Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Khái quát về sinh trưởng và phát triển ở sinh vật - Đề 10
Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Khái quát về sinh trưởng và phát triển ở sinh vật - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa sinh trưởng và phát triển ở sinh vật?
- A. Sinh trưởng là quá trình cơ thể tăng về kích thước, còn phát triển là quá trình cơ thể thay đổi về hình dạng.
- B. Sinh trưởng diễn ra ở mọi sinh vật, còn phát triển chỉ diễn ra ở động vật và thực vật.
- C. Sinh trưởng chỉ xảy ra ở giai đoạn non trẻ, còn phát triển diễn ra trong suốt vòng đời.
- D. Sinh trưởng là sự tăng về số lượng và kích thước tế bào, còn phát triển bao gồm các biến đổi về chức năng, cấu trúc và hình thái của cơ thể.
Câu 2: Một cây non được trồng trong chậu, sau một thời gian thân cây cao hơn, lá nhiều hơn và rễ dài ra. Hiện tượng nào sau đây không thể hiện quá trình sinh trưởng của cây?
- A. Chiều cao thân cây tăng thêm 5cm.
- B. Số lượng lá trên cây tăng từ 10 lên 25.
- C. Cây bắt đầu ra hoa sau 2 tháng.
- D. Tổng khối lượng rễ cây tăng lên đáng kể.
Câu 3: Vòng đời của một loài ong mật bao gồm giai đoạn trứng, ấu trùng, nhộng và ong trưởng thành. Sự biến đổi từ ấu trùng thành nhộng ở ong mật thể hiện rõ nhất quá trình nào?
- A. Sinh sản.
- B. Phát triển.
- C. Sinh trưởng.
- D. Cảm ứng.
Câu 4: Một bạn học sinh thực hiện thí nghiệm trồng cây đậu xanh trong hai điều kiện: một chậu tưới nước đầy đủ và một chậu không tưới nước. Sau một tuần, cây ở chậu được tưới nước phát triển tốt hơn, cao hơn và xanh hơn. Yếu tố nào đóng vai trò quyết định đến sự khác biệt về sinh trưởng của cây trong thí nghiệm này?
- A. Ánh sáng.
- B. Nhiệt độ.
- C. Nước.
- D. Chất dinh dưỡng trong đất.
Câu 5: Xét về mặt tế bào, quá trình sinh trưởng chủ yếu diễn ra thông qua cơ chế nào?
- A. Phân bào và tăng kích thước tế bào.
- B. Giảm phân và thụ tinh.
- C. Biến đổi hình thái tế bào.
- D. Chết theo chương trình của tế bào.
Câu 6: Tuổi thọ của một con vật được xác định là khoảng thời gian từ khi sinh ra cho đến khi chết đi. Yếu tố nào bên trong cơ thể sinh vật có vai trò quan trọng nhất trong việc quy định tuổi thọ?
- A. Chế độ dinh dưỡng.
- B. Thông tin di truyền (gene).
- C. Môi trường sống.
- D. Hoạt động của hệ thần kinh.
Câu 7: Hãy sắp xếp các giai đoạn sinh trưởng và phát triển của một cây táo theo trình tự đúng.
- A. Hạt → Cây trưởng thành → Cây con → Ra hoa kết quả → Hạt nảy mầm.
- B. Hạt → Ra hoa kết quả → Cây con → Cây trưởng thành → Hạt nảy mầm.
- C. Hạt → Hạt nảy mầm → Cây con → Cây trưởng thành → Ra hoa kết quả.
- D. Hạt → Cây con → Hạt nảy mầm → Cây trưởng thành → Ra hoa kết quả.
Câu 8: Một người nông dân muốn tăng năng suất lúa. Hiểu biết về giai đoạn sinh trưởng và phát triển nào của cây lúa sẽ giúp người nông dân đưa ra các biện pháp chăm sóc phù hợp nhất để đạt mục tiêu?
- A. Giai đoạn nảy mầm của hạt lúa.
- B. Giai đoạn cây lúa con.
- C. Giai đoạn lúa chín.
- D. Toàn bộ các giai đoạn sinh trưởng và phát triển của cây lúa.
Câu 9: Trong quá trình phát triển của động vật, giai đoạn phôi thai (từ hợp tử đến khi hình thành cơ quan) chủ yếu diễn ra quá trình nào?
- A. Tăng trưởng kích thước cơ thể.
- B. Sinh sản hữu tính.
- C. Phân hóa tế bào và hình thành cơ quan.
- D. Thay đổi tập tính.
Câu 10: Quan sát một cây đậu Hà Lan, bạn thấy thân cây leo lên giá đỡ, lá cây xanh đậm và xuất hiện các hoa màu trắng. Trong các dấu hiệu trên, dấu hiệu nào thể hiện cả quá trình sinh trưởng và phát triển?
- A. Thân cây leo lên giá đỡ.
- B. Lá cây xanh đậm.
- C. Xuất hiện các hoa màu trắng.
- D. Cả ba dấu hiệu trên.
Câu 11: Một bạn học sinh cho rằng "Sinh trưởng và phát triển là hai quá trình độc lập trong cơ thể sinh vật". Nhận định này đúng hay sai? Giải thích.
- A. Đúng, vì sinh trưởng chỉ liên quan đến kích thước, còn phát triển liên quan đến chức năng.
- B. Đúng, vì chúng diễn ra ở các giai đoạn khác nhau của vòng đời.
- C. Sai, vì sinh trưởng tạo tiền đề cho phát triển và phát triển thúc đẩy sinh trưởng.
- D. Sai, vì thực chất sinh trưởng là một phần của quá trình phát triển.
Câu 12: Hãy chọn phát biểu đúng về tuổi thọ của sinh vật.
- A. Tất cả các loài sinh vật đều có tuổi thọ tương đương nhau.
- B. Tuổi thọ của mỗi loài sinh vật được giới hạn bởi yếu tố di truyền.
- C. Tuổi thọ của sinh vật chỉ phụ thuộc vào điều kiện môi trường sống.
- D. Sinh vật càng phức tạp thì tuổi thọ càng cao.
Câu 13: Trong các ứng dụng sau đây, ứng dụng nào không trực tiếp liên quan đến hiểu biết về sinh trưởng và phát triển của sinh vật?
- A. Chọn giống cây trồng và vật nuôi có năng suất cao.
- B. Xây dựng quy trình chăm sóc cây trồng và vật nuôi hợp lý.
- C. Nghiên cứu các biện pháp phòng và chữa bệnh liên quan đến rối loạn sinh trưởng và phát triển.
- D. Dự báo thời tiết để phục vụ sản xuất nông nghiệp.
Câu 14: Một tế bào trứng gà sau khi được thụ tinh sẽ phát triển thành một con gà con. Để có thể tăng kích thước và khối lượng từ một tế bào đơn bội ban đầu thành một cơ thể phức tạp, quá trình nào là quan trọng nhất?
- A. Nguyên phân liên tiếp của hợp tử.
- B. Giảm phân để tạo giao tử.
- C. Thụ tinh giữa trứng và tinh trùng.
- D. Đột biến gene trong tế bào.
Câu 15: Cho sơ đồ vòng đời của một loài bướm: Trứng → Sâu bướm (ấu trùng) → Nhộng → Bướm trưởng thành. Giai đoạn "sâu bướm" trong vòng đời này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của sinh trưởng và phát triển?
- A. Phát triển mạnh về chức năng sinh sản.
- B. Biến đổi hình thái mạnh mẽ để thích nghi môi trường.
- C. Sinh trưởng nhanh về kích thước và khối lượng.
- D. Hoàn thiện các cơ quan và hệ cơ quan.
Câu 16: Nếu một cây trồng bị thiếu ánh sáng, điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình sinh trưởng của cây như thế nào?
- A. Cây sẽ phát triển nhanh hơn để tìm kiếm ánh sáng.
- B. Cây sẽ ra hoa sớm hơn để thích nghi với điều kiện bóng tối.
- C. Cây sẽ chuyển sang hình thức dinh dưỡng dị dưỡng.
- D. Cây sẽ sinh trưởng chậm lại hoặc ngừng sinh trưởng do thiếu chất hữu cơ.
Câu 17: Ở động vật có xương sống, sự phát triển của hệ thần kinh diễn ra mạnh mẽ nhất ở giai đoạn nào?
- A. Giai đoạn trưởng thành.
- B. Giai đoạn phôi thai.
- C. Giai đoạn sinh sản.
- D. Giai đoạn già hóa.
Câu 18: Một số loài cây rụng lá vào mùa đông để giảm thiểu sự mất nước. Đây có phải là một biểu hiện của quá trình phát triển ở thực vật không?
- A. Đúng, vì đây là một biến đổi về hình thái và chức năng theo chu kỳ.
- B. Sai, vì đây chỉ là một phản ứng nhất thời với môi trường.
- C. Chưa thể xác định, cần thêm thông tin về loài cây.
- D. Đúng, vì rụng lá giúp cây loại bỏ chất thải.
Câu 19: Để theo dõi sinh trưởng của một quần thể vi sinh vật trong phòng thí nghiệm, người ta thường đo đại lượng nào?
- A. Chiều dài trung bình của tế bào vi sinh vật.
- B. Kích thước tế bào lớn nhất trong quần thể.
- C. Mật độ quần thể vi sinh vật.
- D. Khối lượng trung bình của một tế bào vi sinh vật.
Câu 20: Trong các giai đoạn sinh trưởng và phát triển của con người, giai đoạn nào thường được coi là giai đoạn sinh trưởng nhanh nhất về chiều cao?
- A. Giai đoạn sơ sinh.
- B. Giai đoạn tuổi ấu thơ.
- C. Giai đoạn trưởng thành.
- D. Giai đoạn dậy thì.
Câu 21: Một nhà khoa học so sánh vòng đời của hai loài côn trùng: loài A sống 1 tháng và loài B sống 1 năm. Sự khác biệt này chủ yếu phản ánh sự khác biệt về yếu tố nào?
- A. Đặc điểm di truyền của mỗi loài.
- B. Môi trường sống của mỗi loài.
- C. Chế độ dinh dưỡng của mỗi loài.
- D. Khả năng sinh sản của mỗi loài.
Câu 22: Nếu chúng ta cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng cho một cây trồng, nhưng lại đặt cây trong bóng tối hoàn toàn, cây có thể sinh trưởng và phát triển bình thường không?
- A. Có, vì chất dinh dưỡng đã cung cấp đủ năng lượng cho cây.
- B. Không, vì cây cần ánh sáng để thực hiện quá trình quang hợp tạo chất hữu cơ.
- C. Có, nhưng cây sẽ phát triển chậm hơn so với điều kiện có ánh sáng.
- D. Không chắc chắn, cần phải xem xét thêm các yếu tố khác.
Câu 23: Ở động vật biến nhiệt (ví dụ: cá, ếch, bò sát), nhiệt độ môi trường ảnh hưởng đến tốc độ sinh trưởng và phát triển như thế nào?
- A. Nhiệt độ không ảnh hưởng đến tốc độ sinh trưởng và phát triển.
- B. Nhiệt độ cao làm chậm tốc độ sinh trưởng và phát triển.
- C. Nhiệt độ thích hợp thúc đẩy tốc độ sinh trưởng và phát triển.
- D. Nhiệt độ thấp thúc đẩy tốc độ sinh trưởng và phát triển.
Câu 24: Trong quá trình phát triển cá thể, sự biệt hóa tế bào đóng vai trò gì?
- A. Tăng kích thước tế bào.
- B. Hình thành các mô, cơ quan và hệ cơ quan.
- C. Tăng số lượng tế bào.
- D. Thay đổi vị trí tế bào trong cơ thể.
Câu 25: Một em bé sơ sinh trải qua quá trình phát triển thành người trưởng thành. Trong suốt quá trình này, có sự thay đổi lớn nhất về mặt nào?
- A. Kích thước cơ thể.
- B. Số lượng tế bào.
- C. Thành phần hóa học của cơ thể.
- D. Chức năng sinh lý và khả năng sinh sản.
Câu 26: Trong nông nghiệp, việc tỉa cành, tạo tán cho cây ăn quả là một biện pháp tác động vào quá trình nào của cây?
- A. Sinh trưởng và phát triển.
- B. Sinh sản.
- C. Cảm ứng.
- D. Trao đổi chất.
Câu 27: Hiện tượng "biến thái" ở côn trùng (ví dụ: bướm, ếch) là một ví dụ điển hình của quá trình nào?
- A. Sinh trưởng liên tục.
- B. Sinh trưởng không liên tục.
- C. Phát triển.
- D. Cảm ứng.
Câu 28: Nếu một người bị suy dinh dưỡng kéo dài từ nhỏ, điều này có thể ảnh hưởng đến quá trình phát triển của họ như thế nào?
- A. Chỉ ảnh hưởng đến sinh trưởng về chiều cao.
- B. Chỉ ảnh hưởng đến phát triển về cân nặng.
- C. Không ảnh hưởng đến phát triển nếu sau này được bổ sung dinh dưỡng.
- D. Có thể gây ra những ảnh hưởng tiêu cực lâu dài đến cả thể chất và trí tuệ.
Câu 29: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của ánh sáng đến sinh trưởng của cây mầm, nhóm đối chứng cần được bố trí như thế nào so với nhóm thí nghiệm?
- A. Hoàn toàn khác biệt về mọi điều kiện so với nhóm thí nghiệm.
- B. Giống hệt nhóm thí nghiệm về mọi điều kiện, trừ yếu tố ánh sáng.
- C. Chỉ khác biệt về yếu tố nước so với nhóm thí nghiệm.
- D. Không cần nhóm đối chứng trong thí nghiệm này.
Câu 30: Hãy phân tích mối liên hệ giữa sinh trưởng và phát triển trong vòng đời của một cây có hoa. Quá trình nào tạo tiền đề vật chất cho quá trình còn lại?
- A. Sinh trưởng tạo tiền đề vật chất (sinh khối, tế bào) cho các giai đoạn phát triển tiếp theo như ra hoa, kết quả.
- B. Phát triển tạo tiền đề về mặt cấu trúc để cây có thể sinh trưởng lớn hơn.
- C. Sinh trưởng và phát triển diễn ra hoàn toàn độc lập và không ảnh hưởng lẫn nhau.
- D. Cả sinh trưởng và phát triển đều không đóng vai trò tiền đề cho quá trình nào trong vòng đời cây.