Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 14: Khái quát về cảm ứng ở sinh vật - Đề 04
Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 14: Khái quát về cảm ứng ở sinh vật - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Hiện tượng nào sau đây không phải là một ví dụ về cảm ứng ở sinh vật?
- A. Lá cây bàng rụng vào mùa đông.
- B. Hoa hướng dương quay về phía mặt trời.
- C. Tế bào bạch cầu di chuyển đến ổ viêm khi có vi khuẩn xâm nhập.
- D. Cây đậu leo quấn quanh cọc.
Câu 2: Trong cơ chế cảm ứng ở động vật có hệ thần kinh, bộ phận nào đóng vai trò xử lý thông tin và đưa ra quyết định phản ứng?
- A. Cơ quan thụ cảm.
- B. Dây thần kinh.
- C. Não bộ hoặc hạch thần kinh.
- D. Cơ quan phản ứng.
Câu 3: Xét về tốc độ phản ứng, cảm ứng ở động vật và thực vật khác nhau như thế nào?
- A. Cảm ứng ở thực vật thường nhanh hơn nhiều so với động vật.
- B. Cảm ứng ở động vật thường nhanh hơn nhiều so với thực vật.
- C. Tốc độ cảm ứng ở động vật và thực vật là tương đương nhau.
- D. Tốc độ cảm ứng phụ thuộc vào cường độ kích thích, không phụ thuộc vào giới sinh vật.
Câu 4: Điều gì không phải là đặc điểm chung của cơ chế cảm ứng ở mọi sinh vật?
- A. Đều bắt đầu bằng việc tiếp nhận kích thích từ môi trường.
- B. Đều có giai đoạn xử lý thông tin để đưa ra phản ứng.
- C. Đều hướng tới mục đích thích nghi và tồn tại.
- D. Đều sử dụng hệ thần kinh để dẫn truyền thông tin.
Câu 5: Trong thí nghiệm về tính hướng sáng của cây, nếu ta che khuất hoàn toàn ánh sáng từ một phía, nhưng vẫn đảm bảo đủ ánh sáng từ phía trên, cây sẽ phản ứng như thế nào?
- A. Cây sẽ mọc thẳng lên trên, không nghiêng về phía nào.
- B. Cây sẽ nghiêng về phía có ánh sáng từ phía trên.
- C. Cây sẽ nghiêng về phía bị che khuất.
- D. Cây sẽ ngừng sinh trưởng.
Câu 6: Phản ứng "cụp lá" ở cây trinh nữ (Mimosa pudica) khi bị chạm vào là một ví dụ về kiểu cảm ứng nào?
- A. Hướng động.
- B. Ứng động nhanh.
- C. Ứng động chậm.
- D. Sinh trưởng.
Câu 7: Loại thụ thể nào ở động vật có vai trò tiếp nhận các kích thích hóa học từ môi trường, ví dụ như mùi hoặc vị?
- A. Thụ thể cơ học.
- B. Thụ thể ánh sáng.
- C. Thụ thể hóa học.
- D. Thụ thể nhiệt.
Câu 8: Điều gì sẽ xảy ra nếu bộ phận tiếp nhận kích thích của một sinh vật bị tổn thương hoặc mất chức năng?
- A. Sinh vật có thể không phản ứng hoặc phản ứng kém với kích thích đó.
- B. Sinh vật sẽ phản ứng mạnh mẽ hơn với các kích thích khác.
- C. Cơ chế cảm ứng sẽ tự động chuyển sang bộ phận khác.
- D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến khả năng cảm ứng.
Câu 9: Hormone auxin đóng vai trò quan trọng trong tính hướng sáng của cây. Auxin tác động chủ yếu vào giai đoạn nào của cơ chế cảm ứng ở thực vật?
- A. Thu nhận kích thích ánh sáng.
- B. Dẫn truyền thông tin về ánh sáng.
- C. Xử lý thông tin về hướng ánh sáng.
- D. Trả lời kích thích bằng cách sinh trưởng không đều.
Câu 10: So sánh phản xạ không điều kiện và phản xạ có điều kiện ở động vật, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa chúng là gì?
- A. Tốc độ hình thành phản xạ.
- B. Độ bền vững của phản xạ.
- C. Tính chất bẩm sinh hay học được của phản xạ.
- D. Mức độ phức tạp của phản xạ.
Câu 11: Trong cơ chế cảm ứng, "kích thích" được hiểu là gì?
- A. Bất kỳ tác động nào từ môi trường.
- B. Sự thay đổi của môi trường tác động lên cơ thể sinh vật.
- C. Phản ứng của sinh vật đối với môi trường.
- D. Quá trình sinh trưởng và phát triển của sinh vật.
Câu 12: Khi nhiệt độ môi trường tăng cao, cơ thể người có phản ứng toát mồ hôi. Phản ứng này thuộc giai đoạn nào của cơ chế cảm ứng?
- A. Thu nhận kích thích.
- B. Dẫn truyền kích thích.
- C. Xử lý thông tin.
- D. Trả lời kích thích.
Câu 13: Bộ phận nào sau đây không tham gia vào quá trình dẫn truyền xung thần kinh trong cơ chế cảm ứng ở động vật?
- A. Neuron cảm giác.
- B. Neuron trung gian.
- C. Cơ quan phản ứng.
- D. Neuron vận động.
Câu 14: Ý nghĩa sinh học quan trọng nhất của cảm ứng đối với sinh vật là gì?
- A. Giúp sinh vật tăng trưởng và phát triển.
- B. Giúp sinh vật thích nghi với môi trường và tồn tại.
- C. Giúp sinh vật duy trì cân bằng nội môi.
- D. Giúp sinh vật sinh sản và di truyền.
Câu 15: Trong môi trường sống thay đổi liên tục, khả năng cảm ứng linh hoạt của sinh vật có vai trò như thế nào?
- A. Giảm thiểu tối đa sự phụ thuộc vào môi trường.
- B. Đảm bảo sinh vật luôn phản ứng giống nhau trong mọi tình huống.
- C. Tăng khả năng thích ứng và tồn tại trong môi trường biến động.
- D. Giúp sinh vật tiết kiệm năng lượng.
Câu 16: Một cây non được đặt trong hộp kín có một lỗ nhỏ để ánh sáng lọt vào. Sau một thời gian, thân cây sẽ mọc cong về phía lỗ sáng. Điều này thể hiện rõ nhất tính chất nào của cảm ứng ở thực vật?
- A. Tính ứng động.
- B. Tính hướng động.
- C. Tính sinh trưởng.
- D. Tính vận động.
Câu 17: Xét về cơ chế dẫn truyền thông tin, điểm khác biệt lớn nhất giữa cảm ứng ở thực vật và động vật là gì?
- A. Thực vật dẫn truyền bằng chất hóa học, động vật bằng điện.
- B. Thực vật dẫn truyền chậm, động vật dẫn truyền nhanh.
- C. Thực vật không có bộ phận dẫn truyền chuyên biệt.
- D. Động vật sử dụng hệ thần kinh, thực vật chủ yếu dùng hormone.
Câu 18: Trong một thí nghiệm, các nhà khoa học chiếu ánh sáng đơn sắc màu xanh lên lá cây. Phản ứng nào sau đây có thể được coi là một hình thức cảm ứng của lá cây đối với ánh sáng xanh?
- A. Lá cây rụng xuống.
- B. Lá cây chuyển sang màu vàng.
- C. Tăng cường quá trình quang hợp.
- D. Khí khổng đóng lại.
Câu 19: Một con mèo rụt chân lại khi vô tình chạm vào vật nóng. Phản ứng này được điều khiển bởi cung phản xạ nào?
- A. Phản xạ tự vệ.
- B. Phản xạ dinh dưỡng.
- C. Phản xạ giới tính.
- D. Phản xạ có điều kiện.
Câu 20: Xét về mức độ phức tạp của hệ thống cảm ứng, sinh vật nào sau đây có hệ thống cảm ứng phức tạp nhất?
- A. Cây xanh.
- B. Nấm.
- C. Giun đất.
- D. Chim bồ câu.
Câu 21: Trong cơ chế cảm ứng ở thực vật, "tế bào thụ thể" có vai trò chính là gì?
- A. Dẫn truyền tín hiệu kích thích đến cơ quan phản ứng.
- B. Tiếp nhận và chuyển đổi kích thích từ môi trường thành tín hiệu sinh học.
- C. Xử lý thông tin và đưa ra quyết định phản ứng.
- D. Thực hiện phản ứng trả lời kích thích.
Câu 22: Một nhóm học sinh thực hiện thí nghiệm quan sát tính hướng nước của rễ cây. Họ đặt hạt đậu xanh đã nảy mầm trên giấy thấm ẩm, một phần giấy thấm được giữ khô. Dự đoán rễ cây sẽ mọc như thế nào?
- A. Rễ cây sẽ mọc thẳng xuống dưới.
- B. Rễ cây sẽ mọc về phía khô ráo.
- C. Rễ cây sẽ mọc về phía có độ ẩm.
- D. Rễ cây sẽ mọc ngẫu nhiên không theo hướng nào.
Câu 23: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của cảm ứng trong việc bảo vệ cơ thể sinh vật?
- A. Hoa mười giờ nở vào buổi sáng.
- B. Cây tầm xuân leo lên hàng rào.
- C. Lá cây quang hợp khi có ánh sáng.
- D. Người rụt tay lại khi chạm vào vật nóng.
Câu 24: Trong cơ chế cảm ứng ở động vật, "cơ quan phản ứng" có thể là những bộ phận nào?
- A. Cơ, tuyến.
- B. Da, giác quan.
- C. Não, tủy sống.
- D. Dây thần kinh, hạch thần kinh.
Câu 25: Điều gì sẽ xảy ra với phản ứng cảm ứng của một sinh vật nếu quá trình xử lý thông tin bị gián đoạn?
- A. Phản ứng sẽ diễn ra nhanh hơn.
- B. Phản ứng có thể không chính xác hoặc không xảy ra.
- C. Bộ phận tiếp nhận sẽ tự động đưa ra phản ứng.
- D. Quá trình dẫn truyền thông tin sẽ bị chậm lại.
Câu 26: Hiện tượng cây "thức giấc" vào mùa xuân, nảy chồi và ra lá mới, chịu ảnh hưởng chủ yếu của loại kích thích nào?
- A. Hóa học.
- B. Cơ học.
- C. Ánh sáng và nhiệt độ.
- D. Độ ẩm.
Câu 27: Trong thí nghiệm về tính hướng sáng của cây, nếu loại bỏ hoàn toàn chất auxin ở phía tối của thân cây, điều gì sẽ xảy ra?
- A. Cây sẽ mọc cong về phía ánh sáng mạnh hơn.
- B. Cây sẽ mọc cong về phía tối mạnh hơn.
- C. Cây sẽ mọc thẳng đứng nhanh hơn.
- D. Cây có thể không còn khả năng uốn cong về phía ánh sáng.
Câu 28: So sánh ứng động và hướng động ở thực vật, điểm giống nhau cơ bản nhất giữa hai hình thức cảm ứng này là gì?
- A. Đều là phản ứng sinh trưởng.
- B. Đều là phản ứng trả lời kích thích từ môi trường.
- C. Đều diễn ra nhanh chóng.
- D. Đều phụ thuộc vào hormone auxin.
Câu 29: Xét về tiến hóa, khả năng cảm ứng có vai trò như thế nào đối với sự tồn tại và phát triển của sinh vật?
- A. Là yếu tố quan trọng giúp sinh vật thích nghi và chọn lọc tự nhiên.
- B. Chỉ có vai trò thứ yếu, không ảnh hưởng lớn đến tiến hóa.
- C. Chỉ phát triển ở động vật bậc cao, không có ở sinh vật bậc thấp.
- D. Làm giảm sự đa dạng sinh học.
Câu 30: Trong một hệ sinh thái, khả năng cảm ứng của sinh vật có thể ảnh hưởng đến các mối quan hệ sinh thái như thế nào?
- A. Không có ảnh hưởng đáng kể đến các mối quan hệ sinh thái.
- B. Chỉ ảnh hưởng đến mối quan hệ cạnh tranh.
- C. Ảnh hưởng đến nhiều mối quan hệ như săn mồi - con mồi, cạnh tranh, cộng sinh...
- D. Chỉ ảnh hưởng đến mối quan hệ vật chủ - ký sinh.