Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 16: Thực hành: Cảm ứng ở thực vật - Đề 10
Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 16: Thực hành: Cảm ứng ở thực vật - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Hiện tượng thân cây hướng sáng được giải thích bằng vai trò của auxin như thế nào?
- A. Auxin phân bố đều ở cả hai phía của thân, kích thích sinh trưởng đồng đều.
- B. Auxin tập trung nhiều ở phía tối của thân, kích thích tế bào phía tối sinh trưởng nhanh hơn phía sáng.
- C. Auxin ức chế sinh trưởng ở phía tối và kích thích sinh trưởng ở phía sáng của thân.
- D. Auxin chỉ hoạt động ở rễ, không ảnh hưởng đến sự sinh trưởng của thân.
Câu 2: Trong thí nghiệm về tính hướng trọng lực của rễ cây, nếu đặt nằm ngang một cây con, rễ sẽ mọc hướng xuống dưới. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của tầng đối diện trọng lực (statolith) trong hiện tượng này?
- A. Statolith giúp tế bào rễ nhận biết được hướng trọng lực.
- B. Statolith gây ra sự phân bố lại auxin về phía dưới của rễ.
- C. Statolith trực tiếp tổng hợp auxin để kích thích sinh trưởng không đều.
- D. Statolith đóng vai trò quan trọng trong quá trình truyền tín hiệu trọng lực đến các tế bào.
Câu 3: Ứng động không sinh trưởng khác với hướng động sinh trưởng ở điểm nào?
- A. Ứng động không sinh trưởng diễn ra chậm hơn và kéo dài hơn hướng động sinh trưởng.
- B. Ứng động không sinh trưởng chỉ xảy ra ở thân, còn hướng động sinh trưởng chỉ xảy ra ở rễ.
- C. Ứng động không sinh trưởng là phản ứng định hướng theo nguồn kích thích, còn hướng động thì không.
- D. Ứng động không sinh trưởng dựa trên sự thay đổi trương nước của tế bào, còn hướng động sinh trưởng liên quan đến sự sinh trưởng không đều của tế bào.
Câu 4: Quan sát hiện tượng "cây trinh nữ" (Mimosa pudica) cụp lá khi chạm vào, đây là ví dụ về loại cảm ứng nào?
- A. Hướng động tiếp xúc (Thigmotropism)
- B. Ứng động xúc giác (Seismonastic movement)
- C. Hướng sáng (Phototropism)
- D. Ứng động nhiệt độ (Thermonastic movement)
Câu 5: Hãy sắp xếp các bước sau theo thứ tự đúng trong cơ chế chung của cảm ứng ở thực vật:
(1) Tế bào tiếp nhận chất thụ cảm
(2) Kích thích từ môi trường
(3) Phản ứng của cơ quan
(4) Truyền tin trong tế bào
- A. (1) → (2) → (3) → (4)
- B. (2) → (1) → (4) → (3)
- C. (2) → (4) → (1) → (3)
- D. (4) → (2) → (1) → (3)
Câu 6: Ý nghĩa sinh học của tính hướng sáng đối với cây thân leo là gì?
- A. Giúp cây leo bám vào giá đỡ để tránh gió mạnh.
- B. Giúp cây vươn tới nguồn ánh sáng để quang hợp hiệu quả hơn.
- C. Giúp cây tìm kiếm nguồn nước và chất dinh dưỡng trong đất.
- D. Giúp cây thu hút côn trùng đến thụ phấn.
Câu 7: Trong thí nghiệm chứng minh tính hướng trọng lực của rễ, nhóm đối chứng cần được thiết kế như thế nào?
- A. Đặt cây trong môi trường tối hoàn toàn.
- B. Tưới nước và bón phân cho cây thường xuyên.
- C. Đặt cây trong điều kiện không trọng lực hoặc loại bỏ ảnh hưởng trọng lực.
- D. Giữ cây thẳng đứng và chiếu sáng từ mọi phía.
Câu 8: Loại ứng động nào thường được quan sát thấy ở sự nở hoa của nhiều loài thực vật vào ban ngày và khép lại vào ban đêm?
- A. Ứng động quang kỳ (Photoperiodic nastic movement) hoặc Ứng động nhiệt độ (Thermonastic movement)
- B. Ứng động hóa học (Chemonastic movement)
- C. Ứng động thủy lực (Hydronastic movement)
- D. Ứng động tiếp xúc (Thigmonastic movement)
Câu 9: Trong thí nghiệm về hướng hóa của rễ, người ta sử dụng chất hóa học để tạo ra gradient nồng độ trong môi trường. Mục đích của việc tạo gradient nồng độ này là gì?
- A. Để cung cấp chất dinh dưỡng cho rễ cây phát triển.
- B. Để tạo ra sự khác biệt về nồng độ chất hóa học, kích thích rễ phản ứng.
- C. Để khử trùng môi trường thí nghiệm, ngăn ngừa vi sinh vật phát triển.
- D. Để điều chỉnh độ pH của môi trường, tạo điều kiện thuận lợi cho rễ.
Câu 10: Phân tích điểm khác biệt cơ bản giữa hướng động và tập tính ở động vật.
- A. Hướng động chỉ xảy ra ở thực vật, tập tính chỉ xảy ra ở động vật.
- B. Hướng động là phản ứng nhanh và linh hoạt, tập tính là phản ứng chậm và cố định.
- C. Hướng động là phản ứng sinh trưởng hoặc vận động chậm, tập tính là chuỗi hành vi phức tạp, nhanh và linh hoạt hơn.
- D. Hướng động và tập tính đều là các hình thức phản ứng giống nhau, chỉ khác tên gọi.
Câu 11: Một cây non được trồng trong chậu và đặt trong phòng tối. Sau một thời gian, thân cây mọc vươn dài, yếu ớt và có màu nhợt nhạt. Hiện tượng này được gọi là gì và loại cảm ứng nào liên quan?
- A. Hướng sáng âm (Negative phototropism)
- B. Ứng động tối (Nyctinastic movement)
- C. Hướng trọng lực âm (Negative gravitropism)
- D. Etiolation (vàng hóa) - không phải là một loại cảm ứng trực tiếp, mà là phản ứng sinh trưởng do thiếu sáng.
Câu 12: Trong các ứng dụng thực tiễn, hiểu biết về tính hướng sáng được ứng dụng trong kỹ thuật trồng trọt nào?
- A. Kỹ thuật chiết cành và ghép cành.
- B. Kỹ thuật trồng cây theo mật độ và hướng hàng lối hợp lý.
- C. Kỹ thuật thủy canh và khí canh.
- D. Kỹ thuật luân canh và xen canh.
Câu 13: Nếu một chậu cây bị đổ nằm ngang, sau một thời gian, thân cây sẽ mọc cong lên trên và rễ mọc cong xuống dưới. Điều này thể hiện đồng thời loại hướng động nào?
- A. Thân cây hướng trọng lực âm và rễ cây hướng trọng lực dương.
- B. Thân cây hướng trọng lực dương và rễ cây hướng trọng lực âm.
- C. Cả thân và rễ cây đều hướng trọng lực dương.
- D. Cả thân và rễ cây đều hướng trọng lực âm.
Câu 14: Hiện tượng "lá cây họ Đậu khép lại vào ban đêm và mở ra vào ban ngày" là ví dụ điển hình của loại ứng động nào?
- A. Ứng động tiếp xúc (Thigmonastic movement)
- B. Ứng động hóa học (Chemonastic movement)
- C. Ứng động ngủ (Nyctinastic movement)
- D. Ứng động thủy lực (Hydronastic movement)
Câu 15: Cho một cây mướp đang bò trên giàn. Khi gặp vật cản như cành cây khác, tua cuốn của mướp sẽ quấn quanh vật cản đó. Đây là loại hướng động nào và ý nghĩa của nó?
- A. Hướng hóa – giúp cây tìm kiếm chất dinh dưỡng từ vật cản.
- B. Hướng tiếp xúc – giúp cây leo bám và vươn lên cao hơn.
- C. Hướng sáng – giúp cây tận dụng ánh sáng từ mọi hướng.
- D. Hướng trọng lực – giúp cây ổn định trên giàn.
Câu 16: Trong một thí nghiệm, người ta chiếu ánh sáng đơn sắc (chỉ một màu) lên cây và quan sát phản ứng hướng sáng. Màu ánh sáng nào sẽ gây ra phản ứng hướng sáng mạnh nhất ở hầu hết các loài thực vật?
- A. Ánh sáng lục
- B. Ánh sáng vàng
- C. Ánh sáng xanh lam
- D. Ánh sáng đỏ
Câu 17: Phân biệt cơ chế phân tử giữa hướng động và ứng động ở thực vật, tập trung vào vai trò của hormone và thụ thể.
- A. Cả hướng động và ứng động đều chỉ sử dụng auxin làm hormone chính.
- B. Ứng động sử dụng auxin, còn hướng động sử dụng ethylene.
- C. Hướng động và ứng động có cùng cơ chế thụ thể và truyền tin.
- D. Hướng động chủ yếu qua hormone (auxin) và sinh trưởng không đều, ứng động qua thay đổi trương nước và có thể có thụ thể ion.
Câu 18: Trong điều kiện thiếu nước, rễ cây có xu hướng mọc sâu xuống đất để tìm nguồn nước. Đây là loại hướng động nào và có lợi ích gì cho cây?
- A. Hướng hóa – giúp rễ tìm kiếm chất dinh dưỡng hòa tan trong nước.
- B. Hướng thủy động – giúp rễ tiếp cận nguồn nước ở sâu hơn, tăng khả năng sống sót khi thiếu nước.
- C. Hướng trọng lực – giúp rễ cố định cây vững chắc trong đất khô.
- D. Hướng tiếp xúc – giúp rễ bám vào các hạt đất để hấp thụ nước.
Câu 19: So sánh tốc độ phản ứng giữa hướng động và ứng động. Loại nào thường diễn ra nhanh hơn và giải thích tại sao?
- A. Ứng động thường nhanh hơn hướng động, vì ứng động dựa trên thay đổi trương nước còn hướng động cần quá trình sinh trưởng tế bào.
- B. Hướng động thường nhanh hơn ứng động, vì hướng động có sự tham gia của hormone.
- C. Tốc độ phản ứng của hướng động và ứng động là tương đương nhau.
- D. Tốc độ phản ứng phụ thuộc vào cường độ kích thích, không phụ thuộc vào loại cảm ứng.
Câu 20: Trong thí nghiệm về hướng sáng, nếu che phủ hoàn toàn phần ngọn của cây bằng mũ đen không thấm sáng, điều gì sẽ xảy ra khi chiếu sáng một bên thân cây?
- A. Cây sẽ vẫn cong về phía nguồn sáng như bình thường.
- B. Cây sẽ cong về phía ngược lại nguồn sáng.
- C. Cây sẽ không có phản ứng cong thân về phía nguồn sáng.
- D. Cây sẽ sinh trưởng nhanh hơn về chiều cao.
Câu 21: Ứng dụng hiểu biết về ứng động ngủ của thực vật trong nông nghiệp có thể là gì?
- A. Điều khiển thời gian nở hoa của cây.
- B. Tăng cường khả năng chống chịu sâu bệnh.
- C. Cải thiện khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng.
- D. Mặc dù ít ứng dụng trực tiếp, nhưng hiểu biết về nhịp sinh học có thể giúp tối ưu hóa điều kiện chiếu sáng và nhiệt độ trong nhà kính.
Câu 22: So sánh tính thuận nghịch giữa hướng động và ứng động. Loại nào có tính thuận nghịch cao hơn và cho ví dụ.
- A. Hướng động có tính thuận nghịch cao hơn, ví dụ như thân cây có thể tự điều chỉnh lại hướng mọc khi bị nghiêng.
- B. Ứng động có tính thuận nghịch cao hơn, ví dụ lá cây trinh nữ có thể cụp lại và mở ra nhiều lần khi bị kích thích.
- C. Cả hướng động và ứng động đều có tính thuận nghịch tương đương.
- D. Cả hướng động và ứng động đều không có tính thuận nghịch.
Câu 23: Trong thí nghiệm về hướng hóa, nếu sử dụng phân bón hóa học làm chất kích thích, rễ cây sẽ phản ứng như thế nào?
- A. Rễ cây sẽ mọc hướng về phía khu vực có nồng độ phân bón thích hợp (hướng hóa dương).
- B. Rễ cây sẽ tránh xa khu vực có phân bón (hướng hóa âm).
- C. Rễ cây sẽ không có phản ứng rõ ràng với phân bón.
- D. Rễ cây sẽ mọc theo hướng ngẫu nhiên, không liên quan đến phân bón.
Câu 24: Loại tế bào nào ở thực vật đóng vai trò chính trong việc tiếp nhận các kích thích ánh sáng cho phản ứng hướng sáng?
- A. Tế bào mô mềm vỏ
- B. Tế bào mạch dẫn
- C. Tế bào lông hút
- D. Tế bào ở ngọn thân và lá chứa photoreceptor
Câu 25: Nếu chiếu sáng từ phía trên xuống một cây con, thân cây có biểu hiện hướng sáng không? Giải thích.
- A. Có, thân cây sẽ cong về phía nguồn sáng từ trên xuống.
- B. Có, thân cây sẽ cong theo hình vòng cung để đón ánh sáng.
- C. Không, thân cây sẽ không biểu hiện hướng sáng rõ rệt vì ánh sáng chiếu đều.
- D. Không, thân cây sẽ mọc chậm lại vì ánh sáng quá mạnh.
Câu 26: Phân tích mối liên hệ giữa tính cảm ứng ở thực vật và khả năng thích nghi của chúng với môi trường sống.
- A. Tính cảm ứng giúp thực vật phản ứng linh hoạt với các thay đổi của môi trường, tối ưu hóa điều kiện sống và tăng khả năng cạnh tranh sinh tồn.
- B. Tính cảm ứng chỉ giúp thực vật tránh được các tác nhân gây hại từ môi trường.
- C. Tính cảm ứng không đóng vai trò quan trọng trong khả năng thích nghi của thực vật.
- D. Tính cảm ứng chỉ giúp thực vật tồn tại trong môi trường ổn định, không thay đổi.
Câu 27: Trong thí nghiệm về ứng động nhiệt độ, người ta thường sử dụng loại thực vật nào để quan sát rõ hiện tượng?
- A. Cây lúa
- B. Hoa tulip hoặc hoa nghệ tây
- C. Cây đậu Hà Lan
- D. Cây xương rồng
Câu 28: So sánh vai trò của auxin trong hướng sáng và hướng trọng lực. Điểm giống và khác nhau cơ bản là gì?
- A. Auxin chỉ tham gia vào hướng sáng, không tham gia vào hướng trọng lực.
- B. Auxin có vai trò giống nhau hoàn toàn trong cả hướng sáng và hướng trọng lực.
- C. Giống: auxin gây sinh trưởng không đều. Khác: trong hướng sáng, auxin tập trung phía tối; trong hướng trọng lực, auxin tập trung phía dưới rễ.
- D. Auxin kích thích sinh trưởng trong hướng sáng và ức chế sinh trưởng trong hướng trọng lực.
Câu 29: Nếu một cây bị nhiễm ethylene, một loại hormone thực vật, có thể ảnh hưởng đến tính hướng động của cây như thế nào?
- A. Ethylene sẽ làm tăng cường tính hướng sáng và hướng trọng lực của cây.
- B. Ethylene không ảnh hưởng đến tính hướng động của cây.
- C. Ethylene chỉ ảnh hưởng đến ứng động, không ảnh hưởng đến hướng động.
- D. Ethylene có thể làm giảm hoặc thay đổi hướng phản ứng hướng động của cây do ảnh hưởng đến sinh trưởng.
Câu 30: Trong một thiết kế thí nghiệm về tính hướng động của rễ, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ nhất để đảm bảo tính khách quan và chính xác của kết quả?
- A. Các yếu tố môi trường như ánh sáng, nhiệt độ, độ ẩm phải được giữ ổn định ở các nghiệm thức khác nhau.
- B. Số lượng cây trong mỗi nghiệm thức cần phải khác nhau để so sánh.
- C. Thời gian thí nghiệm cần kéo dài càng lâu càng tốt.
- D. Loại đất trồng cây cần phải khác nhau giữa các nghiệm thức.