Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Quang hợp ở thực vật - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Thực vật có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự sống trên Trái Đất thông qua quá trình quang hợp. Vai trò chính xác của quang hợp trong chu trình sinh thái toàn cầu là gì?
- A. Cung cấp trực tiếp năng lượng cho các hoạt động của vi sinh vật phân giải.
- B. Giải phóng CO2 vào khí quyển, cân bằng với lượng CO2 từ hô hấp của động vật.
- C. Tạo ra nguồn nước ngọt thông qua quá trình thoát hơi nước, cung cấp cho các hệ sinh thái trên cạn.
- D. Chuyển hóa năng lượng ánh sáng mặt trời thành năng lượng hóa học, cung cấp nguồn chất hữu cơ và O2 cho sinh vật dị dưỡng.
Câu 2: Trong pha sáng của quang hợp, nước bị phân ly dưới tác dụng của ánh sáng để giải phóng electron, proton và oxygen. Quá trình này, được gọi là quang phân ly nước, diễn ra ở vị trí nào trong lục lạp?
- A. Chất nền stroma của lục lạp.
- B. Màng thylakoid của lục lạp.
- C. Khoang giữa hai lớp màng lục lạp.
- D. Màng ngoài của lục lạp.
Câu 3: Hệ sắc tố quang hợp bao gồm chlorophyll và carotenoid. Chlorophyll a đóng vai trò trung tâm trong việc chuyển hóa năng lượng ánh sáng. Vai trò chính của các sắc tố phụ như carotenoid là gì?
- A. Trực tiếp tham gia vào chuỗi chuyền electron trong pha sáng.
- B. Cung cấp CO2 cho pha tối của quang hợp.
- C. Hấp thụ ánh sáng ở các vùng bước sóng khác nhau và truyền năng lượng cho chlorophyll a.
- D. Tham gia vào quá trình cố định CO2 trong chu trình Calvin.
Câu 4: Pha tối của quang hợp (chu trình Calvin) diễn ra trong chất nền stroma của lục lạp. Mục tiêu chính của pha tối là gì?
- A. Tổng hợp carbohydrate (glucose) từ CO2 nhờ năng lượng và chất khử được tạo ra từ pha sáng.
- B. Phân giải carbohydrate để giải phóng năng lượng ATP và NADPH.
- C. Hấp thụ năng lượng ánh sáng và chuyển hóa thành ATP và NADPH.
- D. Tổng hợp protein và lipid cần thiết cho hoạt động của lục lạp.
Câu 5: Enzyme RuBisCO (Ribulose-1,5-bisphosphate carboxylase/oxygenase) là enzyme quan trọng nhất trong chu trình Calvin. Chức năng kép carboxylase và oxygenase của RuBisCO thể hiện ở điểm nào?
- A. RuBisCO chỉ hoạt động trong môi trường có nồng độ CO2 cao và nồng độ O2 thấp.
- B. RuBisCO có thể xúc tác phản ứng gắn CO2 vào RuBP (carboxylase) hoặc gắn O2 vào RuBP (oxygenase).
- C. RuBisCO hoạt động hiệu quả nhất ở cả pha sáng và pha tối của quang hợp.
- D. RuBisCO chỉ tồn tại ở thực vật C4 và CAM, không có ở thực vật C3.
Câu 6: Thực vật C4 và thực vật CAM có những cơ chế đặc biệt để thích nghi với điều kiện môi trường khắc nghiệt. Điểm khác biệt cơ bản trong cách cố định CO2 giữa thực vật C4 và thực vật CAM là gì?
- A. Thực vật C4 cố định CO2 hai lần trong tế bào thịt lá, thực vật CAM chỉ cố định CO2 một lần vào ban đêm.
- B. Thực vật C4 sử dụng PEP carboxylase làm chất nhận CO2 đầu tiên, thực vật CAM sử dụng RuBisCO.
- C. Thực vật C4 cố định CO2 lần đầu ở tế bào bao bó mạch, thực vật CAM cố định CO2 vào ban đêm trong cùng tế bào thịt lá.
- D. Thực vật C4 không có chu trình Calvin, thực vật CAM có chu trình Calvin diễn ra vào ban ngày.
Câu 7: Nồng độ CO2, cường độ ánh sáng và nhiệt độ là các yếu tố môi trường ảnh hưởng đến quang hợp. Trong điều kiện ánh sáng mạnh và nhiệt độ cao, yếu tố nào thường trở thành yếu tố giới hạn chính đối với quang hợp ở thực vật C3?
- A. Cường độ ánh sáng, vì ánh sáng quá mạnh có thể gây hại cho hệ sắc tố.
- B. Nhiệt độ, vì nhiệt độ cao làm enzyme quang hợp bị biến tính.
- C. Nước, vì nhiệt độ cao làm tăng thoát hơi nước, gây thiếu nước cho quang hợp.
- D. Nồng độ CO2, vì RuBisCO có ái lực với O2 cao hơn CO2 ở nhiệt độ cao, gây hô hấp sáng.
Câu 8: Điểm bù ánh sáng là cường độ ánh sáng mà tại đó cường độ quang hợp bằng cường độ hô hấp. Ý nghĩa sinh thái của điểm bù ánh sáng đối với thực vật ưa bóng là gì?
- A. Điểm bù ánh sáng cao giúp thực vật ưa bóng tận dụng tối đa ánh sáng mạnh.
- B. Điểm bù ánh sáng thấp cho phép thực vật ưa bóng tồn tại và phát triển ở nơi có ánh sáng yếu.
- C. Điểm bù ánh sáng không ảnh hưởng đến khả năng sinh trưởng của thực vật ưa bóng.
- D. Điểm bù ánh sáng thấp làm giảm hiệu suất quang hợp của thực vật ưa bóng.
Câu 9: Cho sơ đồ mô tả mối quan hệ giữa cường độ ánh sáng và cường độ quang hợp ở hai loài thực vật (loài A và loài B). Loài nào có khả năng chịu bóng tốt hơn?
- A. Loài B, vì có điểm bù ánh sáng thấp hơn và điểm bão hòa ánh sáng thấp hơn.
- B. Loài A, vì có điểm bù ánh sáng cao hơn và điểm bão hòa ánh sáng cao hơn.
- C. Cả hai loài có khả năng chịu bóng như nhau.
- D. Không thể xác định loài nào chịu bóng tốt hơn dựa trên sơ đồ.
Câu 10: Để tăng năng suất cây trồng thông qua việc điều khiển quang hợp, biện pháp nào sau đây tập trung vào việc tối ưu hóa pha sáng của quang hợp?
- A. Tăng nồng độ CO2 trong nhà kính để thúc đẩy chu trình Calvin.
- B. Bón phân hợp lý để cung cấp đủ nguyên liệu cho pha tối.
- C. Sử dụng đèn LED có bước sóng phù hợp để chiếu sáng bổ sung cho cây.
- D. Tưới nước đầy đủ để đảm bảo quá trình thoát hơi nước và hấp thụ CO2.
Câu 11: Trong thí nghiệm chứng minh vai trò của ánh sáng trong quang hợp, người ta thường sử dụng cây xanh đặt trong tối và cây xanh chiếu sáng. Mục đích của việc đặt cây xanh trong tối là gì?
- A. Để cây trong tối hấp thụ hết CO2, tạo điều kiện tốt nhất cho quang hợp khi chiếu sáng.
- B. Để cây trong tối phân giải hết tinh bột dự trữ, đảm bảo kết quả thí nghiệm chính xác.
- C. Để cây trong tối tăng cường hô hấp, tạo ra nhiều ATP cho quang hợp khi chiếu sáng.
- D. Để làm nhóm đối chứng, so sánh với cây được chiếu sáng và chứng minh ánh sáng là điều kiện cần cho quang hợp.
Câu 12: Sản phẩm đầu tiên của quá trình cố định CO2 trong chu trình Calvin là một hợp chất 3 carbon. Hợp chất 3 carbon đó là gì?
- A. RuBP (Ribulose-1,5-bisphosphate)
- B. PGA (3-phosphoglycerate)
- C. G3P (Glyceraldehyde-3-phosphate)
- D. OAA (Oxaloacetate)
Câu 13: Trong pha sáng, năng lượng ánh sáng được chuyển đổi thành năng lượng hóa học dưới dạng nào?
- A. Glucose và tinh bột.
- B. Protein và lipid.
- C. ATP và NADPH.
- D. CO2 và H2O.
Câu 14: Cho biết thứ tự đúng của các giai đoạn trong pha sáng của quang hợp:
- A. Hấp thụ ánh sáng → Quang phân ly nước → Khử CO2 → Tổng hợp ATP, NADPH.
- B. Quang phân ly nước → Hấp thụ ánh sáng → Tổng hợp ATP, NADPH → Khử CO2.
- C. Tổng hợp ATP, NADPH → Hấp thụ ánh sáng → Quang phân ly nước → Khử CO2.
- D. Hấp thụ ánh sáng → Quang phân ly nước → Chuyền electron và proton → Tổng hợp ATP, NADPH.
Câu 15: Vì sao thực vật C4 có năng suất quang hợp cao hơn thực vật C3 trong điều kiện nhiệt độ cao và cường độ ánh sáng mạnh?
- A. Thực vật C4 có hệ sắc tố quang hợp ưu việt hơn, hấp thụ được nhiều ánh sáng hơn.
- B. Thực vật C4 có cơ chế cố định CO2 hiệu quả hơn, giảm thiểu hô hấp sáng.
- C. Thực vật C4 có khả năng thoát hơi nước ít hơn, tiết kiệm nước trong điều kiện khô hạn.
- D. Thực vật C4 có chu trình Calvin diễn ra nhanh hơn, tổng hợp glucose hiệu quả hơn.
Câu 16: Trong điều kiện thiếu nước kéo dài, thực vật CAM có thể tồn tại và phát triển nhờ cơ chế quang hợp đặc biệt. Cơ chế đó là gì?
- A. Thực vật CAM tăng cường hô hấp tế bào để tạo ra năng lượng bù đắp cho quang hợp.
- B. Thực vật CAM đóng khí khổng vào ban ngày và mở vào ban đêm để giảm thoát hơi nước và tăng hấp thụ CO2.
- C. Thực vật CAM cố định CO2 vào ban đêm và thực hiện chu trình Calvin vào ban ngày trong cùng một tế bào.
- D. Thực vật CAM có khả năng hấp thụ nước từ không khí thông qua lá và thân.
Câu 17: Quan sát tiêu bản lục lạp dưới kính hiển vi, cấu trúc nào sau đây chứa chlorophyll và các enzyme của pha sáng?
- A. Thylakoid.
- B. Stroma.
- C. Màng ngoài lục lạp.
- D. Màng trong lục lạp.
Câu 18: Sản phẩm nào của pha sáng được sử dụng trực tiếp trong pha tối (chu trình Calvin)?
- A. O2 và glucose.
- B. ATP và NADPH.
- C. CO2 và H2O.
- D. Tinh bột và protein.
Câu 19: Trong chu trình Calvin, giai đoạn tái sinh chất nhận RuBP có vai trò gì?
- A. Tạo ra sản phẩm G3P để tổng hợp glucose.
- B. Cố định CO2 từ khí quyển vào chất hữu cơ.
- C. Đảm bảo chu trình Calvin diễn ra liên tục bằng cách phục hồi chất nhận CO2 ban đầu.
- D. Giải phóng năng lượng ATP và NADPH cho các giai đoạn khác của chu trình.
Câu 20: Nếu nồng độ CO2 trong môi trường giảm xuống thấp hơn điểm bù CO2 của cây C3, điều gì sẽ xảy ra?
- A. Cường độ quang hợp sẽ thấp hơn cường độ hô hấp, cây không tích lũy chất hữu cơ.
- B. Cường độ quang hợp sẽ cao hơn cường độ hô hấp, cây tích lũy nhiều chất hữu cơ hơn.
- C. Cường độ quang hợp và hô hấp sẽ cân bằng, cây duy trì trạng thái ổn định.
- D. Quang hợp sẽ ngừng hoàn toàn cho đến khi nồng độ CO2 tăng lên.
Câu 21: Biện pháp trồng cây trong nhà kính có thể giúp tăng năng suất cây trồng như thế nào thông qua việc điều khiển yếu tố quang hợp?
- A. Giảm cường độ ánh sáng để tránh gây hại cho lá cây.
- B. Tăng nồng độ CO2 để thúc đẩy quá trình cố định CO2 trong pha tối.
- C. Giảm nhiệt độ để giảm hô hấp sáng và tăng hiệu suất quang hợp.
- D. Tăng độ ẩm để giảm thoát hơi nước và cải thiện quá trình quang phân ly nước.
Câu 22: Trong quang hợp, dòng electron không vòng và dòng electron vòng khác nhau ở điểm nào?
- A. Dòng electron không vòng chỉ xảy ra ở thực vật C4, dòng electron vòng chỉ xảy ra ở thực vật C3.
- B. Dòng electron không vòng tạo ra ATP, dòng electron vòng tạo ra NADPH.
- C. Dòng electron không vòng sử dụng nước làm nguồn electron, dòng electron vòng sử dụng CO2.
- D. Dòng electron không vòng tạo ra cả ATP và NADPH, dòng electron vòng chỉ tạo ra ATP.
Câu 23: Để nghiên cứu ảnh hưởng của màu ánh sáng đến quang hợp, thí nghiệm nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. So sánh tốc độ quang hợp của cây trồng trong điều kiện ánh sáng tự nhiên và ánh sáng đèn huỳnh quang.
- B. Đo lượng CO2 cây hấp thụ trong bóng tối và ngoài ánh sáng.
- C. Chiếu ánh sáng đơn sắc (đỏ, xanh, lục...) lên cây và đo tốc độ quang hợp ở mỗi màu ánh sáng.
- D. Thay đổi nhiệt độ môi trường và đo tốc độ quang hợp của cây.
Câu 24: Phân tích mối quan hệ giữa quang hợp và hô hấp ở thực vật. Quá trình nào cung cấp nguyên liệu cho quá trình còn lại?
- A. Quang hợp tạo ra glucose và O2, là nguyên liệu cho hô hấp tế bào.
- B. Hô hấp tế bào tạo ra glucose và CO2, là nguyên liệu cho quang hợp.
- C. Cả quang hợp và hô hấp đều sử dụng CO2 và H2O làm nguyên liệu.
- D. Quang hợp và hô hấp là hai quá trình độc lập, không liên quan đến nhau.
Câu 25: Trong điều kiện thiếu magnesium (Mg), quá trình quang hợp ở thực vật sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?
- A. Quang hợp sẽ không bị ảnh hưởng vì magnesium không cần thiết cho quang hợp.
- B. Quang hợp sẽ giảm vì magnesium là thành phần cấu tạo của chlorophyll.
- C. Quang hợp sẽ tăng vì magnesium kích thích hoạt động của enzyme RuBisCO.
- D. Quang hợp sẽ chuyển sang pha tối hoàn toàn, không cần pha sáng.
Câu 26: Vẽ sơ đồ tư duy thể hiện mối liên hệ giữa pha sáng và pha tối của quang hợp. Sơ đồ nào sau đây mô tả đúng nhất?
- A. Pha sáng (Ánh sáng, H2O) → ATP, NADPH, O2 → Pha tối (CO2) → Glucose
- B. Pha sáng (CO2, H2O) → ATP, NADPH, O2 → Pha tối (Ánh sáng) → Glucose
- C. Pha sáng (Ánh sáng, CO2) → ATP, NADPH, O2 → Pha tối (H2O) → Glucose
- D. Pha sáng (Glucose) → ATP, NADPH, O2 → Pha tối (Ánh sáng, H2O, CO2)
Câu 27: Để xác định điểm bù CO2 của một loài cây, người ta thực hiện thí nghiệm bằng cách thay đổi nồng độ CO2 và đo cường độ quang hợp và hô hấp. Dữ liệu nào cần thu thập để xác định điểm bù CO2?
- A. Đo cường độ quang hợp ở các cường độ ánh sáng khác nhau.
- B. Đo cường độ hô hấp ở các nhiệt độ khác nhau.
- C. Đo cường độ quang hợp và hô hấp ở các nồng độ CO2 khác nhau.
- D. Đo tốc độ thoát hơi nước và hấp thụ nước của cây.
Câu 28: So sánh hiệu quả sử dụng nước giữa thực vật C3, C4 và CAM. Thực vật nào sử dụng nước hiệu quả nhất trong quá trình quang hợp?
- A. Thực vật C3.
- B. Thực vật C4.
- C. Thực vật C3 và C4 có hiệu quả sử dụng nước tương đương.
- D. Thực vật CAM.
Câu 29: Trong một hệ sinh thái dưới tán rừng, nhóm thực vật nào có lợi thế cạnh tranh hơn: thực vật ưa sáng hay thực vật ưa bóng? Giải thích.
- A. Thực vật ưa sáng, vì chúng có khả năng quang hợp mạnh mẽ hơn khi có ánh sáng.
- B. Thực vật ưa bóng, vì chúng có điểm bù ánh sáng thấp và có thể quang hợp hiệu quả ở cường độ ánh sáng yếu dưới tán rừng.
- C. Cả hai nhóm thực vật có lợi thế cạnh tranh như nhau trong hệ sinh thái dưới tán rừng.
- D. Không thể xác định nhóm nào có lợi thế hơn nếu không biết loại cây rừng cụ thể.
Câu 30: Ứng dụng kiến thức về quang hợp, hãy đề xuất một biện pháp kỹ thuật canh tác giúp tăng năng suất rau màu trong mùa đông ở miền Bắc Việt Nam, nơi có ánh sáng yếu và nhiệt độ thấp.
- A. Trồng các giống rau chịu nhiệt và tưới nước ấm thường xuyên.
- B. Bón nhiều phân đạm và lân để kích thích sinh trưởng của cây.
- C. Sử dụng nhà kính có mái che trong suốt và đèn LED chiếu sáng bổ sung để tăng cường ánh sáng và giữ ấm.
- D. Trồng rau ở nơi thoáng gió và bón vôi để cải thiện độ pH của đất.