15+ Đề Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tập tính ở động vật được định nghĩa là:

  • A. Mọi hoạt động sống của động vật để duy trì sự tồn tại.
  • B. Chuỗi các phản ứng của động vật trả lời các kích thích từ môi trường bên trong và bên ngoài, giúp chúng thích nghi và tồn tại.
  • C. Khả năng di chuyển và vận động của động vật để tìm kiếm thức ăn và bạn tình.
  • D. Quá trình sinh trưởng và phát triển của động vật từ giai đoạn non trẻ đến trưởng thành.

Câu 2: Một con chó con khi mới sinh ra đã biết tìm vú mẹ để bú. Đây là ví dụ về loại tập tính nào?

  • A. Tập tính bẩm sinh
  • B. Tập tính học được
  • C. Tập tính hỗn hợp
  • D. Tập tính kiếm ăn

Câu 3: Chim non học hót theo chim bố mẹ là một ví dụ điển hình của tập tính học được. Phương thức học tập chủ yếu trong trường hợp này là:

  • A. Quen nhờn (Habituation)
  • B. Điều kiện hóa cổ điển (Classical conditioning)
  • C. In vết (Imprinting) và học liên kết (Associative learning)
  • D. Học ngầm (Latent learning)

Câu 4: Hiện tượng quen nhờn (habituation) ở động vật có ý nghĩa sinh học quan trọng nào?

  • A. Giúp động vật tăng cường khả năng phản ứng với mọi kích thích từ môi trường.
  • B. Giúp động vật tiết kiệm năng lượng bằng cách không phản ứng với các kích thích lặp lại, vô hại.
  • C. Tăng cường khả năng ghi nhớ mọi kích thích, kể cả kích thích không quan trọng.
  • D. Giúp động vật dễ dàng thích nghi với môi trường sống luôn biến đổi.

Câu 5: Thí nghiệm của Pavlov về điều kiện hóa cổ điển trên chó minh họa cho điều gì?

  • A. Khả năng học hỏi thông qua thử và sai của động vật.
  • B. Bản chất của tập tính bẩm sinh ở động vật.
  • C. Vai trò của yếu tố di truyền trong việc hình thành tập tính.
  • D. Khả năng hình thành phản xạ có điều kiện thông qua sự kết hợp các kích thích.

Câu 6: Trong điều kiện hóa hành động (operant conditioning), động vật học được điều gì?

  • A. Liên kết giữa hai kích thích khác nhau.
  • B. Cách phản ứng theo bản năng với các kích thích.
  • C. Mối liên hệ giữa hành vi của bản thân và kết quả mà hành vi đó mang lại.
  • D. Cách bắt chước hành vi của các cá thể khác trong đàn.

Câu 7: Tập tính học được có ưu điểm gì so với tập tính bẩm sinh trong quá trình thích nghi của động vật?

  • A. Tập tính học được giúp động vật phản ứng nhanh chóng và chính xác hơn trong mọi tình huống.
  • B. Tập tính học được linh hoạt, có thể thay đổi để phù hợp với những điều kiện môi trường sống khác nhau.
  • C. Tập tính học được luôn mang lại hiệu quả cao hơn tập tính bẩm sinh trong việc sinh tồn.
  • D. Tập tính học được được truyền lại cho thế hệ sau một cách dễ dàng hơn.

Câu 8: Một con mèo nhà thường xuyên trốn chạy khi nghe thấy tiếng máy hút bụi, dù chưa từng bị máy hút bụi làm hại. Đây có thể là kết quả của hình thức học tập nào?

  • A. Điều kiện hóa cổ điển
  • B. Điều kiện hóa hành động
  • C. Học ngầm
  • D. In vết

Câu 9: Tập tính kiếm ăn của động vật có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp động vật duy trì sự giao tiếp với đồng loại.
  • B. Đảm bảo sự sinh sản và duy trì nòi giống.
  • C. Đảm bảo cung cấp đủ năng lượng và chất dinh dưỡng cho các hoạt động sống.
  • D. Giúp động vật tránh được các loài săn mồi nguy hiểm.

Câu 10: Tập tính sinh sản ở động vật thường bao gồm các hành vi nào?

  • A. Di cư và tìm nơi trú ẩn an toàn.
  • B. Xây tổ và bảo vệ lãnh thổ.
  • C. Tìm kiếm và lựa chọn thức ăn phù hợp.
  • D. Tìm kiếm bạn tình, ve vãn, giao phối, xây tổ, chăm sóc con non.

Câu 11: Tập tính xã hội ở động vật có ý nghĩa gì đối với sự tồn tại và phát triển của loài?

  • A. Giảm sự cạnh tranh giữa các cá thể trong quần thể.
  • B. Tăng cường khả năng bảo vệ, kiếm ăn, sinh sản và chăm sóc con non, nâng cao hiệu quả sinh tồn.
  • C. Giúp động vật dễ dàng thích nghi với sự thay đổi của môi trường.
  • D. Tạo ra sự đa dạng về tập tính trong quần thể.

Câu 12: Vì sao tập tính bảo vệ lãnh thổ lại phổ biến ở nhiều loài động vật?

  • A. Đảm bảo nguồn thức ăn, nơi sinh sản và không gian sống cho các cá thể, tăng cơ hội sinh tồn và sinh sản.
  • B. Giúp động vật thể hiện sức mạnh và vị thế của mình trong quần thể.
  • C. Ngăn chặn sự xâm nhập của các loài động vật khác vào khu vực sinh sống.
  • D. Tạo ra sự phân chia lãnh thổ rõ ràng giữa các loài động vật.

Câu 13: Hiện tượng di cư ở chim thường được thúc đẩy bởi yếu tố môi trường nào?

  • A. Áp suất khí quyển
  • B. Độ ẩm không khí
  • C. Thay đổi mùa và nguồn thức ăn
  • D. Gió và hướng gió

Câu 14: Yếu tố di truyền ảnh hưởng đến tập tính của động vật như thế nào?

  • A. Yếu tố di truyền không có vai trò trong việc hình thành tập tính.
  • B. Di truyền chỉ ảnh hưởng đến hình thái, không ảnh hưởng đến tập tính.
  • C. Di truyền quyết định hoàn toàn tập tính, không chịu ảnh hưởng của môi trường.
  • D. Gene quy định các đặc điểm cấu trúc và sinh lý của cơ thể, từ đó ảnh hưởng đến các loại tập tính khác nhau.

Câu 15: Môi trường sống có vai trò như thế nào trong việc hình thành và biểu hiện tập tính của động vật?

  • A. Môi trường chỉ đóng vai trò thứ yếu, tập tính chủ yếu do di truyền quyết định.
  • B. Môi trường cung cấp các kích thích, điều kiện để tập tính bộc lộ và phát triển, đặc biệt là tập tính học được.
  • C. Môi trường không ảnh hưởng đến tập tính bẩm sinh, chỉ ảnh hưởng đến tập tính học được.
  • D. Môi trường quyết định hoàn toàn tập tính, di truyền không có vai trò.

Câu 16: Để nghiên cứu tập tính của một loài động vật hoang dã, phương pháp quan sát thường được sử dụng như thế nào?

  • A. Quan sát nhanh chóng, chú trọng các hành vi nổi bật.
  • B. Quan sát trong điều kiện nuôi nhốt để dễ dàng kiểm soát.
  • C. Quan sát tỉ mỉ, khách quan, ghi chép chi tiết các hành vi trong môi trường tự nhiên.
  • D. Quan sát dựa trên kinh nghiệm cá nhân và suy diễn chủ quan.

Câu 17: Ethogram là gì và có vai trò gì trong nghiên cứu tập tính?

  • A. Bảng mô tả chi tiết các loại hành vi đặc trưng của một loài động vật, giúp chuẩn hóa việc quan sát và phân tích tập tính.
  • B. Phương pháp thí nghiệm để kiểm tra các giả thuyết về tập tính.
  • C. Biểu đồ thể hiện tần suất xuất hiện của các loại tập tính.
  • D. Công cụ thống kê để xử lý dữ liệu quan sát tập tính.

Câu 18: Phân biệt nguyên nhân trực tiếp (proximate cause) và nguyên nhân sâu xa (ultimate cause) của một tập tính. Nguyên nhân trực tiếp tập trung vào điều gì?

  • A. Lịch sử tiến hóa của tập tính đó.
  • B. Cơ chế sinh học và các yếu tố môi trường gây ra tập tính ngay lập tức.
  • C. Ý nghĩa thích nghi và chức năng sinh tồn của tập tính.
  • D. Sự thay đổi tập tính theo thời gian.

Câu 19: Nguyên nhân sâu xa (ultimate cause) của tập tính tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Cơ chế thần kinh và hormone điều khiển tập tính.
  • B. Các kích thích từ môi trường gây ra tập tính.
  • C. Ý nghĩa thích nghi và giá trị sinh tồn của tập tính trong quá trình tiến hóa.
  • D. Quá trình phát triển tập tính ở cá thể.

Câu 20: Ví dụ, tập tính di cư của chim én vào mùa đông. Nguyên nhân trực tiếp (proximate cause) của tập tính này có thể là gì?

  • A. Mong muốn tìm kiếm bạn tình.
  • B. Bản năng di truyền được truyền từ thế hệ trước.
  • C. Để tránh các loài săn mồi ở phương Bắc.
  • D. Sự giảm nhiệt độ và nguồn thức ăn vào mùa đông ở vùng sinh sản.

Câu 21: Vẫn ví dụ về tập tính di cư của chim én. Nguyên nhân sâu xa (ultimate cause) của tập tính này là gì?

  • A. Do chim én thích nghi tốt hơn với khí hậu ấm áp.
  • B. Di cư giúp chim én tránh điều kiện khắc nghiệt, tận dụng nguồn thức ăn dồi dào ở vùng ấm áp, tăng cơ hội sống sót và sinh sản.
  • C. Vì tập tính di cư giúp chim én khám phá thế giới.
  • D. Do chim én không chịu được mùa đông lạnh giá.

Câu 22: Ứng dụng của việc nghiên cứu tập tính vào lĩnh vực bảo tồn động vật là gì?

  • A. Giúp thuần hóa động vật hoang dã để phục vụ con người.
  • B. Tăng cường khả năng săn bắt và khai thác động vật hoang dã.
  • C. Xây dựng các chương trình bảo tồn phù hợp, bảo vệ môi trường sống và giảm thiểu xung đột giữa con người và động vật.
  • D. Dự đoán chính xác số lượng cá thể của các loài động vật.

Câu 23: Tập tính đối kháng (agonistic behavior) ở động vật thường thể hiện qua các hành vi nào?

  • A. Hành vi đe dọa, tấn công, rượt đuổi, phục tùng, thường xảy ra trong cạnh tranh nguồn sống hoặc vị thế.
  • B. Hành vi hợp tác, giúp đỡ lẫn nhau trong kiếm ăn và sinh sản.
  • C. Hành vi giao tiếp bằng âm thanh, mùi, hoặc cử chỉ.
  • D. Hành vi xây tổ, chăm sóc con non.

Câu 24: Hiện tượng thứ bậc đàn (dominance hierarchy) trong quần thể động vật có vai trò gì?

  • A. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các cá thể trong đàn.
  • B. Giảm xung đột, duy trì trật tự trong đàn, phân chia nguồn lực và trách nhiệm, tăng hiệu quả hoạt động nhóm.
  • C. Đảm bảo sự công bằng trong phân chia nguồn lực cho mọi cá thể.
  • D. Giúp đàn động vật dễ dàng thích nghi với môi trường.

Câu 25: Tập tính vị tha (altruism) ở động vật, ví dụ như ong thợ hy sinh bản thân để bảo vệ tổ, được giải thích bằng khái niệm nào?

  • A. Chọn lọc cá thể (individual selection), tập trung vào lợi ích trực tiếp của cá thể.
  • B. Vị tha tương hỗ (reciprocal altruism), trao đổi giúp đỡ giữa các cá thể không họ hàng.
  • C. Áp lực môi trường, buộc động vật phải hy sinh vì lợi ích chung.
  • D. Chọn lọc dòng họ (kin selection), giúp gene của cá thể vị tha lan truyền gián tiếp qua các cá thể có họ hàng.

Câu 26: Các hình thức giao tiếp ở động vật rất đa dạng, trong đó giao tiếp bằng hóa học (pheromones) thường được sử dụng để:

  • A. Ra lệnh tấn công hoặc phòng thủ.
  • B. Thể hiện cảm xúc vui mừng hoặc sợ hãi.
  • C. Đánh dấu lãnh thổ, thu hút bạn tình, báo động nguy hiểm, hoặc truyền tín hiệu trong đàn.
  • D. Tìm kiếm thức ăn hoặc nguồn nước.

Câu 27: Mối quan hệ giữa học tập và trí nhớ trong tập tính là gì?

  • A. Trí nhớ là cơ sở để học tập diễn ra hiệu quả, thông tin học được cần được ghi nhớ để điều chỉnh hành vi.
  • B. Học tập và trí nhớ là hai quá trình hoàn toàn độc lập.
  • C. Học tập chỉ cần diễn ra một lần, không cần trí nhớ để duy trì tập tính.
  • D. Trí nhớ chỉ quan trọng đối với tập tính bẩm sinh, không cần thiết cho tập tính học được.

Câu 28: Tập tính có thể tiến hóa thông qua cơ chế nào?

  • A. Đột biến gene ngẫu nhiên, tạo ra các tập tính mới một cách đột ngột.
  • B. Chọn lọc tự nhiên, các tập tính giúp tăng cường khả năng sinh tồn và sinh sản sẽ được duy trì và di truyền cho thế hệ sau.
  • C. Di truyền tính trạng thu được, tập tính học được có thể di truyền trực tiếp.
  • D. Áp lực môi trường, buộc động vật phải thay đổi tập tính một cách có ý thức.

Câu 29: Một đàn linh dương đầu bò di cư hàng trăm kilomet mỗi năm để tìm kiếm nguồn cỏ tươi. Đây là ví dụ về tập tính:

  • A. Kiếm ăn
  • B. Sinh sản
  • C. Di cư
  • D. Xã hội

Câu 30: Khi huấn luyện chó thực hiện một hành động nào đó, người huấn luyện thường sử dụng phần thưởng (ví dụ thức ăn) khi chó thực hiện đúng. Đây là ứng dụng của hình thức học tập nào?

  • A. Điều kiện hóa cổ điển (Classical conditioning)
  • B. Điều kiện hóa hành động (Operant conditioning)
  • C. Quen nhờn (Habituation)
  • D. In vết (Imprinting)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Tập tính ở động vật được định nghĩa là:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Một con chó con khi mới sinh ra đã biết tìm vú mẹ để bú. Đây là ví dụ về loại tập tính nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Chim non học hót theo chim bố mẹ là một ví dụ điển hình của tập tính học được. Phương thức học tập chủ yếu trong trường hợp này là:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Hiện tượng quen nhờn (habituation) ở động vật có ý nghĩa sinh học quan trọng nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Thí nghiệm của Pavlov về điều kiện hóa cổ điển trên chó minh họa cho điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Trong điều kiện hóa hành động (operant conditioning), động vật học được điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Tập tính học được có ưu điểm gì so với tập tính bẩm sinh trong quá trình thích nghi của động vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Một con mèo nhà thường xuyên trốn chạy khi nghe thấy tiếng máy hút bụi, dù chưa từng bị máy hút bụi làm hại. Đây có thể là kết quả của hình thức học tập nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Tập tính kiếm ăn của động vật có vai trò quan trọng nhất là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Tập tính sinh sản ở động vật thường bao gồm các hành vi nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Tập tính xã hội ở động vật có ý nghĩa gì đối với sự tồn tại và phát triển của loài?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Vì sao tập tính bảo vệ lãnh thổ lại phổ biến ở nhiều loài động vật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Hiện tượng di cư ở chim thường được thúc đẩy bởi yếu tố môi trường nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Yếu tố di truyền ảnh hưởng đến tập tính của động vật như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Môi trường sống có vai trò như thế nào trong việc hình thành và biểu hiện tập tính của động vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Để nghiên cứu tập tính của một loài động vật hoang dã, phương pháp quan sát thường được sử dụng như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Ethogram là gì và có vai trò gì trong nghiên cứu tập tính?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Phân biệt nguyên nhân trực tiếp (proximate cause) và nguyên nhân sâu xa (ultimate cause) của một tập tính. Nguyên nhân trực tiếp tập trung vào điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Nguyên nhân sâu xa (ultimate cause) của tập tính tập trung vào khía cạnh nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Ví dụ, tập tính di cư của chim én vào mùa đông. Nguyên nhân trực tiếp (proximate cause) của tập tính này có thể là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Vẫn ví dụ về tập tính di cư của chim én. Nguyên nhân sâu xa (ultimate cause) của tập tính này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Ứng dụng của việc nghiên cứu tập tính vào lĩnh vực bảo tồn động vật là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Tập tính đối kháng (agonistic behavior) ở động vật thường thể hiện qua các hành vi nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Hiện tượng thứ bậc đàn (dominance hierarchy) trong quần thể động vật có vai trò gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Tập tính vị tha (altruism) ở động vật, ví dụ như ong thợ hy sinh bản thân để bảo vệ tổ, được giải thích bằng khái niệm nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Các hình thức giao tiếp ở động vật rất đa dạng, trong đó giao tiếp bằng hóa học (pheromones) thường được sử dụng để:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Mối quan hệ giữa học tập và trí nhớ trong tập tính là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Tập tính có thể tiến hóa thông qua cơ chế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Một đàn linh dương đầu bò di cư hàng trăm kilomet mỗi năm để tìm kiếm nguồn cỏ tươi. Đây là ví dụ về tập tính:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Khi huấn luyện chó thực hiện một hành động nào đó, người huấn luyện thường sử dụng phần thưởng (ví dụ thức ăn) khi chó thực hiện đúng. Đây là ứng dụng của hình thức học tập nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tập tính ở động vật là chuỗi các phản ứng trả lời lại các kích thích từ môi trường bên trong và bên ngoài cơ thể. Trong các ví dụ sau, đâu là ví dụ thể hiện rõ nhất về tập tính bẩm sinh ở động vật?

  • A. Chim non học hót từ chim bố mẹ.
  • B. Khỉ con bắt chước hành động của khỉ mẹ để tìm kiếm thức ăn.
  • C. Chó được huấn luyện để thực hiện các lệnh như "ngồi", "nằm".
  • D. Nhện giăng tơ để bắt mồi ngay từ lần đầu tiên.

Câu 2: Một con chim sẻ thường xuyên mổ vào cửa kính sổ nhà bạn vì thấy bóng của chính mình phản chiếu. Đây là một dạng tập tính. Hãy phân tích xem tập tính này có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Đây là tập tính học được do chim sẻ quan sát và bắt chước các loài chim khác.
  • B. Tập tính này thể hiện khả năng giải quyết vấn đề phức tạp của chim sẻ.
  • C. Đây có thể là tập tính bẩm sinh nhưng không còn phù hợp hoặc không có lợi trong môi trường sống hiện tại.
  • D. Tập tính này cho thấy chim sẻ có khả năng nhận thức được bản thân trong gương.

Câu 3: Thí nghiệm kinh điển của Pavlov về phản xạ có điều kiện ở chó đã minh họa cho loại hình tập tính nào?

  • A. Tập tính định vị không gian.
  • B. Tập tính điều kiện hóa cổ điển.
  • C. Tập tính in vết (imprinting).
  • D. Tập tính học ngầm (latent learning).

Câu 4: Loại tập tính nào sau đây giúp động vật non có thể nhanh chóng thích nghi với môi trường sống và tăng cơ hội sống sót ngay sau khi sinh ra?

  • A. Tập tính bẩm sinh.
  • B. Tập tính học được.
  • C. Tập tính hỗn hợp.
  • D. Tập tính xã hội.

Câu 5: Hiện tượng "in vết" (imprinting) thường thấy ở các loài chim non, đặc biệt là vịt và ngỗng, là một dạng của tập tính học được. Đặc điểm nổi bật của tập tính in vết là gì?

  • A. Có thể thay đổi dễ dàng theo thời gian và kinh nghiệm.
  • B. Xảy ra trong giai đoạn "cửa sổ" thời gian nhất định và có tính bền vững.
  • C. Chỉ xuất hiện ở động vật trưởng thành.
  • D. Là kết quả của quá trình điều kiện hóa kéo dài.

Câu 6: Một con chuột khi bị điện giật ở một vị trí nhất định trong mê cung sẽ nhanh chóng tránh vị trí đó trong các lần thử tiếp theo. Đây là ví dụ về loại tập tính học được nào?

  • A. Quen nhờn (habituation).
  • B. Học ngầm (latent learning).
  • C. Điều kiện hóa hoạt động (operant conditioning).
  • D. Bắt chước (imitation).

Câu 7: Tập tính nào sau đây đòi hỏi động vật phải có khả năng phân tích, suy luận và giải quyết vấn đề một cách linh hoạt, không dựa trên kinh nghiệmTrial and Error trước đó?

  • A. Điều kiện hóa cổ điển.
  • B. Điều kiện hóa hoạt động.
  • C. In vết (imprinting).
  • D. Tập tính nhận thức (insight learning).

Câu 8: Hiện tượng quen nhờn (habituation) giúp động vật tiết kiệm năng lượng và tập trung vào các kích thích quan trọng hơn. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất hiện tượng quen nhờn?

  • A. Một con chó sủa khi nghe thấy tiếng chuông cửa.
  • B. Người dân sống gần đường ray xe lửa dần không còn cảm thấy tiếng ồn tàu hỏa làm phiền.
  • C. Chim non nép mình xuống khi thấy bóng chim săn mồi.
  • D. Một con mèo học cách mở tủ lạnh để lấy thức ăn.

Câu 9: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành tập tính bẩm sinh ở động vật?

  • A. Yếu tố di truyền.
  • B. Yếu tố môi trường.
  • C. Kinh nghiệm cá thể.
  • D. Sự huấn luyện từ đồng loại.

Câu 10: Tập tính di cư theo mùa của nhiều loài chim là một ví dụ điển hình về sự kết hợp giữa yếu tố bẩm sinh và học được. Yếu tố bẩm sinh thể hiện ở khía cạnh nào trong tập tính di cư này?

  • A. Khả năng tìm đường và định hướng trong quá trình di cư.
  • B. Việc lựa chọn nơi sinh sản và nơi trú đông.
  • C. Động lực thúc đẩy di cư vào thời điểm nhất định trong năm.
  • D. Kỹ năng bay đường dài và vượt qua các chướng ngại vật.

Câu 11: Tập tính kiếm ăn của động vật có vai trò quan trọng đối với sự sinh tồn. Loại tập tính kiếm ăn nào sau đây thể hiện sự phối hợp giữa tập tính bẩm sinh và học được?

  • A. Ăn cỏ của động vật ăn cỏ.
  • B. Săn mồi của động vật ăn thịt.
  • C. Lọc thức ăn của động vật thân mềm hai mảnh vỏ.
  • D. Hút mật hoa của ong và chim ruồi.

Câu 12: Trong tập tính sinh sản, nhiều loài động vật thực hiện các nghi thức giao phối phức tạp. Ý nghĩa sinh học chính của các nghi thức giao phối này là gì?

  • A. Để phô trương sức mạnh và cạnh tranh với các đối thủ.
  • B. Để giải tỏa căng thẳng và tạo sự vui vẻ trước khi giao phối.
  • C. Để thu hút sự chú ý của các loài động vật khác.
  • D. Để nhận diện đúng loài và tăng khả năng giao phối thành công.

Câu 13: Tập tính xã hội ở động vật mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng có thể có những hạn chế. Hạn chế lớn nhất của tập tính xã hội đối với các thành viên trong nhóm là gì?

  • A. Giảm khả năng thích nghi với môi trường thay đổi.
  • B. Tăng nguy cơ bị các loài săn mồi tấn công.
  • C. Tăng sự cạnh tranh về nguồn sống và sinh sản.
  • D. Giảm khả năng học tập và thích nghi cá thể.

Câu 14: Quan sát tập tính là một phương pháp quan trọng trong nghiên cứu tập tính động vật. Để thu được kết quả quan sát khách quan và chính xác, nhà nghiên cứu cần tuân thủ nguyên tắc nào sau đây?

  • A. Hạn chế tối đa sự can thiệp vào môi trường và hành vi của động vật.
  • B. Quan sát trong thời gian dài và liên tục để ghi lại mọi hành vi.
  • C. Chỉ quan sát các hành vi điển hình và dễ nhận thấy.
  • D. Sử dụng các thiết bị hỗ trợ hiện đại để ghi lại hình ảnh và âm thanh.

Câu 15: Thí nghiệm là một phương pháp nghiên cứu tập tính động vật mạnh mẽ. Trong một thí nghiệm nghiên cứu về tập tính học được ở chuột, nhóm đối chứng thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Tăng cường hiệu quả của tác động thí nghiệm.
  • B. Đối chiếu và so sánh kết quả với nhóm thí nghiệm để đánh giá tác động của yếu tố thí nghiệm.
  • C. Đảm bảo tính đạo đức trong nghiên cứu trên động vật.
  • D. Giảm thiểu sai số và tăng độ tin cậy của kết quả.

Câu 16: Một đàn linh dương đầu bò di chuyển hàng trăm kilomet mỗi năm để tìm kiếm nguồn thức ăn và nước uống theo mùa. Đây là ví dụ về tập tính nào?

  • A. Tập tính xã hội.
  • B. Tập tính sinh sản.
  • C. Tập tính kiếm ăn.
  • D. Tập tính di cư.

Câu 17: Ong mật sử dụng vũ điệu hình tròn và vũ điệu hình số 8 để truyền đạt thông tin về nguồn thức ăn cho các thành viên khác trong đàn. Đây là một ví dụ về tập tính gì?

  • A. Tập tính học xã hội.
  • B. Tập tính kiếm ăn.
  • C. Tập tính truyền tin.
  • D. Tập tính bảo vệ lãnh thổ.

Câu 18: Một con sóc chôn giấu hạt dẻ vào mùa thu và sau đó tìm lại được chúng vào mùa đông nhờ khứu giác nhạy bén. Trong trường hợp này, vai trò của khứu giác là gì trong tập tính kiếm ăn của sóc?

  • A. Giúp sóc ngụy trang và tránh bị phát hiện bởi kẻ thù.
  • B. Giúp định vị không gian và tìm lại nguồn thức ăn đã cất giấu.
  • C. Giúp sóc nhận biết chất lượng và độ tươi ngon của hạt dẻ.
  • D. Giúp sóc giao tiếp và phối hợp với các thành viên khác trong đàn.

Câu 19: Tập tính bảo vệ lãnh thổ giúp động vật đảm bảo nguồn sống và cơ hội sinh sản. Hình thức bảo vệ lãnh thổ phổ biến nhất ở động vật là gì?

  • A. Đánh dấu lãnh thổ bằng các dấu hiệu.
  • B. Tấn công trực tiếp và loại bỏ đối thủ.
  • C. Xây dựng hàng rào vật lý xung quanh lãnh thổ.
  • D. Hợp tác với các thành viên khác để bảo vệ lãnh thổ chung.

Câu 20: Khi gặp nguy hiểm, một số loài động vật giả chết để tránh bị tấn công. Đây là một ví dụ về tập tính nào?

  • A. Tập tính kiếm ăn.
  • B. Tập tính sinh sản.
  • C. Tập tính tự vệ.
  • D. Tập tính xã hội.

Câu 21: Tập tính vị tha (altruism) là hành vi mà một cá thể hy sinh lợi ích của bản thân để giúp đỡ cá thể khác. Ví dụ điển hình về tập tính vị tha trong tự nhiên là gì?

  • A. Cạnh tranh giữa các con đực để giành quyền giao phối.
  • B. Di cư theo đàn để tìm kiếm nguồn thức ăn.
  • C. Chôn giấu thức ăn để dự trữ cho mùa đông.
  • D. Ong thợ hy sinh bản thân để bảo vệ tổ ong.

Câu 22: Một nhóm tinh tinh hợp tác với nhau để săn bắt khỉ colobus, một con mồi lớn hơn nhiều so với từng cá thể tinh tinh. Đây là một ví dụ về tập tính gì?

  • A. Tập tính cạnh tranh.
  • B. Tập tính hợp tác.
  • C. Tập tính ngụy trang.
  • D. Tập tính trốn tránh.

Câu 23: Ở loài cá hồi, cá con mới nở bơi ngược dòng sông về biển để sinh sống, sau đó lại bơi ngược dòng sông về nơi sinh ra để sinh sản. Tập tính bơi ngược dòng sinh sản của cá hồi chịu ảnh hưởng chủ yếu của yếu tố nào?

  • A. Yếu tố bẩm sinh và các tín hiệu môi trường.
  • B. Kinh nghiệm học được từ các thế hệ cá hồi trước.
  • C. Sự thay đổi của nguồn thức ăn ở biển và sông.
  • D. Áp lực cạnh tranh từ các loài cá khác ở biển.

Câu 24: Trong thí nghiệm về điều kiện hóa hoạt động, "sự củng cố" (reinforcement) đóng vai trò gì trong việc hình thành tập tính học được?

  • A. Làm suy yếu mối liên hệ giữa kích thích và phản ứng.
  • B. Chỉ có tác dụng đối với tập tính bẩm sinh.
  • C. Tăng cường hoặc làm suy giảm khả năng lặp lại một hành vi.
  • D. Không có vai trò quan trọng trong quá trình học tập.

Câu 25: So sánh tập tính bẩm sinh và tập tính học được, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai loại tập tính này là gì?

  • A. Tập tính bẩm sinh phức tạp hơn tập tính học được.
  • B. Tập tính bẩm sinh mang tính di truyền, tập tính học được hình thành qua kinh nghiệm.
  • C. Tập tính bẩm sinh chỉ xuất hiện ở động vật bậc thấp, tập tính học được ở động vật bậc cao.
  • D. Tập tính bẩm sinh luôn có lợi, tập tính học được có thể có hại.

Câu 26: Một con vẹt xám châu Phi có khả năng bắt chước tiếng người và sử dụng từ ngữ để giao tiếp ở mức độ đơn giản. Khả năng này thể hiện loại hình học tập nào?

  • A. Điều kiện hóa phản xạ.
  • B. Quen nhờn.
  • C. Bắt chước (imitation).
  • D. In vết (imprinting).

Câu 27: Trong tự nhiên, tập tính nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì nòi giống của một loài động vật?

  • A. Tập tính kiếm ăn.
  • B. Tập tính sinh sản.
  • C. Tập tính tự vệ.
  • D. Tập tính xã hội.

Câu 28: Để nghiên cứu ảnh hưởng của môi trường đến tập tính của động vật, nhà khoa học thường sử dụng phương pháp nào sau đây?

  • A. Quan sát tự nhiên trong thời gian dài.
  • B. Phân tích gene và hệ thần kinh của động vật.
  • C. Khảo sát ý kiến của người dân địa phương.
  • D. Thực hiện thí nghiệm có kiểm soát trong phòng thí nghiệm hoặc môi trường bán tự nhiên.

Câu 29: Động vật học được cách sử dụng công cụ để kiếm ăn (ví dụ: tinh tinh dùng que để bắt mối, quạ dùng que để lấy thức ăn trong ống nghiệm) là biểu hiện của loại tập tính nào?

  • A. Tập tính nhận thức (insight learning).
  • B. Điều kiện hóa hoạt động.
  • C. Bắt chước.
  • D. In vết (imprinting).

Câu 30: Xét về mặt tiến hóa, tập tính đóng vai trò như thế nào đối với sự tồn tại và phát triển của các loài động vật?

  • A. Không có vai trò đáng kể, chủ yếu do yếu tố ngẫu nhiên quyết định.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến sự thích nghi ngắn hạn, không liên quan đến tiến hóa.
  • C. Đóng vai trò quan trọng trong sự thích nghi, sinh tồn và tiến hóa của loài.
  • D. Chỉ quan trọng đối với động vật bậc cao, không quan trọng với động vật bậc thấp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Tập tính ở động vật là chuỗi các phản ứng trả lời lại các kích thích từ môi trường bên trong và bên ngoài cơ thể. Trong các ví dụ sau, đâu là ví dụ thể hiện rõ nhất về tập tính bẩm sinh ở động vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Một con chim sẻ thường xuyên mổ vào cửa kính sổ nhà bạn vì thấy bóng của chính mình phản chiếu. Đây là một dạng tập tính. Hãy phân tích xem tập tính này có đặc điểm nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Thí nghiệm kinh điển của Pavlov về phản xạ có điều kiện ở chó đã minh họa cho loại hình tập tính nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Loại tập tính nào sau đây giúp động vật non có thể nhanh chóng thích nghi với môi trường sống và tăng cơ hội sống sót ngay sau khi sinh ra?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Hiện tượng 'in vết' (imprinting) thường thấy ở các loài chim non, đặc biệt là vịt và ngỗng, là một dạng của tập tính học được. Đặc điểm nổi bật của tập tính in vết là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Một con chuột khi bị điện giật ở một vị trí nhất định trong mê cung sẽ nhanh chóng tránh vị trí đó trong các lần thử tiếp theo. Đây là ví dụ về loại tập tính học được nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Tập tính nào sau đây đòi hỏi động vật phải có khả năng phân tích, suy luận và giải quyết vấn đề một cách linh hoạt, không dựa trên kinh nghiệmTrial and Error trước đó?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Hiện tượng quen nhờn (habituation) giúp động vật tiết kiệm năng lượng và tập trung vào các kích thích quan trọng hơn. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất hiện tượng quen nhờn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành tập tính bẩm sinh ở động vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Tập tính di cư theo mùa của nhiều loài chim là một ví dụ điển hình về sự kết hợp giữa yếu tố bẩm sinh và học được. Yếu tố bẩm sinh thể hiện ở khía cạnh nào trong tập tính di cư này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Tập tính kiếm ăn của động vật có vai trò quan trọng đối với sự sinh tồn. Loại tập tính kiếm ăn nào sau đây thể hiện sự phối hợp giữa tập tính bẩm sinh và học được?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong tập tính sinh sản, nhiều loài động vật thực hiện các nghi thức giao phối phức tạp. Ý nghĩa sinh học chính của các nghi thức giao phối này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Tập tính xã hội ở động vật mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng có thể có những hạn chế. Hạn chế lớn nhất của tập tính xã hội đối với các thành viên trong nhóm là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Quan sát tập tính là một phương pháp quan trọng trong nghiên cứu tập tính động vật. Để thu được kết quả quan sát khách quan và chính xác, nhà nghiên cứu cần tuân thủ nguyên tắc nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Thí nghiệm là một phương pháp nghiên cứu tập tính động vật mạnh mẽ. Trong một thí nghiệm nghiên cứu về tập tính học được ở chuột, nhóm đối chứng thường được sử dụng để làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Một đàn linh dương đầu bò di chuyển hàng trăm kilomet mỗi năm để tìm kiếm nguồn thức ăn và nước uống theo mùa. Đây là ví dụ về tập tính nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Ong mật sử dụng vũ điệu hình tròn và vũ điệu hình số 8 để truyền đạt thông tin về nguồn thức ăn cho các thành viên khác trong đàn. Đây là một ví dụ về tập tính gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Một con sóc chôn giấu hạt dẻ vào mùa thu và sau đó tìm lại được chúng vào mùa đông nhờ khứu giác nhạy bén. Trong trường hợp này, vai trò của khứu giác là gì trong tập tính kiếm ăn của sóc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Tập tính bảo vệ lãnh thổ giúp động vật đảm bảo nguồn sống và cơ hội sinh sản. Hình thức bảo vệ lãnh thổ phổ biến nhất ở động vật là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Khi gặp nguy hiểm, một số loài động vật giả chết để tránh bị tấn công. Đây là một ví dụ về tập tính nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Tập tính vị tha (altruism) là hành vi mà một cá thể hy sinh lợi ích của bản thân để giúp đỡ cá thể khác. Ví dụ điển hình về tập tính vị tha trong tự nhiên là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Một nhóm tinh tinh hợp tác với nhau để săn bắt khỉ colobus, một con mồi lớn hơn nhiều so với từng cá thể tinh tinh. Đây là một ví dụ về tập tính gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Ở loài cá hồi, cá con mới nở bơi ngược dòng sông về biển để sinh sống, sau đó lại bơi ngược dòng sông về nơi sinh ra để sinh sản. Tập tính bơi ngược dòng sinh sản của cá hồi chịu ảnh hưởng chủ yếu của yếu tố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong thí nghiệm về điều kiện hóa hoạt động, 'sự củng cố' (reinforcement) đóng vai trò gì trong việc hình thành tập tính học được?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: So sánh tập tính bẩm sinh và tập tính học được, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai loại tập tính này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Một con vẹt xám châu Phi có khả năng bắt chước tiếng người và sử dụng từ ngữ để giao tiếp ở mức độ đơn giản. Khả năng này thể hiện loại hình học tập nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong tự nhiên, tập tính nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì nòi giống của một loài động vật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Để nghiên cứu ảnh hưởng của môi trường đến tập tính của động vật, nhà khoa học thường sử dụng phương pháp nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Động vật học được cách sử dụng công cụ để kiếm ăn (ví dụ: tinh tinh dùng que để bắt mối, quạ dùng que để lấy thức ăn trong ống nghiệm) là biểu hiện của loại tập tính nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Xét về mặt tiến hóa, tập tính đóng vai trò như thế nào đối với sự tồn tại và phát triển của các loài động vật?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tập tính ở động vật được định nghĩa là:

  • A. Khả năng di chuyển của động vật từ nơi này sang nơi khác.
  • B. Quá trình sinh trưởng và phát triển của cơ thể động vật.
  • C. Những thay đổi về hình thái và cấu trúc cơ thể động vật.
  • D. Chuỗi các phản ứng của động vật trả lời các kích thích từ môi trường bên trong hoặc bên ngoài.

Câu 2: Tập tính nào sau đây là tập tính bẩm sinh ở động vật?

  • A. Chim non học hót theo chim bố mẹ.
  • B. Chuột chạy trốn khi nghe tiếng mèo kêu.
  • C. Nhện giăng tơ để bắt mồi.
  • D. Voi con học cách sử dụng vòi để uống nước.

Câu 3: Tập tính học được ở động vật có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

  • A. Được di truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác một cách không đổi.
  • B. Có thể thay đổi linh hoạt trong đời sống cá thể dưới tác động của môi trường.
  • C. Luôn xuất hiện ngay từ khi sinh ra và không chịu ảnh hưởng của môi trường.
  • D. Chỉ xuất hiện ở động vật bậc thấp, không có ở động vật bậc cao.

Câu 4: Hình thức học tập nào sau đây giúp động vật bỏ qua các kích thích lặp đi lặp lại và không gây hại?

  • A. Quen nhờn (Habituation)
  • B. Điều kiện hóa cổ điển (Classical conditioning)
  • C. Điều kiện hóa hành động (Operant conditioning)
  • D. Học khôn (Insight learning)

Câu 5: Thí nghiệm của Pavlov về phản xạ có điều kiện ở chó minh họa cho hình thức học tập nào?

  • A. Quen nhờn (Habituation)
  • B. Điều kiện hóa cổ điển (Classical conditioning)
  • C. Điều kiện hóa hành động (Operant conditioning)
  • D. In vết (Imprinting)

Câu 6: Trong điều kiện hóa hành động, động vật học được mối liên hệ giữa hành vi của mình với:

  • A. Các kích thích vô điều kiện từ môi trường.
  • B. Các kích thích có điều kiện từ môi trường.
  • C. Kết quả hoặc hậu quả của hành vi đó (khen thưởng hoặc trừng phạt).
  • D. Tập tính bẩm sinh đã có sẵn trong cơ thể.

Câu 7: Hình thức học tập in vết (imprinting) thường xảy ra trong giai đoạn nào của cuộc đời động vật?

  • A. Giai đoạn non trẻ, giai đoạn quan trọng (critical period).
  • B. Giai đoạn trưởng thành sinh sản.
  • C. Giai đoạn già yếu trước khi chết.
  • D. Xảy ra ngẫu nhiên ở bất kỳ giai đoạn nào trong cuộc đời.

Câu 8: Khả năng giải quyết vấn đề mới bằng cách phối hợp các kinh nghiệm đã có được gọi là:

  • A. Điều kiện hóa cổ điển.
  • B. Điều kiện hóa hành động.
  • C. In vết.
  • D. Học khôn (Insight learning).

Câu 9: Tập tính kiếm ăn của động vật chịu ảnh hưởng chủ yếu của yếu tố nào?

  • A. Ánh sáng và nhiệt độ môi trường.
  • B. Nhu cầu dinh dưỡng và nguồn thức ăn.
  • C. Áp suất khí quyển và độ ẩm.
  • D. Âm thanh và mùi vị trong không khí.

Câu 10: Tập tính bảo vệ lãnh thổ có vai trò quan trọng nhất trong việc:

  • A. Tìm kiếm bạn tình và giao phối.
  • B. Tránh né kẻ thù và nguy hiểm.
  • C. Đảm bảo nguồn thức ăn, nơi ở và sinh sản.
  • D. Di cư đến môi trường sống mới.

Câu 11: Tập tính di cư theo mùa của chim thường được thúc đẩy bởi sự thay đổi của yếu tố môi trường nào?

  • A. Hướng gió và tốc độ gió.
  • B. Lượng mưa và độ ẩm không khí.
  • C. Độ mặn của nước biển.
  • D. Nhiệt độ và nguồn thức ăn.

Câu 12: Tập tính xã hội ở động vật mang lại lợi ích nào sau đây?

  • A. Giảm sự cạnh tranh nguồn sống giữa các cá thể.
  • B. Tăng cường khả năng bảo vệ, kiếm ăn và sinh sản.
  • C. Đảm bảo sự độc lập và tự do cho mỗi cá thể.
  • D. Hạn chế sự lây lan dịch bệnh trong quần thể.

Câu 13: Ong mật thực hiện điệu múa vòng tròn và múa hình chữ V để truyền đạt thông tin gì cho đồng loại?

  • A. Tình trạng nguy hiểm và báo động.
  • B. Lời mời giao phối.
  • C. Vị trí và chất lượng nguồn thức ăn.
  • D. Hướng di chuyển của đàn ong.

Câu 14: Hiện tượng cá hồi bơi ngược dòng sông để sinh sản là một ví dụ về tập tính:

  • A. Kiếm ăn.
  • B. Bảo vệ lãnh thổ.
  • C. Xã hội.
  • D. Sinh sản.

Câu 15: Vì sao tập tính lại có vai trò quan trọng đối với đời sống động vật?

  • A. Giúp động vật thích nghi với môi trường sống, tồn tại và phát triển.
  • B. Giúp động vật trở nên đẹp hơn và thu hút bạn tình.
  • C. Giúp động vật tiêu thụ năng lượng ít hơn.
  • D. Giúp động vật tránh được quá trình lão hóa.

Câu 16: Dựa vào kiến thức về tập tính học được, hãy giải thích vì sao việc huấn luyện chó nghiệp vụ có thể đạt hiệu quả cao?

  • A. Vì chó nghiệp vụ có tập tính bẩm sinh là vâng lời.
  • B. Vì chó có khả năng học được các tập tính mới thông qua huấn luyện và điều kiện hóa.
  • C. Vì chó nghiệp vụ có trí thông minh vượt trội so với các loài động vật khác.
  • D. Vì chó nghiệp vụ có khả năng tự học hỏi và thích nghi với mọi tình huống.

Câu 17: Một con chim non lần đầu tiên nhìn thấy một con mèo, nó bỏ chạy. Đây là ví dụ về tập tính:

  • A. Học được do kinh nghiệm.
  • B. Điều kiện hóa hành động.
  • C. Bẩm sinh, mang tính bản năng.
  • D. Quen nhờn.

Câu 18: Trong một rạp xiếc, gấu đạp xe đạp là một ví dụ về tập tính:

  • A. Học được thông qua huấn luyện.
  • B. Bẩm sinh do di truyền.
  • C. In vết từ nhỏ.
  • D. Quen nhờn với xe đạp.

Câu 19: Tập tính nào sau đây giúp động vật duy trì trật tự và thứ bậc trong đàn?

  • A. Tập tính kiếm ăn theo nhóm.
  • B. Tập tính di cư theo đàn.
  • C. Tập tính sinh sản tập thể.
  • D. Tập tính thứ bậc (thống trị và phục tùng).

Câu 20: Để nghiên cứu về ảnh hưởng của yếu tố di truyền đến tập tính ở động vật, phương pháp nghiên cứu nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Quan sát tập tính trong môi trường tự nhiên.
  • B. Nghiên cứu trên các dòng thuần chủng hoặc các cá thể có quan hệ họ hàng.
  • C. Thực hiện các thí nghiệm điều kiện hóa.
  • D. Phân tích cấu trúc não bộ của động vật.

Câu 21: Xét về mặt tiến hóa, tập tính có vai trò như thế nào đối với sự tồn tại và phát triển của loài?

  • A. Tập tính thích nghi giúp tăng khả năng sống sót và sinh sản, thúc đẩy tiến hóa.
  • B. Tập tính không ảnh hưởng đến quá trình tiến hóa của loài.
  • C. Tập tính chỉ là kết quả của quá trình học tập trong đời sống cá thể.
  • D. Tập tính làm giảm sự đa dạng di truyền của loài.

Câu 22: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của tập tính bầy đàn đối với động vật?

  • A. Tăng khả năng phát hiện và phòng thủ trước kẻ săn mồi.
  • B. Hợp tác trong kiếm ăn và chăm sóc con non.
  • C. Giảm sự cạnh tranh về nguồn thức ăn và nơi ở.
  • D. Tăng cơ hội tìm kiếm bạn tình và sinh sản.

Câu 23: Tập tính nào sau đây thể hiện khả năng tư duy bậc cao ở động vật?

  • A. Phản xạ có điều kiện.
  • B. Học khôn (Insight learning).
  • C. Quen nhờn.
  • D. In vết.

Câu 24: Trong tự nhiên, hiện tượng "giả chết" của một số loài động vật khi gặp nguy hiểm được xếp vào loại tập tính:

  • A. Sinh sản.
  • B. Kiếm ăn.
  • C. Tự vệ.
  • D. Xã hội.

Câu 25: Vì sao tập tính bẩm sinh thường bền vững và ít thay đổi hơn so với tập tính học được?

  • A. Vì tập tính bẩm sinh được hình thành qua quá trình học tập lâu dài.
  • B. Vì tập tính bẩm sinh phức tạp hơn tập tính học được.
  • C. Vì tập tính bẩm sinh có ở động vật bậc cao, còn tập tính học được ở động vật bậc thấp.
  • D. Vì tập tính bẩm sinh được quy định bởi gen và ít chịu ảnh hưởng của môi trường.

Câu 26: Ứng dụng kiến thức về tập tính vào thực tiễn, người ta sử dụng biện pháp nào để kiểm soát sâu hại trong nông nghiệp?

  • A. Sử dụng pheromone để dẫn dụ và tiêu diệt sâu hại.
  • B. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học phổ rộng.
  • C. Thay đổi thời vụ gieo trồng liên tục.
  • D. Cày xới đất thường xuyên để diệt trứng sâu.

Câu 27: Trong thí nghiệm về điều kiện hóa cổ điển của Pavlov, tiếng chuông ban đầu đóng vai trò là kích thích:

  • A. Vô điều kiện.
  • B. Trung tính, sau đó trở thành có điều kiện.
  • C. Có điều kiện ngay từ đầu.
  • D. Gây ức chế phản xạ.

Câu 28: Hình thức học tập nào giúp động vật thích nghi tốt nhất với môi trường sống luôn thay đổi?

  • A. Quen nhờn.
  • B. In vết.
  • C. Điều kiện hóa hành động và học khôn.
  • D. Tập tính bẩm sinh.

Câu 29: Một con mèo nhà thường xuyên chạy đến khi nghe tiếng mở tủ đựng thức ăn. Đây là kết quả của hình thức học tập:

  • A. Quen nhờn.
  • B. In vết.
  • C. Học khôn.
  • D. Điều kiện hóa cổ điển.

Câu 30: Trong điều kiện nuôi nhốt, nếu không tạo môi trường phong phú và kích thích phù hợp, động vật có thể phát triển các tập tính bất thường nào?

  • A. Tập tính kiếm ăn hiệu quả hơn.
  • B. Tập tính rập khuôn, lặp đi lặp lại (stereotypy).
  • C. Tập tính xã hội hòa đồng hơn.
  • D. Tập tính sinh sản mạnh mẽ hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Tập tính ở động vật được định nghĩa là:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Tập tính nào sau đây là tập tính bẩm sinh ở động vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Tập tính học được ở động vật có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Hình thức học tập nào sau đây giúp động vật bỏ qua các kích thích lặp đi lặp lại và không gây hại?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Thí nghiệm của Pavlov về phản xạ có điều kiện ở chó minh họa cho hình thức học tập nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong điều kiện hóa hành động, động vật học được mối liên hệ giữa hành vi của mình với:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Hình thức học tập in vết (imprinting) thường xảy ra trong giai đoạn nào của cuộc đời động vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Khả năng giải quyết vấn đề mới bằng cách phối hợp các kinh nghiệm đã có được gọi là:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Tập tính kiếm ăn của động vật chịu ảnh hưởng chủ yếu của yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Tập tính bảo vệ lãnh thổ có vai trò quan trọng nhất trong việc:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Tập tính di cư theo mùa của chim thường được thúc đẩy bởi sự thay đổi của yếu tố môi trường nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Tập tính xã hội ở động vật mang lại lợi ích nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Ong mật thực hiện điệu múa vòng tròn và múa hình chữ V để truyền đạt thông tin gì cho đồng loại?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Hiện tượng cá hồi bơi ngược dòng sông để sinh sản là một ví dụ về tập tính:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Vì sao tập tính lại có vai trò quan trọng đối với đời sống động vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Dựa vào kiến thức về tập tính học được, hãy giải thích vì sao việc huấn luyện chó nghiệp vụ có thể đạt hiệu quả cao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Một con chim non lần đầu tiên nhìn thấy một con mèo, nó bỏ chạy. Đây là ví dụ về tập tính:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong một rạp xiếc, gấu đạp xe đạp là một ví dụ về tập tính:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Tập tính nào sau đây giúp động vật duy trì trật tự và thứ bậc trong đàn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Để nghiên cứu về ảnh hưởng của yếu tố di truyền đến tập tính ở động vật, phương pháp nghiên cứu nào sau đây thường được sử dụng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Xét về mặt tiến hóa, tập tính có vai trò như thế nào đối với sự tồn tại và phát triển của loài?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của tập tính bầy đàn đối với động vật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Tập tính nào sau đây thể hiện khả năng tư duy bậc cao ở động vật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong tự nhiên, hiện tượng 'giả chết' của một số loài động vật khi gặp nguy hiểm được xếp vào loại tập tính:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Vì sao tập tính bẩm sinh thường bền vững và ít thay đổi hơn so với tập tính học được?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Ứng dụng kiến thức về tập tính vào thực tiễn, người ta sử dụng biện pháp nào để kiểm soát sâu hại trong nông nghiệp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong thí nghiệm về điều kiện hóa cổ điển của Pavlov, tiếng chuông ban đầu đóng vai trò là kích thích:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Hình thức học tập nào giúp động vật thích nghi tốt nhất với môi trường sống luôn thay đổi?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Một con mèo nhà thường xuyên chạy đến khi nghe tiếng mở tủ đựng thức ăn. Đây là kết quả của hình thức học tập:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong điều kiện nuôi nhốt, nếu không tạo môi trường phong phú và kích thích phù hợp, động vật có thể phát triển các tập tính bất thường nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tập tính ở động vật được định nghĩa chính xác nhất là:

  • A. Mọi phản ứng của động vật đối với kích thích từ môi trường.
  • B. Chuỗi các hoạt động có mục đích của động vật để phản ứng với kích thích từ môi trường, đảm bảo sự tồn tại và sinh sản.
  • C. Khả năng di chuyển và tương tác với các cá thể khác trong quần thể.
  • D. Quá trình biến đổi hình thái và cấu tạo cơ thể động vật theo thời gian.

Câu 2: Một con chó khi nghe thấy tiếng chuông thường xuyên trước khi được cho ăn, sau một thời gian chỉ cần nghe tiếng chuông nó đã tiết nước bọt. Đây là ví dụ về loại tập tính học được nào?

  • A. Điều kiện hóa cổ điển.
  • B. Điều kiện hóa hành động.
  • C. Quen nhờn.
  • D. In vết.

Câu 3: Tập tính nào sau đây là tập tính bẩm sinh ở động vật?

  • A. Chim non học hót từ chim bố mẹ.
  • B. Khỉ con bắt chước hành động của khỉ mẹ.
  • C. Ve sầu kêu vào mùa hè.
  • D. Cá heo phối hợp săn mồi theo nhóm.

Câu 4: Trong thí nghiệm về tập tính định vị không gian ở ong, nhà khoa học đặt thức ăn tại một vị trí cố định gần tổ ong và đánh dấu vị trí đó bằng một số vật thể dễ nhận biết. Sau nhiều lần, ong có thể tìm đến vị trí thức ăn ngay cả khi không có thức ăn. Loại tập tính học được nào được thể hiện rõ nhất trong thí nghiệm này?

  • A. Điều kiện hóa cổ điển.
  • B. Điều kiện hóa hành động.
  • C. Quen nhờn.
  • D. Học khôn.

Câu 5: Một đàn ngựa vằn khi gặp nguy hiểm thường chạy theo đàn và phát ra tiếng kêu báo động. Tập tính này mang lại lợi ích gì chính cho đàn ngựa vằn?

  • A. Giúp ngựa vằn dễ dàng tìm kiếm thức ăn hơn.
  • B. Tăng khả năng phát hiện và trốn tránh kẻ săn mồi.
  • C. Giúp ngựa vằn giao tiếp với nhau hiệu quả hơn.
  • D. Đảm bảo sự phân chia thứ bậc trong đàn.

Câu 6: Xét về mặt tiến hóa, tập tính có vai trò quan trọng như thế nào đối với động vật?

  • A. Tập tính giúp động vật thích nghi với môi trường sống, tăng khả năng sống sót và sinh sản, thúc đẩy quá trình tiến hóa.
  • B. Tập tính giúp động vật trở nên thông minh hơn, phát triển não bộ phức tạp hơn.
  • C. Tập tính giúp động vật hình thành các mối quan hệ xã hội phức tạp.
  • D. Tập tính giúp động vật thay đổi cấu trúc cơ thể để phù hợp với môi trường.

Câu 7: Loại tập tính học được nào giúp động vật non nhận biết và gắn bó với bố mẹ hoặc loài của mình ngay sau khi sinh ra?

  • A. Điều kiện hóa cổ điển.
  • B. Điều kiện hóa hành động.
  • C. Quen nhờn.
  • D. In vết.

Câu 8: Một con mèo thường xuyên bị xịt nước khi nhảy lên bàn ăn. Sau một thời gian, mèo ta không còn nhảy lên bàn ăn nữa. Đây là ví dụ về loại tập tính học được nào?

  • A. Điều kiện hóa cổ điển.
  • B. Điều kiện hóa hành động.
  • C. Quen nhờn.
  • D. In vết.

Câu 9: Hiện tượng chim di cư theo mùa là một ví dụ điển hình của:

  • A. Tập tính học được.
  • B. Tập tính xã hội.
  • C. Tập tính bẩm sinh.
  • D. Tập tính hỗn hợp.

Câu 10: Trong nông nghiệp, người ta thường sử dụng pheromone để bẫy các loài côn trùng gây hại. Biện pháp này dựa trên loại tập tính nào của côn trùng?

  • A. Tập tính kiếm ăn.
  • B. Tập tính bảo vệ lãnh thổ.
  • C. Tập tính xã hội.
  • D. Tập tính sinh sản và giao tiếp.

Câu 11: So sánh tập tính bẩm sinh và tập tính học được, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai loại tập tính này là:

  • A. Mức độ phức tạp của hành vi.
  • B. Nguồn gốc phát sinh và cơ chế hình thành tập tính.
  • C. Vai trò đối với đời sống của động vật.
  • D. Khả năng thay đổi theo thời gian.

Câu 12: Một con cá cảnh thường bơi lên mặt nước khi có người đến gần bể cá, vì nó biết rằng người đó sẽ cho ăn. Tập tính này có được hình thành thông qua quá trình nào?

  • A. Điều kiện hóa cổ điển.
  • B. Điều kiện hóa hành động.
  • C. Quen nhờn.
  • D. In vết.

Câu 13: Trong tự nhiên, nhiều loài động vật có tập tính đánh dấu lãnh thổ bằng nước tiểu hoặc mùi hương. Mục đích chính của tập tính này là gì?

  • A. Thu hút bạn tình.
  • B. Tìm kiếm thức ăn.
  • C. Xác định và bảo vệ khu vực sinh sống, nguồn thức ăn và bạn tình.
  • D. Giao tiếp với các thành viên trong đàn.

Câu 14: Tập tính nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc duy trì nòi giống của động vật?

  • A. Tập tính kiếm ăn.
  • B. Tập tính sinh sản.
  • C. Tập tính xã hội.
  • D. Tập tính trốn tránh kẻ thù.

Câu 15: Một đàn kiến hợp tác cùng nhau để tha một mẩu thức ăn lớn về tổ. Đây là ví dụ về tập tính:

  • A. Tập tính kiếm ăn bẩm sinh.
  • B. Tập tính học được.
  • C. Tập tính vị tha.
  • D. Tập tính xã hội - hợp tác.

Câu 16: Loại tập tính nào giúp động vật giảm phản ứng với các kích thích lặp đi lặp lại và không gây hại?

  • A. Điều kiện hóa cổ điển.
  • B. Điều kiện hóa hành động.
  • C. Quen nhờn.
  • D. In vết.

Câu 17: Quan sát một con tinh tinh sử dụng cành cây để lấy mật ong trong hốc cây. Đây là biểu hiện của loại tập tính nào?

  • A. Tập tính bản năng.
  • B. Tập tính điều kiện hóa.
  • C. Tập tính quen nhờn.
  • D. Tập tính học khôn.

Câu 18: Phản xạ tự nhiên "rụt tay lại khi chạm vào vật nóng" là một ví dụ của:

  • A. Phản xạ không điều kiện (bẩm sinh).
  • B. Phản xạ có điều kiện (học được).
  • C. Tập tính hóa xã hội.
  • D. Tập tính định hướng.

Câu 19: Trong một quần thể động vật, hiện tượng cạnh tranh xảy ra khi:

  • A. Các cá thể sống hòa thuận và giúp đỡ lẫn nhau.
  • B. Các cá thể tranh giành nguồn sống như thức ăn, nước uống, nơi ở, bạn tình.
  • C. Các cá thể cùng nhau xây dựng tổ ấm.
  • D. Các cá thể di cư đến môi trường sống mới.

Câu 20: Để huấn luyện một con chó thực hiện một hành động nào đó (ví dụ: bắt tay), người ta thường thưởng đồ ăn hoặc lời khen khi chó thực hiện đúng. Phương pháp này dựa trên nguyên tắc của loại tập tính học được nào?

  • A. Điều kiện hóa cổ điển.
  • B. Điều kiện hóa hành động.
  • C. Quen nhờn.
  • D. In vết.

Câu 21: Một con chim sâu non được nuôi cách ly hoàn toàn với đồng loại vẫn có thể hót được những âm cơ bản của loài mình. Điều này chứng tỏ điều gì về tập tính hót của chim sâu?

  • A. Tập tính hót của chim sâu hoàn toàn do học tập mà có.
  • B. Môi trường sống không ảnh hưởng đến tập tính hót của chim sâu.
  • C. Tập tính hót của chim sâu có yếu tố bẩm sinh, di truyền.
  • D. Tập tính hót của chim sâu là một dạng tập tính xã hội.

Câu 22: Tập tính nào sau đây giúp động vật thích nghi với sự thay đổi của mùa trong năm?

  • A. Tập tính sinh sản.
  • B. Tập tính kiếm ăn.
  • C. Tập tính xã hội.
  • D. Tập tính di cư và ngủ đông.

Câu 23: Trong một đàn ong mật, ong thợ thực hiện các vũ điệu khác nhau để thông báo vị trí và chất lượng nguồn mật hoa cho đồng loại. Đây là một ví dụ về:

  • A. Tập tính kiếm ăn đơn lẻ.
  • B. Tập tính bẩm sinh đơn giản.
  • C. Tập tính xã hội - giao tiếp.
  • D. Tập tính học được phức tạp.

Câu 24: Một đàn linh dương đầu bò di chuyển hàng trăm kilomet mỗi năm để tìm kiếm đồng cỏ xanh tươi. Động lực chính thúc đẩy tập tính di cư này là gì?

  • A. Tìm kiếm nguồn thức ăn và nước uống.
  • B. Trốn tránh kẻ săn mồi.
  • C. Tìm kiếm bạn tình.
  • D. Thay đổi môi trường sống.

Câu 25: Tập tính "giả chết" ở một số loài động vật (ví dụ: chuột túi Opossum) là một cơ chế tự vệ nhằm:

  • A. Thu hút bạn tình.
  • B. Tránh bị tấn công bởi kẻ săn mồi.
  • C. Tìm kiếm thức ăn.
  • D. Giao tiếp với đồng loại.

Câu 26: Trong quá trình tiến hóa, tập tính được hình thành và chọn lọc thông qua cơ chế nào?

  • A. Đột biến ngẫu nhiên.
  • B. Di truyền Mendel.
  • C. Biến dị tổ hợp.
  • D. Chọn lọc tự nhiên.

Câu 27: Một con chim mẹ chăm sóc và nuôi con non là biểu hiện của tập tính:

  • A. Tập tính kiếm ăn.
  • B. Tập tính sinh sản - chăm sóc con non.
  • C. Tập tính xã hội.
  • D. Tập tính bảo vệ lãnh thổ.

Câu 28: Khi một con ong bị đốt, nó sẽ chết, nhưng hành động này lại bảo vệ được cả tổ ong. Đây có thể được xem là một ví dụ về tập tính:

  • A. Tập tính tự vệ cá nhân.
  • B. Tập tính sinh sản.
  • C. Tập tính xã hội - vị tha.
  • D. Tập tính bẩm sinh đơn thuần.

Câu 29: Một con sóc học được cách mở hộp đựng thức ăn sau khi quan sát đồng loại làm điều đó. Đây là hình thức học tập nào?

  • A. Điều kiện hóa cổ điển.
  • B. Điều kiện hóa hành động.
  • C. Quen nhờn.
  • D. Học khôn - học tập xã hội.

Câu 30: Yếu tố nào đóng vai trò quyết định trong việc hình thành tập tính bẩm sinh ở động vật?

  • A. Yếu tố di truyền và bản năng.
  • B. Kinh nghiệm sống và học tập.
  • C. Môi trường sống và điều kiện tự nhiên.
  • D. Sự tác động của con người.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Tập tính ở động vật được định nghĩa chính xác nhất là:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Một con chó khi nghe thấy tiếng chuông thường xuyên trước khi được cho ăn, sau một thời gian chỉ cần nghe tiếng chuông nó đã tiết nước bọt. Đây là ví dụ về loại tập tính học được nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Tập tính nào sau đây là tập tính bẩm sinh ở động vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong thí nghiệm về tập tính định vị không gian ở ong, nhà khoa học đặt thức ăn tại một vị trí cố định gần tổ ong và đánh dấu vị trí đó bằng một số vật thể dễ nhận biết. Sau nhiều lần, ong có thể tìm đến vị trí thức ăn ngay cả khi không có thức ăn. Loại tập tính học được nào được thể hiện rõ nhất trong thí nghiệm này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Một đàn ngựa vằn khi gặp nguy hiểm thường chạy theo đàn và phát ra tiếng kêu báo động. Tập tính này mang lại lợi ích gì chính cho đàn ngựa vằn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Xét về mặt tiến hóa, tập tính có vai trò quan trọng như thế nào đối với động vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Loại tập tính học được nào giúp động vật non nhận biết và gắn bó với bố mẹ hoặc loài của mình ngay sau khi sinh ra?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Một con mèo thường xuyên bị xịt nước khi nhảy lên bàn ăn. Sau một thời gian, mèo ta không còn nhảy lên bàn ăn nữa. Đây là ví dụ về loại tập tính học được nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Hiện tượng chim di cư theo mùa là một ví dụ điển hình của:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Trong nông nghiệp, người ta thường sử dụng pheromone để bẫy các loài côn trùng gây hại. Biện pháp này dựa trên loại tập tính nào của côn trùng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: So sánh tập tính bẩm sinh và tập tính học được, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai loại tập tính này là:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Một con cá cảnh thường bơi lên mặt nước khi có người đến gần bể cá, vì nó biết rằng người đó sẽ cho ăn. Tập tính này có được hình thành thông qua quá trình nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong tự nhiên, nhiều loài động vật có tập tính đánh dấu lãnh thổ bằng nước tiểu hoặc mùi hương. Mục đích chính của tập tính này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Tập tính nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc duy trì nòi giống của động vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Một đàn kiến hợp tác cùng nhau để tha một mẩu thức ăn lớn về tổ. Đây là ví dụ về tập tính:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Loại tập tính nào giúp động vật giảm phản ứng với các kích thích lặp đi lặp lại và không gây hại?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Quan sát một con tinh tinh sử dụng cành cây để lấy mật ong trong hốc cây. Đây là biểu hiện của loại tập tính nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Phản xạ tự nhiên 'rụt tay lại khi chạm vào vật nóng' là một ví dụ của:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong một quần thể động vật, hiện tượng cạnh tranh xảy ra khi:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Để huấn luyện một con chó thực hiện một hành động nào đó (ví dụ: bắt tay), người ta thường thưởng đồ ăn hoặc lời khen khi chó thực hiện đúng. Phương pháp này dựa trên nguyên tắc của loại tập tính học được nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Một con chim sâu non được nuôi cách ly hoàn toàn với đồng loại vẫn có thể hót được những âm cơ bản của loài mình. Điều này chứng tỏ điều gì về tập tính hót của chim sâu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Tập tính nào sau đây giúp động vật thích nghi với sự thay đổi của mùa trong năm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong một đàn ong mật, ong thợ thực hiện các vũ điệu khác nhau để thông báo vị trí và chất lượng nguồn mật hoa cho đồng loại. Đây là một ví dụ về:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Một đàn linh dương đầu bò di chuyển hàng trăm kilomet mỗi năm để tìm kiếm đồng cỏ xanh tươi. Động lực chính thúc đẩy tập tính di cư này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Tập tính 'giả chết' ở một số loài động vật (ví dụ: chuột túi Opossum) là một cơ chế tự vệ nhằm:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong quá trình tiến hóa, tập tính được hình thành và chọn lọc thông qua cơ chế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Một con chim mẹ chăm sóc và nuôi con non là biểu hiện của tập tính:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Khi một con ong bị đốt, nó sẽ chết, nhưng hành động này lại bảo vệ được cả tổ ong. Đây có thể được xem là một ví dụ về tập tính:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Một con sóc học được cách mở hộp đựng thức ăn sau khi quan sát đồng loại làm điều đó. Đây là hình thức học tập nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Yếu tố nào đóng vai trò quyết định trong việc hình thành tập tính bẩm sinh ở động vật?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tập tính ở động vật được định nghĩa là?

  • A. Các hoạt động sinh lý bên trong cơ thể để duy trì sự sống.
  • B. Khả năng di chuyển từ nơi này sang nơi khác để tìm kiếm thức ăn.
  • C. Những thay đổi về hình thái và cấu trúc cơ thể trong quá trình phát triển.
  • D. Chuỗi các phản ứng của động vật trả lời các kích thích từ môi trường bên trong hoặc bên ngoài cơ thể, giúp chúng thích nghi và tồn tại.

Câu 2: Dạng tập tính nào sau đây là tập tính bẩm sinh?

  • A. Ve sầu kêu vào mùa hè.
  • B. Chim non học hót từ chim bố mẹ.
  • C. Chó tiết nước bọt khi nghe tiếng kẻng báo hiệu giờ ăn.
  • D. Người đi xe đạp giữ thăng bằng khi di chuyển.

Câu 3: Tập tính học được khác với tập tính bẩm sinh chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Tính phức tạp của phản ứng.
  • B. Sự hình thành và thay đổi dựa trên kinh nghiệm sống.
  • C. Mức độ ảnh hưởng của yếu tố di truyền.
  • D. Thời gian tồn tại của tập tính trong đời sống cá thể.

Câu 4: Hiện tượng "in vết" (imprinting) ở động vật non thuộc loại tập tính học được nào?

  • A. Điều kiện hóa cổ điển.
  • B. Điều kiện hóa hoạt động.
  • C. Học tập suốt đời trong giai đoạn phát triển sớm.
  • D. Quen nhờn (Habituation).

Câu 5: Thí nghiệm của Pavlov về phản xạ có điều kiện ở chó minh họa cho loại tập tính học được nào?

  • A. Điều kiện hóa cổ điển.
  • B. Điều kiện hóa hoạt động.
  • C. Học khôn (Insight learning).
  • D. Học xã hội (Social learning).

Câu 6: Khi huấn luyện chó nghiệp vụ, người ta thường sử dụng phương pháp thưởng đồ ăn hoặc lời khen khi chó thực hiện đúng yêu cầu. Đây là ví dụ về loại tập tính học được nào?

  • A. In vết (Imprinting).
  • B. Điều kiện hóa hoạt động.
  • C. Quen nhờn (Habituation).
  • D. Học khôn (Insight learning).

Câu 7: Một con chim non lần đầu tiên ăn một loại quả có vị đắng và cảm thấy khó chịu. Sau đó, nó tránh ăn loại quả này. Đây là ví dụ về?

  • A. Điều kiện hóa cổ điển.
  • B. Điều kiện hóa hoạt động.
  • C. In vết (Imprinting).
  • D. Quen nhờn (Habituation).

Câu 8: Tập tính "quên nhờn" (habituation) giúp động vật?

  • A. Tăng cường khả năng tìm kiếm thức ăn.
  • B. Nâng cao khả năng giao tiếp với đồng loại.
  • C. Giảm phản ứng với các kích thích lặp đi lặp lại, không gây hại.
  • D. Phát triển các kỹ năng phức tạp hơn.

Câu 9: Tập tính nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc duy trì nòi giống của động vật?

  • A. Tập tính kiếm ăn.
  • B. Tập tính bảo vệ lãnh thổ.
  • C. Tập tính di cư.
  • D. Tập tính sinh sản.

Câu 10: Vì sao tập tính di cư ở chim thường mang tính chu kỳ theo mùa?

  • A. Do sự thay đổi về áp suất khí quyển.
  • B. Để tìm kiếm nơi có nguồn thức ăn dồi dào và điều kiện sinh sản thuận lợi.
  • C. Để tránh các loài săn mồi.
  • D. Do sự thay đổi từ trường của Trái Đất.

Câu 11: Tập tính bảo vệ lãnh thổ giúp động vật?

  • A. Đảm bảo nguồn thức ăn, nơi ở và cơ hội sinh sản.
  • B. Tăng cường khả năng săn mồi.
  • C. Tránh bị lạc đường trong quá trình di chuyển.
  • D. Thích nghi với sự thay đổi của thời tiết.

Câu 12: Dạng tập tính nào sau đây thể hiện khả năng giải quyết vấn đề một cách linh hoạt, không dựa trên kinh nghiệm trước đó?

  • A. Điều kiện hóa cổ điển.
  • B. Điều kiện hóa hoạt động.
  • C. Học khôn (Insight learning).
  • D. Quen nhờn (Habituation).

Câu 13: Tập tính học xã hội (social learning) có vai trò gì đối với động vật, đặc biệt là động vật sống bầy đàn?

  • A. Giúp cá thể thích nghi với môi trường sống đơn độc.
  • B. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các cá thể trong đàn.
  • C. Hạn chế sự giao tiếp giữa các thành viên trong đàn.
  • D. Giúp các cá thể học hỏi kinh nghiệm lẫn nhau, tăng khả năng thích nghi của cả đàn.

Câu 14: Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành tập tính bẩm sinh ở động vật?

  • A. Môi trường sống.
  • B. Yếu tố di truyền.
  • C. Kinh nghiệm cá thể.
  • D. Hormone.

Câu 15: Hệ thần kinh và hormone ảnh hưởng đến tập tính của động vật như thế nào?

  • A. Chỉ hệ thần kinh điều khiển tập tính, hormone không có vai trò.
  • B. Chỉ hormone điều khiển tập tính, hệ thần kinh không liên quan.
  • C. Hệ thần kinh tiếp nhận, xử lý thông tin và ra lệnh, hormone điều hòa hoạt động cơ thể, ảnh hưởng đến các tập tính phức tạp.
  • D. Cả hệ thần kinh và hormone đều không ảnh hưởng đến tập tính.

Câu 16: Xét về mặt tiến hóa, tập tính có vai trò quan trọng như thế nào đối với động vật?

  • A. Giúp động vật thích nghi với môi trường sống, tăng khả năng sống sót và sinh sản.
  • B. Chỉ giúp động vật giải trí và thư giãn.
  • C. Không có vai trò quan trọng, chỉ là các hoạt động ngẫu nhiên.
  • D. Làm giảm sự đa dạng sinh học.

Câu 17: Trong các ví dụ sau, đâu là tập tính kiếm ăn?

  • A. Chim công xòe đuôi để thu hút bạn tình.
  • B. Khỉ mẹ chăm sóc con non.
  • C. Sư tử rình mồi và vồ lấy con mồi.
  • D. Chó sủa khi có người lạ đến gần.

Câu 18: Điều gì xảy ra khi môi trường sống thay đổi và tập tính của động vật không còn phù hợp?

  • A. Động vật sẽ trở nên thông minh hơn.
  • B. Tập tính sẽ tự động thay đổi ngay lập tức.
  • C. Động vật sẽ di chuyển đến môi trường sống khác.
  • D. Động vật có thể gặp khó khăn trong việc sống sót và sinh sản, thậm chí bị đào thải.

Câu 19: Quan sát một đàn chim én bay về phương Nam khi mùa đông đến là quan sát về tập tính nào?

  • A. Tập tính sinh sản.
  • B. Tập tính di cư.
  • C. Tập tính kiếm ăn.
  • D. Tập tính xã hội.

Câu 20: Ứng dụng hiểu biết về tập tính vào thực tiễn nông nghiệp có thể giúp?

  • A. Tăng sản lượng cây trồng bằng cách bón phân hóa học.
  • B. Chọn giống vật nuôi có năng suất cao hơn.
  • C. Phát triển các biện pháp kiểm soát sâu bệnh hại một cách tự nhiên, hiệu quả hơn.
  • D. Dự báo thời tiết chính xác hơn.

Câu 21: Tập tính nào sau đây có thể được coi là biểu hiện của "tính vị tha" ở động vật?

  • A. Gà trống gáy vào buổi sáng.
  • B. Mèo vờn chuột trước khi ăn.
  • C. Chó sói tru lên để gọi bầy.
  • D. Ong thợ hy sinh bản thân để bảo vệ tổ ong.

Câu 22: Một con cá cảnh thường xuyên bơi lên gần mặt nước khi có người đến gần bể. Đây có thể là kết quả của tập tính học được nào?

  • A. Điều kiện hóa liên tưởng (có thể là điều kiện hóa cổ điển hoặc hoạt động).
  • B. In vết (Imprinting).
  • C. Quen nhờn (Habituation).
  • D. Học khôn (Insight learning).

Câu 23: Tại sao việc nghiên cứu tập tính động vật hoang dã lại quan trọng trong công tác bảo tồn?

  • A. Chỉ để thỏa mãn sự tò mò của con người về thế giới động vật.
  • B. Giúp hiểu rõ hơn về nhu cầu sinh thái và tập tính của chúng, từ đó xây dựng các biện pháp bảo tồn hiệu quả hơn.
  • C. Để tìm ra các loài động vật có giá trị kinh tế cao.
  • D. Để huấn luyện động vật hoang dã phục vụ con người.

Câu 24: Trong một thí nghiệm, người ta cho chuột tiếp xúc với một mùi hương lạ (mùi cam) cùng lúc với một cú sốc điện nhẹ. Sau một vài lần, chuột bắt đầu thể hiện phản ứng sợ hãi (ví dụ: trốn chạy) chỉ khi ngửi thấy mùi cam, ngay cả khi không có sốc điện. Đây là ví dụ về?

  • A. Điều kiện hóa cổ điển.
  • B. Điều kiện hóa hoạt động.
  • C. In vết (Imprinting).
  • D. Quen nhờn (Habituation).

Câu 25: Tập tính nào sau đây giúp động vật thích nghi với biến đổi khí hậu?

  • A. Tăng cường khả năng ngụy trang để tránh nắng nóng.
  • B. Phát triển bộ lông dày hơn để chống lại cái lạnh.
  • C. Thay đổi thời gian sinh sản hoặc di cư để phù hợp với điều kiện môi trường mới.
  • D. Tăng cường khả năng cạnh tranh với các loài khác.

Câu 26: Một con tinh tinh sử dụng một cành cây để lấy mật ong từ tổ ong. Đây là ví dụ về loại tập tính nào?

  • A. Điều kiện hóa hoạt động.
  • B. Tập tính bẩm sinh.
  • C. In vết (Imprinting).
  • D. Học khôn (Insight learning) và sử dụng công cụ.

Câu 27: Tập tính nào sau đây có thể bị ảnh hưởng bởi ô nhiễm tiếng ồn do hoạt động của con người?

  • A. Tập tính ngủ đông của gấu.
  • B. Tập tính giao tiếp và định hướng trong không gian của nhiều loài động vật.
  • C. Tập tính thay lông của chim.
  • D. Tập tính tiêu hóa thức ăn của động vật ăn cỏ.

Câu 28: Trong một đàn kiến, mỗi cá thể có vai trò và nhiệm vụ riêng (kiến thợ, kiến lính, kiến chúa). Sự phân công lao động này là biểu hiện của tập tính nào?

  • A. Tập tính kiếm ăn.
  • B. Tập tính bảo vệ lãnh thổ.
  • C. Tập tính xã hội, thể hiện sự tổ chức và phân công vai trò trong đàn.
  • D. Tập tính sinh sản.

Câu 29: So sánh tập tính bẩm sinh và tập tính học được, phát biểu nào sau đây SAI?

  • A. Tập tính bẩm sinh thường mang tính bản năng, di truyền.
  • B. Tập tính học được có thể thay đổi theo kinh nghiệm.
  • C. Cả hai loại tập tính đều giúp động vật thích nghi với môi trường.
  • D. Tập tính bẩm sinh phức tạp hơn tập tính học được.

Câu 30: Cho tình huống: Một con chó sói con được nuôi dưỡng hoàn toàn bởi con người từ nhỏ, không tiếp xúc với chó sói khác. Khi trưởng thành, nó có thể gặp khó khăn trong việc thực hiện tập tính nào?

  • A. Kiếm ăn và săn mồi.
  • B. Giao tiếp và tương tác xã hội với các chó sói khác.
  • C. Ngủ và nghỉ ngơi.
  • D. Di chuyển và định hướng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Tập tính ở động vật được định nghĩa là?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Dạng tập tính nào sau đây là tập tính bẩm sinh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Tập tính học được khác với tập tính bẩm sinh chủ yếu ở điểm nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Hiện tượng 'in vết' (imprinting) ở động vật non thuộc loại tập tính học được nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Thí nghiệm của Pavlov về phản xạ có điều kiện ở chó minh họa cho loại tập tính học được nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Khi huấn luyện chó nghiệp vụ, người ta thường sử dụng phương pháp thưởng đồ ăn hoặc lời khen khi chó thực hiện đúng yêu cầu. Đây là ví dụ về loại tập tính học được nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Một con chim non lần đầu tiên ăn một loại quả có vị đắng và cảm thấy khó chịu. Sau đó, nó tránh ăn loại quả này. Đây là ví dụ về?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Tập tính 'quên nhờn' (habituation) giúp động vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Tập tính nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc duy trì nòi giống của động vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Vì sao tập tính di cư ở chim thường mang tính chu kỳ theo mùa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Tập tính bảo vệ lãnh thổ giúp động vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Dạng tập tính nào sau đây thể hiện khả năng giải quyết vấn đề một cách linh hoạt, không dựa trên kinh nghiệm trước đó?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Tập tính học xã hội (social learning) có vai trò gì đối với động vật, đặc biệt là động vật sống bầy đàn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành tập tính bẩm sinh ở động vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Hệ thần kinh và hormone ảnh hưởng đến tập tính của động vật như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Xét về mặt tiến hóa, tập tính có vai trò quan trọng như thế nào đối với động vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong các ví dụ sau, đâu là tập tính kiếm ăn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Điều gì xảy ra khi môi trường sống thay đổi và tập tính của động vật không còn phù hợp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Quan sát một đàn chim én bay về phương Nam khi mùa đông đến là quan sát về tập tính nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Ứng dụng hiểu biết về tập tính vào thực tiễn nông nghiệp có thể giúp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Tập tính nào sau đây có thể được coi là biểu hiện của 'tính vị tha' ở động vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Một con cá cảnh thường xuyên bơi lên gần mặt nước khi có người đến gần bể. Đây có thể là kết quả của tập tính học được nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Tại sao việc nghiên cứu tập tính động vật hoang dã lại quan trọng trong công tác bảo tồn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong một thí nghiệm, người ta cho chuột tiếp xúc với một mùi hương lạ (mùi cam) cùng lúc với một cú sốc điện nhẹ. Sau một vài lần, chuột bắt đầu thể hiện phản ứng sợ hãi (ví dụ: trốn chạy) chỉ khi ngửi thấy mùi cam, ngay cả khi không có sốc điện. Đây là ví dụ về?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Tập tính nào sau đây giúp động vật thích nghi với biến đổi khí hậu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Một con tinh tinh sử dụng một cành cây để lấy mật ong từ tổ ong. Đây là ví dụ về loại tập tính nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Tập tính nào sau đây có thể bị ảnh hưởng bởi ô nhiễm tiếng ồn do hoạt động của con người?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong một đàn kiến, mỗi cá thể có vai trò và nhiệm vụ riêng (kiến thợ, kiến lính, kiến chúa). Sự phân công lao động này là biểu hiện của tập tính nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: So sánh tập tính bẩm sinh và tập tính học được, phát biểu nào sau đây SAI?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Cho tình huống: Một con chó sói con được nuôi dưỡng hoàn toàn bởi con người từ nhỏ, không tiếp xúc với chó sói khác. Khi trưởng thành, nó có thể gặp khó khăn trong việc thực hiện tập tính nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tập tính ở động vật là chuỗi phản ứng của cơ thể động vật trả lời các kích thích từ môi trường bên trong hoặc bên ngoài, nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Thể hiện sự thông minh và phức tạp của hệ thần kinh.
  • B. Thích nghi với môi trường sống và đảm bảo sự tồn tại, phát triển.
  • C. Giao tiếp với đồng loại và thiết lập trật tự xã hội.
  • D. Tối ưu hóa quá trình trao đổi chất và năng lượng trong cơ thể.

Câu 2: Tập tính bẩm sinh khác với tập tính học được ở điểm nào sau đây?

  • A. Tính di truyền và không cần qua học tập.
  • B. Sự phức tạp và khả năng thay đổi linh hoạt.
  • C. Mức độ tiêu tốn năng lượng khi thực hiện.
  • D. Khả năng thích ứng với môi trường sống thay đổi.

Câu 3: Hình thức học tập nào sau đây giúp động vật non nhận biết và gắn bó với mẹ hoặc vật chủ thay thế ngay sau khi sinh ra?

  • A. Quen nhờn (Habituation)
  • B. Điều kiện hóa cổ điển (Classical conditioning)
  • C. In vết (Imprinting)
  • D. Điều kiện hóa hành động (Operant conditioning)

Câu 4: Thí nghiệm của Pavlov về phản xạ có điều kiện ở chó (tiếng chuông - thức ăn - tiết nước bọt) là ví dụ điển hình cho hình thức học tập nào?

  • A. Học khôn (Insight learning)
  • B. Điều kiện hóa cổ điển (Classical conditioning)
  • C. Điều kiện hóa hành động (Operant conditioning)
  • D. Quen nhờn (Habituation)

Câu 5: Khi huấn luyện chó thực hiện một hành động bằng cách thưởng đồ ăn mỗi khi chó thực hiện đúng, người huấn luyện đang sử dụng hình thức học tập nào?

  • A. In vết (Imprinting)
  • B. Quen nhờn (Habituation)
  • C. Điều kiện hóa hành động (Operant conditioning)
  • D. Học khôn (Insight learning)

Câu 6: Một con chim non ban đầu sợ hãi mọi vật thể chuyển động trên cao. Sau nhiều lần tiếp xúc với máy bay (không gây hại), nó dần mất đi phản ứng sợ hãi với máy bay. Đây là ví dụ về hình thức học tập nào?

  • A. Quen nhờn (Habituation)
  • B. Điều kiện hóa cổ điển (Classical conditioning)
  • C. In vết (Imprinting)
  • D. Điều kiện hóa hành động (Operant conditioning)

Câu 7: Tập tính nào sau đây giúp động vật kiếm được thức ăn và duy trì sự sống?

  • A. Tập tính sinh sản
  • B. Tập tính kiếm ăn
  • C. Tập tính xã hội
  • D. Tập tính bảo vệ lãnh thổ

Câu 8: Hiện tượng cá hồi bơi ngược dòng sông để về nơi sinh sản là một ví dụ về tập tính nào?

  • A. Tập tính kiếm ăn
  • B. Tập tính xã hội
  • C. Tập tính bảo vệ lãnh thổ
  • D. Tập tính di cư sinh sản

Câu 9: Ong mật thực hiện vũ điệu vòng tròn hoặc vũ điệu số 8 để thông báo vị trí nguồn mật hoa cho đồng loại. Đây là ví dụ về tập tính nào?

  • A. Tập tính kiếm ăn cá nhân
  • B. Tập tính sinh sản
  • C. Tập tính xã hội (giao tiếp)
  • D. Tập tính bảo vệ tổ

Câu 10: Tập tính bảo vệ lãnh thổ có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Thu hút bạn tình và tăng cường giao phối.
  • B. Đảm bảo nguồn sống và sinh sản cho cá thể hoặc nhóm.
  • C. Thiết lập thứ bậc trong đàn và duy trì trật tự xã hội.
  • D. Tránh né kẻ thù và giảm nguy cơ bị săn bắt.

Câu 11: Điều gì có thể ảnh hưởng đến sự biểu hiện của tập tính ở động vật?

  • A. Chỉ yếu tố di truyền.
  • B. Chỉ yếu tố môi trường.
  • C. Chỉ yếu tố thức ăn và nước uống.
  • D. Cả yếu tố di truyền và yếu tố môi trường.

Câu 12: Tập tính nào sau đây có thể được ứng dụng trong nông nghiệp để kiểm soát sâu hại?

  • A. Tập tính ngủ đông của gấu.
  • B. Tập tính di cư của chim.
  • C. Tập tính săn mồi của thiên địch.
  • D. Tập tính sinh sản theo mùa của côn trùng.

Câu 13: Trong chăn nuôi, việc tạo môi trường sống phù hợp với tập tính của vật nuôi có ý nghĩa gì?

  • A. Giảm chi phí thức ăn cho vật nuôi.
  • B. Tăng năng suất và chất lượng sản phẩm chăn nuôi.
  • C. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường từ chất thải chăn nuôi.
  • D. Tạo ra các giống vật nuôi mới có giá trị kinh tế cao.

Câu 14: Vì sao tập tính học được đóng vai trò quan trọng trong sự thích nghi của động vật với môi trường sống luôn thay đổi?

  • A. Tập tính học được giúp động vật sống lâu hơn.
  • B. Tập tính học được giúp động vật giao tiếp hiệu quả hơn.
  • C. Tập tính học được giúp động vật linh hoạt ứng phó với biến đổi môi trường.
  • D. Tập tính học được giúp động vật tiết kiệm năng lượng hơn.

Câu 15: Hình thức học tập "học khôn" (insight learning) thể hiện rõ nhất ở nhóm động vật nào?

  • A. Côn trùng
  • B. Cá
  • C. Bò sát
  • D. Linh trưởng

Câu 16: Tập tính nào sau đây KHÔNG phải là tập tính kiếm ăn?

  • A. Săn mồi
  • B. Đào hang trú ẩn
  • C. Tìm kiếm thức ăn
  • D. Tự vệ khi bị tấn công để bảo vệ thức ăn

Câu 17: Vì sao nhiều loài chim di cư vào mùa đông?

  • A. Để tìm kiếm bạn tình mới.
  • B. Để tránh các loài săn mồi nguy hiểm.
  • C. Để tránh rét và tìm kiếm nguồn thức ăn.
  • D. Để sinh sản ở những vùng đất mới.

Câu 18: Tập tính nào sau đây có thể được coi là "vừa bẩm sinh, vừa học được"?

  • A. Hót của chim
  • B. Phản xạ tự vệ khi gặp nguy hiểm
  • C. Đi kiếm ăn vào ban đêm của cú mèo
  • D. Xây tổ của chim

Câu 19: Trong điều kiện nuôi nhốt, động vật có thể phát triển các "tập tính bất thường" (ví dụ: đi đi lại lại liên tục, tự cắn xé). Nguyên nhân chính của hiện tượng này là gì?

  • A. Do thức ăn không đủ chất dinh dưỡng.
  • B. Do thiếu ánh sáng và không gian vận động.
  • C. Do bị cách ly khỏi đồng loại.
  • D. Do môi trường nuôi nhốt không đáp ứng nhu cầu tập tính tự nhiên.

Câu 20: Quan sát một con sóc chôn giấu hạt dẻ vào mùa thu, sau đó tìm lại và ăn chúng vào mùa đông, ta thấy tập tính này thể hiện rõ nhất điều gì?

  • A. Khả năng định hướng không gian của sóc.
  • B. Sự thông minh và khéo léo của sóc.
  • C. Sự thích nghi với môi trường sống theo mùa.
  • D. Bản năng sinh tồn mạnh mẽ của sóc.

Câu 21: Tập tính nào sau đây giúp động vật duy trì trật tự và phân công vai trò trong một đàn hoặc nhóm xã hội?

  • A. Tập tính hợp tác kiếm ăn.
  • B. Tập tính thứ bậc xã hội.
  • C. Tập tính di cư theo đàn.
  • D. Tập tính bảo vệ con non.

Câu 22: Vì sao việc nghiên cứu tập tính động vật lại quan trọng trong bảo tồn đa dạng sinh học?

  • A. Giúp chúng ta thuần hóa và nuôi dưỡng động vật hoang dã dễ dàng hơn.
  • B. Giúp chúng ta khai thác tài nguyên thiên nhiên hiệu quả hơn.
  • C. Giúp chúng ta kiểm soát dịch bệnh lây lan từ động vật sang người.
  • D. Giúp xây dựng các biện pháp bảo tồn phù hợp với đặc điểm sinh thái của loài.

Câu 23: Phát biểu nào sau đây là đúng về mối quan hệ giữa tập tính bẩm sinh và tập tính học được?

  • A. Tập tính bẩm sinh quan trọng hơn tập tính học được trong mọi trường hợp.
  • B. Tập tính học được luôn thay thế hoàn toàn tập tính bẩm sinh khi động vật trưởng thành.
  • C. Tập tính thường là sự kết hợp và tương tác giữa yếu tố bẩm sinh và học được.
  • D. Tập tính bẩm sinh và tập tính học được hoạt động độc lập và không liên quan đến nhau.

Câu 24: Một con mèo con học cách săn chuột từ mèo mẹ bằng cách quan sát và bắt chước. Đây là hình thức học tập nào?

  • A. Điều kiện hóa hành động.
  • B. Học tập xã hội (bắt chước).
  • C. Điều kiện hóa cổ điển.
  • D. Quen nhờn.

Câu 25: Tập tính nào sau đây có thể giúp động vật tránh được các điều kiện môi trường khắc nghiệt như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp?

  • A. Ngủ đông hoặc ngủ hè.
  • B. Di cư theo mùa.
  • C. Tập trung thành đàn lớn.
  • D. Thay đổi màu lông theo mùa.

Câu 26: Để nghiên cứu tập tính của một loài động vật hoang dã trong môi trường tự nhiên, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.
  • B. Phân tích DNA để xác định tập tính.
  • C. Quan sát trực tiếp trong môi trường sống tự nhiên.
  • D. Phỏng vấn người dân địa phương về tập tính động vật.

Câu 27: Tập tính "chết giả" ở một số loài động vật (ví dụ: thú có túi opossum) có vai trò gì?

  • A. Thu hút bạn tình.
  • B. Trốn tránh kẻ săn mồi.
  • C. Tìm kiếm thức ăn.
  • D. Giao tiếp với đồng loại.

Câu 28: Trong quá trình tiến hóa, tập tính của động vật được hình thành và chọn lọc như thế nào?

  • A. Do đột biến ngẫu nhiên và không liên quan đến môi trường.
  • B. Do sự thay đổi ý thức của động vật.
  • C. Do tác động trực tiếp của môi trường lên cơ thể động vật.
  • D. Thông qua chọn lọc tự nhiên, các tập tính thích nghi được duy trì và phát triển.

Câu 29: Điều gì KHÔNG phải là ứng dụng của việc nghiên cứu tập tính động vật?

  • A. Huấn luyện động vật phục vụ con người.
  • B. Bảo tồn các loài động vật hoang dã.
  • C. Tạo ra các loài động vật biến đổi gen với tập tính mới.
  • D. Nâng cao hiệu quả chăn nuôi.

Câu 30: Một đàn kiến lính hy sinh thân mình để bảo vệ tổ khi bị tấn công, đây là ví dụ về tập tính nào?

  • A. Tập tính vị tha.
  • B. Tập tính bầy đàn.
  • C. Tập tính tự vệ.
  • D. Tập tính cảnh giác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Tập tính ở động vật là chuỗi phản ứng của cơ thể động vật trả lời các kích thích từ môi trường bên trong hoặc bên ngoài, nhằm mục đích chính là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Tập tính bẩm sinh khác với tập tính học được ở điểm nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Hình thức học tập nào sau đây giúp động vật non nhận biết và gắn bó với mẹ hoặc vật chủ thay thế ngay sau khi sinh ra?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Thí nghiệm của Pavlov về phản xạ có điều kiện ở chó (tiếng chuông - thức ăn - tiết nước bọt) là ví dụ điển hình cho hình thức học tập nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Khi huấn luyện chó thực hiện một hành động bằng cách thưởng đồ ăn mỗi khi chó thực hiện đúng, người huấn luyện đang sử dụng hình thức học tập nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Một con chim non ban đầu sợ hãi mọi vật thể chuyển động trên cao. Sau nhiều lần tiếp xúc với máy bay (không gây hại), nó dần mất đi phản ứng sợ hãi với máy bay. Đây là ví dụ về hình thức học tập nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Tập tính nào sau đây giúp động vật kiếm được thức ăn và duy trì sự sống?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Hiện tượng cá hồi bơi ngược dòng sông để về nơi sinh sản là một ví dụ về tập tính nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Ong mật thực hiện vũ điệu vòng tròn hoặc vũ điệu số 8 để thông báo vị trí nguồn mật hoa cho đồng loại. Đây là ví dụ về tập tính nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Tập tính bảo vệ lãnh thổ có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Điều gì có thể ảnh hưởng đến sự biểu hiện của tập tính ở động vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Tập tính nào sau đây có thể được ứng dụng trong nông nghiệp để kiểm soát sâu hại?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong chăn nuôi, việc tạo môi trường sống phù hợp với tập tính của vật nuôi có ý nghĩa gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Vì sao tập tính học được đóng vai trò quan trọng trong sự thích nghi của động vật với môi trường sống luôn thay đổi?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Hình thức học tập 'học khôn' (insight learning) thể hiện rõ nhất ở nhóm động vật nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Tập tính nào sau đây KHÔNG phải là tập tính kiếm ăn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Vì sao nhiều loài chim di cư vào mùa đông?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Tập tính nào sau đây có thể được coi là 'vừa bẩm sinh, vừa học được'?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong điều kiện nuôi nhốt, động vật có thể phát triển các 'tập tính bất thường' (ví dụ: đi đi lại lại liên tục, tự cắn xé). Nguyên nhân chính của hiện tượng này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Quan sát một con sóc chôn giấu hạt dẻ vào mùa thu, sau đó tìm lại và ăn chúng vào mùa đông, ta thấy tập tính này thể hiện rõ nhất điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Tập tính nào sau đây giúp động vật duy trì trật tự và phân công vai trò trong một đàn hoặc nhóm xã hội?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Vì sao việc nghiên cứu tập tính động vật lại quan trọng trong bảo tồn đa dạng sinh học?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Phát biểu nào sau đây là đúng về mối quan hệ giữa tập tính bẩm sinh và tập tính học được?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Một con mèo con học cách săn chuột từ mèo mẹ bằng cách quan sát và bắt chước. Đây là hình thức học tập nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Tập tính nào sau đây có thể giúp động vật tránh được các điều kiện môi trường khắc nghiệt như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Để nghiên cứu tập tính của một loài động vật hoang dã trong môi trường tự nhiên, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Tập tính 'chết giả' ở một số loài động vật (ví dụ: thú có túi opossum) có vai trò gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong quá trình tiến hóa, tập tính của động vật được hình thành và chọn lọc như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Điều gì KHÔNG phải là ứng dụng của việc nghiên cứu tập tính động vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Một đàn kiến lính hy sinh thân mình để bảo vệ tổ khi bị tấn công, đây là ví dụ về tập tính nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một con chim non lần đầu tiên rời tổ và bay theo hướng mặt trời mọc. Đây là một ví dụ về tập tính:

  • A. Bẩm sinh
  • B. Học được
  • C. Khám phá
  • D. Xã hội

Câu 2: Trong một thí nghiệm, người ta chiếu đèn và rung chuông cùng lúc trước khi cho chó ăn. Sau một thời gian, chỉ cần nghe tiếng chuông chó đã tiết nước bọt. Đây là hình thức học tập:

  • A. Quen nhờn
  • B. Điều kiện hóa cổ điển
  • C. Điều kiện hóa hoạt động
  • D. Học khôn

Câu 3: Hiện tượng cá thể chim sâu non học cách hót từ chim bố mẹ và kiểu hót này có thể khác nhau giữa các vùng địa lý là ví dụ về tập tính:

  • A. Bẩm sinh
  • B. Học được
  • C. Sinh sản
  • D. Di cư

Câu 4: Một đàn ngựa vằn cùng nhau chạy trốn khi phát hiện sư tử săn mồi. Tập tính này có vai trò quan trọng nhất trong việc:

  • A. Sinh tồn
  • B. Sinh sản
  • C. Tìm kiếm thức ăn
  • D. Giao tiếp

Câu 5: Khi thả một con chuột vào mê cung có nhiều ngõ cụt, ban đầu chuột chạy lung tung. Nhưng sau nhiều lần, chuột tìm được đường đi ngắn nhất đến thức ăn. Đây là hình thức học tập:

  • A. Quen nhờn
  • B. In vết
  • C. Điều kiện hóa hoạt động
  • D. Học khôn

Câu 6: Tập tính di cư theo mùa của chim thường được điều khiển bởi yếu tố môi trường nào là chính?

  • A. Nhiệt độ
  • B. Độ dài ngày
  • C. Lượng mưa
  • D. Áp suất khí quyển

Câu 7: Một con ong mật bay về tổ sau khi tìm thấy nguồn mật hoa, nó thực hiện một "điệu nhảy" để thông báo cho các ong thợ khác về vị trí và chất lượng nguồn mật. Đây là ví dụ về tập tính:

  • A. Bẩm sinh
  • B. Học được
  • C. Sinh sản
  • D. Xã hội

Câu 8: Khi một con ốc sên bị chạm vào, nó rụt nhanh cơ thể vào vỏ. Đây là một ví dụ về:

  • A. Phản xạ
  • B. Ứng động
  • C. Bản năng
  • D. Tập tính kiếm ăn

Câu 9: Trong tự nhiên, hiện tượng "in vết" thường xảy ra ở giai đoạn nào trong vòng đời của động vật?

  • A. Trưởng thành
  • B. Non trẻ
  • C. Sinh sản
  • D. Già

Câu 10: Để huấn luyện chó nghiệp vụ, người ta thường sử dụng hình thức học tập nào?

  • A. Quen nhờn
  • B. In vết
  • C. Điều kiện hóa hoạt động
  • D. Học khôn

Câu 11: Tập tính nào sau đây giúp động vật thích nghi với sự thay đổi theo mùa của môi trường sống?

  • A. Sinh sản
  • B. Kiếm ăn
  • C. Xây tổ
  • D. Di cư

Câu 12: Tập tính "giả chết" ở một số loài động vật (ví dụ, thú có túi opossum) là một ví dụ về:

  • A. Tập tính kiếm ăn
  • B. Tập tính tự vệ
  • C. Tập tính sinh sản
  • D. Tập tính xã hội

Câu 13: Sự khác biệt cơ bản giữa tập tính bẩm sinh và tập tính học được là gì?

  • A. Tập tính bẩm sinh phức tạp hơn tập tính học được.
  • B. Tập tính học được luôn có lợi hơn tập tính bẩm sinh.
  • C. Tập tính bẩm sinh mang tính di truyền, tập tính học được hình thành do kinh nghiệm.
  • D. Tập tính bẩm sinh chỉ xuất hiện ở động vật bậc thấp.

Câu 14: Một con cá vàng bơi lên mặt nước mỗi khi chủ nhân đến gần bể cá vì biết rằng sẽ được cho ăn. Đây là kết quả của hình thức học tập nào?

  • A. Quen nhờn
  • B. Điều kiện hóa
  • C. In vết
  • D. Học khôn

Câu 15: Tại sao tập tính lại quan trọng đối với sự tồn tại và phát triển của động vật?

  • A. Chỉ để giải trí
  • B. Chỉ để giao tiếp
  • C. Chỉ để tìm kiếm thức ăn
  • D. Giúp thích nghi, sinh tồn và sinh sản

Câu 16: Hình thức học tập "quen nhờn" có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Giảm phản ứng với kích thích lặp lại
  • B. Tăng cường phản ứng với kích thích
  • C. Hình thành phản xạ có điều kiện
  • D. Học hỏi thông qua quan sát

Câu 17: Tập tính lãnh thổ ở động vật thường liên quan đến mục đích chính nào?

  • A. Giao tiếp với đồng loại
  • B. Tránh né kẻ thù
  • C. Bảo vệ nguồn sống và sinh sản
  • D. Tìm kiếm bạn tình

Câu 18: Phát biểu nào sau đây SAI về tập tính bẩm sinh?

  • A. Được di truyền từ bố mẹ
  • B. Mang tính bản năng
  • C. Không cần học hỏi
  • D. Linh hoạt và dễ thay đổi

Câu 19: Một con tinh tinh sử dụng cành cây để lấy mật ong từ tổ. Đây là một ví dụ về hình thức học tập:

  • A. Điều kiện hóa hoạt động
  • B. Điều kiện hóa cổ điển
  • C. In vết
  • D. Học khôn

Câu 20: Trong điều kiện nuôi nhốt, nếu không tạo môi trường phong phú, động vật có thể phát triển các tập tính bất thường nào?

  • A. Tập tính kiếm ăn hiệu quả hơn
  • B. Tập tính xã hội mạnh mẽ hơn
  • C. Tập tính rập khuôn (stereotypy)
  • D. Tập tính sinh sản đa dạng hơn

Câu 21: Tập tính nào sau đây KHÔNG phải là tập tính sinh sản?

  • A. Ve vãn bạn tình
  • B. Xây tổ
  • C. Chăm sóc con non
  • D. Di cư

Câu 22: Ứng dụng kiến thức về tập tính vào chăn nuôi có thể giúp:

  • A. Giảm chi phí thức ăn
  • B. Tăng hiệu quả sản xuất và phúc lợi động vật
  • C. Tạo ra giống vật nuôi mới
  • D. Thay đổi màu lông vật nuôi

Câu 23: Một con chó thường xuyên sủa khi nghe tiếng chuông cửa. Nếu chủ nhân muốn chó "quen nhờn" với tiếng chuông, phương pháp nào hiệu quả nhất?

  • A. Tránh hoàn toàn tiếng chuông
  • B. Khen thưởng mỗi khi chó sủa
  • C. Lặp lại tiếng chuông mà không có sự kiện gì đặc biệt xảy ra
  • D. Phạt chó mỗi khi sủa

Câu 24: Tập tính kiếm ăn của động vật chịu ảnh hưởng lớn nhất của yếu tố nào sau đây?

  • A. Nguồn thức ăn
  • B. Khí hậu
  • C. Ánh sáng
  • D. Độ ẩm

Câu 25: Hành vi "học ngầm" khác biệt với các hình thức học tập khác ở điểm nào?

  • A. Xảy ra rất nhanh chóng
  • B. Không thể hiện ra ngay lập tức mà tiềm ẩn bên trong
  • C. Chỉ xảy ra ở động vật bậc cao
  • D. Luôn liên quan đến phần thưởng

Câu 26: Trong thí nghiệm của Pavlov, thức ăn đóng vai trò là:

  • A. Kích thích trung tính
  • B. Kích thích có điều kiện
  • C. Kích thích không điều kiện
  • D. Phản ứng có điều kiện

Câu 27: Tập tính nào sau đây có thể được coi là phức tạp nhất về mặt nhận thức?

  • A. Quen nhờn
  • B. In vết
  • C. Điều kiện hóa cổ điển
  • D. Học khôn

Câu 28: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của tập tính xã hội đối với động vật?

  • A. Tăng khả năng phát hiện và tránh kẻ thù
  • B. Hợp tác săn mồi hiệu quả hơn
  • C. Giảm cạnh tranh nguồn sống
  • D. Chăm sóc con non tốt hơn

Câu 29: Tập tính "ứng động" ở thực vật (ví dụ, hướng sáng của cây) có tương đồng với loại tập tính nào ở động vật?

  • A. Phản xạ
  • B. Bản năng
  • C. Điều kiện hóa
  • D. Học khôn

Câu 30: Nếu một loài động vật có khả năng học tập tốt và linh hoạt trong tập tính, điều này có ý nghĩa gì đối với khả năng thích nghi của chúng?

  • A. Giảm khả năng thích nghi
  • B. Tăng khả năng thích nghi
  • C. Không ảnh hưởng đến khả năng thích nghi
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến tập tính xã hội

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Một con chim non lần đầu tiên rời tổ và bay theo hướng mặt trời mọc. Đây là một ví dụ về tập tính:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong một thí nghiệm, người ta chiếu đèn và rung chuông cùng lúc trước khi cho chó ăn. Sau một thời gian, chỉ cần nghe tiếng chuông chó đã tiết nước bọt. Đây là hình thức học tập:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Hiện tượng cá thể chim sâu non học cách hót từ chim bố mẹ và kiểu hót này có thể khác nhau giữa các vùng địa lý là ví dụ về tập tính:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Một đàn ngựa vằn cùng nhau chạy trốn khi phát hiện sư tử săn mồi. Tập tính này có vai trò quan trọng nhất trong việc:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Khi thả một con chuột vào mê cung có nhiều ngõ cụt, ban đầu chuột chạy lung tung. Nhưng sau nhiều lần, chuột tìm được đường đi ngắn nhất đến thức ăn. Đây là hình thức học tập:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Tập tính di cư theo mùa của chim thường được điều khiển bởi yếu tố môi trường nào là chính?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Một con ong mật bay về tổ sau khi tìm thấy nguồn mật hoa, nó thực hiện một 'điệu nhảy' để thông báo cho các ong thợ khác về vị trí và chất lượng nguồn mật. Đây là ví dụ về tập tính:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Khi một con ốc sên bị chạm vào, nó rụt nhanh cơ thể vào vỏ. Đây là một ví dụ về:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Trong tự nhiên, hiện tượng 'in vết' thường xảy ra ở giai đoạn nào trong vòng đời của động vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Để huấn luyện chó nghiệp vụ, người ta thường sử dụng hình thức học tập nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Tập tính nào sau đây giúp động vật thích nghi với sự thay đổi theo mùa của môi trường sống?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Tập tính 'giả chết' ở một số loài động vật (ví dụ, thú có túi opossum) là một ví dụ về:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Sự khác biệt cơ bản giữa tập tính bẩm sinh và tập tính học được là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Một con cá vàng bơi lên mặt nước mỗi khi chủ nhân đến gần bể cá vì biết rằng sẽ được cho ăn. Đây là kết quả của hình thức học tập nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Tại sao tập tính lại quan trọng đối với sự tồn tại và phát triển của động vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Hình thức học tập 'quen nhờn' có đặc điểm nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Tập tính lãnh thổ ở động vật thường liên quan đến mục đích chính nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Phát biểu nào sau đây SAI về tập tính bẩm sinh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Một con tinh tinh sử dụng cành cây để lấy mật ong từ tổ. Đây là một ví dụ về hình thức học tập:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong điều kiện nuôi nhốt, nếu không tạo môi trường phong phú, động vật có thể phát triển các tập tính bất thường nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Tập tính nào sau đây KHÔNG phải là tập tính sinh sản?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Ứng dụng kiến thức về tập tính vào chăn nuôi có thể giúp:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Một con chó thường xuyên sủa khi nghe tiếng chuông cửa. Nếu chủ nhân muốn chó 'quen nhờn' với tiếng chuông, phương pháp nào hiệu quả nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Tập tính kiếm ăn của động vật chịu ảnh hưởng lớn nhất của yếu tố nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Hành vi 'học ngầm' khác biệt với các hình thức học tập khác ở điểm nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong thí nghiệm của Pavlov, thức ăn đóng vai trò là:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Tập tính nào sau đây có thể được coi là phức tạp nhất về mặt nhận thức?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của tập tính xã hội đối với động vật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Tập tính 'ứng động' ở thực vật (ví dụ, hướng sáng của cây) có tương đồng với loại tập tính nào ở động vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Nếu một loài động vật có khả năng học tập tốt và linh hoạt trong tập tính, điều này có ý nghĩa gì đối với khả năng thích nghi của chúng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tập tính ở động vật được định nghĩa là?

  • A. Mọi hoạt động sống của động vật để duy trì sự tồn tại.
  • B. Phản ứng của động vật đối với các kích thích từ môi trường bên trong.
  • C. Chuỗi các phản xạ có điều kiện hình thành trong quá trình sống.
  • D. Chuỗi các phản ứng của động vật trả lời các kích thích từ môi trường, giúp chúng tồn tại và phát triển.

Câu 2: Tập tính bẩm sinh khác biệt với tập tính học được chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Tính di truyền và khả năng thay đổi theo kinh nghiệm sống.
  • B. Mức độ phức tạp và số lượng các hành động tham gia.
  • C. Tốc độ hình thành và thời gian duy trì tập tính.
  • D. Khả năng thích nghi với môi trường sống khác nhau.

Câu 3: Chim non mới nở thường có tập tính mổ vào điểm vàng trên mỏ chim mẹ để được cho ăn. Đây là ví dụ về loại tập tính nào?

  • A. Tập tính học được.
  • B. Tập tính bẩm sinh.
  • C. Tập tính hỗn hợp.
  • D. Tập tính kiếm ăn.

Câu 4: Vì sao tập tính bẩm sinh thường rất quan trọng đối với động vật non, đặc biệt là các loài sống độc lập ngay từ khi sinh ra?

  • A. Vì chúng giúp con non nhanh chóng thích nghi với môi trường xã hội phức tạp.
  • B. Vì chúng giúp con non học hỏi kinh nghiệm từ cha mẹ một cách hiệu quả.
  • C. Vì chúng cung cấp các phản ứng thích nghi cơ bản, giúp con non tự tồn tại ngay lập tức.
  • D. Vì chúng đảm bảo con non luôn tuân theo các quy tắc sống của bầy đàn.

Câu 5: Hình thức học tập nào sau đây giúp động vật liên kết một kích thích trung tính với một kích thích có ý nghĩa sinh học, dẫn đến phản ứng có điều kiện?

  • A. Học tập liên kết cổ điển (Classical conditioning).
  • B. Học tập thao tác (Operant conditioning).
  • C. Học tập khôn ngoan (Insight learning).
  • D. Học tập xã hội (Social learning).

Câu 6: Thí nghiệm của Pavlov với chó là một ví dụ điển hình về?

  • A. Học tập liên kết cổ điển.
  • B. Học tập thao tác.
  • C. Học tập tiềm ẩn.
  • D. Học tập bằng quen nhờn.

Câu 7: Điều gì là quan trọng nhất trong học tập thao tác (Operant conditioning)?

  • A. Sự lặp lại nhiều lần của các kích thích.
  • B. Sự liên kết giữa hành vi và hậu quả của nó (củng cố hoặc trừng phạt).
  • C. Khả năng quan sát và bắt chước hành vi của đồng loại.
  • D. Sự hiểu biết đột ngột về mối quan hệ giữa các sự vật, hiện tượng.

Câu 8: Khi huấn luyện chó thực hiện một hành động phức tạp như "ngồi xuống" rồi "bắt tay", người huấn luyện thường sử dụng phương pháp nào?

  • A. Học tập liên kết cổ điển.
  • B. Học tập bằng quen nhờn.
  • C. Học tập thao tác kết hợp củng cố từng bước (Shaping).
  • D. Học tập khôn ngoan.

Câu 9: Học tập khôn ngoan (Insight learning) khác biệt với các hình thức học tập khác như thế nào?

  • A. Dựa trên sự lặp lại và củng cố hành vi.
  • B. Hình thành qua quá trình liên kết các kích thích.
  • C. Yêu cầu thời gian dài luyện tập và thử nghiệm.
  • D. Diễn ra nhanh chóng, dựa trên sự hiểu biết và suy luận để giải quyết vấn đề mới.

Câu 10: Một con tinh tinh sử dụng một cành cây để lấy mật ong từ tổ ong, hành vi này thể hiện hình thức học tập nào?

  • A. Học tập liên kết cổ điển.
  • B. Học tập thao tác.
  • C. Học tập khôn ngoan.
  • D. Học tập xã hội.

Câu 11: Tập tính di cư ở chim thường được kích hoạt bởi yếu tố môi trường nào?

  • A. Sự thay đổi về độ ẩm không khí.
  • B. Sự thay đổi về độ dài ngày và nhiệt độ.
  • C. Sự xuất hiện của các loài săn mồi mới.
  • D. Sự khan hiếm nguồn nước uống.

Câu 12: Vì sao nhiều loài chim di cư vào mùa đông?

  • A. Để tránh rét và tìm nơi ấm áp hơn.
  • B. Để tìm kiếm bạn tình mới.
  • C. Để tránh các bệnh tật theo mùa.
  • D. Để tìm kiếm nguồn thức ăn dồi dào hơn và nơi sinh sản thuận lợi.

Câu 13: Tập tính ngủ đông (hibernation) giúp động vật thích nghi với điều kiện môi trường nào?

  • A. Mùa đông lạnh giá, khan hiếm thức ăn.
  • B. Mùa hè nóng bức, thiếu nước.
  • C. Mùa mưa bão, nguy cơ ngập lụt.
  • D. Mùa sinh sản, cạnh tranh bạn tình gay gắt.

Câu 14: Gấu ngủ đông bằng cách giảm tối đa các hoạt động sống. Lợi ích chính của tập tính này là gì?

  • A. Tránh được các loài săn mồi nguy hiểm trong mùa đông.
  • B. Tiết kiệm năng lượng và vượt qua giai đoạn khan hiếm thức ăn.
  • C. Tăng cường khả năng sinh sản vào mùa xuân.
  • D. Đào thải các chất độc tích tụ trong cơ thể.

Câu 15: Ong mật sử dụng hình thức giao tiếp nào để thông báo vị trí nguồn mật hoa cho đồng loại?

  • A. Âm thanh.
  • B. Thị giác.
  • C. Vũ điệu và hóa học (pheromone).
  • D. Xúc giác.

Câu 16: Vì sao giao tiếp hóa học (pheromone) đặc biệt hiệu quả đối với các loài côn trùng hoạt động về đêm hoặc sống trong môi trường tối tăm?

  • A. Vì pheromone có thể truyền đi rất xa và nhanh chóng.
  • B. Vì pheromone không phụ thuộc vào ánh sáng và có thể truyền tín hiệu trong bóng tối.
  • C. Vì pheromone dễ dàng bị lẫn với các tín hiệu khác trong môi trường.
  • D. Vì pheromone có thể truyền tải thông tin phức tạp hơn âm thanh và hình ảnh.

Câu 17: Tập tính kiếm ăn của động vật chịu ảnh hưởng của yếu tố nào?

  • A. Chỉ yếu tố di truyền.
  • B. Chỉ kinh nghiệm học tập.
  • C. Chỉ điều kiện môi trường.
  • D. Cả yếu tố di truyền, kinh nghiệm học tập và điều kiện môi trường.

Câu 18: Chiến lược kiếm ăn "tối ưu" ở động vật là gì?

  • A. Kiếm được càng nhiều thức ăn càng tốt.
  • B. Chỉ ăn những loại thức ăn ngon nhất.
  • C. Tối đa hóa năng lượng thu được trên mỗi đơn vị năng lượng bỏ ra.
  • D. Ăn theo nhóm để tăng khả năng cạnh tranh với loài khác.

Câu 19: Tập tính sinh sản bao gồm những hành vi nào?

  • A. Chỉ hành vi ve vãn và giao phối.
  • B. Chỉ hành vi xây tổ và đẻ trứng.
  • C. Chỉ hành vi chăm sóc con non.
  • D. Ve vãn, giao phối, làm tổ, đẻ trứng, ấp trứng, và chăm sóc con non.

Câu 20: Vì sao chim công đực thường xòe bộ lông đuôi sặc sỡ để thu hút chim cái?

  • A. Để đe dọa các đối thủ cạnh tranh.
  • B. Để thu hút sự chú ý của chim cái và tăng cơ hội giao phối.
  • C. Để ngụy trang trong môi trường sống.
  • D. Để giữ ấm cơ thể trong mùa lạnh.

Câu 21: Tập tính lãnh thổ (territorial behavior) có vai trò gì đối với động vật?

  • A. Đảm bảo nguồn thức ăn, nơi sinh sản và giảm cạnh tranh.
  • B. Tăng cường khả năng giao tiếp với đồng loại.
  • C. Giúp động vật dễ dàng di chuyển giữa các môi trường sống khác nhau.
  • D. Bảo vệ động vật khỏi các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Câu 22: Vì sao cạnh tranh lãnh thổ thường gay gắt nhất giữa các cá thể?

  • A. Khác loài, vì cạnh tranh nguồn thức ăn.
  • B. Cùng loài, nhưng khác giới tính, vì cạnh tranh bạn tình.
  • C. Cùng loài, đặc biệt là các cá thể đực trong mùa sinh sản, vì cạnh tranh nguồn lực sinh sản và thức ăn.
  • D. Khác loài và khác giới tính, vì cạnh tranh nơi trú ẩn.

Câu 23: Tập tính vị tha (altruistic behavior) là gì?

  • A. Hành vi hợp tác giữa các cá thể cùng loài để đạt mục tiêu chung.
  • B. Hành vi của một cá thể gây lợi cho cá thể khác nhưng có thể gây hại cho chính bản thân nó.
  • C. Hành vi cạnh tranh giữa các cá thể để giành nguồn lực.
  • D. Hành vi trốn tránh nguy hiểm để bảo vệ bản thân.

Câu 24: Cơ chế nào có thể giải thích sự tiến hóa của tập tính vị tha ở động vật, đặc biệt là trong các quần thể có quan hệ họ hàng?

  • A. Chọn lọc tự nhiên.
  • B. Chọn lọc nhân tạo.
  • C. Chọn lọc giới tính.
  • D. Chọn lọc dòng họ (Kin selection).

Câu 25: Nhịp sinh học ngày đêm (circadian rhythm) là gì?

  • A. Chu kỳ sinh học có độ dài khoảng 24 giờ, điều khiển các hoạt động sống của sinh vật theo ngày đêm.
  • B. Chu kỳ sinh học theo mùa, điều khiển các hoạt động sống của sinh vật theo năm.
  • C. Sự thay đổi ngẫu nhiên trong hoạt động sống của sinh vật.
  • D. Phản ứng của sinh vật đối với các kích thích bất thường từ môi trường.

Câu 26: Yếu tố môi trường chính điều khiển nhịp sinh học ngày đêm là?

  • A. Nhiệt độ.
  • B. Ánh sáng.
  • C. Độ ẩm.
  • D. Áp suất khí quyển.

Câu 27: Điều gì xảy ra khi đồng hồ sinh học của một người bị rối loạn do thay đổi múi giờ đột ngột (jet lag)?

  • A. Tăng cường khả năng tập trung và làm việc hiệu quả hơn.
  • B. Không gây ra bất kỳ ảnh hưởng đáng kể nào đến sức khỏe.
  • C. Gây ra các vấn đề về giấc ngủ, tiêu hóa và cảm giác mệt mỏi.
  • D. Giúp cơ thể thích nghi nhanh hơn với môi trường mới.

Câu 28: Tập tính nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc xã hội và thứ bậc trong một đàn động vật?

  • A. Tập tính di cư.
  • B. Tập tính sinh sản.
  • C. Tập tính kiếm ăn.
  • D. Tập tính thứ bậc (Dominance hierarchy).

Câu 29: Nghiên cứu tập tính động vật có ứng dụng trong lĩnh vực nào?

  • A. Chỉ trong bảo tồn động vật hoang dã.
  • B. Chỉ trong chăn nuôi và nông nghiệp.
  • C. Trong bảo tồn động vật hoang dã, chăn nuôi, nông nghiệp và y học.
  • D. Chỉ trong y học và dược phẩm.

Câu 30: Xét về khía cạnh đạo đức, điều quan trọng nhất cần lưu ý khi nghiên cứu tập tính động vật là gì?

  • A. Tối đa hóa số lượng dữ liệu thu thập được từ nghiên cứu.
  • B. Đảm bảo không gây đau đớn, stress hoặc tổn hại lâu dài cho động vật trong quá trình nghiên cứu.
  • C. Sử dụng các phương pháp nghiên cứu ít tốn kém nhất.
  • D. Công bố kết quả nghiên cứu trên các tạp chí khoa học uy tín.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Tập tính ở động vật được định nghĩa là?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Tập tính bẩm sinh khác biệt với tập tính học được chủ yếu ở điểm nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Chim non mới nở thường có tập tính mổ vào điểm vàng trên mỏ chim mẹ để được cho ăn. Đây là ví dụ về loại tập tính nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Vì sao tập tính bẩm sinh thường rất quan trọng đối với động vật non, đặc biệt là các loài sống độc lập ngay từ khi sinh ra?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Hình thức học tập nào sau đây giúp động vật liên kết một kích thích trung tính với một kích thích có ý nghĩa sinh học, dẫn đến phản ứng có điều kiện?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Thí nghiệm của Pavlov với chó là một ví dụ điển hình về?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Điều gì là quan trọng nhất trong học tập thao tác (Operant conditioning)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Khi huấn luyện chó thực hiện một hành động phức tạp như 'ngồi xuống' rồi 'bắt tay', người huấn luyện thường sử dụng phương pháp nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Học tập khôn ngoan (Insight learning) khác biệt với các hình thức học tập khác như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Một con tinh tinh sử dụng một cành cây để lấy mật ong từ tổ ong, hành vi này thể hiện hình thức học tập nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Tập tính di cư ở chim thường được kích hoạt bởi yếu tố môi trường nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Vì sao nhiều loài chim di cư vào mùa đông?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Tập tính ngủ đông (hibernation) giúp động vật thích nghi với điều kiện môi trường nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Gấu ngủ đông bằng cách giảm tối đa các hoạt động sống. Lợi ích chính của tập tính này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Ong mật sử dụng hình thức giao tiếp nào để thông báo vị trí nguồn mật hoa cho đồng loại?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Vì sao giao tiếp hóa học (pheromone) đặc biệt hiệu quả đối với các loài côn trùng hoạt động về đêm hoặc sống trong môi trường tối tăm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Tập tính kiếm ăn của động vật chịu ảnh hưởng của yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Chiến lược kiếm ăn 'tối ưu' ở động vật là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Tập tính sinh sản bao gồm những hành vi nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Vì sao chim công đực thường xòe bộ lông đuôi sặc sỡ để thu hút chim cái?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Tập tính lãnh thổ (territorial behavior) có vai trò gì đối với động vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Vì sao cạnh tranh lãnh thổ thường gay gắt nhất giữa các cá thể?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Tập tính vị tha (altruistic behavior) là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Cơ chế nào có thể giải thích sự tiến hóa của tập tính vị tha ở động vật, đặc biệt là trong các quần thể có quan hệ họ hàng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Nhịp sinh học ngày đêm (circadian rhythm) là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Yếu tố môi trường chính điều khiển nhịp sinh học ngày đêm là?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Điều gì xảy ra khi đồng hồ sinh học của một người bị rối loạn do thay đổi múi giờ đột ngột (jet lag)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Tập tính nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc xã hội và thứ bậc trong một đàn động vật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Nghiên cứu tập tính động vật có ứng dụng trong lĩnh vực nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Xét về khía cạnh đạo đức, điều quan trọng nhất cần lưu ý khi nghiên cứu tập tính động vật là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tập tính nào sau đây là tập tính bẩm sinh ở động vật?

  • A. Vẹt học nói tiếng người.
  • B. Ve sầu kêu vào mùa hè.
  • C. Chuột nghe thấy tiếng mèo kêu liền bỏ chạy.
  • D. Khỉ con bắt chước hành động của khỉ mẹ.

Câu 2: Trong thí nghiệm của Pavlov về phản xạ có điều kiện ở chó, điều kiện hóa diễn ra khi nào?

  • A. Chó tiết nước bọt khi nhìn thấy thức ăn.
  • B. Chó không tiết nước bọt khi nghe tiếng chuông.
  • C. Tiếng chuông được kết hợp lặp lại với việc cho ăn.
  • D. Thức ăn được loại bỏ và chỉ còn lại tiếng chuông.

Câu 3: Một con chim non lần đầu tiên tiếp xúc với loài sâu bướm có màu sắc sặc sỡ. Sau khi ăn phải sâu bướm này và cảm thấy khó chịu, con chim tránh xa tất cả các loài sâu bướm có màu sắc tương tự. Đây là một ví dụ về loại tập tính học được nào?

  • A. Quen nhờn (Habituation).
  • B. Học ngầm (Latent learning).
  • C. In vết (Imprinting).
  • D. Liên kết kinh điển (Classical conditioning) và học tránh né.

Câu 4: Tập tính nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng giải quyết vấn đề và tư duy bậc cao ở động vật?

  • A. Tập tính di cư theo mùa của chim.
  • B. Phản xạ co rụt chân khi chạm vào vật nóng.
  • C. Tinh tinh sử dụng que để lấy mật ong trong hốc cây.
  • D. Gà con đi theo vật thể chuyển động đầu tiên mà nó nhìn thấy sau khi nở.

Câu 5: Nhịp sinh học ngày đêm (circadian rhythm) ảnh hưởng đến tập tính của động vật như thế nào?

  • A. Quy định chu kỳ ngủ - thức, kiếm ăn và hoạt động sinh sản theo ngày đêm.
  • B. Điều khiển quá trình sinh trưởng và phát triển của cơ thể.
  • C. Ảnh hưởng đến khả năng học tập và ghi nhớ của động vật.
  • D. Chi phối các phản ứng tự vệ và trốn chạy nguy hiểm.

Câu 6: Hình thức giao tiếp nào sau đây thường được sử dụng bởi các loài động vật sống về đêm hoặc trong môi trường nước đục?

  • A. Giao tiếp bằng thị giác (tín hiệu hình ảnh, màu sắc).
  • B. Giao tiếp bằng xúc giác (đụng chạm, vuốt ve).
  • C. Giao tiếp bằng âm thanh và hóa học.
  • D. Giao tiếp bằng ngôn ngữ cơ thể (điệu bộ, cử chỉ).

Câu 7: Tập tính lãnh thổ có vai trò quan trọng như thế nào đối với đời sống của động vật?

  • A. Giúp động vật dễ dàng tìm kiếm bạn tình hơn.
  • B. Đảm bảo nguồn thức ăn, nơi ở và sinh sản, giảm cạnh tranh.
  • C. Tăng cường khả năng ngụy trang và trốn tránh kẻ thù.
  • D. Thúc đẩy sự hợp tác và sống стадо (bầy đàn) giữa các cá thể.

Câu 8: Hiện tượng in vết (imprinting) thường xảy ra ở giai đoạn nào trong vòng đời của động vật?

  • A. Giai đoạn trưởng thành sinh sản.
  • B. Giai đoạn vị thành niên.
  • C. Giai đoạn già yếu.
  • D. Giai đoạn non trẻ, ngay sau khi sinh ra.

Câu 9: Tập tính nào sau đây được xem là hình thức hợp tác xã hội ở động vật?

  • A. Kiến tha mồi về tổ và phân chia công việc trong đàn.
  • B. Cá voi lưng gù di cư theo đàn đến vùng nước ấm để sinh sản.
  • C. Báo săn mồi đơn độc trong rừng.
  • D. Khỉ đầu chó đánh dấu lãnh thổ bằng mùi.

Câu 10: Điều gì KHÔNG phải là vai trò của tập tính đối với sự sinh tồn và phát triển của động vật?

  • A. Tìm kiếm thức ăn và nước uống.
  • B. Trốn tránh kẻ thù và các điều kiện bất lợi.
  • C. Quyết định tuổi thọ tối đa của loài.
  • D. Sinh sản và nuôi dạy con cái.

Câu 11: Trong một khu rừng, các nhà khoa học quan sát thấy một con sóc chôn giấu hạt dẻ vào mùa thu và sau đó tìm lại chúng vào mùa đông để ăn. Đây là ví dụ về loại tập tính nào?

  • A. Tập tính kiếm ăn.
  • B. Tập tính dự trữ thức ăn.
  • C. Tập tính sinh sản.
  • D. Tập tính xã hội.

Câu 12: Tập tính nào sau đây có thể bị ảnh hưởng bởi cả yếu tố di truyền và yếu tố môi trường?

  • A. Phản xạ đầu gối.
  • B. Tập tính bám theo mẹ của gà con.
  • C. Tập tính di cư của cá hồi.
  • D. Khả năng học tiếng hót của chim sẻ.

Câu 13: Một nhóm ong thợ sẵn sàng hy sinh bản thân để bảo vệ tổ ong khỏi kẻ thù. Đây là một ví dụ về tập tính nào?

  • A. Tự vệ.
  • B. Hợp tác.
  • C. Vị tha.
  • D. Sinh sản.

Câu 14: Trong thí nghiệm về học liên kết ở cá vàng, người ta thường sử dụng loại kích thích nào để tạo phản xạ có điều kiện?

  • A. Âm thanh.
  • B. Ánh sáng.
  • C. Mùi hương.
  • D. Xúc giác.

Câu 15: Tập tính nào sau đây giúp động vật thích nghi với sự thay đổi của mùa trong năm?

  • A. Tập tính ngủ đông.
  • B. Tập tính sinh sản theo mùa.
  • C. Tập tính thay lông theo mùa.
  • D. Tập tính di cư theo mùa.

Câu 16: Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của tập tính bẩm sinh?

  • A. Mang tính di truyền.
  • B. Đặc trưng cho loài.
  • C. Thay đổi linh hoạt theo kinh nghiệm.
  • D. Ổn định và không thay đổi.

Câu 17: Tập tính nào sau đây có thể giúp động vật con nhận biết và gắn bó với bố mẹ?

  • A. In vết (Imprinting).
  • B. Quen nhờn (Habituation).
  • C. Học khôn (Insight learning).
  • D. Liên kết hành động (Operant conditioning).

Câu 18: Trong một quần thể linh trưởng, con đầu đàn thường có tập tính gì để duy trì vị trí thống trị?

  • A. Hợp tác với các thành viên khác.
  • B. Hung hăng và cạnh tranh.
  • C. Chia sẻ thức ăn với cả đàn.
  • D. Trốn tránh xung đột.

Câu 19: Tập tính nào sau đây KHÔNG thuộc về tập tính sinh sản?

  • A. Ve vãn bạn tình.
  • B. Xây tổ và ấp trứng.
  • C. Chăm sóc con non.
  • D. Ngủ đông.

Câu 20: Để nghiên cứu về tập tính kiếm ăn của một loài chim, phương pháp quan sát trực tiếp trong tự nhiên thường tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Đo kích thước và cân nặng của chim.
  • B. Phân tích cấu trúc tổ của chim.
  • C. Ghi nhận các hành động tìm kiếm và bắt mồi của chim.
  • D. Theo dõi quá trình sinh sản của chim.

Câu 21: Tập tính nào sau đây là một ví dụ về kinesis (vận động không định hướng) ở động vật?

  • A. Rận gỗ tăng tốc độ di chuyển khi gặp môi trường khô.
  • B. Bướm đêm bay về phía ánh sáng đèn.
  • C. Giun đất chui xuống đất khi ánh sáng chiếu vào.
  • D. Cá bơi ngược dòng nước để đến nơi sinh sản.

Câu 22: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc nghiên cứu tập tính động vật đối với con người?

  • A. Hiểu rõ hơn về thế giới tự nhiên và sự đa dạng sinh học.
  • B. Ứng dụng trong chăn nuôi và nông nghiệp để tăng năng suất.
  • C. Hỗ trợ công tác bảo tồn các loài động vật hoang dã.
  • D. Tăng cường sức mạnh quân sự và quốc phòng.

Câu 23: Tập tính nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa tập tính bẩm sinh và tập tính học được?

  • A. Phản xạ né tránh vật cản.
  • B. Tập tính làm tổ của chim.
  • C. Tập tính kiếm ăn theo nhóm.
  • D. Tập tính giao phối.

Câu 24: Trong học tập liên kết hành động (operant conditioning), điều gì đóng vai trò quan trọng trong việc củng cố hành vi?

  • A. Kích thích không điều kiện.
  • B. Kích thích trung tính.
  • C. Sự củng cố (phần thưởng hoặc hình phạt).
  • D. Phản xạ tự nhiên.

Câu 25: Tập tính nào sau đây có thể giúp động vật tránh bị ngộ độc khi ăn phải thức ăn lạ?

  • A. Ăn tất cả mọi thứ có vẻ ăn được.
  • B. Chỉ ăn những loại thức ăn quen thuộc.
  • C. Ăn thức ăn theo nhóm.
  • D. Thử nghiệm thức ăn mới với lượng nhỏ.

Câu 26: Loại hormone nào được cho là có vai trò quan trọng trong việc điều khiển tập tính sinh sản ở nhiều loài động vật?

  • A. Hormone giới tính (Testosterone, Estrogen).
  • B. Insulin.
  • C. Adrenaline.
  • D. Thyroxine.

Câu 27: Tập tính nào sau đây KHÔNG phải là tập tính xã hội?

  • A. Phân chia thứ bậc trong đàn.
  • B. Hợp tác săn mồi theo nhóm.
  • C. Di cư theo mùa.
  • D. Giao tiếp bằng ngôn ngữ cơ thể trong bầy đàn.

Câu 28: Trong một thí nghiệm, người ta đặt một mê cung đơn giản và thức ăn ở cuối mê cung. Chuột được thả vào mê cung và dần dần học cách tìm đường đến thức ăn nhanh hơn sau mỗi lần thử. Đây là ví dụ về loại học tập nào?

  • A. Học liên kết kinh điển.
  • B. Học ngầm (Latent learning).
  • C. Học khôn.
  • D. Quen nhờn.

Câu 29: Tập tính nào sau đây có thể được coi là hình thức "giao tiếp dối trá" ở động vật?

  • A. Tiếng kêu báo động khi phát hiện kẻ thù.
  • B. Điệu nhảy ve vãn bạn tình.
  • C. Đánh dấu lãnh thổ bằng mùi.
  • D. Ngụy trang hoặc bắt chước (Mimicry).

Câu 30: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của nghiên cứu tập tính động vật?

  • A. Tìm hiểu về cơ chế thần kinh và hormone điều khiển tập tính.
  • B. Khám phá chức năng sinh học và ý nghĩa tiến hóa của tập tính.
  • C. Tạo ra các loài động vật biến đổi gen phục vụ nhu cầu con người.
  • D. Phân loại và mô tả sự đa dạng của tập tính ở các loài khác nhau.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Tập tính nào sau đây là tập tính bẩm sinh ở động vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong thí nghiệm của Pavlov về phản xạ có điều kiện ở chó, điều kiện hóa diễn ra khi nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Một con chim non lần đầu tiên tiếp xúc với loài sâu bướm có màu sắc sặc sỡ. Sau khi ăn phải sâu bướm này và cảm thấy khó chịu, con chim tránh xa tất cả các loài sâu bướm có màu sắc tương tự. Đây là một ví dụ về loại tập tính học được nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Tập tính nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng giải quyết vấn đề và tư duy bậc cao ở động vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Nhịp sinh học ngày đêm (circadian rhythm) ảnh hưởng đến tập tính của động vật như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Hình thức giao tiếp nào sau đây thường được sử dụng bởi các loài động vật sống về đêm hoặc trong môi trường nước đục?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Tập tính lãnh thổ có vai trò quan trọng như thế nào đối với đời sống của động vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Hiện tượng in vết (imprinting) thường xảy ra ở giai đoạn nào trong vòng đời của động vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Tập tính nào sau đây được xem là hình thức hợp tác xã hội ở động vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Điều gì KHÔNG phải là vai trò của tập tính đối với sự sinh tồn và phát triển của động vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong một khu rừng, các nhà khoa học quan sát thấy một con sóc chôn giấu hạt dẻ vào mùa thu và sau đó tìm lại chúng vào mùa đông để ăn. Đây là ví dụ về loại tập tính nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Tập tính nào sau đây có thể bị ảnh hưởng bởi cả yếu tố di truyền và yếu tố môi trường?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Một nhóm ong thợ sẵn sàng hy sinh bản thân để bảo vệ tổ ong khỏi kẻ thù. Đây là một ví dụ về tập tính nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong thí nghiệm về học liên kết ở cá vàng, người ta thường sử dụng loại kích thích nào để tạo phản xạ có điều kiện?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Tập tính nào sau đây giúp động vật thích nghi với sự thay đổi của mùa trong năm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của tập tính bẩm sinh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Tập tính nào sau đây có thể giúp động vật con nhận biết và gắn bó với bố mẹ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong một quần thể linh trưởng, con đầu đàn thường có tập tính gì để duy trì vị trí thống trị?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Tập tính nào sau đây KHÔNG thuộc về tập tính sinh sản?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Để nghiên cứu về tập tính kiếm ăn của một loài chim, phương pháp quan sát trực tiếp trong tự nhiên thường tập trung vào yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Tập tính nào sau đây là một ví dụ về kinesis (vận động không định hướng) ở động vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc nghiên cứu tập tính động vật đối với con người?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Tập tính nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa tập tính bẩm sinh và tập tính học được?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong học tập liên kết hành động (operant conditioning), điều gì đóng vai trò quan trọng trong việc củng cố hành vi?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Tập tính nào sau đây có thể giúp động vật tránh bị ngộ độc khi ăn phải thức ăn lạ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Loại hormone nào được cho là có vai trò quan trọng trong việc điều khiển tập tính sinh sản ở nhiều loài động vật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Tập tính nào sau đây KHÔNG phải là tập tính xã hội?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong một thí nghiệm, người ta đặt một mê cung đơn giản và thức ăn ở cuối mê cung. Chuột được thả vào mê cung và dần dần học cách tìm đường đến thức ăn nhanh hơn sau mỗi lần thử. Đây là ví dụ về loại học tập nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Tập tính nào sau đây có thể được coi là hình thức 'giao tiếp dối trá' ở động vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của nghiên cứu tập tính động vật?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tập tính ở động vật là chuỗi các phản ứng của động vật trả lời các kích thích từ môi trường bên trong và bên ngoài. Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất mục đích sinh học của tập tính?

  • A. Tăng cường khả năng giao tiếp giữa các cá thể trong quần thể.
  • B. Đảm bảo sự ổn định về số lượng cá thể trong quần xã.
  • C. Thỏa mãn nhu cầu vui chơi và giải trí của động vật.
  • D. Tăng khả năng sống sót và sinh sản của động vật, đảm bảo sự thích nghi với môi trường.

Câu 2: Tập tính bẩm sinh và tập tính học được là hai loại tập tính chính ở động vật. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa tập tính bẩm sinh và tập tính học được là gì?

  • A. Tập tính bẩm sinh phức tạp hơn tập tính học được.
  • B. Tập tính bẩm sinh mang tính di truyền và không thay đổi, tập tính học được hình thành qua kinh nghiệm.
  • C. Tập tính bẩm sinh chỉ xuất hiện ở động vật bậc thấp, tập tính học được chỉ xuất hiện ở động vật bậc cao.
  • D. Tập tính bẩm sinh luôn có lợi cho động vật, tập tính học được có thể có hại.

Câu 3: Chim non mới nở thường có tập tính mổ vào điểm màu đỏ trên mỏ chim mẹ để được cho ăn. Đây là một ví dụ về tập tính:

  • A. Bẩm sinh
  • B. Học được
  • C. Điều kiện hóa đáp ứng
  • D. Điều kiện hóa hành động

Câu 4: Một con chó được huấn luyện ngồi xuống khi nghe hiệu lệnh "Ngồi!". Loại tập tính này được hình thành thông qua quá trình nào?

  • A. In vết (Imprinting)
  • B. Bắt chước (Imitation)
  • C. Học ngầm (Latent learning)
  • D. Điều kiện hóa hành động (Operant conditioning)

Câu 5: Hiện tượng "in vết" (imprinting) thường xảy ra ở giai đoạn nào trong vòng đời của động vật và có đặc điểm gì?

  • A. Xảy ra ở giai đoạn trưởng thành, tạo liên kết bền vững với bạn tình.
  • B. Xảy ra ở mọi giai đoạn, giúp động vật thích nghi với môi trường sống.
  • C. Xảy ra ở giai đoạn non trẻ, hình thành liên kết xã hội chặt chẽ, đặc biệt với mẹ.
  • D. Xảy ra ở giai đoạn sinh sản, đảm bảo nhận diện đúng con non của mình.

Câu 6: Khi một con mèo đi săn chuột, nó thường rình rập, tiếp cận con mồi một cách chậm rãi và bất ngờ vồ lấy. Chuỗi hành vi này thuộc loại tập tính nào?

  • A. Tập tính xã hội
  • B. Tập tính kiếm ăn
  • C. Tập tính sinh sản
  • D. Tập tính bảo vệ lãnh thổ

Câu 7: Nhiều loài chim di cư hàng năm để tránh mùa đông lạnh giá và tìm kiếm nguồn thức ăn dồi dào hơn. Động lực chính thúc đẩy tập tính di cư này là gì?

  • A. Bản năng sinh sản mạnh mẽ vào mùa xuân.
  • B. Sự thay đổi về độ dài ngày và đêm.
  • C. Sự khan hiếm thức ăn và điều kiện thời tiết khắc nghiệt vào mùa đông.
  • D. Áp lực cạnh tranh từ các loài chim khác.

Câu 8: Ong mật thực hiện "vũ điệu vòng tròn" và "vũ điệu lắc" để truyền đạt thông tin về nguồn thức ăn cho đồng loại. Đây là một ví dụ về:

  • A. Tập tính kiếm ăn cá nhân
  • B. Tập tính bảo vệ tổ
  • C. Tập tính sinh sản tập thể
  • D. Tập tính giao tiếp

Câu 9: Tập tính nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc xã hội và phân công thứ bậc trong một đàn động vật?

  • A. Tập tính di cư
  • B. Tập tính kiếm ăn hợp tác
  • C. Tập tính thứ bậc (Dominance hierarchy)
  • D. Tập tính sinh sản đơn độc

Câu 10: Xét về khía cạnh sinh thái học, tập tính lãnh thổ (territorial behavior) mang lại lợi ích gì cho động vật?

  • A. Giảm sự cạnh tranh giữa các cá thể trong quần thể.
  • B. Đảm bảo nguồn thức ăn, nơi ở và cơ hội sinh sản cho cá thể chiếm giữ lãnh thổ.
  • C. Tăng cường khả năng giao tiếp và hợp tác giữa các cá thể.
  • D. Giúp động vật thích nghi với biến đổi khí hậu.

Câu 11: Thí nghiệm của Pavlov với chó và tiếng chuông là một ví dụ điển hình về loại hình học tập nào?

  • A. Điều kiện hóa đáp ứng (Classical conditioning)
  • B. Điều kiện hóa hành động (Operant conditioning)
  • C. Học ngầm (Latent learning)
  • D. Giải quyết vấn đề (Insight learning)

Câu 12: Một con tinh tinh sử dụng một cành cây để lấy mật ong từ tổ ong. Đây là một biểu hiện của loại hình học tập nào?

  • A. Điều kiện hóa đáp ứng
  • B. Điều kiện hóa hành động
  • C. Học liên kết (Associative learning)
  • D. Giải quyết vấn đề (Insight learning)

Câu 13: Tại sao tập tính học được có vai trò quan trọng trong sự thích nghi của động vật với môi trường sống luôn thay đổi?

  • A. Tập tính học được giúp động vật duy trì các hành vi bản năng ổn định.
  • B. Tập tính học được cho phép động vật linh hoạt thay đổi hành vi để đối phó với các điều kiện mới.
  • C. Tập tính học được giúp động vật tránh được các tác động tiêu cực từ môi trường.
  • D. Tập tính học được giúp động vật cạnh tranh hiệu quả hơn với các loài khác.

Câu 14: Phát biểu nào sau đây không đúng về mối quan hệ giữa tập tính và quá trình tiến hóa của động vật?

  • A. Tập tính có thể chịu sự tác động của chọn lọc tự nhiên.
  • B. Tập tính thích nghi giúp tăng cường khả năng sống sót và sinh sản của động vật.
  • C. Tập tính không đóng vai trò trong quá trình hình thành loài mới.
  • D. Sự thay đổi tập tính có thể dẫn đến sự thay đổi cấu trúc cơ thể và chức năng sinh lý.

Câu 15: Một đàn linh dương đầu bò hợp tác di cư theo mùa để tìm kiếm đồng cỏ xanh tươi. Hình thức hợp tác này mang lại lợi ích gì về mặt kiếm ăn?

  • A. Giảm sự cạnh tranh thức ăn giữa các cá thể trong đàn.
  • B. Tăng khả năng tiêu hóa thức ăn.
  • C. Tiết kiệm năng lượng khi di chuyển.
  • D. Tăng khả năng phát hiện và tiếp cận các khu vực có nguồn thức ăn phong phú.

Câu 16: Nhiều loài động vật có tập tính giả chết khi gặp nguy hiểm. Đây là một ví dụ về loại tập tính tự vệ nào?

  • A. Tấn công chủ động
  • B. Trốn chạy thụ động (giả chết)
  • C. Ngụy trang
  • D. Phản công tập thể

Câu 17: Tập tính sinh sản của cá hồi thường bao gồm việc bơi ngược dòng sông dài để đến nơi sinh sản. Điều gì thúc đẩy mạnh mẽ tập tính phức tạp này?

  • A. Bản năng sinh sản để duy trì nòi giống.
  • B. Nhu cầu tìm kiếm thức ăn ở thượng nguồn.
  • C. Sự thay đổi nhiệt độ nước ở hạ nguồn.
  • D. Áp lực cạnh tranh từ các loài cá khác.

Câu 18: Quan sát một đàn kiến tha mồi về tổ, bạn thấy chúng phối hợp nhịp nhàng và hiệu quả. Điều gì là yếu tố quan trọng nhất giúp kiến có thể thực hiện các tập tính xã hội phức tạp như vậy?

  • A. Khả năng học tập và bắt chước lẫn nhau.
  • B. Hệ thần kinh phát triển cao.
  • C. Hệ thống giao tiếp hóa học (pheromone) phát triển.
  • D. Kích thước cơ thể nhỏ bé và linh hoạt.

Câu 19: Trong một thí nghiệm, người ta cho một con chuột vào mê cung và đặt thức ăn ở cuối mê cung. Sau nhiều lần thử nghiệm, chuột có thể tìm đường đến thức ăn nhanh hơn. Đây là ví dụ về loại học tập nào?

  • A. Điều kiện hóa đáp ứng
  • B. Học không gian (Spatial learning)
  • C. In vết
  • D. Giải quyết vấn đề

Câu 20: So sánh tập tính của động vật sống đơn độc và động vật sống bầy đàn, điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

  • A. Động vật sống đơn độc có tập tính kiếm ăn hiệu quả hơn.
  • B. Động vật sống bầy đàn có khả năng di cư xa hơn.
  • C. Động vật sống đơn độc ít chịu ảnh hưởng của môi trường hơn.
  • D. Động vật sống bầy đàn có tập tính xã hội phát triển hơn, còn động vật sống đơn độc thì không.

Câu 21: Nghiên cứu về tập tính động vật có ứng dụng thực tiễn trong lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Vật lý thiên văn
  • B. Địa chất học
  • C. Nông nghiệp và chăn nuôi
  • D. Lịch sử học

Câu 22: Để hạn chế xung đột giữa các con vật nuôi nhốt trong chuồng trại, hiểu biết về tập tính nào của chúng là quan trọng nhất?

  • A. Tập tính thứ bậc và lãnh thổ
  • B. Tập tính kiếm ăn
  • C. Tập tính sinh sản
  • D. Tập tính di cư

Câu 23: Trong tự nhiên, một số loài động vật sử dụng âm thanh để định vị và săn mồi trong bóng tối (ví dụ dơi). Tập tính này được gọi là gì?

  • A. Ngụy trang bằng âm thanh
  • B. Giao tiếp bằng sóng âm
  • C. Định hướng từ trường
  • D. Định vị bằng tiếng vang (Echolocation)

Câu 24: Một con chim cuốc non được chim mẹ đẻ trứng vào tổ của loài chim khác và được nuôi dưỡng bởi chim bố mẹ loài khác. Tập tính này của chim cuốc là ví dụ về:

  • A. Tập tính làm tổ hợp tác
  • B. Tập tính chăm sóc con non dị loài
  • C. Tập tính ký sinh sinh sản (Brood parasitism)
  • D. Tập tính di cư sinh sản

Câu 25: Trong quá trình học tập, điều kiện hóa đáp ứng khác biệt với điều kiện hóa hành động ở điểm nào?

  • A. Điều kiện hóa đáp ứng liên quan đến hành vi chủ động, điều kiện hóa hành động liên quan đến phản xạ.
  • B. Điều kiện hóa đáp ứng hình thành liên kết giữa kích thích và phản xạ, điều kiện hóa hành động hình thành liên kết giữa hành vi và hậu quả.
  • C. Điều kiện hóa đáp ứng chỉ xảy ra ở động vật bậc thấp, điều kiện hóa hành động chỉ xảy ra ở động vật bậc cao.
  • D. Điều kiện hóa đáp ứng dễ hình thành hơn điều kiện hóa hành động.

Câu 26: Tập tính nào sau đây thể hiện khả năng giải quyết vấn đề và tư duy bậc cao ở động vật?

  • A. Tập tính bẩm sinh
  • B. Tập tính in vết
  • C. Tập tính điều kiện hóa
  • D. Tập tính giải quyết vấn đề (Insight learning)

Câu 27: Khi quan sát một đàn cá bơi lội, chúng thường di chuyển cùng nhau thành khối thống nhất và đổi hướng nhịp nhàng. Tập tính bầy đàn này mang lại lợi ích gì về mặt tự vệ?

  • A. Tăng khả năng tìm kiếm thức ăn.
  • B. Giảm sự cạnh tranh trong đàn.
  • C. Gây khó khăn cho kẻ săn mồi khi tấn công một mục tiêu lớn và khó xác định.
  • D. Tăng khả năng sinh sản thành công.

Câu 28: Một số loài chim có tập tính "hót" vào mùa sinh sản. Chức năng chính của tập tính này là gì?

  • A. Đe dọa kẻ thù xâm nhập lãnh thổ.
  • B. Thu hút bạn tình và thiết lập lãnh thổ sinh sản.
  • C. Thông báo về nguồn thức ăn cho đồng loại.
  • D. Giữ ấm cơ thể trong mùa lạnh.

Câu 29: Trong một quần thể động vật, sự cạnh tranh thứ bậc có thể dẫn đến:

  • A. Sự phân hóa về khả năng tiếp cận nguồn thức ăn và cơ hội sinh sản giữa các cá thể.
  • B. Sự hợp tác chặt chẽ hơn giữa các cá thể trong quần thể.
  • C. Sự giảm thiểu nguy cơ bị săn mồi cho cả quần thể.
  • D. Sự gia tăng đa dạng di truyền của quần thể.

Câu 30: Giả sử bạn quan sát thấy một loài động vật mới và muốn xác định xem một hành vi cụ thể của chúng là bẩm sinh hay học được. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Phân tích DNA để tìm gene quy định hành vi.
  • B. Quan sát hành vi trong môi trường tự nhiên trong thời gian dài.
  • C. Nuôi cách ly con non từ khi mới sinh ra và quan sát sự phát triển của hành vi đó.
  • D. So sánh hành vi của loài đó với các loài động vật khác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Tập tính ở động vật là chuỗi các phản ứng của động vật trả lời các kích thích từ môi trường bên trong và bên ngoài. Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất mục đích sinh học của tập tính?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Tập tính bẩm sinh và tập tính học được là hai loại tập tính chính ở động vật. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa tập tính bẩm sinh và tập tính học được là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Chim non mới nở thường có tập tính mổ vào điểm màu đỏ trên mỏ chim mẹ để được cho ăn. Đây là một ví dụ về tập tính:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một con chó được huấn luyện ngồi xuống khi nghe hiệu lệnh 'Ngồi!'. Loại tập tính này được hình thành thông qua quá trình nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Hiện tượng 'in vết' (imprinting) thường xảy ra ở giai đoạn nào trong vòng đời của động vật và có đặc điểm gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khi một con mèo đi săn chuột, nó thường rình rập, tiếp cận con mồi một cách chậm rãi và bất ngờ vồ lấy. Chuỗi hành vi này thuộc loại tập tính nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Nhiều loài chim di cư hàng năm để tránh mùa đông lạnh giá và tìm kiếm nguồn thức ăn dồi dào hơn. Động lực chính thúc đẩy tập tính di cư này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Ong mật thực hiện 'vũ điệu vòng tròn' và 'vũ điệu lắc' để truyền đạt thông tin về nguồn thức ăn cho đồng loại. Đây là một ví dụ về:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Tập tính nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc xã hội và phân công thứ bậc trong một đàn động vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Xét về khía cạnh sinh thái học, tập tính lãnh thổ (territorial behavior) mang lại lợi ích gì cho động vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Thí nghiệm của Pavlov với chó và tiếng chuông là một ví dụ điển hình về loại hình học tập nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Một con tinh tinh sử dụng một cành cây để lấy mật ong từ tổ ong. Đây là một biểu hiện của loại hình học tập nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Tại sao tập tính học được có vai trò quan trọng trong sự thích nghi của động vật với môi trường sống luôn thay đổi?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Phát biểu nào sau đây không đúng về mối quan hệ giữa tập tính và quá trình tiến hóa của động vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một đàn linh dương đầu bò hợp tác di cư theo mùa để tìm kiếm đồng cỏ xanh tươi. Hình thức hợp tác này mang lại lợi ích gì về mặt kiếm ăn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Nhiều loài động vật có tập tính giả chết khi gặp nguy hiểm. Đây là một ví dụ về loại tập tính tự vệ nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Tập tính sinh sản của cá hồi thường bao gồm việc bơi ngược dòng sông dài để đến nơi sinh sản. Điều gì thúc đẩy mạnh mẽ tập tính phức tạp này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Quan sát một đàn kiến tha mồi về tổ, bạn thấy chúng phối hợp nhịp nhàng và hiệu quả. Điều gì là yếu tố quan trọng nhất giúp kiến có thể thực hiện các tập tính xã hội phức tạp như vậy?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong một thí nghiệm, người ta cho một con chuột vào mê cung và đặt thức ăn ở cuối mê cung. Sau nhiều lần thử nghiệm, chuột có thể tìm đường đến thức ăn nhanh hơn. Đây là ví dụ về loại học tập nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: So sánh tập tính của động vật sống đơn độc và động vật sống bầy đàn, điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Nghiên cứu về tập tính động vật có ứng dụng thực tiễn trong lĩnh vực nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Để hạn chế xung đột giữa các con vật nuôi nhốt trong chuồng trại, hiểu biết về tập tính nào của chúng là quan trọng nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong tự nhiên, một số loài động vật sử dụng âm thanh để định vị và săn mồi trong bóng tối (ví dụ dơi). Tập tính này được gọi là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một con chim cuốc non được chim mẹ đẻ trứng vào tổ của loài chim khác và được nuôi dưỡng bởi chim bố mẹ loài khác. Tập tính này của chim cuốc là ví dụ về:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong quá trình học tập, điều kiện hóa đáp ứng khác biệt với điều kiện hóa hành động ở điểm nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Tập tính nào sau đây thể hiện khả năng giải quyết vấn đề và tư duy bậc cao ở động vật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi quan sát một đàn cá bơi lội, chúng thường di chuyển cùng nhau thành khối thống nhất và đổi hướng nhịp nhàng. Tập tính bầy đàn này mang lại lợi ích gì về mặt tự vệ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Một số loài chim có tập tính 'hót' vào mùa sinh sản. Chức năng chính của tập tính này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong một quần thể động vật, sự cạnh tranh thứ bậc có thể dẫn đến:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Giả sử bạn quan sát thấy một loài động vật mới và muốn xác định xem một hành vi cụ thể của chúng là bẩm sinh hay học được. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất?

Xem kết quả