Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 22: Sinh sản ở động vật - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Hình thức sinh sản vô tính nào ở động vật có khả năng tạo ra số lượng lớn cá thể con trong thời gian ngắn, đặc biệt hiệu quả trong môi trường ổn định và nguồn thức ăn dồi dào?
- A. Phân đôi
- B. Nảy chồi
- C. Phân mảnh
- D. Trinh sinh
Câu 2: Ở loài ong mật, ong chúa được sinh ra từ trứng đã thụ tinh, còn ong đực lại phát triển từ trứng không thụ tinh. Hình thức sinh sản của ong đực được gọi là gì và nó có ý nghĩa như thế nào về mặt di truyền?
- A. Sinh sản hữu tính, tạo ra sự đa dạng di truyền
- B. Sinh sản vô tính bằng phân mảnh, duy trì dòng vô tính
- C. Sinh sản nảy chồi, tạo ra các cá thể con có nguồn gốc khác nhau
- D. Trinh sinh, tạo ra các cá thể con đơn bội giống mẹ về di truyền
Câu 3: Một loài cá sống ở vùng nước chảy xiết thường xuyên bị dòng nước cuốn trôi trứng và tinh trùng. Hình thức thụ tinh nào sẽ hiệu quả hơn cho loài cá này để đảm bảo tỷ lệ thụ tinh thành công?
- A. Thụ tinh ngoài, vì dễ dàng phóng thích giao tử ra môi trường
- B. Thụ tinh trong, vì bảo vệ giao tử và tăng khả năng thụ tinh
- C. Tự thụ tinh, để đảm bảo luôn có giao tử kết hợp
- D. Sinh sản vô tính, để không phụ thuộc vào quá trình thụ tinh
Câu 4: Trong cơ chế điều hòa sinh sản ở động vật có vú, hormone FSH và LH có vai trò quan trọng. Điều gì sẽ xảy ra nếu tuyến yên không tiết đủ LH ở con cái?
- A. Nang trứng phát triển nhanh hơn bình thường
- B. Lượng estrogen trong máu tăng cao
- C. Không xảy ra hiện tượng rụng trứng và thể vàng không được hình thành
- D. Dạ con phát triển mạnh mẽ chuẩn bị cho sự làm tổ của phôi
Câu 5: So sánh sinh sản vô tính và sinh sản hữu tính, đặc điểm nào sau đây chỉ có ở sinh sản hữu tính và mang lại lợi thế tiến hóa cho loài?
- A. Tạo ra số lượng lớn con cháu giống nhau
- B. Tạo ra sự đa dạng di truyền ở đời con
- C. Diễn ra nhanh chóng và đơn giản
- D. Không cần sự tham gia của cá thể đực
Câu 6: Một loài động vật lưỡng tính có khả năng tự thụ tinh. Trong điều kiện môi trường sống thay đổi bất lợi, khả năng tự thụ tinh có thể mang lại lợi ích gì cho loài này?
- A. Đảm bảo khả năng sinh sản ngay cả khi không gặp được bạn tình
- B. Tăng cường sự đa dạng di truyền cho quần thể
- C. Tạo ra các cá thể con khỏe mạnh và thích nghi tốt hơn
- D. Giảm sự cạnh tranh nguồn sống giữa các cá thể
Câu 7: Trong kỹ thuật thụ tinh nhân tạo ở động vật, tinh trùng thường được bảo quản lạnh trước khi sử dụng. Mục đích chính của việc bảo quản lạnh tinh trùng là gì?
- A. Để tăng số lượng tinh trùng
- B. Để chọn lọc tinh trùng khỏe mạnh
- C. Để thay đổi giới tính của con non
- D. Để kéo dài thời gian sống và khả năng thụ tinh của tinh trùng
Câu 8: Xét về mặt tiến hóa, hình thức sinh sản hữu tính xuất hiện muộn hơn sinh sản vô tính. Điều này phản ánh điều gì về vai trò của sinh sản hữu tính trong quá trình tiến hóa của động vật?
- A. Sinh sản hữu tính kém hiệu quả hơn sinh sản vô tính
- B. Sinh sản vô tính là hình thức sinh sản ưu việt hơn
- C. Sinh sản hữu tính mang lại khả năng thích nghi cao hơn cho loài
- D. Sinh sản hữu tính chỉ phù hợp với môi trường ổn định
Câu 9: Ở một loài chim, con đực thực hiện nhiều hành vi phức tạp để thu hút con cái trong mùa sinh sản. Hành vi này có vai trò gì trong quá trình sinh sản hữu tính?
- A. Giúp con đực phô trương sức mạnh với đối thủ
- B. Tăng khả năng gặp gỡ và giao phối giữa con đực và con cái
- C. Giúp con cái lựa chọn môi trường sinh sản phù hợp
- D. Đảm bảo con non được sinh ra khỏe mạnh
Câu 10: Một số loài động vật có khả năng tái sinh một phần cơ thể bị mất. Hình thức sinh sản vô tính này được gọi là gì và ví dụ điển hình ở động vật nào?
- A. Phân mảnh, ví dụ ở sao biển
- B. Nảy chồi, ví dụ ở thủy tức
- C. Tái sinh, ví dụ ở giun dẹp (Planaria)
- D. Phân đôi, ví dụ ở amip
Câu 11: Hiện tượng thụ tinh kép chỉ xảy ra ở thực vật có hoa, còn ở động vật không có hiện tượng này. Sự khác biệt cơ bản trong quá trình sinh sản hữu tính giữa động vật và thực vật có hoa là gì?
- A. Động vật có giai đoạn phát triển phôi, thực vật thì không
- B. Thực vật thụ tinh ngoài, động vật thụ tinh trong
- C. Giao tử của động vật là tinh trùng và trứng, của thực vật là hạt phấn và noãn
- D. Thực vật có hiện tượng thụ tinh kép, động vật thì không
Câu 12: Ở động vật có vú, nhau thai đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của phôi. Chức năng chính của nhau thai là gì trong quá trình mang thai?
- A. Trao đổi chất dinh dưỡng, khí và chất thải giữa mẹ và phôi
- B. Bảo vệ phôi khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường
- C. Sản xuất hormone duy trì thai kỳ
- D. Giúp phôi di chuyển dễ dàng trong tử cung
Câu 13: Điều gì sẽ xảy ra với quá trình sinh sản ở nữ giới nếu vùng dưới đồi không tiết đủ GnRH (hormone giải phóng gonadotropin)?
- A. Nồng độ estrogen và progesterone tăng cao
- B. Tuyến yên không tiết đủ FSH và LH
- C. Quá trình rụng trứng diễn ra thường xuyên hơn
- D. Dạ con phát triển quá mức
Câu 14: Một số loài bò sát, như rùa biển, giới tính của con non được xác định bởi nhiệt độ môi trường ấp trứng. Đây là một ví dụ về cơ chế xác định giới tính nào?
- A. Xác định giới tính bằng nhiễm sắc thể giới tính
- B. Xác định giới tính bằng tỷ lệ nhiễm sắc thể X và nhiễm sắc thể thường
- C. Xác định giới tính bằng yếu tố môi trường
- D. Xác định giới tính ngẫu nhiên
Câu 15: Trong quá trình phát triển phôi ở động vật, giai đoạn nào diễn ra sự phân hóa tế bào mạnh mẽ, hình thành các lớp phôi và các cơ quan sơ khai?
- A. Giai đoạn trứng
- B. Giai đoạn phôi vị (gastrula)
- C. Giai đoạn hợp tử
- D. Giai đoạn phân cắt
Câu 16: Ở động vật có xương sống, cơ quan sinh sản đực tạo ra tinh trùng, còn cơ quan sinh sản cái tạo ra trứng. Quá trình hình thành giao tử đực và giao tử cái được gọi là gì?
- A. Thụ tinh
- B. Phát triển phôi
- C. Sinh sản
- D. Sinh giao tử
Câu 17: Hiện tượng đẻ trứng thai (noãn thai sinh) là hình thức sinh sản đặc biệt ở một số loài động vật. Điểm khác biệt chính của đẻ trứng thai so với đẻ trứng thông thường là gì?
- A. Trứng được thụ tinh bên ngoài cơ thể mẹ
- B. Phôi phát triển trong trứng nhưng vẫn nằm trong cơ thể mẹ đến khi nở
- C. Con non được nuôi dưỡng bằng sữa mẹ sau khi sinh ra
- D. Không có sự hình thành trứng mà phôi phát triển trực tiếp trong cơ thể mẹ
Câu 18: Trong kỹ thuật nhân bản vô tính cừu Dolly, tế bào nào được sử dụng để chuyển nhân vào tế bào trứng đã loại bỏ nhân?
- A. Tế bào xôma (tế bào sinh dưỡng)
- B. Tế bào sinh dục sơ khai
- C. Tế bào trứng đã thụ tinh
- D. Tế bào hồng cầu
Câu 19: Ưu điểm lớn nhất của sinh sản vô tính so với sinh sản hữu tính trong việc duy trì số lượng cá thể của loài là gì?
- A. Tạo ra con cháu đa dạng về di truyền
- B. Con cháu thích nghi tốt hơn với môi trường thay đổi
- C. Sinh sản nhanh, tạo ra số lượng lớn con cháu trong thời gian ngắn
- D. Đảm bảo sự sống sót của con non nhờ được chăm sóc bởi bố mẹ
Câu 20: Hoạt động của thể vàng trong buồng trứng có vai trò gì sau khi trứng rụng và thụ tinh thành công?
- A. Kích thích nang trứng khác phát triển
- B. Tiết hormone progesterone duy trì niêm mạc tử cung và thai nghén
- C. Ngăn chặn sự rụng trứng tiếp theo
- D. Kích thích tuyến sữa phát triển
Câu 21: Một loài động vật thủy sinh thụ tinh ngoài, đẻ trứng và không chăm sóc con non. Chiến lược sinh sản này có ưu điểm và nhược điểm gì trong môi trường sống của chúng?
- A. Ưu điểm: Đẻ nhiều trứng, tăng số lượng con; Nhược điểm: Tỷ lệ trứng và con non sống sót thấp
- B. Ưu điểm: Tỷ lệ thụ tinh cao; Nhược điểm: Tốn nhiều năng lượng chăm sóc con
- C. Ưu điểm: Con non khỏe mạnh; Nhược điểm: Số lượng con sinh ra ít
- D. Ưu điểm: Dễ thích nghi với môi trường; Nhược điểm: Cần môi trường nước sạch
Câu 22: Trong chu kỳ kinh nguyệt ở người, giai đoạn nào niêm mạc tử cung dày lên và giàu mạch máu, chuẩn bị cho sự làm tổ của phôi?
- A. Giai đoạn hành kinh
- B. Giai đoạn nang trứng
- C. Giai đoạn hoàng thể
- D. Giai đoạn rụng trứng
Câu 23: Cơ chế điều hòa ngược âm tính trong hệ sinh sản có vai trò gì trong việc duy trì sự ổn định của nồng độ hormone sinh dục?
- A. Kích thích sản xuất hormone sinh dục liên tục
- B. Tăng cường hoạt động của tuyến yên và vùng dưới đồi
- C. Đảm bảo luôn có đủ hormone sinh dục cho quá trình sinh sản
- D. Duy trì nồng độ hormone sinh dục ở mức ổn định, không quá cao hoặc quá thấp
Câu 24: Ở loài cá hề, nếu cá thể cái duy nhất trong đàn chết đi, cá thể đực lớn nhất sẽ chuyển đổi giới tính thành cá cái. Đây là một ví dụ về hiện tượng gì?
- A. Lưỡng tính
- B. Chuyển đổi giới tính
- C. Trinh sinh
- D. Đơn tính
Câu 25: Phân biệt hình thức sinh sản phân mảnh và nảy chồi ở động vật không xương sống. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai hình thức này là gì?
- A. Phân mảnh xảy ra ở động vật đơn bào, nảy chồi ở động vật đa bào
- B. Nảy chồi tạo ra cá thể con giống hệt mẹ, phân mảnh thì không
- C. Phân mảnh là sự phân chia cơ thể thành nhiều mảnh, mỗi mảnh phát triển thành cá thể mới; nảy chồi là sự phát triển chồi từ cơ thể mẹ thành cá thể mới
- D. Nảy chồi cần môi trường nước, phân mảnh thì không
Câu 26: Trong ống sinh tinh ở tinh hoàn, tế bào Sertoli có vai trò quan trọng đối với sự sinh tinh trùng. Chức năng chính của tế bào Sertoli là gì?
- A. Tiết hormone testosterone
- B. Nuôi dưỡng và bảo vệ tinh trùng đang phát triển
- C. Sản xuất ra tinh trùng
- D. Điều hòa nhiệt độ tinh hoàn
Câu 27: Nếu một loài động vật chỉ sinh sản vô tính, điều gì có thể xảy ra với khả năng thích nghi của loài đó khi môi trường sống biến đổi nhanh chóng?
- A. Loài đó sẽ thích nghi nhanh hơn nhờ sinh sản nhanh
- B. Không có ảnh hưởng gì, vì sinh sản vô tính ổn định về di truyền
- C. Loài đó sẽ dễ dàng chuyển sang sinh sản hữu tính
- D. Khả năng thích nghi kém do thiếu đa dạng di truyền
Câu 28: Tại sao thụ tinh trong được xem là một bước tiến hóa quan trọng so với thụ tinh ngoài ở động vật trên cạn?
- A. Bảo vệ giao tử khỏi môi trường khô hạn và tăng tỷ lệ thụ tinh thành công
- B. Giảm sự cạnh tranh giữa các cá thể đực
- C. Con non được phát triển trong cơ thể mẹ
- D. Tiết kiệm năng lượng cho quá trình sinh sản
Câu 29: Trong thí nghiệm nhân bản vô tính, điều gì đảm bảo cá thể nhân bản giống về mặt di truyền với cá thể cho nhân?
- A. Sử dụng tế bào trứng của cá thể cho nhân
- B. Kích thích tế bào trứng phát triển bằng phương pháp hóa học
- C. Nhân được chuyển vào tế bào trứng mang toàn bộ thông tin di truyền của cá thể cho nhân
- D. Môi trường nuôi cấy phôi được kiểm soát chặt chẽ
Câu 30: Nếu nồng độ testosterone trong máu nam giới tăng quá cao, cơ chế điều hòa ngược âm tính sẽ hoạt động như thế nào để đưa nồng độ hormone này về mức bình thường?
- A. Kích thích vùng dưới đồi và tuyến yên tăng tiết GnRH, FSH, LH
- B. Tăng cường sản xuất protein liên kết testosterone trong máu
- C. Giảm độ nhạy cảm của tế bào đích với testosterone
- D. Ức chế vùng dưới đồi và tuyến yên giảm tiết GnRH, FSH, LH