Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 04
Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Vì sao nước được xem là dung môi quan trọng bậc nhất trong các hoạt động sống của thực vật?
- A. Nước chiếm phần lớn khối lượng cơ thể thực vật.
- B. Nước tham gia trực tiếp vào quá trình quang hợp tạo chất hữu cơ.
- C. Nước giúp duy trì hình dạng tế bào và độ cứng cáp của cây.
- D. Nước có khả năng hòa tan nhiều chất, tạo môi trường cho các phản ứng sinh hóa và vận chuyển chất.
Câu 2: Nguyên tố dinh dưỡng khoáng thiết yếu nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc cấu tạo nên diệp lục tố, phân tử hấp thụ ánh sáng trong quang hợp?
- A. Nitrogen (N)
- B. Phosphorus (P)
- C. Magnesium (Mg)
- D. Potassium (K)
Câu 3: Một bạn học sinh thực hiện thí nghiệm trồng cây con trong dung dịch thủy canh thiếu một nguyên tố khoáng. Sau một thời gian, lá cây xuất hiện màu vàng nhạt, đặc biệt ở các lá già. Theo em, cây có thể đang thiếu nguyên tố khoáng nào?
- A. Nitrogen (N)
- B. Calcium (Ca)
- C. Iron (Fe)
- D. Sulfur (S)
Câu 4: Cơ chế hấp thụ nước từ đất vào tế bào lông hút của rễ cây tuân theo nguyên tắc nào sau đây?
- A. Vận chuyển chủ động
- B. Thẩm thấu
- C. Khuếch tán
- D. Vận chuyển có chất mang
Câu 5: Vì sao quá trình thoát hơi nước ở lá được xem là "động lực đầu trên" của dòng mạch gỗ?
- A. Thoát hơi nước giúp lá cây hạ nhiệt độ.
- B. Thoát hơi nước cung cấp hơi nước cho quá trình quang hợp.
- C. Thoát hơi nước tạo ra sức hút dòng nước từ rễ lên lá.
- D. Thoát hơi nước giúp khí CO2 khuếch tán vào lá.
Câu 6: Điều gì sẽ xảy ra với quá trình thoát hơi nước của cây nếu độ ẩm không khí tăng cao?
- A. Tốc độ thoát hơi nước giảm.
- B. Tốc độ thoát hơi nước tăng.
- C. Tốc độ thoát hơi nước không đổi.
- D. Tốc độ thoát hơi nước tăng mạnh.
Câu 7: Loại tế bào nào đóng vai trò chính trong việc điều chỉnh độ mở của khí khổng, từ đó kiểm soát quá trình thoát hơi nước và trao đổi khí?
- A. Tế bào biểu bì lá
- B. Tế bào khí khổng (tế bào bảo vệ)
- C. Tế bào mô giậu
- D. Tế bào mạch dẫn
Câu 8: Trong điều kiện thời tiết khô hạn, cây xanh thường có xu hướng đóng khí khổng để hạn chế mất nước. Tuy nhiên, việc đóng khí khổng kéo dài sẽ gây ảnh hưởng bất lợi nào đến quá trình quang hợp?
- A. Tăng cường quá trình quang hợp.
- B. Không ảnh hưởng đến quang hợp.
- C. Tăng cường hấp thụ ánh sáng.
- D. Giảm lượng CO2 hấp thụ cho quang hợp.
Câu 9: Dòng mạch rây trong cây vận chuyển chủ yếu chất dinh dưỡng nào?
- A. Chất hữu cơ (đường sucrose)
- B. Nước và muối khoáng
- C. Hormone thực vật
- D. Oxygen và carbon dioxide
Câu 10: Hiện tượng ứ giọt ở thực vật thường xảy ra vào thời điểm nào trong ngày và do nguyên nhân chính nào?
- A. Giữa trưa nắng nóng, do thoát hơi nước quá mạnh.
- B. Buổi chiều, khi cây quang hợp mạnh nhất.
- C. Ban đêm hoặc sáng sớm, khi độ ẩm không khí cao và thoát hơi nước thấp.
- D. Khi cây bị thiếu nước nghiêm trọng.
Câu 11: Sự khác biệt cơ bản giữa cơ chế hấp thụ ion khoáng chủ động và thụ động ở rễ cây là gì?
- A. Hấp thụ chủ động chỉ xảy ra ở tế bào lông hút, thụ động ở tất cả tế bào rễ.
- B. Hấp thụ chủ động cần tiêu tốn năng lượng ATP, thụ động không cần năng lượng.
- C. Hấp thụ chủ động vận chuyển nước, thụ động vận chuyển ion khoáng.
- D. Hấp thụ chủ động diễn ra nhanh hơn thụ động.
Câu 12: Trong các dạng nitrogen mà cây có thể hấp thụ từ môi trường, dạng nào là phổ biến nhất trong đất và được cây ưu tiên sử dụng?
- A. Ammonium (NH4+)
- B. Nitrite (NO2-)
- C. Nitrate (NO3-)
- D. Nitrogen phân tử (N2)
Câu 13: Vì sao việc bón phân quá liều lượng có thể gây hại cho cây trồng, thậm chí gây chết cây?
- A. Làm đất trở nên quá màu mỡ, cây không kiểm soát được sinh trưởng.
- B. Làm thay đổi pH đất, gây ngộ độc cho cây.
- C. Cây hấp thụ quá nhiều chất dinh dưỡng, gây rối loạn trao đổi chất.
- D. Gây tăng áp suất thẩm thấu của đất, rễ khó hấp thụ nước, gây héo và chết cây.
Câu 14: Cho một cây trồng trong điều kiện thiếu ánh sáng. Điều gì sẽ xảy ra với quá trình hấp thụ nước và khoáng của cây?
- A. Giảm quá trình hấp thụ nước và khoáng.
- B. Tăng quá trình hấp thụ nước và khoáng.
- C. Không ảnh hưởng đến hấp thụ nước và khoáng.
- D. Chỉ giảm hấp thụ nước, không ảnh hưởng đến khoáng.
Câu 15: Một khu vườn bị ô nhiễm bởi kim loại nặng. Cây trồng có thể hấp thụ kim loại nặng này qua rễ. Giải pháp nào sau đây giúp giảm thiểu sự hấp thụ kim loại nặng vào cây?
- A. Tăng cường tưới nước cho cây.
- B. Bón thêm phân lân cho đất.
- C. Điều chỉnh pH đất về mức trung tính hoặc hơi kiềm.
- D. Trồng các giống cây chịu kim loại nặng.
Câu 16: Trong quá trình vận chuyển nước và khoáng từ rễ lên lá, lực liên kết giữa các phân tử nước và lực bám dính giữa phân tử nước với thành mạch gỗ đóng vai trò như thế nào?
- A. Cản trở dòng vận chuyển nước trong mạch gỗ.
- B. Chỉ có lực liên kết là quan trọng, lực bám dính không đáng kể.
- C. Chỉ có lực bám dính là quan trọng, lực liên kết không đáng kể.
- D. Duy trì dòng nước liên tục trong mạch gỗ, giúp vận chuyển nước lên cao.
Câu 17: So sánh con đường gian bào và con đường tế bào chất trong quá trình hấp thụ nước và khoáng ở rễ. Điểm khác biệt chính giữa hai con đường này là gì?
- A. Con đường gian bào nhanh hơn, con đường tế bào chất chậm hơn.
- B. Con đường tế bào chất đi qua màng sinh chất, con đường gian bào không đi qua màng sinh chất.
- C. Con đường gian bào chỉ vận chuyển nước, con đường tế bào chất vận chuyển cả nước và khoáng.
- D. Con đường tế bào chất cần năng lượng, con đường gian bào không cần năng lượng.
Câu 18: Vai trò của tầng nội bì (endodermis) với đai Caspary trong rễ cây là gì trong quá trình hấp thụ nước và khoáng?
- A. Tăng diện tích bề mặt hấp thụ của rễ.
- B. Cung cấp năng lượng cho quá trình hấp thụ khoáng.
- C. Kiểm soát dòng chất đi vào mạch gỗ, ngăn chặn chất độc hại.
- D. Giảm sự thoát hơi nước từ rễ.
Câu 19: Tại sao nói quá trình trao đổi khoáng của thực vật mang tính chọn lọc?
- A. Thực vật chỉ hấp thụ các nguyên tố khoáng cần thiết cho nhu cầu sinh trưởng và phát triển.
- B. Quá trình hấp thụ khoáng chỉ diễn ra vào một giai đoạn nhất định trong vòng đời cây.
- C. Thực vật chỉ hấp thụ khoáng ở một số bộ phận nhất định của cây.
- D. Tốc độ hấp thụ khoáng phụ thuộc vào điều kiện môi trường.
Câu 20: Trong điều kiện ngập úng, rễ cây thiếu oxygen. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình hấp thụ khoáng theo cơ chế nào?
- A. Cơ chế hấp thụ thụ động.
- B. Cơ chế hấp thụ chủ động.
- C. Cả cơ chế chủ động và thụ động.
- D. Không ảnh hưởng đến cơ chế nào.
Câu 21: Để tăng hiệu quả sử dụng phân bón, người nông dân nên tưới nước cho cây sau khi bón phân. Giải thích tại sao?
- A. Nước giúp phân bón thấm sâu vào đất.
- B. Nước làm giảm nồng độ phân bón, tránh gây cháy rễ.
- C. Nước hòa tan phân bón, giúp rễ cây dễ hấp thụ các ion khoáng.
- D. Nước giúp cố định phân bón trong đất, tránh bị rửa trôi.
Câu 22: Một loại thuốc diệt cỏ tác động bằng cách ức chế quá trình thoát hơi nước ở lá cây cỏ dại. Cơ chế tác động nào của thuốc diệt cỏ này có thể gây chết cỏ?
- A. Ngăn chặn quá trình quang hợp.
- B. Ức chế quá trình hô hấp tế bào.
- C. Phá hủy diệp lục tố.
- D. Gây thiếu nước và dinh dưỡng do giảm vận chuyển qua mạch gỗ.
Câu 23: Tại sao cây trồng trong nhà kính thường cần được thông gió vào những ngày nắng nóng, mặc dù nhà kính đã có tác dụng giữ ẩm?
- A. Để tăng cường ánh sáng cho cây quang hợp.
- B. Để giảm nhiệt độ và độ ẩm, thúc đẩy thoát hơi nước và hấp thụ nước, khoáng.
- C. Để cung cấp CO2 cho quá trình quang hợp.
- D. Để ngăn ngừa sâu bệnh phát triển.
Câu 24: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về mối quan hệ giữa quang hợp và quá trình trao đổi nước ở thực vật?
- A. Nước là nguyên liệu cho quang hợp, và thoát hơi nước hỗ trợ vận chuyển nước và khoáng cần cho quang hợp.
- B. Quang hợp tạo ra nước, và nước được sử dụng cho quá trình thoát hơi nước.
- C. Quang hợp và thoát hơi nước là hai quá trình độc lập, không liên quan đến nhau.
- D. Quang hợp cạnh tranh nước với quá trình thoát hơi nước.
Câu 25: Cho sơ đồ thí nghiệm về hiện tượng ứ giọt. Nếu ta nhỏ thêm vài giọt dầu ăn lên bề mặt nước trong cốc chứa cây, hiện tượng ứ giọt có thể bị ảnh hưởng như thế nào?
- A. Hiện tượng ứ giọt sẽ giảm hoặc ngừng lại.
- B. Hiện tượng ứ giọt có thể tăng lên.
- C. Hiện tượng ứ giọt không bị ảnh hưởng.
- D. Hiện tượng ứ giọt sẽ xảy ra nhanh hơn.
Câu 26: Trong một thí nghiệm, người ta đo được tốc độ thoát hơi nước của lá cây ở hai thời điểm khác nhau trong ngày: buổi sáng và buổi trưa. Dự đoán thời điểm nào tốc độ thoát hơi nước sẽ cao hơn và giải thích?
- A. Buổi sáng cao hơn, vì cây quang hợp mạnh hơn vào buổi sáng.
- B. Buổi sáng cao hơn, vì độ ẩm không khí cao hơn vào buổi sáng.
- C. Buổi trưa cao hơn, vì nhiệt độ và cường độ ánh sáng cao hơn.
- D. Tốc độ thoát hơi nước không thay đổi giữa buổi sáng và buổi trưa.
Câu 27: Một nhà nghiên cứu muốn khảo sát ảnh hưởng của nồng độ muối trong đất đến khả năng hấp thụ nước của cây. Biến số độc lập và biến số phụ thuộc trong thí nghiệm này lần lượt là gì?
- A. Biến độc lập: khả năng hấp thụ nước; Biến phụ thuộc: nồng độ muối.
- B. Biến độc lập: thời gian thí nghiệm; Biến phụ thuộc: nồng độ muối.
- C. Biến độc lập: loại cây trồng; Biến phụ thuộc: khả năng hấp thụ nước.
- D. Biến độc lập: nồng độ muối; Biến phụ thuộc: khả năng hấp thụ nước.
Câu 28: Tại sao cây sống trên cạn cần có hệ rễ phát triển mạnh mẽ, lan rộng và ăn sâu vào lòng đất?
- A. Để tăng diện tích hấp thụ nước và khoáng, và giúp cây bám chắc vào đất.
- B. Để cạnh tranh ánh sáng với các cây khác.
- C. Để dự trữ chất dinh dưỡng cho cây.
- D. Để thải các chất độc hại ra khỏi cây.
Câu 29: Biện pháp nào sau đây không phải là biện pháp tưới nước tiết kiệm cho cây trồng trong nông nghiệp?
- A. Tưới nhỏ giọt.
- B. Tưới tràn ngập.
- C. Tưới phun mưa.
- D. Tưới rãnh.
Câu 30: Trong quá trình hấp thụ nitrogen, thực vật có thể đồng hóa ammonium (NH4+) dư thừa thành amide. Ý nghĩa sinh học của quá trình này là gì?
- A. Tăng cường quá trình hô hấp tế bào.
- B. Thúc đẩy quá trình sinh trưởng của rễ.
- C. Khử độc ammonium và dự trữ nitrogen cho cây.
- D. Tăng cường khả năng hấp thụ nước của rễ.