Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở sinh vật - Đề 06
Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở sinh vật - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Xét về vai trò của trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng đối với sinh vật, phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất mối quan hệ giữa chúng và quá trình sinh trưởng?
- A. Sinh trưởng diễn ra độc lập và không phụ thuộc vào trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng.
- B. Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng chỉ cung cấp năng lượng, không liên quan đến vật chất cho sinh trưởng.
- C. Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng cung cấp cả vật chất và năng lượng cần thiết cho sinh trưởng.
- D. Sinh trưởng là quá trình phân giải các chất, do đó cần năng lượng từ chuyển hóa nhưng không cần vật chất từ trao đổi chất.
Câu 2: Trong một hệ sinh thái, cây xanh đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa năng lượng. Quá trình nào sau đây thể hiện vai trò khởi đầu của cây xanh trong dòng năng lượng của hệ sinh thái?
- A. Quang hợp, chuyển hóa năng lượng ánh sáng mặt trời thành năng lượng hóa học trong chất hữu cơ.
- B. Hô hấp tế bào, giải phóng năng lượng hóa học từ chất hữu cơ để cung cấp cho hoạt động sống.
- C. Tiêu thụ chất hữu cơ từ sinh vật khác để thu nhận năng lượng.
- D. Phân giải chất hữu cơ trong xác sinh vật để trả lại năng lượng cho môi trường.
Câu 3: Xét một vận động viên marathon đang thi đấu, giai đoạn "huy động năng lượng" trong chuyển hóa năng lượng diễn ra mạnh mẽ nhất để đáp ứng nhu cầu nào?
- A. Tích lũy năng lượng ATP cho các hoạt động sống sau này.
- B. Cung cấp năng lượng ATP cho các hoạt động co cơ và duy trì hoạt động của cơ thể.
- C. Phân giải các chất dự trữ để giải phóng nhiệt và duy trì thân nhiệt.
- D. Tổng hợp các chất hữu cơ phức tạp từ các chất đơn giản để xây dựng cơ bắp.
Câu 4: So sánh quá trình đồng hóa và dị hóa ở cấp độ tế bào, điểm khác biệt cơ bản nào sau đây là chính xác?
- A. Đồng hóa là quá trình phân giải chất hữu cơ phức tạp, dị hóa là quá trình tổng hợp chất hữu cơ đơn giản.
- B. Đồng hóa diễn ra trong tế bào chất, dị hóa diễn ra trong ti thể.
- C. Đồng hóa chỉ xảy ra ở thực vật, dị hóa chỉ xảy ra ở động vật.
- D. Đồng hóa là quá trình tổng hợp chất và tích lũy năng lượng, dị hóa là quá trình phân giải chất và giải phóng năng lượng.
Câu 5: Phương thức dinh dưỡng nào sau đây được xem là "tự dưỡng", nghĩa là sinh vật có khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ?
- A. Quang tự dưỡng và hóa tự dưỡng.
- B. Hóa dị dưỡng và quang dị dưỡng.
- C. Hoại sinh và kí sinh.
- D. Ăn thực vật và ăn động vật.
Câu 6: Vi khuẩn nitrat hóa (Nitrosomonas và Nitrobacter) là nhóm vi sinh vật quan trọng trong chu trình nitơ. Chúng thuộc kiểu dinh dưỡng nào và nguồn năng lượng, nguồn carbon của chúng từ đâu?
- A. Quang tự dưỡng, năng lượng ánh sáng, carbon từ CO2.
- B. Hóa dị dưỡng, năng lượng từ chất hữu cơ, carbon từ chất hữu cơ.
- C. Hóa tự dưỡng, năng lượng từ các phản ứng hóa học vô cơ, carbon từ CO2.
- D. Quang dị dưỡng, năng lượng ánh sáng, carbon từ chất hữu cơ.
Câu 7: Trong thí nghiệm về hô hấp tế bào, nếu chúng ta cung cấp glucose đã được đánh dấu phóng xạ (C14) cho tế bào nấm men, thì CO2 phóng thích ra trong quá trình hô hấp sẽ chứa đồng vị phóng xạ C14. Điều này chứng minh điều gì?
- A. Nấm men có khả năng hấp thụ CO2 từ môi trường.
- B. Carbon trong CO2 được tạo ra từ sự phân giải glucose.
- C. Quá trình hô hấp tế bào chỉ xảy ra trong môi trường có glucose.
- D. Đồng vị phóng xạ C14 chỉ được sử dụng trong quá trình hô hấp tế bào.
Câu 8: Một người ăn chay trường (vegan) chỉ tiêu thụ thực vật. Để đảm bảo cung cấp đủ protein cho cơ thể, người này cần chú ý đến điều gì trong chế độ ăn?
- A. Tăng cường ăn các loại quả ngọt để bù đắp năng lượng thiếu hụt từ protein.
- B. Bổ sung thêm đường và tinh bột để thay thế vai trò của protein trong xây dựng cơ thể.
- C. Kết hợp đa dạng các loại thực vật giàu protein và các acid amin thiết yếu.
- D. Không cần lo lắng về protein vì cơ thể có thể tự tổng hợp đủ protein từ carbohydrate.
Câu 9: Trong cơ thể động vật, gan đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa chất. Chức năng nào sau đây của gan thể hiện vai trò trong "giai đoạn phân giải" của quá trình chuyển hóa năng lượng?
- A. Tổng hợp glycogen từ glucose để dự trữ năng lượng.
- B. Tổng hợp protein huyết tương từ amino acid.
- C. Khử độc các chất độc hại trong máu.
- D. Phân giải glycogen thành glucose khi cơ thể cần năng lượng.
Câu 10: Tại sao quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng lại được xem là đặc trưng cơ bản của sự sống?
- A. Vì chúng giúp sinh vật thích nghi với môi trường sống.
- B. Vì chúng cung cấp năng lượng và vật chất để duy trì tổ chức và hoạt động sống.
- C. Vì chúng giúp sinh vật sinh sản và di truyền các đặc tính cho thế hệ sau.
- D. Vì chúng giúp sinh vật vận động và cảm ứng với các kích thích.
Câu 11: Phân tích mối quan hệ giữa quá trình quang hợp ở thực vật và hô hấp tế bào ở động vật. Chúng có mối liên hệ như thế nào về mặt vật chất và năng lượng?
- A. Quang hợp và hô hấp là hai quá trình độc lập, không liên quan đến nhau.
- B. Quang hợp và hô hấp cạnh tranh nhau về nguồn năng lượng và vật chất.
- C. Sản phẩm của quang hợp (chất hữu cơ và O2) là nguyên liệu cho hô hấp, và sản phẩm của hô hấp (CO2 và H2O) là nguyên liệu cho quang hợp.
- D. Quang hợp và hô hấp đều sử dụng năng lượng ánh sáng mặt trời để tổng hợp ATP.
Câu 12: Trong chuỗi thức ăn, sinh vật dị dưỡng đóng vai trò gì trong việc chuyển hóa năng lượng so với sinh vật tự dưỡng?
- A. Sinh vật dị dưỡng tạo ra năng lượng hóa học ban đầu trong chuỗi thức ăn.
- B. Sinh vật dị dưỡng chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học.
- C. Sinh vật dị dưỡng dự trữ năng lượng nhiều hơn sinh vật tự dưỡng.
- D. Sinh vật dị dưỡng sử dụng năng lượng hóa học đã được tích lũy trong sinh vật tự dưỡng.
Câu 13: Một tế bào cơ hoạt động mạnh mẽ cần nhiều năng lượng ATP. Quá trình dị hóa nào diễn ra mạnh mẽ nhất trong tế bào cơ để đáp ứng nhu cầu năng lượng này?
- A. Tổng hợp protein từ amino acid.
- B. Phân giải glucose (hô hấp tế bào) để tạo ra ATP.
- C. Tổng hợp glycogen từ glucose.
- D. Phân giải lipid thành acid béo và glycerol.
Câu 14: Xét về hiệu quả sử dụng năng lượng, quá trình chuyển hóa nào sau đây tạo ra nhiều ATP nhất từ một phân tử glucose?
- A. Lên men lactic.
- B. Lên men rượu.
- C. Hô hấp tế bào hiếu khí.
- D. Hô hấp tế bào kị khí (lên men).
Câu 15: Trong cơ thể thực vật, quá trình nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò "cung cấp nguyên vật liệu" cho xây dựng cơ thể?
- A. Quá trình tổng hợp cellulose để xây dựng thành tế bào.
- B. Quá trình hô hấp tế bào để tạo ra năng lượng ATP.
- C. Quá trình thoát hơi nước qua lá để điều hòa nhiệt độ.
- D. Quá trình hấp thụ nước và muối khoáng từ rễ.
Câu 16: Nếu một loại thuốc ức chế hoạt động của enzyme dehydrogenase trong chu trình Krebs (chu trình axit citric), hậu quả nào sau đây có thể xảy ra đối với quá trình hô hấp tế bào?
- A. Quá trình đường phân sẽ diễn ra nhanh hơn để bù đắp năng lượng.
- B. Chuỗi chuyền electron sẽ hoạt động mạnh mẽ hơn.
- C. Quá trình hô hấp tế bào sẽ không bị ảnh hưởng.
- D. Lượng ATP tạo ra từ hô hấp tế bào sẽ giảm đáng kể.
Câu 17: Trong điều kiện yếm khí (thiếu oxy), tế bào cơ người có thể thực hiện quá trình lên men lactic. Mục đích chính của quá trình này là gì?
- A. Tạo ra nhiều ATP để đáp ứng nhu cầu năng lượng cao.
- B. Tái tạo NAD+ để duy trì quá trình đường phân diễn ra liên tục.
- C. Loại bỏ acid lactic ra khỏi tế bào.
- D. Tổng hợp glucose từ acid lactic.
Câu 18: Quan sát sơ đồ dòng năng lượng trong hệ sinh thái, hãy xác định vai trò của sinh vật phân giải (như nấm và vi khuẩn) trong việc chuyển hóa năng lượng?
- A. Chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học.
- B. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho sinh vật sản xuất.
- C. Phân giải chất hữu cơ từ xác sinh vật trả lại vật chất và năng lượng cho môi trường.
- D. Tích lũy năng lượng trong chuỗi thức ăn.
Câu 19: Tại sao nhiệt độ cơ thể người cần được duy trì ổn định ở khoảng 37°C? Giải thích dựa trên vai trò của nhiệt độ đối với quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng.
- A. Để cơ thể dễ dàng hấp thụ chất dinh dưỡng từ thức ăn.
- B. Để máu lưu thông dễ dàng hơn trong cơ thể.
- C. Để ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật gây bệnh.
- D. Vì nhiệt độ tối ưu cho hoạt động của enzyme xúc tác các phản ứng trao đổi chất là khoảng 37°C.
Câu 20: Trong quá trình quang hợp, pha sáng và pha tối có mối quan hệ mật thiết. Pha sáng cung cấp cho pha tối yếu tố nào để thực hiện quá trình tổng hợp chất hữu cơ?
- A. CO2 và H2O.
- B. ATP và NADPH.
- C. Glucose và O2.
- D. Enzyme và sắc tố quang hợp.
Câu 21: Xét về tính kinh tế, việc ứng dụng hiểu biết về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng có vai trò như thế nào trong chăn nuôi?
- A. Giúp vật nuôi sinh trưởng chậm hơn để tiết kiệm thức ăn.
- B. Giúp vật nuôi ít vận động hơn để giảm tiêu hao năng lượng.
- C. Tối ưu hóa khẩu phần ăn và điều kiện nuôi dưỡng để vật nuôi sinh trưởng và phát triển nhanh, hiệu quả.
- D. Giúp vật nuôi dễ mắc bệnh hơn để tăng cường sức đề kháng.
Câu 22: Khi chúng ta tập thể dục cường độ cao, nhịp tim và nhịp thở tăng lên. Giải thích hiện tượng này dựa trên kiến thức về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng.
- A. Để cung cấp nhiều oxy hơn cho quá trình hô hấp tế bào, đáp ứng nhu cầu năng lượng tăng cao của cơ bắp.
- B. Để loại bỏ CO2 nhanh hơn và giảm nhiệt độ cơ thể.
- C. Để tăng cường quá trình lên men lactic trong tế bào cơ.
- D. Để giảm bớt áp lực lên hệ tiêu hóa.
Câu 23: Trong quá trình tiến hóa của sự sống, phương thức dinh dưỡng tự dưỡng có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển của sinh giới?
- A. Giúp sinh vật thích nghi với môi trường thiếu chất hữu cơ.
- B. Tạo ra nguồn chất hữu cơ và oxy ban đầu, làm nền tảng cho sự phát triển của sinh vật dị dưỡng và hệ sinh thái.
- C. Giúp sinh vật cạnh tranh hiệu quả hơn trong môi trường sống.
- D. Giúp sinh vật di chuyển linh hoạt hơn để tìm kiếm thức ăn.
Câu 24: So sánh sinh vật hóa tự dưỡng và quang tự dưỡng. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa chúng là gì?
- A. Nguồn carbon sử dụng.
- B. Sản phẩm tạo ra.
- C. Nguồn năng lượng sử dụng để tổng hợp chất hữu cơ.
- D. Môi trường sống.
Câu 25: Một loại thuốc trừ cỏ ức chế quá trình quang hợp của cây cỏ. Cơ chế tác động có thể liên quan đến việc ức chế giai đoạn nào của quang hợp?
- A. Pha sáng, ngăn chặn sự hấp thụ ánh sáng và tạo ATP, NADPH.
- B. Pha tối (chu trình Calvin), ngăn chặn sự cố định CO2.
- C. Cả pha sáng và pha tối đồng thời.
- D. Quá trình hô hấp tế bào của cây cỏ.
Câu 26: Trong cơ thể người, cơ quan nào đóng vai trò trung tâm trong việc điều hòa và chuyển hóa các chất dinh dưỡng (carbohydrate, protein, lipid)?
- A. Thận.
- B. Gan.
- C. Tụy.
- D. Ruột non.
Câu 27: Xét về mối quan hệ giữa trao đổi chất và môi trường, điều gì xảy ra nếu quá trình bài tiết chất thải của một sinh vật bị rối loạn?
- A. Sinh vật sẽ sinh trưởng nhanh hơn do tích lũy chất dinh dưỡng.
- B. Sinh vật sẽ tiêu thụ ít năng lượng hơn.
- C. Chất thải tích tụ gây độc hại cho cơ thể, ảnh hưởng đến hoạt động sống.
- D. Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng sẽ diễn ra hiệu quả hơn.
Câu 28: Trong thí nghiệm chứng minh quang hợp thải oxy, cây thủy sinh được đặt trong môi trường kín dưới ánh sáng. Oxy tạo ra được thu thập. Điều gì chứng minh oxy đó có nguồn gốc từ nước (H2O) mà không phải từ CO2?
- A. Sử dụng cây thủy sinh có màu xanh lục.
- B. Đo lượng ánh sáng chiếu vào cây.
- C. Thu thập và đo lượng oxy tạo ra.
- D. Sử dụng nước có đồng vị nặng của oxy (18O) và theo dõi đồng vị này trong oxy được giải phóng.
Câu 29: Một người bị bệnh tiểu đường type 1 do thiếu insulin. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình chuyển hóa chất nào trong cơ thể?
- A. Protein.
- B. Glucose (carbohydrate).
- C. Lipid.
- D. Vitamin.
Câu 30: Phát biểu nào sau đây phản ánh đúng nhất về mối liên hệ giữa trao đổi chất, chuyển hóa năng lượng và tính cảm ứng của sinh vật?
- A. Tính cảm ứng là quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng.
- B. Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng không liên quan đến tính cảm ứng.
- C. Năng lượng từ chuyển hóa được sử dụng cho các hoạt động cảm ứng của sinh vật.
- D. Tính cảm ứng giúp điều hòa quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng.