15+ Đề Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quá trình quang hợp, pha sáng và pha tối có mối quan hệ mật thiết với nhau. Sản phẩm nào của pha sáng đóng vai trò trực tiếp cung cấp năng lượng và khử cho pha tối để tổng hợp glucose?

  • A. Oxy và nước
  • B. ATP và NADPH
  • C. Glucose và CO2
  • D. Diệp lục và carotenoid

Câu 2: Xét nghiệm sắc tố quang hợp từ lá cây cho thấy có chứa chlorophyll a, chlorophyll b và carotenoid. Nếu chiếu đồng thời ánh sáng đỏ và ánh sáng xanh lam lên lá cây này, sắc tố nào sẽ hấp thụ năng lượng ánh sáng hiệu quả nhất?

  • A. Carotenoid
  • B. Xanthophyll
  • C. Chỉ chlorophyll b
  • D. Chlorophyll a và chlorophyll b

Câu 3: Một nhà kính trồng rau được chiếu sáng bằng đèn LED. Để tối ưu hóa quá trình quang hợp và tăng năng suất rau, người ta nên lựa chọn đèn LED phát ra ánh sáng màu nào là chủ yếu?

  • A. Màu lục
  • B. Màu vàng
  • C. Màu đỏ và xanh lam
  • D. Màu trắng (ánh sáng toàn phổ)

Câu 4: Trong pha sáng của quang hợp, nước đóng vai trò quan trọng. Điều gì sẽ xảy ra nếu cây thiếu nước trong quá trình pha sáng?

  • A. Giảm sản lượng oxygen và ATP
  • B. Tăng cường quá trình cố định CO2
  • C. Pha tối diễn ra nhanh hơn
  • D. Không ảnh hưởng đến pha sáng

Câu 5: Chu trình Calvin diễn ra trong pha tối của quang hợp. Giai đoạn nào trong chu trình này sử dụng ATP và NADPH từ pha sáng để tạo ra carbohydrate?

  • A. Cố định CO2
  • B. Tái sinh chất nhận Ribulose-1,5-bisphosphate (RuBP)
  • C. Khử APG thành ALPG
  • D. Tổng hợp RuBP

Câu 6: Thực vật C4 và thực vật CAM có những cơ chế đặc biệt để thích nghi với môi trường sống khắc nghiệt. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa con đường cố định CO2 của thực vật C4 và thực vật CAM là gì?

  • A. Loại enzyme carboxylase sử dụng
  • B. Sự tách biệt về không gian (C4) so với thời gian (CAM) trong cố định CO2 ban đầu
  • C. Sản phẩm cố định CO2 đầu tiên
  • D. Chu trình Calvin có diễn ra hay không

Câu 7: Trong điều kiện nồng độ CO2 thấp, thực vật C4 có lợi thế hơn thực vật C3. Điều này là do thực vật C4 có khả năng nào sau đây?

  • A. Thực hiện chu trình Calvin hiệu quả hơn
  • B. Hấp thụ ánh sáng mạnh hơn
  • C. Thoát hơi nước ít hơn
  • D. Cố định CO2 ban đầu hiệu quả hơn ngay cả ở nồng độ CO2 thấp

Câu 8: Thực vật CAM thường sinh sống ở vùng sa mạc khô hạn. Cơ chế thích nghi nào giúp chúng tiết kiệm nước tối đa trong quá trình quang hợp?

  • A. Mở khí khổng vào ban đêm và đóng vào ban ngày
  • B. Có lớp cutin dày trên bề mặt lá
  • C. Hệ rễ phát triển sâu rộng
  • D. Lá biến đổi thành gai

Câu 9: Điểm bù ánh sáng là cường độ ánh sáng mà tại đó cường độ quang hợp bằng cường độ hô hấp. Nếu một loài cây có điểm bù ánh sáng cao, điều này có ý nghĩa gì về khả năng sinh trưởng của nó trong điều kiện ánh sáng yếu?

  • A. Sinh trưởng tốt hơn trong bóng râm
  • B. Không bị ảnh hưởng bởi cường độ ánh sáng
  • C. Sinh trưởng kém trong điều kiện ánh sáng yếu
  • D. Có khả năng quang hợp trong bóng tối

Câu 10: Khi nồng độ CO2 trong môi trường tăng lên đến một mức nhất định, cường độ quang hợp không tăng thêm nữa mà đạt đến trạng thái bão hòa. Yếu tố nào giới hạn cường độ quang hợp ở trạng thái bão hòa CO2?

  • A. Nồng độ CO2
  • B. Cường độ ánh sáng hoặc khả năng hấp thụ ánh sáng của diệp lục
  • C. Nhiệt độ môi trường
  • D. Nguồn cung cấp nước

Câu 11: Một thí nghiệm được thực hiện để nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ đến cường độ quang hợp của cây lúa. Kết quả cho thấy cường độ quang hợp tăng dần khi nhiệt độ tăng từ 20°C đến 30°C, sau đó giảm dần khi nhiệt độ vượt quá 35°C. Giải thích nào sau đây phù hợp nhất với kết quả này?

  • A. Nhiệt độ cao làm tăng khả năng hấp thụ CO2
  • B. Nhiệt độ thấp làm tăng hoạt tính của enzyme quang hợp
  • C. Enzyme quang hợp có hoạt tính tối ưu trong khoảng nhiệt độ nhất định
  • D. Quá trình quang phân li nước chỉ xảy ra ở nhiệt độ cao

Câu 12: Quang hợp không chỉ cung cấp glucose cho cây mà còn có vai trò quan trọng đối với khí quyển Trái Đất. Vai trò quan trọng nhất của quang hợp đối với khí quyển là gì?

  • A. Tăng lượng CO2 trong khí quyển
  • B. Cung cấp oxygen và hấp thụ carbon dioxide từ khí quyển
  • C. Tạo ra hơi nước cho khí quyển
  • D. Điều hòa nhiệt độ khí quyển

Câu 13: Một nhà khoa học tiến hành thí nghiệm đo cường độ quang hợp ở hai nhóm cây: nhóm cây A trồng dưới ánh sáng mặt trời đầy đủ và nhóm cây B trồng trong bóng râm. Điều gì có thể dự đoán về sự khác biệt giữa hai nhóm cây này?

  • A. Cường độ quang hợp của nhóm cây A cao hơn nhóm cây B
  • B. Cường độ quang hợp của nhóm cây B cao hơn nhóm cây A
  • C. Cường độ quang hợp của cả hai nhóm cây là như nhau
  • D. Nhóm cây B không quang hợp

Câu 14: Tại sao lá cây thường có màu xanh lục?

  • A. Do chứa nhiều sắc tố carotenoid
  • B. Do phản xạ tất cả các bước sóng ánh sáng
  • C. Do diệp lục hấp thụ ánh sáng đỏ và xanh lam, phản xạ ánh sáng lục
  • D. Do chứa ít sắc tố quang hợp

Câu 15: Trong pha sáng, năng lượng ánh sáng được chuyển hóa thành dạng năng lượng hóa học nào?

  • A. Nhiệt năng
  • B. ATP và NADPH
  • C. Động năng
  • D. Glucose

Câu 16: Loại tế bào nào trong lá cây C4 thực hiện quá trình cố định CO2 lần đầu tiên?

  • A. Tế bào mô giậu (mesophyll cells)
  • B. Tế bào bao bó mạch (bundle sheath cells)
  • C. Tế bào biểu bì (epidermal cells)
  • D. Tế bào mạch dẫn (vascular cells)

Câu 17: Sản phẩm trung gian đầu tiên được tạo ra trong chu trình Calvin sau khi CO2 được cố định là hợp chất có bao nhiêu carbon?

  • A. 2 carbon
  • B. 4 carbon
  • C. 3 carbon
  • D. 5 carbon

Câu 18: Điều gì sẽ xảy ra với cường độ quang hợp khi cường độ ánh sáng vượt quá điểm bão hòa ánh sáng?

  • A. Cường độ quang hợp tiếp tục tăng tỉ lệ thuận
  • B. Cường độ quang hợp giảm dần
  • C. Cường độ quang hợp không đổi
  • D. Cường độ quang hợp có thể giảm do các yếu tố khác trở thành giới hạn hoặc gây tổn thương

Câu 19: Trong thí nghiệm tách chiết sắc tố quang hợp từ lá cây bằng dung môi hữu cơ, các sắc tố sẽ được phân tách trên giấy sắc ký. Sắc tố nào thường di chuyển xa nhất trên giấy sắc ký?

  • A. Chlorophyll a
  • B. Carotenoid
  • C. Chlorophyll b
  • D. Xanthophyll

Câu 20: Cho sơ đồ chu trình Calvin. Chất nhận CO2 đầu tiên trong chu trình này là gì?

  • A. 3-PGA
  • B. G3P
  • C. ATP
  • D. Ribulose-1,5-bisphosphate (RuBP)

Câu 21: Quá trình quang hợp diễn ra ở bào quan nào trong tế bào thực vật?

  • A. Ti thể
  • B. Nhân tế bào
  • C. Lục lạp
  • D. Không bào

Câu 22: Trong pha sáng, photon ánh sáng được hấp thụ bởi sắc tố quang hợp và chuyển năng lượng đến trung tâm phản ứng. Thành phần nào trực tiếp nhận năng lượng này ở trung tâm phản ứng?

  • A. Chlorophyll a
  • B. Carotenoid
  • C. Protein
  • D. Nước

Câu 23: Thực vật nào sau đây có con đường quang hợp CAM?

  • A. Lúa
  • B. Ngô
  • C. Đậu tương
  • D. Xương rồng

Câu 24: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về pha tối của quang hợp?

  • A. Xảy ra trên màng thylakoid
  • B. Sử dụng ATP và NADPH để cố định CO2 và tạo glucose
  • C. Cần ánh sáng trực tiếp để hoạt động
  • D. Giải phóng oxygen

Câu 25: Trong pha sáng, quá trình quang phân li nước có vai trò gì?

  • A. Cung cấp CO2 cho pha tối
  • B. Tạo ra ATP
  • C. Cung cấp electron cho chuỗi chuyền electron và giải phóng oxygen
  • D. Tái tạo chất nhận RuBP

Câu 26: Điều gì sẽ xảy ra nếu enzyme Rubisco bị ức chế trong quá trình quang hợp?

  • A. Pha sáng sẽ diễn ra nhanh hơn
  • B. Tăng cường quá trình quang phân li nước
  • C. Cây sẽ chuyển sang con đường quang hợp C4
  • D. Quá trình cố định CO2 trong chu trình Calvin sẽ bị ngừng lại

Câu 27: Vì sao cường độ ánh sáng và nồng độ CO2 thường được coi là các yếu tố ngoại cảnh quan trọng nhất ảnh hưởng đến quang hợp?

  • A. Vì chúng là nguyên liệu trực tiếp và nguồn năng lượng cho quang hợp
  • B. Vì chúng ảnh hưởng đến quá trình thoát hơi nước
  • C. Vì chúng quyết định màu sắc của lá cây
  • D. Vì chúng ảnh hưởng đến hô hấp tế bào

Câu 28: Trong quang hợp, dòng electron không vòng và dòng electron vòng khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Vị trí diễn ra trong lục lạp
  • B. Sản phẩm tạo ra (dòng không vòng tạo ATP và NADPH, dòng vòng chỉ tạo ATP)
  • C. Loại sắc tố quang hợp tham gia
  • D. Chiều dài chuỗi chuyền electron

Câu 29: Cho một cây được đặt trong chuông thủy tinh kín và chiếu sáng liên tục. Ban đầu, nồng độ CO2 trong chuông là 400 ppm. Sau một thời gian, nồng độ CO2 trong chuông có xu hướng thay đổi như thế nào nếu quá trình quang hợp diễn ra mạnh hơn hô hấp?

  • A. Tăng lên
  • B. Không thay đổi
  • C. Giảm xuống
  • D. Dao động không dự đoán được

Câu 30: Một giống cây trồng mới được phát triển có khả năng quang hợp hiệu quả hơn trong điều kiện ánh sáng yếu so với giống cây truyền thống. Đặc điểm nào sau đây có thể giải thích cho khả năng này?

  • A. Kích thước lá lớn hơn
  • B. Hàm lượng diệp lục trong lá cao hơn
  • C. Khí khổng đóng vào ban ngày
  • D. Hệ rễ phát triển mạnh hơn

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong quá trình quang hợp, pha sáng và pha tối có mối quan hệ mật thiết với nhau. Sản phẩm nào của pha sáng đóng vai trò trực tiếp cung cấp năng lượng và khử cho pha tối để tổng hợp glucose?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Xét nghiệm sắc tố quang hợp từ lá cây cho thấy có chứa chlorophyll a, chlorophyll b và carotenoid. Nếu chiếu đồng thời ánh sáng đỏ và ánh sáng xanh lam lên lá cây này, sắc tố nào sẽ hấp thụ năng lượng ánh sáng hiệu quả nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Một nhà kính trồng rau được chiếu sáng bằng đèn LED. Để tối ưu hóa quá trình quang hợp và tăng năng suất rau, người ta nên lựa chọn đèn LED phát ra ánh sáng màu nào là chủ yếu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong pha sáng của quang hợp, nước đóng vai trò quan trọng. Điều gì sẽ xảy ra nếu cây thiếu nước trong quá trình pha sáng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Chu trình Calvin diễn ra trong pha tối của quang hợp. Giai đoạn nào trong chu trình này sử dụng ATP và NADPH từ pha sáng để tạo ra carbohydrate?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Thực vật C4 và thực vật CAM có những cơ chế đặc biệt để thích nghi với môi trường sống khắc nghiệt. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa con đường cố định CO2 của thực vật C4 và thực vật CAM là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Trong điều kiện nồng độ CO2 thấp, thực vật C4 có lợi thế hơn thực vật C3. Điều này là do thực vật C4 có khả năng nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Thực vật CAM thường sinh sống ở vùng sa mạc khô hạn. Cơ chế thích nghi nào giúp chúng tiết kiệm nước tối đa trong quá trình quang hợp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Điểm bù ánh sáng là cường độ ánh sáng mà tại đó cường độ quang hợp bằng cường độ hô hấp. Nếu một loài cây có điểm bù ánh sáng cao, điều này có ý nghĩa gì về khả năng sinh trưởng của nó trong điều kiện ánh sáng yếu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Khi nồng độ CO2 trong môi trường tăng lên đến một mức nhất định, cường độ quang hợp không tăng thêm nữa mà đạt đến trạng thái bão hòa. Yếu tố nào giới hạn cường độ quang hợp ở trạng thái bão hòa CO2?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Một thí nghiệm được thực hiện để nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ đến cường độ quang hợp của cây lúa. Kết quả cho thấy cường độ quang hợp tăng dần khi nhiệt độ tăng từ 20°C đến 30°C, sau đó giảm dần khi nhiệt độ vượt quá 35°C. Giải thích nào sau đây phù hợp nhất với kết quả này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Quang hợp không chỉ cung cấp glucose cho cây mà còn có vai trò quan trọng đối với khí quyển Trái Đất. Vai trò quan trọng nhất của quang hợp đối với khí quyển là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Một nhà khoa học tiến hành thí nghiệm đo cường độ quang hợp ở hai nhóm cây: nhóm cây A trồng dưới ánh sáng mặt trời đầy đủ và nhóm cây B trồng trong bóng râm. Điều gì có thể dự đoán về sự khác biệt giữa hai nhóm cây này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Tại sao lá cây thường có màu xanh lục?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong pha sáng, năng lượng ánh sáng được chuyển hóa thành dạng năng lượng hóa học nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Loại tế bào nào trong lá cây C4 thực hiện quá trình cố định CO2 lần đầu tiên?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Sản phẩm trung gian đầu tiên được tạo ra trong chu trình Calvin sau khi CO2 được cố định là hợp chất có bao nhiêu carbon?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Điều gì sẽ xảy ra với cường độ quang hợp khi cường độ ánh sáng vượt quá điểm bão hòa ánh sáng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong thí nghiệm tách chiết sắc tố quang hợp từ lá cây bằng dung môi hữu cơ, các sắc tố sẽ được phân tách trên giấy sắc ký. Sắc tố nào thường di chuyển xa nhất trên giấy sắc ký?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Cho sơ đồ chu trình Calvin. Chất nhận CO2 đầu tiên trong chu trình này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Quá trình quang hợp diễn ra ở bào quan nào trong tế bào thực vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong pha sáng, photon ánh sáng được hấp thụ bởi sắc tố quang hợp và chuyển năng lượng đến trung tâm phản ứng. Thành phần nào trực tiếp nhận năng lượng này ở trung tâm phản ứng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Thực vật nào sau đây có con đường quang hợp CAM?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về pha tối của quang hợp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong pha sáng, quá trình quang phân li nước có vai trò gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Điều gì sẽ xảy ra nếu enzyme Rubisco bị ức chế trong quá trình quang hợp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Vì sao cường độ ánh sáng và nồng độ CO2 thường được coi là các yếu tố ngoại cảnh quan trọng nhất ảnh hưởng đến quang hợp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong quang hợp, dòng electron không vòng và dòng electron vòng khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Cho một cây được đặt trong chuông thủy tinh kín và chiếu sáng liên tục. Ban đầu, nồng độ CO2 trong chuông là 400 ppm. Sau một thời gian, nồng độ CO2 trong chuông có xu hướng thay đổi như thế nào nếu quá trình quang hợp diễn ra mạnh hơn hô hấp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Một giống cây trồng mới được phát triển có khả năng quang hợp hiệu quả hơn trong điều kiện ánh sáng yếu so với giống cây truyền thống. Đặc điểm nào sau đây có thể giải thích cho khả năng này?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng vai trò của diệp lục trong quá trình quang hợp?

  • A. Diệp lục cung cấp CO2 cho pha tối.
  • B. Diệp lục hấp thụ năng lượng ánh sáng để chuyển thành năng lượng hóa học.
  • C. Diệp lục là enzyme xúc tác quá trình cố định CO2.
  • D. Diệp lục vận chuyển electron trong chuỗi chuyền electron ở pha tối.

Câu 2: Pha sáng của quang hợp diễn ra ở vị trí nào trong lục lạp?

  • A. Chất nền (stroma) của lục lạp
  • B. Màng ngoài của lục lạp
  • C. Khoang gian màng của lục lạp
  • D. Màng thylakoid

Câu 3: Trong pha sáng của quang hợp, nước bị phân li để tạo ra sản phẩm nào sau đây?

  • A. Glucose và CO2
  • B. ATP và NADPH
  • C. Electron, proton và oxygen
  • D. Tinh bột và nước

Câu 4: Sản phẩm nào của pha sáng được sử dụng trực tiếp trong pha tối (chu trình Calvin) của quang hợp?

  • A. ATP và NADPH
  • B. Glucose và Oxygen
  • C. CO2 và H2O
  • D. Chỉ ATP

Câu 5: Enzyme nào đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình cố định CO2 ở pha tối của quang hợp?

  • A. ATP synthase
  • B. RuBisCO
  • C. Photophosphorylase
  • D. Nitrate reductase

Câu 6: Sản phẩm đầu tiên được tạo ra khi CO2 được cố định trong chu trình Calvin là hợp chất có bao nhiêu carbon?

  • A. 2
  • B. 4
  • C. 3
  • D. 5

Câu 7: Ý nghĩa sinh học chính của pha tối quang hợp là gì?

  • A. Giải phóng oxygen vào khí quyển.
  • B. Chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học.
  • C. Phân li nước để tạo electron.
  • D. Tổng hợp carbohydrate từ CO2.

Câu 8: Thực vật C4 khác với thực vật C3 ở điểm nào trong quá trình quang hợp?

  • A. Thực vật C4 không có pha sáng.
  • B. Thực vật C4 chỉ quang hợp vào ban đêm.
  • C. Thực vật C4 có thêm giai đoạn cố định CO2 sơ cấp trước chu trình Calvin.
  • D. Thực vật C4 sử dụng diệp lục loại b thay vì diệp lục loại a.

Câu 9: Trong thực vật C4, quá trình cố định CO2 sơ cấp diễn ra ở loại tế bào nào?

  • A. Tế bào bao bó mạch
  • B. Tế bào mô giậu
  • C. Tế bào khí khổng
  • D. Tế bào biểu bì

Câu 10: Ưu điểm chính của con đường quang hợp C4 so với C3 trong điều kiện môi trường nóng và khô là gì?

  • A. Cần ít nước hơn cho quang hợp.
  • B. Tốc độ quang hợp chậm hơn, tiết kiệm năng lượng.
  • C. Hấp thụ ánh sáng hiệu quả hơn trong điều kiện nắng gắt.
  • D. Giảm thiểu quang hô hấp và cố định CO2 hiệu quả hơn ở nồng độ thấp.

Câu 11: Thực vật CAM (Crassulacean Acid Metabolism) thích nghi với môi trường khô hạn bằng cách nào?

  • A. Mở khí khổng vào ban đêm và đóng vào ban ngày.
  • B. Có hệ rễ rất sâu để hút nước.
  • C. Lá biến đổi thành gai để giảm diện tích tiếp xúc.
  • D. Quang hợp chỉ diễn ra trong tế bào rễ.

Câu 12: Trong thực vật CAM, quá trình cố định CO2 ban đầu diễn ra vào thời điểm nào trong ngày?

  • A. Buổi sáng sớm
  • B. Buổi trưa nắng
  • C. Ban đêm
  • D. Cả ngày và đêm

Câu 13: Yếu tố môi trường nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ của quá trình quang hợp?

  • A. Độ ẩm đất
  • B. Cường độ ánh sáng
  • C. Áp suất khí quyển
  • D. Độ pH của đất

Câu 14: Điểm bù ánh sáng là gì?

  • A. Cường độ ánh sáng tối đa cho quang hợp.
  • B. Cường độ ánh sáng tối thiểu để cây sống sót.
  • C. Cường độ ánh sáng mà tại đó tốc độ quang hợp cân bằng với tốc độ hô hấp.
  • D. Cường độ ánh sáng làm bão hòa quá trình quang hợp.

Câu 15: Khi nồng độ CO2 trong môi trường tăng lên, tốc độ quang hợp thường thay đổi như thế nào (trong điều kiện ánh sáng và nhiệt độ không giới hạn)?

  • A. Tăng lên đến một mức nhất định rồi bão hòa.
  • B. Giảm xuống do CO2 gây độc.
  • C. Không thay đổi vì CO2 không ảnh hưởng đến quang hợp.
  • D. Tăng lên tuyến tính không giới hạn.

Câu 16: Nước có vai trò gì trong quá trình quang hợp?

  • A. Cung cấp carbon cho quá trình tổng hợp glucose.
  • B. Cung cấp electron cho pha sáng và giải phóng oxygen.
  • C. Hấp thụ năng lượng ánh sáng để khởi đầu quang hợp.
  • D. Vận chuyển các sản phẩm quang hợp đến các bộ phận khác của cây.

Câu 17: Quang hô hấp là quá trình xảy ra khi nào và gây tác hại gì cho cây C3?

  • A. Xảy ra vào ban đêm, tiêu thụ ATP.
  • B. Xảy ra khi cây thiếu nước, tăng tổng hợp glucose.
  • C. Xảy ra khi nhiệt độ thấp, tăng hiệu quả quang hợp.
  • D. Xảy ra khi CO2 thấp, làm giảm hiệu quả quang hợp ở cây C3.

Câu 18: Để tăng năng suất cây trồng trong nhà kính, biện pháp nào sau đây liên quan đến quang hợp là hiệu quả nhất?

  • A. Tăng nồng độ CO2 và chiếu sáng nhân tạo.
  • B. Giảm nhiệt độ và tăng độ ẩm.
  • C. Bón phân đạm và kali.
  • D. Tưới nước thường xuyên vào buổi tối.

Câu 19: Sắc tố nào sau đây có vai trò bảo vệ diệp lục khỏi bị phá hủy bởi ánh sáng quá mạnh?

  • A. Diệp lục a
  • B. Diệp lục b
  • C. Carotenoid
  • D. Phycobilin

Câu 20: Quá trình quang hợp có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự sống trên Trái Đất?

  • A. Cung cấp nitrogen cho sinh vật.
  • B. Điều hòa lượng mưa trên toàn cầu.
  • C. Tạo ra các khoáng chất cần thiết cho đất.
  • D. Cung cấp oxygen và năng lượng cho hầu hết sự sống.

Câu 21: Cho một cây được đặt trong chuông thủy tinh kín và chiếu sáng liên tục. Điều gì sẽ xảy ra với nồng độ CO2 và O2 trong chuông theo thời gian?

  • A. CO2 tăng, O2 giảm
  • B. CO2 giảm, O2 tăng
  • C. CO2 và O2 đều tăng
  • D. CO2 và O2 đều giảm

Câu 22: Nếu thí nghiệm tách chiết sắc tố quang hợp từ lá cây và chiếu ánh sáng trắng qua dung dịch sắc tố, ánh sáng nào sẽ bị hấp thụ mạnh nhất?

  • A. Ánh sáng lục và vàng
  • B. Ánh sáng vàng và cam
  • C. Ánh sáng đỏ và xanh tím
  • D. Ánh sáng da cam và đỏ

Câu 23: Một loại thuốc diệt cỏ ức chế chuỗi chuyền electron trong pha sáng của quang hợp. Hậu quả trực tiếp của việc sử dụng thuốc diệt cỏ này là gì?

  • A. Tăng cường quá trình cố định CO2.
  • B. Tăng sản lượng oxygen.
  • C. Tăng cường tổng hợp protein.
  • D. Ngăn chặn sự hình thành ATP và NADPH, ngừng pha tối.

Câu 24: Cho đồ thị biểu diễn mối quan hệ giữa cường độ ánh sáng và tốc độ quang hợp. Điểm bão hòa ánh sáng trên đồ thị thể hiện điều gì?

  • A. Cường độ ánh sáng thấp nhất để quang hợp xảy ra.
  • B. Cường độ ánh sáng mà tại đó tốc độ quang hợp đạt tối đa.
  • C. Cường độ ánh sáng mà tại đó tốc độ quang hợp bằng 0.
  • D. Cường độ ánh sáng tối ưu cho hô hấp tế bào.

Câu 25: Nếu một cây C3 và một cây C4 cùng sống trong điều kiện ánh sáng mạnh, nhiệt độ cao và nồng độ CO2 thấp, cây nào sẽ có lợi thế quang hợp hơn?

  • A. Cây C3, vì chúng thích nghi tốt hơn với ánh sáng mạnh.
  • B. Cả hai loại cây đều có hiệu quả quang hợp như nhau.
  • C. Cây C4, vì chúng có khả năng giảm thiểu quang hô hấp và cố định CO2 hiệu quả hơn.
  • D. Cây C3, vì chúng có nhu cầu nước thấp hơn.

Câu 26: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của màu sắc ánh sáng lên quang hợp, nếu chiếu ánh sáng lục lên cây, tốc độ quang hợp sẽ như thế nào so với khi chiếu ánh sáng đỏ?

  • A. Tương đương hoặc cao hơn.
  • B. Thấp hơn đáng kể.
  • C. Không thay đổi, vì màu sắc ánh sáng không ảnh hưởng.
  • D. Gấp đôi do ánh sáng lục có năng lượng cao hơn.

Câu 27: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu pha tối của quang hợp một cách độc lập. Ông ta cần cung cấp cho hệ thống thí nghiệm những yếu tố nào?

  • A. Ánh sáng, nước và CO2.
  • B. Diệp lục, ánh sáng và nước.
  • C. Oxygen, glucose và nước.
  • D. CO2, ATP, NADPH và enzyme chu trình Calvin.

Câu 28: Nếu lá cây bị thiếu magnesium, quá trình quang hợp sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Giảm tốc độ quang hợp do thiếu diệp lục.
  • B. Tăng tốc độ quang hợp do cây cố gắng bù đắp.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến pha tối, không ảnh hưởng pha sáng.
  • D. Không bị ảnh hưởng, vì magnesium không cần thiết cho quang hợp.

Câu 29: Trong điều kiện thiếu nước kéo dài, cây xanh thường có những biện pháp thích nghi nào để duy trì quá trình quang hợp?

  • A. Tăng cường mở khí khổng để hấp thụ CO2.
  • B. Tăng diện tích lá để hấp thụ ánh sáng nhiều hơn.
  • C. Đóng khí khổng để giảm thoát hơi nước, nhưng có thể giảm tốc độ quang hợp.
  • D. Chuyển sang quang hợp CAM để tiết kiệm nước tuyệt đối.

Câu 30: So sánh hiệu quả sử dụng nước giữa thực vật C3, C4 và CAM, nhóm thực vật nào sử dụng nước hiệu quả nhất?

  • A. Thực vật C3
  • B. Thực vật C4
  • C. Thực vật C3 và C4 tương đương
  • D. Thực vật CAM

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng vai trò của diệp lục trong quá trình quang hợp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Pha sáng của quang hợp diễn ra ở vị trí nào trong lục lạp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong pha sáng của quang hợp, nước bị phân li để tạo ra sản phẩm nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Sản phẩm nào của pha sáng được sử dụng trực tiếp trong pha tối (chu trình Calvin) của quang hợp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Enzyme nào đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình cố định CO2 ở pha tối của quang hợp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Sản phẩm đầu tiên được tạo ra khi CO2 được cố định trong chu trình Calvin là hợp chất có bao nhiêu carbon?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Ý nghĩa sinh học chính của pha tối quang hợp là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Thực vật C4 khác với thực vật C3 ở điểm nào trong quá trình quang hợp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong thực vật C4, quá trình cố định CO2 sơ cấp diễn ra ở loại tế bào nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Ưu điểm chính của con đường quang hợp C4 so với C3 trong điều kiện môi trường nóng và khô là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Thực vật CAM (Crassulacean Acid Metabolism) thích nghi với môi trường khô hạn bằng cách nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong thực vật CAM, quá trình cố định CO2 ban đầu diễn ra vào thời điểm nào trong ngày?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Yếu tố môi trường nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ của quá trình quang hợp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Điểm bù ánh sáng là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Khi nồng độ CO2 trong môi trường tăng lên, tốc độ quang hợp thường thay đổi như thế nào (trong điều kiện ánh sáng và nhiệt độ không giới hạn)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Nước có vai trò gì trong quá trình quang hợp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Quang hô hấp là quá trình xảy ra khi nào và gây tác hại gì cho cây C3?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Để tăng năng suất cây trồng trong nhà kính, biện pháp nào sau đây liên quan đến quang hợp là hiệu quả nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Sắc tố nào sau đây có vai trò bảo vệ diệp lục khỏi bị phá hủy bởi ánh sáng quá mạnh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Quá trình quang hợp có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự sống trên Trái Đất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Cho một cây được đặt trong chuông thủy tinh kín và chiếu sáng liên tục. Điều gì sẽ xảy ra với nồng độ CO2 và O2 trong chuông theo thời gian?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Nếu thí nghiệm tách chiết sắc tố quang hợp từ lá cây và chiếu ánh sáng trắng qua dung dịch sắc tố, ánh sáng nào sẽ bị hấp thụ mạnh nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Một loại thuốc diệt cỏ ức chế chuỗi chuyền electron trong pha sáng của quang hợp. Hậu quả trực tiếp của việc sử dụng thuốc diệt cỏ này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Cho đồ thị biểu diễn mối quan hệ giữa cường độ ánh sáng và tốc độ quang hợp. Điểm bão hòa ánh sáng trên đồ thị thể hiện điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Nếu một cây C3 và một cây C4 cùng sống trong điều kiện ánh sáng mạnh, nhiệt độ cao và nồng độ CO2 thấp, cây nào sẽ có lợi thế quang hợp hơn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của màu sắc ánh sáng lên quang hợp, nếu chiếu ánh sáng lục lên cây, tốc độ quang hợp sẽ như thế nào so với khi chiếu ánh sáng đỏ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu pha tối của quang hợp một cách độc lập. Ông ta cần cung cấp cho hệ thống thí nghiệm những yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Nếu lá cây bị thiếu magnesium, quá trình quang hợp sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong điều kiện thiếu nước kéo dài, cây xanh thường có những biện pháp thích nghi nào để duy trì quá trình quang hợp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: So sánh hiệu quả sử dụng nước giữa thực vật C3, C4 và CAM, nhóm thực vật nào sử dụng nước hiệu quả nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong thí nghiệm về quang hợp, một nhóm học sinh tiến hành đo tốc độ quang hợp của cây rau má trong điều kiện ánh sáng đỏ và ánh sáng xanh lam với cùng cường độ. Kết quả cho thấy tốc độ quang hợp ở ánh sáng xanh lam cao hơn so với ánh sáng đỏ. Giải thích nào sau đây phù hợp nhất với kết quả này?

  • A. Ánh sáng đỏ có bước sóng ngắn hơn, cung cấp nhiều năng lượng hơn cho quang hợp.
  • B. Diệp lục a và diệp lục b hấp thụ ánh sáng xanh lam hiệu quả hơn ánh sáng đỏ.
  • C. Ánh sáng xanh lam làm tăng nhiệt độ lá, thúc đẩy các enzyme quang hợp hoạt động tốt hơn.
  • D. Cây rau má thích nghi tốt hơn với ánh sáng xanh lam trong quá trình tiến hóa.

Câu 2: Để tách chiết sắc tố diệp lục từ lá cây, người ta thường sử dụng dung môi hữu cơ như acetone hoặc ethanol. Giải thích vì sao dung môi hữu cơ được lựa chọn thay vì nước?

  • A. Sắc tố diệp lục có tính kị nước và hòa tan tốt trong dung môi hữu cơ.
  • B. Nước phá hủy cấu trúc của sắc tố diệp lục, làm giảm hiệu quả tách chiết.
  • C. Dung môi hữu cơ có nhiệt độ sôi thấp, dễ dàng bay hơi và thu được sắc tố tinh khiết.
  • D. Nước có độ nhớt cao, gây khó khăn cho quá trình tách chiết sắc tố.

Câu 3: Pha sáng của quang hợp và hô hấp tế bào có điểm chung nào sau đây?

  • A. Đều xảy ra trong lục lạp.
  • B. Đều sử dụng CO2 làm nguyên liệu.
  • C. Đều tạo ra ATP thông qua chuỗi chuyền electron.
  • D. Đều giải phóng O2 vào môi trường.

Câu 4: Cho sơ đồ đơn giản hóa chu trình Calvin. Giai đoạn khử APG thành ALPG cần sử dụng sản phẩm nào từ pha sáng?

  • A. O2 và H2O
  • B. CO2 và RuBP
  • C. RuBP và ATP
  • D. ATP và NADPH

Câu 5: Thực vật C4 và thực vật CAM có điểm khác biệt cơ bản nào trong quá trình cố định CO2?

  • A. Thực vật C4 chỉ cố định CO2 vào ban ngày, thực vật CAM chỉ cố định CO2 vào ban đêm.
  • B. Thực vật C4 cố định CO2 ở hai loại tế bào khác nhau, thực vật CAM cố định CO2 trong cùng một tế bào nhưng vào thời điểm khác nhau.
  • C. Thực vật C4 sử dụng PEP carboxylase, thực vật CAM sử dụng enzyme RuBisCO.
  • D. Thực vật C4 tạo ra sản phẩm đầu tiên là hợp chất 4C, thực vật CAM tạo ra hợp chất 3C.

Câu 6: Vì sao nồng độ CO2 trong khí quyển tăng cao có thể ảnh hưởng đến hiệu quả quang hợp của thực vật C3?

  • A. Nồng độ CO2 cao làm giảm cạnh tranh giữa CO2 và O2 tại enzyme RuBisCO, giảm hô hấp sáng.
  • B. Nồng độ CO2 cao làm tăng nhiệt độ lá, gây ức chế các enzyme quang hợp.
  • C. Nồng độ CO2 cao làm giảm lượng nước cung cấp cho quang hợp.
  • D. Nồng độ CO2 cao làm thay đổi pH của lục lạp, ảnh hưởng đến hoạt động của enzyme.

Câu 7: Một cây trồng được đặt trong nhà kính với đầy đủ ánh sáng và nước. Tuy nhiên, tốc độ quang hợp của cây không tăng khi tăng thêm cường độ ánh sáng. Yếu tố nào có thể đang giới hạn tốc độ quang hợp trong trường hợp này?

  • A. Cường độ ánh sáng quá cao gây ức chế quang hợp.
  • B. Nhiệt độ quá thấp làm chậm các phản ứng enzyme.
  • C. Nồng độ CO2 trong nhà kính không đủ để đáp ứng nhu cầu quang hợp tối đa.
  • D. Cây đang ở giai đoạn sinh trưởng chậm, nhu cầu quang hợp thấp.

Câu 8: Trong điều kiện thiếu nước kéo dài, thực vật CAM có lợi thế sinh tồn hơn so với thực vật C3 và C4. Giải thích nào sau đây là đúng?

  • A. Thực vật CAM có hệ rễ sâu hơn, hấp thụ nước hiệu quả hơn.
  • B. Thực vật CAM có lớp cutin dày hơn, giảm thoát hơi nước qua biểu bì.
  • C. Thực vật CAM có khả năng dự trữ nước trong thân và lá.
  • D. Thực vật CAM đóng khí khổng vào ban ngày, giảm thiểu sự mất nước trong điều kiện khô hạn.

Câu 9: Điểm bù ánh sáng của cây ưa bóng thường thấp hơn so với cây ưa sáng. Điều này có ý nghĩa sinh thái gì?

  • A. Cây ưa bóng có khả năng hấp thụ ánh sáng mạnh tốt hơn cây ưa sáng.
  • B. Cây ưa bóng có thể tồn tại và phát triển ở môi trường ánh sáng yếu dưới tán rừng.
  • C. Cây ưa bóng có tốc độ quang hợp tối đa cao hơn cây ưa sáng.
  • D. Cây ưa bóng có nhu cầu nước thấp hơn cây ưa sáng.

Câu 10: Trong một thí nghiệm, người ta tăng dần cường độ ánh sáng chiếu vào cây xanh và đo tốc độ quang hợp. Đồ thị nào sau đây mô tả đúng mối quan hệ giữa cường độ ánh sáng và tốc độ quang hợp?

  • A. Đồ thị đường thẳng dốc lên liên tục.
  • B. Đồ thị đường thẳng ngang.
  • C. Đồ thị đường cong đi lên rồi nằm ngang.
  • D. Đồ thị đường cong hình chữ U.

Câu 11: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng vai trò của nước trong pha sáng của quang hợp?

  • A. Nước là chất nhận CO2 đầu tiên trong chu trình Calvin.
  • B. Nước cung cấp electron cho quá trình quang phân li và tạo ra oxygen.
  • C. Nước là dung môi hòa tan các sắc tố quang hợp trong lục lạp.
  • D. Nước tham gia trực tiếp vào quá trình tổng hợp glucose trong pha tối.

Câu 12: Nếu ngăn chặn dòng proton (H+) từ khoang thylakoid trở lại chất nền lục lạp, điều gì sẽ xảy ra với pha sáng của quang hợp?

  • A. Quá trình quang phân li nước sẽ diễn ra nhanh hơn.
  • B. NADPH sẽ được tạo ra nhiều hơn.
  • C. ATP sẽ không được tổng hợp.
  • D. Chuỗi chuyền electron sẽ ngừng hoạt động.

Câu 13: Trong điều kiện ánh sáng yếu, cây trồng trong nhà thường có lá màu xanh đậm hơn so với cây trồng ngoài trời. Giải thích nào sau đây là hợp lý?

  • A. Cây trong nhà tăng cường sản xuất diệp lục để hấp thụ ánh sáng yếu hiệu quả hơn.
  • B. Cây trong nhà giảm sản xuất diệp lục để tránh bị tổn thương do ánh sáng yếu.
  • C. Lá màu xanh đậm giúp cây trong nhà giữ nhiệt tốt hơn.
  • D. Lá màu xanh đậm là do cây trong nhà hấp thụ nhiều chất dinh dưỡng hơn.

Câu 14: Một loại thuốc diệt cỏ ức chế hoạt động của hệ quang hóa II. Hậu quả trực tiếp của việc sử dụng thuốc diệt cỏ này là gì?

  • A. Ngừng tổng hợp ATP trong pha sáng.
  • B. Ngừng khử CO2 trong chu trình Calvin.
  • C. Tăng cường hấp thụ ánh sáng của diệp lục.
  • D. Ngừng quá trình quang phân li nước và giải phóng oxygen.

Câu 15: Quan sát hình ảnh cắt ngang của lá cây C4, ta thấy tế bào bao bó mạch có lục lạp lớn hơn và chứa nhiều tinh bột hơn so với tế bào thịt lá. Điều này liên quan đến đặc điểm nào của thực vật C4?

  • A. Tế bào bao bó mạch thực hiện pha sáng, tế bào thịt lá thực hiện pha tối.
  • B. Tế bào thịt lá cố định CO2 ban đầu, tế bào bao bó mạch thực hiện chu trình Calvin.
  • C. Chu trình Calvin diễn ra chủ yếu trong tế bào bao bó mạch ở thực vật C4.
  • D. Tế bào bao bó mạch hấp thụ ánh sáng mạnh hơn tế bào thịt lá.

Câu 16: Tại sao nói quang hợp là quá trình có vai trò quyết định đối với sự sống trên Trái Đất?

  • A. Quang hợp cung cấp chất hữu cơ và oxygen cho hầu hết sinh vật trên Trái Đất.
  • B. Quang hợp giúp điều hòa nhiệt độ Trái Đất.
  • C. Quang hợp tạo ra tầng ozone bảo vệ Trái Đất khỏi tia UV.
  • D. Quang hợp duy trì chu trình nước trên Trái Đất.

Câu 17: Cho một cây C3 và một cây C4 cùng được trồng trong điều kiện chiếu sáng mạnh, nhiệt độ cao và nồng độ CO2 thấp. Cây nào sẽ có tốc độ quang hợp cao hơn?

  • A. Cây C3.
  • B. Cây C4.
  • C. Cả hai cây có tốc độ quang hợp tương đương.
  • D. Không đủ thông tin để xác định.

Câu 18: Trong pha tối của quang hợp, chất nhận CO2 đầu tiên là chất nào?

  • A. APG (Axit photphoglyceric)
  • B. ALPG (Aldehyt photphoglyceric)
  • C. RuBP (Ribulose-1,5-bisphosphate)
  • D. PEP (Phosphoenolpyruvate)

Câu 19: Ảnh hưởng của nhiệt độ đến quang hợp thể hiện rõ nhất ở giai đoạn nào của quá trình?

  • A. Hấp thụ ánh sáng của diệp lục.
  • B. Quang phân li nước.
  • C. Chuỗi chuyền electron trong pha sáng.
  • D. Các phản ứng enzyme trong pha tối (chu trình Calvin).

Câu 20: Để tăng năng suất cây trồng trong nhà kính, biện pháp nào sau đây không phù hợp?

  • A. Tăng nồng độ CO2 trong nhà kính.
  • B. Giảm cường độ ánh sáng chiếu vào cây.
  • C. Cung cấp đủ nước và dinh dưỡng cho cây.
  • D. Kiểm soát nhiệt độ nhà kính ở mức tối ưu.

Câu 21: Sự khác biệt về con đường cố định CO2 giữa thực vật C3 và thực vật C4 dẫn đến sự khác biệt nào về mặt giải phẫu lá?

  • A. Thực vật C4 có lớp cutin dày hơn thực vật C3.
  • B. Thực vật C4 có nhiều khí khổng hơn thực vật C3.
  • C. Thực vật C4 có cấu trúc Kranz, thực vật C3 không có.
  • D. Thực vật C4 có tế bào thịt lá lớn hơn thực vật C3.

Câu 22: Trong chu trình Calvin, giai đoạn tái sinh chất nhận RuBP có vai trò gì?

  • A. Tổng hợp glucose từ CO2.
  • B. Đảm bảo cung cấp đủ RuBP để chu trình Calvin hoạt động liên tục.
  • C. Khử APG thành ALPG.
  • D. Cố định CO2 từ môi trường.

Câu 23: Vì sao lá cây thường có màu xanh lục?

  • A. Do diệp lục hấp thụ tất cả các bước sóng ánh sáng màu lục.
  • B. Do diệp lục phản xạ tất cả các bước sóng ánh sáng trừ màu lục.
  • C. Do diệp lục hấp thụ mạnh ánh sáng màu lục.
  • D. Do diệp lục phản xạ ánh sáng màu lục và hấp thụ mạnh các màu khác.

Câu 24: Trong điều kiện thiếu magnesium, lá cây thường bị vàng úa. Giải thích nào sau đây liên quan đến vai trò của magnesium trong quang hợp?

  • A. Magnesium là thành phần cấu tạo của phân tử diệp lục.
  • B. Magnesium hoạt hóa enzyme RuBisCO.
  • C. Magnesium tham gia vào quá trình quang phân li nước.
  • D. Magnesium vận chuyển electron trong chuỗi chuyền electron.

Câu 25: So sánh hiệu quả sử dụng nước giữa thực vật C3, C4 và CAM. Loại thực vật nào sử dụng nước hiệu quả nhất?

  • A. Thực vật C3.
  • B. Thực vật C4.
  • C. Thực vật CAM.
  • D. Cả ba loại thực vật sử dụng nước hiệu quả như nhau.

Câu 26: Nếu tăng cường độ ánh sáng vượt quá điểm bão hòa ánh sáng, tốc độ quang hợp thường không tăng thêm, thậm chí có thể giảm. Giải thích hiện tượng này?

  • A. Do thiếu CO2 để cung cấp cho pha tối.
  • B. Do ánh sáng quá mạnh gây phá hủy hệ quang hóa và sắc tố quang hợp.
  • C. Do nhiệt độ lá tăng quá cao làm ức chế enzyme quang hợp.
  • D. Do cây chuyển sang giai đoạn hô hấp tế bào mạnh hơn quang hợp.

Câu 27: Trong pha sáng, năng lượng ánh sáng được chuyển hóa thành dạng năng lượng hóa học nào?

  • A. Nhiệt năng.
  • B. Động năng.
  • C. Cơ năng.
  • D. Năng lượng hóa học (ATP và NADPH).

Câu 28: Để xác định tốc độ quang hợp của lá cây, người ta có thể đo lượng chất nào sau đây?

  • A. Lượng oxygen thải ra.
  • B. Lượng nước hấp thụ.
  • C. Lượng chất hữu cơ tiêu thụ.
  • D. Lượng muối khoáng hấp thụ.

Câu 29: Phát biểu nào sau đây không đúng về quang hợp?

  • A. Quang hợp là quá trình tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ nhờ năng lượng ánh sáng.
  • B. Quang hợp diễn ra trong lục lạp ở thực vật.
  • C. Quang hợp diễn ra ở tất cả các sinh vật có màu xanh lục.
  • D. Quang hợp giải phóng oxygen vào khí quyển.

Câu 30: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu ảnh hưởng của màu sắc ánh sáng đến quá trình quang hợp của một loại tảo biển. Thiết kế thí nghiệm nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Trồng tảo biển trong điều kiện ánh sáng tự nhiên và đo tốc độ quang hợp hàng ngày.
  • B. Chia tảo biển thành các nhóm, chiếu ánh sáng đơn sắc khác nhau (đỏ, xanh lam, lục) với cùng cường độ và đo tốc độ quang hợp.
  • C. So sánh tốc độ quang hợp của tảo biển ở các độ sâu khác nhau trong đại dương.
  • D. Thay đổi nồng độ CO2 và đo tốc độ quang hợp của tảo biển dưới ánh sáng trắng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong thí nghiệm về quang hợp, một nhóm học sinh tiến hành đo tốc độ quang hợp của cây rau má trong điều kiện ánh sáng đỏ và ánh sáng xanh lam với cùng cường độ. Kết quả cho thấy tốc độ quang hợp ở ánh sáng xanh lam cao hơn so với ánh sáng đỏ. Giải thích nào sau đây phù hợp nhất với kết quả này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Để tách chiết sắc tố diệp lục từ lá cây, người ta thường sử dụng dung môi hữu cơ như acetone hoặc ethanol. Giải thích vì sao dung môi hữu cơ được lựa chọn thay vì nước?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Pha sáng của quang hợp và hô hấp tế bào có điểm chung nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Cho sơ đồ đơn giản hóa chu trình Calvin. Giai đoạn khử APG thành ALPG cần sử dụng sản phẩm nào từ pha sáng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Thực vật C4 và thực vật CAM có điểm khác biệt cơ bản nào trong quá trình cố định CO2?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Vì sao nồng độ CO2 trong khí quyển tăng cao có thể ảnh hưởng đến hiệu quả quang hợp của thực vật C3?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Một cây trồng được đặt trong nhà kính với đầy đủ ánh sáng và nước. Tuy nhiên, tốc độ quang hợp của cây không tăng khi tăng thêm cường độ ánh sáng. Yếu tố nào có thể đang giới hạn tốc độ quang hợp trong trường hợp này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong điều kiện thiếu nước kéo dài, thực vật CAM có lợi thế sinh tồn hơn so với thực vật C3 và C4. Giải thích nào sau đây là đúng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Điểm bù ánh sáng của cây ưa bóng thường thấp hơn so với cây ưa sáng. Điều này có ý nghĩa sinh thái gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong một thí nghiệm, người ta tăng dần cường độ ánh sáng chiếu vào cây xanh và đo tốc độ quang hợp. Đồ thị nào sau đây mô tả đúng mối quan hệ giữa cường độ ánh sáng và tốc độ quang hợp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng vai trò của nước trong pha sáng của quang hợp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Nếu ngăn chặn dòng proton (H+) từ khoang thylakoid trở lại chất nền lục lạp, điều gì sẽ xảy ra với pha sáng của quang hợp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong điều kiện ánh sáng yếu, cây trồng trong nhà thường có lá màu xanh đậm hơn so với cây trồng ngoài trời. Giải thích nào sau đây là hợp lý?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Một loại thuốc diệt cỏ ức chế hoạt động của hệ quang hóa II. Hậu quả trực tiếp của việc sử dụng thuốc diệt cỏ này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Quan sát hình ảnh cắt ngang của lá cây C4, ta thấy tế bào bao bó mạch có lục lạp lớn hơn và chứa nhiều tinh bột hơn so với tế bào thịt lá. Điều này liên quan đến đặc điểm nào của thực vật C4?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Tại sao nói quang hợp là quá trình có vai trò quyết định đối với sự sống trên Trái Đất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Cho một cây C3 và một cây C4 cùng được trồng trong điều kiện chiếu sáng mạnh, nhiệt độ cao và nồng độ CO2 thấp. Cây nào sẽ có tốc độ quang hợp cao hơn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong pha tối của quang hợp, chất nhận CO2 đầu tiên là chất nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Ảnh hưởng của nhiệt độ đến quang hợp thể hiện rõ nhất ở giai đoạn nào của quá trình?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Để tăng năng suất cây trồng trong nhà kính, biện pháp nào sau đây không phù hợp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Sự khác biệt về con đường cố định CO2 giữa thực vật C3 và thực vật C4 dẫn đến sự khác biệt nào về mặt giải phẫu lá?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong chu trình Calvin, giai đoạn tái sinh chất nhận RuBP có vai trò gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Vì sao lá cây thường có màu xanh lục?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong điều kiện thiếu magnesium, lá cây thường bị vàng úa. Giải thích nào sau đây liên quan đến vai trò của magnesium trong quang hợp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: So sánh hiệu quả sử dụng nước giữa thực vật C3, C4 và CAM. Loại thực vật nào sử dụng nước hiệu quả nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Nếu tăng cường độ ánh sáng vượt quá điểm bão hòa ánh sáng, tốc độ quang hợp thường không tăng thêm, thậm chí có thể giảm. Giải thích hiện tượng này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong pha sáng, năng lượng ánh sáng được chuyển hóa thành dạng năng lượng hóa học nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Để xác định tốc độ quang hợp của lá cây, người ta có thể đo lượng chất nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Phát biểu nào sau đây không đúng về quang hợp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu ảnh hưởng của màu sắc ánh sáng đến quá trình quang hợp của một loại tảo biển. Thiết kế thí nghiệm nào sau đây là phù hợp nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thực vật hấp thụ năng lượng ánh sáng để thực hiện quá trình quang hợp chủ yếu thông qua các sắc tố nào?

  • A. Carotenoid và Xanthophyll
  • B. Diệp lục a và Diệp lục b
  • C. Phycocyanin và Phycoerythrin
  • D. Anthocyanin và Tanin

Câu 2: Pha sáng của quang hợp diễn ra ở vị trí nào trong lục lạp và tạo ra sản phẩm gì cung cấp cho pha tối?

  • A. Chất nền lục lạp; Glucose và Oxygen
  • B. Màng ngoài lục lạp; ATP và CO2
  • C. Màng thylakoid; ATP và NADPH
  • D. Không gian giữa các màng; NADPH và Glucose

Câu 3: Trong pha tối của quang hợp, CO2 được cố định vào chất nào để bắt đầu chu trình Calvin?

  • A. Axit pyruvic (APG)
  • B. Glyceraldehyde-3-phosphate (ALPG)
  • C. Axit oxalic (OAA)
  • D. Ribulose-1,5-bisphosphate (RuBP)

Câu 4: Điểm khác biệt cơ bản trong cách cố định CO2 giữa thực vật C3 và thực vật C4 là gì?

  • A. Thực vật C4 có thêm giai đoạn cố định CO2 sơ bộ ở tế bào mô giậu trước khi vào chu trình Calvin.
  • B. Thực vật C3 chỉ cố định CO2 vào ban đêm, còn thực vật C4 cố định CO2 vào ban ngày.
  • C. Thực vật C4 sử dụng chu trình Calvin, còn thực vật C3 sử dụng chu trình Hatch-Slack.
  • D. Thực vật C3 cố định CO2 trực tiếp trong tế bào bao bó mạch, còn thực vật C4 cố định CO2 trong tế bào mô giậu.

Câu 5: Thực vật CAM thích nghi với môi trường khô hạn bằng cách nào trong quá trình quang hợp?

  • A. Mở khí khổng vào ban ngày để hấp thụ CO2 và thực hiện pha tối.
  • B. Mở khí khổng vào ban đêm để hấp thụ CO2 và cố định tạm thời, sau đó đóng khí khổng ban ngày để thực hiện pha tối.
  • C. Không mở khí khổng vào ban đêm, chỉ mở khí khổng vào thời điểm có ánh sáng yếu.
  • D. Luôn mở khí khổng để tối đa hóa lượng CO2 hấp thụ cho quang hợp.

Câu 6: Cho biết yếu tố môi trường nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến cường độ quang hợp?

  • A. Cường độ ánh sáng
  • B. Nồng độ CO2
  • C. Độ ẩm đất
  • D. Nhiệt độ

Câu 7: Tại sao khi tăng nồng độ CO2 trong môi trường đến một mức nhất định, cường độ quang hợp không tiếp tục tăng mà đạt đến trạng thái bão hòa?

  • A. Vì nồng độ CO2 quá cao gây độc cho lục lạp.
  • B. Vì các yếu tố khác như ánh sáng, enzyme quang hợp trở thành yếu tố giới hạn.
  • C. Vì khí khổng đóng lại khi nồng độ CO2 quá cao.
  • D. Vì thực vật đã đạt đến tốc độ quang hợp tối đa về mặt di truyền.

Câu 8: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của ánh sáng đến quang hợp, người ta thấy khi cường độ ánh sáng tăng từ thấp đến cao, lượng oxygen thải ra tăng lên. Điều này chứng tỏ điều gì?

  • A. Ánh sáng là yếu tố cần thiết cho pha sáng, giai đoạn tạo ra oxygen.
  • B. Ánh sáng làm tăng hoạt động của enzyme RuBisCO trong pha tối.
  • C. Ánh sáng kích thích quá trình hô hấp ở thực vật.
  • D. Ánh sáng làm tăng khả năng hấp thụ CO2 của khí khổng.

Câu 9: Điểm bù ánh sáng của một loài cây là cường độ ánh sáng mà tại đó...

  • A. cường độ quang hợp đạt mức tối đa.
  • B. cường độ quang hợp lớn hơn cường độ hô hấp.
  • C. cường độ quang hợp bằng cường độ hô hấp.
  • D. cường độ quang hợp nhỏ hơn cường độ hô hấp.

Câu 10: Loại tế bào nào ở lá cây C4 là nơi diễn ra chu trình Calvin?

  • A. Tế bào mô giậu
  • B. Tế bào bao bó mạch
  • C. Tế bào biểu bì
  • D. Tế bào khí khổng

Câu 11: Sản phẩm nào của pha sáng không được sử dụng trực tiếp trong pha tối của quang hợp?

  • A. ATP
  • B. NADPH
  • C. Electron
  • D. Oxygen (O2)

Câu 12: Enzyme quan trọng nhất trong pha tối, có vai trò cố định CO2 là enzyme nào?

  • A. RuBisCO
  • B. ATP synthase
  • C. PEP carboxylase
  • D. Nitrate reductase

Câu 13: Vì sao lá cây thường có màu xanh lục?

  • A. Vì chúng hấp thụ tất cả các bước sóng ánh sáng.
  • B. Vì chúng hấp thụ mạnh các bước sóng ánh sáng đỏ và xanh tím, phản xạ ánh sáng xanh lục.
  • C. Vì chúng chứa nhiều sắc tố carotenoid màu vàng và cam.
  • D. Vì chúng chứa ít diệp lục và nhiều sắc tố khác.

Câu 14: Trong điều kiện thiếu nước, cây xanh có xu hướng đóng khí khổng để hạn chế mất nước. Hậu quả trước mắt của việc này đối với quá trình quang hợp là gì?

  • A. Tăng cường độ quang hợp do giảm thoát hơi nước.
  • B. Không ảnh hưởng đến quang hợp vì nước không tham gia trực tiếp.
  • C. Pha sáng bị ảnh hưởng trực tiếp do thiếu nguyên liệu nước.
  • D. Giảm lượng CO2 khuếch tán vào lá, làm chậm pha tối.

Câu 15: Cho sơ đồ chu trình Calvin. Giai đoạn tái sinh chất nhận RuBP cần sử dụng năng lượng nào?

  • A. ATP
  • B. NADPH
  • C. Glucose
  • D. Oxygen

Câu 16: Nếu ngăn chặn dòng electron trong chuỗi chuyền electron ở pha sáng, quá trình nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp?

  • A. Cố định CO2
  • B. Tổng hợp ATP và NADPH
  • C. Tái sinh RuBP
  • D. Tổng hợp glucose

Câu 17: Quang hợp có vai trò quan trọng nhất đối với sự sống trên Trái Đất là gì?

  • A. Tạo ra nguồn nước cho sinh vật.
  • B. Cung cấp chất khoáng cho đất.
  • C. Cung cấp nguồn năng lượng và oxygen cho hầu hết sinh vật.
  • D. Điều hòa nhiệt độ Trái Đất.

Câu 18: Một loại thuốc diệt cỏ ức chế hoạt động của enzyme RuBisCO. Loại cây nào sẽ bị ảnh hưởng nặng nề nhất bởi thuốc diệt cỏ này?

  • A. Cây rêu
  • B. Cây dương xỉ
  • C. Cây hạt trần
  • D. Tất cả các loại thực vật có quang hợp

Câu 19: Loại cây nào sau đây có khả năng quang hợp hiệu quả hơn trong điều kiện ánh sáng mạnh và nhiệt độ cao?

  • A. Cây lúa mì (C3)
  • B. Cây mía (C4)
  • C. Cây khoai tây (C3)
  • D. Cây đậu tương (C3)

Câu 20: Trong thí nghiệm, nếu chiếu ánh sáng đơn sắc màu xanh lục lên lá cây, cường độ quang hợp sẽ như thế nào so với chiếu ánh sáng trắng?

  • A. Tăng lên đáng kể
  • B. Không thay đổi
  • C. Giảm đi đáng kể
  • D. Tăng nhẹ

Câu 21: Quá trình quang phân li nước trong pha sáng có ý nghĩa gì đối với quang hợp?

  • A. Cung cấp electron để bù vào trung tâm phản ứng quang hóa và tạo oxygen.
  • B. Cung cấp proton (H+) để tạo ATP trong pha tối.
  • C. Cung cấp năng lượng ánh sáng cho pha tối.
  • D. Cung cấp CO2 cho chu trình Calvin.

Câu 22: Sản phẩm trung gian đầu tiên của chu trình Calvin là hợp chất có bao nhiêu carbon?

  • A. 2 carbon
  • B. 3 carbon
  • C. 4 carbon
  • D. 5 carbon

Câu 23: Điều gì sẽ xảy ra với chu trình Calvin nếu pha sáng không cung cấp đủ ATP và NADPH?

  • A. Chu trình Calvin sẽ diễn ra nhanh hơn để bù đắp.
  • B. Chu trình Calvin sẽ không bị ảnh hưởng.
  • C. Chu trình Calvin vẫn diễn ra nhưng sản phẩm tạo ra ít hơn.
  • D. Chu trình Calvin sẽ ngừng hoạt động do thiếu năng lượng và chất khử.

Câu 24: Trong tế bào thực vật, lục lạp có cấu trúc thích nghi với chức năng quang hợp như thế nào?

  • A. Có nhiều ribosome để tổng hợp protein quang hợp.
  • B. Có màng kép giúp bảo vệ sắc tố quang hợp.
  • C. Có hệ thống màng thylakoid rộng lớn chứa sắc tố và hệ enzyme quang hợp.
  • D. Có chất nền stroma chứa DNA và ribosome riêng.

Câu 25: So sánh hiệu quả sử dụng nước giữa thực vật C3, C4 và CAM. Loại nào sử dụng nước hiệu quả nhất?

  • A. Thực vật C3
  • B. Thực vật C4
  • C. Thực vật C3 và C4 tương đương
  • D. Thực vật CAM

Câu 26: Phát biểu nào sau đây không đúng về pha tối của quang hợp?

  • A. Diễn ra trong chất nền lục lạp (stroma).
  • B. Cần ánh sáng trực tiếp để hoạt động.
  • C. Sử dụng ATP và NADPH từ pha sáng.
  • D. Tạo ra glucose và tái sinh chất nhận CO2.

Câu 27: Nếu tăng nhiệt độ quá cao, vượt quá nhiệt độ tối ưu của enzyme quang hợp, điều gì sẽ xảy ra với cường độ quang hợp?

  • A. Cường độ quang hợp sẽ tiếp tục tăng.
  • B. Cường độ quang hợp không thay đổi.
  • C. Cường độ quang hợp sẽ giảm xuống.
  • D. Cường độ quang hợp sẽ tăng nhẹ rồi giảm.

Câu 28: Trong một hệ sinh thái, sinh vật nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học?

  • A. Thực vật và tảo
  • B. Động vật ăn cỏ
  • C. Động vật ăn thịt
  • D. Vi sinh vật phân giải

Câu 29: Loại đường nào được tạo ra trực tiếp từ chu trình Calvin và sau đó được chuyển đổi thành sucrose để vận chuyển trong cây?

  • A. Glucose
  • B. Glyceraldehyde-3-phosphate (ALPG)
  • C. Fructose
  • D. Tinh bột

Câu 30: Để tăng năng suất cây trồng trong nhà kính, biện pháp nào sau đây liên quan đến quang hợp là hiệu quả nhất?

  • A. Tăng cường độ hô hấp của cây.
  • B. Giảm nồng độ CO2 trong nhà kính.
  • C. Bổ sung CO2 và cung cấp ánh sáng tối ưu.
  • D. Tăng nhiệt độ nhà kính lên cao nhất có thể.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Thực vật hấp thụ năng lượng ánh sáng để thực hiện quá trình quang hợp chủ yếu thông qua các sắc tố nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Pha sáng của quang hợp diễn ra ở vị trí nào trong lục lạp và tạo ra sản phẩm gì cung cấp cho pha tối?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong pha tối của quang hợp, CO2 được cố định vào chất nào để bắt đầu chu trình Calvin?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Điểm khác biệt cơ bản trong cách cố định CO2 giữa thực vật C3 và thực vật C4 là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Thực vật CAM thích nghi với môi trường khô hạn bằng cách nào trong quá trình quang hợp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Cho biết yếu tố môi trường nào sau đây *không* ảnh hưởng trực tiếp đến cường độ quang hợp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Tại sao khi tăng nồng độ CO2 trong môi trường đến một mức nhất định, cường độ quang hợp không tiếp tục tăng mà đạt đến trạng thái bão hòa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của ánh sáng đến quang hợp, người ta thấy khi cường độ ánh sáng tăng từ thấp đến cao, lượng oxygen thải ra tăng lên. Điều này chứng tỏ điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Điểm bù ánh sáng của một loài cây là cường độ ánh sáng mà tại đó...

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Loại tế bào nào ở lá cây C4 là nơi diễn ra chu trình Calvin?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Sản phẩm nào của pha sáng *không* được sử dụng trực tiếp trong pha tối của quang hợp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Enzyme quan trọng nhất trong pha tối, có vai trò cố định CO2 là enzyme nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Vì sao lá cây thường có màu xanh lục?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong điều kiện thiếu nước, cây xanh có xu hướng đóng khí khổng để hạn chế mất nước. Hậu quả trước mắt của việc này đối với quá trình quang hợp là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Cho sơ đồ chu trình Calvin. Giai đoạn tái sinh chất nhận RuBP cần sử dụng năng lượng nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Nếu ngăn chặn dòng electron trong chuỗi chuyền electron ở pha sáng, quá trình nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Quang hợp có vai trò quan trọng nhất đối với sự sống trên Trái Đất là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Một loại thuốc diệt cỏ ức chế hoạt động của enzyme RuBisCO. Loại cây nào sẽ bị ảnh hưởng nặng nề nhất bởi thuốc diệt cỏ này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Loại cây nào sau đây có khả năng quang hợp hiệu quả hơn trong điều kiện ánh sáng mạnh và nhiệt độ cao?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong thí nghiệm, nếu chiếu ánh sáng đơn sắc màu xanh lục lên lá cây, cường độ quang hợp sẽ như thế nào so với chiếu ánh sáng trắng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Quá trình quang phân li nước trong pha sáng có ý nghĩa gì đối với quang hợp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Sản phẩm trung gian đầu tiên của chu trình Calvin là hợp chất có bao nhiêu carbon?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Điều gì sẽ xảy ra với chu trình Calvin nếu pha sáng không cung cấp đủ ATP và NADPH?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong tế bào thực vật, lục lạp có cấu trúc thích nghi với chức năng quang hợp như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: So sánh hiệu quả sử dụng nước giữa thực vật C3, C4 và CAM. Loại nào sử dụng nước hiệu quả nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Phát biểu nào sau đây *không đúng* về pha tối của quang hợp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Nếu tăng nhiệt độ quá cao, vượt quá nhiệt độ tối ưu của enzyme quang hợp, điều gì sẽ xảy ra với cường độ quang hợp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong một hệ sinh thái, sinh vật nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Loại đường nào được tạo ra trực tiếp từ chu trình Calvin và sau đó được chuyển đổi thành sucrose để vận chuyển trong cây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Để tăng năng suất cây trồng trong nhà kính, biện pháp nào sau đây liên quan đến quang hợp là hiệu quả nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quá trình quang hợp, pha sáng và pha tối có mối quan hệ mật thiết với nhau. Sản phẩm nào của pha sáng đóng vai trò cung cấp năng lượng và chất khử cho pha tối?

  • A. Glucose và Oxygen
  • B. Carbon dioxide và nước
  • C. Sắc tố quang hợp và enzyme
  • D. ATP và NADPH

Câu 2: Một nhà khoa học thực hiện thí nghiệm với cây xanh trong phòng kín và điều chỉnh các yếu tố môi trường. Khi tăng nồng độ CO2 trong phòng lên gấp đôi so với ban đầu, nhưng cường độ ánh sáng và nhiệt độ không đổi, điều gì sẽ xảy ra với tốc độ quang hợp của cây trong ngắn hạn?

  • A. Tốc độ quang hợp giảm mạnh do CO2 dư thừa gây độc.
  • B. Tốc độ quang hợp tăng lên đến một mức nhất định rồi có thể bão hòa.
  • C. Tốc độ quang hợp không thay đổi vì CO2 không phải yếu tố quyết định.
  • D. Tốc độ quang hợp tăng lên tuyến tính và không có giới hạn.

Câu 3: Quan sát tiêu bản lục lạp dưới kính hiển vi điện tử, bạn thấy cấu trúc màng thylakoid bị tổn thương. Điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến giai đoạn nào của quá trình quang hợp?

  • A. Pha sáng, vì thylakoid chứa hệ sắc tố và enzyme pha sáng.
  • B. Pha tối, vì thylakoid cung cấp ATP cho chu trình Calvin.
  • C. Cả pha sáng và pha tối, vì cả hai đều diễn ra trong lục lạp.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể vì lục lạp còn nhiều cấu trúc khác.

Câu 4: So sánh thực vật C3 và thực vật C4, điểm khác biệt cơ bản nào trong cơ chế cố định CO2 giúp thực vật C4 thích nghi tốt hơn với môi trường khô nóng?

  • A. Thực vật C4 có chu trình Calvin diễn ra vào ban đêm, còn C3 vào ban ngày.
  • B. Thực vật C4 sử dụng RUBISCO hiệu quả hơn trong điều kiện CO2 thấp.
  • C. Thực vật C4 có thêm giai đoạn cố định CO2 sơ bộ bằng PEP carboxylase, giảm thiểu hô hấp sáng.
  • D. Thực vật C4 không cần nước cho quang hợp, còn C3 thì cần.

Câu 5: Cho sơ đồ đơn giản hóa chu trình Calvin:
CO2 + RuBP → [Hợp chất X] → Đường + RuBP.
Hợp chất X trong sơ đồ trên, sau khi được khử, sẽ trực tiếp tạo ra sản phẩm nào?

  • A. RuBP (Ribulose-1,5-bisphosphate)
  • B. ALPG (Aldehyde phosphoglyceric - Glyceraldehyde-3-phosphate G3P)
  • C. APG (Acid phosphoglyceric - 3-PGA)
  • D. NADPH

Câu 6: Tại sao lá cây thường có màu xanh lục? Giải thích dựa trên vai trò của sắc tố diệp lục trong quang hợp.

  • A. Vì diệp lục hấp thụ tất cả các bước sóng ánh sáng, trừ màu xanh lục.
  • B. Vì diệp lục phản xạ tất cả các bước sóng ánh sáng màu lục.
  • C. Vì diệp lục chỉ hấp thụ ánh sáng màu lục để thực hiện quang hợp.
  • D. Vì diệp lục hấp thụ mạnh các bước sóng ánh sáng đỏ và xanh tím, phản xạ ánh sáng lục.

Câu 7: Trong pha sáng quang hợp, quá trình quang phân li nước có vai trò quan trọng. Điều gì sẽ xảy ra nếu quá trình này bị ức chế?

  • A. Pha tối sẽ diễn ra nhanh hơn để bù đắp sự thiếu hụt.
  • B. Cây sẽ chuyển sang hô hấp hiếu khí để tạo năng lượng.
  • C. Quá trình quang hợp pha sáng bị đình trệ do thiếu electron bù đắp và thiếu H+.
  • D. Cây vẫn quang hợp bình thường nhưng không tạo ra oxygen.

Câu 8: Điểm bù ánh sáng của một loài cây ưa bóng sẽ khác biệt như thế nào so với cây ưa sáng?

  • A. Điểm bù ánh sáng của cây ưa bóng thấp hơn cây ưa sáng.
  • B. Điểm bù ánh sáng của cây ưa bóng cao hơn cây ưa sáng.
  • C. Điểm bù ánh sáng của cả hai loại cây là như nhau.
  • D. Điểm bù ánh sáng không liên quan đến đặc tính ưa sáng hay ưa bóng.

Câu 9: Một số loài thực vật CAM sống ở sa mạc có cơ chế quang hợp đặc biệt. Lợi ích chính của việc thực vật CAM mở khí khổng vào ban đêm thay vì ban ngày là gì?

  • A. Tăng cường hấp thụ ánh sáng mặt trời vào ban đêm.
  • B. Giảm thiểu sự thoát hơi nước qua khí khổng trong điều kiện khô nóng ban ngày.
  • C. Tăng cường hấp thụ CO2 vào ban đêm khi nồng độ CO2 cao hơn.
  • D. Giúp thực vật tránh được các loài động vật ăn cỏ hoạt động ban ngày.

Câu 10: Nếu một cây xanh bị thiếu magnesium, nguyên tố khoáng cần thiết cho tổng hợp diệp lục, điều gì sẽ xảy ra với khả năng quang hợp của cây?

  • A. Quang hợp sẽ tăng lên do cây cần bù đắp năng lượng thiếu hụt.
  • B. Quang hợp không bị ảnh hưởng vì magnesium không quan trọng.
  • C. Quang hợp sẽ chuyển sang pha tối hoàn toàn để tiết kiệm magnesium.
  • D. Quang hợp giảm sút do thiếu diệp lục, khả năng hấp thụ ánh sáng kém.

Câu 11: Trong thí nghiệm về quang hợp, người ta chiếu ánh sáng đơn sắc có bước sóng khác nhau lên lá cây và đo lượng oxygen tạo ra. Bước sóng nào sau đây sẽ cho lượng oxygen tạo ra lớn nhất?

  • A. Bước sóng 550 nm (ánh sáng lục)
  • B. Bước sóng 650 nm (ánh sáng đỏ)
  • C. Bước sóng 450 nm (ánh sáng xanh lam)
  • D. Bước sóng 750 nm (ánh sáng đỏ xa)

Câu 12: Ý nghĩa sinh thái quan trọng nhất của quá trình quang hợp đối với toàn bộ sinh giới trên Trái Đất là gì?

  • A. Cung cấp nước cho các hoạt động sống của sinh vật.
  • B. Cung cấp nguồn năng lượng và chất hữu cơ ban đầu cho hầu hết các chuỗi thức ăn, đồng thời giải phóng oxygen.
  • C. Điều hòa nhiệt độ của Trái Đất, giúp duy trì khí hậu ổn định.
  • D. Tạo ra các loại vitamin và khoáng chất cần thiết cho sinh vật.

Câu 13: Enzyme RUBISCO đóng vai trò then chốt trong chu trình Calvin. Chức năng chính của enzyme này là gì?

  • A. Cố định CO2 từ khí quyển vào phân tử hữu cơ RuBP.
  • B. Khử phân tử APG thành ALPG, sử dụng ATP và NADPH.
  • C. Tái sinh chất nhận RuBP để chu trình Calvin tiếp tục.
  • D. Phân giải glucose thành CO2 và nước trong pha tối.

Câu 14: Trong điều kiện cường độ ánh sáng quá cao, cây xanh có thể gặp hiện tượng "quá bão hòa ánh sáng". Cơ chế tự bảo vệ nào giúp cây giảm thiểu tác hại của tình trạng này?

  • A. Tăng cường hấp thụ ánh sáng để sử dụng tối đa năng lượng.
  • B. Đóng khí khổng hoàn toàn để ngăn chặn ánh sáng xâm nhập.
  • C. Cơ chế tản nhiệt và chuyển năng lượng dư thừa thành nhiệt, bảo vệ hệ sắc tố.
  • D. Chuyển đổi con đường quang hợp từ C3 sang C4 hoặc CAM.

Câu 15: Phân biệt pha sáng và pha tối của quang hợp dựa trên nhu cầu về ánh sáng. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất sự khác biệt này?

  • A. Cả pha sáng và pha tối đều cần ánh sáng trực tiếp để hoạt động.
  • B. Pha sáng cần ánh sáng để cung cấp năng lượng ATP và NADPH, pha tối không trực tiếp cần ánh sáng mà sử dụng ATP và NADPH từ pha sáng.
  • C. Pha tối chỉ diễn ra vào ban đêm, còn pha sáng chỉ diễn ra vào ban ngày.
  • D. Pha sáng cần ánh sáng có bước sóng ngắn, pha tối cần ánh sáng có bước sóng dài.

Câu 16: Một giống cây trồng mới được phát hiện có khả năng quang hợp rất hiệu quả ở cường độ ánh sáng yếu. Đặc điểm nào sau đây có thể góp phần tạo nên khả năng này?

  • A. Lá cây có màu vàng nhạt để phản xạ bớt ánh sáng.
  • B. Hàm lượng enzyme RUBISCO trong lục lạp rất cao.
  • C. Hệ sắc tố quang hợp có khả năng hấp thụ ánh sáng ở phổ rộng và hiệu quả cao.
  • D. Khí khổng luôn mở rộng để tăng cường hấp thụ CO2.

Câu 17: Trong quá trình quang hợp, electron được vận chuyển qua chuỗi chuyền electron trong màng thylakoid. Nguồn gốc ban đầu của các electron này là từ đâu?

  • A. Phân tử CO2 từ khí quyển.
  • B. Phân tử đường glucose được tạo ra.
  • C. Quá trình phosphoryl hóa ADP thành ATP.
  • D. Phân tử nước (H2O) bị quang phân li.

Câu 18: Nếu ngăn chặn dòng proton (H+) di chuyển từ xoang thylakoid vào chất nền lục lạp, điều gì sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình quang hợp?

  • A. Quá trình khử CO2 trong pha tối sẽ bị chậm lại.
  • B. Sự tổng hợp ATP ở pha sáng sẽ bị giảm hoặc ngừng lại.
  • C. Quá trình quang phân li nước sẽ không thể diễn ra.
  • D. Chuỗi chuyền electron sẽ hoạt động mạnh hơn để bù đắp.

Câu 19: Xét về mặt tiến hóa, con đường quang hợp C4 được xem là một sự thích nghi quan trọng trong môi trường nào?

  • A. Môi trường lạnh giá và thiếu ánh sáng.
  • B. Môi trường giàu dinh dưỡng và độ ẩm cao.
  • C. Môi trường nóng, khô hạn và nồng độ CO2 thấp.
  • D. Môi trường nước ngọt và thiếu oxygen.

Câu 20: Trong thí nghiệm tách chiết sắc tố quang hợp từ lá cây, người ta thường sử dụng dung môi hữu cơ. Vì sao dung môi hữu cơ lại có khả năng hòa tan sắc tố quang hợp?

  • A. Vì sắc tố quang hợp có bản chất là lipid, tan tốt trong dung môi hữu cơ.
  • B. Vì sắc tố quang hợp có bản chất là protein, tan tốt trong dung môi hữu cơ.
  • C. Vì dung môi hữu cơ phá vỡ liên kết peptide của sắc tố quang hợp.
  • D. Vì dung môi hữu cơ có khả năng oxy hóa sắc tố quang hợp.

Câu 21: Sản phẩm trung gian nào sau đây được tạo ra đầu tiên trong chu trình Calvin sau khi CO2 được cố định?

  • A. Glucose
  • B. APG (Acid phosphoglyceric - 3-PGA)
  • C. ALPG (Aldehyde phosphoglyceric - Glyceraldehyde-3-phosphate G3P)
  • D. RuBP (Ribulose-1,5-bisphosphate)

Câu 22: Để xác định cường độ quang hợp của một loại cây, người ta có thể đo lường yếu tố nào sau đây một cách trực tiếp và dễ dàng nhất?

  • A. Lượng glucose tích lũy trong lá sau một thời gian.
  • B. Nồng độ CO2 trong không khí xung quanh cây.
  • C. Lượng oxygen thải ra từ lá cây trong một đơn vị thời gian.
  • D. Tổng khối lượng chất khô của cây sau quá trình quang hợp.

Câu 23: Trong tế bào thực vật C4, quá trình cố định CO2 sơ bộ diễn ra ở loại tế bào nào?

  • A. Tế bào thịt lá (mesophyll cells)
  • B. Tế bào bao bó mạch (bundle sheath cells)
  • C. Tế bào khí khổng (guard cells)
  • D. Tế bào biểu bì (epidermal cells)

Câu 24: Quá trình tái sinh chất nhận RuBP trong chu trình Calvin có vai trò gì?

  • A. Tạo ra glucose để cung cấp năng lượng cho tế bào.
  • B. Khử CO2 thành carbohydrate trong pha tối.
  • C. Tổng hợp ATP và NADPH cho pha sáng.
  • D. Đảm bảo chu trình Calvin diễn ra liên tục bằng cách cung cấp chất nhận CO2.

Câu 25: Nếu một cây được đặt trong môi trường thiếu nước nghiêm trọng, yếu tố nào của quá trình quang hợp sẽ bị ảnh hưởng đầu tiên và trực tiếp nhất?

  • A. Quá trình cố định CO2 trong pha tối.
  • B. Quá trình quang phân li nước trong pha sáng.
  • C. Hoạt động của enzyme RUBISCO.
  • D. Sự vận chuyển electron trong chuỗi chuyền electron.

Câu 26: Trong các hệ sinh thái dưới nước, ánh sáng có bước sóng nào sẽ xuyên sâu nhất vào môi trường nước và có ý nghĩa quan trọng đối với quang hợp của tảo biển ở tầng sâu?

  • A. Ánh sáng đỏ
  • B. Ánh sáng vàng
  • C. Ánh sáng xanh lam
  • D. Ánh sáng lục

Câu 27: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về mối quan hệ giữa hô hấp tế bào và quang hợp ở thực vật?

  • A. Quang hợp và hô hấp tế bào là hai quá trình độc lập, không liên quan.
  • B. Sản phẩm của quang hợp là nguyên liệu của hô hấp tế bào, và ngược lại.
  • C. Quang hợp chỉ xảy ra ở thực vật, hô hấp tế bào chỉ xảy ra ở động vật.
  • D. Sản phẩm của quang hợp (glucose và oxygen) là nguyên liệu cho hô hấp tế bào, cung cấp năng lượng cho hoạt động sống của cây.

Câu 28: Cho biểu đồ thể hiện sự phụ thuộc của cường độ quang hợp vào cường độ ánh sáng ở cây ưa sáng và cây ưa bóng. Đường cong nào trên biểu đồ thể hiện cây ưa bóng và tại sao?

  • A. Đường cong có điểm bão hòa ánh sáng thấp hơn, vì cây ưa bóng thích nghi với cường độ ánh sáng yếu.
  • B. Đường cong có điểm bão hòa ánh sáng cao hơn, vì cây ưa bóng cần nhiều ánh sáng hơn.
  • C. Đường cong dốc hơn ở cường độ ánh sáng cao, vì cây ưa bóng quang hợp nhanh hơn.
  • D. Cả hai đường cong đều giống nhau, vì cường độ ánh sáng không ảnh hưởng đến quang hợp.

Câu 29: Trong pha tối của quang hợp, ATP và NADPH được sử dụng để làm gì?

  • A. Cố định CO2 từ khí quyển.
  • B. Tái sinh chất nhận RuBP.
  • C. Khử APG thành ALPG để tổng hợp carbohydrate.
  • D. Quang phân li nước để tạo oxygen.

Câu 30: Một nhà nghiên cứu muốn tăng hiệu suất quang hợp của cây trồng trong nhà kính. Biện pháp nào sau đây có thể mang lại hiệu quả cao nhất?

  • A. Tăng nhiệt độ trong nhà kính lên mức tối đa.
  • B. Giảm nồng độ CO2 để cây quang hợp tiết kiệm hơn.
  • C. Che chắn bớt ánh sáng mặt trời để tránh quá bão hòa.
  • D. Bổ sung CO2 vào nhà kính và chiếu sáng bằng đèn LED có bước sóng phù hợp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong quá trình quang hợp, pha sáng và pha tối có mối quan hệ mật thiết với nhau. Sản phẩm nào của pha sáng đóng vai trò cung cấp năng lượng và chất khử cho pha tối?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Một nhà khoa học thực hiện thí nghiệm với cây xanh trong phòng kín và điều chỉnh các yếu tố môi trường. Khi tăng nồng độ CO2 trong phòng lên gấp đôi so với ban đầu, nhưng cường độ ánh sáng và nhiệt độ không đổi, điều gì sẽ xảy ra với tốc độ quang hợp của cây trong ngắn hạn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Quan sát tiêu bản lục lạp dưới kính hiển vi điện tử, bạn thấy cấu trúc màng thylakoid bị tổn thương. Điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến giai đoạn nào của quá trình quang hợp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: So sánh thực vật C3 và thực vật C4, điểm khác biệt cơ bản nào trong cơ chế cố định CO2 giúp thực vật C4 thích nghi tốt hơn với môi trường khô nóng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Cho sơ đồ đơn giản hóa chu trình Calvin:
CO2 + RuBP → [Hợp chất X] → Đường + RuBP.
Hợp chất X trong sơ đồ trên, sau khi được khử, sẽ trực tiếp tạo ra sản phẩm nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Tại sao lá cây thường có màu xanh lục? Giải thích dựa trên vai trò của sắc tố diệp lục trong quang hợp.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trong pha sáng quang hợp, quá trình quang phân li nước có vai trò quan trọng. Điều gì sẽ xảy ra nếu quá trình này bị ức chế?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Điểm bù ánh sáng của một loài cây ưa bóng sẽ khác biệt như thế nào so với cây ưa sáng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Một số loài thực vật CAM sống ở sa mạc có cơ chế quang hợp đặc biệt. Lợi ích chính của việc thực vật CAM mở khí khổng vào ban đêm thay vì ban ngày là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Nếu một cây xanh bị thiếu magnesium, nguyên tố khoáng cần thiết cho tổng hợp diệp lục, điều gì sẽ xảy ra với khả năng quang hợp của cây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Trong thí nghiệm về quang hợp, người ta chiếu ánh sáng đơn sắc có bước sóng khác nhau lên lá cây và đo lượng oxygen tạo ra. Bước sóng nào sau đây sẽ cho lượng oxygen tạo ra lớn nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Ý nghĩa sinh thái quan trọng nhất của quá trình quang hợp đối với toàn bộ sinh giới trên Trái Đất là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Enzyme RUBISCO đóng vai trò then chốt trong chu trình Calvin. Chức năng chính của enzyme này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong điều kiện cường độ ánh sáng quá cao, cây xanh có thể gặp hiện tượng 'quá bão hòa ánh sáng'. Cơ chế tự bảo vệ nào giúp cây giảm thiểu tác hại của tình trạng này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Phân biệt pha sáng và pha tối của quang hợp dựa trên nhu cầu về ánh sáng. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất sự khác biệt này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Một giống cây trồng mới được phát hiện có khả năng quang hợp rất hiệu quả ở cường độ ánh sáng yếu. Đặc điểm nào sau đây có thể góp phần tạo nên khả năng này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong quá trình quang hợp, electron được vận chuyển qua chuỗi chuyền electron trong màng thylakoid. Nguồn gốc ban đầu của các electron này là từ đâu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Nếu ngăn chặn dòng proton (H+) di chuyển từ xoang thylakoid vào chất nền lục lạp, điều gì sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình quang hợp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Xét về mặt tiến hóa, con đường quang hợp C4 được xem là một sự thích nghi quan trọng trong môi trường nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong thí nghiệm tách chiết sắc tố quang hợp từ lá cây, người ta thường sử dụng dung môi hữu cơ. Vì sao dung môi hữu cơ lại có khả năng hòa tan sắc tố quang hợp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Sản phẩm trung gian nào sau đây được tạo ra đầu tiên trong chu trình Calvin sau khi CO2 được cố định?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Để xác định cường độ quang hợp của một loại cây, người ta có thể đo lường yếu tố nào sau đây một cách trực tiếp và dễ dàng nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong tế bào thực vật C4, quá trình cố định CO2 sơ bộ diễn ra ở loại tế bào nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Quá trình tái sinh chất nhận RuBP trong chu trình Calvin có vai trò gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Nếu một cây được đặt trong môi trường thiếu nước nghiêm trọng, yếu tố nào của quá trình quang hợp sẽ bị ảnh hưởng đầu tiên và trực tiếp nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong các hệ sinh thái dưới nước, ánh sáng có bước sóng nào sẽ xuyên sâu nhất vào môi trường nước và có ý nghĩa quan trọng đối với quang hợp của tảo biển ở tầng sâu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về mối quan hệ giữa hô hấp tế bào và quang hợp ở thực vật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Cho biểu đồ thể hiện sự phụ thuộc của cường độ quang hợp vào cường độ ánh sáng ở cây ưa sáng và cây ưa bóng. Đường cong nào trên biểu đồ thể hiện cây ưa bóng và tại sao?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong pha tối của quang hợp, ATP và NADPH được sử dụng để làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Một nhà nghiên cứu muốn tăng hiệu suất quang hợp của cây trồng trong nhà kính. Biện pháp nào sau đây có thể mang lại hiệu quả cao nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong thí nghiệm về quang hợp, một nhóm học sinh chiếu đồng thời ánh sáng đỏ và ánh sáng xanh lên lá cây. Theo kiến thức về sắc tố quang hợp, điều gì có thể xảy ra với hiệu suất quang hợp so với chỉ chiếu ánh sáng đỏ hoặc ánh sáng xanh riêng lẻ?

  • A. Hiệu suất quang hợp có thể tăng lên vì diệp lục và các sắc tố phụ hấp thụ đồng thời cả hai bước sóng ánh sáng hiệu quả.
  • B. Hiệu suất quang hợp sẽ giảm do sự cạnh tranh hấp thụ ánh sáng giữa ánh sáng đỏ và ánh sáng xanh.
  • C. Hiệu suất quang hợp không thay đổi vì cây chỉ sử dụng một bước sóng ánh sáng hiệu quả nhất cho quang hợp.
  • D. Hiệu suất quang hợp có thể tăng nhẹ nhưng không đáng kể so với chiếu ánh sáng đỏ đơn lẻ vì ánh sáng xanh ít quan trọng hơn.

Câu 2: Một nhà khoa học nghiên cứu hai loại tảo: tảo lục (chứa diệp lục a và b) và tảo nâu (chứa diệp lục a và c cùng fucoxanthin). Khi chiếu ánh sáng lục lên cả hai loại tảo, tảo nào sẽ quang hợp hiệu quả hơn và tại sao?

  • A. Tảo lục sẽ quang hợp hiệu quả hơn vì diệp lục b trong tảo lục hấp thụ ánh sáng lục tốt hơn diệp lục c.
  • B. Tảo nâu có thể quang hợp hiệu quả hơn vì fucoxanthin trong tảo nâu có khả năng hấp thụ ánh sáng lục, trong khi diệp lục a và b hấp thụ ánh sáng lục kém hiệu quả.
  • C. Cả hai loại tảo sẽ quang hợp với hiệu suất tương đương vì ánh sáng lục không phải là bước sóng quan trọng cho quang hợp.
  • D. Không thể xác định được tảo nào quang hợp hiệu quả hơn nếu không biết cường độ ánh sáng lục được chiếu.

Câu 3: Pha sáng của quang hợp tạo ra ATP và NADPH, nhưng pha tối (chu trình Calvin) mới thực sự tổng hợp glucose. Vậy vai trò chính xác của ATP và NADPH từ pha sáng trong pha tối là gì?

  • A. ATP cung cấp carbon để tổng hợp glucose, còn NADPH cung cấp năng lượng để cố định CO2.
  • B. ATP và NADPH cùng nhau cung cấp enzyme xúc tác cho các phản ứng trong chu trình Calvin.
  • C. ATP cung cấp năng lượng hóa học, còn NADPH cung cấp electron (và H+) khử để khử CO2 và các hợp chất trung gian trong chu trình Calvin, tạo ra glucose.
  • D. ATP và NADPH là nguyên liệu trực tiếp để tổng hợp glucose trong pha tối.

Câu 4: Trong điều kiện thiếu nước kéo dài, cây CAM (Crassulacean Acid Metabolism) có cơ chế đặc biệt để tiết kiệm nước. Cơ chế đó thể hiện rõ nhất ở giai đoạn nào của quá trình quang hợp?

  • A. Giai đoạn pha sáng, khi cây CAM tăng cường hấp thụ ánh sáng để bù đắp cho việc đóng khí khổng vào ban ngày.
  • B. Giai đoạn cố định CO2 ban đầu, khi cây CAM mở khí khổng vào ban đêm để hấp thụ CO2 và giảm thiểu sự thoát hơi nước vào ban ngày.
  • C. Giai đoạn khử APG thành ALPG trong chu trình Calvin, giúp cây CAM sử dụng hiệu quả ATP và NADPH.
  • D. Giai đoạn tái sinh chất nhận Ribulose-1,5-bisphosphate (RuBP), giúp cây CAM duy trì chu trình Calvin liên tục.

Câu 5: So sánh thực vật C3 và thực vật C4 về mặt hiệu quả quang hợp trong điều kiện nhiệt độ cao và cường độ ánh sáng mạnh. Loài nào có lợi thế hơn và tại sao?

  • A. Thực vật C4 có lợi thế hơn vì chúng có chu trình C4 giúp cố định CO2 hiệu quả hơn ngay cả khi nồng độ CO2 trong khí khổng thấp, giảm thiểu hô hấp sáng trong điều kiện nhiệt độ cao và ánh sáng mạnh.
  • B. Thực vật C3 có lợi thế hơn vì chúng có cấu trúc lá đơn giản, dễ dàng thích nghi với điều kiện nhiệt độ cao và ánh sáng mạnh.
  • C. Cả hai nhóm thực vật đều có hiệu quả quang hợp tương đương trong điều kiện nhiệt độ cao và ánh sáng mạnh vì chúng đều có khả năng điều chỉnh quá trình quang hợp.
  • D. Không thể xác định được nhóm nào có lợi thế hơn nếu không biết cụ thể mức độ nhiệt độ cao và cường độ ánh sáng mạnh.

Câu 6: Nếu nồng độ CO2 trong khí quyển tăng cao hơn mức bình thường, điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến điểm bù CO2 của thực vật C3 và thực vật C4?

  • A. Điểm bù CO2 của cả thực vật C3 và C4 đều tăng lên vì nồng độ CO2 cao hơn sẽ làm tăng cường độ hô hấp.
  • B. Điểm bù CO2 của cả thực vật C3 và C4 có thể giảm, nhưng sự giảm ở thực vật C3 có thể rõ rệt hơn do chúng nhạy cảm hơn với nồng độ CO2 thấp.
  • C. Điểm bù CO2 của thực vật C3 giảm xuống, nhưng điểm bù CO2 của thực vật C4 không thay đổi vì chúng đã có cơ chế cố định CO2 hiệu quả.
  • D. Điểm bù CO2 của thực vật C4 giảm xuống, nhưng điểm bù CO2 của thực vật C3 không thay đổi vì chúng thích nghi tốt hơn với nồng độ CO2 cao.

Câu 7: Một loại thuốc diệt cỏ ức chế hoạt động của enzyme Rubisco. Thuốc này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến giai đoạn nào của quá trình quang hợp?

  • A. Pha sáng sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp vì Rubisco cần ATP và NADPH từ pha sáng để hoạt động.
  • B. Giai đoạn vận chuyển electron trong màng thylakoid sẽ bị ức chế do thiếu Rubisco.
  • C. Quá trình phân ly nước sẽ bị ảnh hưởng vì Rubisco gián tiếp tham gia vào quá trình này.
  • D. Giai đoạn cố định CO2 trong chu trình Calvin (pha tối) sẽ bị ức chế mạnh mẽ vì Rubisco là enzyme xúc tác phản ứng này.

Câu 8: Trong một thí nghiệm, cây được đặt trong môi trường kín và chiếu sáng liên tục. Nồng độ oxygen trong môi trường sẽ thay đổi như thế nào theo thời gian do quá trình quang hợp và hô hấp của cây?

  • A. Nồng độ oxygen sẽ tăng lên theo thời gian vì quá trình quang hợp tạo ra oxygen nhanh hơn quá trình hô hấp tiêu thụ oxygen.
  • B. Nồng độ oxygen sẽ giảm xuống theo thời gian vì quá trình hô hấp tiêu thụ oxygen nhanh hơn quá trình quang hợp tạo ra oxygen.
  • C. Nồng độ oxygen sẽ không thay đổi vì lượng oxygen tạo ra từ quang hợp cân bằng với lượng oxygen tiêu thụ từ hô hấp.
  • D. Nồng độ oxygen sẽ dao động tăng giảm liên tục do sự thay đổi cường độ quang hợp và hô hấp.

Câu 9: Sơ đồ Z trong pha sáng mô tả dòng chảy electron từ nước đến NADP+. Vai trò trung tâm của ánh sáng trong sơ đồ này là gì?

  • A. Ánh sáng cung cấp electron trực tiếp cho chuỗi chuyền electron trong sơ đồ Z.
  • B. Ánh sáng là chất nhận electron cuối cùng trong sơ đồ Z, tạo thành nước.
  • C. Ánh sáng cung cấp năng lượng để kích thích electron ở diệp lục trung tâm phản ứng quang hóa, tạo ra dòng electron và khởi đầu quá trình quang phân ly nước.
  • D. Ánh sáng giúp ổn định cấu trúc của các protein phức hệ trong màng thylakoid để dòng electron diễn ra.

Câu 10: Quá trình quang phân ly nước (sự phân giải nước nhờ ánh sáng) có vai trò quan trọng trong pha sáng. Sản phẩm nào của quá trình này trực tiếp tham gia vào việc tạo ra ATP?

  • A. Oxygen được tạo ra từ quang phân ly nước trực tiếp cung cấp năng lượng để tổng hợp ATP.
  • B. Proton (H+) được giải phóng từ quang phân ly nước góp phần tạo ra gradient proton giữa hai bên màng thylakoid, động lực cho quá trình tổng hợp ATP.
  • C. Electron được giải phóng từ quang phân ly nước trực tiếp kết hợp với ADP và phosphate để tạo ATP.
  • D. Cả electron và oxygen từ quang phân ly nước đều trực tiếp tham gia vào quá trình tổng hợp ATP.

Câu 11: Một học sinh cho rằng pha tối của quang hợp chỉ xảy ra vào ban đêm vì tên gọi "pha tối". Nhận định này đúng hay sai và giải thích?

  • A. Đúng. Pha tối chỉ xảy ra vào ban đêm vì các enzyme trong pha tối chỉ hoạt động trong bóng tối.
  • B. Sai. Pha tối chỉ xảy ra vào ban ngày vì nó cần CO2 được hấp thụ vào ban ngày khi khí khổng mở.
  • C. Sai. Pha tối không cần ánh sáng trực tiếp nhưng cần ATP và NADPH được tạo ra từ pha sáng, nên pha tối thường diễn ra đồng thời hoặc ngay sau pha sáng, cả vào ban ngày.
  • D. Đúng. Pha tối xảy ra vào ban đêm để tiết kiệm năng lượng ánh sáng cho các quá trình khác của cây.

Câu 12: Khi cường độ ánh sáng vượt quá điểm bão hòa ánh sáng, cường độ quang hợp thường không tăng thêm nữa, thậm chí có thể giảm. Nguyên nhân chính của hiện tượng này là gì?

  • A. Diệp lục bị phá hủy hoặc mất khả năng hấp thụ ánh sáng khi cường độ ánh sáng quá cao.
  • B. Cây đóng khí khổng để giảm thoát hơi nước khi ánh sáng quá mạnh, làm giảm lượng CO2 hấp thụ.
  • C. Nhiệt độ lá cây tăng quá cao khi ánh sáng mạnh, làm bất hoạt các enzyme quang hợp.
  • D. Các yếu tố khác như nồng độ CO2, lượng enzyme Rubisco, hoặc khả năng tái sinh chất nhận electron trở thành yếu tố giới hạn tốc độ của pha tối, không còn phụ thuộc vào ánh sáng nữa.

Câu 13: Một giống lúa mới được tạo ra có khả năng quang hợp hiệu quả hơn trong điều kiện ánh sáng yếu. Đặc điểm nào sau đây có thể góp phần tạo nên khả năng này?

  • A. Hàm lượng diệp lục và các sắc tố quang hợp khác trong lá cao hơn, giúp hấp thụ ánh sáng hiệu quả hơn ngay cả khi cường độ ánh sáng yếu.
  • B. Số lượng khí khổng trên bề mặt lá nhiều hơn, giúp tăng cường hấp thụ CO2 trong điều kiện ánh sáng yếu.
  • C. Kích thước lá lớn hơn, giúp thu nhận được nhiều ánh sáng hơn trên một diện tích lá.
  • D. Khả năng đóng khí khổng vào ban ngày tốt hơn, giúp tiết kiệm nước trong điều kiện ánh sáng yếu.

Câu 14: Trong thí nghiệm ảnh hưởng của màu sắc ánh sáng lên quang hợp, ba cây mạ non được chiếu bằng ánh sáng đỏ, xanh lam và lục có cùng cường độ. Cây nào có khả năng sinh trưởng tốt nhất và cây nào kém nhất?

  • A. Cây chiếu ánh sáng lục sinh trưởng tốt nhất vì ánh sáng lục có bước sóng ngắn, năng lượng cao nhất.
  • B. Cây chiếu ánh sáng đỏ và xanh lam sinh trưởng tốt nhất, cây chiếu ánh sáng lục sinh trưởng kém nhất vì diệp lục hấp thụ tốt ánh sáng đỏ và xanh lam, nhưng phản xạ ánh sáng lục.
  • C. Cả ba cây sinh trưởng tương đương vì cường độ ánh sáng là như nhau, màu sắc ánh sáng không quan trọng.
  • D. Cây chiếu ánh sáng đỏ sinh trưởng tốt nhất, cây chiếu ánh sáng xanh lam kém nhất, còn cây chiếu ánh sáng lục không sinh trưởng được.

Câu 15: Một nhà vườn trồng rau trong nhà kính và muốn tăng hiệu suất quang hợp để rau phát triển nhanh hơn. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất về mặt chiếu sáng?

  • A. Tăng cường độ sáng của đèn chiếu sáng trắng thông thường, vì ánh sáng trắng chứa đầy đủ các bước sóng.
  • B. Sử dụng đèn chiếu sáng màu vàng, vì ánh sáng vàng có khả năng xuyên sâu vào lá cây tốt hơn.
  • C. Sử dụng đèn LED phát ánh sáng đỏ và xanh lam kết hợp, vì đây là các bước sóng được diệp lục hấp thụ tốt nhất cho quang hợp.
  • D. Giảm cường độ sáng và kéo dài thời gian chiếu sáng, để cây có đủ thời gian hấp thụ ánh sáng.

Câu 16: Trong quá trình quang hợp, CO2 xâm nhập vào lá cây qua con đường nào và sau đó được cố định ở đâu?

  • A. CO2 xâm nhập vào lá qua lớp cutin và được cố định trên màng thylakoid trong pha sáng.
  • B. CO2 xâm nhập vào lá qua bề mặt tế bào biểu bì và được cố định trong không gian gian bào.
  • C. CO2 xâm nhập vào lá qua mạch dẫn và được cố định trong tế bào bao bó mạch (ở thực vật C4).
  • D. CO2 xâm nhập vào lá qua khí khổng và được cố định trong chất nền lục lạp (stroma) trong pha tối của quang hợp.

Câu 17: Nếu ngăn chặn dòng proton (H+) đi qua kênh ATP synthase trên màng thylakoid, quá trình nào của pha sáng sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp?

  • A. Quá trình tổng hợp ATP (quang phosphoryl hóa) sẽ bị ức chế hoặc ngừng lại vì dòng proton qua kênh ATP synthase là động lực chính.
  • B. Quá trình quang phân ly nước sẽ bị ảnh hưởng vì proton không được sử dụng để tạo ATP.
  • C. Quá trình vận chuyển electron trong chuỗi chuyền electron sẽ bị chậm lại vì không có ATP được tạo ra.
  • D. Quá trình khử NADP+ thành NADPH sẽ bị ảnh hưởng vì cần ATP để cung cấp năng lượng.

Câu 18: Cho biết thứ tự chính xác của các phức hệ protein trong chuỗi chuyền electron của pha sáng, theo chiều dòng electron?

  • A. Quang hệ I → Quang hệ II → Phức hệ Cyt b6f → ATP synthase
  • B. Phức hệ Cyt b6f → Quang hệ II → Quang hệ I → ATP synthase
  • C. Quang hệ II → Phức hệ Cyt b6f → Quang hệ I → ATP synthase
  • D. ATP synthase → Quang hệ I → Quang hệ II → Phức hệ Cyt b6f

Câu 19: Trong chu trình Calvin, chất nào đóng vai trò là chất nhận CO2 đầu tiên và sản phẩm ổn định đầu tiên được tạo ra là gì?

  • A. Phosphoenolpyruvate (PEP) là chất nhận CO2 và oxaloacetate (OAA) là sản phẩm ổn định đầu tiên.
  • B. Ribulose-1,5-bisphosphate (RuBP) là chất nhận CO2 và acid phosphoglyceric (APG) là sản phẩm ổn định đầu tiên.
  • C. CO2 là chất nhận CO2 và glucose là sản phẩm ổn định đầu tiên.
  • D. Nước là chất nhận CO2 và oxygen là sản phẩm ổn định đầu tiên.

Câu 20: Giai đoạn khử APG thành ALPG (glyceraldehyde-3-phosphate) trong chu trình Calvin cần sử dụng những sản phẩm nào từ pha sáng?

  • A. Oxygen và glucose được tạo ra từ pha sáng, cung cấp nguyên liệu cho quá trình khử APG thành ALPG.
  • B. Nước và CO2 từ môi trường, cung cấp nguyên liệu cho quá trình khử APG thành ALPG.
  • C. ATP và NADPH được tạo ra từ pha sáng, cung cấp năng lượng và electron khử cho quá trình khử APG thành ALPG.
  • D. ADP và NADP+ được tái tạo từ pha tối, cung cấp chất nhận cho quá trình khử APG thành ALPG.

Câu 21: Phân biệt điểm khác biệt cơ bản trong cấu trúc lá của thực vật C4 so với thực vật C3, liên quan đến quang hợp?

  • A. Thực vật C4 có lớp cutin dày hơn trên bề mặt lá, giúp giảm thoát hơi nước, còn thực vật C3 thì không.
  • B. Thực vật C4 có số lượng khí khổng trên bề mặt lá ít hơn, giúp tiết kiệm nước, còn thực vật C3 thì nhiều hơn.
  • C. Thực vật C4 có tế bào thịt lá tập trung nhiều diệp lục b hơn, giúp hấp thụ ánh sáng hiệu quả hơn, còn thực vật C3 thì chủ yếu diệp lục a.
  • D. Thực vật C4 có cấu trúc "Kranz" với tế bào bao bó mạch chứa lục lạp, nơi diễn ra chu trình Calvin, còn thực vật C3 thì không có cấu trúc này.

Câu 22: Trong thực vật CAM, quá trình cố định CO2 sơ bộ và chu trình Calvin được tách biệt nhau như thế nào để thích nghi với môi trường khô hạn?

  • A. Tách biệt về không gian: cố định CO2 sơ bộ diễn ra ở tế bào thịt lá, còn chu trình Calvin diễn ra ở tế bào bao bó mạch.
  • B. Tách biệt về thời gian: cố định CO2 sơ bộ diễn ra vào ban đêm khi khí khổng mở, còn chu trình Calvin diễn ra vào ban ngày khi khí khổng đóng.
  • C. Tách biệt về enzyme: cố định CO2 sơ bộ sử dụng enzyme PEP carboxylase, còn chu trình Calvin sử dụng enzyme Rubisco.
  • D. Không có sự tách biệt, cả hai quá trình diễn ra đồng thời trong cùng tế bào và cùng thời điểm ở thực vật CAM.

Câu 23: Yếu tố môi trường nào sau đây có ảnh hưởng ít nhất đến cường độ quang hợp, trong điều kiện các yếu tố khác không giới hạn?

  • A. Cường độ ánh sáng
  • B. Nồng độ CO2
  • C. Gió nhẹ
  • D. Nhiệt độ

Câu 24: Khi nhiệt độ môi trường tăng quá cao so với nhiệt độ tối ưu cho quang hợp, điều gì sẽ xảy ra với hoạt động của enzyme Rubisco và cường độ quang hợp?

  • A. Hoạt tính của enzyme Rubisco giảm xuống do bị biến tính hoặc hoạt động kém hiệu quả, dẫn đến cường độ quang hợp giảm.
  • B. Hoạt tính của enzyme Rubisco tăng lên để thích ứng với nhiệt độ cao, làm cường độ quang hợp tăng lên.
  • C. Hoạt tính của enzyme Rubisco không thay đổi, nhưng các enzyme khác trong chu trình Calvin bị ảnh hưởng, làm cường độ quang hợp giảm.
  • D. Hoạt tính của enzyme Rubisco và cường độ quang hợp không bị ảnh hưởng nhiều bởi nhiệt độ cao.

Câu 25: Tại sao bón phân chứa các nguyên tố khoáng như nitrogen và magnesium lại có thể giúp tăng cường quá trình quang hợp ở cây trồng?

  • A. Các nguyên tố khoáng này giúp tăng cường hoạt động của enzyme Rubisco trong pha tối, làm tăng hiệu quả cố định CO2.
  • B. Nitrogen và magnesium là thành phần cấu tạo của diệp lục, việc cung cấp đủ chúng giúp cây tổng hợp đủ diệp lục, tăng khả năng hấp thụ ánh sáng và quang hợp.
  • C. Chúng giúp cây mở khí khổng rộng hơn, tăng cường hấp thụ CO2 từ khí quyển cho quang hợp.
  • D. Chúng giúp cây vận chuyển nhanh hơn các sản phẩm quang hợp từ lá đến các bộ phận khác, gián tiếp thúc đẩy quang hợp.

Câu 26: Trong một hệ sinh thái dưới nước, thực vật thủy sinh thường có khả năng quang hợp ở độ sâu khác nhau. Điều gì quyết định độ sâu tối đa mà một loài thực vật thủy sinh có thể quang hợp hiệu quả?

  • A. Nồng độ CO2 hòa tan trong nước ở các độ sâu khác nhau.
  • B. Nhiệt độ nước và áp suất thủy tĩnh ở các độ sâu khác nhau.
  • C. Khả năng ánh sáng xuyên sâu vào nước (chất lượng và cường độ ánh sáng) và loại sắc tố quang hợp của thực vật thủy sinh.
  • D. Khả năng hấp thụ các chất dinh dưỡng khoáng từ nước ở các độ sâu khác nhau.

Câu 27: Nếu một cây bị thiếu magnesium, triệu chứng đầu tiên và dễ nhận thấy nhất trên lá cây có thể là gì?

  • A. Lá non bị xoăn lại và có màu tím do thiếu hụt phosphate.
  • B. Rễ cây phát triển kém và cây còi cọc do thiếu nitrogen.
  • C. Lá cây bị đốm nâu và rụng sớm do thiếu potassium.
  • D. Vàng lá (chlorosis) bắt đầu từ các lá già trước, do magnesium là nguyên tố linh động và được tái sử dụng từ lá già sang lá non.

Câu 28: Trong một thí nghiệm về quang hợp, người ta đo được cường độ quang hợp của cây ở các nồng độ CO2 khác nhau, giữ cường độ ánh sáng và nhiệt độ ổn định. Kết quả nào sau đây thể hiện đúng quy luật tác động của nồng độ CO2?

  • A. Cường độ quang hợp tăng tuyến tính và không giới hạn khi nồng độ CO2 tăng.
  • B. Cường độ quang hợp tăng khi nồng độ CO2 tăng đến một mức nhất định, sau đó đạt trạng thái bão hòa và không tăng thêm nữa hoặc tăng rất chậm.
  • C. Cường độ quang hợp giảm khi nồng độ CO2 tăng quá cao, do CO2 trở thành chất ức chế.
  • D. Cường độ quang hợp không phụ thuộc vào nồng độ CO2, vì CO2 chỉ cần thiết ở một lượng rất nhỏ.

Câu 29: Vai trò sinh thái quan trọng nhất của quá trình quang hợp đối với sự sống trên Trái Đất là gì?

  • A. Cung cấp oxygen cho khí quyển, cần thiết cho hô hấp của hầu hết sinh vật và tạo ra chất hữu cơ làm thức ăn cho các hệ sinh thái.
  • B. Điều hòa nhiệt độ Trái Đất bằng cách hấp thụ năng lượng ánh sáng mặt trời.
  • C. Cung cấp nước cho chu trình nước toàn cầu thông qua quá trình thoát hơi nước.
  • D. Ngăn chặn hiệu ứng nhà kính bằng cách hấp thụ CO2 từ khí quyển.

Câu 30: Một cây được đặt trong bóng tối hoàn toàn trong một thời gian dài. Điều gì sẽ xảy ra với hàm lượng tinh bột (sản phẩm quang hợp dự trữ) trong lá cây?

  • A. Hàm lượng tinh bột trong lá cây sẽ tăng lên vì cây chuyển hóa các chất khác thành tinh bột để dự trữ trong bóng tối.
  • B. Hàm lượng tinh bột trong lá cây sẽ không thay đổi vì tinh bột là chất dự trữ ổn định và không bị phân hủy trong bóng tối.
  • C. Hàm lượng tinh bột trong lá cây sẽ giảm dần vì cây không quang hợp được trong bóng tối và phải sử dụng tinh bột dự trữ cho quá trình hô hấp để duy trì sự sống.
  • D. Hàm lượng tinh bột trong lá cây có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào loài cây và thời gian đặt trong bóng tối.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong thí nghiệm về quang hợp, một nhóm học sinh chiếu đồng thời ánh sáng đỏ và ánh sáng xanh lên lá cây. Theo kiến thức về sắc tố quang hợp, điều gì có thể xảy ra với hiệu suất quang hợp so với chỉ chiếu ánh sáng đỏ hoặc ánh sáng xanh riêng lẻ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Một nhà khoa học nghiên cứu hai loại tảo: tảo lục (chứa diệp lục a và b) và tảo nâu (chứa diệp lục a và c cùng fucoxanthin). Khi chiếu ánh sáng lục lên cả hai loại tảo, tảo nào sẽ quang hợp hiệu quả hơn và tại sao?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Pha sáng của quang hợp tạo ra ATP và NADPH, nhưng pha tối (chu trình Calvin) mới thực sự tổng hợp glucose. Vậy vai trò chính xác của ATP và NADPH từ pha sáng trong pha tối là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Trong điều kiện thiếu nước kéo dài, cây CAM (Crassulacean Acid Metabolism) có cơ chế đặc biệt để tiết kiệm nước. Cơ chế đó thể hiện rõ nhất ở giai đoạn nào của quá trình quang hợp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: So sánh thực vật C3 và thực vật C4 về mặt hiệu quả quang hợp trong điều kiện nhiệt độ cao và cường độ ánh sáng mạnh. Loài nào có lợi thế hơn và tại sao?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Nếu nồng độ CO2 trong khí quyển tăng cao hơn mức bình thường, điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến điểm bù CO2 của thực vật C3 và thực vật C4?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Một loại thuốc diệt cỏ ức chế hoạt động của enzyme Rubisco. Thuốc này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến giai đoạn nào của quá trình quang hợp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Trong một thí nghiệm, cây được đặt trong môi trường kín và chiếu sáng liên tục. Nồng độ oxygen trong môi trường sẽ thay đổi như thế nào theo thời gian do quá trình quang hợp và hô hấp của cây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Sơ đồ Z trong pha sáng mô tả dòng chảy electron từ nước đến NADP+. Vai trò trung tâm của ánh sáng trong sơ đồ này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Quá trình quang phân ly nước (sự phân giải nước nhờ ánh sáng) có vai trò quan trọng trong pha sáng. Sản phẩm nào của quá trình này trực tiếp tham gia vào việc tạo ra ATP?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Một học sinh cho rằng pha tối của quang hợp chỉ xảy ra vào ban đêm vì tên gọi 'pha tối'. Nhận định này đúng hay sai và giải thích?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Khi cường độ ánh sáng vượt quá điểm bão hòa ánh sáng, cường độ quang hợp thường không tăng thêm nữa, thậm chí có thể giảm. Nguyên nhân chính của hiện tượng này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Một giống lúa mới được tạo ra có khả năng quang hợp hiệu quả hơn trong điều kiện ánh sáng yếu. Đặc điểm nào sau đây có thể góp phần tạo nên khả năng này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong thí nghiệm ảnh hưởng của màu sắc ánh sáng lên quang hợp, ba cây mạ non được chiếu bằng ánh sáng đỏ, xanh lam và lục có cùng cường độ. Cây nào có khả năng sinh trưởng tốt nhất và cây nào kém nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Một nhà vườn trồng rau trong nhà kính và muốn tăng hiệu suất quang hợp để rau phát triển nhanh hơn. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất về mặt chiếu sáng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Trong quá trình quang hợp, CO2 xâm nhập vào lá cây qua con đường nào và sau đó được cố định ở đâu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Nếu ngăn chặn dòng proton (H+) đi qua kênh ATP synthase trên màng thylakoid, quá trình nào của pha sáng sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Cho biết thứ tự chính xác của các phức hệ protein trong chuỗi chuyền electron của pha sáng, theo chiều dòng electron?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong chu trình Calvin, chất nào đóng vai trò là chất nhận CO2 đầu tiên và sản phẩm ổn định đầu tiên được tạo ra là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Giai đoạn khử APG thành ALPG (glyceraldehyde-3-phosphate) trong chu trình Calvin cần sử dụng những sản phẩm nào từ pha sáng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Phân biệt điểm khác biệt cơ bản trong cấu trúc lá của thực vật C4 so với thực vật C3, liên quan đến quang hợp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong thực vật CAM, quá trình cố định CO2 sơ bộ và chu trình Calvin được tách biệt nhau như thế nào để thích nghi với môi trường khô hạn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Yếu tố môi trường nào sau đây có ảnh hưởng ít nhất đến cường độ quang hợp, trong điều kiện các yếu tố khác không giới hạn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Khi nhiệt độ môi trường tăng quá cao so với nhiệt độ tối ưu cho quang hợp, điều gì sẽ xảy ra với hoạt động của enzyme Rubisco và cường độ quang hợp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Tại sao bón phân chứa các nguyên tố khoáng như nitrogen và magnesium lại có thể giúp tăng cường quá trình quang hợp ở cây trồng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong một hệ sinh thái dưới nước, thực vật thủy sinh thường có khả năng quang hợp ở độ sâu khác nhau. Điều gì quyết định độ sâu tối đa mà một loài thực vật thủy sinh có thể quang hợp hiệu quả?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Nếu một cây bị thiếu magnesium, triệu chứng đầu tiên và dễ nhận thấy nhất trên lá cây có thể là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong một thí nghiệm về quang hợp, người ta đo được cường độ quang hợp của cây ở các nồng độ CO2 khác nhau, giữ cường độ ánh sáng và nhiệt độ ổn định. Kết quả nào sau đây thể hiện đúng quy luật tác động của nồng độ CO2?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Vai trò sinh thái quan trọng nhất của quá trình quang hợp đối với sự sống trên Trái Đất là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Một cây được đặt trong bóng tối hoàn toàn trong một thời gian dài. Điều gì sẽ xảy ra với hàm lượng tinh bột (sản phẩm quang hợp dự trữ) trong lá cây?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong thí nghiệm tách chiết sắc tố quang hợp từ lá cây, người ta sử dụng dung môi hữu cơ. Dung môi hữu cơ được sử dụng nhằm mục đích chính nào sau đây?

  • A. Phá vỡ tế bào lá để giải phóng sắc tố.
  • B. Làm bay hơi nước, giúp sắc tố dễ quan sát hơn.
  • C. Ổn định cấu trúc của sắc tố quang hợp.
  • D. Hòa tan sắc tố quang hợp, tách chúng ra khỏi các thành phần khác của tế bào.

Câu 2: Pha sáng của quang hợp và hô hấp tế bào có điểm chung nào sau đây về mặt năng lượng?

  • A. Đều trực tiếp sử dụng năng lượng ánh sáng để tổng hợp ATP.
  • B. Đều sử dụng năng lượng từ dòng electron để tạo ATP thông qua ATP synthase.
  • C. Đều tạo ra NADPH cung cấp năng lượng cho các giai đoạn sau.
  • D. Đều giải phóng CO2 và sử dụng O2 trong quá trình tạo năng lượng.

Câu 3: Cho sơ đồ đơn giản về con đường cố định CO2 ở một nhóm thực vật: CO2 -> A -> Axit malic -> CO2 (khử carboxyl) -> Chất hữu cơ. Nhóm thực vật nào sau đây có con đường cố định CO2 tương tự như sơ đồ trên?

  • A. Thực vật C3
  • B. Thực vật C4
  • C. Thực vật CAM
  • D. Tảo lục

Câu 4: Trong điều kiện chiếu sáng liên tục, nồng độ ATP và NADPH trong lục lạp sẽ thay đổi như thế nào so với điều kiện chiếu sáng gián đoạn (xen kẽ tối và sáng)?

  • A. Nồng độ ATP và NADPH có xu hướng tăng cao hơn.
  • B. Nồng độ ATP và NADPH có xu hướng giảm xuống.
  • C. Nồng độ ATP tăng nhưng NADPH giảm.
  • D. Nồng độ ATP và NADPH không thay đổi đáng kể.

Câu 5: Một loại thuốc diệt cỏ ức chế hoạt động của chuỗi chuyền electron trong pha sáng quang hợp. Khi sử dụng thuốc này, sản phẩm nào của pha sáng sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và giảm sản lượng đầu tiên?

  • A. O2
  • B. NADPH
  • C. Glucose
  • D. CO2

Câu 6: Tại sao thực vật C4 có năng suất quang hợp cao hơn thực vật C3 trong điều kiện nhiệt độ cao và cường độ ánh sáng mạnh?

  • A. Thực vật C4 có lục lạp lớn hơn và chứa nhiều diệp lục hơn.
  • B. Thực vật C4 có khả năng hấp thụ ánh sáng tốt hơn thực vật C3.
  • C. Thực vật C4 có cơ chế cố định CO2 hiệu quả hơn, giảm thiểu hô hấp sáng.
  • D. Thực vật C4 có nhu cầu nước thấp hơn, ít bị mất nước do thoát hơi nước.

Câu 7: Trong pha tối của quang hợp, chất nền ribulose-1,5-bisphosphate (RuBP) đóng vai trò gì?

  • A. Chất nhận CO2 để bắt đầu chu trình Calvin.
  • B. Chất khử để cung cấp electron cho quá trình khử CO2.
  • C. Nguồn năng lượng ATP cho các phản ứng trong pha tối.
  • D. Sản phẩm cuối cùng được tổng hợp từ CO2.

Câu 8: Nếu thí nghiệm được thực hiện trong môi trường kín với cây xanh và cung cấp đủ ánh sáng nhưng loại bỏ hoàn toàn CO2, điều gì sẽ xảy ra với quá trình quang hợp và nồng độ O2 trong môi trường?

  • A. Quang hợp diễn ra bình thường và nồng độ O2 tăng lên.
  • B. Quang hợp diễn ra chậm lại và nồng độ O2 giảm dần.
  • C. Quang hợp vẫn diễn ra nhưng không tạo ra O2.
  • D. Quang hợp ngừng hoàn toàn và nồng độ O2 không thay đổi hoặc giảm do hô hấp.

Câu 9: Một nhà kính trồng rau được chiếu sáng bằng đèn LED. Để tối ưu hóa quang hợp cho cây rau, người ta nên lựa chọn đèn LED phát ra ánh sáng có màu sắc nào là chủ yếu?

  • A. Ánh sáng lục và vàng.
  • B. Ánh sáng đỏ và xanh tím.
  • C. Ánh sáng da cam và vàng.
  • D. Ánh sáng trắng (tổng hợp các màu).

Câu 10: Điểm bù ánh sáng của một loài cây ưa bóng và một loài cây ưa sáng khác nhau như thế nào?

  • A. Cây ưa bóng có điểm bù ánh sáng thấp hơn cây ưa sáng.
  • B. Cây ưa bóng có điểm bù ánh sáng cao hơn cây ưa sáng.
  • C. Điểm bù ánh sáng của hai loại cây là như nhau.
  • D. Điểm bù ánh sáng không liên quan đến đặc tính ưa sáng hay ưa bóng.

Câu 11: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về mối quan hệ giữa pha sáng và pha tối của quang hợp?

  • A. Pha sáng cung cấp CO2 cho pha tối, pha tối cung cấp nước cho pha sáng.
  • B. Pha sáng và pha tối diễn ra độc lập, không liên quan đến nhau.
  • C. Pha sáng tạo ra ATP và NADPH cung cấp cho pha tối tổng hợp chất hữu cơ.
  • D. Pha tối tạo ra O2 cung cấp cho pha sáng, pha sáng tạo ra glucose cho pha tối.

Câu 12: Cho biểu đồ thể hiện sự phụ thuộc của cường độ quang hợp vào nồng độ CO2 ở hai mức cường độ ánh sáng khác nhau (ánh sáng mạnh và ánh sáng yếu). Đường biểu diễn nào thể hiện cường độ quang hợp bão hòa CO2 ở nồng độ CO2 thấp hơn?

  • A. Đường biểu diễn cường độ quang hợp ở ánh sáng mạnh.
  • B. Đường biểu diễn cường độ quang hợp ở ánh sáng yếu.
  • C. Cả hai đường biểu diễn đều bão hòa CO2 ở cùng nồng độ.
  • D. Không thể xác định từ thông tin đã cho.

Câu 13: Quá trình phân giải nước (quang phân li nước) trong pha sáng quang hợp có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng ATP cho pha sáng.
  • B. Tổng hợp glucose từ CO2 và nước.
  • C. Tạo ra CO2 cần thiết cho pha tối.
  • D. Cung cấp electron cho chuỗi chuyền electron và giải phóng O2.

Câu 14: Một loại cây trồng được đặt trong phòng kín và chiếu sáng nhân tạo 24/24. Tuy nhiên, sau một thời gian cây vẫn sinh trưởng kém. Yếu tố môi trường nào sau đây có khả năng cao nhất là nguyên nhân gây ra tình trạng này?

  • A. Cường độ ánh sáng quá mạnh.
  • B. Nhiệt độ trong phòng quá cao.
  • C. Nồng độ CO2 trong phòng quá thấp.
  • D. Độ ẩm không khí quá cao.

Câu 15: So sánh lục lạp của tế bào thịt lá ở thực vật C3 và tế bào bao bó mạch ở thực vật C4. Điểm khác biệt cơ bản nhất về chức năng giữa hai loại lục lạp này là gì?

  • A. Lục lạp tế bào thịt lá chỉ thực hiện pha sáng, lục lạp tế bào bao bó mạch chỉ thực hiện pha tối.
  • B. Lục lạp tế bào thịt lá cố định CO2 ban đầu, lục lạp tế bào bao bó mạch thực hiện chu trình Calvin.
  • C. Lục lạp tế bào thịt lá chứa diệp lục a, lục lạp tế bào bao bó mạch chứa diệp lục b.
  • D. Lục lạp tế bào thịt lá có kích thước lớn hơn lục lạp tế bào bao bó mạch.

Câu 16: Trong chu trình Calvin, giai đoạn khử APG (acid phosphoglyceric) thành ALPG (aldehyde phosphoglyceric) cần sử dụng trực tiếp sản phẩm nào từ pha sáng?

  • A. O2 và glucose.
  • B. CO2 và H2O.
  • C. Chỉ ATP.
  • D. ATP và NADPH.

Câu 17: Hô hấp sáng là quá trình xảy ra ở thực vật C3 trong điều kiện nào và gây ra hậu quả gì?

  • A. Điều kiện CO2 thấp, O2 cao; giảm hiệu quả quang hợp.
  • B. Điều kiện CO2 cao, O2 thấp; tăng hiệu quả quang hợp.
  • C. Điều kiện ánh sáng yếu; tăng sản lượng ATP.
  • D. Điều kiện nhiệt độ thấp; giảm tiêu thụ năng lượng.

Câu 18: Để so sánh hiệu quả quang hợp của hai giống lúa A và B, người ta đo cường độ quang hợp ở các cường độ ánh sáng khác nhau. Giống lúa nào được xem là có khả năng quang hợp hiệu quả hơn trong điều kiện ánh sáng yếu?

  • A. Giống lúa có điểm bão hòa ánh sáng cao hơn.
  • B. Giống lúa có điểm bù ánh sáng cao hơn.
  • C. Giống lúa có cường độ quang hợp cao hơn ở cường độ ánh sáng thấp.
  • D. Giống lúa có màu lá xanh đậm hơn.

Câu 19: Trong tế bào thực vật, lục lạp và ti thể có mối quan hệ cộng sinh. Bằng chứng nào sau đây KHÔNG ủng hộ giả thuyết về nguồn gốc cộng sinh của lục lạp?

  • A. Lục lạp có màng kép, lớp màng ngoài giống màng sinh chất của tế bào nhân thực.
  • B. Lục lạp chứa DNA riêng, có cấu trúc vòng và không liên kết với protein histon.
  • C. Lục lạp có ribosome riêng, kích thước và cấu trúc tương tự ribosome của vi khuẩn.
  • D. Lục lạp có khả năng di chuyển tự do và thay đổi vị trí trong tế bào chất.

Câu 20: Cho một cây thuộc nhóm thực vật CAM. Thời điểm nào trong ngày cây này mở khí khổng và thời điểm nào enzyme PEP carboxylase hoạt động mạnh nhất để cố định CO2?

  • A. Mở khí khổng ban đêm, PEP carboxylase hoạt động mạnh nhất ban đêm.
  • B. Mở khí khổng ban ngày, PEP carboxylase hoạt động mạnh nhất ban ngày.
  • C. Mở khí khổng cả ngày và đêm, PEP carboxylase hoạt động mạnh nhất ban ngày.
  • D. Mở khí khổng ban đêm, PEP carboxylase hoạt động mạnh nhất ban ngày.

Câu 21: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của màu sắc ánh sáng đến quang hợp, nhóm học sinh chiếu ánh sáng đỏ, xanh lá cây và xanh lam lên ba nhóm cây giống nhau. Nhóm cây nào có khả năng quang hợp kém nhất?

  • A. Nhóm cây chiếu ánh sáng đỏ.
  • B. Nhóm cây chiếu ánh sáng xanh lá cây.
  • C. Nhóm cây chiếu ánh sáng xanh lam.
  • D. Cả ba nhóm cây quang hợp tương đương nhau.

Câu 22: Sản phẩm trung gian đầu tiên được tạo ra trong chu trình Calvin sau khi CO2 kết hợp với RuBP là hợp chất có bao nhiêu carbon?

  • A. 2 carbon.
  • B. 4 carbon.
  • C. 6 carbon.
  • D. 7 carbon.

Câu 23: Một nhà khoa học muốn tăng năng suất cây trồng bằng cách cải thiện quá trình quang hợp. Biện pháp nào sau đây có thể mang lại hiệu quả cao nhất?

  • A. Tăng cường độ ánh sáng chiếu vào cây.
  • B. Tăng nồng độ oxygen trong khí quyển.
  • C. Giảm nhiệt độ môi trường xuống thấp.
  • D. Ức chế hoặc giảm thiểu quá trình hô hấp sáng.

Câu 24: Trong điều kiện thiếu nước kéo dài, thực vật sẽ có những phản ứng thích nghi nào liên quan đến quá trình quang hợp để duy trì sự sống?

  • A. Tăng cường độ quang hợp pha sáng để bù đắp lượng nước mất đi.
  • B. Mở khí khổng liên tục để hấp thụ tối đa CO2 cho quang hợp.
  • C. Đóng khí khổng vào ban ngày để giảm thoát hơi nước và có thể chuyển sang con đường CAM.
  • D. Tăng diện tích lá để hấp thụ nhiều ánh sáng hơn.

Câu 25: Cho biết thứ tự đúng của các thành phần trong quang hệ II (PSII) tham gia vào quá trình truyền electron từ nước đến chuỗi chuyền electron.

  • A. Chuỗi chuyền electron -> Trung tâm phản ứng P680 -> Phức hệ quang phân li nước -> Chất nhận electron sơ cấp.
  • B. Phức hệ quang phân li nước -> Trung tâm phản ứng P680 -> Chất nhận electron sơ cấp -> Chuỗi chuyền electron.
  • C. Trung tâm phản ứng P680 -> Chuỗi chuyền electron -> Chất nhận electron sơ cấp -> Phức hệ quang phân li nước.
  • D. Chất nhận electron sơ cấp -> Phức hệ quang phân li nước -> Chuỗi chuyền electron -> Trung tâm phản ứng P680.

Câu 26: Nếu một cây bị đột biến làm mất chức năng enzyme Rubisco, quá trình nào trong quang hợp sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp?

  • A. Quang phân li nước.
  • B. Tổng hợp ATP ở pha sáng.
  • C. Cố định CO2 trong chu trình Calvin.
  • D. Vận chuyển electron trong chuỗi chuyền electron.

Câu 27: Trong điều kiện chiếu sáng yếu, cây xanh có xu hướng tăng cường tổng hợp sắc tố diệp lục loại nào để hấp thụ ánh sáng hiệu quả hơn?

  • A. Diệp lục a.
  • B. Diệp lục b và carotenoid.
  • C. Chỉ carotenoid.
  • D. Không có sự thay đổi về tỉ lệ sắc tố.

Câu 28: Khi nồng độ CO2 trong môi trường tăng cao đến một mức nhất định, cường độ quang hợp thường không tăng lên nữa, ngay cả khi cường độ ánh sáng vẫn tiếp tục tăng. Giải thích nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Ánh sáng trở thành yếu tố ức chế quang hợp ở cường độ cao.
  • B. Diệp lục bị bão hòa và không thể hấp thụ thêm ánh sáng.
  • C. Nồng độ O2 trong môi trường trở nên quá cao, ức chế quang hợp.
  • D. Các yếu tố khác trong chu trình Calvin trở thành yếu tố giới hạn tốc độ phản ứng.

Câu 29: Tại sao việc tưới nước đầy đủ cho cây trồng lại có vai trò quan trọng đối với quá trình quang hợp?

  • A. Nước là nguyên liệu trực tiếp cho pha sáng và duy trì trạng thái hoạt động của tế bào.
  • B. Nước cung cấp CO2 cho pha tối của quang hợp.
  • C. Nước là nguồn năng lượng ATP cho quá trình quang hợp.
  • D. Nước giúp bảo vệ diệp lục khỏi bị phân hủy bởi ánh sáng.

Câu 30: Trong một hệ sinh thái, quá trình quang hợp của thực vật đóng vai trò chính trong việc duy trì sự sống của các sinh vật khác như thế nào?

  • A. Cung cấp nước cho các sinh vật khác thông qua quá trình thoát hơi nước.
  • B. Điều hòa nhiệt độ của môi trường sống.
  • C. Cung cấp chất hữu cơ và oxygen, là nền tảng cho chuỗi và lưới thức ăn.
  • D. Phân giải chất thải hữu cơ, làm sạch môi trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong thí nghiệm tách chiết sắc tố quang hợp từ lá cây, người ta sử dụng dung môi hữu cơ. Dung môi hữu cơ được sử dụng nhằm mục đích chính nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Pha sáng của quang hợp và hô hấp tế bào có điểm chung nào sau đây về mặt năng lượng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Cho sơ đồ đơn giản về con đường cố định CO2 ở một nhóm thực vật: CO2 -> A -> Axit malic -> CO2 (khử carboxyl) -> Chất hữu cơ. Nhóm thực vật nào sau đây có con đường cố định CO2 tương tự như sơ đồ trên?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong điều kiện chiếu sáng liên tục, nồng độ ATP và NADPH trong lục lạp sẽ thay đổi như thế nào so với điều kiện chiếu sáng gián đoạn (xen kẽ tối và sáng)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Một loại thuốc diệt cỏ ức chế hoạt động của chuỗi chuyền electron trong pha sáng quang hợp. Khi sử dụng thuốc này, sản phẩm nào của pha sáng sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và giảm sản lượng đầu tiên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Tại sao thực vật C4 có năng suất quang hợp cao hơn thực vật C3 trong điều kiện nhiệt độ cao và cường độ ánh sáng mạnh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong pha tối của quang hợp, chất nền ribulose-1,5-bisphosphate (RuBP) đóng vai trò gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Nếu thí nghiệm được thực hiện trong môi trường kín với cây xanh và cung cấp đủ ánh sáng nhưng loại bỏ hoàn toàn CO2, điều gì sẽ xảy ra với quá trình quang hợp và nồng độ O2 trong môi trường?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Một nhà kính trồng rau được chiếu sáng bằng đèn LED. Để tối ưu hóa quang hợp cho cây rau, người ta nên lựa chọn đèn LED phát ra ánh sáng có màu sắc nào là chủ yếu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Điểm bù ánh sáng của một loài cây ưa bóng và một loài cây ưa sáng khác nhau như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về mối quan hệ giữa pha sáng và pha tối của quang hợp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Cho biểu đồ thể hiện sự phụ thuộc của cường độ quang hợp vào nồng độ CO2 ở hai mức cường độ ánh sáng khác nhau (ánh sáng mạnh và ánh sáng yếu). Đường biểu diễn nào thể hiện cường độ quang hợp bão hòa CO2 ở nồng độ CO2 thấp hơn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Quá trình phân giải nước (quang phân li nước) trong pha sáng quang hợp có vai trò quan trọng nhất là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Một loại cây trồng được đặt trong phòng kín và chiếu sáng nhân tạo 24/24. Tuy nhiên, sau một thời gian cây vẫn sinh trưởng kém. Yếu tố môi trường nào sau đây có khả năng cao nhất là nguyên nhân gây ra tình trạng này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: So sánh lục lạp của tế bào thịt lá ở thực vật C3 và tế bào bao bó mạch ở thực vật C4. Điểm khác biệt cơ bản nhất về chức năng giữa hai loại lục lạp này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong chu trình Calvin, giai đoạn khử APG (acid phosphoglyceric) thành ALPG (aldehyde phosphoglyceric) cần sử dụng trực tiếp sản phẩm nào từ pha sáng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Hô hấp sáng là quá trình xảy ra ở thực vật C3 trong điều kiện nào và gây ra hậu quả gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Để so sánh hiệu quả quang hợp của hai giống lúa A và B, người ta đo cường độ quang hợp ở các cường độ ánh sáng khác nhau. Giống lúa nào được xem là có khả năng quang hợp hiệu quả hơn trong điều kiện ánh sáng yếu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong tế bào thực vật, lục lạp và ti thể có mối quan hệ cộng sinh. Bằng chứng nào sau đây KHÔNG ủng hộ giả thuyết về nguồn gốc cộng sinh của lục lạp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Cho một cây thuộc nhóm thực vật CAM. Thời điểm nào trong ngày cây này mở khí khổng và thời điểm nào enzyme PEP carboxylase hoạt động mạnh nhất để cố định CO2?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của màu sắc ánh sáng đến quang hợp, nhóm học sinh chiếu ánh sáng đỏ, xanh lá cây và xanh lam lên ba nhóm cây giống nhau. Nhóm cây nào có khả năng quang hợp kém nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Sản phẩm trung gian đầu tiên được tạo ra trong chu trình Calvin sau khi CO2 kết hợp với RuBP là hợp chất có bao nhiêu carbon?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Một nhà khoa học muốn tăng năng suất cây trồng bằng cách cải thiện quá trình quang hợp. Biện pháp nào sau đây có thể mang lại hiệu quả cao nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong điều kiện thiếu nước kéo dài, thực vật sẽ có những phản ứng thích nghi nào liên quan đến quá trình quang hợp để duy trì sự sống?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Cho biết thứ tự đúng của các thành phần trong quang hệ II (PSII) tham gia vào quá trình truyền electron từ nước đến chuỗi chuyền electron.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Nếu một cây bị đột biến làm mất chức năng enzyme Rubisco, quá trình nào trong quang hợp sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong điều kiện chiếu sáng yếu, cây xanh có xu hướng tăng cường tổng hợp sắc tố diệp lục loại nào để hấp thụ ánh sáng hiệu quả hơn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Khi nồng độ CO2 trong môi trường tăng cao đến một mức nhất định, cường độ quang hợp thường không tăng lên nữa, ngay cả khi cường độ ánh sáng vẫn tiếp tục tăng. Giải thích nào sau đây là phù hợp nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Tại sao việc tưới nước đầy đủ cho cây trồng lại có vai trò quan trọng đối với quá trình quang hợp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong một hệ sinh thái, quá trình quang hợp của thực vật đóng vai trò chính trong việc duy trì sự sống của các sinh vật khác như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng vai trò của pha sáng trong quá trình quang hợp?

  • A. Pha sáng sử dụng năng lượng hóa học từ ATP và NADPH để tổng hợp glucose từ CO2.
  • B. Pha sáng diễn ra trong chất nền stroma của lục lạp và không cần ánh sáng.
  • C. Pha sáng cố định CO2 từ khí quyển và tạo ra các hợp chất hữu cơ đầu tiên.
  • D. Pha sáng chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành ATP và NADPH, đồng thời giải phóng oxygen từ nước.

Câu 2: Trong thí nghiệm về quang hợp, một cây xanh được chiếu sáng bằng ánh sáng đơn sắc màu xanh lá cây. Hỏi cường độ quang hợp của cây sẽ như thế nào so với khi chiếu bằng ánh sáng đỏ?

  • A. Cường độ quang hợp sẽ tương đương vì ánh sáng xanh lá cây cũng cung cấp đủ năng lượng.
  • B. Cường độ quang hợp sẽ thấp hơn đáng kể vì diệp lục hấp thụ kém ánh sáng xanh lá cây.
  • C. Cường độ quang hợp sẽ cao hơn vì ánh sáng xanh lá cây có bước sóng ngắn hơn.
  • D. Cường độ quang hợp sẽ không đổi vì màu sắc ánh sáng không ảnh hưởng đến quang hợp.

Câu 3: Chu trình Calvin diễn ra ở vị trí nào trong lục lạp và sản phẩm trực tiếp tạo ra từ chu trình này là gì?

  • A. Màng thylakoid; ATP và NADPH.
  • B. Khoang gian bào; glucose.
  • C. Chất nền stroma; aldehyde phosphoglycerate (ALPG).
  • D. Màng ngoài lục lạp; CO2.

Câu 4: Tại sao thực vật C4 có lợi thế hơn thực vật C3 trong điều kiện môi trường khô nóng và cường độ ánh sáng cao?

  • A. Thực vật C4 có khả năng cố định CO2 sơ bộ ở tế bào mô giậu, giúp tăng nồng độ CO2 tại tế bào bao bó mạch, nơi diễn ra chu trình Calvin, giảm hô hấp sáng.
  • B. Thực vật C4 có hệ sắc tố quang hợp đặc biệt hấp thụ ánh sáng mạnh tốt hơn, tăng hiệu suất pha sáng.
  • C. Thực vật C4 đóng khí khổng vào ban ngày để tiết kiệm nước, do đó giảm thiểu sự thoát hơi nước và tăng cường quang hợp.
  • D. Thực vật C4 có chu trình Calvin biến đổi, hoạt động hiệu quả hơn ở nhiệt độ cao.

Câu 5: Trong pha sáng, quá trình phân li nước (quang phân li nước) có vai trò quan trọng nào đối với quang hợp?

  • A. Cung cấp CO2 cho chu trình Calvin.
  • B. Tạo ra glucose trực tiếp.
  • C. Cung cấp electron bù đắp cho diệp lục bị mất electron, tạo proton H+ cho tổng hợp ATP và giải phóng O2.
  • D. Hấp thụ năng lượng ánh sáng để tổng hợp ATP.

Câu 6: Nếu nồng độ CO2 trong môi trường tăng cao hơn mức bình thường, điều gì sẽ xảy ra với cường độ quang hợp của cây C3, giả sử các yếu tố khác không giới hạn?

  • A. Cường độ quang hợp sẽ giảm do CO2 dư thừa gây độc cho cây.
  • B. Cường độ quang hợp sẽ tăng lên đến một mức nhất định rồi đạt trạng thái bão hòa.
  • C. Cường độ quang hợp sẽ không thay đổi vì CO2 không phải yếu tố giới hạn.
  • D. Cường độ quang hợp sẽ tăng tuyến tính không giới hạn.

Câu 7: So sánh điểm khác biệt chính giữa quang hệ I (PSI) và quang hệ II (PSII) trong pha sáng của quang hợp.

  • A. PSI hấp thụ ánh sáng có bước sóng ngắn hơn PSII.
  • B. PSI nằm ở màng ngoài lục lạp, PSII nằm ở màng trong.
  • C. PSI chỉ hoạt động trong điều kiện ánh sáng yếu, PSII hoạt động trong ánh sáng mạnh.
  • D. PSII liên quan đến quang phân li nước và truyền electron đến PSI, còn PSI nhận electron và tạo NADPH.

Câu 8: Loại tế bào nào trong lá cây C4 thực hiện quá trình cố định CO2 lần đầu tiên và chất nào được tạo ra trong giai đoạn này?

  • A. Tế bào mô giậu; oxaloacetate (hợp chất 4C).
  • B. Tế bào bao bó mạch; malate (hợp chất 4C).
  • C. Tế bào mô giậu; 3-PGA (hợp chất 3C).
  • D. Tế bào bao bó mạch; RuBP (hợp chất 5C).

Câu 9: Phân tích ảnh hưởng của cường độ ánh sáng đến tốc độ quang hợp. Điều gì xảy ra khi cường độ ánh sáng vượt quá điểm bão hòa ánh sáng?

  • A. Tốc độ quang hợp tiếp tục tăng tuyến tính.
  • B. Tốc độ quang hợp giảm đột ngột do cây bị "cháy nắng".
  • C. Tốc độ quang hợp đạt mức tối đa và không tăng thêm, có thể giảm nhẹ do các yếu tố khác trở thành giới hạn hoặc tổn thương quang hóa.
  • D. Tốc độ quang hợp dao động mạnh.

Câu 10: Trong điều kiện thiếu nước, cây xanh thường đóng khí khổng để hạn chế thoát hơi nước. Tuy nhiên, điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình quang hợp như thế nào?

  • A. Việc đóng khí khổng không ảnh hưởng đến quang hợp vì cây vẫn có thể lấy CO2 từ rễ.
  • B. Việc đóng khí khổng hạn chế sự khuếch tán CO2 vào lá, làm giảm nồng độ CO2 cho chu trình Calvin và giảm hiệu quả quang hợp.
  • C. Việc đóng khí khổng giúp tăng cường pha sáng của quang hợp.
  • D. Việc đóng khí khổng chỉ ảnh hưởng đến hô hấp tế bào, không ảnh hưởng đến quang hợp.

Câu 11: Vai trò của ATP và NADPH được tạo ra từ pha sáng là gì trong pha tối của quang hợp?

  • A. ATP và NADPH cung cấp năng lượng ánh sáng cho pha tối.
  • B. ATP và NADPH là nguyên liệu để tổng hợp diệp lục trong pha tối.
  • C. ATP cung cấp năng lượng và NADPH cung cấp lực khử (electron và proton) để khử CO2 thành carbohydrate trong chu trình Calvin.
  • D. ATP và NADPH giúp vận chuyển CO2 từ khí khổng vào lục lạp.

Câu 12: Tại sao lá cây thường có màu xanh lục?

  • A. Vì diệp lục, sắc tố quang hợp chính, hấp thụ mạnh ánh sáng đỏ và xanh tím, nhưng phản xạ ánh sáng xanh lá cây.
  • B. Vì lá cây chứa nhiều sắc tố carotenoit có màu xanh lục.
  • C. Vì màu xanh lục giúp lá cây hấp thụ nhiệt tốt hơn từ ánh sáng mặt trời.
  • D. Vì màu xanh lục là màu sắc phổ biến nhất trong tự nhiên.

Câu 13: Điều gì sẽ xảy ra nếu chất nhận CO2 đầu tiên (RuBP) trong chu trình Calvin không được tái sinh liên tục?

  • A. Quá trình quang hợp sẽ diễn ra nhanh hơn để bù đắp lượng RuBP bị mất.
  • B. Pha sáng của quang hợp sẽ bị ảnh hưởng.
  • C. Cây sẽ chuyển sang con đường quang hợp C4.
  • D. Chu trình Calvin sẽ dừng lại vì không có chất nhận CO2 để tiếp tục quá trình cố định CO2.

Câu 14: Thực vật CAM (Crassulacean Acid Metabolism) thích nghi với môi trường khô hạn bằng cách nào?

  • A. Thực vật CAM có bộ rễ sâu để hút nước từ lòng đất.
  • B. Thực vật CAM mở khí khổng vào ban đêm để hấp thụ CO2 và cố định tạm thời, sau đó sử dụng CO2 này vào ban ngày khi khí khổng đóng.
  • C. Thực vật CAM có lớp cutin dày trên bề mặt lá để giảm thoát hơi nước.
  • D. Thực vật CAM dự trữ nước trong thân và lá.

Câu 15: Điểm bù CO2 là gì và nó có ý nghĩa như thế nào đối với thực vật?

  • A. Điểm bù CO2 là nồng độ CO2 tối ưu cho quang hợp.
  • B. Điểm bù CO2 là nồng độ CO2 mà tại đó cây bắt đầu hô hấp.
  • C. Điểm bù CO2 là nồng độ CO2 mà tại đó cường độ quang hợp cân bằng với cường độ hô hấp, cho biết khả năng sinh trưởng của cây trong điều kiện CO2 thấp.
  • D. Điểm bù CO2 là nồng độ CO2 gây bão hòa quang hợp.

Câu 16: Phân biệt hô hấp sáng và quang hợp về mặt nguyên liệu và sản phẩm chính.

  • A. Hô hấp sáng và quang hợp đều sử dụng CO2 và tạo ra O2.
  • B. Hô hấp sáng sử dụng O2 và RuBP tạo ra CO2 và không tạo ATP, trong khi quang hợp sử dụng CO2 và H2O tạo glucose và O2, đồng thời tạo ATP.
  • C. Hô hấp sáng diễn ra trong bóng tối, quang hợp diễn ra ngoài ánh sáng.
  • D. Hô hấp sáng và quang hợp là hai giai đoạn của cùng một quá trình.

Câu 17: Tại sao nhiệt độ quá cao có thể làm giảm hiệu suất quang hợp?

  • A. Nhiệt độ cao làm tăng khả năng hấp thụ ánh sáng của diệp lục.
  • B. Nhiệt độ cao làm tăng nồng độ CO2 trong lá.
  • C. Nhiệt độ cao có thể làm biến tính enzyme quang hợp, gây tổn thương hệ sắc tố, và tăng hô hấp sáng, làm giảm hiệu suất quang hợp.
  • D. Nhiệt độ cao chỉ ảnh hưởng đến pha tối, không ảnh hưởng đến pha sáng.

Câu 18: Cho sơ đồ chu trình Calvin. Xác định chất X là gì trong giai đoạn tái sinh chất nhận RuBP?

  • A. CO2
  • B. NADPH
  • C. O2
  • D. ATP

Câu 19: Trong thí nghiệm, người ta chiếu đồng thời ánh sáng đỏ và ánh sáng xanh tím lên cây xanh. Hỏi hiệu quả quang hợp sẽ như thế nào so với chỉ chiếu ánh sáng đỏ?

  • A. Hiệu quả quang hợp sẽ cao hơn vì diệp lục hấp thụ tốt cả ánh sáng đỏ và xanh tím.
  • B. Hiệu quả quang hợp sẽ thấp hơn vì hai loại ánh sáng cạnh tranh nhau.
  • C. Hiệu quả quang hợp sẽ tương đương vì ánh sáng đỏ là đủ cho quang hợp.
  • D. Hiệu quả quang hợp sẽ không đổi vì ánh sáng xanh tím không cần thiết.

Câu 20: Ý nghĩa sinh thái của quá trình quang hợp đối với sự sống trên Trái Đất là gì?

  • A. Quang hợp giúp điều hòa nhiệt độ Trái Đất.
  • B. Quang hợp cung cấp nguồn năng lượng hóa học và oxygen cho hầu hết các sinh vật trên Trái Đất, đồng thời duy trì cân bằng CO2 trong khí quyển.
  • C. Quang hợp tạo ra tầng ozone bảo vệ Trái Đất khỏi tia UV.
  • D. Quang hợp giúp lọc sạch nước và không khí.

Câu 21: Một loại thuốc diệt cỏ ức chế hoạt động của chuỗi truyền electron trong pha sáng. Dự đoán sản phẩm nào của pha sáng sẽ bị giảm mạnh nhất?

  • A. Glucose
  • B. Oxygen
  • C. ATP và NADPH
  • D. CO2

Câu 22: Quan sát tế bào lá cây dưới kính hiển vi, cấu trúc nào chứa sắc tố quang hợp?

  • A. Nhân tế bào
  • B. Lục lạp
  • C. Không bào
  • D. Ti thể

Câu 23: Trong pha tối, enzim Rubisco đóng vai trò quan trọng nào?

  • A. Xúc tác phản ứng cố định CO2 vào RuBP.
  • B. Xúc tác quá trình khử APG thành ALPG.
  • C. Xúc tác quá trình tái sinh RuBP.
  • D. Vận chuyển CO2 vào lục lạp.

Câu 24: Điều gì xảy ra với các phân tử diệp lục sau khi hấp thụ photon ánh sáng?

  • A. Diệp lục bị phá hủy và cần được tổng hợp lại.
  • B. Diệp lục chuyển sang trạng thái kích thích, giải phóng electron.
  • C. Diệp lục chuyển hóa photon ánh sáng thành ATP.
  • D. Diệp lục phản xạ lại photon ánh sáng.

Câu 25: Cây trồng trong nhà kính thường được bổ sung CO2. Giải thích tại sao việc tăng nồng độ CO2 lại có lợi cho sự phát triển của cây trong nhà kính.

  • A. CO2 giúp cây hấp thụ nước tốt hơn.
  • B. CO2 làm tăng nhiệt độ trong nhà kính, có lợi cho cây.
  • C. CO2 giúp cây chống chịu sâu bệnh tốt hơn.
  • D. CO2 là nguyên liệu cho quang hợp, tăng nồng độ CO2 giúp tăng cường quang hợp và sinh trưởng của cây.

Câu 26: Trong pha sáng, gradient proton (H+) được thiết lập giữa hai khu vực nào trong lục lạp và gradient này được sử dụng để làm gì?

  • A. Khoang gian bào và chất nền stroma; vận chuyển electron.
  • B. Màng ngoài và màng trong lục lạp; cố định CO2.
  • C. Khoang thylakoid và chất nền stroma; tổng hợp ATP.
  • D. Chất nền stroma và xoang gian bào; tái sinh RuBP.

Câu 27: So sánh tốc độ quang hợp của cây C3, C4 và CAM trong điều kiện ngày nắng nóng và khô hạn. Cây nào có tốc độ quang hợp cao nhất?

  • A. Cây C3
  • B. Cây C4
  • C. Cây CAM
  • D. Tốc độ quang hợp của ba loại cây là như nhau.

Câu 28: Nếu một cây bị thiếu magie, quá trình quang hợp sẽ bị ảnh hưởng như thế nào? Magie là thành phần của phân tử nào quan trọng trong quang hợp?

  • A. Quang hợp sẽ giảm vì magie là thành phần cấu tạo của diệp lục.
  • B. Quang hợp sẽ tăng vì magie kích thích hoạt động của enzim Rubisco.
  • C. Quang hợp không bị ảnh hưởng vì magie không liên quan đến quang hợp.
  • D. Chỉ pha tối bị ảnh hưởng, pha sáng không bị ảnh hưởng.

Câu 29: Cho biểu đồ thể hiện sự phụ thuộc của cường độ quang hợp vào nồng độ CO2 ở hai loại cây A và B. Cây nào có điểm bù CO2 thấp hơn và cây nào có thể là cây C4?

  • A. Cây A có điểm bù CO2 thấp hơn và cây A có thể là cây C4.
  • B. Cây B có điểm bù CO2 thấp hơn và cây B có thể là cây C4.
  • C. Cây A có điểm bù CO2 thấp hơn và cây B có thể là cây C4.
  • D. Cây B có điểm bù CO2 thấp hơn và cây A có thể là cây C4.

Câu 30: Trong điều kiện ánh sáng yếu, cây xanh có xu hướng phát triển lá rộng và mỏng. Giải thích sự thích nghi này liên quan đến quá trình quang hợp.

  • A. Lá rộng và mỏng giúp cây tản nhiệt tốt hơn trong điều kiện ánh sáng yếu.
  • B. Lá rộng và mỏng giúp cây giảm thoát hơi nước trong bóng râm.
  • C. Lá rộng và mỏng giúp cây hấp thụ CO2 hiệu quả hơn.
  • D. Lá rộng và mỏng giúp tăng diện tích bề mặt lá để hấp thụ ánh sáng tối đa trong điều kiện ánh sáng yếu, tăng cường quang hợp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng vai trò của pha sáng trong quá trình quang hợp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong thí nghiệm về quang hợp, một cây xanh được chiếu sáng bằng ánh sáng đơn sắc màu xanh lá cây. Hỏi cường độ quang hợp của cây sẽ như thế nào so với khi chiếu bằng ánh sáng đỏ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Chu trình Calvin diễn ra ở vị trí nào trong lục lạp và sản phẩm trực tiếp tạo ra từ chu trình này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Tại sao thực vật C4 có lợi thế hơn thực vật C3 trong điều kiện môi trường khô nóng và cường độ ánh sáng cao?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong pha sáng, quá trình phân li nước (quang phân li nước) có vai trò quan trọng nào đối với quang hợp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Nếu nồng độ CO2 trong môi trường tăng cao hơn mức bình thường, điều gì sẽ xảy ra với cường độ quang hợp của cây C3, giả sử các yếu tố khác không giới hạn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: So sánh điểm khác biệt chính giữa quang hệ I (PSI) và quang hệ II (PSII) trong pha sáng của quang hợp.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Loại tế bào nào trong lá cây C4 thực hiện quá trình cố định CO2 lần đầu tiên và chất nào được tạo ra trong giai đoạn này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Phân tích ảnh hưởng của cường độ ánh sáng đến tốc độ quang hợp. Điều gì xảy ra khi cường độ ánh sáng vượt quá điểm bão hòa ánh sáng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong điều kiện thiếu nước, cây xanh thường đóng khí khổng để hạn chế thoát hơi nước. Tuy nhiên, điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình quang hợp như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Vai trò của ATP và NADPH được tạo ra từ pha sáng là gì trong pha tối của quang hợp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Tại sao lá cây thường có màu xanh lục?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Điều gì sẽ xảy ra nếu chất nhận CO2 đầu tiên (RuBP) trong chu trình Calvin không được tái sinh liên tục?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Thực vật CAM (Crassulacean Acid Metabolism) thích nghi với môi trường khô hạn bằng cách nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Điểm bù CO2 là gì và nó có ý nghĩa như thế nào đối với thực vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Phân biệt hô hấp sáng và quang hợp về mặt nguyên liệu và sản phẩm chính.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Tại sao nhiệt độ quá cao có thể làm giảm hiệu suất quang hợp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Cho sơ đồ chu trình Calvin. Xác định chất X là gì trong giai đoạn tái sinh chất nhận RuBP?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong thí nghiệm, người ta chiếu đồng thời ánh sáng đỏ và ánh sáng xanh tím lên cây xanh. Hỏi hiệu quả quang hợp sẽ như thế nào so với chỉ chiếu ánh sáng đỏ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Ý nghĩa sinh thái của quá trình quang hợp đối với sự sống trên Trái Đất là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Một loại thuốc diệt cỏ ức chế hoạt động của chuỗi truyền electron trong pha sáng. Dự đoán sản phẩm nào của pha sáng sẽ bị giảm mạnh nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Quan sát tế bào lá cây dưới kính hiển vi, cấu trúc nào chứa sắc tố quang hợp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong pha tối, enzim Rubisco đóng vai trò quan trọng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Điều gì xảy ra với các phân tử diệp lục sau khi hấp thụ photon ánh sáng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Cây trồng trong nhà kính thường được bổ sung CO2. Giải thích tại sao việc tăng nồng độ CO2 lại có lợi cho sự phát triển của cây trong nhà kính.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong pha sáng, gradient proton (H+) được thiết lập giữa hai khu vực nào trong lục lạp và gradient này được sử dụng để làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: So sánh tốc độ quang hợp của cây C3, C4 và CAM trong điều kiện ngày nắng nóng và khô hạn. Cây nào có tốc độ quang hợp cao nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Nếu một cây bị thiếu magie, quá trình quang hợp sẽ bị ảnh hưởng như thế nào? Magie là thành phần của phân tử nào quan trọng trong quang hợp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Cho biểu đồ thể hiện sự phụ thuộc của cường độ quang hợp vào nồng độ CO2 ở hai loại cây A và B. Cây nào có điểm bù CO2 thấp hơn và cây nào có thể là cây C4?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong điều kiện ánh sáng yếu, cây xanh có xu hướng phát triển lá rộng và mỏng. Giải thích sự thích nghi này liên quan đến quá trình quang hợp.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thực vật hấp thụ ánh sáng để quang hợp chủ yếu ở vùng quang phổ nào?

  • A. Tia X và tia Gamma
  • B. Vùng nhìn thấy (400 - 700 nm)
  • C. Tia tử ngoại (UV)
  • D. Vùng hồng ngoại xa

Câu 2: Trong lục lạp, pha sáng của quang hợp diễn ra ở cấu trúc nào?

  • A. Chất nền (stroma)
  • B. Màng ngoài lục lạp
  • C. Màng thylakoid
  • D. Không gian gian màng

Câu 3: Sản phẩm nào sau đây được tạo ra trong pha sáng của quang hợp và cung cấp năng lượng cho pha tối?

  • A. ATP và NADPH
  • B. Glucose
  • C. CO2
  • D. O2

Câu 4: Chất nào sau đây đóng vai trò là chất nhận CO2 đầu tiên trong chu trình Calvin ở thực vật C3?

  • A. APG (Axit Photphoglyceric)
  • B. ALPG (Aldehyde Photphoglyceric)
  • C. PEP (Phosphoenolpyruvate)
  • D. RuBP (Ribulose-1,5-bisphosphate)

Câu 5: Vì sao thực vật C4 có năng suất quang hợp cao hơn thực vật C3 trong điều kiện nhiệt độ cao và ánh sáng mạnh?

  • A. Thực vật C4 chỉ thực hiện pha sáng vào ban đêm.
  • B. Thực vật C4 có cơ chế cố định CO2 sơ bộ giúp tăng nồng độ CO2 quanh enzyme Rubisco.
  • C. Thực vật C4 không có quá trình hô hấp sáng.
  • D. Thực vật C4 sử dụng nước hiệu quả hơn thực vật C3.

Câu 6: Thực vật CAM (Crassulacean Acid Metabolism) thích nghi với môi trường khô hạn bằng cách nào?

  • A. Mở khí khổng vào ban ngày để hấp thụ CO2.
  • B. Hấp thụ CO2 trực tiếp qua lớp cutin dày.
  • C. Cố định CO2 vào ban đêm và thực hiện chu trình Calvin vào ban ngày.
  • D. Có hệ rễ sâu để lấy nước từ lòng đất.

Câu 7: Diệp lục tố hấp thụ năng lượng ánh sáng để thực hiện chức năng nào trong quang hợp?

  • A. Cố định CO2 từ khí quyển.
  • B. Tổng hợp glucose trực tiếp từ CO2 và nước.
  • C. Vận chuyển nước và muối khoáng từ rễ lên lá.
  • D. Kích thích quá trình quang phân li nước và tạo ATP, NADPH.

Câu 8: Trong điều kiện cường độ ánh sáng thấp, cây nào sau đây có khả năng quang hợp hiệu quả hơn?

  • A. Cây ưa sáng
  • B. Cây ưa bóng
  • C. Cây trung tính
  • D. Cây CAM

Câu 9: Nồng độ CO2 trong khí quyển tăng cao có thể ảnh hưởng đến cường độ quang hợp như thế nào, đến một giới hạn nhất định?

  • A. Cường độ quang hợp tăng đến một mức bão hòa rồi không tăng nữa.
  • B. Cường độ quang hợp giảm do enzyme Rubisco bị ức chế.
  • C. Cường độ quang hợp không đổi vì CO2 không phải yếu tố quyết định.
  • D. Cường độ quang hợp giảm tuyến tính với sự tăng CO2.

Câu 10: Vai trò chính của nước trong pha sáng của quang hợp là gì?

  • A. Cung cấp electron cho chu trình Calvin.
  • B. Hấp thụ năng lượng ánh sáng.
  • C. Cung cấp electron để bù đắp cho diệp lục và giải phóng O2.
  • D. Tạo môi trường cho các phản ứng enzyme diễn ra.

Câu 11: Cho sơ đồ chu trình Calvin. Giai đoạn khử APG thành ALPG cần sử dụng năng lượng và chất khử từ pha sáng là:

  • A. Ánh sáng và H2O
  • B. CO2 và RuBP
  • C. O2 và glucose
  • D. ATP và NADPH

Câu 12: Tại sao lá cây thường có màu xanh lục?

  • A. Diệp lục hấp thụ mạnh ánh sáng đỏ và xanh tím, phản xạ ánh sáng lục.
  • B. Carotenoid hấp thụ ánh sáng lục và phản xạ ánh sáng vàng, cam.
  • C. Xanthophyll hấp thụ ánh sáng xanh và phản xạ ánh sáng vàng.
  • D. Phycobilin hấp thụ ánh sáng lục và phản xạ ánh sáng đỏ.

Câu 13: Loại tế bào nào ở lá cây C4 thực hiện cố định CO2 lần đầu tiên?

  • A. Tế bào bao bó mạch
  • B. Tế bào mô giậu (thịt lá)
  • C. Tế bào biểu bì
  • D. Tế bào khí khổng

Câu 14: Sản phẩm trung gian đầu tiên được tạo ra khi CO2 được cố định trong chu trình CAM là hợp chất nào?

  • A. Axit malic
  • B. Axit citric
  • C. Axit oxaloacetic
  • D. Axit photphoglyceric

Câu 15: Điều gì sẽ xảy ra với quá trình quang hợp nếu cây bị thiếu magnesium?

  • A. Pha tối sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp.
  • B. Quá trình thoát hơi nước sẽ tăng lên.
  • C. Cây sẽ chuyển sang cơ chế quang hợp CAM.
  • D. Khả năng hấp thụ ánh sáng của diệp lục sẽ giảm.

Câu 16: Phân tử nào sau đây đóng vai trò như một "anten" thu nhận ánh sáng trong quang hệ?

  • A. Trung tâm phản ứng
  • B. Phức hệ anten (diệp lục phụ)
  • C. Chuỗi chuyền electron
  • D. Enzyme Rubisco

Câu 17: Trong pha sáng, quá trình quang phân li nước tạo ra sản phẩm nào quan trọng nhất đối với pha tối?

  • A. Electron
  • B. Oxygen (O2)
  • C. Proton (H+)
  • D. Glucose

Câu 18: Điều gì xảy ra với các phân tử ATP và NADPH sau khi chúng cung cấp năng lượng và chất khử cho chu trình Calvin?

  • A. Chúng bị phân hủy hoàn toàn.
  • B. Chúng được tích lũy trong chất nền lục lạp.
  • C. Chúng được tái tạo lại trong pha sáng để tiếp tục chu trình.
  • D. Chúng được sử dụng trong quá trình hô hấp tế bào.

Câu 19: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của màu sắc ánh sáng lên quang hợp, nếu chiếu ánh sáng lục lên cây, tốc độ quang hợp sẽ như thế nào so với ánh sáng đỏ?

  • A. Cao hơn vì ánh sáng lục có năng lượng cao hơn.
  • B. Tương đương vì mọi ánh sáng đều có thể quang hợp.
  • C. Không đổi vì màu sắc ánh sáng không ảnh hưởng.
  • D. Thấp hơn vì diệp lục ít hấp thụ ánh sáng lục.

Câu 20: Loại cây nào sau đây thường có điểm bù CO2 thấp nhất?

  • A. Cây C3
  • B. Cây C4
  • C. Cây CAM
  • D. Cây ưa bóng C3

Câu 21: Để tách chiết sắc tố quang hợp từ lá cây, người ta thường sử dụng dung môi nào?

  • A. Nước cất
  • B. Dung dịch muối sinh lý
  • C. Ethanol hoặc acetone
  • D. Dầu ăn

Câu 22: Trong pha sáng, dòng electron được vận chuyển từ phân tử nào đến phân tử nào?

  • A. Từ ATP đến NADPH
  • B. Từ CO2 đến glucose
  • C. Từ Rubisco đến RuBP
  • D. Từ H2O đến NADP+

Câu 23: Quá trình phosphoryl hóa quang hóa trong pha sáng tạo ra sản phẩm nào?

  • A. ATP
  • B. Glucose
  • C. O2
  • D. RuBP

Câu 24: Trong chu trình Calvin, giai đoạn tái sinh chất nhận RuBP có vai trò gì?

  • A. Tạo ra glucose.
  • B. Đảm bảo chu trình có thể tiếp tục hoạt động bằng cách cung cấp RuBP.
  • C. Khử CO2 thành carbohydrate.
  • D. Cung cấp năng lượng cho giai đoạn khử APG.

Câu 25: Nếu đóng kín khí khổng của lá cây, quá trình quang hợp sẽ bị ảnh hưởng đầu tiên ở giai đoạn nào?

  • A. Pha sáng do thiếu nước.
  • B. Pha sáng do thiếu ánh sáng.
  • C. Pha tối do thiếu CO2.
  • D. Cả pha sáng và pha tối đều bị ảnh hưởng đồng đều.

Câu 26: Để tăng năng suất cây trồng trong nhà kính, biện pháp nào sau đây liên quan trực tiếp đến quá trình quang hợp?

  • A. Tăng nồng độ CO2 trong nhà kính.
  • B. Bón phân đạm thường xuyên.
  • C. Tưới nước vào buổi tối.
  • D. Phun thuốc trừ sâu định kỳ.

Câu 27: So sánh thực vật C3 và C4, điểm khác biệt cơ bản nhất trong cơ chế cố định CO2 là gì?

  • A. Loại enzyme Rubisco sử dụng.
  • B. Chất nhận CO2 ban đầu và sản phẩm cố định CO2 đầu tiên.
  • C. Vị trí diễn ra chu trình Calvin.
  • D. Nhu cầu ánh sáng cho quang hợp.

Câu 28: Cho biểu đồ thể hiện mối quan hệ giữa cường độ ánh sáng và cường độ quang hợp. Điểm bù ánh sáng trên biểu đồ được xác định như thế nào?

  • A. Điểm mà tại đó cường độ quang hợp đạt tối đa.
  • B. Điểm mà tại đó cường độ quang hợp bằng 0.
  • C. Điểm mà tại đó cường độ quang hợp bằng cường độ hô hấp.
  • D. Điểm mà tại đó cường độ quang hợp bắt đầu giảm.

Câu 29: Nếu một cây C3 được chuyển từ môi trường bình thường sang môi trường giàu oxy và nghèo CO2, điều gì có khả năng xảy ra?

  • A. Cường độ quang hợp tăng lên.
  • B. Cường độ quang hợp không đổi.
  • C. Cây chuyển sang quang hợp C4.
  • D. Hô hấp sáng tăng và làm giảm hiệu quả quang hợp.

Câu 30: Trong quá trình quang hợp, năng lượng ánh sáng cuối cùng được chuyển hóa thành dạng năng lượng hóa học nào?

  • A. ATP và NADPH
  • B. Glucose (đường)
  • C. Nhiệt năng
  • D. Động năng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Thực vật hấp thụ ánh sáng để quang hợp chủ yếu ở vùng quang phổ nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong lục lạp, pha sáng của quang hợp diễn ra ở cấu trúc nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Sản phẩm nào sau đây được tạo ra trong pha sáng của quang hợp và cung cấp năng lượng cho pha tối?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Chất nào sau đây đóng vai trò là chất nhận CO2 đầu tiên trong chu trình Calvin ở thực vật C3?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Vì sao thực vật C4 có năng suất quang hợp cao hơn thực vật C3 trong điều kiện nhiệt độ cao và ánh sáng mạnh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Thực vật CAM (Crassulacean Acid Metabolism) thích nghi với môi trường khô hạn bằng cách nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Diệp lục tố hấp thụ năng lượng ánh sáng để thực hiện chức năng nào trong quang hợp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong điều kiện cường độ ánh sáng thấp, cây nào sau đây có khả năng quang hợp hiệu quả hơn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Nồng độ CO2 trong khí quyển tăng cao có thể ảnh hưởng đến cường độ quang hợp như thế nào, đến một giới hạn nhất định?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Vai trò chính của nước trong pha sáng của quang hợp là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Cho sơ đồ chu trình Calvin. Giai đoạn khử APG thành ALPG cần sử dụng năng lượng và chất khử từ pha sáng là:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Tại sao lá cây thường có màu xanh lục?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Loại tế bào nào ở lá cây C4 thực hiện cố định CO2 lần đầu tiên?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Sản phẩm trung gian đầu tiên được tạo ra khi CO2 được cố định trong chu trình CAM là hợp chất nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Điều gì sẽ xảy ra với quá trình quang hợp nếu cây bị thiếu magnesium?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Phân tử nào sau đây đóng vai trò như một 'anten' thu nhận ánh sáng trong quang hệ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong pha sáng, quá trình quang phân li nước tạo ra sản phẩm nào quan trọng nhất đối với pha tối?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Điều gì xảy ra với các phân tử ATP và NADPH sau khi chúng cung cấp năng lượng và chất khử cho chu trình Calvin?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của màu sắc ánh sáng lên quang hợp, nếu chiếu ánh sáng lục lên cây, tốc độ quang hợp sẽ như thế nào so với ánh sáng đỏ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Loại cây nào sau đây thường có điểm bù CO2 thấp nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Để tách chiết sắc tố quang hợp từ lá cây, người ta thường sử dụng dung môi nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong pha sáng, dòng electron được vận chuyển từ phân tử nào đến phân tử nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Quá trình phosphoryl hóa quang hóa trong pha sáng tạo ra sản phẩm nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong chu trình Calvin, giai đoạn tái sinh chất nhận RuBP có vai trò gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Nếu đóng kín khí khổng của lá cây, quá trình quang hợp sẽ bị ảnh hưởng đầu tiên ở giai đoạn nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Để tăng năng suất cây trồng trong nhà kính, biện pháp nào sau đây liên quan trực tiếp đến quá trình quang hợp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: So sánh thực vật C3 và C4, điểm khác biệt cơ bản nhất trong cơ chế cố định CO2 là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Cho biểu đồ thể hiện mối quan hệ giữa cường độ ánh sáng và cường độ quang hợp. Điểm bù ánh sáng trên biểu đồ được xác định như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Nếu một cây C3 được chuyển từ môi trường bình thường sang môi trường giàu oxy và nghèo CO2, điều gì có khả năng xảy ra?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong quá trình quang hợp, năng lượng ánh sáng cuối cùng được chuyển hóa thành dạng năng lượng hóa học nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng vai trò của diệp lục trong quá trình quang hợp?

  • A. Diệp lục là chất nền để cố định CO2 trong pha tối.
  • B. Diệp lục hấp thụ năng lượng ánh sáng để chuyển thành năng lượng hóa học.
  • C. Diệp lục vận chuyển electron từ pha sáng đến pha tối.
  • D. Diệp lục là enzyme xúc tác phản ứng phân giải nước.

Câu 2: Trong pha sáng của quang hợp, quá trình nào sau đây trực tiếp tạo ra oxygen (O2)?

  • A. Chu trình Calvin.
  • B. Sự khử CO2.
  • C. Sự phân ly của phân tử nước.
  • D. Quá trình phosphoryl hóa quang hóa.

Câu 3: ATP và NADPH được tạo ra trong pha sáng của quang hợp có vai trò gì trong pha tối?

  • A. Cung cấp năng lượng và lực khử để tổng hợp carbohydrate.
  • B. Tham gia trực tiếp vào quá trình cố định CO2.
  • C. Vận chuyển electron đến chuỗi chuyền electron trong ty thể.
  • D. Kích thích hoạt động của enzyme RuBisCO.

Câu 4: Enzyme RuBisCO đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn nào của chu trình Calvin?

  • A. Giai đoạn tái sinh chất nhận Ribulose-1,5-bisphosphate (RuBP).
  • B. Giai đoạn khử 3-PGA thành G3P.
  • C. Giai đoạn phosphoryl hóa ADP thành ATP.
  • D. Giai đoạn cố định CO2 vào RuBP.

Câu 5: Sản phẩm đầu tiên được tạo ra khi CO2 được cố định trong chu trình Calvin là hợp chất có bao nhiêu carbon?

  • A. 2 carbon.
  • B. 3 carbon.
  • C. 4 carbon.
  • D. 5 carbon.

Câu 6: Thực vật C4 khác biệt so với thực vật C3 chủ yếu ở điểm nào trong quá trình quang hợp?

  • A. Thực vật C4 không có pha sáng.
  • B. Thực vật C4 chỉ thực hiện chu trình Calvin vào ban đêm.
  • C. Thực vật C4 có thêm giai đoạn cố định CO2 sơ bộ trước chu trình Calvin.
  • D. Thực vật C4 sử dụng diệp lục loại b thay vì diệp lục loại a.

Câu 7: Trong thực vật CAM, quá trình cố định CO2 sơ bộ diễn ra vào thời điểm nào trong ngày?

  • A. Cả ngày và đêm.
  • B. Chỉ vào buổi sáng.
  • C. Chỉ vào buổi chiều.
  • D. Chỉ vào ban đêm.

Câu 8: Yếu tố môi trường nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ quang hợp?

  • A. Cường độ ánh sáng.
  • B. Nồng độ CO2.
  • C. Độ ẩm đất.
  • D. Nhiệt độ.

Câu 9: Điểm bù ánh sáng là cường độ ánh sáng mà tại đó:

  • A. Tốc độ quang hợp bằng tốc độ hô hấp.
  • B. Tốc độ quang hợp đạt mức tối đa.
  • C. Tốc độ hô hấp ngừng lại.
  • D. Cây bắt đầu chuyển sang pha tối.

Câu 10: Khi nồng độ CO2 trong môi trường tăng lên đến một mức nhất định, tốc độ quang hợp sẽ:

  • A. Giảm dần.
  • B. Tăng lên đến một giới hạn rồi bão hòa.
  • C. Không thay đổi.
  • D. Dao động không ổn định.

Câu 11: Trong thí nghiệm về quang hợp, nếu ngừng cung cấp nước cho cây, quá trình nào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp đầu tiên?

  • A. Chu trình Calvin.
  • B. Giai đoạn khử CO2.
  • C. Tổng hợp ATP.
  • D. Phân ly nước trong pha sáng.

Câu 12: Loại tế bào nào ở lá cây C4 thực hiện chu trình Calvin?

  • A. Tế bào biểu bì.
  • B. Tế bào mô giậu.
  • C. Tế bào bao bó mạch.
  • D. Tế bào khí khổng.

Câu 13: Ý nghĩa sinh thái quan trọng nhất của quang hợp đối với sự sống trên Trái Đất là gì?

  • A. Cung cấp nước cho khí quyển.
  • B. Cung cấp oxygen và chất hữu cơ cho hầu hết sinh vật.
  • C. Điều hòa nhiệt độ Trái Đất.
  • D. Tạo ra các loại vitamin cho động vật.

Câu 14: Trong quang hợp, electron được vận chuyển từ phân tử nào đến phân tử nào trong chuỗi chuyền electron ở màng thylakoid?

  • A. Từ ATP đến NADPH.
  • B. Từ CO2 đến đường glucose.
  • C. Từ O2 đến H2O.
  • D. Từ H2O và diệp lục đến NADP+.

Câu 15: Sắc tố quang hợp nào sau đây hấp thụ ánh sáng ở vùng bước sóng xanh lục và phản xạ ánh sáng ở vùng bước sóng xanh lục, tạo nên màu xanh lá cây của lá cây?

  • A. Diệp lục.
  • B. Carotenoid.
  • C. Phycobilin.
  • D. Xanthophyll.

Câu 16: Nếu một cây C3 được chuyển đến môi trường có nồng độ CO2 thấp, điều gì sẽ xảy ra với hiệu suất quang hợp của nó?

  • A. Hiệu suất quang hợp sẽ tăng lên.
  • B. Hiệu suất quang hợp không thay đổi.
  • C. Hiệu suất quang hợp sẽ giảm xuống.
  • D. Hiệu suất quang hợp sẽ dao động mạnh.

Câu 17: Trong pha tối, chất nào được tái sinh để tiếp tục chu trình Calvin?

  • A. Glucose.
  • B. 3-PGA.
  • C. G3P.
  • D. Ribulose-1,5-bisphosphate (RuBP).

Câu 18: Quá trình quang hợp diễn ra ở bào quan nào trong tế bào thực vật?

  • A. Ty thể.
  • B. Lục lạp.
  • C. Không bào.
  • D. Ribosome.

Câu 19: Phân tử nào sau đây đóng vai trò là chất mang electron cuối cùng trong chuỗi chuyền electron của pha sáng?

  • A. ATP.
  • B. ADP.
  • C. NADP+.
  • D. RuBP.

Câu 20: Sản phẩm trung gian nào được tạo ra từ pha tối và được sử dụng để tổng hợp glucose và các chất hữu cơ khác?

  • A. RuBP.
  • B. Glyceraldehyde-3-phosphate (G3P).
  • C. 3-PGA.
  • D. ATP.

Câu 21: Điều gì xảy ra với các phân tử ATP và NADPH sau khi chúng cung cấp năng lượng và lực khử cho pha tối?

  • A. Chúng bị phân hủy hoàn toàn.
  • B. Chúng được tích lũy trong lục lạp.
  • C. Chúng được vận chuyển ra khỏi lục lạp.
  • D. Chúng được tái tạo lại trong pha sáng.

Câu 22: Để đo tốc độ quang hợp của một lá cây, người ta thường đo lượng chất nào sau đây?

  • A. Oxygen (O2) được tạo ra.
  • B. Nước (H2O) được hấp thụ.
  • C. ATP được sử dụng.
  • D. Nhiệt lượng tỏa ra.

Câu 23: Trong điều kiện cường độ ánh sáng vượt quá điểm bão hòa ánh sáng, yếu tố nào có thể trở thành yếu tố giới hạn tốc độ quang hợp?

  • A. Nhiệt độ quá thấp.
  • B. Nồng độ CO2.
  • C. Lượng diệp lục.
  • D. Độ ẩm không khí.

Câu 24: So sánh thực vật C3 và CAM, điểm khác biệt cơ bản nhất về mặt thời gian trong quá trình quang hợp là:

  • A. C3 quang hợp ban đêm, CAM quang hợp ban ngày.
  • B. C3 chỉ có pha sáng, CAM chỉ có pha tối.
  • C. CAM cố định CO2 vào ban đêm và thực hiện chu trình Calvin vào ban ngày, C3 thực hiện cả hai vào ban ngày.
  • D. CAM có 2 pha sáng, C3 chỉ có 1 pha sáng.

Câu 25: Một loại thuốc diệt cỏ ức chế chuỗi chuyền electron trong pha sáng. Điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình nào của quang hợp?

  • A. Sản xuất ATP và NADPH.
  • B. Cố định CO2.
  • C. Tái sinh RuBP.
  • D. Tổng hợp glucose.

Câu 26: Trong pha sáng, proton (H+) tích lũy ở đâu để tạo ra gradient proton cần thiết cho tổng hợp ATP?

  • A. Chất nền lục lạp (stroma).
  • B. Khoang thylakoid.
  • C. Màng ngoài lục lạp.
  • D. Không gian giữa màng trong và màng ngoài lục lạp.

Câu 27: Để tăng năng suất cây trồng trong nhà kính, biện pháp nào sau đây liên quan đến quang hợp là hiệu quả nhất?

  • A. Giảm nhiệt độ trong nhà kính.
  • B. Giảm nồng độ CO2.
  • C. Tăng cường độ ánh sáng và nồng độ CO2.
  • D. Tăng độ ẩm đất quá mức.

Câu 28: Nếu phân tích thành phần sắc tố của một loại tảo biển đỏ, bạn sẽ mong đợi tìm thấy sắc tố quang hợp nào ngoài diệp lục?

  • A. Carotenoid.
  • B. Xanthophyll.
  • C. Diệp lục b.
  • D. Phycobilin.

Câu 29: Cho sơ đồ chu trình Calvin. Giai đoạn "khử 3-PGA thành G3P" cần sử dụng trực tiếp sản phẩm nào từ pha sáng?

  • A. O2 và H2O.
  • B. ATP và NADPH.
  • C. CO2 và RuBP.
  • D. Glucose và ATP.

Câu 30: Một giống cây trồng biến đổi gen có khả năng tổng hợp nhiều enzyme RuBisCO hơn bình thường. Trong điều kiện CO2 giới hạn, điều này có thể dẫn đến:

  • A. Giảm tốc độ quang hợp.
  • B. Không ảnh hưởng đến tốc độ quang hợp.
  • C. Tăng tốc độ quang hợp so với cây bình thường.
  • D. Thay đổi màu sắc lá cây.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng vai trò của diệp lục trong quá trình quang hợp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong pha sáng của quang hợp, quá trình nào sau đây trực tiếp tạo ra oxygen (O2)?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: ATP và NADPH được tạo ra trong pha sáng của quang hợp có vai trò gì trong pha tối?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Enzyme RuBisCO đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn nào của chu trình Calvin?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Sản phẩm đầu tiên được tạo ra khi CO2 được cố định trong chu trình Calvin là hợp chất có bao nhiêu carbon?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Thực vật C4 khác biệt so với thực vật C3 chủ yếu ở điểm nào trong quá trình quang hợp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong thực vật CAM, quá trình cố định CO2 sơ bộ diễn ra vào thời điểm nào trong ngày?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Yếu tố môi trường nào sau đây *không* ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ quang hợp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Điểm bù ánh sáng là cường độ ánh sáng mà tại đó:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi nồng độ CO2 trong môi trường tăng lên đến một mức nhất định, tốc độ quang hợp sẽ:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong thí nghiệm về quang hợp, nếu ngừng cung cấp nước cho cây, quá trình nào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp đầu tiên?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Loại tế bào nào ở lá cây C4 thực hiện chu trình Calvin?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Ý nghĩa sinh thái quan trọng nhất của quang hợp đối với sự sống trên Trái Đất là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong quang hợp, electron được vận chuyển từ phân tử nào đến phân tử nào trong chuỗi chuyền electron ở màng thylakoid?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Sắc tố quang hợp nào sau đây hấp thụ ánh sáng ở vùng bước sóng xanh lục và phản xạ ánh sáng ở vùng bước sóng xanh lục, tạo nên màu xanh lá cây của lá cây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Nếu một cây C3 được chuyển đến môi trường có nồng độ CO2 thấp, điều gì sẽ xảy ra với hiệu suất quang hợp của nó?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong pha tối, chất nào được tái sinh để tiếp tục chu trình Calvin?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Quá trình quang hợp diễn ra ở bào quan nào trong tế bào thực vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Phân tử nào sau đây đóng vai trò là chất mang electron cuối cùng trong chuỗi chuyền electron của pha sáng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Sản phẩm trung gian nào được tạo ra từ pha tối và được sử dụng để tổng hợp glucose và các chất hữu cơ khác?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Điều gì xảy ra với các phân tử ATP và NADPH sau khi chúng cung cấp năng lượng và lực khử cho pha tối?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Để đo tốc độ quang hợp của một lá cây, người ta thường đo lượng chất nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong điều kiện cường độ ánh sáng vượt quá điểm bão hòa ánh sáng, yếu tố nào có thể trở thành yếu tố giới hạn tốc độ quang hợp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: So sánh thực vật C3 và CAM, điểm khác biệt cơ bản nhất về mặt thời gian trong quá trình quang hợp là:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Một loại thuốc diệt cỏ ức chế chuỗi chuyền electron trong pha sáng. Điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình nào của quang hợp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong pha sáng, proton (H+) tích lũy ở đâu để tạo ra gradient proton cần thiết cho tổng hợp ATP?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Để tăng năng suất cây trồng trong nhà kính, biện pháp nào sau đây liên quan đến quang hợp là hiệu quả nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Nếu phân tích thành phần sắc tố của một loại tảo biển đỏ, bạn sẽ mong đợi tìm thấy sắc tố quang hợp nào ngoài diệp lục?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Cho sơ đồ chu trình Calvin. Giai đoạn 'khử 3-PGA thành G3P' cần sử dụng trực tiếp sản phẩm nào từ pha sáng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Một giống cây trồng biến đổi gen có khả năng tổng hợp nhiều enzyme RuBisCO hơn bình thường. Trong điều kiện CO2 giới hạn, điều này có thể dẫn đến:

Xem kết quả