Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 22: Sinh trưởng và phát triển ở động vật - Đề 04
Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 22: Sinh trưởng và phát triển ở động vật - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một con sâu bướm trải qua giai đoạn nhộng trước khi biến thành bướm trưởng thành. Giai đoạn nhộng này có vai trò sinh học chính là gì trong quá trình phát triển của bướm?
- A. Tăng trưởng kích thước cơ thể một cách liên tục để đạt kích thước tối đa.
- B. Biến đổi cấu trúc cơ thể từ dạng ấu trùng sang dạng trưởng thành.
- C. Tích lũy năng lượng dự trữ để sinh sản ngay sau khi vũ hóa.
- D. Tránh các điều kiện môi trường bất lợi và các loài săn mồi.
Câu 2: Xét về khía cạnh điều hòa sinh trưởng và phát triển ở động vật có xương sống, hormone nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kích thích phân chia tế bào, tăng tổng hợp protein và phát triển xương ở giai đoạn幼年?
- A. Tiroxin
- B. Testosterone
- C. Insulin
- D. Hormone sinh trưởng (GH)
Câu 3: Ở loài lưỡng cư, biến thái không hoàn toàn khác biệt với biến thái hoàn toàn chủ yếu ở điểm nào sau đây?
- A. Không có giai đoạn trung gian là nhộng.
- B. Giai đoạn ấu trùng sống ở môi trường khác với trưởng thành.
- C. Chỉ xảy ra ở động vật có xương sống.
- D. Được điều khiển bởi hệ thần kinh trung ương thay vì hormone.
Câu 4: Nếu nhiệt độ môi trường giảm xuống dưới mức tối оптимум cho sự phát triển của ếch, điều gì sẽ xảy ra với quá trình biến thái của nòng nọc?
- A. Biến thái diễn ra nhanh hơn để thích nghi với môi trường lạnh.
- B. Biến thái không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ môi trường.
- C. Biến thái diễn ra chậm hơn hoặc ngừng lại.
- D. Nòng nọc sẽ chết trước khi kịp biến thái.
Câu 5: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của ánh sáng đến sinh trưởng của gà con, nhóm gà nào sẽ có tốc độ tăng trưởng tốt nhất?
- A. Gà được nuôi trong bóng tối hoàn toàn.
- B. Gà được chiếu sáng 16 giờ mỗi ngày.
- C. Gà được chiếu sáng liên tục 24 giờ mỗi ngày.
- D. Gà chỉ được chiếu sáng tự nhiên vào ban ngày.
Câu 6: Sự khác biệt cơ bản giữa sinh trưởng sơ cấp và sinh trưởng thứ cấp ở thực vật có tương đồng nào với sinh trưởng không biến thái và biến thái ở động vật không?
- A. Không có sự tương đồng nào.
- B. Sinh trưởng sơ cấp tương đồng với biến thái hoàn toàn.
- C. Sinh trưởng thứ cấp tương đồng với sinh trưởng không biến thái.
- D. Sinh trưởng không biến thái tương đồng với sinh trưởng sơ cấp về tăng kích thước trực tiếp.
Câu 7: Một loài động vật có vòng đời kéo dài 2 năm. Trong năm đầu tiên, chúng chủ yếu tập trung vào sinh trưởng kích thước cơ thể. Đến năm thứ hai, chúng chậm lớn về kích thước nhưng phát triển mạnh mẽ về hệ sinh sản. Kiểu sinh trưởng và phát triển này thể hiện điều gì?
- A. Sinh trưởng không hoàn toàn.
- B. Biến thái không hoàn toàn.
- C. Sự phân bổ nguồn lực ưu tiên cho sinh trưởng ở giai đoạn đầu đời và sinh sản ở giai đoạn sau.
- D. Ảnh hưởng của yếu tố môi trường theo mùa.
Câu 8: Trong giai đoạn phát triển phôi ở động vật có xương sống, quá trình hình thành các lớp phôi (lá phôi) có ý nghĩa quan trọng nào?
- A. Tạo ra sự phân chia tế bào nhanh chóng để tăng kích thước phôi.
- B. Hình thành cơ sở ban đầu cho sự biệt hóa tế bào và phát triển các cơ quan.
- C. Cung cấp chất dinh dưỡng cho phôi đang phát triển.
- D. Bảo vệ phôi khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
Câu 9: Cho sơ đồ mô tả ảnh hưởng của hormone X và hormone Y lên quá trình biến thái của côn trùng. Hormone X giảm dần nồng độ theo thời gian, trong khi hormone Y tăng lên khi đến giai đoạn cuối của biến thái. Hormone X và Y có thể lần lượt là gì?
- A. Hormone X: Juvenin hormone, Hormone Y: Ecdysone
- B. Hormone X: Ecdysone, Hormone Y: Juvenin hormone
- C. Hormone X: Tiroxin, Hormone Y: Hormone sinh trưởng
- D. Hormone X: Insulin, Hormone Y: Glucagon
Câu 10: Một nhóm tế bào phôi được lấy từ giai đoạn phôi vị của phôi gà và nuôi cấy trong môi trường nhân tạo. Các tế bào này có khả năng phát triển thành nhiều loại mô khác nhau. Tính chất này của tế bào phôi được gọi là gì?
- A. Tính chuyên hóa cao
- B. Tính ổn định di truyền
- C. Tính đa tiềm năng (pluripotency)
- D. Tính biệt hóa tế bào
Câu 11: Ở động vật, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định trong việc xác định tốc độ và giới hạn sinh trưởng của cơ thể?
- A. Chế độ dinh dưỡng
- B. Mức độ vận động
- C. Điều kiện môi trường sống
- D. Yếu tố di truyền (gen)
Câu 12: Trong phát triển phôi, giai đoạn nào sau đây đánh dấu sự hình thành ống thần kinh, tiền thân của hệ thần kinh trung ương?
- A. Giai đoạn phân cắt
- B. Giai đoạn phôi nang
- C. Giai đoạn phôi vị
- D. Giai đoạn hình thành mầm cơ quan
Câu 13: Điều gì sẽ xảy ra nếu tuyến yên của một con non động vật có vú bị tổn thương nghiêm trọng?
- A. Sinh trưởng của cơ thể bị chậm lại hoặc ngừng lại.
- B. Quá trình biến thái diễn ra nhanh hơn bình thường.
- C. Khả năng sinh sản của con vật sẽ tăng lên.
- D. Hệ tiêu hóa hoạt động kém hiệu quả hơn.
Câu 14: Ở động vật biến nhiệt, nhiệt độ môi trường ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ các phản ứng sinh hóa trong cơ thể. Điều này tác động như thế nào đến quá trình sinh trưởng và phát triển của chúng?
- A. Sinh trưởng và phát triển diễn ra độc lập với nhiệt độ môi trường.
- B. Tốc độ sinh trưởng và phát triển phụ thuộc lớn vào nhiệt độ môi trường.
- C. Nhiệt độ cao luôn thúc đẩy sinh trưởng và phát triển nhanh hơn.
- D. Nhiệt độ thấp luôn thúc đẩy sinh trưởng và phát triển nhanh hơn.
Câu 15: Phân biệt sinh trưởng trực tiếp và sinh trưởng phát triển qua biến thái, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để phân biệt?
- A. Tốc độ sinh trưởng nhanh hay chậm.
- B. Kích thước cơ thể đạt được khi trưởng thành.
- C. Sự thay đổi về hình thái cấu trúc cơ thể trong quá trình phát triển.
- D. Thời gian sinh trưởng kéo dài hay ngắn.
Câu 16: Một loài côn trùng có ấu trùng sống dưới nước và trưởng thành sống trên cạn. Kiểu biến thái này mang lại lợi thế thích nghi nào?
- A. Tăng khả năng sinh sản ở giai đoạn trưởng thành.
- B. Giảm sự cạnh tranh nguồn sống giữa ấu trùng và trưởng thành.
- C. Tăng khả năng chịu đựng với biến đổi môi trường.
- D. Nâng cao hiệu quả trao đổi khí.
Câu 17: Trong chăn nuôi, việc điều chỉnh chế độ chiếu sáng cho gà thịt có mục đích chính nào liên quan đến sinh trưởng và phát triển?
- A. Nâng cao chất lượng trứng gà.
- B. Giảm tỷ lệ mắc bệnh ở gà.
- C. Kích thích gà đẻ trứng sớm hơn.
- D. Tối ưu hóa tốc độ sinh trưởng và tăng trọng của gà.
Câu 18: Giai đoạn phôi vị trong phát triển phôi đánh dấu sự kiện quan trọng nào về mặt tổ chức cơ thể?
- A. Hình thành ba lớp phôi: ngoại bì, trung bì, nội bì.
- B. Phân chia tế bào mạnh mẽ để tăng kích thước phôi.
- C. Hình thành khoang phôi.
- D. Xảy ra sự thụ tinh.
Câu 19: Nếu hormone тироксин được bổ sung quá mức cho nòng nọc, điều gì có thể xảy ra với quá trình biến thái của chúng?
- A. Biến thái sẽ bị ức chế hoàn toàn.
- B. Biến thái sẽ diễn ra chậm hơn bình thường.
- C. Biến thái có thể diễn ra sớm hơn bình thường.
- D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến quá trình biến thái.
Câu 20: Trong các yếu tố môi trường ảnh hưởng đến sinh trưởng và phát triển của động vật, yếu tố dinh dưỡng đóng vai trò như thế nào?
- A. Chỉ ảnh hưởng đến tốc độ sinh trưởng, không ảnh hưởng đến phát triển.
- B. Cung cấp vật liệu cấu tạo và năng lượng cho quá trình sinh trưởng và phát triển.
- C. Chỉ ảnh hưởng đến phát triển, không ảnh hưởng đến sinh trưởng.
- D. Không có vai trò quan trọng, yếu tố di truyền là quyết định.
Câu 21: Một loài động vật có kiểu sinh trưởng không biến thái. Điều nào sau đây mô tả đúng nhất về quá trình phát triển của chúng?
- A. Con non trải qua nhiều giai đoạn ấu trùng khác nhau.
- B. Có giai đoạn nhộng trong vòng đời.
- C. Con non sống ở môi trường hoàn toàn khác với con trưởng thành.
- D. Con non có hình dạng và cấu trúc tương tự con trưởng thành, chỉ khác về kích thước.
Câu 22: Để tăng hiệu quả chăn nuôi bò thịt, người ta thường sử dụng biện pháp nào sau đây liên quan đến điều hòa sinh trưởng?
- A. Thay đổi nhiệt độ chuồng nuôi thường xuyên.
- B. Giảm lượng thức ăn để hạn chế tăng trưởng mỡ.
- C. Sử dụng hormone sinh trưởng (GH) hoặc các chất kích thích sinh trưởng.
- D. Cho bò vận động nhiều để tăng cơ bắp.
Câu 23: Giai đoạn nào trong phát triển phôi đánh dấu sự bắt đầu của quá trình biệt hóa tế bào một cách mạnh mẽ?
- A. Giai đoạn phân cắt.
- B. Giai đoạn phôi vị.
- C. Giai đoạn phôi nang.
- D. Giai đoạn thụ tinh.
Câu 24: Trong cơ chế điều hòa biến thái ở côn trùng, hormone ecdysone có vai trò chính là gì?
- A. Kích thích quá trình lột xác và biến thái.
- B. Ức chế quá trình lột xác và biến thái.
- C. Duy trì trạng thái ấu trùng.
- D. Kích thích sinh sản ở giai đoạn trưởng thành.
Câu 25: So sánh sinh trưởng và phát triển ở động vật với sinh trưởng và phát triển ở thực vật, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?
- A. Chỉ có động vật mới trải qua giai đoạn phát triển phôi.
- B. Chỉ có thực vật mới chịu ảnh hưởng của hormone.
- C. Sinh trưởng ở thực vật có sự tham gia của mô phân sinh và thường kéo dài suốt đời.
- D. Quá trình sinh trưởng và phát triển ở động vật diễn ra nhanh hơn.
Câu 26: Cho ví dụ về một ứng dụng của kiến thức về sinh trưởng và phát triển ở động vật trong y học.
- A. Sản xuất vaccine phòng bệnh cho động vật.
- B. Lai tạo giống vật nuôi có năng suất cao.
- C. Bảo tồn các loài động vật quý hiếm.
- D. Nghiên cứu và điều trị các rối loạn sinh trưởng ở người (ví dụ: bệnh lùn tuyến yên, bệnh khổng lồ).
Câu 27: Điều gì quyết định việc một loài côn trùng trải qua biến thái hoàn toàn hay biến thái không hoàn toàn?
- A. Yếu tố di truyền (gen) quy định kiểu biến thái đặc trưng cho loài.
- B. Điều kiện môi trường sống của loài.
- C. Chế độ dinh dưỡng của ấu trùng.
- D. Nhiệt độ môi trường trong quá trình phát triển.
Câu 28: Trong giai đoạn phân cắt trứng ở động vật có vú, các tế bào phôi bào có đặc điểm gì nổi bật?
- A. Kích thước tế bào phôi bào tăng lên qua mỗi lần phân chia.
- B. Kích thước tế bào phôi bào nhỏ dần qua mỗi lần phân chia.
- C. Số lượng nhiễm sắc thể trong tế bào phôi bào tăng lên.
- D. Tế bào phôi bào bắt đầu biệt hóa thành các loại tế bào khác nhau.
Câu 29: Xét về mặt tiến hóa, biến thái hoàn toàn ở côn trùng có thể được xem là một bước tiến hóa quan trọng vì sao?
- A. Tăng tốc độ sinh trưởng và phát triển.
- B. Giảm sự phụ thuộc vào hormone trong điều hòa phát triển.
- C. Giúp giảm cạnh tranh nguồn sống giữa ấu trùng và con trưởng thành, tận dụng nguồn sống khác nhau.
- D. Nâng cao khả năng sinh sản và phát tán của loài.
Câu 30: Nếu một loài động vật mất khả năng sản xuất hormone sinh trưởng (GH) khi còn non, hậu quả lâu dài nào có thể xảy ra?
- A. Cơ thể trưởng thành có kích thước nhỏ bé hơn nhiều so với bình thường (bệnh lùn).
- B. Cơ thể trưởng thành có kích thước lớn hơn bình thường (bệnh khổng lồ).
- C. Quá trình biến thái bị rối loạn nghiêm trọng.
- D. Khả năng sinh sản bị suy giảm đáng kể.