15+ Đề Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tại sao nước có vai trò quan trọng đối với thực vật, chiếm tỉ lệ lớn trong tế bào và cơ thể thực vật?

  • A. Nước chỉ đơn thuần là môi trường vận chuyển các chất dinh dưỡng.
  • B. Nước chỉ cần thiết cho quá trình quang hợp, không liên quan đến các hoạt động khác.
  • C. Nước giúp thực vật duy trì nhiệt độ ổn định, tránh bị quá nóng.
  • D. Nước là dung môi hòa tan các chất, tham gia vào nhiều quá trình sinh hóa và đảm bảo sự sống của tế bào.

Câu 2: Cơ chế hấp thụ nước từ đất vào tế bào lông hút của rễ cây diễn ra chủ yếu theo phương thức nào?

  • A. Thẩm thấu, do sự chênh lệch thế nước giữa đất và tế bào lông hút.
  • B. Chủ động, cần tiêu tốn năng lượng ATP để vận chuyển nước ngược chiều gradient.
  • C. Vận chuyển tích cực thứ cấp, sử dụng năng lượng gián tiếp từ gradient ion.
  • D. Nhập bào, màng tế bào biến dạng bao lấy các phân tử nước và đưa vào tế bào.

Câu 3: Đai Caspary ở nội bì rễ đóng vai trò gì trong quá trình hấp thụ và vận chuyển nước và chất khoáng?

  • A. Tăng diện tích bề mặt tiếp xúc giữa rễ và dung dịch đất, giúp hấp thụ nước nhanh hơn.
  • B. Kiểm soát dòng vận chuyển nước và chất khoáng vào mạch gỗ, ngăn chặn sự xâm nhập tự do của các chất độc hại.
  • C. Cung cấp chất dinh dưỡng cho các tế bào nội bì, đảm bảo hoạt động sống của lớp tế bào này.
  • D. Giảm thiểu sự thoát hơi nước từ rễ ra môi trường đất, đặc biệt trong điều kiện khô hạn.

Câu 4: Động lực chính nào giúp dòng nước và chất khoáng di chuyển từ rễ lên lá trong mạch gỗ ở cây thân gỗ cao lớn?

  • A. Áp suất rễ, tạo ra lực đẩy nước từ rễ lên thân.
  • B. Lực đẩy của dòng mạch rây từ lá xuống rễ.
  • C. Lực hút do thoát hơi nước ở lá, tạo ra sức căng kéo nước liên tục từ rễ lên.
  • D. Hoạt động của bơm ion ở mạch gỗ, chủ động vận chuyển nước lên trên.

Câu 5: Điều gì sẽ xảy ra với quá trình thoát hơi nước ở lá khi cây bị thiếu nước?

  • A. Quá trình thoát hơi nước sẽ tăng lên để làm mát cây.
  • B. Quá trình thoát hơi nước không bị ảnh hưởng bởi tình trạng thiếu nước.
  • C. Quá trình thoát hơi nước sẽ diễn ra mạnh mẽ hơn vào ban đêm.
  • D. Quá trình thoát hơi nước sẽ giảm xuống do khí khổng đóng lại để hạn chế mất nước.

Câu 6: Nồng độ ion khoáng trong tế bào lông hút thường cao hơn nhiều so với trong dung dịch đất. Cây hấp thụ ion khoáng bằng cơ chế nào?

  • A. Thẩm thấu, do sự chênh lệch nồng độ chất tan.
  • B. Chủ động, cần năng lượng ATP để vận chuyển ion ngược chiều gradient nồng độ.
  • C. Khuếch tán, ion di chuyển từ nơi có nồng độ cao xuống nơi có nồng độ thấp.
  • D. Vận chuyển thụ động, không tiêu tốn năng lượng, chỉ dựa vào gradient nồng độ.

Câu 7: Nguyên tố dinh dưỡng khoáng nào sau đây được coi là nguyên tố đa lượng, cần thiết cho thực vật với số lượng lớn?

  • A. Nitrogen (N)
  • B. Sắt (Fe)
  • C. Mangan (Mn)
  • D. Đồng (Cu)

Câu 8: Triệu chứng nào sau đây thường xuất hiện ở thực vật khi thiếu hụt nguyên tố phosphorus (P)?

  • A. Lá non màu vàng, gân lá vẫn xanh.
  • B. Chóp lá và mép lá bị cháy khô.
  • C. Lá già có màu tím đỏ, sinh trưởng còi cọc.
  • D. Xuất hiện các đốm hoại tử giữa các gân lá.

Câu 9: Trong dòng mạch rây, chất vận chuyển chủ yếu là gì và dòng vận chuyển này diễn ra theo cơ chế nào?

  • A. Nước và ion khoáng, vận chuyển nhờ lực hút thoát hơi nước.
  • B. Amino acid và hormone, vận chuyển nhờ bơm chủ động.
  • C. Chất khoáng và vitamin, vận chuyển thụ động theo gradient nồng độ.
  • D. Đường sucrose và các chất hữu cơ khác, vận chuyển theo cơ chế áp suất dòng từ nguồn đến đích.

Câu 10: Cơ quan nào trong cây được xem là "nguồn" trong quá trình vận chuyển chất hữu cơ trong mạch rây?

  • A. Rễ cây, nơi hấp thụ nước và chất khoáng.
  • B. Lá cây, nơi tổng hợp chất hữu cơ qua quang hợp.
  • C. Thân cây, nơi dự trữ chất dinh dưỡng.
  • D. Hoa và quả, cơ quan sinh sản của cây.

Câu 11: Yếu tố môi trường nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến tốc độ thoát hơi nước qua khí khổng ở lá cây?

  • A. Ánh sáng và nhiệt độ
  • B. Áp suất khí quyển
  • C. Độ pH của đất
  • D. Nồng độ CO2 trong đất

Câu 12: Hiện tượng ứ giọt ở mép lá cây thường xảy ra vào thời điểm nào trong ngày và do động lực nào gây ra?

  • A. Giữa trưa nắng gắt, do lực hút thoát hơi nước mạnh.
  • B. Chiều tối, do quang hợp giảm.
  • C. Sáng sớm, do áp suất rễ và độ ẩm không khí cao, thoát hơi nước thấp.
  • D. Đêm khuya, do nhiệt độ môi trường giảm sâu.

Câu 13: Cho một cây bị vàng lá, đặc biệt lá già bị vàng trước. Dựa vào kiến thức về dinh dưỡng khoáng, cây có thể đang thiếu nguyên tố nào?

  • A. Kali (K)
  • B. Nitrogen (N)
  • C. Canxi (Ca)
  • D. Bo (B)

Câu 14: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của gió đến tốc độ thoát hơi nước, nhóm học sinh đặt hai chậu cây giống nhau dưới ánh sáng và nhiệt độ như nhau, một chậu có quạt thổi nhẹ liên tục. Chậu nào sẽ có tốc độ thoát hơi nước cao hơn?

  • A. Chậu cây có quạt thổi.
  • B. Chậu cây không có quạt thổi.
  • C. Cả hai chậu có tốc độ thoát hơi nước như nhau.
  • D. Không đủ thông tin để kết luận.

Câu 15: Loại tế bào nào sau đây cấu tạo nên mạch gỗ và có đặc điểm gì để phù hợp với chức năng vận chuyển nước?

  • A. Tế bào nhu mô, có thành tế bào mỏng và chứa nhiều bào quan.
  • B. Tế bào libe, tế bào sống có chức năng vận chuyển chất hữu cơ.
  • C. Tế bào khí khổng, điều chỉnh sự thoát hơi nước.
  • D. Tế bào chết (quản bào và mạch ống), thành tế bào hóa gỗ, rỗng ruột.

Câu 16: Phân bón NPK cung cấp cho cây những nguyên tố dinh dưỡng khoáng đa lượng nào?

  • A. Sắt (Fe), Mangan (Mn), Kẽm (Zn)
  • B. Nitrogen (N), Phosphorus (P), Potassium (K)
  • C. Canxi (Ca), Magie (Mg), Lưu huỳnh (S)
  • D. Đồng (Cu), Molypden (Mo), Clo (Cl)

Câu 17: Nếu một cây trồng trong môi trường thiếu oxygen, sự hấp thụ nước và khoáng của rễ sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Hấp thụ nước và khoáng sẽ tăng lên để bù đắp.
  • B. Hấp thụ nước tăng nhưng hấp thụ khoáng giảm.
  • C. Hấp thụ nước và khoáng đều giảm do thiếu năng lượng ATP.
  • D. Hấp thụ nước và khoáng không bị ảnh hưởng.

Câu 18: So sánh con đường gian bào (apoplast) và con đường tế bào chất (symplast) trong vận chuyển nước ở rễ. Điểm khác biệt chính là gì?

  • A. Con đường gian bào diễn ra nhanh hơn con đường tế bào chất.
  • B. Con đường gian bào đi qua thành tế bào và khoảng gian bào, con đường tế bào chất đi qua tế bào chất và cầu sinh chất.
  • C. Con đường gian bào chỉ vận chuyển nước, con đường tế bào chất vận chuyển cả nước và chất khoáng.
  • D. Con đường tế bào chất cần năng lượng ATP, con đường gian bào không cần năng lượng.

Câu 19: Để hạn chế sự mất nước trong điều kiện khô hạn, thực vật CAM (Crassulacean Acid Metabolism) có cơ chế đặc biệt nào liên quan đến khí khổng?

  • A. Khí khổng luôn mở rộng để tăng cường hấp thụ CO2.
  • B. Khí khổng đóng hoàn toàn vào ban đêm để tiết kiệm nước.
  • C. Khí khổng mở vào ban ngày và đóng vào ban đêm như thực vật C3.
  • D. Khí khổng mở vào ban đêm để hấp thụ CO2 và đóng vào ban ngày để giảm thoát hơi nước.

Câu 20: Khi bón phân quá liều lượng cho cây, hiện tượng gì có thể xảy ra liên quan đến quá trình hấp thụ nước của rễ?

  • A. Cây bị héo rũ do tế bào rễ mất nước vào môi trường đất.
  • B. Cây sinh trưởng nhanh hơn do hấp thụ được nhiều chất dinh dưỡng.
  • C. Quá trình hấp thụ nước của rễ không bị ảnh hưởng.
  • D. Rễ cây hấp thụ nước mạnh hơn để pha loãng nồng độ phân bón.

Câu 21: Cho một sơ đồ thí nghiệm về ảnh hưởng của ánh sáng màu sắc khác nhau (đỏ, xanh, lục) lên tốc độ thoát hơi nước của cây. Biến độc lập trong thí nghiệm này là gì?

  • A. Tốc độ thoát hơi nước.
  • B. Loại cây sử dụng.
  • C. Màu sắc ánh sáng.
  • D. Nhiệt độ môi trường.

Câu 22: Ý nghĩa sinh học của quá trình thoát hơi nước đối với cây là gì?

  • A. Giúp cây loại bỏ các chất thải.
  • B. Cung cấp oxygen cho quá trình hô hấp tế bào.
  • C. Ngăn chặn sự xâm nhập của vi sinh vật gây bệnh.
  • D. Tạo lực hút nước và chất khoáng từ rễ, vận chuyển chất dinh dưỡng và duy trì nhiệt độ cho cây.

Câu 23: Trong cơ chế đóng mở khí khổng, vai trò của ion K+ là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng ATP cho hoạt động của tế bào bảo vệ.
  • B. Thay đổi thế nước của tế bào bảo vệ, gây ra sự thay đổi áp suất thẩm thấu và làm khí khổng đóng mở.
  • C. Hoạt hóa enzyme tham gia tổng hợp cellulose ở thành tế bào khí khổng.
  • D. Ổn định pH trong tế bào bảo vệ khí khổng.

Câu 24: Một nhà vườn muốn tăng cường khả năng hấp thụ phosphorus cho cây trồng trên đất chua (pH thấp). Biện pháp nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Tưới nước thường xuyên để rửa trôi acid trong đất.
  • B. Bón phân đạm (N) để kích thích sinh trưởng rễ.
  • C. Bón vôi để nâng pH đất, giúp phosphorus dễ hấp thụ hơn.
  • D. Sử dụng phân bón lá chứa phosphorus để cung cấp trực tiếp cho lá.

Câu 25: Phát biểu nào sau đây là đúng về quá trình trao đổi khoáng ở thực vật?

  • A. Thực vật hấp thụ tất cả các ion khoáng có trong môi trường đất một cách thụ động.
  • B. Quá trình trao đổi khoáng chỉ diễn ra vào ban ngày khi có ánh sáng.
  • C. Thực vật không có khả năng điều chỉnh quá trình hấp thụ khoáng theo nhu cầu.
  • D. Sự hấp thụ khoáng là quá trình chủ động và có tính chọn lọc, đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của cây.

Câu 26: Trong điều kiện thiếu nước kéo dài, cây sẽ có những cơ chế thích nghi nào để giảm thiểu sự mất nước?

  • A. Rụng lá, khí khổng lõm, lớp cutin dày.
  • B. Tăng diện tích lá, khí khổng luôn mở, rễ nông.
  • C. Thân mọng nước, khí khổng tập trung ở mặt trên lá.
  • D. Sinh trưởng nhanh, thời gian sống ngắn.

Câu 27: Một cây được cung cấp đủ nước nhưng vẫn bị héo rũ vào giữa trưa nắng nóng. Nguyên nhân có thể là gì?

  • A. Rễ cây bị tổn thương, không hấp thụ được nước.
  • B. Tốc độ thoát hơi nước quá lớn, vượt quá khả năng hấp thụ nước của rễ.
  • C. Đất bị nhiễm mặn, gây ra hiện tượng héo sinh lý.
  • D. Cây bị thiếu chất dinh dưỡng khoáng.

Câu 28: Cho biểu đồ thể hiện tốc độ thoát hơi nước của cây trong ngày. Tốc độ thoát hơi nước thường cao nhất vào thời điểm nào?

  • A. Sáng sớm.
  • B. Chiều tối.
  • C. Giữa trưa.
  • D. Đêm khuya.

Câu 29: Trong canh tác nông nghiệp, biện pháp tưới nước tiết kiệm nào sau đây giúp giảm thiểu lượng nước mất do bốc hơi và thấm sâu?

  • A. Tưới tràn ngập.
  • B. Tưới phun mưa.
  • C. Tưới rãnh.
  • D. Tưới nhỏ giọt.

Câu 30: Nếu quan sát tế bào lông hút dưới kính hiển vi và nhận thấy tế bào chất có nhiều ti thể. Điều này gợi ý về vai trò gì của ti thể trong quá trình hấp thụ khoáng?

  • A. Cung cấp năng lượng ATP cho quá trình hấp thụ chủ động các ion khoáng.
  • B. Tổng hợp protein kênh và protein tải tham gia vận chuyển khoáng.
  • C. Điều chỉnh áp suất thẩm thấu của tế bào lông hút.
  • D. Lưu trữ các ion khoáng sau khi hấp thụ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Tại sao nước có vai trò quan trọng đối với thực vật, chiếm tỉ lệ lớn trong tế bào và cơ thể thực vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Cơ chế hấp thụ nước từ đất vào tế bào lông hút của rễ cây diễn ra chủ yếu theo phương thức nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Đai Caspary ở nội bì rễ đóng vai trò gì trong quá trình hấp thụ và vận chuyển nước và chất khoáng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Động lực chính nào giúp dòng nước và chất khoáng di chuyển từ rễ lên lá trong mạch gỗ ở cây thân gỗ cao lớn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Điều gì sẽ xảy ra với quá trình thoát hơi nước ở lá khi cây bị thiếu nước?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Nồng độ ion khoáng trong tế bào lông hút thường cao hơn nhiều so với trong dung dịch đất. Cây hấp thụ ion khoáng bằng cơ chế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Nguyên tố dinh dưỡng khoáng nào sau đây được coi là nguyên tố đa lượng, cần thiết cho thực vật với số lượng lớn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Triệu chứng nào sau đây thường xuất hiện ở thực vật khi thiếu hụt nguyên tố phosphorus (P)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong dòng mạch rây, chất vận chuyển chủ yếu là gì và dòng vận chuyển này diễn ra theo cơ chế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Cơ quan nào trong cây được xem là 'nguồn' trong quá trình vận chuyển chất hữu cơ trong mạch rây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Yếu tố môi trường nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến tốc độ thoát hơi nước qua khí khổng ở lá cây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Hiện tượng ứ giọt ở mép lá cây thường xảy ra vào thời điểm nào trong ngày và do động lực nào gây ra?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Cho một cây bị vàng lá, đặc biệt lá già bị vàng trước. Dựa vào kiến thức về dinh dưỡng khoáng, cây có thể đang thiếu nguyên tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của gió đến tốc độ thoát hơi nước, nhóm học sinh đặt hai chậu cây giống nhau dưới ánh sáng và nhiệt độ như nhau, một chậu có quạt thổi nhẹ liên tục. Chậu nào sẽ có tốc độ thoát hơi nước cao hơn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Loại tế bào nào sau đây cấu tạo nên mạch gỗ và có đặc điểm gì để phù hợp với chức năng vận chuyển nước?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Phân bón NPK cung cấp cho cây những nguyên tố dinh dưỡng khoáng đa lượng nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Nếu một cây trồng trong môi trường thiếu oxygen, sự hấp thụ nước và khoáng của rễ sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: So sánh con đường gian bào (apoplast) và con đường tế bào chất (symplast) trong vận chuyển nước ở rễ. Điểm khác biệt chính là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Để hạn chế sự mất nước trong điều kiện khô hạn, thực vật CAM (Crassulacean Acid Metabolism) có cơ chế đặc biệt nào liên quan đến khí khổng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Khi bón phân quá liều lượng cho cây, hiện tượng gì có thể xảy ra liên quan đến quá trình hấp thụ nước của rễ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Cho một sơ đồ thí nghiệm về ảnh hưởng của ánh sáng màu sắc khác nhau (đỏ, xanh, lục) lên tốc độ thoát hơi nước của cây. Biến độc lập trong thí nghiệm này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Ý nghĩa sinh học của quá trình thoát hơi nước đối với cây là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong cơ chế đóng mở khí khổng, vai trò của ion K+ là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Một nhà vườn muốn tăng cường khả năng hấp thụ phosphorus cho cây trồng trên đất chua (pH thấp). Biện pháp nào sau đây là hợp lý nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Phát biểu nào sau đây là đúng về quá trình trao đổi khoáng ở thực vật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong điều kiện thiếu nước kéo dài, cây sẽ có những cơ chế thích nghi nào để giảm thiểu sự mất nước?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Một cây được cung cấp đủ nước nhưng vẫn bị héo rũ vào giữa trưa nắng nóng. Nguyên nhân có thể là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Cho biểu đồ thể hiện tốc độ thoát hơi nước của cây trong ngày. Tốc độ thoát hơi nước thường cao nhất vào thời điểm nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong canh tác nông nghiệp, biện pháp tưới nước tiết kiệm nào sau đây giúp giảm thiểu lượng nước mất do bốc hơi và thấm sâu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Nếu quan sát tế bào lông hút dưới kính hiển vi và nhận thấy tế bào chất có nhiều ti thể. Điều này gợi ý về vai trò gì của ti thể trong quá trình hấp thụ khoáng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vì sao nước lại được xem là thành phần quan trọng bậc nhất đối với sự sống của thực vật?

  • A. Nước là dung môi hòa tan mọi chất trong tế bào thực vật.
  • B. Nước tham gia vào cấu tạo nên các bào quan và cấu trúc tế bào.
  • C. Nước là nguyên liệu trực tiếp cho quá trình quang hợp tạo chất hữu cơ.
  • D. Nước vừa là dung môi, vừa tham gia các phản ứng sinh hóa, duy trì hình dạng tế bào và vận chuyển chất.

Câu 2: Một học sinh thực hiện thí nghiệm về sự hút nước của tế bào thực vật bằng cách ngâm tế bào trong dung dịch đường ưu trương. Hiện tượng nào sau đây sẽ xảy ra?

  • A. Tế bào trương nước và thể tích tế bào tăng lên.
  • B. Tế bào mất nước và thể tích tế bào giảm xuống.
  • C. Nước di chuyển liên tục vào và ra khỏi tế bào nhưng thể tích không đổi.
  • D. Không có sự di chuyển nước vì màng tế bào không thấm nước đường.

Câu 3: Lông hút ở rễ cây có vai trò quan trọng trong quá trình hấp thụ nước và khoáng. Đặc điểm cấu tạo nào của lông hút giúp chúng thực hiện chức năng này hiệu quả nhất?

  • A. Có thành tế bào mỏng, không thấm cutin và không bào trung tâm lớn.
  • B. Có thành tế bào dày, phủ cutin và chứa nhiều lục lạp.
  • C. Có kích thước lớn, hình trụ và nằm sâu trong lớp vỏ rễ.
  • D. Có nhiều ty thể để cung cấp năng lượng cho quá trình hấp thụ chủ động.

Câu 4: Cây trồng trong môi trường đất bị nhiễm mặn thường gặp khó khăn trong việc hấp thụ nước. Giải thích nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Nồng độ muối cao làm tăng thế nước của đất, tạo điều kiện cho nước dễ dàng xâm nhập vào rễ.
  • B. Muối khoáng cạnh tranh với nước trong quá trình vận chuyển vào mạch gỗ.
  • C. Nồng độ muối cao làm giảm thế nước của đất, gây khó khăn cho sự di chuyển nước từ đất vào rễ.
  • D. Rễ cây bị tổn thương do muối, làm giảm khả năng hấp thụ nước.

Câu 5: Con đường gian bào và con đường tế bào chất là hai con đường vận chuyển nước và khoáng trong rễ. Điểm khác biệt cơ bản giữa hai con đường này là gì?

  • A. Con đường gian bào chậm hơn con đường tế bào chất.
  • B. Con đường gian bào đi qua thành tế bào và khoảng gian bào, con đường tế bào chất đi qua hệ thống liên bào.
  • C. Con đường gian bào chỉ vận chuyển nước, con đường tế bào chất vận chuyển cả nước và khoáng.
  • D. Con đường tế bào chất cần năng lượng ATP, con đường gian bào không cần năng lượng.

Câu 6: Đai Caspary có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh dòng vận chuyển nước và khoáng vào mạch gỗ. Vị trí và bản chất cấu tạo của đai Caspary là gì?

  • A. Nằm ở lớp biểu bì rễ, cấu tạo từ cellulose.
  • B. Nằm ở lớp vỏ rễ, cấu tạo từ lignin.
  • C. Nằm ở nội bì rễ, cấu tạo từ suberin.
  • D. Nằm ở trụ giữa, cấu tạo từ cutin.

Câu 7: Hiện tượng ứ giọt ở mép lá thường xảy ra vào sáng sớm hoặc đêm muộn. Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng này là gì?

  • A. Do thoát hơi nước qua cutin quá mạnh vào thời điểm đó.
  • B. Do khí khổng mở rộng tối đa vào ban đêm.
  • C. Do cây hấp thụ quá nhiều chất dinh dưỡng vào ban đêm.
  • D. Do độ ẩm không khí cao, sự thoát hơi nước giảm, áp suất rễ đẩy nước lên và ứ đọng ở mép lá.

Câu 8: Động lực chính của dòng mạch gỗ trong cây là gì? Giải thích vai trò của động lực này trong việc vận chuyển nước từ rễ lên lá.

  • A. Áp suất rễ, đẩy nước từ rễ lên lá.
  • B. Thoát hơi nước ở lá, tạo lực hút kéo nước từ rễ lên lá.
  • C. Lực đẩy của khí khổng, đẩy nước từ lá xuống rễ.
  • D. Sự chênh lệch nồng độ chất tan, tạo dòng chảy từ nơi có nồng độ cao đến nơi có nồng độ thấp.

Câu 9: Vì sao sự thoát hơi nước qua lá lại được xem là "tai họa tất yếu" đối với thực vật, nhưng đồng thời cũng mang lại nhiều lợi ích?

  • A. Tai họa vì làm mất nước, lợi ích vì làm mát lá.
  • B. Tai họa vì tốn năng lượng, lợi ích vì tạo ra sản phẩm quang hợp.
  • C. Tai họa vì gây mất nước quá nhiều khi thiếu nước, lợi ích vì tạo động lực hút nước và khoáng, điều hòa nhiệt độ.
  • D. Tai họa vì làm giảm kích thước lá, lợi ích vì tăng cường trao đổi khí.

Câu 10: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ thoát hơi nước qua khí khổng ở lá cây?

  • A. Độ ẩm không khí.
  • B. Ánh sáng.
  • C. Nhiệt độ đất.
  • D. Nồng độ CO2 trong không khí.

Câu 11: Cơ chế đóng mở khí khổng ở lá cây chủ yếu dựa vào sự thay đổi của yếu tố nào trong tế bào khí khổng?

  • A. Nồng độ O2.
  • B. Áp suất thẩm thấu.
  • C. Hàm lượng protein.
  • D. Kích thước lục lạp.

Câu 12: Trong môi trường thiếu oxygen, rễ cây có thể gặp khó khăn trong việc hấp thụ khoáng. Giải thích nào sau đây là chính xác?

  • A. Thiếu oxygen làm giảm quá trình thoát hơi nước, ảnh hưởng đến hấp thụ khoáng.
  • B. Oxygen cần thiết cho sự hình thành lông hút, thiếu oxygen lông hút không phát triển.
  • C. Hầu hết khoáng được hấp thụ thụ động, không cần oxygen.
  • D. Hấp thụ khoáng chủ động cần năng lượng ATP, quá trình hô hấp hiếu khí cần oxygen để tạo ATP.

Câu 13: Nguyên tố dinh dưỡng khoáng thiết yếu nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong cấu tạo của diệp lục tố, cần thiết cho quá trình quang hợp?

  • A. Nitrogen (N).
  • B. Phosphorus (P).
  • C. Magnesium (Mg).
  • D. Potassium (K).

Câu 14: Khi thiếu nguyên tố phosphorus, cây thường có biểu hiện sinh trưởng chậm, lá có màu tím đỏ. Giải thích nào sau đây về vai trò của phosphorus liên quan đến triệu chứng này là hợp lý nhất?

  • A. Phosphorus là thành phần của diệp lục, thiếu phosphorus làm lá mất màu xanh.
  • B. Phosphorus tham gia cấu tạo nucleic acid và ATP, thiếu phosphorus ảnh hưởng đến sinh trưởng và chuyển hóa năng lượng.
  • C. Phosphorus điều tiết sự đóng mở khí khổng, thiếu phosphorus làm khí khổng đóng liên tục.
  • D. Phosphorus cần cho sự phát triển rễ, thiếu phosphorus rễ kém phát triển.

Câu 15: Nitrogen trong cây tồn tại chủ yếu ở dạng nào sau khi được hấp thụ và đồng hóa?

  • A. Ion nitrate (NO3-).
  • B. Ion ammonium (NH4+).
  • C. Nitrogen phân tử (N2).
  • D. Amino acid và protein.

Câu 16: Quá trình cố định nitrogen sinh học có vai trò quan trọng trong tự nhiên. Vi sinh vật nào sau đây có khả năng cố định nitrogen?

  • A. Vi khuẩn Rhizobium.
  • B. Nấm Mycorrhiza.
  • C. Virus Tobacco mosaic.
  • D. Tảo lục Chlorella.

Câu 17: Mạch rây trong cây có chức năng vận chuyển chất hữu cơ từ lá đến các cơ quan khác. Thành phần chủ yếu được vận chuyển trong mạch rây là gì?

  • A. Nước và ion khoáng.
  • B. Hormone thực vật.
  • C. Sản phẩm quang hợp (chủ yếu là sucrose).
  • D. Oxygen và carbon dioxide.

Câu 18: Động lực của dòng mạch rây được tạo ra bởi sự chênh lệch áp suất thẩm thấu giữa cơ quan nguồn và cơ quan chứa. Cơ quan nguồn trong trường hợp này thường là cơ quan nào?

  • A. Rễ.
  • B. Lá (cơ quan quang hợp).
  • C. Thân.
  • D. Hoa, quả.

Câu 19: Khi bón phân quá liều cho cây, hiện tượng "cháy lá" có thể xảy ra. Giải thích nào sau đây về cơ chế gây "cháy lá" do bón phân quá liều là chính xác?

  • A. Phân bón làm tăng tốc độ thoát hơi nước, cây mất nước nhanh.
  • B. Rễ cây hấp thụ quá nhiều khoáng, gây ngộ độc.
  • C. Phân bón làm thay đổi pH đất, gây tổn thương rễ.
  • D. Nồng độ chất tan trong đất cao hơn trong tế bào rễ, nước bị rút từ rễ ra ngoài, gây mất nước và "cháy lá".

Câu 20: Để xác định vai trò của một nguyên tố khoáng đối với sự sinh trưởng của cây, người ta thường sử dụng phương pháp nào sau đây?

  • A. Phương pháp quan sát hình thái cây.
  • B. Phương pháp phân tích hóa học đất.
  • C. Phương pháp trồng cây trong dung dịch (thủy canh) có kiểm soát thành phần khoáng.
  • D. Phương pháp lai giống và phân tích di truyền.

Câu 21: Trong hệ thống mạch dẫn của cây, loại tế bào nào cấu tạo nên mạch gỗ và đặc điểm của chúng giúp vận chuyển nước hiệu quả?

  • A. Tế bào chết (quản bào và mạch ống) có thành hóa gỗ, không bào lớn hoặc tiêu biến tạo ống dẫn liên tục.
  • B. Tế bào sống (tế bào kèm và ống rây) có nhiều bào quan, tạo dòng chảy tế bào chất.
  • C. Tế bào nhu mô có thành mỏng, chứa lục lạp, tham gia quang hợp.
  • D. Tế bào biểu bì có lớp cutin, bảo vệ mạch dẫn khỏi mất nước.

Câu 22: So sánh con đường vận chuyển nước và chất khoáng từ rễ lên lá ở cây với hệ tuần hoàn máu ở động vật. Điểm tương đồng cơ bản giữa hai hệ thống này là gì?

  • A. Đều sử dụng bơm để tạo áp lực đẩy dòng chảy.
  • B. Đều vận chuyển chất dinh dưỡng và chất thải theo hai chiều.
  • C. Đều là hệ thống ống dẫn phân nhánh, vận chuyển chất cần thiết đi khắp cơ thể.
  • D. Đều có van một chiều để đảm bảo dòng chảy theo một hướng.

Câu 23: Để tăng hiệu quả sử dụng phân bón, người nông dân nên tưới nước cho cây sau khi bón phân. Giải thích nào sau đây về vai trò của nước trong việc này là hợp lý nhất?

  • A. Nước giúp phân bón bám chặt vào rễ cây, tăng hấp thụ.
  • B. Nước hòa tan phân bón, tạo dung dịch dinh dưỡng giúp rễ cây dễ hấp thụ.
  • C. Nước làm mát đất, giảm sự bay hơi của phân bón.
  • D. Nước kích thích rễ cây phát triển nhanh, tăng diện tích hấp thụ phân bón.

Câu 24: Trong điều kiện khô hạn, cây CAM (Crassulacean Acid Metabolism) có cơ chế đặc biệt để giảm thiểu sự mất nước. Cơ chế đó liên quan đến quá trình nào?

  • A. Tăng cường hấp thụ nước qua rễ.
  • B. Lá biến đổi thành gai để giảm diện tích tiếp xúc.
  • C. Khí khổng mở rộng vào ban ngày để tăng cường quang hợp.
  • D. Khí khổng đóng vào ban ngày và mở vào ban đêm để giảm thoát hơi nước.

Câu 25: Một cây bị vàng lá, đặc biệt là lá già, và sinh trưởng chậm. Triệu chứng này có thể là do thiếu nguyên tố dinh dưỡng khoáng nào?

  • A. Nitrogen (N).
  • B. Potassium (K).
  • C. Calcium (Ca).
  • D. Iron (Fe).

Câu 26: Sự vận chuyển nước và khoáng từ rễ lên lá ngược chiều trọng lực, đòi hỏi phải có lực đẩy hoặc lực kéo. Lực nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đưa nước lên cao ở những cây gỗ lớn?

  • A. Áp suất rễ.
  • B. Lực đẩy của tế bào nhu mô gỗ.
  • C. Lực hút do thoát hơi nước ở lá.
  • D. Lực mao dẫn trong mạch gỗ.

Câu 27: Trong quá trình hấp thụ khoáng, cây có khả năng hấp thụ chọn lọc các ion khoáng cần thiết. Cơ chế nào giúp cây thực hiện được sự hấp thụ chọn lọc này?

  • A. Sự khác biệt về nồng độ ion khoáng giữa đất và tế bào rễ.
  • B. Kích thước của lỗ khí khổng trên bề mặt rễ.
  • C. Tính thấm chọn lọc của thành tế bào thực vật.
  • D. Các protein vận tải đặc hiệu trên màng sinh chất tế bào rễ.

Câu 28: Hiện tượng "rỉ nhựa" (hay "chảy nhựa") ở thân cây khi bị cắt ngang vào mùa xuân là do động lực nào gây ra?

  • A. Áp suất rễ.
  • B. Thoát hơi nước ở lá.
  • C. Lực mao dẫn.
  • D. Sức căng bề mặt của nước.

Câu 29: Để cây sinh trưởng và phát triển tốt, cần cung cấp đầy đủ các nguyên tố dinh dưỡng khoáng thiết yếu. Tuy nhiên, việc bón phân không cân đối có thể gây hại cho cây và môi trường. Hậu quả nào sau đây có thể xảy ra do bón phân quá nhiều nitrogen?

  • A. Cây còi cọc, lá vàng.
  • B. Rễ phát triển mạnh, tăng khả năng hấp thụ nước.
  • C. Ô nhiễm môi trường nước do nitrate dư thừa, cây dễ bị sâu bệnh, giảm phẩm chất nông sản.
  • D. Tăng cường quá trình cố định nitrogen trong đất.

Câu 30: Trong một thí nghiệm, người ta đặt cây vào môi trường có độ ẩm cao và chiếu sáng liên tục. Dự đoán nào sau đây về tốc độ thoát hơi nước của cây là phù hợp nhất?

  • A. Tốc độ thoát hơi nước sẽ tăng cao do chiếu sáng liên tục.
  • B. Tốc độ thoát hơi nước sẽ giảm do độ ẩm không khí cao.
  • C. Tốc độ thoát hơi nước không đổi vì hai yếu tố triệt tiêu nhau.
  • D. Tốc độ thoát hơi nước sẽ ngừng hoàn toàn do độ ẩm quá cao.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Vì sao nước lại được xem là thành phần quan trọng bậc nhất đối với sự sống của thực vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Một học sinh thực hiện thí nghiệm về sự hút nước của tế bào thực vật bằng cách ngâm tế bào trong dung dịch đường ưu trương. Hiện tượng nào sau đây sẽ xảy ra?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Lông hút ở rễ cây có vai trò quan trọng trong quá trình hấp thụ nước và khoáng. Đặc điểm cấu tạo nào của lông hút giúp chúng thực hiện chức năng này hiệu quả nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Cây trồng trong môi trường đất bị nhiễm mặn thường gặp khó khăn trong việc hấp thụ nước. Giải thích nào sau đây là phù hợp nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Con đường gian bào và con đường tế bào chất là hai con đường vận chuyển nước và khoáng trong rễ. Điểm khác biệt cơ bản giữa hai con đường này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Đai Caspary có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh dòng vận chuyển nước và khoáng vào mạch gỗ. Vị trí và bản chất cấu tạo của đai Caspary là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Hiện tượng ứ giọt ở mép lá thường xảy ra vào sáng sớm hoặc đêm muộn. Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Động lực chính của dòng mạch gỗ trong cây là gì? Giải thích vai trò của động lực này trong việc vận chuyển nước từ rễ lên lá.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Vì sao sự thoát hơi nước qua lá lại được xem là 'tai họa tất yếu' đối với thực vật, nhưng đồng thời cũng mang lại nhiều lợi ích?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ thoát hơi nước qua khí khổng ở lá cây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Cơ chế đóng mở khí khổng ở lá cây chủ yếu dựa vào sự thay đổi của yếu tố nào trong tế bào khí khổng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong môi trường thiếu oxygen, rễ cây có thể gặp khó khăn trong việc hấp thụ khoáng. Giải thích nào sau đây là chính xác?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Nguyên tố dinh dưỡng khoáng thiết yếu nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong cấu tạo của diệp lục tố, cần thiết cho quá trình quang hợp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Khi thiếu nguyên tố phosphorus, cây thường có biểu hiện sinh trưởng chậm, lá có màu tím đỏ. Giải thích nào sau đây về vai trò của phosphorus liên quan đến triệu chứng này là hợp lý nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Nitrogen trong cây tồn tại chủ yếu ở dạng nào sau khi được hấp thụ và đồng hóa?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Quá trình cố định nitrogen sinh học có vai trò quan trọng trong tự nhiên. Vi sinh vật nào sau đây có khả năng cố định nitrogen?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Mạch rây trong cây có chức năng vận chuyển chất hữu cơ từ lá đến các cơ quan khác. Thành phần chủ yếu được vận chuyển trong mạch rây là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Động lực của dòng mạch rây được tạo ra bởi sự chênh lệch áp suất thẩm thấu giữa cơ quan nguồn và cơ quan chứa. Cơ quan nguồn trong trường hợp này thường là cơ quan nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Khi bón phân quá liều cho cây, hiện tượng 'cháy lá' có thể xảy ra. Giải thích nào sau đây về cơ chế gây 'cháy lá' do bón phân quá liều là chính xác?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Để xác định vai trò của một nguyên tố khoáng đối với sự sinh trưởng của cây, người ta thường sử dụng phương pháp nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong hệ thống mạch dẫn của cây, loại tế bào nào cấu tạo nên mạch gỗ và đặc điểm của chúng giúp vận chuyển nước hiệu quả?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: So sánh con đường vận chuyển nước và chất khoáng từ rễ lên lá ở cây với hệ tuần hoàn máu ở động vật. Điểm tương đồng cơ bản giữa hai hệ thống này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Để tăng hiệu quả sử dụng phân bón, người nông dân nên tưới nước cho cây sau khi bón phân. Giải thích nào sau đây về vai trò của nước trong việc này là hợp lý nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong điều kiện khô hạn, cây CAM (Crassulacean Acid Metabolism) có cơ chế đặc biệt để giảm thiểu sự mất nước. Cơ chế đó liên quan đến quá trình nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Một cây bị vàng lá, đặc biệt là lá già, và sinh trưởng chậm. Triệu chứng này có thể là do thiếu nguyên tố dinh dưỡng khoáng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Sự vận chuyển nước và khoáng từ rễ lên lá ngược chiều trọng lực, đòi hỏi phải có lực đẩy hoặc lực kéo. Lực nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đưa nước lên cao ở những cây gỗ lớn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong quá trình hấp thụ khoáng, cây có khả năng hấp thụ chọn lọc các ion khoáng cần thiết. Cơ chế nào giúp cây thực hiện được sự hấp thụ chọn lọc này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Hiện tượng 'rỉ nhựa' (hay 'chảy nhựa') ở thân cây khi bị cắt ngang vào mùa xuân là do động lực nào gây ra?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Để cây sinh trưởng và phát triển tốt, cần cung cấp đầy đủ các nguyên tố dinh dưỡng khoáng thiết yếu. Tuy nhiên, việc bón phân không cân đối có thể gây hại cho cây và môi trường. Hậu quả nào sau đây có thể xảy ra do bón phân quá nhiều nitrogen?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong một thí nghiệm, người ta đặt cây vào môi trường có độ ẩm cao và chiếu sáng liên tục. Dự đoán nào sau đây về tốc độ thoát hơi nước của cây là phù hợp nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tại sao nước có vai trò quan trọng đối với thực vật?

  • A. Nước chỉ cần thiết cho quá trình quang hợp.
  • B. Nước chỉ đóng vai trò cấu trúc, tạo hình dạng cho cây.
  • C. Nước chỉ là môi trường vận chuyển chất dinh dưỡng.
  • D. Nước là dung môi hòa tan, môi trường phản ứng, tham gia điều hòa nhiệt độ và duy trì hình dạng tế bào.

Câu 2: Hiện tượng nào sau đây mô tả đúng về quá trình thoát hơi nước ở lá cây?

  • A. Nước bay hơi từ bề mặt lá, chủ yếu qua khí khổng, tạo lực hút dòng nước từ rễ lên.
  • B. Nước được đẩy từ rễ lên lá nhờ áp suất rễ, sau đó thoát ra ngoài qua cutin.
  • C. Nước di chuyển từ mạch rây lên lá và thoát ra ngoài dưới dạng hơi nước.
  • D. Thoát hơi nước là quá trình chủ động, tiêu tốn năng lượng để loại bỏ nước dư thừa.

Câu 3: Cơ chế hấp thụ nước và ion khoáng từ đất vào tế bào lông hút của rễ cây diễn ra chủ yếu theo phương thức nào?

  • A. Chỉ hấp thụ thụ động đối với cả nước và ion khoáng.
  • B. Chỉ hấp thụ chủ động đối với cả nước và ion khoáng.
  • C. Hấp thụ nước theo cơ chế thụ động (thẩm thấu), ion khoáng theo cơ chế chủ động hoặc thụ động.
  • D. Hấp thụ nước theo cơ chế chủ động, ion khoáng chỉ hấp thụ thụ động.

Câu 4: Đai Caspary có vai trò gì trong quá trình vận chuyển nước và khoáng chất ở rễ cây?

  • A. Tăng cường tốc độ vận chuyển nước và khoáng theo con đường gian bào.
  • B. Buộc nước và ion khoáng phải đi vào con đường tế bào chất trước khi vào mạch gỗ, giúp kiểm soát chất hấp thụ.
  • C. Ngăn chặn sự thoát ngược của nước và khoáng từ mạch gỗ ra vỏ rễ.
  • D. Cung cấp năng lượng ATP cho quá trình vận chuyển chủ động các chất khoáng.

Câu 5: Động lực chính nào giúp dòng nước và chất khoáng di chuyển ngược chiều trọng lực từ rễ lên lá ở cây thân gỗ cao lớn?

  • A. Áp suất rễ tạo ra lực đẩy từ dưới lên.
  • B. Lực mao dẫn trong mạch gỗ kéo nước lên.
  • C. Sự chênh lệch nồng độ chất tan giữa rễ và lá.
  • D. Lực hút do thoát hơi nước ở lá kết hợp với lực liên kết giữa các phân tử nước.

Câu 6: Trong điều kiện môi trường khô hạn, cây thực vật sẽ có những cơ chế thích nghi nào để giảm thiểu sự mất nước?

  • A. Tăng cường mở khí khổng để hấp thụ CO2 cho quang hợp.
  • B. Phát triển hệ rễ nông để hấp thụ nước mưa trên bề mặt.
  • C. Giảm diện tích lá, khí khổng đóng một phần vào ban ngày, lớp cutin dày.
  • D. Tăng số lượng tế bào lông hút để hấp thụ tối đa nước từ đất.

Câu 7: Nồng độ ion khoáng trong tế bào lông hút thường cao hơn nhiều so với trong dung dịch đất. Điều này có ý nghĩa gì đối với quá trình hấp thụ ion khoáng của cây?

  • A. Ion khoáng di chuyển thụ động từ đất vào tế bào lông hút.
  • B. Cây cần sử dụng năng lượng ATP để vận chuyển chủ động ion khoáng ngược chiều gradient nồng độ.
  • C. Sự chênh lệch nồng độ không ảnh hưởng đến quá trình hấp thụ ion khoáng.
  • D. Ion khoáng được hấp thụ đồng thời với nước theo cơ chế thẩm thấu.

Câu 8: Yếu tố môi trường nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến tốc độ thoát hơi nước qua khí khổng ở lá cây?

  • A. Độ ẩm không khí.
  • B. Nhiệt độ đất.
  • C. Ánh sáng mặt trời.
  • D. Nồng độ CO2 trong không khí.

Câu 9: Khi cây bị thiếu nguyên tố dinh dưỡng Nitrogen, triệu chứng biểu hiện rõ nhất ở lá già là?

  • A. Lá non bị vàng úa, trong khi lá già vẫn xanh.
  • B. Lá xuất hiện các đốm hoại tử màu nâu đỏ.
  • C. Lá già bị vàng úa từ chóp lá và mép lá, sau đó lan rộng.
  • D. Lá bị xoăn lại và rụng sớm.

Câu 10: Quá trình nào sau đây không phải là một phần của chu trình Nitrogen trong tự nhiên?

  • A. Quá trình cố định Nitrogen từ khí quyển.
  • B. Quá trình nitrat hóa (chuyển NH4+ thành NO3-).
  • C. Quá trình khử nitrat (chuyển NO3- thành N2).
  • D. Quá trình hô hấp tế bào thải CO2.

Câu 11: Cho sơ đồ thí nghiệm: Cây trồng trong dung dịch thủy canh được sục khí liên tục. Mục đích của việc sục khí trong thí nghiệm này là gì?

  • A. Cung cấp CO2 cho quá trình quang hợp của rễ cây.
  • B. Đảm bảo cung cấp đủ O2 cho quá trình hô hấp của rễ, tránh ngập úng.
  • C. Giúp khuấy đều dung dịch dinh dưỡng, tăng khả năng hấp thụ.
  • D. Ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật gây hại trong dung dịch.

Câu 12: Mạch rây vận chuyển chủ yếu chất hữu cơ nào từ lá đến các cơ quan khác của cây?

  • A. Saccharose (đường mía).
  • B. Glucose (đường đơn).
  • C. Tinh bột (polysaccharide dự trữ).
  • D. Amino acid (đơn vị cấu tạo protein).

Câu 13: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về áp suất rễ?

  • A. Áp suất rễ là lực kéo nước từ lá xuống rễ.
  • B. Áp suất rễ hoạt động mạnh nhất khi cây thoát hơi nước mạnh.
  • C. Áp suất rễ chỉ xảy ra ở cây thân thảo, không có ở cây thân gỗ.
  • D. Áp suất rễ được tạo ra do sự chênh lệch nồng độ chất tan giữa tế bào rễ và môi trường đất, đẩy nước từ rễ lên.

Câu 14: Hiện tượng ứ giọt ở mép lá thường xảy ra vào thời điểm nào trong ngày và do nguyên nhân chính nào?

  • A. Giữa trưa nắng nóng, do thoát hơi nước quá mạnh.
  • B. Sáng sớm hoặc đêm, khi độ ẩm không khí cao và thoát hơi nước thấp, áp suất rễ đẩy nước.
  • C. Chiều tối, khi cây tích lũy nhiều chất hữu cơ.
  • D. Bất kỳ thời điểm nào, khi cây bị thừa nước.

Câu 15: Cho bảng số liệu về nhu cầu dinh dưỡng khoáng của cây lúa ở các giai đoạn sinh trưởng khác nhau. Giai đoạn nào cây lúa cần lượng Potassium (K) cao nhất?

  • A. Giai đoạn mạ.
  • B. Giai đoạn đẻ nhánh.
  • C. Giai đoạn làm đòng.
  • D. Giai đoạn chín.

Câu 16: Nếu tế bào khí khổng mất nước, điều gì sẽ xảy ra với hình dạng tế bào và trạng thái của khí khổng?

  • A. Tế bào khí khổng xẹp xuống, khí khổng đóng lại.
  • B. Tế bào khí khổng trương lên, khí khổng mở ra.
  • C. Hình dạng tế bào không thay đổi, khí khổng vẫn mở.
  • D. Tế bào khí khổng căng phồng, khí khổng đóng lại.

Câu 17: Trong con đường vận chuyển nước và khoáng từ lông hút vào mạch gỗ, con đường nào cho phép nước và chất tan di chuyển qua thành và khoảng gian bào?

  • A. Con đường tế bào chất (symplast).
  • B. Con đường gian bào (apoplast).
  • C. Cả hai con đường đều chỉ di chuyển qua tế bào chất.
  • D. Cả hai con đường đều chỉ di chuyển qua khoảng gian bào.

Câu 18: Loại tế bào nào cấu tạo nên mạch gỗ và đặc điểm cấu tạo nào của chúng giúp phù hợp với chức năng vận chuyển nước?

  • A. Tế bào nhu mô, thành mỏng.
  • B. Tế bào libe, tế bào sống.
  • C. Tế bào quản bào và mạch ống, tế bào chết, thành hóa gỗ.
  • D. Tế bào biểu bì, không có vách ngăn.

Câu 19: Để so sánh tốc độ thoát hơi nước của hai cây A và B, người ta dùng phương pháp cân nhanh. Kết quả cho thấy cây A giảm khối lượng nhanh hơn cây B. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Cây A có tốc độ thoát hơi nước cao hơn cây B.
  • B. Cây B có tốc độ thoát hơi nước cao hơn cây A.
  • C. Cả hai cây có tốc độ thoát hơi nước bằng nhau.
  • D. Không thể so sánh tốc độ thoát hơi nước dựa trên thông tin này.

Câu 20: Trong điều kiện thiếu oxygen, rễ cây có thể bị tổn thương do quá trình nào sau đây bị ảnh hưởng?

  • A. Quang hợp.
  • B. Thoát hơi nước.
  • C. Hấp thụ nước.
  • D. Hô hấp tế bào.

Câu 21: Nitrogen là thành phần cấu tạo của phân tử sinh học quan trọng nào trong tế bào thực vật?

  • A. Carbohydrate.
  • B. Protein và nucleic acid.
  • C. Lipid.
  • D. Vitamin.

Câu 22: Cho biết thứ tự đúng của nước và ion khoáng di chuyển từ đất vào mạch gỗ của rễ theo con đường tế bào chất (symplast)?

  • A. Lông hút → Biểu bì → Vỏ → Nội bì → Mạch gỗ.
  • B. Lông hút → Nội bì → Vỏ → Biểu bì → Mạch gỗ.
  • C. Lông hút → Biểu bì → Vỏ → Nội bì → Tế bào nhu mô gỗ → Mạch gỗ.
  • D. Biểu bì → Lông hút → Vỏ → Nội bì → Mạch gỗ.

Câu 23: Nếu cây bị thiếu Potassium (K), chức năng sinh lý nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Quá trình quang hợp.
  • C. Vận chuyển chất hữu cơ trong mạch rây.
  • D. Điều hòa hoạt động của khí khổng và cân bằng nước.

Câu 24: Cơ quan nào của cây đóng vai trò chính trong việc hấp thụ nước và ion khoáng từ môi trường đất?

  • A. Lá.
  • B. Rễ.
  • C. Thân.
  • D. Hoa.

Câu 25: Cho biểu đồ so sánh tốc độ thoát hơi nước ở mặt trên và mặt dưới của lá cây. Mặt nào thường có tốc độ thoát hơi nước cao hơn và tại sao?

  • A. Mặt dưới thường có tốc độ thoát hơi nước cao hơn vì có nhiều khí khổng hơn.
  • B. Mặt trên thường có tốc độ thoát hơi nước cao hơn vì tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời.
  • C. Tốc độ thoát hơi nước ở cả hai mặt lá thường bằng nhau.
  • D. Tốc độ thoát hơi nước phụ thuộc vào loài cây, không phụ thuộc mặt lá.

Câu 26: Để hạn chế sự mất nước cho cây sau khi bứng移植, biện pháp nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Tưới nhiều nước cho cây ngay sau khi bứng.
  • B. Bón phân đạm để kích thích sinh trưởng.
  • C. Cắt tỉa bớt lá và cành.
  • D. Che phủ gốc cây bằng rơm rạ.

Câu 27: Sự vận chuyển các chất trong mạch rây diễn ra theo cơ chế nào và nhờ động lực chính nào?

  • A. Cơ chế thẩm thấu, động lực là áp suất rễ.
  • B. Cơ chế dòng áp suất, động lực là sự chênh lệch áp suất thẩm thấu.
  • C. Cơ chế vận chuyển chủ động, động lực là ATP.
  • D. Cơ chế khuếch tán, không có động lực cụ thể.

Câu 28: Vi khuẩn Rhizobium cộng sinh trong nốt sần rễ cây họ Đậu có vai trò gì quan trọng trong dinh dưỡng Nitrogen của cây?

  • A. Phân giải chất hữu cơ trong đất thành dạng Nitrogen vô cơ.
  • B. Nitrat hóa ammonium thành nitrate.
  • C. Khử nitrate thành khí Nitrogen trả lại khí quyển.
  • D. Cố định Nitrogen từ khí quyển thành dạng NH4+ cung cấp cho cây.

Câu 29: Cho tình huống: Một cây bị ngập úng trong thời gian dài. Giải thích tại sao cây có thể bị chết do ngập úng liên quan đến quá trình trao đổi nước và khoáng?

  • A. Ngập úng làm tăng tốc độ thoát hơi nước, cây mất nước quá nhiều.
  • B. Ngập úng làm tăng áp suất rễ, gây vỡ mạch gỗ.
  • C. Ngập úng gây thiếu oxy cho rễ, ức chế hô hấp và hấp thụ khoáng, gây độc cho rễ.
  • D. Ngập úng làm giảm nồng độ chất tan trong tế bào rễ, cây không hấp thụ được nước.

Câu 30: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của ánh sáng đến tốc độ thoát hơi nước, yếu tố nào sau đây cần được giữ không đổi (biến số kiểm soát) để đảm bảo tính khách quan của kết quả?

  • A. Cường độ ánh sáng.
  • B. Độ ẩm không khí và nhiệt độ.
  • C. Tốc độ gió.
  • D. Diện tích lá cây.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Tại sao nước có vai trò quan trọng đối với thực vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Hiện tượng nào sau đây mô tả đúng về quá trình thoát hơi nước ở lá cây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Cơ chế hấp thụ nước và ion khoáng từ đất vào tế bào lông hút của rễ cây diễn ra chủ yếu theo phương thức nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Đai Caspary có vai trò gì trong quá trình vận chuyển nước và khoáng chất ở rễ cây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Động lực chính nào giúp dòng nước và chất khoáng di chuyển ngược chiều trọng lực từ rễ lên lá ở cây thân gỗ cao lớn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong điều kiện môi trường khô hạn, cây thực vật sẽ có những cơ chế thích nghi nào để giảm thiểu sự mất nước?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Nồng độ ion khoáng trong tế bào lông hút thường cao hơn nhiều so với trong dung dịch đất. Điều này có ý nghĩa gì đối với quá trình hấp thụ ion khoáng của cây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Yếu tố môi trường nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến tốc độ thoát hơi nước qua khí khổng ở lá cây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Khi cây bị thiếu nguyên tố dinh dưỡng Nitrogen, triệu chứng biểu hiện rõ nhất ở lá già là?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Quá trình nào sau đây không phải là một phần của chu trình Nitrogen trong tự nhiên?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Cho sơ đồ thí nghiệm: Cây trồng trong dung dịch thủy canh được sục khí liên tục. Mục đích của việc sục khí trong thí nghiệm này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Mạch rây vận chuyển chủ yếu chất hữu cơ nào từ lá đến các cơ quan khác của cây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về áp suất rễ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Hiện tượng ứ giọt ở mép lá thường xảy ra vào thời điểm nào trong ngày và do nguyên nhân chính nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Cho bảng số liệu về nhu cầu dinh dưỡng khoáng của cây lúa ở các giai đoạn sinh trưởng khác nhau. Giai đoạn nào cây lúa cần lượng Potassium (K) cao nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Nếu tế bào khí khổng mất nước, điều gì sẽ xảy ra với hình dạng tế bào và trạng thái của khí khổng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong con đường vận chuyển nước và khoáng từ lông hút vào mạch gỗ, con đường nào cho phép nước và chất tan di chuyển qua thành và khoảng gian bào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Loại tế bào nào cấu tạo nên mạch gỗ và đặc điểm cấu tạo nào của chúng giúp phù hợp với chức năng vận chuyển nước?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Để so sánh tốc độ thoát hơi nước của hai cây A và B, người ta dùng phương pháp cân nhanh. Kết quả cho thấy cây A giảm khối lượng nhanh hơn cây B. Điều này có nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong điều kiện thiếu oxygen, rễ cây có thể bị tổn thương do quá trình nào sau đây bị ảnh hưởng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Nitrogen là thành phần cấu tạo của phân tử sinh học quan trọng nào trong tế bào thực vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Cho biết thứ tự đúng của nước và ion khoáng di chuyển từ đất vào mạch gỗ của rễ theo con đường tế bào chất (symplast)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Nếu cây bị thiếu Potassium (K), chức năng sinh lý nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Cơ quan nào của cây đóng vai trò chính trong việc hấp thụ nước và ion khoáng từ môi trường đất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Cho biểu đồ so sánh tốc độ thoát hơi nước ở mặt trên và mặt dưới của lá cây. Mặt nào thường có tốc độ thoát hơi nước cao hơn và tại sao?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Để hạn chế sự mất nước cho cây sau khi bứng移植, biện pháp nào sau đây là hợp lý nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Sự vận chuyển các chất trong mạch rây diễn ra theo cơ chế nào và nhờ động lực chính nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Vi khuẩn Rhizobium cộng sinh trong nốt sần rễ cây họ Đậu có vai trò gì quan trọng trong dinh dưỡng Nitrogen của cây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Cho tình huống: Một cây bị ngập úng trong thời gian dài. Giải thích tại sao cây có thể bị chết do ngập úng liên quan đến quá trình trao đổi nước và khoáng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của ánh sáng đến tốc độ thoát hơi nước, yếu tố nào sau đây cần được giữ không đổi (biến số kiểm soát) để đảm bảo tính khách quan của kết quả?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vì sao nước được xem là thành phần quan trọng bậc nhất đối với sự sống của thực vật?

  • A. Vì nước là dung môi hòa tan tất cả các chất dinh dưỡng.
  • B. Vì nước tham gia trực tiếp vào quá trình quang hợp tạo chất hữu cơ.
  • C. Vì nước giúp duy trì hình dạng tế bào và cấu trúc cây.
  • D. Vì nước là dung môi vận chuyển, tham gia nhiều quá trình sinh hóa và duy trì hình dạng tế bào.

Câu 2: Một tế bào lông hút ở rễ cây có môi trường bên trong chứa nồng độ chất tan cao hơn so với dung dịch đất. Hiện tượng nào sau đây sẽ xảy ra?

  • A. Nước di chuyển từ đất vào tế bào lông hút theo cơ chế thẩm thấu.
  • B. Chất tan di chuyển từ tế bào lông hút ra dung dịch đất.
  • C. Nước và chất tan di chuyển đồng thời vào tế bào lông hút.
  • D. Không có sự di chuyển nước hay chất tan vì tế bào đã bão hòa.

Câu 3: Đai Caspary có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát dòng vận chuyển nước và chất khoáng ở rễ cây. Vị trí và chức năng chính xác của đai Caspary là gì?

  • A. Nằm ở lớp biểu bì rễ, kiểm soát sự thoát hơi nước.
  • B. Nằm ở nội bì rễ, kiểm soát chất khoáng đi vào mạch gỗ theo con đường gian bào.
  • C. Nằm ở vỏ rễ, dự trữ chất dinh dưỡng cho cây.
  • D. Nằm trong mạch gỗ, tăng cường lực đẩy của rễ.

Câu 4: Cơ chế nào sau đây đóng vai trò chính trong việc vận chuyển nước từ rễ lên lá ở cây thân gỗ cao lớn, vượt qua trọng lực?

  • A. Áp suất rễ tạo lực đẩy nước từ dưới lên.
  • B. Lực mao dẫn trong mạch gỗ kéo nước lên.
  • C. Sự thoát hơi nước ở lá tạo lực hút dòng nước liên tục.
  • D. Hoạt động của bơm ion ở thành mạch gỗ vận chuyển nước chủ động.

Câu 5: Trong điều kiện thời tiết khô hạn, cây xanh thường có xu hướng đóng khí khổng. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất về lợi ích của hành động này?

  • A. Giảm thiểu sự mất nước qua lá, duy trì lượng nước cần thiết cho các hoạt động sống.
  • B. Tăng cường hấp thụ CO2 cho quá trình quang hợp hiệu quả hơn.
  • C. Hạn chế sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm gây bệnh qua khí khổng.
  • D. Giảm nhiệt độ lá, tránh bị cháy lá do ánh nắng mặt trời.

Câu 6: So sánh con đường gian bào và con đường tế bào chất trong quá trình vận chuyển nước và chất khoáng từ lông hút vào mạch gỗ. Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất?

  • A. Tốc độ vận chuyển của nước và chất khoáng.
  • B. Khả năng kiểm soát và chọn lọc chất khoáng đi vào mạch gỗ.
  • C. Năng lượng tiêu hao trong quá trình vận chuyển.
  • D. Chiều dài quãng đường vận chuyển từ lông hút đến mạch gỗ.

Câu 7: Hiện tượng ứ giọt thường xảy ra vào ban đêm hoặc sáng sớm. Nguyên nhân trực tiếp gây ra hiện tượng này là gì?

  • A. Sự thoát hơi nước mạnh mẽ qua khí khổng.
  • B. Quá trình hô hấp tế bào tạo ra nước dư thừa.
  • C. Ánh sáng mặt trời kích thích quá trình hút nước ở rễ.
  • D. Áp suất rễ đẩy nước từ mạch gỗ lên lá trong điều kiện độ ẩm không khí cao.

Câu 8: Nitrogen là một nguyên tố dinh dưỡng khoáng thiết yếu cho thực vật. Dạng nitrogen nào được cây hấp thụ chủ yếu từ đất?

  • A. N2 (khí nitrogen)
  • B. NH3 (ammonia)
  • C. NH4+ và NO3-
  • D. Amino acid

Câu 9: Quá trình khử nitrate (nitrate reductase) có vai trò quan trọng trong quá trình đồng hóa nitrogen ở thực vật. Sản phẩm chính của quá trình này là gì?

  • A. N2
  • B. NH4+
  • C. NO2-
  • D. Amino acid

Câu 10: Amide được hình thành trong cây có ý nghĩa sinh học quan trọng nào liên quan đến quá trình đồng hóa nitrogen?

  • A. Giải độc NH4+ và dự trữ nitrogen.
  • B. Tổng hợp nitrate từ NH4+.
  • C. Vận chuyển nitrate trong mạch rây.
  • D. Phân giải protein thành amino acid.

Câu 11: Một cây bị thiếu kali (K+) thường có biểu hiện nào sau đây trên lá?

  • A. Lá non màu vàng nhạt.
  • B. Lá già màu xanh đậm.
  • C. Chóp và mép lá bị cháy khô.
  • D. Gân lá màu tím.

Câu 12: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về dòng mạch rây trong cây?

  • A. Vận chuyển nước và chất khoáng từ rễ lên lá.
  • B. Chỉ vận chuyển đường sucrose từ lá xuống rễ.
  • C. Động lực chính là áp suất rễ.
  • D. Vận chuyển chất hữu cơ theo hai chiều, từ nơi sản xuất đến nơi sử dụng.

Câu 13: Tế bào khí khổng đóng mở dựa trên sự thay đổi về yếu tố nào sau đây trong tế bào bảo vệ?

  • A. Nồng độ CO2.
  • B. Thế nước và áp suất thẩm thấu.
  • C. Nhiệt độ môi trường.
  • D. Ánh sáng trực tiếp.

Câu 14: Trong thí nghiệm về sự hút nước của hạt giống, hạt nào sẽ hút nước nhanh nhất?

  • A. Hạt khô để trong không khí ẩm.
  • B. Hạt ngâm trong dung dịch đường loãng.
  • C. Hạt ngâm trong nước cất.
  • D. Hạt luộc chín rồi ngâm nước.

Câu 15: Cây sống trong môi trường ngập mặn thường gặp khó khăn trong việc hấp thụ nước mặc dù xung quanh có rất nhiều nước. Giải thích nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Rễ cây bị tổn thương do muối.
  • B. Khí khổng đóng liên tục hạn chế hút nước.
  • C. Nồng độ ion khoáng trong cây quá cao.
  • D. Thế nước của dung dịch đất thấp hơn thế nước của tế bào rễ.

Câu 16: Cho sơ đồ mô tả con đường vận chuyển nước trong rễ cây. Vị trí nào trên sơ đồ tương ứng với đai Caspary?

  • A. Lớp biểu bì
  • B. Lớp nội bì
  • C. Vỏ rễ
  • D. Mạch gỗ

Câu 17: Nếu nồng độ CO2 trong không khí tăng cao, khí khổng của đa số thực vật C3 sẽ phản ứng như thế nào?

  • A. Mở rộng hơn để tăng cường hấp thụ CO2.
  • B. Đóng hoàn toàn để tránh mất nước.
  • C. Có xu hướng đóng một phần.
  • D. Không thay đổi trạng thái đóng mở.

Câu 18: Loại tế bào nào sau đây cấu tạo nên mạch gỗ và đảm bảo tính liên tục của dòng nước từ rễ lên ngọn?

  • A. Tế bào quản bào và mạch ống.
  • B. Tế bào nhu mô gỗ.
  • C. Tế bào libe.
  • D. Tế bào kèm.

Câu 19: Trong quá trình thoát hơi nước qua khí khổng, yếu tố môi trường nào có ảnh hưởng lớn nhất đến tốc độ thoát hơi nước?

  • A. Ánh sáng.
  • B. Nhiệt độ không khí.
  • C. Nồng độ CO2.
  • D. Độ ẩm không khí.

Câu 20: Cây trồng trong nhà kính có nguy cơ bị thiếu khoáng chất hơn so với cây trồng ngoài trời không được bón phân. Nhận định này đúng hay sai? Giải thích.

  • A. Sai, vì cây trong nhà kính được kiểm soát dinh dưỡng tốt hơn.
  • B. Đúng, vì cây trong nhà kính ít tiếp xúc với đất tự nhiên.
  • C. Sai, vì cây nào cũng cần được bón phân để đủ khoáng.
  • D. Đúng, vì nhà kính cản trở hấp thụ khoáng từ không khí.

Câu 21: Quan sát một cây bị héo rũ vào buổi trưa nắng, mặc dù đất vẫn ẩm. Nguyên nhân có thể là gì?

  • A. Thiếu ánh sáng cho quang hợp.
  • B. Tốc độ thoát hơi nước vượt quá tốc độ hút nước.
  • C. Rễ cây bị nấm bệnh tấn công.
  • D. Đất bị thiếu chất dinh dưỡng.

Câu 22: Trong cơ chế vận chuyển đường trong mạch rây theo mô hình dòng chảy áp suất, "cơ quan nguồn" thường là bộ phận nào của cây?

  • A. Rễ.
  • B. Thân.
  • C. Lá (nơi quang hợp).
  • D. Hoa, quả.

Câu 23: Để tăng hiệu quả sử dụng phân bón chứa nitrogen cho cây trồng, biện pháp nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Bón phân vào buổi trưa nắng.
  • B. Bón phân trực tiếp lên lá.
  • C. Bón phân với lượng thật nhiều để cây nhanh lớn.
  • D. Bón phân đúng liều lượng và thời điểm sinh trưởng của cây.

Câu 24: Tại sao nói mạch gỗ được cấu tạo từ tế bào chết lại có lợi cho chức năng vận chuyển nước?

  • A. Tế bào chết không cần năng lượng ATP.
  • B. Giảm sức cản dòng chảy, tăng tốc độ vận chuyển.
  • C. Ngăn chặn sự xâm nhập của vi sinh vật.
  • D. Dễ dàng liên kết với các tế bào khác.

Câu 25: Trong quá trình hấp thụ khoáng chủ động ở rễ, điều gì cung cấp năng lượng để vận chuyển các ion khoáng ngược chiều gradient nồng độ?

  • A. Ánh sáng mặt trời.
  • B. Quá trình thẩm thấu.
  • C. Quá trình hô hấp tế bào.
  • D. Lực hút của dòng mạch gỗ.

Câu 26: Cho biểu đồ thể hiện sự thay đổi độ mở khí khổng trong ngày. Khí khổng thường đóng vào thời điểm nào trong ngày và giải thích?

  • A. Sáng sớm, để tăng cường quang hợp.
  • B. Chiều tối, để chuẩn bị cho hô hấp đêm.
  • C. Ban đêm, để tránh mất nhiệt.
  • D. Buổi trưa nắng gắt, để giảm thoát hơi nước.

Câu 27: Nếu một loại thuốc diệt cỏ ngăn chặn sự hình thành đai Caspary, hậu quả nào sau đây có thể xảy ra đối với cây?

  • A. Cây tăng cường hấp thụ nước.
  • B. Cây mất khả năng kiểm soát hấp thụ khoáng.
  • C. Quá trình thoát hơi nước bị rối loạn.
  • D. Áp suất rễ tăng cao.

Câu 28: Trong một thí nghiệm, người ta đặt cây vào môi trường thiếu oxygen. Quá trình hấp thụ khoáng nào sẽ bị ảnh hưởng nhiều nhất?

  • A. Hấp thụ nước.
  • B. Hấp thụ thụ động các ion khoáng.
  • C. Hấp thụ chủ động các ion khoáng.
  • D. Hấp thụ CO2.

Câu 29: So sánh sự vận chuyển trong mạch gỗ và mạch rây. Đâu là điểm giống nhau cơ bản nhất?

  • A. Đều là hệ thống vận chuyển chất trong cây.
  • B. Đều sử dụng tế bào chết để vận chuyển.
  • C. Đều vận chuyển theo một chiều từ rễ lên.
  • D. Đều chịu sự chi phối của áp suất thẩm thấu.

Câu 30: Để xác định vai trò của một nguyên tố khoáng (ví dụ: magnesium) đối với sinh trưởng của cây, thí nghiệm nào sau đây được thiết kế phù hợp nhất?

  • A. Trồng cây trong điều kiện ánh sáng khác nhau.
  • B. Trồng cây trong dung dịch thủy canh có và không có magnesium.
  • C. Bón magnesium cho một nhóm cây và so sánh với nhóm không bón.
  • D. Quan sát cây trong tự nhiên và ghi nhận sự sinh trưởng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Vì sao nước được xem là thành phần quan trọng bậc nhất đối với sự sống của thực vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Một tế bào lông hút ở rễ cây có môi trường bên trong chứa nồng độ chất tan cao hơn so với dung dịch đất. Hiện tượng nào sau đây sẽ xảy ra?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Đai Caspary có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát dòng vận chuyển nước và chất khoáng ở rễ cây. Vị trí và chức năng chính xác của đai Caspary là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Cơ chế nào sau đây đóng vai trò chính trong việc vận chuyển nước từ rễ lên lá ở cây thân gỗ cao lớn, vượt qua trọng lực?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong điều kiện thời tiết khô hạn, cây xanh thường có xu hướng đóng khí khổng. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất về lợi ích của hành động này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: So sánh con đường gian bào và con đường tế bào chất trong quá trình vận chuyển nước và chất khoáng từ lông hút vào mạch gỗ. Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Hiện tượng ứ giọt thường xảy ra vào ban đêm hoặc sáng sớm. Nguyên nhân trực tiếp gây ra hiện tượng này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Nitrogen là một nguyên tố dinh dưỡng khoáng thiết yếu cho thực vật. Dạng nitrogen nào được cây hấp thụ chủ yếu từ đất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Quá trình khử nitrate (nitrate reductase) có vai trò quan trọng trong quá trình đồng hóa nitrogen ở thực vật. Sản phẩm chính của quá trình này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Amide được hình thành trong cây có ý nghĩa sinh học quan trọng nào liên quan đến quá trình đồng hóa nitrogen?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Một cây bị thiếu kali (K+) thường có biểu hiện nào sau đây trên lá?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về dòng mạch rây trong cây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Tế bào khí khổng đóng mở dựa trên sự thay đổi về yếu tố nào sau đây trong tế bào bảo vệ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong thí nghiệm về sự hút nước của hạt giống, hạt nào sẽ hút nước nhanh nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Cây sống trong môi trường ngập mặn thường gặp khó khăn trong việc hấp thụ nước mặc dù xung quanh có rất nhiều nước. Giải thích nào sau đây là phù hợp nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Cho sơ đồ mô tả con đường vận chuyển nước trong rễ cây. Vị trí nào trên sơ đồ tương ứng với đai Caspary?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Nếu nồng độ CO2 trong không khí tăng cao, khí khổng của đa số thực vật C3 sẽ phản ứng như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Loại tế bào nào sau đây cấu tạo nên mạch gỗ và đảm bảo tính liên tục của dòng nước từ rễ lên ngọn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong quá trình thoát hơi nước qua khí khổng, yếu tố môi trường nào có ảnh hưởng lớn nhất đến tốc độ thoát hơi nước?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Cây trồng trong nhà kính có nguy cơ bị thiếu khoáng chất hơn so với cây trồng ngoài trời không được bón phân. Nhận định này đúng hay sai? Giải thích.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Quan sát một cây bị héo rũ vào buổi trưa nắng, mặc dù đất vẫn ẩm. Nguyên nhân có thể là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong cơ chế vận chuyển đường trong mạch rây theo mô hình dòng chảy áp suất, 'cơ quan nguồn' thường là bộ phận nào của cây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Để tăng hiệu quả sử dụng phân bón chứa nitrogen cho cây trồng, biện pháp nào sau đây là hợp lý nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Tại sao nói mạch gỗ được cấu tạo từ tế bào chết lại có lợi cho chức năng vận chuyển nước?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong quá trình hấp thụ khoáng chủ động ở rễ, điều gì cung cấp năng lượng để vận chuyển các ion khoáng ngược chiều gradient nồng độ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Cho biểu đồ thể hiện sự thay đổi độ mở khí khổng trong ngày. Khí khổng thường đóng vào thời điểm nào trong ngày và giải thích?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Nếu một loại thuốc diệt cỏ ngăn chặn sự hình thành đai Caspary, hậu quả nào sau đây có thể xảy ra đối với cây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong một thí nghiệm, người ta đặt cây vào môi trường thiếu oxygen. Quá trình hấp thụ khoáng nào sẽ bị ảnh hưởng nhiều nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: So sánh sự vận chuyển trong mạch gỗ và mạch rây. Đâu là điểm giống nhau cơ bản nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Để xác định vai trò của một nguyên tố khoáng (ví dụ: magnesium) đối với sinh trưởng của cây, thí nghiệm nào sau đây được thiết kế phù hợp nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong tế bào lông hút của rễ cây, nồng độ chất tan cao hơn so với dung dịch đất. Hiện tượng này tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình nào?

  • A. Nước di chuyển từ đất vào tế bào lông hút theo cơ chế thẩm thấu.
  • B. Các ion khoáng di chuyển từ tế bào lông hút vào đất.
  • C. Nước và ion khoáng di chuyển đồng thời ngược chiều nồng độ.
  • D. Tế bào lông hút chủ động bơm nước vào bên trong.

Câu 2: Đai Caspary có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát dòng vận chuyển nước và chất khoáng trong rễ cây. Đai Caspary được cấu tạo từ chất liệu gì và nằm ở vị trí nào?

  • A. Lignin, nằm ở lớp biểu bì rễ.
  • B. Cellulose, nằm ở vỏ rễ.
  • C. Suberin, nằm ở nội bì rễ.
  • D. Pectin, nằm ở trụ giữa.

Câu 3: Khi nói về con đường vận chuyển nước và chất khoáng từ rễ lên lá, phát biểu nào sau đây mô tả đúng về động lực chính của dòng mạch gỗ?

  • A. Áp suất dương do rễ tạo ra đẩy nước từ rễ lên.
  • B. Lực hút do thoát hơi nước ở lá kéo nước từ rễ lên.
  • C. Hoạt động của bơm ion ở mạch gỗ đẩy nước lên.
  • D. Sự co bóp của thành mạch gỗ đẩy nước lên.

Câu 4: Hiện tượng ứ giọt thường xảy ra vào buổi sáng sớm ở nhiều loài thực vật thân thảo. Nguyên nhân trực tiếp gây ra hiện tượng này là gì?

  • A. Thoát hơi nước qua khí khổng diễn ra quá mạnh.
  • B. Nồng độ chất tan trong mạch rây quá cao.
  • C. Ánh sáng mặt trời kích thích hoạt động của rễ.
  • D. Độ ẩm không khí cao làm giảm thoát hơi nước ở lá, trong khi rễ vẫn hấp thụ nước.

Câu 5: Cho sơ đồ thí nghiệm về ảnh hưởng của gió đến tốc độ thoát hơi nước ở lá cây. Nếu tăng tốc độ gió thổi qua lá, điều gì sẽ xảy ra với tốc độ thoát hơi nước và vì sao?

  • A. Tốc độ thoát hơi nước tăng, vì gió làm giảm lớp hơi nước bão hòa xung quanh lá, tăngGradient nồng độ hơi nước.
  • B. Tốc độ thoát hơi nước giảm, vì gió làm khô bề mặt lá, khí khổng đóng lại.
  • C. Tốc độ thoát hơi nước không đổi, vì gió không ảnh hưởng đến quá trình thoát hơi nước.
  • D. Tốc độ thoát hơi nước tăng nhẹ lúc đầu, sau đó giảm dần do cây mất nước quá nhiều.

Câu 6: Nitrogen là một nguyên tố dinh dưỡng khoáng thiết yếu cho thực vật. Trong cây, nitrogen chủ yếu được vận chuyển trong mạch rây ở dạng hợp chất nào?

  • A. Ion nitrate (NO3-).
  • B. Ion ammonium (NH4+).
  • C. Amino acid và amide.
  • D. Khí nitrogen (N2).

Câu 7: Quá trình cố định nitrogen có vai trò quan trọng trong tự nhiên. Vi sinh vật nào sau đây có khả năng cố định nitrogen từ khí quyển?

  • A. Nấm mycorrhiza.
  • B. Vi khuẩn Rhizobium.
  • C. Vi khuẩn nitrat hóa.
  • D. Vi khuẩn phản nitrat hóa.

Câu 8: Khi cây bị thiếu phosphorus, một trong những triệu chứng điển hình là lá cây chuyển màu tím hoặc đỏ. Giải thích nào sau đây phù hợp nhất cho hiện tượng này?

  • A. Phosphorus là thành phần của diệp lục, thiếu phosphorus làm giảm diệp lục.
  • B. Phosphorus cần thiết cho vận chuyển carbohydrate, thiếu phosphorus gây tích lũy đường.
  • C. Phosphorus là chất xúc tác cho tổng hợp protein, thiếu phosphorus làm giảm protein.
  • D. Phosphorus tham gia cấu tạo phospholipid màng tế bào, thiếu phosphorus ảnh hưởng đến tổng hợp anthocyanin (sắc tố màu đỏ, tím).

Câu 9: Cơ chế đóng mở khí khổng ở lá cây được điều khiển bởi sự thay đổi trạng thái của tế bào bảo vệ. Yếu tố nào sau đây trực tiếp gây ra sự đóng khí khổng khi cây bị mất nước?

  • A. Tăng nồng độ ion K+ trong tế bào bảo vệ.
  • B. Giảm áp suất thẩm thấu của tế bào bảo vệ.
  • C. Mất nước từ tế bào bảo vệ làm giảm thể tích tế bào.
  • D. Tăng cường độ ánh sáng kích thích tế bào bảo vệ.

Câu 10: Vận chuyển các chất trong mạch rây diễn ra theo cơ chế dòng chảy áp suất. Điều gì tạo ra sự chênh lệch áp suất giữa cơ quan nguồn (lá) và cơ quan chứa (rễ hoặc quả)?

  • A. Hoạt động của bơm proton trên màng tế bào mạch rây.
  • B. Sự tích lũy đường sucrose ở cơ quan nguồn và tiêu thụ ở cơ quan chứa.
  • C. Lực hút do thoát hơi nước ở lá tác động lên mạch rây.
  • D. Áp suất dương do rễ tạo ra đẩy dịch mạch rây.

Câu 11: Để xác định vai trò của một nguyên tố khoáng nào đó đối với sự sinh trưởng của cây, người ta thường trồng cây trong dung dịch dinh dưỡng. Phương pháp này được gọi là gì?

  • A. Phương pháp chiết rút sắc tố.
  • B. Phương pháp đồng vị phóng xạ.
  • C. Phương pháp nuôi cấy mô.
  • D. Phương pháp thủy canh (nuôi trồng trong dung dịch).

Câu 12: Trong quá trình hấp thụ ion khoáng, con đường tế bào chất (symplast) có ưu điểm gì so với con đường gian bào (apoplast)?

  • A. Cho phép tế bào kiểm soát chặt chẽ các chất đi vào trụ giữa.
  • B. Vận chuyển nhanh hơn do không gặp sức cản của màng tế bào.
  • C. Tiết kiệm năng lượng hơn vì không cần qua màng sinh chất.
  • D. Vận chuyển được các chất có kích thước lớn dễ dàng hơn.

Câu 13: Cây trồng cạn thường bị héo vào buổi trưa nắng nóng mặc dù đất vẫn đủ ẩm. Nguyên nhân chính của hiện tượng héo này là gì?

  • A. Rễ cây ngừng hấp thụ nước do nhiệt độ cao.
  • B. Tốc độ thoát hơi nước vượt quá tốc độ hấp thụ nước.
  • C. Mạch gỗ bị tắc nghẽn do nhiệt độ cao.
  • D. Khí khổng đóng hoàn toàn làm ngừng vận chuyển nước.

Câu 14: Để tăng hiệu quả sử dụng phân bón nitrogen cho cây trồng, biện pháp nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Bón phân nitrogen với liều lượng thật cao để cây hấp thụ tối đa.
  • B. Bón phân nitrogen vào những ngày nắng nóng để cây quang hợp tốt hơn.
  • C. Bón phân nitrogen kết hợp với tưới nước hợp lý để giảm thất thoát do bay hơi và rửa trôi.
  • D. Bón phân nitrogen trực tiếp lên lá để cây hấp thụ nhanh chóng.

Câu 15: Cho đồ thị biểu diễn sự thay đổi tốc độ thoát hơi nước của lá cây theo thời gian trong ngày. Đường biểu diễn thường đạt đỉnh vào thời điểm nào và giải thích?

  • A. Giữa trưa, khi cường độ ánh sáng và nhiệt độ cao nhất, khí khổng mở rộng.
  • B. Sáng sớm, khi độ ẩm không khí cao nhất, khí khổng mở rộng.
  • C. Chiều tối, khi nhiệt độ giảm, khí khổng mở rộng để hấp thụ CO2.
  • D. Ban đêm, khi cây ngừng quang hợp, khí khổng mở rộng để trao đổi khí.

Câu 16: Nguyên tố potassium (K) có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh áp suất thẩm thấu của tế bào thực vật. Vai trò này thể hiện rõ nhất ở chức năng nào?

  • A. Tổng hợp protein và nucleic acid.
  • B. Đóng mở khí khổng.
  • C. Vận chuyển electron trong quang hợp.
  • D. Cấu tạo thành tế bào.

Câu 17: Phân bón NPK là loại phân bón hỗn hợp cung cấp ba nguyên tố dinh dưỡng đa lượng chính cho cây. Chữ P trong NPK đại diện cho nguyên tố nào và vai trò chính của nó là gì?

  • A. Potassium, tham gia điều chỉnh cân bằng nước.
  • B. Protein, tham gia cấu tạo enzyme.
  • C. Phosphorus, tham gia cấu tạo nucleic acid và ATP.
  • D. Photosynthate, tham gia vận chuyển đường.

Câu 18: Mycorrhizae là mối quan hệ cộng sinh giữa nấm và rễ cây. Lợi ích chính mà nấm mycorrhiza mang lại cho cây là gì?

  • A. Cung cấp carbohydrate cho cây.
  • B. Bảo vệ rễ cây khỏi sâu bệnh.
  • C. Tăng cường khả năng quang hợp của cây.
  • D. Tăng bề mặt hấp thụ nước và khoáng, đặc biệt là phosphorus.

Câu 19: Cho bảng số liệu về hàm lượng nước trong các bộ phận khác nhau của cây. Bộ phận nào sau đây thường có hàm lượng nước cao nhất và tại sao?

  • A. Thân cây, vì thân cây là bộ phận vận chuyển nước chính.
  • B. Lá cây, vì lá cây diễn ra quá trình thoát hơi nước và quang hợp.
  • C. Rễ cây, vì rễ cây hấp thụ nước từ đất.
  • D. Hoa và quả, vì hoa và quả chứa nhiều chất dinh dưỡng.

Câu 20: Khi tế bào thực vật bị mất nước, thể tích tế bào giảm và màng sinh chất co lại, tách khỏi thành tế bào. Hiện tượng này được gọi là gì?

  • A. Sự trương nước.
  • B. Sự thẩm thấu.
  • C. Sự co nguyên sinh.
  • D. Sự khuếch tán.

Câu 21: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về vai trò của nước đối với thực vật?

  • A. Nước chỉ đóng vai trò là dung môi hòa tan các chất.
  • B. Nước chỉ tham gia vào quá trình quang hợp.
  • C. Nước chỉ tạo độ cứng cho tế bào thực vật.
  • D. Nước là dung môi, môi trường phản ứng, tham gia cấu tạo tế bào và điều hòa nhiệt độ.

Câu 22: Cây sống trong môi trường đất ngập mặn thường gặp khó khăn trong việc hấp thụ nước. Cơ chế thích nghi nào sau đây giúp chúng tồn tại trong điều kiện này?

  • A. Tích lũy chất tan trong tế bào rễ để tăng áp suất thẩm thấu.
  • B. Giảm số lượng lông hút để giảm mất nước.
  • C. Tăng cường thoát hơi nước để tạo lực hút nước.
  • D. Chủ động bơm muối vào mạch gỗ để hút nước.

Câu 23: Trong quá trình vận chuyển nước và chất khoáng trong cây, lực liên kết giữa các phân tử nước với nhau và lực bám giữa phân tử nước với thành mạch gỗ có vai trò gì?

  • A. Tạo áp suất rễ đẩy nước từ rễ lên.
  • B. Điều chỉnh tốc độ thoát hơi nước ở lá.
  • C. Duy trì cột nước liên tục trong mạch gỗ, giúp vận chuyển nước lên cao.
  • D. Kiểm soát sự đóng mở khí khổng.

Câu 24: Cho biết vai trò của nguyên tố magnesium (Mg) đối với thực vật. Thiếu magnesium sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình nào?

  • A. Hấp thụ nước và khoáng.
  • B. Quang hợp (vì Mg là thành phần của chlorophyll).
  • C. Vận chuyển đường trong mạch rây.
  • D. Sinh tổng hợp protein.

Câu 25: Trong thí nghiệm chứng minh thoát hơi nước qua lá, người ta trùm túi nylon kín lên một cành cây. Sau một thời gian, hơi nước ngưng tụ trên thành túi. Đối chứng thích hợp cho thí nghiệm này là gì?

  • A. Trùm túi nylon thủng lỗ lên cành cây.
  • B. Trùm túi nylon kín lên cành cây đã ngắt lá.
  • C. Để cành cây tự nhiên ngoài không khí.
  • D. Trùm túi nylon kín lên cành cây giả (không phải cây thật).

Câu 26: Hiện tượng nào sau đây thể hiện vai trò của áp suất rễ trong vận chuyển nước ở thực vật?

  • A. Ứ giọt ở mép lá vào buổi sáng sớm.
  • B. Thoát hơi nước qua khí khổng vào ban ngày.
  • C. Vận chuyển đường từ lá xuống rễ.
  • D. Quá trình quang hợp diễn ra ở lá.

Câu 27: Cho sơ đồ con đường vận chuyển nước và chất khoáng trong rễ cây. Vị trí nào trên sơ đồ tương ứng với đai Caspary, nơi kiểm soát sự hấp thụ chất khoáng?

  • A. Lớp biểu bì rễ.
  • B. Vỏ rễ.
  • C. Nội bì rễ.
  • D. Trụ giữa.

Câu 28: Để hạn chế sự thoát hơi nước quá mức ở cây trồng trong điều kiện khô hạn, biện pháp nào sau đây không phù hợp?

  • A. Tưới nước vào buổi tối hoặc sáng sớm.
  • B. Tỉa bớt lá để giảm diện tích bề mặt thoát hơi nước.
  • C. Che phủ gốc cây bằng vật liệu hữu cơ.
  • D. Trồng cây với mật độ dày để tạo bóng râm.

Câu 29: Trong cơ chế hấp thụ chủ động ion khoáng ở rễ cây, năng lượng ATP được sử dụng để làm gì?

  • A. Vận chuyển nước ngược chiều gradient nồng độ.
  • B. Mở kênh protein trên màng tế bào.
  • C. Tổng hợp protein vận chuyển ion khoáng.
  • D. Bơm ion khoáng ngược chiều gradient nồng độ hoặc điện hóa.

Câu 30: So sánh sự vận chuyển trong mạch gỗ và mạch rây ở thực vật. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai dòng vận chuyển này là gì?

  • A. Mạch gỗ vận chuyển nước, mạch rây vận chuyển chất khoáng.
  • B. Mạch gỗ vận chuyển một chiều, mạch rây vận chuyển hai chiều.
  • C. Mạch gỗ vận chuyển nước và khoáng, mạch rây vận chuyển sản phẩm quang hợp.
  • D. Mạch gỗ vận chuyển thụ động, mạch rây vận chuyển chủ động.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong tế bào lông hút của rễ cây, nồng độ chất tan cao hơn so với dung dịch đất. Hiện tượng này tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Đai Caspary có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát dòng vận chuyển nước và chất khoáng trong rễ cây. Đai Caspary được cấu tạo từ chất liệu gì và nằm ở vị trí nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Khi nói về con đường vận chuyển nước và chất khoáng từ rễ lên lá, phát biểu nào sau đây mô tả đúng về động lực chính của dòng mạch gỗ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Hiện tượng ứ giọt thường xảy ra vào buổi sáng sớm ở nhiều loài thực vật thân thảo. Nguyên nhân trực tiếp gây ra hiện tượng này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Cho sơ đồ thí nghiệm về ảnh hưởng của gió đến tốc độ thoát hơi nước ở lá cây. Nếu tăng tốc độ gió thổi qua lá, điều gì sẽ xảy ra với tốc độ thoát hơi nước và vì sao?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Nitrogen là một nguyên tố dinh dưỡng khoáng thiết yếu cho thực vật. Trong cây, nitrogen chủ yếu được vận chuyển trong mạch rây ở dạng hợp chất nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Quá trình cố định nitrogen có vai trò quan trọng trong tự nhiên. Vi sinh vật nào sau đây có khả năng cố định nitrogen từ khí quyển?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Khi cây bị thiếu phosphorus, một trong những triệu chứng điển hình là lá cây chuyển màu tím hoặc đỏ. Giải thích nào sau đây phù hợp nhất cho hiện tượng này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Cơ chế đóng mở khí khổng ở lá cây được điều khiển bởi sự thay đổi trạng thái của tế bào bảo vệ. Yếu tố nào sau đây trực tiếp gây ra sự đóng khí khổng khi cây bị mất nước?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Vận chuyển các chất trong mạch rây diễn ra theo cơ chế dòng chảy áp suất. Điều gì tạo ra sự chênh lệch áp suất giữa cơ quan nguồn (lá) và cơ quan chứa (rễ hoặc quả)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Để xác định vai trò của một nguyên tố khoáng nào đó đối với sự sinh trưởng của cây, người ta thường trồng cây trong dung dịch dinh dưỡng. Phương pháp này được gọi là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong quá trình hấp thụ ion khoáng, con đường tế bào chất (symplast) có ưu điểm gì so với con đường gian bào (apoplast)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Cây trồng cạn thường bị héo vào buổi trưa nắng nóng mặc dù đất vẫn đủ ẩm. Nguyên nhân chính của hiện tượng héo này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Để tăng hiệu quả sử dụng phân bón nitrogen cho cây trồng, biện pháp nào sau đây là hợp lý nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Cho đồ thị biểu diễn sự thay đổi tốc độ thoát hơi nước của lá cây theo thời gian trong ngày. Đường biểu diễn thường đạt đỉnh vào thời điểm nào và giải thích?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Nguyên tố potassium (K) có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh áp suất thẩm thấu của tế bào thực vật. Vai trò này thể hiện rõ nhất ở chức năng nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Phân bón NPK là loại phân bón hỗn hợp cung cấp ba nguyên tố dinh dưỡng đa lượng chính cho cây. Chữ P trong NPK đại diện cho nguyên tố nào và vai trò chính của nó là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Mycorrhizae là mối quan hệ cộng sinh giữa nấm và rễ cây. Lợi ích chính mà nấm mycorrhiza mang lại cho cây là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Cho bảng số liệu về hàm lượng nước trong các bộ phận khác nhau của cây. Bộ phận nào sau đây thường có hàm lượng nước cao nhất và tại sao?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Khi tế bào thực vật bị mất nước, thể tích tế bào giảm và màng sinh chất co lại, tách khỏi thành tế bào. Hiện tượng này được gọi là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về vai trò của nước đối với thực vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Cây sống trong môi trường đất ngập mặn thường gặp khó khăn trong việc hấp thụ nước. Cơ chế thích nghi nào sau đây giúp chúng tồn tại trong điều kiện này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong quá trình vận chuyển nước và chất khoáng trong cây, lực liên kết giữa các phân tử nước với nhau và lực bám giữa phân tử nước với thành mạch gỗ có vai trò gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Cho biết vai trò của nguyên tố magnesium (Mg) đối với thực vật. Thiếu magnesium sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong thí nghiệm chứng minh thoát hơi nước qua lá, người ta trùm túi nylon kín lên một cành cây. Sau một thời gian, hơi nước ngưng tụ trên thành túi. Đối chứng thích hợp cho thí nghiệm này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Hiện tượng nào sau đây thể hiện vai trò của áp suất rễ trong vận chuyển nước ở thực vật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Cho sơ đồ con đường vận chuyển nước và chất khoáng trong rễ cây. Vị trí nào trên sơ đồ tương ứng với đai Caspary, nơi kiểm soát sự hấp thụ chất khoáng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Để hạn chế sự thoát hơi nước quá mức ở cây trồng trong điều kiện khô hạn, biện pháp nào sau đây không phù hợp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong cơ chế hấp thụ chủ động ion khoáng ở rễ cây, năng lượng ATP được sử dụng để làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: So sánh sự vận chuyển trong mạch gỗ và mạch rây ở thực vật. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai dòng vận chuyển này là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vì sao nước có vai trò đặc biệt quan trọng đối với thực vật, chiếm tỉ lệ lớn trong tế bào và cơ thể thực vật?

  • A. Vì nước là thành phần cấu tạo nên các chất hữu cơ trong tế bào.
  • B. Vì nước là nguồn cung cấp năng lượng chủ yếu cho các hoạt động sống của cây.
  • C. Vì nước giúp bảo vệ thực vật khỏi các tác nhân gây bệnh từ môi trường.
  • D. Vì nước là dung môi hòa tan và vận chuyển chất, tham gia nhiều quá trình sinh lý, hóa sinh và duy trì hình dạng tế bào.

Câu 2: Một cây bị thiếu magnesium (Mg) sẽ có biểu hiện đặc trưng nào sau đây? Triệu chứng này liên quan đến vai trò của Mg trong cấu trúc nào của tế bào thực vật?

  • A. Lá non có màu xanh đậm bất thường; Mg tham gia cấu tạo protein.
  • B. Lá già bị vàng giữa các gân lá; Mg là thành phần cấu tạo diệp lục.
  • C. Rễ cây kém phát triển, màu nâu đen; Mg tham gia cấu tạo thành tế bào.
  • D. Hoa và quả nhỏ, dễ rụng; Mg tham gia điều hòa hoạt động enzyme.

Câu 3: Quan sát hình ảnh tế bào lông hút rễ cây trong môi trường đất. Nước di chuyển từ đất vào tế bào lông hút theo cơ chế nào là chủ yếu?

  • A. Thẩm thấu, do sự khác biệt về thế nước giữa đất và tế bào lông hút.
  • B. Vận chuyển chủ động, cần tiêu tốn năng lượng ATP để đưa nước vào.
  • C. Khuếch tán tăng cường, nhờ kênh protein đặc biệt vận chuyển nước.
  • D. Ẩm bào, tế bào lông hút bao bọc và đưa nước vào bằng túi màng.

Câu 4: Đai Caspary có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát hấp thụ chất khoáng ở rễ cây. Đai Caspary nằm ở vị trí nào và có bản chất hóa học là gì?

  • A. Lớp biểu bì rễ, bản chất là cellulose.
  • B. Lớp vỏ rễ, bản chất là lignin.
  • C. Lớp nội bì rễ, bản chất là suberin.
  • D. Mạch gỗ trung tâm trụ rễ, bản chất là pectin.

Câu 5: So sánh con đường gian bào (apoplast) và con đường tế bào chất (symplast) trong vận chuyển nước và chất khoáng ở rễ. Điểm khác biệt chính giữa hai con đường này là gì?

  • A. Tốc độ vận chuyển: Gian bào chậm hơn, tế bào chất nhanh hơn.
  • B. Đường đi: Gian bào qua thành tế bào và khoảng gian bào, tế bào chất qua cầu sinh chất.
  • C. Tính chọn lọc: Gian bào có tính chọn lọc cao hơn tế bào chất.
  • D. Năng lượng tiêu tốn: Gian bào cần ATP, tế bào chất không cần ATP.

Câu 6: Động lực nào sau đây đóng vai trò chính trong việc vận chuyển nước từ rễ lên lá ở cây gỗ cao hàng chục mét?

  • A. Áp suất rễ (root pressure).
  • B. Lực đẩy của dòng mạch rây.
  • C. Hoạt động của bơm ion ở tế bào mạch gỗ.
  • D. Lực hút do thoát hơi nước ở lá (transpiration pull).

Câu 7: Giải thích tại sao sự thoát hơi nước qua lá lại được xem là "động lực đầu trên" của dòng mạch gỗ, mặc dù nó xảy ra ở phần trên của cây.

  • A. Vì sự thoát hơi nước tạo ra sức căng, kéo cột nước liên tục trong mạch gỗ từ rễ lên đến lá.
  • B. Vì hơi nước thoát ra mang theo các chất dinh dưỡng, tạo dòng vận chuyển từ trên xuống.
  • C. Vì quá trình thoát hơi nước giúp làm mát lá, tạo điều kiện cho quang hợp.
  • D. Vì hơi nước thoát ra tạo áp suất dương, đẩy nước từ lá xuống rễ.

Câu 8: Phân tích mối liên hệ giữa khí khổng và quá trình thoát hơi nước ở lá. Khí khổng đóng mở điều chỉnh tốc độ thoát hơi nước như thế nào?

  • A. Khí khổng luôn mở để đảm bảo thoát hơi nước tối đa, không có cơ chế điều chỉnh.
  • B. Độ mở khí khổng tỉ lệ thuận với tốc độ thoát hơi nước; khí khổng đóng giúp giảm thoát hơi nước khi cần.
  • C. Khí khổng chỉ ảnh hưởng đến thoát hơi nước vào ban đêm, ban ngày không có vai trò.
  • D. Khí khổng mở làm giảm tốc độ thoát hơi nước, đóng làm tăng tốc độ thoát hơi nước.

Câu 9: Yếu tố môi trường nào sau đây có tác động lớn nhất đến tốc độ thoát hơi nước của cây trồng trong điều kiện bình thường?

  • A. Nồng độ CO2 trong khí quyển.
  • B. Độ pH của đất.
  • C. Nhiệt độ và độ ẩm không khí.
  • D. Hàm lượng chất khoáng trong đất.

Câu 10: Hiện tượng ứ giọt (guttation) thường xảy ra ở thực vật vào thời điểm nào trong ngày và do cơ chế nào gây ra?

  • A. Giữa trưa nắng nóng, do thoát hơi nước quá mạnh.
  • B. Chiều tối, do quang hợp giảm.
  • C. Mọi thời điểm trong ngày, do mưa nhiều.
  • D. Ban đêm hoặc sáng sớm, do áp suất rễ đẩy nước lên khi thoát hơi nước thấp.

Câu 11: Mạch rây vận chuyển chủ yếu chất hữu cơ nào trong cây? Chiều vận chuyển trong mạch rây có đặc điểm gì so với mạch gỗ?

  • A. Glucose; một chiều từ rễ lên lá.
  • B. Sucrose; hai chiều từ lá đến rễ và ngược lại.
  • C. Tinh bột; một chiều từ lá xuống rễ.
  • D. Amino acid; hai chiều tùy theo nhu cầu của cây.

Câu 12: Cơ chế vận chuyển các chất trong mạch rây dựa trên sự chênh lệch áp suất thẩm thấu giữa "cơ quan nguồn" và "cơ quan chứa". Cơ quan nguồn và cơ quan chứa thường là những bộ phận nào của cây?

  • A. Cơ quan nguồn và cơ quan chứa đều là rễ.
  • B. Cơ quan nguồn và cơ quan chứa đều là lá.
  • C. Cơ quan nguồn thường là lá (nơi quang hợp), cơ quan chứa là rễ, quả, hạt (nơi sử dụng hoặc dự trữ).
  • D. Cơ quan nguồn là thân, cơ quan chứa là lá và rễ.

Câu 13: Nitrogen (N) là một nguyên tố dinh dưỡng khoáng đa lượng thiết yếu cho thực vật. Dạng nitrogen nào được cây hấp thụ chủ yếu từ đất?

  • A. Nitrate (NO3-) và Ammonium (NH4+).
  • B. Nitrite (NO2-) và Nitrogen phân tử (N2).
  • C. Amino acid và protein.
  • D. Urea và acid nucleic.

Câu 14: Quá trình cố định nitrogen có vai trò quan trọng trong tự nhiên. Vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong việc cố định nitrogen từ khí quyển thành dạng cây có thể hấp thụ?

  • A. Nấm mycorrhiza.
  • B. Vi khuẩn cố định nitrogen.
  • C. Vi khuẩn nitrat hóa.
  • D. Vi khuẩn phản nitrat hóa.

Câu 15: Phân biệt quá trình nitrat hóa và quá trình phản nitrat hóa trong chu trình nitrogen. Ý nghĩa sinh thái của quá trình phản nitrat hóa là gì?

  • A. Nitrat hóa biến đổi NH4+ thành NO3-, phản nitrat hóa biến đổi NO3- thành NH4+; phản nitrat hóa làm tăng độ phì nhiêu của đất.
  • B. Nitrat hóa biến đổi NO3- thành N2, phản nitrat hóa biến đổi N2 thành NH4+; phản nitrat hóa cung cấp nitrogen cho cây.
  • C. Nitrat hóa biến đổi NH4+ thành NO3-, phản nitrat hóa biến đổi NO3- thành N2; phản nitrat hóa giải phóng nitrogen trở lại khí quyển.
  • D. Nitrat hóa và phản nitrat hóa đều biến đổi NH4+ thành NO3-; phản nitrat hóa giúp cây hấp thụ nitrogen dễ dàng hơn.

Câu 16: Khi bón phân ammonium (NH4+) cho cây, điều gì sẽ xảy ra nếu cây hấp thụ quá nhiều NH4+ mà không kịp chuyển hóa?

  • A. Cây sẽ sinh trưởng nhanh hơn bình thường do thừa nitrogen.
  • B. Cây sẽ hấp thụ thêm nước và chất khoáng để cân bằng lượng NH4+.
  • C. Không có ảnh hưởng gì, NH4+ sẽ được dự trữ trong rễ.
  • D. NH4+ có thể gây độc cho tế bào, ức chế các quá trình sinh lý.

Câu 17: Để khắc phục tình trạng thiếu phosphorus (P) ở thực vật, người nông dân nên sử dụng loại phân bón nào là phù hợp nhất?

  • A. Phân đạm (Urea, NH4NO3).
  • B. Phân lân (Superphosphate, DAP).
  • C. Phân kali (KCl, K2SO4).
  • D. Phân vi lượng (ZnSO4, CuSO4).

Câu 18: Trong điều kiện thiếu nước kéo dài, thực vật sẽ có những cơ chế thích nghi nào để giảm thiểu sự mất nước?

  • A. Tăng cường thoát hơi nước để làm mát lá.
  • B. Mở khí khổng tối đa để hấp thụ CO2.
  • C. Đóng khí khổng, giảm diện tích lá, rụng lá.
  • D. Tăng cường hấp thụ chất khoáng từ đất.

Câu 19: Một thí nghiệm cho thấy khi tăng nồng độ CO2 trong không khí xung quanh cây, tốc độ thoát hơi nước của cây giảm. Giải thích hiện tượng này.

  • A. CO2 làm tăng nhiệt độ lá, giảm thoát hơi nước.
  • B. CO2 làm tăng áp suất rễ, đẩy nước ngược lên lá.
  • C. CO2 trực tiếp bịt kín khí khổng, ngăn thoát hơi nước.
  • D. Nồng độ CO2 cao khiến khí khổng khép bớt lại để giảm thoát hơi nước, đồng thời vẫn đảm bảo đủ CO2 cho quang hợp.

Câu 20: Cây trồng trong nhà kính thường được tưới nước và bón phân qua hệ thống tưới nhỏ giọt. Ưu điểm chính của phương pháp tưới này là gì so với tưới tràn truyền thống?

  • A. Tiết kiệm nước và phân bón, cung cấp nước và dinh dưỡng trực tiếp đến vùng rễ, giảm thất thoát và ô nhiễm.
  • B. Tăng cường độ ẩm không khí trong nhà kính, tạo điều kiện tốt cho quang hợp.
  • C. Giúp làm mát đất và rễ cây vào mùa hè, ngăn ngừa hiện tượng cháy lá.
  • D. Đơn giản, dễ thực hiện và chi phí đầu tư thấp hơn so với tưới tràn.

Câu 21: Vì sao nói quá trình trao đổi nước và khoáng ở thực vật có tính thống nhất với quá trình quang hợp và hô hấp?

  • A. Vì cả ba quá trình đều diễn ra đồng thời ở mọi tế bào thực vật.
  • B. Vì nước và khoáng là nguyên liệu của quang hợp, sản phẩm quang hợp cung cấp năng lượng cho quá trình hấp thụ khoáng và vận chuyển nước.
  • C. Vì cả ba quá trình đều chịu sự điều khiển của hormone thực vật.
  • D. Vì sản phẩm của quá trình trao đổi nước và khoáng là nguyên liệu của hô hấp.

Câu 22: Mô mạch gỗ được cấu tạo từ các tế bào chết là ống dẫn dài. Ưu điểm của cấu trúc tế bào chết trong mạch gỗ là gì đối với chức năng vận chuyển nước?

  • A. Tế bào chết có khả năng tự điều chỉnh tốc độ dòng chảy của nước.
  • B. Tế bào chết giúp bảo vệ mạch gỗ khỏi sự xâm nhập của vi sinh vật.
  • C. Tế bào chết tạo thành ống dẫn rỗng, giảm sức cản dòng chảy, chịu được áp suất âm lớn.
  • D. Tế bào chết chứa nhiều chất dự trữ, cung cấp năng lượng cho vận chuyển nước.

Câu 23: Cho sơ đồ con đường vận chuyển nước và chất khoáng trong rễ cây. Xác định vị trí của đai Caspary và cho biết nếu đai Caspary bị tổn thương, điều gì sẽ xảy ra?

  • A. Nước sẽ không thể di chuyển vào mạch gỗ.
  • B. Tốc độ vận chuyển nước và khoáng sẽ tăng lên.
  • C. Cây sẽ bị thiếu nước do mất khả năng hấp thụ.
  • D. Khả năng kiểm soát chất khoáng bị mất, chất độc có thể xâm nhập vào mạch gỗ.

Câu 24: Trong một thí nghiệm, người ta đặt cây vào môi trường ưu trương so với tế bào rễ. Điều gì sẽ xảy ra với tế bào lông hút và sự hấp thụ nước của cây?

  • A. Tế bào lông hút trương nước, cây hấp thụ nước mạnh mẽ hơn.
  • B. Tế bào lông hút mất nước, cây khó hấp thụ nước, có thể bị héo.
  • C. Tế bào lông hút không thay đổi, sự hấp thụ nước diễn ra bình thường.
  • D. Tế bào lông hút chủ động bơm nước vào, cây hấp thụ nước nhanh hơn.

Câu 25: So sánh vai trò của lực liên kết giữa các phân tử nước và lực bám giữa phân tử nước với thành mạch gỗ trong quá trình vận chuyển nước ở mạch gỗ. Lực nào đảm bảo tính liên tục của dòng nước?

  • A. Lực liên kết giữa các phân tử nước (cohesion) đảm bảo tính liên tục của dòng nước trong mạch gỗ.
  • B. Lực bám giữa phân tử nước và thành mạch gỗ (adhesion) đảm bảo tính liên tục của dòng nước trong mạch gỗ.
  • C. Cả hai lực đều không quan trọng bằng áp suất rễ.
  • D. Cả hai lực chỉ có vai trò ở cây thân thảo, không quan trọng ở cây gỗ lớn.

Câu 26: Phân tích ảnh hưởng của gió mạnh và khô nóng đến quá trình thoát hơi nước và sự cân bằng nước của cây. Cây sẽ phản ứng như thế nào để duy trì cân bằng nước?

  • A. Gió mạnh và khô nóng làm giảm thoát hơi nước, cây sẽ mở khí khổng để tăng hấp thụ CO2.
  • B. Gió mạnh và khô nóng không ảnh hưởng đến thoát hơi nước, cây duy trì trạng thái bình thường.
  • C. Gió mạnh và khô nóng làm tăng thoát hơi nước, cây sẽ đóng khí khổng để giảm mất nước.
  • D. Gió mạnh và khô nóng làm cây hấp thụ nước nhanh hơn từ đất để bù đắp lượng nước mất.

Câu 27: Trong điều kiện thiếu oxygen ở rễ (ví dụ: ngập úng), khả năng hấp thụ nước và khoáng của cây bị ảnh hưởng như thế nào? Giải thích cơ chế.

  • A. Khả năng hấp thụ nước và khoáng tăng lên do rễ cây bị kích thích.
  • B. Khả năng hấp thụ nước tăng nhưng hấp thụ khoáng giảm.
  • C. Khả năng hấp thụ khoáng tăng nhưng hấp thụ nước giảm.
  • D. Khả năng hấp thụ cả nước và khoáng đều giảm do thiếu năng lượng ATP từ hô hấp rễ.

Câu 28: So sánh vai trò của thoát hơi nước qua khí khổng và thoát hơi nước qua cutin. Trong điều kiện nào thì thoát hơi nước qua cutin trở nên đáng kể?

  • A. Thoát hơi nước qua cutin luôn chiếm ưu thế hơn so với qua khí khổng.
  • B. Thoát hơi nước qua khí khổng lớn hơn; qua cutin đáng kể khi khí khổng đóng hoặc ở thực vật có lớp cutin dày.
  • C. Cả hai con đường thoát hơi nước đều có vai trò ngang nhau trong mọi điều kiện.
  • D. Thoát hơi nước qua cutin chỉ xảy ra ở thực vật thủy sinh.

Câu 29: Để nghiên cứu ảnh hưởng của ánh sáng đến tốc độ thoát hơi nước, người ta tiến hành thí nghiệm với cây non trong phòng thí nghiệm. Biến độc lập và biến phụ thuộc trong thí nghiệm này là gì?

  • A. Biến độc lập: Tốc độ thoát hơi nước; Biến phụ thuộc: Ánh sáng.
  • B. Biến độc lập và biến phụ thuộc đều là ánh sáng và tốc độ thoát hơi nước.
  • C. Biến độc lập: Ánh sáng; Biến phụ thuộc: Tốc độ thoát hơi nước.
  • D. Không có biến độc lập và biến phụ thuộc trong thí nghiệm này.

Câu 30: Trong sản xuất nông nghiệp, việc bón phân không hợp lý có thể gây ô nhiễm môi trường. Giải pháp nào sau đây giúp giảm thiểu ô nhiễm do sử dụng phân bón nitrogen trong trồng trọt?

  • A. Sử dụng phân bón hóa học với liều lượng cao để tăng năng suất tối đa.
  • B. Bón phân tập trung vào một thời điểm duy nhất trong năm.
  • C. Chỉ sử dụng phân bón vô cơ, không sử dụng phân hữu cơ.
  • D. Bón phân cân đối, đúng thời điểm, kết hợp phân hữu cơ và luân canh cây trồng để sử dụng hiệu quả nitrogen.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Vì sao nước có vai trò đặc biệt quan trọng đối với thực vật, chiếm tỉ lệ lớn trong tế bào và cơ thể thực vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Một cây bị thiếu magnesium (Mg) sẽ có biểu hiện đặc trưng nào sau đây? Triệu chứng này liên quan đến vai trò của Mg trong cấu trúc nào của tế bào thực vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Quan sát hình ảnh tế bào lông hút rễ cây trong môi trường đất. Nước di chuyển từ đất vào tế bào lông hút theo cơ chế nào là chủ yếu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Đai Caspary có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát hấp thụ chất khoáng ở rễ cây. Đai Caspary nằm ở vị trí nào và có bản chất hóa học là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: So sánh con đường gian bào (apoplast) và con đường tế bào chất (symplast) trong vận chuyển nước và chất khoáng ở rễ. Điểm khác biệt chính giữa hai con đường này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Động lực nào sau đây đóng vai trò *chính* trong việc vận chuyển nước từ rễ lên lá ở cây gỗ cao hàng chục mét?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Giải thích tại sao sự thoát hơi nước qua lá lại được xem là 'động lực đầu trên' của dòng mạch gỗ, mặc dù nó xảy ra ở phần trên của cây.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Phân tích mối liên hệ giữa khí khổng và quá trình thoát hơi nước ở lá. Khí khổng đóng mở điều chỉnh tốc độ thoát hơi nước như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Yếu tố môi trường nào sau đây có tác động *lớn nhất* đến tốc độ thoát hơi nước của cây trồng trong điều kiện bình thường?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Hiện tượng ứ giọt (guttation) thường xảy ra ở thực vật vào thời điểm nào trong ngày và do cơ chế nào gây ra?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Mạch rây vận chuyển chủ yếu chất hữu cơ nào trong cây? Chiều vận chuyển trong mạch rây có đặc điểm gì so với mạch gỗ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Cơ chế vận chuyển các chất trong mạch rây dựa trên sự chênh lệch áp suất thẩm thấu giữa 'cơ quan nguồn' và 'cơ quan chứa'. Cơ quan nguồn và cơ quan chứa thường là những bộ phận nào của cây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Nitrogen (N) là một nguyên tố dinh dưỡng khoáng đa lượng thiết yếu cho thực vật. Dạng nitrogen nào được cây hấp thụ chủ yếu từ đất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Quá trình cố định nitrogen có vai trò quan trọng trong tự nhiên. Vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong việc cố định nitrogen từ khí quyển thành dạng cây có thể hấp thụ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Phân biệt quá trình nitrat hóa và quá trình phản nitrat hóa trong chu trình nitrogen. Ý nghĩa sinh thái của quá trình phản nitrat hóa là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Khi bón phân ammonium (NH4+) cho cây, điều gì sẽ xảy ra nếu cây hấp thụ quá nhiều NH4+ mà không kịp chuyển hóa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Để khắc phục tình trạng thiếu phosphorus (P) ở thực vật, người nông dân nên sử dụng loại phân bón nào là phù hợp nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong điều kiện thiếu nước kéo dài, thực vật sẽ có những cơ chế thích nghi nào để giảm thiểu sự mất nước?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Một thí nghiệm cho thấy khi tăng nồng độ CO2 trong không khí xung quanh cây, tốc độ thoát hơi nước của cây giảm. Giải thích hiện tượng này.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Cây trồng trong nhà kính thường được tưới nước và bón phân qua hệ thống tưới nhỏ giọt. Ưu điểm chính của phương pháp tưới này là gì so với tưới tràn truyền thống?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Vì sao nói quá trình trao đổi nước và khoáng ở thực vật có tính thống nhất với quá trình quang hợp và hô hấp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Mô mạch gỗ được cấu tạo từ các tế bào chết là ống dẫn dài. Ưu điểm của cấu trúc tế bào chết trong mạch gỗ là gì đối với chức năng vận chuyển nước?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Cho sơ đồ con đường vận chuyển nước và chất khoáng trong rễ cây. Xác định vị trí của đai Caspary và cho biết nếu đai Caspary bị tổn thương, điều gì sẽ xảy ra?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong một thí nghiệm, người ta đặt cây vào môi trường ưu trương so với tế bào rễ. Điều gì sẽ xảy ra với tế bào lông hút và sự hấp thụ nước của cây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: So sánh vai trò của lực liên kết giữa các phân tử nước và lực bám giữa phân tử nước với thành mạch gỗ trong quá trình vận chuyển nước ở mạch gỗ. Lực nào đảm bảo tính liên tục của dòng nước?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Phân tích ảnh hưởng của gió mạnh và khô nóng đến quá trình thoát hơi nước và sự cân bằng nước của cây. Cây sẽ phản ứng như thế nào để duy trì cân bằng nước?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong điều kiện thiếu oxygen ở rễ (ví dụ: ngập úng), khả năng hấp thụ nước và khoáng của cây bị ảnh hưởng như thế nào? Giải thích cơ chế.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: So sánh vai trò của thoát hơi nước qua khí khổng và thoát hơi nước qua cutin. Trong điều kiện nào thì thoát hơi nước qua cutin trở nên đáng kể?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Để nghiên cứu ảnh hưởng của ánh sáng đến tốc độ thoát hơi nước, người ta tiến hành thí nghiệm với cây non trong phòng thí nghiệm. Biến độc lập và biến phụ thuộc trong thí nghiệm này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong sản xuất nông nghiệp, việc bón phân không hợp lý có thể gây ô nhiễm môi trường. Giải pháp nào sau đây giúp giảm thiểu ô nhiễm do sử dụng phân bón nitrogen trong trồng trọt?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vì sao nước có vai trò đặc biệt quan trọng đối với thực vật, không chỉ là dung môi mà còn tham gia trực tiếp vào nhiều quá trình sinh lý?

  • A. Vì nước chiếm phần lớn khối lượng cơ thể thực vật.
  • B. Vì nước giúp duy trì hình dạng tế bào và vận chuyển chất dinh dưỡng.
  • C. Vì nước là môi trường cho các phản ứng sinh hóa diễn ra.
  • D. Vì nước vừa là dung môi, vừa tham gia vào các phản ứng quang hợp, thủy phân và điều hòa nhiệt độ.

Câu 2: Một tế bào lông hút ở rễ cây có nồng độ chất tan cao hơn so với dung dịch đất. Điều này tạo ra điều kiện gì để tế bào lông hút hấp thụ nước?

  • A. Thế nước của tế bào lông hút thấp hơn thế nước của dung dịch đất, tạo động lực cho nước di chuyển vào tế bào.
  • B. Thế nước của tế bào lông hút cao hơn thế nước của dung dịch đất, tạo động lực cho nước di chuyển vào tế bào.
  • C. Áp suất thẩm thấu của dung dịch đất cao hơn áp suất thẩm thấu của tế bào lông hút.
  • D. Nồng độ chất tan trong dung dịch đất cao hơn nồng độ chất tan trong tế bào lông hút.

Câu 3: Đai Caspary ở nội bì rễ đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát hấp thụ chất khoáng vào mạch gỗ. Cơ chế kiểm soát này diễn ra như thế nào?

  • A. Đai Caspary ngăn chặn hoàn toàn sự di chuyển của nước và chất khoáng theo con đường gian bào.
  • B. Đai Caspary buộc nước và chất khoáng phải đi qua tế bào nội bì, giúp kiểm soát chất được hấp thụ vào mạch gỗ.
  • C. Đai Caspary tạo áp suất dương đẩy nước và chất khoáng từ vỏ rễ vào mạch gỗ.
  • D. Đai Caspary tăng cường sự thoát hơi nước ở rễ, tạo lực hút nước và chất khoáng từ đất.

Câu 4: Lực nào sau đây đóng vai trò chính trong việc vận chuyển nước từ rễ lên lá ở cây gỗ lớn?

  • A. Áp suất rễ
  • B. Lực đẩy của rễ
  • C. Lực hút do thoát hơi nước ở lá
  • D. Lực mao quản trong mạch gỗ

Câu 5: Khi nói về quá trình thoát hơi nước ở lá, phát biểu nào sau đây là sai?

  • A. Thoát hơi nước giúp tạo ra lực hút nước và chất khoáng từ rễ.
  • B. Thoát hơi nước giúp làm mát bề mặt lá, tránh quá nhiệt.
  • C. Khí khổng là con đường chính để thoát hơi nước ở thực vật.
  • D. Thoát hơi nước chỉ xảy ra vào ban ngày khi có ánh sáng.

Câu 6: Cơ chế đóng mở khí khổng được điều chỉnh bởi sự thay đổi hàm lượng chất tan trong tế bào bảo vệ. Khi tế bào bảo vệ mất chất tan, điều gì sẽ xảy ra?

  • A. Khí khổng mở ra do tế bào bảo vệ trương lên.
  • B. Khí khổng đóng lại do tế bào bảo vệ xẹp xuống.
  • C. Khí khổng mở ra do tế bào bảo vệ mất nước.
  • D. Khí khổng không thay đổi trạng thái.

Câu 7: Hiện tượng ứ giọt thường xảy ra vào sáng sớm ở mép lá của một số loài cây thân thảo. Nguyên nhân chính của hiện tượng này là gì?

  • A. Do thoát hơi nước quá mạnh vào ban đêm.
  • B. Do cây hấp thụ quá ít nước từ đất.
  • C. Do áp suất rễ đẩy nước lên và độ ẩm không khí cao hạn chế thoát hơi nước.
  • D. Do khí khổng luôn mở vào ban đêm.

Câu 8: Phân biệt dòng mạch gỗ và dòng mạch rây về thành phần chất vận chuyển chính và chiều vận chuyển trong cây.

  • A. Mạch gỗ: chất hữu cơ, chiều từ rễ lên; Mạch rây: nước và khoáng, chiều từ lá xuống.
  • B. Mạch gỗ: nước và khoáng, chiều từ lá xuống; Mạch rây: chất hữu cơ, chiều từ rễ lên.
  • C. Mạch gỗ: nước và khoáng, chiều từ rễ lên lá; Mạch rây: chất hữu cơ, chiều từ lá đến các cơ quan khác.
  • D. Cả hai mạch đều vận chuyển nước, khoáng và chất hữu cơ theo cả hai chiều.

Câu 9: Khi bón phân quá nhiều cho cây trồng, nồng độ muối trong đất tăng cao. Điều này có thể gây ra hiện tượng gì cho cây?

  • A. Cây bị mất nước do thế nước của dung dịch đất thấp hơn thế nước của tế bào rễ.
  • B. Cây hấp thụ nước và khoáng chất tốt hơn do nồng độ chất tan trong đất cao.
  • C. Cây không bị ảnh hưởng vì rễ có khả năng điều chỉnh áp suất thẩm thấu.
  • D. Cây bị úng nước do rễ không thoát hơi nước được.

Câu 10: Nguyên tố dinh dưỡng khoáng thiết yếu được chia thành nhóm đại lượng và vi lượng dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Dựa vào chức năng của chúng trong cơ thể thực vật.
  • B. Dựa vào hàm lượng cần thiết của chúng đối với sự sinh trưởng và phát triển của cây.
  • C. Dựa vào nguồn gốc của chúng trong tự nhiên (đất, nước, không khí).
  • D. Dựa vào khả năng di động của chúng trong cây.

Câu 11: Nitrogen là một nguyên tố đại lượng thiết yếu cho thực vật. Trong cây, nitrogen chủ yếu được sử dụng để cấu tạo nên loại hợp chất hữu cơ nào?

  • A. Carbohydrate
  • B. Lipid
  • C. Vitamin
  • D. Protein và acid nucleic

Câu 12: Khi cây bị thiếu phosphorus, triệu chứng điển hình nào dễ dàng quan sát được ở lá?

  • A. Lá non màu vàng nhạt
  • B. Lá già bị cháy mép
  • C. Lá có màu tím hoặc đỏ ở mặt dưới
  • D. Lá bị mất màu xanh giữa các gân

Câu 13: Thực vật hấp thụ nitrogen từ môi trường chủ yếu ở dạng nào?

  • A. N2 (khí nitrogen)
  • B. NH4+ và NO3- (ion ammonium và nitrate)
  • C. Amino acid
  • D. Protein

Câu 14: Quá trình cố định nitrogen có vai trò quan trọng trong tự nhiên vì nó chuyển hóa nitrogen từ dạng nào sang dạng nào?

  • A. Từ N2 (khí nitrogen) trong khí quyển thành NH3 (ammonia) hoặc NH4+ (ammonium) dễ sử dụng cho sinh vật.
  • B. Từ NH3 (ammonia) thành N2 (khí nitrogen) trả lại khí quyển.
  • C. Từ NO3- (nitrate) thành N2 (khí nitrogen).
  • D. Từ protein trong xác sinh vật thành NH4+ (ammonium).

Câu 15: Loại tế bào nào trong rễ cây có chức năng chính trong việc hấp thụ nước và chất khoáng từ đất?

  • A. Tế bào vỏ rễ
  • B. Tế bào nội bì
  • C. Tế bào lông hút
  • D. Tế bào trụ giữa

Câu 16: Khi so sánh vận tốc dòng chảy trong mạch gỗ và mạch rây, dòng chảy nào có vận tốc lớn hơn đáng kể và vì sao?

  • A. Mạch rây, vì chất hữu cơ cần được vận chuyển nhanh chóng đến các cơ quan sử dụng.
  • B. Mạch gỗ, vì lực hút thoát hơi nước tạo ra sức căng lớn, kéo nước đi nhanh hơn.
  • C. Vận tốc ở cả hai mạch là tương đương nhau.
  • D. Mạch rây có vận tốc lớn hơn ở cây thân thảo, mạch gỗ lớn hơn ở cây thân gỗ.

Câu 17: Một nhà nghiên cứu thực hiện thí nghiệm, loại bỏ lá của một cây đang phát triển. Điều gì sẽ xảy ra với quá trình vận chuyển nước trong cây?

  • A. Vận chuyển nước tăng lên do không còn lực cản từ lá.
  • B. Vận chuyển nước không bị ảnh hưởng vì rễ vẫn đẩy nước lên.
  • C. Vận chuyển nước giảm đáng kể vì mất đi lực hút chính từ thoát hơi nước.
  • D. Vận chuyển nước đảo ngược chiều từ lá xuống rễ.

Câu 18: Áp suất rễ được tạo ra do sự tích lũy chất tan trong tế bào nào của rễ?

  • A. Tế bào lông hút
  • B. Tế bào vỏ rễ
  • C. Tế bào nội bì
  • D. Tế bào trụ giữa và mạch gỗ rễ

Câu 19: Để tăng cường hấp thụ phosphorus cho cây trồng trên đất chua, biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Bón phân nitrogen với liều lượng cao.
  • B. Bón vôi để nâng pH đất, tăng độ hòa tan của phosphorus.
  • C. Tưới nước thường xuyên để rửa trôi acid trong đất.
  • D. Trồng các giống cây chịu chua.

Câu 20: Trong điều kiện thiếu oxygen (ví dụ: ngập úng), rễ cây có thể gặp khó khăn trong việc hấp thụ chất khoáng theo cơ chế chủ động. Vì sao?

  • A. Thiếu oxygen làm tăng tính thấm của màng tế bào, chất khoáng dễ dàng khuếch tán ra ngoài.
  • B. Thiếu oxygen làm giảm áp suất thẩm thấu trong tế bào rễ.
  • C. Hấp thụ chủ động cần năng lượng ATP, mà quá trình hô hấp hiếu khí (cần oxygen) tạo ra ATP.
  • D. Thiếu oxygen làm rễ cây ngừng sinh trưởng, giảm diện tích hấp thụ.

Câu 21: Cho sơ đồ mô tả con đường vận chuyển nước trong rễ cây theo con đường gian bào và tế bào chất. Hãy xác định vị trí của đai Caspary trên sơ đồ.

  • A. Nằm ở lớp tế bào lông hút.
  • B. Nằm ở lớp tế bào vỏ rễ.
  • C. Nằm ở lớp tế bào nội bì.
  • D. Nằm ở mạch gỗ rễ.

Câu 22: So sánh ưu điểm của việc thoát hơi nước qua khí khổng so với thoát hơi nước qua cutin.

  • A. Thoát hơi nước qua khí khổng có thể điều chỉnh được, giúp cây kiểm soát tốc độ thoát hơi nước.
  • B. Thoát hơi nước qua cutin xảy ra nhanh hơn và hiệu quả hơn.
  • C. Cả hai con đường đều không thể điều chỉnh được.
  • D. Thoát hơi nước qua cutin chỉ xảy ra ở cây non, qua khí khổng ở cây trưởng thành.

Câu 23: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của ánh sáng đến tốc độ thoát hơi nước, yếu tố nào đóng vai trò là biến độc lập?

  • A. Tốc độ thoát hơi nước.
  • B. Cường độ ánh sáng.
  • C. Diện tích bề mặt lá.
  • D. Độ ẩm không khí.

Câu 24: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về cơ chế vận chuyển đường sucrose từ tế bào quang hợp ở lá (tế bào nguồn) đến tế bào dự trữ ở rễ (tế bào nhận) trong mạch rây?

  • A. Sucrose được vận chuyển thụ động từ tế bào nguồn sang tế bào nhận.
  • B. Vận chuyển sucrose trong mạch rây chủ yếu nhờ lực hút thoát hơi nước.
  • C. Nồng độ sucrose cao ở tế bào nhận tạo ra dòng chảy từ nguồn đến nhận.
  • D. Tế bào nguồn chủ động bơm sucrose vào mạch rây, làm tăng áp suất thẩm thấu và tạo dòng chảy đến tế bào nhận.

Câu 25: Một cây trồng trong nhà kính bị thiếu magnesium. Triệu chứng thiếu magnesium sẽ xuất hiện đầu tiên ở bộ phận nào của cây?

  • A. Lá già ở phía dưới của cây.
  • B. Lá non ở ngọn cây.
  • C. Rễ cây.
  • D. Quả và hạt.

Câu 26: Trong điều kiện khô hạn, thực vật CAM (Crassulacean Acid Metabolism) có cơ chế đặc biệt để tiết kiệm nước. Cơ chế đó liên quan đến việc đóng mở khí khổng như thế nào?

  • A. Khí khổng mở cả ngày và đêm để tối đa hóa hấp thụ CO2.
  • B. Khí khổng luôn đóng để giảm thiểu thoát hơi nước.
  • C. Khí khổng mở vào ban đêm để hấp thụ CO2 và đóng vào ban ngày để giảm thoát hơi nước.
  • D. Cây CAM không có khí khổng.

Câu 27: Cho bảng số liệu về hàm lượng một số nguyên tố khoáng trong cây và trong đất. Dựa vào bảng số liệu, hãy nhận xét về khả năng hấp thụ chọn lọc chất khoáng của thực vật.

  • A. Hàm lượng các nguyên tố khoáng trong cây luôn tương đương với hàm lượng trong đất.
  • B. Hàm lượng một số nguyên tố khoáng trong cây cao hơn nhiều so với trong đất, chứng tỏ sự hấp thụ chọn lọc.
  • C. Thực vật hấp thụ tất cả các nguyên tố khoáng có trong đất với tỷ lệ như nhau.
  • D. Bảng số liệu không thể hiện khả năng hấp thụ chọn lọc của thực vật.

Câu 28: Nếu tế bào lông hút bị tổn thương, quá trình hấp thụ nước và chất khoáng của cây sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Hấp thụ nước tăng lên do tế bào bị phá vỡ.
  • B. Hấp thụ chất khoáng tăng lên do màng tế bào trở nên dễ thấm hơn.
  • C. Chỉ hấp thụ nước bị ảnh hưởng, hấp thụ chất khoáng vẫn bình thường.
  • D. Cả hấp thụ nước và chất khoáng đều giảm do diện tích hấp thụ giảm và cơ chế hấp thụ bị rối loạn.

Câu 29: Để xác định vai trò của một nguyên tố khoáng đối với sinh trưởng của cây, người ta thường sử dụng phương pháp nào trong nghiên cứu dinh dưỡng thực vật?

  • A. Phương pháp đồng vị phóng xạ.
  • B. Phương pháp chiết rút và phân tích hóa học.
  • C. Phương pháp trồng cây trong dung dịch (thủy canh) có kiểm soát thành phần dinh dưỡng.
  • D. Phương pháp lai giống và chọn lọc giống.

Câu 30: Trong điều kiện thiếu ánh sáng, quá trình thoát hơi nước ở lá cây sẽ bị ảnh hưởng chủ yếu theo hướng nào?

  • A. Tăng lên do khí khổng mở rộng hơn để hấp thụ CO2.
  • B. Giảm xuống do khí khổng có xu hướng đóng lại và nhiệt độ lá thấp hơn.
  • C. Không thay đổi vì thoát hơi nước không phụ thuộc vào ánh sáng.
  • D. Thay đổi thất thường, không theo quy luật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Vì sao nước có vai trò đặc biệt quan trọng đối với thực vật, không chỉ là dung môi mà còn tham gia trực tiếp vào nhiều quá trình sinh lý?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Một tế bào lông hút ở rễ cây có nồng độ chất tan cao hơn so với dung dịch đất. Điều này tạo ra điều kiện gì để tế bào lông hút hấp thụ nước?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Đai Caspary ở nội bì rễ đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát hấp thụ chất khoáng vào mạch gỗ. Cơ chế kiểm soát này diễn ra như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Lực nào sau đây đóng vai trò *chính* trong việc vận chuyển nước từ rễ lên lá ở cây gỗ lớn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Khi nói về quá trình thoát hơi nước ở lá, phát biểu nào sau đây là *sai*?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Cơ chế đóng mở khí khổng được điều chỉnh bởi sự thay đổi hàm lượng chất tan trong tế bào bảo vệ. Khi tế bào bảo vệ *mất* chất tan, điều gì sẽ xảy ra?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Hiện tượng ứ giọt thường xảy ra vào sáng sớm ở mép lá của một số loài cây thân thảo. Nguyên nhân chính của hiện tượng này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Phân biệt dòng mạch gỗ và dòng mạch rây về thành phần chất vận chuyển *chính* và chiều vận chuyển trong cây.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Khi bón phân quá nhiều cho cây trồng, nồng độ muối trong đất tăng cao. Điều này có thể gây ra hiện tượng gì cho cây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Nguyên tố dinh dưỡng khoáng thiết yếu được chia thành nhóm đại lượng và vi lượng dựa trên tiêu chí nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Nitrogen là một nguyên tố đại lượng thiết yếu cho thực vật. Trong cây, nitrogen chủ yếu được sử dụng để cấu tạo nên loại hợp chất hữu cơ nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Khi cây bị thiếu phosphorus, triệu chứng điển hình nào dễ dàng quan sát được ở lá?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Thực vật hấp thụ nitrogen từ môi trường chủ yếu ở dạng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Quá trình cố định nitrogen có vai trò quan trọng trong tự nhiên vì nó chuyển hóa nitrogen từ dạng nào sang dạng nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Loại tế bào nào trong rễ cây có chức năng chính trong việc hấp thụ nước và chất khoáng từ đất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Khi so sánh vận tốc dòng chảy trong mạch gỗ và mạch rây, dòng chảy nào có vận tốc lớn hơn đáng kể và vì sao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Một nhà nghiên cứu thực hiện thí nghiệm, loại bỏ lá của một cây đang phát triển. Điều gì sẽ xảy ra với quá trình vận chuyển nước trong cây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Áp suất rễ được tạo ra do sự tích lũy chất tan trong tế bào nào của rễ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Để tăng cường hấp thụ phosphorus cho cây trồng trên đất chua, biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong điều kiện thiếu oxygen (ví dụ: ngập úng), rễ cây có thể gặp khó khăn trong việc hấp thụ chất khoáng theo cơ chế chủ động. Vì sao?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Cho sơ đồ mô tả con đường vận chuyển nước trong rễ cây theo con đường gian bào và tế bào chất. Hãy xác định vị trí của đai Caspary trên sơ đồ.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: So sánh ưu điểm của việc thoát hơi nước qua khí khổng so với thoát hơi nước qua cutin.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của ánh sáng đến tốc độ thoát hơi nước, yếu tố nào đóng vai trò là biến độc lập?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về cơ chế vận chuyển đường sucrose từ tế bào quang hợp ở lá (tế bào nguồn) đến tế bào dự trữ ở rễ (tế bào nhận) trong mạch rây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Một cây trồng trong nhà kính bị thiếu magnesium. Triệu chứng thiếu magnesium sẽ xuất hiện đầu tiên ở bộ phận nào của cây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong điều kiện khô hạn, thực vật CAM (Crassulacean Acid Metabolism) có cơ chế đặc biệt để tiết kiệm nước. Cơ chế đó liên quan đến việc đóng mở khí khổng như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Cho bảng số liệu về hàm lượng một số nguyên tố khoáng trong cây và trong đất. Dựa vào bảng số liệu, hãy nhận xét về khả năng hấp thụ chọn lọc chất khoáng của thực vật.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Nếu tế bào lông hút bị tổn thương, quá trình hấp thụ nước và chất khoáng của cây sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Để xác định vai trò của một nguyên tố khoáng đối với sinh trưởng của cây, người ta thường sử dụng phương pháp nào trong nghiên cứu dinh dưỡng thực vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong điều kiện thiếu ánh sáng, quá trình thoát hơi nước ở lá cây sẽ bị ảnh hưởng chủ yếu theo hướng nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vì sao nước có vai trò đặc biệt quan trọng đối với thực vật?

  • A. Nước chỉ đơn thuần là môi trường vận chuyển các chất dinh dưỡng.
  • B. Nước chỉ cần thiết cho quá trình quang hợp, không liên quan đến các hoạt động khác.
  • C. Nước chỉ giúp duy trì độ cứng của tế bào, không ảnh hưởng đến trao đổi chất.
  • D. Nước là dung môi hòa tan, tham gia vào nhiều quá trình sinh hóa và duy trì hình dạng tế bào.

Câu 2: Cơ quan nào sau đây đóng vai trò chính trong việc hấp thụ nước và ion khoáng từ môi trường đất ở hầu hết các loài thực vật trên cạn?

  • A. Thân cây
  • B. Rễ
  • C. Lá
  • D. Hoa

Câu 3: Lực nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển nước từ rễ lên lá ở cây gỗ lớn?

  • A. Áp suất rễ
  • B. Lực đẩy của rễ
  • C. Lực hút do thoát hơi nước ở lá
  • D. Lực mao dẫn trong mạch gỗ

Câu 4: Con đường gian bào trong hấp thụ nước và khoáng chất ở rễ thực vật là gì?

  • A. Con đường vận chuyển nước và chất khoáng qua thành tế bào và khoảng gian bào.
  • B. Con đường vận chuyển nước và chất khoáng qua chất tế bào và cầu sinh chất.
  • C. Con đường vận chuyển nước và chất khoáng trực tiếp vào mạch gỗ từ lông hút.
  • D. Con đường vận chuyển nước và chất khoáng chỉ xảy ra ở tế bào biểu bì rễ.

Câu 5: Đai Caspary có vai trò gì trong quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng ở rễ cây?

  • A. Tăng diện tích bề mặt hấp thụ của tế bào lông hút.
  • B. Kiểm soát và điều chỉnh dòng chất khoáng đi vào mạch gỗ, đảm bảo tính chọn lọc.
  • C. Cung cấp năng lượng ATP cho quá trình hấp thụ chủ động các chất khoáng.
  • D. Ngăn chặn sự thoát ngược chất khoáng từ mạch gỗ trở lại vỏ rễ.

Câu 6: Hiện tượng ứ giọt ở thực vật xảy ra do nguyên nhân chính nào?

  • A. Do thoát hơi nước quá mạnh ở lá vào ban đêm.
  • B. Do thiếu hụt chất dinh dưỡng khoáng trong đất.
  • C. Do áp suất rễ đẩy nước từ rễ lên lá mạnh hơn tốc độ thoát hơi nước khi độ ẩm không khí cao.
  • D. Do cây bị thừa nước và cần loại bỏ nước ra ngoài.

Câu 7: Quá trình thoát hơi nước ở lá mang lại ý nghĩa sinh học nào sau đây cho cây?

  • A. Tạo động lực đầu trên cho dòng mạch gỗ vận chuyển nước và chất khoáng, giúp làm mát lá.
  • B. Cung cấp hơi nước cho khí quyển, giúp điều hòa khí hậu.
  • C. Giúp loại bỏ các chất thải từ quá trình trao đổi chất của cây.
  • D. Tăng cường quá trình hô hấp tế bào ở lá.

Câu 8: Khí khổng đóng vai trò quan trọng trong quá trình thoát hơi nước và trao đổi khí ở thực vật. Cơ chế đóng mở khí khổng chủ yếu dựa vào sự thay đổi yếu tố nào ở tế bào bảo vệ?

  • A. Nhiệt độ của tế bào bảo vệ.
  • B. Ánh sáng chiếu vào tế bào bảo vệ.
  • C. Nồng độ CO2 trong tế bào bảo vệ.
  • D. Áp suất thẩm thấu của tế bào bảo vệ.

Câu 9: Nguyên tố dinh dưỡng khoáng nào sau đây là thành phần cấu tạo của diệp lục tố, rất cần thiết cho quá trình quang hợp?

  • A. Nitrogen (N)
  • B. Magie (Mg)
  • C. Phosphorus (P)
  • D. Kali (K)

Câu 10: Triệu chứng thiếu hụt Nitrogen ở thực vật thường biểu hiện rõ nhất ở bộ phận nào của cây?

  • A. Rễ
  • B. Thân
  • C. Lá già
  • D. Lá non

Câu 11: Vì sao thực vật không hấp thụ trực tiếp Nitrogen (N2) từ khí quyển mà phải hấp thụ Nitrogen ở dạng NH4+ hoặc NO3-?

  • A. Vì N2 là chất khí độc hại đối với thực vật.
  • B. Vì liên kết ba giữa hai nguyên tử Nitrogen trong phân tử N2 rất bền vững, thực vật không có khả năng phá vỡ.
  • C. Vì N2 không hòa tan trong nước nên cây không hấp thụ được.
  • D. Vì N2 có kích thước phân tử quá lớn, không thể đi qua màng tế bào.

Câu 12: Quá trình cố định Nitrogen sinh học được thực hiện bởi nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Nấm
  • C. Virus
  • D. Tảo

Câu 13: Mạch rây trong thân cây thực vật vận chuyển chủ yếu chất hữu cơ nào?

  • A. Glucose
  • B. Fructose
  • C. Sucrose
  • D. Tinh bột

Câu 14: Động lực chính cho dòng mạch rây vận chuyển chất hữu cơ trong cây là gì?

  • A. Lực hút do thoát hơi nước ở lá.
  • B. Sự chênh lệch áp suất thẩm thấu giữa cơ quan nguồn và cơ quan đích.
  • C. Áp suất rễ.
  • D. Lực mao dẫn trong mạch rây.

Câu 15: Phát biểu nào sau đây không đúng về quá trình hấp thụ nước và khoáng ở rễ cây?

  • A. Nước được hấp thụ vào tế bào lông hút theo cơ chế thẩm thấu.
  • B. Ion khoáng có thể được hấp thụ theo cơ chế chủ động hoặc thụ động.
  • C. Lông hút là tế bào biểu bì rễ kéo dài, tăng diện tích bề mặt hấp thụ.
  • D. Sự hấp thụ khoáng chất luôn diễn ra theo cơ chế thụ động.

Câu 16: Cho một cây bị thiếu Kali (K). Hãy chọn triệu chứng thiếu Kali đặc trưng nhất trong các lựa chọn sau:

  • A. Lá non màu vàng nhạt.
  • B. Hoại tử mép lá và cháy lá ở lá già.
  • C. Cây còi cọc, thân yếu ớt.
  • D. Rễ kém phát triển.

Câu 17: Trong điều kiện thời tiết khô hạn, thực vật sẽ có những cơ chế nào để giảm thiểu sự mất nước?

  • A. Tăng cường mở khí khổng để hấp thụ CO2.
  • B. Giảm số lượng lông hút trên rễ.
  • C. Tăng cường thoát hơi nước qua cutin.
  • D. Đóng khí khổng, giảm diện tích lá, tăng cường lớp cutin trên bề mặt lá.

Câu 18: Để bón phân hợp lý cho cây trồng, cần dựa trên những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần dựa vào loại đất trồng.
  • B. Chỉ cần dựa vào giai đoạn sinh trưởng của cây.
  • C. Chỉ cần dựa vào loại phân bón có sẵn.
  • D. Nhu cầu dinh dưỡng của cây, loại đất, và giai đoạn sinh trưởng của cây.

Câu 19: So sánh con đường vận chuyển nước và chất khoáng trong mạch gỗ và mạch rây. Điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Mạch gỗ vận chuyển nước và chất khoáng, mạch rây vận chuyển chất hữu cơ.
  • B. Mạch gỗ vận chuyển theo một chiều từ rễ lên, mạch rây vận chuyển hai chiều.
  • C. Mạch gỗ cần năng lượng ATP, mạch rây không cần.
  • D. Mạch gỗ cấu tạo từ tế bào sống, mạch rây cấu tạo từ tế bào chết.

Câu 20: Một tế bào lông hút có nồng độ chất tan cao hơn so với dung dịch đất xung quanh. Điều này có ý nghĩa gì trong quá trình hấp thụ nước?

  • A. Nước sẽ di chuyển từ tế bào lông hút ra dung dịch đất.
  • B. Nước sẽ di chuyển từ dung dịch đất vào tế bào lông hút theo cơ chế thẩm thấu.
  • C. Quá trình hấp thụ nước sẽ dừng lại.
  • D. Tế bào lông hút cần sử dụng năng lượng ATP để hấp thụ nước.

Câu 21: Cho sơ đồ thí nghiệm về ảnh hưởng của gió đến tốc độ thoát hơi nước. Nếu tốc độ gió tăng lên, điều gì sẽ xảy ra với tốc độ thoát hơi nước?

  • A. Tốc độ thoát hơi nước sẽ tăng lên.
  • B. Tốc độ thoát hơi nước sẽ giảm xuống.
  • C. Tốc độ thoát hơi nước không thay đổi.
  • D. Tốc độ thoát hơi nước sẽ tăng lên sau đó giảm xuống.

Câu 22: Phân bón NPK cung cấp cho cây những nguyên tố dinh dưỡng khoáng thiết yếu nào?

  • A. Canxi, Magie, Lưu huỳnh.
  • B. Sắt, Mangan, Kẽm.
  • C. Nitrogen, Phosphorus, Kali.
  • D. Bo, Molypden, Clo.

Câu 23: Trong điều kiện thiếu ánh sáng, quá trình thoát hơi nước qua khí khổng sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Tăng lên do cây cần hấp thụ nhiều nước hơn.
  • B. Giảm xuống do khí khổng có xu hướng đóng lại.
  • C. Không bị ảnh hưởng vì thoát hơi nước không liên quan đến ánh sáng.
  • D. Dao động mạnh do cây cố gắng thích nghi với điều kiện thiếu sáng.

Câu 24: Phân tích mối quan hệ giữa quá trình thoát hơi nước ở lá và quá trình hấp thụ nước ở rễ. Chúng có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Thoát hơi nước tạo lực hút, kéo dòng nước từ rễ lên, thúc đẩy quá trình hấp thụ nước ở rễ.
  • B. Thoát hơi nước và hấp thụ nước là hai quá trình độc lập, không liên quan đến nhau.
  • C. Hấp thụ nước ở rễ tạo áp suất đẩy nước lên lá, thúc đẩy thoát hơi nước.
  • D. Thoát hơi nước chỉ xảy ra khi hấp thụ nước ở rễ ngừng lại.

Câu 25: Cho biết vai trò của nguyên tố Phosphorus (P) đối với thực vật.

  • A. Tham gia cấu tạo thành tế bào và điều hòa áp suất thẩm thấu.
  • B. Thành phần của diệp lục tố và hoạt hóa enzyme.
  • C. Thành phần của ATP, axit nucleic, phospholipid màng tế bào, tham gia vào quá trình truyền năng lượng.
  • D. Điều tiết hoạt động của khí khổng và vận chuyển đường trong mạch rây.

Câu 26: Trong hệ thống mạch dẫn của thực vật, mạch gỗ và mạch rây được phân bố như thế nào?

  • A. Mạch gỗ phân bố ở vỏ, mạch rây phân bố ở trụ giữa.
  • B. Mạch gỗ và mạch rây thường đi đôi với nhau trong bó mạch, mạch gỗ ở phía trong, mạch rây ở phía ngoài.
  • C. Mạch gỗ phân bố đều khắp các cơ quan của cây, mạch rây chỉ tập trung ở lá.
  • D. Mạch gỗ và mạch rây phân bố xen kẽ nhau trong thân và rễ.

Câu 27: Nếu một cây bị mất khả năng tổng hợp protein vận chuyển chất khoáng ở màng tế bào rễ, quá trình hấp thụ khoáng sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Quá trình hấp thụ khoáng sẽ tăng lên.
  • B. Quá trình hấp thụ khoáng không bị ảnh hưởng.
  • C. Quá trình hấp thụ khoáng chủ động sẽ bị giảm hoặc ngừng lại.
  • D. Quá trình hấp thụ khoáng thụ động sẽ bị giảm hoặc ngừng lại.

Câu 28: Để tăng cường khả năng hấp thụ Phosphorus của cây trồng trên đất chua, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Bón vôi để khử chua đất.
  • B. Tăng cường tưới nước.
  • C. Bón thêm phân đạm.
  • D. Che phủ đất bằng rơm rạ.

Câu 29: Trong quá trình vận chuyển nước ở mạch gỗ, lực liên kết giữa các phân tử nước với nhau có vai trò gì?

  • A. Giảm lực ma sát giữa nước và thành mạch gỗ.
  • B. Duy trì dòng nước liên tục trong mạch gỗ, tạo thành cột nước kéo dài từ rễ lên lá.
  • C. Tăng áp suất thẩm thấu trong mạch gỗ.
  • D. Cung cấp năng lượng cho dòng nước di chuyển lên cao.

Câu 30: Một cây trồng trong chậu bị héo rũ mặc dù đất vẫn đủ ẩm. Nguyên nhân có thể là do đâu?

  • A. Cây bị thiếu chất dinh dưỡng khoáng.
  • B. Rễ cây bị tổn thương, không hấp thụ được nước.
  • C. Khí khổng đóng hoàn toàn, ngăn cản thoát hơi nước.
  • D. Tốc độ thoát hơi nước quá nhanh, vượt quá khả năng hấp thụ nước của rễ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Vì sao nước có vai trò đặc biệt quan trọng đối với thực vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Cơ quan nào sau đây đóng vai trò chính trong việc hấp thụ nước và ion khoáng từ môi trường đất ở hầu hết các loài thực vật trên cạn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Lực nào sau đây đóng vai trò *quan trọng nhất* trong việc vận chuyển nước từ rễ lên lá ở cây gỗ lớn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Con đường gian bào trong hấp thụ nước và khoáng chất ở rễ thực vật là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Đai Caspary có vai trò gì trong quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng ở rễ cây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Hiện tượng ứ giọt ở thực vật xảy ra do nguyên nhân chính nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Quá trình thoát hơi nước ở lá mang lại ý nghĩa sinh học nào sau đây cho cây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Khí khổng đóng vai trò quan trọng trong quá trình thoát hơi nước và trao đổi khí ở thực vật. Cơ chế đóng mở khí khổng chủ yếu dựa vào sự thay đổi yếu tố nào ở tế bào bảo vệ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Nguyên tố dinh dưỡng khoáng nào sau đây là thành phần cấu tạo của diệp lục tố, rất cần thiết cho quá trình quang hợp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Triệu chứng thiếu hụt Nitrogen ở thực vật thường biểu hiện rõ nhất ở bộ phận nào của cây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Vì sao thực vật không hấp thụ trực tiếp Nitrogen (N2) từ khí quyển mà phải hấp thụ Nitrogen ở dạng NH4+ hoặc NO3-?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Quá trình cố định Nitrogen sinh học được thực hiện bởi nhóm vi sinh vật nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Mạch rây trong thân cây thực vật vận chuyển chủ yếu chất hữu cơ nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Động lực chính cho dòng mạch rây vận chuyển chất hữu cơ trong cây là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Phát biểu nào sau đây *không đúng* về quá trình hấp thụ nước và khoáng ở rễ cây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Cho một cây bị thiếu Kali (K). Hãy chọn triệu chứng thiếu Kali *đặc trưng nhất* trong các lựa chọn sau:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong điều kiện thời tiết khô hạn, thực vật sẽ có những cơ chế nào để giảm thiểu sự mất nước?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Để bón phân hợp lý cho cây trồng, cần dựa trên những yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: So sánh con đường vận chuyển nước và chất khoáng trong mạch gỗ và mạch rây. Điểm khác biệt *cơ bản nhất* là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Một tế bào lông hút có nồng độ chất tan cao hơn so với dung dịch đất xung quanh. Điều này có ý nghĩa gì trong quá trình hấp thụ nước?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Cho sơ đồ thí nghiệm về ảnh hưởng của gió đến tốc độ thoát hơi nước. Nếu tốc độ gió tăng lên, điều gì sẽ xảy ra với tốc độ thoát hơi nước?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Phân bón NPK cung cấp cho cây những nguyên tố dinh dưỡng khoáng thiết yếu nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong điều kiện thiếu ánh sáng, quá trình thoát hơi nước qua khí khổng sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Phân tích mối quan hệ giữa quá trình thoát hơi nước ở lá và quá trình hấp thụ nước ở rễ. Chúng có mối quan hệ như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Cho biết vai trò của nguyên tố Phosphorus (P) đối với thực vật.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong hệ thống mạch dẫn của thực vật, mạch gỗ và mạch rây được phân bố như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Nếu một cây bị mất khả năng tổng hợp protein vận chuyển chất khoáng ở màng tế bào rễ, quá trình hấp thụ khoáng sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Để tăng cường khả năng hấp thụ Phosphorus của cây trồng trên đất chua, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong quá trình vận chuyển nước ở mạch gỗ, lực liên kết giữa các phân tử nước với nhau có vai trò gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Một cây trồng trong chậu bị héo rũ mặc dù đất vẫn đủ ẩm. Nguyên nhân có thể là do đâu?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vì sao nước được xem là dung môi vận chuyển chủ yếu trong cây, đảm bảo sự sống và các quá trình sinh lý diễn ra bình thường?

  • A. Vì nước chiếm tỉ lệ nhỏ trong tế bào, tạo khoảng trống cho các chất khác di chuyển.
  • B. Vì nước có khả năng phản ứng mạnh với nhiều chất, tạo ra năng lượng cho cây.
  • C. Vì nước có cấu trúc đơn giản, dễ dàng thẩm thấu qua màng tế bào.
  • D. Vì nước có nhiều đặc tính vật lý và hóa học đặc biệt, phù hợp với chức năng vận chuyển và tham gia các quá trình sinh lý.

Câu 2: Khi nói về vai trò của nước đối với thực vật, phát biểu nào sau đây không chính xác?

  • A. Nước là thành phần cấu tạo nên tế bào và cơ thể thực vật.
  • B. Nước là dung môi hòa tan và vận chuyển các chất trong cây.
  • C. Nước là nguyên liệu trực tiếp cấu tạo nên chất diệp lục.
  • D. Nước tham gia vào quá trình quang hợp và nhiều phản ứng sinh hóa khác.

Câu 3: Quan sát một cây bị thiếu nước, bạn thấy lá cây héo rũ. Giải thích hiện tượng này dựa trên kiến thức về vai trò của nước?

  • A. Thiếu nước làm giảm quá trình quang hợp, cây không đủ năng lượng giữ lá thẳng.
  • B. Thiếu nước làm giảm sức trương của tế bào, khiến tế bào mất độ cứng và lá bị héo.
  • C. Thiếu nước làm tăng thoát hơi nước, khiến lá mất nước nhanh chóng và héo.
  • D. Thiếu nước làm rối loạn quá trình vận chuyển chất dinh dưỡng, lá không nhận đủ chất và héo.

Câu 4: Cơ quan nào đóng vai trò chủ yếu trong việc hấp thụ nước và ion khoáng từ môi trường đất ở thực vật trên cạn?

  • A. Rễ, đặc biệt là miền lông hút.
  • B. Thân, đặc biệt là lớp vỏ.
  • C. Lá, đặc biệt là khí khổng.
  • D. Hoa, đặc biệt là cánh hoa.

Câu 5: Lông hút ở rễ cây có cấu tạo đặc biệt nào để tăng hiệu quả hấp thụ nước và khoáng?

  • A. Thành tế bào dày, có lớp cutin bao phủ.
  • B. Bào quan phát triển, chứa nhiều lục lạp.
  • C. Thành tế bào mỏng, không có lớp cutin, bào không bào lớn.
  • D. Kích thước lớn, dễ dàng xâm nhập vào sâu trong đất.

Câu 6: Nước di chuyển từ môi trường đất vào tế bào lông hút theo cơ chế nào?

  • A. Vận chuyển chủ động, cần tiêu tốn năng lượng ATP.
  • B. Thẩm thấu, theo gradient thế nước.
  • C. Vận chuyển tích cực, ngược chiều gradient nồng độ.
  • D. Khuếch tán tăng cường, nhờ protein kênh đặc biệt.

Câu 7: Đai Caspary có vai trò gì trong quá trình vận chuyển nước và khoáng ở rễ cây?

  • A. Tăng tốc độ vận chuyển nước và khoáng trong mạch gỗ.
  • B. Cung cấp năng lượng ATP cho quá trình vận chuyển.
  • C. Ngăn chặn sự thoát ngược nước và khoáng ra ngoài.
  • D. Kiểm soát dòng vận chuyển vào mạch gỗ, đảm bảo tính chọn lọc.

Câu 8: Con đường vận chuyển nước và ion khoáng từ lông hút đến mạch gỗ gồm những con đường nào?

  • A. Con đường mạch gỗ và con đường mạch rây.
  • B. Con đường khí khổng và con đường cutin.
  • C. Con đường gian bào và con đường tế bào chất.
  • D. Con đường chủ động và con đường thụ động.

Câu 9: Động lực chính của dòng mạch gỗ (dòng đi lên) là gì?

  • A. Lực hút do thoát hơi nước ở lá.
  • B. Áp suất rễ (đẩy từ dưới lên).
  • C. Lực đẩy của quá trình hấp thụ khoáng ở rễ.
  • D. Hoạt động của bơm ion ở mạch gỗ.

Câu 10: Ngoài lực hút từ thoát hơi nước, dòng mạch gỗ còn được hỗ trợ bởi động lực nào khác?

  • A. Lực đẩy của gió tác động lên lá.
  • B. Áp suất rễ và lực liên kết giữa các phân tử nước.
  • C. Sự chênh lệch nồng độ chất tan giữa rễ và lá.
  • D. Hoạt động co bóp của mạch gỗ.

Câu 11: Thoát hơi nước ở lá có vai trò gì đối với đời sống thực vật?

  • A. Cung cấp hơi nước cho khí quyển.
  • B. Giúp lá cây hấp thụ ánh sáng tốt hơn.
  • C. Tạo ra oxy cho quá trình hô hấp tế bào.
  • D. Tạo động lực vận chuyển nước, làm mát lá và cung cấp CO2.

Câu 12: Hai con đường thoát hơi nước chủ yếu ở lá là gì?

  • A. Qua khí khổng và qua lớp cutin.
  • B. Qua mạch gỗ và qua mạch rây.
  • C. Qua lông hút và qua tế bào biểu bì.
  • D. Qua bề mặt lá và qua mép lá.

Câu 13: Khí khổng đóng mở được điều chỉnh bởi yếu tố nào?

  • A. Áp suất rễ.
  • B. Lực hút của dòng mạch gỗ.
  • C. Tế bào khí khổng và các yếu tố môi trường.
  • D. Hoạt động của mạch rây.

Câu 14: Cơ chế nào giúp tế bào khí khổng điều chỉnh độ mở của khí khổng?

  • A. Sự thay đổi nhiệt độ của tế bào khí khổng.
  • B. Sự thay đổi sức trương nước của tế bào khí khổng.
  • C. Sự thay đổi kích thước của thành tế bào khí khổng.
  • D. Sự thay đổi nồng độ CO2 trong tế bào khí khổng.

Câu 15: Dòng mạch rây (dòng đi xuống) vận chuyển chủ yếu chất gì?

  • A. Nước và ion khoáng.
  • B. Các amino acid và hormone.
  • C. Oxygen và carbon dioxide.
  • D. Đường sucrose và các chất hữu cơ khác.

Câu 16: Động lực của dòng mạch rây là gì?

  • A. Lực hút do thoát hơi nước ở lá.
  • B. Áp suất rễ.
  • C. Sự chênh lệch áp suất thẩm thấu giữa cơ quan nguồn và cơ quan đích.
  • D. Hoạt động của bơm sucrose ở mạch rây.

Câu 17: Hiện tượng ứ giọt (guttation) ở thực vật xảy ra trong điều kiện nào?

  • A. Khi trời nắng nóng, cây thoát hơi nước mạnh.
  • B. Khi độ ẩm không khí cao, thoát hơi nước yếu.
  • C. Khi cây thiếu nước, tế bào mất sức trương.
  • D. Khi cây bị thừa nước, tế bào trương nước quá mức.

Câu 18: Ý nghĩa của quá trình khử nitrate (nitrate reduction) trong quá trình đồng hóa nitrogen ở thực vật là gì?

  • A. Chuyển ammonium thành nitrate để dự trữ.
  • B. Loại bỏ nitrate dư thừa, tránh độc hại cho cây.
  • C. Cung cấp năng lượng cho quá trình tổng hợp protein.
  • D. Chuyển nitrate thành dạng ammonium dễ dàng sử dụng.

Câu 19: Hình thức nitrogen nào được cây hấp thụ chủ yếu từ đất?

  • A. Khí nitrogen (N2).
  • B. Nitrogen hữu cơ phức tạp.
  • C. Ion nitrate (NO3-) và ion ammonium (NH4+).
  • D. Amide và ure.

Câu 20: Vì sao thực vật cần các nguyên tố khoáng đại lượng (macronutrients)?

  • A. Vì chúng là thành phần cấu tạo các hợp chất hữu cơ quan trọng và tham gia nhiều quá trình sinh lý.
  • B. Vì chúng có vai trò xúc tác các phản ứng sinh hóa trong tế bào.
  • C. Vì chúng giúp điều hòa áp suất thẩm thấu và cân bằng ion trong tế bào.
  • D. Vì chúng bảo vệ cây khỏi các tác nhân gây bệnh.

Câu 21: Nguyên tố khoáng nào sau đây thuộc nhóm đại lượng và có vai trò quan trọng trong cấu tạo protein, nucleic acid?

  • A. Sắt (Fe).
  • B. Nitrogen (N).
  • C. Kẽm (Zn).
  • D. Đồng (Cu).

Câu 22: Triệu chứng thiếu phosphorus (P) điển hình ở thực vật là gì?

  • A. Lá non vàng úa, gân lá vẫn xanh.
  • B. Chóp lá và mép lá bị cháy khô.
  • C. Lá già màu tím hoặc đỏ tía.
  • D. Xuất hiện đốm vàng giữa các gân lá.

Câu 23: Vì sao nói quá trình thoát hơi nước qua khí khổng mang tính "hai mặt" đối với thực vật?

  • A. Vừa giúp cây trao đổi khí, vừa làm mất nước.
  • B. Vừa tạo lực hút nước, vừa cản trở quang hợp.
  • C. Vừa làm mát lá, vừa tăng nhiệt độ môi trường.
  • D. Vừa cần thiết cho vận chuyển, vừa gây mất nước nếu quá mức.

Câu 24: Để hạn chế sự thoát hơi nước quá mức trong điều kiện khô hạn, thực vật có những cơ chế thích nghi nào?

  • A. Tăng cường quá trình quang hợp.
  • B. Lá biến đổi, lớp cutin dày, khí khổng đóng hoặc lõm sâu.
  • C. Tăng cường hấp thụ nước qua rễ.
  • D. Tăng số lượng khí khổng trên lá.

Câu 25: So sánh con đường gian bào (apoplast) và con đường tế bào chất (symplast) trong vận chuyển nước ở rễ, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Tốc độ vận chuyển.
  • B. Năng lượng tiêu tốn.
  • C. Khả năng kiểm soát chất vận chuyển vào mạch gỗ.
  • D. Vị trí diễn ra trong tế bào.

Câu 26: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của ánh sáng đến tốc độ thoát hơi nước, yếu tố nào được xem là biến độc lập?

  • A. Cường độ ánh sáng.
  • B. Tốc độ thoát hơi nước.
  • C. Diện tích bề mặt lá.
  • D. Độ ẩm không khí.

Câu 27: Nếu tế bào lông hút có thế nước thấp hơn so với dung dịch đất, nước sẽ di chuyển theo chiều nào?

  • A. Từ tế bào lông hút ra dung dịch đất.
  • B. Từ dung dịch đất vào tế bào lông hút.
  • C. Không có sự di chuyển nước.
  • D. Di chuyển theo cả hai chiều với tốc độ bằng nhau.

Câu 28: Để bón phân hợp lý cho cây trồng, cần dựa vào những yếu tố nào liên quan đến trao đổi khoáng?

  • A. Giá thành của phân bón.
  • B. Màu sắc của lá cây.
  • C. Thời tiết trong ngày bón phân.
  • D. Nhu cầu dinh dưỡng của cây, loại đất và giai đoạn sinh trưởng.

Câu 29: Cây sống trong môi trường ngập mặn có những đặc điểm thích nghi nào liên quan đến trao đổi nước?

  • A. Tăng cường thoát hơi nước để loại muối.
  • B. Hấp thụ muối khoáng tối đa để cân bằng.
  • C. Tuyến muối, điều chỉnh áp suất thẩm thấu, rễ lọc muối.
  • D. Rễ phát triển mạnh để tìm nguồn nước ngọt.

Câu 30: Trong hệ thống tưới nhỏ giọt, ưu điểm chính liên quan đến trao đổi nước và khoáng ở thực vật là gì?

  • A. Tăng cường thoát hơi nước cho cây.
  • B. Tiết kiệm nước, cung cấp nước và phân bón hiệu quả đến rễ.
  • C. Làm mát môi trường xung quanh cây.
  • D. Giảm chi phí nhân công tưới tiêu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Vì sao nước được xem là dung môi vận chuyển chủ yếu trong cây, đảm bảo sự sống và các quá trình sinh lý diễn ra bình thường?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Khi nói về vai trò của nước đối với thực vật, phát biểu nào sau đây *không* chính xác?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Quan sát một cây bị thiếu nước, bạn thấy lá cây héo rũ. Giải thích hiện tượng này dựa trên kiến thức về vai trò của nước?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Cơ quan nào đóng vai trò chủ yếu trong việc hấp thụ nước và ion khoáng từ môi trường đất ở thực vật trên cạn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Lông hút ở rễ cây có cấu tạo đặc biệt nào để tăng hiệu quả hấp thụ nước và khoáng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Nước di chuyển từ môi trường đất vào tế bào lông hút theo cơ chế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Đai Caspary có vai trò gì trong quá trình vận chuyển nước và khoáng ở rễ cây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Con đường vận chuyển nước và ion khoáng từ lông hút đến mạch gỗ gồm những con đường nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Động lực chính của dòng mạch gỗ (dòng đi lên) là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Ngoài lực hút từ thoát hơi nước, dòng mạch gỗ còn được hỗ trợ bởi động lực nào khác?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Thoát hơi nước ở lá có vai trò gì đối với đời sống thực vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Hai con đường thoát hơi nước chủ yếu ở lá là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Khí khổng đóng mở được điều chỉnh bởi yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Cơ chế nào giúp tế bào khí khổng điều chỉnh độ mở của khí khổng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Dòng mạch rây (dòng đi xuống) vận chuyển chủ yếu chất gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Động lực của dòng mạch rây là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Hiện tượng ứ giọt (guttation) ở thực vật xảy ra trong điều kiện nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Ý nghĩa của quá trình khử nitrate (nitrate reduction) trong quá trình đồng hóa nitrogen ở thực vật là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Hình thức nitrogen nào được cây hấp thụ chủ yếu từ đất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Vì sao thực vật cần các nguyên tố khoáng đại lượng (macronutrients)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Nguyên tố khoáng nào sau đây thuộc nhóm đại lượng và có vai trò quan trọng trong cấu tạo protein, nucleic acid?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Triệu chứng thiếu phosphorus (P) điển hình ở thực vật là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Vì sao nói quá trình thoát hơi nước qua khí khổng mang tính 'hai mặt' đối với thực vật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Để hạn chế sự thoát hơi nước quá mức trong điều kiện khô hạn, thực vật có những cơ chế thích nghi nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: So sánh con đường gian bào (apoplast) và con đường tế bào chất (symplast) trong vận chuyển nước ở rễ, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của ánh sáng đến tốc độ thoát hơi nước, yếu tố nào được xem là biến độc lập?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Nếu tế bào lông hút có thế nước thấp hơn so với dung dịch đất, nước sẽ di chuyển theo chiều nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Để bón phân hợp lý cho cây trồng, cần dựa vào những yếu tố nào liên quan đến trao đổi khoáng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Cây sống trong môi trường ngập mặn có những đặc điểm thích nghi nào liên quan đến trao đổi nước?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong hệ thống tưới nhỏ giọt, ưu điểm chính liên quan đến trao đổi nước và khoáng ở thực vật là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vì sao nước được xem là một trong những thành phần quan trọng nhất đối với sự sống của thực vật?

  • A. Nước chỉ đóng vai trò là dung môi hòa tan các chất dinh dưỡng.
  • B. Nước giúp duy trì hình dạng tế bào nhưng không tham gia vào quá trình trao đổi chất.
  • C. Nước là nguyên liệu của quang hợp nhưng không ảnh hưởng đến vận chuyển chất.
  • D. Nước vừa là dung môi, vừa tham gia trực tiếp vào nhiều quá trình sinh hóa và duy trì độ trương của tế bào.

Câu 2: Một tế bào lông hút ở rễ cây có nồng độ chất tan cao hơn so với dung dịch đất. Điều này có ý nghĩa gì đối với quá trình hấp thụ nước của tế bào?

  • A. Nước sẽ di chuyển từ dung dịch đất vào tế bào lông hút theo cơ chế thụ động.
  • B. Nước sẽ di chuyển từ tế bào lông hút ra dung dịch đất theo cơ chế chủ động.
  • C. Tế bào lông hút cần tiêu năng lượng ATP để hấp thụ nước vào.
  • D. Nồng độ chất tan không ảnh hưởng đến quá trình hấp thụ nước ở tế bào lông hút.

Câu 3: Cây trồng trong môi trường đất bị nhiễm mặn thường gặp khó khăn trong việc hấp thụ nước. Giải thích nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Nồng độ muối cao làm tăng khả năng thoát hơi nước của cây.
  • B. Nồng độ muối cao trong đất làm giảm thế nước của dung dịch đất, gây khó khăn cho việc hút nước vào rễ.
  • C. Muối khoáng ngăn cản sự vận chuyển nước từ mạch gỗ lên lá.
  • D. Ion muối gây độc trực tiếp cho tế bào lông hút, làm mất khả năng hấp thụ nước.

Câu 4: Đai Caspary có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát chất khoáng đi vào mạch gỗ ở rễ cây. Chức năng chính xác của đai Caspary là gì?

  • A. Tăng diện tích bề mặt tiếp xúc giữa tế bào rễ và dung dịch đất.
  • B. Ngăn chặn sự thoát hơi nước ngược từ rễ ra đất.
  • C. Buộc dòng nước và chất khoáng phải đi qua tế bào nội bì trước khi vào mạch gỗ, đảm bảo tính chọn lọc.
  • D. Cung cấp năng lượng ATP cho quá trình vận chuyển chủ động các chất khoáng vào mạch gỗ.

Câu 5: Áp suất rễ được hình thành do hiện tượng nào và đóng vai trò gì trong vận chuyển nước ở thực vật?

  • A. Do thoát hơi nước ở lá; đẩy nước từ lá xuống rễ.
  • B. Do lực hút của hơi nước; kéo nước từ rễ lên lá.
  • C. Do quá trình quang hợp ở lá; tạo ra áp suất đẩy nước xuống rễ.
  • D. Do sự tích lũy ion khoáng ở rễ; đẩy nước từ rễ lên thân và lá.

Câu 6: Vì sao sự thoát hơi nước qua lá lại được xem là "động lực đầu trên" của dòng mạch gỗ?

  • A. Thoát hơi nước giúp làm mát lá, tạo điều kiện cho quang hợp.
  • B. Thoát hơi nước tạo ra một lực hút, kéo cột nước liên tục trong mạch gỗ từ rễ lên lá.
  • C. Hơi nước thoát ra mang theo các chất khoáng, giúp vận chuyển chúng đến các bộ phận của cây.
  • D. Quá trình thoát hơi nước cung cấp năng lượng cho dòng mạch gỗ vận chuyển ngược chiều trọng lực.

Câu 7: Trong điều kiện thời tiết khô hạn, thực vật thường có những cơ chế nào để hạn chế sự mất nước qua lá?

  • A. Tăng cường mở khí khổng vào ban ngày để hấp thụ CO2 cho quang hợp.
  • B. Giảm diện tích lá và tăng số lượng khí khổng trên mỗi đơn vị diện tích lá.
  • C. Đóng khí khổng vào thời điểm nắng nóng, lá biến đổi thành gai hoặc sáp phủ ngoài.
  • D. Tăng cường hấp thụ nước và khoáng từ đất để bù đắp lượng nước mất đi.

Câu 8: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa dòng mạch gỗ và dòng mạch rây về thành phần và chiều vận chuyển các chất?

  • A. Mạch gỗ vận chuyển nước và ion khoáng từ rễ lên; mạch rây vận chuyển chất hữu cơ từ lá xuống và ngược lại.
  • B. Mạch gỗ vận chuyển chất hữu cơ từ lá xuống; mạch rây vận chuyển nước và ion khoáng từ rễ lên.
  • C. Cả hai mạch đều vận chuyển nước, ion khoáng và chất hữu cơ nhưng theo chiều ngược nhau.
  • D. Cả hai mạch đều vận chuyển nước và ion khoáng theo một chiều từ rễ lên lá.

Câu 9: Động lực chính của dòng mạch rây là gì và nó được tạo ra như thế nào trong cây?

  • A. Áp suất rễ; do sự hấp thụ nước ở rễ.
  • B. Lực hút thoát hơi nước; do sự thoát hơi nước ở lá.
  • C. Sự chênh lệch áp suất thẩm thấu; do sự khác biệt nồng độ chất tan giữa cơ quan nguồn và cơ quan đích.
  • D. Lực mao quản; do đường kính nhỏ của ống mạch rây.

Câu 10: Khi bón phân quá liều cho cây, hiện tượng "cháy lá" có thể xảy ra. Giải thích hiện tượng này dựa trên kiến thức về trao đổi chất khoáng ở thực vật.

  • A. Phân bón làm tăng tốc độ thoát hơi nước, gây mất nước quá nhanh.
  • B. Nồng độ muối phân bón cao làm tăng nồng độ chất tan trong đất, gây mất nước từ rễ ra ngoài và làm héo lá.
  • C. Phân bón ngăn cản quá trình hấp thụ ánh sáng của lá, làm giảm quang hợp.
  • D. Các chất dinh dưỡng trong phân bón gây độc trực tiếp cho tế bào lá khi nồng độ quá cao.

Câu 11: Nitrogen là một nguyên tố dinh dưỡng khoáng đa lượng thiết yếu cho thực vật. Dạng nitrogen nào được cây hấp thụ chủ yếu từ môi trường đất?

  • A. N2 (khí nitrogen tự do)
  • B. NH3 (ammonia)
  • C. NO2- (nitrite)
  • D. NH4+ (ammonium) và NO3- (nitrate)

Câu 12: Quá trình cố định nitrogen có vai trò quan trọng trong tự nhiên. Vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong quá trình cố định nitrogen sinh học?

  • A. Vi khuẩn Rhizobium và vi khuẩn lam (Cyanobacteria).
  • B. Nấm rễ (Mycorrhiza).
  • C. Vi khuẩn nitrat hóa (Nitrobacter).
  • D. Vi khuẩn phản nitrat hóa (Pseudomonas).

Câu 13: Triệu chứng thiếu hụt phosphorus thường biểu hiện ở thực vật như thế nào?

  • A. Lá non màu vàng, gân lá vẫn xanh.
  • B. Lá già có màu tím hoặc đỏ ở mặt dưới, sinh trưởng chậm.
  • C. Chóp và mép lá bị cháy khô.
  • D. Xuất hiện đốm vàng giữa các gân lá.

Câu 14: Nguyên tố potassium (kali) đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết hoạt động của khí khổng. Cơ chế nào giải thích vai trò này?

  • A. Kali là thành phần cấu tạo nên thành tế bào khí khổng.
  • B. Kali tham gia vào quá trình quang hợp trong tế bào khí khổng.
  • C. Kali ảnh hưởng đến sự vận chuyển ion và nước vào tế bào khí khổng, làm thay đổi độ trương và đóng mở khí khổng.
  • D. Kali cung cấp năng lượng ATP cho hoạt động đóng mở khí khổng.

Câu 15: Hiện tượng ứ giọt (guttation) thường xảy ra vào thời điểm nào và do cơ chế nào?

  • A. Ban ngày, khi cường độ thoát hơi nước cao; do lực hút thoát hơi nước.
  • B. Buổi trưa nắng nóng; do nhiệt độ cao làm tăng áp suất thẩm thấu.
  • C. Mùa đông, khi nhiệt độ thấp; do cây không thoát hơi nước.
  • D. Ban đêm hoặc sáng sớm, độ ẩm không khí cao; do áp suất rễ đẩy nước từ mạch gỗ ra mép lá.

Câu 16: Một thí nghiệm được thực hiện để so sánh tốc độ thoát hơi nước giữa hai cây A và B. Cây A có lớp cutin dày hơn cây B. Dự đoán nào sau đây là đúng?

  • A. Cây A thoát hơi nước nhanh hơn cây B vì lớp cutin dày cản trở sự lưu thông khí.
  • B. Cây B thoát hơi nước nhanh hơn cây A vì lớp cutin mỏng ít cản trở sự thoát hơi nước qua bề mặt lá.
  • C. Tốc độ thoát hơi nước của hai cây là như nhau vì lớp cutin không ảnh hưởng đến quá trình này.
  • D. Không thể dự đoán được vì tốc độ thoát hơi nước phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác ngoài lớp cutin.

Câu 17: Cho sơ đồ con đường vận chuyển nước trong rễ cây theo sơ đồ hình chữ U. Con đường nào mà nước và chất khoáng phải đi qua chất sống của tế bào?

  • A. Con đường gian bào, hoàn toàn đi qua thành tế bào.
  • B. Cả hai con đường gian bào và tế bào chất đều không đi qua chất sống.
  • C. Con đường tế bào chất (symplast), đi qua chất sống và cầu sinh chất.
  • D. Cả hai con đường đều đi qua chất sống vì tế bào rễ là tế bào sống.

Câu 18: Tại sao nói quá trình thoát hơi nước ở lá có ý nghĩa quan trọng đối với toàn bộ cây, không chỉ riêng việc vận chuyển nước?

  • A. Giúp vận chuyển nước và khoáng, điều hòa nhiệt độ, và tạo điều kiện cho CO2 khuếch tán vào lá.
  • B. Chỉ giúp vận chuyển nước và khoáng từ rễ lên lá.
  • C. Chỉ giúp điều hòa nhiệt độ cho lá cây trong điều kiện nắng nóng.
  • D. Chỉ tạo điều kiện cho CO2 khuếch tán vào lá để thực hiện quang hợp.

Câu 19: Nếu nồng độ CO2 trong không khí tăng cao, dự đoán điều gì sẽ xảy ra với khí khổng và tốc độ thoát hơi nước của thực vật?

  • A. Khí khổng mở rộng hơn, tốc độ thoát hơi nước tăng.
  • B. Khí khổng có xu hướng đóng lại một phần, tốc độ thoát hơi nước giảm.
  • C. Khí khổng đóng hoàn toàn, tốc độ thoát hơi nước dừng lại.
  • D. Nồng độ CO2 không ảnh hưởng đến khí khổng và tốc độ thoát hơi nước.

Câu 20: Trong quá trình hấp thụ khoáng chủ động ở rễ cây, yếu tố nào cung cấp năng lượng để vận chuyển các ion khoáng ngược chiều gradient nồng độ?

  • A. Ánh sáng mặt trời.
  • B. Thế nước của dung dịch đất.
  • C. ATP được tạo ra từ quá trình hô hấp tế bào.
  • D. Lực hút tĩnh điện giữa ion khoáng và tế bào rễ.

Câu 21: Cho bảng số liệu về nhu cầu dinh dưỡng khoáng của cây lúa (g/tấn thóc). Nguyên tố nào cây lúa cần với lượng lớn nhất?

  • A. Nitrogen (N).
  • B. Phosphorus (P).
  • C. Potassium (K).
  • D. Calcium (Ca).

Câu 22: So sánh con đường gian bào (apoplast) và con đường tế bào chất (symplast) trong vận chuyển nước ở rễ. Điểm khác biệt chính là gì?

  • A. Con đường gian bào nhanh hơn con đường tế bào chất.
  • B. Con đường tế bào chất chỉ xảy ra ở tế bào lông hút, gian bào ở tất cả các tế bào rễ.
  • C. Con đường gian bào cần ATP, con đường tế bào chất là thụ động.
  • D. Con đường gian bào đi dọc theo thành tế bào và khoảng gian bào, con đường tế bào chất đi qua chất sống và cầu sinh chất.

Câu 23: Khi tế bào khí khổng mất nước, điều gì sẽ xảy ra với hình dạng tế bào và trạng thái đóng mở của khí khổng?

  • A. Tế bào khí khổng trương lên, khí khổng mở.
  • B. Tế bào khí khổng xẹp xuống, khí khổng đóng.
  • C. Hình dạng tế bào không thay đổi, khí khổng vẫn mở.
  • D. Hình dạng tế bào thay đổi nhưng không ảnh hưởng đến trạng thái khí khổng.

Câu 24: Việc cung cấp đầy đủ nguyên tố molybdenum (Mo) có ý nghĩa gì đối với quá trình dinh dưỡng nitrogen ở thực vật?

  • A. Mo cần thiết cho quá trình cố định nitrogen khí quyển.
  • B. Mo giúp cây hấp thụ nitrogen dễ dàng hơn từ đất.
  • C. Mo là thành phần của enzyme nitrate reductase, cần cho quá trình khử nitrate thành ammonium.
  • D. Mo tham gia vào quá trình tổng hợp protein từ ammonium trong cây.

Câu 25: Trong điều kiện thiếu oxygen ở rễ cây (ví dụ, khi bị ngập úng), quá trình hấp thụ khoáng của rễ sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Hấp thụ khoáng tăng lên để bù đắp sự thiếu hụt oxygen.
  • B. Hấp thụ khoáng không bị ảnh hưởng vì là quá trình thụ động.
  • C. Chỉ hấp thụ thụ động bị ảnh hưởng, hấp thụ chủ động vẫn bình thường.
  • D. Hấp thụ khoáng giảm, đặc biệt là hấp thụ chủ động vì thiếu ATP do thiếu oxygen cho hô hấp.

Câu 26: Tại sao thực vật CAM (Crassulacean Acid Metabolism) có cơ chế đóng khí khổng vào ban ngày và mở vào ban đêm?

  • A. Để giảm thiểu sự mất nước do thoát hơi nước trong điều kiện khô nóng ban ngày.
  • B. Để tăng cường hấp thụ CO2 vào ban đêm khi nhiệt độ thấp hơn.
  • C. Để tối ưu hóa quá trình quang hợp vào ban đêm.
  • D. Để hấp thụ sương đêm qua khí khổng mở vào ban đêm.

Câu 27: Nếu một cây bị thiếu magnesium (Mg), triệu chứng điển hình nào sẽ xuất hiện đầu tiên trên lá?

  • A. Lá non bị xoăn lại và biến dạng.
  • B. Gân lá vẫn xanh, phần thịt lá giữa các gân bị vàng (vàng hóa giữa gân lá).
  • C. Lá chuyển sang màu đỏ tía.
  • D. Xuất hiện các đốm hoại tử trên lá.

Câu 28: Phân tích mối quan hệ giữa diện tích bề mặt của bộ rễ và hiệu quả hấp thụ nước và khoáng của thực vật.

  • A. Diện tích bề mặt rễ càng nhỏ, hiệu quả hấp thụ càng cao.
  • B. Diện tích bề mặt rễ không ảnh hưởng đến hiệu quả hấp thụ.
  • C. Diện tích bề mặt rễ càng lớn, hiệu quả hấp thụ nước và khoáng càng cao do tăng diện tích tiếp xúc với đất.
  • D. Diện tích bề mặt rễ lớn chỉ quan trọng cho việc neo giữ cây, không liên quan đến hấp thụ.

Câu 29: Trong một thí nghiệm, người ta loại bỏ hoàn toàn lá của một cây đang phát triển. Dự đoán điều gì sẽ xảy ra với dòng mạch gỗ và sự vận chuyển nước trong cây?

  • A. Dòng mạch gỗ tăng lên do cây cần bù đắp lượng nước mất đi.
  • B. Dòng mạch gỗ không thay đổi vì áp suất rễ vẫn hoạt động.
  • C. Dòng mạch gỗ vẫn tiếp tục nhờ lực đẩy của rễ.
  • D. Dòng mạch gỗ giảm đáng kể hoặc ngừng lại vì mất "động lực đầu trên" là lực hút thoát hơi nước.

Câu 30: Một loại thuốc diệt cỏ ngăn chặn sự hình thành đai Caspary ở rễ cây. Hậu quả nào có thể xảy ra đối với cây khi sử dụng thuốc diệt cỏ này?

  • A. Cây hấp thụ nước nhanh hơn do không còn bị cản trở bởi đai Caspary.
  • B. Cây phát triển mạnh hơn do hấp thụ được nhiều chất khoáng hơn.
  • C. Cây có thể hấp thụ các chất độc hại từ đất do mất kiểm soát chọn lọc của đai Caspary.
  • D. Cây không bị ảnh hưởng nhiều vì đai Caspary chỉ có vai trò nhỏ trong hấp thụ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Vì sao nước được xem là một trong những thành phần quan trọng nhất đối với sự sống của thực vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một tế bào lông hút ở rễ cây có nồng độ chất tan cao hơn so với dung dịch đất. Điều này có ý nghĩa gì đối với quá trình hấp thụ nước của tế bào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Cây trồng trong môi trường đất bị nhiễm mặn thường gặp khó khăn trong việc hấp thụ nước. Giải thích nào sau đây là phù hợp nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Đai Caspary có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát chất khoáng đi vào mạch gỗ ở rễ cây. Chức năng chính xác của đai Caspary là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Áp suất rễ được hình thành do hiện tượng nào và đóng vai trò gì trong vận chuyển nước ở thực vật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Vì sao sự thoát hơi nước qua lá lại được xem là 'động lực đầu trên' của dòng mạch gỗ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong điều kiện thời tiết khô hạn, thực vật thường có những cơ chế nào để hạn chế sự mất nước qua lá?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa dòng mạch gỗ và dòng mạch rây về thành phần và chiều vận chuyển các chất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Động lực chính của dòng mạch rây là gì và nó được tạo ra như thế nào trong cây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi bón phân quá liều cho cây, hiện tượng 'cháy lá' có thể xảy ra. Giải thích hiện tượng này dựa trên kiến thức về trao đổi chất khoáng ở thực vật.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Nitrogen là một nguyên tố dinh dưỡng khoáng đa lượng thiết yếu cho thực vật. Dạng nitrogen nào được cây hấp thụ chủ yếu từ môi trường đất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Quá trình cố định nitrogen có vai trò quan trọng trong tự nhiên. Vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong quá trình cố định nitrogen sinh học?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Triệu chứng thiếu hụt phosphorus thường biểu hiện ở thực vật như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Nguyên tố potassium (kali) đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết hoạt động của khí khổng. Cơ chế nào giải thích vai trò này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Hiện tượng ứ giọt (guttation) thường xảy ra vào thời điểm nào và do cơ chế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Một thí nghiệm được thực hiện để so sánh tốc độ thoát hơi nước giữa hai cây A và B. Cây A có lớp cutin dày hơn cây B. Dự đoán nào sau đây là đúng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Cho sơ đồ con đường vận chuyển nước trong rễ cây theo sơ đồ hình chữ U. Con đường nào mà nước và chất khoáng phải đi qua chất sống của tế bào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Tại sao nói quá trình thoát hơi nước ở lá có ý nghĩa quan trọng đối với toàn bộ cây, không chỉ riêng việc vận chuyển nước?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Nếu nồng độ CO2 trong không khí tăng cao, dự đoán điều gì sẽ xảy ra với khí khổng và tốc độ thoát hơi nước của thực vật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong quá trình hấp thụ khoáng chủ động ở rễ cây, yếu tố nào cung cấp năng lượng để vận chuyển các ion khoáng ngược chiều gradient nồng độ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Cho bảng số liệu về nhu cầu dinh dưỡng khoáng của cây lúa (g/tấn thóc). Nguyên tố nào cây lúa cần với lượng lớn nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: So sánh con đường gian bào (apoplast) và con đường tế bào chất (symplast) trong vận chuyển nước ở rễ. Điểm khác biệt chính là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi tế bào khí khổng mất nước, điều gì sẽ xảy ra với hình dạng tế bào và trạng thái đóng mở của khí khổng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Việc cung cấp đầy đủ nguyên tố molybdenum (Mo) có ý nghĩa gì đối với quá trình dinh dưỡng nitrogen ở thực vật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong điều kiện thiếu oxygen ở rễ cây (ví dụ, khi bị ngập úng), quá trình hấp thụ khoáng của rễ sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Tại sao thực vật CAM (Crassulacean Acid Metabolism) có cơ chế đóng khí khổng vào ban ngày và mở vào ban đêm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Nếu một cây bị thiếu magnesium (Mg), triệu chứng điển hình nào sẽ xuất hiện đầu tiên trên lá?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Phân tích mối quan hệ giữa diện tích bề mặt của bộ rễ và hiệu quả hấp thụ nước và khoáng của thực vật.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong một thí nghiệm, người ta loại bỏ hoàn toàn lá của một cây đang phát triển. Dự đoán điều gì sẽ xảy ra với dòng mạch gỗ và sự vận chuyển nước trong cây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Một loại thuốc diệt cỏ ngăn chặn sự hình thành đai Caspary ở rễ cây. Hậu quả nào có thể xảy ra đối với cây khi sử dụng thuốc diệt cỏ này?

Xem kết quả