Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Cảm ứng ở thực vật - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Hiện tượng cây trinh nữ (Mimosa pudica) cụp lá khi chạm vào được xem là một ví dụ điển hình của ứng động nào? Cơ chế chủ yếu nào gây ra hiện tượng này?
- A. Ứng động sinh trưởng; do sự sinh trưởng không đều của tế bào ở hai phía đối diện của cuống lá.
- B. Ứng động không sinh trưởng; do sự thay đổi nhanh chóng áp suất thẩm thấu và sức trương nước trong tế bào.
- C. Hướng động tiếp xúc; do sự sinh trưởng của các tế bào tiếp xúc chậm hơn so với tế bào không tiếp xúc.
- D. Hướng trọng lực âm; do sự phân bố auxin không đều dưới tác động của trọng lực.
Câu 2: Trong thí nghiệm về hướng sáng của cây, một cây mạ được đặt trong hộp kín chỉ có một lỗ nhỏ cho ánh sáng chiếu vào từ một hướng. Điều gì sẽ xảy ra với thân cây mạ sau vài ngày và giải thích tại sao?
- A. Thân cây sẽ uốn cong về phía lỗ sáng; do auxin tập trung ở phía tối của thân, kích thích tế bào sinh trưởng nhanh hơn.
- B. Thân cây sẽ mọc thẳng lên trên; vì ánh sáng kích thích sự sinh trưởng đồng đều của tất cả các tế bào thân.
- C. Thân cây sẽ uốn cong ra xa lỗ sáng; do ánh sáng ức chế sự sinh trưởng của các tế bào thân.
- D. Thân cây không thay đổi hướng mọc; vì cây mạ còn quá nhỏ để phản ứng với ánh sáng.
Câu 3: So sánh ứng động sinh trưởng và ứng động không sinh trưởng về đặc điểm tốc độ phản ứng và cơ chế chủ yếu. Đâu là phát biểu đúng?
- A. Ứng động sinh trưởng và không sinh trưởng đều có tốc độ phản ứng nhanh và cơ chế chủ yếu là do sự thay đổi sức trương nước.
- B. Ứng động sinh trưởng và không sinh trưởng đều có tốc độ phản ứng chậm và cơ chế chủ yếu là do sự sinh trưởng khác biệt của tế bào.
- C. Ứng động không sinh trưởng có tốc độ phản ứng nhanh và cơ chế chủ yếu do sự thay đổi sức trương nước, ứng động sinh trưởng có tốc độ chậm và cơ chế do sinh trưởng khác biệt.
- D. Ứng động sinh trưởng có tốc độ phản ứng nhanh và cơ chế chủ yếu do sự thay đổi sức trương nước, ứng động không sinh trưởng có tốc độ chậm và cơ chế do sinh trưởng khác biệt.
Câu 4: Vì sao rễ cây thường có xu hướng mọc xuống dưới đất, ngay cả khi chậu cây bị nghiêng? Hiện tượng này được gọi là gì và do yếu tố nào chi phối?
- A. Do hướng hóa dương; rễ mọc xuống để tìm kiếm các chất dinh dưỡng trong đất, yếu tố chi phối là nồng độ chất hóa học.
- B. Do hướng trọng lực dương; rễ mọc xuống theo hướng trọng lực, yếu tố chi phối là trọng lực và sự phân bố auxin.
- C. Do hướng nước dương; rễ mọc xuống để tìm kiếm nguồn nước dưới sâu, yếu tố chi phối là gradient độ ẩm.
- D. Do ứng động không sinh trưởng; rễ mọc xuống do sự thay đổi áp suất trương nước trong tế bào rễ, yếu tố chi phối là ánh sáng.
Câu 5: Các tua cuốn của cây mướp, bầu, bí quấn quanh vật bám là một dạng của hướng động nào? Vai trò sinh học của hiện tượng này đối với cây là gì?
- A. Hướng sáng dương; giúp lá cây hướng về phía ánh sáng để quang hợp tốt hơn.
- B. Hướng trọng lực âm; giúp thân cây mọc ngược chiều trọng lực để vươn lên cao.
- C. Hướng hóa dương; giúp rễ cây tìm kiếm và hấp thụ các chất dinh dưỡng từ môi trường.
- D. Hướng tiếp xúc; giúp cây leo bám và vươn lên cao để tiếp cận ánh sáng và không gian phát triển.
Câu 6: Khí khổng đóng mở là một ví dụ về ứng động không sinh trưởng. Điều gì trực tiếp gây ra sự đóng mở của khí khổng?
- A. Sự thay đổi áp suất trương nước trong tế bào bảo vệ khí khổng.
- B. Sự sinh trưởng không đều của tế bào biểu bì lá.
- C. Sự thay đổi nồng độ hormone auxin trong lá.
- D. Sự thay đổi nhiệt độ môi trường xung quanh lá.
Câu 7: Hiện tượng nào sau đây không phải là ứng động?
- A. Hoa mười giờ nở vào buổi sáng và cụp lại vào buổi chiều.
- B. Lá cây trinh nữ cụp lại khi có va chạm.
- C. Cây non mọc cong về phía cửa sổ có ánh sáng.
- D. Khí khổng đóng lại khi trời nắng gắt.
Câu 8: Auxin đóng vai trò quan trọng trong hướng động của thực vật. Cơ chế tác động chính của auxin trong hiện tượng hướng sáng là gì?
- A. Auxin kích thích sự phân chia tế bào đều khắp thân cây, giúp cây mọc thẳng.
- B. Auxin tập trung ở phía tối của thân, kích thích tế bào ở phía tối giãn dài nhanh hơn tế bào phía sáng.
- C. Auxin ức chế sự sinh trưởng của tế bào ở phía sáng, làm thân cây cong về phía tối.
- D. Auxin làm tăng tính thấm của màng tế bào, giúp cây hấp thụ ánh sáng tốt hơn.
Câu 9: Ứng động sinh trưởng thường liên quan đến nhịp điệu sinh học của cây. Hãy cho biết một ví dụ về ứng động sinh trưởng thể hiện rõ nhịp điệu sinh học.
- A. Hiện tượng rễ cây mọc hướng về nguồn nước.
- B. Hiện tượng thân cây uốn cong về phía ánh sáng.
- C. Hiện tượng tua cuốn của cây mướp quấn quanh giàn.
- D. Hiện tượng hoa mười giờ nở vào buổi sáng và khép lại vào buổi chiều.
Câu 10: Trong nông nghiệp, việc tưới nước vào rãnh giữa các hàng cây có mục đích gì liên quan đến hướng động của rễ?
- A. Tận dụng tính hướng nước dương của rễ để rễ cây sinh trưởng lan rộng và sâu hơn, tăng khả năng hấp thụ nước.
- B. Hạn chế tính hướng sáng âm của rễ, giúp rễ không mọc trồi lên mặt đất.
- C. Kích thích tính hướng hóa dương của rễ, giúp rễ hấp thụ phân bón hiệu quả hơn.
- D. Ngăn chặn tính hướng trọng lực âm của rễ, giúp rễ không mọc ngược lên trên.
Câu 11: Điều gì là đặc điểm chung của cảm ứng ở thực vật so với cảm ứng ở động vật?
- A. Đều là các phản ứng nhanh chóng và dễ dàng nhận thấy bằng mắt thường.
- B. Đều được điều khiển bởi hệ thần kinh trung ương phức tạp.
- C. Đều là các phản ứng của cơ thể sinh vật đối với các kích thích từ môi trường.
- D. Đều dẫn đến sự di chuyển chủ động của toàn bộ cơ thể.
Câu 12: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về hướng động?
- A. Vận động của cây diễn ra theo mọi hướng không xác định.
- B. Vận động sinh trưởng của cây theo một hướng xác định dưới tác động của kích thích từ một hướng.
- C. Vận động cảm ứng của toàn bộ cơ thể thực vật để di chuyển từ nơi này sang nơi khác.
- D. Vận động đóng mở của khí khổng để điều tiết quá trình thoát hơi nước.
Câu 13: Cho ví dụ về một loại cây có cả hướng sáng dương ở thân và hướng trọng lực dương ở rễ. Giải thích ý nghĩa thích nghi của cả hai loại hướng động này đối với cây.
- A. Cây lúa; hướng sáng dương giúp thân vươn lên đón ánh sáng quang hợp, hướng trọng lực dương giúp rễ cắm sâu vào đất hút nước và khoáng.
- B. Cây trinh nữ; hướng sáng dương giúp lá xòe rộng đón ánh sáng, hướng trọng lực dương giúp thân cây đứng vững.
- C. Cây nắp ấm; hướng sáng dương giúp thu hút côn trùng, hướng trọng lực dương giúp cố định cây vào đất.
- D. Cây phong lan; hướng sáng dương giúp hoa nở đẹp, hướng trọng lực dương giúp rễ bám vào giá thể.
Câu 14: Tại sao ứng động không sinh trưởng được xem là cơ chế phản ứng nhanh của thực vật đối với môi trường?
- A. Vì nó liên quan đến sự thay đổi nhanh chóng về nồng độ hormone thực vật.
- B. Vì nó chủ yếu dựa trên sự thay đổi nhanh chóng của áp suất trương nước và sự vận chuyển ion qua màng tế bào.
- C. Vì nó không phụ thuộc vào điều kiện môi trường mà chỉ phụ thuộc vào nhịp điệu sinh học.
- D. Vì nó diễn ra ở tất cả các tế bào của cây cùng một lúc.
Câu 15: Vai trò chính của cảm ứng ở thực vật là gì đối với sự tồn tại và phát triển của chúng trong môi trường sống luôn biến động?
- A. Giúp thực vật chủ động di chuyển đến những nơi có điều kiện sống thuận lợi hơn.
- B. Giúp thực vật tăng cường khả năng cạnh tranh với các loài sinh vật khác.
- C. Giúp thực vật dự trữ được nhiều chất dinh dưỡng hơn cho quá trình sinh trưởng.
- D. Giúp thực vật thích nghi với các biến đổi của môi trường, đảm bảo tồn tại và phát triển.
Câu 16: Điều gì sẽ xảy ra nếu một cây non bị mất khả năng cảm nhận trọng lực?
- A. Cây sẽ sinh trưởng nhanh hơn bình thường do không bị ảnh hưởng bởi trọng lực.
- B. Cây sẽ phát triển bình thường vì trọng lực không ảnh hưởng đến sinh trưởng của cây.
- C. Rễ cây sẽ mọc lộn xộn, không xác định phương hướng, làm giảm khả năng hút nước và chất dinh dưỡng.
- D. Thân cây sẽ mọc cong về phía mặt trời mạnh hơn bình thường.
Câu 17: Tại sao người ta thường tỉa cành, tạo tán cho cây trồng trong nông nghiệp và làm vườn? Điều này liên quan đến loại hướng động nào?
- A. Để tận dụng tối đa hướng sáng dương của thân và lá, giúp cây nhận được nhiều ánh sáng để quang hợp.
- B. Để hạn chế hướng trọng lực âm của thân, giúp cây không mọc quá cao.
- C. Để tăng cường hướng hóa dương của rễ, giúp rễ hấp thụ phân bón tốt hơn.
- D. Để kiểm soát ứng động sinh trưởng của hoa, giúp cây ra hoa đúng thời điểm.
Câu 18: Hormone nào đóng vai trò trung tâm trong việc điều khiển cả hướng động và ứng động sinh trưởng ở thực vật?
- A. Cytokinin
- B. Auxin
- C. Gibberellin
- D. Ethylene
Câu 19: Phân biệt hướng động và ứng động dựa trên tác nhân kích thích và hướng phản ứng của cây.
- A. Hướng động: kích thích không định hướng, phản ứng theo hướng; Ứng động: kích thích định hướng, phản ứng không theo hướng.
- B. Hướng động và ứng động đều có tác nhân kích thích định hướng và phản ứng theo hướng.
- C. Hướng động: tác nhân kích thích có hướng xác định, phản ứng sinh trưởng có hướng về phía hoặc tránh xa kích thích; Ứng động: tác nhân kích thích không định hướng, phản ứng không định hướng, không liên quan đến hướng kích thích.
- D. Hướng động và ứng động đều có tác nhân kích thích không định hướng và phản ứng không theo hướng.
Câu 20: Một số loài cây có khả năng "bắt mồi" bằng lá (ví dụ cây nắp ấm, cây gọng vó). Đây có phải là một hình thức cảm ứng ở thực vật không? Nếu có, nó thuộc loại vận động nào và có ý nghĩa gì?
- A. Không phải cảm ứng, đây là một hình thức dinh dưỡng đặc biệt của thực vật.
- B. Là hướng động hóa dương, giúp cây thu hút côn trùng đến thụ phấn.
- C. Là ứng động sinh trưởng, giúp lá cây phát triển nhanh để bắt mồi.
- D. Là ứng động không sinh trưởng, giúp cây bắt và tiêu hóa côn trùng để bổ sung dinh dưỡng, đặc biệt là nitrogen.
Câu 21: Nếu chiếu ánh sáng từ phía trên xuống một cây mạ non đang mọc trong phòng thí nghiệm, thân cây sẽ mọc như thế nào? Giải thích.
- A. Uốn cong về một phía ngẫu nhiên vì không có hướng ánh sáng cụ thể.
- B. Mọc thẳng lên trên vì ánh sáng chiếu đều từ phía trên kích thích sinh trưởng đồng đều.
- C. Uốn cong xuống dưới vì ánh sáng từ trên xuống ức chế sinh trưởng ở phần thân trên.
- D. Không có phản ứng rõ ràng vì cây mạ còn quá nhỏ để cảm nhận ánh sáng.
Câu 22: Vì sao hiện tượng rụng lá ở cây vào mùa đông hoặc mùa khô được coi là một dạng ứng động sinh trưởng?
- A. Vì lá cây rụng xuống do tác động cơ học của gió mạnh.
- B. Vì lá cây rụng xuống do sự thay đổi áp suất thẩm thấu trong tế bào lá.
- C. Vì hiện tượng rụng lá là một quá trình sinh trưởng có kiểm soát, liên quan đến sự hình thành tầng rời ở cuống lá do thay đổi hormone theo mùa.
- D. Vì lá cây rụng xuống là một phản ứng nhanh chóng để tránh mất nước khi trời lạnh.
Câu 23: Trong một thí nghiệm, người ta đặt nằm ngang một chậu cây đang phát triển. Sau một thời gian, thân cây cong lên trên và rễ cong xuống dưới. Nếu loại bỏ hoàn toàn trọng lực trong thí nghiệm này (ví dụ, trong môi trường không trọng lực), điều gì sẽ xảy ra?
- A. Thân cây vẫn cong lên trên và rễ cong xuống dưới như bình thường, vì hướng trọng lực không phải yếu tố duy nhất.
- B. Thân cây và rễ cây sẽ cùng cong lên trên, hướng về phía nguồn sáng duy nhất.
- C. Thân cây và rễ cây sẽ cùng cong xuống dưới, hướng về phía nguồn nước duy nhất.
- D. Thân cây và rễ cây có thể sẽ mọc theo hướng ngẫu nhiên, không còn hướng lên trên hay xuống dưới rõ rệt do thiếu tác động của trọng lực.
Câu 24: Tại sao vận động cảm ứng ở thực vật thường diễn ra chậm và khó nhận thấy so với động vật?
- A. Vì thực vật không có hệ thần kinh và cơ quan thụ cảm chuyên biệt như động vật.
- B. Vì cơ chế cảm ứng ở thực vật chủ yếu dựa trên sự thay đổi sinh trưởng tế bào và áp suất trương nước, diễn ra chậm hơn so với phản ứng thần kinh và cơ ở động vật.
- C. Vì thực vật có kích thước lớn và cấu trúc phức tạp hơn động vật.
- D. Vì quá trình trao đổi chất ở thực vật diễn ra chậm hơn so với động vật.
Câu 25: Trong các hình thức cảm ứng ở thực vật, hình thức nào có vai trò quan trọng nhất giúp cây thích nghi với sự thay đổi theo mùa của môi trường?
- A. Hướng sáng dương, giúp cây luôn hướng về phía ánh sáng mặt trời.
- B. Hướng trọng lực dương, giúp rễ cây luôn mọc xuống đất.
- C. Ứng động sinh trưởng, đặc biệt là các ứng động theo nhịp điệu sinh học và theo mùa.
- D. Ứng động không sinh trưởng, giúp cây phản ứng nhanh với các kích thích tức thời.
Câu 26: Cho một tình huống: Một cây đậu leo được trồng cạnh một hàng rào. Ban đầu thân cây mọc thẳng, nhưng sau đó các tua cuốn bắt đầu xuất hiện và quấn quanh hàng rào. Hãy xác định các loại cảm ứng đã diễn ra ở cây đậu leo trong tình huống này.
- A. Chỉ có hướng sáng dương, giúp cây vươn lên đón ánh sáng.
- B. Hướng sáng dương (thân mọc thẳng ban đầu) và hướng tiếp xúc (tua cuốn quấn quanh hàng rào).
- C. Hướng trọng lực âm (thân mọc ngược chiều trọng lực) và hướng tiếp xúc.
- D. Ứng động sinh trưởng (thân lớn lên) và ứng động không sinh trưởng (tua cuốn co rút).
Câu 27: Phát biểu nào sau đây không đúng về ứng động?
- A. Ứng động là hình thức phản ứng của cây đối với các kích thích không định hướng.
- B. Ứng động có thể là ứng động sinh trưởng hoặc ứng động không sinh trưởng.
- C. Ứng động đóng vai trò quan trọng trong sự thích nghi của thực vật với môi trường.
- D. Ứng động luôn là vận động sinh trưởng hướng về phía nguồn kích thích.
Câu 28: Để nghiên cứu về hướng trọng lực ở rễ cây, người ta thường bố trí thí nghiệm như thế nào?
- A. Đặt chậu cây nằm ngang và quan sát sự sinh trưởng của rễ theo thời gian.
- B. Chiếu sáng từ một phía vào chậu cây và quan sát hướng mọc của rễ.
- C. Tưới nước vào một phía của chậu cây và quan sát sự phát triển của rễ.
- D. Bón phân vào một phía của chậu cây và quan sát hướng sinh trưởng của rễ.
Câu 29: Trong cơ chế ứng động không sinh trưởng của khí khổng, ion nào đóng vai trò chính trong việc thay đổi áp suất thẩm thấu của tế bào bảo vệ?
- A. Ion Na+
- B. Ion Cl-
- C. Ion K+
- D. Ion Ca2+
Câu 30: Hãy sắp xếp các bước sau theo trình tự đúng trong cơ chế hướng sáng của thân cây:
A. Auxin kích thích tế bào phía tối sinh trưởng giãn dài.
B. Ánh sáng chiếu lệch một bên thân cây.
C. Auxin phân bố không đều, tập trung về phía tối.
D. Thân cây uốn cong về phía ánh sáng.
- A. B - A - C - D
- B. B - C - A - D
- C. C - B - A - D
- D. A - B - C - D