Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 28: Mối quan hệ giữa các quá trình sinh lí trong cơ thể sinh vật - Đề 05
Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 28: Mối quan hệ giữa các quá trình sinh lí trong cơ thể sinh vật - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong cơ thể động vật có vú, hệ tuần hoàn đóng vai trò trung tâm trong việc liên kết các quá trình sinh lí khác nhau. Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất mối quan hệ giữa hệ tuần hoàn và hệ hô hấp?
- A. Hệ tuần hoàn cung cấp CO2 cho hệ hô hấp để thực hiện quá trình trao đổi khí ở phổi.
- B. Hệ tuần hoàn vận chuyển O2 từ phổi đến các tế bào và CO2 từ tế bào về phổi, đảm bảo quá trình hô hấp tế bào diễn ra hiệu quả.
- C. Hệ hô hấp điều chỉnh nhịp tim và huyết áp của hệ tuần hoàn thông qua các hormone.
- D. Hệ hô hấp loại bỏ các chất thải từ máu và trả lại máu sạch cho hệ tuần hoàn.
Câu 2: Xét về mối quan hệ giữa hệ tiêu hóa và hệ bài tiết ở người, chức năng chính của hệ bài tiết trong mối quan hệ này là gì?
- A. Phân giải thức ăn thành các chất dinh dưỡng để hệ tiêu hóa hấp thụ.
- B. Vận chuyển các chất dinh dưỡng từ ruột non đến các tế bào.
- C. Loại bỏ các sản phẩm thải độc hại từ quá trình chuyển hóa các chất dinh dưỡng được hấp thụ từ hệ tiêu hóa.
- D. Tiết enzyme tiêu hóa để hỗ trợ quá trình phân giải thức ăn trong ống tiêu hóa.
Câu 3: Ở thực vật, quá trình thoát hơi nước ở lá (thoát hơi nước qua khí khổng) có vai trò quan trọng trong việc vận chuyển nước và chất dinh dưỡng từ rễ lên các bộ phận trên mặt đất. Mối quan hệ này thể hiện sự liên kết giữa quá trình sinh lí nào?
- A. Thoát hơi nước và vận chuyển nước ở thân.
- B. Quang hợp và hô hấp tế bào.
- C. Sinh trưởng và phát triển.
- D. Hấp thụ nước ở rễ và tổng hợp chất hữu cơ ở lá.
Câu 4: Khi cơ thể vận động mạnh, nhu cầu năng lượng của cơ bắp tăng cao. Để đáp ứng nhu cầu này, cơ thể sẽ có những phản ứng phối hợp từ nhiều hệ cơ quan. Hãy sắp xếp các hệ cơ quan sau theo thứ tự tham gia chính vào việc cung cấp năng lượng và loại bỏ chất thải khi vận động mạnh:
(1) Hệ tuần hoàn
(2) Hệ hô hấp
(3) Hệ tiêu hóa
(4) Hệ bài tiết
- A. (1) → (2) → (3) → (4)
- B. (3) → (1) → (2) → (4)
- C. (2) → (1) → (4) → (3)
- D. (3) → (2) → (1) → (4)
Câu 5: Ở thực vật, quá trình quang hợp và hô hấp tế bào có mối quan hệ mật thiết. Sản phẩm của quá trình quang hợp đóng vai trò gì trong quá trình hô hấp tế bào?
- A. Nguyên liệu cung cấp CO2.
- B. Nguyên liệu cung cấp chất hữu cơ (glucose) và O2.
- C. Nguồn năng lượng trực tiếp.
- D. Chất xúc tác enzyme.
Câu 6: Hệ thần kinh và hệ nội tiết phối hợp chặt chẽ với nhau để điều hòa các hoạt động sống của cơ thể. Trong phản ứng "chạy trốn" khi gặp nguy hiểm, hệ thần kinh và hệ nội tiết phối hợp như thế nào?
- A. Hệ thần kinh kích thích hệ nội tiết tiết hormone tăng trưởng để tăng cường sức mạnh cơ bắp.
- B. Hệ nội tiết gửi tín hiệu đến hệ thần kinh để tăng cường sự tập trung và phản xạ.
- C. Hệ thần kinh gửi tín hiệu nhanh đến tuyến thượng thận, tuyến này tiết adrenaline, gây tăng nhịp tim, huyết áp, và glucose trong máu, chuẩn bị cho hành động chạy trốn.
- D. Hệ nội tiết tiết insulin để cung cấp năng lượng cho cơ bắp hoạt động, trong khi hệ thần kinh điều khiển hướng di chuyển.
Câu 7: Khi nhiệt độ môi trường tăng cao, cơ thể động vật có vú thường có những phản ứng sinh lí để duy trì thân nhiệt ổn định. Phản ứng nào sau đây là một ví dụ về sự phối hợp giữa hệ tuần hoàn và hệ bài tiết trong việc điều hòa thân nhiệt?
- A. Tăng cường hoạt động hô hấp để thải nhiệt qua phổi.
- B. Giãn mạch máu dưới da và tăng tiết mồ hôi để tăng cường tỏa nhiệt.
- C. Co mạch máu dưới da để giữ nhiệt cho cơ thể.
- D. Giảm tiết mồ hôi và tăng cường trao đổi chất để sinh nhiệt.
Câu 8: Ở người, gan đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh lí, bao gồm cả tiêu hóa và bài tiết. Gan thể hiện mối liên hệ với hệ tiêu hóa và hệ bài tiết như thế nào?
- A. Gan chỉ liên quan đến hệ tiêu hóa bằng cách sản xuất enzyme tiêu hóa.
- B. Gan chỉ liên quan đến hệ bài tiết bằng cách lọc máu và tạo nước tiểu.
- C. Gan không liên quan đến cả hệ tiêu hóa và hệ bài tiết.
- D. Gan sản xuất dịch mật hỗ trợ tiêu hóa chất béo (tiêu hóa) và chuyển hóa, khử độc nhiều chất thải (bài tiết).
Câu 9: Trong cơ thể sinh vật, thông tin thường được truyền đạt và điều phối giữa các cơ quan và hệ cơ quan thông qua hai cơ chế chính là thần kinh và nội tiết. So sánh tốc độ truyền tin và phạm vi tác động của hai cơ chế này.
- A. Hệ thần kinh truyền tin nhanh, phạm vi tác động hẹp và chính xác; hệ nội tiết truyền tin chậm hơn, phạm vi tác động rộng hơn và kéo dài.
- B. Hệ thần kinh truyền tin chậm, phạm vi tác động rộng; hệ nội tiết truyền tin nhanh, phạm vi tác động hẹp.
- C. Cả hai hệ đều truyền tin nhanh và có phạm vi tác động rộng.
- D. Cả hai hệ đều truyền tin chậm và có phạm vi tác động hẹp.
Câu 10: Hiện tượng "hoa nở vào mùa xuân và rụng lá vào mùa đông" ở cây xanh là một ví dụ điển hình về sự điều hòa các quá trình sinh lí theo mùa. Cơ chế điều hòa chính trong hiện tượng này là gì?
- A. Điều hòa bằng hệ thần kinh trung ương.
- B. Điều hòa bằng các chất dinh dưỡng trong đất.
- C. Điều hòa bằng hormone thực vật và các yếu tố môi trường như ánh sáng và nhiệt độ.
- D. Điều hòa bằng áp suất thẩm thấu của tế bào.
Câu 11: Xét mối quan hệ giữa hệ vận động và hệ tuần hoàn ở động vật. Khi cơ bắp hoạt động, hệ tuần hoàn phải đáp ứng như thế nào để hỗ trợ hoạt động của hệ vận động?
- A. Giảm lưu lượng máu đến cơ bắp để tiết kiệm năng lượng.
- B. Tăng nhịp tim, tăng lưu lượng máu đến cơ bắp và giãn mạch máu tại cơ.
- C. Chuyển hướng máu từ cơ bắp đến các cơ quan tiêu hóa.
- D. Giảm huyết áp để giảm áp lực lên cơ bắp.
Câu 12: Trong quá trình tiêu hóa thức ăn ở người, hệ tiêu hóa hấp thụ các chất dinh dưỡng và chuyển vào máu. Hệ tuần hoàn sau đó vận chuyển các chất dinh dưỡng này đến các tế bào. Điều gì sẽ xảy ra nếu hệ tuần hoàn hoạt động kém hiệu quả?
- A. Quá trình tiêu hóa thức ăn sẽ bị chậm lại.
- B. Hệ tiêu hóa sẽ tăng cường hấp thụ chất dinh dưỡng để bù đắp.
- C. Các tế bào sẽ thiếu chất dinh dưỡng và năng lượng để hoạt động bình thường.
- D. Hệ bài tiết sẽ tăng cường đào thải chất dinh dưỡng dư thừa.
Câu 13: Ở thực vật, rễ hấp thụ nước và chất khoáng từ đất, sau đó vận chuyển lên thân và lá. Quá trình nào sau đây đóng vai trò chính trong việc kéo nước từ rễ lên các bộ phận trên cao của cây?
- A. Lực đẩy của rễ.
- B. Hoạt động của mạch gỗ.
- C. Quá trình quang hợp ở lá.
- D. Lực hút do thoát hơi nước ở lá.
Câu 14: Phản xạ "rụt tay lại khi chạm vào vật nóng" là một ví dụ về sự phối hợp giữa hệ thần kinh và hệ vận động. Hãy mô tả trình tự các bước chính trong phản xạ này.
- A. Cảm giác nóng → não bộ → dây thần kinh vận động → cơ tay co.
- B. Cảm giác nóng → thụ quan → dây thần kinh cảm giác → tủy sống → dây thần kinh vận động → cơ tay co.
- C. Cảm giác nóng → dây thần kinh vận động → tủy sống → dây thần kinh cảm giác → cơ tay co.
- D. Cảm giác nóng → thụ quan → não bộ → dây thần kinh vận động → cơ tay co.
Câu 15: Hormone insulin và glucagon đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa đường huyết ở người. Chúng phối hợp với nhau như thế nào để duy trì nồng độ glucose trong máu ổn định?
- A. Insulin và glucagon đều làm tăng đường huyết.
- B. Insulin và glucagon đều làm giảm đường huyết.
- C. Insulin làm giảm đường huyết khi đường huyết tăng cao, glucagon làm tăng đường huyết khi đường huyết giảm thấp.
- D. Insulin và glucagon hoạt động độc lập và không ảnh hưởng lẫn nhau.
Câu 16: Khi cơ thể bị mất nước, hệ nội tiết sẽ tham gia vào quá trình điều hòa để duy trì cân bằng nước. Hormone nào đóng vai trò chính trong việc giảm thiểu sự mất nước qua nước tiểu?
- A. ADH (hormone chống bài niệu).
- B. Insulin.
- C. Adrenaline.
- D. Thyroxine.
Câu 17: Ở thực vật, quá trình quang hợp diễn ra ở lá, còn quá trình hấp thụ nước và chất khoáng diễn ra ở rễ. Làm thế nào các sản phẩm của quang hợp (chất hữu cơ) được vận chuyển từ lá đến rễ để cung cấp năng lượng cho hoạt động của rễ?
- A. Qua mạch gỗ.
- B. Qua mạch rây.
- C. Qua hệ thống khí khổng.
- D. Qua tế bào nhu mô.
Câu 18: Hãy xem xét mối quan hệ giữa hệ miễn dịch và các hệ cơ quan khác trong cơ thể. Khi cơ thể bị nhiễm trùng, hệ miễn dịch cần sự hỗ trợ của hệ cơ quan nào để vận chuyển các tế bào miễn dịch và chất kháng thể đến vị trí nhiễm trùng?
- A. Hệ tiêu hóa.
- B. Hệ hô hấp.
- C. Hệ tuần hoàn.
- D. Hệ bài tiết.
Câu 19: Sự trao đổi khí giữa cơ thể và môi trường ngoài là chức năng của hệ hô hấp. Tuy nhiên, để khí (O2 và CO2) có thể đến được các tế bào và từ tế bào trở lại hệ hô hấp, cần có sự tham gia của hệ cơ quan nào khác?
- A. Hệ tiêu hóa.
- B. Hệ tuần hoàn.
- C. Hệ bài tiết.
- D. Hệ vận động.
Câu 20: Ở động vật đơn bào, các quá trình sinh lí như trao đổi chất, bài tiết, và vận động được thực hiện ở cấp độ nào?
- A. Cấp độ tế bào.
- B. Cấp độ mô.
- C. Cấp độ cơ quan.
- D. Cấp độ hệ cơ quan.
Câu 21: Điều gì sẽ xảy ra với quá trình quang hợp ở thực vật nếu quá trình thoát hơi nước bị ngừng trệ hoàn toàn?
- A. Quang hợp sẽ diễn ra mạnh mẽ hơn.
- B. Quang hợp không bị ảnh hưởng.
- C. Quang hợp sẽ bị giảm hoặc ngừng lại do thiếu nước và CO2.
- D. Quang hợp sẽ chuyển sang hô hấp tế bào.
Câu 22: Khi nồng độ CO2 trong máu tăng cao, trung khu hô hấp ở hành não sẽ nhận tín hiệu và điều chỉnh hoạt động của hệ hô hấp như thế nào?
- A. Giảm nhịp hô hấp và độ sâu hô hấp.
- B. Tăng nhịp hô hấp và độ sâu hô hấp để thải CO2.
- C. Ngừng hoạt động hô hấp.
- D. Không có sự điều chỉnh từ trung khu hô hấp.
Câu 23: Trong cơ thể động vật đa bào, các tế bào không tiếp xúc trực tiếp với môi trường ngoài. Môi trường trung gian giúp tế bào trao đổi chất với môi trường ngoài là gì?
- A. Không khí.
- B. Nước tiểu.
- C. Dịch tiêu hóa.
- D. Máu và dịch mô (dịch ngoại bào).
Câu 24: Xét về mối quan hệ giữa hệ thần kinh và hệ tiêu hóa, khi chúng ta ngửi thấy mùi thức ăn hấp dẫn, hệ thần kinh sẽ kích thích hệ tiêu hóa như thế nào?
- A. Kích thích tiết nước bọt và dịch vị, chuẩn bị cho quá trình tiêu hóa.
- B. Ức chế tiết dịch tiêu hóa để tập trung vào cảm giác ngon miệng.
- C. Không có ảnh hưởng đáng kể đến hệ tiêu hóa.
- D. Kích thích nhu động ruột để đẩy nhanh quá trình tiêu hóa.
Câu 25: Ở thực vật, ion khoáng được hấp thụ từ đất chủ yếu qua bộ phận nào và theo cơ chế vận chuyển nào?
- A. Lá; vận chuyển thụ động.
- B. Rễ; vận chuyển chủ động và thụ động.
- C. Thân; vận chuyển thụ động.
- D. Hoa; vận chuyển chủ động.
Câu 26: Khi cơ thể bị sốt cao, hoạt động của các hệ cơ quan có thể bị ảnh hưởng. Hệ cơ quan nào sau đây thường bị ảnh hưởng trực tiếp và rõ rệt nhất do sốt cao?
- A. Hệ vận động.
- B. Hệ tiêu hóa.
- C. Hệ bài tiết.
- D. Hệ thần kinh và hệ tim mạch.
Câu 27: Cho sơ đồ mô tả mối quan hệ giữa các quá trình sinh lí ở động vật: Tiêu hóa → (X) → Tuần hoàn → Tế bào → (Y) → Bài tiết. (X) và (Y) lần lượt là quá trình sinh lí nào?
- A. X: Hô hấp; Y: Sinh sản.
- B. X: Vận động; Y: Cảm ứng.
- C. X: Hấp thụ; Y: Trao đổi chất.
- D. X: Bài tiết; Y: Tiêu hóa.
Câu 28: Ở người, thận đóng vai trò trung tâm trong hệ bài tiết. Ngoài chức năng lọc máu và tạo nước tiểu, thận còn tham gia vào quá trình điều hòa nào khác trong cơ thể?
- A. Điều hòa thân nhiệt.
- B. Điều hòa pH máu và huyết áp.
- C. Điều hòa nhịp tim.
- D. Điều hòa quá trình tiêu hóa.
Câu 29: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ giữa các quá trình sinh lí trong cơ thể sinh vật?
- A. Các quá trình sinh lí diễn ra độc lập và không ảnh hưởng lẫn nhau.
- B. Một quá trình sinh lí chỉ chịu sự điều khiển của một hệ cơ quan duy nhất.
- C. Sự rối loạn của một quá trình sinh lí không ảnh hưởng đến các quá trình khác.
- D. Các quá trình sinh lí trong cơ thể có mối quan hệ mật thiết, phối hợp và hỗ trợ lẫn nhau để duy trì sự sống.
Câu 30: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của ánh sáng đến quang hợp ở cây xanh, nếu cường độ ánh sáng tăng lên đến một mức độ nhất định, tốc độ quang hợp sẽ không tăng thêm nữa mà có thể đạt trạng thái bão hòa. Điều này minh họa cho sự điều hòa quá trình sinh lí ở cấp độ nào?
- A. Cấp độ hệ thống và môi trường.
- B. Cấp độ tế bào.
- C. Cấp độ phân tử.
- D. Cấp độ cơ quan.