Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong thí nghiệm về quang hợp, một nhóm học sinh chiếu đồng thời ánh sáng đỏ và ánh sáng xanh lên lá cây. Theo kiến thức về sắc tố quang hợp, điều gì có thể xảy ra với hiệu suất quang hợp so với chỉ chiếu ánh sáng đỏ hoặc ánh sáng xanh riêng lẻ?
- A. Hiệu suất quang hợp có thể tăng lên vì diệp lục và các sắc tố phụ hấp thụ đồng thời cả hai bước sóng ánh sáng hiệu quả.
- B. Hiệu suất quang hợp sẽ giảm do sự cạnh tranh hấp thụ ánh sáng giữa ánh sáng đỏ và ánh sáng xanh.
- C. Hiệu suất quang hợp không thay đổi vì cây chỉ sử dụng một bước sóng ánh sáng hiệu quả nhất cho quang hợp.
- D. Hiệu suất quang hợp có thể tăng nhẹ nhưng không đáng kể so với chiếu ánh sáng đỏ đơn lẻ vì ánh sáng xanh ít quan trọng hơn.
Câu 2: Một nhà khoa học nghiên cứu hai loại tảo: tảo lục (chứa diệp lục a và b) và tảo nâu (chứa diệp lục a và c cùng fucoxanthin). Khi chiếu ánh sáng lục lên cả hai loại tảo, tảo nào sẽ quang hợp hiệu quả hơn và tại sao?
- A. Tảo lục sẽ quang hợp hiệu quả hơn vì diệp lục b trong tảo lục hấp thụ ánh sáng lục tốt hơn diệp lục c.
- B. Tảo nâu có thể quang hợp hiệu quả hơn vì fucoxanthin trong tảo nâu có khả năng hấp thụ ánh sáng lục, trong khi diệp lục a và b hấp thụ ánh sáng lục kém hiệu quả.
- C. Cả hai loại tảo sẽ quang hợp với hiệu suất tương đương vì ánh sáng lục không phải là bước sóng quan trọng cho quang hợp.
- D. Không thể xác định được tảo nào quang hợp hiệu quả hơn nếu không biết cường độ ánh sáng lục được chiếu.
Câu 3: Pha sáng của quang hợp tạo ra ATP và NADPH, nhưng pha tối (chu trình Calvin) mới thực sự tổng hợp glucose. Vậy vai trò chính xác của ATP và NADPH từ pha sáng trong pha tối là gì?
- A. ATP cung cấp carbon để tổng hợp glucose, còn NADPH cung cấp năng lượng để cố định CO2.
- B. ATP và NADPH cùng nhau cung cấp enzyme xúc tác cho các phản ứng trong chu trình Calvin.
- C. ATP cung cấp năng lượng hóa học, còn NADPH cung cấp electron (và H+) khử để khử CO2 và các hợp chất trung gian trong chu trình Calvin, tạo ra glucose.
- D. ATP và NADPH là nguyên liệu trực tiếp để tổng hợp glucose trong pha tối.
Câu 4: Trong điều kiện thiếu nước kéo dài, cây CAM (Crassulacean Acid Metabolism) có cơ chế đặc biệt để tiết kiệm nước. Cơ chế đó thể hiện rõ nhất ở giai đoạn nào của quá trình quang hợp?
- A. Giai đoạn pha sáng, khi cây CAM tăng cường hấp thụ ánh sáng để bù đắp cho việc đóng khí khổng vào ban ngày.
- B. Giai đoạn cố định CO2 ban đầu, khi cây CAM mở khí khổng vào ban đêm để hấp thụ CO2 và giảm thiểu sự thoát hơi nước vào ban ngày.
- C. Giai đoạn khử APG thành ALPG trong chu trình Calvin, giúp cây CAM sử dụng hiệu quả ATP và NADPH.
- D. Giai đoạn tái sinh chất nhận Ribulose-1,5-bisphosphate (RuBP), giúp cây CAM duy trì chu trình Calvin liên tục.
Câu 5: So sánh thực vật C3 và thực vật C4 về mặt hiệu quả quang hợp trong điều kiện nhiệt độ cao và cường độ ánh sáng mạnh. Loài nào có lợi thế hơn và tại sao?
- A. Thực vật C4 có lợi thế hơn vì chúng có chu trình C4 giúp cố định CO2 hiệu quả hơn ngay cả khi nồng độ CO2 trong khí khổng thấp, giảm thiểu hô hấp sáng trong điều kiện nhiệt độ cao và ánh sáng mạnh.
- B. Thực vật C3 có lợi thế hơn vì chúng có cấu trúc lá đơn giản, dễ dàng thích nghi với điều kiện nhiệt độ cao và ánh sáng mạnh.
- C. Cả hai nhóm thực vật đều có hiệu quả quang hợp tương đương trong điều kiện nhiệt độ cao và ánh sáng mạnh vì chúng đều có khả năng điều chỉnh quá trình quang hợp.
- D. Không thể xác định được nhóm nào có lợi thế hơn nếu không biết cụ thể mức độ nhiệt độ cao và cường độ ánh sáng mạnh.
Câu 6: Nếu nồng độ CO2 trong khí quyển tăng cao hơn mức bình thường, điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến điểm bù CO2 của thực vật C3 và thực vật C4?
- A. Điểm bù CO2 của cả thực vật C3 và C4 đều tăng lên vì nồng độ CO2 cao hơn sẽ làm tăng cường độ hô hấp.
- B. Điểm bù CO2 của cả thực vật C3 và C4 có thể giảm, nhưng sự giảm ở thực vật C3 có thể rõ rệt hơn do chúng nhạy cảm hơn với nồng độ CO2 thấp.
- C. Điểm bù CO2 của thực vật C3 giảm xuống, nhưng điểm bù CO2 của thực vật C4 không thay đổi vì chúng đã có cơ chế cố định CO2 hiệu quả.
- D. Điểm bù CO2 của thực vật C4 giảm xuống, nhưng điểm bù CO2 của thực vật C3 không thay đổi vì chúng thích nghi tốt hơn với nồng độ CO2 cao.
Câu 7: Một loại thuốc diệt cỏ ức chế hoạt động của enzyme Rubisco. Thuốc này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến giai đoạn nào của quá trình quang hợp?
- A. Pha sáng sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp vì Rubisco cần ATP và NADPH từ pha sáng để hoạt động.
- B. Giai đoạn vận chuyển electron trong màng thylakoid sẽ bị ức chế do thiếu Rubisco.
- C. Quá trình phân ly nước sẽ bị ảnh hưởng vì Rubisco gián tiếp tham gia vào quá trình này.
- D. Giai đoạn cố định CO2 trong chu trình Calvin (pha tối) sẽ bị ức chế mạnh mẽ vì Rubisco là enzyme xúc tác phản ứng này.
Câu 8: Trong một thí nghiệm, cây được đặt trong môi trường kín và chiếu sáng liên tục. Nồng độ oxygen trong môi trường sẽ thay đổi như thế nào theo thời gian do quá trình quang hợp và hô hấp của cây?
- A. Nồng độ oxygen sẽ tăng lên theo thời gian vì quá trình quang hợp tạo ra oxygen nhanh hơn quá trình hô hấp tiêu thụ oxygen.
- B. Nồng độ oxygen sẽ giảm xuống theo thời gian vì quá trình hô hấp tiêu thụ oxygen nhanh hơn quá trình quang hợp tạo ra oxygen.
- C. Nồng độ oxygen sẽ không thay đổi vì lượng oxygen tạo ra từ quang hợp cân bằng với lượng oxygen tiêu thụ từ hô hấp.
- D. Nồng độ oxygen sẽ dao động tăng giảm liên tục do sự thay đổi cường độ quang hợp và hô hấp.
Câu 9: Sơ đồ Z trong pha sáng mô tả dòng chảy electron từ nước đến NADP+. Vai trò trung tâm của ánh sáng trong sơ đồ này là gì?
- A. Ánh sáng cung cấp electron trực tiếp cho chuỗi chuyền electron trong sơ đồ Z.
- B. Ánh sáng là chất nhận electron cuối cùng trong sơ đồ Z, tạo thành nước.
- C. Ánh sáng cung cấp năng lượng để kích thích electron ở diệp lục trung tâm phản ứng quang hóa, tạo ra dòng electron và khởi đầu quá trình quang phân ly nước.
- D. Ánh sáng giúp ổn định cấu trúc của các protein phức hệ trong màng thylakoid để dòng electron diễn ra.
Câu 10: Quá trình quang phân ly nước (sự phân giải nước nhờ ánh sáng) có vai trò quan trọng trong pha sáng. Sản phẩm nào của quá trình này trực tiếp tham gia vào việc tạo ra ATP?
- A. Oxygen được tạo ra từ quang phân ly nước trực tiếp cung cấp năng lượng để tổng hợp ATP.
- B. Proton (H+) được giải phóng từ quang phân ly nước góp phần tạo ra gradient proton giữa hai bên màng thylakoid, động lực cho quá trình tổng hợp ATP.
- C. Electron được giải phóng từ quang phân ly nước trực tiếp kết hợp với ADP và phosphate để tạo ATP.
- D. Cả electron và oxygen từ quang phân ly nước đều trực tiếp tham gia vào quá trình tổng hợp ATP.
Câu 11: Một học sinh cho rằng pha tối của quang hợp chỉ xảy ra vào ban đêm vì tên gọi "pha tối". Nhận định này đúng hay sai và giải thích?
- A. Đúng. Pha tối chỉ xảy ra vào ban đêm vì các enzyme trong pha tối chỉ hoạt động trong bóng tối.
- B. Sai. Pha tối chỉ xảy ra vào ban ngày vì nó cần CO2 được hấp thụ vào ban ngày khi khí khổng mở.
- C. Sai. Pha tối không cần ánh sáng trực tiếp nhưng cần ATP và NADPH được tạo ra từ pha sáng, nên pha tối thường diễn ra đồng thời hoặc ngay sau pha sáng, cả vào ban ngày.
- D. Đúng. Pha tối xảy ra vào ban đêm để tiết kiệm năng lượng ánh sáng cho các quá trình khác của cây.
Câu 12: Khi cường độ ánh sáng vượt quá điểm bão hòa ánh sáng, cường độ quang hợp thường không tăng thêm nữa, thậm chí có thể giảm. Nguyên nhân chính của hiện tượng này là gì?
- A. Diệp lục bị phá hủy hoặc mất khả năng hấp thụ ánh sáng khi cường độ ánh sáng quá cao.
- B. Cây đóng khí khổng để giảm thoát hơi nước khi ánh sáng quá mạnh, làm giảm lượng CO2 hấp thụ.
- C. Nhiệt độ lá cây tăng quá cao khi ánh sáng mạnh, làm bất hoạt các enzyme quang hợp.
- D. Các yếu tố khác như nồng độ CO2, lượng enzyme Rubisco, hoặc khả năng tái sinh chất nhận electron trở thành yếu tố giới hạn tốc độ của pha tối, không còn phụ thuộc vào ánh sáng nữa.
Câu 13: Một giống lúa mới được tạo ra có khả năng quang hợp hiệu quả hơn trong điều kiện ánh sáng yếu. Đặc điểm nào sau đây có thể góp phần tạo nên khả năng này?
- A. Hàm lượng diệp lục và các sắc tố quang hợp khác trong lá cao hơn, giúp hấp thụ ánh sáng hiệu quả hơn ngay cả khi cường độ ánh sáng yếu.
- B. Số lượng khí khổng trên bề mặt lá nhiều hơn, giúp tăng cường hấp thụ CO2 trong điều kiện ánh sáng yếu.
- C. Kích thước lá lớn hơn, giúp thu nhận được nhiều ánh sáng hơn trên một diện tích lá.
- D. Khả năng đóng khí khổng vào ban ngày tốt hơn, giúp tiết kiệm nước trong điều kiện ánh sáng yếu.
Câu 14: Trong thí nghiệm ảnh hưởng của màu sắc ánh sáng lên quang hợp, ba cây mạ non được chiếu bằng ánh sáng đỏ, xanh lam và lục có cùng cường độ. Cây nào có khả năng sinh trưởng tốt nhất và cây nào kém nhất?
- A. Cây chiếu ánh sáng lục sinh trưởng tốt nhất vì ánh sáng lục có bước sóng ngắn, năng lượng cao nhất.
- B. Cây chiếu ánh sáng đỏ và xanh lam sinh trưởng tốt nhất, cây chiếu ánh sáng lục sinh trưởng kém nhất vì diệp lục hấp thụ tốt ánh sáng đỏ và xanh lam, nhưng phản xạ ánh sáng lục.
- C. Cả ba cây sinh trưởng tương đương vì cường độ ánh sáng là như nhau, màu sắc ánh sáng không quan trọng.
- D. Cây chiếu ánh sáng đỏ sinh trưởng tốt nhất, cây chiếu ánh sáng xanh lam kém nhất, còn cây chiếu ánh sáng lục không sinh trưởng được.
Câu 15: Một nhà vườn trồng rau trong nhà kính và muốn tăng hiệu suất quang hợp để rau phát triển nhanh hơn. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất về mặt chiếu sáng?
- A. Tăng cường độ sáng của đèn chiếu sáng trắng thông thường, vì ánh sáng trắng chứa đầy đủ các bước sóng.
- B. Sử dụng đèn chiếu sáng màu vàng, vì ánh sáng vàng có khả năng xuyên sâu vào lá cây tốt hơn.
- C. Sử dụng đèn LED phát ánh sáng đỏ và xanh lam kết hợp, vì đây là các bước sóng được diệp lục hấp thụ tốt nhất cho quang hợp.
- D. Giảm cường độ sáng và kéo dài thời gian chiếu sáng, để cây có đủ thời gian hấp thụ ánh sáng.
Câu 16: Trong quá trình quang hợp, CO2 xâm nhập vào lá cây qua con đường nào và sau đó được cố định ở đâu?
- A. CO2 xâm nhập vào lá qua lớp cutin và được cố định trên màng thylakoid trong pha sáng.
- B. CO2 xâm nhập vào lá qua bề mặt tế bào biểu bì và được cố định trong không gian gian bào.
- C. CO2 xâm nhập vào lá qua mạch dẫn và được cố định trong tế bào bao bó mạch (ở thực vật C4).
- D. CO2 xâm nhập vào lá qua khí khổng và được cố định trong chất nền lục lạp (stroma) trong pha tối của quang hợp.
Câu 17: Nếu ngăn chặn dòng proton (H+) đi qua kênh ATP synthase trên màng thylakoid, quá trình nào của pha sáng sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp?
- A. Quá trình tổng hợp ATP (quang phosphoryl hóa) sẽ bị ức chế hoặc ngừng lại vì dòng proton qua kênh ATP synthase là động lực chính.
- B. Quá trình quang phân ly nước sẽ bị ảnh hưởng vì proton không được sử dụng để tạo ATP.
- C. Quá trình vận chuyển electron trong chuỗi chuyền electron sẽ bị chậm lại vì không có ATP được tạo ra.
- D. Quá trình khử NADP+ thành NADPH sẽ bị ảnh hưởng vì cần ATP để cung cấp năng lượng.
Câu 18: Cho biết thứ tự chính xác của các phức hệ protein trong chuỗi chuyền electron của pha sáng, theo chiều dòng electron?
- A. Quang hệ I → Quang hệ II → Phức hệ Cyt b6f → ATP synthase
- B. Phức hệ Cyt b6f → Quang hệ II → Quang hệ I → ATP synthase
- C. Quang hệ II → Phức hệ Cyt b6f → Quang hệ I → ATP synthase
- D. ATP synthase → Quang hệ I → Quang hệ II → Phức hệ Cyt b6f
Câu 19: Trong chu trình Calvin, chất nào đóng vai trò là chất nhận CO2 đầu tiên và sản phẩm ổn định đầu tiên được tạo ra là gì?
- A. Phosphoenolpyruvate (PEP) là chất nhận CO2 và oxaloacetate (OAA) là sản phẩm ổn định đầu tiên.
- B. Ribulose-1,5-bisphosphate (RuBP) là chất nhận CO2 và acid phosphoglyceric (APG) là sản phẩm ổn định đầu tiên.
- C. CO2 là chất nhận CO2 và glucose là sản phẩm ổn định đầu tiên.
- D. Nước là chất nhận CO2 và oxygen là sản phẩm ổn định đầu tiên.
Câu 20: Giai đoạn khử APG thành ALPG (glyceraldehyde-3-phosphate) trong chu trình Calvin cần sử dụng những sản phẩm nào từ pha sáng?
- A. Oxygen và glucose được tạo ra từ pha sáng, cung cấp nguyên liệu cho quá trình khử APG thành ALPG.
- B. Nước và CO2 từ môi trường, cung cấp nguyên liệu cho quá trình khử APG thành ALPG.
- C. ATP và NADPH được tạo ra từ pha sáng, cung cấp năng lượng và electron khử cho quá trình khử APG thành ALPG.
- D. ADP và NADP+ được tái tạo từ pha tối, cung cấp chất nhận cho quá trình khử APG thành ALPG.
Câu 21: Phân biệt điểm khác biệt cơ bản trong cấu trúc lá của thực vật C4 so với thực vật C3, liên quan đến quang hợp?
- A. Thực vật C4 có lớp cutin dày hơn trên bề mặt lá, giúp giảm thoát hơi nước, còn thực vật C3 thì không.
- B. Thực vật C4 có số lượng khí khổng trên bề mặt lá ít hơn, giúp tiết kiệm nước, còn thực vật C3 thì nhiều hơn.
- C. Thực vật C4 có tế bào thịt lá tập trung nhiều diệp lục b hơn, giúp hấp thụ ánh sáng hiệu quả hơn, còn thực vật C3 thì chủ yếu diệp lục a.
- D. Thực vật C4 có cấu trúc "Kranz" với tế bào bao bó mạch chứa lục lạp, nơi diễn ra chu trình Calvin, còn thực vật C3 thì không có cấu trúc này.
Câu 22: Trong thực vật CAM, quá trình cố định CO2 sơ bộ và chu trình Calvin được tách biệt nhau như thế nào để thích nghi với môi trường khô hạn?
- A. Tách biệt về không gian: cố định CO2 sơ bộ diễn ra ở tế bào thịt lá, còn chu trình Calvin diễn ra ở tế bào bao bó mạch.
- B. Tách biệt về thời gian: cố định CO2 sơ bộ diễn ra vào ban đêm khi khí khổng mở, còn chu trình Calvin diễn ra vào ban ngày khi khí khổng đóng.
- C. Tách biệt về enzyme: cố định CO2 sơ bộ sử dụng enzyme PEP carboxylase, còn chu trình Calvin sử dụng enzyme Rubisco.
- D. Không có sự tách biệt, cả hai quá trình diễn ra đồng thời trong cùng tế bào và cùng thời điểm ở thực vật CAM.
Câu 23: Yếu tố môi trường nào sau đây có ảnh hưởng ít nhất đến cường độ quang hợp, trong điều kiện các yếu tố khác không giới hạn?
- A. Cường độ ánh sáng
- B. Nồng độ CO2
- C. Gió nhẹ
- D. Nhiệt độ
Câu 24: Khi nhiệt độ môi trường tăng quá cao so với nhiệt độ tối ưu cho quang hợp, điều gì sẽ xảy ra với hoạt động của enzyme Rubisco và cường độ quang hợp?
- A. Hoạt tính của enzyme Rubisco giảm xuống do bị biến tính hoặc hoạt động kém hiệu quả, dẫn đến cường độ quang hợp giảm.
- B. Hoạt tính của enzyme Rubisco tăng lên để thích ứng với nhiệt độ cao, làm cường độ quang hợp tăng lên.
- C. Hoạt tính của enzyme Rubisco không thay đổi, nhưng các enzyme khác trong chu trình Calvin bị ảnh hưởng, làm cường độ quang hợp giảm.
- D. Hoạt tính của enzyme Rubisco và cường độ quang hợp không bị ảnh hưởng nhiều bởi nhiệt độ cao.
Câu 25: Tại sao bón phân chứa các nguyên tố khoáng như nitrogen và magnesium lại có thể giúp tăng cường quá trình quang hợp ở cây trồng?
- A. Các nguyên tố khoáng này giúp tăng cường hoạt động của enzyme Rubisco trong pha tối, làm tăng hiệu quả cố định CO2.
- B. Nitrogen và magnesium là thành phần cấu tạo của diệp lục, việc cung cấp đủ chúng giúp cây tổng hợp đủ diệp lục, tăng khả năng hấp thụ ánh sáng và quang hợp.
- C. Chúng giúp cây mở khí khổng rộng hơn, tăng cường hấp thụ CO2 từ khí quyển cho quang hợp.
- D. Chúng giúp cây vận chuyển nhanh hơn các sản phẩm quang hợp từ lá đến các bộ phận khác, gián tiếp thúc đẩy quang hợp.
Câu 26: Trong một hệ sinh thái dưới nước, thực vật thủy sinh thường có khả năng quang hợp ở độ sâu khác nhau. Điều gì quyết định độ sâu tối đa mà một loài thực vật thủy sinh có thể quang hợp hiệu quả?
- A. Nồng độ CO2 hòa tan trong nước ở các độ sâu khác nhau.
- B. Nhiệt độ nước và áp suất thủy tĩnh ở các độ sâu khác nhau.
- C. Khả năng ánh sáng xuyên sâu vào nước (chất lượng và cường độ ánh sáng) và loại sắc tố quang hợp của thực vật thủy sinh.
- D. Khả năng hấp thụ các chất dinh dưỡng khoáng từ nước ở các độ sâu khác nhau.
Câu 27: Nếu một cây bị thiếu magnesium, triệu chứng đầu tiên và dễ nhận thấy nhất trên lá cây có thể là gì?
- A. Lá non bị xoăn lại và có màu tím do thiếu hụt phosphate.
- B. Rễ cây phát triển kém và cây còi cọc do thiếu nitrogen.
- C. Lá cây bị đốm nâu và rụng sớm do thiếu potassium.
- D. Vàng lá (chlorosis) bắt đầu từ các lá già trước, do magnesium là nguyên tố linh động và được tái sử dụng từ lá già sang lá non.
Câu 28: Trong một thí nghiệm về quang hợp, người ta đo được cường độ quang hợp của cây ở các nồng độ CO2 khác nhau, giữ cường độ ánh sáng và nhiệt độ ổn định. Kết quả nào sau đây thể hiện đúng quy luật tác động của nồng độ CO2?
- A. Cường độ quang hợp tăng tuyến tính và không giới hạn khi nồng độ CO2 tăng.
- B. Cường độ quang hợp tăng khi nồng độ CO2 tăng đến một mức nhất định, sau đó đạt trạng thái bão hòa và không tăng thêm nữa hoặc tăng rất chậm.
- C. Cường độ quang hợp giảm khi nồng độ CO2 tăng quá cao, do CO2 trở thành chất ức chế.
- D. Cường độ quang hợp không phụ thuộc vào nồng độ CO2, vì CO2 chỉ cần thiết ở một lượng rất nhỏ.
Câu 29: Vai trò sinh thái quan trọng nhất của quá trình quang hợp đối với sự sống trên Trái Đất là gì?
- A. Cung cấp oxygen cho khí quyển, cần thiết cho hô hấp của hầu hết sinh vật và tạo ra chất hữu cơ làm thức ăn cho các hệ sinh thái.
- B. Điều hòa nhiệt độ Trái Đất bằng cách hấp thụ năng lượng ánh sáng mặt trời.
- C. Cung cấp nước cho chu trình nước toàn cầu thông qua quá trình thoát hơi nước.
- D. Ngăn chặn hiệu ứng nhà kính bằng cách hấp thụ CO2 từ khí quyển.
Câu 30: Một cây được đặt trong bóng tối hoàn toàn trong một thời gian dài. Điều gì sẽ xảy ra với hàm lượng tinh bột (sản phẩm quang hợp dự trữ) trong lá cây?
- A. Hàm lượng tinh bột trong lá cây sẽ tăng lên vì cây chuyển hóa các chất khác thành tinh bột để dự trữ trong bóng tối.
- B. Hàm lượng tinh bột trong lá cây sẽ không thay đổi vì tinh bột là chất dự trữ ổn định và không bị phân hủy trong bóng tối.
- C. Hàm lượng tinh bột trong lá cây sẽ giảm dần vì cây không quang hợp được trong bóng tối và phải sử dụng tinh bột dự trữ cho quá trình hô hấp để duy trì sự sống.
- D. Hàm lượng tinh bột trong lá cây có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào loài cây và thời gian đặt trong bóng tối.