Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 19: Các nhân tố ảnh hưởng đến sinh trưởng và phát triển ở động vật - Đề 07
Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 19: Các nhân tố ảnh hưởng đến sinh trưởng và phát triển ở động vật - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định giới hạn tốc độ sinh trưởng tối đa của một loài động vật?
- A. Yếu tố di truyền
- B. Chế độ dinh dưỡng
- C. Điều kiện môi trường sống
- D. Hoạt động thể chất
Câu 2: Hormone sinh trưởng (GH) tác động chủ yếu lên quá trình nào để thúc đẩy tăng trưởng chiều dài xương ở động vật non?
- A. Tăng mật độ chất xương
- B. Kích thích tạo tế bào xương mới từ màng xương
- C. Kích thích phân chia và biệt hóa tế bào sụn tăng trưởng
- D. Tăng lắng đọng canxi vào xương
Câu 3: Tại sao nhiệt độ môi trường lại ảnh hưởng lớn đến tốc độ sinh trưởng và phát triển của động vật biến nhiệt (ví dụ: ếch, cá)?
- A. Nhiệt độ cao làm mất nước cơ thể, gây ức chế sinh trưởng.
- B. Enzyme trong cơ thể động vật biến nhiệt hoạt động tối ưu ở một khoảng nhiệt độ nhất định.
- C. Nhiệt độ ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng của động vật biến nhiệt.
- D. Động vật biến nhiệt không thể điều chỉnh thân nhiệt khi nhiệt độ môi trường thay đổi.
Câu 4: Cho biểu đồ về tốc độ sinh trưởng của gà qua các giai đoạn phát triển khác nhau. Giai đoạn nào sau đây có tốc độ sinh trưởng nhanh nhất?
- A. Giai đoạn gà con (từ khi nở đến vài tuần tuổi)
- B. Giai đoạn gà choai (từ vài tuần đến tuổi trưởng thành)
- C. Giai đoạn gà trưởng thành (sau khi đạt kích thước tối đa)
- D. Tốc độ sinh trưởng không đổi ở tất cả các giai đoạn.
Câu 5: Thiếu iodine trong khẩu phần ăn có thể gây ra bệnh bướu cổ ở người và động vật có xương sống. Hormone nào bị ảnh hưởng trực tiếp bởi sự thiếu hụt iodine và gây ra bệnh này?
- A. Hormone sinh trưởng (GH)
- B. Insulin
- C. Hormone tuyến giáp (T3, T4)
- D. Cortisol
Câu 6: Ánh sáng có vai trò quan trọng đối với sự sinh trưởng và phát triển của nhiều loài động vật, đặc biệt là trong việc điều hòa nhịp sinh học và hoạt động sinh sản. Cơ chế nào sau đây giải thích rõ nhất vai trò của ánh sáng trong việc này?
- A. Ánh sáng cung cấp năng lượng trực tiếp cho quá trình sinh trưởng.
- B. Ánh sáng tác động lên hệ thần kinh và nội tiết, điều hòa tiết hormone và nhịp sinh học.
- C. Ánh sáng giúp tổng hợp vitamin D, cần thiết cho phát triển xương.
- D. Ánh sáng ảnh hưởng đến nhiệt độ cơ thể, gián tiếp tác động đến sinh trưởng.
Câu 7: Một đàn cá rô phi nuôi trong ao có mật độ quá dày sẽ chậm lớn và dễ mắc bệnh. Yếu tố môi trường nào là nguyên nhân chính gây ra tình trạng này?
- A. Nguồn thức ăn không đủ cung cấp cho tất cả cá.
- B. Nhiệt độ nước ao thay đổi thất thường.
- C. Ánh sáng mặt trời chiếu xuống ao quá mạnh.
- D. Cạnh tranh về nguồn sống và ô nhiễm môi trường tăng cao do mật độ quần thể lớn.
Câu 8: Cho tình huống: Một bé gái 14 tuổi có chiều cao và cân nặng thấp hơn nhiều so với bạn bè cùng trang lứa, kinh nguyệt chưa xuất hiện. Nghi ngờ do rối loạn hormone. Hormone nào sau đây có khả năng bị thiếu hụt nhất?
- A. Insulin
- B. Cortisol
- C. Hormone sinh trưởng (GH) và Estrogen
- D. Adrenaline
Câu 9: Trong quá trình phát triển của côn trùng, giai đoạn ấu trùng (sâu bướm) trải qua nhiều lần lột xác để tăng kích thước. Hormone nào đóng vai trò chính trong việc điều khiển quá trình lột xác này?
- A. Juvenile hormone
- B. Ecdysone
- C. Insulin-like growth factor (IGF)
- D. Thyroxine
Câu 10: Để tối ưu hóa sinh trưởng của vật nuôi, người ta thường chú ý đến chế độ dinh dưỡng cân bằng và đầy đủ. Điều gì sẽ xảy ra nếu khẩu phần ăn của vật nuôi thiếu protein?
- A. Sinh trưởng chậm, cơ bắp kém phát triển
- B. Tăng cân nhanh do tích lũy mỡ
- C. Xương phát triển nhanh và chắc khỏe hơn
- D. Hệ tiêu hóa hoạt động hiệu quả hơn
Câu 11: Ảnh hưởng của yếu tố di truyền đến sinh trưởng và phát triển của động vật thể hiện rõ nhất ở đặc điểm nào?
- A. Khả năng thích nghi với môi trường sống
- B. Nhu cầu dinh dưỡng của từng cá thể
- C. Kích thước và hình dạng đặc trưng của loài và giống
- D. Phản ứng của cơ thể với các loại bệnh tật
Câu 12: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ đến sự phát triển phôi cá, nhóm cá được ủ ở nhiệt độ thấp hơn so với nhiệt độ tối ưu sẽ có thời gian nở chậm hơn. Giải thích nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Nhiệt độ thấp làm tăng tốc độ trao đổi chất của phôi.
- B. Nhiệt độ thấp làm giảm tốc độ các phản ứng sinh hóa cần thiết cho sự phát triển phôi.
- C. Nhiệt độ thấp làm tăng khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng của phôi.
- D. Nhiệt độ thấp không ảnh hưởng đến thời gian phát triển phôi.
Câu 13: Hormone testosterone đóng vai trò quan trọng trong phát triển các đặc điểm sinh dục thứ cấp ở con đực. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm sinh dục thứ cấp do testosterone quy định?
- A. Phát triển cơ bắp
- B. Giọng nói trầm
- C. Mọc râu và lông
- D. Sản xuất tinh trùng
Câu 14: Một số loài động vật có hiện tượng ngừng sinh trưởng vào mùa đông và sinh trưởng trở lại vào mùa xuân. Yếu tố môi trường nào đóng vai trò tín hiệu quan trọng nhất kích thích sự tái sinh trưởng này?
- A. Nhiệt độ tăng lên
- B. Lượng mưa tăng lên
- C. Độ dài ngày (quang chu kỳ) tăng lên
- D. Nguồn thức ăn phong phú hơn
Câu 15: Vitamin D có vai trò quan trọng trong hấp thụ canxi và phát triển xương ở động vật. Động vật tổng hợp vitamin D chủ yếu nhờ vào yếu tố nào?
- A. Thức ăn
- B. Ánh sáng mặt trời
- C. Nước uống
- D. Vi khuẩn đường ruột
Câu 16: So sánh tốc độ sinh trưởng giữa động vật máu nóng (hằng nhiệt) và động vật máu lạnh (biến nhiệt) trong điều kiện môi trường thay đổi. Phát biểu nào sau đây đúng?
- A. Tốc độ sinh trưởng của động vật máu nóng ít bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ môi trường hơn so với động vật máu lạnh.
- B. Tốc độ sinh trưởng của động vật máu lạnh luôn nhanh hơn động vật máu nóng.
- C. Cả động vật máu nóng và máu lạnh đều có tốc độ sinh trưởng phụ thuộc hoàn toàn vào nhiệt độ môi trường.
- D. Động vật máu nóng chỉ sinh trưởng tốt ở môi trường nóng, còn động vật máu lạnh chỉ sinh trưởng tốt ở môi trường lạnh.
Câu 17: Hiện tượng dậy thì sớm ở trẻ em (ví dụ, xuất hiện các đặc điểm sinh dục thứ cấp trước tuổi bình thường) có thể liên quan đến sự rối loạn hoạt động của tuyến nội tiết nào?
- A. Tuyến giáp
- B. Tuyến sinh dục (tinh hoàn hoặc buồng trứng) và tuyến yên
- C. Tuyến thượng thận
- D. Tuyến tụy
Câu 18: Khi nghiên cứu về ảnh hưởng của chất dinh dưỡng X đến sinh trưởng của gà con, người ta chia gà thành hai nhóm: nhóm đối chứng (ăn thức ăn tiêu chuẩn) và nhóm thí nghiệm (ăn thức ăn tiêu chuẩn + chất X). Để đảm bảo tính khách quan của thí nghiệm, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ nhất?
- A. Giống gà sử dụng trong thí nghiệm
- B. Số lượng gà trong mỗi nhóm
- C. Điều kiện môi trường nuôi (nhiệt độ, ánh sáng, độ ẩm) và chế độ chăm sóc
- D. Thời gian thí nghiệm
Câu 19: Ô nhiễm môi trường, đặc biệt là các chất độc hại, có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến sinh trưởng và phát triển của động vật. Cơ chế chung nào giải thích tác động này?
- A. Chất độc hại làm tăng khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng.
- B. Chất độc hại kích thích quá trình phân chia tế bào.
- C. Chất độc hại cung cấp thêm năng lượng cho cơ thể.
- D. Chất độc hại gây rối loạn trao đổi chất và chức năng tế bào, ức chế sinh trưởng.
Câu 20: Trong chăn nuôi, việc sử dụng hormone sinh trưởng nhân tạo (ví dụ, trong chăn nuôi bò thịt) nhằm mục đích chính nào?
- A. Tăng cường hệ miễn dịch cho vật nuôi
- B. Tăng tốc độ sinh trưởng và khối lượng cơ bắp của vật nuôi
- C. Cải thiện chất lượng lông và da của vật nuôi
- D. Giảm chi phí thức ăn cho vật nuôi
Câu 21: Một loài động vật có thời gian mang thai kéo dài, con non sinh ra đã có khả năng tự đi lại và kiếm ăn (ví dụ, ngựa con). So với loài đẻ trứng có thời gian ấp ngắn, con non yếu ớt (ví dụ, chim non), loài này có chiến lược sinh trưởng và phát triển nào?
- A. Sinh trưởng nhanh chóng sau khi nở hoặc sinh ra, đạt kích thước trưởng thành sớm.
- B. Sinh trưởng chậm, kéo dài qua nhiều giai đoạn biến thái phức tạp.
- C. Đầu tư nhiều vào giai đoạn phát triển phôi thai, con non sinh ra đã phát triển tương đối hoàn thiện.
- D. Phụ thuộc hoàn toàn vào yếu tố môi trường sau khi sinh ra hoặc nở.
Câu 22: Trong điều kiện nuôi nhốt, động vật có thể bị stress do nhiều yếu tố như không gian hạn chế, tiếng ồn, ánh sáng nhân tạo. Stress kéo dài có thể ảnh hưởng như thế nào đến sinh trưởng và phát triển?
- A. Ức chế sinh trưởng, giảm khả năng sinh sản và dễ mắc bệnh.
- B. Kích thích sinh trưởng nhanh hơn để thích nghi với môi trường.
- C. Không ảnh hưởng đáng kể đến sinh trưởng và phát triển.
- D. Tăng cường khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng.
Câu 23: Ở động vật có vú, sữa mẹ cung cấp nguồn dinh dưỡng quan trọng cho con non trong giai đoạn đầu đời. Thành phần nào trong sữa mẹ đặc biệt quan trọng cho sự phát triển hệ thần kinh và trí não của con non?
- A. Protein
- B. Vitamin C
- C. Axit béo omega-3 (DHA)
- D. Canxi
Câu 24: Để đánh giá tốc độ sinh trưởng của một đàn gia súc, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng phổ biến nhất?
- A. Chiều dài cơ thể
- B. Tăng trọng (khối lượng cơ thể)
- C. Chiều cao vai
- D. Đường kính vòng ngực
Câu 25: Hiện tượng biến thái hoàn toàn ở côn trùng (ví dụ, bướm) bao gồm các giai đoạn: trứng - ấu trùng - nhộng - trưởng thành. Giai đoạn nhộng có vai trò sinh trưởng và phát triển như thế nào so với giai đoạn ấu trùng?
- A. Giai đoạn nhộng có tốc độ sinh trưởng nhanh hơn giai đoạn ấu trùng.
- B. Giai đoạn nhộng và ấu trùng có tốc độ sinh trưởng tương đương nhau.
- C. Giai đoạn nhộng là giai đoạn sinh trưởng chính, giai đoạn ấu trùng chỉ là giai đoạn chuẩn bị.
- D. Giai đoạn nhộng chủ yếu diễn ra quá trình biến đổi hình thái, ít sinh trưởng về kích thước so với giai đoạn ấu trùng.
Câu 26: Một nghiên cứu cho thấy khẩu phần ăn giàu carbohydrate nhưng thiếu protein ở động vật thí nghiệm dẫn đến tình trạng gan nhiễm mỡ. Điều này cho thấy sự mất cân bằng dinh dưỡng ảnh hưởng đến quá trình nào?
- A. Trao đổi chất và chuyển hóa các chất trong cơ thể
- B. Khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng ở ruột
- C. Hoạt động của hệ tiêu hóa
- D. Quá trình sinh sản
Câu 27: Trong nuôi trồng thủy sản, việc duy trì nồng độ oxy hòa tan trong nước ở mức phù hợp là rất quan trọng. Nồng độ oxy quá thấp sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình sinh trưởng của cá như thế nào?
- A. Tăng tốc độ sinh trưởng để bù đắp lượng oxy thiếu hụt.
- B. Không ảnh hưởng đến sinh trưởng nếu các yếu tố khác (nhiệt độ, thức ăn) đảm bảo.
- C. Giảm tốc độ trao đổi chất và sinh trưởng do thiếu năng lượng từ hô hấp tế bào.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến khả năng sinh sản, không ảnh hưởng đến sinh trưởng.
Câu 28: Ở loài chim, chim non sau khi nở thường được chim bố mẹ mớm mồi. Hành vi chăm sóc con non này có vai trò quan trọng đối với sự sinh trưởng và phát triển của chim non như thế nào?
- A. Giúp chim non học cách tự kiếm ăn sớm hơn.
- B. Đảm bảo nguồn dinh dưỡng đầy đủ và dễ tiêu hóa cho chim non, giúp chúng sinh trưởng nhanh chóng.
- C. Bảo vệ chim non khỏi các yếu tố gây stress từ môi trường.
- D. Tăng cường hệ miễn dịch cho chim non.
Câu 29: Cho sơ đồ mô tả cơ chế điều hòa hormone sinh trưởng (GH) ở động vật có vú. Vùng nào của não bộ đóng vai trò trung tâm điều khiển việc tiết GH?
- A. Vùng dưới đồi (Hypothalamus)
- B. Tuyến yên
- C. Tuyến giáp
- D. Tuyến thượng thận
Câu 30: Nếu một loài động vật có tuổi thọ ngắn và sinh sản sớm, chiến lược sinh trưởng và phát triển của loài đó thường có xu hướng nào?
- A. Sinh trưởng chậm, tuổi trưởng thành muộn và đầu tư nhiều năng lượng cho sinh trưởng.
- B. Sinh trưởng ổn định, kéo dài suốt vòng đời và sinh sản liên tục.
- C. Sinh trưởng nhanh, đạt kích thước sinh sản sớm và đầu tư năng lượng chủ yếu cho sinh sản.
- D. Không có quy luật rõ ràng về chiến lược sinh trưởng và phát triển.