Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 9: Miễn dịch ở người và động vật - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong cơ thể người, loại tế bào nào đóng vai trò chính trong việc thực hiện đáp ứng miễn dịch tế bào, đặc biệt là tiêu diệt các tế bào bị nhiễm virus hoặc tế bào ung thư?
- A. Tế bào B (Lympho bào B)
- B. Đại thực bào
- C. Tế bào NK (Tế bào giết tự nhiên)
- D. Tế bào T gây độc (Tế bào Tc)
Câu 2: Kháng thể IgE đóng vai trò quan trọng trong phản ứng miễn dịch nào sau đây?
- A. Miễn dịch chủ động
- B. Phản ứng dị ứng
- C. Miễn dịch bẩm sinh
- D. Miễn dịch thụ động
Câu 3: Cơ chế bảo vệ nào sau đây là một ví dụ về miễn dịch bẩm sinh, không đặc hiệu?
- A. Sản xuất kháng thể IgG sau tiêm vaccine
- B. Đáp ứng miễn dịch tế bào tiêu diệt tế bào ung thư
- C. Sốt khi bị nhiễm trùng
- D. Miễn dịch dịch thể chống lại vi khuẩn
Câu 4: Trong quá trình đáp ứng miễn dịch dịch thể, tế bào nào trực tiếp sản xuất và tiết ra kháng thể?
- A. Tế bào plasma (Tế bào B hiệu ứng)
- B. Tế bào T hỗ trợ (Tế bào Th)
- C. Tế bào T gây độc (Tế bào Tc)
- D. Đại thực bào
Câu 5: Điều gì xảy ra trong đáp ứng miễn dịch thứ phát khi cơ thể tiếp xúc lại với cùng một kháng nguyên đã gặp trước đó?
- A. Đáp ứng chậm hơn và yếu hơn so với lần đầu
- B. Đáp ứng tương tự như lần đầu tiên
- C. Đáp ứng nhanh hơn và mạnh mẽ hơn do tế bào nhớ
- D. Không có đáp ứng miễn dịch xảy ra
Câu 6: Vaccine phòng bệnh hoạt động dựa trên nguyên tắc nào của hệ miễn dịch?
- A. Miễn dịch thụ động
- B. Miễn dịch chủ động và trí nhớ miễn dịch
- C. Miễn dịch bẩm sinh
- D. Kháng thể có sẵn trong vaccine tiêu diệt mầm bệnh
Câu 7: Một người bị dị ứng với phấn hoa. Khi tiếp xúc với phấn hoa, cơ thể họ phản ứng quá mức, gây ra các triệu chứng như hắt hơi, sổ mũi. Phản ứng này là do loại kháng thể nào gây ra chủ yếu?
- A. IgG
- B. IgM
- C. IgA
- D. IgE
Câu 8: Bệnh tự miễn xảy ra khi hệ miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm vào...
- A. Các tác nhân gây bệnh từ bên ngoài
- B. Các tế bào lạ xâm nhập
- C. Các tế bào và mô bình thường của cơ thể
- D. Các kháng thể ngoại lai
Câu 9: Thành phần nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống miễn dịch bẩm sinh?
- A. Da và niêm mạc
- B. Kháng thể
- C. Tế bào thực bào
- D. Phản ứng viêm
Câu 10: Chức năng chính của hệ thống bổ thể trong miễn dịch là gì?
- A. Sản xuất kháng thể
- B. Kích hoạt tế bào T gây độc
- C. Ức chế phản ứng viêm
- D. Tăng cường phản ứng viêm và ly giải tế bào đích
Câu 11: Tại sao ghép tạng thường gặp phải tình trạng thải ghép?
- A. Hệ miễn dịch của người nhận nhận diện tạng ghép là "không phải mình"
- B. Tạng ghép bị nhiễm trùng
- C. Người nhận không dùng thuốc ức chế miễn dịch
- D. Phẫu thuật ghép tạng không thành công
Câu 12: Loại tế bào nào trình diện kháng nguyên cho tế bào T hỗ trợ (Th) để khởi động đáp ứng miễn dịch đặc hiệu?
- A. Tế bào T gây độc (Tc)
- B. Tế bào B
- C. Tế bào trình diện kháng nguyên (APC)
- D. Tế bào NK
Câu 13: Phản ứng viêm là một phần của hệ thống miễn dịch nào và có vai trò gì?
- A. Miễn dịch đặc hiệu, tiêu diệt tế bào ung thư
- B. Miễn dịch bẩm sinh, bảo vệ và phục hồi mô tổn thương
- C. Miễn dịch thụ động, cung cấp kháng thể
- D. Miễn dịch dịch thể, sản xuất kháng thể
Câu 14: Trong thí nghiệm, người ta tiêm kháng nguyên X vào chuột A và chuột B. Chuột A đã được loại bỏ tuyến ức trước đó, chuột B thì không. Sau một thời gian, người ta kiểm tra khả năng đáp ứng miễn dịch của cả hai chuột khi tiếp xúc lại với kháng nguyên X. Kết quả nào có thể xảy ra?
- A. Chuột A và chuột B có đáp ứng miễn dịch tương đương
- B. Chuột A có đáp ứng miễn dịch mạnh hơn chuột B
- C. Chuột A có đáp ứng miễn dịch yếu hơn chuột B
- D. Chuột A không có đáp ứng miễn dịch, chuột B có đáp ứng miễn dịch bình thường
Câu 15: Một người bị suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS) do virus HIV gây ra. Virus này tấn công và phá hủy chủ yếu loại tế bào miễn dịch nào?
- A. Tế bào B
- B. Tế bào T hỗ trợ (Th)
- C. Tế bào T gây độc (Tc)
- D. Đại thực bào
Câu 16: Loại miễn dịch nào được hình thành khi một đứa trẻ nhận kháng thể từ sữa mẹ?
- A. Miễn dịch chủ động tự nhiên
- B. Miễn dịch chủ động nhân tạo
- C. Miễn dịch thụ động tự nhiên
- D. Miễn dịch thụ động nhân tạo
Câu 17: Đâu là vai trò của các protein bề mặt tế bào MHC (Major Histocompatibility Complex) trong hệ miễn dịch?
- A. Trình diện kháng nguyên cho tế bào T
- B. Sản xuất kháng thể
- C. Thực bào mầm bệnh
- D. Kích hoạt hệ thống bổ thể
Câu 18: Hiện tượng "trí nhớ miễn dịch" có được là nhờ sự tồn tại của loại tế bào nào sau đáp ứng miễn dịch ban đầu?
- A. Tế bào plasma
- B. Tế bào nhớ (Tế bào B nhớ và Tế bào T nhớ)
- C. Tế bào T hỗ trợ
- D. Đại thực bào hoạt hóa
Câu 19: Trong phản ứng viêm, chất trung gian hóa học histamine được giải phóng từ tế bào nào và gây ra tác dụng gì?
- A. Tế bào lympho, gây co mạch
- B. Đại thực bào, gây hạ sốt
- C. Tế bào T gây độc, gây ly giải tế bào
- D. Tế bào mast và bạch cầu ái kiềm, gây giãn mạch và tăng tính thấm thành mạch
Câu 20: Một người bị ong đốt. Vài phút sau, họ bắt đầu khó thở, phát ban, và huyết áp giảm mạnh. Đây là biểu hiện của loại phản ứng miễn dịch nào?
- A. Phản ứng viêm cục bộ
- B. Phản ứng quá mẫn muộn
- C. Sốc phản vệ (phản ứng dị ứng toàn thân)
- D. Bệnh tự miễn
Câu 21: Cho các biện pháp sau: (1) Tiêm phòng vaccine, (2) Truyền huyết thanh chứa kháng thể, (3) Vệ sinh cá nhân và môi trường, (4) Sử dụng kháng sinh khi bị nhiễm khuẩn. Biện pháp nào thuộc về phòng bệnh chủ động?
- A. Chỉ (1)
- B. Chỉ (2) và (4)
- C. Chỉ (1) và (3)
- D. Cả (1), (2), (3) và (4)
Câu 22: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của miễn dịch không đặc hiệu?
- A. Đáp ứng nhanh chóng
- B. Hoạt động chống lại nhiều loại mầm bệnh
- C. Hình thành trí nhớ miễn dịch
- D. Bao gồm hàng rào vật lý và hóa học
Câu 23: Một người bị nhiễm vi khuẩn lao. Phản ứng Mantoux (test da lao) được sử dụng để kiểm tra xem người đó có từng tiếp xúc với vi khuẩn lao hay không. Phản ứng Mantoux là một ví dụ về loại phản ứng quá mẫn nào?
- A. Quá mẫn tức thì (type I)
- B. Quá mẫn muộn (type IV)
- C. Quá mẫn type II
- D. Quá mẫn type III
Câu 24: Trong cơ chế miễn dịch dịch thể, kháng thể vô hiệu hóa kháng nguyên bằng cách nào?
- A. Ly giải trực tiếp tế bào nhiễm bệnh
- B. Kích hoạt tế bào T gây độc
- C. Ức chế sự nhân lên của virus
- D. Kết tụ kháng nguyên và trung hòa độc tố
Câu 25: Cho tình huống: Một người bị thương ở da, vết thương bị nhiễm trùng gây sưng, nóng, đỏ, đau. Các dấu hiệu này là biểu hiện của quá trình nào?
- A. Phản ứng viêm
- B. Đáp ứng miễn dịch dịch thể
- C. Đáp ứng miễn dịch tế bào
- D. Phản ứng dị ứng
Câu 26: Loại tế bào nào đóng vai trò cầu nối giữa miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch đặc hiệu?
- A. Tế bào NK
- B. Tế bào mast
- C. Tế bào trình diện kháng nguyên (APC)
- D. Tế bào T điều hòa (Treg)
Câu 27: Trong quá trình đáp ứng miễn dịch tế bào, tế bào T gây độc (Tc) tiêu diệt tế bào đích bằng cơ chế nào?
- A. Thực bào tế bào đích
- B. Giải phóng protein gây độc và kích hoạt apoptosis
- C. Sản xuất kháng thể chống lại tế bào đích
- D. Ức chế sự nhân lên của tế bào đích
Câu 28: Cho các bệnh: (1) Cảm cúm, (2) Viêm khớp dạng thấp, (3) Tiểu đường type 1, (4) Hen suyễn. Bệnh nào thuộc loại bệnh tự miễn?
- A. Chỉ (1) và (4)
- B. Chỉ (1) và (3)
- C. Chỉ (2) và (3)
- D. Cả (1), (2), (3) và (4)
Câu 29: Một người chưa từng mắc bệnh thủy đậu được tiêm vaccine phòng thủy đậu. Đây là hình thức tạo miễn dịch nào?
- A. Miễn dịch thụ động tự nhiên
- B. Miễn dịch chủ động nhân tạo
- C. Miễn dịch thụ động nhân tạo
- D. Miễn dịch bẩm sinh
Câu 30: Trong các hàng rào bảo vệ cơ thể, hàng rào nào là tuyến phòng thủ đầu tiên, ngăn chặn sự xâm nhập của phần lớn các tác nhân gây bệnh?
- A. Hàng rào vật lý và hóa học (da, niêm mạc)
- B. Phản ứng viêm
- C. Miễn dịch dịch thể
- D. Miễn dịch tế bào