Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 15: Khái quát về sinh trưởng và phát triển ở sinh vật - Đề 10
Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 15: Khái quát về sinh trưởng và phát triển ở sinh vật - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Sinh trưởng và phát triển là hai quá trình có mối quan hệ mật thiết trong cơ thể sống. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất mối quan hệ này?
- A. Sinh trưởng và phát triển là hai quá trình độc lập, diễn ra song song mà không ảnh hưởng lẫn nhau.
- B. Sinh trưởng tạo tiền đề về lượng và chất cho phát triển, còn phát triển thúc đẩy sinh trưởng diễn ra mạnh mẽ hơn.
- C. Phát triển luôn diễn ra trước sinh trưởng, quyết định tốc độ và giới hạn của quá trình sinh trưởng.
- D. Sinh trưởng và phát triển là hai mặt của cùng một quá trình biến đổi, không thể phân biệt rõ ràng.
Câu 2: Một bạn học sinh cho rằng "Sinh trưởng ở động vật là quá trình tăng kích thước cơ thể, còn phát triển là quá trình hoàn thiện chức năng các cơ quan". Nhận xét nào sau đây là chính xác về quan điểm này?
- A. Quan điểm hoàn toàn chính xác, phản ánh đầy đủ bản chất của sinh trưởng và phát triển.
- B. Quan điểm sai hoàn toàn vì sinh trưởng và phát triển là đồng nhất ở động vật.
- C. Quan điểm đúng một phần về sinh trưởng nhưng chưa đầy đủ về phát triển, vì phát triển bao gồm cả thay đổi về cấu trúc và chức năng ở mức độ tế bào, mô, cơ quan.
- D. Quan điểm đúng về phát triển nhưng sai về sinh trưởng, vì sinh trưởng không chỉ là tăng kích thước mà còn tăng về số lượng tế bào.
Câu 3: Xét một cây đậu Hà Lan đang lớn lên. Hiện tượng nào sau đây thể hiện rõ nhất quá trình sinh trưởng của cây?
- A. Cây đậu Hà Lan ra hoa màu trắng.
- B. Cây đậu Hà Lan tạo quả và hạt.
- C. Lá cây đậu Hà Lan chuyển từ màu xanh non sang xanh đậm.
- D. Chiều cao thân cây đậu Hà Lan tăng thêm 5cm trong một tuần.
Câu 4: Ở động vật, giai đoạn phôi và giai đoạn hậu phôi có sự khác biệt cơ bản về quá trình phát triển. Đâu là sự khác biệt cốt lõi nhất?
- A. Giai đoạn phôi chủ yếu diễn ra quá trình hình thành các cơ quan, hệ cơ quan, còn giai đoạn hậu phôi là giai đoạn tăng trưởng kích thước và hoàn thiện chức năng.
- B. Giai đoạn phôi diễn ra nhanh chóng và chịu ảnh hưởng lớn của môi trường ngoài, giai đoạn hậu phôi diễn ra chậm hơn và ít phụ thuộc môi trường.
- C. Giai đoạn phôi chỉ có ở động vật đẻ trứng, giai đoạn hậu phôi có ở cả động vật đẻ trứng và đẻ con.
- D. Giai đoạn phôi là giai đoạn sinh sản vô tính, giai đoạn hậu phôi là giai đoạn sinh sản hữu tính.
Câu 5: Tuổi thọ của các loài sinh vật rất khác nhau, từ vài giờ đến hàng nghìn năm. Yếu tố nào đóng vai trò quyết định nhất đến tuổi thọ của một loài?
- A. Chế độ dinh dưỡng và môi trường sống.
- B. Thông tin di truyền (gene) quy định loài.
- C. Kích thước cơ thể và tốc độ trao đổi chất.
- D. Mức độ thích nghi với biến đổi khí hậu.
Câu 6: Một nhóm học sinh thực hiện thí nghiệm: trồng 10 cây đậu xanh trong chậu A và 10 cây trong chậu B. Chậu A tưới nước thường xuyên, chậu B để khô hạn. Sau 1 tuần, cây ở chậu A cao hơn và xanh tốt hơn cây ở chậu B. Thí nghiệm này chứng minh điều gì về sinh trưởng?
- A. Sinh trưởng của cây phụ thuộc vào giống cây.
- B. Sinh trưởng của cây diễn ra nhanh hơn trong bóng tối.
- C. Nước là yếu tố môi trường quan trọng ảnh hưởng đến sinh trưởng của cây.
- D. Cây đậu xanh có khả năng sinh trưởng tốt hơn các loại cây khác.
Câu 7: Vòng đời của một loài bướm trải qua các giai đoạn: trứng - ấu trùng (sâu bướm) - nhộng - bướm trưởng thành. Sự biến đổi hình thái rõ rệt nhất diễn ra ở giai đoạn nào, thể hiện quá trình phát triển mạnh mẽ?
- A. Giai đoạn trứng.
- B. Giai đoạn nhộng (hoá nhộng).
- C. Giai đoạn ấu trùng (sâu bướm).
- D. Giai đoạn bướm trưởng thành.
Câu 8: Ứng dụng hiểu biết về sinh trưởng và phát triển, người nông dân có thể thực hiện biện pháp nào sau đây để tăng năng suất cây trồng?
- A. Trồng cây với mật độ dày đặc để tận dụng tối đa diện tích.
- B. Bón phân hóa học liên tục trong suốt vòng đời cây.
- C. Để cây phát triển tự nhiên, không can thiệp vào quá trình sinh trưởng.
- D. Cung cấp đủ nước, ánh sáng, chất dinh dưỡng ở từng giai đoạn sinh trưởng và phát triển của cây.
Câu 9: Một em bé sơ sinh trong năm đầu đời tăng cân và chiều cao rất nhanh. Giai đoạn này chủ yếu diễn ra quá trình sinh trưởng hay phát triển?
- A. Chủ yếu là quá trình sinh trưởng, thể hiện sự tăng về kích thước và khối lượng cơ thể.
- B. Chủ yếu là quá trình phát triển, thể hiện sự hoàn thiện chức năng các cơ quan.
- C. Cả sinh trưởng và phát triển diễn ra với mức độ ngang nhau.
- D. Không thể xác định được quá trình nào là chủ yếu trong giai đoạn này.
Câu 10: Ở thực vật một năm, giai đoạn nào sau khi hạt nảy mầm được xem là giai đoạn sinh trưởng dinh dưỡng mạnh mẽ nhất, tạo tiền đề cho sinh sản?
- A. Giai đoạn ra hoa.
- B. Giai đoạn tạo quả và hạt.
- C. Giai đoạn cây con phát triển thân, lá, rễ.
- D. Giai đoạn hạt nảy mầm.
Câu 11: Trong nuôi trồng thủy sản, việc hiểu biết về sinh trưởng của tôm giúp người nuôi quyết định thời điểm nào thích hợp nhất để thu hoạch?
- A. Khi tôm bắt đầu sinh sản.
- B. Khi tôm đạt kích thước và khối lượng thương phẩm tối ưu.
- C. Khi môi trường nước nuôi tôm bị ô nhiễm.
- D. Khi giá tôm trên thị trường tăng cao.
Câu 12: So sánh sinh trưởng ở thực vật và động vật, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?
- A. Thực vật sinh trưởng nhanh hơn động vật.
- B. Động vật sinh trưởng cần nhiều năng lượng hơn thực vật.
- C. Sinh trưởng ở thực vật diễn ra suốt đời, còn ở động vật thường có giai đoạn ngừng sinh trưởng.
- D. Thực vật sinh trưởng nhờ phân bào nguyên phân, động vật sinh trưởng nhờ phân bào giảm phân.
Câu 13: Một loài cây thân gỗ sống lâu năm. Sinh trưởng thứ cấp đóng vai trò quan trọng trong việc nào sau đây?
- A. Tăng đường kính thân và hình thành gỗ.
- B. Tăng chiều cao cây và số lượng cành lá.
- C. Hình thành rễ và hệ thống rễ.
- D. Ra hoa và kết quả.
Câu 14: Phát triển của sinh vật được hiểu là một quá trình biến đổi toàn diện. Biến đổi nào sau đây KHÔNG thuộc phạm trù phát triển?
- A. Biến đổi về cấu trúc tế bào.
- B. Biến đổi về chức năng sinh lý.
- C. Biến đổi về hình thái cơ quan.
- D. Biến đổi về khối lượng cơ thể (tăng cân).
Câu 15: Ở người, giai đoạn dậy thì đánh dấu sự phát triển mạnh mẽ về giới tính thứ cấp và chức năng sinh sản. Đây là biểu hiện của quá trình nào?
- A. Sinh trưởng về chiều cao.
- B. Phát triển về chức năng sinh sản và hoàn thiện giới tính.
- C. Sinh trưởng về cân nặng.
- D. Phát triển về trí tuệ và nhận thức.
Câu 16: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thuộc về yếu tố bên trong ảnh hưởng đến sinh trưởng và phát triển của sinh vật?
- A. Ánh sáng.
- B. Nhiệt độ.
- C. Hormone.
- D. Độ ẩm.
Câu 17: Một cây non được trồng trong chậu và đặt trong phòng tối hoàn toàn. Sau một thời gian, cây vẫn cao lên nhưng yếu ớt, lá vàng vọt. Hiện tượng này cho thấy ánh sáng ảnh hưởng đến sinh trưởng và phát triển của cây như thế nào?
- A. Ánh sáng không cần thiết cho sinh trưởng của cây.
- B. Ánh sáng chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của lá cây.
- C. Ánh sáng chỉ cần thiết cho giai đoạn ra hoa của cây.
- D. Ánh sáng cần thiết cho cả quá trình sinh trưởng và phát triển toàn diện của cây, bao gồm cả chất lượng sinh trưởng.
Câu 18: Đâu là ví dụ về ứng dụng hiểu biết về vòng đời của sâu hại trong nông nghiệp để kiểm soát dịch hại?
- A. Sử dụng thuốc trừ sâu vào mọi giai đoạn phát triển của cây trồng.
- B. Phun thuốc trừ sâu vào thời điểm sâu non (ấu trùng) dễ bị tiêu diệt nhất.
- C. Luôn duy trì nồng độ thuốc trừ sâu cao trên đồng ruộng.
- D. Chỉ sử dụng thuốc trừ sâu sinh học để bảo vệ môi trường.
Câu 19: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về điểm giống nhau giữa sinh trưởng và phát triển?
- A. Đều là những quá trình sống cơ bản của sinh vật.
- B. Đều chịu ảnh hưởng của các yếu tố di truyền và môi trường.
- C. Đều chỉ diễn ra ở giai đoạn non trẻ của sinh vật.
- D. Đều hướng tới mục tiêu chung là hoàn thiện cơ thể sinh vật.
Câu 20: Cho sơ đồ vòng đời của gà: Trứng -> Gà con -> Gà trưởng thành -> Trứng... Giai đoạn "Gà con" chủ yếu diễn ra quá trình sinh trưởng hay phát triển?
- A. Chủ yếu là quá trình sinh trưởng, tăng kích thước và khối lượng cơ thể.
- B. Chủ yếu là quá trình phát triển, hoàn thiện chức năng sinh sản.
- C. Cả sinh trưởng và phát triển diễn ra đồng đều.
- D. Không thể xác định được quá trình nào chủ yếu.
Câu 21: Một loại hormone thực vật có vai trò kích thích sự nảy mầm của hạt và sự sinh trưởng kéo dài của thân. Hormone đó là gì?
- A. Auxin.
- B. Gibberellin.
- C. Cytokinin.
- D. Ethylene.
Câu 22: Trong cơ thể động vật, loại tế bào nào sau đây có khả năng phân chia mạnh mẽ nhất để đảm bảo quá trình sinh trưởng?
- A. Tế bào thần kinh.
- B. Tế bào cơ.
- C. Tế bào biểu mô.
- D. Tế bào gốc.
Câu 23: Đồ thị sinh trưởng của quần thể vi khuẩn trong điều kiện nuôi cấy không liên tục thường có pha tiềm phát (lag phase). Pha này thể hiện điều gì về sinh trưởng của vi khuẩn?
- A. Pha sinh trưởng nhanh nhất của quần thể.
- B. Pha số lượng tế bào vi khuẩn giảm dần.
- C. Pha vi khuẩn thích nghi với môi trường mới và chuẩn bị cho sinh trưởng.
- D. Pha cân bằng giữa số lượng tế bào sinh ra và chết đi.
Câu 24: Để nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ lên tốc độ sinh trưởng của nấm, thí nghiệm nào sau đây được thiết kế phù hợp nhất?
- A. Nuôi cấy nấm ở các nhiệt độ khác nhau, các yếu tố khác (dinh dưỡng, độ ẩm) giữ không đổi và đo tốc độ sinh trưởng.
- B. Nuôi cấy nấm ở cùng một nhiệt độ nhưng thay đổi nguồn dinh dưỡng và đo tốc độ sinh trưởng.
- C. Nuôi cấy nấm ở các nhiệt độ khác nhau và quan sát sự thay đổi hình thái của nấm.
- D. Nuôi cấy nấm trong điều kiện tự nhiên và đo tốc độ sinh trưởng.
Câu 25: Một em bé được sinh ra với cân nặng bình thường, nhưng sau đó chậm tăng cân và chiều cao so với các bạn cùng tuổi. Tình trạng này có thể liên quan đến yếu tố nào sau đây?
- A. Giới tính.
- B. Chủng tộc.
- C. Chế độ dinh dưỡng không hợp lý.
- D. Mùa sinh.
Câu 26: Trong quá trình phát triển của thực vật có hoa, sự kiện nào sau đây đánh dấu sự chuyển từ giai đoạn sinh trưởng sinh dưỡng sang giai đoạn sinh trưởng sinh sản?
- A. Hạt nảy mầm.
- B. Ra hoa.
- C. Tạo quả.
- D. Rụng lá.
Câu 27: Ở côn trùng, quá trình lột xác gắn liền với giai đoạn sinh trưởng nào?
- A. Sinh trưởng về kích thước cơ thể.
- B. Sinh trưởng về số lượng tế bào.
- C. Phát triển cơ quan sinh sản.
- D. Phát triển hệ thần kinh.
Câu 28: Biện pháp nào sau đây KHÔNG nhằm mục đích điều khiển sinh trưởng và phát triển ở động vật?
- A. Sử dụng hormone sinh trưởng trong chăn nuôi.
- B. Cải thiện chế độ dinh dưỡng cho vật nuôi.
- C. Chọn giống vật nuôi có năng suất cao.
- D. Để động vật phát triển hoàn toàn tự nhiên, không can thiệp.
Câu 29: Quan sát quá trình sinh trưởng và phát triển của một cây mầm từ hạt đến khi ra hoa, kết quả. Hoạt động nào sau đây thể hiện kỹ năng "phân tích" trong nghiên cứu khoa học?
- A. Ghi chép chiều cao cây hàng ngày.
- B. Vẽ sơ đồ các giai đoạn phát triển của cây.
- C. So sánh tốc độ sinh trưởng ở các giai đoạn khác nhau và tìm ra quy luật.
- D. Tưới nước và bón phân cho cây.
Câu 30: Nếu một loài sinh vật có vòng đời ngắn, sinh sản nhanh, thì đặc điểm này có lợi thế gì trong quá trình tiến hóa và thích nghi với môi trường biến đổi?
- A. Dễ bị đào thải khi môi trường thay đổi.
- B. Nhanh chóng tạo ra các biến dị và chọn lọc tự nhiên diễn ra hiệu quả hơn.
- C. Ít chịu ảnh hưởng của các yếu tố môi trường.
- D. Tiết kiệm năng lượng và nguồn sống.