Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 07
Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Quan sát một cây bị héo lá vào buổi trưa nắng gắt, mặc dù đất vẫn ẩm. Hiện tượng héo lá này chủ yếu do sự mất cân bằng giữa quá trình nào?
- A. Hô hấp tế bào và quang hợp
- B. Hấp thụ nước ở rễ và thoát hơi nước ở lá
- C. Vận chuyển chất hữu cơ và vận chuyển nước
- D. Tổng hợp protein và phân giải carbohydrate
Câu 2: Một học sinh thực hiện thí nghiệm: đặt cành hoa trắng vào cốc chứa dung dịch phẩm màu đỏ. Sau một thời gian, cánh hoa chuyển màu đỏ. Con đường vận chuyển phẩm màu đỏ trong cành hoa tương ứng với cấu trúc nào trong cây?
- A. Mạch rây
- B. Tế bào nhu mô
- C. Mạch gỗ
- D. Lông hút
Câu 3: Để tăng hiệu quả hấp thụ nước và ion khoáng của rễ, người nông dân thường xới đất tơi xốp. Giải thích nào sau đây là chính xác nhất về biện pháp này?
- A. Giảm sự thoát hơi nước từ đất, giữ ẩm cho rễ
- B. Tăng nhiệt độ đất, kích thích rễ sinh trưởng
- C. Hạn chế sự phát triển của vi sinh vật gây hại ở rễ
- D. Tăng lượng oxy trong đất, tạo điều kiện cho rễ hô hấp và hấp thụ chủ động
Câu 4: Cơ chế hấp thụ nước từ đất vào tế bào lông hút của rễ cây tuân theo nguyên tắc nào?
- A. Thẩm thấu, từ nơi có thế nước cao sang nơi có thế nước thấp
- B. Vận chuyển chủ động, ngược chiều gradient nồng độ
- C. Khuếch tán đơn giản, qua kênh protein đặc biệt
- D. Ẩm bào, hình thành các túi màng bao bọc nước
Câu 5: Trong điều kiện thiếu oxy (ví dụ: ngập úng), sự hấp thụ ion khoáng của rễ cây bị ảnh hưởng như thế nào?
- A. Tăng lên do rễ cây cần bù đắp dinh dưỡng
- B. Không thay đổi vì hấp thụ khoáng là thụ động
- C. Giảm xuống do thiếu năng lượng ATP cho vận chuyển chủ động
- D. Ban đầu giảm, sau đó tăng lên để thích nghi
Câu 6: Cho các yếu tố sau: (1) Ánh sáng, (2) Gió, (3) Độ ẩm không khí, (4) Nồng độ CO2. Những yếu tố nào có ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình thoát hơi nước qua khí khổng ở lá cây?
- A. (1), (4)
- B. (1), (2), (3)
- C. (2), (3), (4)
- D. (1), (2), (3), (4)
Câu 7: Vai trò chính của quá trình thoát hơi nước ở lá cây là gì, xét trong mối tương quan với các quá trình sinh lý khác?
- A. Cung cấp CO2 cho quá trình quang hợp
- B. Loại bỏ các chất thải từ quá trình trao đổi chất
- C. Tạo động lực vận chuyển nước và khoáng, điều hòa nhiệt độ
- D. Tăng cường quá trình hô hấp tế bào trong lá
Câu 8: Tại sao bón phân không hợp lý (quá liều lượng) có thể gây hại cho cây trồng, thậm chí làm cây chết?
- A. Gây ô nhiễm môi trường đất và nước
- B. Làm thay đổi pH đất, ức chế hoạt động của rễ
- C. Làm mất cân bằng dinh dưỡng, gây độc cho cây
- D. Tăng nồng độ chất tan trong đất, gây mất nước ở rễ theo cơ chế thẩm thấu
Câu 9: Quá trình khử nitrate (NO3- → NH4+) ở thực vật diễn ra trong tế bào để làm gì?
- A. Tạo năng lượng ATP cho tế bào
- B. Chuyển nitrate thành dạng NH4+ để tổng hợp amino acid
- C. Loại bỏ nitrate dư thừa, tránh gây độc cho cây
- D. Cung cấp nguyên liệu cho quá trình hô hấp
Câu 10: So sánh cơ chế vận chuyển nước và chất khoáng trong mạch gỗ và mạch rây, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?
- A. Về thành phần cấu tạo tế bào
- B. Về tốc độ vận chuyển các chất
- C. Về chiều vận chuyển và động lực chính
- D. Về loại chất được vận chuyển
Câu 11: Một loại thuốc diệt cỏ tác động bằng cách làm đóng khí khổng của lá cây. Hãy dự đoán hậu quả trực tiếp của việc sử dụng thuốc diệt cỏ này đối với cây?
- A. Giảm hấp thụ CO2 và nước, ức chế quang hợp và vận chuyển chất
- B. Tăng cường hấp thụ nước và khoáng, gây ngộ độc cho cây
- C. Thúc đẩy quá trình sinh trưởng và phát triển của cây
- D. Không ảnh hưởng đáng kể nếu cây được tưới nước đầy đủ
Câu 12: Để xác định vai trò của một nguyên tố khoáng X đối với sinh trưởng của cây, người ta thực hiện thí nghiệm thủy canh. Nhóm đối chứng được trồng trong dung dịch dinh dưỡng đầy đủ, nhóm thí nghiệm thiếu nguyên tố X. Tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá vai trò của nguyên tố X?
- A. Màu sắc của lá cây
- B. Khối lượng sinh vật (sinh khối) của cây
- C. Số lượng khí khổng trên lá
- D. Hàm lượng chlorophyll trong lá
Câu 13: Trong hệ thống tưới nhỏ giọt, nước và phân bón được cung cấp trực tiếp đến vùng rễ cây. Ưu điểm chính của phương pháp tưới này so với tưới tràn là gì?
- A. Cung cấp nhiều nước hơn cho cây trong thời gian ngắn
- B. Giúp làm mát đất và không khí xung quanh cây
- C. Đơn giản, dễ thực hiện và chi phí thấp hơn
- D. Tiết kiệm nước, phân bón và tăng hiệu quả sử dụng
Câu 14: Khi quan sát tế bào lông hút rễ cây dưới kính hiển vi, đặc điểm cấu tạo nào giúp tế bào này thực hiện tốt chức năng hấp thụ nước và khoáng?
- A. Thành tế bào dày, có lớp cutin
- B. Không bào nhỏ, ít ty thể
- C. Hình dạng tế bào kéo dài, kích thước nhỏ
- D. Có nhiều lục lạp
Câu 15: Cho sơ đồ thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ đến tốc độ hấp thụ nước của rễ cây. Nếu tăng nhiệt độ từ 20°C lên 30°C (trong giới hạn chịu nhiệt của cây), điều gì sẽ xảy ra với tốc độ hấp thụ nước?
- A. Tăng lên do các quá trình sinh lý diễn ra nhanh hơn
- B. Giảm xuống do rễ cây bị tổn thương
- C. Không thay đổi vì nhiệt độ không ảnh hưởng
- D. Thay đổi không theo quy luật
Câu 16: Trong cây, nguyên tố dinh dưỡng khoáng nào sau đây được xem là nguyên tố "đại lượng"?
- A. Bo (B)
- B. Nitrogen (N)
- C. Kẽm (Zn)
- D. Đồng (Cu)
Câu 17: Cây trồng thiếu phosphorus (P) thường có biểu hiện đặc trưng nào trên lá?
- A. Lá non màu vàng, gân lá vẫn xanh
- B. Lá bị mất màu xanh, xuất hiện đốm trắng
- C. Lá già màu tím hoặc đỏ tía
- D. Mép lá bị cháy khô
Câu 18: Hiện tượng "guttation" (rỉ nhựa) ở thực vật xảy ra khi nào và do cơ chế nào?
- A. Vào trưa nắng, do thoát hơi nước quá mạnh
- B. Khi cây bị thiếu nước, do cơ chế tự bảo vệ
- C. Trong điều kiện khô hạn, do hút ẩm từ không khí
- D. Vào ban đêm, do áp suất rễ đẩy nước khi thoát hơi nước thấp
Câu 19: Trong phương pháp trồng cây thủy canh, dung dịch dinh dưỡng cần được sục khí liên tục. Mục đích của việc sục khí này là gì?
- A. Giữ cho dung dịch dinh dưỡng luôn trong trạng thái lỏng
- B. Cung cấp oxy cho rễ cây hô hấp
- C. Ngăn ngừa sự phát triển của tảo và vi khuẩn
- D. Điều chỉnh pH của dung dịch dinh dưỡng
Câu 20: Cho biểu đồ thể hiện sự thay đổi thế nước từ đất đến lá cây. Thế nước giảm dần từ đất đến lá, điều này có ý nghĩa gì đối với sự vận chuyển nước trong cây?
- A. Nước di chuyển ngược chiều gradient thế nước
- B. Thế nước cân bằng trên toàn bộ cây
- C. Tạo động lực cho dòng nước đi lên từ rễ đến lá
- D. Chỉ xảy ra ở một số loài cây nhất định
Câu 21: Một số loài cây sống ở vùng ngập mặn có khả năng bài tiết muối qua các tuyến đặc biệt trên lá. Đây là một cơ chế thích nghi để làm gì?
- A. Hấp thụ thêm muối khoáng từ môi trường
- B. Giảm sự thoát hơi nước qua lá
- C. Tăng cường quá trình quang hợp
- D. Duy trì cân bằng nước và muối trong cây
Câu 22: Trong thí nghiệm về vận tốc thoát hơi nước, người ta sử dụng cobalt chloride khan (màu xanh lam khi khô, chuyển hồng khi ẩm) để phát hiện hơi nước thoát ra từ lá. Nếu đặt giấy cobalt chloride dưới mặt dưới của lá, hiện tượng chuyển màu sẽ xảy ra nhanh hơn so với mặt trên. Giải thích?
- A. Mặt trên lá có lớp cutin dày hơn
- B. Mặt dưới lá có mật độ khí khổng cao hơn
- C. Ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp vào mặt trên lá
- D. Nhiệt độ mặt trên lá cao hơn mặt dưới
Câu 23: Để cây trồng hấp thụ nitrogen hiệu quả nhất, nên bón phân chứa nitrogen ở dạng nào?
- A. N2 tự do trong khí quyển
- B. Protein phức tạp
- C. Muối nitrate (NO3-) hoặc ammonium (NH4+)
- D. Chất hữu cơ chứa nitrogen
Câu 24: Khi nói về vai trò của nguyên tố kali (K) đối với thực vật, phát biểu nào sau đây là chính xác?
- A. Tham gia điều chỉnh áp suất thẩm thấu và hoạt động khí khổng
- B. Là thành phần cấu tạo của protein và acid nucleic
- C. Cần thiết cho quá trình tổng hợp chlorophyll
- D. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho tế bào
Câu 25: Phân tích mối liên hệ giữa quang hợp và quá trình trao đổi nước ở thực vật. Quang hợp phụ thuộc vào nước như thế nào?
- A. Nước cung cấp CO2 cho pha tối
- B. Nước tham gia cấu tạo diệp lục
- C. Nước vận chuyển sản phẩm quang hợp
- D. Nước là nguyên liệu trực tiếp trong pha sáng, cung cấp electron
Câu 26: Trong điều kiện hạn hán kéo dài, cây trồng thường có những cơ chế thích nghi nào để giảm thiểu sự mất nước?
- A. Tăng số lượng khí khổng trên lá
- B. Lá biến đổi thành gai hoặc có lớp cutin dày
- C. Tăng cường thoát hơi nước để làm mát cây
- D. Hấp thụ nước qua lá từ không khí
Câu 27: Một người làm vườn nhận thấy lá cây cà chua bị vàng úa từ dưới gốc lên ngọn. Dựa vào kiến thức về dinh dưỡng khoáng, có thể cây đang thiếu nguyên tố nào?
- A. Nitrogen (N)
- B. Sắt (Fe)
- C. Canxi (Ca)
- D. Bo (B)
Câu 28: Để tăng năng suất cây trồng, người ta thường áp dụng biện pháp bón phân "đa lượng" (NPK). Giải thích tại sao N, P, K được gọi là nguyên tố đa lượng?
- A. Chúng có kích thước phân tử lớn hơn các nguyên tố khác
- B. Chúng tham gia vào nhiều quá trình sinh lý quan trọng nhất
- C. Cây cần chúng với số lượng lớn so với các nguyên tố vi lượng
- D. Chúng dễ bị rửa trôi khỏi đất hơn các nguyên tố khác
Câu 29: Trong quá trình vận chuyển đường sucrose từ lá đến rễ, dòng chất hữu cơ trong mạch rây di chuyển theo cơ chế nào?
- A. Khuếch tán đơn giản
- B. Vận chuyển chủ động
- C. Thẩm thấu
- D. Dòng chảy áp suất (Pressure flow)
Câu 30: Giả sử bạn muốn tăng cường sự hấp thụ phosphorus cho cây trồng trên đất chua (pH thấp). Biện pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện khả năng hấp thụ phosphorus?
- A. Tưới nước thường xuyên
- B. Bón vôi để nâng pH đất
- C. Bón phân đạm
- D. Trồng cây chịu chua