Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 10: Tuần hoàn ở động vật - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Ở động vật có hệ tuần hoàn hở, máu và dịch mô trộn lẫn tạo thành hỗn hợp máu - dịch mô. Ưu điểm chính của hệ tuần hoàn hở so với hệ tuần hoàn kín đối với một số động vật nhỏ như côn trùng là gì?
- A. Cung cấp máu giàu oxy trực tiếp đến từng tế bào nhanh chóng.
- B. Duy trì huyết áp ổn định và lưu lượng máu lớn.
- C. Cho phép điều chỉnh dòng máu đến các cơ quan cụ thể hiệu quả hơn.
- D. Tiết kiệm năng lượng do không đòi hỏi áp lực máu cao và hệ thống mạch phức tạp.
Câu 2: Xét về hiệu quả trao đổi khí, hệ tuần hoàn kép ở động vật có vú ưu việt hơn hệ tuần hoàn đơn ở cá như thế nào?
- A. Máu trong hệ tuần hoàn kép luôn chảy với tốc độ chậm hơn, tạo điều kiện trao đổi khí tốt hơn.
- B. Hệ tuần hoàn kép duy trì áp lực máu cao hơn sau khi qua phổi, đảm bảo cung cấp oxy hiệu quả đến các cơ quan.
- C. Hệ tuần hoàn kép có ít mạch máu hơn, giảm thiểu sự cản trở dòng máu và tăng cường trao đổi khí.
- D. Hệ tuần hoàn kép cho phép máu tiếp xúc trực tiếp với môi trường bên ngoài để trao đổi khí.
Câu 3: Ở người, van tim hai lá (vanmitral) nằm giữa tâm nhĩ trái và tâm thất trái. Chức năng chính của van tim này là gì?
- A. Ngăn máu chảy ngược từ tâm thất trái về tâm nhĩ trái khi tâm thất co.
- B. Điều chỉnh áp suất máu từ tâm nhĩ trái vào tâm thất trái.
- C. Đảm bảo máu giàu oxy từ phổi đi vào tâm nhĩ trái.
- D. Tăng cường lực co bóp của tâm nhĩ trái để đẩy máu xuống tâm thất.
Câu 4: Một người bị xơ vữa động mạch, làm lòng mạch bị thu hẹp do các mảng bám cholesterol. Hậu quả trực tiếp nào sau đây có thể xảy ra đối với huyết áp của người này?
- A. Huyết áp giảm xuống do lòng mạch hẹp làm giảm lưu lượng máu.
- B. Huyết áp không thay đổi vì cơ thể có cơ chế tự điều chỉnh.
- C. Huyết áp tăng lên do tim phải tăng cường co bóp để vượt qua sức cản trong mạch máu.
- D. Huyết áp dao động thất thường, không thể dự đoán được.
Câu 5: Hệ dẫn truyền tim đảm bảo sự phối hợp nhịp nhàng giữa hoạt động của tâm nhĩ và tâm thất. Thành phần nào sau đây khởi phát xung điện, tạo nhịp tim tự động?
- A. Nút nhĩ thất
- B. Nút xoang nhĩ
- C. Bó His
- D. Mạng lưới Purkinje
Câu 6: Trong thí nghiệm đo huyết áp, kết quả ghi nhận được là 130/80 mmHg. Giá trị 130 mmHg tương ứng với giai đoạn nào của chu kỳ tim và phản ánh điều gì?
- A. Pha giãn chung, áp lực máu thấp nhất trong động mạch.
- B. Pha co tâm nhĩ, áp lực máu trung bình trong động mạch.
- C. Pha co tâm thất, áp lực máu cao nhất trong động mạch.
- D. Pha giãn tâm thất, áp lực máu ổn định trong động mạch.
Câu 7: Vận tốc máu chảy chậm nhất ở mao mạch có ý nghĩa sinh học gì đối với chức năng của hệ tuần hoàn?
- A. Tạo điều kiện cho quá trình trao đổi chất giữa máu và tế bào diễn ra hiệu quả.
- B. Giảm áp lực máu lên thành mạch, bảo vệ mao mạch khỏi bị vỡ.
- C. Tăng thời gian tiếp xúc của máu với các cơ quan, tăng cường khả năng miễn dịch.
- D. Đảm bảo máu chảy đều đặn, không bị gián đoạn trong hệ mạch.
Câu 8: Ở cá, máu chỉ đi qua tim một lần trong một vòng tuần hoàn (hệ tuần hoàn đơn). Trình tự đường đi của máu trong hệ tuần hoàn đơn ở cá là:
- A. Tim → Cơ quan → Mang → Tim
- B. Tim → Mang → Cơ quan → Tim
- C. Mang → Tim → Cơ quan → Mang
- D. Cơ quan → Tim → Mang → Cơ quan
Câu 9: Loại mạch máu nào có thành mỏng nhất, chỉ gồm một lớp tế bào nội mô, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình trao đổi chất?
- A. Động mạch
- B. Tĩnh mạch
- C. Mao mạch
- D. Tiểu động mạch
Câu 10: Hoạt động thể dục thể thao thường xuyên có lợi cho hệ tuần hoàn. Cơ chế nào sau đây giải thích lợi ích của việc tập luyện đối với tim?
- A. Làm giảm nhịp tim và huyết áp, giảm gánh nặng cho tim.
- B. Tăng kích thước các mạch máu, giảm sức cản ngoại vi.
- C. Giảm độ nhớt của máu, giúp máu lưu thông dễ dàng hơn.
- D. Tăng cường sức co bóp cơ tim và thể tích tâm thu, tăng hiệu quả bơm máu.
Câu 11: Ở lưỡng cư, tim có ba ngăn (hai tâm nhĩ và một tâm thất). Sự pha trộn máu giữa máu giàu oxy và máu nghèo oxy xảy ra ở đâu trong hệ tuần hoàn của chúng?
- A. Tâm nhĩ phải
- B. Tâm thất
- C. Động mạch phổi
- D. Tĩnh mạch chủ
Câu 12: Trong cơ chế điều hòa hoạt động tim mạch, trung khu điều hòa tim mạch ở hành não có vai trò gì khi huyết áp giảm xuống thấp?
- A. Giảm nhịp tim và giảm lực co bóp tim để hạ huyết áp.
- B. Gây giãn mạch máu để giảm sức cản ngoại vi và hạ huyết áp.
- C. Tăng nhịp tim và tăng lực co bóp tim, đồng thời gây co mạch để tăng huyết áp.
- D. Duy trì nhịp tim và huyết áp ổn định, không có phản ứng gì đặc biệt.
Câu 13: So sánh tĩnh mạch và động mạch, đặc điểm cấu trúc nào sau đây chỉ có ở tĩnh mạch và liên quan đến chức năng đưa máu về tim?
- A. Thành mạch dày và đàn hồi
- B. Lớp cơ trơn dày
- C. Áp lực máu cao
- D. Van một chiều
Câu 14: Một người bị mất máu nhiều do tai nạn. Phản ứng tức thời của cơ thể để duy trì lưu lượng máu đến các cơ quan quan trọng là gì?
- A. Tăng cường sản xuất hồng cầu nhanh chóng.
- B. Co mạch ngoại vi để tăng huyết áp và duy trì máu đến cơ quan quan trọng.
- C. Giảm nhịp tim để tiết kiệm năng lượng.
- D. Tăng cường hô hấp để bù đắp lượng oxy mất đi.
Câu 15: Ở chim và thú, vòng tuần hoàn phổi (vòng tuần hoàn nhỏ) có chức năng chính là gì?
- A. Trao đổi khí CO2 và O2 giữa máu và không khí ở phổi.
- B. Cung cấp máu giàu dinh dưỡng cho phổi.
- C. Điều hòa huyết áp trong hệ tuần hoàn.
- D. Lọc các chất thải từ máu trước khi máu về tim.
Câu 16: Nếu nhịp tim của một người là 75 nhịp/phút và thể tích tâm thu là 70ml/nhịp, lưu lượng tim (cardiac output) của người đó là bao nhiêu?
- A. 145 ml/phút
- B. 525 ml/phút
- C. 5250 ml/phút
- D. 7570 ml/phút
Câu 17: Trong hệ tuần hoàn kín, máu luôn được giữ trong mạch máu và tim. Ưu điểm nổi bật của hệ tuần hoàn kín so với hệ tuần hoàn hở là gì?
- A. Trao đổi chất trực tiếp giữa máu và tế bào hiệu quả hơn.
- B. Điều chỉnh dòng máu đến các cơ quan và duy trì áp lực máu cao hơn.
- C. Tiết kiệm năng lượng hơn cho hoạt động tuần hoàn.
- D. Phù hợp với động vật kích thước nhỏ và hoạt động chậm chạp.
Câu 18: Sơ đồ phả hệ sau đây mô tả sự di truyền của một bệnh liên quan đến hệ tuần hoàn ở người. Dựa vào sơ đồ, bệnh này có khả năng di truyền theo quy luật nào?
- A. Trội trên nhiễm sắc thể thường
- B. Lặn trên nhiễm sắc thể thường
- C. Trội liên kết giới tính X
- D. Lặn liên kết giới tính X
Câu 19: Trong quá trình tiến hóa hệ tuần hoàn ở động vật, tim của động vật có xương sống trên cạn (như bò sát, chim, thú) có xu hướng phức tạp hơn so với cá. Lợi ích chính của sự phức tạp hóa này là gì?
- A. Giảm kích thước tim, tiết kiệm không gian trong cơ thể.
- B. Giảm số lượng mạch máu, đơn giản hóa hệ tuần hoàn.
- C. Tăng hiệu quả cung cấp oxy cho các hoạt động trao đổi chất mạnh mẽ trên cạn.
- D. Giảm áp lực máu lên các cơ quan, bảo vệ chúng khỏi tổn thương.
Câu 20: Một người bị thiếu máu do thiếu sắt. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến thành phần nào của máu và gây ra hậu quả gì cho chức năng vận chuyển oxy?
- A. Bạch cầu, giảm khả năng miễn dịch.
- B. Hồng cầu và hemoglobin, giảm khả năng vận chuyển oxy.
- C. Tiểu cầu, rối loạn đông máu.
- D. Huyết tương, mất cân bằng điện giải.
Câu 21: Khi cơ thể vận động mạnh, nhu cầu oxy của cơ bắp tăng cao. Cơ chế điều hòa nào sau đây giúp đáp ứng nhu cầu oxy tăng lên trong hệ tuần hoàn?
- A. Giảm nhịp tim và giảm lưu lượng máu đến cơ bắp.
- B. Co mạch máu ở cơ bắp để tăng huyết áp cục bộ.
- C. Ưu tiên máu đến các cơ quan tiêu hóa, giảm máu đến cơ bắp.
- D. Tăng nhịp tim và tăng lưu lượng máu đến cơ bắp.
Câu 22: Ở bò sát (trừ cá sấu), tim có ba ngăn và có sự pha trộn máu. Tuy nhiên, chúng có một số cơ chế giúp hạn chế sự pha trộn này ở tâm thất. Cơ chế nào sau đây là đúng?
- A. Van tim ba lá ngăn chặn hoàn toàn máu chảy giữa tâm nhĩ và tâm thất.
- B. Tâm thất được chia hoàn toàn thành hai phần riêng biệt.
- C. Vách ngăn tâm thất không hoàn toàn và cơ chế điều chỉnh dòng máu.
- D. Máu chảy theo đường vòng cung, hạn chế sự tiếp xúc giữa máu giàu và nghèo oxy.
Câu 23: Một loại thuốc làm giảm sức co bóp của tim. Thuốc này sẽ có tác động trực tiếp đến yếu tố nào sau đây của hệ tuần hoàn?
- A. Lưu lượng tim
- B. Huyết áp tĩnh mạch
- C. Sức cản ngoại vi
- D. Độ nhớt của máu
Câu 24: Huyết áp được đo bằng hai chỉ số: huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương. Huyết áp tâm trương phản ánh điều gì?
- A. Áp lực máu cao nhất trong động mạch khi tim co bóp.
- B. Áp lực máu thấp nhất trong động mạch khi tim giãn ra.
- C. Áp lực máu trung bình trong suốt chu kỳ tim.
- D. Sức cản của mạch máu đối với dòng máu.
Câu 25: Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì dòng máu một chiều trong hệ mạch, đặc biệt là ở tĩnh mạch?
- A. Lực co bóp của tim
- B. Sự đàn hồi của thành động mạch
- C. Van một chiều
- D. Áp lực thẩm thấu của máu
Câu 26: Trong hệ tuần hoàn của côn trùng, tim có dạng hình ống và máu di chuyển chủ yếu nhờ?
- A. Áp lực thẩm thấu
- B. Trọng lực
- C. Nhu động ruột
- D. Sự co bóp của tim và vận động cơ thể
Câu 27: Ở động vật có vú, máu từ hệ tiêu hóa (ruột non) sẽ đi về tim thông qua tĩnh mạch nào trước khi được đưa đến các cơ quan khác?
- A. Tĩnh mạch chủ dưới
- B. Tĩnh mạch cửa gan
- C. Tĩnh mạch phổi
- D. Tĩnh mạch thận
Câu 28: Hiện tượng phù nề (sưng tấy) ở chân có thể là dấu hiệu của vấn đề liên quan đến hệ tuần hoàn nào?
- A. Hệ tuần hoàn động mạch
- B. Hệ tuần hoàn mao mạch
- C. Hệ tuần hoàn tĩnh mạch hoặc hệ bạch huyết
- D. Hệ tuần hoàn tim
Câu 29: Loại tế bào máu nào đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình đông máu, giúp ngăn ngừa mất máu khi mạch máu bị tổn thương?
- A. Hồng cầu
- B. Bạch cầu
- C. Tế bào lympho
- D. Tiểu cầu
Câu 30: Một người có nhóm máu AB. Nhóm máu này có đặc điểm gì về kháng nguyên trên bề mặt hồng cầu và kháng thể trong huyết tương?
- A. Kháng nguyên A trên hồng cầu và kháng thể kháng B trong huyết tương.
- B. Cả kháng nguyên A và B trên hồng cầu và không có kháng thể trong huyết tương.
- C. Kháng nguyên B trên hồng cầu và kháng thể kháng A trong huyết tương.
- D. Không có kháng nguyên trên hồng cầu và có cả kháng thể kháng A và kháng B trong huyết tương.