Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Hô hấp ở thực vật - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Vai trò nào sau đây KHÔNG phải là vai trò của hô hấp ở thực vật?
- A. Cung cấp năng lượng ATP cho các hoạt động sống.
- B. Tạo ra các sản phẩm trung gian cho quá trình tổng hợp chất hữu cơ.
- C. Giải phóng nhiệt giúp duy trì nhiệt độ cơ thể.
- D. Tích lũy chất hữu cơ để xây dựng tế bào.
Câu 2: Trong điều kiện yếm khí, thực vật thực hiện quá trình hô hấp kỵ khí (lên men) để:
- A. Tái tạo NAD+ để duy trì con đường đường phân.
- B. Tạo ra nhiều ATP hơn so với hô hấp hiếu khí.
- C. Tổng hợp glucose từ pyruvate.
- D. Loại bỏ CO2 ra khỏi tế bào.
Câu 3: Cho sơ đồ các giai đoạn hô hấp hiếu khí: Đường phân → X → Chu trình Krebs → Y. X và Y lần lượt là:
- A. Oxi hóa glucose, Chuỗi chuyền electron.
- B. Lên men lactic, Chuỗi chuyền electron.
- C. Oxi hóa pyruvate, Chuỗi chuyền electron.
- D. Chu trình Calvin, Chuỗi chuyền electron.
Câu 4: Giai đoạn đường phân trong hô hấp tế bào diễn ra ở:
- A. Chất nền ti thể.
- B. Tế bào chất.
- C. Màng trong ti thể.
- D. Lục lạp.
Câu 5: Sản phẩm nào sau đây được tạo ra trong chu trình Krebs?
- A. Pyruvate.
- B. Acid lactic.
- C. Ethanol.
- D. CO2.
Câu 6: Vì sao khi bị ngập úng kéo dài, rễ cây thường bị chết?
- A. Rễ cây không thể hấp thụ nước.
- B. Rễ cây thiếu O2, chuyển sang hô hấp kỵ khí tạo ra chất độc.
- C. Rễ cây bị mất chất dinh dưỡng.
- D. Rễ cây bị ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp.
Câu 7: Trong quá trình hô hấp hiếu khí, oxygen có vai trò:
- A. Nguyên liệu trực tiếp cho chu trình Krebs.
- B. Chất nhận electron đầu tiên trong chuỗi chuyền electron.
- C. Chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi chuyền electron.
- D. Tham gia vào giai đoạn đường phân.
Câu 8: Yếu tố môi trường nào sau đây ảnh hưởng KHÔNG đáng kể đến cường độ hô hấp ở thực vật trong điều kiện bình thường?
- A. Nhiệt độ.
- B. Nồng độ O2.
- C. Nồng độ CO2.
- D. Ánh sáng.
Câu 9: Vì sao hạt giống khô có thể bảo quản được lâu hơn so với hạt giống tươi?
- A. Hạt khô có hàm lượng nước thấp, làm giảm cường độ hô hấp.
- B. Hạt khô chứa nhiều chất bảo quản tự nhiên hơn.
- C. Hạt khô không bị vi sinh vật tấn công.
- D. Hạt khô không cần hô hấp để duy trì sự sống.
Câu 10: Phát biểu nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa quang hợp và hô hấp ở thực vật?
- A. Quang hợp và hô hấp là hai quá trình độc lập, không liên quan đến nhau.
- B. Sản phẩm của quang hợp là nguyên liệu cho hô hấp và ngược lại.
- C. Quang hợp chỉ xảy ra ở thực vật, hô hấp chỉ xảy ra ở động vật.
- D. Quang hợp và hô hấp đều tạo ra ATP cho tế bào.
Câu 11: Một loại thuốc diệt cỏ ức chế chuỗi chuyền electron hô hấp. Khi phun thuốc này lên cây, quá trình nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và nghiêm trọng nhất?
- A. Đường phân.
- B. Chu trình Krebs.
- C. Sản xuất ATP.
- D. Oxi hóa pyruvate.
Câu 12: Để bảo quản rau quả tươi sau thu hoạch, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất trong việc giảm thiểu sự hao hụt chất lượng do hô hấp?
- A. Tăng nhiệt độ bảo quản.
- B. Tăng nồng độ oxygen.
- C. Giảm độ ẩm môi trường.
- D. Giảm nhiệt độ bảo quản.
Câu 13: Trong điều kiện thiếu oxygen, con đường lên men ethanol ở thực vật tạo ra sản phẩm cuối cùng là:
- A. Acid lactic.
- B. Ethanol và CO2.
- C. Pyruvate.
- D. Acetyl-CoA.
Câu 14: So sánh hô hấp hiếu khí và hô hấp kỵ khí ở thực vật, điểm khác biệt cơ bản nhất là:
- A. Vị trí diễn ra trong tế bào.
- B. Nguyên liệu đầu vào.
- C. Chất nhận electron cuối cùng.
- D. Số giai đoạn của quá trình.
Câu 15: Cho bảng số liệu về cường độ hô hấp của một số loại hạt ở nhiệt độ khác nhau:
| Loại hạt | 10°C | 20°C | 30°C | 40°C |
|---|---|---|---|---|
| Lúa | 5 | 15 | 30 | 10 |
| Ngô | 4 | 12 | 25 | 8 |
| Đậu | 3 | 10 | 20 | 6 |
Nhiệt độ tối ưu cho hô hấp của các loại hạt này khoảng:
- A. 10°C.
- B. 20°C.
- C. 30°C.
- D. 40°C.
Câu 16: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của nồng độ oxygen đến hô hấp ở hạt nảy mầm, yếu tố nào sau đây cần được giữ không đổi để đảm bảo tính khách quan của kết quả?
- A. Nồng độ oxygen.
- B. Nhiệt độ môi trường.
- C. Loại hạt giống.
- D. Thời gian thí nghiệm.
Câu 17: Nếu một tế bào thực vật bị thiếu enzyme dehydrogenase trong chu trình Krebs, giai đoạn nào của hô hấp hiếu khí sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp?
- A. Đường phân.
- B. Chuỗi chuyền electron.
- C. Oxi hóa pyruvate.
- D. Chu trình Krebs.
Câu 18: Một vận động viên chạy marathon cần cung cấp năng lượng ATP liên tục cho cơ bắp hoạt động. Trong quá trình chạy dài, cơ bắp của vận động viên chủ yếu sử dụng con đường hô hấp nào để tạo ATP?
- A. Hô hấp hiếu khí.
- B. Hô hấp kỵ khí (lên men lactic).
- C. Lên men ethanol.
- D. Quang hợp.
Câu 19: Trong điều kiện nồng độ oxygen giảm xuống dưới 5%, thực vật sẽ:
- A. Tăng cường hô hấp hiếu khí.
- B. Ngừng hoàn toàn quá trình hô hấp.
- C. Chuyển sang hô hấp kỵ khí.
- D. Tăng cường quang hợp để bù đắp năng lượng.
Câu 20: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về ATP được tạo ra từ hô hấp tế bào?
- A. ATP là nguồn năng lượng chủ yếu của tế bào.
- B. ATP được tạo ra ở cả hô hấp hiếu khí và kỵ khí.
- C. ATP được sử dụng cho nhiều hoạt động sống của tế bào.
- D. ATP chỉ được tạo ra trong giai đoạn chu trình Krebs.
Câu 21: Cho biết quá trình hô hấp hiếu khí từ 1 phân tử glucose tạo ra khoảng 30-32 ATP. Số ATP thực tế có thể thay đổi do:
- A. Sự khác biệt về loại đường hô hấp.
- B. Sự rò rỉ proton qua màng ti thể.
- C. Hiệu quả của quá trình đường phân.
- D. Nhiệt độ môi trường.
Câu 22: Để kéo dài thời gian bảo quản của quả chuối xanh, người ta thường sử dụng biện pháp nào sau đây liên quan đến quá trình hô hấp?
- A. Tăng nồng độ ethylene.
- B. Phơi nắng quả chuối.
- C. Bảo quản trong điều kiện lạnh và giảm oxygen.
- D. Bổ sung thêm CO2.
Câu 23: Trong chuỗi chuyền electron hô hấp, năng lượng được giải phóng từ các phản ứng oxi hóa khử được sử dụng để:
- A. Bơm proton (H+) từ chất nền ti thể vào khoang gian màng.
- B. Tổng hợp glucose.
- C. Phân giải pyruvate.
- D. Khử CO2.
Câu 24: Nếu cường độ hô hấp của một loại hạt tăng gấp đôi khi nhiệt độ tăng từ 20°C lên 30°C, nhưng lại giảm mạnh khi nhiệt độ vượt quá 40°C. Điều này cho thấy:
- A. Hô hấp không phụ thuộc vào nhiệt độ.
- B. Enzyme hô hấp hoạt động tối ưu ở khoảng nhiệt độ nhất định.
- C. Nhiệt độ cao luôn làm tăng cường độ hô hấp.
- D. Hạt chỉ hô hấp ở nhiệt độ thấp.
Câu 25: Khi bón phân quá nhiều cho cây trồng, nồng độ muối trong đất tăng cao, có thể gây ức chế hô hấp ở rễ cây do:
- A. Rễ cây không hấp thụ được oxygen.
- B. Rễ cây bị mất nước quá nhiều.
- C. Phân bón làm tăng nồng độ CO2 trong rễ.
- D. Mất cân bằng nước và ion trong tế bào rễ.
Câu 26: Trong quá trình lên men lactic ở thực vật (ví dụ như trong điều kiện ngập úng), sản phẩm nào sau đây được tạo ra?
- A. Acid lactic.
- B. Ethanol.
- C. CO2.
- D. Acetyl-CoA.
Câu 27: Để đo cường độ hô hấp ở hạt nảy mầm, người ta thường đo lượng chất nào sau đây?
- A. Glucose tiêu thụ.
- B. CO2 thải ra.
- C. O2 tạo ra.
- D. ATP tích lũy.
Câu 28: Cho biết thứ tự ưu tiên sử dụng các nguồn dự trữ năng lượng của hạt nảy mầm: Carbohydrate → Lipid → Protein. Điều này phản ánh:
- A. Protein dễ phân giải hơn carbohydrate.
- B. Lipid tạo ra ít ATP hơn carbohydrate.
- C. Carbohydrate dễ phân giải và tạo ATP nhanh hơn lipid và protein.
- D. Protein là nguồn dự trữ năng lượng chính của hạt.
Câu 29: Trong điều kiện thiếu oxygen, quá trình lên men có hiệu quả năng lượng thấp hơn hô hấp hiếu khí vì:
- A. Lên men không sử dụng enzyme.
- B. Lên men diễn ra chậm hơn.
- C. Lên men tạo ra nhiều sản phẩm phụ.
- D. Lên men không có chuỗi chuyền electron và chu trình Krebs.
Câu 30: Biện pháp thông gió trong nhà kính trồng rau có tác dụng chính là:
- A. Tăng cường độ quang hợp.
- B. Cung cấp đủ oxygen và giảm CO2 dư thừa cho hô hấp.
- C. Giảm nhiệt độ trong nhà kính.
- D. Ngăn chặn sâu bệnh xâm nhập.