Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật - Đề 05
Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Phitocrom tồn tại ở hai dạng Pr và Pfr, dạng Pfr là dạng hoạt động có khả năng kích thích sự ra hoa ở một số loài thực vật. Ánh sáng nào sau đây có khả năng chuyển hóa phitocrom từ dạng Pr sang dạng Pfr mạnh nhất?
- A. Ánh sáng lục
- B. Ánh sáng đỏ
- C. Ánh sáng lam
- D. Ánh sáng vàng
Câu 2: Auxin và Gibberellin đều là hormone kích thích sinh trưởng ở thực vật. Tuy nhiên, chúng có vai trò khác nhau trong quá trình phát triển. Đâu là sự khác biệt chính trong vai trò của auxin và gibberellin đối với sự sinh trưởng chiều dài thân cây?
- A. Auxin chủ yếu kích thích phân chia tế bào, trong khi gibberellin kích thích sự giãn dài tế bào.
- B. Gibberellin chỉ hoạt động ở đỉnh sinh trưởng, auxin hoạt động ở toàn bộ thân cây.
- C. Gibberellin kích thích mạnh mẽ sự giãn dài lóng thân, auxin ít ảnh hưởng đến quá trình này.
- D. Auxin vận chuyển theo mạch rây, gibberellin vận chuyển theo mạch gỗ trong thân cây.
Câu 3: Trong kỹ thuật chiết cành, người ta thường sử dụng auxin hoặc các chất tương tự auxin để bôi vào vết khoanh vỏ. Mục đích chính của việc làm này là gì?
- A. Kích thích ra rễ bất định tại vị trí chiết cành.
- B. Ngăn chặn sự xâm nhập của vi sinh vật gây bệnh vào vết cắt.
- C. Cung cấp chất dinh dưỡng bổ sung cho cành chiết.
- D. Giảm thoát hơi nước từ bề mặt vết cắt, duy trì độ ẩm.
Câu 4: Quan sát đồ thị biểu diễn sự sinh trưởng của một cây đậu Hà Lan từ khi nảy mầm đến khi trưởng thành. Giai đoạn nào trên đồ thị thể hiện rõ nhất vai trò của mô phân sinh đỉnh trong việc tăng chiều cao của cây?
- A. Giai đoạn sinh trưởng theo chiều dọc, thân cây vươn cao.
- B. Giai đoạn phát triển mạnh mẽ của hệ rễ.
- C. Giai đoạn ra hoa và tạo quả.
- D. Giai đoạn sinh trưởng đường kính thân.
Câu 5: Một nông dân muốn điều khiển quá trình ra hoa của cây thanh long để thu hoạch trái vụ. Biện pháp nào sau đây liên quan đến quang chu kỳ có thể giúp nông dân đạt được mục tiêu này?
- A. Tưới nước lạnh vào buổi tối để kích thích ra hoa.
- B. Bón phân giàu lân và kali để thúc đẩy quá trình sinh sản.
- C. Chiếu sáng bổ sung vào ban đêm để kéo dài ngày dài.
- D. Cắt tỉa cành lá để cây tập trung dinh dưỡng cho hoa.
Câu 6: So sánh sinh trưởng sơ cấp và sinh trưởng thứ cấp ở thực vật Hai lá mầm. Đâu là đặc điểm chỉ có ở sinh trưởng thứ cấp mà không có ở sinh trưởng sơ cấp?
- A. Diễn ra ở tất cả các cây Hai lá mầm.
- B. Làm tăng đường kính thân và rễ.
- C. Do hoạt động của mô phân sinh đỉnh.
- D. Kéo dài thân và rễ theo chiều dọc.
Câu 7: Axit absisic (ABA) thường được gọi là hormone "stress" ở thực vật. Giải thích nào sau đây phù hợp nhất với vai trò "stress" của ABA?
- A. ABA kích thích sự sinh trưởng của rễ để tìm kiếm nguồn nước.
- B. ABA thúc đẩy quá trình chín của quả để đảm bảo sự sinh sản.
- C. ABA tăng cường quá trình quang hợp để tạo thêm năng lượng.
- D. ABA giúp cây đóng khí khổng, giảm thoát hơi nước khi thiếu nước.
Câu 8: Etilen là hormone thực vật duy nhất ở trạng thái khí. Vai trò nào sau đây là đặc trưng nhất của etilen trong quá trình phát triển của thực vật?
- A. Kích thích sự phân chia tế bào trong mô phân sinh.
- B. Ức chế sự phát triển của chồi bên.
- C. Thúc đẩy quá trình chín của quả và rụng lá.
- D. Điều chỉnh sự đóng mở khí khổng.
Câu 9: Cytokinin và Auxin thường tương tác với nhau trong việc điều chỉnh sự phát triển của chồi. Tỷ lệ cytokinin/auxin cao sẽ ưu tiên cho sự phát triển của bộ phận nào ở cây?
- A. Rễ chính.
- B. Chồi ngọn và chồi bên.
- C. Rễ bên.
- D. Thân cây.
Câu 10: Florigen được xem là hormone ra hoa ở thực vật. Cơ quan nào sau đây được cho là nơi sản sinh ra florigen khi thực vật nhận được tín hiệu quang chu kỳ thích hợp?
- A. Lá.
- B. Rễ.
- C. Đỉnh sinh trưởng thân.
- D. Mô phân sinh bên.
Câu 11: Một giống lúa mì được gieo trồng ở cả vùng ôn đới (ngày dài) và vùng nhiệt đới (ngày ngắn). Giả sử giống lúa mì này là cây ngày dài. Điều gì có thể xảy ra với thời gian sinh trưởng và phát triển của lúa mì ở hai vùng khí hậu khác nhau?
- A. Lúa mì ở vùng nhiệt đới sẽ sinh trưởng mạnh mẽ hơn do nhiệt độ cao.
- B. Lúa mì ở vùng ôn đới sẽ ra hoa và kết hạt sớm hơn so với vùng nhiệt đới.
- C. Thời gian sinh trưởng và phát triển của lúa mì không bị ảnh hưởng bởi quang chu kỳ.
- D. Cả hai vùng đều cho năng suất lúa mì như nhau vì giống lúa mì đã thích nghi.
Câu 12: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của ánh sáng đỏ và ánh sáng đỏ xa đến sự nảy mầm của hạt, người ta chiếu ánh sáng đỏ, sau đó là ánh sáng đỏ xa, rồi lại ánh sáng đỏ lên một lô hạt. Điều gì sẽ xảy ra với tỷ lệ nảy mầm của hạt trong lô này so với lô hạt đối chứng (không chiếu sáng)?
- A. Tỷ lệ nảy mầm sẽ cao hơn lô đối chứng do được chiếu ánh sáng đỏ.
- B. Tỷ lệ nảy mầm sẽ thấp hơn lô đối chứng do bị chiếu ánh sáng đỏ xa.
- C. Tỷ lệ nảy mầm sẽ tương đương với lô đối chứng vì tác dụng của ánh sáng đỏ bị đảo ngược bởi ánh sáng đỏ xa cuối cùng.
- D. Hạt sẽ không nảy mầm do bị chiếu sáng liên tục.
Câu 13: Người ta sử dụng chất ức chế etilen để bảo quản quả sau thu hoạch. Cơ chế tác dụng của chất ức chế etilen là gì?
- A. Làm chậm quá trình chín của quả bằng cách ức chế sinh tổng hợp hoặc hoạt động của etilen.
- B. Tiêu diệt vi sinh vật gây hại trên bề mặt quả.
- C. Tăng cường độ cứng của vỏ quả, hạn chế hư hỏng cơ học.
- D. Giảm thiểu sự thoát hơi nước từ quả, duy trì độ tươi.
Câu 14: Sinh trưởng sơ cấp diễn ra ở tất cả các loài thực vật có mạch, trong khi sinh trưởng thứ cấp chỉ có ở một số nhóm. Nhóm thực vật nào sau đây không có sinh trưởng thứ cấp?
- A. Cây Hai lá mầm thân gỗ (Cây xoan, cây sồi).
- B. Cây hạt trần (Thông, bách).
- C. Cây Hai lá mầm thân thảo (Cây rau cải, cây đậu).
- D. Cây Một lá mầm (Lúa, ngô, mía).
Câu 15: Trong điều kiện khô hạn, nồng độ hormone ABA trong lá cây tăng lên. Phản ứng nào sau đây của cây là kết quả trực tiếp của sự tăng nồng độ ABA?
- A. Quá trình quang hợp tăng cường.
- B. Khí khổng đóng lại.
- C. Sinh trưởng thân và lá được kích thích.
- D. Hút nước và muối khoáng từ rễ tăng lên.
Câu 16: Một nhà nghiên cứu muốn khảo sát ảnh hưởng của cytokinin lên quá trình phát sinh chồi bên ở cây đậu. Phương pháp thí nghiệm nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Đo chiều cao cây đậu ở các nồng độ cytokinin khác nhau.
- B. Quan sát sự thay đổi màu sắc lá cây đậu khi bón cytokinin.
- C. Bôi cytokinin lên nách lá của một nhóm cây đậu và so sánh số lượng chồi bên phát triển so với nhóm đối chứng (không bôi cytokinin).
- D. Phân tích hàm lượng diệp lục trong lá cây đậu sau khi xử lý cytokinin.
Câu 17: Sự phối hợp giữa auxin và etilen đóng vai trò quan trọng trong quá trình rụng lá ở cây xanh. Etilen tác động lên tầng rời ở cuống lá như thế nào?
- A. Ức chế sự hình thành tầng rời, ngăn chặn rụng lá.
- B. Kích thích sự phân hủy thành tế bào ở tầng rời, làm yếu liên kết giữa các tế bào.
- C. Tăng cường vận chuyển auxin đến tầng rời, thúc đẩy rụng lá.
- D. Làm tăng độ dày của tầng rời, bảo vệ cuống lá.
Câu 18: Một cây non bị thiếu ánh sáng thường có biểu hiện vươn cao, lóng thân dài và lá mầm nhỏ, màu xanh lục nhạt. Giải thích nào sau đây là chính xác nhất cho hiện tượng này?
- A. Thiếu ánh sáng làm giảm quá trình quang hợp, cây không đủ năng lượng để phát triển lá.
- B. Cây tăng cường sản xuất auxin để kích thích sinh trưởng chiều cao, giúp cạnh tranh ánh sáng.
- C. Ánh sáng yếu làm biến đổi cấu trúc diệp lục, lá mầm nhỏ và nhạt màu.
- D. Cây ưu tiên sinh trưởng chiều cao để vươn tới nguồn sáng, đồng thời giảm đầu tư vào lá vì quang hợp kém hiệu quả trong bóng tối.
Câu 19: Tưới nước đầy đủ cho cây trồng có vai trò quan trọng đối với sinh trưởng và phát triển. Vai trò nào sau đây của nước là quan trọng nhất trong giai đoạn sinh trưởng mạnh mẽ của cây?
- A. Duy trì độ trương nước của tế bào, giúp tế bào giãn dài và tăng kích thước.
- B. Là dung môi hòa tan các chất dinh dưỡng trong đất.
- C. Tham gia trực tiếp vào quá trình quang hợp tạo chất hữu cơ.
- D. Điều hòa nhiệt độ của cây thông qua quá trình thoát hơi nước.
Câu 20: Bón phân đạm (Nitơ) quá nhiều cho cây có thể gây ra tác động tiêu cực đến sự phát triển của cây. Tác động tiêu cực nào sau đây thường gặp khi bón thừa phân đạm?
- A. Cây bị vàng lá do thiếu hụt dinh dưỡng.
- B. Rễ cây phát triển kém, khả năng hấp thụ nước và dinh dưỡng giảm.
- C. Cây sinh trưởng thân lá quá mạnh, dễ bị lốp đổ, giảm năng suất sinh sản.
- D. Quá trình ra hoa và tạo quả bị ức chế hoàn toàn.
Câu 21: Nhiệt độ ảnh hưởng đến tốc độ của các quá trình sinh lý, sinh hóa trong cây. Trong giới hạn nhiệt độ sinh thái, khi nhiệt độ tăng lên, tốc độ sinh trưởng của cây thường thay đổi như thế nào?
- A. Tốc độ sinh trưởng tăng tuyến tính khi nhiệt độ tăng lên.
- B. Tốc độ sinh trưởng tăng lên đến một giới hạn tối ưu, sau đó giảm dần khi nhiệt độ tiếp tục tăng.
- C. Tốc độ sinh trưởng giảm khi nhiệt độ tăng lên.
- D. Nhiệt độ không ảnh hưởng đến tốc độ sinh trưởng của cây.
Câu 22: Các hormone thực vật thường tác động thông qua cơ chế truyền tin tế bào. Trong cơ chế này, hormone đóng vai trò là chất tín hiệu thứ nhất, vậy chất tín hiệu thứ hai thường là gì?
- A. Protein thụ thể trên màng tế bào.
- B. Enzyme xúc tác phản ứng sinh hóa.
- C. Các chất truyền tin thứ hai (ví dụ: Ca2+, cAMP, IP3).
- D. Gen điều hòa biểu hiện gen.
Câu 23: Trong nuôi cấy mô tế bào thực vật, người ta thường điều chỉnh tỷ lệ auxin và cytokinin trong môi trường nuôi cấy để điều khiển sự phát sinh hình thái. Tỷ lệ auxin cao hơn cytokinin thường có xu hướng kích thích sự phát triển của bộ phận nào?
- A. Rễ.
- B. Chồi.
- C. Mô sẹo (callus).
- D. Phôi vô tính.
Câu 24: Để thúc đẩy quá trình chín đồng loạt của quả, người ta thường sử dụng hormone etilen hoặc các chất sinh etilen (ví dụ: Ethephon). Thời điểm xử lý etilen thích hợp nhất để đảm bảo hiệu quả và chất lượng quả là khi nào?
- A. Ngay sau khi quả hình thành, còn non.
- B. Trong giai đoạn quả đang lớn nhanh về kích thước.
- C. Khi quả bắt đầu chuyển màu sắc vỏ.
- D. Khi quả đã đạt độ già sinh lý nhất định, trước khi chín tự nhiên.
Câu 25: Hiện tượng "ứng động" ở thực vật (ví dụ: sự cụp lá của cây trinh nữ khi chạm vào) khác với "hướng động" (ví dụ: hướng sáng của thân cây) ở điểm nào?
- A. Ứng động chỉ xảy ra ở lá, hướng động xảy ra ở toàn bộ cây.
- B. Ứng động là phản ứng không định hướng theo nguồn kích thích, hướng động là phản ứng định hướng.
- C. Ứng động là vận động sinh trưởng, hướng động là vận động cảm ứng.
- D. Ứng động diễn ra nhanh, hướng động diễn ra chậm.
Câu 26: Trong cơ chế quang chu kỳ, "thời gian tối tới hạn" là yếu tố quyết định sự ra hoa của cây ngày ngắn và cây ngày dài. "Thời gian tối tới hạn" được hiểu là gì?
- A. Tổng thời gian chiếu sáng trong ngày cần thiết cho cây ra hoa.
- B. Thời gian cây cần để tích lũy đủ phitocrom dạng Pfr để ra hoa.
- C. Độ dài đêm tối tối thiểu hoặc tối đa cần thiết để kích thích hoặc ức chế sự ra hoa.
- D. Khoảng thời gian từ khi gieo hạt đến khi cây bắt đầu ra hoa.
Câu 27: Cây trung tính là nhóm thực vật mà sự ra hoa không phụ thuộc vào độ dài ngày đêm. Yếu tố môi trường nào có thể ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự ra hoa của cây trung tính?
- A. Ánh sáng đỏ và ánh sáng đỏ xa.
- B. Gió và độ ẩm.
- C. Áp suất khí quyển và độ cao.
- D. Nhiệt độ và dinh dưỡng.
Câu 28: Trong quá trình sinh trưởng và phát triển của thực vật, giai đoạn nào được xem là giai đoạn chuyển tiếp quan trọng từ pha sinh dưỡng sang pha sinh sản?
- A. Giai đoạn nảy mầm.
- B. Giai đoạn trưởng thành sinh dưỡng.
- C. Giai đoạn sinh trưởng sinh dưỡng.
- D. Giai đoạn già hóa.
Câu 29: Để tăng năng suất cây lấy gỗ, biện pháp nào sau đây tác động trực tiếp vào sinh trưởng thứ cấp của cây?
- A. Tưới nước và bón phân đầy đủ trong giai đoạn đầu sinh trưởng.
- B. Cắt tỉa cành lá để cây tập trung dinh dưỡng cho thân.
- C. Chọn giống cây có tốc độ sinh trưởng thứ cấp nhanh.
- D. Thắp đèn chiếu sáng vào ban đêm để kéo dài thời gian sinh trưởng.
Câu 30: Trong một thí nghiệm, người ta loại bỏ hoàn toàn lá của cây non. Điều gì sẽ xảy ra với khả năng sinh trưởng và phát triển tiếp theo của cây non này?
- A. Cây non sẽ sinh trưởng nhanh hơn do giảm thoát hơi nước.
- B. Cây non sẽ không bị ảnh hưởng vì rễ vẫn có thể tổng hợp chất hữu cơ.
- C. Cây non sẽ chuyển sang giai đoạn sinh sản sớm để duy trì nòi giống.
- D. Cây non sẽ sinh trưởng chậm lại hoặc ngừng sinh trưởng do thiếu nguồn cung cấp chất hữu cơ từ quang hợp và mất cân bằng hormone.