Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Thực hành: Quan sát sự sinh trưởng và phát triển ở sinh vật - Đề 01
Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Thực hành: Quan sát sự sinh trưởng và phát triển ở sinh vật - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một nhóm học sinh thực hiện thí nghiệm quan sát sự sinh trưởng của cây đậu xanh trong điều kiện chiếu sáng khác nhau: nhóm 1 (ánh sáng tự nhiên), nhóm 2 (ánh sáng yếu), nhóm 3 (trong tối hoàn toàn). Sau 7 ngày, nhóm nào dự kiến sẽ có chiều cao trung bình lớn nhất và tại sao?
- A. Nhóm 1, vì ánh sáng tự nhiên là điều kiện lý tưởng cho sinh trưởng.
- B. Nhóm 2, vì ánh sáng yếu kích thích sự sinh trưởng.
- C. Nhóm 3, vì cây sẽ vươn dài ra để tìm kiếm ánh sáng.
- D. Cả ba nhóm có chiều cao trung bình tương đương.
Câu 2: Để quan sát quá trình phân chia tế bào ở rễ hành tây, bước nào sau đây là quan trọng nhất để có thể nhìn rõ các nhiễm sắc thể dưới kính hiển vi?
- A. Chọn đúng tiêu bản rễ hành tây non.
- B. Nhuộm tiêu bản bằng dung dịch thuốc nhuộm.
- C. Điều chỉnh ánh sáng đèn của kính hiển vi.
- D. Sử dụng vật kính có độ phóng đại lớn nhất.
Câu 3: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ đến sự phát triển của nấm men, một học sinh đặt 3 ống nghiệm chứa môi trường nuôi cấy nấm men vào các điều kiện nhiệt độ khác nhau: 10°C, 25°C, và 40°C. Sau 24 giờ, ống nghiệm nào dự kiến sẽ có mật độ nấm men cao nhất?
- A. Ống nghiệm ở 10°C.
- B. Ống nghiệm ở 25°C.
- C. Ống nghiệm ở 40°C.
- D. Cả ba ống nghiệm có mật độ nấm men tương đương.
Câu 4: Quan sát hình thái của một cây non mới mọc từ hạt, bạn nhận thấy cây có thân mảnh, lá mầm nhỏ và rễ chưa phát triển. Giai đoạn phát triển này tương ứng với giai đoạn nào trong vòng đời của thực vật có hoa?
- A. Giai đoạn cây con (mạ).
- B. Giai đoạn sinh trưởng sinh dưỡng.
- C. Giai đoạn sinh trưởng sinh sản.
- D. Giai đoạn trưởng thành.
Câu 5: Trong quá trình phát triển của ếch, giai đoạn nòng nọc có đuôi tiêu biến và hình thành chân là kết quả của quá trình nào?
- A. Sinh trưởng.
- B. Phân hóa tế bào.
- C. Nguyên phân.
- D. Biến thái.
Câu 6: Để theo dõi sự sinh trưởng của vi khuẩn E. coli, người ta thường đo chỉ số nào sau đây theo thời gian?
- A. Chiều dài trung bình của tế bào.
- B. Khối lượng trung bình của tế bào.
- C. Mật độ tế bào trong môi trường.
- D. Đường kính khuẩn lạc.
Câu 7: Một bạn học sinh muốn quan sát sự sinh trưởng của nấm mốc trên bánh mì. Yếu tố môi trường nào sau đây cần được kiểm soát để đảm bảo thí nghiệm khách quan và chỉ khảo sát ảnh hưởng của độ ẩm?
- A. Độ ẩm và ánh sáng.
- B. Nhiệt độ và ánh sáng.
- C. Loại bánh mì và kích thước miếng bánh.
- D. Thời gian thí nghiệm và dụng cụ quan sát.
Câu 8: Khi quan sát quá trình phát triển của phôi gà trong trứng, bạn thấy xuất hiện các lá phôi. Lá phôi có vai trò gì trong giai đoạn phát triển tiếp theo?
- A. Cung cấp chất dinh dưỡng cho phôi.
- B. Bảo vệ phôi khỏi tác động bên ngoài.
- C. Phân hóa thành các cơ quan và hệ cơ quan.
- D. Tham gia vào quá trình trao đổi khí của phôi.
Câu 9: Cho biểu đồ thể hiện đường cong sinh trưởng của quần thể vi khuẩn trong điều kiện nuôi cấy liên tục. Giai đoạn nào trên đường cong thể hiện tốc độ sinh trưởng đạt cực đại?
- A. Pha tiềm ẩn (lag phase).
- B. Pha lũy thừa (log phase).
- C. Pha cân bằng (stationary phase).
- D. Pha suy vong (death phase).
Câu 10: Trong thực hành quan sát sự nảy mầm của hạt, yếu tố bên ngoài nào sau đây thường được điều chỉnh để hạt nảy mầm nhanh và đồng đều nhất?
- A. Độ ẩm của môi trường.
- B. Cường độ ánh sáng.
- C. Nồng độ khí carbon dioxide.
- D. Thành phần chất dinh dưỡng trong đất.
Câu 11: Một người nông dân muốn đánh giá hiệu quả của một loại phân bón mới đối với sự sinh trưởng của cây lúa. Thiết kế thí nghiệm nào sau đây là phù hợp nhất để đưa ra kết luận tin cậy?
- A. Trồng lúa trên một cánh đồng và bón phân mới.
- B. Trồng lúa trên hai cánh đồng khác nhau và bón phân mới cho cả hai.
- C. Chia cánh đồng thành hai khu, một khu bón phân mới, một khu không bón.
- D. Bón phân mới cho toàn bộ diện tích trồng lúa và so sánh với vụ trước.
Câu 12: Quan sát vòng đời của bướm, giai đoạn nào được xem là giai đoạn sinh trưởng mạnh mẽ nhất, khi ấu trùng ăn lá cây và lớn lên nhanh chóng?
- A. Giai đoạn trứng.
- B. Giai đoạn ấu trùng (sâu bướm).
- C. Giai đoạn nhộng (tằm).
- D. Giai đoạn trưởng thành (bướm).
Câu 13: Trong thí nghiệm quan sát sự sinh trưởng của cây mầm trong ống nghiệm chứa dung dịch dinh dưỡng, việc sục khí liên tục vào dung dịch có vai trò gì?
- A. Cung cấp carbon dioxide cho quang hợp.
- B. Giữ cho dung dịch dinh dưỡng luôn sạch.
- C. Cung cấp oxygen cho rễ cây hô hấp.
- D. Ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật.
Câu 14: Để so sánh tốc độ sinh trưởng của hai giống lúa khác nhau, chỉ tiêu nào sau đây là phù hợp nhất để đo lường và so sánh?
- A. Chiều cao cây.
- B. Số lá trên cây.
- C. Đường kính thân cây.
- D. Khối lượng sinh vật (sinh khối) của cây.
Câu 15: Trong quá trình phát triển của động vật có xương sống, sự hình thành các cơ quan từ các lá phôi được gọi là gì?
- A. Phân hóa tế bào.
- B. Phát sinh hình thái cơ quan.
- C. Sinh trưởng tế bào.
- D. Biệt hóa chức năng tế bào.
Câu 16: Khi quan sát sự phát triển của cây đậu, bạn thấy cây ra hoa và tạo quả. Giai đoạn phát triển này chịu ảnh hưởng mạnh mẽ nhất của hormone thực vật nào?
- A. Auxin.
- B. Cytokinin.
- C. Florigen (hoặc Gibberellin).
- D. Ethylene.
Câu 17: Để quan sát rõ các giai đoạn phân bào nguyên phân ở tế bào thực vật, giai đoạn nào của rễ cây thường được sử dụng nhất?
- A. Mô phân sinh ngọn rễ (chóp rễ).
- B. Mô mềm vỏ rễ.
- C. Mạch dẫn của rễ.
- D. Tế bào lông hút của rễ.
Câu 18: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của ánh sáng màu đến quang hợp và sinh trưởng của cây rau, nhóm cây nào dự kiến sẽ sinh trưởng tốt nhất nếu được chiếu bằng ánh sáng đơn sắc?
- A. Ánh sáng xanh lá cây.
- B. Ánh sáng đỏ.
- C. Ánh sáng vàng.
- D. Ánh sáng tím.
Câu 19: Cho đồ thị biểu diễn sự thay đổi về kích thước và hình dạng của lá cây trong quá trình phát triển. Đường cong nào trên đồ thị thể hiện giai đoạn sinh trưởng kéo dài về kích thước lá?
- A. Đường cong có xu hướng tăng liên tục rồi đạt đỉnh.
- B. Đường cong đi ngang, không thay đổi.
- C. Đường cong giảm dần theo thời gian.
- D. Đường cong dao động lên xuống không规律.
Câu 20: Trong quan sát sự sinh trưởng của nấm, cấu trúc dạng sợi phân nhánh mà chúng ta thường thấy trên bề mặt môi trường được gọi là gì?
- A. Bào tử.
- B. Hệ sợi nấm (mycelium).
- C. Quả thể.
- D. Vách tế bào.
Câu 21: Một học sinh muốn thực hiện thí nghiệm để chứng minh rằng auxin kích thích sự sinh trưởng kéo dài của tế bào thực vật. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Quan sát sự sinh trưởng của cây trong điều kiện bình thường.
- B. Đo chiều cao cây sau khi bón phân.
- C. So sánh chiều dài tế bào ở nhóm cây xử lý auxin và nhóm đối chứng.
- D. Phân tích hàm lượng auxin trong các bộ phận khác nhau của cây.
Câu 22: Trong quá trình phát triển phôi thai người, giai đoạn nào đánh dấu sự hình thành các cơ quan chính của cơ thể?
- A. Giai đoạn hợp tử.
- B. Giai đoạn phôi (embryo).
- C. Giai đoạn bào thai (fetus).
- D. Giai đoạn sơ sinh.
Câu 23: Để quan sát sự vận chuyển nước và chất dinh dưỡng trong thân cây, kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Cân khối lượng cây trước và sau khi tưới nước.
- B. Đo đường kính thân cây ở các thời điểm khác nhau.
- C. Quan sát lá cây dưới kính lúp.
- D. Nhuộm màu và quan sát lát cắt ngang thân cây dưới kính hiển vi.
Câu 24: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của chất dinh dưỡng đến sinh trưởng của tảo, yếu tố nào sau đây được xem là biến độc lập?
- A. Nồng độ chất dinh dưỡng trong môi trường.
- B. Mật độ tế bào tảo sau thí nghiệm.
- C. Thời gian chiếu sáng.
- D. Thể tích môi trường nuôi cấy.
Câu 25: Quan sát sự sinh trưởng của cây hướng dương, hiện tượng “hướng quang” (quay về phía ánh sáng) thể hiện vai trò của hormone thực vật nào?
- A. Auxin.
- B. Cytokinin.
- C. Gibberellin.
- D. Ethylene.
Câu 26: Để nghiên cứu sự sinh trưởng và phát triển của một loài côn trùng, thông tin nào sau đây là quan trọng nhất cần thu thập trong suốt vòng đời của chúng?
- A. Màu sắc và kích thước của côn trùng trưởng thành.
- B. Các giai đoạn phát triển và thời gian của mỗi giai đoạn.
- C. Số lượng trứng đẻ ra trong mỗi lần sinh sản.
- D. Loại thức ăn ưa thích của côn trùng.
Câu 27: Trong thí nghiệm quan sát sự sinh sản của trùng giày, hình thức sinh sản vô tính nào thường được quan sát thấy?
- A. Nảy chồi.
- B. Sinh sản bằng bào tử.
- C. Phân đôi tế bào.
- D. Phân mảnh.
Câu 28: Để đánh giá mức độ ô nhiễm của một nguồn nước, người ta thường sử dụng chỉ số sinh học nào liên quan đến sự sinh trưởng và phát triển của vi sinh vật?
- A. pH.
- B. Độ đục.
- C. Nhiệt độ.
- D. BOD (Nhu cầu oxy sinh hóa).
Câu 29: Trong quan sát sự phát triển của cây có hoa từ hạt đến khi ra hoa kết quả, giai đoạn nào đánh dấu sự chuyển từ sinh trưởng sinh dưỡng sang sinh trưởng sinh sản?
- A. Giai đoạn nảy mầm.
- B. Giai đoạn ra hoa.
- C. Giai đoạn tạo quả.
- D. Giai đoạn chín hạt.
Câu 30: Để kéo dài thời gian bảo quản rau quả tươi sau thu hoạch, biện pháp nào sau đây tác động trực tiếp đến quá trình sinh trưởng và phát triển của vi sinh vật gây hại?
- A. Tăng độ ẩm.
- B. Tăng cường ánh sáng.
- C. Giảm nhiệt độ.
- D. Tăng nồng độ oxygen.