15+ Đề Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vì sao nước được xem là dung môi quan trọng cho các phản ứng sinh hóa trong tế bào thực vật?

  • A. Vì nước có khả năng liên kết mạnh mẽ với các chất không phân cực.
  • B. Vì nước có tính phân cực, giúp hòa tan nhiều chất phân cực và ion cần thiết cho phản ứng.
  • C. Vì nước có thể dễ dàng bay hơi, loại bỏ nhiệt thừa từ các phản ứng.
  • D. Vì nước có khả năng trung hòa pH, duy trì môi trường ổn định cho phản ứng.

Câu 2: Một cây trồng bị vàng lá, đặc biệt ở các lá già, nhưng gân lá vẫn xanh. Triệu chứng này có thể là dấu hiệu thiếu hụt nguyên tố khoáng nào?

  • A. Kali (K)
  • B. Canxi (Ca)
  • C. Magie (Mg)
  • D. Sắt (Fe)

Câu 3: Quá trình hấp thụ nước từ đất vào tế bào lông hút diễn ra theo cơ chế nào?

  • A. Thẩm thấu (Osmosis) do sự khác biệt thế nước.
  • B. Vận chuyển chủ động nhờ bơm ion trên màng tế bào.
  • C. Khuếch tán đơn thuần qua kênh protein đặc biệt.
  • D. Nhập bào (Endocytosis) các giọt nước nhỏ.

Câu 4: Con đường gian bào (apoplast) vận chuyển nước và chất khoáng trong rễ cây khác với con đường tế bào chất (symplast) ở điểm nào?

  • A. Con đường gian bào diễn ra chậm hơn và cần nhiều năng lượng hơn.
  • B. Con đường gian bào không cần đi qua màng sinh chất, trong khi con đường tế bào chất phải qua màng sinh chất và cầu sinh chất.
  • C. Con đường gian bào chỉ vận chuyển nước, con đường tế bào chất vận chuyển cả nước và chất khoáng.
  • D. Con đường gian bào chỉ xảy ra ở rễ non, con đường tế bào chất ở rễ trưởng thành.

Câu 5: Lực hút do thoát hơi nước ở lá (transpiration pull) đóng vai trò chính trong việc vận chuyển nước trong mạch gỗ. Cơ chế nào sau đây giải thích lực hút này?

  • A. Áp suất dương do rễ tạo ra đẩy nước từ dưới lên.
  • B. Hoạt động của các bơm nước trên thành mạch gỗ.
  • C. Lực mao dẫn trong các mạch gỗ nhỏ kéo nước lên.
  • D. Sự bốc hơi nước ở lá tạo ra sức căng, kéo cột nước liên tục trong mạch gỗ.

Câu 6: Mạch rây vận chuyển chất hữu cơ trong cây theo cơ chế dòng chảy áp suất (pressure flow hypothesis). Điều gì tạo ra sự khác biệt áp suất giữa cơ quan nguồn (source) và cơ quan chứa (sink)?

  • A. Sự khác biệt về nhiệt độ giữa lá và rễ.
  • B. Hoạt động của bơm ion tạo ra điện thế màng.
  • C. Sự khác biệt về nồng độ chất tan (đường) giữa cơ quan nguồn và cơ quan chứa.
  • D. Lực hút trọng trường tác động lên dòng chảy.

Câu 7: Khí khổng đóng vai trò quan trọng trong quá trình thoát hơi nước và trao đổi khí ở lá. Yếu tố môi trường nào sau đây KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến độ mở của khí khổng?

  • A. Cường độ ánh sáng
  • B. Nồng độ CO2 trong không khí
  • C. Lượng nước trong cây
  • D. Tốc độ gió

Câu 8: Thực vật hấp thụ nitrogen chủ yếu ở dạng ion nào từ đất?

  • A. N2 (khí nitrogen)
  • B. NO3- và NH4+
  • C. NO2- (nitrite)
  • D. NH3 (ammonia)

Câu 9: Quá trình khử nitrate (nitrate reduction) trong thực vật có vai trò gì?

  • A. Chuyển đổi NH4+ thành NO3- để dễ dàng vận chuyển trong cây.
  • B. Tổng hợp ATP từ năng lượng của quá trình oxi hóa nitrate.
  • C. Biến đổi nitrate (NO3-) thành dạng ammonium (NH4+) để tổng hợp amino acid.
  • D. Loại bỏ nitrate dư thừa, ngăn ngừa độc tính cho tế bào.

Câu 10: Trong điều kiện thiếu oxy (ngập úng), rễ cây có thể bị tổn thương do thiếu năng lượng ATP. Vì sao?

  • A. Quá trình hô hấp tế bào bị ức chế, giảm sản xuất ATP cần cho các hoạt động sống.
  • B. Nước tràn vào tế bào rễ gây vỡ tế bào do áp suất thẩm thấu.
  • C. Đất ngập úng làm tăng nồng độ CO2 gây độc cho rễ.
  • D. Vi khuẩn kỵ khí phát triển mạnh gây bệnh cho rễ.

Câu 11: Khi bón phân quá liều lượng, cây có thể bị "cháy" lá hoặc chết. Giải thích hiện tượng này dựa trên kiến thức về trao đổi nước.

  • A. Phân bón làm tăng độ pH của đất, gây tổn thương rễ.
  • B. Nồng độ muối trong đất tăng cao làm giảm thế nước của đất, gây mất nước từ rễ ra ngoài.
  • C. Phân bón ngăn cản quá trình thoát hơi nước ở lá, gây ứ đọng nước.
  • D. Phân bón làm thay đổi cấu trúc đất, cản trở hấp thụ oxy của rễ.

Câu 12: Để tăng hiệu quả hấp thụ phân bón qua rễ, người nông dân thường tưới nước sau khi bón phân. Giải thích tại sao?

  • A. Nước giúp phân bón bám chặt vào rễ cây hơn.
  • B. Nước làm tăng nhiệt độ đất, thúc đẩy hấp thụ phân.
  • C. Nước hòa tan phân bón, tạo dung dịch phân bón trong đất giúp rễ dễ hấp thụ.
  • D. Nước đẩy phân bón xuống sâu hơn trong đất, gần rễ hơn.

Câu 13: Cây xương rồng sống ở sa mạc có những đặc điểm thích nghi nào để giảm thiểu sự mất nước qua lá?

  • A. Hệ rễ nông, lan rộng để hấp thụ nước mưa trên bề mặt.
  • B. Thân mọng nước dự trữ lượng lớn nước.
  • C. Khí khổng tập trung ở mặt trên của lá để tăng thoát hơi nước.
  • D. Lá biến thành gai, lớp cutin dày, khí khổng đóng vào ban ngày.

Câu 14: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của ánh sáng đến thoát hơi nước, điều gì xảy ra với tốc độ thoát hơi nước khi cường độ ánh sáng tăng lên (trong giới hạn nhất định)?

  • A. Tốc độ thoát hơi nước tăng lên do khí khổng mở rộng.
  • B. Tốc độ thoát hơi nước giảm xuống do khí khổng đóng lại.
  • C. Tốc độ thoát hơi nước không thay đổi vì ánh sáng không ảnh hưởng.
  • D. Tốc độ thoát hơi nước tăng lên vào ban đêm và giảm vào ban ngày.

Câu 15: So sánh vận chuyển nước và chất hữu cơ trong cây, điểm khác biệt cơ bản về cơ chế vận chuyển là gì?

  • A. Nước vận chuyển chủ động, chất hữu cơ vận chuyển thụ động.
  • B. Nước vận chuyển nhờ lực hút thoát hơi nước (chủ yếu thụ động), chất hữu cơ vận chuyển nhờ dòng chảy áp suất (cần năng lượng).
  • C. Nước vận chuyển một chiều từ rễ lên, chất hữu cơ vận chuyển hai chiều.
  • D. Nước vận chuyển trong mạch rây, chất hữu cơ vận chuyển trong mạch gỗ.

Câu 16: Cây trồng trong nhà kính có nguy cơ thiếu nguyên tố khoáng nào cao hơn so với cây trồng ngoài trời, nếu không được cung cấp đầy đủ phân bón?

  • A. Nitrogen (N)
  • B. Carbon (C)
  • C. Oxygen (O)
  • D. Hydrogen (H)

Câu 17: Trong quá trình đồng hóa ammonium (NH4+) trong tế bào thực vật, ammonium kết hợp với chất nào để tạo thành amino acid?

  • A. Glucose
  • B. Acid béo
  • C. Axit xeto
  • D. Nucleotide

Câu 18: Để xác định vai trò của một nguyên tố khoáng đối với sự sinh trưởng của cây, phương pháp nghiên cứu nào thường được sử dụng?

  • A. Quan sát triệu chứng thiếu hụt trên cây trồng ngoài đồng ruộng.
  • B. Phân tích thành phần khoáng trong mô thực vật.
  • C. So sánh sinh trưởng của cây ở các loại đất khác nhau.
  • D. Trồng cây trong dung dịch thủy canh với các thành phần dinh dưỡng khác nhau.

Câu 19: Hiện tượng ứ giọt (guttation) ở mép lá vào buổi sáng sớm xảy ra do cơ chế nào?

  • A. Thoát hơi nước quá mạnh vào ban đêm.
  • B. Áp suất rễ đẩy nước từ rễ lên lá, vượt quá khả năng thoát hơi nước.
  • C. Sương đọng trên lá vào ban đêm.
  • D. Khí khổng hoạt động mạnh vào buổi sáng sớm.

Câu 20: Trong hệ thống tưới nhỏ giọt, nước và phân bón được cung cấp trực tiếp đến vùng rễ. Ưu điểm chính của phương pháp này là gì?

  • A. Tăng cường độ ẩm không khí xung quanh cây.
  • B. Giảm chi phí nhân công tưới tiêu.
  • C. Tiết kiệm nước và phân bón, giảm thất thoát và ô nhiễm môi trường.
  • D. Làm tăng nhiệt độ đất, thúc đẩy sinh trưởng rễ.

Câu 21: Các nguyên tố khoáng đa lượng (macronutrients) cần thiết cho thực vật khác với nguyên tố vi lượng (micronutrients) chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Nguyên tố đa lượng cần cho cây với số lượng lớn hơn so với nguyên tố vi lượng.
  • B. Nguyên tố đa lượng tham gia cấu tạo tế bào, nguyên tố vi lượng xúc tác phản ứng.
  • C. Nguyên tố đa lượng dễ dàng hấp thụ hơn nguyên tố vi lượng.
  • D. Nguyên tố đa lượng chỉ cần thiết cho giai đoạn sinh trưởng, vi lượng cho giai đoạn sinh sản.

Câu 22: Vì sao việc xới xáo đất trồng lại có lợi cho sự hấp thụ nước và khoáng của rễ cây?

  • A. Làm tăng nhiệt độ đất, thúc đẩy hoạt động của rễ.
  • B. Giúp rễ cây phát triển sâu hơn vào lòng đất.
  • C. Tăng khả năng giữ nước của đất.
  • D. Tăng độ thoáng khí của đất, cung cấp oxy cho rễ hô hấp và hấp thụ khoáng.

Câu 23: Trong chu trình nitrogen, quá trình nào biến đổi nitrogen hữu cơ trong xác sinh vật thành ammonium (NH4+)?

  • A. Cố định nitrogen (Nitrogen fixation)
  • B. Khử nitrate (Denitrification)
  • C. Amon hóa (Ammonification)
  • D. Nitrat hóa (Nitrification)

Câu 24: Phát biểu nào sau đây là đúng về vai trò của kali (K) đối với thực vật?

  • A. Kali là thành phần cấu tạo của diệp lục.
  • B. Kali tham gia điều hòa quá trình đóng mở khí khổng và cân bằng nước.
  • C. Kali là thành phần chính của acid nucleic.
  • D. Kali cần thiết cho sự hình thành thành tế bào.

Câu 25: Một loại thuốc diệt cỏ ngăn chặn sự vận chuyển electron trong hệ thống quang hóa II ở lục lạp. Thuốc này sẽ ảnh hưởng đến quá trình trao đổi nước của cây như thế nào?

  • A. Tăng cường thoát hơi nước do khí khổng mở liên tục.
  • B. Giảm hấp thụ nước ở rễ do thiếu năng lượng ATP.
  • C. Không ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình trao đổi nước.
  • D. Gián tiếp ảnh hưởng đến vận chuyển chất hữu cơ trong mạch rây, có thể ảnh hưởng đến dòng chảy nước.

Câu 26: Cho sơ đồ thí nghiệm: Cây A được tưới bằng dung dịch dinh dưỡng đầy đủ, cây B được tưới bằng dung dịch dinh dưỡng thiếu một nguyên tố khoáng X. Sau một thời gian, cây B có biểu hiện còi cọc, lá vàng. Mục đích của thí nghiệm này là gì?

  • A. So sánh tốc độ sinh trưởng của hai giống cây khác nhau.
  • B. Nghiên cứu ảnh hưởng của ánh sáng đến sự phát triển của cây.
  • C. Xác định vai trò của nguyên tố khoáng X đối với sự sinh trưởng của cây.
  • D. Tìm hiểu cơ chế hấp thụ chất dinh dưỡng của rễ cây.

Câu 27: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu sự thoát hơi nước ở cây trồng trong điều kiện thời tiết khô hạn?

  • A. Tăng cường bón phân đạm để cây phát triển nhanh.
  • B. Che phủ đất bằng vật liệu hữu cơ hoặc nilon.
  • C. Tưới nước thường xuyên vào giữa trưa nắng.
  • D. Tỉa bớt lá để giảm diện tích thoát hơi nước.

Câu 28: Trong cơ chế hấp thụ thụ động chất khoáng ở rễ, ion khoáng di chuyển theo hướng nào?

  • A. Từ nơi có nồng độ ion khoáng cao đến nơi có nồng độ ion khoáng thấp.
  • B. Ngược chiều gradient nồng độ, cần tiêu tốn năng lượng ATP.
  • C. Ngẫu nhiên, không theo hướng xác định.
  • D. Chỉ xảy ra khi có ánh sáng.

Câu 29: Để bảo quản rau quả tươi lâu hơn sau thu hoạch, người ta thường phun sương hoặc bảo quản trong điều kiện độ ẩm cao. Giải thích tại sao biện pháp này có hiệu quả?

  • A. Độ ẩm cao cung cấp thêm nước cho rau quả.
  • B. Độ ẩm cao làm chậm quá trình hô hấp của rau quả.
  • C. Độ ẩm cao làm giảm sự thoát hơi nước từ rau quả, giữ độ tươi.
  • D. Độ ẩm cao ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật gây hại.

Câu 30: Cây ngập mặn (ví dụ: cây đước) có cơ chế đặc biệt nào để duy trì cân bằng nước trong môi trường đất có nồng độ muối cao?

  • A. Tăng cường thoát hơi nước để loại bỏ muối.
  • B. Hấp thụ muối thụ động để cân bằng nồng độ.
  • C. Không hấp thụ muối từ môi trường.
  • D. Tích lũy muối trong các tế bào đặc biệt hoặc bài tiết muối qua tuyến muối trên lá.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Vì sao nước được xem là dung môi quan trọng cho các phản ứng sinh hóa trong tế bào thực vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Một cây trồng bị vàng lá, đặc biệt ở các lá già, nhưng gân lá vẫn xanh. Triệu chứng này có thể là dấu hiệu thiếu hụt nguyên tố khoáng nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Quá trình hấp thụ nước từ đất vào tế bào lông hút diễn ra theo cơ chế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Con đường gian bào (apoplast) vận chuyển nước và chất khoáng trong rễ cây khác với con đường tế bào chất (symplast) ở điểm nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Lực hút do thoát hơi nước ở lá (transpiration pull) đóng vai trò chính trong việc vận chuyển nước trong mạch gỗ. Cơ chế nào sau đây giải thích lực hút này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Mạch rây vận chuyển chất hữu cơ trong cây theo cơ chế dòng chảy áp suất (pressure flow hypothesis). Điều gì tạo ra sự khác biệt áp suất giữa cơ quan nguồn (source) và cơ quan chứa (sink)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Khí khổng đóng vai trò quan trọng trong quá trình thoát hơi nước và trao đổi khí ở lá. Yếu tố môi trường nào sau đây KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến độ mở của khí khổng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Thực vật hấp thụ nitrogen chủ yếu ở dạng ion nào từ đất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Quá trình khử nitrate (nitrate reduction) trong thực vật có vai trò gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong điều kiện thiếu oxy (ngập úng), rễ cây có thể bị tổn thương do thiếu năng lượng ATP. Vì sao?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Khi bón phân quá liều lượng, cây có thể bị 'cháy' lá hoặc chết. Giải thích hiện tượng này dựa trên kiến thức về trao đổi nước.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Để tăng hiệu quả hấp thụ phân bón qua rễ, người nông dân thường tưới nước sau khi bón phân. Giải thích tại sao?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Cây xương rồng sống ở sa mạc có những đặc điểm thích nghi nào để giảm thiểu sự mất nước qua lá?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của ánh sáng đến thoát hơi nước, điều gì xảy ra với tốc độ thoát hơi nước khi cường độ ánh sáng tăng lên (trong giới hạn nhất định)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: So sánh vận chuyển nước và chất hữu cơ trong cây, điểm khác biệt cơ bản về cơ chế vận chuyển là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Cây trồng trong nhà kính có nguy cơ thiếu nguyên tố khoáng nào cao hơn so với cây trồng ngoài trời, nếu không được cung cấp đầy đủ phân bón?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong quá trình đồng hóa ammonium (NH4+) trong tế bào thực vật, ammonium kết hợp với chất nào để tạo thành amino acid?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Để xác định vai trò của một nguyên tố khoáng đối với sự sinh trưởng của cây, phương pháp nghiên cứu nào thường được sử dụng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Hiện tượng ứ giọt (guttation) ở mép lá vào buổi sáng sớm xảy ra do cơ chế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong hệ thống tưới nhỏ giọt, nước và phân bón được cung cấp trực tiếp đến vùng rễ. Ưu điểm chính của phương pháp này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Các nguyên tố khoáng đa lượng (macronutrients) cần thiết cho thực vật khác với nguyên tố vi lượng (micronutrients) chủ yếu ở điểm nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Vì sao việc xới xáo đất trồng lại có lợi cho sự hấp thụ nước và khoáng của rễ cây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong chu trình nitrogen, quá trình nào biến đổi nitrogen hữu cơ trong xác sinh vật thành ammonium (NH4+)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Phát biểu nào sau đây là đúng về vai trò của kali (K) đối với thực vật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Một loại thuốc diệt cỏ ngăn chặn sự vận chuyển electron trong hệ thống quang hóa II ở lục lạp. Thuốc này sẽ ảnh hưởng đến quá trình trao đổi nước của cây như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Cho sơ đồ thí nghiệm: Cây A được tưới bằng dung dịch dinh dưỡng đầy đủ, cây B được tưới bằng dung dịch dinh dưỡng thiếu một nguyên tố khoáng X. Sau một thời gian, cây B có biểu hiện còi cọc, lá vàng. Mục đích của thí nghiệm này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu sự thoát hơi nước ở cây trồng trong điều kiện thời tiết khô hạn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong cơ chế hấp thụ thụ động chất khoáng ở rễ, ion khoáng di chuyển theo hướng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Để bảo quản rau quả tươi lâu hơn sau thu hoạch, người ta thường phun sương hoặc bảo quản trong điều kiện độ ẩm cao. Giải thích tại sao biện pháp này có hiệu quả?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Cây ngập mặn (ví dụ: cây đước) có cơ chế đặc biệt nào để duy trì cân bằng nước trong môi trường đất có nồng độ muối cao?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vì sao nước được xem là dung môi quan trọng cho các phản ứng sinh hóa trong tế bào thực vật?

  • A. Vì nước có khả năng dẫn nhiệt tốt, giúp ổn định nhiệt độ cho phản ứng.
  • B. Vì nước có khả năng liên kết mạnh mẽ với các chất hữu cơ, tạo cấu trúc bền vững.
  • C. Vì nước có tính phân cực, hòa tan nhiều chất phân cực và tạo môi trường cho các ion.
  • D. Vì nước có độ nhớt cao, làm chậm quá trình khuếch tán của các chất, kiểm soát phản ứng.

Câu 2: Cơ chế hấp thụ nước từ đất vào tế bào lông hút của rễ cây diễn ra chủ yếu theo hình thức nào?

  • A. Thụ động, theo sự chênh lệch thế nước.
  • B. Chủ động, cần tiêu hao năng lượng ATP.
  • C. Vận chuyển chủ động thứ cấp, sử dụng gradient nồng độ ion.
  • D. Nhập bào, bằng cách hình thành các túi màng bao quanh nước.

Câu 3: Yếu tố nào sau đây không trực tiếp ảnh hưởng đến tốc độ thoát hơi nước qua khí khổng ở lá cây?

  • A. Cường độ ánh sáng.
  • B. Nhiệt độ không khí.
  • C. Độ ẩm tương đối của không khí.
  • D. Độ dày lớp cutin ở biểu bì lá.

Câu 4: Trong điều kiện thiếu oxygen, rễ cây có thể gặp khó khăn trong việc hấp thụ khoáng chất nào sau đây nhất?

  • A. Calcium (Ca2+).
  • B. Potassium (K+).
  • C. Magnesium (Mg2+).
  • D. Nitrate (NO3-).

Câu 5: Mạch gỗ và mạch rây khác nhau cơ bản về chức năng vận chuyển chất nào trong cây?

  • A. Cả hai đều vận chuyển nước và chất khoáng.
  • B. Cả hai đều vận chuyển chất hữu cơ và hormone.
  • C. Mạch gỗ vận chuyển nước và khoáng, mạch rây vận chuyển chất hữu cơ.
  • D. Mạch gỗ vận chuyển chất hữu cơ, mạch rây vận chuyển nước và khoáng.

Câu 6: Hiện tượng ứ giọt (guttation) ở thực vật xảy ra khi nào?

  • A. Khi cây bị thiếu nước nghiêm trọng.
  • B. Khi độ ẩm không khí cao và thoát hơi nước thấp.
  • C. Khi nhiệt độ môi trường quá cao.
  • D. Khi cây quang hợp quá mạnh.

Câu 7: Nguyên tố khoáng nào sau đây là thành phần cấu tạo của diệp lục, cần thiết cho quá trình quang hợp?

  • A. Nitrogen (N).
  • B. Phosphorus (P).
  • C. Magnesium (Mg).
  • D. Potassium (K).

Câu 8: Quá trình khử nitrate (nitrate reduction) ở thực vật có vai trò gì?

  • A. Chuyển nitrate thành dạng ammonium để tổng hợp amino acid.
  • B. Chuyển ammonium thành nitrate để dự trữ nitrogen.
  • C. Phân giải nitrate thành nitrogen phân tử (N2) trả lại khí quyển.
  • D. Cố định nitrogen từ khí quyển vào hợp chất hữu cơ.

Câu 9: Biện pháp nào sau đây giúp cây trồng hấp thụ nước và khoáng hiệu quả nhất trong điều kiện đất bị khô hạn?

  • A. Bón phân đạm.
  • B. Tưới nước đầy đủ.
  • C. Tăng cường ánh sáng.
  • D. Cắt tỉa bớt lá.

Câu 10: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của ánh sáng đến thoát hơi nước, yếu tố nào sau đây cần được giữ không đổi (biến số kiểm soát)?

  • A. Cường độ ánh sáng.
  • B. Tốc độ thoát hơi nước.
  • C. Độ ẩm không khí.
  • D. Số lượng khí khổng trên lá.

Câu 11: Cho sơ đồ tế bào lông hút và môi trường đất. Mũi tên thể hiện chiều di chuyển của nước. Điều gì quyết định chiều di chuyển này?

  • A. Sự chênh lệch thế nước giữa tế bào lông hút và môi trường đất.
  • B. Sự chênh lệch nồng độ chất tan giữa tế bào lông hút và môi trường đất.
  • C. Hoạt động của bơm ion trên màng tế bào lông hút.
  • D. Lực hút của dòng mạch gỗ ở thân và lá.

Câu 12: Nếu nồng độ chất khoáng trong đất cao hơn nhiều so với tế bào rễ, cây có thể hấp thụ khoáng chất bằng cơ chế nào?

  • A. Khuếch tán đơn giản, theo gradient nồng độ.
  • B. Vận chuyển chủ động, sử dụng protein kênh và năng lượng ATP.
  • C. Khuếch tán tăng cường, qua kênh protein nhưng không cần năng lượng.
  • D. Vận chuyển thụ động, theo sự chênh lệch điện hóa.

Câu 13: Trong các loại phân bón sau, loại nào cung cấp nguyên tố nitrogen ở dạng cây có thể hấp thụ trực tiếp?

  • A. Phân lân (superphosphate).
  • B. Phân kali (potassium chloride).
  • C. Phân hữu cơ (phân chuồng).
  • D. Phân đạm (ammonium nitrate).

Câu 14: Khi bón phân quá liều lượng, cây trồng có thể bị héo rũ do hiện tượng gì?

  • A. Mất nước từ tế bào rễ ra môi trường đất do thế nước của đất thấp hơn.
  • B. Tế bào rễ hấp thụ quá nhiều ion khoáng gây ngộ độc.
  • C. Khí khổng đóng hoàn toàn làm cây không thoát hơi nước được.
  • D. Rễ cây bị tổn thương do nồng độ phân bón quá cao.

Câu 15: Cây sống trong môi trường ngập mặn có cơ chế đặc biệt nào để duy trì cân bằng nước?

  • A. Tăng cường thoát hơi nước để giảm nồng độ muối trong cây.
  • B. Hạn chế hấp thụ nước từ môi trường.
  • C. Tích lũy các chất hữu cơ hòa tan trong tế bào để tăng thế nước.
  • D. Bài tiết muối khoáng qua rễ vào môi trường.

Câu 16: Phát biểu nào sau đây đúng về vai trò của nguyên tố vi lượng đối với thực vật?

  • A. Là thành phần cấu tạo chính của tế bào và các hợp chất hữu cơ.
  • B. Cần thiết với lượng nhỏ nhưng tham gia cấu tạo enzyme hoặc hoạt hóa enzyme.
  • C. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho các hoạt động sống của cây.
  • D. Điều hòa quá trình sinh trưởng và phát triển của cây.

Câu 17: Để xác định loại phân bón phù hợp cho một loại cây trồng cụ thể, cần dựa vào yếu tố nào quan trọng nhất?

  • A. Giá thành của phân bón trên thị trường.
  • B. Màu sắc và mùi của phân bón.
  • C. Nhu cầu dinh dưỡng của cây trồng ở từng giai đoạn sinh trưởng.
  • D. Hướng dẫn sử dụng chung trên bao bì phân bón.

Câu 18: Cây bị thiếu phosphorus (P) thường có biểu hiện đặc trưng nào ở lá?

  • A. Lá non bị vàng úa từ ngọn và mép lá.
  • B. Lá bị đốm vàng giữa các gân xanh.
  • C. Lá nhỏ, màu xanh đậm bất thường.
  • D. Lá già có màu tím hoặc đỏ tía, đặc biệt ở gân lá.

Câu 19: Khi nói về dòng mạch gỗ, phát biểu nào sau đây không đúng?

  • A. Dòng mạch gỗ chủ yếu vận chuyển nước và ion khoáng.
  • B. Lực hút của lá do thoát hơi nước là động lực chính của dòng mạch gỗ.
  • C. Dòng mạch gỗ vận chuyển các chất theo hai chiều từ rễ lên lá và từ lá xuống rễ.
  • D. Mạch gỗ được cấu tạo từ tế bào chết là quản bào và mạch ống.

Câu 20: Trong điều kiện nào thì cây cần chủ động đóng khí khổng để hạn chế mất nước?

  • A. Khi trời nắng nóng và đất bị khô hạn.
  • B. Khi trời mát mẻ và độ ẩm không khí cao.
  • C. Vào ban đêm khi cây không quang hợp.
  • D. Khi cây đang trong giai đoạn sinh trưởng mạnh.

Câu 21: So sánh cơ chế hấp thụ nước và hấp thụ khoáng thụ động ở rễ cây. Điểm giống nhau cơ bản là gì?

  • A. Đều cần sự tham gia của các protein vận chuyển đặc hiệu.
  • B. Đều không tiêu tốn năng lượng ATP của tế bào.
  • C. Đều diễn ra ngược chiều gradient nồng độ.
  • D. Đều chỉ xảy ra ở tế bào lông hút.

Câu 22: Cho biểu đồ thể hiện tốc độ hấp thụ nước của rễ cây ở các mức nhiệt độ khác nhau. Nhận xét nào sau đây đúng?

  • A. Tốc độ hấp thụ nước tỉ lệ nghịch với nhiệt độ.
  • B. Nhiệt độ không ảnh hưởng đến tốc độ hấp thụ nước.
  • C. Tốc độ hấp thụ nước luôn tăng khi nhiệt độ tăng.
  • D. Tốc độ hấp thụ nước tăng đến nhiệt độ tối ưu rồi giảm khi nhiệt độ quá cao.

Câu 23: Trong hệ thống tưới nhỏ giọt, ưu điểm chính liên quan đến trao đổi nước và khoáng ở thực vật là gì?

  • A. Giảm chi phí đầu tư hệ thống tưới.
  • B. Tiêu diệt mầm bệnh trong đất.
  • C. Cung cấp nước và dinh dưỡng trực tiếp đến vùng rễ, tăng hiệu quả hấp thụ.
  • D. Tăng cường thoát hơi nước ở lá.

Câu 24: Nếu tế bào thực vật bị mất nước quá nhiều, điều gì sẽ xảy ra với màng tế bào và thể tích tế bào?

  • A. Màng tế bào co lại, tách khỏi thành tế bào, thể tích tế bào giảm.
  • B. Màng tế bào căng phồng, áp sát thành tế bào, thể tích tế bào tăng.
  • C. Màng tế bào và thể tích tế bào không thay đổi.
  • D. Màng tế bào bị phá vỡ, thể tích tế bào tăng đột ngột.

Câu 25: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về quá trình vận chuyển các chất trong mạch rây?

  • A. Chỉ vận chuyển đường sucrose từ lá xuống rễ.
  • B. Vận chuyển chất hữu cơ từ cơ quan nguồn đến cơ quan đích theo dòng chảy áp suất.
  • C. Diễn ra nhờ lực hút của lá tương tự như mạch gỗ.
  • D. Chủ yếu vận chuyển nước và khoáng theo chiều từ rễ lên.

Câu 26: Khi trồng cây trong nhà kính, việc thông gió có vai trò quan trọng nào đối với quá trình trao đổi nước của cây?

  • A. Tăng nhiệt độ trong nhà kính để kích thích hấp thụ nước.
  • B. Giữ độ ẩm không khí cao để giảm thoát hơi nước.
  • C. Cung cấp thêm CO2 cho quá trình quang hợp.
  • D. Giảm độ ẩm không khí, tăng cường thoát hơi nước và hấp thụ nước.

Câu 27: Nitrogen (N) là nguyên tố dinh dưỡng khoáng đa lượng, vì sao nó lại quan trọng đối với sinh trưởng của thực vật?

  • A. Tham gia cấu tạo thành tế bào và màng tế bào.
  • B. Điều tiết quá trình đóng mở khí khổng.
  • C. Là thành phần của protein, nucleic acid, diệp lục và nhiều hợp chất quan trọng khác.
  • D. Cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống của cây.

Câu 28: Cho tình huống: Cây cà chua trồng trong chậu bị héo rũ vào buổi trưa nắng, mặc dù đất vẫn ẩm. Giải thích hiện tượng này.

  • A. Rễ cây bị tổn thương do nhiệt độ đất tăng cao.
  • B. Tốc độ thoát hơi nước quá nhanh vào buổi trưa nắng vượt quá khả năng hấp thụ nước của rễ.
  • C. Đất bị nhiễm mặn làm cây mất nước.
  • D. Cây bị thiếu chất dinh dưỡng khoáng.

Câu 29: Người ta thường xới xáo đất trồng cây định kỳ, biện pháp này có lợi ích gì cho sự hấp thụ nước và khoáng của rễ?

  • A. Giảm độ ẩm của đất, hạn chế sự phát triển của nấm bệnh.
  • B. Tăng nhiệt độ của đất, kích thích sự sinh trưởng của rễ.
  • C. Làm tăng độ chặt của đất, giúp rễ bám chắc hơn.
  • D. Tăng độ thoáng khí của đất, cung cấp oxygen cho rễ hô hấp và hấp thụ khoáng chủ động.

Câu 30: Nếu quan sát tế bào thực vật dưới kính hiển vi sau khi ngâm trong dung dịch muối ưu trương, hình ảnh nào mô tả đúng nhất trạng thái tế bào?

  • A. Tế bào căng tròn, màng tế bào áp sát vào thành tế bào.
  • B. Tế bào chất và màng tế bào không thay đổi hình dạng.
  • C. Tế bào chất co lại, màng tế bào tách rời khỏi thành tế bào, tạo khoảng trống giữa màng và thành.
  • D. Tế bào bị vỡ do hấp thụ quá nhiều nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Vì sao nước được xem là dung môi quan trọng cho các phản ứng sinh hóa trong tế bào thực vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Cơ chế hấp thụ nước từ đất vào tế bào lông hút của rễ cây diễn ra chủ yếu theo hình thức nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Yếu tố nào sau đây *không* trực tiếp ảnh hưởng đến tốc độ thoát hơi nước qua khí khổng ở lá cây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Trong điều kiện thiếu oxygen, rễ cây có thể gặp khó khăn trong việc hấp thụ khoáng chất nào sau đây nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Mạch gỗ và mạch rây khác nhau cơ bản về chức năng vận chuyển chất nào trong cây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Hiện tượng ứ giọt (guttation) ở thực vật xảy ra khi nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Nguyên tố khoáng nào sau đây là thành phần cấu tạo của diệp lục, cần thiết cho quá trình quang hợp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Quá trình khử nitrate (nitrate reduction) ở thực vật có vai trò gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Biện pháp nào sau đây giúp cây trồng hấp thụ nước và khoáng hiệu quả nhất trong điều kiện đất bị khô hạn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của ánh sáng đến thoát hơi nước, yếu tố nào sau đây cần được giữ không đổi (biến số kiểm soát)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Cho sơ đồ tế bào lông hút và môi trường đất. Mũi tên thể hiện chiều di chuyển của nước. Điều gì quyết định chiều di chuyển này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Nếu nồng độ chất khoáng trong đất cao hơn nhiều so với tế bào rễ, cây có thể hấp thụ khoáng chất bằng cơ chế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong các loại phân bón sau, loại nào cung cấp nguyên tố nitrogen ở dạng cây có thể hấp thụ trực tiếp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Khi bón phân quá liều lượng, cây trồng có thể bị héo rũ do hiện tượng gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Cây sống trong môi trường ngập mặn có cơ chế đặc biệt nào để duy trì cân bằng nước?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Phát biểu nào sau đây đúng về vai trò của nguyên tố vi lượng đối với thực vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Để xác định loại phân bón phù hợp cho một loại cây trồng cụ thể, cần dựa vào yếu tố nào quan trọng nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Cây bị thiếu phosphorus (P) thường có biểu hiện đặc trưng nào ở lá?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Khi nói về dòng mạch gỗ, phát biểu nào sau đây *không* đúng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong điều kiện nào thì cây cần chủ động đóng khí khổng để hạn chế mất nước?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: So sánh cơ chế hấp thụ nước và hấp thụ khoáng thụ động ở rễ cây. Điểm giống nhau cơ bản là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Cho biểu đồ thể hiện tốc độ hấp thụ nước của rễ cây ở các mức nhiệt độ khác nhau. Nhận xét nào sau đây đúng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong hệ thống tưới nhỏ giọt, ưu điểm chính liên quan đến trao đổi nước và khoáng ở thực vật là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Nếu tế bào thực vật bị mất nước quá nhiều, điều gì sẽ xảy ra với màng tế bào và thể tích tế bào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về quá trình vận chuyển các chất trong mạch rây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Khi trồng cây trong nhà kính, việc thông gió có vai trò quan trọng nào đối với quá trình trao đổi nước của cây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Nitrogen (N) là nguyên tố dinh dưỡng khoáng đa lượng, vì sao nó lại quan trọng đối với sinh trưởng của thực vật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Cho tình huống: Cây cà chua trồng trong chậu bị héo rũ vào buổi trưa nắng, mặc dù đất vẫn ẩm. Giải thích hiện tượng này.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Người ta thường xới xáo đất trồng cây định kỳ, biện pháp này có lợi ích gì cho sự hấp thụ nước và khoáng của rễ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Nếu quan sát tế bào thực vật dưới kính hiển vi sau khi ngâm trong dung dịch muối ưu trương, hình ảnh nào mô tả đúng nhất trạng thái tế bào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một cây cà chua bị héo rũ lá vào giữa trưa nắng nóng mặc dù đất vẫn ẩm. Nguyên nhân nào sau đây không phải là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến hiện tượng này?

  • A. Tốc độ thoát hơi nước qua khí khổng tăng cao.
  • B. Khả năng hấp thụ nước của rễ không đủ bù đắp lượng nước mất đi.
  • C. Mạch dẫn xylem bị tắc nghẽn một phần.
  • D. Nồng độ ion khoáng trong tế bào rễ quá cao.

Câu 2: Cho hai tế bào thực vật A và B tiếp xúc với nhau. Tế bào A có thế nước -0.5 MPa, tế bào B có thế nước -0.8 MPa. Nước sẽ di chuyển theo chiều nào giữa hai tế bào?

  • A. Từ tế bào A sang tế bào B.
  • B. Từ tế bào B sang tế bào A.
  • C. Nước di chuyển qua lại giữa hai tế bào với tốc độ bằng nhau.
  • D. Không có sự di chuyển nước giữa hai tế bào.

Câu 3: Cơ chế hấp thụ thụ động ion khoáng ở rễ cây chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

  • A. Hoạt động của bơm ion trên màng tế bào.
  • B. Sự chênh lệch nồng độ ion khoáng giữa đất và tế bào rễ.
  • C. Quá trình thoát hơi nước ở lá tạo lực hút.
  • D. Áp suất rễ đẩy nước và ion khoáng từ rễ lên.

Câu 4: Trong điều kiện thiếu oxygen, rễ cây có thể gặp khó khăn trong việc hấp thụ khoáng chất nào sau đây nhất?

  • A. Nitrate (NO3-).
  • B. Potassium (K+).
  • C. Calcium (Ca2+).
  • D. Magnesium (Mg2+).

Câu 5: Mạch gỗ và mạch rây khác nhau cơ bản về chức năng vận chuyển. Chức năng chính của mạch rây là gì?

  • A. Vận chuyển nước và ion khoáng từ rễ lên lá.
  • B. Nâng đỡ cơ thể thực vật.
  • C. Vận chuyển chất hữu cơ (đường, amino acid) từ lá đến các bộ phận khác.
  • D. Tham gia vào quá trình thoát hơi nước.

Câu 6: Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ vận chuyển nước trong mạch gỗ?

  • A. Lực hút thoát hơi nước ở lá.
  • B. Áp suất rễ.
  • C. Lực liên kết giữa các phân tử nước và lực bám dính của nước với thành mạch gỗ.
  • D. Nồng độ chất tan trong tế bào nhu mô lá.

Câu 7: Khí khổng đóng vai trò quan trọng trong quá trình thoát hơi nước và trao đổi khí ở lá. Cơ chế đóng mở khí khổng chủ yếu dựa vào sự thay đổi yếu tố nào trong tế bào bảo vệ?

  • A. Nhiệt độ.
  • B. Áp suất thẩm thấu.
  • C. Độ pH.
  • D. Nồng độ oxygen.

Câu 8: Trong điều kiện khô hạn, cây thường có xu hướng đóng khí khổng để hạn chế mất nước. Tuy nhiên, việc đóng khí khổng kéo dài sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình nào?

  • A. Hấp thụ nước ở rễ.
  • B. Vận chuyển khoáng chất.
  • C. Quang hợp.
  • D. Hô hấp tế bào.

Câu 9: Nitrogen là một nguyên tố dinh dưỡng thiết yếu cho thực vật. Dạng nitrogen nào cây hấp thụ được trực tiếp từ đất?

  • A. N2 (khí nitrogen).
  • B. Protein.
  • C. Amino acid.
  • D. NO3- (nitrate).

Câu 10: Quá trình khử nitrate (nitrate reduction) trong cây xanh có vai trò gì?

  • A. Chuyển đổi nitrogen vô cơ thành N2 tự do.
  • B. Chuyển đổi nitrate thành dạng ammonium để tổng hợp amino acid.
  • C. Tăng cường khả năng hấp thụ nước của rễ.
  • D. Giải phóng năng lượng ATP cho tế bào.

Câu 11: Phân bón NPK cung cấp cho cây các nguyên tố dinh dưỡng đa lượng nào?

  • A. Nitrogen (N), Phosphorus (P), Potassium (K).
  • B. Nitrogen (N), Potassium (K), Calcium (Ca).
  • C. Phosphorus (P), Potassium (K), Sulfur (S).
  • D. Nitrogen (N), Phosphorus (P), Magnesium (Mg).

Câu 12: Thiếu nguyên tố phosphorus (P) sẽ ảnh hưởng rõ rệt nhất đến giai đoạn sinh trưởng và phát triển nào của cây?

  • A. Phát triển thân và lá.
  • B. Hấp thụ nước và khoáng.
  • C. Ra hoa và tạo quả.
  • D. Nảy mầm của hạt.

Câu 13: Trong trồng trọt, việc bón phân quá liều lượng có thể gây ra hiện tượng gì tiêu cực cho cây và môi trường?

  • A. Cây sinh trưởng nhanh hơn và năng suất tăng cao.
  • B. Đất đai trở nên màu mỡ hơn.
  • C. Giảm nguy cơ ô nhiễm nguồn nước.
  • D. Gây ngộ độc cho cây và ô nhiễm nguồn nước do dư thừa nitrate.

Câu 14: Phương pháp tưới nước tiết kiệm nào sau đây giúp giảm thiểu lượng nước mất đi do bốc hơi và thấm sâu?

  • A. Tưới tràn.
  • B. Tưới nhỏ giọt.
  • C. Tưới phun mưa.
  • D. Tưới ngập luống.

Câu 15: Để tăng cường khả năng hấp thụ phosphorus (P) của cây trồng trên đất chua, biện pháp nào sau đây có thể được áp dụng?

  • A. Bón thêm phân đạm (N).
  • B. Tăng cường tưới nước.
  • C. Bón vôi để nâng pH đất.
  • D. Trồng cây chịu chua.

Câu 16: Một thí nghiệm trồng cây trong dung dịch thủy canh cho thấy cây sinh trưởng kém khi thiếu một nguyên tố khoáng. Để xác định chính xác nguyên tố khoáng bị thiếu, cần thực hiện bước nào tiếp theo?

  • A. Thay đổi ánh sáng và nhiệt độ.
  • B. Bổ sung lần lượt từng nguyên tố khoáng vào dung dịch và theo dõi sự phục hồi của cây.
  • C. Tăng nồng độ dung dịch thủy canh.
  • D. Chuyển cây sang trồng trong đất.

Câu 17: Cây thanh long là loài cây chịu hạn tốt. Đặc điểm nào sau đây giúp cây thanh long thích nghi với điều kiện khô hạn nhất?

  • A. Thân mọng nước, giảm diện tích bề mặt lá.
  • B. Hệ rễ phát triển mạnh, lan rộng.
  • C. Khí khổng luôn mở để tăng cường trao đổi khí.
  • D. Tốc độ thoát hơi nước cao.

Câu 18: Hiện tượng "ứ giọt" (guttation) ở thực vật xảy ra khi nào?

  • A. Khi cây bị thiếu nước nghiêm trọng.
  • B. Vào giữa trưa nắng nóng.
  • C. Vào ban đêm hoặc sáng sớm, độ ẩm không khí cao, thoát hơi nước thấp.
  • D. Khi cây quang hợp mạnh nhất.

Câu 19: Để vận chuyển đường sucrose từ tế bào nhu mô lá vào tế bào ống rây, cây cần sử dụng cơ chế vận chuyển nào?

  • A. Khuếch tán đơn giản.
  • B. Vận chuyển chủ động.
  • C. Khuếch tán tăng cường.
  • D. Thẩm thấu.

Câu 20: Phát biểu nào sau đây đúng về vai trò của nguyên tố potassium (K) đối với thực vật?

  • A. Là thành phần cấu tạo của chlorophyll.
  • B. Tham gia cấu tạo nên DNA và RNA.
  • C. Cần thiết cho sự hình thành thành tế bào.
  • D. Điều tiết sự đóng mở khí khổng và hoạt hóa enzyme.

Câu 21: Tại sao việc xới xáo đất trước khi trồng cây lại có lợi cho sự phát triển của rễ?

  • A. Làm tăng độ pH của đất.
  • B. Cung cấp thêm chất dinh dưỡng cho đất.
  • C. Tăng độ thoáng khí và khả năng giữ nước của đất, giúp rễ hô hấp và hấp thụ nước, khoáng tốt hơn.
  • D. Tiêu diệt sâu bệnh hại trong đất.

Câu 22: So sánh con đường gian bào (apoplast) và con đường tế bào chất (symplast) trong quá trình vận chuyển nước ở rễ, điểm khác biệt chính là gì?

  • A. Con đường gian bào đi qua thành tế bào và khoảng gian bào, con đường tế bào chất đi qua tế bào chất và cầu sinh chất.
  • B. Con đường gian bào nhanh hơn con đường tế bào chất.
  • C. Con đường tế bào chất chỉ xảy ra ở miền lông hút, con đường gian bào xảy ra ở toàn bộ rễ.
  • D. Con đường gian bào cần năng lượng ATP, con đường tế bào chất không cần.

Câu 23: Cây trồng trong nhà kính thường được tưới nước và bón phân qua hệ thống tưới nhỏ giọt. Ưu điểm lớn nhất của phương pháp này là gì?

  • A. Giảm chi phí đầu tư hệ thống tưới.
  • B. Tăng cường thoát hơi nước, giúp hạ nhiệt độ nhà kính.
  • C. Dễ dàng kiểm soát độ ẩm và dinh dưỡng, nhưng lãng phí nước.
  • D. Tiết kiệm nước và phân bón, cung cấp nước và dinh dưỡng trực tiếp đến vùng rễ.

Câu 24: Khi nồng độ CO2 trong khí quyển tăng cao, dự đoán điều gì sẽ xảy ra với cường độ thoát hơi nước ở thực vật (giả sử các yếu tố khác không đổi)?

  • A. Cường độ thoát hơi nước sẽ tăng lên.
  • B. Cường độ thoát hơi nước có thể giảm do khí khổng có xu hướng đóng một phần.
  • C. Cường độ thoát hơi nước không thay đổi.
  • D. Không đủ thông tin để dự đoán.

Câu 25: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của ánh sáng đến tốc độ thoát hơi nước, yếu tố nào sau đây cần được giữ không đổi để đảm bảo tính khách quan của kết quả?

  • A. Cường độ ánh sáng.
  • B. Tốc độ gió.
  • C. Nhiệt độ và độ ẩm.
  • D. Loại cây thí nghiệm.

Câu 26: Cho sơ đồ quá trình vận chuyển các chất trong cây. Vị trí X trong sơ đồ có thể đại diện cho cấu trúc nào?

  • A. Lá.
  • B. Mạch gỗ.
  • C. Mạch rây.
  • D. Khí khổng.

Câu 27: Một loại thuốc diệt cỏ tác động bằng cách ngăn chặn sự hình thành lớp cutin trên biểu bì lá. Hậu quả trực tiếp của việc sử dụng thuốc diệt cỏ này là gì?

  • A. Cây tăng cường quang hợp.
  • B. Cây hấp thụ khoáng chất tốt hơn.
  • C. Cây sinh trưởng nhanh hơn.
  • D. Cây mất nước nhanh chóng và dễ bị khô héo.

Câu 28: Biểu hiện nào sau đây không phải là dấu hiệu của cây bị thiếu nitrogen?

  • A. Lá non màu xanh lục nhạt, sau đó chuyển vàng.
  • B. Sinh trưởng chậm, còi cọc.
  • C. Lá già có đốm hoại tử màu nâu đỏ.
  • D. Số lượng hoa và quả giảm.

Câu 29: Để tăng hiệu quả sử dụng phân bón, người nông dân nên áp dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Bón phân tập trung một lần với liều lượng lớn.
  • B. Bón phân đúng thời điểm, đúng liều lượng và kết hợp với tưới nước hợp lý.
  • C. Bón phân vào những ngày nắng nóng để cây hấp thụ nhanh hơn.
  • D. Sử dụng phân bón hóa học hoàn toàn thay cho phân hữu cơ.

Câu 30: Một khu vườn được tưới nước bằng hệ thống phun sương vào buổi sáng sớm. Lợi ích của việc tưới nước vào thời điểm này là gì?

  • A. Giảm lượng nước mất đi do bốc hơi vào giữa trưa nắng nóng.
  • B. Tăng cường thoát hơi nước, giúp cây hạ nhiệt độ.
  • C. Thu hút côn trùng có lợi đến thụ phấn.
  • D. Tăng độ ẩm không khí, tạo điều kiện cho nấm bệnh phát triển.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Một cây cà chua bị héo rũ lá vào giữa trưa nắng nóng mặc dù đất vẫn ẩm. Nguyên nhân nào sau đây *không* phải là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến hiện tượng này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Cho hai tế bào thực vật A và B tiếp xúc với nhau. Tế bào A có thế nước -0.5 MPa, tế bào B có thế nước -0.8 MPa. Nước sẽ di chuyển theo chiều nào giữa hai tế bào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Cơ chế hấp thụ thụ động ion khoáng ở rễ cây chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong điều kiện thiếu oxygen, rễ cây có thể gặp khó khăn trong việc hấp thụ khoáng chất nào sau đây *nhất*?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Mạch gỗ và mạch rây khác nhau cơ bản về chức năng vận chuyển. Chức năng chính của mạch rây là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Yếu tố nào sau đây *không* ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ vận chuyển nước trong mạch gỗ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Khí khổng đóng vai trò quan trọng trong quá trình thoát hơi nước và trao đổi khí ở lá. Cơ chế đóng mở khí khổng chủ yếu dựa vào sự thay đổi yếu tố nào trong tế bào bảo vệ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong điều kiện khô hạn, cây thường có xu hướng đóng khí khổng để hạn chế mất nước. Tuy nhiên, việc đóng khí khổng kéo dài sẽ ảnh hưởng *tiêu cực* đến quá trình nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Nitrogen là một nguyên tố dinh dưỡng thiết yếu cho thực vật. Dạng nitrogen nào cây hấp thụ được *trực tiếp* từ đất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Quá trình khử nitrate (nitrate reduction) trong cây xanh có vai trò gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Phân bón NPK cung cấp cho cây các nguyên tố dinh dưỡng đa lượng nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Thiếu nguyên tố phosphorus (P) sẽ ảnh hưởng *rõ rệt nhất* đến giai đoạn sinh trưởng và phát triển nào của cây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong trồng trọt, việc bón phân quá liều lượng có thể gây ra hiện tượng gì *tiêu cực* cho cây và môi trường?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Phương pháp tưới nước tiết kiệm nào sau đây giúp giảm thiểu lượng nước mất đi do bốc hơi và thấm sâu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Để tăng cường khả năng hấp thụ phosphorus (P) của cây trồng trên đất chua, biện pháp nào sau đây có thể được áp dụng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Một thí nghiệm trồng cây trong dung dịch thủy canh cho thấy cây sinh trưởng kém khi thiếu một nguyên tố khoáng. Để xác định chính xác nguyên tố khoáng bị thiếu, cần thực hiện bước nào tiếp theo?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Cây thanh long là loài cây chịu hạn tốt. Đặc điểm nào sau đây giúp cây thanh long thích nghi với điều kiện khô hạn *nhất*?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Hiện tượng 'ứ giọt' (guttation) ở thực vật xảy ra khi nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Để vận chuyển đường sucrose từ tế bào nhu mô lá vào tế bào ống rây, cây cần sử dụng cơ chế vận chuyển nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Phát biểu nào sau đây *đúng* về vai trò của nguyên tố potassium (K) đối với thực vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Tại sao việc xới xáo đất trước khi trồng cây lại có lợi cho sự phát triển của rễ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: So sánh con đường gian bào (apoplast) và con đường tế bào chất (symplast) trong quá trình vận chuyển nước ở rễ, điểm khác biệt *chính* là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Cây trồng trong nhà kính thường được tưới nước và bón phân qua hệ thống tưới nhỏ giọt. Ưu điểm *lớn nhất* của phương pháp này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Khi nồng độ CO2 trong khí quyển tăng cao, dự đoán điều gì sẽ xảy ra với cường độ thoát hơi nước ở thực vật (giả sử các yếu tố khác không đổi)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của ánh sáng đến tốc độ thoát hơi nước, yếu tố nào sau đây cần được giữ *không đổi* để đảm bảo tính khách quan của kết quả?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Cho sơ đồ quá trình vận chuyển các chất trong cây. Vị trí X trong sơ đồ có thể đại diện cho cấu trúc nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Một loại thuốc diệt cỏ tác động bằng cách ngăn chặn sự hình thành lớp cutin trên biểu bì lá. Hậu quả *trực tiếp* của việc sử dụng thuốc diệt cỏ này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Biểu hiện nào sau đây *không* phải là dấu hiệu của cây bị thiếu nitrogen?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Để tăng hiệu quả sử dụng phân bón, người nông dân nên áp dụng biện pháp nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Một khu vườn được tưới nước bằng hệ thống phun sương vào buổi sáng sớm. Lợi ích của việc tưới nước vào thời điểm này là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vai trò nào sau đây của nước không trực tiếp liên quan đến quá trình trao đổi chất và cấu trúc tế bào thực vật?

  • A. Dung môi hòa tan và vận chuyển các chất.
  • B. Môi trường cho các phản ứng sinh hóa diễn ra.
  • C. Duy trì độ trương của tế bào, giúp cây đứng vững.
  • D. Nguyên liệu chính cấu tạo nên thành tế bào cellulose.

Câu 2: Một tế bào lông hút ở rễ cây có nồng độ chất tan cao hơn so với dung dịch đất. Cơ chế vận chuyển nước nào sau đây sẽ diễn ra chủ yếu qua màng tế bào lông hút vào bên trong tế bào?

  • A. Thẩm thấu (khuếch tán qua màng bán thấm).
  • B. Vận chuyển chủ động (cần tiêu hao năng lượng ATP).
  • C. Khuếch tán đơn thuần (qua kênh protein đặc hiệu).
  • D. Vận chuyển thụ động (qua kênh ion).

Câu 3: Hình thức vận chuyển thụ động các chất khoáng qua màng tế bào diễn ra theo cơ chế nào?

  • A. Nhờ bơm ion và protein vận chuyển đặc hiệu, ngược chiều gradient nồng độ.
  • B. Khuếch tán qua kênh protein hoặc màng phospholipid, theo chiều gradient nồng độ.
  • C. Nhập bào và xuất bào, có sự biến dạng của màng tế bào.
  • D. Vận chuyển đồng thời hai chất trở lên theo cùng một hướng.

Câu 4: Con đường gian bào (apoplast) trong vận chuyển nước và chất khoáng ở rễ thực vật được hiểu là:

  • A. Con đường vận chuyển qua chất tế bào và các cầu sinh chất.
  • B. Con đường vận chuyển chỉ dành cho các chất khoáng hòa tan.
  • C. Con đường vận chuyển qua thành tế bào và khoảng gian bào.
  • D. Con đường vận chuyển diễn ra chậm hơn so với con đường tế bào chất.

Câu 5: Lực hút của hơi nước ở lá (transpiration pull) đóng vai trò chính trong quá trình vận chuyển nước từ rễ lên lá ở cây thân gỗ cao lớn. Lực hút này được tạo ra do hiện tượng nào?

  • A. Áp suất rễ đẩy nước từ rễ lên.
  • B. Lực liên kết giữa các phân tử nước và thành mạch gỗ.
  • C. Sự chênh lệch nồng độ chất tan giữa rễ và lá.
  • D. Sự thoát hơi nước qua khí khổng ở lá tạo ra sức hút liên tục.

Câu 6: Mạch rây vận chuyển chủ yếu chất hữu cơ được tổng hợp từ lá đến các cơ quan khác của cây. Thành phần chính của dịch mạch rây là gì?

  • A. Các ion khoáng hòa tan.
  • B. Đường sucrose (saccarose).
  • C. Amino acid và protein.
  • D. Hormone thực vật và enzyme.

Câu 7: Khí khổng (stomata) đóng vai trò quan trọng trong điều tiết quá trình thoát hơi nước ở lá cây. Yếu tố môi trường nào sau đây không trực tiếp ảnh hưởng đến độ mở của khí khổng?

  • A. Cường độ ánh sáng.
  • B. Nồng độ CO2 trong không khí.
  • C. Độ pH của đất.
  • D. Độ ẩm không khí.

Câu 8: Nguyên tố dinh dưỡng khoáng thiết yếu nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong cấu tạo nên phân tử chlorophyll, sắc tố quang hợp ở thực vật?

  • A. Magnesium (Mg).
  • B. Nitrogen (N).
  • C. Phosphorus (P).
  • D. Potassium (K).

Câu 9: Thực vật hấp thụ nitrogen từ môi trường chủ yếu ở dạng nào?

  • A. Khí nitrogen (N2) tự do trong khí quyển.
  • B. Nitrogen hữu cơ từ xác sinh vật.
  • C. Ion nitrate (NO3-) và ion ammonium (NH4+).
  • D. Phân tử urea (CO(NH2)2).

Câu 10: Quá trình khử nitrate (nitrate reduction) ở thực vật là quá trình chuyển hóa:

  • A. Ammonium (NH4+) thành nitrate (NO3-).
  • B. Nitrate (NO3-) thành ammonium (NH4+).
  • C. Nitrite (NO2-) thành nitrate (NO3-).
  • D. Khí nitrogen (N2) thành ammonium (NH4+).

Câu 11: Khi thiếu nguyên tố phosphorus (P), thực vật thường có biểu hiện đặc trưng nào sau đây?

  • A. Lá non màu vàng, gân lá vẫn xanh.
  • B. Lá già hóa vàng từ mép lá vào trong.
  • C. Thân cây vươn cao, lá mỏng, màu xanh nhạt.
  • D. Lá có màu xanh lục đậm bất thường, đôi khi xuất hiện màu tím ở mặt dưới lá và thân.

Câu 12: Trong điều kiện ngập úng kéo dài, rễ cây bị thiếu oxygen. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình hấp thụ chất khoáng nào ở rễ?

  • A. Hấp thụ thụ động các cation.
  • B. Hấp thụ chủ động các anion và cation.
  • C. Hấp thụ nước qua thẩm thấu.
  • D. Vận chuyển chất khoáng theo con đường gian bào.

Câu 13: Để tăng hiệu quả sử dụng phân bón, người nông dân nên tưới nước cho cây trồng sau khi bón phân. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Nước giúp giữ phân bón trên bề mặt đất, tránh bị rửa trôi.
  • B. Nước làm tăng nhiệt độ đất, giúp cây hấp thụ phân bón nhanh hơn.
  • C. Nước hòa tan phân bón, tạo dung dịch để rễ cây dễ dàng hấp thụ.
  • D. Nước làm tăng độ pH của đất, tạo môi trường thuận lợi cho rễ hấp thụ phân bón.

Câu 14: Một loại thuốc diệt cỏ tác động bằng cách ức chế quá trình thoát hơi nước ở lá cây. Cơ chế tác động trực tiếp của thuốc diệt cỏ này có thể là gì?

  • A. Làm khí khổng đóng hoàn toàn và không thể mở lại.
  • B. Ngăn cản sự hình thành lớp cutin trên bề mặt lá.
  • C. Phá hủy hệ mạch dẫn trong thân cây.
  • D. Ức chế quá trình quang hợp ở lục lạp.

Câu 15: So sánh con đường vận chuyển nước và chất khoáng theo con đường gian bào (apoplast) và con đường tế bào chất (symplast), phát biểu nào sau đây đúng?

  • A. Cả hai con đường đều hoàn toàn nằm bên trong tế bào chất.
  • B. Chỉ có con đường gian bào bị kiểm soát bởi màng tế bào.
  • C. Con đường gian bào diễn ra nhanh hơn và ít bị kiểm soát bởi tế bào.
  • D. Con đường tế bào chất chỉ vận chuyển nước, con đường gian bào chỉ vận chuyển chất khoáng.

Câu 16: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ đến tốc độ hút nước của rễ cây, khi nhiệt độ tăng quá cao so với nhiệt độ tối ưu, tốc độ hút nước sẽ:

  • A. Tiếp tục tăng tỉ lệ thuận với nhiệt độ.
  • B. Giảm xuống do enzyme và hoạt động tế bào bị ảnh hưởng.
  • C. Không thay đổi vì nhiệt độ không ảnh hưởng đến hấp thụ nước.
  • D. Tăng chậm lại nhưng vẫn duy trì ở mức cao.

Câu 17: Một nhà kính trồng rau bị đóng kín trong một ngày nắng nóng, độ ẩm không khí tăng cao. Điều này sẽ ảnh hưởng đến quá trình thoát hơi nước và hấp thụ nước của cây như thế nào?

  • A. Thoát hơi nước và hấp thụ nước đều tăng.
  • B. Thoát hơi nước và hấp thụ nước đều giảm.
  • C. Thoát hơi nước tăng, hấp thụ nước giảm.
  • D. Thoát hơi nước giảm, hấp thụ nước có thể giảm hoặc không đổi tùy điều kiện.

Câu 18: Cây trồng cạn bị thiếu nước kéo dài sẽ có những biến đổi sinh lý nào để thích ứng?

  • A. Khí khổng đóng bớt hoặc hoàn toàn, lá rụng sớm, rễ phát triển sâu hơn.
  • B. Khí khổng mở rộng hơn, tăng cường quang hợp, thân mọng nước.
  • C. Tăng cường vận chuyển nước trong mạch gỗ, lá dày lên.
  • D. Giảm diện tích bề mặt lá, tăng số lượng khí khổng trên mỗi đơn vị diện tích lá.

Câu 19: Phân bón NPK là loại phân bón hỗn hợp cung cấp ba nguyên tố dinh dưỡng chính cho cây trồng. Ba chữ cái N, P, K lần lượt đại diện cho các nguyên tố nào?

  • A. Nitrogen, Potassium, Calcium.
  • B. Nitrogen, Phosphorus, Potassium.
  • C. Natri, Phosphorus, Kali.
  • D. Nitrogen, Plutonium, Potassium.

Câu 20: Phương pháp trồng cây thủy canh (hydroponics) có ưu điểm chính nào so với trồng cây trên đất truyền thống?

  • A. Cây sinh trưởng nhanh hơn và cho năng suất cao hơn trong mọi điều kiện.
  • B. Không cần sử dụng phân bón và ít tốn công chăm sóc.
  • C. Kiểm soát tốt hơn dinh dưỡng và các yếu tố môi trường, giảm sâu bệnh.
  • D. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn và dễ dàng thực hiện ở quy mô lớn.

Câu 21: Cho sơ đồ thí nghiệm: Cây A được tưới bằng dung dịch dinh dưỡng đầy đủ; Cây B được tưới bằng dung dịch thiếu nguyên tố K (Kali). Sau một thời gian, cây B có thể xuất hiện triệu chứng thiếu Kali nào?

  • A. Lá non nhỏ, màu vàng nhạt.
  • B. Gân lá màu vàng, phiến lá vẫn xanh.
  • C. Thân cây yếu, dễ đổ ngã.
  • D. Lá già hóa vàng từ mép lá, sau đó lan dần vào trong, có thể xuất hiện đốm hoại tử.

Câu 22: Trong hệ thống mạch gỗ của cây, dòng nước và chất khoáng di chuyển chủ yếu theo chiều nào?

  • A. Một chiều từ rễ lên lá.
  • B. Một chiều từ lá xuống rễ.
  • C. Hai chiều tùy theo điều kiện môi trường.
  • D. Không có chiều xác định, di chuyển ngẫu nhiên.

Câu 23: Độ ẩm của đất ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ nước và khoáng của rễ cây như thế nào?

  • A. Độ ẩm càng cao, khả năng hấp thụ càng giảm.
  • B. Trong giới hạn nhất định, độ ẩm tăng, khả năng hấp thụ tăng.
  • C. Độ ẩm không ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ.
  • D. Độ ẩm cao chỉ ảnh hưởng đến hấp thụ nước, không ảnh hưởng đến hấp thụ khoáng.

Câu 24: Cơ chế hấp thụ thụ động chất khoáng của rễ cây không phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Gradient nồng độ chất khoáng giữa đất và tế bào rễ.
  • B. Kênh protein đặc hiệu trên màng tế bào.
  • C. Năng lượng ATP được cung cấp bởi quá trình hô hấp tế bào.
  • D. Tính thấm chọn lọc của màng tế bào.

Câu 25: Cho một cây bị héo rũ vào buổi trưa nắng nóng, mặc dù đất vẫn đủ ẩm. Nguyên nhân chính gây hiện tượng héo rũ này có thể là gì?

  • A. Rễ cây bị tổn thương, không hấp thụ được nước.
  • B. Tốc độ thoát hơi nước quá lớn, vượt quá tốc độ hấp thụ nước.
  • C. Thiếu chất dinh dưỡng khoáng trong đất.
  • D. Cây bị nhiễm bệnh, hệ mạch dẫn bị tắc nghẽn.

Câu 26: Trong quá trình thoát hơi nước qua khí khổng, nước di chuyển từ tế bào nhu mô lá ra ngoài theo cơ chế nào?

  • A. Vận chuyển chủ động nhờ bơm nước.
  • B. Thẩm thấu ngược chiều gradient nồng độ.
  • C. Khuếch tán hơi nước từ nơi có thế nước cao (trong lá) ra nơi có thế nước thấp (ngoài không khí).
  • D. Vận chuyển theo dòng khối do áp suất rễ đẩy.

Câu 27: Để xác định vai trò của một nguyên tố khoáng đối với sự sinh trưởng của cây, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

  • A. Quan sát triệu chứng thiếu khoáng trên cây trồng tự nhiên.
  • B. Phân tích thành phần hóa học của cây.
  • C. Sử dụng phân bón lá chứa nguyên tố khoáng đó.
  • D. Thí nghiệm trồng cây trong dung dịch dinh dưỡng có và không có nguyên tố khoáng đó.

Câu 28: Cây ưa hạn (xerophytes) thường có những đặc điểm hình thái và sinh lý nào để giảm thiểu sự mất nước?

  • A. Lá to, mỏng, khí khổng tập trung ở mặt trên lá, rễ nông.
  • B. Lá biến thành gai hoặc vảy, lớp cutin dày, khí khổng ẩn sâu, rễ phát triển mạnh.
  • C. Thân mọng nước, khí khổng luôn mở, rễ có nhiều lông hút.
  • D. Tăng cường thoát hơi nước qua cutin, giảm thoát hơi nước qua khí khổng.

Câu 29: Phát biểu nào sau đây không đúng về mối quan hệ giữa quang hợp và quá trình trao đổi nước ở thực vật?

  • A. Nước là nguyên liệu trực tiếp cho pha sáng của quang hợp.
  • B. Thoát hơi nước tạo điều kiện cho việc vận chuyển nước và khoáng cần cho quang hợp.
  • C. Quang hợp làm giảm quá trình thoát hơi nước ở lá cây.
  • D. Khí khổng mở để CO2 khuếch tán vào lá cho quang hợp cũng đồng thời làm thoát hơi nước.

Câu 30: Một người làm vườn muốn tăng cường sự hấp thụ phosphorus cho cây trồng. Biện pháp nào sau đây có thể không hiệu quả hoặc gây hại?

  • A. Bón vôi quá nhiều để tăng độ pH đất.
  • B. Bón phân lân (superphosphate) vào đất.
  • C. Cải tạo đất tơi xốp, thoáng khí.
  • D. Tưới nước vừa đủ, tránh ngập úng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Vai trò nào sau đây của nước *không* trực tiếp liên quan đến quá trình trao đổi chất và cấu trúc tế bào thực vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Một tế bào lông hút ở rễ cây có nồng độ chất tan cao hơn so với dung dịch đất. Cơ chế vận chuyển nước nào sau đây sẽ diễn ra *chủ yếu* qua màng tế bào lông hút vào bên trong tế bào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Hình thức vận chuyển thụ động các chất khoáng qua màng tế bào diễn ra theo cơ chế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Con đường gian bào (apoplast) trong vận chuyển nước và chất khoáng ở rễ thực vật được hiểu là:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Lực hút của hơi nước ở lá (transpiration pull) đóng vai trò *chính* trong quá trình vận chuyển nước từ rễ lên lá ở cây thân gỗ cao lớn. Lực hút này được tạo ra do hiện tượng nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Mạch rây vận chuyển chủ yếu chất hữu cơ được tổng hợp từ lá đến các cơ quan khác của cây. Thành phần *chính* của dịch mạch rây là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Khí khổng (stomata) đóng vai trò quan trọng trong điều tiết quá trình thoát hơi nước ở lá cây. Yếu tố môi trường nào sau đây *không* trực tiếp ảnh hưởng đến độ mở của khí khổng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Nguyên tố dinh dưỡng khoáng thiết yếu nào sau đây đóng vai trò *quan trọng nhất* trong cấu tạo nên phân tử chlorophyll, sắc tố quang hợp ở thực vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Thực vật hấp thụ nitrogen từ môi trường chủ yếu ở dạng nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Quá trình khử nitrate (nitrate reduction) ở thực vật là quá trình chuyển hóa:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Khi thiếu nguyên tố phosphorus (P), thực vật thường có biểu hiện đặc trưng nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong điều kiện ngập úng kéo dài, rễ cây bị thiếu oxygen. Điều này ảnh hưởng *trực tiếp* đến quá trình hấp thụ chất khoáng nào ở rễ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Để tăng hiệu quả sử dụng phân bón, người nông dân nên tưới nước cho cây trồng sau khi bón phân. Giải thích nào sau đây là *hợp lý nhất*?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Một loại thuốc diệt cỏ tác động bằng cách ức chế quá trình thoát hơi nước ở lá cây. Cơ chế tác động *trực tiếp* của thuốc diệt cỏ này có thể là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: So sánh con đường vận chuyển nước và chất khoáng theo con đường gian bào (apoplast) và con đường tế bào chất (symplast), phát biểu nào sau đây *đúng*?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ đến tốc độ hút nước của rễ cây, khi nhiệt độ tăng quá cao so với nhiệt độ tối ưu, tốc độ hút nước sẽ:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Một nhà kính trồng rau bị đóng kín trong một ngày nắng nóng, độ ẩm không khí tăng cao. Điều này sẽ ảnh hưởng đến quá trình thoát hơi nước và hấp thụ nước của cây như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Cây trồng cạn bị thiếu nước kéo dài sẽ có những biến đổi sinh lý nào để thích ứng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Phân bón NPK là loại phân bón hỗn hợp cung cấp ba nguyên tố dinh dưỡng chính cho cây trồng. Ba chữ cái N, P, K lần lượt đại diện cho các nguyên tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Phương pháp trồng cây thủy canh (hydroponics) có ưu điểm *chính* nào so với trồng cây trên đất truyền thống?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Cho sơ đồ thí nghiệm: Cây A được tưới bằng dung dịch dinh dưỡng đầy đủ; Cây B được tưới bằng dung dịch thiếu nguyên tố K (Kali). Sau một thời gian, cây B có thể xuất hiện triệu chứng thiếu Kali nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong hệ thống mạch gỗ của cây, dòng nước và chất khoáng di chuyển chủ yếu theo chiều nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Độ ẩm của đất ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ nước và khoáng của rễ cây như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Cơ chế hấp thụ thụ động chất khoáng của rễ cây *không* phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Cho một cây bị héo rũ vào buổi trưa nắng nóng, mặc dù đất vẫn đủ ẩm. Nguyên nhân *chính* gây hiện tượng héo rũ này có thể là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong quá trình thoát hơi nước qua khí khổng, nước di chuyển từ tế bào nhu mô lá ra ngoài theo cơ chế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Để xác định vai trò của một nguyên tố khoáng đối với sự sinh trưởng của cây, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Cây ưa hạn (xerophytes) thường có những đặc điểm hình thái và sinh lý nào để giảm thiểu sự mất nước?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Phát biểu nào sau đây *không đúng* về mối quan hệ giữa quang hợp và quá trình trao đổi nước ở thực vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Một người làm vườn muốn tăng cường sự hấp thụ phosphorus cho cây trồng. Biện pháp nào sau đây có thể *không hiệu quả* hoặc *gây hại*?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong điều kiện môi trường khô hạn, cây trồng thường có những cơ chế thích nghi nào để giảm thiểu sự mất nước qua lá?

  • A. Tăng cường số lượng khí khổng trên bề mặt lá.
  • B. Phát triển hệ rễ nông để hấp thụ nước mưa bề mặt.
  • C. Gia tăng kích thước lá để tối đa hóa quang hợp.
  • D. Giảm diện tích bề mặt lá và lớp cutin dày hơn.

Câu 2: Một tế bào lông hút ở rễ cây có nồng độ chất tan cao hơn so với dung dịch đất. Hiện tượng nào sau đây sẽ xảy ra tiếp theo theo cơ chế thẩm thấu?

  • A. Chất tan từ tế bào lông hút di chuyển vào dung dịch đất.
  • B. Nước từ dung dịch đất di chuyển vào tế bào lông hút.
  • C. Không có sự di chuyển nào vì tế bào lông hút đã bão hòa.
  • D. Nước và chất tan di chuyển cân bằng giữa tế bào và dung dịch đất.

Câu 3: Cho sơ đồ cấu trúc mạch gỗ. Thành phần nào của mạch gỗ giúp dòng nước di chuyển liên tục từ rễ lên lá, chống lại trọng lực?

  • A. Quản bào và mạch ống với thành tế bào dày hóa gỗ.
  • B. Tế bào nhu mô gỗ nằm xen kẽ trong mạch gỗ.
  • C. Các lỗ khí khổng trên thân cây giúp thoát hơi nước.
  • D. Áp suất rễ đẩy nước từ dưới lên.

Câu 4: Trong quá trình vận chuyển các chất trong cây, động lực chính giúp dòng mạch rây di chuyển từ lá đến rễ là gì?

  • A. Lực hút của thoát hơi nước ở lá.
  • B. Áp suất rễ đẩy dịch mạch rây.
  • C. Sự chênh lệch áp suất thẩm thấu giữa cơ quan nguồn và cơ quan đích.
  • D. Hoạt động của bơm ion trên màng tế bào mạch rây.

Câu 5: Nguyên tố khoáng nào sau đây là nguyên tố đại lượng, có vai trò quan trọng trong cấu tạo protein và axit nucleic của thực vật?

  • A. Sắt (Fe)
  • B. Nitơ (N)
  • C. Kẽm (Zn)
  • D. Đồng (Cu)

Câu 6: Khi cây bị thiếu hụt nguyên tố kali (K), biểu hiện đặc trưng nào dễ quan sát nhất trên lá cây?

  • A. Lá non màu vàng nhạt, gân lá xanh.
  • B. Lá già màu xanh đậm bất thường.
  • C. Rễ kém phát triển, còi cọc.
  • D. Mép lá bị cháy và xuất hiện đốm hoại tử.

Câu 7: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về cơ chế hấp thụ thụ động các ion khoáng ở rễ cây?

  • A. Diễn ra theo gradient nồng độ, không cần tiêu tốn ATP.
  • B. Cần chất mang protein và tiêu tốn ATP.
  • C. Chỉ xảy ra ở tế bào chất của tế bào lông hút.
  • D. Ngược chiều gradient nồng độ, cần tiêu tốn ATP.

Câu 8: Quá trình thoát hơi nước ở lá chủ yếu diễn ra qua con đường nào và được điều chỉnh bởi cấu trúc nào?

  • A. Qua cutin, điều chỉnh bởi lớp lông trên lá.
  • B. Qua khí khổng, điều chỉnh bởi tế bào khí khổng.
  • C. Qua bề mặt tế bào biểu bì, điều chỉnh bởi vách tế bào.
  • D. Qua mạch gỗ, điều chỉnh bởi mạch rây.

Câu 9: Trong điều kiện ánh sáng mạnh và nhiệt độ cao, cây C3 có xu hướng đóng khí khổng để giảm mất nước. Hậu quả trước mắt của việc đóng khí khổng này đối với quá trình quang hợp là gì?

  • A. Tăng cường quá trình quang hợp do giữ được nước.
  • B. Không ảnh hưởng đến quang hợp vì cây vẫn hấp thụ đủ ánh sáng.
  • C. Giảm lượng CO2 cung cấp cho pha tối của quang hợp.
  • D. Tăng cường thoát hơi nước để làm mát lá.

Câu 10: Để tăng hiệu quả sử dụng phân bón, người nông dân nên tưới nước cho cây trồng sau khi bón phân. Giải thích nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Nước giúp phân bón bám chặt vào rễ cây hơn.
  • B. Nước hòa tan phân bón, tạo dung dịch để rễ cây dễ hấp thụ.
  • C. Nước làm tăng nhiệt độ đất, thúc đẩy hấp thụ phân bón.
  • D. Nước ngăn chặn phân bón bị rửa trôi bởi mưa.

Câu 11: Cho biểu đồ thể hiện tốc độ thoát hơi nước của cây trong ngày. Thời điểm nào trong ngày tốc độ thoát hơi nước thường đạt cao nhất và giải thích?

  • A. Buổi sáng sớm, do khí khổng mở để hấp thụ CO2.
  • B. Ban đêm, do không có ánh sáng nên thoát hơi nước tối đa.
  • C. Giữa trưa, do nhiệt độ cao và ánh sáng mạnh.
  • D. Chiều tối, do cây tích lũy đủ nước trong ngày.

Câu 12: Vì sao bón phân quá liều lượng có thể gây hại cho cây trồng, thậm chí làm cây chết?

  • A. Phân bón làm tắc nghẽn mạch dẫn, cản trở vận chuyển nước.
  • B. Phân bón làm thay đổi pH đất đột ngột, gây sốc cho cây.
  • C. Phân bón ức chế quá trình hô hấp tế bào rễ.
  • D. Nồng độ muối trong đất tăng cao, gây mất nước từ rễ do thẩm thấu.

Câu 13: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của gió đến tốc độ thoát hơi nước, nhóm học sinh dùng máy đo tốc độ thoát hơi nước ở hai cây: một cây đặt trong môi trường kín gió và một cây đặt trước quạt gió nhẹ. Kết quả nào sau đây dự kiến sẽ xảy ra?

  • A. Cây trước quạt gió có tốc độ thoát hơi nước cao hơn.
  • B. Cây trong môi trường kín gió có tốc độ thoát hơi nước cao hơn.
  • C. Tốc độ thoát hơi nước ở cả hai cây là tương đương.
  • D. Không thể dự đoán nếu không biết loại cây.

Câu 14: Cho chu trình nitơ trong tự nhiên. Giai đoạn nào trong chu trình nitơ chuyển đổi nitơ vô cơ (nitrate) thành dạng nitơ hữu cơ (protein) trong cây?

  • A. Quá trình cố định nitơ.
  • B. Quá trình đồng hóa nitơ.
  • C. Quá trình amon hóa.
  • D. Quá trình phản nitrat hóa.

Câu 15: Phát biểu nào sau đây là đúng khi nói về vai trò của nguyên tố vi lượng đối với thực vật?

  • A. Nguyên tố vi lượng không cần thiết cho sự sinh trưởng của cây.
  • B. Cây chỉ cần một lượng lớn nguyên tố vi lượng để phát triển.
  • C. Nguyên tố vi lượng tham gia vào thành phần của enzyme và các chất xúc tác sinh học.
  • D. Thiếu nguyên tố vi lượng không gây ra bất kỳ triệu chứng nào ở cây.

Câu 16: So sánh con đường vận chuyển nước và chất khoáng từ lông hút vào mạch gỗ theo thành tế bào (gian bào) và qua tế bào chất (tế bào chất - không bào). Điểm khác biệt chính giữa hai con đường này là gì?

  • A. Con đường gian bào nhanh hơn con đường tế bào chất - không bào.
  • B. Con đường tế bào chất - không bào chỉ vận chuyển nước, không vận chuyển chất khoáng.
  • C. Cả hai con đường đều không bị kiểm soát bởi tế bào nội bì.
  • D. Chỉ con đường tế bào chất - không bào bị kiểm soát bởi lớp nội bì (đai Caspary).

Câu 17: Cây trồng thủy canh (không dùng đất) cần được cung cấp đầy đủ các nguyên tố khoáng trong dung dịch dinh dưỡng. Nếu dung dịch thiếu nguyên tố magiê (Mg), quá trình sinh lý nào của cây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và dễ nhận thấy nhất?

  • A. Hô hấp tế bào.
  • B. Quang hợp.
  • C. Vận chuyển nước và khoáng.
  • D. Sinh trưởng của rễ.

Câu 18: Cho tình huống: Một người làm vườn vô tình làm tổn thương lớp vỏ của thân cây gỗ (bóc một khoanh vỏ). Sau một thời gian, phần thân cây phía trên vết khoanh vỏ bị phình to ra. Giải thích hiện tượng này dựa trên kiến thức về vận chuyển chất trong cây.

  • A. Vết thương kích thích sinh trưởng tế bào gỗ.
  • B. Cây tăng cường hút nước để bù đắp tổn thương.
  • C. Mạch rây bị cắt đứt, chất hữu cơ tích tụ phía trên vết khoanh vỏ.
  • D. Áp suất rễ tăng cao làm phình thân cây.

Câu 19: Trong điều kiện thiếu oxy, rễ cây có thể bị tổn thương do hô hấp kỵ khí tạo ra sản phẩm gây độc. Sản phẩm nào sau đây là nguyên nhân chính gây hại trong tình huống này?

  • A. CO2.
  • B. ATP.
  • C. Nước.
  • D. Ethanol.

Câu 20: Để xác định vai trò của một nguyên tố khoáng X đối với sinh trưởng của cây, người ta thực hiện thí nghiệm: Trồng cây trong môi trường thiếu hoàn toàn nguyên tố X và so sánh với cây trồng trong môi trường đầy đủ X. Đây là phương pháp nghiên cứu nào trong sinh lý thực vật?

  • A. Phương pháp nuôi trồng thủy canh và đối chứng.
  • B. Phương pháp phân tích thành phần hóa học của cây.
  • C. Phương pháp sử dụng đồng vị phóng xạ.
  • D. Phương pháp quan sát hình thái và giải phẫu.

Câu 21: Biện pháp nào sau đây giúp cây trồng hấp thụ nước và khoáng hiệu quả nhất trong điều kiện đất bị nhiễm mặn?

  • A. Tăng cường bón phân vô cơ để bù đắp.
  • B. Giảm tưới nước để tránh làm tăng độ mặn.
  • C. Cải tạo đất, giảm độ mặn và chọn giống cây chịu mặn.
  • D. Phủ rơm rạ lên bề mặt đất để giữ ẩm.

Câu 22: Trong quá trình khử nitrate, enzyme nitrate reductase xúc tác cho phản ứng chuyển đổi nào?

  • A. NH4+ → NH3.
  • B. NO3- → NO2-.
  • C. NO2- → NH4+.
  • D. N2 → NH4+.

Câu 23: Vì sao quá trình cố định nitơ khí quyển (N2) có vai trò quan trọng đối với dinh dưỡng nitơ của thực vật?

  • A. Chuyển N2 thành dạng NH4+ mà cây có thể hấp thụ được.
  • B. Giải phóng N2 trở lại khí quyển.
  • C. Chuyển đổi NH4+ thành NO3-.
  • D. Giúp cây hấp thụ N2 trực tiếp từ khí quyển.

Câu 24: Trong điều kiện nào thì tế bào khí khổng đóng lại, giúp giảm thiểu sự mất nước ở thực vật?

  • A. Khi cường độ ánh sáng tăng cao.
  • B. Khi nồng độ CO2 trong lá giảm.
  • C. Khi cây bị thiếu nước.
  • D. Khi nhiệt độ môi trường giảm thấp.

Câu 25: Cho đồ thị biểu diễn sự phụ thuộc của tốc độ hấp thụ nước và khoáng vào nhiệt độ. Nhận xét nào sau đây đúng về mối quan hệ này trong giới hạn sinh thái của cây?

  • A. Tốc độ hấp thụ nước và khoáng không phụ thuộc vào nhiệt độ.
  • B. Tốc độ hấp thụ nước và khoáng tỉ lệ thuận với nhiệt độ trong giới hạn nhất định.
  • C. Tốc độ hấp thụ nước và khoáng tỉ lệ nghịch với nhiệt độ.
  • D. Nhiệt độ cao luôn làm tăng tốc độ hấp thụ nước và khoáng vô hạn.

Câu 26: Hiện tượng ứ giọt (guttation) ở thực vật xảy ra do cơ chế nào và thường quan sát được vào thời điểm nào trong ngày?

  • A. Do thoát hơi nước qua khí khổng vào ban ngày.
  • B. Do lực hút của lá vào giữa trưa nắng nóng.
  • C. Do quá trình hô hấp của rễ vào buổi chiều.
  • D. Do áp suất rễ đẩy nước ra qua thủy khổng vào ban đêm hoặc sáng sớm.

Câu 27: Để hạn chế sự thoát hơi nước quá mức cho cây con mới trồng, biện pháp chăm sóc nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tưới nước phân bón đậm đặc.
  • B. Tỉa bớt rễ để giảm hấp thụ nước.
  • C. Che bóng mát cho cây.
  • D. Bón thêm vôi vào gốc cây.

Câu 28: Trong hệ thống tưới nhỏ giọt, nước và phân bón được cung cấp trực tiếp đến vùng rễ cây. Ưu điểm chính của phương pháp tưới này so với tưới tràn là gì?

  • A. Cung cấp nhiều nước hơn cho cây.
  • B. Tiết kiệm nước và phân bón, giảm thất thoát.
  • C. Làm tăng độ ẩm không khí xung quanh cây.
  • D. Dễ dàng thực hiện và chi phí thấp hơn.

Câu 29: Một loại thuốc diệt cỏ tác động bằng cách ức chế quá trình vận chuyển electron trong hệ thống quang hóa II ở lục lạp. Thuốc diệt cỏ này có ảnh hưởng gián tiếp đến quá trình hấp thụ nước và khoáng của cây như thế nào?

  • A. Giảm khả năng hấp thụ khoáng chủ động do thiếu ATP.
  • B. Tăng cường hấp thụ nước do cây bị stress.
  • C. Không ảnh hưởng đến hấp thụ nước và khoáng.
  • D. Làm tắc nghẽn mạch dẫn, cản trở vận chuyển.

Câu 30: Trong canh tác nông nghiệp hữu cơ, việc sử dụng phân xanh (cây họ đậu) có lợi ích gì đối với dinh dưỡng khoáng của cây trồng chính?

  • A. Phân xanh cung cấp trực tiếp các chất khoáng cho cây trồng chính qua rễ.
  • B. Phân xanh giúp cải thiện cấu trúc đất, tăng khả năng giữ nước.
  • C. Phân xanh cố định nitơ từ khí quyển, làm giàu nitơ cho đất.
  • D. Phân xanh cạnh tranh dinh dưỡng với cỏ dại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong điều kiện môi trường khô hạn, cây trồng thường có những cơ chế thích nghi nào để giảm thiểu sự mất nước qua lá?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Một tế bào lông hút ở rễ cây có nồng độ chất tan cao hơn so với dung dịch đất. Hiện tượng nào sau đây sẽ xảy ra tiếp theo theo cơ chế thẩm thấu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Cho sơ đồ cấu trúc mạch gỗ. Thành phần nào của mạch gỗ giúp dòng nước di chuyển liên tục từ rễ lên lá, chống lại trọng lực?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong quá trình vận chuyển các chất trong cây, động lực chính giúp dòng mạch rây di chuyển từ lá đến rễ là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Nguyên tố khoáng nào sau đây là nguyên tố đại lượng, có vai trò quan trọng trong cấu tạo protein và axit nucleic của thực vật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Khi cây bị thiếu hụt nguyên tố kali (K), biểu hiện đặc trưng nào dễ quan sát nhất trên lá cây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về cơ chế hấp thụ thụ động các ion khoáng ở rễ cây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Quá trình thoát hơi nước ở lá chủ yếu diễn ra qua con đường nào và được điều chỉnh bởi cấu trúc nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong điều kiện ánh sáng mạnh và nhiệt độ cao, cây C3 có xu hướng đóng khí khổng để giảm mất nước. Hậu quả trước mắt của việc đóng khí khổng này đối với quá trình quang hợp là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Để tăng hiệu quả sử dụng phân bón, người nông dân nên tưới nước cho cây trồng sau khi bón phân. Giải thích nào sau đây là phù hợp nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Cho biểu đồ thể hiện tốc độ thoát hơi nước của cây trong ngày. Thời điểm nào trong ngày tốc độ thoát hơi nước thường đạt cao nhất và giải thích?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Vì sao bón phân quá liều lượng có thể gây hại cho cây trồng, thậm chí làm cây chết?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của gió đến tốc độ thoát hơi nước, nhóm học sinh dùng máy đo tốc độ thoát hơi nước ở hai cây: một cây đặt trong môi trường kín gió và một cây đặt trước quạt gió nhẹ. Kết quả nào sau đây dự kiến sẽ xảy ra?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Cho chu trình nitơ trong tự nhiên. Giai đoạn nào trong chu trình nitơ chuyển đổi nitơ vô cơ (nitrate) thành d???ng nitơ hữu cơ (protein) trong cây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Phát biểu nào sau đây là đúng khi nói về vai trò của nguyên tố vi lượng đối với thực vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: So sánh con đường vận chuyển nước và chất khoáng từ lông hút vào mạch gỗ theo thành tế bào (gian bào) và qua tế bào chất (tế bào chất - không bào). Điểm khác biệt chính giữa hai con đường này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Cây trồng thủy canh (không dùng đất) cần được cung cấp đầy đủ các nguyên tố khoáng trong dung dịch dinh dưỡng. Nếu dung dịch thiếu nguyên tố magiê (Mg), quá trình sinh lý nào của cây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và dễ nhận thấy nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Cho tình huống: Một người làm vườn vô tình làm tổn thương lớp vỏ của thân cây gỗ (bóc một khoanh vỏ). Sau một thời gian, phần thân cây phía trên vết khoanh vỏ bị phình to ra. Giải thích hiện tượng này dựa trên kiến thức về vận chuyển chất trong cây.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong điều kiện thiếu oxy, rễ cây có thể bị tổn thương do hô hấp kỵ khí tạo ra sản phẩm gây độc. Sản phẩm nào sau đây là nguyên nhân chính gây hại trong tình huống này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Để xác định vai trò của một nguyên tố khoáng X đối với sinh trưởng của cây, người ta thực hiện thí nghiệm: Trồng cây trong môi trường thiếu hoàn toàn nguyên tố X và so sánh với cây trồng trong môi trường đầy đủ X. Đây là phương pháp nghiên cứu nào trong sinh lý thực vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Biện pháp nào sau đây giúp cây trồng hấp thụ nước và khoáng hiệu quả nhất trong điều kiện đất bị nhiễm mặn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong quá trình khử nitrate, enzyme nitrate reductase xúc tác cho phản ứng chuyển đổi nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Vì sao quá trình cố định nitơ khí quyển (N2) có vai trò quan trọng đối với dinh dưỡng nitơ của thực vật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong điều kiện nào thì tế bào khí khổng đóng lại, giúp giảm thiểu sự mất nước ở thực vật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Cho đồ thị biểu diễn sự phụ thuộc của tốc độ hấp thụ nước và khoáng vào nhiệt độ. Nhận xét nào sau đây đúng về mối quan hệ này trong giới hạn sinh thái của cây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Hiện tượng ứ giọt (guttation) ở thực vật xảy ra do cơ chế nào và thường quan sát được vào thời điểm nào trong ngày?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Để hạn chế sự thoát hơi nước quá mức cho cây con mới trồng, biện pháp chăm sóc nào sau đây là phù hợp nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong hệ thống tưới nhỏ giọt, nước và phân bón được cung cấp trực tiếp đến vùng rễ cây. Ưu điểm chính của phương pháp tưới này so với tưới tràn là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Một loại thuốc diệt cỏ tác động bằng cách ức chế quá trình vận chuyển electron trong hệ thống quang hóa II ở lục lạp. Thuốc diệt cỏ này có ảnh hưởng gián tiếp đến quá trình hấp thụ nước và khoáng của cây như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong canh tác nông nghiệp hữu cơ, việc sử dụng phân xanh (cây họ đậu) có lợi ích gì đối với dinh dưỡng khoáng của cây trồng chính?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vai trò nào sau đây KHÔNG phải là vai trò của nước đối với thực vật?

  • A. Dung môi hòa tan và vận chuyển các chất.
  • B. Nguyên liệu cho quá trình quang hợp.
  • C. Duy trì độ trương của tế bào, giúp cây đứng vững.
  • D. Cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống.

Câu 2: Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện của sự thiếu hụt nguyên tố dinh dưỡng khoáng ở thực vật?

  • A. Lá cây xanh đậm và phát triển nhanh.
  • B. Lá cây bị vàng úa, sinh trưởng chậm.
  • C. Thân cây mập mạp, nhiều hoa quả.
  • D. Rễ cây phát triển mạnh mẽ, hút nhiều nước.

Câu 3: Cơ quan chính của thực vật trên cạn thực hiện quá trình hấp thụ nước và ion khoáng từ môi trường đất là:

  • A. Thân cây.
  • B. Lá cây.
  • C. Hệ rễ.
  • D. Hoa và quả.

Câu 4: Quá trình hấp thụ nước từ đất vào tế bào lông hút của rễ cây diễn ra theo cơ chế nào?

  • A. Thẩm thấu, từ nơi có thế nước cao đến nơi có thế nước thấp.
  • B. Vận chuyển chủ động, cần tiêu tốn năng lượng ATP.
  • C. Khuếch tán đơn giản, không cần protein kênh.
  • D. Nhập bào, màng tế bào biến dạng bao lấy phân tử nước.

Câu 5: Con đường gian bào trong vận chuyển nước và chất khoáng ở rễ thực vật là con đường:

  • A. Đi qua tế bào chất và không bào của các tế bào rễ.
  • B. Đi dọc theo thành tế bào và khoảng gian bào giữa các tế bào rễ.
  • C. Chỉ vận chuyển nước, không vận chuyển chất khoáng.
  • D. Chỉ xảy ra ở miền sinh trưởng của rễ.

Câu 6: Lớp tế bào nào đóng vai trò kiểm soát cuối cùng lượng nước và chất khoáng đi vào mạch gỗ của rễ?

  • A. Lớp biểu bì.
  • B. Lớp vỏ sơ cấp.
  • C. Lớp trụ bì.
  • D. Lớp nội bì.

Câu 7: Động lực chính giúp dòng nước và chất khoáng di chuyển từ rễ lên lá ở cây gỗ lớn là:

  • A. Áp suất rễ.
  • B. Lực đẩy của dòng mạch rây.
  • C. Lực hút do thoát hơi nước ở lá.
  • D. Sự co bóp của mạch gỗ.

Câu 8: Quá trình thoát hơi nước ở lá chủ yếu diễn ra qua cấu trúc nào?

  • A. Lớp cutin trên bề mặt lá.
  • B. Khí khổng ở biểu bì lá.
  • C. Thân cây.
  • D. Rễ cây.

Câu 9: Yếu tố môi trường nào sau đây có tác động lớn nhất đến tốc độ thoát hơi nước qua khí khổng?

  • A. Ánh sáng.
  • B. Độ ẩm đất.
  • C. Nồng độ CO2 trong không khí.
  • D. Độ pH của đất.

Câu 10: Nguyên tố dinh dưỡng khoáng nào sau đây là thành phần cấu tạo của diệp lục tố, rất cần thiết cho quá trình quang hợp?

  • A. Nitrogen (N).
  • B. Phosphorus (P).
  • C. Magnesium (Mg).
  • D. Potassium (K).

Câu 11: Thực vật hấp thụ nitrogen từ đất chủ yếu ở dạng ion nào?

  • A. N2 (khí nitrogen).
  • B. NH3 (ammonia).
  • C. NO2- (ion nitrite).
  • D. NO3- (ion nitrate) và NH4+ (ion ammonium).

Câu 12: Quá trình cố định nitrogen trong tự nhiên được thực hiện bởi nhóm sinh vật nào?

  • A. Nấm.
  • B. Vi khuẩn.
  • C. Động vật.
  • D. Virus.

Câu 13: Phân bón nào sau đây cung cấp nguyên tố phosphorus cho cây trồng?

  • A. Phân đạm (Ure).
  • B. Phân kali (KCl).
  • C. Phân lân (Superphosphate).
  • D. Phân hữu cơ (phân chuồng).

Câu 14: Khi bón phân quá liều lượng, cây trồng có thể bị "cháy" lá do hiện tượng gì?

  • A. Tăng áp suất thẩm thấu của môi trường đất, gây mất nước ở rễ.
  • B. Giảm áp suất thẩm thấu của môi trường đất, gây thừa nước ở rễ.
  • C. Phân bón làm tắc nghẽn mạch dẫn, ngăn cản vận chuyển nước.
  • D. Phân bón gây độc trực tiếp cho tế bào lá.

Câu 15: Phương pháp tưới nước tiết kiệm và hiệu quả nhất cho cây trồng trong điều kiện khô hạn là:

  • A. Tưới tràn ngập.
  • B. Tưới nhỏ giọt.
  • C. Tưới phun mưa.
  • D. Tưới theo rãnh.

Câu 16: Trong điều kiện thiếu oxygen (ví dụ: ngập úng), rễ cây bị tổn thương chủ yếu do quá trình nào bị ức chế?

  • A. Quang hợp.
  • B. Thoát hơi nước.
  • C. Hấp thụ nước.
  • D. Hô hấp tế bào.

Câu 17: Để tăng cường khả năng hấp thụ phosphorus từ đất ít tan, thực vật thường có cơ chế nào?

  • A. Tăng cường thoát hơi nước để hút nhiều nước và khoáng.
  • B. Phát triển hệ rễ dài và sâu để tìm kiếm phosphorus.
  • C. Cộng sinh với nấm rễ (mycorrhiza).
  • D. Tiết ra các chất ức chế sự hòa tan của phosphorus.

Câu 18: Loại tế bào nào trong mạch gỗ có chức năng chính là vận chuyển nước và ion khoáng theo chiều thẳng đứng từ rễ lên?

  • A. Tế bào mô mềm gỗ.
  • B. Quản bào và mạch ống.
  • C. Tế bào libe.
  • D. Tế bào kèm.

Câu 19: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về quá trình vận chuyển các chất trong mạch rây?

  • A. Vận chuyển chủ yếu các chất hữu cơ được tổng hợp từ lá.
  • B. Diễn ra theo cả hai chiều từ nguồn đến đích.
  • C. Chỉ diễn ra vào ban ngày khi có ánh sáng.
  • D. Động lực chính là sự chênh lệch áp suất thẩm thấu.

Câu 20: Khi tế bào khí khổng trương nước, khí khổng sẽ:

  • A. Mở ra, tạo điều kiện cho trao đổi khí và thoát hơi nước.
  • B. Đóng lại, ngăn chặn trao đổi khí và thoát hơi nước.
  • C. Không thay đổi trạng thái.
  • D. Mở ra vào ban đêm và đóng lại vào ban ngày.

Câu 21: Cho cây trồng trong dung dịch thủy canh thiếu potassium (K). Triệu chứng thiếu hụt nào có thể quan sát được rõ nhất?

  • A. Lá non màu xanh nhạt, gân lá vàng.
  • B. Mép lá và chóp lá bị cháy, xuất hiện đốm hoại tử.
  • C. Thân cây yếu, dễ đổ ngã.
  • D. Rễ kém phát triển, màu nâu đen.

Câu 22: Trong hệ thống thủy canh, việc cung cấp oxygen cho rễ cây có vai trò:

  • A. Giảm thoát hơi nước.
  • B. Tăng cường hấp thụ ánh sáng.
  • C. Đảm bảo quá trình hô hấp tế bào diễn ra bình thường.
  • D. Ngăn chặn sự phát triển của nấm bệnh.

Câu 23: Khi di chuyển cây đi trồng ở nơi khác, người ta thường cắt tỉa bớt lá nhằm mục đích:

  • A. Giảm sự cạnh tranh chất dinh dưỡng giữa rễ và lá.
  • B. Kích thích cây ra rễ mới nhanh hơn.
  • C. Giảm nguy cơ sâu bệnh tấn công.
  • D. Giảm sự mất nước do thoát hơi nước, giúp cây non phục hồi.

Câu 24: So sánh vận chuyển thụ động và vận chuyển chủ động các chất khoáng ở rễ cây, điểm khác biệt cơ bản là:

  • A. Vận chuyển thụ động chỉ xảy ra ở miền lông hút, vận chuyển chủ động ở toàn bộ rễ.
  • B. Vận chuyển chủ động cần tiêu tốn năng lượng ATP, vận chuyển thụ động thì không.
  • C. Vận chuyển thụ động chỉ vận chuyển nước, vận chuyển chủ động vận chuyển chất khoáng.
  • D. Vận chuyển chủ động diễn ra nhanh hơn vận chuyển thụ động.

Câu 25: Cho sơ đồ thí nghiệm: Cây A được tưới nước cất, cây B được tưới dung dịch khoáng. Sau một thời gian, cây B phát triển tốt hơn cây A. Giải thích nào sau đây phù hợp?

  • A. Nước cất không chứa oxygen.
  • B. Dung dịch khoáng có độ pH phù hợp hơn.
  • C. Cây B được cung cấp đầy đủ các nguyên tố khoáng cần thiết.
  • D. Cây A bị thiếu nước do nước cất không đủ ẩm.

Câu 26: Để xác định vai trò của một nguyên tố khoáng đối với cây trồng, phương pháp nghiên cứu phù hợp nhất là:

  • A. Thí nghiệm đối chứng, loại bỏ nguyên tố đó khỏi môi trường dinh dưỡng.
  • B. Quan sát cây trồng trong điều kiện tự nhiên.
  • C. Phân tích thành phần hóa học của cây.
  • D. Lai giống các giống cây khác nhau.

Câu 27: Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp hạn chế sự thoát hơi nước quá mức ở thực vật trong điều kiện nắng nóng, khô hạn?

  • A. Tưới nước vào sáng sớm hoặc chiều mát.
  • B. Che chắn bóng mát cho cây.
  • C. Phủ rơm rạ hoặc vật liệu hữu cơ lên bề mặt đất.
  • D. Bón phân đạm với liều lượng cao.

Câu 28: Trong quá trình khử nitrate ở thực vật, ion NO3- được chuyển hóa thành dạng nào để tổng hợp amino acid?

  • A. N2.
  • B. NO2-.
  • C. NH4+.
  • D. Amino acid.

Câu 29: Để tăng hiệu quả sử dụng phân bón, cần lưu ý yếu tố nào sau đây?

  • A. Bón phân càng nhiều càng tốt.
  • B. Bón đúng loại phân, đúng thời điểm và đúng liều lượng.
  • C. Bón phân tập trung vào gốc cây.
  • D. Chỉ bón phân hữu cơ để đảm bảo an toàn.

Câu 30: Một loại thuốc diệt cỏ tác động bằng cách ức chế quá trình hấp thụ một nguyên tố khoáng thiết yếu ở thực vật. Loại thuốc này có thể ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình nào của cây?

  • A. Quá trình thoát hơi nước.
  • B. Quá trình vận chuyển đường trong mạch rây.
  • C. Quá trình sinh sản sinh dưỡng.
  • D. Quá trình sinh trưởng và phát triển.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Vai trò nào sau đây KHÔNG phải là vai trò của nước đối với thực vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện của sự thiếu hụt nguyên tố dinh dưỡng khoáng ở thực vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Cơ quan chính của thực vật trên cạn thực hiện quá trình hấp thụ nước và ion khoáng từ môi trường đất là:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Quá trình hấp thụ nước từ đất vào tế bào lông hút của rễ cây diễn ra theo cơ chế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Con đường gian bào trong vận chuyển nước và chất khoáng ở rễ thực vật là con đường:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Lớp tế bào nào đóng vai trò kiểm soát cuối cùng lượng nước và chất khoáng đi vào mạch gỗ của rễ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Động lực chính giúp dòng nước và chất khoáng di chuyển từ rễ lên lá ở cây gỗ lớn là:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Quá trình thoát hơi nước ở lá chủ yếu diễn ra qua cấu trúc nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Yếu tố môi trường nào sau đây có tác động lớn nhất đến tốc độ thoát hơi nước qua khí khổng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Nguyên tố dinh dưỡng khoáng nào sau đây là thành phần cấu tạo của diệp lục tố, rất cần thiết cho quá trình quang hợp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Thực vật hấp thụ nitrogen từ đất chủ yếu ở dạng ion nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Quá trình cố định nitrogen trong tự nhiên được thực hiện bởi nhóm sinh vật nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Phân bón nào sau đây cung cấp nguyên tố phosphorus cho cây trồng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Khi bón phân quá liều lượng, cây trồng có thể bị 'cháy' lá do hiện tượng gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Phương pháp tưới nước tiết kiệm và hiệu quả nhất cho cây trồng trong điều kiện khô hạn là:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Trong điều kiện thiếu oxygen (ví dụ: ngập úng), rễ cây bị tổn thương chủ yếu do quá trình nào bị ức chế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Để tăng cường khả năng hấp thụ phosphorus từ đất ít tan, thực vật thường có cơ chế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Loại tế bào nào trong mạch gỗ có chức năng chính là vận chuyển nước và ion khoáng theo chiều thẳng đứng từ rễ lên?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về quá trình vận chuyển các chất trong mạch rây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Khi tế bào khí khổng trương nước, khí khổng sẽ:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Cho cây trồng trong dung dịch thủy canh thiếu potassium (K). Triệu chứng thiếu hụt nào có thể quan sát được rõ nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong hệ thống thủy canh, việc cung cấp oxygen cho rễ cây có vai trò:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Khi di chuyển cây đi trồng ở nơi khác, người ta thường cắt tỉa bớt lá nhằm mục đích:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: So sánh vận chuyển thụ động và vận chuyển chủ động các chất khoáng ở rễ cây, điểm khác biệt cơ bản là:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Cho sơ đồ thí nghiệm: Cây A được tưới nước cất, cây B được tưới dung dịch khoáng. Sau một thời gian, cây B phát triển tốt hơn cây A. Giải thích nào sau đây phù hợp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Để xác định vai trò của một nguyên tố khoáng đối với cây trồng, phương pháp nghiên cứu phù hợp nhất là:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp hạn chế sự thoát hơi nước quá mức ở thực vật trong điều kiện nắng nóng, khô hạn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong quá trình khử nitrate ở thực vật, ion NO3- được chuyển hóa thành dạng nào để tổng hợp amino acid?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Để tăng hiệu quả sử dụng phân bón, cần lưu ý yếu tố nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Một loại thuốc diệt cỏ tác động bằng cách ức chế quá trình hấp thụ một nguyên tố khoáng thiết yếu ở thực vật. Loại thuốc này có thể ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình nào của cây?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quan sát một cây bị héo lá vào buổi trưa nắng gắt, mặc dù đất vẫn ẩm. Hiện tượng héo lá này chủ yếu do sự mất cân bằng giữa quá trình nào?

  • A. Hô hấp tế bào và quang hợp
  • B. Hấp thụ nước ở rễ và thoát hơi nước ở lá
  • C. Vận chuyển chất hữu cơ và vận chuyển nước
  • D. Tổng hợp protein và phân giải carbohydrate

Câu 2: Một học sinh thực hiện thí nghiệm: đặt cành hoa trắng vào cốc chứa dung dịch phẩm màu đỏ. Sau một thời gian, cánh hoa chuyển màu đỏ. Con đường vận chuyển phẩm màu đỏ trong cành hoa tương ứng với cấu trúc nào trong cây?

  • A. Mạch rây
  • B. Tế bào nhu mô
  • C. Mạch gỗ
  • D. Lông hút

Câu 3: Để tăng hiệu quả hấp thụ nước và ion khoáng của rễ, người nông dân thường xới đất tơi xốp. Giải thích nào sau đây là chính xác nhất về biện pháp này?

  • A. Giảm sự thoát hơi nước từ đất, giữ ẩm cho rễ
  • B. Tăng nhiệt độ đất, kích thích rễ sinh trưởng
  • C. Hạn chế sự phát triển của vi sinh vật gây hại ở rễ
  • D. Tăng lượng oxy trong đất, tạo điều kiện cho rễ hô hấp và hấp thụ chủ động

Câu 4: Cơ chế hấp thụ nước từ đất vào tế bào lông hút của rễ cây tuân theo nguyên tắc nào?

  • A. Thẩm thấu, từ nơi có thế nước cao sang nơi có thế nước thấp
  • B. Vận chuyển chủ động, ngược chiều gradient nồng độ
  • C. Khuếch tán đơn giản, qua kênh protein đặc biệt
  • D. Ẩm bào, hình thành các túi màng bao bọc nước

Câu 5: Trong điều kiện thiếu oxy (ví dụ: ngập úng), sự hấp thụ ion khoáng của rễ cây bị ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Tăng lên do rễ cây cần bù đắp dinh dưỡng
  • B. Không thay đổi vì hấp thụ khoáng là thụ động
  • C. Giảm xuống do thiếu năng lượng ATP cho vận chuyển chủ động
  • D. Ban đầu giảm, sau đó tăng lên để thích nghi

Câu 6: Cho các yếu tố sau: (1) Ánh sáng, (2) Gió, (3) Độ ẩm không khí, (4) Nồng độ CO2. Những yếu tố nào có ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình thoát hơi nước qua khí khổng ở lá cây?

  • A. (1), (4)
  • B. (1), (2), (3)
  • C. (2), (3), (4)
  • D. (1), (2), (3), (4)

Câu 7: Vai trò chính của quá trình thoát hơi nước ở lá cây là gì, xét trong mối tương quan với các quá trình sinh lý khác?

  • A. Cung cấp CO2 cho quá trình quang hợp
  • B. Loại bỏ các chất thải từ quá trình trao đổi chất
  • C. Tạo động lực vận chuyển nước và khoáng, điều hòa nhiệt độ
  • D. Tăng cường quá trình hô hấp tế bào trong lá

Câu 8: Tại sao bón phân không hợp lý (quá liều lượng) có thể gây hại cho cây trồng, thậm chí làm cây chết?

  • A. Gây ô nhiễm môi trường đất và nước
  • B. Làm thay đổi pH đất, ức chế hoạt động của rễ
  • C. Làm mất cân bằng dinh dưỡng, gây độc cho cây
  • D. Tăng nồng độ chất tan trong đất, gây mất nước ở rễ theo cơ chế thẩm thấu

Câu 9: Quá trình khử nitrate (NO3- → NH4+) ở thực vật diễn ra trong tế bào để làm gì?

  • A. Tạo năng lượng ATP cho tế bào
  • B. Chuyển nitrate thành dạng NH4+ để tổng hợp amino acid
  • C. Loại bỏ nitrate dư thừa, tránh gây độc cho cây
  • D. Cung cấp nguyên liệu cho quá trình hô hấp

Câu 10: So sánh cơ chế vận chuyển nước và chất khoáng trong mạch gỗ và mạch rây, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Về thành phần cấu tạo tế bào
  • B. Về tốc độ vận chuyển các chất
  • C. Về chiều vận chuyển và động lực chính
  • D. Về loại chất được vận chuyển

Câu 11: Một loại thuốc diệt cỏ tác động bằng cách làm đóng khí khổng của lá cây. Hãy dự đoán hậu quả trực tiếp của việc sử dụng thuốc diệt cỏ này đối với cây?

  • A. Giảm hấp thụ CO2 và nước, ức chế quang hợp và vận chuyển chất
  • B. Tăng cường hấp thụ nước và khoáng, gây ngộ độc cho cây
  • C. Thúc đẩy quá trình sinh trưởng và phát triển của cây
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể nếu cây được tưới nước đầy đủ

Câu 12: Để xác định vai trò của một nguyên tố khoáng X đối với sinh trưởng của cây, người ta thực hiện thí nghiệm thủy canh. Nhóm đối chứng được trồng trong dung dịch dinh dưỡng đầy đủ, nhóm thí nghiệm thiếu nguyên tố X. Tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá vai trò của nguyên tố X?

  • A. Màu sắc của lá cây
  • B. Khối lượng sinh vật (sinh khối) của cây
  • C. Số lượng khí khổng trên lá
  • D. Hàm lượng chlorophyll trong lá

Câu 13: Trong hệ thống tưới nhỏ giọt, nước và phân bón được cung cấp trực tiếp đến vùng rễ cây. Ưu điểm chính của phương pháp tưới này so với tưới tràn là gì?

  • A. Cung cấp nhiều nước hơn cho cây trong thời gian ngắn
  • B. Giúp làm mát đất và không khí xung quanh cây
  • C. Đơn giản, dễ thực hiện và chi phí thấp hơn
  • D. Tiết kiệm nước, phân bón và tăng hiệu quả sử dụng

Câu 14: Khi quan sát tế bào lông hút rễ cây dưới kính hiển vi, đặc điểm cấu tạo nào giúp tế bào này thực hiện tốt chức năng hấp thụ nước và khoáng?

  • A. Thành tế bào dày, có lớp cutin
  • B. Không bào nhỏ, ít ty thể
  • C. Hình dạng tế bào kéo dài, kích thước nhỏ
  • D. Có nhiều lục lạp

Câu 15: Cho sơ đồ thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ đến tốc độ hấp thụ nước của rễ cây. Nếu tăng nhiệt độ từ 20°C lên 30°C (trong giới hạn chịu nhiệt của cây), điều gì sẽ xảy ra với tốc độ hấp thụ nước?

  • A. Tăng lên do các quá trình sinh lý diễn ra nhanh hơn
  • B. Giảm xuống do rễ cây bị tổn thương
  • C. Không thay đổi vì nhiệt độ không ảnh hưởng
  • D. Thay đổi không theo quy luật

Câu 16: Trong cây, nguyên tố dinh dưỡng khoáng nào sau đây được xem là nguyên tố "đại lượng"?

  • A. Bo (B)
  • B. Nitrogen (N)
  • C. Kẽm (Zn)
  • D. Đồng (Cu)

Câu 17: Cây trồng thiếu phosphorus (P) thường có biểu hiện đặc trưng nào trên lá?

  • A. Lá non màu vàng, gân lá vẫn xanh
  • B. Lá bị mất màu xanh, xuất hiện đốm trắng
  • C. Lá già màu tím hoặc đỏ tía
  • D. Mép lá bị cháy khô

Câu 18: Hiện tượng "guttation" (rỉ nhựa) ở thực vật xảy ra khi nào và do cơ chế nào?

  • A. Vào trưa nắng, do thoát hơi nước quá mạnh
  • B. Khi cây bị thiếu nước, do cơ chế tự bảo vệ
  • C. Trong điều kiện khô hạn, do hút ẩm từ không khí
  • D. Vào ban đêm, do áp suất rễ đẩy nước khi thoát hơi nước thấp

Câu 19: Trong phương pháp trồng cây thủy canh, dung dịch dinh dưỡng cần được sục khí liên tục. Mục đích của việc sục khí này là gì?

  • A. Giữ cho dung dịch dinh dưỡng luôn trong trạng thái lỏng
  • B. Cung cấp oxy cho rễ cây hô hấp
  • C. Ngăn ngừa sự phát triển của tảo và vi khuẩn
  • D. Điều chỉnh pH của dung dịch dinh dưỡng

Câu 20: Cho biểu đồ thể hiện sự thay đổi thế nước từ đất đến lá cây. Thế nước giảm dần từ đất đến lá, điều này có ý nghĩa gì đối với sự vận chuyển nước trong cây?

  • A. Nước di chuyển ngược chiều gradient thế nước
  • B. Thế nước cân bằng trên toàn bộ cây
  • C. Tạo động lực cho dòng nước đi lên từ rễ đến lá
  • D. Chỉ xảy ra ở một số loài cây nhất định

Câu 21: Một số loài cây sống ở vùng ngập mặn có khả năng bài tiết muối qua các tuyến đặc biệt trên lá. Đây là một cơ chế thích nghi để làm gì?

  • A. Hấp thụ thêm muối khoáng từ môi trường
  • B. Giảm sự thoát hơi nước qua lá
  • C. Tăng cường quá trình quang hợp
  • D. Duy trì cân bằng nước và muối trong cây

Câu 22: Trong thí nghiệm về vận tốc thoát hơi nước, người ta sử dụng cobalt chloride khan (màu xanh lam khi khô, chuyển hồng khi ẩm) để phát hiện hơi nước thoát ra từ lá. Nếu đặt giấy cobalt chloride dưới mặt dưới của lá, hiện tượng chuyển màu sẽ xảy ra nhanh hơn so với mặt trên. Giải thích?

  • A. Mặt trên lá có lớp cutin dày hơn
  • B. Mặt dưới lá có mật độ khí khổng cao hơn
  • C. Ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp vào mặt trên lá
  • D. Nhiệt độ mặt trên lá cao hơn mặt dưới

Câu 23: Để cây trồng hấp thụ nitrogen hiệu quả nhất, nên bón phân chứa nitrogen ở dạng nào?

  • A. N2 tự do trong khí quyển
  • B. Protein phức tạp
  • C. Muối nitrate (NO3-) hoặc ammonium (NH4+)
  • D. Chất hữu cơ chứa nitrogen

Câu 24: Khi nói về vai trò của nguyên tố kali (K) đối với thực vật, phát biểu nào sau đây là chính xác?

  • A. Tham gia điều chỉnh áp suất thẩm thấu và hoạt động khí khổng
  • B. Là thành phần cấu tạo của protein và acid nucleic
  • C. Cần thiết cho quá trình tổng hợp chlorophyll
  • D. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho tế bào

Câu 25: Phân tích mối liên hệ giữa quang hợp và quá trình trao đổi nước ở thực vật. Quang hợp phụ thuộc vào nước như thế nào?

  • A. Nước cung cấp CO2 cho pha tối
  • B. Nước tham gia cấu tạo diệp lục
  • C. Nước vận chuyển sản phẩm quang hợp
  • D. Nước là nguyên liệu trực tiếp trong pha sáng, cung cấp electron

Câu 26: Trong điều kiện hạn hán kéo dài, cây trồng thường có những cơ chế thích nghi nào để giảm thiểu sự mất nước?

  • A. Tăng số lượng khí khổng trên lá
  • B. Lá biến đổi thành gai hoặc có lớp cutin dày
  • C. Tăng cường thoát hơi nước để làm mát cây
  • D. Hấp thụ nước qua lá từ không khí

Câu 27: Một người làm vườn nhận thấy lá cây cà chua bị vàng úa từ dưới gốc lên ngọn. Dựa vào kiến thức về dinh dưỡng khoáng, có thể cây đang thiếu nguyên tố nào?

  • A. Nitrogen (N)
  • B. Sắt (Fe)
  • C. Canxi (Ca)
  • D. Bo (B)

Câu 28: Để tăng năng suất cây trồng, người ta thường áp dụng biện pháp bón phân "đa lượng" (NPK). Giải thích tại sao N, P, K được gọi là nguyên tố đa lượng?

  • A. Chúng có kích thước phân tử lớn hơn các nguyên tố khác
  • B. Chúng tham gia vào nhiều quá trình sinh lý quan trọng nhất
  • C. Cây cần chúng với số lượng lớn so với các nguyên tố vi lượng
  • D. Chúng dễ bị rửa trôi khỏi đất hơn các nguyên tố khác

Câu 29: Trong quá trình vận chuyển đường sucrose từ lá đến rễ, dòng chất hữu cơ trong mạch rây di chuyển theo cơ chế nào?

  • A. Khuếch tán đơn giản
  • B. Vận chuyển chủ động
  • C. Thẩm thấu
  • D. Dòng chảy áp suất (Pressure flow)

Câu 30: Giả sử bạn muốn tăng cường sự hấp thụ phosphorus cho cây trồng trên đất chua (pH thấp). Biện pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện khả năng hấp thụ phosphorus?

  • A. Tưới nước thường xuyên
  • B. Bón vôi để nâng pH đất
  • C. Bón phân đạm
  • D. Trồng cây chịu chua

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Quan sát một cây bị héo lá vào buổi trưa nắng gắt, mặc dù đất vẫn ẩm. Hiện tượng héo lá này chủ yếu do sự mất cân bằng giữa quá trình nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Một học sinh thực hiện thí nghiệm: đặt cành hoa trắng vào cốc chứa dung dịch phẩm màu đỏ. Sau một thời gian, cánh hoa chuyển màu đỏ. Con đường vận chuyển phẩm màu đỏ trong cành hoa tương ứng với cấu trúc nào trong cây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Để tăng hiệu quả hấp thụ nước và ion khoáng của rễ, người nông dân thường xới đất tơi xốp. Giải thích nào sau đây là chính xác nhất về biện pháp này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Cơ chế hấp thụ nước từ đất vào tế bào lông hút của rễ cây tuân theo nguyên tắc nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong điều kiện thiếu oxy (ví dụ: ngập úng), sự hấp thụ ion khoáng của rễ cây bị ảnh hưởng như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Cho các yếu tố sau: (1) Ánh sáng, (2) Gió, (3) Độ ẩm không khí, (4) Nồng độ CO2. Những yếu tố nào có ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình thoát hơi nước qua khí khổng ở lá cây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Vai trò chính của quá trình thoát hơi nước ở lá cây là gì, xét trong mối tương quan với các quá trình sinh lý khác?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Tại sao bón phân không hợp lý (quá liều lượng) có thể gây hại cho cây trồng, thậm chí làm cây chết?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Quá trình khử nitrate (NO3- → NH4+) ở thực vật diễn ra trong tế bào để làm gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: So sánh cơ chế vận chuyển nước và chất khoáng trong mạch gỗ và mạch rây, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Một loại thuốc diệt cỏ tác động bằng cách làm đóng khí khổng của lá cây. Hãy dự đoán hậu quả trực tiếp của việc sử dụng thuốc diệt cỏ này đối với cây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Để xác định vai trò của một nguyên tố khoáng X đối với sinh trưởng của cây, người ta thực hiện thí nghiệm thủy canh. Nhóm đối chứng được trồng trong dung dịch dinh dưỡng đầy đủ, nhóm thí nghiệm thiếu nguyên tố X. Tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá vai trò của nguyên tố X?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong hệ thống tưới nhỏ giọt, nước và phân bón được cung cấp trực tiếp đến vùng rễ cây. Ưu điểm chính của phương pháp tưới này so với tưới tràn là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Khi quan sát tế bào lông hút rễ cây dưới kính hiển vi, đặc điểm cấu tạo nào giúp tế bào này thực hiện tốt chức năng hấp thụ nước và khoáng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Cho sơ đồ thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ đến tốc độ hấp thụ nước của rễ cây. Nếu tăng nhiệt độ từ 20°C lên 30°C (trong giới hạn chịu nhiệt của cây), điều gì sẽ xảy ra với tốc độ hấp thụ nước?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong cây, nguyên tố dinh dưỡng khoáng nào sau đây được xem là nguyên tố 'đại lượng'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Cây trồng thiếu phosphorus (P) thường có biểu hiện đặc trưng nào trên lá?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Hiện tượng 'guttation' (rỉ nhựa) ở thực vật xảy ra khi nào và do cơ chế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong phương pháp trồng cây thủy canh, dung dịch dinh dưỡng cần được sục khí liên tục. Mục đích của việc sục khí này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Cho biểu đồ thể hiện sự thay đổi thế nước từ đất đến lá cây. Thế nước giảm dần từ đất đến lá, điều này có ý nghĩa gì đối với sự vận chuyển nước trong cây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Một số loài cây sống ở vùng ngập mặn có khả năng bài tiết muối qua các tuyến đặc biệt trên lá. Đây là một cơ chế thích nghi để làm gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong thí nghiệm về vận tốc thoát hơi nước, người ta sử dụng cobalt chloride khan (màu xanh lam khi khô, chuyển hồng khi ẩm) để phát hiện hơi nước thoát ra từ lá. Nếu đặt giấy cobalt chloride dưới mặt dưới của lá, hiện tượng chuyển màu sẽ xảy ra nhanh hơn so với mặt trên. Giải thích?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Để cây trồng hấp thụ nitrogen hiệu quả nhất, nên bón phân chứa nitrogen ở dạng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Khi nói về vai trò của nguyên tố kali (K) đối với thực vật, phát biểu nào sau đây là chính xác?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Phân tích mối liên hệ giữa quang hợp và quá trình trao đổi nước ở thực vật. Quang hợp phụ thuộc vào nước như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong điều kiện hạn hán kéo dài, cây trồng thường có những cơ chế thích nghi nào để giảm thiểu sự mất nước?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Một người làm vườn nhận thấy lá cây cà chua bị vàng úa từ dưới gốc lên ngọn. Dựa vào kiến thức về dinh dưỡng khoáng, có thể cây đang thiếu nguyên tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Để tăng năng suất cây trồng, người ta thường áp dụng biện pháp bón phân 'đa lượng' (NPK). Giải thích tại sao N, P, K được gọi là nguyên tố đa lượng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong quá trình vận chuyển đường sucrose từ lá đến rễ, dòng chất hữu cơ trong mạch rây di chuyển theo cơ chế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Giả sử bạn muốn tăng cường sự hấp thụ phosphorus cho cây trồng trên đất chua (pH thấp). Biện pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện khả năng hấp thụ phosphorus?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vì sao nước được xem là dung môi quan trọng cho các phản ứng sinh hóa trong tế bào thực vật?

  • A. Vì nước có khả năng tạo liên kết cộng hóa trị mạnh mẽ với các chất hữu cơ.
  • B. Vì nước có tính phân cực, giúp hòa tan nhiều chất phân cực và tạo môi trường cho các phản ứng.
  • C. Vì nước có thể dễ dàng bị khử thành oxygen, cung cấp năng lượng cho phản ứng.
  • D. Vì nước có khả năng hấp thụ ánh sáng, cung cấp năng lượng cho quá trình quang hợp.

Câu 2: Hiện tượng nào sau đây xảy ra khi tế bào lông hút của rễ cây ở môi trường nhược trương so với dịch tế bào?

  • A. Nước di chuyển từ môi trường vào tế bào lông hút.
  • B. Nước di chuyển từ tế bào lông hút ra môi trường.
  • C. Không có sự di chuyển nước giữa môi trường và tế bào.
  • D. Các chất khoáng ngừng di chuyển vào tế bào.

Câu 3: Con đường gian bào trong vận chuyển nước và chất khoáng ở rễ cây là gì?

  • A. Con đường vận chuyển qua các cầu sinh chất giữa các tế bào.
  • B. Con đường vận chuyển qua hệ thống nội màng của tế bào.
  • C. Con đường vận chuyển qua thành tế bào và khoảng gian bào.
  • D. Con đường vận chuyển trực tiếp từ tế bào chất này sang tế bào chất khác.

Câu 4: Lực nào đóng vai trò chính trong việc vận chuyển nước từ rễ lên lá ở cây thân gỗ cao lớn?

  • A. Áp suất rễ được tạo ra ở rễ.
  • B. Lực đẩy của dòng mạch gỗ từ rễ.
  • C. Lực hút của các chất tan trong mạch gỗ.
  • D. Lực kéo của thoát hơi nước ở lá.

Câu 5: Thành phần nào của mạch gỗ giúp dòng nước di chuyển liên tục, không bị gián đoạn do trọng lực?

  • A. Tế bào nhu mô gỗ bao quanh mạch gỗ.
  • B. Các tế bào mạch ống và quản bào liên kết với nhau tạo thành ống dài.
  • C. Lignin thấm vào thành tế bào mạch gỗ.
  • D. Màng tế bào sống của tế bào mạch gỗ.

Câu 6: Khí khổng đóng vai trò gì trong quá trình trao đổi nước và dinh dưỡng ở thực vật?

  • A. Chỉ tham gia vào quá trình thoát hơi nước, không liên quan đến dinh dưỡng.
  • B. Chỉ hấp thụ chất khoáng từ môi trường.
  • C. Điều tiết quá trình thoát hơi nước và trao đổi khí CO2, O2.
  • D. Vận chuyển chất hữu cơ từ lá xuống rễ.

Câu 7: Yếu tố môi trường nào sau đây có thể làm tăng tốc độ thoát hơi nước qua khí khổng?

  • A. Độ ẩm không khí cao.
  • B. Ánh sáng yếu.
  • C. Nhiệt độ môi trường thấp.
  • D. Gió mạnh.

Câu 8: Nguyên tố khoáng nào sau đây là nguyên tố đại lượng, cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của thực vật?

  • A. Nitrogen (N).
  • B. Sắt (Fe).
  • C. Mangan (Mn).
  • D. Kẽm (Zn).

Câu 9: Hình thức hấp thụ chủ động chất khoáng ở rễ cây khác với hấp thụ thụ động ở điểm nào?

  • A. Chỉ xảy ra ở tế bào lông hút, không xảy ra ở các tế bào khác.
  • B. Cần tiêu tốn năng lượng ATP của tế bào.
  • C. Diễn ra theo chiều gradient nồng độ chất khoáng.
  • D. Chỉ hấp thụ các ion khoáng mang điện tích dương.

Câu 10: Nitrogen cần thiết cho thực vật chủ yếu để cấu tạo nên phân tử sinh học nào?

  • A. Carbohydrate.
  • B. Lipid.
  • C. Protein và acid nucleic.
  • D. Vitamin.

Câu 11: Trong quá trình khử nitrate ở thực vật, enzyme nitrate reductase xúc tác phản ứng nào?

  • A. Chuyển NH4+ thành amino acid.
  • B. Chuyển NO3- thành NO2-.
  • C. Chuyển NO2- thành NH4+.
  • D. Chuyển N2 thành NH3.

Câu 12: Vì sao bón phân không hợp lý có thể gây hại cho cây trồng và môi trường?

  • A. Làm tăng độ pH của đất, giúp cây hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn.
  • B. Kích thích cây sinh trưởng nhanh, tăng năng suất.
  • C. Giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước và không khí.
  • D. Gây ngộ độc cho cây, ô nhiễm nguồn nước và đất.

Câu 13: Hiện tượng nào sau đây thường xảy ra khi cây bị thiếu phosphorus?

  • A. Lá non màu vàng, gân lá xanh.
  • B. Lá già bị rũ xuống, màu xanh đậm.
  • C. Lá có màu tím hoặc đỏ ở mặt dưới.
  • D. Thân cây vươn cao, yếu ớt.

Câu 14: Trong điều kiện thiếu oxygen, rễ cây có thể bị tổn thương do đâu?

  • A. Tế bào rễ tăng cường hấp thụ nước, gây trương nước.
  • B. Quá trình hô hấp tế bào bị ức chế, thiếu năng lượng cho hoạt động sống.
  • C. Các chất khoáng tích tụ quá nhiều trong tế bào rễ.
  • D. Thành tế bào rễ trở nên dày hơn, cản trở hấp thụ.

Câu 15: Loại phân bón nào sau đây cung cấp nitrogen cho cây trồng ở dạng dễ hấp thụ nhất?

  • A. Phân hữu cơ.
  • B. Phân xanh.
  • C. Phân lân.
  • D. Phân đạm (Ure, NH4NO3).

Câu 16: Cây trồng cạn thường hấp thụ nước và khoáng hiệu quả nhất ở độ pH đất nào?

  • A. pH rất axit (dưới 4).
  • B. pH rất kiềm (trên 9).
  • C. pH trung tính hoặc hơi axit (6-7).
  • D. pH không ảnh hưởng đến quá trình hấp thụ.

Câu 17: Trong cơ chế hấp thụ thụ động ion khoáng, yếu tố nào quyết định chiều và tốc độ di chuyển của ion?

  • A. Sự chênh lệch nồng độ ion khoáng giữa môi trường và tế bào.
  • B. Hoạt động của bơm ion trên màng tế bào.
  • C. Năng lượng ATP được cung cấp bởi tế bào.
  • D. Kích thước và điện tích của ion khoáng.

Câu 18: Vai trò của nguyên tố kali (K) đối với thực vật là gì?

  • A. Cấu tạo nên chlorophyll.
  • B. Điều hòa áp suất thẩm thấu và hoạt động của khí khổng.
  • C. Tham gia vào cấu trúc của acid nucleic.
  • D. Là thành phần của thành tế bào.

Câu 19: Khi tưới quá nhiều nước cho cây trồng trong chậu, hiện tượng ngập úng có thể gây hại cho rễ cây như thế nào?

  • A. Rễ cây bị mất nước do môi trường ưu trương.
  • B. Rễ cây hấp thụ quá nhiều chất khoáng, gây ngộ độc.
  • C. Rễ cây thiếu oxygen để hô hấp, dẫn đến chết tế bào.
  • D. Rễ cây phát triển quá nhanh, làm chật chội chậu.

Câu 20: Trong hệ thống mạch rây, chất hữu cơ được vận chuyển chủ yếu ở dạng đường nào?

  • A. Sucrose.
  • B. Glucose.
  • C. Fructose.
  • D. Tinh bột.

Câu 21: Cơ chế vận chuyển đường trong mạch rây từ tế bào nguồn (ví dụ tế bào lá) đến tế bào đích (ví dụ tế bào rễ) chủ yếu dựa trên:

  • A. Sự khuếch tán đơn thuần.
  • B. Vận chuyển chủ động bằng bơm ATP.
  • C. Sự thẩm thấu của nước.
  • D. Dòng chảy áp suất do sự chênh lệch nồng độ chất tan.

Câu 22: Vì sao lá cây thường có màu xanh lục?

  • A. Do chứa nhiều sắc tố carotenoid.
  • B. Do chứa chlorophyll, có magnesium là thành phần cấu tạo.
  • C. Do sự phản xạ ánh sáng xanh từ môi trường.
  • D. Do chứa nhiều protein màu xanh.

Câu 23: Một loại cây trồng có lá màu vàng nhạt, đặc biệt ở các lá non. Đây có thể là dấu hiệu thiếu nguyên tố khoáng nào?

  • A. Kali (K).
  • B. Phosphorus (P).
  • C. Nitrogen (N).
  • D. Canxi (Ca).

Câu 24: Trong điều kiện hạn hán, cây thường đóng khí khổng để giảm thoát hơi nước. Tuy nhiên, điều này có thể ảnh hưởng đến quá trình nào?

  • A. Hấp thụ nước ở rễ.
  • B. Vận chuyển chất khoáng.
  • C. Hô hấp tế bào.
  • D. Quang hợp.

Câu 25: Để tăng hiệu quả sử dụng phân bón, người nông dân nên chú ý đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Bón càng nhiều phân càng tốt.
  • B. Bón đúng loại phân, đúng thời điểm và đúng liều lượng.
  • C. Chỉ bón phân hữu cơ để đảm bảo an toàn.
  • D. Bón phân vào buổi trưa nắng để cây hấp thụ nhanh.

Câu 26: Hiện tượng ứ giọt ở thực vật xảy ra khi nào?

  • A. Khi cây thoát hơi nước mạnh vào ban ngày.
  • B. Khi cây thiếu nước trầm trọng.
  • C. Khi độ ẩm không khí cao, quá trình thoát hơi nước bị hạn chế.
  • D. Khi nhiệt độ môi trường quá cao.

Câu 27: Mycorrhiza (rễ nấm) có vai trò gì trong việc hấp thụ dinh dưỡng của thực vật?

  • A. Giảm diện tích bề mặt hấp thụ của rễ.
  • B. Cạnh tranh chất dinh dưỡng với rễ cây.
  • C. Ngăn cản sự xâm nhập của vi sinh vật gây bệnh.
  • D. Tăng cường khả năng hấp thụ nước và chất khoáng, đặc biệt là phosphorus.

Câu 28: Quá trình nào sau đây không tiêu tốn năng lượng ATP trong vận chuyển các chất ở thực vật?

  • A. Vận chuyển nước qua aquaporin.
  • B. Hấp thụ chủ động ion khoáng.
  • C. Vận chuyển đường sucrose vào tế bào mạch rây.
  • D. Vận chuyển ion H+ qua bơm proton.

Câu 29: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của ánh sáng đến tốc độ thoát hơi nước, yếu tố nào là biến độc lập?

  • A. Tốc độ thoát hơi nước.
  • B. Cường độ ánh sáng.
  • C. Diện tích lá cây.
  • D. Độ ẩm không khí.

Câu 30: Biện pháp nào sau đây giúp cây trồng thích ứng với môi trường khô hạn?

  • A. Tăng số lượng khí khổng trên lá.
  • B. Phát triển hệ rễ nông để hấp thụ nước bề mặt.
  • C. Lá biến đổi thành gai hoặc có lớp cutin dày.
  • D. Tăng cường hoạt động thoát hơi nước để làm mát lá.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Vì sao nước được xem là dung môi quan trọng cho các phản ứng sinh hóa trong tế bào thực vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Hiện tượng nào sau đây xảy ra khi tế bào lông hút của rễ cây ở môi trường nhược trương so với dịch tế bào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Con đường gian bào trong vận chuyển nước và chất khoáng ở rễ cây là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Lực nào đóng vai trò chính trong việc vận chuyển nước từ rễ lên lá ở cây thân gỗ cao lớn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Thành phần nào của mạch gỗ giúp dòng nước di chuyển liên tục, không bị gián đoạn do trọng lực?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Khí khổng đóng vai trò gì trong quá trình trao đổi nước và dinh dưỡng ở thực vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Yếu tố môi trường nào sau đây có thể làm tăng tốc độ thoát hơi nước qua khí khổng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Nguyên tố khoáng nào sau đây là nguyên tố đại lượng, cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của thực vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Hình thức hấp thụ chủ động chất khoáng ở rễ cây khác với hấp thụ thụ động ở điểm nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Nitrogen cần thiết cho thực vật chủ yếu để cấu tạo nên phân tử sinh học nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Trong quá trình khử nitrate ở thực vật, enzyme nitrate reductase xúc tác phản ứng nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Vì sao bón phân không hợp lý có thể gây hại cho cây trồng và môi trường?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Hiện tượng nào sau đây thường xảy ra khi cây bị thiếu phosphorus?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong điều kiện thiếu oxygen, rễ cây có thể bị tổn thương do đâu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Loại phân bón nào sau đây cung cấp nitrogen cho cây trồng ở dạng dễ hấp thụ nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Cây trồng cạn thường hấp thụ nước và khoáng hiệu quả nhất ở độ pH đất nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong cơ chế hấp thụ thụ động ion khoáng, yếu tố nào quyết định chiều và tốc độ di chuyển của ion?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Vai trò của nguyên tố kali (K) đối với thực vật là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Khi tưới quá nhiều nước cho cây trồng trong chậu, hiện tượng ngập úng có thể gây hại cho rễ cây như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong hệ thống mạch rây, chất hữu cơ được vận chuyển chủ yếu ở dạng đường nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Cơ chế vận chuyển đường trong mạch rây từ tế bào nguồn (ví dụ tế bào lá) đến tế bào đích (ví dụ tế bào rễ) chủ yếu dựa trên:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Vì sao lá cây thường có màu xanh lục?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Một loại cây trồng có lá màu vàng nhạt, đặc biệt ở các lá non. Đây có thể là dấu hiệu thiếu nguyên tố khoáng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong điều kiện hạn hán, cây thường đóng khí khổng để giảm thoát hơi nước. Tuy nhiên, điều này có thể ảnh hưởng đến quá trình nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Để tăng hiệu quả sử dụng phân bón, người nông dân nên chú ý đến yếu tố nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Hiện tượng ứ giọt ở thực vật xảy ra khi nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Mycorrhiza (rễ nấm) có vai trò gì trong việc hấp thụ dinh dưỡng của thực vật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Quá trình nào sau đây không tiêu tốn năng lượng ATP trong vận chuyển các chất ở thực vật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của ánh sáng đến tốc độ thoát hơi nước, yếu tố nào là biến độc lập?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Biện pháp nào sau đây giúp cây trồng thích ứng với môi trường khô hạn?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong các vai trò sau đây, đâu là vai trò quan trọng nhất của nước đối với sự sống của tế bào thực vật?

  • A. Là thành phần cấu trúc chính của thành tế bào.
  • B. Dung môi hòa tan và môi trường cho các phản ứng sinh hóa.
  • C. Điều hòa nhiệt độ và duy trì hình dạng tế bào.
  • D. Nguyên liệu trực tiếp trong quá trình quang hợp tạo glucose.

Câu 2: Khi quan sát một cây trồng trong vườn, bạn thấy lá cây có màu vàng nhạt, đặc biệt ở các lá già, và sinh trưởng chậm. Triệu chứng này có thể là dấu hiệu thiếu hụt nguyên tố khoáng nào?

  • A. Kali (K)
  • B. Canxi (Ca)
  • C. Nitrogen (N)
  • D. Phosphorus (P)

Câu 3: Rễ cây hấp thụ nước từ đất theo cơ chế nào là chủ yếu, đặc biệt khi môi trường đất có nồng độ chất tan thấp hơn so với tế bào rễ?

  • A. Thẩm thấu (khuếch tán nước)
  • B. Vận chuyển chủ động nhờ bơm ion
  • C. Nhập bào có thụ thể
  • D. Khuếch tán trực tiếp qua kênh protein

Câu 4: Cơ chế hấp thụ chủ động các ion khoáng ở tế bào lông hút của rễ cây khác biệt cơ bản so với hấp thụ thụ động ở điểm nào?

  • A. Chỉ xảy ra ở môi trường ưu trương.
  • B. Không cần sự tham gia của protein màng.
  • C. Vận chuyển các chất theo chiều gradient nồng độ.
  • D. Cần tiêu tốn năng lượng ATP của tế bào.

Câu 5: Trong hệ thống mạch dẫn của thực vật có mạch, mạch gỗ (xylem) đảm nhận vai trò chính nào?

  • A. Vận chuyển các sản phẩm quang hợp từ lá đến rễ.
  • B. Vận chuyển nước và ion khoáng từ rễ lên lá.
  • C. Dự trữ các chất dinh dưỡng hữu cơ.
  • D. Tham gia vào quá trình trao đổi khí.

Câu 6: Điều gì tạo ra động lực chính cho dòng vận chuyển nước một chiều từ rễ lên lá trong mạch gỗ của cây?

  • A. Áp suất rễ đẩy nước từ rễ lên.
  • B. Lực hút của không khí khô bên ngoài.
  • C. Sự thoát hơi nước ở lá tạo lực hút phía trên.
  • D. Hoạt động bơm nước chủ động của tế bào mạch gỗ.

Câu 7: Mạch rây (phloem) thực hiện chức năng vận chuyển chất hữu cơ trong cây theo hướng nào?

  • A. Chỉ từ rễ lên lá.
  • B. Chỉ từ lá xuống rễ.
  • C. Một chiều từ thân đến các cơ quan.
  • D. Hai chiều, từ lá đến rễ và ngược lại.

Câu 8: Khí khổng trên lá cây đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào sau đây?

  • A. Hấp thụ ánh sáng cho quang hợp.
  • B. Điều tiết thoát hơi nước và trao đổi khí.
  • C. Vận chuyển chất hữu cơ đến lá.
  • D. Bảo vệ lá khỏi tác nhân gây hại.

Câu 9: Yếu tố môi trường nào có ảnh hưởng lớn nhất đến tốc độ thoát hơi nước qua khí khổng ở lá cây?

  • A. Nhiệt độ đất.
  • B. Độ pH của đất.
  • C. Độ ẩm không khí.
  • D. Ánh sáng mặt trời trực tiếp.

Câu 10: Thực vật hấp thụ nitrogen từ môi trường chủ yếu ở dạng ion nào?

  • A. Nitrate (NO3-) và Ammonium (NH4+)
  • B. Nitrite (NO2-) và Nitrogen phân tử (N2)
  • C. Amino acid và Protein
  • D. Urea và Guanine

Câu 11: Quá trình khử nitrate (nitrate reduction) trong cây xanh có vai trò gì?

  • A. Chuyển đổi nitrogen phân tử (N2) thành dạng cây hấp thụ.
  • B. Biến đổi nitrate (NO3-) thành dạng ammonium (NH4+) dễ sử dụng.
  • C. Tổng hợp nitrate (NO3-) từ ammonium (NH4+).
  • D. Phân giải protein thành amino acid.

Câu 12: Trong điều kiện nhiệt độ quá cao, sự hấp thụ nước và khoáng của rễ cây có thể bị ảnh hưởng tiêu cực như thế nào?

  • A. Tăng tốc độ hấp thụ do tăng cường độ khuếch tán.
  • B. Không ảnh hưởng đáng kể đến quá trình hấp thụ.
  • C. Giảm hoặc ngừng hấp thụ do tổn thương tế bào rễ và enzyme.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến hấp thụ thụ động, không ảnh hưởng chủ động.

Câu 13: Vì sao việc bón phân vô cơ (như phân đạm) với liều lượng cao có thể gây hại cho cây trồng?

  • A. Làm thay đổi pH đất quá mức.
  • B. Gây ô nhiễm môi trường nước và đất.
  • C. Làm mất cân bằng dinh dưỡng trong cây.
  • D. Tăng nồng độ chất tan trong đất, gây mất nước ở rễ.

Câu 14: Hiện tượng "ứ giọt" (guttation) ở mép lá cây vào buổi sáng sớm xảy ra do nguyên nhân nào?

  • A. Áp suất rễ đẩy nước mạnh hơn tốc độ thoát hơi nước.
  • B. Do lá cây hấp thụ sương đêm.
  • C. Quá trình quang hợp tạo ra nước dư thừa.
  • D. Do khí khổng đóng hoàn toàn vào ban đêm.

Câu 15: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của ánh sáng đến tốc độ thoát hơi nước, yếu tố nào sau đây cần được giữ không đổi (biến số kiểm soát) để đảm bảo tính khách quan của kết quả?

  • A. Cường độ ánh sáng.
  • B. Nhiệt độ và độ ẩm môi trường.
  • C. Loại cây sử dụng trong thí nghiệm.
  • D. Thời gian thí nghiệm.

Câu 16: Để tăng cường khả năng hấp thụ nước và khoáng cho cây trồng trong điều kiện đất khô hạn, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Bón phân đạm liều cao.
  • B. Cắt tỉa bớt lá để giảm thoát hơi nước.
  • C. Tưới nước đầy đủ và hợp lý.
  • D. Xới xáo đất thường xuyên để tăng độ thoáng khí.

Câu 17: Một loại thuốc diệt cỏ tác động bằng cách ức chế hoạt động của khí khổng. Hậu quả trực tiếp của việc sử dụng thuốc này đối với cây cỏ là gì?

  • A. Tăng cường hấp thụ nước và khoáng.
  • B. Kích thích sinh trưởng và phát triển.
  • C. Tăng cường quá trình quang hợp.
  • D. Giảm thoát hơi nước và quang hợp, gây héo và chết.

Câu 18: Trong quá trình vận chuyển các chất trong mạch rây, đường sucrose được vận chuyển từ tế bào quang hợp ở lá đến tế bào dự trữ ở rễ theo cơ chế nào?

  • A. Khuếch tán đơn thuần.
  • B. Dòng chảy áp suất.
  • C. Vận chuyển chủ động trực tiếp.
  • D. Nhập bào qua trung gian thụ thể.

Câu 19: Cho sơ đồ con đường vận chuyển nước và chất khoáng từ đất vào mạch gỗ của rễ. Con đường nào cho phép tế bào nội bì kiểm soát chặt chẽ các chất đi vào mạch gỗ?

  • A. Con đường thành tế bào (apoplast) hoàn toàn.
  • B. Con đường gian bào.
  • C. Con đường tế bào chất (symplast).
  • D. Cả con đường thành tế bào và tế bào chất đều như nhau.

Câu 20: Để xác định vai trò của nguyên tố kali (K) đối với sinh trưởng của cây, thí nghiệm nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Quan sát cây trồng trong điều kiện tự nhiên.
  • B. Phân tích hàm lượng kali trong các bộ phận của cây.
  • C. So sánh cây trồng ở các loại đất khác nhau.
  • D. Trồng cây trong dung dịch dinh dưỡng có và không có kali, so sánh sinh trưởng.

Câu 21: Một किसान (nông dân) nhận thấy ruộng lúa của mình bị vàng lá và kém phát triển sau một trận mưa lớn kéo dài gây ngập úng. Nguyên nhân có thể là gì?

  • A. Thiếu ánh sáng do trời mưa nhiều ngày.
  • B. Thiếu oxy trong đất do ngập úng, rễ cây bị tổn thương.
  • C. Dư thừa nước làm loãng chất dinh dưỡng trong cây.
  • D. Nhiệt độ giảm đột ngột do mưa lớn.

Câu 22: Trong điều kiện thiếu ánh sáng, tốc độ thoát hơi nước của cây sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Tăng lên đáng kể do cây cần thải nhiệt.
  • B. Không thay đổi vì thoát hơi nước không phụ thuộc ánh sáng.
  • C. Giảm xuống do khí khổng đóng hoặc bán mở.
  • D. Dao động không dự đoán được.

Câu 23: Khi nồng độ CO2 trong không khí tăng cao, khí khổng của đa số thực vật C3 thường phản ứng như thế nào?

  • A. Có xu hướng đóng lại để giảm thoát hơi nước.
  • B. Mở rộng hơn để tăng cường quang hợp.
  • C. Không thay đổi trạng thái đóng mở.
  • D. Mở ra vào ban đêm và đóng lại vào ban ngày.

Câu 24: Cho bảng số liệu về hàm lượng một số nguyên tố khoáng trong cây và trong đất (đơn vị: ppm). Nguyên tố nào cây hấp thụ chọn lọc và tích lũy nhiều hơn so với tỷ lệ có trong đất?

  • A. Canxi (Ca): Đất 1500, Cây 2000
  • B. Kali (K): Đất 500, Cây 10000
  • C. Magie (Mg): Đất 800, Cây 900
  • D. Sắt (Fe): Đất 2000, Cây 2500

Câu 25: Trong kỹ thuật trồng cây thủy canh, người ta cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào để đảm bảo cây sinh trưởng tốt?

  • A. Độ pH của dung dịch.
  • B. Nhiệt độ của dung dịch.
  • C. Thành phần và nồng độ các chất dinh dưỡng khoáng.
  • D. Ánh sáng chiếu trực tiếp vào rễ cây.

Câu 26: Phân biệt con đường vận chuyển nước và chất khoáng theo thành tế bào (apoplast) và con đường tế bào chất (symplast) về đặc điểm nào?

  • A. Mức độ kiểm soát của tế bào đối với chất vận chuyển.
  • B. Tốc độ vận chuyển các chất.
  • C. Loại chất được vận chuyển (nước hay khoáng).
  • D. Chiều vận chuyển (từ rễ lên hay từ lá xuống).

Câu 27: Một cây bị thiếu phosphorus (P) sẽ có biểu hiện đặc trưng nào ở lá?

  • A. Lá vàng úa từ ngọn lan vào.
  • B. Lá có màu tím hoặc đỏ tía, đặc biệt ở mép và gân lá.
  • C. Lá xuất hiện các đốm hoại tử màu nâu.
  • D. Lá nhỏ và biến dạng.

Câu 28: Để hạn chế sự mất nước do thoát hơi nước quá mức trong điều kiện thời tiết nắng nóng và khô hanh, cây xanh thường có những cơ chế thích nghi nào?

  • A. Tăng số lượng khí khổng trên bề mặt lá.
  • B. Mở khí khổng vào giữa trưa nắng để tăng cường quang hợp.
  • C. Phát triển hệ rễ nông để hấp thụ nước mưa.
  • D. Lá biến đổi thành dạng gai hoặc có lớp cutin dày.

Câu 29: Trong quá trình bón phân cho cây trồng, thời điểm bón phân "thúc" (bón vào giai đoạn sinh trưởng mạnh) có ý nghĩa gì?

  • A. Cung cấp dinh dưỡng cho cây trong suốt vòng đời.
  • B. Bón lót để tạo nền tảng dinh dưỡng ban đầu.
  • C. Đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng cao của cây trong giai đoạn sinh trưởng mạnh.
  • D. Giảm thiểu lượng phân bón cần sử dụng.

Câu 30: Nếu tế bào lông hút của rễ cây có nồng độ chất tan cao hơn so với dung dịch đất, điều này có lợi gì cho quá trình hấp thụ nước của cây?

  • A. Giảm áp suất thẩm thấu, hạn chế mất nước.
  • B. Tăng chênh lệch thế nước, thúc đẩy nước từ đất vào rễ.
  • C. Giúp cây hấp thụ khoáng chủ động dễ dàng hơn.
  • D. Tăng cường quá trình thoát hơi nước ở lá.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong các vai trò sau đây, đâu là vai trò quan trọng nhất của nước đối với sự sống của tế bào thực vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Khi quan sát một cây trồng trong vườn, bạn thấy lá cây có màu vàng nhạt, đặc biệt ở các lá già, và sinh trưởng chậm. Triệu chứng này có thể là dấu hiệu thiếu hụt nguyên tố khoáng nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Rễ cây hấp thụ nước từ đất theo cơ chế nào là chủ yếu, đặc biệt khi môi trường đất có nồng độ chất tan thấp hơn so với tế bào rễ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Cơ chế hấp thụ chủ động các ion khoáng ở tế bào lông hút của rễ cây khác biệt cơ bản so với hấp thụ thụ động ở điểm nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong hệ thống mạch dẫn của thực vật có mạch, mạch gỗ (xylem) đảm nhận vai trò chính nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Điều gì tạo ra động lực chính cho dòng vận chuyển nước một chiều từ rễ lên lá trong mạch gỗ của cây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Mạch rây (phloem) thực hiện chức năng vận chuyển chất hữu cơ trong cây theo hướng nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Khí khổng trên lá cây đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Yếu tố môi trường nào có ảnh hưởng lớn nhất đến tốc độ thoát hơi nước qua khí khổng ở lá cây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Thực vật hấp thụ nitrogen từ môi trường chủ yếu ở dạng ion nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Quá trình khử nitrate (nitrate reduction) trong cây xanh có vai trò gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong điều kiện nhiệt độ quá cao, sự hấp thụ nước và khoáng của rễ cây có thể bị ảnh hưởng tiêu cực như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Vì sao việc bón phân vô cơ (như phân đạm) với liều lượng cao có thể gây hại cho cây trồng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Hiện tượng 'ứ giọt' (guttation) ở mép lá cây vào buổi sáng sớm xảy ra do nguyên nhân nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của ánh sáng đến tốc độ thoát hơi nước, yếu tố nào sau đây cần được giữ không đổi (biến số kiểm soát) để đảm bảo tính khách quan của kết quả?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Để tăng cường khả năng hấp thụ nước và khoáng cho cây trồng trong điều kiện đất khô hạn, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Một loại thuốc diệt cỏ tác động bằng cách ức chế hoạt động của khí khổng. Hậu quả trực tiếp của việc sử dụng thuốc này đối với cây cỏ là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong quá trình vận chuyển các chất trong mạch rây, đường sucrose được vận chuyển từ tế bào quang hợp ở lá đến tế bào dự trữ ở rễ theo cơ chế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Cho sơ đồ con đường vận chuyển nước và chất khoáng từ đất vào mạch gỗ của rễ. Con đường nào cho phép tế bào nội bì kiểm soát chặt chẽ các chất đi vào mạch gỗ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Để xác định vai trò của nguyên tố kali (K) đối với sinh trưởng của cây, thí nghiệm nào sau đây là phù hợp nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Một किसान (nông dân) nhận thấy ruộng lúa của mình bị vàng lá và kém phát triển sau một trận mưa lớn kéo dài gây ngập úng. Nguyên nhân có thể là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong điều kiện thiếu ánh sáng, tốc độ thoát hơi nước của cây sẽ thay đổi như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Khi nồng độ CO2 trong không khí tăng cao, khí khổng của đa số thực vật C3 thường phản ứng như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Cho bảng số liệu về hàm lượng một số nguyên tố khoáng trong cây và trong đất (đơn vị: ppm). Nguyên tố nào cây hấp thụ chọn lọc và tích lũy nhiều hơn so với tỷ lệ có trong đất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong kỹ thuật trồng cây thủy canh, người ta cần đặc biệt chú ?? đến yếu tố nào để đảm bảo cây sinh trưởng tốt?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Phân biệt con đường vận chuyển nước và chất khoáng theo thành tế bào (apoplast) và con đường tế bào chất (symplast) về đặc điểm nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Một cây bị thiếu phosphorus (P) sẽ có biểu hiện đặc trưng nào ở lá?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Để hạn chế sự mất nước do thoát hơi nước quá mức trong điều kiện thời tiết nắng nóng và khô hanh, cây xanh thường có những cơ chế thích nghi nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong quá trình bón phân cho cây trồng, thời điểm bón phân 'thúc' (bón vào giai đoạn sinh trưởng mạnh) có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Nếu tế bào lông hút của rễ cây có nồng độ chất tan cao hơn so với dung dịch đất, điều này có lợi gì cho quá trình hấp thụ nước của cây?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vai trò nào sau đây không phải là vai trò chính của nước đối với thực vật?

  • A. Dung môi hòa tan và vận chuyển các chất.
  • B. Nguyên liệu cho quá trình quang hợp.
  • C. Duy trì độ căng của tế bào, giúp cây đứng vững.
  • D. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho các hoạt động sống.

Câu 2: Khi nói về quá trình hấp thụ nước ở rễ cây, con đường nào sau đây chủ yếu diễn ra qua thành tế bào và khoảng gian bào?

  • A. Con đường gian bào (Apoplast).
  • B. Con đường tế bào chất (Symplast).
  • C. Con đường không bào.
  • D. Con đường mạch dẫn.

Câu 3: Nguyên tố khoáng nào sau đây được xem là "chìa khóa của sự sống" do vai trò trung tâm trong các phân tử ATP, DNA và màng tế bào?

  • A. Nitrogen (N).
  • B. Potassium (K).
  • C. Phosphorus (P).
  • D. Calcium (Ca).

Câu 4: Cơ chế hấp thụ chủ động các ion khoáng ở tế bào lông hút khác biệt so với hấp thụ thụ động ở điểm nào?

  • A. Chỉ xảy ra ở môi trường ưu trương.
  • B. Cần tiêu tốn năng lượng ATP.
  • C. Diễn ra theo chiều gradient nồng độ.
  • D. Không cần protein vận chuyển.

Câu 5: Mạch gỗ và mạch rây thực hiện chức năng vận chuyển nào sau đây trong cây?

  • A. Mạch gỗ vận chuyển chất hữu cơ, mạch rây vận chuyển nước và ion khoáng.
  • B. Cả hai mạch đều vận chuyển nước, ion khoáng và chất hữu cơ.
  • C. Mạch gỗ vận chuyển nước và ion khoáng, mạch rây vận chuyển chất hữu cơ.
  • D. Cả hai mạch đều chỉ vận chuyển nước và ion khoáng.

Câu 6: Hiện tượng thoát hơi nước ở lá chủ yếu xảy ra qua cấu trúc nào?

  • A. Lớp cutin.
  • B. Khí khổng.
  • C. Biểu bì lá.
  • D. Gân lá.

Câu 7: Yếu tố môi trường nào sau đây có tác động mạnh nhất đến quá trình thoát hơi nước qua khí khổng ở thực vật?

  • A. Độ ẩm không khí.
  • B. Ánh sáng.
  • C. Nhiệt độ.
  • D. Gió.

Câu 8: Trong quá trình đồng hóa nitrogen ở thực vật, dạng nitrogen vô cơ nào được khử thành ammonium (NH4+) trước khi tham gia vào tổng hợp amino acid?

  • A. Nitrogen phân tử (N2).
  • B. Nitrite (NO2-).
  • C. Nitrate (NO3-).
  • D. Nitrous oxide (N2O).

Câu 9: Phát biểu nào sau đây đúng về vai trò của nguyên tố potassium (K) đối với thực vật?

  • A. Thành phần cấu tạo của chlorophyll.
  • B. Tham gia cấu tạo nên thành tế bào.
  • C. Cần thiết cho sự tổng hợp protein.
  • D. Điều hòa quá trình đóng mở khí khổng.

Câu 10: Cho sơ đồ: Rễ → Lông hút → Vỏ rễ → Nội bì → Mạch gỗ. Sơ đồ này mô tả quá trình nào ở thực vật?

  • A. Vận chuyển chất hữu cơ từ lá xuống rễ.
  • B. Hấp thụ và vận chuyển nước từ đất vào mạch gỗ.
  • C. Thoát hơi nước từ lá ra môi trường.
  • D. Quá trình quang hợp trong lá.

Câu 11: Tại sao khi bón phân quá liều lượng, cây trồng có thể bị héo, thậm chí chết?

  • A. Do rễ cây không hấp thụ được hết lượng phân bón.
  • B. Do phân bón làm tăng quá trình thoát hơi nước.
  • C. Do nồng độ muối trong đất tăng cao, gây mất nước ở rễ.
  • D. Do phân bón làm thay đổi pH đất đột ngột.

Câu 12: Trong điều kiện thiếu oxygen, rễ cây khó hấp thụ nước và khoáng chất. Giải thích nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Thiếu oxygen làm giảm độ hòa tan của muối khoáng trong đất.
  • B. Thiếu oxygen làm giảm hô hấp tế bào rễ, giảm năng lượng cho hấp thụ chủ động.
  • C. Thiếu oxygen làm tổn thương lớp lông hút của rễ.
  • D. Thiếu oxygen làm đóng khí khổng, giảm thoát hơi nước.

Câu 13: Biện pháp tưới nước nào sau đây giúp tiết kiệm nước và hạn chế sự bốc hơi nước từ bề mặt đất?

  • A. Tưới tràn.
  • B. Tưới phun mưa.
  • C. Tưới ngập.
  • D. Tưới nhỏ giọt.

Câu 14: Khi lá cây bị héo rũ vào buổi trưa nắng, nhưng đến chiều tối lại tươi trở lại, hiện tượng này phản ánh điều gì?

  • A. Lượng nước thoát ra lớn hơn lượng nước hấp thụ vào buổi trưa, và ngược lại vào chiều tối.
  • B. Quá trình quang hợp diễn ra mạnh mẽ vào buổi trưa làm lá mất nước.
  • C. Khí khổng đóng hoàn toàn vào buổi trưa và mở ra vào chiều tối.
  • D. Nhiệt độ cao vào buổi trưa làm biến tính protein trong tế bào lá.

Câu 15: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của ánh sáng đến tốc độ thoát hơi nước, yếu tố nào sau đây cần được giữ không đổi (biến số kiểm soát) để đảm bảo tính chính xác của kết quả?

  • A. Cường độ ánh sáng.
  • B. Tốc độ thoát hơi nước.
  • C. Độ ẩm không khí và nhiệt độ.
  • D. Loại cây thí nghiệm.

Câu 16: Nồng độ ion khoáng trong tế bào lông hút thường cao hơn nhiều so với trong đất. Điều này có ý nghĩa gì đối với quá trình hấp thụ khoáng?

  • A. Khoáng chất di chuyển thụ động từ tế bào lông hút ra đất.
  • B. Cần có cơ chế hấp thụ chủ động để vận chuyển khoáng vào tế bào.
  • C. Quá trình hấp thụ khoáng không phụ thuộc vào nồng độ.
  • D. Nồng độ ion khoáng cao trong tế bào là do quá trình thoát hơi nước.

Câu 17: Cây trồng trong môi trường đất chua (pH thấp) thường khó hấp thụ nguyên tố nào nhất?

  • A. Nitrogen (N).
  • B. Potassium (K).
  • C. Phosphorus (P).
  • D. Molybdenum (Mo).

Câu 18: Trong hệ thống tưới nước tiết kiệm, cảm biến độ ẩm đất được sử dụng để làm gì?

  • A. Đo nhiệt độ đất.
  • B. Đo pH đất.
  • C. Xác định thời điểm và lượng nước cần tưới.
  • D. Kiểm tra nồng độ dinh dưỡng trong đất.

Câu 19: Hiện tượng ứ giọt ở mép lá vào buổi sáng sớm là do cơ chế nào?

  • A. Thoát hơi nước qua cutin.
  • B. Áp suất rễ đẩy nước từ mạch gỗ ra ngoài.
  • C. Ngưng tụ hơi nước từ khí khổng.
  • D. Hoạt động của tế bào khí khổng.

Câu 20: Cho một cây bị vàng lá ở các lá già, nhưng lá non vẫn xanh. Triệu chứng này gợi ý sự thiếu hụt nguyên tố khoáng nào?

  • A. Nitrogen (N).
  • B. Iron (Fe).
  • C. Calcium (Ca).
  • D. Sulfur (S).

Câu 21: Để tăng hiệu quả hấp thụ phosphorus từ đất ít hòa tan, người ta có thể sử dụng biện pháp sinh học nào?

  • A. Bón vôi để tăng pH đất.
  • B. Sử dụng phân bón lá chứa phosphorus.
  • C. Trồng cây cộng sinh với nấm mycorrhiza.
  • D. Cày xới đất thường xuyên.

Câu 22: Đồ thị nào sau đây biểu diễn đúng mối quan hệ giữa cường độ ánh sáng và tốc độ thoát hơi nước (trong điều kiện các yếu tố khác không đổi và ánh sáng không quá mạnh)?

  • A. Đồ thị đường thẳng đi lên.
  • B. Đồ thị đường thẳng nằm ngang.
  • C. Đồ thị đường cong hình chữ U.
  • D. Đồ thị đường cong hình chữ U ngược.

Câu 23: Trong quá trình vận chuyển nước và khoáng trong thân cây, động lực chính được tạo ra từ đâu?

  • A. Áp suất rễ.
  • B. Lực mao dẫn.
  • C. Sự chênh lệch nồng độ.
  • D. Thoát hơi nước ở lá.

Câu 24: So sánh con đường apoplast và symplast trong hấp thụ nước ở rễ, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Tốc độ vận chuyển.
  • B. Môi trường vận chuyển (thành tế bào vs tế bào chất).
  • C. Loại chất vận chuyển.
  • D. Vị trí bắt đầu quá trình.

Câu 25: Nếu một loại cây trồng có nhu cầu cao về potassium (K), dấu hiệu nào sau đây có thể xuất hiện khi cây thiếu K?

  • A. Lá non màu vàng, gân lá xanh.
  • B. Thân cây yếu, dễ đổ ngã.
  • C. Mép lá bị cháy khô, xuất hiện đốm hoại tử.
  • D. Rễ kém phát triển.

Câu 26: Trong kỹ thuật trồng cây thủy canh, dung dịch dinh dưỡng cần được sục khí liên tục để làm gì?

  • A. Ổn định pH của dung dịch.
  • B. Cung cấp oxygen cho rễ cây hô hấp.
  • C. Ngăn chặn sự phát triển của tảo.
  • D. Giảm nhiệt độ của dung dịch.

Câu 27: Lớp cutin trên biểu bì lá có vai trò chính nào trong quá trình trao đổi nước của thực vật?

  • A. Hạn chế sự thoát hơi nước qua bề mặt lá.
  • B. Tăng cường hấp thụ ánh sáng cho quang hợp.
  • C. Bảo vệ lá khỏi sâu bệnh.
  • D. Điều hòa nhiệt độ lá.

Câu 28: Phân biệt nguyên tố dinh dưỡng đa lượng và vi lượng dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Vai trò sinh lý trong cây.
  • B. Nguồn gốc cung cấp.
  • C. Hàm lượng cần thiết cho cây.
  • D. Khả năng di động trong cây.

Câu 29: Khi trồng cây trong nhà kính, việc kiểm soát độ ẩm không khí có ý nghĩa gì đối với quá trình trao đổi nước của cây?

  • A. Tăng cường quá trình hấp thụ nước ở rễ.
  • B. Điều chỉnh tốc độ thoát hơi nước, tránh mất nước quá mức.
  • C. Thúc đẩy quá trình quang hợp.
  • D. Ngăn ngừa bệnh do nấm.

Câu 30: Một किसान quan sát thấy lá cây trồng của mình có màu xanh lục nhạt, đặc biệt ở các lá non. Để khắc phục tình trạng này, किसान nên bón loại phân nào?

  • A. Phân đạm (Urea, Amoni Nitrate).
  • B. Phân lân (Superphosphate).
  • C. Phân kali (Kali Clorua).
  • D. Phân vi lượng tổng hợp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Vai trò nào sau đây không phải là vai trò chính của nước đối với thực vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi nói về quá trình hấp thụ nước ở rễ cây, con đường nào sau đây chủ yếu diễn ra qua thành tế bào và khoảng gian bào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Nguyên tố khoáng nào sau đây được xem là 'chìa khóa của sự sống' do vai trò trung tâm trong các phân tử ATP, DNA và màng tế bào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Cơ chế hấp thụ chủ động các ion khoáng ở tế bào lông hút khác biệt so với hấp thụ thụ động ở điểm nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Mạch gỗ và mạch rây thực hiện chức năng vận chuyển nào sau đây trong cây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Hiện tượng thoát hơi nước ở lá chủ yếu xảy ra qua cấu trúc nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Yếu tố môi trường nào sau đây có tác động mạnh nhất đến quá trình thoát hơi nước qua khí khổng ở thực vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong quá trình đồng hóa nitrogen ở thực vật, dạng nitrogen vô cơ nào được khử thành ammonium (NH4+) trước khi tham gia vào tổng hợp amino acid?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Phát biểu nào sau đây đúng về vai trò của nguyên tố potassium (K) đối với thực vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Cho sơ đồ: Rễ → Lông hút → Vỏ rễ → Nội bì → Mạch gỗ. Sơ đồ này mô tả quá trình nào ở thực vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Tại sao khi bón phân quá liều lượng, cây trồng có thể bị héo, thậm chí chết?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong điều kiện thiếu oxygen, rễ cây khó hấp thụ nước và khoáng chất. Giải thích nào sau đây là phù hợp nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Biện pháp tưới nước nào sau đây giúp tiết kiệm nước và hạn chế sự bốc hơi nước từ bề mặt đất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi lá cây bị héo rũ vào buổi trưa nắng, nhưng đến chiều tối lại tươi trở lại, hiện tượng này phản ánh điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của ánh sáng đến tốc độ thoát hơi nước, yếu tố nào sau đây cần được giữ không đổi (biến số kiểm soát) để đảm bảo tính chính xác của kết quả?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Nồng độ ion khoáng trong tế bào lông hút thường cao hơn nhiều so với trong đất. Điều này có ý nghĩa gì đối với quá trình hấp thụ khoáng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Cây trồng trong môi trường đất chua (pH thấp) thường khó hấp thụ nguyên tố nào nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong hệ thống tưới nước tiết kiệm, cảm biến độ ẩm đất được sử dụng để làm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Hiện tượng ứ giọt ở mép lá vào buổi sáng sớm là do cơ chế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Cho một cây bị vàng lá ở các lá già, nhưng lá non vẫn xanh. Triệu chứng này gợi ý sự thiếu hụt nguyên tố khoáng nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Để tăng hiệu quả hấp thụ phosphorus từ đất ít hòa tan, người ta có thể sử dụng biện pháp sinh học nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Đồ thị nào sau đây biểu diễn đúng mối quan hệ giữa cường độ ánh sáng và tốc độ thoát hơi nước (trong điều kiện các yếu tố khác không đổi và ánh sáng không quá mạnh)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong quá trình vận chuyển nước và khoáng trong thân cây, động lực chính được tạo ra từ đâu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: So sánh con đường apoplast và symplast trong hấp thụ nước ở rễ, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Nếu một loại cây trồng có nhu cầu cao về potassium (K), dấu hiệu nào sau đây có thể xuất hiện khi cây thiếu K?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong kỹ thuật trồng cây thủy canh, dung dịch dinh dưỡng cần được sục khí liên tục để làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Lớp cutin trên biểu bì lá có vai trò chính nào trong quá trình trao đổi nước của thực vật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Phân biệt nguyên tố dinh dưỡng đa lượng và vi lượng dựa trên tiêu chí nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi trồng cây trong nhà kính, việc kiểm soát độ ẩm không khí có ý nghĩa gì đối với quá trình trao đổi nước của cây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Một किसान quan sát thấy lá cây trồng của mình có màu xanh lục nhạt, đặc biệt ở các lá non. Để khắc phục tình trạng này, किसान nên bón loại phân nào?

Xem kết quả