Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 27: Sinh sản ở động vật - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Hình thức sinh sản vô tính nào sau đây giúp bọt biển duy trì số lượng cá thể và mở rộng phạm vi phân bố một cách hiệu quả, đặc biệt khi môi trường sống ổn định?
- A. Phân đôi
- B. Nảy chồi
- C. Phân mảnh
- D. Trinh sinh
Câu 2: Ở động vật có vú, hormone LH (Luteinizing hormone) đóng vai trò quan trọng trong sinh sản. Chức năng chính của LH ở сам đực là gì?
- A. Kích thích phát triển ống sinh tinh
- B. Kích thích sản xuất FSH
- C. Kích thích tế bào Leydig sản xuất testosterone
- D. Ức chế sản xuất tinh trùng khi nồng độ testosterone cao
Câu 3: Một loài cá sống ở vùng nước chảy xiết thường xuyên đẻ trứng thụ tinh ngoài. Để tăng tỷ lệ thụ tinh thành công, loài cá này có thể phát triển những đặc điểm thích nghi nào?
- A. Đẻ số lượng lớn trứng và tinh trùng cùng một thời điểm
- B. Trứng có lớp vỏ dày để bảo vệ khỏi dòng nước mạnh
- C. Cá bố mẹ có tập tính ấp trứng đến khi nở
- D. Thụ tinh trong để đảm bảo giao tử không bị cuốn trôi
Câu 4: Hình thức sinh sản trinh sinh (parthenogenesis) ở ong mật tạo ra ong đực từ trứng không thụ tinh. Điều gì là hệ quả về mặt di truyền của hình thức sinh sản này?
- A. Ong đực có bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội (2n)
- B. Ong đực và ong thợ có kiểu gen hoàn toàn giống nhau
- C. Ong đực có mức độ đa dạng di truyền thấp hơn so với ong thợ
- D. Trinh sinh làm tăng khả năng thích nghi của ong đực với môi trường
Câu 5: Nhân bản vô tính ở động vật được thực hiện bằng kỹ thuật chuyển nhân tế bào soma vào tế bào trứng đã loại bỏ nhân. Mục đích chính của việc loại bỏ nhân tế bào trứng là gì?
- A. Để kích hoạt tế bào trứng phát triển thành phôi
- B. Để đảm bảo cơ thể nhân bản mang đặc điểm di truyền của tế bào soma cho nhân
- C. Để tạo môi trường giàu dinh dưỡng cho sự phát triển của phôi
- D. Để ngăn chặn sự phân chia tế bào chất của tế bào trứng
Câu 6: Trong điều kiện môi trường sống thay đổi nhanh chóng, quần thể động vật sinh sản hữu tính có lợi thế hơn so với quần thể sinh sản vô tính. Giải thích nào sau đây phản ánh đúng nhất lợi thế này?
- A. Sinh sản hữu tính diễn ra nhanh hơn, giúp tăng số lượng cá thể kịp thời
- B. Sinh sản hữu tính tiêu tốn ít năng lượng hơn cho việc tìm kiếm bạn tình
- C. Sinh sản hữu tính tạo ra các cá thể con giống hệt bố mẹ, đảm bảo tính ổn định
- D. Sinh sản hữu tính tạo ra sự đa dạng di truyền, tăng khả năng xuất hiện kiểu gen thích nghi
Câu 7: Một số loài động vật lưỡng tính như giun đất vẫn thực hiện thụ tinh chéo thay vì tự thụ tinh. Ý nghĩa sinh học của hiện tượng thụ tinh chéo ở loài lưỡng tính là gì?
- A. Đảm bảo sự sinh sản diễn ra ngay cả khi không có cá thể khác
- B. Tăng cường sự đa dạng di truyền của quần thể
- C. Tiết kiệm năng lượng và thời gian tìm kiếm bạn tình
- D. Giảm nguy cơ mắc các bệnh di truyền do đột biến gen
Câu 8: Trong cơ chế điều hòa sinh tinh ở nam giới, hormone testosterone không chỉ kích thích sản sinh tinh trùng mà còn có vai trò ức chế ngược. Cơ chế ức chế ngược của testosterone có ý nghĩa gì?
- A. Đảm bảo luôn có đủ testosterone cho quá trình sinh tinh
- B. Kích thích tuyến yên và vùng dưới đồi tăng tiết GnRH và LH
- C. Duy trì nồng độ testosterone ở mức ổn định, không quá cao hoặc quá thấp
- D. Tăng cường sản xuất tinh trùng khi cơ thể cần
Câu 9: Hình thức thụ tinh trong mang lại lợi thế lớn cho động vật trên cạn so với thụ tinh ngoài. Lợi thế quan trọng nhất của thụ tinh trong trong môi trường cạn là gì?
- A. Bảo vệ giao tử khỏi bị khô và các tác động bất lợi của môi trường cạn
- B. Giảm sự cạnh tranh giữa các cá thể đực trong quá trình sinh sản
- C. Tăng số lượng trứng được thụ tinh trong một lần sinh sản
- D. Cho phép con non phát triển bên ngoài cơ thể mẹ để thích nghi với môi trường
Câu 10: Một loài động vật có khả năng tái sinh rất tốt, ví dụ như sao biển có thể mọc lại toàn bộ cơ thể từ một phần nhỏ bị tách ra. Trong điều kiện nào thì khả năng tái sinh này trở thành hình thức sinh sản vô tính?
- A. Khi khả năng tái sinh giúp phục hồi các mô và cơ quan bị tổn thương
- B. Khi tái sinh xảy ra ở giai đoạn phôi sớm của động vật
- C. Khi khả năng tái sinh được điều khiển bởi hormone sinh sản
- D. Khi một phần cơ thể bị tách ra phát triển thành một cá thể mới hoàn chỉnh
Câu 11: So sánh sinh sản vô tính và sinh sản hữu tính về mặt tiến hóa, hình thức sinh sản nào được xem là tiến hóa hơn và vì sao?
- A. Sinh sản vô tính tiến hóa hơn vì đơn giản và nhanh chóng hơn
- B. Sinh sản hữu tính tiến hóa hơn vì tạo ra sự đa dạng di truyền
- C. Cả hai hình thức sinh sản đều tiến hóa như nhau, tùy thuộc vào loài
- D. Không thể so sánh mức độ tiến hóa giữa hai hình thức sinh sản
Câu 12: Một số loài động vật có khả năng thay đổi giới tính trong đời sống (chuyển giới). Hiện tượng chuyển giới này có ý nghĩa thích nghi như thế nào đối với sự sinh tồn và sinh sản của loài?
- A. Giúp cá thể tránh được các bệnh di truyền liên quan đến giới tính
- B. Tăng cường khả năng cạnh tranh với các loài khác
- C. Tối ưu hóa khả năng sinh sản trong các điều kiện môi trường hoặc quần thể thay đổi
- D. Đảm bảo sự ổn định về mặt di truyền của loài
Câu 13: Trong kỹ thuật thụ tinh nhân tạo ở động vật, tinh trùng thường được bảo quản lạnh trước khi sử dụng. Mục đích của việc bảo quản lạnh tinh trùng là gì?
- A. Để tăng khả năng di chuyển của tinh trùng
- B. Để kéo dài thời gian sống và khả năng thụ tinh của tinh trùng
- C. Để loại bỏ các tinh trùng yếu hoặc bị dị tật
- D. Để dễ dàng vận chuyển và lưu trữ tinh trùng
Câu 14: Cho sơ đồ điều hòa sinh trứng: Vùng dưới đồi -> GnRH -> Tuyến yên -> FSH và LH -> Buồng trứng -> Estrogen và Progesterone. Nếu tuyến yên bị tổn thương và không tiết đủ FSH và LH, hậu quả nào có thể xảy ra?
- A. Nồng độ GnRH sẽ tăng cao hơn bình thường
- B. Buồng trứng sẽ tăng cường sản xuất estrogen và progesterone
- C. Quá trình phát triển nang trứng và rụng trứng sẽ bị rối loạn
- D. Cơ thể sẽ sản xuất nhiều testosterone hơn để bù đắp
Câu 15: Một loài chim chỉ giao phối một lần trong đời và đẻ một lứa trứng duy nhất. Chiến lược sinh sản này được gọi là gì và nó thường gặp ở những loài nào?
- A. Sinh sản một lần (semelparity), thường gặp ở loài sống môi trường khắc nghiệt, tuổi thọ ngắn
- B. Sinh sản lặp lại (iteroparity), thường gặp ở loài sống môi trường ổn định, tuổi thọ dài
- C. Sinh sản hữu tính, thường gặp ở động vật bậc cao
- D. Sinh sản vô tính, thường gặp ở động vật bậc thấp
Câu 16: Đẻ con là một hình thức sinh sản tiến hóa hơn so với đẻ trứng ở động vật có vú. Ưu điểm chính của hình thức đẻ con so với đẻ trứng là gì?
- A. Tiết kiệm năng lượng cho con mẹ vì không cần tạo vỏ trứng
- B. Con non có thể tự kiếm ăn ngay sau khi sinh ra
- C. Giảm thời gian mang thai so với thời gian ấp trứng
- D. Bảo vệ phôi thai tốt hơn, tăng tỷ lệ sống sót của con non
Câu 17: Hiện tượng thụ tinh ngoài thường xảy ra ở động vật sống dưới nước. Môi trường nước đóng vai trò gì trong quá trình thụ tinh ngoài?
- A. Cung cấp chất dinh dưỡng cho sự phát triển của phôi
- B. Môi trường giúp tinh trùng di chuyển đến trứng và bảo vệ giao tử khỏi bị khô
- C. Giúp trứng có thể nở thành con non ngay sau khi thụ tinh
- D. Tạo điều kiện ánh sáng thích hợp cho quá trình thụ tinh
Câu 18: Trong sinh sản hữu tính, quá trình giảm phân tạo ra giao tử có bộ nhiễm sắc thể đơn bội (n). Ý nghĩa sinh học của quá trình giảm phân là gì?
- A. Tạo ra các tế bào con giống hệt tế bào mẹ về mặt di truyền
- B. Tăng số lượng tế bào sinh dục để tăng khả năng sinh sản
- C. Duy trì bộ nhiễm sắc thể đặc trưng của loài và tạo đa dạng di truyền
- D. Đảm bảo sự sinh sản diễn ra nhanh chóng và hiệu quả
Câu 19: Một số loài động vật có khả năng sinh sản vô tính và hữu tính luân phiên trong vòng đời. Hình thức sinh sản luân phiên này có lợi ích gì?
- A. Giúp tiết kiệm năng lượng và thời gian cho quá trình sinh sản
- B. Đảm bảo sự ổn định về mặt di truyền của loài
- C. Tăng cường khả năng cạnh tranh với các loài khác
- D. Kết hợp ưu điểm của cả sinh sản vô tính và hữu tính để thích ứng với môi trường
Câu 20: Ở động vật có vú, nhau thai (placenta) đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển của phôi thai. Chức năng chính của nhau thai là gì?
- A. Bảo vệ phôi thai khỏi các tác động cơ học từ bên ngoài
- B. Giúp phôi thai di chuyển dễ dàng trong cơ thể mẹ
- C. Trao đổi chất giữa mẹ và con, cung cấp dinh dưỡng và loại bỏ chất thải
- D. Kích thích quá trình sinh nở khi thai đủ tháng
Câu 21: Một loài động vật đẻ trứng số lượng lớn nhưng không chăm sóc trứng và con non. Chiến lược sinh sản này phù hợp với môi trường sống nào?
- A. Môi trường sống ổn định, nguồn thức ăn dồi dào
- B. Môi trường sống khắc nghiệt, tỷ lệ tử vong con non cao
- C. Môi trường sống có nhiều kẻ thù săn mồi
- D. Môi trường sống có sự cạnh tranh cao giữa các cá thể trưởng thành
Câu 22: Ở động vật có xương sống, cơ quan sinh sản cái thường bao gồm buồng trứng và ống dẫn trứng. Chức năng chính của ống dẫn trứng là gì?
- A. Sản xuất trứng và hormone sinh dục nữ
- B. Nơi dự trữ trứng sau khi rụng
- C. Nơi trứng đi qua, thụ tinh (ở thụ tinh trong) và vận chuyển trứng/phôi
- D. Bảo vệ trứng khỏi các tác nhân gây hại từ bên ngoài
Câu 23: Ảnh hưởng của nhiệt độ môi trường đến giới tính của con non được quan sát thấy ở một số loài bò sát. Kiểu xác định giới tính này được gọi là gì?
- A. Xác định giới tính bằng nhiễm sắc thể giới tính
- B. Xác định giới tính bằng tỷ lệ nhiễm sắc thể giới tính/NST thường
- C. Xác định giới tính theo thứ tự sinh
- D. Xác định giới tính bằng nhiệt độ môi trường
Câu 24: Trong cơ chế điều hòa sinh sản ở nữ giới, estrogen và progesterone có vai trò quan trọng trong việc chuẩn bị niêm mạc tử cung cho sự làm tổ của phôi. Nếu nồng độ progesterone giảm đột ngột, điều gì sẽ xảy ra?
- A. Nồng độ FSH và LH sẽ tăng cao hơn bình thường
- B. Niêm mạc tử cung sẽ bị bong ra, gây kinh nguyệt hoặc sảy thai
- C. Quá trình rụng trứng sẽ diễn ra sớm hơn dự kiến
- D. Cơ thể sẽ tăng cường sản xuất estrogen để bù đắp
Câu 25: Một loài động vật sống thành đàn lớn, con cái thường cạnh tranh để được giao phối với con đực có thứ bậc cao. Kiểu chọn lọc giới tính này được gọi là gì?
- A. Chọn lọc nhân tạo
- B. Giao phối cận huyết
- C. Chọn lọc tự nhiên
- D. Đột biến gen
Câu 26: Một loài động vật có tập tính chăm sóc con non rất kỹ lưỡng, ví dụ như chim xây tổ, ấp trứng và mớm mồi cho con non. Tập tính chăm sóc con non này có ý nghĩa gì về mặt tiến hóa?
- A. Tăng tỷ lệ sống sót của con non, đảm bảo sự tồn tại và phát triển của loài
- B. Giảm sự cạnh tranh giữa các cá thể trưởng thành
- C. Tiết kiệm năng lượng cho quá trình sinh sản
- D. Tăng cường sự đa dạng di truyền của quần thể
Câu 27: Ở một số loài cá, con đực xây tổ và thu hút con cái đến đẻ trứng vào tổ. Vai trò của tập tính xây tổ ở con đực trong quá trình sinh sản là gì?
- A. Giúp con đực thể hiện sức mạnh và thu hút con cái
- B. Cung cấp nơi an toàn để trứng được đẻ và phát triển, bảo vệ trứng
- C. Giúp con đực đánh dấu lãnh thổ sinh sản
- D. Tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình thụ tinh ngoài
Câu 28: Trong hình thức sinh sản phân mảnh, một số động vật như giun dẹp có thể tái sinh thành nhiều cá thể mới từ các mảnh cơ thể bị phân chia. Điều kiện cần thiết để phân mảnh có thể trở thành hình thức sinh sản vô tính là gì?
- A. Các mảnh cơ thể phải chứa đủ số lượng tế bào cần thiết
- B. Môi trường sống phải cung cấp đủ dinh dưỡng cho các mảnh cơ thể phát triển
- C. Mỗi mảnh cơ thể phải có khả năng phát triển thành một cá thể hoàn chỉnh
- D. Quá trình phân mảnh phải diễn ra nhanh chóng và đồng loạt
Câu 29: Một số loài động vật không xương sống như thủy tức có khả năng sinh sản bằng nảy chồi. Chồi con được hình thành từ bộ phận nào của cơ thể mẹ?
- A. Từ tế bào sinh dục của cơ thể mẹ
- B. Từ các gai hoặc lông trên bề mặt cơ thể mẹ
- C. Từ các cơ quan tiêu hóa của cơ thể mẹ
- D. Từ thành cơ thể mẹ
Câu 30: Trong sinh sản hữu tính, sự kết hợp ngẫu nhiên giữa giao tử đực và giao tử cái tạo ra hợp tử. Ý nghĩa của sự kết hợp ngẫu nhiên này đối với đa dạng di truyền của loài là gì?
- A. Tăng sự đa dạng di truyền của loài do tạo ra nhiều tổ hợp gen mới
- B. Đảm bảo sự ổn định về mặt di truyền của loài
- C. Tăng cường khả năng thích nghi của từng cá thể với môi trường
- D. Giảm nguy cơ mắc các bệnh di truyền do đột biến gen