) cũng là sinh vật nhân sơ nhưng có một số khác biệt so với vi khuẩn thật (Bacteria). Điểm khác biệt nào sau đây thường được dùng để phân biệt Archaea và Bacteria?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Khi vi khuẩn sống trong môi trường nhược trương, thành tế bào đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tế bào khỏi hiện tượng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Một nhà khoa học muốn tạo ra một chủng vi khuẩn có khả năng phân hủy một loại chất độc mới trong môi trường. Ông có thể cấy gen mã hóa enzyme phân hủy chất độc này vào cấu trúc di truyền nào của vi khuẩn để dễ dàng truyền nó cho các thế hệ sau và giữa các vi khuẩn với nhau?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Đặc điểm nào sau đây của tế bào nhân sơ giúp giải thích tại sao chúng có thể sống sót và phát triển mạnh mẽ trong nhiều môi trường khắc nghiệt khác nhau trên Trái Đất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Hình dạng của tế bào vi khuẩn thường được quy định chủ yếu bởi cấu trúc nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong cấu trúc của tế bào nhân sơ, bào quan nào là nơi tổng hợp nên các chuỗi polypeptide?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Sự có mặt của plasmid trong tế bào vi khuẩn có thể mang lại lợi ích nào sau đây cho vi khuẩn khi đối mặt với sự cạnh tranh hoặc thay đổi môi trường?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Quan sát dưới kính hiển vi, một nhà khoa học thấy các tế bào hình cầu xếp thành chuỗi dài. Dựa vào hình dạng và cách sắp xếp này, đây có thể là loại vi khuẩn nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Tại sao các loại thuốc kháng sinh thường ít ảnh hưởng đến tế bào người mà chủ yếu tấn công tế bào vi khuẩn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Giả sử một vi khuẩn mất đi cấu trúc roi. Khả năng nào sau đây của vi khuẩn sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và nghiêm trọng nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Mặc dù không có hệ thống nội màng phức tạp như tế bào nhân thực, tế bào vi khuẩn vẫn có thể thực hiện các chức năng như hô hấp tế bào hoặc quang hợp nhờ vào cấu trúc nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm cấu trúc nào sau đây là đặc trưng nhất để phân biệt tế bào nhân sơ với tế bào nhân thực?

  • A. Có thành tế bào vững chắc.
  • B. Vật chất di truyền (DNA) nằm tập trung ở vùng nhân, không có màng nhân bao bọc.
  • C. Có kích thước nhỏ, thường từ 1-5 µm.
  • D. Có khả năng sinh sản nhanh chóng.

Câu 2: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại tế bào mới được phân lập từ suối nước nóng. Quan sát dưới kính hiển vi cho thấy tế bào này có kích thước nhỏ, không có nhân hoàn chỉnh và không có các bào quan có màng bao bọc. Dựa trên những đặc điểm này, tế bào này khả năng cao thuộc loại nào?

  • A. Tế bào nhân sơ.
  • B. Tế bào nhân thực.
  • C. Virus.
  • D. Tế bào thực vật.

Câu 3: Thành phần nào sau đây không phải là thành phần cấu tạo bắt buộc có ở mọi tế bào nhân sơ?

  • A. Màng tế bào.
  • B. Vùng nhân.
  • C. Tế bào chất.
  • D. Vỏ nhầy (capsule).

Câu 4: Chức năng chính của thành tế bào ở vi khuẩn là gì?

  • A. Thực hiện quá trình quang hợp.
  • B. Điều hòa sự ra vào của các chất.
  • C. Bảo vệ tế bào, duy trì hình dạng và chống lại áp lực thẩm thấu.
  • D. Tổng hợp protein.

Câu 5: Kháng sinh Penicillin hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp peptidoglycan. Cấu trúc nào của tế bào vi khuẩn sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp khi sử dụng loại kháng sinh này?

  • A. Màng tế bào.
  • B. Thành tế bào.
  • C. Ribosome.
  • D. Vật chất di truyền.

Câu 6: Màng tế bào vi khuẩn có cấu tạo tương tự màng tế bào nhân thực, chủ yếu bao gồm lớp kép phospholipid và protein. Chức năng quan trọng nhất của màng tế bào vi khuẩn là gì?

  • A. Kiểm soát sự vận chuyển các chất ra vào tế bào.
  • B. Tổng hợp protein.
  • C. Duy trì hình dạng tế bào.
  • D. Lưu trữ thông tin di truyền.

Câu 7: Trong tế bào chất của vi khuẩn, thành phần nào đóng vai trò là nơi tổng hợp protein?

  • A. Vùng nhân.
  • B. Plasmid.
  • C. Ribosome.
  • D. Thành tế bào.

Câu 8: Vùng nhân của tế bào vi khuẩn chứa vật chất di truyền chính. Vật chất di truyền này thường tồn tại dưới dạng:

  • A. Nhiều phân tử DNA thẳng, liên kết với protein histone.
  • B. Một phân tử RNA vòng duy nhất.
  • C. Nhiều phân tử DNA vòng nhỏ, gọi là plasmid.
  • D. Một phân tử DNA vòng duy nhất, không liên kết với protein histone.

Câu 9: Plasmid là những phân tử DNA vòng nhỏ tồn tại độc lập trong tế bào chất của nhiều vi khuẩn. Plasmid thường mang các gen không thiết yếu cho sự sống cơ bản của tế bào, nhưng có thể cung cấp cho vi khuẩn lợi thế trong những điều kiện nhất định. Chức năng nào sau đây thường liên quan đến gen trên plasmid?

  • A. Khả năng kháng kháng sinh.
  • B. Tổng hợp protein cấu trúc cơ bản.
  • C. Điều khiển quá trình phân chia tế bào.
  • D. Thực hiện hô hấp tế bào.

Câu 10: Một số vi khuẩn có khả năng di chuyển chủ động nhờ cấu trúc nào?

  • A. Lông (Pili).
  • B. Roi (Flagella).
  • C. Vỏ nhầy (Capsule).
  • D. Ribosome.

Câu 11: Lông (Pili) ở vi khuẩn có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Hỗ trợ quá trình quang hợp.
  • B. Giúp tế bào chống lại thực bào.
  • C. Tham gia vào quá trình tổng hợp lipid.
  • D. Giúp vi khuẩn bám dính vào bề mặt hoặc tế bào vật chủ, và tham gia tiếp hợp (truyền gen).

Câu 12: Vỏ nhầy (capsule) là lớp ngoài cùng của một số loại vi khuẩn. Chức năng nào sau đây không phải là chức năng của vỏ nhầy?

  • A. Bảo vệ tế bào khỏi bị khô hạn.
  • B. Giúp vi khuẩn bám dính vào các bề mặt.
  • C. Điều khiển sự vận chuyển chất ra vào tế bào.
  • D. Bảo vệ vi khuẩn khỏi bị hệ miễn dịch của vật chủ tiêu diệt (thực bào).

Câu 13: So với tế bào nhân thực, kích thước nhỏ của tế bào nhân sơ mang lại lợi thế gì cho chúng?

  • A. Tăng tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V), giúp trao đổi chất với môi trường nhanh hơn.
  • B. Giảm nhu cầu năng lượng cho các hoạt động sống.
  • C. Dễ dàng lưu trữ lượng lớn vật chất dự trữ.
  • D. Tăng khả năng chống chịu với nhiệt độ cao.

Câu 14: Một loại vi khuẩn được nuôi cấy trong môi trường có nồng độ muối rất cao. Cấu trúc nào của tế bào vi khuẩn đóng vai trò quan trọng nhất giúp nó tồn tại được trong điều kiện môi trường khắc nghiệt này?

  • A. Ribosome.
  • B. Thành tế bào.
  • C. Roi.
  • D. Vùng nhân.

Câu 15: Tại sao tế bào nhân sơ có khả năng sinh sản và tăng trưởng nhanh hơn nhiều so với tế bào nhân thực?

  • A. Vì chúng có nhiều bào quan hơn.
  • B. Vì vật chất di truyền phức tạp hơn.
  • C. Vì chúng có hệ thống nội màng phát triển.
  • D. Vì kích thước nhỏ giúp tỉ lệ S/V lớn, thúc đẩy trao đổi chất và nhân đôi DNA đơn giản hơn.

Câu 16: Khi quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi, bạn thấy các tế bào có hình que, không có nhân rõ ràng và có một lớp dày bên ngoài màng tế bào. Đây có thể là:

  • A. Tế bào vi khuẩn.
  • B. Tế bào nấm men.
  • C. Tế bào thực vật.
  • D. Tế bào động vật.

Câu 17: Sự khác biệt cơ bản về vật chất di truyền giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

  • A. Tế bào nhân sơ chỉ có RNA, còn tế bào nhân thực có DNA.
  • B. DNA của tế bào nhân sơ là thẳng, còn DNA của tế bào nhân thực là vòng.
  • C. DNA của tế bào nhân sơ không có màng nhân bao bọc và thường là một phân tử vòng; DNA tế bào nhân thực nằm trong nhân có màng và thường là các phân tử thẳng.
  • D. Tế bào nhân sơ có nhiều plasmid, còn tế bào nhân thực không có plasmid.

Câu 18: Nếu một loại kháng sinh làm tổn thương màng tế bào của vi khuẩn, hậu quả trực tiếp và nghiêm trọng nhất đối với tế bào vi khuẩn là gì?

  • A. Ngừng tổng hợp protein.
  • B. Mất khả năng di chuyển.
  • C. Không tổng hợp được thành tế bào.
  • D. Mất khả năng kiểm soát sự vận chuyển chất, dẫn đến rối loạn trao đổi chất và chết tế bào.

Câu 19: Cấu trúc nào sau đây giúp một số vi khuẩn gây bệnh có khả năng bám dính vào tế bào vật chủ, làm tăng độc lực?

  • A. Lông (Pili) và/hoặc Vỏ nhầy (Capsule).
  • B. Roi (Flagella).
  • C. Ribosome.
  • D. Plasmid.

Câu 20: Sự tồn tại của plasmid trong tế bào vi khuẩn có ý nghĩa thích nghi nào?

  • A. Giúp vi khuẩn phân chia nhanh hơn.
  • B. Là nơi chứa các gen thiết yếu cho sự sống.
  • C. Cung cấp các đặc tính bổ sung giúp vi khuẩn thích nghi với môi trường thay đổi (ví dụ: kháng kháng sinh, sử dụng nguồn dinh dưỡng mới).
  • D. Tham gia trực tiếp vào quá trình hô hấp tế bào.

Câu 21: Tại sao việc nghiên cứu cấu trúc thành tế bào vi khuẩn, đặc biệt là peptidoglycan, lại quan trọng trong y học?

  • A. Vì peptidoglycan là nguồn năng lượng chính cho vi khuẩn.
  • B. Vì peptidoglycan là thành phần đặc trưng chỉ có ở vi khuẩn, là mục tiêu tác động của nhiều loại kháng sinh.
  • C. Vì peptidoglycan giúp vi khuẩn di chuyển.
  • D. Vì peptidoglycan chứa thông tin di truyền của vi khuẩn.

Câu 22: Quan sát sơ đồ cấu tạo tế bào vi khuẩn, bạn nhận thấy mũi tên chỉ vào các hạt nhỏ li ti phân bố trong tế bào chất. Cấu trúc này là gì và chức năng của nó?

  • A. Plasmid, chứa gen kháng kháng sinh.
  • B. Vùng nhân, chứa DNA chính.
  • C. Roi, giúp tế bào di chuyển.
  • D. Ribosome, nơi tổng hợp protein.

Câu 23: Giả sử một vi khuẩn bị đột biến mất khả năng tổng hợp roi. Khả năng nào sau đây của vi khuẩn sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp?

  • A. Di chuyển trong môi trường lỏng.
  • B. Bám dính vào bề mặt.
  • C. Tổng hợp protein.
  • D. Kháng kháng sinh.

Câu 24: Trong điều kiện môi trường khắc nghiệt (ví dụ: thiếu nước, nhiệt độ cao), một số vi khuẩn có thể hình thành bào tử nội bào (endospore). Cấu trúc này có vai trò gì?

  • A. Là hình thức sinh sản vô tính.
  • B. Giúp tế bào di chuyển nhanh hơn.
  • C. Giúp tế bào sống sót qua các điều kiện bất lợi.
  • D. Là nơi lưu trữ chất dinh dưỡng dự trữ.

Câu 25: So sánh tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, điểm khác biệt cơ bản về tổ chức tế bào chất là gì?

  • A. Tế bào chất nhân sơ không có ribosome.
  • B. Tế bào chất nhân sơ không có các bào quan có màng bao bọc (như ti thể, lục lạp, bộ Golgi, lưới nội chất).
  • C. Tế bào chất nhân sơ không chứa nước.
  • D. Tế bào chất nhân sơ có khung xương tế bào phức tạp hơn.

Câu 26: Tại sao các nhà khoa học thường sử dụng vi khuẩn E. coli để nghiên cứu các quá trình sinh học cơ bản như sao chép DNA, phiên mã, dịch mã?

  • A. Vì E. coli có kích thước rất lớn.
  • B. Vì E. coli có cấu tạo phức tạp tương tự tế bào người.
  • C. Vì E. coli không có vật chất di truyền.
  • D. Vì E. coli là sinh vật nhân sơ có cấu tạo đơn giản, dễ nuôi cấy và sinh sản nhanh, các quá trình sinh học cơ bản tương tự ở nhiều sinh vật khác.

Câu 27: Cấu trúc nào của tế bào vi khuẩn giúp chúng có khả năng trao đổi vật chất hiệu quả với môi trường xung quanh, góp phần vào tốc độ sinh trưởng nhanh?

  • A. Tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) lớn do kích thước nhỏ.
  • B. Sự hiện diện của plasmid.
  • C. Cấu trúc của thành tế bào peptidoglycan.
  • D. Khả năng hình thành bào tử nội bào.

Câu 28: Một vi khuẩn Gram dương khác với vi khuẩn Gram âm ở điểm nào liên quan đến cấu trúc thành tế bào?

  • A. Vi khuẩn Gram dương có lớp peptidoglycan mỏng, còn Gram âm có lớp dày.
  • B. Vi khuẩn Gram dương có màng ngoài, còn Gram âm không có.
  • C. Vi khuẩn Gram dương có lớp peptidoglycan dày và không có màng ngoài, còn Gram âm có lớp peptidoglycan mỏng và có màng ngoài.
  • D. Vi khuẩn Gram dương không có thành tế bào, còn Gram âm có.

Câu 29: Kháng sinh Polymyxin B tác động lên màng tế bào vi khuẩn, làm thay đổi tính thấm của màng. Loại kháng sinh này có khả năng tiêu diệt vi khuẩn bằng cách nào?

  • A. Phá vỡ chức năng kiểm soát vận chuyển chất qua màng, gây rò rỉ các thành phần thiết yếu của tế bào.
  • B. Ngăn cản sự tổng hợp DNA.
  • C. Ức chế hoạt động của ribosome.
  • D. Phá hủy thành tế bào.

Câu 30: Hình dạng của tế bào vi khuẩn (hình cầu, hình que, hình xoắn...) chủ yếu được quy định bởi cấu trúc nào?

  • A. Màng tế bào.
  • B. Thành tế bào.
  • C. Vỏ nhầy.
  • D. Vùng nhân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Đặc điểm cấu trúc nào sau đây là *đặc trưng nhất* để phân biệt tế bào nhân sơ với tế bào nhân thực?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại tế bào mới được phân lập từ suối nước nóng. Quan sát dưới kính hiển vi cho thấy tế bào này có kích thước nhỏ, không có nhân hoàn chỉnh và không có các bào quan có màng bao bọc. Dựa trên những đặc điểm này, tế bào này khả năng cao thuộc loại nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Thành phần nào sau đây *không* phải là thành phần cấu tạo bắt buộc có ở mọi tế bào nhân sơ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Chức năng chính của thành tế bào ở vi khuẩn là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Kháng sinh Penicillin hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp peptidoglycan. Cấu trúc nào của tế bào vi khuẩn sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp khi sử dụng loại kháng sinh này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Màng tế bào vi khuẩn có cấu tạo tương tự màng tế bào nhân thực, chủ yếu bao gồm lớp kép phospholipid và protein. Chức năng quan trọng nhất của màng tế bào vi khuẩn là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Trong tế bào chất của vi khuẩn, thành phần nào đóng vai trò là nơi tổng hợp protein?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Vùng nhân của tế bào vi khuẩn chứa vật chất di truyền chính. Vật chất di truyền này thường tồn tại dưới dạng:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Plasmid là những phân tử DNA vòng nhỏ tồn tại độc lập trong tế bào chất của nhiều vi khuẩn. Plasmid thường mang các gen không thiết yếu cho sự sống cơ bản của tế bào, nhưng có thể cung cấp cho vi khuẩn lợi thế trong những điều kiện nhất định. Chức năng nào sau đây *thường* liên quan đến gen trên plasmid?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Một số vi khuẩn có khả năng di chuyển chủ động nhờ cấu trúc nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Lông (Pili) ở vi khuẩn có vai trò chủ yếu là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Vỏ nhầy (capsule) là lớp ngoài cùng của một số loại vi khuẩn. Chức năng nào sau đây *không* phải là chức năng của vỏ nhầy?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: So với tế bào nhân thực, kích thước nhỏ của tế bào nhân sơ mang lại lợi thế gì cho chúng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Một loại vi khuẩn được nuôi cấy trong môi trường có nồng độ muối rất cao. Cấu trúc nào của tế bào vi khuẩn đóng vai trò quan trọng nhất giúp nó tồn tại được trong điều kiện môi trường khắc nghiệt này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Tại sao tế bào nhân sơ có khả năng sinh sản và tăng trưởng nhanh hơn nhiều so với tế bào nhân thực?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Khi quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi, bạn thấy các tế bào có hình que, không có nhân rõ ràng và có một lớp dày bên ngoài màng tế bào. Đây có thể là:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Sự khác biệt cơ bản về vật chất di truyền giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Nếu một loại kháng sinh làm tổn thương màng tế bào của vi khuẩn, hậu quả trực tiếp và nghiêm trọng nhất đối với tế bào vi khuẩn là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Cấu trúc nào sau đây giúp một số vi khuẩn gây bệnh có khả năng bám dính vào tế bào vật chủ, làm tăng độc lực?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Sự tồn tại của plasmid trong tế bào vi khuẩn có ý nghĩa thích nghi nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Tại sao việc nghiên cứu cấu trúc thành tế bào vi khuẩn, đặc biệt là peptidoglycan, lại quan trọng trong y học?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Quan sát sơ đồ cấu tạo tế bào vi khuẩn, bạn nhận thấy mũi tên chỉ vào các hạt nhỏ li ti phân bố trong tế bào chất. Cấu trúc này là gì và chức năng của nó?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Giả sử một vi khuẩn bị đột biến mất khả năng tổng hợp roi. Khả năng nào sau đây của vi khuẩn sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong điều kiện môi trường khắc nghiệt (ví dụ: thiếu nước, nhiệt độ cao), một số vi khuẩn có thể hình thành bào tử nội bào (endospore). Cấu trúc này có vai trò gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: So sánh tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, điểm khác biệt *cơ bản* về tổ chức tế bào chất là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Tại sao các nhà khoa học thường sử dụng vi khuẩn E. coli để nghiên cứu các quá trình sinh học cơ bản như sao chép DNA, phiên mã, dịch mã?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Cấu trúc nào của tế bào vi khuẩn giúp chúng có khả năng trao đổi vật chất hiệu quả với môi trường xung quanh, góp phần vào tốc độ sinh trưởng nhanh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Một vi khuẩn Gram dương khác với vi khuẩn Gram âm ở điểm nào liên quan đến cấu trúc thành tế bào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Kháng sinh Polymyxin B tác động lên màng tế bào vi khuẩn, làm thay đổi tính thấm của màng. Loại kháng sinh này có khả năng tiêu diệt vi khuẩn bằng cách nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Hình dạng của tế bào vi khuẩn (hình cầu, hình que, hình xoắn...) chủ yếu được quy định bởi cấu trúc nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực liên quan đến cấu trúc nào sau đây?

  • A. Màng tế bào
  • B. Tế bào chất
  • C. Ribosome
  • D. Màng nhân

Câu 2: Thành phần nào sau đây không có mặt trong mọi tế bào nhân sơ?

  • A. Ribosome
  • B. Màng tế bào
  • C. Plasmid
  • D. Tế bào chất

Câu 3: Chức năng chính của thành tế bào ở tế bào nhân sơ là gì?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Duy trì hình dạng và bảo vệ tế bào
  • C. Điều khiển các hoạt động sống của tế bào
  • D. Vận chuyển các chất qua màng tế bào

Câu 4: Loại bào quan nào sau đây có mặt ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

  • A. Ti thể
  • B. Lưới nội chất
  • C. Ribosome
  • D. Bộ Golgi

Câu 5: Vật chất di truyền của tế bào nhân sơ thường tập trung ở vùng nào?

  • A. Nhân tế bào
  • B. Vùng nhân
  • C. Ribosome
  • D. Màng tế bào

Câu 6: Peptidoglycan là thành phần cấu tạo nên thành tế bào của nhóm sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Nấm
  • C. Thực vật
  • D. Động vật nguyên sinh

Câu 7: Chức năng của lông (pili) ở tế bào nhân sơ là gì?

  • A. Di chuyển
  • B. Tổng hợp protein
  • C. Bám dính
  • D. Bảo vệ tế bào

Câu 8: Plasmid là gì và chúng có vai trò gì trong tế bào nhân sơ?

  • A. Bào quan tổng hợp protein
  • B. Thành phần cấu tạo nên màng tế bào
  • C. Vùng nhân chứa vật chất di truyền chính
  • D. Phân tử DNA nhỏ, dạng vòng, chứa gen ngoài nhiễm sắc thể

Câu 9: Tại sao kích thước nhỏ lại là một lợi thế cho tế bào nhân sơ?

  • A. Tăng khả năng di chuyển
  • B. Tăng hiệu quả trao đổi chất
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào môi trường
  • D. Tăng khả năng chống chịu điều kiện khắc nghiệt

Câu 10: Cấu trúc nào của tế bào nhân sơ giúp chúng di chuyển trong môi trường lỏng?

  • A. Roi (flagella)
  • B. Lông (pili)
  • C. Màng tế bào
  • D. Thành tế bào

Câu 11: Trong môi trường nhược trương, tế bào nhân sơ có thành tế bào sẽ phản ứng như thế nào?

  • A. Tế bào bị co nguyên sinh
  • B. Tế bào bị vỡ
  • C. Tế bào không bị vỡ nhờ thành tế bào
  • D. Tế bào tăng cường trao đổi chất

Câu 12: Xét về mặt tiến hóa, tế bào nhân sơ xuất hiện trước hay sau tế bào nhân thực?

  • A. Xuất hiện trước
  • B. Xuất hiện sau
  • C. Xuất hiện đồng thời
  • D. Không xác định được

Câu 13: Loại tế bào nhân sơ nào có khả năng quang hợp?

  • A. Vi khuẩn E. coli
  • B. Vi khuẩn lam
  • C. Vi khuẩn lactic
  • D. Vi khuẩn Rhizobium

Câu 14: Điểm chung nào sau đây có ở cả vi khuẩn và vi khuẩn cổ (Archaea)?

  • A. Thành tế bào cấu tạo từ peptidoglycan
  • B. Có ribosome 80S
  • C. Màng tế bào chứa ester lipid
  • D. Không có màng nhân

Câu 15: Trong thí nghiệm loại bỏ thành tế bào vi khuẩn, tế bào sẽ dễ bị tổn thương nhất trong môi trường nào sau đây?

  • A. Môi trường đẳng trương
  • B. Môi trường nhược trương
  • C. Môi trường ưu trương
  • D. Môi trường giàu chất dinh dưỡng

Câu 16: Nếu một tế bào nhân sơ thiếu ribosome, chức năng nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

  • A. Sao chép DNA
  • B. Tổng hợp lipid
  • C. Tổng hợp protein
  • D. Trao đổi chất

Câu 17: Quan sát tiêu bản nhuộm Gram, vi khuẩn Gram dương có màu gì?

  • A. Màu tím
  • B. Màu hồng
  • C. Không màu
  • D. Màu xanh lá cây

Câu 18: Cấu trúc màng tế bào của tế bào nhân sơ được cấu tạo chủ yếu từ thành phần nào?

  • A. Cellulose
  • B. Phospholipid và protein
  • C. Peptidoglycan
  • D. Kitin

Câu 19: Một chủng vi khuẩn có khả năng kháng nhiều loại kháng sinh. Yếu tố nào có thể giúp vi khuẩn này có được đặc tính đó?

  • A. Kích thước tế bào lớn
  • B. Thành tế bào dày
  • C. Vùng nhân có màng bảo vệ
  • D. Plasmid chứa gen kháng kháng sinh

Câu 20: Trong quá trình sinh sản vô tính của tế bào nhân sơ, phương thức phân chia phổ biến nhất là gì?

  • A. Nguyên phân
  • B. Giảm phân
  • C. Phân đôi
  • D. Nảy chồi

Câu 21: Cho các đặc điểm: (1) Có màng nhân, (2) Có ribosome, (3) Có thành tế bào peptidoglycan, (4) Có hệ thống nội màng. Đặc điểm nào không có ở tế bào nhân sơ?

  • A. (1) và (4)
  • B. (2) và (3)
  • C. (1), (3) và (4)
  • D. Cả (1), (2), (3) và (4)

Câu 22: So sánh kích thước ribosome ở tế bào nhân sơ và nhân thực, nhận xét nào sau đây là đúng?

  • A. Ribosome nhân sơ lớn hơn ribosome nhân thực
  • B. Ribosome nhân sơ nhỏ hơn ribosome nhân thực
  • C. Kích thước ribosome tương đương ở cả hai loại tế bào
  • D. Tế bào nhân sơ không có ribosome

Câu 23: Phát biểu nào sau đây sai khi nói về tế bào nhân sơ?

  • A. Tế bào nhân sơ có kích thước nhỏ
  • B. Tế bào nhân sơ không có nhân hoàn chỉnh
  • C. Tế bào nhân sơ không có màng tế bào
  • D. Tế bào nhân sơ có thể có roi hoặc lông

Câu 24: Trong điều kiện thiếu oxygen, một số vi khuẩn có thể thực hiện quá trình hô hấp kỵ khí. Chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi chuyền electron của hô hấp kỵ khí không phải là chất nào sau đây?

  • A. Oxygen
  • B. Nitrate
  • C. Sulfate
  • D. Carbon dioxide

Câu 25: Một nhà khoa học phát hiện một loài sinh vật đơn bào mới. Phân tích tế bào cho thấy không có màng nhân và không có ti thể. Sinh vật này có thể thuộc giới nào?

  • A. Nguyên sinh
  • B. Khởi sinh
  • C. Nấm
  • D. Thực vật

Câu 26: Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng của vi sinh vật nhân sơ trong thực tiễn?

  • A. Sản xuất kháng sinh
  • B. Phân hủy chất thải
  • C. Sản xuất thực phẩm (sữa chua, nem chua)
  • D. Sản xuất vaccine

Câu 27: Cho sơ đồ cấu trúc tế bào nhân sơ. Thành phần số 1 trong sơ đồ thường được cấu tạo từ chất nào?

  • A. Cellulose
  • B. Kitin
  • C. Peptidoglycan
  • D. Protein

Câu 28: Một loại thuốc kháng sinh ức chế quá trình tổng hợp protein ở vi khuẩn. Bào quan nào của tế bào nhân sơ sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp bởi thuốc này?

  • A. Vùng nhân
  • B. Ribosome
  • C. Màng tế bào
  • D. Thành tế bào

Câu 29: Phân tích mẫu nước từ suối nước nóng, người ta phát hiện một loài vi sinh vật có khả năng sống ở nhiệt độ rất cao (80-90°C). Sinh vật này có nhiều khả năng thuộc nhóm nào?

  • A. Vi khuẩn Gram dương
  • B. Vi khuẩn Gram âm
  • C. Vi khuẩn lam
  • D. Vi khuẩn cổ

Câu 30: Khi quan sát tế bào nhân sơ dưới kính hiển vi quang học, cấu trúc nào sau đây thường khó quan sát rõ nhất?

  • A. Thành tế bào
  • B. Roi
  • C. Plasmid
  • D. Vùng nhân

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực liên quan đến cấu trúc nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Thành phần nào sau đây *không* có mặt trong mọi tế bào nhân sơ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Chức năng chính của thành tế bào ở tế bào nhân sơ là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Loại bào quan nào sau đây có mặt ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Vật chất di truyền của tế bào nhân sơ thường tập trung ở vùng nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Peptidoglycan là thành phần cấu tạo nên thành tế bào của nhóm sinh vật nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Chức năng của lông (pili) ở tế bào nhân sơ là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Plasmid là gì và chúng có vai trò gì trong tế bào nhân sơ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Tại sao kích thước nhỏ lại là một lợi thế cho tế bào nhân sơ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Cấu trúc nào của tế bào nhân sơ giúp chúng di chuyển trong môi trường lỏng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong môi trường nhược trương, tế bào nhân sơ có thành tế bào sẽ phản ứng như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Xét về mặt tiến hóa, tế bào nhân sơ xuất hiện trước hay sau tế bào nhân thực?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Loại tế bào nhân sơ nào có khả năng quang hợp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Điểm chung nào sau đây có ở cả vi khuẩn và vi khuẩn cổ (Archaea)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong thí nghiệm loại bỏ thành tế bào vi khuẩn, tế bào sẽ dễ bị tổn thương nhất trong môi trường nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Nếu một tế bào nhân sơ thiếu ribosome, chức năng nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Quan sát tiêu bản nhuộm Gram, vi khuẩn Gram dương có màu gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Cấu trúc màng tế bào của tế bào nhân sơ được cấu tạo chủ yếu từ thành phần nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Một chủng vi khuẩn có khả năng kháng nhiều loại kháng sinh. Yếu tố nào có thể giúp vi khuẩn này có được đặc tính đó?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong quá trình sinh sản vô tính của tế bào nhân sơ, phương thức phân chia phổ biến nhất là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Cho các đặc điểm: (1) Có màng nhân, (2) Có ribosome, (3) Có thành tế bào peptidoglycan, (4) Có hệ thống nội màng. Đặc điểm nào *không* có ở tế bào nhân sơ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: So sánh kích thước ribosome ở tế bào nhân sơ và nhân thực, nhận xét nào sau đây là đúng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Phát biểu nào sau đây *sai* khi nói về tế bào nhân sơ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong điều kiện thiếu oxygen, một số vi khuẩn có thể thực hiện quá trình hô hấp kỵ khí. Chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi chuyền electron của hô hấp kỵ khí *không* phải là chất nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Một nhà khoa học phát hiện một loài sinh vật đơn bào mới. Phân tích tế bào cho thấy không có màng nhân và không có ti thể. Sinh vật này có thể thuộc giới nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Ứng dụng nào sau đây *không* phải là ứng dụng của vi sinh vật nhân sơ trong thực tiễn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Cho sơ đồ cấu trúc tế bào nhân sơ. Thành phần số 1 trong sơ đồ thường được cấu tạo từ chất nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Một loại thuốc kháng sinh ức chế quá trình tổng hợp protein ở vi khuẩn. Bào quan nào của tế bào nhân sơ sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp bởi thuốc này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Phân tích mẫu nước từ suối nước nóng, người ta phát hiện một loài vi sinh vật có khả năng sống ở nhiệt độ rất cao (80-90°C). Sinh vật này có nhiều khả năng thuộc nhóm nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Khi quan sát tế bào nhân sơ dưới kính hiển vi quang học, cấu trúc nào sau đây thường khó quan sát rõ nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực về mặt cấu trúc liên quan đến chức năng được thể hiện rõ nhất ở:

  • A. Kích thước tế bào.
  • B. Thành phần hóa học của màng tế bào.
  • C. Sự có mặt của ribosome.
  • D. Sự hiện diện của hệ thống nội màng và các bào quan có màng bao bọc.

Câu 2: Một nhà khoa học phát hiện một loài sinh vật đơn bào mới trong suối nước nóng. Phân tích tế bào cho thấy không có nhân điển hình và màng nhân, nhưng có DNA dạng vòng. Sinh vật này có khả năng thuộc giới nào?

  • A. Nguyên sinh (Protista).
  • B. Khởi sinh (Monera).
  • C. Nấm (Fungi).
  • D. Thực vật (Plantae).

Câu 3: Thành phần nào sau đây không có vai trò trực tiếp trong việc bảo vệ tế bào nhân sơ khỏi sự thay đổi áp suất thẩm thấu đột ngột của môi trường?

  • A. Thành tế bào.
  • B. Màng tế bào.
  • C. Ribosome.
  • D. Chất tế bào.

Câu 4: Trong thí nghiệm loại bỏ thành tế bào vi khuẩn, tế bào chất vẫn được bao bọc bởi cấu trúc nào?

  • A. Vùng nhân.
  • B. Màng tế bào.
  • C. Lớp vỏ nhầy.
  • D. Plasmid.

Câu 5: Chức năng chính của lông (fimbriae) ở tế bào vi khuẩn là gì?

  • A. Giúp tế bào bám dính vào bề mặt.
  • B. Di chuyển trong môi trường lỏng.
  • C. Trao đổi chất với môi trường.
  • D. Bảo vệ tế bào khỏi tác nhân gây hại.

Câu 6: So sánh kích thước ribosome ở tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, phát biểu nào sau đây là đúng?

  • A. Ribosome ở tế bào nhân sơ lớn hơn và phức tạp hơn.
  • B. Ribosome ở tế bào nhân sơ nhỏ hơn và đơn giản hơn.
  • C. Kích thước ribosome tương đương ở cả hai loại tế bào.
  • D. Tế bào nhân sơ không có ribosome.

Câu 7: Một chủng vi khuẩn E. coli bị đột biến mất khả năng tổng hợp lớp vỏ nhầy. Hậu quả nào có thể xảy ra cho chủng vi khuẩn này trong môi trường sống tự nhiên?

  • A. Tăng khả năng di chuyển trong môi trường.
  • B. Tăng tốc độ sinh sản do không tốn năng lượng tổng hợp vỏ nhầy.
  • C. Giảm khả năng chống chịu điều kiện môi trường bất lợi và hệ miễn dịch.
  • D. Không có hậu quả đáng kể vì vỏ nhầy không quan trọng.

Câu 8: Plasmid là một cấu trúc di truyền đặc trưng của tế bào nhân sơ. Chức năng phổ biến nhất của plasmid là gì?

  • A. Mang thông tin di truyền quy định các hoạt động sống cơ bản của tế bào.
  • B. Mang gene kháng kháng sinh hoặc các yếu tố độc lực.
  • C. Tham gia cấu trúc vùng nhân của tế bào.
  • D. Tổng hợp protein cho tế bào.

Câu 9: Tại sao kích thước nhỏ lại là một lợi thế tiến hóa cho tế bào nhân sơ?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn dinh dưỡng từ môi trường.
  • B. Tăng khả năng chống lại các tác nhân gây bệnh.
  • C. Tiết kiệm năng lượng trong quá trình sinh trưởng.
  • D. Tăng hiệu quả trao đổi chất và sinh sản nhanh chóng.

Câu 10: Hình dạng xoắn của vi khuẩn Spirillum được quy định chủ yếu bởi thành phần cấu trúc nào?

  • A. Thành tế bào.
  • B. Màng tế bào.
  • C. Vùng nhân.
  • D. Ribosome.

Câu 11: Trong môi trường ưu trương so với tế bào vi khuẩn, hiện tượng gì sẽ xảy ra nếu thành tế bào vi khuẩn bị tổn thương?

  • A. Tế bào sẽ trương phồng và vỡ ra.
  • B. Tế bào sẽ giữ nguyên hình dạng và kích thước.
  • C. Tế bào sẽ mất nước và co nguyên sinh.
  • D. Tế bào sẽ tăng cường nhập bào các chất.

Câu 12: Loại bào quan nào sau đây có mặt ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

  • A. Ti thể.
  • B. Lưới nội chất.
  • C. Bộ Golgi.
  • D. Ribosome.

Câu 13: Phát biểu nào sau đây không đúng về vùng nhân của tế bào nhân sơ?

  • A. Chứa vật chất di truyền của tế bào.
  • B. Đóng vai trò điều khiển các hoạt động sống của tế bào.
  • C. Được bao bọc bởi màng nhân kép.
  • D. Có dạng vòng và thường chỉ có một phân tử DNA.

Câu 14: Nếu quan sát tiêu bản vi khuẩn Gram âm và Gram dương dưới kính hiển vi sau khi nhuộm Gram, sự khác biệt màu sắc giữa chúng là do yếu tố nào?

  • A. Số lượng ribosome trong tế bào chất.
  • B. Cấu trúc và thành phần hóa học của thành tế bào.
  • C. Sự hiện diện của plasmid.
  • D. Kích thước tổng thể của tế bào vi khuẩn.

Câu 15: Một loại thuốc kháng sinh ức chế chức năng của ribosome vi khuẩn nhưng không ảnh hưởng đến ribosome tế bào người. Cơ chế tác động chọn lọc của thuốc này dựa trên sự khác biệt nào?

  • A. Sự khác biệt về kích thước và cấu trúc ribosome giữa tế bào nhân sơ và nhân thực.
  • B. Tính thấm khác nhau của màng tế bào đối với thuốc.
  • C. Con đường trao đổi chất khác nhau giữa vi khuẩn và tế bào người.
  • D. Khả năng phân giải thuốc của tế bào người.

Câu 16: Trong quá trình tiến hóa, tế bào nhân sơ xuất hiện trước hay sau tế bào nhân thực?

  • A. Xuất hiện trước tế bào nhân thực.
  • B. Xuất hiện đồng thời với tế bào nhân thực.
  • C. Xuất hiện sau tế bào nhân thực.
  • D. Không xác định được thứ tự xuất hiện.

Câu 17: Roi của vi khuẩn được cấu tạo từ protein nào và có chức năng gì?

  • A. Tubulin, vận chuyển các chất qua màng.
  • B. Flagellin, giúp tế bào di chuyển.
  • C. Actin, duy trì hình dạng tế bào.
  • D. Collagen, bảo vệ tế bào.

Câu 18: Xét về khả năng thích nghi với môi trường khắc nghiệt, nhóm sinh vật nhân sơ nào thường chiếm ưu thế trong các điều kiện cực đoan như nhiệt độ cao, độ mặn lớn?

  • A. Vi khuẩn Gram dương.
  • B. Vi khuẩn Gram âm.
  • C. Cổ khuẩn (Archaea).
  • D. Vi khuẩn lam.

Câu 19: Trong chu trình sinh địa hóa, vi khuẩn nhân sơ đóng vai trò quan trọng nào trong việc chuyển hóa nitrogen?

  • A. Phân giải chất hữu cơ chứa nitrogen thành N2.
  • B. Chuyển hóa nitrate (NO3-) thành nitrite (NO2-).
  • C. Oxi hóa ammonia (NH3) thành nitrate (NO3-).
  • D. Cố định nitrogen từ khí quyển thành dạng ammonia (NH3).

Câu 20: Nếu một tế bào quan sát được có kích thước khoảng 20 micromet và có các bào quan như ti thể và lưới nội chất, tế bào này có khả năng cao thuộc loại nào?

  • A. Tế bào vi khuẩn.
  • B. Tế bào nhân thực.
  • C. Tế bào virus.
  • D. Tế bào nhân sơ điển hình.

Câu 21: Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm chung của tất cả các tế bào nhân sơ?

  • A. Có màng tế bào.
  • B. Có tế bào chất.
  • C. Có vùng nhân chứa DNA.
  • D. Có lớp vỏ nhầy bao bên ngoài thành tế bào.

Câu 22: Trong môi trường thiếu oxygen, một số vi khuẩn có thể thực hiện quá trình hô hấp kỵ khí. Chất nhận electron cuối cùng trong hô hấp kỵ khí ở vi khuẩn không phải là:

  • A. Nitrate (NO3-).
  • B. Sulfate (SO4 2-).
  • C. Nước (H2O).
  • D. Carbonate (CO3 2-).

Câu 23: Phân tích một mẫu nước cho thấy có sự hiện diện của sinh vật đơn bào, không có nhân, thành tế bào chứa peptidoglycan. Sinh vật này có khả năng thuộc nhóm nào?

  • A. Vi khuẩn (Bacteria).
  • B. Cổ khuẩn (Archaea).
  • C. Nấm men (Fungi).
  • D. Nguyên sinh động vật (Protozoa).

Câu 24: Để quan sát rõ hình dạng và cấu trúc của tế bào vi khuẩn, phương pháp soi tiêu bản nào thường được sử dụng?

  • A. Kính hiển vi quang học.
  • B. Kính hiển vi điện tử truyền qua.
  • C. Kính hiển vi điện tử quét.
  • D. Kính lúp.

Câu 25: Một số vi khuẩn có khả năng tạo bào tử trong điều kiện môi trường bất lợi. Vai trò chính của bào tử vi khuẩn là gì?

  • A. Sinh sản vô tính.
  • B. Trao đổi chất mạnh mẽ hơn.
  • C. Tồn tại và chống chịu điều kiện môi trường bất lợi.
  • D. Di chuyển đến môi trường sống mới.

Câu 26: Trong tế bào nhân sơ, quá trình phiên mã và dịch mã diễn ra ở đâu?

  • A. Nhân tế bào.
  • B. Tế bào chất.
  • C. Ribosome.
  • D. Màng tế bào.

Câu 27: Cấu trúc nào sau đây có ở tế bào nhân sơ nhưng không có ở virus?

  • A. Vật chất di truyền (DNA hoặc RNA).
  • B. Màng bao bọc.
  • C. Tế bào chất.
  • D. Protein.

Câu 28: Một chủng vi khuẩn có khả năng sử dụng ánh sáng mặt trời để tổng hợp chất hữu cơ từ CO2 và H2O. Phương thức dinh dưỡng của chủng vi khuẩn này là gì?

  • A. Quang tự dưỡng.
  • B. Hóa tự dưỡng.
  • C. Quang dị dưỡng.
  • D. Hóa dị dưỡng.

Câu 29: Trong quá trình sinh sản vô tính của vi khuẩn, cơ chế phân chia tế bào chủ yếu là gì?

  • A. Nguyên phân.
  • B. Phân đôi.
  • C. Giảm phân.
  • D. Nảy chồi.

Câu 30: Để nghiên cứu chi tiết cấu trúc bên trong của ribosome vi khuẩn, loại kính hiển vi nào sẽ cung cấp độ phân giải tốt nhất?

  • A. Kính hiển vi quang học.
  • B. Kính hiển vi huỳnh quang.
  • C. Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM).
  • D. Kính hiển vi lực nguyên tử (AFM).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực về mặt cấu trúc liên quan đến chức năng được thể hiện rõ nhất ở:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Một nhà khoa học phát hiện một loài sinh vật đơn bào mới trong suối nước nóng. Phân tích tế bào cho thấy không có nhân điển hình và màng nhân, nhưng có DNA dạng vòng. Sinh vật này có khả năng thuộc giới nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Thành phần nào sau đây *không* có vai trò trực tiếp trong việc bảo vệ tế bào nhân sơ khỏi sự thay đổi áp suất thẩm thấu đột ngột của môi trường?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong thí nghiệm loại bỏ thành tế bào vi khuẩn, tế bào chất vẫn được bao bọc bởi cấu trúc nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Chức năng chính của lông (fimbriae) ở tế bào vi khuẩn là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: So sánh kích thước ribosome ở tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, phát biểu nào sau đây là đúng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Một chủng vi khuẩn E. coli bị đột biến mất khả năng tổng hợp lớp vỏ nhầy. Hậu quả nào có thể xảy ra cho chủng vi khuẩn này trong môi trường sống tự nhiên?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Plasmid là một cấu trúc di truyền đặc trưng của tế bào nhân sơ. Chức năng phổ biến nhất của plasmid là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Tại sao kích thước nhỏ lại là một lợi thế tiến hóa cho tế bào nhân sơ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Hình dạng xoắn của vi khuẩn *Spirillum* được quy định chủ yếu bởi thành phần cấu trúc nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong môi trường ưu trương so với tế bào vi khuẩn, hiện tượng gì sẽ xảy ra nếu thành tế bào vi khuẩn bị tổn thương?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Loại bào quan nào sau đây có mặt ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Phát biểu nào sau đây *không đúng* về vùng nhân của tế bào nhân sơ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Nếu quan sát tiêu bản vi khuẩn Gram âm và Gram dương dưới kính hiển vi sau khi nhuộm Gram, sự khác biệt màu sắc giữa chúng là do yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Một loại thuốc kháng sinh ức chế chức năng của ribosome vi khuẩn nhưng không ảnh hưởng đến ribosome tế bào người. Cơ chế tác động chọn lọc của thuốc này dựa trên sự khác biệt nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong quá trình tiến hóa, tế bào nhân sơ xuất hiện trước hay sau tế bào nhân thực?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Roi của vi khuẩn được cấu tạo từ protein nào và có chức năng gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Xét về khả năng thích nghi với môi trường khắc nghiệt, nhóm sinh vật nhân sơ nào thường chiếm ưu thế trong các điều kiện cực đoan như nhiệt độ cao, độ mặn lớn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong chu trình sinh địa hóa, vi khuẩn nhân sơ đóng vai trò quan trọng nào trong việc chuyển hóa nitrogen?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Nếu một tế bào quan sát được có kích thước khoảng 20 micromet và có các bào quan như ti thể và lưới nội chất, tế bào này có khả năng cao thuộc loại nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Đặc điểm nào sau đây *không phải* là đặc điểm chung của tất cả các tế bào nhân sơ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong môi trường thiếu oxygen, một số vi khuẩn có thể thực hiện quá trình hô hấp kỵ khí. Chất nhận electron cuối cùng trong hô hấp kỵ khí ở vi khuẩn *không phải* là:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Phân tích một mẫu nước cho thấy có sự hiện diện của sinh vật đơn bào, không có nhân, thành tế bào chứa peptidoglycan. Sinh vật này có khả năng thuộc nhóm nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Để quan sát rõ hình dạng và cấu trúc của tế bào vi khuẩn, phương pháp soi tiêu bản nào thường được sử dụng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Một số vi khuẩn có khả năng tạo bào tử trong điều kiện môi trường bất lợi. Vai trò chính của bào tử vi khuẩn là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong tế bào nhân sơ, quá trình phiên mã và dịch mã diễn ra ở đâu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Cấu trúc nào sau đây có ở tế bào nhân sơ nhưng *không* có ở virus?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Một chủng vi khuẩn có khả năng sử dụng ánh sáng mặt trời để tổng hợp chất hữu cơ từ CO2 và H2O. Phương thức dinh dưỡng của chủng vi khuẩn này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong quá trình sinh sản vô tính của vi khuẩn, cơ chế phân chia tế bào chủ yếu là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Để nghiên cứu chi tiết cấu trúc bên trong của ribosome vi khuẩn, loại kính hiển vi nào sẽ cung cấp độ phân giải tốt nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực liên quan đến cấu trúc nào sau đây?

  • A. Màng tế bào
  • B. Tế bào chất
  • C. Ribosome
  • D. Nhân tế bào

Câu 2: Thành phần nào sau đây không phải là thành phần cấu tạo chung của mọi tế bào nhân sơ?

  • A. Màng tế bào
  • B. Tế bào chất
  • C. Lông và roi
  • D. Vùng nhân

Câu 3: Chức năng chính của thành tế bào ở tế bào nhân sơ là gì?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Duy trì hình dạng và bảo vệ tế bào
  • C. Điều khiển các hoạt động sống của tế bào
  • D. Vận chuyển các chất qua màng tế bào

Câu 4: Ribosome, bào quan duy nhất có mặt trong tế bào chất của tế bào nhân sơ, có chức năng gì?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Tổng hợp lipid
  • C. Tổng hợp carbohydrate
  • D. Phân giải chất thải tế bào

Câu 5: Vùng nhân của tế bào nhân sơ chứa vật chất di truyền chủ yếu ở dạng nào?

  • A. DNA mạch thẳng liên kết với protein histon
  • B. RNA mạch vòng
  • C. DNA mạch vòng
  • D. DNA mạch kép thẳng

Câu 6: Plasmid là gì và chúng có vai trò như thế nào trong tế bào nhân sơ?

  • A. Bào quan thực hiện quá trình hô hấp tế bào
  • B. Cấu trúc giúp tế bào di chuyển
  • C. Thành phần cấu tạo nên màng tế bào
  • D. Phân tử DNA nhỏ, mạch vòng, mang thông tin di truyền không thiết yếu

Câu 7: Một tế bào vi khuẩn Gram âm khác với vi khuẩn Gram dương chủ yếu ở đặc điểm nào?

  • A. Sự hiện diện của roi
  • B. Cấu trúc thành tế bào
  • C. Kích thước tế bào
  • D. Khả năng sinh sản

Câu 8: Tại sao kích thước nhỏ lại là một lợi thế cho tế bào nhân sơ?

  • A. Giảm nhu cầu năng lượng
  • B. Tăng khả năng di chuyển
  • C. Tăng hiệu quả trao đổi chất với môi trường
  • D. Tránh được sự tấn công của virus

Câu 9: Cấu trúc nào của tế bào nhân sơ giúp chúng bám dính vào bề mặt hoặc tế bào khác?

  • A. Roi
  • B. Màng tế bào
  • C. Thành tế bào
  • D. Lông

Câu 10: Phát biểu nào sau đây không đúng về tế bào nhân sơ?

  • A. Có kích thước nhỏ hơn tế bào nhân thực
  • B. Vật chất di truyền không được bao bọc bởi màng nhân
  • C. Có hệ thống nội màng và các bào quan có màng bao bọc
  • D. Có thể tồn tại ở nhiều dạng môi trường khác nhau

Câu 11: Xét về khả năng thích nghi, tế bào nhân sơ có ưu thế gì so với tế bào nhân thực?

  • A. Khả năng phân hóa tế bào đa dạng
  • B. Tốc độ sinh sản nhanh và dễ phát sinh biến dị
  • C. Cấu trúc phức tạp và ổn định
  • D. Khả năng trao đổi chất chậm

Câu 12: Trong môi trường ưu trương, điều gì sẽ xảy ra với tế bào nhân sơ nếu thành tế bào bị loại bỏ?

  • A. Tế bào sẽ trương phồng lên
  • B. Tế bào sẽ giữ nguyên hình dạng
  • C. Tế bào sẽ tăng kích thước
  • D. Tế bào sẽ bị co lại và có thể bị phá vỡ

Câu 13: Loại bào quan nào sau đây có mặt ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

  • A. Ribosome
  • B. Ti thể
  • C. Lưới nội chất
  • D. Bộ Golgi

Câu 14: Một chủng vi khuẩn mới được phát hiện có khả năng phân giải chất thải nhựa. Cấu trúc nào của tế bào vi khuẩn có thể liên quan trực tiếp đến khả năng này?

  • A. Thành tế bào
  • B. Ribosome
  • C. Màng tế bào
  • D. Vùng nhân

Câu 15: Trong thí nghiệm nhuộm Gram, tại sao vi khuẩn Gram dương lại giữ màu tím còn vi khuẩn Gram âm lại có màu hồng?

  • A. Do sự khác biệt về kích thước tế bào
  • B. Do sự khác biệt về thành phần màng tế bào
  • C. Do sự khác biệt về cấu trúc và độ dày lớp peptidoglycan của thành tế bào
  • D. Do sự khác biệt về số lượng ribosome

Câu 16: Loại tế bào nào sau đây không có cấu trúc vùng nhân?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Vi khuẩn cổ
  • C. Mycoplasma
  • D. Nấm men

Câu 17: Chức năng nào sau đây không phải của màng tế bào ở tế bào nhân sơ?

  • A. Kiểm soát sự vận chuyển các chất vào và ra khỏi tế bào
  • B. Ngăn cách tế bào với môi trường bên ngoài
  • C. Tổng hợp protein
  • D. Thu nhận tín hiệu từ môi trường

Câu 18: Một tế bào nhân sơ có roi, cấu trúc này giúp tế bào thực hiện chức năng gì?

  • A. Di chuyển
  • B. Bám dính
  • C. Sinh sản
  • D. Trao đổi chất

Câu 19: Điều gì sẽ xảy ra nếu tế bào nhân sơ bị ức chế hoạt động của ribosome?

  • A. Tế bào sẽ mất khả năng di chuyển
  • B. Tế bào sẽ ngừng tổng hợp protein
  • C. Tế bào sẽ mất hình dạng
  • D. Tế bào sẽ ngừng trao đổi chất

Câu 20: Trong môi trường thiếu chất dinh dưỡng, một số tế bào nhân sơ có khả năng tạo thành bào tử. Bào tử có vai trò gì đối với tế bào trong trường hợp này?

  • A. Giúp tế bào sinh sản nhanh hơn
  • B. Giúp tế bào tăng cường trao đổi chất
  • C. Giúp tế bào tồn tại trong điều kiện bất lợi
  • D. Giúp tế bào di chuyển xa hơn

Câu 21: So sánh kích thước điển hình của tế bào nhân sơ với tế bào nhân thực?

  • A. Nhân sơ nhỏ hơn nhiều so với nhân thực
  • B. Nhân sơ lớn hơn nhân thực
  • C. Kích thước tương đương nhau
  • D. Kích thước không có sự khác biệt đáng kể

Câu 22: Dựa vào hình dạng, vi khuẩn được phân loại thành các dạng chính nào?

  • A. Hình vuông, hình tròn, hình tam giác
  • B. Hình cầu, hình que, hình xoắn, hình dấu phẩy
  • C. Hình trụ, hình elip, hình đa giác
  • D. Hình sao, hình chữ nhật, hình thoi

Câu 23: Tại sao tế bào nhân sơ không có khả năng thực bào?

  • A. Do kích thước quá nhỏ
  • B. Do thiếu thành tế bào
  • C. Do màng tế bào không linh động
  • D. Do thiếu hệ thống nội màng và bộ khung xương tế bào phát triển

Câu 24: Trong tế bào nhân sơ, quá trình hô hấp tế bào diễn ra chủ yếu ở đâu?

  • A. Vùng nhân
  • B. Tế bào chất
  • C. Màng tế bào
  • D. Thành tế bào

Câu 25: Điều gì quyết định tính thấm chọn lọc của màng tế bào nhân sơ?

  • A. Thành tế bào
  • B. Cấu trúc phospholipid kép và protein màng
  • C. Vùng nhân
  • D. Ribosome

Câu 26: Một số vi khuẩn có lớp vỏ nhầy bên ngoài thành tế bào. Lớp vỏ nhầy này có chức năng gì?

  • A. Giúp vi khuẩn di chuyển nhanh hơn
  • B. Giúp vi khuẩn bám dính tốt hơn
  • C. Giúp vi khuẩn trao đổi chất hiệu quả hơn
  • D. Bảo vệ vi khuẩn khỏi sự thực bào và mất nước

Câu 27: Trong môi trường có nồng độ muối cao, tế bào nhân sơ sẽ thích nghi bằng cách nào?

  • A. Tăng kích thước tế bào
  • B. Giảm tốc độ trao đổi chất
  • C. Điều chỉnh nồng độ chất tan trong tế bào chất
  • D. Hình thành bào tử

Câu 28: Cấu trúc nào của tế bào nhân sơ tham gia vào quá trình tổng hợp ATP?

  • A. Ribosome
  • B. Màng tế bào
  • C. Vùng nhân
  • D. Thành tế bào

Câu 29: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu về plasmid của vi khuẩn. Phương pháp nào sau đây phù hợp để phân tích plasmid?

  • A. Kính hiển vi quang học
  • B. Kính hiển vi điện tử
  • C. Phương pháp nuôi cấy tế bào
  • D. Điện di gel

Câu 30: Trong hệ sinh thái, tế bào nhân sơ đóng vai trò quan trọng nào?

  • A. Sản xuất oxygen cho khí quyển
  • B. Cung cấp nguồn thức ăn cho động vật
  • C. Phân giải chất hữu cơ, tham gia các chu trình sinh địa hóa, cộng sinh
  • D. Điều hòa khí hậu toàn cầu

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực liên quan đến cấu trúc nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Thành phần nào sau đây *không* phải là thành phần cấu tạo chung của mọi tế bào nhân sơ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Chức năng chính của thành tế bào ở tế bào nhân sơ là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Ribosome, bào quan duy nhất có mặt trong tế bào chất của tế bào nhân sơ, có chức năng gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Vùng nhân của tế bào nhân sơ chứa vật chất di truyền chủ yếu ở dạng nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Plasmid là gì và chúng có vai trò như thế nào trong tế bào nhân sơ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Một tế bào vi khuẩn Gram âm khác với vi khuẩn Gram dương chủ yếu ở đặc điểm nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Tại sao kích thước nhỏ lại là một lợi thế cho tế bào nhân sơ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Cấu trúc nào của tế bào nhân sơ giúp chúng bám dính vào bề mặt hoặc tế bào khác?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Phát biểu nào sau đây *không đúng* về tế bào nhân sơ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Xét về khả năng thích nghi, tế bào nhân sơ có ưu thế gì so với tế bào nhân thực?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong môi trường ưu trương, điều gì sẽ xảy ra với tế bào nhân sơ nếu thành tế bào bị loại bỏ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Loại bào quan nào sau đây có mặt ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Một chủng vi khuẩn mới được phát hiện có khả năng phân giải chất thải nhựa. Cấu trúc nào của tế bào vi khuẩn có thể liên quan trực tiếp đến khả năng này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong thí nghiệm nhuộm Gram, tại sao vi khuẩn Gram dương lại giữ màu tím còn vi khuẩn Gram âm lại có màu hồng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Loại tế bào nào sau đây *không* có cấu trúc vùng nhân?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Chức năng nào sau đây *không* phải của màng tế bào ở tế bào nhân sơ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Một tế bào nhân sơ có roi, cấu trúc này giúp tế bào thực hiện chức năng gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Điều gì sẽ xảy ra nếu tế bào nhân sơ bị ức chế hoạt động của ribosome?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong môi trường thiếu chất dinh dưỡng, một số tế bào nhân sơ có khả năng tạo thành bào tử. Bào tử có vai trò gì đối với tế bào trong trường hợp này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: So sánh kích thước điển hình của tế bào nhân sơ với tế bào nhân thực?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Dựa vào hình dạng, vi khuẩn được phân loại thành các dạng chính nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Tại sao tế bào nhân sơ không có khả năng thực bào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong tế bào nhân sơ, quá trình hô hấp tế bào diễn ra chủ yếu ở đâu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Điều gì quyết định tính thấm chọn lọc của màng tế bào nhân sơ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Một số vi khuẩn có lớp vỏ nhầy bên ngoài thành tế bào. Lớp vỏ nhầy này có chức năng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong môi trường có nồng độ muối cao, tế bào nhân sơ sẽ thích nghi bằng cách nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Cấu trúc nào của tế bào nhân sơ tham gia vào quá trình tổng hợp ATP?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu về plasmid của vi khuẩn. Phương pháp nào sau đây phù hợp để phân tích plasmid?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong hệ sinh thái, tế bào nhân sơ đóng vai trò quan trọng nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực về mặt cấu trúc là:

  • A. Tế bào nhân sơ có kích thước lớn hơn, tế bào nhân thực có kích thước nhỏ hơn.
  • B. Tế bào nhân sơ không có nhân hoàn chỉnh, tế bào nhân thực có nhân hoàn chỉnh.
  • C. Tế bào nhân sơ có nhiều bào quan phức tạp hơn tế bào nhân thực.
  • D. Tế bào nhân sơ có thành tế bào cấu tạo từ cellulose, tế bào nhân thực có thành tế bào cấu tạo từ peptidoglycan.

Câu 2: Thành phần nào sau đây không có ở tất cả các tế bào nhân sơ?

  • A. Màng tế bào
  • B. Tế bào chất
  • C. Vùng nhân
  • D. Roi và lông

Câu 3: Chức năng chính của thành tế bào ở tế bào nhân sơ là gì?

  • A. Duy trì hình dạng và bảo vệ tế bào
  • B. Tổng hợp protein và lipid cho tế bào
  • C. Điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào
  • D. Cung cấp năng lượng cho các hoạt động của tế bào

Câu 4: Ribosome ở tế bào nhân sơ thực hiện chức năng nào?

  • A. Tổng hợp carbohydrate
  • B. Tổng hợp lipid
  • C. Tổng hợp protein
  • D. Phân giải chất thải

Câu 5: Vật chất di truyền của tế bào nhân sơ được chứa ở đâu?

  • A. Nhân tế bào
  • B. Vùng nhân
  • C. Lưới nội chất
  • D. Ti thể

Câu 6: Plasmid là gì và có vai trò gì trong tế bào nhân sơ?

  • A. Bào quan có màng bao bọc, chứa enzyme tiêu hóa
  • B. Cấu trúc protein giúp tế bào di chuyển
  • C. Thành phần cấu tạo nên màng tế bào
  • D. Phân tử DNA nhỏ, dạng vòng, mang thông tin di truyền phụ

Câu 7: Tại sao kích thước nhỏ lại là một lợi thế của tế bào nhân sơ?

  • A. Tăng tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích, giúp trao đổi chất hiệu quả
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào môi trường bên ngoài
  • C. Tăng khả năng chống chịu với điều kiện khắc nghiệt
  • D. Giúp tế bào dễ dàng di chuyển trong môi trường

Câu 8: Hình dạng của tế bào nhân sơ được quy định chủ yếu bởi cấu trúc nào?

  • A. Màng tế bào
  • B. Thành tế bào
  • C. Tế bào chất
  • D. Vùng nhân

Câu 9: Phát biểu nào sau đây không đúng về tế bào nhân sơ?

  • A. Có kích thước nhỏ, khoảng 1-5 micromet.
  • B. Sinh sản chủ yếu bằng phân đôi.
  • C. Có hệ thống nội màng phát triển mạnh mẽ.
  • D. Vật chất di truyền là DNA, dạng vòng.

Câu 10: Một tế bào vi khuẩn được phát hiện có khả năng kháng nhiều loại kháng sinh. Cấu trúc nào có khả năng cao nhất mang gen quy định tính kháng kháng sinh này?

  • A. Màng tế bào
  • B. Thành tế bào
  • C. Vùng nhân
  • D. Plasmid

Câu 11: So sánh thành tế bào của vi khuẩn Gram dương và Gram âm, điểm khác biệt chính là gì?

  • A. Gram dương có thành tế bào chứa cellulose, Gram âm chứa peptidoglycan.
  • B. Gram dương có lớp peptidoglycan dày, Gram âm có lớp peptidoglycan mỏng và màng ngoài.
  • C. Gram dương có thành tế bào nằm ngoài màng tế bào, Gram âm nằm trong.
  • D. Gram dương có thành tế bào chứa lipid, Gram âm chứa protein.

Câu 12: Trong môi trường nhược trương, tế bào nhân sơ có thành tế bào sẽ:

  • A. Bị co nguyên sinh
  • B. Bị vỡ ra
  • C. Không bị vỡ nhờ thành tế bào
  • D. Mất hình dạng đặc trưng

Câu 13: Chức năng của lông ở tế bào nhân sơ là:

  • A. Di chuyển trong môi trường lỏng
  • B. Bám dính vào bề mặt hoặc tế bào khác
  • C. Trao đổi chất với môi trường
  • D. Bảo vệ tế bào khỏi tác nhân gây hại

Câu 14: Loại bào quan nào sau đây có mặt ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

  • A. Ti thể
  • B. Lưới nội chất
  • C. Ribosome
  • D. Bộ Golgi

Câu 15: Nếu một tế bào mất khả năng tổng hợp protein, bào quan nào có khả năng bị tổn thương?

  • A. Ti thể
  • B. Ribosome
  • C. Màng tế bào
  • D. Vùng nhân

Câu 16: Quá trình sinh sản của tế bào nhân sơ chủ yếu là:

  • A. Phân đôi
  • B. Nguyên phân
  • C. Giảm phân
  • D. Tiếp hợp

Câu 17: Điểm khác biệt giữa DNA vùng nhân và plasmid là gì?

  • A. DNA vùng nhân có dạng thẳng, plasmid dạng vòng.
  • B. DNA vùng nhân nằm trong nhân, plasmid nằm ngoài nhân.
  • C. DNA vùng nhân chứa gen thiết yếu, plasmid chứa gen không thiết yếu.
  • D. DNA vùng nhân chỉ có ở tế bào nhân thực, plasmid chỉ có ở tế bào nhân sơ.

Câu 18: Trong điều kiện môi trường khắc nghiệt, một số tế bào nhân sơ có thể hình thành cấu trúc nào để bảo vệ?

  • A. Màng nhầy
  • B. Roi
  • C. Lông
  • D. Nội bào tử

Câu 19: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về vùng nhân của tế bào nhân sơ?

  • A. Khu vực có màng bao bọc chứa DNA
  • B. Khu vực chứa DNA, không có màng bao bọc
  • C. Bào quan có chức năng tổng hợp protein
  • D. Bào quan có chức năng tạo năng lượng

Câu 20: Cho các đặc điểm: (1) Có màng tế bào; (2) Có ribosome; (3) Có nhân hoàn chỉnh; (4) Có thành tế bào peptidoglycan. Đặc điểm nào có ở tất cả tế bào nhân sơ?

  • A. (1), (2), (3), (4)
  • B. (1), (3), (4)
  • C. (1), (2), (4)
  • D. (2), (3), (4)

Câu 21: Một nhà khoa học quan sát một tế bào dưới kính hiển vi và thấy nó có kích thước rất nhỏ, không có nhân và có thành tế bào. Sinh vật này có khả năng thuộc giới nào?

  • A. Khởi sinh
  • B. Nguyên sinh
  • C. Nấm
  • D. Thực vật

Câu 22: Chức năng của màng tế bào ở tế bào nhân sơ là:

  • A. Quy định hình dạng tế bào
  • B. Kiểm soát chất ra vào và thực hiện trao đổi chất
  • C. Tổng hợp protein
  • D. Chứa vật chất di truyền

Câu 23: Tại sao tế bào nhân sơ có khả năng thích nghi và tiến hóa nhanh hơn tế bào nhân thực?

  • A. Kích thước lớn giúp dễ dàng biến đổi cấu trúc
  • B. Có hệ thống nội màng phức tạp
  • C. Sinh sản nhanh và dễ phát sinh biến dị
  • D. Khả năng trao đổi chất chậm giúp tiết kiệm năng lượng

Câu 24: Cho sơ đồ tế bào nhân sơ. Hãy xác định thành phần được đánh dấu X (thường là lớp ngoài cùng của tế bào).

  • A. Màng tế bào
  • B. Thành tế bào
  • C. Tế bào chất
  • D. Vùng nhân

Câu 25: Dựa vào hình dạng, vi khuẩn được phân loại thành các nhóm chính nào?

  • A. Vi khuẩn đơn bào và đa bào
  • B. Vi khuẩn tự dưỡng và dị dưỡng
  • C. Vi khuẩn Gram dương và Gram âm
  • D. Cầu khuẩn, trực khuẩn, xoắn khuẩn, phẩy khuẩn

Câu 26: Một chủng vi khuẩn E. coli đột biến mất plasmid. Hậu quả nào sau đây có thể xảy ra?

  • A. Mất khả năng kháng một số loại kháng sinh (nếu plasmid mang gen kháng kháng sinh)
  • B. Mất khả năng sinh sản
  • C. Mất khả năng di chuyển
  • D. Chết tế bào

Câu 27: Vai trò của lớp màng nhầy (capsule) ở một số tế bào nhân sơ là:

  • A. Giúp tế bào di chuyển nhanh hơn
  • B. Tăng cường quá trình trao đổi chất
  • C. Bảo vệ tế bào và tăng khả năng bám dính
  • D. Giúp tế bào nhận biết các tín hiệu hóa học

Câu 28: Dựa trên cấu trúc tế bào, sinh vật nào sau đây có tổ chức đơn giản nhất?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Nấm
  • C. Động vật
  • D. Thực vật

Câu 29: Một tế bào có các thành phần: màng tế bào, tế bào chất, ribosome, vùng nhân và thành tế bào peptidoglycan. Đây là loại tế bào nào?

  • A. Tế bào thực vật
  • B. Tế bào động vật
  • C. Tế bào vi khuẩn
  • D. Tế bào nấm

Câu 30: Trong thí nghiệm nhuộm Gram, vi khuẩn Gram âm có màu gì sau khi nhuộm?

  • A. Màu tím
  • B. Màu đỏ hoặc hồng
  • C. Không màu
  • D. Màu xanh lá cây

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực về mặt cấu trúc là:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Thành phần nào sau đây *không* có ở tất cả các tế bào nhân sơ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Chức năng chính của thành tế bào ở tế bào nhân sơ là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Ribosome ở tế bào nhân sơ thực hiện chức năng nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Vật chất di truyền của tế bào nhân sơ được chứa ở đâu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Plasmid là gì và có vai trò gì trong tế bào nhân sơ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Tại sao kích thước nhỏ lại là một lợi thế của tế bào nhân sơ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Hình dạng của tế bào nhân sơ được quy định chủ yếu bởi cấu trúc nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Phát biểu nào sau đây *không đúng* về tế bào nhân sơ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Một tế bào vi khuẩn được phát hiện có khả năng kháng nhiều loại kháng sinh. Cấu trúc nào có khả năng cao nhất mang gen quy định tính kháng kháng sinh này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: So sánh thành tế bào của vi khuẩn Gram dương và Gram âm, điểm khác biệt chính là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Trong môi trường nhược trương, tế bào nhân sơ có thành tế bào sẽ:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Chức năng của lông ở tế bào nhân sơ là:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Loại bào quan nào sau đây có mặt ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Nếu một tế bào mất khả năng tổng hợp protein, bào quan nào có khả năng bị tổn thương?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Quá trình sinh sản của tế bào nhân sơ chủ yếu là:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Điểm khác biệt giữa DNA vùng nhân và plasmid là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong điều kiện môi trường khắc nghiệt, một số tế bào nhân sơ có thể hình thành cấu trúc nào để bảo vệ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về vùng nhân của tế bào nhân sơ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Cho các đặc điểm: (1) Có màng tế bào; (2) Có ribosome; (3) Có nhân hoàn chỉnh; (4) Có thành tế bào peptidoglycan. Đặc điểm nào có ở *tất cả* tế bào nhân sơ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Một nhà khoa học quan sát một tế bào dưới kính hiển vi và thấy nó có kích thước rất nhỏ, không có nhân và có thành tế bào. Sinh vật này có khả năng thuộc giới nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Chức năng của màng tế bào ở tế bào nhân sơ là:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Tại sao tế bào nhân sơ có khả năng thích nghi và tiến hóa nhanh hơn tế bào nhân thực?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Cho sơ đồ tế bào nhân sơ. Hãy xác định thành phần được đánh dấu X (thường là lớp ngoài cùng của tế bào).

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Dựa vào hình dạng, vi khuẩn được phân loại thành các nhóm chính nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Một chủng vi khuẩn E. coli đột biến mất plasmid. Hậu quả nào sau đây có thể xảy ra?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Vai trò của lớp màng nhầy (capsule) ở một số tế bào nhân sơ là:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Dựa trên cấu trúc tế bào, sinh vật nào sau đây có tổ chức đơn giản nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Một tế bào có các thành phần: màng tế bào, tế bào chất, ribosome, vùng nhân và thành tế bào peptidoglycan. Đây là loại tế bào nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong thí nghiệm nhuộm Gram, vi khuẩn Gram âm có màu gì sau khi nhuộm?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực liên quan đến cấu trúc nào sau đây?

  • A. Màng tế bào
  • B. Tế bào chất
  • C. Ribosome
  • D. Nhân tế bào

Câu 2: Thành phần nào sau đây không phải là cấu trúc bắt buộc phải có ở mọi tế bào nhân sơ?

  • A. Màng tế bào
  • B. Tế bào chất
  • C. Lông và roi
  • D. Vùng nhân

Câu 3: Chức năng chính của thành tế bào ở tế bào nhân sơ là gì?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Duy trì hình dạng và bảo vệ tế bào
  • C. Điều khiển các hoạt động sống của tế bào
  • D. Vận chuyển các chất ra vào tế bào

Câu 4: Peptidoglycan là thành phần cấu tạo đặc trưng của cấu trúc nào ở tế bào nhân sơ?

  • A. Thành tế bào
  • B. Màng tế bào
  • C. Vùng nhân
  • D. Ribosome

Câu 5: Điều gì sẽ xảy ra với tế bào nhân sơ nếu thành tế bào bị phá hủy trong môi trường nhược trương?

  • A. Tế bào co lại
  • B. Tế bào giữ nguyên hình dạng
  • C. Tế bào trương lên và vỡ
  • D. Tế bào ngừng hoạt động

Câu 6: Ribosome ở tế bào nhân sơ có vai trò gì?

  • A. Tổng hợp lipid
  • B. Tổng hợp carbohydrate
  • C. Tổng hợp DNA
  • D. Tổng hợp protein

Câu 7: Vùng nhân của tế bào nhân sơ chứa vật chất di truyền là:

  • A. RNA
  • B. DNA dạng vòng
  • C. Protein
  • D. Lipid

Câu 8: Plasmid là gì và nó có vai trò như thế nào ở tế bào nhân sơ?

  • A. Bào quan tổng hợp protein
  • B. Cấu trúc giúp tế bào di chuyển
  • C. Phân tử DNA nhỏ chứa gen ngoài nhiễm sắc thể
  • D. Thành phần cấu tạo nên màng tế bào

Câu 9: Tại sao kích thước nhỏ lại là một lợi thế của tế bào nhân sơ?

  • A. Tăng tỉ lệ diện tích bề mặt/thể tích, trao đổi chất hiệu quả
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào môi trường
  • C. Tăng khả năng chống chịu điều kiện khắc nghiệt
  • D. Giúp tế bào dễ dàng di chuyển

Câu 10: Trong môi trường thiếu dinh dưỡng, một số tế bào nhân sơ có khả năng tạo thành cấu trúc nào để tồn tại?

  • A. Lông
  • B. Bào tử
  • C. Roi
  • D. Màng nhầy

Câu 11: Quan sát hình ảnh vi khuẩn dưới kính hiển vi, bạn nhận thấy một số vi khuẩn có cấu trúc dạng sợi lông bao quanh tế bào. Cấu trúc này có chức năng gì?

  • A. Di chuyển trong môi trường lỏng
  • B. Bảo vệ tế bào khỏi bị thực bào
  • C. Tăng khả năng bám dính
  • D. Tổng hợp protein dự trữ

Câu 12: Loại bào quan nào sau đây không có ở tế bào nhân sơ?

  • A. Ti thể
  • B. Ribosome
  • C. Màng tế bào
  • D. Tế bào chất

Câu 13: So sánh màng tế bào của tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, điểm giống nhau cơ bản nhất là gì?

  • A. Cấu tạo từ cellulose
  • B. Có chứa cholesterol
  • C. Có hệ thống nội màng
  • D. Cấu tạo từ lớp phospholipid kép và protein

Câu 14: Một chủng vi khuẩn E. coli đột biến mất khả năng tổng hợp thành tế bào. Điều gì sẽ xảy ra nếu chủng vi khuẩn này được nuôi cấy trong môi trường đẳng trương?

  • A. Tế bào sẽ trương lên và vỡ
  • B. Tế bào vẫn tồn tại nhưng hình dạng không ổn định
  • C. Tế bào sẽ co rút lại
  • D. Tế bào phát triển bình thường

Câu 15: Chức năng của roi ở tế bào nhân sơ là gì?

  • A. Di chuyển
  • B. Bám dính
  • C. Bảo vệ
  • D. Sinh sản

Câu 16: Loại tế bào nào sau đây có kích thước nhỏ hơn đáng kể so với tế bào còn lại?

  • A. Tế bào nấm men
  • B. Tế bào biểu bì người
  • C. Tế bào vi khuẩn E. coli
  • D. Tế bào thực vật

Câu 17: Phát biểu nào sau đây đúng về tế bào nhân sơ?

  • A. Có nhân được bao bọc bởi màng nhân
  • B. Không có hệ thống nội màng
  • C. Kích thước lớn hơn tế bào nhân thực
  • D. Luôn có thành tế bào cellulose

Câu 18: Dựa vào hình dạng, vi khuẩn có thể được phân loại thành các nhóm chính nào?

  • A. Hiếu khí, kỵ khí, tùy tiện
  • B. Gram âm, Gram dương
  • C. Hình cầu, hình que, hình xoắn, hình dấu phẩy
  • D. Tự dưỡng, dị dưỡng

Câu 19: Một nhà khoa học phát hiện một loài sinh vật đơn bào mới. Phân tích tế bào cho thấy không có nhân và các bào quan có màng bao bọc. Sinh vật này thuộc giới nào?

  • A. Nguyên sinh
  • B. Nấm
  • C. Thực vật
  • D. Nhân sơ

Câu 20: Vai trò của màng tế bào chất ở tế bào nhân sơ là:

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Kiểm soát vận chuyển chất
  • C. Quy định hình dạng tế bào
  • D. Lưu trữ thông tin di truyền

Câu 21: Nếu so sánh về mức độ tổ chức, tế bào nhân sơ được xem là có cấu trúc như thế nào so với tế bào nhân thực?

  • A. Đơn giản hơn
  • B. Phức tạp hơn
  • C. Tương đương
  • D. Không xác định

Câu 22: Một số vi khuẩn có lớp vỏ nhầy bên ngoài thành tế bào. Lớp vỏ nhầy này có chức năng chính là gì?

  • A. Giúp vi khuẩn di chuyển nhanh hơn
  • B. Tăng cường khả năng trao đổi chất
  • C. Cung cấp thêm dinh dưỡng cho tế bào
  • D. Bảo vệ và tăng khả năng bám dính

Câu 23: Trong tế bào chất của tế bào nhân sơ chứa thành phần nào sau đây?

  • A. Nhân tế bào
  • B. Ribosome và bào tương
  • C. Ti thể và lưới nội chất
  • D. Bộ Golgi và lysosome

Câu 24: Hình thức sinh sản phổ biến nhất ở tế bào nhân sơ là:

  • A. Sinh sản hữu tính
  • B. Sinh sản nảy chồi
  • C. Sinh sản vô tính bằng phân đôi
  • D. Sinh sản bào tử

Câu 25: Điều gì quyết định tính kháng kháng sinh ở một số chủng vi khuẩn?

  • A. Cấu trúc thành tế bào
  • B. Số lượng ribosome
  • C. Kích thước tế bào
  • D. Gen kháng kháng sinh trên plasmid

Câu 26: Cho các đặc điểm: (1) Có kích thước nhỏ; (2) Sinh sản nhanh; (3) Cấu trúc đơn giản; (4) Chưa có nhân hoàn chỉnh. Có bao nhiêu đặc điểm là lợi thế giúp tế bào nhân sơ thích nghi và tồn tại?

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 4

Câu 27: Trong thí nghiệm nhuộm Gram, vi khuẩn Gram âm có màu gì sau khi nhuộm?

  • A. Màu tím
  • B. Không màu
  • C. Màu đỏ/hồng
  • D. Màu xanh lá cây

Câu 28: Phát biểu nào sau đây sai khi nói về tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

  • A. Tế bào nhân sơ có kích thước nhỏ hơn
  • B. Tế bào nhân sơ không có ribosome
  • C. Tế bào nhân thực có nhân hoàn chỉnh
  • D. Tế bào nhân thực có các bào quan có màng bao bọc

Câu 29: Một tế bào có các thành phần: màng tế bào, tế bào chất, ribosome, vùng nhân và thành tế bào peptidoglycan. Đây là loại tế bào nào?

  • A. Tế bào thực vật
  • B. Tế bào động vật
  • C. Tế bào nhân sơ
  • D. Tế bào nấm

Câu 30: Cho sơ đồ thí nghiệm: Tế bào vi khuẩn → Xử lý enzyme phá hủy thành tế bào → Dung dịch đẳng trương → Tế bào hình cầu. Enzyme được sử dụng trong thí nghiệm này có khả năng phân giải chất nào?

  • A. Peptidoglycan
  • B. Cellulose
  • C. Kitin
  • D. Pectin

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực liên quan đến cấu trúc nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Thành phần nào sau đây *không* phải là cấu trúc bắt buộc phải có ở mọi tế bào nhân sơ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Chức năng chính của thành tế bào ở tế bào nhân sơ là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Peptidoglycan là thành phần cấu tạo đặc trưng của cấu trúc nào ở tế bào nhân sơ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Điều gì sẽ xảy ra với tế bào nhân sơ nếu thành tế bào bị phá hủy trong môi trường nhược trương?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Ribosome ở tế bào nhân sơ có vai trò gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Vùng nhân của tế bào nhân sơ chứa vật chất di truyền là:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Plasmid là gì và nó có vai trò như thế nào ở tế bào nhân sơ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Tại sao kích thước nhỏ lại là một lợi thế của tế bào nhân sơ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong môi trường thiếu dinh dưỡng, một số tế bào nhân sơ có khả năng tạo thành cấu trúc nào để tồn tại?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Quan sát hình ảnh vi khuẩn dưới kính hiển vi, bạn nhận thấy một số vi khuẩn có cấu trúc dạng sợi lông bao quanh tế bào. Cấu trúc này có chức năng gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Loại bào quan nào sau đây *không* có ở tế bào nhân sơ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: So sánh màng tế bào của tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, điểm giống nhau cơ bản nhất là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Một chủng vi khuẩn E. coli đột biến mất khả năng tổng hợp thành tế bào. Điều gì sẽ xảy ra nếu chủng vi khuẩn này được nuôi cấy trong môi trường đẳng trương?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Chức năng của roi ở tế bào nhân sơ là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Loại tế bào nào sau đây có kích thước nhỏ hơn đáng kể so với tế bào còn lại?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Phát biểu nào sau đây *đúng* về tế bào nhân sơ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Dựa vào hình dạng, vi khuẩn có thể được phân loại thành các nhóm chính nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Một nhà khoa học phát hiện một loài sinh vật đơn bào mới. Phân tích tế bào cho thấy không có nhân và các bào quan có màng bao bọc. Sinh vật này thuộc giới nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Vai trò của màng tế bào chất ở tế bào nhân sơ là:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Nếu so sánh về mức độ tổ chức, tế bào nhân sơ được xem là có cấu trúc như thế nào so với tế bào nhân thực?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Một số vi khuẩn có lớp vỏ nhầy bên ngoài thành tế bào. Lớp vỏ nhầy này có chức năng chính là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong tế bào chất của tế bào nhân sơ chứa thành phần nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Hình thức sinh sản phổ biến nhất ở tế bào nhân sơ là:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Điều gì quyết định tính kháng kháng sinh ở một số chủng vi khuẩn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Cho các đặc điểm: (1) Có kích thước nhỏ; (2) Sinh sản nhanh; (3) Cấu trúc đơn giản; (4) Chưa có nhân hoàn chỉnh. Có bao nhiêu đặc điểm là lợi thế giúp tế bào nhân sơ thích nghi và tồn tại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong thí nghiệm nhuộm Gram, vi khuẩn Gram âm có màu gì sau khi nhuộm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Phát biểu nào sau đây *sai* khi nói về tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Một tế bào có các thành phần: màng tế bào, tế bào chất, ribosome, vùng nhân và thành tế bào peptidoglycan. Đây là loại tế bào nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Cho sơ đồ thí nghiệm: Tế bào vi khuẩn → Xử lý enzyme phá hủy thành tế bào → Dung dịch đẳng trương → Tế bào hình cầu. Enzyme được sử dụng trong thí nghiệm này có khả năng phân giải chất nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực liên quan đến cấu trúc nào sau đây?

  • A. Màng tế bào
  • B. Nhân tế bào
  • C. Tế bào chất
  • D. Ribosome

Câu 2: Thành phần nào sau đây không có mặt trong mọi tế bào nhân sơ?

  • A. Màng tế bào
  • B. Tế bào chất
  • C. Thành tế bào
  • D. Vùng nhân

Câu 3: Chức năng chính của thành tế bào ở tế bào nhân sơ là gì?

  • A. Duy trì hình dạng và bảo vệ tế bào
  • B. Tổng hợp protein
  • C. Điều chỉnh sự vận chuyển chất
  • D. Lưu trữ thông tin di truyền

Câu 4: Peptidoglycan là thành phần cấu tạo đặc trưng của cấu trúc nào ở tế bào nhân sơ?

  • A. Màng tế bào
  • B. Vùng nhân
  • C. Ribosome
  • D. Thành tế bào

Câu 5: Loại bào quan nào sau đây có mặt ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

  • A. Ti thể
  • B. Lưới nội chất
  • C. Ribosome
  • D. Bộ Golgi

Câu 6: Vùng nhân của tế bào nhân sơ chứa vật chất di truyền ở dạng nào?

  • A. ADN kép thẳng
  • B. ADN kép vòng
  • C. ARN thông tin
  • D. Protein histone

Câu 7: Chức năng của ribosome trong tế bào là gì?

  • A. Tổng hợp lipid
  • B. Phân giải chất thải
  • C. Sinh tổng hợp ATP
  • D. Tổng hợp protein

Câu 8: Cấu trúc nào giúp tế bào nhân sơ di chuyển trong môi trường lỏng?

  • A. Roi (Flagellum)
  • B. Lông (Pili)
  • C. Vỏ nhầy (Capsule)
  • D. Màng tế bào

Câu 9: Plasmid là gì và nó có vai trò gì trong tế bào nhân sơ?

  • A. Bào quan tổng hợp protein
  • B. Thành phần cấu tạo nên màng tế bào
  • C. Phân tử ADN nhỏ, dạng vòng, chứa gene không thiết yếu
  • D. Cấu trúc giúp tế bào bám dính vào bề mặt

Câu 10: Kích thước nhỏ của tế bào nhân sơ mang lại lợi thế gì về mặt trao đổi chất?

  • A. Giảm nhu cầu năng lượng
  • B. Tăng tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích, trao đổi chất hiệu quả hơn
  • C. Tăng khả năng chống chịu điều kiện bất lợi
  • D. Giảm tốc độ sinh sản

Câu 11: Một số vi khuẩn có khả năng tạo bào tử. Bào tử có vai trò gì đối với vi khuẩn?

  • A. Sinh sản vô tính
  • B. Di chuyển trong môi trường
  • C. Dự trữ chất dinh dưỡng
  • D. Giúp vi khuẩn tồn tại trong điều kiện môi trường khắc nghiệt

Câu 12: Lông (pili) ở tế bào nhân sơ có chức năng chính là gì?

  • A. Vận động
  • B. Bảo vệ tế bào
  • C. Bám dính vào bề mặt hoặc tế bào khác
  • D. Trao đổi chất

Câu 13: Vỏ nhầy (capsule) bao bên ngoài thành tế bào của một số vi khuẩn có vai trò gì?

  • A. Giúp vi khuẩn di chuyển nhanh hơn
  • B. Bảo vệ vi khuẩn khỏi bị фагоцитоз và mất nước
  • C. Tham gia vào quá trình hô hấp tế bào
  • D. Tăng cường khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng

Câu 14: Quan sát tiêu bản vi khuẩn dưới kính hiển vi quang học, cấu trúc nào sau đây thường khó nhìn thấy nhất nếu không nhuộm màu?

  • A. Thành tế bào
  • B. Màng tế bào
  • C. Vùng nhân
  • D. Ribosome

Câu 15: Trong điều kiện môi trường thiếu dinh dưỡng, một số vi khuẩn có thể giảm kích thước tế bào. Đây là một hình thức thích nghi giúp vi khuẩn làm gì?

  • A. Tiết kiệm năng lượng và duy trì sự sống
  • B. Tăng tốc độ sinh sản
  • C. Cạnh tranh tốt hơn với các loài khác
  • D. Tránh bị фагоцитоз

Câu 16: So sánh tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, phát biểu nào sau đây sai?

  • A. Tế bào nhân sơ nhỏ hơn tế bào nhân thực
  • B. Tế bào nhân sơ không có hệ thống nội màng
  • C. Tế bào nhân thực có nhân được bao bọc bởi màng nhân
  • D. Cả hai loại tế bào đều có thành tế bào cấu tạo từ cellulose

Câu 17: Một chủng vi khuẩn được phát hiện có khả năng kháng nhiều loại kháng sinh. Yếu tố di truyền nào có khả năng cao nhất mang gene kháng kháng sinh ở vi khuẩn?

  • A. ADN vùng nhân
  • B. Plasmid
  • C. Ribosome
  • D. Màng tế bào

Câu 18: Loại tế bào nào sau đây có khả năng thực hiện quá trình cố định đạm (nitrogen fixation) trong tự nhiên?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Nấm
  • C. Thực vật
  • D. Động vật

Câu 19: Hình dạng nào sau đây không phải là hình dạng phổ biến của tế bào vi khuẩn?

  • A. Hình cầu (cocci)
  • B. Hình que (bacilli)
  • C. Hình xoắn (spirilla)
  • D. Hình đa giác đều

Câu 20: Trong thí nghiệm loại bỏ thành tế bào vi khuẩn, tế bào sẽ dễ bị vỡ trong môi trường nhược trương. Giải thích nào sau đây là đúng?

  • A. Màng tế bào bị tổn thương
  • B. Ribosome ngừng hoạt động
  • C. Nước tràn vào tế bào làm tế bào trương lên và vỡ do thiếu thành tế bào bảo vệ
  • D. Tế bào mất khả năng trao đổi chất

Câu 21: Quan sát một tế bào sinh vật đơn bào dưới kính hiển vi, bạn thấy tế bào này không có nhân và các bào quan có màng bao bọc. Sinh vật này có thể thuộc giới nào?

  • A. Nguyên sinh
  • B. Khởi sinh
  • C. Nấm
  • D. Thực vật

Câu 22: Một loại thuốc kháng sinh ức chế hoạt động của ribosome vi khuẩn. Thuốc này sẽ ảnh hưởng đến quá trình nào trong tế bào vi khuẩn?

  • A. Tổng hợp lipid
  • B. Sao chép ADN
  • C. Hô hấp tế bào
  • D. Tổng hợp protein

Câu 23: Vi khuẩn lam (Cyanobacteria) có khả năng quang hợp. Cấu trúc nào trong tế bào vi khuẩn lam thực hiện chức năng này?

  • A. Chất nền tế bào chất chứa sắc tố quang hợp
  • B. Ti thể
  • C. Lục lạp
  • D. Nhân tế bào

Câu 24: Trong ống nghiệm chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn, pha tiềm phát (lag phase) là giai đoạn nào?

  • A. Số lượng tế bào vi khuẩn tăng theo cấp số nhân
  • B. Vi khuẩn thích nghi với môi trường mới, chưa sinh sản mạnh
  • C. Số lượng tế bào sinh ra cân bằng với số lượng tế bào chết đi
  • D. Số lượng tế bào vi khuẩn giảm dần

Câu 25: Để phân biệt vi khuẩn Gram dương và Gram âm, người ta dựa vào đặc điểm cấu trúc nào của tế bào?

  • A. Roi
  • B. Lông
  • C. Thành tế bào
  • D. Màng tế bào

Câu 26: Phát biểu nào sau đây đúng về tế bào nhân sơ?

  • A. Tế bào nhân sơ có kích thước nhỏ và cấu trúc đơn giản hơn tế bào nhân thực
  • B. Tế bào nhân sơ có hệ thống nội màng phát triển
  • C. Vật chất di truyền của tế bào nhân sơ nằm trong nhân có màng bao bọc
  • D. Tế bào nhân sơ chỉ tồn tại ở dạng đơn bào

Câu 27: Một loại vi khuẩn hình que, Gram âm, có lông và vỏ nhầy. Nếu quan sát dưới kính hiển vi điện tử, bạn sẽ thấy cấu trúc nào sau đây?

  • A. Lục lạp
  • B. Màng ngoài
  • C. Lưới nội chất
  • D. Ti thể

Câu 28: Trong tế bào nhân sơ, quá trình phiên mã và dịch mã diễn ra ở đâu?

  • A. Nhân tế bào
  • B. Ti thể
  • C. Lưới nội chất
  • D. Tế bào chất

Câu 29: Một nhà khoa học phát hiện một loài sinh vật đơn bào mới trong suối nước nóng. Phân tích tế bào cho thấy không có nhân và màng bào quan, thành tế bào không chứa peptidoglycan. Sinh vật này có thể thuộc nhóm nào?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Nấm
  • C. Vi khuẩn cổ (Archaea)
  • D. Nguyên sinh vật

Câu 30: Cho các đặc điểm: (1) Có ribosome, (2) Có màng tế bào, (3) Có ADN, (4) Có nhân hoàn chỉnh. Những đặc điểm nào có ở mọi tế bào sống?

  • A. (1), (2), (3)
  • B. (1), (3), (4)
  • C. (2), (3), (4)
  • D. (1), (2), (3), (4)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực liên quan đến cấu trúc nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Thành phần nào sau đây *không* có mặt trong mọi tế bào nhân sơ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Chức năng chính của thành tế bào ở tế bào nhân sơ là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Peptidoglycan là thành phần cấu tạo đặc trưng của cấu trúc nào ở tế bào nhân sơ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Loại bào quan nào sau đây có mặt ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Vùng nhân của tế bào nhân sơ chứa vật chất di truyền ở dạng nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Chức năng của ribosome trong tế bào là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Cấu trúc nào giúp tế bào nhân sơ di chuyển trong môi trường lỏng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Plasmid là gì và nó có vai trò gì trong tế bào nhân sơ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Kích thước nhỏ của tế bào nhân sơ mang lại lợi thế gì về mặt trao đổi chất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Một số vi khuẩn có khả năng tạo bào tử. Bào tử có vai trò gì đối với vi khuẩn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Lông (pili) ở tế bào nhân sơ có chức năng chính là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Vỏ nhầy (capsule) bao bên ngoài thành tế bào của một số vi khuẩn có vai trò gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Quan sát tiêu bản vi khuẩn dưới kính hiển vi quang học, cấu trúc nào sau đây thường khó nhìn thấy nhất nếu không nhuộm màu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong điều kiện môi trường thiếu dinh dưỡng, một số vi khuẩn có thể giảm kích thước tế bào. Đây là một hình thức thích nghi giúp vi khuẩn làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: So sánh tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, phát biểu nào sau đây *sai*?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Một chủng vi khuẩn được phát hiện có khả năng kháng nhiều loại kháng sinh. Yếu tố di truyền nào có khả năng cao nhất mang gene kháng kháng sinh ở vi khuẩn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Loại tế bào nào sau đây có khả năng thực hiện quá trình cố định đạm (nitrogen fixation) trong tự nhiên?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Hình dạng nào sau đây *không* phải là hình dạng phổ biến của tế bào vi khuẩn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong thí nghiệm loại bỏ thành tế bào vi khuẩn, tế bào sẽ dễ bị vỡ trong môi trường nhược trương. Giải thích nào sau đây là đúng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Quan sát một tế bào sinh vật đơn bào dưới kính hiển vi, bạn thấy tế bào này không có nhân và các bào quan có màng bao bọc. Sinh vật này có thể thuộc giới nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Một loại thuốc kháng sinh ức chế hoạt động của ribosome vi khuẩn. Thuốc này sẽ ảnh hưởng đến quá trình nào trong tế bào vi khuẩn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Vi khuẩn lam (Cyanobacteria) có khả năng quang hợp. Cấu trúc nào trong tế bào vi khuẩn lam thực hiện chức năng này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong ống nghiệm chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn, pha tiềm phát (lag phase) là giai đoạn nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Để phân biệt vi khuẩn Gram dương và Gram âm, người ta dựa vào đặc điểm cấu trúc nào của tế bào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Phát biểu nào sau đây *đúng* về tế bào nhân sơ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Một loại vi khuẩn hình que, Gram âm, có lông và vỏ nhầy. Nếu quan sát dưới kính hiển vi điện tử, bạn sẽ thấy cấu trúc nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong tế bào nhân sơ, quá trình phiên mã và dịch mã diễn ra ở đâu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Một nhà khoa học phát hiện một loài sinh vật đơn bào mới trong suối nước nóng. Phân tích tế bào cho thấy không có nhân và màng bào quan, thành tế bào không chứa peptidoglycan. Sinh vật này có thể thuộc nhóm nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Cho các đặc điểm: (1) Có ribosome, (2) Có màng tế bào, (3) Có ADN, (4) Có nhân hoàn chỉnh. Những đặc điểm nào có ở *mọi* tế bào sống?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực liên quan đến cấu trúc nào sau đây?

  • A. Màng tế bào
  • B. Nhân tế bào (hoặc vùng nhân)
  • C. Ribosome
  • D. Tế bào chất

Câu 2: Thành phần nào sau đây không phải là thành phần cơ bản có ở mọi tế bào nhân sơ?

  • A. Màng tế bào
  • B. Tế bào chất
  • C. Vùng nhân
  • D. Thành tế bào

Câu 3: Chức năng chính của ribosome trong tế bào nhân sơ là gì?

  • A. Tổng hợp lipid
  • B. Phân giải chất thải
  • C. Tổng hợp protein
  • D. Sao chép DNA

Câu 4: Cấu trúc nào sau đây giúp tế bào nhân sơ di chuyển?

  • A. Roi (flagella)
  • B. Lông (fimbriae)
  • C. Màng tế bào
  • D. Thành tế bào

Câu 5: Plasmid là gì và vai trò chính của plasmid trong tế bào nhân sơ là gì?

  • A. Bào quan tổng hợp protein
  • B. Phân tử DNA nhỏ, dạng vòng, chứa gene ngoài nhiễm sắc thể
  • C. Cấu trúc giúp tế bào bám dính
  • D. Màng bảo vệ bên ngoài tế bào

Câu 6: Tại sao kích thước nhỏ lại là một lợi thế cho tế bào nhân sơ?

  • A. Giúp tế bào tránh được sự tấn công của virus
  • B. Tăng khả năng sinh sản hữu tính
  • C. Tăng tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích, giúp trao đổi chất hiệu quả
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào môi trường bên ngoài

Câu 7: Vi khuẩn Gram dương và Gram âm khác nhau chủ yếu ở đặc điểm nào?

  • A. Hình dạng tế bào
  • B. Khả năng di chuyển
  • C. Loại vật chất di truyền
  • D. Cấu trúc thành tế bào

Câu 8: Loại tế bào nhân sơ nào có khả năng sống trong môi trường khắc nghiệt như suối nước nóng hoặc vùng mặn?

  • A. Vi khuẩn (Bacteria)
  • B. Cổ khuẩn (Archaea)
  • C. Vi rút (Virus)
  • D. Nấm (Fungi)

Câu 9: Vai trò của lông (fimbriae) trên bề mặt tế bào vi khuẩn là gì?

  • A. Giúp tế bào bám dính
  • B. Giúp tế bào di chuyển
  • C. Bảo vệ tế bào khỏi bị thực bào
  • D. Hấp thụ chất dinh dưỡng

Câu 10: Thành phần chính cấu tạo nên thành tế bào của vi khuẩn là gì?

  • A. Cellulose
  • B. Kitin
  • C. Peptidoglycan
  • D. Lipid

Câu 11: Cho các bào quan sau: (1) Ribosome, (2) Ti thể, (3) Lưới nội chất, (4) Bộ Golgi. Bào quan nào có mặt trong tế bào nhân sơ?

  • A. Chỉ (1)
  • B. Chỉ (1) và (2)
  • C. Chỉ (1) và (3)
  • D. Tất cả các bào quan trên

Câu 12: Vùng nhân của tế bào nhân sơ chứa vật chất di truyền ở dạng nào?

  • A. DNA dạng thẳng
  • B. DNA dạng vòng
  • C. RNA
  • D. Protein

Câu 13: Quá trình nào sau đây không diễn ra trong tế bào chất của tế bào nhân sơ?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Đường phân
  • C. Lên men
  • D. Sao chép DNA

Câu 14: Một tế bào được quan sát dưới kính hiển vi có các đặc điểm: không nhân, có thành tế bào peptidoglycan, kích thước khoảng 2 micromet. Tế bào này có khả năng thuộc loại nào?

  • A. Tế bào thực vật
  • B. Tế bào vi khuẩn
  • C. Tế bào nấm
  • D. Tế bào động vật

Câu 15: Điều gì sẽ xảy ra nếu thành tế bào của một tế bào vi khuẩn bị phá hủy?

  • A. Tế bào tăng cường khả năng di chuyển
  • B. Tế bào tăng khả năng sinh sản
  • C. Tế bào dễ bị vỡ do áp suất thẩm thấu
  • D. Tế bào không bị ảnh hưởng gì

Câu 16: Hình thức sinh sản phổ biến nhất ở tế bào nhân sơ là gì?

  • A. Phân đôi
  • B. Nguyên phân
  • C. Giảm phân
  • D. Sinh sản hữu tính

Câu 17: Màng tế bào của tế bào nhân sơ được cấu tạo chủ yếu từ thành phần nào?

  • A. Cellulose
  • B. Peptidoglycan
  • C. Kitin
  • D. Phospholipid và protein

Câu 18: Chức năng nào sau đây không phải của màng tế bào nhân sơ?

  • A. Kiểm soát chất ra vào tế bào
  • B. Bảo vệ tế bào
  • C. Tổng hợp protein
  • D. Thu nhận tín hiệu từ môi trường

Câu 19: Một số vi khuẩn có lớp vỏ nhầy bên ngoài thành tế bào. Vai trò của lớp vỏ nhầy này là gì?

  • A. Giúp vi khuẩn di chuyển nhanh hơn
  • B. Bảo vệ vi khuẩn khỏi bị khô và bị thực bào
  • C. Tăng cường khả năng hấp thụ ánh sáng
  • D. Giúp vi khuẩn trao đổi khí tốt hơn

Câu 20: Trong môi trường thiếu oxygen, một số vi khuẩn có thể thực hiện quá trình lên men. Mục đích chính của quá trình lên men đối với vi khuẩn trong điều kiện này là gì?

  • A. Tổng hợp glucose
  • B. Phân giải protein
  • C. Tạo ra oxygen
  • D. Tái tạo NAD+ để tiếp tục đường phân và tạo ATP

Câu 21: So sánh kích thước của ribosome ở tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực. Ribosome ở tế bào nhân sơ có đặc điểm gì?

  • A. Lớn hơn ribosome ở tế bào nhân thực
  • B. Cấu tạo phức tạp hơn ribosome ở tế bào nhân thực
  • C. Nhỏ hơn ribosome ở tế bào nhân thực
  • D. Chỉ có một loại ribosome trong tế bào nhân sơ

Câu 22: Phát biểu nào sau đây là đúng về DNA vùng nhân của tế bào nhân sơ?

  • A. Nằm trong tế bào chất và không có màng bao bọc
  • B. Nằm trong nhân có màng bao bọc
  • C. Liên kết với protein histon tạo thành nhiễm sắc thể
  • D. Chỉ chứa gene mã hóa protein

Câu 23: Một chủng vi khuẩn có khả năng kháng nhiều loại kháng sinh khác nhau. Điều này có thể liên quan đến cấu trúc nào của tế bào vi khuẩn?

  • A. Roi (flagella)
  • B. Plasmid
  • C. Thành tế bào dày
  • D. Màng tế bào đặc biệt

Câu 24: Trong hệ sinh thái, vi khuẩn có vai trò quan trọng nào sau đây?

  • A. Cung cấp oxygen cho khí quyển
  • B. Sản xuất glucose thông qua quang hợp ở mọi loài
  • C. Chỉ gây bệnh cho sinh vật khác
  • D. Phân giải chất hữu cơ và tuần hoàn vật chất

Câu 25: Dựa vào nguồn năng lượng và nguồn carbon, vi khuẩn quang tự dưỡng (photoautotroph) sử dụng nguồn nào?

  • A. Năng lượng hóa học, carbon hữu cơ
  • B. Năng lượng hóa học, CO2
  • C. Năng lượng ánh sáng, CO2
  • D. Năng lượng ánh sáng, carbon hữu cơ

Câu 26: Điều kiện không cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của hầu hết vi khuẩn là gì?

  • A. Nguồn carbon
  • B. Nguồn năng lượng
  • C. Nước
  • D. Ánh sáng

Câu 27: Trong thí nghiệm nuôi cấy vi khuẩn, pha nào vi khuẩn sinh sản mạnh mẽ nhất?

  • A. Pha tiềm phát (lag)
  • B. Pha lũy thừa (log)
  • C. Pha cân bằng (stationary)
  • D. Pha suy vong (death)

Câu 28: Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng của vi khuẩn trong thực tiễn?

  • A. Sản xuất thực phẩm (sữa chua, nem chua)
  • B. Sản xuất thuốc kháng sinh
  • C. Gây các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm
  • D. Xử lý ô nhiễm môi trường

Câu 29: Để quan sát rõ hình dạng và cấu trúc tế bào nhân sơ, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Kính hiển vi quang học
  • B. Kính hiển vi điện tử
  • C. Kính lúp
  • D. Quan sát bằng mắt thường

Câu 30: Phát biểu nào sau đây là sai về tế bào nhân sơ?

  • A. Tế bào nhân sơ có cấu trúc đơn giản hơn tế bào nhân thực
  • B. Tế bào nhân sơ có kích thước lớn hơn tế bào nhân thực
  • C. Tế bào nhân sơ không có nhân có màng bao bọc
  • D. Tế bào nhân sơ có thể sống ở nhiều môi trường khác nhau

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực liên quan đến cấu trúc nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Thành phần nào sau đây *không* phải là thành phần cơ bản có ở mọi tế bào nhân sơ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Chức năng chính của ribosome trong tế bào nhân sơ là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Cấu trúc nào sau đây giúp tế bào nhân sơ di chuyển?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Plasmid là gì và vai trò chính của plasmid trong tế bào nhân sơ là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Tại sao kích thước nhỏ lại là một lợi thế cho tế bào nhân sơ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Vi khuẩn Gram dương và Gram âm khác nhau chủ yếu ở đặc điểm nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Loại tế bào nhân sơ nào có khả năng sống trong môi trường khắc nghiệt như suối nước nóng hoặc vùng mặn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Vai trò của lông (fimbriae) trên bề mặt tế bào vi khuẩn là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Thành phần chính cấu tạo nên thành tế bào của vi khuẩn là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Cho các bào quan sau: (1) Ribosome, (2) Ti thể, (3) Lưới nội chất, (4) Bộ Golgi. Bào quan nào có mặt trong tế bào nhân sơ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Vùng nhân của tế bào nhân sơ chứa vật chất di truyền ở dạng nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Quá trình nào sau đây *không* diễn ra trong tế bào chất của tế bào nhân sơ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Một tế bào được quan sát dưới kính hiển vi có các đặc điểm: không nhân, có thành tế bào peptidoglycan, kích thước khoảng 2 micromet. Tế bào này có khả năng thuộc loại nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Điều gì sẽ xảy ra nếu thành tế bào của một tế bào vi khuẩn bị phá hủy?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Hình thức sinh sản phổ biến nhất ở tế bào nhân sơ là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Màng tế bào của tế bào nhân sơ được cấu tạo chủ yếu từ thành phần nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Chức năng nào sau đây *không* phải của màng tế bào nhân sơ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Một số vi khuẩn có lớp vỏ nhầy bên ngoài thành tế bào. Vai trò của lớp vỏ nhầy này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong môi trường thiếu oxygen, một số vi khuẩn có thể thực hiện quá trình lên men. Mục đích chính của quá trình lên men đối với vi khuẩn trong điều kiện này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: So sánh kích thước của ribosome ở tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực. Ribosome ở tế bào nhân sơ có đặc điểm gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Phát biểu nào sau đây là đúng về DNA vùng nhân của tế bào nhân sơ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Một chủng vi khuẩn có khả năng kháng nhiều loại kháng sinh khác nhau. Điều này có thể liên quan đến cấu trúc nào của tế bào vi khuẩn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong hệ sinh thái, vi khuẩn có vai trò quan trọng nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Dựa vào nguồn năng lượng và nguồn carbon, vi khuẩn quang tự dưỡng (photoautotroph) sử dụng nguồn nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Điều kiện *không* cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của hầu hết vi khuẩn là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong thí nghiệm nuôi cấy vi khuẩn, pha nào vi khuẩn sinh sản mạnh mẽ nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Ứng dụng nào sau đây *không* phải là ứng dụng của vi khuẩn trong thực tiễn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Để quan sát rõ hình dạng và cấu trúc tế bào nhân sơ, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Phát biểu nào sau đây là *sai* về tế bào nhân sơ?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực trong cấu trúc vùng nhân là:

  • A. Tế bào nhân sơ có nhiều nhiễm sắc thể hơn tế bào nhân thực.
  • B. Tế bào nhân sơ không có màng nhân bao bọc vật chất di truyền, tế bào nhân thực có màng nhân.
  • C. Vật chất di truyền của tế bào nhân sơ là DNA mạch thẳng, tế bào nhân thực là DNA mạch vòng.
  • D. Tế bào nhân sơ không chứa DNA, tế bào nhân thực chứa DNA.

Câu 2: Thành phần nào sau đây không phải là thành phần cơ bản có ở mọi tế bào nhân sơ?

  • A. Màng tế bào
  • B. Tế bào chất
  • C. Vùng nhân
  • D. Lông và roi

Câu 3: Chức năng chính của thành tế bào ở tế bào nhân sơ là:

  • A. Duy trì hình dạng tế bào và bảo vệ tế bào
  • B. Tổng hợp protein và lipid
  • C. Điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào
  • D. Cung cấp năng lượng cho tế bào

Câu 4: Peptidoglycan là thành phần cấu tạo đặc trưng của thành tế bào ở nhóm sinh vật nào?

  • A. Archaea
  • B. Nấm
  • C. Vi khuẩn
  • D. Thực vật

Câu 5: Ribosome của tế bào nhân sơ khác biệt so với ribosome của tế bào nhân thực ở điểm nào?

  • A. Vị trí phân bố trong tế bào chất
  • B. Kích thước và hệ số lắng
  • C. Số lượng tiểu đơn vị cấu tạo
  • D. Chức năng tổng hợp protein

Câu 6: Plasmid là một phân tử DNA nhỏ, mạch vòng, thường được tìm thấy ở tế bào nhân sơ. Chức năng chính của plasmid là:

  • A. Mang thông tin di truyền quy định các hoạt động sống cơ bản của tế bào
  • B. Cấu trúc nên vùng nhân của tế bào
  • C. Mang các gene không thiết yếu nhưng có thể có lợi cho tế bào trong những điều kiện nhất định (ví dụ: gene kháng kháng sinh)
  • D. Tổng hợp protein cho tế bào

Câu 7: Một chủng vi khuẩn E. coli có thời gian thế hệ (thời gian nhân đôi) là 20 phút trong điều kiện nuôi cấy tối ưu. Nếu ban đầu có 100 tế bào vi khuẩn, sau 1 giờ 20 phút sẽ có khoảng bao nhiêu tế bào?

  • A. 400
  • B. 1600
  • C. 3200
  • D. 6400

Câu 8: Trong môi trường thiếu oxygen, một số vi khuẩn vẫn có thể tạo ra năng lượng thông qua quá trình:

  • A. Quang hợp
  • B. Hô hấp hiếu khí
  • C. Hóa tổng hợp
  • D. Lên men

Câu 9: Vai trò của lông (pili) ở vi khuẩn thường liên quan đến quá trình nào sau đây?

  • A. Di chuyển trong môi trường lỏng
  • B. Bảo vệ tế bào khỏi sự thực bào
  • C. Tiếp hợp và trao đổi vật chất di truyền
  • D. Hấp thụ chất dinh dưỡng từ môi trường

Câu 10: Hình dạng nào sau đây không phải là hình dạng phổ biến của tế bào vi khuẩn?

  • A. Hình cầu (coccus)
  • B. Hình que (bacillus)
  • C. Hình xoắn (spirillum)
  • D. Hình đa diện

Câu 11: Điều gì sẽ xảy ra với tế bào nhân sơ nếu thành tế bào của nó bị phá hủy trong môi trường nhược trương?

  • A. Tế bào co lại và mất nước
  • B. Tế bào trương lên và vỡ ra
  • C. Tế bào giữ nguyên hình dạng và kích thước
  • D. Tế bào chuyển sang trạng thái ngủ đông

Câu 12: Loại bào quan nào sau đây không có ở tế bào nhân sơ?

  • A. Ribosome
  • B. Thể vùi
  • C. Lưới nội chất
  • D. Không bào

Câu 13: Vùng nhân của tế bào nhân sơ chứa loại vật chất di truyền nào?

  • A. DNA mạch vòng, kép
  • B. DNA mạch thẳng, kép
  • C. RNA mạch đơn
  • D. Protein histone

Câu 14: Một số vi khuẩn có khả năng di chuyển nhờ cấu trúc nào?

  • A. Lông (pili)
  • B. Roi (flagella)
  • C. Màng tế bào
  • D. Thành tế bào

Câu 15: Phương pháp nhuộm Gram được sử dụng để phân loại vi khuẩn dựa trên sự khác biệt về cấu trúc nào?

  • A. Màng tế bào
  • B. Vùng nhân
  • C. Thành tế bào
  • D. Ribosome

Câu 16: Ưu điểm chính của kích thước nhỏ ở tế bào nhân sơ là gì?

  • A. Tăng tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích, giúp trao đổi chất hiệu quả
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào môi trường bên ngoài
  • C. Tăng khả năng chống chịu với điều kiện khắc nghiệt
  • D. Giảm nhu cầu năng lượng cho tế bào

Câu 17: Phát biểu nào sau đây sai về tế bào nhân sơ?

  • A. Có kích thước nhỏ hơn tế bào nhân thực
  • B. Chưa có nhân hoàn chỉnh
  • C. Có thể tồn tại ở nhiều môi trường khác nhau
  • D. Không có ribosome

Câu 18: Archaea khác biệt với vi khuẩn (Bacteria) chủ yếu ở thành phần cấu tạo của:

  • A. Màng tế bào
  • B. Thành tế bào
  • C. Vùng nhân
  • D. Ribosome

Câu 19: Một loại vi khuẩn gây bệnh có khả năng tiết ra độc tố. Cấu trúc nào của tế bào vi khuẩn có thể liên quan đến khả năng này?

  • A. Màng tế bào và các cấu trúc ngoại bào
  • B. Vùng nhân
  • C. Ribosome
  • D. Tế bào chất

Câu 20: Trong hệ sinh thái, vi khuẩn đóng vai trò quan trọng nào trong chu trình vật chất?

  • A. Sản xuất oxygen
  • B. Cung cấp năng lượng cho các sinh vật khác
  • C. Phân giải chất hữu cơ và tuần hoàn vật chất
  • D. Cố định nitrogen khí quyển

Câu 21: Tại sao tế bào nhân sơ có khả năng thích nghi và tiến hóa nhanh hơn so với tế bào nhân thực?

  • A. Kích thước lớn giúp dễ dàng thay đổi cấu trúc
  • B. Thời gian thế hệ ngắn và sinh sản vô tính
  • C. Cấu trúc tế bào phức tạp
  • D. Khả năng trao đổi chất đa dạng

Câu 22: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về vùng tế bào chất của tế bào nhân sơ?

  • A. Chỉ chứa các bào quan có màng
  • B. Không có ribosome
  • C. Là môi trường trống rỗng
  • D. Chứa ribosome, thể vùi và là nơi diễn ra nhiều quá trình trao đổi chất

Câu 23: So sánh màng tế bào của tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, điểm khác biệt chính là:

  • A. Tế bào nhân sơ không có màng tế bào
  • B. Tế bào nhân thực có màng tế bào dày hơn
  • C. Về cơ bản tương đồng về cấu trúc và chức năng
  • D. Màng tế bào nhân sơ chứa cellulose, màng tế bào nhân thực chứa phospholipid

Câu 24: Một nhà khoa học phát hiện một sinh vật đơn bào, kích thước hiển vi, không có nhân và thành tế bào chứa peptidoglycan. Sinh vật này có thể được xếp vào giới nào?

  • A. Nguyên sinh
  • B. Vi khuẩn
  • C. Nấm
  • D. Thực vật

Câu 25: Loại vi khuẩn nào sau đây có khả năng quang tự dưỡng?

  • A. Vi khuẩn lactic
  • B. Vi khuẩn E. coli
  • C. Vi khuẩn Bacillus subtilis
  • D. Vi khuẩn lam (Cyanobacteria)

Câu 26: Trong thí nghiệm chứng minh vai trò của thành tế bào trong việc quy định hình dạng vi khuẩn, điều gì xảy ra khi loại bỏ thành tế bào và đặt tế bào vào dung dịch đẳng trương?

  • A. Tế bào bị vỡ
  • B. Tế bào co lại
  • C. Tế bào chuyển thành hình cầu
  • D. Tế bào giữ nguyên hình dạng ban đầu

Câu 27: Chức năng của thể vùi (inclusion) trong tế bào nhân sơ là gì?

  • A. Dự trữ chất dinh dưỡng hoặc các chất khác
  • B. Tổng hợp protein
  • C. Vận chuyển chất thải ra khỏi tế bào
  • D. Điều khiển hoạt động trao đổi chất

Câu 28: Trong quá trình hô hấp tế bào ở vi khuẩn, vị trí diễn ra chuỗi chuyền electron là:

  • A. Tế bào chất
  • B. Màng tế bào
  • C. Vùng nhân
  • D. Ribosome

Câu 29: Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm chung của tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

  • A. Sử dụng DNA làm vật chất di truyền
  • B. Có ribosome để tổng hợp protein
  • C. Có hệ thống nội màng (lưới nội chất, bộ Golgi)
  • D. Có màng tế bào bao bọc

Câu 30: Cho các cấu trúc sau: (1) Màng tế bào, (2) Ribosome, (3) Vùng nhân, (4) Ti thể. Những cấu trúc nào có mặt ở tế bào nhân sơ?

  • A. (1), (2), (3)
  • B. (1), (2), (4)
  • C. (2), (3), (4)
  • D. (1), (2), (3), (4)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực trong cấu trúc vùng nhân là:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Thành phần nào sau đây *không* phải là thành phần cơ bản có ở mọi tế bào nhân sơ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Chức năng chính của thành tế bào ở tế bào nhân sơ là:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Peptidoglycan là thành phần cấu tạo đặc trưng của thành tế bào ở nhóm sinh vật nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Ribosome của tế bào nhân sơ khác biệt so với ribosome của tế bào nhân thực ở điểm nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Plasmid là một phân tử DNA nhỏ, mạch vòng, thường được tìm thấy ở tế bào nhân sơ. Chức năng chính của plasmid là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Một chủng vi khuẩn *E. coli* có thời gian thế hệ (thời gian nhân đôi) là 20 phút trong điều kiện nuôi cấy tối ưu. Nếu ban đầu có 100 tế bào vi khuẩn, sau 1 giờ 20 phút sẽ có khoảng bao nhiêu tế bào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong môi trường thiếu oxygen, một số vi khuẩn vẫn có thể tạo ra năng lượng thông qua quá trình:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Vai trò của lông (pili) ở vi khuẩn thường liên quan đến quá trình nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Hình dạng nào sau đây *không* phải là hình dạng phổ biến của tế bào vi khuẩn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Điều gì sẽ xảy ra với tế bào nhân sơ nếu thành tế bào của nó bị phá hủy trong môi trường nhược trương?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Loại bào quan nào sau đây *không* có ở tế bào nhân sơ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Vùng nhân của tế bào nhân sơ chứa loại vật chất di truyền nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Một số vi khuẩn có khả năng di chuyển nhờ cấu trúc nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Phương pháp nhuộm Gram được sử dụng để phân loại vi khuẩn dựa trên sự khác biệt về cấu trúc nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Ưu điểm chính của kích thước nhỏ ở tế bào nhân sơ là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Phát biểu nào sau đây *sai* về tế bào nhân sơ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Archaea khác biệt với vi khuẩn (Bacteria) chủ yếu ở thành phần cấu tạo của:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một loại vi khuẩn gây bệnh có khả năng tiết ra độc tố. Cấu trúc nào của tế bào vi khuẩn có thể liên quan đến khả năng này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong hệ sinh thái, vi khuẩn đóng vai trò quan trọng nào trong chu trình vật chất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Tại sao tế bào nhân sơ có khả năng thích nghi và tiến hóa nhanh hơn so với tế bào nhân thực?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về vùng tế bào chất của tế bào nhân sơ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: So sánh màng tế bào của tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, điểm khác biệt chính là:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một nhà khoa học phát hiện một sinh vật đơn bào, kích thước hiển vi, không có nhân và thành tế bào chứa peptidoglycan. Sinh vật này có thể được xếp vào giới nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Loại vi khuẩn nào sau đây có khả năng quang tự dưỡng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong thí nghiệm chứng minh vai trò của thành tế bào trong việc quy định hình dạng vi khuẩn, điều gì xảy ra khi loại bỏ thành tế bào và đặt tế bào vào dung dịch đẳng trương?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Chức năng của thể vùi (inclusion) trong tế bào nhân sơ là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong quá trình hô hấp tế bào ở vi khuẩn, vị trí diễn ra chuỗi chuyền electron là:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm chung của tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Kết nối tri thức Bài 7: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Cho các cấu trúc sau: (1) Màng tế bào, (2) Ribosome, (3) Vùng nhân, (4) Ti thể. Những cấu trúc nào có mặt ở tế bào nhân sơ?

Xem kết quả