Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Tập tính ở động vật là chuỗi các phản ứng trả lời lại các kích thích từ môi trường bên trong và bên ngoài cơ thể. Trong các ví dụ sau, đâu là ví dụ thể hiện rõ nhất về tập tính bẩm sinh ở động vật?
- A. Chim non học hót từ chim bố mẹ.
- B. Khỉ con bắt chước hành động của khỉ mẹ để tìm kiếm thức ăn.
- C. Chó được huấn luyện để thực hiện các lệnh như "ngồi", "nằm".
- D. Nhện giăng tơ để bắt mồi ngay từ lần đầu tiên.
Câu 2: Một con chim sẻ thường xuyên mổ vào cửa kính sổ nhà bạn vì thấy bóng của chính mình phản chiếu. Đây là một dạng tập tính. Hãy phân tích xem tập tính này có đặc điểm nào sau đây?
- A. Đây là tập tính học được do chim sẻ quan sát và bắt chước các loài chim khác.
- B. Tập tính này thể hiện khả năng giải quyết vấn đề phức tạp của chim sẻ.
- C. Đây có thể là tập tính bẩm sinh nhưng không còn phù hợp hoặc không có lợi trong môi trường sống hiện tại.
- D. Tập tính này cho thấy chim sẻ có khả năng nhận thức được bản thân trong gương.
Câu 3: Thí nghiệm kinh điển của Pavlov về phản xạ có điều kiện ở chó đã minh họa cho loại hình tập tính nào?
- A. Tập tính định vị không gian.
- B. Tập tính điều kiện hóa cổ điển.
- C. Tập tính in vết (imprinting).
- D. Tập tính học ngầm (latent learning).
Câu 4: Loại tập tính nào sau đây giúp động vật non có thể nhanh chóng thích nghi với môi trường sống và tăng cơ hội sống sót ngay sau khi sinh ra?
- A. Tập tính bẩm sinh.
- B. Tập tính học được.
- C. Tập tính hỗn hợp.
- D. Tập tính xã hội.
Câu 5: Hiện tượng "in vết" (imprinting) thường thấy ở các loài chim non, đặc biệt là vịt và ngỗng, là một dạng của tập tính học được. Đặc điểm nổi bật của tập tính in vết là gì?
- A. Có thể thay đổi dễ dàng theo thời gian và kinh nghiệm.
- B. Xảy ra trong giai đoạn "cửa sổ" thời gian nhất định và có tính bền vững.
- C. Chỉ xuất hiện ở động vật trưởng thành.
- D. Là kết quả của quá trình điều kiện hóa kéo dài.
Câu 6: Một con chuột khi bị điện giật ở một vị trí nhất định trong mê cung sẽ nhanh chóng tránh vị trí đó trong các lần thử tiếp theo. Đây là ví dụ về loại tập tính học được nào?
- A. Quen nhờn (habituation).
- B. Học ngầm (latent learning).
- C. Điều kiện hóa hoạt động (operant conditioning).
- D. Bắt chước (imitation).
Câu 7: Tập tính nào sau đây đòi hỏi động vật phải có khả năng phân tích, suy luận và giải quyết vấn đề một cách linh hoạt, không dựa trên kinh nghiệmTrial and Error trước đó?
- A. Điều kiện hóa cổ điển.
- B. Điều kiện hóa hoạt động.
- C. In vết (imprinting).
- D. Tập tính nhận thức (insight learning).
Câu 8: Hiện tượng quen nhờn (habituation) giúp động vật tiết kiệm năng lượng và tập trung vào các kích thích quan trọng hơn. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất hiện tượng quen nhờn?
- A. Một con chó sủa khi nghe thấy tiếng chuông cửa.
- B. Người dân sống gần đường ray xe lửa dần không còn cảm thấy tiếng ồn tàu hỏa làm phiền.
- C. Chim non nép mình xuống khi thấy bóng chim săn mồi.
- D. Một con mèo học cách mở tủ lạnh để lấy thức ăn.
Câu 9: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành tập tính bẩm sinh ở động vật?
- A. Yếu tố di truyền.
- B. Yếu tố môi trường.
- C. Kinh nghiệm cá thể.
- D. Sự huấn luyện từ đồng loại.
Câu 10: Tập tính di cư theo mùa của nhiều loài chim là một ví dụ điển hình về sự kết hợp giữa yếu tố bẩm sinh và học được. Yếu tố bẩm sinh thể hiện ở khía cạnh nào trong tập tính di cư này?
- A. Khả năng tìm đường và định hướng trong quá trình di cư.
- B. Việc lựa chọn nơi sinh sản và nơi trú đông.
- C. Động lực thúc đẩy di cư vào thời điểm nhất định trong năm.
- D. Kỹ năng bay đường dài và vượt qua các chướng ngại vật.
Câu 11: Tập tính kiếm ăn của động vật có vai trò quan trọng đối với sự sinh tồn. Loại tập tính kiếm ăn nào sau đây thể hiện sự phối hợp giữa tập tính bẩm sinh và học được?
- A. Ăn cỏ của động vật ăn cỏ.
- B. Săn mồi của động vật ăn thịt.
- C. Lọc thức ăn của động vật thân mềm hai mảnh vỏ.
- D. Hút mật hoa của ong và chim ruồi.
Câu 12: Trong tập tính sinh sản, nhiều loài động vật thực hiện các nghi thức giao phối phức tạp. Ý nghĩa sinh học chính của các nghi thức giao phối này là gì?
- A. Để phô trương sức mạnh và cạnh tranh với các đối thủ.
- B. Để giải tỏa căng thẳng và tạo sự vui vẻ trước khi giao phối.
- C. Để thu hút sự chú ý của các loài động vật khác.
- D. Để nhận diện đúng loài và tăng khả năng giao phối thành công.
Câu 13: Tập tính xã hội ở động vật mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng có thể có những hạn chế. Hạn chế lớn nhất của tập tính xã hội đối với các thành viên trong nhóm là gì?
- A. Giảm khả năng thích nghi với môi trường thay đổi.
- B. Tăng nguy cơ bị các loài săn mồi tấn công.
- C. Tăng sự cạnh tranh về nguồn sống và sinh sản.
- D. Giảm khả năng học tập và thích nghi cá thể.
Câu 14: Quan sát tập tính là một phương pháp quan trọng trong nghiên cứu tập tính động vật. Để thu được kết quả quan sát khách quan và chính xác, nhà nghiên cứu cần tuân thủ nguyên tắc nào sau đây?
- A. Hạn chế tối đa sự can thiệp vào môi trường và hành vi của động vật.
- B. Quan sát trong thời gian dài và liên tục để ghi lại mọi hành vi.
- C. Chỉ quan sát các hành vi điển hình và dễ nhận thấy.
- D. Sử dụng các thiết bị hỗ trợ hiện đại để ghi lại hình ảnh và âm thanh.
Câu 15: Thí nghiệm là một phương pháp nghiên cứu tập tính động vật mạnh mẽ. Trong một thí nghiệm nghiên cứu về tập tính học được ở chuột, nhóm đối chứng thường được sử dụng để làm gì?
- A. Tăng cường hiệu quả của tác động thí nghiệm.
- B. Đối chiếu và so sánh kết quả với nhóm thí nghiệm để đánh giá tác động của yếu tố thí nghiệm.
- C. Đảm bảo tính đạo đức trong nghiên cứu trên động vật.
- D. Giảm thiểu sai số và tăng độ tin cậy của kết quả.
Câu 16: Một đàn linh dương đầu bò di chuyển hàng trăm kilomet mỗi năm để tìm kiếm nguồn thức ăn và nước uống theo mùa. Đây là ví dụ về tập tính nào?
- A. Tập tính xã hội.
- B. Tập tính sinh sản.
- C. Tập tính kiếm ăn.
- D. Tập tính di cư.
Câu 17: Ong mật sử dụng vũ điệu hình tròn và vũ điệu hình số 8 để truyền đạt thông tin về nguồn thức ăn cho các thành viên khác trong đàn. Đây là một ví dụ về tập tính gì?
- A. Tập tính học xã hội.
- B. Tập tính kiếm ăn.
- C. Tập tính truyền tin.
- D. Tập tính bảo vệ lãnh thổ.
Câu 18: Một con sóc chôn giấu hạt dẻ vào mùa thu và sau đó tìm lại được chúng vào mùa đông nhờ khứu giác nhạy bén. Trong trường hợp này, vai trò của khứu giác là gì trong tập tính kiếm ăn của sóc?
- A. Giúp sóc ngụy trang và tránh bị phát hiện bởi kẻ thù.
- B. Giúp định vị không gian và tìm lại nguồn thức ăn đã cất giấu.
- C. Giúp sóc nhận biết chất lượng và độ tươi ngon của hạt dẻ.
- D. Giúp sóc giao tiếp và phối hợp với các thành viên khác trong đàn.
Câu 19: Tập tính bảo vệ lãnh thổ giúp động vật đảm bảo nguồn sống và cơ hội sinh sản. Hình thức bảo vệ lãnh thổ phổ biến nhất ở động vật là gì?
- A. Đánh dấu lãnh thổ bằng các dấu hiệu.
- B. Tấn công trực tiếp và loại bỏ đối thủ.
- C. Xây dựng hàng rào vật lý xung quanh lãnh thổ.
- D. Hợp tác với các thành viên khác để bảo vệ lãnh thổ chung.
Câu 20: Khi gặp nguy hiểm, một số loài động vật giả chết để tránh bị tấn công. Đây là một ví dụ về tập tính nào?
- A. Tập tính kiếm ăn.
- B. Tập tính sinh sản.
- C. Tập tính tự vệ.
- D. Tập tính xã hội.
Câu 21: Tập tính vị tha (altruism) là hành vi mà một cá thể hy sinh lợi ích của bản thân để giúp đỡ cá thể khác. Ví dụ điển hình về tập tính vị tha trong tự nhiên là gì?
- A. Cạnh tranh giữa các con đực để giành quyền giao phối.
- B. Di cư theo đàn để tìm kiếm nguồn thức ăn.
- C. Chôn giấu thức ăn để dự trữ cho mùa đông.
- D. Ong thợ hy sinh bản thân để bảo vệ tổ ong.
Câu 22: Một nhóm tinh tinh hợp tác với nhau để săn bắt khỉ colobus, một con mồi lớn hơn nhiều so với từng cá thể tinh tinh. Đây là một ví dụ về tập tính gì?
- A. Tập tính cạnh tranh.
- B. Tập tính hợp tác.
- C. Tập tính ngụy trang.
- D. Tập tính trốn tránh.
Câu 23: Ở loài cá hồi, cá con mới nở bơi ngược dòng sông về biển để sinh sống, sau đó lại bơi ngược dòng sông về nơi sinh ra để sinh sản. Tập tính bơi ngược dòng sinh sản của cá hồi chịu ảnh hưởng chủ yếu của yếu tố nào?
- A. Yếu tố bẩm sinh và các tín hiệu môi trường.
- B. Kinh nghiệm học được từ các thế hệ cá hồi trước.
- C. Sự thay đổi của nguồn thức ăn ở biển và sông.
- D. Áp lực cạnh tranh từ các loài cá khác ở biển.
Câu 24: Trong thí nghiệm về điều kiện hóa hoạt động, "sự củng cố" (reinforcement) đóng vai trò gì trong việc hình thành tập tính học được?
- A. Làm suy yếu mối liên hệ giữa kích thích và phản ứng.
- B. Chỉ có tác dụng đối với tập tính bẩm sinh.
- C. Tăng cường hoặc làm suy giảm khả năng lặp lại một hành vi.
- D. Không có vai trò quan trọng trong quá trình học tập.
Câu 25: So sánh tập tính bẩm sinh và tập tính học được, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai loại tập tính này là gì?
- A. Tập tính bẩm sinh phức tạp hơn tập tính học được.
- B. Tập tính bẩm sinh mang tính di truyền, tập tính học được hình thành qua kinh nghiệm.
- C. Tập tính bẩm sinh chỉ xuất hiện ở động vật bậc thấp, tập tính học được ở động vật bậc cao.
- D. Tập tính bẩm sinh luôn có lợi, tập tính học được có thể có hại.
Câu 26: Một con vẹt xám châu Phi có khả năng bắt chước tiếng người và sử dụng từ ngữ để giao tiếp ở mức độ đơn giản. Khả năng này thể hiện loại hình học tập nào?
- A. Điều kiện hóa phản xạ.
- B. Quen nhờn.
- C. Bắt chước (imitation).
- D. In vết (imprinting).
Câu 27: Trong tự nhiên, tập tính nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì nòi giống của một loài động vật?
- A. Tập tính kiếm ăn.
- B. Tập tính sinh sản.
- C. Tập tính tự vệ.
- D. Tập tính xã hội.
Câu 28: Để nghiên cứu ảnh hưởng của môi trường đến tập tính của động vật, nhà khoa học thường sử dụng phương pháp nào sau đây?
- A. Quan sát tự nhiên trong thời gian dài.
- B. Phân tích gene và hệ thần kinh của động vật.
- C. Khảo sát ý kiến của người dân địa phương.
- D. Thực hiện thí nghiệm có kiểm soát trong phòng thí nghiệm hoặc môi trường bán tự nhiên.
Câu 29: Động vật học được cách sử dụng công cụ để kiếm ăn (ví dụ: tinh tinh dùng que để bắt mối, quạ dùng que để lấy thức ăn trong ống nghiệm) là biểu hiện của loại tập tính nào?
- A. Tập tính nhận thức (insight learning).
- B. Điều kiện hóa hoạt động.
- C. Bắt chước.
- D. In vết (imprinting).
Câu 30: Xét về mặt tiến hóa, tập tính đóng vai trò như thế nào đối với sự tồn tại và phát triển của các loài động vật?
- A. Không có vai trò đáng kể, chủ yếu do yếu tố ngẫu nhiên quyết định.
- B. Chỉ ảnh hưởng đến sự thích nghi ngắn hạn, không liên quan đến tiến hóa.
- C. Đóng vai trò quan trọng trong sự thích nghi, sinh tồn và tiến hóa của loài.
- D. Chỉ quan trọng đối với động vật bậc cao, không quan trọng với động vật bậc thấp.