Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Sinh sản ở động vật - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Hình thức sinh sản vô tính nào sau đây tạo ra các cá thể con giống hệt nhau về mặt di truyền và thường thấy ở các loài động vật đơn bào như trùng roi?
- A. Phân mảnh
- B. Phân đôi
- C. Nảy chồi
- D. Trinh sinh
Câu 2: Ở loài ong mật, ong chúa được sinh ra từ trứng thụ tinh, còn ong đực lại phát triển từ trứng không thụ tinh. Hình thức sinh sản của ong đực được gọi là gì và nó mang lại ý nghĩa tiến hóa nào?
- A. Nảy chồi, tăng tính đa dạng di truyền
- B. Phân đôi, đảm bảo quần thể ổn định về số lượng
- C. Sinh sản hữu tính, thích nghi tốt hơn với môi trường
- D. Trinh sinh, duy trì dòng dõi ong đực đơn bội, phục vụ sinh sản hữu tính
Câu 3: So sánh sinh sản vô tính và sinh sản hữu tính, phát biểu nào sau đây mô tả đúng ưu điểm của sinh sản hữu tính trong việc thích nghi với môi trường sống thay đổi?
- A. Sinh sản hữu tính tạo ra số lượng lớn con cháu trong thời gian ngắn.
- B. Sinh sản hữu tính đơn giản, ít tốn năng lượng và nguồn lực.
- C. Sinh sản hữu tính tạo ra sự đa dạng di truyền, tăng khả năng thích nghi khi môi trường biến đổi.
- D. Sinh sản hữu tính giúp duy trì ổn định các đặc điểm di truyền tốt của quần thể.
Câu 4: Quá trình thụ tinh kép chỉ xảy ra ở thực vật có hoa, vậy ở động vật, hiện tượng tương tự "kép" trong thụ tinh có thể được hiểu là gì?
- A. Sự kết hợp của nhiều tinh trùng với một trứng để tăng tỷ lệ thụ tinh.
- B. Sự kết hợp của một tinh trùng với trứng và một tinh trùng khác với thể cực thứ hai (nếu có).
- C. Việc trứng nhận đồng thời hai nhân giao tử đực để tạo hợp tử lưỡng bội.
- D. Không có hiện tượng tương tự thụ tinh kép ở động vật.
Câu 5: Ở động vật có vú, trứng sau khi thụ tinh sẽ phát triển thành phôi. Giai đoạn nào sau đây đánh dấu sự hình thành các lớp phôi chính (lá phôi) và có vai trò quan trọng trong việc định hướng phát triển các cơ quan và hệ cơ quan?
- A. Giai đoạn phân cắt
- B. Giai đoạn làm tổ
- C. Giai đoạn phôi vị (gastrula)
- D. Giai đoạn hình thành cơ quan
Câu 6: Cho sơ đồ đơn giản hóa quá trình sinh trứng ở động vật có vú. Hãy xác định thứ tự đúng của các giai đoạn sau: (1) Trứng chín và rụng, (2) Hình thành thể vàng, (3) Phát triển nang trứng, (4) Thụ tinh (nếu có).
- A. (3) → (1) → (2) → (4)
- B. (1) → (3) → (2) → (4)
- C. (3) → (2) → (1) → (4)
- D. (2) → (3) → (1) → (4)
Câu 7: Hormone FSH và LH đóng vai trò quan trọng trong điều hòa sinh sản ở động vật có vú. Hormone FSH kích thích quá trình nào sau đây ở самка (con cái)?
- A. Kích thích rụng trứng
- B. Duy trì thể vàng
- C. Phát triển nang trứng
- D. Sản xuất testosterone
Câu 8: Một loài chim có tập tính sinh sản đặc biệt: con đực xây tổ, con cái chọn tổ đẹp nhất để đẻ trứng. Đây là ví dụ về hình thức chọn lọc giới tính nào?
- A. Chọn lọc lọc giao phối ngẫu nhiên
- B. Chọn lọc lọc bạn tình
- C. Cạnh tranh giao phối
- D. Chọn lọc lọc sinh sản tập thể
Câu 9: Ở động vật lưỡng cư như ếch, thụ tinh ngoài là hình thức sinh sản phổ biến. Môi trường nước có vai trò như thế nào trong việc đảm bảo hiệu quả thụ tinh ở ếch?
- A. Cung cấp chất dinh dưỡng cho trứng và tinh trùng.
- B. Bảo vệ trứng khỏi tác động của tia UV.
- C. Giúp tinh trùng dễ dàng di chuyển đến trứng và ngăn trứng bị khô.
- D. Điều hòa nhiệt độ để trứng phát triển tốt nhất.
Câu 10: Loài cá hồi trải qua quá trình di cư sinh sản từ biển vào sông để đẻ trứng. Điều gì là động lực chính thúc đẩy hành vi di cư phức tạp này?
- A. Tìm kiếm nguồn thức ăn phong phú hơn ở sông.
- B. Tránh kẻ săn mồi ở biển.
- C. Thích nghi với sự thay đổi độ mặn của nước.
- D. Tìm môi trường nước ngọt phù hợp cho trứng phát triển và cá con sinh trưởng.
Câu 11: Xét về mặt tiến hóa, ưu điểm lớn nhất của sinh sản hữu tính so với sinh sản vô tính là gì?
- A. Đảm bảo số lượng con cháu nhiều hơn.
- B. Tiết kiệm năng lượng và thời gian sinh sản.
- C. Tạo ra sự đa dạng di truyền trong quần thể.
- D. Duy trì các đặc điểm thích nghi đã có của bố mẹ.
Câu 12: Ở động vật có vú, nhau thai đóng vai trò trung gian trong việc trao đổi chất giữa mẹ và con. Nhau thai có nguồn gốc từ?
- A. Mô của cơ thể mẹ
- B. Mô của phôi và mô của cơ thể mẹ
- C. Mô của phôi
- D. Dịch ối
Câu 13: Chu trình kinh nguyệt ở người phụ nữ chịu sự điều khiển của hệ hormone phức tạp. Sự kiện nào sau đây xảy ra khi nồng độ estrogen đạt đỉnh?
- A. Kích thích rụng trứng
- B. Hình thành thể vàng
- C. Tăng sinh lớp niêm mạc tử cung
- D. Gây co thắt tử cung
Câu 14: Một số loài cá có khả năng thay đổi giới tính trong quá trình sống. Hiện tượng này có ý nghĩa sinh thái nào?
- A. Tăng cường cạnh tranh giữa các cá thể.
- B. Giảm nguy cơ tuyệt chủng do biến đổi môi trường.
- C. Đảm bảo cân bằng giới tính trong quần thể.
- D. Tối ưu hóa cơ hội sinh sản trong điều kiện môi trường hoặc cấu trúc xã hội nhất định.
Câu 15: Hình thức sinh sản nào sau đây thường gặp ở các loài động vật ký sinh, giúp chúng tăng nhanh số lượng cá thể để đảm bảo lây lan và tồn tại?
- A. Sinh sản vô tính (phân đôi, nảy chồi)
- B. Sinh sản hữu tính với số lượng trứng ít nhưng chăm sóc con non kỹ.
- C. Trinh sinh
- D. Đẻ trứng hữu tính số lượng ít, thụ tinh trong
Câu 16: Cho đồ thị biểu diễn nồng độ các hormone sinh dục trong chu kỳ kinh nguyệt của người phụ nữ. Đường cong nào biểu diễn nồng độ hormone LH?
- A. Đường cong A (nồng độ duy trì ổn định)
- B. Đường cong B (nồng độ tăng dần rồi giảm dần)
- C. Đường cong C (nồng độ tăng đột ngột vào giữa chu kỳ)
- D. Đường cong D (nồng độ giảm dần trong suốt chu kỳ)
Câu 17: Phát biểu nào sau đây là đúng về sự khác biệt giữa sinh sản hữu tính và sinh sản vô tính ở động vật?
- A. Sinh sản vô tính luôn tạo ra các cá thể thích nghi tốt hơn với môi trường.
- B. Sinh sản hữu tính diễn ra nhanh hơn và ít tốn năng lượng hơn sinh sản vô tính.
- C. Sinh sản vô tính chỉ xảy ra ở động vật bậc thấp, còn sinh sản hữu tính chỉ xảy ra ở động vật bậc cao.
- D. Sinh sản hữu tính tạo ra con cái có sự đa dạng di truyền, sinh sản vô tính tạo ra con cái giống nhau và giống mẹ.
Câu 18: Một loài động vật đẻ trứng số lượng lớn, trứng thụ tinh ngoài và không được bố mẹ chăm sóc. Chiến lược sinh sản này phù hợp với môi trường sống nào?
- A. Môi trường ổn định, ít biến động và nguồn thức ăn dồi dào.
- B. Môi trường khắc nghiệt, tỷ lệ tử vong của con non cao và nguồn thức ăn hạn chế.
- C. Môi trường có nhiều kẻ săn mồi và cạnh tranh gay gắt.
- D. Môi trường có khí hậu ôn hòa và mùa sinh sản kéo dài.
Câu 19: Trong quá trình phát triển phôi ở động vật có xương sống, ống thần kinh được hình thành từ lá phôi nào?
- A. Nội bì
- B. Trung bì
- C. Ngoại bì
- D. Mô vị
Câu 20: Ở động vật có vú, tinh trùng sau khi được sản xuất ở tinh hoàn sẽ được dự trữ và hoàn thiện chức năng ở?
- A. Ống sinh tinh
- B. Mào tinh hoàn
- C. Túi tinh
- D. Tuyến tiền liệt
Câu 21: Một loài động vật thụ tinh trong, đẻ ít con và chăm sóc con non chu đáo. Chiến lược sinh sản này có lợi thế gì trong môi trường sống ổn định và cạnh tranh?
- A. Tăng tỷ lệ sống sót của con non, đảm bảo duy trì và phát triển quần thể ổn định.
- B. Tăng nhanh số lượng cá thể để khai thác tối đa nguồn tài nguyên.
- C. Thích nghi tốt hơn với môi trường biến động.
- D. Giảm sự cạnh tranh giữa các cá thể trong quần thể.
Câu 22: Hiện tượng trinh sản (parthenogenesis) ở một số loài động vật có thể được xem là cầu nối giữa sinh sản vô tính và hữu tính vì sao?
- A. Vì con cái được tạo ra giống hệt mẹ về mặt di truyền.
- B. Vì trinh sản xảy ra phổ biến ở cả động vật bậc thấp và bậc cao.
- C. Vì trứng phát triển thành phôi mà không cần thụ tinh, nhưng vẫn là sản phẩm của quá trình giảm phân.
- D. Vì trinh sản có thể xảy ra luân phiên với sinh sản hữu tính trong vòng đời của một số loài.
Câu 23: Cho các giai đoạn phát triển phôi: (1) Phân cắt, (2) Hình thành cơ quan, (3) Phôi vị, (4) Làm tổ. Ở động vật có vú, thứ tự đúng của các giai đoạn phát triển phôi sau thụ tinh là:
- A. (1) → (2) → (3) → (4)
- B. (2) → (3) → (4) → (1)
- C. (3) → (1) → (2) → (4)
- D. (1) → (4) → (3) → (2)
Câu 24: Hormone testosterone đóng vai trò quan trọng trong sinh sản ở con đực. Nó có tác dụng chính nào sau đây?
- A. Kích thích sản xuất FSH
- B. Kích thích sản xuất tinh trùng và phát triển các đặc điểm sinh dục thứ cấp
- C. Kích thích rụng trứng
- D. Duy trì lớp niêm mạc tử cung
Câu 25: Một loài động vật có cơ quan sinh sản ngoài, thụ tinh ngoài và phát triển phôi ngoài cơ thể mẹ. Loài động vật này có thể sống ở môi trường nào?
- A. Môi trường trên cạn khô hạn
- B. Môi trường trên cạn ẩm ướt
- C. Môi trường nước
- D. Môi trường sa mạc
Câu 26: Trong quá trình sinh sản hữu tính ở động vật, sự kiện nào tạo ra sự đa dạng di truyền cho thế hệ sau?
- A. Nguyên phân
- B. Thụ tinh
- C. Phát triển phôi
- D. Giảm phân và thụ tinh
Câu 27: Cho hình ảnh về các hình thức sinh sản vô tính ở động vật (phân đôi, nảy chồi, phân mảnh). Hãy xác định hình thức sinh sản nào thường gặp ở thủy tức?
- A. Phân đôi
- B. Nảy chồi
- C. Phân mảnh
- D. Trinh sinh
Câu 28: Ở động vật có vú, sau khi trứng thụ tinh, hợp tử sẽ di chuyển đến tử cung và làm tổ. Quá trình di chuyển này diễn ra ở đâu?
- A. Ống dẫn trứng
- B. Buồng trứng
- C. Tử cung
- D. Âm đạo
Câu 29: Một quần thể động vật bị ô nhiễm môi trường nặng, làm giảm khả năng sinh sản hữu tính. Trong tình huống này, hình thức sinh sản nào có thể giúp quần thể nhanh chóng phục hồi số lượng?
- A. Sinh sản hữu tính với giao phối chọn lọc
- B. Sinh sản hữu tính với thụ tinh nhân tạo
- C. Sinh sản vô tính (nếu có)
- D. Cả sinh sản hữu tính và vô tính đều không hiệu quả
Câu 30: So sánh trứng của động vật đẻ trứng và động vật có vú, đặc điểm nào sau đây có ở trứng của động vật đẻ trứng mà không có ở trứng của động vật có vú?
- A. Có nhân đơn bội
- B. Có vỏ cứng bảo vệ và lượng noãn hoàng lớn
- C. Có khả năng thụ tinh trong
- D. Có kích thước nhỏ