Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Thực hành: Một số thí nghiệm về hô hấp ở thực vật - Đề 08
Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Thực hành: Một số thí nghiệm về hô hấp ở thực vật - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong thí nghiệm chứng minh hô hấp thải CO2 ở hạt nảy mầm, nước vôi trong được sử dụng để phát hiện CO2. Hiện tượng nào sau đây không phải là bằng chứng cho thấy CO2 được tạo ra từ hạt nảy mầm?
- A. Nước vôi trong trong cốc thí nghiệm trở nên vẩn đục.
- B. Xuất hiện kết tủa trắng trong cốc nước vôi trong ở bình chứa hạt nảy mầm.
- C. Nước vôi trong trong cốc đối chứng (không có hạt) vẫn giữ nguyên màu trong suốt.
- D. Có sự tăng nhiệt độ đáng kể trong cốc nước vôi trong ở bình thí nghiệm.
Câu 2: Xét thí nghiệm chứng minh hô hấp tỏa nhiệt ở thực vật. Nếu thay thế bình chân không cách nhiệt bằng bình thủy tinh thông thường, điều gì sẽ xảy ra với kết quả thí nghiệm và tại sao?
- A. Nhiệt độ trong bình chứa hạt nảy mầm sẽ tăng nhanh hơn do bình thủy tinh dẫn nhiệt tốt hơn.
- B. Sự tăng nhiệt độ trong bình chứa hạt nảy mầm sẽ khó nhận thấy hơn hoặc ít rõ ràng hơn so với bình chân không, vì bình thủy tinh sẽ truyền nhiệt ra môi trường xung quanh.
- C. Không có sự khác biệt về kết quả thí nghiệm vì loại bình đựng không ảnh hưởng đến quá trình hô hấp.
- D. Nhiệt độ trong bình đối chứng (hạt đã luộc) sẽ tăng lên đáng kể do bình thủy tinh hấp thụ nhiệt từ môi trường.
Câu 3: Trong thí nghiệm chứng minh hô hấp tiêu thụ O2, tại sao cần sử dụng hạt đã luộc chín ở bình đối chứng thay vì hạt khô hoặc không có hạt?
- A. Hạt luộc chín dễ bảo quản hơn hạt khô và không gây ẩm mốc trong bình.
- B. Hạt luộc chín có màu sắc khác biệt, giúp dễ dàng phân biệt với hạt nảy mầm.
- C. Hạt luộc chín đã ngừng quá trình hô hấp, đảm bảo rằng sự thay đổi mực nước (nếu có) trong bình đối chứng không phải do hô hấp, mà do các yếu tố ngoại cảnh khác (nếu có).
- D. Hạt luộc chín có khả năng hấp thụ O2 từ môi trường tương tự như hạt nảy mầm, giúp so sánh chính xác hơn.
Câu 4: Một học sinh tiến hành thí nghiệm chứng minh hô hấp thải CO2 nhưng quên đậy kín nắp bình chứa hạt nảy mầm. Dự đoán kết quả thí nghiệm và giải thích tại sao.
- A. Nước vôi trong có thể vẫn bị vẩn đục nhưng chậm hơn và mức độ đục ít hơn so với khi đậy kín, vì CO2 tạo ra từ hạt nảy mầm có thể khuếch tán ra ngoài môi trường.
- B. Nước vôi trong sẽ không bị vẩn đục vì CO2 tạo ra sẽ bay hơi hết.
- C. Nước vôi trong sẽ bị vẩn đục nhanh hơn và đục hơn do không khí từ môi trường bên ngoài tràn vào.
- D. Kết quả thí nghiệm không bị ảnh hưởng bởi việc quên đậy nắp bình.
Câu 5: Trong thí nghiệm chứng minh hô hấp tiêu thụ O2, nếu sử dụng que đóm còn tàn đỏ thay vì nến đang cháy, kết quả quan sát sẽ khác biệt như thế nào và tại sao?
- A. Que đóm tàn đỏ sẽ cháy bùng lên mạnh mẽ hơn nến trong bình chứa hạt nảy mầm.
- B. Que đóm tàn đỏ có thể tắt nhanh hơn nến trong bình chứa hạt nảy mầm vì que đóm cần nồng độ O2 cao hơn để duy trì cháy.
- C. Không có sự khác biệt về kết quả quan sát giữa việc sử dụng nến và que đóm.
- D. Que đóm tàn đỏ sẽ phát sáng màu xanh trong bình chứa hạt nảy mầm.
Câu 6: Tại sao trong các thí nghiệm về hô hấp ở thực vật, người ta thường sử dụng hạt đang nảy mầm thay vì các bộ phận khác của cây như lá hoặc rễ?
- A. Hạt đang nảy mầm có cường độ hô hấp tế bào mạnh hơn so với lá hoặc rễ, giúp các thí nghiệm dễ dàng quan sát và thu được kết quả rõ ràng hơn trong thời gian ngắn.
- B. Lá và rễ chứa nhiều chất diệp lục hơn hạt nảy mầm, gây ảnh hưởng đến kết quả thí nghiệm.
- C. Hạt nảy mầm dễ dàng thu thập và xử lý hơn so với lá hoặc rễ.
- D. Lá và rễ chỉ thực hiện quá trình quang hợp mà không thực hiện quá trình hô hấp.
Câu 7: Trong thí nghiệm chứng minh hô hấp tỏa nhiệt, bình đối chứng thường chứa hạt đã luộc chín. Vai trò chính của bình đối chứng trong thí nghiệm này là gì?
- A. Cung cấp nhiệt độ ổn định cho bình thí nghiệm chứa hạt nảy mầm.
- B. Đảm bảo rằng hạt nảy mầm không bị nhiễm khuẩn trong quá trình thí nghiệm.
- C. Giúp so sánh tốc độ hô hấp giữa hạt nảy mầm và hạt đã luộc chín.
- D. Loại trừ ảnh hưởng của các yếu tố môi trường bên ngoài (như nhiệt độ phòng) đến sự thay đổi nhiệt độ trong bình thí nghiệm, giúp xác định sự tăng nhiệt độ có phải do hô hấp của hạt nảy mầm hay không.
Câu 8: Nếu thí nghiệm chứng minh hô hấp thải CO2 được thực hiện trong điều kiện nhiệt độ quá thấp (ví dụ 5°C), dự đoán điều gì sẽ xảy ra với tốc độ phản ứng của nước vôi trong và tại sao?
- A. Tốc độ phản ứng của nước vôi trong sẽ tăng lên do nhiệt độ thấp làm tăng độ hòa tan của CO2.
- B. Tốc độ phản ứng của nước vôi trong sẽ chậm lại vì nhiệt độ thấp làm giảm tốc độ hô hấp của hạt nảy mầm, dẫn đến lượng CO2 thải ra ít hơn.
- C. Tốc độ phản ứng của nước vôi trong không thay đổi vì nhiệt độ chỉ ảnh hưởng đến quá trình quang hợp.
- D. Nước vôi trong sẽ không phản ứng với CO2 ở nhiệt độ thấp.
Câu 9: Một nhóm học sinh thực hiện thí nghiệm chứng minh hô hấp tiêu thụ O2 và quan sát thấy mực nước trong ống nghiệm ở bình chứa hạt nảy mầm không thay đổi sau 2 giờ. Đâu có thể là nguyên nhân chính dẫn đến kết quả này?
- A. Hạt nảy mầm đã thực hiện quá trình quang hợp thay vì hô hấp.
- B. Ống nghiệm sử dụng quá nhỏ so với lượng hạt, dẫn đến không quan sát được sự thay đổi mực nước.
- C. Hạt sử dụng là hạt khô hoặc hạt đã quá già, có cường độ hô hấp rất thấp, dẫn đến lượng O2 tiêu thụ không đáng kể trong thời gian ngắn.
- D. Áp suất khí quyển bên ngoài bình thí nghiệm quá cao, ngăn cản sự thay đổi mực nước.
Câu 10: Trong thí nghiệm chứng minh hô hấp thải CO2, tại sao phải dẫn khí từ bình chứa hạt nảy mầm qua ống dẫn trước khi sục vào cốc nước vôi trong?
- A. Để làm lạnh khí CO2 trước khi sục vào nước vôi trong.
- B. Để loại bỏ hơi nước hoặc các khí khác có thể lẫn trong bình chứa hạt, đảm bảo chỉ có CO2 tác dụng với nước vôi trong.
- C. Để tăng tốc độ phản ứng giữa CO2 và nước vôi trong.
- D. Để ngăn không cho nước vôi trong trào ngược vào bình chứa hạt.
Câu 11: Để tăng độ chính xác của thí nghiệm chứng minh hô hấp tỏa nhiệt, biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Sử dụng nhiệt kế có độ chia lớn hơn.
- B. Tăng số lượng hạt nảy mầm trong bình thí nghiệm.
- C. Sử dụng lớp vật liệu cách nhiệt dày hơn và hiệu quả hơn (ví dụ: xốp dày thay vì mùn cưa).
- D. Giảm thời gian theo dõi nhiệt độ thí nghiệm.
Câu 12: Một học sinh muốn so sánh cường độ hô hấp của hạt đậu xanh và hạt ngô. Em ấy nên thiết kế thí nghiệm như thế nào để có kết quả khách quan nhất?
- A. Thực hiện thí nghiệm chứng minh hô hấp thải CO2 với hạt đậu xanh vào buổi sáng và với hạt ngô vào buổi chiều.
- B. Sử dụng cùng một lượng hạt đậu xanh và hạt ngô, nhưng đặt chúng trong hai bình có kích thước khác nhau.
- C. Ngâm hạt đậu xanh trong nước ấm và hạt ngô trong nước lạnh trước khi thí nghiệm.
- D. Sử dụng cùng số lượng hạt (ví dụ cùng khối lượng), cùng điều kiện môi trường (nhiệt độ, độ ẩm) và đo lượng CO2 thải ra hoặc O2 tiêu thụ trong cùng một khoảng thời gian cho cả hai loại hạt, đồng thời có nhóm đối chứng phù hợp.
Câu 13: Trong thí nghiệm chứng minh hô hấp tiêu thụ O2, hiện tượng mực nước dâng lên trong ống nghiệm chữ U ở bình chứa hạt nảy mầm được giải thích chính xác nhất bằng cơ chế nào?
- A. O2 được tạo ra từ quá trình hô hấp đẩy nước dâng lên.
- B. CO2 thải ra từ hô hấp hòa tan vào nước làm tăng thể tích nước.
- C. Hạt nảy mầm tiêu thụ O2, làm giảm thể tích khí trong bình, tạo ra sự chênh lệch áp suất so với bên ngoài, đẩy nước từ cốc vào ống nghiệm.
- D. Nhiệt tỏa ra từ hô hấp làm nóng không khí trong bình, khiến không khí giãn nở và đẩy nước dâng lên.
Câu 14: Nếu muốn chứng minh rằng hô hấp diễn ra ở tất cả các bộ phận của cây, không chỉ ở hạt nảy mầm, bạn có thể thiết kế thí nghiệm tương tự như thí nghiệm nào đã học, và thay đổi mẫu vật ra sao?
- A. Sử dụng thí nghiệm chứng minh hô hấp thải CO2 và thay mẫu vật hạt nảy mầm bằng các bộ phận khác của cây như lá non, rễ cây non, hoặc đoạn thân cây tươi.
- B. Sử dụng thí nghiệm chứng minh hô hấp tỏa nhiệt và thay nước vôi trong bằng dung dịch phenolphtalein.
- C. Sử dụng thí nghiệm chứng minh hô hấp tiêu thụ O2 và tăng nhiệt độ thí nghiệm lên 40°C.
- D. Không cần thiết kế thí nghiệm mới, vì các thí nghiệm hiện tại đã chứng minh hô hấp diễn ra ở mọi bộ phận của cây.
Câu 15: Trong thí nghiệm chứng minh hô hấp thải CO2, cốc nước vôi trong được đặt ở vị trí cao hơn so với bình chứa hạt nảy mầm. Cách bố trí này có mục đích gì về mặt vật lý?
- A. Để tăng tốc độ khuếch tán của CO2 từ bình hạt nảy mầm sang cốc nước vôi trong.
- B. Để làm lạnh khí CO2 trước khi tiếp xúc với nước vôi trong.
- C. Để dễ dàng quan sát sự thay đổi màu sắc của nước vôi trong hơn.
- D. Để tận dụng trọng lực, đảm bảo khí CO2 (nặng hơn không khí) từ bình hạt nảy mầm dễ dàng di chuyển xuống và sục vào cốc nước vôi trong.
Câu 16: Nếu muốn nghiên cứu ảnh hưởng của nồng độ oxy đến cường độ hô hấp của hạt nảy mầm, bạn sẽ thay đổi yếu tố nào trong thí nghiệm chứng minh hô hấp tiêu thụ O2 và đo lường đại lượng nào?
- A. Thay đổi nhiệt độ thí nghiệm và đo sự thay đổi màu sắc của nước vôi trong.
- B. Thay đổi nồng độ oxy trong bình chứa hạt (ví dụ: bằng cách bơm khí nitơ vào để giảm nồng độ oxy) và đo lượng O2 tiêu thụ hoặc lượng CO2 thải ra trong một khoảng thời gian nhất định.
- C. Thay đổi loại hạt sử dụng và đo sự thay đổi nhiệt độ trong bình.
- D. Thay đổi thời gian thí nghiệm và quan sát sự thay đổi mực nước trong ống nghiệm.
Câu 17: Một học sinh cho rằng quá trình hô hấp ở thực vật chỉ diễn ra vào ban đêm, còn ban ngày cây chỉ quang hợp. Thí nghiệm nào trong các thí nghiệm đã học có thể giúp bác bỏ quan điểm sai lầm này?
- A. Thí nghiệm chứng minh quá trình quang hợp thải O2.
- B. Thí nghiệm chứng minh quá trình thoát hơi nước ở lá.
- C. Cả thí nghiệm chứng minh hô hấp thải CO2 và thí nghiệm chứng minh hô hấp tỏa nhiệt, nếu thực hiện cả vào ban ngày và ban đêm và cho kết quả dương tính (có CO2 thải ra, có nhiệt tỏa ra) ở cả hai thời điểm.
- D. Không thí nghiệm nào trong các thí nghiệm đã học có thể bác bỏ quan điểm này.
Câu 18: Trong thí nghiệm chứng minh hô hấp tỏa nhiệt, tại sao bình đối chứng (chứa hạt đã luộc chín) vẫn có thể có sự tăng nhẹ về nhiệt độ sau một thời gian dài, mặc dù hạt đã chết?
- A. Hạt đã luộc chín vẫn có thể thực hiện hô hấp ở mức độ rất chậm.
- B. Sự tăng nhiệt độ nhẹ có thể do sự hấp thụ nhiệt từ môi trường xung quanh hoặc do quá trình phân hủy chậm của chất hữu cơ trong hạt đã chết bởi vi sinh vật (dù rất ít).
- C. Do sai sót trong quá trình đo nhiệt độ.
- D. Do bình đối chứng không được cách nhiệt tốt bằng bình thí nghiệm.
Câu 19: Nếu sử dụng hạt hướng dương (chứa nhiều dầu) thay vì hạt đậu xanh trong thí nghiệm chứng minh hô hấp tỏa nhiệt, bạn dự đoán nhiệt độ trong bình chứa hạt hướng dương sẽ thay đổi như thế nào so với bình chứa hạt đậu xanh (với cùng khối lượng hạt và điều kiện thí nghiệm)?
- A. Nhiệt độ trong bình chứa hạt hướng dương có thể tăng cao hơn so với bình chứa hạt đậu xanh, vì lipid (trong dầu hướng dương) chứa nhiều năng lượng hơn carbohydrate (trong đậu xanh) khi bị phân giải trong hô hấp.
- B. Nhiệt độ trong bình chứa hạt hướng dương có thể tăng thấp hơn vì lipid khó phân giải hơn carbohydrate.
- C. Nhiệt độ trong cả hai bình sẽ tăng lên mức tương đương vì bản chất quá trình hô hấp là giống nhau.
- D. Không thể dự đoán sự khác biệt nếu không biết kích thước hạt của hai loại.
Câu 20: Trong thí nghiệm chứng minh hô hấp tiêu thụ O2, tại sao cần phải đậy kín bình chứa hạt nảy mầm bằng nút cao su?
- A. Để ngăn không cho CO2 thoát ra khỏi bình.
- B. Để giữ cho hạt nảy mầm không bị khô.
- C. Để ngăn không cho O2 từ không khí bên ngoài xâm nhập vào bình, đảm bảo rằng sự giảm lượng O2 trong bình chỉ do hô hấp của hạt nảy mầm gây ra.
- D. Để tăng nhiệt độ trong bình, thúc đẩy quá trình hô hấp diễn ra nhanh hơn.
Câu 21: Giả sử bạn muốn thực hiện thí nghiệm chứng minh hô hấp ở rễ cây. Mẫu vật rễ nào sẽ phù hợp nhất để thí nghiệm thành công và dễ quan sát kết quả trong thời gian ngắn?
- A. Rễ cây trưởng thành, đã hóa gỗ.
- B. Rễ mầm của cây con mới nảy mầm, đang phát triển mạnh.
- C. Rễ củ (như cà rốt, khoai tây) đã được bảo quản lâu ngày.
- D. Rễ cây sống trong môi trường thiếu oxy (rễ cây bần).
Câu 22: Nếu thay nước vôi trong bằng dung dịch bromothymol blue (BTB) trong thí nghiệm chứng minh hô hấp thải CO2, bạn sẽ quan sát thấy sự thay đổi màu sắc như thế nào khi CO2 được sục vào dung dịch BTB?
- A. Dung dịch BTB sẽ chuyển từ màu xanh sang màu tím.
- B. Dung dịch BTB sẽ chuyển từ màu vàng sang màu xanh.
- C. Dung dịch BTB sẽ chuyển từ màu xanh sang màu vàng (hoặc vàng lục).
- D. Dung dịch BTB sẽ không thay đổi màu sắc.
Câu 23: Trong thí nghiệm chứng minh hô hấp tiêu thụ O2, tại sao cần phải chờ một khoảng thời gian (ví dụ 2 giờ) sau khi đậy kín bình mới quan sát mực nước trong ống nghiệm?
- A. Để đảm bảo nhiệt độ trong bình ổn định trước khi đo.
- B. Để quá trình hô hấp của hạt nảy mầm diễn ra đủ thời gian, tiêu thụ một lượng O2 đáng kể, tạo ra sự thay đổi mực nước có thể quan sát được.
- C. Để hạt nảy mầm hấp thụ hết nước trong bình.
- D. Để CO2 thải ra từ hô hấp hòa tan hoàn toàn vào nước.
Câu 24: Nếu thí nghiệm chứng minh hô hấp tỏa nhiệt được thực hiện với hạt khô thay vì hạt nảy mầm, dự đoán kết quả về sự thay đổi nhiệt độ trong bình thí nghiệm và giải thích.
- A. Nhiệt độ trong bình chứa hạt khô sẽ tăng lên nhanh chóng và cao hơn so với hạt nảy mầm.
- B. Nhiệt độ trong bình chứa hạt khô sẽ tăng lên chậm hơn nhưng đạt mức cao tương đương hạt nảy mầm sau thời gian dài.
- C. Sự thay đổi nhiệt độ trong bình chứa hạt khô sẽ rất ít hoặc không đáng kể so với bình đối chứng, vì hạt khô có cường độ hô hấp rất thấp.
- D. Nhiệt độ trong bình chứa hạt khô sẽ giảm xuống do hạt khô hấp thụ nhiệt từ môi trường.
Câu 25: Trong thí nghiệm chứng minh hô hấp thải CO2, tại sao cần phải sử dụng nước vôi trong mới pha chế thay vì nước vôi trong đã để lâu ngày?
- A. Nước vôi trong để lâu ngày có màu sắc không còn trong suốt, gây khó khăn cho việc quan sát.
- B. Nước vôi trong để lâu ngày có thể đã phản ứng với CO2 trong không khí tạo thành CaCO3 kết tủa, làm giảm khả năng phản ứng với CO2 từ hô hấp và cho kết quả không chính xác.
- C. Nước vôi trong để lâu ngày dễ bị nhiễm khuẩn, ảnh hưởng đến quá trình hô hấp của hạt nảy mầm.
- D. Không có sự khác biệt về kết quả thí nghiệm giữa việc sử dụng nước vôi trong mới pha và nước vôi trong để lâu ngày.
Câu 26: Nếu muốn thực hiện thí nghiệm chứng minh hô hấp kị khí ở thực vật (lên men), bạn cần thay đổi điều kiện thí nghiệm như thế nào so với các thí nghiệm đã học về hô hấp hiếu khí?
- A. Loại bỏ hoàn toàn oxy (O2) khỏi môi trường thí nghiệm (ví dụ: bằng cách hút chân không hoặc bơm khí trơ như nitơ vào bình) và quan sát sản phẩm tạo thành (ví dụ: ethanol, CO2).
- B. Tăng nồng độ oxy (O2) trong môi trường thí nghiệm và đo lượng O2 tiêu thụ.
- C. Tăng nhiệt độ thí nghiệm lên cao (ví dụ 60°C) để ức chế hô hấp hiếu khí.
- D. Sử dụng hạt đã luộc chín làm mẫu vật để quan sát quá trình lên men.
Câu 27: Trong thí nghiệm chứng minh hô hấp tiêu thụ O2, tại sao việc sử dụng ống nghiệm chữ U có đường kính nhỏ lại giúp quan sát sự thay đổi mực nước dễ dàng hơn so với ống nghiệm có đường kính lớn?
- A. Ống nghiệm đường kính nhỏ giúp tăng tốc độ phản ứng giữa O2 và hạt nảy mầm.
- B. Ống nghiệm đường kính nhỏ giúp ngăn không cho CO2 thoát ra khỏi bình.
- C. Với cùng một thể tích khí O2 tiêu thụ, sự thay đổi mực nước sẽ lớn hơn trong ống nghiệm có đường kính nhỏ so với ống nghiệm đường kính lớn (do diện tích mặt cắt ngang nhỏ hơn).
- D. Ống nghiệm đường kính nhỏ dễ dàng đậy kín hơn bằng nút cao su.
Câu 28: Nếu muốn kiểm tra xem ánh sáng có ảnh hưởng đến cường độ hô hấp của hạt nảy mầm hay không, bạn sẽ thiết kế thí nghiệm như thế nào, sử dụng thí nghiệm gốc nào làm cơ sở?
- A. Thực hiện thí nghiệm chứng minh hô hấp tỏa nhiệt trong điều kiện có ánh sáng và trong bóng tối, so sánh nhiệt độ tăng lên ở hai điều kiện.
- B. Thực hiện thí nghiệm chứng minh hô hấp thải CO2 chỉ vào ban ngày, khi có ánh sáng.
- C. Thực hiện thí nghiệm chứng minh hô hấp tiêu thụ O2 với các loại hạt khác nhau dưới ánh sáng.
- D. Chia hạt nảy mầm thành hai nhóm: một nhóm để trong tối hoàn toàn và một nhóm chiếu sáng liên tục. Sau đó, thực hiện một trong các thí nghiệm (thải CO2, tỏa nhiệt, tiêu thụ O2) trên cả hai nhóm và so sánh kết quả.
Câu 29: Trong thí nghiệm chứng minh hô hấp thải CO2, giả sử nước vôi trong không bị vẩn đục sau thời gian thí nghiệm. Điều này có thể do những nguyên nhân nào sau đây? Chọn tất cả các phương án đúng.
- A. Hạt sử dụng là hạt khô hoặc hạt đã chết, không thực hiện hô hấp hoặc hô hấp rất yếu.
- B. Hệ thống thí nghiệm bị hở, CO2 tạo ra bị thoát ra ngoài môi trường trước khi đến cốc nước vôi trong.
- C. Nước vôi trong sử dụng đã quá cũ và mất hoạt tính.
- D. Thời gian thí nghiệm quá ngắn, lượng CO2 thải ra chưa đủ để tạo kết tủa nhìn thấy được.
Câu 30: Sắp xếp các bước sau theo trình tự đúng của quy trình thí nghiệm chứng minh hô hấp tiêu thụ O2 sử dụng hạt nảy mầm và nến.
- A. 1 - Đưa nến đang cháy vào bình chứa hạt đã luộc chín. 2 - Đậy kín bình chứa hạt nảy mầm và bình chứa hạt đã luộc chín. 3 - Đưa nến đang cháy vào bình chứa hạt nảy mầm. 4 - Chuẩn bị hai bình: một bình chứa hạt nảy mầm, một bình chứa hạt đã luộc chín.
- B. 1 - Chuẩn bị hai bình: một bình chứa hạt nảy mầm, một bình chứa hạt đã luộc chín. 2 - Đưa nến đang cháy vào bình chứa hạt nảy mầm. 3 - Đậy kín bình chứa hạt nảy mầm và bình chứa hạt đã luộc chín. 4 - Đưa nến đang cháy vào bình chứa hạt đã luộc chín.
- C. 1 - Chuẩn bị hai bình: một bình chứa hạt nảy mầm, một bình chứa hạt đã luộc chín. 2 - Đậy kín bình chứa hạt nảy mầm và bình chứa hạt đã luộc chín. 3 - Đưa nến đang cháy vào bình chứa hạt nảy mầm. 4 - Đưa nến đang cháy vào bình chứa hạt đã luộc chín.
- D. 1 - Đậy kín bình chứa hạt nảy mầm và bình chứa hạt đã luộc chín. 2 - Chuẩn bị hai bình: một bình chứa hạt nảy mầm, một bình chứa hạt đã luộc chín. 3 - Đưa nến đang cháy vào bình chứa hạt nảy mầm. 4 - Đưa nến đang cháy vào bình chứa hạt đã luộc chín.