15+ Đề Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một cây bị thiếu nước sẽ thể hiện những dấu hiệu nào sau đây do sự mất cân bằng nước gây ra?

  • A. Lá cây chuyển sang màu vàng và xuất hiện các đốm nâu.
  • B. Thân cây phát triển nhanh và có nhiều lá non.
  • C. Hoa nở sớm và có màu sắc rực rỡ hơn bình thường.
  • D. Lá cây héo rũ, mất độ căng bóng và có thể rụng sớm.

Câu 2: Trong thí nghiệm chứng minh quá trình vận chuyển nước ở thân cây, việc sử dụng dung dịch màu thực phẩm có vai trò gì?

  • A. Cung cấp thêm chất dinh dưỡng cho cây để cây hút nước nhanh hơn.
  • B. Giúp dễ dàng quan sát và theo dõi đường đi của nước trong thân cây.
  • C. Ngăn chặn sự thoát hơi nước từ lá cây trong quá trình thí nghiệm.
  • D. Thay đổi độ pH của nước để tăng tốc độ vận chuyển nước.

Câu 3: Khi quan sát tế bào khí khổng dưới kính hiển vi, cấu trúc "hình hạt đậu úp vào nhau" thực chất là thành phần nào của khí khổng?

  • A. Lỗ khí khổng (stoma)
  • B. Vách tế bào khí khổng
  • C. Tế bào bảo vệ (guard cells)
  • D. Nhân tế bào khí khổng

Câu 4: Nguyên tắc nào sau đây được ứng dụng trong phương pháp trồng cây thủy canh và khí canh để cung cấp dinh dưỡng cho cây?

  • A. Cung cấp trực tiếp các chất khoáng hòa tan trong dung dịch dinh dưỡng.
  • B. Sử dụng đất sạch đã qua xử lý để loại bỏ mầm bệnh.
  • C. Tăng cường ánh sáng để cây tự tổng hợp chất dinh dưỡng.
  • D. Bổ sung các chất hữu cơ để cải tạo môi trường trồng.

Câu 5: Trong thí nghiệm chứng minh sự thoát hơi nước ở lá, giấy cobalt chloride khan có màu xanh, khi tiếp xúc với hơi nước sẽ chuyển sang màu hồng. Điều này dựa trên tính chất nào của giấy cobalt chloride?

  • A. Tính chất hút ẩm mạnh của cobalt chloride.
  • B. Khả năng phản ứng với khí carbon dioxide trong không khí.
  • C. Tính chất đổi màu khi ngậm nước của cobalt chloride.
  • D. Khả năng hấp thụ ánh sáng của cobalt chloride.

Câu 6: Vì sao khi thực hiện thí nghiệm chứng minh thoát hơi nước, người ta thường đặt giấy cobalt chloride ở cả mặt trên và mặt dưới của lá?

  • A. Để tăng diện tích tiếp xúc của giấy với lá, giúp kết quả nhanh hơn.
  • B. Để so sánh tốc độ thoát hơi nước giữa mặt trên và mặt dưới của lá.
  • C. Để đảm bảo giấy không bị ướt do nước mưa hoặc sương.
  • D. Để kiểm tra xem lá có khả năng hấp thụ nước từ môi trường không.

Câu 7: Nếu bạn muốn quan sát rõ mạch gỗ trong thân cây bằng kính hiển vi, bạn cần thực hiện thao tác cắt lát thân cây như thế nào?

  • A. Cắt dọc thân cây theo chiều dài.
  • B. Cắt ngang thân cây với độ dày khoảng 1cm.
  • C. Cắt chéo thân cây một góc 45 độ.
  • D. Cắt ngang thân cây thành lát thật mỏng.

Câu 8: Trong thí nghiệm chứng minh quá trình hấp thụ nước ở rễ, việc bịt kín miệng ống nghiệm bằng bông và nhỏ thêm lớp dầu có mục đích gì?

  • A. Cung cấp thêm oxygen cho rễ cây hô hấp.
  • B. Ngăn chặn sự xâm nhập của vi sinh vật vào ống nghiệm.
  • C. Hạn chế sự bay hơi nước từ bề mặt dung dịch, đảm bảo đo chính xác lượng nước rễ hút.
  • D. Giữ cố định cây trong ống nghiệm, tránh bị đổ.

Câu 9: So sánh phương pháp thủy canh và trồng cây truyền thống trên đất, ưu điểm nổi bật của thủy canh là gì liên quan đến việc sử dụng tài nguyên?

  • A. Cây trồng thủy canh phát triển nhanh hơn và cho năng suất cao hơn.
  • B. Tiết kiệm nước tưới và kiểm soát tốt hơn lượng dinh dưỡng cung cấp cho cây.
  • C. Giảm thiểu công chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cho cây trồng.
  • D. Có thể trồng được nhiều loại cây khác nhau trên cùng một diện tích.

Câu 10: Một học sinh thực hiện thí nghiệm chứng minh vận chuyển nước ở thân bằng cách cắm cành hoa trắng vào cốc nước màu đỏ. Sau một thời gian, cánh hoa chuyển màu đỏ. Điều này chứng minh điều gì?

  • A. Nước được vận chuyển từ lá xuống thân và hoa.
  • B. Hoa có khả năng hấp thụ trực tiếp chất dinh dưỡng từ dung dịch màu.
  • C. Quá trình quang hợp tạo ra sắc tố đỏ trong cánh hoa.
  • D. Nước và các chất hòa tan được vận chuyển từ rễ lên thân và đến hoa.

Câu 11: Khí khổng có vai trò quan trọng trong quá trình thoát hơi nước và trao đổi khí ở lá cây. Yếu tố nào sau đây trực tiếp điều khiển độ mở của khí khổng?

  • A. Sự thay đổi sức trương nước (turgor pressure) của tế bào bảo vệ.
  • B. Nồng độ oxygen trong không khí xung quanh lá.
  • C. Nhiệt độ của môi trường bên ngoài lá.
  • D. Lượng ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp lên lá.

Câu 12: Trong các loại tế bào thực vật, tế bào nào có vai trò chính trong việc vận chuyển nước và chất khoáng từ rễ lên các bộ phận khác của cây?

  • A. Tế bào nhu mô (parenchyma cells)
  • B. Tế bào mạch gỗ (xylem cells)
  • C. Tế bào mạch rây (phloem cells)
  • D. Tế bào biểu bì (epidermal cells)

Câu 13: Một người làm vườn quan sát thấy cây cà chua trong vườn bị héo rũ vào buổi trưa nắng, nhưng đến chiều mát lại tươi trở lại. Hiện tượng này có thể được giải thích bởi điều gì?

  • A. Cây bị bệnh do nấm gây ra và tự phục hồi vào chiều mát.
  • B. Rễ cây hấp thụ nước mạnh hơn vào buổi chiều mát.
  • C. Tốc độ thoát hơi nước giảm vào chiều mát, giúp cây phục hồi lượng nước đã mất.
  • D. Cây chuyển sang giai đoạn sinh trưởng mạnh hơn vào buổi chiều.

Câu 14: Để tăng hiệu quả hấp thụ nước và chất khoáng của rễ cây, cấu trúc nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc gia tăng bề mặt tiếp xúc giữa rễ và đất?

  • A. Vỏ rễ (root cortex)
  • B. Trụ giữa (stele)
  • C. Tế bào biểu bì rễ (root epidermis)
  • D. Lông hút (root hairs)

Câu 15: Cơ chế "kéo" dòng nước từ rễ lên lá trong cây cao được gọi là gì và nó dựa trên hiện tượng vật lý nào là chủ yếu?

  • A. Lực hút do thoát hơi nước ở lá, dựa trên hiện tượng bốc hơi và lực liên kết của nước.
  • B. Áp suất rễ đẩy nước từ rễ lên, dựa trên hiện tượng thẩm thấu.
  • C. Hoạt động của bơm ion trong mạch gỗ, tạo ra gradient nồng độ.
  • D. Sự co bóp của các tế bào mạch gỗ, đẩy nước lên như bơm.

Câu 16: Phân bón NPK cung cấp cho cây các nguyên tố khoáng đa lượng nào là chủ yếu?

  • A. Sắt (Fe), Mangan (Mn), Kẽm (Zn)
  • B. Nitrogen (N), Phosphorus (P), Potassium (K)
  • C. Calcium (Ca), Magnesium (Mg), Sulfur (S)
  • D. Bo (B), Molypden (Mo), Đồng (Cu)

Câu 17: Trong phương pháp khí canh, rễ cây được đặt lơ lửng trong không khí và được phun sương dung dịch dinh dưỡng. Ưu điểm chính của việc này so với thủy canh là gì?

  • A. Tiết kiệm dung dịch dinh dưỡng hơn so với thủy canh.
  • B. Dễ dàng kiểm soát nhiệt độ của rễ cây hơn.
  • C. Cung cấp oxygen cho rễ cây tốt hơn, thúc đẩy hô hấp rễ.
  • D. Giảm nguy cơ lây lan mầm bệnh qua môi trường nước.

Câu 18: Nếu một cây bị thiếu potassium (K), triệu chứng điển hình nào sẽ xuất hiện trên lá già trước tiên?

  • A. Lá non bị vàng úa ở gân lá.
  • B. Lá non bị xoăn và nhỏ lại.
  • C. Lá già có màu xanh đậm bất thường.
  • D. Lá già bị vàng mép lá và xuất hiện đốm hoại tử.

Câu 19: Loại tế bào nào trong lá cây có chứa lục lạp và tham gia chính vào quá trình quang hợp, đồng thời cũng liên quan đến quá trình thoát hơi nước?

  • A. Tế bào biểu bì lá (epidermal cells)
  • B. Tế bào mô giậu (palisade mesophyll cells)
  • C. Tế bào mô xốp (spongy mesophyll cells)
  • D. Tế bào mạch dẫn (vascular bundle cells)

Câu 20: Yếu tố môi trường nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến tốc độ thoát hơi nước qua khí khổng ở thực vật?

  • A. Độ ẩm của không khí
  • B. Nồng độ CO2 trong không khí
  • C. Độ pH của đất
  • D. Ánh sáng mặt trời

Câu 21: Một cây được cung cấp đủ nước và ánh sáng, nhưng lại sinh trưởng chậm và lá có màu xanh nhạt. Nguyên nhân có thể là do thiếu nguyên tố khoáng nào?

  • A. Potassium (K)
  • B. Phosphorus (P)
  • C. Nitrogen (N)
  • D. Calcium (Ca)

Câu 22: Trong thí nghiệm về vận chuyển nước ở thân, nếu quan sát lát cắt ngang thân dưới kính hiển vi, bạn sẽ thấy dung dịch màu tập trung chủ yếu ở cấu trúc nào?

  • A. Mô mềm vỏ (cortex parenchyma)
  • B. Mạch gỗ (xylem)
  • C. Mạch rây (phloem)
  • D. Biểu bì (epidermis)

Câu 23: Cây xương rồng sống ở vùng sa mạc có những đặc điểm thích nghi nào để giảm thiểu sự mất nước do thoát hơi nước?

  • A. Lá cây to bản để tăng diện tích quang hợp.
  • B. Rễ cây phát triển nông để hấp thụ nước mưa trên bề mặt.
  • C. Thân cây mềm và mọng nước để dự trữ nước.
  • D. Lá biến thành gai, lớp cutin dày, ít khí khổng và khí khổng đóng vào ban ngày.

Câu 24: Khi bón phân quá liều lượng cho cây, hiện tượng "cháy lá" thường xảy ra. Cơ chế nào gây ra hiện tượng này liên quan đến quá trình hấp thụ nước?

  • A. Nồng độ muối trong đất cao làm giảm thế nước, gây mất nước từ rễ ra môi trường.
  • B. Phân bón làm tăng nhiệt độ đất, gây tổn thương rễ cây.
  • C. Phân bón làm thay đổi pH đất, ảnh hưởng đến hoạt động của rễ.
  • D. Phân bón ngăn cản quá trình hô hấp của rễ, làm rễ thiếu năng lượng.

Câu 25: Trong thí nghiệm chứng minh hấp thụ nước ở rễ, nếu sau một thời gian mực nước trong ống nghiệm có cây giảm đi, nhưng ở ống nghiệm đối chứng (không có cây) mực nước vẫn không đổi. Kết quả này khẳng định điều gì?

  • A. Cây có khả năng quang hợp tạo ra nước.
  • B. Nước có thể bay hơi ngay cả khi bị bịt kín.
  • C. Rễ cây là cơ quan chính hấp thụ nước từ môi trường.
  • D. Thân cây cũng tham gia vào quá trình hấp thụ nước.

Câu 26: Để đo tốc độ thoát hơi nước của lá cây trong điều kiện phòng thí nghiệm, người ta có thể sử dụng phương pháp nào sau đây?

  • A. Đo nồng độ CO2 xung quanh lá.
  • B. Cân trọng lượng của cành cây hoặc chậu cây theo thời gian.
  • C. Sử dụng giấy đo pH để kiểm tra độ ẩm của lá.
  • D. Đếm số lượng khí khổng trên bề mặt lá.

Câu 27: Khi tế bào khí khổng no nước (turgid), điều gì xảy ra với hình dạng tế bào và khe khí khổng?

  • A. Tế bào khí khổng xẹp xuống, khe khí khổng đóng lại.
  • B. Tế bào khí khổng căng ra theo chiều dọc, khe khí khổng mở rộng.
  • C. Tế bào khí khổng co lại, khe khí khổng mở rộng.
  • D. Tế bào khí khổng căng tròn ra, khe khí khổng mở rộng.

Câu 28: Trong quá trình hấp thụ khoáng chủ động ở rễ cây, điều gì là cần thiết để vận chuyển các ion khoáng ngược chiều gradient nồng độ?

  • A. Sự chênh lệch điện thế giữa bên trong và bên ngoài tế bào rễ.
  • B. Áp suất rễ đẩy các ion khoáng vào mạch gỗ.
  • C. Năng lượng ATP để bơm ion khoáng qua màng tế bào.
  • D. Quá trình thẩm thấu nước kéo theo các ion khoáng.

Câu 29: Một loại thuốc diệt cỏ tác động bằng cách làm cho khí khổng của lá cây luôn mở. Hậu quả nào có thể xảy ra với cây khi bị phun thuốc này?

  • A. Cây sẽ quang hợp mạnh hơn do tăng cường trao đổi khí.
  • B. Cây sẽ bị mất nước nhanh chóng và héo rũ.
  • C. Cây sẽ hấp thụ nhiều CO2 hơn từ không khí.
  • D. Cây sẽ phát triển nhanh hơn do tăng cường trao đổi chất.

Câu 30: Để trồng rau sạch tại nhà bằng phương pháp thủy canh, bạn cần lưu ý điều gì quan trọng nhất trong việc chuẩn bị dung dịch dinh dưỡng?

  • A. Sử dụng nước máy đã qua xử lý để đảm bảo sạch.
  • B. Tăng cường nồng độ các chất dinh dưỡng để cây phát triển nhanh.
  • C. Chỉ cần cung cấp các nguyên tố đa lượng N, P, K là đủ.
  • D. Đảm bảo cung cấp đầy đủ và cân đối các nguyên tố khoáng thiết yếu cho cây.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Một cây bị thiếu nước sẽ thể hiện những dấu hiệu nào sau đây do sự mất cân bằng nước gây ra?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong thí nghiệm chứng minh quá trình vận chuyển nước ở thân cây, việc sử dụng dung dịch màu thực phẩm có vai trò gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Khi quan sát tế bào khí khổng dưới kính hiển vi, cấu trúc 'hình hạt đậu úp vào nhau' thực chất là thành phần nào của khí khổng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Nguyên tắc nào sau đây được ứng dụng trong phương pháp trồng cây thủy canh và khí canh để cung cấp dinh dưỡng cho cây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong thí nghiệm chứng minh sự thoát hơi nước ở lá, giấy cobalt chloride khan có màu xanh, khi tiếp xúc với hơi nước sẽ chuyển sang màu hồng. Điều này dựa trên tính chất nào của giấy cobalt chloride?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Vì sao khi thực hiện thí nghiệm chứng minh thoát hơi nước, người ta thường đặt giấy cobalt chloride ở cả mặt trên và mặt dưới của lá?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Nếu bạn muốn quan sát rõ mạch gỗ trong thân cây bằng kính hiển vi, bạn cần thực hiện thao tác cắt lát thân cây như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong thí nghiệm chứng minh quá trình hấp thụ nước ở rễ, việc bịt kín miệng ống nghiệm bằng bông và nhỏ thêm lớp dầu có mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: So sánh phương pháp thủy canh và trồng cây truyền thống trên đất, ưu điểm nổi bật của thủy canh là gì liên quan đến việc sử dụng tài nguyên?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Một học sinh thực hiện thí nghiệm chứng minh vận chuyển nước ở thân bằng cách cắm cành hoa trắng vào cốc nước màu đỏ. Sau một thời gian, cánh hoa chuyển màu đỏ. Điều này chứng minh điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Khí khổng có vai trò quan trọng trong quá trình thoát hơi nước và trao đổi khí ở lá cây. Yếu tố nào sau đây trực tiếp điều khiển độ mở của khí khổng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong các loại tế bào thực vật, tế bào nào có vai trò chính trong việc vận chuyển nước và chất khoáng từ rễ lên các bộ phận khác của cây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Một người làm vườn quan sát thấy cây cà chua trong vườn bị héo rũ vào buổi trưa nắng, nhưng đến chiều mát lại tươi trở lại. Hiện tượng này có thể được giải thích bởi điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Để tăng hiệu quả hấp thụ nước và chất khoáng của rễ cây, cấu trúc nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc gia tăng bề mặt tiếp xúc giữa rễ và đất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Cơ chế 'kéo' dòng nước từ rễ lên lá trong cây cao được gọi là gì và nó dựa trên hiện tượng vật lý nào là chủ yếu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Phân bón NPK cung cấp cho cây các nguyên tố khoáng đa lượng nào là chủ yếu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong phương pháp khí canh, rễ cây được đặt lơ lửng trong không khí và được phun sương dung dịch dinh dưỡng. Ưu điểm chính của việc này so với thủy canh là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Nếu một cây bị thiếu potassium (K), triệu chứng điển hình nào sẽ xuất hiện trên lá già trước tiên?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Loại tế bào nào trong lá cây có chứa lục lạp và tham gia chính vào quá trình quang hợp, đồng thời cũng liên quan đến quá trình thoát hơi nước?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Yếu tố môi trường nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến tốc độ thoát hơi nước qua khí khổng ở thực vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Một cây được cung cấp đủ nước và ánh sáng, nhưng lại sinh trưởng chậm và lá có màu xanh nhạt. Nguyên nhân có thể là do thiếu nguyên tố khoáng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong thí nghiệm về vận chuyển nước ở thân, nếu quan sát lát cắt ngang thân dưới kính hiển vi, bạn sẽ thấy dung dịch màu tập trung chủ yếu ở cấu trúc nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Cây xương rồng sống ở vùng sa mạc có những đặc điểm thích nghi nào để giảm thiểu sự mất nước do thoát hơi nước?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Khi bón phân quá liều lượng cho cây, hiện tượng 'cháy lá' thường xảy ra. Cơ chế nào gây ra hiện tượng này liên quan đến quá trình hấp thụ nước?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong thí nghiệm chứng minh hấp thụ nước ở rễ, nếu sau một thời gian mực nước trong ống nghiệm có cây giảm đi, nhưng ở ống nghiệm đối chứng (không có cây) mực nước vẫn không đổi. Kết quả này khẳng định điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Để đo tốc độ thoát hơi nước của lá cây trong điều kiện phòng thí nghiệm, người ta có thể sử dụng phương pháp nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Khi tế bào khí khổng no nước (turgid), điều gì xảy ra với hình dạng tế bào và khe khí khổng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong quá trình hấp thụ khoáng chủ động ở rễ cây, điều gì là cần thiết để vận chuyển các ion khoáng ngược chiều gradient nồng độ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Một loại thuốc diệt cỏ tác động bằng cách làm cho khí khổng của lá cây luôn mở. Hậu quả nào có thể xảy ra với cây khi bị phun thuốc này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Để trồng rau sạch tại nhà bằng phương pháp thủy canh, bạn cần lưu ý điều gì quan trọng nhất trong việc chuẩn bị dung dịch dinh dưỡng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong một thí nghiệm chứng minh sự thoát hơi nước ở lá, người ta sử dụng giấy cobalt chloride. Giấy cobalt chloride khan có màu xanh lam, khi tiếp xúc với hơi nước sẽ chuyển sang màu hồng. Vì sao trong thí nghiệm, giấy cobalt chloride đặt ở mặt dưới lá thường đổi màu nhanh và đậm hơn so với mặt trên?

  • A. Vì lớp cutin ở mặt dưới lá mỏng hơn, tạo điều kiện cho hơi nước thoát ra dễ dàng hơn.
  • B. Vì tế bào biểu bì ở mặt dưới lá chứa nhiều lục lạp hơn, thúc đẩy quá trình thoát hơi nước.
  • C. Vì mật độ khí khổng ở mặt dưới lá thường cao hơn so với mặt trên, làm tăng cường sự thoát hơi nước.
  • D. Vì ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp vào mặt dưới lá, làm tăng nhiệt độ và tốc độ thoát hơi nước.

Câu 2: Một học sinh thực hiện thí nghiệm chứng minh quá trình vận chuyển nước ở thân bằng cách cắm cành hoa trắng vào dung dịch phẩm màu đỏ. Sau một thời gian, cánh hoa chuyển màu đỏ. Để kiểm chứng rằng nước được vận chuyển chủ yếu qua mạch gỗ, học sinh này nên thực hiện bước nào tiếp theo?

  • A. Quan sát màu sắc của dịch tế bào ở lá dưới kính hiển vi.
  • B. Cắt ngang thân cành hoa và quan sát vị trí các mạch dẫn bị nhuộm màu.
  • C. Đo tốc độ thoát hơi nước của lá trước và sau khi cắm vào dung dịch phẩm màu.
  • D. So sánh màu sắc của cánh hoa khi cắm vào dung dịch phẩm màu đỏ và dung dịch phẩm màu xanh.

Câu 3: Trong thí nghiệm về hấp thụ nước của rễ, việc nhỏ một lớp dầu lên trên bề mặt dung dịch trong ống nghiệm có mục đích chính là gì?

  • A. Cung cấp thêm chất dinh dưỡng cho cây, giúp rễ hấp thụ nước tốt hơn.
  • B. Ngăn chặn sự xâm nhập của vi sinh vật từ không khí vào dung dịch.
  • C. Tạo áp suất thẩm thấu, thúc đẩy nước di chuyển vào rễ cây.
  • D. Hạn chế sự bay hơi nước từ bề mặt dung dịch, đảm bảo đo lường chính xác lượng nước cây hấp thụ.

Câu 4: Quan sát tế bào khí khổng dưới kính hiển vi, cấu trúc "hình hạt đậu" mà học sinh nhìn thấy thực chất là loại tế bào nào và chúng có vai trò gì trong quá trình trao đổi khí và thoát hơi nước ở thực vật?

  • A. Tế bào bảo vệ, có khả năng đóng mở khí khổng, điều chỉnh sự trao đổi khí và thoát hơi nước.
  • B. Tế bào biểu bì, bảo vệ bề mặt lá và tham gia vào quá trình quang hợp.
  • C. Tế bào mô giậu, chứa nhiều lục lạp và thực hiện chức năng quang hợp chính.
  • D. Tế bào mạch dẫn, vận chuyển nước và chất dinh dưỡng trong cây.

Câu 5: Phương pháp thủy canh và khí canh có ưu điểm nổi bật so với trồng cây truyền thống trên đất là gì trong việc cung cấp dinh dưỡng cho cây?

  • A. Giảm thiểu tối đa sự phụ thuộc vào phân bón hóa học.
  • B. Cung cấp đầy đủ các nguyên tố đa lượng và vi lượng từ đất.
  • C. Kiểm soát chính xác thành phần và nồng độ chất dinh dưỡng cung cấp cho cây.
  • D. Tăng cường khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng tự nhiên từ môi trường.

Câu 6: Khi cây bị thiếu nước, hiện tượng héo xảy ra là do sự mất cân bằng nước trong tế bào. Giải thích cơ chế gây héo ở cấp độ tế bào dựa trên sự thay đổi về trương nước và sức căng thành tế bào.

  • A. Tế bào hấp thụ quá nhiều nước, thể tích tế bào tăng, màng tế bào căng phồng, gây áp lực lên thành tế bào.
  • B. Tế bào mất nước, thể tích tế bào giảm, màng tế bào co lại, sức căng thành tế bào giảm, làm cây mất độ cứng cáp.
  • C. Tế bào không trao đổi nước, thể tích tế bào không đổi, nhưng thành tế bào mất đi tính đàn hồi.
  • D. Tế bào mất chất dinh dưỡng, thể tích tế bào giảm, làm cho cây bị mềm yếu và héo rũ.

Câu 7: Để rễ cây có thể hấp thụ nước và ion khoáng từ đất một cách hiệu quả, tế bào lông hút rễ có đặc điểm cấu trúc nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Có thành tế bào mỏng và không bào trung tâm lớn, tạo diện tích tiếp xúc lớn và chênh lệch nồng độ chất tan.
  • B. Có nhiều ti thể để cung cấp năng lượng cho quá trình hấp thụ chủ động các chất.
  • C. Có lớp cutin dày bao phủ bên ngoài để ngăn chặn sự thoát hơi nước.
  • D. Có mạng lưới nội chất phát triển để vận chuyển nước và chất khoáng trong tế bào.

Câu 8: Vận tốc dòng mạch gỗ ở thân cây có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào có vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra động lực kéo dòng nước đi lên từ rễ đến lá?

  • A. Áp suất rễ, đẩy nước từ rễ lên thân do sự tích lũy ion khoáng.
  • B. Lực mao quản trong mạch gỗ, giúp nước di chuyển lên cao theo thành mạch.
  • C. Sự thoát hơi nước ở lá, tạo ra sức hút dòng nước từ mạch gỗ ở rễ lên.
  • D. Hoạt động của bơm ion ở tế bào mạch gỗ, vận chuyển nước chủ động.

Câu 9: Tại sao việc tưới nước quá nhiều cho cây trồng có thể gây hại, thậm chí làm cây chết, mặc dù nước rất cần thiết cho sự sống của cây?

  • A. Tưới quá nhiều nước làm tăng áp suất thẩm thấu trong tế bào rễ, gây mất nước.
  • B. Tưới quá nhiều nước làm rửa trôi hết chất dinh dưỡng trong đất, cây bị thiếu dinh dưỡng.
  • C. Tưới quá nhiều nước làm tăng tốc độ thoát hơi nước ở lá, cây bị mất nước nhanh chóng.
  • D. Tưới quá nhiều nước làm đất bị thiếu khí, rễ cây không hô hấp được, dẫn đến chết ngạt.

Câu 10: Trong quá trình hấp thụ khoáng thụ động ở rễ cây, ion khoáng di chuyển theo cơ chế nào và yếu tố nào quyết định hướng di chuyển của ion?

  • A. Vận chuyển chủ động nhờ bơm ion, ngược chiều gradient nồng độ.
  • B. Khuếch tán qua kênh protein hoặc màng tế bào, theo gradient nồng độ hoặc điện hóa.
  • C. Ẩm bào và thực bào, đưa cả phân tử lớn và ion vào tế bào.
  • D. Vận chuyển trung gian qua protein tải, bão hòa ở nồng độ ion cao.

Câu 11: Cho sơ đồ mô tả con đường vận chuyển nước trong rễ cây theo apoplast và symplast. Con đường apoplast có đặc điểm nào khác biệt cơ bản so với con đường symplast?

  • A. Apoplast chỉ vận chuyển nước, symplast vận chuyển cả nước và chất khoáng.
  • B. Apoplast nhanh hơn symplast, do không phải đi qua màng tế bào.
  • C. Apoplast diễn ra dọc theo thành tế bào và gian bào, symplast đi qua tế bào chất và cầu sinh chất.
  • D. Apoplast cần năng lượng ATP, symplast là vận chuyển thụ động.

Câu 12: Vì sao thực vật C4 và CAM có khả năng chịu hạn tốt hơn so với thực vật C3, xét về mặt cơ chế trao đổi nước và khí?

  • A. Thực vật C4 và CAM có rễ ăn sâu hơn, hấp thụ nước từ nguồn sâu trong lòng đất.
  • B. Thực vật C4 và CAM có lá dày hơn, giảm diện tích bề mặt tiếp xúc với không khí.
  • C. Thực vật C4 và CAM có khả năng dự trữ nước trong thân và lá tốt hơn.
  • D. Thực vật C4 và CAM có cơ chế cố định CO2 hiệu quả hơn, cho phép khí khổng đóng vào ban ngày để giảm thoát hơi nước.

Câu 13: Các ion khoáng sau khi được hấp thụ vào rễ sẽ được vận chuyển đến các bộ phận khác của cây thông qua hệ mạch nào?

  • A. Mạch gỗ, vận chuyển nước và ion khoáng từ rễ lên.
  • B. Mạch rây, vận chuyển chất hữu cơ từ lá xuống.
  • C. Mô mềm, vận chuyển chất dinh dưỡng giữa các tế bào lân cận.
  • D. Biểu bì, bảo vệ bề mặt cây và kiểm soát trao đổi khí.

Câu 14: Để xác định vai trò của ánh sáng đối với quá trình thoát hơi nước ở lá, thí nghiệm nào sau đây được thiết kế phù hợp nhất?

  • A. So sánh tốc độ thoát hơi nước của lá cây ở các loài thực vật khác nhau.
  • B. So sánh tốc độ thoát hơi nước của lá cây trong điều kiện chiếu sáng và trong bóng tối.
  • C. So sánh tốc độ thoát hơi nước của lá cây ở các độ ẩm không khí khác nhau.
  • D. So sánh tốc độ thoát hơi nước của lá cây ở các nhiệt độ khác nhau.

Câu 15: Trong thực tế, biện pháp nào sau đây giúp cây trồng sử dụng nước tiết kiệm và hiệu quả nhất trong điều kiện khô hạn?

  • A. Tưới nước tràn ngập bề mặt ruộng vào buổi trưa nắng.
  • B. Bón phân đạm và lân với lượng lớn để kích thích sinh trưởng.
  • C. Tưới nước nhỏ giọt hoặc tưới phun sương vào gốc cây.
  • D. Trồng cây với mật độ dày để che phủ đất và giữ ẩm.

Câu 16: Nồng độ chất tan trong tế bào rễ cây thường cao hơn so với dung dịch đất. Điều này có ý nghĩa gì đối với quá trình hấp thụ nước của rễ?

  • A. Tạo ra thế nước thấp hơn trong tế bào rễ, giúp nước di chuyển từ đất vào rễ theo cơ chế thẩm thấu.
  • B. Tăng áp suất thẩm thấu của dung dịch đất, đẩy nước vào rễ cây.
  • C. Giảm sức căng bề mặt của nước trong đất, giúp nước dễ dàng xâm nhập vào rễ.
  • D. Cân bằng thế nước giữa tế bào rễ và dung dịch đất, ngăn chặn sự mất nước của rễ.

Câu 17: Cho biểu đồ thể hiện sự thay đổi tốc độ thoát hơi nước ở lá cây theo thời gian trong ngày. Vào thời điểm nào trong ngày, tốc độ thoát hơi nước thường đạt cao nhất và giải thích nguyên nhân?

  • A. Buổi sáng sớm, do độ ẩm không khí cao và nhiệt độ thấp.
  • B. Giữa trưa, do nhiệt độ cao nhất và ánh sáng mạnh nhất, khí khổng mở rộng tối đa.
  • C. Chiều tối, do cây tích lũy đủ nước trong ngày và chuẩn bị cho quá trình quang hợp ban đêm.
  • D. Ban đêm, do khí khổng đóng lại để hạn chế thoát hơi nước.

Câu 18: Nguyên tố dinh dưỡng khoáng nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc cấu tạo nên diệp lục tố, cần thiết cho quá trình quang hợp?

  • A. Nitơ (N)
  • B. Kali (K)
  • C. Magie (Mg)
  • D. Photpho (P)

Câu 19: So sánh ưu điểm của phương pháp khí canh so với thủy canh trong việc trồng rau sạch ở đô thị, đặc biệt về khả năng tiết kiệm nước và không gian.

  • A. Khí canh cung cấp dinh dưỡng đầy đủ hơn thủy canh và dễ kiểm soát pH.
  • B. Thủy canh dễ lắp đặt và vận hành hơn khí canh, ít yêu cầu kỹ thuật.
  • C. Thủy canh cho năng suất cao hơn khí canh và ít bị ảnh hưởng bởi sâu bệnh.
  • D. Khí canh tiết kiệm nước hơn và có thể trồng cây theo chiều thẳng đứng, tận dụng không gian.

Câu 20: Khi cây bị thiếu kali (K), triệu chứng điển hình thường xuất hiện trên lá là gì và giải thích mối liên hệ giữa vai trò của kali và triệu chứng đó?

  • A. Lá non có màu xanh nhạt, gân lá vàng, do kali tham gia cấu tạo diệp lục tố.
  • B. Chóp và mép lá bị vàng úa, sau đó lan rộng vào trong, do kali liên quan đến cân bằng nước và hoạt động của khí khổng.
  • C. Rễ kém phát triển, cây còi cọc, do kali cần thiết cho sự phân chia và kéo dài tế bào.
  • D. Hoa và quả rụng nhiều, do kali ảnh hưởng đến quá trình thụ phấn và đậu quả.

Câu 21: Trong thí nghiệm chứng minh quá trình vận chuyển nước ở thân, nếu thay dung dịch phẩm màu bằng nước cất, kết quả thí nghiệm sẽ thay đổi như thế nào và vì sao?

  • A. Cánh hoa sẽ chuyển sang màu trắng đục, do nước cất làm mất màu tự nhiên của hoa.
  • B. Tốc độ vận chuyển nước trong thân sẽ chậm hơn, do nước cất có độ nhớt cao hơn phẩm màu.
  • C. Không quan sát được sự thay đổi màu sắc ở cánh hoa và thân, vì nước cất không có màu để đánh dấu.
  • D. Cây sẽ héo nhanh hơn, do nước cất không cung cấp đủ chất dinh dưỡng cho cây.

Câu 22: Để tăng cường khả năng hấp thụ ion khoáng của rễ cây, biện pháp nào sau đây là hợp lý nhất trong kỹ thuật canh tác?

  • A. Bón vôi vào đất để tăng độ pH, giúp các ion khoáng dễ hòa tan và hấp thụ.
  • B. Tưới nước muối loãng để tăng nồng độ ion khoáng trong đất.
  • C. Che phủ bề mặt đất bằng nilon để giữ ẩm và ngăn chặn sự bay hơi nước.
  • D. Xới xáo đất thường xuyên để tạo độ thoáng khí, cung cấp oxy cho rễ hô hấp và hấp thụ chủ động.

Câu 23: Tại sao vào mùa hè, khi nhiệt độ không khí cao, cây trồng thường có xu hướng thoát hơi nước mạnh hơn?

  • A. Nhiệt độ cao làm tăng động năng của phân tử nước, thúc đẩy quá trình bay hơi và khuếch tán hơi nước ra khỏi lá.
  • B. Nhiệt độ cao làm khí khổng đóng lại để hạn chế thoát hơi nước.
  • C. Nhiệt độ cao làm giảm áp suất thẩm thấu trong tế bào lá, giảm khả năng hút nước.
  • D. Nhiệt độ cao làm tăng độ ẩm không khí xung quanh lá, giảm gradient nồng độ hơi nước.

Câu 24: Cho biết vai trò của nguyên tố nitơ (N) đối với sự sinh trưởng và phát triển của cây trồng và triệu chứng thiếu nitơ thường biểu hiện ở bộ phận nào của cây?

  • A. Nitơ tham gia vận chuyển nước và chất khoáng; thiếu nitơ rễ kém phát triển.
  • B. Nitơ hoạt hóa enzyme quang hợp; thiếu nitơ lá non mất màu xanh.
  • C. Nitơ là thành phần của protein, axit nucleic, cần cho sinh trưởng dinh dưỡng; thiếu nitơ lá già vàng úa.
  • D. Nitơ cần cho quá trình hô hấp tế bào; thiếu nitơ cây còi cọc, chậm lớn.

Câu 25: Quan sát hình ảnh cấu tạo khí khổng, hãy xác định cấu trúc nào đóng vai trò chính trong việc điều chỉnh độ mở của khí khổng và cơ chế đóng mở của cấu trúc đó?

  • A. Tế bào biểu bì, bao quanh khí khổng và bảo vệ cấu trúc.
  • B. Tế bào bảo vệ, thay đổi áp suất thẩm thấu để điều chỉnh độ cong và khe khí khổng.
  • C. Lỗ khí khổng, trực tiếp trao đổi khí và hơi nước với môi trường.
  • D. Không bào trung tâm, chứa nước và chất tan, ảnh hưởng đến trương nước của tế bào.

Câu 26: Trong các phương pháp trồng cây không cần đất, phương pháp nào cung cấp oxy trực tiếp cho rễ cây một cách tối ưu nhất?

  • A. Khí canh, rễ cây lơ lửng trong không khí, tiếp xúc trực tiếp với oxy.
  • B. Thủy canh tĩnh, rễ cây ngập trong dung dịch dinh dưỡng tĩnh.
  • C. Thủy canh hồi lưu, dung dịch dinh dưỡng tuần hoàn liên tục.
  • D. Trồng trên giá thể, rễ cây bám vào giá thể xơ dừa hoặc trấu.

Câu 27: Biện pháp nào sau đây không thuộc nhóm biện pháp tưới nước tiết kiệm cho cây trồng?

  • A. Tưới nhỏ giọt.
  • B. Tưới phun sương.
  • C. Tưới tràn ngập bề mặt ruộng.
  • D. Tưới rãnh.

Câu 28: Tại sao sự thoát hơi nước ở lá không chỉ là quá trình mất nước thụ động mà còn mang ý nghĩa quan trọng đối với đời sống của cây?

  • A. Giúp lá cây hấp thụ CO2 từ không khí để quang hợp.
  • B. Ngăn chặn sự xâm nhập của vi sinh vật gây bệnh vào lá cây.
  • C. Cung cấp nước cho quá trình trao đổi chất diễn ra trong tế bào lá.
  • D. Tạo động lực đầu trên cho dòng mạch gỗ vận chuyển nước và chất khoáng từ rễ lên.

Câu 29: Cho tình huống: Một cây trồng bị vàng lá, đặc biệt là lá non, nhưng gân lá vẫn xanh. Đây có thể là triệu chứng thiếu nguyên tố dinh dưỡng khoáng nào?

  • A. Sắt (Fe)
  • B. Kali (K)
  • C. Photpho (P)
  • D. Canxi (Ca)

Câu 30: Để chuẩn bị tiêu bản tế bào biểu bì lá thài lài tía quan sát khí khổng, bước nào sau đây là quan trọng nhất để có thể quan sát rõ các tế bào?

  • A. Sử dụng dao lam thật sắc để cắt lá thành những lát mỏng.
  • B. Tách lớp biểu bì mỏng nhất có thể để tránh các tế bào chồng lên nhau.
  • C. Nhỏ dung dịch NaCl 0.9% lên mẫu vật để tế bào không bị biến dạng.
  • D. Nhuộm màu tiêu bản bằng dung dịch xanh methylene để làm nổi bật cấu trúc tế bào.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong một thí nghiệm chứng minh sự thoát hơi nước ở lá, người ta sử dụng giấy cobalt chloride. Giấy cobalt chloride khan có màu xanh lam, khi tiếp xúc với hơi nước sẽ chuyển sang màu hồng. Vì sao trong thí nghiệm, giấy cobalt chloride đặt ở mặt dưới lá thường đổi màu nhanh và đậm hơn so với mặt trên?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Một học sinh thực hiện thí nghiệm chứng minh quá trình vận chuyển nước ở thân bằng cách cắm cành hoa trắng vào dung dịch phẩm màu đỏ. Sau một thời gian, cánh hoa chuyển màu đỏ. Để kiểm chứng rằng nước được vận chuyển chủ yếu qua mạch gỗ, học sinh này nên thực hiện bước nào tiếp theo?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong thí nghiệm về hấp thụ nước của rễ, việc nhỏ một lớp dầu lên trên bề mặt dung dịch trong ống nghiệm có mục đích chính là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Quan sát tế bào khí khổng dưới kính hiển vi, cấu trúc 'hình hạt đậu' mà học sinh nhìn thấy thực chất là loại tế bào nào và chúng có vai trò gì trong quá trình trao đổi khí và thoát hơi nước ở thực vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Phương pháp thủy canh và khí canh có ưu điểm nổi bật so với trồng cây truyền thống trên đất là gì trong việc cung cấp dinh dưỡng cho cây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Khi cây bị thiếu nước, hiện tượng héo xảy ra là do sự mất cân bằng nước trong tế bào. Giải thích cơ chế gây héo ở cấp độ tế bào dựa trên sự thay đổi về trương nước và sức căng thành tế bào.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Để rễ cây có thể hấp thụ nước và ion khoáng từ đất một cách hiệu quả, tế bào lông hút rễ có đặc điểm cấu trúc nào sau đây là quan trọng nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Vận tốc dòng mạch gỗ ở thân cây có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào có vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra động lực kéo dòng nước đi lên từ rễ đến lá?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Tại sao việc tưới nước quá nhiều cho cây trồng có thể gây hại, thậm chí làm cây chết, mặc dù nước rất cần thiết cho sự sống của cây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong quá trình hấp thụ khoáng thụ động ở rễ cây, ion khoáng di chuyển theo cơ chế nào và yếu tố nào quyết định hướng di chuyển của ion?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Cho sơ đồ mô tả con đường vận chuyển nước trong rễ cây theo apoplast và symplast. Con đường apoplast có đặc điểm nào khác biệt cơ bản so với con đường symplast?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Vì sao thực vật C4 và CAM có khả năng chịu hạn tốt hơn so với thực vật C3, xét về mặt cơ chế trao đổi nước và khí?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Các ion khoáng sau khi được hấp thụ vào rễ sẽ được vận chuyển đến các bộ phận khác của cây thông qua hệ mạch nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Để xác định vai trò của ánh sáng đối với quá trình thoát hơi nước ở lá, thí nghiệm nào sau đây được thiết kế phù hợp nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong thực tế, biện pháp nào sau đây giúp cây trồng sử dụng nước tiết kiệm và hiệu quả nhất trong điều kiện khô hạn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Nồng độ chất tan trong tế bào rễ cây thường cao hơn so với dung dịch đất. Điều này có ý nghĩa gì đối với quá trình hấp thụ nước của rễ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Cho biểu đồ thể hiện sự thay đổi tốc độ thoát hơi nước ở lá cây theo thời gian trong ngày. Vào thời điểm nào trong ngày, tốc độ thoát hơi nước thường đạt cao nhất và giải thích nguyên nhân?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Nguyên tố dinh dưỡng khoáng nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc cấu tạo nên diệp lục tố, cần thiết cho quá trình quang hợp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: So sánh ưu điểm của phương pháp khí canh so với thủy canh trong việc trồng rau sạch ở đô thị, đặc biệt về khả năng tiết kiệm nước và không gian.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Khi cây bị thiếu kali (K), triệu chứng điển hình thường xuất hiện trên lá là gì và giải thích mối liên hệ giữa vai trò của kali và triệu chứng đó?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong thí nghiệm chứng minh quá trình vận chuyển nước ở thân, nếu thay dung dịch phẩm màu bằng nước cất, kết quả thí nghiệm sẽ thay đổi như thế nào và vì sao?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Để tăng cường khả năng hấp thụ ion khoáng của rễ cây, biện pháp nào sau đây là hợp lý nhất trong kỹ thuật canh tác?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Tại sao vào mùa hè, khi nhiệt độ không khí cao, cây trồng thường có xu hướng thoát hơi nước mạnh hơn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Cho biết vai trò của nguyên tố nitơ (N) đối với sự sinh trưởng và phát triển của cây trồng và triệu chứng thiếu nitơ thường biểu hiện ở bộ phận nào của cây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Quan sát hình ảnh cấu tạo khí khổng, hãy xác định cấu trúc nào đóng vai trò chính trong việc điều chỉnh độ mở của khí khổng và cơ chế đóng mở của cấu trúc đó?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong các phương pháp trồng cây không cần đất, phương pháp nào cung cấp oxy trực tiếp cho rễ cây một cách tối ưu nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Biện pháp nào sau đây không thuộc nhóm biện pháp tưới nước tiết kiệm cho cây trồng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Tại sao sự thoát hơi nước ở lá không chỉ là quá trình mất nước thụ động mà còn mang ý nghĩa quan trọng đối với đời sống của cây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Cho tình huống: Một cây trồng bị vàng lá, đặc biệt là lá non, nhưng gân lá vẫn xanh. Đây có thể là triệu chứng thiếu nguyên tố dinh dưỡng khoáng nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Để chuẩn bị tiêu bản tế bào biểu bì lá thài lài tía quan sát khí khổng, bước nào sau đây là quan trọng nhất để có thể quan sát rõ các tế bào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong thí nghiệm chứng minh quá trình hấp thụ nước ở rễ, việc sử dụng ống nghiệm chứa nước và cành cây có lá nhằm mục đích gì trong thiết kế thí nghiệm đối chứng?

  • A. Tăng cường quá trình thoát hơi nước để dễ quan sát hơn.
  • B. Kiểm soát các yếu tố môi trường và so sánh với cành cây không có lá.
  • C. Cung cấp thêm nước cho cây để đảm bảo cây không bị thiếu nước.
  • D. Giảm thiểu sự bay hơi nước từ ống nghiệm trong quá trình thí nghiệm.

Câu 2: Quan sát tế bào khí khổng dưới kính hiển vi, cấu trúc nào sau đây đóng vai trò chính trong việc điều chỉnh độ mở của khí khổng để kiểm soát sự thoát hơi nước?

  • A. Vách tế bào dày của tế bào biểu bì
  • B. Lục lạp trong tế bào mô giậu
  • C. Tế bào bảo vệ (tế bào hình hạt đậu)
  • D. Màng tế bào chất của tế bào biểu bì

Câu 3: Trong thí nghiệm chứng minh vận chuyển nước ở thân bằng cách sử dụng dung dịch màu, màu sắc sẽ xuất hiện đầu tiên ở bộ phận nào của hoa sau khi cành hoa được cắm vào dung dịch?

  • A. Cánh hoa
  • B. Lá
  • C. Đài hoa
  • D. Cuống hoa

Câu 4: Vì sao trong phương pháp thủy canh, người ta thường sục khí liên tục vào dung dịch dinh dưỡng?

  • A. Để giữ cho dung dịch dinh dưỡng luôn ở nhiệt độ thích hợp.
  • B. Để ngăn chặn sự phát triển của tảo và vi sinh vật gây hại.
  • C. Để cung cấp CO2 cho quá trình quang hợp của rễ cây.
  • D. Để cung cấp O2 cho quá trình hô hấp của rễ cây.

Câu 5: Cho một cây bị héo rũ vào buổi trưa nắng. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất về nguyên nhân gây ra hiện tượng này?

  • A. Rễ cây không hấp thụ đủ khoáng chất từ đất.
  • B. Tốc độ thoát hơi nước vượt quá tốc độ hấp thụ nước của rễ.
  • C. Ánh sáng mặt trời quá mạnh làm phá hủy diệp lục.
  • D. Cây bị thiếu CO2 cho quá trình quang hợp.

Câu 6: Loại tế bào nào sau đây của rễ cây có vai trò chủ yếu trong việc hấp thụ nước và ion khoáng từ đất?

  • A. Tế bào vỏ rễ
  • B. Tế bào trụ giữa
  • C. Tế bào lông hút
  • D. Tế bào mạch dẫn

Câu 7: Cơ chế vận chuyển nước từ đất vào tế bào lông hút của rễ cây chủ yếu dựa trên hiện tượng vật lý nào?

  • A. Thẩm thấu
  • B. Khuếch tán
  • C. Vận chuyển chủ động
  • D. Vận chuyển thụ động

Câu 8: Yếu tố môi trường nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến tốc độ thoát hơi nước ở lá cây?

  • A. Nồng độ CO2 trong không khí
  • B. Độ ẩm tương đối của không khí
  • C. Nồng độ O2 trong không khí
  • D. Ánh sáng mặt trời

Câu 9: Trong thí nghiệm chứng minh thoát hơi nước ở lá bằng giấy cobalt chloride, giấy chuyển từ màu xanh sang hồng cho biết điều gì?

  • A. Lá cây đang hấp thụ CO2
  • B. Lá cây đang hấp thụ O2
  • C. Có hơi nước thoát ra từ lá
  • D. Nhiệt độ của lá cây tăng lên

Câu 10: So sánh phương pháp trồng cây thủy canh và khí canh, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai phương pháp này là gì?

  • A. Loại cây trồng phù hợp
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu
  • C. Năng suất cây trồng
  • D. Cách rễ cây tiếp xúc với dung dịch dinh dưỡng

Câu 11: Tại sao việc bón phân quá nhiều có thể gây hại cho cây trồng, thậm chí làm cây chết?

  • A. Gây ô nhiễm môi trường đất và nước.
  • B. Tăng áp suất thẩm thấu của đất, gây mất nước ở rễ.
  • C. Làm thay đổi pH đất, ảnh hưởng đến hoạt động của vi sinh vật.
  • D. Cản trở quá trình quang hợp của cây.

Câu 12: Cho sơ đồ thí nghiệm chứng minh quá trình vận chuyển nước ở thân. Nếu thay cành hoa bằng cành lá, hiện tượng nào sau đây sẽ quan sát được rõ ràng nhất?

  • A. Lá cây héo rũ nhanh chóng.
  • B. Màu sắc của dung dịch trong ống nghiệm nhạt đi.
  • C. Gân lá và phiến lá xuất hiện màu của dung dịch.
  • D. Rễ cây phát triển mạnh hơn.

Câu 13: Cây trồng hấp thụ các nguyên tố khoáng thiết yếu từ môi trường chủ yếu ở dạng nào?

  • A. Phân tử hữu cơ phức tạp
  • B. Hợp chất vô cơ không tan
  • C. Phân tử khí
  • D. Ion khoáng hòa tan

Câu 14: Vì sao khi di chuyển cây đi trồng ở nơi khác, người ta thường cắt tỉa bớt lá?

  • A. Giảm diện tích thoát hơi nước, giúp cây không bị mất nước quá nhiều.
  • B. Kích thích rễ cây phát triển nhanh hơn ở môi trường mới.
  • C. Tăng cường khả năng quang hợp của cây sau khi trồng.
  • D. Giảm sức cản của gió, tránh làm đổ cây.

Câu 15: Trong các phương pháp trồng cây không cần đất, phương pháp nào rễ cây được treo lơ lửng trong không khí và phun sương dung dịch dinh dưỡng?

  • A. Thủy canh
  • B. Khí canh
  • C. Trồng trên giá thể
  • D. Thủy sinh

Câu 16: Cho biết vai trò của nguyên tố kali (K) đối với đời sống thực vật.

  • A. Thành phần của diệp lục
  • B. Thành phần của protein và axit nucleic
  • C. Điều hòa áp suất thẩm thấu và hoạt động enzim
  • D. Tham gia cấu tạo thành tế bào

Câu 17: Để quan sát rõ khí khổng trên lá cây thài lài tía, bước nào sau đây là quan trọng nhất trong quá trình làm tiêu bản?

  • A. Cắt lá thành miếng vuông lớn
  • B. Nhuộm màu tế bào bằng thuốc nhuộm đặc biệt
  • C. Sử dụng kính hiển vi có độ phóng đại lớn nhất
  • D. Tách lớp biểu bì mỏng từ mặt dưới của lá

Câu 18: Trong thí nghiệm chứng minh sự hấp thụ nước ở rễ, việc đặt các ống nghiệm thí nghiệm và đối chứng ở cùng điều kiện ánh sáng và nhiệt độ nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng tốc độ thoát hơi nước của cây.
  • B. Đảm bảo các yếu tố môi trường tác động đều lên cả hai nhóm.
  • C. Giúp cây quang hợp tốt hơn trong quá trình thí nghiệm.
  • D. Tiết kiệm thời gian quan sát thí nghiệm.

Câu 19: Con đường vận chuyển nước và ion khoáng từ rễ lên lá trong cây chủ yếu diễn ra ở loại mô nào?

  • A. Mô gỗ (xylem)
  • B. Mô mềm
  • C. Mô libe (phloem)
  • D. Mô nâng đỡ

Câu 20: Hiện tượng ứ giọt ở mép lá cây vào buổi sáng sớm là do nguyên nhân nào sau đây?

  • A. Thoát hơi nước quá mạnh vào ban đêm.
  • B. Rễ cây hấp thụ nước kém vào ban đêm.
  • C. Khí khổng đóng hoàn toàn vào ban đêm.
  • D. Áp suất rễ đẩy nước từ rễ lên lá khi độ ẩm không khí cao.

Câu 21: Trong thí nghiệm về thoát hơi nước ở lá, tại sao nên chọn lá cây còn tươi và xanh tốt?

  • A. Để lá cây dễ dàng hấp thụ dung dịch cobalt chloride.
  • B. Để đảm bảo lá cây có khả năng thoát hơi nước tốt nhất.
  • C. Để lá cây có màu sắc đẹp, dễ quan sát.
  • D. Để lá cây có kích thước lớn, dễ thực hiện thí nghiệm.

Câu 22: Để cây trồng sinh trưởng và phát triển tốt, cần cung cấp đầy đủ các nguyên tố dinh dưỡng khoáng thiết yếu. Nguyên tố nào sau đây là nguyên tố đa lượng?

  • A. Sắt (Fe)
  • B. Mangan (Mn)
  • C. Nitơ (N)
  • D. Kẽm (Zn)

Câu 23: Nếu quan sát lát cắt ngang của thân cây đã được cắm vào dung dịch màu, vị trí nào sẽ có màu đậm nhất?

  • A. Vòng mạch gỗ
  • B. Vòng mạch rây
  • C. Vỏ cây
  • D. Tủy

Câu 24: Cơ chế hấp thụ ion khoáng chủ động của tế bào rễ cây khác với cơ chế hấp thụ nước ở điểm nào?

  • A. Không cần sự tham gia của protein vận chuyển.
  • B. Diễn ra theo gradient nồng độ chất tan.
  • C. Chỉ xảy ra ở tế bào lông hút.
  • D. Cần tiêu tốn năng lượng ATP.

Câu 25: Hình thức tưới nước nào sau đây giúp tiết kiệm nước và dinh dưỡng nhất trong nông nghiệp?

  • A. Tưới tràn
  • B. Tưới phun mưa
  • C. Tưới nhỏ giọt
  • D. Tưới rãnh

Câu 26: Trong thí nghiệm chứng minh quá trình hấp thụ nước ở rễ, vì sao cần bịt kín miệng ống nghiệm bằng bông?

  • A. Để cố định cành cây trong ống nghiệm.
  • B. Hạn chế sự xâm nhập của vi sinh vật vào nước.
  • C. Ngăn ánh sáng chiếu trực tiếp vào rễ cây.
  • D. Tạo môi trường yếm khí cho rễ cây.

Câu 27: Giả sử bạn muốn tăng cường quá trình hấp thụ nước và khoáng cho cây trồng một cách tự nhiên, biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Bón phân hóa học với liều lượng cao.
  • B. Tưới nước thường xuyên vào buổi trưa nắng.
  • C. Phủ nilon đen lên bề mặt đất trồng.
  • D. Trồng xen canh với cây họ đậu để cải tạo đất.

Câu 28: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về vai trò của lớp cutin trên bề mặt lá cây?

  • A. Hạn chế sự thoát hơi nước qua bề mặt biểu bì lá.
  • B. Tăng cường sự hấp thụ ánh sáng cho quá trình quang hợp.
  • C. Giúp lá cây trao đổi khí CO2 và O2 hiệu quả hơn.
  • D. Bảo vệ lá cây khỏi tác động của sâu bệnh.

Câu 29: Trong thí nghiệm quan sát tế bào khí khổng, việc nhỏ giọt nước cất lên lam kính trước khi đậy lamen có tác dụng gì?

  • A. Để cố định mẫu vật trên lam kính.
  • B. Để nhuộm màu tế bào khí khổng.
  • C. Để tạo môi trường trong suốt, giúp ánh sáng truyền qua dễ dàng.
  • D. Để ngăn chặn sự bay hơi nước từ mẫu vật.

Câu 30: Cho biết mối quan hệ giữa quá trình thoát hơi nước ở lá và quá trình vận chuyển nước trong cây.

  • A. Thoát hơi nước là động lực chính của quá trình hấp thụ nước ở rễ.
  • B. Vận chuyển nước trong cây diễn ra độc lập với quá trình thoát hơi nước.
  • C. Thoát hơi nước giúp điều hòa nhiệt độ cho cây, không liên quan đến vận chuyển nước.
  • D. Thoát hơi nước tạo lực hút, kéo dòng nước và chất khoáng từ rễ lên thân, lá.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong thí nghiệm chứng minh quá trình hấp thụ nước ở rễ, việc sử dụng ống nghiệm chứa nước và cành cây có lá nhằm mục đích gì trong thiết kế thí nghiệm đối chứng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Quan sát tế bào khí khổng dưới kính hiển vi, cấu trúc nào sau đây đóng vai trò chính trong việc điều chỉnh độ mở của khí khổng để kiểm soát sự thoát hơi nước?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong thí nghiệm chứng minh vận chuyển nước ở thân bằng cách sử dụng dung dịch màu, màu sắc sẽ xuất hiện đầu tiên ở bộ phận nào của hoa sau khi cành hoa được cắm vào dung dịch?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Vì sao trong phương pháp thủy canh, người ta thường sục khí liên tục vào dung dịch dinh dưỡng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Cho một cây bị héo rũ vào buổi trưa nắng. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất về nguyên nhân gây ra hiện tượng này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Loại tế bào nào sau đây của rễ cây có vai trò chủ yếu trong việc hấp thụ nước và ion khoáng từ đất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Cơ chế vận chuyển nước từ đất vào tế bào lông hút của rễ cây chủ yếu dựa trên hiện tượng vật lý nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Yếu tố môi trường nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến tốc độ thoát hơi nước ở lá cây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Trong thí nghiệm chứng minh thoát hơi nước ở lá bằng giấy cobalt chloride, giấy chuyển từ màu xanh sang hồng cho biết điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: So sánh phương pháp trồng cây thủy canh và khí canh, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai phương pháp này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Tại sao việc bón phân quá nhiều có thể gây hại cho cây trồng, thậm chí làm cây chết?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Cho sơ đồ thí nghiệm chứng minh quá trình vận chuyển nước ở thân. Nếu thay cành hoa bằng cành lá, hiện tượng nào sau đây sẽ quan sát được rõ ràng nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Cây trồng hấp thụ các nguyên tố khoáng thiết yếu từ môi trường chủ yếu ở dạng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Vì sao khi di chuyển cây đi trồng ở nơi khác, người ta thường cắt tỉa bớt lá?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong các phương pháp trồng cây không cần đất, phương pháp nào rễ cây được treo lơ lửng trong không khí và phun sương dung dịch dinh dưỡng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Cho biết vai trò của nguyên tố kali (K) đối với đời sống thực vật.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Để quan sát rõ khí khổng trên lá cây thài lài tía, bước nào sau đây là quan trọng nhất trong quá trình làm tiêu bản?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong thí nghiệm chứng minh sự hấp thụ nước ở rễ, việc đặt các ống nghiệm thí nghiệm và đối chứng ở cùng điều kiện ánh sáng và nhiệt độ nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Con đường vận chuyển nước và ion khoáng từ rễ lên lá trong cây chủ yếu diễn ra ở loại mô nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Hiện tượng ứ giọt ở mép lá cây vào buổi sáng sớm là do nguyên nhân nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong thí nghiệm về thoát hơi nước ở lá, tại sao nên chọn lá cây còn tươi và xanh tốt?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Để cây trồng sinh trưởng và phát triển tốt, cần cung cấp đầy đủ các nguyên tố dinh dưỡng khoáng thiết yếu. Nguyên tố nào sau đây là nguyên tố đa lượng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Nếu quan sát lát cắt ngang của thân cây đã được cắm vào dung dịch màu, vị trí nào sẽ có màu đậm nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Cơ chế hấp thụ ion khoáng chủ động của tế bào rễ cây khác với cơ chế hấp thụ nước ở điểm nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Hình thức tưới nước nào sau đây giúp tiết kiệm nước và dinh dưỡng nhất trong nông nghiệp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong thí nghiệm chứng minh quá trình hấp thụ nước ở rễ, vì sao cần bịt kín miệng ống nghiệm bằng bông?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Giả sử bạn muốn tăng cường quá trình hấp thụ nước và khoáng cho cây trồng một cách tự nhiên, biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về vai trò của lớp cutin trên bề mặt lá cây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong thí nghiệm quan sát tế bào khí khổng, việc nhỏ giọt nước cất lên lam kính trước khi đậy lamen có tác dụng gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Cho biết mối quan hệ giữa quá trình thoát hơi nước ở lá và quá trình vận chuyển nước trong cây.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong thí nghiệm chứng minh quá trình hấp thụ nước ở rễ, nhóm đối chứng cần được thiết kế như thế nào để đảm bảo tính khách quan của thí nghiệm?

  • A. Sử dụng cây đã được bón phân để tăng khả năng hấp thụ nước.
  • B. Đặt ống nghiệm thí nghiệm ở nơi tối để giảm thoát hơi nước.
  • C. Sử dụng ống nghiệm không có cây, chỉ chứa nước và các điều kiện khác tương tự nhóm thí nghiệm.
  • D. Tăng lượng nước trong ống nghiệm thí nghiệm để cây hấp thụ được nhiều hơn.

Câu 2: Để quan sát mạch gỗ trong thân cây vận chuyển nước, người ta thường sử dụng dung dịch phẩm màu đỏ. Nếu sau thí nghiệm, khi cắt ngang thân cây, phần mạch gỗ không có màu đỏ, điều này có thể do nguyên nhân nào sau đây?

  • A. Nồng độ phẩm màu đỏ quá đặc khiến cây không hấp thụ được.
  • B. Thời gian thí nghiệm quá ngắn, nước màu chưa kịp vận chuyển đến mạch gỗ.
  • C. Cây được sử dụng là loài thực vật một lá mầm, không có mạch gỗ.
  • D. Ánh sáng quá mạnh làm phân hủy phẩm màu đỏ trong mạch gỗ.

Câu 3: Trong thí nghiệm chứng minh thoát hơi nước ở lá bằng giấy cobalt chloride, tại sao giấy cobalt chloride khô có màu xanh, nhưng khi tiếp xúc với lá thì chuyển sang màu hồng?

  • A. Giấy cobalt chloride hút hơi nước thoát ra từ lá, phản ứng với nước làm thay đổi màu.
  • B. Diệp lục trong lá cây phản ứng với cobalt chloride tạo thành hợp chất màu hồng.
  • C. Ánh sáng từ môi trường chiếu vào lá cây làm thay đổi màu giấy cobalt chloride.
  • D. Khí CO2 thoát ra từ lá cây phản ứng với cobalt chloride làm đổi màu giấy.

Câu 4: Quan sát tế bào khí khổng dưới kính hiển vi, cấu trúc nào sau đây có vai trò chính trong việc điều chỉnh độ mở của khí khổng, từ đó kiểm soát quá trình thoát hơi nước và trao đổi khí?

  • A. Lỗ khí khổng
  • B. Tế bào bảo vệ
  • C. Tế bào biểu bì
  • D. Vách tế bào khí khổng

Câu 5: Một người làm vườn quan sát thấy lá cây trồng trong chậu bị héo rũ mặc dù đất vẫn ẩm. Nguyên nhân nào sau đây có thể giải thích hiện tượng này liên quan đến sự trao đổi nước của cây?

  • A. Cây đang trong giai đoạn sinh trưởng mạnh, cần nhiều nước hơn bình thường.
  • B. Nhiệt độ môi trường quá thấp làm giảm tốc độ hấp thụ nước của rễ.
  • C. Độ ẩm không khí quá cao làm giảm sự thoát hơi nước ở lá.
  • D. Rễ cây bị tổn thương hoặc thiếu oxy, làm giảm khả năng hấp thụ nước.

Câu 6: Trong phương pháp trồng cây thủy canh, dung dịch dinh dưỡng cần được sục khí liên tục. Mục đích chính của việc sục khí này là gì?

  • A. Giúp hòa tan hoàn toàn các chất dinh dưỡng trong dung dịch.
  • B. Ngăn chặn sự phát triển của tảo và vi sinh vật gây hại trong dung dịch.
  • C. Cung cấp oxy cho rễ cây hô hấp, đảm bảo quá trình hấp thụ khoáng diễn ra hiệu quả.
  • D. Ổn định nhiệt độ của dung dịch dinh dưỡng, tạo môi trường thuận lợi cho rễ cây.

Câu 7: Khi thực hiện thí nghiệm về vận chuyển nước ở thân cây, việc lựa chọn cành cây có nhiều lá và hoa có thể ảnh hưởng đến kết quả thí nghiệm như thế nào?

  • A. Tăng tốc độ hút nước và vận chuyển nước màu lên phía trên, giúp quan sát kết quả nhanh hơn.
  • B. Giảm tốc độ hút nước do cây phải cung cấp nước cho quá nhiều bộ phận.
  • C. Không ảnh hưởng đến kết quả thí nghiệm vì quá trình vận chuyển nước chủ yếu diễn ra ở thân.
  • D. Làm sai lệch kết quả thí nghiệm do lá và hoa hấp thụ trực tiếp phẩm màu.

Câu 8: Giả sử bạn muốn thiết kế một thí nghiệm để so sánh tốc độ thoát hơi nước giữa lá cây non và lá cây già. Yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo kết quả thí nghiệm chính xác?

  • A. Loại cây sử dụng trong thí nghiệm.
  • B. Kích thước và hình dạng của lá cây.
  • C. Ánh sáng, nhiệt độ và độ ẩm môi trường xung quanh.
  • D. Vị trí đặt lá cây trong phòng thí nghiệm.

Câu 9: Trong thực tế, việc tưới nước quá nhiều cho cây trồng trong chậu có thể gây ra hiện tượng ngập úng, ảnh hưởng đến rễ cây. Hậu quả trực tiếp của tình trạng ngập úng đối với quá trình hấp thụ khoáng của rễ là gì?

  • A. Rễ cây hấp thụ khoáng chất nhanh hơn do nồng độ khoáng trong nước tăng cao.
  • B. Quá trình vận chuyển khoáng từ rễ lên thân và lá bị chậm lại.
  • C. Rễ cây chuyển sang hấp thụ nước thay vì khoáng chất.
  • D. Rễ cây thiếu oxy để hô hấp, giảm năng lượng ATP cần thiết cho hấp thụ khoáng chủ động.

Câu 10: Phương pháp khí canh có ưu điểm là tiết kiệm nước và dinh dưỡng. Cơ chế nào sau đây giúp phương pháp này đạt được hiệu quả tiết kiệm nước cao nhất?

  • A. Cây được trồng trong môi trường kín, hạn chế sự thoát hơi nước.
  • B. Dung dịch dinh dưỡng được phun sương trực tiếp vào rễ, giảm lượng nước thất thoát.
  • C. Rễ cây phát triển mạnh hơn, tăng khả năng hấp thụ nước từ môi trường.
  • D. Khí canh sử dụng các loại cây trồng có nhu cầu nước thấp hơn.

Câu 11: Khi quan sát tiêu bản tế bào biểu bì lá thài lài tía dưới kính hiển vi, bạn nhận thấy tế bào khí khổng có chứa lục lạp, còn tế bào biểu bì thì không. Ý nghĩa sinh học của sự khác biệt này là gì?

  • A. Tế bào khí khổng cần nhiều năng lượng hơn tế bào biểu bì để duy trì hình dạng.
  • B. Lục lạp giúp tế bào khí khổng chống lại tác động của ánh sáng mạnh.
  • C. Tế bào khí khổng có khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ, cung cấp năng lượng cho hoạt động đóng mở khí khổng.
  • D. Lục lạp giúp tế bào khí khổng nhận biết được sự thay đổi của môi trường.

Câu 12: Trong thí nghiệm chứng minh quá trình vận chuyển nước ở thân, tại sao cần phải cắt vát gốc cành cây trước khi cắm vào dung dịch phẩm màu?

  • A. Tăng diện tích bề mặt tiếp xúc giữa cành cây và dung dịch, giúp cây hút nước dễ dàng hơn.
  • B. Ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn vào mạch dẫn của cây.
  • C. Giúp cành cây đứng vững hơn trong ống nghiệm.
  • D. Tạo điều kiện cho không khí lưu thông vào mạch dẫn của cây.

Câu 13: Một học sinh thực hiện thí nghiệm chứng minh thoát hơi nước ở lá và quên không bôi vaseline vào mép trên của giấy cobalt chloride. Sai sót này có thể ảnh hưởng đến kết quả thí nghiệm như thế nào?

  • A. Giấy cobalt chloride sẽ chuyển màu chậm hơn bình thường.
  • B. Giấy cobalt chloride có thể chuyển màu do hấp thụ hơi nước từ không khí, làm kết quả thí nghiệm không chính xác.
  • C. Thí nghiệm sẽ không thành công vì giấy cobalt chloride không tiếp xúc trực tiếp với lá.
  • D. Sai sót này không ảnh hưởng đến kết quả thí nghiệm.

Câu 14: Để xác định vai trò của ánh sáng đối với quá trình thoát hơi nước ở lá, thí nghiệm đối chứng cần được thiết kế như thế nào?

  • A. So sánh tốc độ thoát hơi nước của lá cây đặt trong phòng tối và lá cây đặt trong phòng có ánh sáng yếu.
  • B. So sánh tốc độ thoát hơi nước của lá cây được chiếu sáng bằng đèn và lá cây không được chiếu sáng.
  • C. So sánh tốc độ thoát hơi nước của lá cây đặt ngoài ánh sáng tự nhiên và lá cây đặt trong bóng tối hoàn toàn.
  • D. So sánh tốc độ thoát hơi nước của lá cây được tưới nước và lá cây không được tưới nước.

Câu 15: Trong phương pháp trồng cây khí canh, rễ cây thường được phun sương dung dịch dinh dưỡng theo chu kỳ. Lợi ích của việc phun sương theo chu kỳ so với phun sương liên tục là gì?

  • A. Giảm lượng dung dịch dinh dưỡng tiêu thụ.
  • B. Tiết kiệm năng lượng cho hệ thống phun sương.
  • C. Ngăn ngừa sự tích tụ muối khoáng trên bề mặt rễ.
  • D. Tạo điều kiện cho rễ cây tiếp xúc với oxy không khí giữa các lần phun, tăng cường hô hấp.

Câu 16: Khi tưới nước cho cây trồng, việc tưới vào buổi sáng sớm hoặc chiều mát thường được khuyến khích hơn so với tưới vào giữa trưa nắng nóng. Giải thích nào sau đây là đúng nhất?

  • A. Tưới vào buổi trưa giúp cây hấp thụ nước nhanh hơn do nhiệt độ cao.
  • B. Tưới vào sáng sớm hoặc chiều mát giúp giảm lượng nước bốc hơi và tránh gây sốc nhiệt cho cây.
  • C. Tưới vào buổi tối giúp cây dự trữ nước cho cả ngày hôm sau.
  • D. Thời điểm tưới nước không ảnh hưởng đến hiệu quả hấp thụ nước của cây.

Câu 17: Trong thí nghiệm chứng minh hấp thụ nước ở rễ, việc sử dụng cây còn nguyên rễ và cây đã cắt bỏ rễ đóng vai trò gì trong thiết kế thí nghiệm?

  • A. Cây còn nguyên rễ là nhóm thí nghiệm, cây cắt bỏ rễ hoặc không cây là nhóm đối chứng, giúp so sánh và chứng minh vai trò của rễ.
  • B. Cả hai loại cây đều là nhóm thí nghiệm, chỉ khác nhau về khả năng hấp thụ nước.
  • C. Cây cắt bỏ rễ là nhóm thí nghiệm, cây còn nguyên rễ là nhóm đối chứng để kiểm tra khả năng phục hồi của cây.
  • D. Việc sử dụng hai loại cây này không có vai trò quan trọng trong thí nghiệm.

Câu 18: Nếu một cây trồng bị thiếu khoáng chất, biểu hiện nào sau đây có thể quan sát được rõ nhất trên lá cây?

  • A. Lá cây trở nên dày và cứng hơn.
  • B. Kích thước lá cây tăng lên đáng kể.
  • C. Lá cây bị vàng úa, xuất hiện các đốm hoặc gân lá không đều màu.
  • D. Số lượng khí khổng trên lá cây tăng lên.

Câu 19: Trong thí nghiệm quan sát tế bào khí khổng, việc sử dụng lớp biểu bì mặt dưới của lá thay vì mặt trên có ưu điểm gì?

  • A. Lớp biểu bì mặt trên dễ tách ra hơn và ít bị rách.
  • B. Mặt dưới của lá thường có mật độ khí khổng cao hơn, dễ quan sát hơn.
  • C. Tế bào khí khổng ở mặt dưới lá có kích thước lớn hơn.
  • D. Lớp biểu bì mặt dưới ít bị nhiễm sắc tố hơn, giúp quan sát rõ cấu trúc tế bào.

Câu 20: Một loại phân bón lá được quảng cáo là giúp cây tăng cường khả năng hấp thụ nước và khoáng. Thành phần nào sau đây có khả năng đóng vai trò chính trong việc tăng cường hấp thụ nước của cây?

  • A. Các nguyên tố đa lượng (N, P, K).
  • B. Các nguyên tố vi lượng (Fe, Mn, Zn).
  • C. Các vitamin và enzyme.
  • D. Các chất điều hòa sinh trưởng thực vật.

Câu 21: Để chuẩn bị tiêu bản tế bào biểu bì lá thài lài tía, bước nào sau đây là quan trọng nhất để có thể quan sát rõ các tế bào riêng lẻ dưới kính hiển vi?

  • A. Cắt một miếng lá thài lài tía có kích thước vừa phải.
  • B. Nhỏ một giọt nước cất lên lam kính.
  • C. Tách một lớp biểu bì mỏng từ mặt dưới của lá.
  • D. Nhuộm tiêu bản bằng dung dịch xanh methylene.

Câu 22: Trong thí nghiệm chứng minh vận chuyển nước ở thân, nếu thay dung dịch phẩm màu bằng nước cất thì kết quả thí nghiệm sẽ như thế nào?

  • A. Quá trình vận chuyển nước diễn ra nhanh hơn.
  • B. Không thể quan sát trực tiếp quá trình vận chuyển nước bằng mắt thường.
  • C. Kết quả thí nghiệm không thay đổi.
  • D. Cây sẽ không hấp thụ nước.

Câu 23: Ưu điểm nổi bật của phương pháp thủy canh so với trồng cây truyền thống trên đất là gì liên quan đến việc sử dụng phân bón?

  • A. Không cần sử dụng phân bón trong suốt quá trình trồng.
  • B. Sử dụng được nhiều loại phân bón hóa học hơn.
  • C. Kiểm soát chính xác lượng dinh dưỡng cung cấp cho cây, giảm thiểu ô nhiễm môi trường do dư thừa phân bón.
  • D. Tăng cường khả năng hấp thụ phân bón của cây.

Câu 24: Trong thí nghiệm chứng minh thoát hơi nước ở lá, tại sao phải dùng kẹp để cố định giấy cobalt chloride lên lá?

  • A. Đảm bảo giấy cobalt chloride tiếp xúc sát với bề mặt lá, tăng độ chính xác của thí nghiệm.
  • B. Ngăn chặn giấy cobalt chloride bị gió thổi bay.
  • C. Giữ cho lá cây không bị rụng khỏi cành.
  • D. Tạo áp lực lên lá cây, thúc đẩy quá trình thoát hơi nước.

Câu 25: Nếu muốn nghiên cứu ảnh hưởng của cường độ ánh sáng đến tốc độ thoát hơi nước ở lá cây, biến số độc lập và biến số phụ thuộc trong thí nghiệm này lần lượt là gì?

  • A. Biến độc lập: Tốc độ thoát hơi nước; Biến phụ thuộc: Cường độ ánh sáng.
  • B. Biến độc lập: Cường độ ánh sáng; Biến phụ thuộc: Tốc độ thoát hơi nước.
  • C. Biến độc lập: Loại cây; Biến phụ thuộc: Cường độ ánh sáng.
  • D. Biến độc lập: Nhiệt độ môi trường; Biến phụ thuộc: Tốc độ thoát hơi nước.

Câu 26: Khi cây bị thiếu nước, hormone nào sau đây được sinh ra để kích thích đóng khí khổng, giảm thiểu sự mất nước?

  • A. Auxin
  • B. Gibberellin
  • C. Axit abscisic (ABA)
  • D. Cytokinin

Câu 27: Trong thí nghiệm chứng minh hấp thụ nước ở rễ, tại sao phải bịt kín miệng ống nghiệm bằng bông hoặc giấy thấm tẩm nước?

  • A. Ngăn chặn sự xâm nhập của vi sinh vật vào ống nghiệm.
  • B. Hạn chế sự bay hơi nước trực tiếp từ bề mặt dung dịch trong ống nghiệm.
  • C. Giữ cố định cây trong ống nghiệm.
  • D. Tạo môi trường yếm khí cho rễ cây.

Câu 28: Một người nông dân muốn chuyển từ phương pháp trồng cây trên đất sang phương pháp thủy canh. Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét đầu tiên để đảm bảo thành công?

  • A. Chọn loại cây trồng phù hợp với điều kiện khí hậu địa phương.
  • B. Xây dựng hệ thống tưới tiêu hiện đại.
  • C. Đào tạo kỹ thuật viên có kinh nghiệm về thủy canh.
  • D. Chuẩn bị dung dịch dinh dưỡng thủy canh phù hợp và hệ thống cung cấp.

Câu 29: Trong thí nghiệm quan sát tế bào khí khổng, việc nhỏ giọt nước cất lên lam kính trước khi đặt lớp biểu bì có tác dụng gì?

  • A. Để sát trùng lam kính.
  • B. Để cố định lớp biểu bì trên lam kính.
  • C. Tạo môi trường nước giúp tế bào không bị khô và quan sát rõ hơn.
  • D. Để tăng độ phóng đại của kính hiển vi.

Câu 30: So sánh phương pháp thủy canh và khí canh, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai phương pháp này là gì trong cách cung cấp dinh dưỡng cho cây?

  • A. Thủy canh sử dụng dung dịch dinh dưỡng vô cơ, khí canh sử dụng dung dịch hữu cơ.
  • B. Thủy canh rễ cây ngập trong dung dịch dinh dưỡng, khí canh rễ cây tiếp xúc với dung dịch dinh dưỡng dạng sương.
  • C. Thủy canh chỉ phù hợp với cây thân thảo, khí canh phù hợp với cây thân gỗ.
  • D. Thủy canh cần hệ thống giá thể phức tạp hơn khí canh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong thí nghiệm chứng minh quá trình hấp thụ nước ở rễ, nhóm đối chứng cần được thiết kế như thế nào để đảm bảo tính khách quan của thí nghiệm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Để quan sát mạch gỗ trong thân cây vận chuyển nước, người ta thường sử dụng dung dịch phẩm màu đỏ. Nếu sau thí nghiệm, khi cắt ngang thân cây, phần mạch gỗ không có màu đỏ, điều này có thể do nguyên nhân nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong thí nghiệm chứng minh thoát hơi nước ở lá bằng giấy cobalt chloride, tại sao giấy cobalt chloride khô có màu xanh, nhưng khi tiếp xúc với lá thì chuyển sang màu hồng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Quan sát tế bào khí khổng dưới kính hiển vi, cấu trúc nào sau đây có vai trò chính trong việc điều chỉnh độ mở của khí khổng, từ đó kiểm soát quá trình thoát hơi nước và trao đổi khí?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Một người làm vườn quan sát thấy lá cây trồng trong chậu bị héo rũ mặc dù đất vẫn ẩm. Nguyên nhân nào sau đây có thể giải thích hiện tượng này liên quan đến sự trao đổi nước của cây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Trong phương pháp trồng cây thủy canh, dung dịch dinh dưỡng cần được sục khí liên tục. Mục đích chính của việc sục khí này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Khi thực hiện thí nghiệm về vận chuyển nước ở thân cây, việc lựa chọn cành cây có nhiều lá và hoa có thể ảnh hưởng đến kết quả thí nghiệm như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Giả sử bạn muốn thiết kế một thí nghiệm để so sánh tốc độ thoát hơi nước giữa lá cây non và lá cây già. Yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo kết quả thí nghiệm chính xác?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trong thực tế, việc tưới nước quá nhiều cho cây trồng trong chậu có thể gây ra hiện tượng ngập úng, ảnh hưởng đến rễ cây. Hậu quả trực tiếp của tình trạng ngập úng đối với quá trình hấp thụ khoáng của rễ là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Phương pháp khí canh có ưu điểm là tiết kiệm nước và dinh dưỡng. Cơ chế nào sau đây giúp phương pháp này đạt được hiệu quả tiết kiệm nước cao nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Khi quan sát tiêu bản tế bào biểu bì lá thài lài tía dưới kính hiển vi, bạn nhận thấy tế bào khí khổng có chứa lục lạp, còn tế bào biểu bì thì không. Ý nghĩa sinh học của sự khác biệt này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong thí nghiệm chứng minh quá trình vận chuyển nước ở thân, tại sao cần phải cắt vát gốc cành cây trước khi cắm vào dung dịch phẩm màu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Một học sinh thực hiện thí nghiệm chứng minh thoát hơi nước ở lá và quên không bôi vaseline vào mép trên của giấy cobalt chloride. Sai sót này có thể ảnh hưởng đến kết quả thí nghiệm như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Để xác định vai trò của ánh sáng đối với quá trình thoát hơi nước ở lá, thí nghiệm đối chứng cần được thiết kế như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong phương pháp trồng cây khí canh, rễ cây thường được phun sương dung dịch dinh dưỡng theo chu kỳ. Lợi ích của việc phun sương theo chu kỳ so với phun sương liên tục là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Khi tưới nước cho cây trồng, việc tưới vào buổi sáng sớm hoặc chiều mát thường được khuyến khích hơn so với tưới vào giữa trưa nắng nóng. Giải thích nào sau đây là đúng nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong thí nghiệm chứng minh hấp thụ nước ở rễ, việc sử dụng cây còn nguyên rễ và cây đã cắt bỏ rễ đóng vai trò gì trong thiết kế thí nghiệm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Nếu một cây trồng bị thiếu khoáng chất, biểu hiện nào sau đây có thể quan sát được rõ nhất trên lá cây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong thí nghiệm quan sát tế bào khí khổng, việc sử dụng lớp biểu bì mặt dưới của lá thay vì mặt trên có ưu điểm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Một loại phân bón lá được quảng cáo là giúp cây tăng cường khả năng hấp thụ nước và khoáng. Thành phần nào sau đây có khả năng đóng vai trò chính trong việc tăng cường hấp thụ nước của cây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Để chuẩn bị tiêu bản tế bào biểu bì lá thài lài tía, bước nào sau đây là quan trọng nhất để có thể quan sát rõ các tế bào riêng lẻ dưới kính hiển vi?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong thí nghiệm chứng minh vận chuyển nước ở thân, nếu thay dung dịch phẩm màu bằng nước cất thì kết quả thí nghiệm sẽ như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Ưu điểm nổi bật của phương pháp thủy canh so với trồng cây truyền thống trên đất là gì liên quan đến việc sử dụng phân bón?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong thí nghiệm chứng minh thoát hơi nước ở lá, tại sao phải dùng kẹp để cố định giấy cobalt chloride lên lá?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Nếu muốn nghiên cứu ảnh hưởng của cường độ ánh sáng đến tốc độ thoát hơi nước ở lá cây, biến số độc lập và biến số phụ thuộc trong thí nghiệm này lần lượt là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Khi cây bị thiếu nước, hormone nào sau đây được sinh ra để kích thích đóng khí khổng, giảm thiểu sự mất nước?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong thí nghiệm chứng minh hấp thụ nước ở rễ, tại sao phải bịt kín miệng ống nghiệm bằng bông hoặc giấy thấm tẩm nước?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Một người nông dân muốn chuyển từ phương pháp trồng cây trên đất sang phương pháp thủy canh. Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét đầu tiên để đảm bảo thành công?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong thí nghiệm quan sát tế bào khí khổng, việc nhỏ giọt nước cất lên lam kính trước khi đặt lớp biểu bì có tác dụng gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: So sánh phương pháp thủy canh và khí canh, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai phương pháp này là gì trong cách cung cấp dinh dưỡng cho cây?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong thí nghiệm chứng minh quá trình thoát hơi nước ở lá, tại sao việc sử dụng Vaseline để bôi kín một mặt lá (mặt trên hoặc mặt dưới) lại giúp xác định được vị trí thoát hơi nước chủ yếu?

  • A. Vaseline giúp lá hấp thụ nước nhanh hơn, làm rõ sự khác biệt.
  • B. Vaseline ngăn cản thoát hơi nước ở bề mặt được bôi, giúp so sánh khả năng thoát hơi nước giữa các mặt lá.
  • C. Vaseline làm tăng nhiệt độ lá, thúc đẩy quá trình thoát hơi nước.
  • D. Vaseline tạo môi trường kín, giữ ẩm cho lá để dễ quan sát hơn.

Câu 2: Một học sinh thực hiện thí nghiệm "chứng minh thân vận chuyển nước" bằng cách cắm cành hoa trắng vào cốc nước màu. Sau một thời gian, cánh hoa đổi màu. Nếu học sinh này muốn chứng minh mạch gỗ là con đường vận chuyển nước, bước tiếp theo phù hợp nhất là gì?

  • A. Quan sát sự thay đổi màu sắc của lá cây.
  • B. Đo lượng nước cây hút vào sau thí nghiệm.
  • C. Cắt ngang thân cây và quan sát dưới kính hiển vi để xem vị trí xuất hiện màu.
  • D. Lặp lại thí nghiệm với nhiều loại hoa khác nhau.

Câu 3: Trong điều kiện thời tiết khô hạn, thực vật CAM (Crassulacean Acid Metabolism) có cơ chế đóng khí khổng vào ban ngày và mở vào ban đêm. Cơ chế này giúp thực vật CAM thích nghi với môi trường khô hạn bằng cách nào?

  • A. Giảm thiểu sự mất nước do thoát hơi nước vào thời điểm nhiệt độ cao và khô.
  • B. Tăng cường quá trình quang hợp vào ban đêm khi có ánh sáng mặt trăng.
  • C. Hấp thụ nước từ không khí vào ban đêm khi độ ẩm cao hơn.
  • D. Tăng cường hấp thụ các chất dinh dưỡng khoáng vào ban đêm.

Câu 4: Xét một tế bào rễ cây đang thực hiện quá trình hấp thụ khoáng chất chủ động. Điều gì sau đây là đặc điểm của quá trình này?

  • A. Diễn ra theo chiều gradient nồng độ chất khoáng.
  • B. Không cần sự tham gia của protein vận chuyển trên màng tế bào.
  • C. Chỉ vận chuyển các ion khoáng có nồng độ thấp bên ngoài tế bào.
  • D. Cần tiêu thụ năng lượng ATP của tế bào.

Câu 5: Cây bị thiếu kali (K) thường có biểu hiện lá vàng úa, đặc biệt ở mép lá và các lá già. Dựa vào vai trò của kali trong cây, hãy giải thích nguyên nhân gây ra triệu chứng này.

  • A. Kali là thành phần cấu tạo của diệp lục, thiếu kali làm giảm diệp lục, lá vàng.
  • B. Kali tham gia điều tiết hoạt động khí khổng và vận chuyển chất dinh dưỡng, thiếu kali gây rối loạn các quá trình này, lá bị tổn thương.
  • C. Kali cần thiết cho tổng hợp protein, thiếu kali làm ngừng tổng hợp protein, lá bị phân hủy.
  • D. Kali là chất xúc tác cho các phản ứng quang hợp, thiếu kali làm giảm quang hợp, lá mất màu.

Câu 6: Phương pháp thủy canh có ưu điểm là kiểm soát tốt dinh dưỡng cho cây. Tuy nhiên, nếu dung dịch thủy canh không được sục khí thường xuyên, rễ cây có thể bị thiếu oxy và sinh trưởng kém. Giải thích tại sao việc sục khí lại quan trọng đối với rễ cây trong hệ thống thủy canh?

  • A. Khí oxy giúp hòa tan các chất dinh dưỡng khoáng trong dung dịch.
  • B. Khí oxy giúp cân bằng pH của dung dịch thủy canh.
  • C. Rễ cây cần oxy để thực hiện hô hấp tế bào, tạo năng lượng cho các hoạt động sống.
  • D. Khí oxy giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn gây hại trong dung dịch.

Câu 7: So sánh con đường vận chuyển nước và chất khoáng từ rễ lên lá ở thực vật. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai con đường này là gì?

  • A. Nước chỉ vận chuyển thụ động, chất khoáng chỉ vận chuyển chủ động.
  • B. Nước vận chuyển trong mạch rây, chất khoáng vận chuyển trong mạch gỗ.
  • C. Nước vận chuyển từ lá xuống rễ, chất khoáng vận chuyển từ rễ lên lá.
  • D. Nước chủ yếu vận chuyển thụ động, chất khoáng có thể vận chuyển chủ động và thụ động.

Câu 8: Cho sơ đồ thí nghiệm về ảnh hưởng của gió đến tốc độ thoát hơi nước ở lá. Thí nghiệm gồm 2 cây: cây A đặt trong điều kiện bình thường, cây B đặt trước quạt gió nhẹ. Giấy cobalt chloride được đặt ở mặt dưới lá của cả hai cây. Dự đoán kết quả nào sau đây phù hợp?

  • A. Giấy cobalt chloride ở cây A và cây B đổi màu với tốc độ như nhau.
  • B. Giấy cobalt chloride ở cây B đổi màu nhanh hơn so với cây A.
  • C. Giấy cobalt chloride ở cây A đổi màu nhanh hơn so với cây B.
  • D. Giấy cobalt chloride ở cả hai cây đều không đổi màu.

Câu 9: Trong tế bào khí khổng, bơm ion K+ hoạt động để điều chỉnh độ mở của khí khổng. Khi nào thì bơm ion K+ sẽ hoạt động mạnh mẽ nhất?

  • A. Khi cây cần tăng cường thoát hơi nước và hấp thụ CO2.
  • B. Khi cây cần giảm thoát hơi nước để tiết kiệm nước.
  • C. Khi nồng độ CO2 trong tế bào khí khổng tăng cao.
  • D. Khi nhiệt độ môi trường giảm xuống thấp.

Câu 10: Một loại thuốc diệt cỏ tác động bằng cách ức chế sự hình thành lớp cutin trên biểu bì lá cây. Hậu quả nào có thể xảy ra đối với cây khi sử dụng loại thuốc diệt cỏ này?

  • A. Cây tăng cường khả năng quang hợp.
  • B. Cây hấp thụ nước và khoáng chất hiệu quả hơn.
  • C. Cây mất nước nhanh chóng và dễ bị héo.
  • D. Cây tăng khả năng chống chịu sâu bệnh.

Câu 11: Cho bảng số liệu về tốc độ thoát hơi nước của lá cây X trong các điều kiện ánh sáng khác nhau. (Bảng số liệu giả định). Dựa vào bảng số liệu, hãy rút ra nhận xét về ảnh hưởng của ánh sáng đến tốc độ thoát hơi nước.

  • A. Ánh sáng không ảnh hưởng đến tốc độ thoát hơi nước.
  • B. Ánh sáng càng mạnh, tốc độ thoát hơi nước càng cao.
  • C. Ánh sáng càng mạnh, tốc độ thoát hơi nước càng giảm.
  • D. Tốc độ thoát hơi nước không phụ thuộc vào ánh sáng mà phụ thuộc vào nhiệt độ.

Câu 12: Trong thí nghiệm chứng minh sự hấp thụ nước ở rễ, việc bịt kín miệng ống nghiệm bằng bông tẩm dầu có vai trò gì?

  • A. Cung cấp thêm nước cho cây trong quá trình thí nghiệm.
  • B. Ngăn chặn sự bay hơi nước từ bề mặt dung dịch trong ống nghiệm.
  • C. Tạo môi trường yếm khí để rễ cây hấp thụ nước tốt hơn.
  • D. Giúp cố định cây trong ống nghiệm.

Câu 13: Một người làm vườn nhận thấy cây cà chua trong vườn bị héo rũ vào buổi trưa nắng, nhưng lại tươi trở lại vào buổi chiều mát. Hiện tượng này được giải thích như thế nào?

  • A. Do cây hấp thụ chất dinh dưỡng mạnh hơn vào buổi chiều.
  • B. Do cây thực hiện quang hợp mạnh hơn vào buổi chiều.
  • C. Do tốc độ thoát hơi nước vượt quá tốc độ hấp thụ nước vào buổi trưa nắng, gây mất cân bằng nước tạm thời.
  • D. Do rễ cây ngừng hoạt động vào buổi trưa nắng.

Câu 14: Vì sao khi trồng cây trong chậu, người ta thường xuyên xới đất xung quanh gốc cây?

  • A. Để tăng lượng phân bón ngấm vào đất.
  • B. Để làm cho đất tơi xốp, tăng độ thông thoáng khí cho rễ.
  • C. Để ngăn chặn sự phát triển của cỏ dại.
  • D. Để giữ ẩm cho đất lâu hơn.

Câu 15: Trong phương pháp khí canh, rễ cây được treo lơ lửng trong không khí và phun sương dung dịch dinh dưỡng. So với thủy canh, khí canh có ưu điểm nổi bật nào liên quan đến rễ cây?

  • A. Tiết kiệm dung dịch dinh dưỡng hơn.
  • B. Dễ dàng kiểm soát nhiệt độ dung dịch hơn.
  • C. Cung cấp nhiều ánh sáng cho rễ hơn.
  • D. Cung cấp oxy cho rễ tốt hơn, hạn chế tình trạng yếm khí.

Câu 16: Hiện tượng "guttaion" (rỉ nhựa) thường xảy ra ở nhiều loài thực vật vào ban đêm hoặc sáng sớm. Hiện tượng này là do?

  • A. Thoát hơi nước quá mạnh vào ban đêm.
  • B. Quá trình hô hấp của rễ thải ra nước.
  • C. Áp suất rễ đẩy nước từ rễ lên lá và bị đẩy ra ngoài qua thủy khổng khi thoát hơi nước thấp.
  • D. Do lá cây hấp thụ sương đêm.

Câu 17: Loại tế bào nào sau đây đóng vai trò chính trong việc điều chỉnh kích thước lỗ khí khổng?

  • A. Tế bào biểu bì thường.
  • B. Tế bào khí khổng (tế bào bảo vệ).
  • C. Tế bào mô giậu.
  • D. Tế bào mạch gỗ.

Câu 18: Cơ chế "kéo" của dòng mạch gỗ (transpiration pull) được tạo ra chủ yếu bởi quá trình nào?

  • A. Thoát hơi nước ở lá.
  • B. Hấp thụ nước ở rễ.
  • C. Lực đẩy của rễ.
  • D. Quá trình quang hợp.

Câu 19: Trong thí nghiệm chứng minh quá trình vận chuyển nước ở thân, nếu thay dung dịch nước màu bằng dung dịch muối khoáng đậm đặc, điều gì có thể xảy ra?

  • A. Quá trình vận chuyển nước diễn ra nhanh hơn.
  • B. Màu sắc của hoa sẽ đậm hơn.
  • C. Cây có thể bị héo do rễ mất nước vào dung dịch.
  • D. Không có sự thay đổi đáng kể nào.

Câu 20: Vai trò của các ion khoáng đại lượng (ví dụ: N, P, K) đối với thực vật là gì?

  • A. Chỉ tham gia vào các phản ứng enzyme.
  • B. Tham gia cấu tạo tế bào, các hợp chất hữu cơ và điều hòa các quá trình sinh lý.
  • C. Chỉ cần thiết với số lượng rất nhỏ.
  • D. Chủ yếu tham gia vào quá trình hấp thụ nước.

Câu 21: Phân tích mối quan hệ giữa diện tích bề mặt rễ và khả năng hấp thụ nước và khoáng của cây. Diện tích bề mặt rễ càng lớn thì khả năng hấp thụ như thế nào?

  • A. Càng lớn, khả năng hấp thụ nước và khoáng càng cao.
  • B. Càng lớn, khả năng hấp thụ nước và khoáng càng giảm.
  • C. Không có mối quan hệ rõ ràng.
  • D. Diện tích bề mặt rễ chỉ ảnh hưởng đến hấp thụ nước, không ảnh hưởng đến hấp thụ khoáng.

Câu 22: Điều gì sẽ xảy ra nếu nồng độ ion khoáng trong dung dịch đất cao hơn nhiều so với nồng độ trong tế bào lông hút của rễ cây?

  • A. Cây sẽ không thể hấp thụ khoáng chất.
  • B. Khoáng chất có thể di chuyển thụ động vào tế bào lông hút.
  • C. Cây sẽ hấp thụ khoáng chất chủ động mạnh mẽ hơn.
  • D. Tế bào lông hút sẽ bị phá vỡ.

Câu 23: Tại sao các cây sống ở vùng ngập mặn thường có cơ chế đặc biệt để chống chịu với nồng độ muối cao trong đất?

  • A. Vì muối khoáng là chất dinh dưỡng cần thiết cho cây.
  • B. Vì cây vùng ngập mặn cần muối để quang hợp.
  • C. Vì nồng độ muối cao gây ra tình trạng mất nước ở rễ cây do hiện tượng thẩm thấu.
  • D. Vì muối khoáng giúp bảo vệ cây khỏi sâu bệnh.

Câu 24: Trong các yếu tố môi trường, yếu tố nào có ảnh hưởng lớn nhất đến tốc độ thoát hơi nước ở lá?

  • A. Ánh sáng.
  • B. Nhiệt độ và độ ẩm không khí.
  • C. Gió.
  • D. Nồng độ CO2 trong không khí.

Câu 25: Cây trồng trong điều kiện thiếu nước sẽ có những phản ứng sinh lý nào để thích nghi?

  • A. Tăng cường quang hợp và mở khí khổng.
  • B. Giảm phát triển rễ và tăng thoát hơi nước.
  • C. Tích lũy nhiều chất hữu cơ trong tế bào.
  • D. Đóng khí khổng, rụng lá, tăng cường phát triển hệ rễ.

Câu 26: Cho một tình huống: Một nông dân tưới quá nhiều nước cho ruộng lúa. Điều gì có thể xảy ra đối với cây lúa trong tình huống này?

  • A. Cây lúa sẽ sinh trưởng nhanh hơn và năng suất tăng cao.
  • B. Cây lúa sẽ hấp thụ nhiều chất dinh dưỡng hơn từ đất.
  • C. Rễ cây lúa có thể bị thiếu oxy, dẫn đến vàng lá và sinh trưởng kém.
  • D. Cây lúa sẽ ít bị sâu bệnh tấn công hơn.

Câu 27: Để tăng hiệu quả hấp thụ phân bón cho cây trồng, người ta thường hòa tan phân bón trong nước trước khi tưới. Giải thích cơ sở khoa học của việc làm này.

  • A. Để phân bón dễ dàng thấm sâu vào lòng đất.
  • B. Vì rễ cây hấp thụ các chất dinh dưỡng khoáng ở dạng hòa tan trong nước.
  • C. Để giảm lượng phân bón cần sử dụng.
  • D. Để phân bón không bị bay hơi khi tưới.

Câu 28: Trong thí nghiệm quan sát tế bào khí khổng, vì sao nên chọn lớp biểu bì mặt dưới của lá thay vì mặt trên?

  • A. Vì lớp biểu bì mặt trên dễ tách hơn mặt dưới.
  • B. Vì tế bào biểu bì mặt trên lớn hơn tế bào biểu bì mặt dưới.
  • C. Vì khí khổng thường tập trung nhiều ở mặt dưới của lá hơn.
  • D. Vì lớp biểu bì mặt trên chứa nhiều diệp lục hơn.

Câu 29: Cho biết thứ tự đúng của nước và ion khoáng trên con đường từ đất vào mạch gỗ của rễ.

  • A. Lông hút -> nội bì -> vỏ rễ -> mạch gỗ.
  • B. Vỏ rễ -> lông hút -> nội bì -> mạch gỗ.
  • C. Nội bì -> vỏ rễ -> lông hút -> mạch gỗ.
  • D. Lông hút -> vỏ rễ -> nội bì -> mạch gỗ.

Câu 30: Đánh giá vai trò của lớp nội bì (endodermis) trong quá trình hấp thụ nước và khoáng ở rễ cây.

  • A. Kiểm soát dòng vận chuyển nước và khoáng vào mạch gỗ, ngăn chặn chất độc hại.
  • B. Tăng diện tích bề mặt hấp thụ của rễ.
  • C. Cung cấp chất dinh dưỡng cho tế bào vỏ rễ.
  • D. Bảo vệ mạch gỗ khỏi tác động cơ học.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong thí nghiệm chứng minh quá trình thoát hơi nước ở lá, tại sao việc sử dụng Vaseline để bôi kín một mặt lá (mặt trên hoặc mặt dưới) lại giúp xác định được vị trí thoát hơi nước chủ yếu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Một học sinh thực hiện thí nghiệm 'chứng minh thân vận chuyển nước' bằng cách cắm cành hoa trắng vào cốc nước màu. Sau một thời gian, cánh hoa đổi màu. Nếu học sinh này muốn chứng minh mạch gỗ là con đường vận chuyển nước, bước tiếp theo phù hợp nhất là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong điều kiện thời tiết khô hạn, thực vật CAM (Crassulacean Acid Metabolism) có cơ chế đóng khí khổng vào ban ngày và mở vào ban đêm. Cơ chế này giúp thực vật CAM thích nghi với môi trường khô hạn bằng cách nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Xét một tế bào rễ cây đang thực hiện quá trình hấp thụ khoáng chất chủ động. Điều gì sau đây là đặc điểm của quá trình này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Cây bị thiếu kali (K) thường có biểu hiện lá vàng úa, đặc biệt ở mép lá và các lá già. Dựa vào vai trò của kali trong cây, hãy giải thích nguyên nhân gây ra triệu chứng này.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Phương pháp thủy canh có ưu điểm là kiểm soát tốt dinh dưỡng cho cây. Tuy nhiên, nếu dung dịch thủy canh không được sục khí thường xuyên, rễ cây có thể bị thiếu oxy và sinh trưởng kém. Giải thích tại sao việc sục khí lại quan trọng đối với rễ cây trong hệ thống thủy canh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: So sánh con đường vận chuyển nước và chất khoáng từ rễ lên lá ở thực vật. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai con đường này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Cho sơ đồ thí nghiệm về ảnh hưởng của gió đến tốc độ thoát hơi nước ở lá. Thí nghiệm gồm 2 cây: cây A đặt trong điều kiện bình thường, cây B đặt trước quạt gió nhẹ. Giấy cobalt chloride được đặt ở mặt dưới lá của cả hai cây. Dự đoán kết quả nào sau đây phù hợp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong tế bào khí khổng, bơm ion K+ hoạt động để điều chỉnh độ mở của khí khổng. Khi nào thì bơm ion K+ sẽ hoạt động mạnh mẽ nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Một loại thuốc diệt cỏ tác động bằng cách ức chế sự hình thành lớp cutin trên biểu bì lá cây. Hậu quả nào có thể xảy ra đối với cây khi sử dụng loại thuốc diệt cỏ này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Cho bảng số liệu về tốc độ thoát hơi nước của lá cây X trong các điều kiện ánh sáng khác nhau. (Bảng số liệu giả định). Dựa vào bảng số liệu, hãy rút ra nhận xét về ảnh hưởng của ánh sáng đến tốc độ thoát hơi nước.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong thí nghiệm chứng minh sự hấp thụ nước ở rễ, việc bịt kín miệng ống nghiệm bằng bông tẩm dầu có vai trò gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Một người làm vườn nhận thấy cây cà chua trong vườn bị héo rũ vào buổi trưa nắng, nhưng lại tươi trở lại vào buổi chiều mát. Hiện tượng này được giải thích như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Vì sao khi trồng cây trong chậu, người ta thường xuyên xới đất xung quanh gốc cây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong phương pháp khí canh, rễ cây được treo lơ lửng trong không khí và phun sương dung dịch dinh dưỡng. So với thủy canh, khí canh có ưu điểm nổi bật nào liên quan đến rễ cây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Hiện tượng 'guttaion' (rỉ nhựa) thường xảy ra ở nhiều loài thực vật vào ban đêm hoặc sáng sớm. Hiện tượng này là do?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Loại tế bào nào sau đây đóng vai trò chính trong việc điều chỉnh kích thước lỗ khí khổng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Cơ chế 'kéo' của dòng mạch gỗ (transpiration pull) được tạo ra chủ yếu bởi quá trình nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong thí nghiệm chứng minh quá trình vận chuyển nước ở thân, nếu thay dung dịch nước màu bằng dung dịch muối khoáng đậm đặc, điều gì có thể xảy ra?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Vai trò của các ion khoáng đại lượng (ví dụ: N, P, K) đối với thực vật là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Phân tích mối quan hệ giữa diện tích bề mặt rễ và khả năng hấp thụ nước và khoáng của cây. Diện tích bề mặt rễ càng lớn thì khả năng hấp thụ như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Điều gì sẽ xảy ra nếu nồng độ ion khoáng trong dung dịch đất cao hơn nhiều so với nồng độ trong tế bào lông hút của rễ cây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Tại sao các cây sống ở vùng ngập mặn thường có cơ chế đặc biệt để chống chịu với nồng độ muối cao trong đất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong các yếu tố môi trường, yếu tố nào có ảnh hưởng lớn nhất đến tốc độ thoát hơi nước ở lá?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Cây trồng trong điều kiện thiếu nước sẽ có những phản ứng sinh lý nào để thích nghi?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Cho một tình huống: Một nông dân tưới quá nhiều nước cho ruộng lúa. Điều gì có thể xảy ra đối với cây lúa trong tình huống này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Để tăng hiệu quả hấp thụ phân bón cho cây trồng, người ta thường hòa tan phân bón trong nước trước khi tưới. Giải thích cơ sở khoa học của việc làm này.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong thí nghiệm quan sát tế bào khí khổng, vì sao nên chọn lớp biểu bì mặt dưới của lá thay vì mặt trên?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Cho biết thứ tự đúng của nước và ion khoáng trên con đường từ đất vào mạch gỗ của rễ.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Đánh giá vai trò của lớp nội bì (endodermis) trong quá trình hấp thụ nước và khoáng ở rễ cây.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong thí nghiệm chứng minh quá trình thoát hơi nước ở lá, vì sao giấy cobalt chloride khan có màu xanh lam lại chuyển sang màu hồng khi tiếp xúc với lá cây tươi?

  • A. Do khí khổng trên lá cây hấp thụ chất cobalt chloride, gây ra sự thay đổi màu sắc.
  • B. Do hơi nước thoát ra từ lá cây làm hydrate hóa muối cobalt chloride, biến đổi màu sắc.
  • C. Do ánh sáng kích thích sắc tố trong lá cây phản ứng với cobalt chloride, tạo màu hồng.
  • D. Do nhiệt độ từ lá cây làm thay đổi cấu trúc tinh thể của cobalt chloride, gây ra biến đổi màu.

Câu 2: Một bạn học sinh thực hiện thí nghiệm chứng minh quá trình vận chuyển nước ở thân bằng cách cắm cành hoa trắng vào cốc nước màu đỏ. Sau một thời gian, bạn quan sát thấy cánh hoa chuyển màu đỏ. Điều này chứng minh điều gì?

  • A. Thân cây có khả năng hấp thụ chất màu đỏ từ môi trường bên ngoài.
  • B. Quá trình thoát hơi nước ở lá tạo động lực hút nước từ cánh hoa xuống thân.
  • C. Thân cây có hệ mạch dẫn nước, vận chuyển nước từ rễ lên các bộ phận khác của cây.
  • D. Cánh hoa có khả năng quang hợp và sử dụng chất màu đỏ để tổng hợp chất hữu cơ.

Câu 3: Để quan sát rõ tế bào khí khổng trên lá cây, bước nào sau đây là quan trọng nhất trong quá trình làm tiêu bản?

  • A. Nhuộm tiêu bản bằng dung dịch thuốc nhuộm đậm đặc.
  • B. Cắt lá cây thành những miếng dày để dễ cầm nắm.
  • C. Sử dụng kính hiển vi có độ phóng đại lớn nhất.
  • D. Tách lớp biểu bì mỏng từ mặt dưới của lá cây.

Câu 4: Trong phương pháp thủy canh, vì sao cần phải sục khí liên tục vào dung dịch dinh dưỡng?

  • A. Cung cấp oxygen cho rễ cây hô hấp, đảm bảo quá trình trao đổi chất diễn ra bình thường.
  • B. Giúp hòa tan hoàn toàn các chất dinh dưỡng trong dung dịch, tăng khả năng hấp thụ của rễ.
  • C. Ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật gây hại trong môi trường dung dịch.
  • D. Ổn định nhiệt độ của dung dịch dinh dưỡng, tạo môi trường thuận lợi cho rễ cây phát triển.

Câu 5: So sánh quá trình hấp thụ nước và hấp thụ khoáng ở rễ cây, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Nước được hấp thụ chủ yếu ở lông hút, còn khoáng được hấp thụ ở toàn bộ bề mặt rễ.
  • B. Hấp thụ nước diễn ra theo cơ chế thụ động, còn hấp thụ khoáng có thể chủ động hoặc thụ động.
  • C. Tốc độ hấp thụ nước nhanh hơn tốc độ hấp thụ khoáng trong mọi điều kiện môi trường.
  • D. Nước được vận chuyển lên thân qua mạch gỗ, còn khoáng được vận chuyển qua mạch rây.

Câu 6: Tại sao khi bón phân quá liều cho cây trồng, cây có thể bị héo, thậm chí chết?

  • A. Do rễ cây không hấp thụ kịp lượng phân bón dư thừa, gây ngộ độc cho cây.
  • B. Do phân bón làm thay đổi pH đất, gây ức chế hoạt động của rễ cây.
  • C. Do nồng độ chất tan trong đất tăng cao, gây ra hiện tượng mất nước từ rễ cây ra môi trường.
  • D. Do phân bón làm tổn thương hệ mạch dẫn của cây, cản trở quá trình vận chuyển nước và dinh dưỡng.

Câu 7: Trong điều kiện thời tiết nắng nóng và khô hạn, cây xanh thường có biện pháp thích nghi nào để giảm thiểu sự mất nước?

  • A. Đóng khí khổng trên lá để giảm thoát hơi nước.
  • B. Tăng cường quá trình hút nước ở rễ để bù đắp lượng nước mất đi.
  • C. Thay đổi hướng lá để tránh ánh nắng trực tiếp.
  • D. Rụng bớt lá để giảm diện tích tiếp xúc với môi trường.

Câu 8: Cho sơ đồ thí nghiệm: Cây nguyên vẹn được đặt trong bình kín, cân trước và sau 24 giờ. Sự thay đổi khối lượng của bình chủ yếu phản ánh quá trình nào ở cây?

  • A. Hấp thụ khoáng của rễ cây.
  • B. Thoát hơi nước qua lá cây.
  • C. Quang hợp của lá cây.
  • D. Hô hấp của toàn bộ cây.

Câu 9: Loại tế bào nào đóng vai trò chính trong việc điều chỉnh độ mở của khí khổng, từ đó kiểm soát tốc độ thoát hơi nước?

  • A. Tế bào biểu bì lá.
  • B. Tế bào mô giậu.
  • C. Tế bào khí khổng (tế bào bảo vệ).
  • D. Tế bào mạch dẫn.

Câu 10: Một người làm vườn nhận thấy lá cây cà chua bị héo rũ vào buổi trưa nắng, mặc dù đất vẫn ẩm. Nguyên nhân có thể là gì?

  • A. Cây bị thiếu chất dinh dưỡng khoáng.
  • B. Đất bị nhiễm mặn.
  • C. Rễ cây bị tổn thương do sâu bệnh.
  • D. Tốc độ thoát hơi nước quá nhanh, vượt quá khả năng hấp thụ nước của rễ.

Câu 11: Cấu trúc nào sau đây của rễ cây giúp tăng diện tích bề mặt tiếp xúc với đất, từ đó gia tăng hiệu quả hấp thụ nước và chất khoáng?

  • A. Vỏ rễ.
  • B. Lông hút.
  • C. Trụ giữa.
  • D. Chóp rễ.

Câu 12: Trong hệ mạch dẫn của thân cây, mạch gỗ (xylem) và mạch rây (phloem) đảm nhận chức năng vận chuyển khác nhau. Chức năng của mạch gỗ là gì?

  • A. Vận chuyển nước và chất khoáng từ rễ lên lá và các bộ phận khác.
  • B. Vận chuyển chất hữu cơ (sản phẩm quang hợp) từ lá xuống rễ và các bộ phận khác.
  • C. Cung cấp sự nâng đỡ cơ học cho thân cây.
  • D. Tham gia vào quá trình trao đổi khí ở thân cây.

Câu 13: Biện pháp tưới nước nào sau đây là tiết kiệm nước và hiệu quả nhất cho cây trồng trong điều kiện khô hạn?

  • A. Tưới tràn ngập.
  • B. Tưới phun mưa.
  • C. Tưới nhỏ giọt.
  • D. Tưới theo rãnh.

Câu 14: Hiện tượng

  • A. Ban ngày nắng nóng, do thoát hơi nước quá mạnh.
  • B. Ban đêm hoặc sáng sớm, do độ ẩm không khí cao và áp suất rễ.
  • C. Buổi chiều mát, do cây tích lũy nước sau một ngày quang hợp.
  • D. Bất kỳ thời điểm nào trong ngày, phụ thuộc vào lượng mưa.

Câu 15: Trong thí nghiệm chứng minh quá trình hấp thụ nước ở rễ, việc bịt kín miệng ống nghiệm bằng bông tẩm dầu có mục đích gì?

  • A. Ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn vào dung dịch.
  • B. Cung cấp thêm chất dinh dưỡng cho cây.
  • C. Giữ ổn định nhiệt độ của dung dịch.
  • D. Hạn chế sự bay hơi nước từ bề mặt dung dịch, đảm bảo độ chính xác của thí nghiệm.

Câu 16: Nếu một loại cây trồng có khí khổng tập trung chủ yếu ở mặt dưới lá, điều này có ý nghĩa sinh học gì đối với sự thích nghi của cây?

  • A. Giảm sự thoát hơi nước trực tiếp dưới ánh nắng mặt trời, đặc biệt quan trọng trong môi trường khô hạn.
  • B. Tăng cường khả năng hấp thụ CO2 từ không khí ở mặt dưới lá.
  • C. Tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình trao đổi khí diễn ra hiệu quả hơn ở mặt dưới lá.
  • D. Giúp lá cây hấp thụ ánh sáng từ mọi hướng, tăng hiệu suất quang hợp.

Câu 17: Loại ion khoáng nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh áp suất thẩm thấu của tế bào thực vật, duy trì độ trương nước?

  • A. Nitrate (NO3-).
  • B. Kali (K+).
  • C. Phosphate (PO43-).
  • D. Canxi (Ca2+).

Câu 18: Cho biểu đồ thể hiện sự thay đổi tốc độ thoát hơi nước của lá cây theo thời gian trong ngày. Đường biểu diễn thường đạt đỉnh cao nhất vào thời điểm nào?

  • A. Sáng sớm.
  • B. Chiều tối.
  • C. Giữa trưa.
  • D. Đêm khuya.

Câu 19: Phương pháp trồng cây khí canh có ưu điểm nổi bật nào so với phương pháp thủy canh?

  • A. Dễ dàng kiểm soát thành phần dinh dưỡng hơn.
  • B. Tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu hơn.
  • C. Phù hợp với nhiều loại cây trồng hơn.
  • D. Rễ cây thông thoáng, hấp thụ oxygen tốt hơn, giảm nguy cơ ngập úng.

Câu 20: Nếu tế bào lông hút của rễ cây có nồng độ chất tan cao hơn so với dung dịch đất, nước sẽ di chuyển vào tế bào lông hút theo cơ chế nào?

  • A. Thẩm thấu.
  • B. Vận chuyển chủ động.
  • C. Khuếch tán.
  • D. Lọc.

Câu 21: Trong các yếu tố môi trường, yếu tố nào có ảnh hưởng lớn nhất đến tốc độ thoát hơi nước ở lá cây?

  • A. Nồng độ CO2 trong không khí.
  • B. Ánh sáng và nhiệt độ.
  • C. Độ ẩm của đất.
  • D. Nồng độ oxygen trong không khí.

Câu 22: Để cây trồng sinh trưởng và phát triển tốt, việc cung cấp đầy đủ và cân đối các nguyên tố khoáng đa lượng và vi lượng là rất quan trọng. Nguyên tố nào sau đây là nguyên tố khoáng đa lượng?

  • A. Sắt (Fe).
  • B. Mangan (Mn).
  • C. Nitrogen (N).
  • D. Kẽm (Zn).

Câu 23: Một loại thuốc diệt cỏ tác động bằng cách làm cho khí khổng của lá cây luôn mở, không thể đóng lại. Hậu quả nào có thể xảy ra với cây khi sử dụng loại thuốc này?

  • A. Cây tăng cường quang hợp và sinh trưởng nhanh hơn.
  • B. Cây hấp thụ nhiều CO2 hơn từ không khí.
  • C. Cây trở nên kháng lại các loại sâu bệnh.
  • D. Cây mất nước quá mức, dẫn đến héo rũ và có thể chết.

Câu 24: Trong thí nghiệm chứng minh vận chuyển nước ở thân, nếu thay dung dịch nước màu bằng nước cất, kết quả thí nghiệm sẽ như thế nào?

  • A. Quá trình vận chuyển nước trong thân cây sẽ dừng lại.
  • B. Quá trình vận chuyển nước vẫn diễn ra, nhưng không quan sát được sự đổi màu ở các bộ phận của cây.
  • C. Tốc độ vận chuyển nước trong thân cây sẽ tăng lên.
  • D. Cây sẽ bị ngộ độc do nước cất không chứa khoáng chất.

Câu 25: Để xác định vai trò của lá trong quá trình thoát hơi nước, người ta thường tiến hành thí nghiệm bằng cách nào?

  • A. Đo lượng nước cây hấp thụ trong một khoảng thời gian nhất định.
  • B. Quan sát sự thay đổi màu sắc của rễ cây khi hút nước màu.
  • C. Sử dụng giấy cobalt chloride hoặc túi nylon để theo dõi sự thay đổi độ ẩm xung quanh lá cây.
  • D. Cân cây trước và sau khi tưới nước để xác định lượng nước mất đi.

Câu 26: Khi di chuyển cây từ vườn ươm ra ruộng trồng, người ta thường cắt tỉa bớt lá cây. Biện pháp này có tác dụng gì?

  • A. Giảm diện tích thoát hơi nước, giúp cây non giảm mất nước và dễ dàng thích nghi với môi trường mới.
  • B. Kích thích cây ra rễ mới nhanh hơn.
  • C. Tăng cường khả năng quang hợp của cây.
  • D. Giảm nguy cơ sâu bệnh tấn công cây non.

Câu 27: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình hấp thụ nước của rễ cây?

  • A. Độ ẩm của đất.
  • B. Nồng độ oxygen trong đất.
  • C. Cường độ ánh sáng.
  • D. Nhiệt độ của đất.

Câu 28: Loại phân bón nào sau đây cung cấp nguyên tố khoáng vi lượng cho cây trồng?

  • A. Phân đạm (Ure).
  • B. Phân lân (Super lân).
  • C. Phân kali (KCl).
  • D. Phân vi lượng (phân Bo).

Câu 29: Một học sinh tiến hành thí nghiệm so sánh tốc độ thoát hơi nước giữa mặt trên và mặt dưới lá cây. Để thu được kết quả chính xác, bạn nên chọn lá cây có đặc điểm nào?

  • A. Lá cây non, mới mọc.
  • B. Lá cây trưởng thành, có sự khác biệt rõ rệt về số lượng khí khổng giữa mặt trên và mặt dưới.
  • C. Lá cây đã bị héo nhẹ.
  • D. Lá cây có kích thước nhỏ.

Câu 30: Trong hệ thống tưới nước tiết kiệm, cảm biến độ ẩm đất được sử dụng để tự động điều chỉnh lượng nước tưới. Nguyên tắc hoạt động của hệ thống này dựa trên cơ chế điều tiết nào ở thực vật?

  • A. Cơ chế vận chuyển chất hữu cơ trong mạch rây.
  • B. Cơ chế quang hợp và hô hấp ở lá cây.
  • C. Cơ chế cân bằng nước và điều tiết thoát hơi nước của cây.
  • D. Cơ chế hấp thụ và vận chuyển chất khoáng của rễ cây.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong thí nghiệm chứng minh quá trình thoát hơi nước ở lá, vì sao giấy cobalt chloride khan có màu xanh lam lại chuyển sang màu hồng khi tiếp xúc với lá cây tươi?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Một bạn học sinh thực hiện thí nghiệm chứng minh quá trình vận chuyển nước ở thân bằng cách cắm cành hoa trắng vào cốc nước màu đỏ. Sau một thời gian, bạn quan sát thấy cánh hoa chuyển màu đỏ. Điều này chứng minh điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Để quan sát rõ tế bào khí khổng trên lá cây, bước nào sau đây là quan trọng nhất trong quá trình làm tiêu bản?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Trong phương pháp thủy canh, vì sao cần phải sục khí liên tục vào dung dịch dinh dưỡng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: So sánh quá trình hấp thụ nước và hấp thụ khoáng ở rễ cây, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Tại sao khi bón phân quá liều cho cây trồng, cây có thể bị héo, thậm chí chết?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Trong điều kiện thời tiết nắng nóng và khô hạn, cây xanh thường có biện pháp thích nghi nào để giảm thiểu sự mất nước?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Cho sơ đồ thí nghiệm: Cây nguyên vẹn được đặt trong bình kín, cân trước và sau 24 giờ. Sự thay đổi khối lượng của bình chủ yếu phản ánh quá trình nào ở cây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Loại tế bào nào đóng vai trò chính trong việc điều chỉnh độ mở của khí khổng, từ đó kiểm soát tốc độ thoát hơi nước?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Một người làm vườn nhận thấy lá cây cà chua bị héo rũ vào buổi trưa nắng, mặc dù đất vẫn ẩm. Nguyên nhân có thể là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Cấu trúc nào sau đây của rễ cây giúp tăng diện tích bề mặt tiếp xúc với đất, từ đó gia tăng hiệu quả hấp thụ nước và chất khoáng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Trong hệ mạch dẫn của thân cây, mạch gỗ (xylem) và mạch rây (phloem) đảm nhận chức năng vận chuyển khác nhau. Chức năng của mạch gỗ là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Biện pháp tưới nước nào sau đây là tiết kiệm nước và hiệu quả nhất cho cây trồng trong điều kiện khô hạn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Hiện tượng

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong thí nghiệm chứng minh quá trình hấp thụ nước ở rễ, việc bịt kín miệng ống nghiệm bằng bông tẩm dầu có mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Nếu một loại cây trồng có khí khổng tập trung chủ yếu ở mặt dưới lá, điều này có ý nghĩa sinh học gì đối với sự thích nghi của cây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Loại ion khoáng nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh áp suất thẩm thấu của tế bào thực vật, duy trì độ trương nước?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Cho biểu đồ thể hiện sự thay đổi tốc độ thoát hơi nước của lá cây theo thời gian trong ngày. Đường biểu diễn thường đạt đỉnh cao nhất vào thời điểm nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Phương pháp trồng cây khí canh có ưu điểm nổi bật nào so với phương pháp thủy canh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Nếu tế bào lông hút của rễ cây có nồng độ chất tan cao hơn so với dung dịch đất, nước sẽ di chuyển vào tế bào lông hút theo cơ chế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong các yếu tố môi trường, yếu tố nào có ảnh hưởng lớn nhất đến tốc độ thoát hơi nước ở lá cây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Để cây trồng sinh trưởng và phát triển tốt, việc cung cấp đầy đủ và cân đối các nguyên tố khoáng đa lượng và vi lượng là rất quan trọng. Nguyên tố nào sau đây là nguyên tố khoáng đa lượng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Một loại thuốc diệt cỏ tác động bằng cách làm cho khí khổng của lá cây luôn mở, không thể đóng lại. Hậu quả nào có thể xảy ra với cây khi sử dụng loại thuốc này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong thí nghiệm chứng minh vận chuyển nước ở thân, nếu thay dung dịch nước màu bằng nước cất, kết quả thí nghiệm sẽ như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Để xác định vai trò của lá trong quá trình thoát hơi nước, người ta thường tiến hành thí nghiệm bằng cách nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Khi di chuyển cây từ vườn ươm ra ruộng trồng, người ta thường cắt tỉa bớt lá cây. Biện pháp này có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình hấp thụ nước của rễ cây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Loại phân bón nào sau đây cung cấp nguyên tố khoáng vi lượng cho cây trồng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Một học sinh tiến hành thí nghiệm so sánh tốc độ thoát hơi nước giữa mặt trên và mặt dưới lá cây. Để thu được kết quả chính xác, bạn nên chọn lá cây có đặc điểm nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong hệ thống tưới nước tiết kiệm, cảm biến độ ẩm đất được sử dụng để tự động điều chỉnh lượng nước tưới. Nguyên tắc hoạt động của hệ thống này dựa trên cơ chế điều tiết nào ở thực vật?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong thí nghiệm chứng minh quá trình hấp thụ nước ở rễ, tại sao việc bịt kín miệng ống nghiệm bằng bông có tẩm dầu lại quan trọng?

  • A. Để cung cấp thêm độ ẩm cho rễ cây.
  • B. Để ngăn chặn sự bay hơi nước từ dung dịch trong ống nghiệm, đảm bảo đo chính xác lượng nước cây hút.
  • C. Để cố định cây và giữ cho cây đứng thẳng trong ống nghiệm.
  • D. Để tạo môi trường yếm khí, thúc đẩy quá trình hấp thụ nước của rễ.

Câu 2: Bạn tiến hành thí nghiệm chứng minh quá trình vận chuyển nước ở thân bằng cách cắm cành hoa trắng vào dung dịch phẩm màu đỏ. Sau một thời gian, bạn quan sát thấy màu đỏ xuất hiện rõ nhất ở bộ phận nào của cánh hoa khi cắt ngang thân?

  • A. Các chấm nhỏ li ti hoặc vòng tròn màu đỏ trong vòng gỗ của thân.
  • B. Toàn bộ phần vỏ của thân cây chuyển sang màu đỏ.
  • C. Lớp biểu bì ngoài cùng của thân cây có màu đỏ.
  • D. Các tế bào nhu mô thịt vỏ của thân cây nhuộm màu đỏ.

Câu 3: Trong thí nghiệm về thoát hơi nước ở lá, tại sao giấy cobalt chloride khan lại được sử dụng để phát hiện hơi nước?

  • A. Vì giấy cobalt chloride có màu xanh lá cây, dễ quan sát sự thay đổi màu sắc của lá cây.
  • B. Vì giấy cobalt chloride có khả năng hút ẩm mạnh, giúp lá cây thoát hơi nước nhanh hơn.
  • C. Vì giấy cobalt chloride khan có màu xanh lam và chuyển sang màu hồng khi gặp hơi nước, giúp nhận biết sự thoát hơi nước.
  • D. Vì giấy cobalt chloride có tính kháng khuẩn, bảo vệ lá cây khỏi vi sinh vật trong quá trình thí nghiệm.

Câu 4: Khi quan sát tiêu bản tế bào biểu bì lá cây thài lài tía dưới kính hiển vi, bạn nhận thấy cấu trúc khí khổng. Chức năng chính của khí khổng trong quá trình trao đổi chất của cây là gì?

  • A. Vận chuyển nước và muối khoáng từ mạch dẫn đến các tế bào lá.
  • B. Tổng hợp chất hữu cơ thông qua quá trình quang hợp.
  • C. Bảo vệ phiến lá khỏi tác động cơ học và sự xâm nhập của vi sinh vật.
  • D. Điều chỉnh sự thoát hơi nước và trao đổi khí (CO2 và O2) giữa lá cây và môi trường.

Câu 5: Nếu bạn muốn so sánh tốc độ thoát hơi nước giữa mặt trên và mặt dưới của lá cây, bạn sẽ bố trí giấy cobalt chloride như thế nào trong thí nghiệm?

  • A. Chỉ đặt giấy cobalt chloride ở mặt trên của lá và quan sát sự thay đổi màu sắc.
  • B. Đặt giấy cobalt chloride đồng thời lên cả mặt trên và mặt dưới của lá, sau đó so sánh tốc độ đổi màu.
  • C. Đặt giấy cobalt chloride lên mặt trên của lá vào buổi sáng và mặt dưới vào buổi chiều.
  • D. Đặt giấy cobalt chloride lên mặt dưới của lá và dùng quạt thổi nhẹ để tăng tốc độ thoát hơi nước.

Câu 6: Khi thực hiện thí nghiệm chứng minh quá trình vận chuyển nước ở thân, việc lựa chọn cành cây còn tươi và có lá xanh có ý nghĩa gì?

  • A. Đảm bảo quá trình hút và vận chuyển nước trong cây diễn ra bình thường, giúp quan sát kết quả thí nghiệm rõ ràng.
  • B. Lá xanh chứa nhiều chất diệp lục, giúp tăng tốc độ vận chuyển phẩm màu trong thân cây.
  • C. Cành cây tươi dễ dàng hấp thụ phẩm màu hơn so với cành cây đã bị héo.
  • D. Lá xanh giúp giữ ẩm cho giấy cobalt chloride trong thí nghiệm thoát hơi nước.

Câu 7: Trong thí nghiệm chứng minh sự hấp thụ nước của rễ, điều gì xảy ra với mực nước trong ống nghiệm chứa cây có rễ và ống nghiệm đối chứng (không có rễ) sau một thời gian?

  • A. Mực nước trong cả hai ống nghiệm đều tăng lên do cây quang hợp tạo ra nước.
  • B. Mực nước trong cả hai ống nghiệm đều giảm xuống với tốc độ như nhau do bay hơi.
  • C. Mực nước trong ống nghiệm chứa cây có rễ giảm rõ rệt, trong khi ống nghiệm đối chứng mực nước giảm không đáng kể.
  • D. Mực nước trong ống nghiệm chứa cây có rễ không thay đổi, trong khi ống nghiệm đối chứng mực nước tăng lên.

Câu 8: Khi tưới nước cho cây trồng trong chậu, bạn cần tưới lượng nước như thế nào để đảm bảo cây sinh trưởng tốt nhất?

  • A. Tưới càng nhiều nước càng tốt để đảm bảo cây luôn đủ nước.
  • B. Tưới lượng nước vừa đủ để đất ẩm đều, tránh tưới quá nhiều gây úng hoặc quá ít làm cây bị khô hạn.
  • C. Chỉ tưới nước khi thấy lá cây bắt đầu héo rũ để tiết kiệm nước.
  • D. Tưới nước vào giữa trưa nắng nóng để giúp cây hạ nhiệt và hấp thụ nước tốt hơn.

Câu 9: Phương pháp thủy canh và khí canh có ưu điểm nổi bật nào so với phương pháp trồng cây truyền thống trên đất?

  • A. Cây trồng thủy canh và khí canh có hương vị thơm ngon và giá trị dinh dưỡng cao hơn.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu cho thủy canh và khí canh thấp hơn so với trồng trên đất.
  • C. Thủy canh và khí canh phù hợp với mọi loại cây trồng và mọi điều kiện khí hậu.
  • D. Kiểm soát tốt hơn dinh dưỡng và môi trường, tiết kiệm nước, hạn chế sâu bệnh từ đất.

Câu 10: Biểu hiện nào sau đây cho thấy cây bị thiếu nước nghiêm trọng và cần được tưới nước ngay lập tức?

  • A. Lá cây héo rũ xuống, mất độ căng bóng.
  • B. Lá cây chuyển sang màu vàng nhạt.
  • C. Trên lá xuất hiện các đốm nâu hoặc vàng.
  • D. Rễ cây mọc dài ra khỏi chậu.

Câu 11: Tại sao trong thí nghiệm chứng minh quá trình hấp thụ nước ở rễ, bộ rễ của cây cần được giữ nguyên vẹn và khỏe mạnh?

  • A. Để rễ cây có màu trắng, dễ quan sát quá trình hấp thụ phẩm màu nếu có.
  • B. Vì rễ là cơ quan chính hấp thụ nước và muối khoáng, rễ khỏe mạnh đảm bảo quá trình hấp thụ diễn ra hiệu quả.
  • C. Để rễ cây tiết ra các chất kích thích sinh trưởng, thúc đẩy quá trình thí nghiệm.
  • D. Để cố định cây trong ống nghiệm, giúp cây đứng vững trong quá trình thí nghiệm.

Câu 12: Nếu bạn tăng cường độ chiếu sáng trong thí nghiệm chứng minh thoát hơi nước ở lá, điều gì sẽ xảy ra với tốc độ chuyển màu của giấy cobalt chloride?

  • A. Tốc độ chuyển màu của giấy cobalt chloride sẽ chậm lại vì ánh sáng làm nóng giấy.
  • B. Tốc độ chuyển màu của giấy cobalt chloride không thay đổi vì ánh sáng không ảnh hưởng đến thoát hơi nước.
  • C. Tốc độ chuyển màu của giấy cobalt chloride sẽ nhanh hơn vì ánh sáng làm tăng cường độ thoát hơi nước.
  • D. Giấy cobalt chloride sẽ không đổi màu dưới ánh sáng mạnh vì ánh sáng làm khô giấy.

Câu 13: Trong phương pháp khí canh, rễ cây được cung cấp chất dinh dưỡng bằng cách nào?

  • A. Rễ cây được ngâm trong dung dịch dinh dưỡng.
  • B. Chất dinh dưỡng được trộn vào giá thể xơ dừa hoặc trấu.
  • C. Chất dinh dưỡng được bón trực tiếp vào lá cây.
  • D. Rễ cây được phun sương dung dịch dinh dưỡng định kỳ.

Câu 14: Điều gì sẽ xảy ra nếu bạn sử dụng nước cất thay vì dung dịch màu trong thí nghiệm chứng minh vận chuyển nước ở thân?

  • A. Quá trình vận chuyển nước trong thân cây sẽ ngừng lại.
  • B. Quá trình vận chuyển nước vẫn diễn ra bình thường nhưng không thể quan sát được bằng mắt thường đường đi của nước.
  • C. Cây sẽ hấp thụ nước cất nhanh hơn so với dung dịch màu.
  • D. Cành hoa sẽ chuyển sang màu trắng đục do hấp thụ nước cất.

Câu 15: Khi quan sát khí khổng trên tiêu bản biểu bì lá, bạn thấy hai tế bào hình hạt đậu khép lại. Trạng thái này của khí khổng thường xảy ra khi nào?

  • A. Vào ban ngày, khi cây quang hợp mạnh.
  • B. Vào ban đêm, khi cây hô hấp mạnh.
  • C. Khi cây bị thiếu nước hoặc trong điều kiện khô hạn.
  • D. Khi nồng độ CO2 trong không khí xung quanh lá tăng cao.

Câu 16: Trong thí nghiệm chứng minh quá trình hấp thụ nước ở rễ, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát (giữ không đổi) để đảm bảo tính chính xác của thí nghiệm?

  • A. Loại cây sử dụng trong thí nghiệm.
  • B. Thời gian thực hiện thí nghiệm.
  • C. Lượng nước ban đầu trong ống nghiệm.
  • D. Các yếu tố môi trường như nhiệt độ, ánh sáng, độ ẩm.

Câu 17: Để chuẩn bị tiêu bản tế bào biểu bì lá thài lài tía, bạn cần bóc lớp biểu bì ở mặt nào của lá để quan sát được nhiều khí khổng nhất?

  • A. Mặt trên của lá, vì mặt trên tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng.
  • B. Mặt dưới của lá, vì mặt dưới thường có nhiều khí khổng hơn để trao đổi khí.
  • C. Cả mặt trên và mặt dưới đều có số lượng khí khổng như nhau.
  • D. Chỉ cần bóc lớp biểu bì ở mép lá là đủ.

Câu 18: Nếu bạn muốn nghiên cứu ảnh hưởng của gió đến tốc độ thoát hơi nước, bạn sẽ thay đổi yếu tố nào trong thí nghiệm chứng minh thoát hơi nước ở lá?

  • A. Thay đổi loại giấy cobalt chloride sử dụng.
  • B. Thay đổi kích thước lá cây sử dụng trong thí nghiệm.
  • C. Sử dụng quạt để tạo gió thổi qua lá cây trong một số nghiệm thức.
  • D. Thay đổi màu sắc của ánh sáng chiếu vào lá cây.

Câu 19: Trong hệ thống thủy canh, dung dịch dinh dưỡng cần được thay định kỳ. Vì sao việc thay dung dịch dinh dưỡng lại quan trọng?

  • A. Để bổ sung chất dinh dưỡng đã bị cây hấp thụ và loại bỏ các chất thải tích tụ trong dung dịch.
  • B. Để tăng nồng độ oxy hòa tan trong dung dịch, giúp rễ cây hô hấp tốt hơn.
  • C. Để ngăn chặn sự phát triển của rêu và tảo trong dung dịch dinh dưỡng.
  • D. Để điều chỉnh độ pH của dung dịch dinh dưỡng về mức tối ưu.

Câu 20: Cây trồng hấp thụ khoáng chủ yếu ở dạng ion. Quá trình hấp thụ ion khoáng thụ động từ đất vào rễ cây diễn ra khi nào?

  • A. Khi nồng độ ion khoáng trong tế bào rễ cao hơn trong dung dịch đất.
  • B. Khi cây cần nhiều năng lượng ATP để vận chuyển ion khoáng.
  • C. Khi các chất vận chuyển đặc biệt trên màng tế bào rễ hoạt động.
  • D. Khi nồng độ ion khoáng trong dung dịch đất cao hơn trong tế bào rễ.

Câu 21: Một người làm vườn quan sát thấy lá cây cà chua của mình bị héo rũ vào buổi trưa nắng nóng, nhưng đến chiều mát lại tươi trở lại. Hiện tượng này giải thích như thế nào?

  • A. Cây cà chua đã hấp thụ hết lượng nước dự trữ trong thân và lá.
  • B. Lượng nước cây thoát ra do thoát hơi nước lớn hơn lượng nước rễ hút vào vào buổi trưa, nhưng cân bằng lại vào chiều mát.
  • C. Cây cà chua chỉ bị héo giả do ánh nắng mặt trời làm nóng lá.
  • D. Rễ cây cà chua bị tổn thương do nhiệt độ cao vào buổi trưa.

Câu 22: Để tăng hiệu quả hấp thụ nước và khoáng của rễ cây, người nông dân thường áp dụng biện pháp xới xáo đất. Biện pháp này mang lại lợi ích gì?

  • A. Làm tăng độ chặt của đất, giúp rễ cây bám chắc hơn.
  • B. Giảm sự bay hơi nước từ đất, tiết kiệm nước tưới.
  • C. Tăng độ thoáng khí cho đất, tạo điều kiện cho rễ hô hấp và hấp thụ nước, khoáng tốt hơn.
  • D. Tiêu diệt sâu bệnh hại trong đất, bảo vệ bộ rễ cây.

Câu 23: So sánh quá trình vận chuyển nước và chất khoáng trong cây với hệ tuần hoàn ở động vật, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Cả hai hệ thống đều sử dụng hệ thống ống dẫn để vận chuyển.
  • B. Cả hai hệ thống đều vận chuyển chất dinh dưỡng và chất thải.
  • C. Hệ tuần hoàn ở động vật vận chuyển nhanh hơn so với vận chuyển ở thực vật.
  • D. Vận chuyển ở thực vật không có cơ quan bơm trung tâm như tim ở động vật, chủ yếu dựa vào lực hút từ thoát hơi nước.

Câu 24: Cho sơ đồ thí nghiệm chứng minh thoát hơi nước ở lá sử dụng cốc thủy tinh úp ngược lên chậu cây. Hơi nước thoát ra từ lá sẽ ngưng tụ ở đâu trong hệ thống này?

  • A. Thành trong của cốc thủy tinh úp ngược.
  • B. Đáy cốc thủy tinh.
  • C. Bề mặt lá cây.
  • D. Đất trong chậu cây.

Câu 25: Nếu cây bị thiếu kali (K), một nguyên tố khoáng thiết yếu, bạn có thể quan sát thấy triệu chứng nào rõ rệt nhất trên lá?

  • A. Lá cây nhỏ và có màu xanh đậm bất thường.
  • B. Mép lá bị vàng úa, sau đó lan rộng vào phiến lá và có thể bị hoại tử.
  • C. Gân lá màu vàng, trong khi phần thịt lá vẫn xanh.
  • D. Lá cây bị rũ xuống và mất độ bóng.

Câu 26: Trong thí nghiệm chứng minh vận chuyển nước ở thân, nếu bạn sử dụng cây đã bị cắt bỏ hết lá, kết quả thí nghiệm sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Phẩm màu sẽ được vận chuyển lên lá nhanh hơn do không bị cản trở.
  • B. Phẩm màu sẽ chỉ được vận chuyển đến gốc của cành cây mà không lên cao hơn.
  • C. Phẩm màu sẽ được vận chuyển lên thân nhưng chậm hơn và ít rõ ràng hơn so với cây còn lá.
  • D. Kết quả thí nghiệm không thay đổi vì lá không ảnh hưởng đến vận chuyển nước ở thân.

Câu 27: Giả sử bạn muốn trồng rau xà lách bằng phương pháp thủy canh tại nhà. Yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ nhất để đảm bảo rau phát triển tốt?

  • A. Ánh sáng mặt trời.
  • B. Nồng độ và thành phần chất dinh dưỡng trong dung dịch.
  • C. Nhiệt độ không khí xung quanh.
  • D. Độ ẩm không khí.

Câu 28: Khi thực hiện thí nghiệm quan sát tế bào khí khổng, việc nhỏ giọt nước cất lên mẫu biểu bì lá trước khi đậy lamen có tác dụng gì?

  • A. Để cố định tế bào biểu bì lá trên phiến kính.
  • B. Để nhuộm màu tế bào biểu bì lá, giúp quan sát rõ hơn.
  • C. Để tạo môi trường trong suốt, giúp ánh sáng truyền qua và quan sát tế bào rõ nét hơn, tránh tạo bọt khí.
  • D. Để làm mềm tế bào biểu bì lá, dễ dàng quan sát cấu trúc bên trong.

Câu 29: Một loại thuốc diệt cỏ tác động bằng cách làm khí khổng của lá cây luôn mở. Loại thuốc này sẽ gây ra hậu quả gì cho cây?

  • A. Cây sẽ quang hợp mạnh hơn do khí khổng luôn mở giúp hấp thụ CO2 tối đa.
  • B. Cây sẽ phát triển nhanh hơn do trao đổi khí diễn ra liên tục.
  • C. Cây sẽ ít bị sâu bệnh tấn công hơn do khí khổng luôn mở giúp thông thoáng.
  • D. Cây sẽ bị mất nước quá mức do thoát hơi nước liên tục, dẫn đến héo rũ và chết.

Câu 30: Trong thí nghiệm chứng minh hấp thụ nước ở rễ, ống nghiệm đối chứng (không có cây) được sử dụng với mục đích chính là gì?

  • A. Để so sánh và đối chiếu sự thay đổi mực nước do các yếu tố khác ngoài sự hấp thụ của cây (ví dụ: bay hơi).
  • B. Để cung cấp thêm nước cho cây trong quá trình thí nghiệm.
  • C. Để kiểm tra xem rễ cây có bị nhiễm khuẩn hay không.
  • D. Để đo tốc độ thoát hơi nước của cây.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong thí nghiệm chứng minh quá trình hấp thụ nước ở rễ, tại sao việc bịt kín miệng ống nghiệm bằng bông có tẩm dầu lại quan trọng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Bạn tiến hành thí nghiệm chứng minh quá trình vận chuyển nước ở thân bằng cách cắm cành hoa trắng vào dung dịch phẩm màu đỏ. Sau một thời gian, bạn quan sát thấy màu đỏ xuất hiện rõ nhất ở bộ phận nào của cánh hoa khi cắt ngang thân?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong thí nghiệm về thoát hơi nước ở lá, tại sao giấy cobalt chloride khan lại được sử dụng để phát hiện hơi nước?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Khi quan sát tiêu bản tế bào biểu bì lá cây thài lài tía dưới kính hiển vi, bạn nhận thấy cấu trúc khí khổng. Chức năng chính của khí khổng trong quá trình trao đổi chất của cây là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Nếu bạn muốn so sánh tốc độ thoát hơi nước giữa mặt trên và mặt dưới của lá cây, bạn sẽ bố trí giấy cobalt chloride như thế nào trong thí nghiệm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Khi thực hiện thí nghiệm chứng minh quá trình vận chuyển nước ở thân, việc lựa chọn cành cây còn tươi và có lá xanh có ý nghĩa gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong thí nghiệm chứng minh sự hấp thụ nước của rễ, điều gì xảy ra với mực nước trong ống nghiệm chứa cây có rễ và ống nghiệm đối chứng (không có rễ) sau một thời gian?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Khi tưới nước cho cây trồng trong chậu, bạn cần tưới lượng nước như thế nào để đảm bảo cây sinh trưởng tốt nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Phương pháp thủy canh và khí canh có ưu điểm nổi bật nào so với phương pháp trồng cây truyền thống trên đất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Biểu hiện nào sau đây cho thấy cây bị thiếu nước nghiêm trọng và cần được tưới nước ngay lập tức?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Tại sao trong thí nghiệm chứng minh quá trình hấp thụ nước ở rễ, bộ rễ của cây cần được giữ nguyên vẹn và khỏe mạnh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Nếu bạn tăng cường độ chiếu sáng trong thí nghiệm chứng minh thoát hơi nước ở lá, điều gì sẽ xảy ra với tốc độ chuyển màu của giấy cobalt chloride?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong phương pháp khí canh, rễ cây được cung cấp chất dinh dưỡng bằng cách nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Điều gì sẽ xảy ra nếu bạn sử dụng nước cất thay vì dung dịch màu trong thí nghiệm chứng minh vận chuyển nước ở thân?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Khi quan sát khí khổng trên tiêu bản biểu bì lá, bạn thấy hai tế bào hình hạt đậu khép lại. Trạng thái này của khí khổng thường xảy ra khi nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong thí nghiệm chứng minh quá trình hấp thụ nước ở rễ, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát (giữ không đổi) để đảm bảo tính chính xác của thí nghiệm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Để chuẩn bị tiêu bản tế bào biểu bì lá thài lài tía, bạn cần bóc lớp biểu bì ở mặt nào của lá để quan sát được nhiều khí khổng nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Nếu bạn muốn nghiên cứu ảnh hưởng của gió đến tốc độ thoát hơi nước, bạn sẽ thay đổi yếu tố nào trong thí nghiệm chứng minh thoát hơi nước ở lá?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong hệ thống thủy canh, dung dịch dinh dưỡng cần được thay định kỳ. Vì sao việc thay dung dịch dinh dưỡng lại quan trọng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Cây trồng hấp thụ khoáng chủ yếu ở dạng ion. Quá trình hấp thụ ion khoáng thụ động từ đất vào rễ cây diễn ra khi nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Một người làm vườn quan sát thấy lá cây cà chua của mình bị héo rũ vào buổi trưa nắng nóng, nhưng đến chiều mát lại tươi trở lại. Hiện tượng này giải thích như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Để tăng hiệu quả hấp thụ nước và khoáng của rễ cây, người nông dân thường áp dụng biện pháp xới xáo đất. Biện pháp này mang lại lợi ích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: So sánh quá trình vận chuyển nước và chất khoáng trong cây với hệ tuần hoàn ở động vật, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Cho sơ đồ thí nghiệm chứng minh thoát hơi nước ở lá sử dụng cốc thủy tinh úp ngược lên chậu cây. Hơi nước thoát ra từ lá sẽ ngưng tụ ở đâu trong hệ thống này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Nếu cây bị thiếu kali (K), một nguyên tố khoáng thiết yếu, bạn có thể quan sát thấy triệu chứng nào rõ rệt nhất trên lá?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong thí nghiệm chứng minh vận chuyển nước ở thân, nếu bạn sử dụng cây đã bị cắt bỏ hết lá, kết quả thí nghiệm sẽ thay đổi như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Giả sử bạn muốn trồng rau xà lách bằng phương pháp thủy canh tại nhà. Yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ nhất để đảm bảo rau phát triển tốt?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Khi thực hiện thí nghiệm quan sát tế bào khí khổng, việc nhỏ giọt nước cất lên mẫu biểu bì lá trước khi đậy lamen có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Một loại thuốc diệt cỏ tác động bằng cách làm khí khổng của lá cây luôn mở. Loại thuốc này sẽ gây ra hậu quả gì cho cây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong thí nghiệm chứng minh hấp thụ nước ở rễ, ống nghiệm đối chứng (không có cây) được sử dụng với mục đích chính là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong thí nghiệm chứng minh quá trình thoát hơi nước ở lá, giấy cobalt chloride khan có màu xanh lam chuyển sang màu hồng khi tiếp xúc với lá. Điều này xảy ra do hiện tượng nào?

  • A. Lá cây hấp thụ hơi ẩm từ môi trường.
  • B. Lá cây thoát hơi nước.
  • C. Giấy cobalt chloride phản ứng với khí CO2.
  • D. Giấy cobalt chloride phản ứng với ánh sáng.

Câu 2: Một bạn học sinh thực hiện thí nghiệm chứng minh quá trình vận chuyển nước ở thân bằng cách cắm cành hoa trắng vào cốc nước màu đỏ. Sau một thời gian, cánh hoa chuyển màu đỏ. Cấu trúc nào trong thân đã vận chuyển nước màu đến cánh hoa?

  • A. Mạch rây
  • B. Biểu bì
  • C. Mạch gỗ
  • D. Mô mềm vỏ

Câu 3: Tại sao trong phương pháp trồng cây thủy canh, người ta thường sục khí vào dung dịch dinh dưỡng?

  • A. Cung cấp oxy cho rễ cây hô hấp.
  • B. Giúp dung dịch dinh dưỡng phân bố đều.
  • C. Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn yếm khí.
  • D. Làm mát dung dịch dinh dưỡng.

Câu 4: Trong thí nghiệm khảo sát ảnh hưởng của gió đến tốc độ thoát hơi nước, bạn A đặt hai chậu cây giống nhau dưới ánh sáng và nhiệt độ như nhau. Chậu 1 để yên, chậu 2 dùng quạt thổi nhẹ liên tục. Sau 30 phút, bạn A quan sát thấy hiện tượng gì khác biệt rõ rệt nhất giữa hai chậu?

  • A. Chậu 1 lá cây héo rũ hơn chậu 2.
  • B. Chậu 2 lá cây xanh đậm hơn chậu 1.
  • C. Kích thước lá ở chậu 2 lớn hơn chậu 1.
  • D. Khối lượng chậu 2 giảm nhiều hơn chậu 1.

Câu 5: Quan sát tiêu bản tế bào biểu bì lá cây thài lài tía dưới kính hiển vi, cấu trúc nào sau đây có chức năng chính trong việc điều tiết quá trình thoát hơi nước và trao đổi khí?

  • A. Tế bào mô giậu
  • B. Khí khổng
  • C. Tế bào biểu bì
  • D. Gân lá

Câu 6: Một người làm vườn quan sát thấy cây cà chua trong vườn bị héo rũ vào buổi trưa nắng nóng mặc dù đất vẫn ẩm. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng cao nhất gây ra hiện tượng này?

  • A. Rễ cây bị tổn thương do nấm bệnh.
  • B. Thiếu chất dinh dưỡng khoáng trong đất.
  • C. Tốc độ thoát hơi nước lớn hơn tốc độ hút nước.
  • D. Đất bị ngập úng do tưới quá nhiều nước.

Câu 7: Để tăng hiệu quả hấp thụ nước và chất khoáng của rễ cây, biện pháp nào sau đây là hợp lý nhất trong kỹ thuật trồng trọt?

  • A. Cày xới đất tơi xốp.
  • B. Bón phân vô cơ quá liều lượng.
  • C. Tưới nước quá nhiều gây ngập úng.
  • D. Trồng cây ở nơi râm mát.

Câu 8: So sánh phương pháp thủy canh và trồng cây trên đất, ưu điểm nổi bật của thủy canh là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
  • B. Kiểm soát dinh dưỡng chính xác hơn.
  • C. Ít phụ thuộc vào điều kiện thời tiết.
  • D. Dễ dàng mở rộng quy mô sản xuất hơn.

Câu 9: Khi tế bào khí khổng no nước, điều gì sẽ xảy ra với hình dạng và trạng thái của khí khổng?

  • A. Tế bào khí khổng xẹp xuống, khí khổng đóng lại.
  • B. Tế bào khí khổng co lại, khí khổng mở rộng.
  • C. Tế bào khí khổng giữ nguyên hình dạng, khí khổng không đổi.
  • D. Tế bào khí khổng căng ra, khí khổng mở rộng.

Câu 10: Trong thí nghiệm chứng minh quá trình hấp thụ nước ở rễ, tại sao cần bịt kín miệng ống nghiệm bằng bông?

  • A. Ngăn không cho bụi bẩn rơi vào ống nghiệm.
  • B. Giữ cố định cây trong ống nghiệm.
  • C. Hạn chế sự bay hơi nước từ ống nghiệm.
  • D. Tạo môi trường yếm khí cho rễ cây.

Câu 11: Cho sơ đồ thí nghiệm: Cây + ống nghiệm chứa nước + lớp dầu + bông bịt kín. Thí nghiệm này được thiết kế để chứng minh quá trình nào ở thực vật?

  • A. Hấp thụ nước ở rễ
  • B. Vận chuyển nước ở thân
  • C. Thoát hơi nước ở lá
  • D. Hấp thụ chất khoáng ở rễ

Câu 12: Một loại phân bón NPK có tỷ lệ 15-10-20. Tỷ lệ này cho biết điều gì về thành phần dinh dưỡng của phân bón?

  • A. Tỷ lệ phần trăm các nguyên tố vi lượng.
  • B. Tỷ lệ phần trăm khối lượng của N, P, K.
  • C. Tỷ lệ số mol của N, P, K trong phân bón.
  • D. Tỷ lệ giữa phân đạm, phân lân và phân kali.

Câu 13: Loại tế bào nào sau đây tạo nên mạch gỗ, cấu trúc chính vận chuyển nước và chất khoáng trong thân cây?

  • A. Tế bào mô mềm
  • B. Tế bào libe
  • C. Quản bào và mạch ống
  • D. Tế bào biểu bì

Câu 14: Trong các yếu tố môi trường, yếu tố nào có ảnh hưởng lớn nhất đến quá trình thoát hơi nước ở lá?

  • A. Ánh sáng và nhiệt độ
  • B. Độ ẩm không khí
  • C. Gió
  • D. Nồng độ CO2

Câu 15: Khi bón phân cho cây trồng, việc bón phân quá nhiều có thể gây ra hiện tượng gì?

  • A. Cây sinh trưởng nhanh hơn bình thường.
  • B. Cây ra hoa kết quả sớm hơn.
  • C. Cây ít bị sâu bệnh hại.
  • D. Cây bị héo và chết do mất nước.

Câu 16: Một khu vườn trồng rau sử dụng hệ thống tưới nhỏ giọt. Ưu điểm chính của hệ thống tưới này so với tưới tràn là gì?

  • A. Cung cấp nước nhanh chóng hơn cho cây.
  • B. Tiết kiệm nước và phân bón.
  • C. Làm tăng độ ẩm không khí xung quanh cây.
  • D. Giảm chi phí lắp đặt hệ thống tưới.

Câu 17: Trong quá trình vận chuyển nước ở thân cây, động lực nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đưa nước từ rễ lên ngọn cây cao?

  • A. Áp suất rễ
  • B. Lực đẩy của rễ
  • C. Lực hút do thoát hơi nước ở lá
  • D. Hoạt động của mạch gỗ

Câu 18: Để quan sát rõ hình dạng tế bào khí khổng, bước nào sau đây là quan trọng nhất trong quy trình làm tiêu bản?

  • A. Nhỏ giọt nước cất lên lam kính.
  • B. Tách lớp biểu bì thật mỏng.
  • C. Nhuộm tiêu bản bằng thuốc nhuộm.
  • D. Sử dụng kính hiển vi có độ phóng đại lớn.

Câu 19: Cây trồng hấp thụ chất khoáng chủ yếu ở dạng nào?

  • A. Phân tử hữu cơ phức tạp
  • B. Hợp chất khoáng rắn
  • C. Ion khoáng hòa tan
  • D. Khí khoáng

Câu 20: Trong điều kiện thiếu nước kéo dài, cây sẽ có cơ chế nào để giảm thiểu sự mất nước?

  • A. Đóng khí khổng
  • B. Tăng cường hấp thụ nước ở rễ
  • C. Rụng lá
  • D. Tăng kích thước lá

Câu 21: Một người nông dân muốn trồng rau xà lách thủy canh tại nhà. Yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ nhất để đảm bảo năng suất?

  • A. Ánh sáng
  • B. Nhiệt độ
  • C. Độ ẩm
  • D. Dinh dưỡng

Câu 22: Phương pháp khí canh có ưu điểm vượt trội nào so với thủy canh?

  • A. Dễ dàng lắp đặt và vận hành hơn.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
  • C. Tiết kiệm nước và dinh dưỡng hơn.
  • D. Cây sinh trưởng nhanh hơn.

Câu 23: Trong thí nghiệm chứng minh thoát hơi nước, việc sử dụng giấy cobalt chloride có ưu điểm gì so với việc quan sát sự ngưng tụ hơi nước trong túi nilon?

  • A. Cho kết quả nhanh và trực quan hơn.
  • B. Đo lường được lượng nước thoát ra chính xác hơn.
  • C. Không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ môi trường.
  • D. Dễ dàng thực hiện và chuẩn bị hơn.

Câu 24: Nếu một cây bị thiếu kali, triệu chứng nào sau đây có khả năng xuất hiện?

  • A. Lá non màu xanh nhạt.
  • B. Lá già bị vàng mép và cháy lá.
  • C. Thân cây còi cọc, chậm lớn.
  • D. Rễ kém phát triển.

Câu 25: Tại sao lớp cutin dày trên bề mặt lá lại có vai trò quan trọng đối với cây sống ở vùng khô hạn?

  • A. Tăng cường quá trình quang hợp.
  • B. Bảo vệ lá khỏi sâu bệnh.
  • C. Giảm thiểu sự thoát hơi nước.
  • D. Hấp thụ ánh sáng tốt hơn.

Câu 26: Trong thí nghiệm về vận chuyển nước ở thân, việc cắt vát cành hoa trước khi cắm vào dung dịch màu có mục đích gì?

  • A. Ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn.
  • B. Giúp cành hoa đứng vững hơn trong ống nghiệm.
  • C. Giảm thiểu sự thoát hơi nước từ cành hoa.
  • D. Tăng diện tích bề mặt hút nước của cành hoa.

Câu 27: Để xác định vai trò của rễ trong hấp thụ nước, nhóm học sinh thực hiện thí nghiệm bằng cách loại bỏ rễ của một cây và so sánh với cây nguyên vẹn. Nhóm đối chứng trong thí nghiệm này là gì?

  • A. Cây đã bị loại bỏ rễ.
  • B. Cây nguyên vẹn có rễ.
  • C. Ống nghiệm chứa nước cất.
  • D. Môi trường trồng cây.

Câu 28: Một học sinh cho rằng cây chỉ hấp thụ nước vào ban đêm khi khí khổng đóng. Nhận định này đúng hay sai? Giải thích.

  • A. Đúng, vì ban đêm cây không thoát hơi nước.
  • B. Đúng, vì ban đêm rễ cây hoạt động mạnh hơn.
  • C. Sai, vì cây hấp thụ nước liên tục cả ngày và đêm.
  • D. Sai, vì cây chỉ hấp thụ nước khi có ánh sáng.

Câu 29: Cho biết thứ tự đúng của con đường nước và chất khoáng đi từ đất vào mạch gỗ của rễ.

  • A. Lông hút → Vỏ rễ → Nội bì → Mạch gỗ
  • B. Vỏ rễ → Lông hút → Nội bì → Mạch gỗ
  • C. Nội bì → Vỏ rễ → Lông hút → Mạch gỗ
  • D. Mạch gỗ → Nội bì → Vỏ rễ → Lông hút

Câu 30: Trong thí nghiệm chứng minh thoát hơi nước ở lá bằng giấy cobalt chloride, tại sao cần sấy khô giấy cobalt chloride trước khi sử dụng?

  • A. Để tăng độ nhạy của giấy với nhiệt độ.
  • B. Để giấy có màu xanh lam và dễ dàng nhận biết sự thay đổi màu.
  • C. Để giấy bám dính tốt hơn vào lá cây.
  • D. Để loại bỏ chất hóa học có hại trên giấy.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong thí nghiệm chứng minh quá trình thoát hơi nước ở lá, giấy cobalt chloride khan có màu xanh lam chuyển sang màu hồng khi tiếp xúc với lá. Điều này xảy ra do hiện tượng nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Một bạn học sinh thực hiện thí nghiệm chứng minh quá trình vận chuyển nước ở thân bằng cách cắm cành hoa trắng vào cốc nước màu đỏ. Sau một thời gian, cánh hoa chuyển màu đỏ. Cấu trúc nào trong thân đã vận chuyển nước màu đến cánh hoa?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Tại sao trong phương pháp trồng cây thủy canh, người ta thường sục khí vào dung dịch dinh dưỡng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Trong thí nghiệm khảo sát ảnh hưởng của gió đến tốc độ thoát hơi nước, bạn A đặt hai chậu cây giống nhau dưới ánh sáng và nhiệt độ như nhau. Chậu 1 để yên, chậu 2 dùng quạt thổi nhẹ liên tục. Sau 30 phút, bạn A quan sát thấy hiện tượng gì khác biệt rõ rệt nhất giữa hai chậu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Quan sát tiêu bản tế bào biểu bì lá cây thài lài tía dưới kính hiển vi, cấu trúc nào sau đây có chức năng chính trong việc điều tiết quá trình thoát hơi nước và trao đổi khí?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Một người làm vườn quan sát thấy cây cà chua trong vườn bị héo rũ vào buổi trưa nắng nóng mặc dù đất vẫn ẩm. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng cao nhất gây ra hiện tượng này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Để tăng hiệu quả hấp thụ nước và chất khoáng của rễ cây, biện pháp nào sau đây là hợp lý nhất trong kỹ thuật trồng trọt?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: So sánh phương pháp thủy canh và trồng cây trên đất, ưu điểm nổi bật của thủy canh là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Khi tế bào khí khổng no nước, điều gì sẽ xảy ra với hình dạng và trạng thái của khí khổng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong thí nghiệm chứng minh quá trình hấp thụ nước ở rễ, tại sao cần bịt kín miệng ống nghiệm bằng bông?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Cho sơ đồ thí nghiệm: Cây + ống nghiệm chứa nước + lớp dầu + bông bịt kín. Thí nghiệm này được thiết kế để chứng minh quá trình nào ở thực vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Một loại phân bón NPK có tỷ lệ 15-10-20. Tỷ lệ này cho biết điều gì về thành phần dinh dưỡng của phân bón?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Loại tế bào nào sau đây tạo nên mạch gỗ, cấu trúc chính vận chuyển nước và chất khoáng trong thân cây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong các yếu tố môi trường, yếu tố nào có ảnh hưởng lớn nhất đến quá trình thoát hơi nước ở lá?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Khi bón phân cho cây trồng, việc bón phân quá nhiều có thể gây ra hiện tượng gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Một khu vườn trồng rau sử dụng hệ thống tưới nhỏ giọt. Ưu điểm chính của hệ thống tưới này so với tưới tràn là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong quá trình vận chuyển nước ở thân cây, động lực nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đưa nước từ rễ lên ngọn cây cao?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Để quan sát rõ hình dạng tế bào khí khổng, bước nào sau đây là quan trọng nhất trong quy trình làm tiêu bản?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Cây trồng hấp thụ chất khoáng chủ yếu ở dạng nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong điều kiện thiếu nước kéo dài, cây sẽ có cơ chế nào để giảm thiểu sự mất nước?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Một người nông dân muốn trồng rau xà lách thủy canh tại nhà. Yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ nhất để đảm bảo năng suất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Phương pháp khí canh có ưu điểm vượt trội nào so với thủy canh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong thí nghiệm chứng minh thoát hơi nước, việc sử dụng giấy cobalt chloride có ưu điểm gì so với việc quan sát sự ngưng tụ hơi nước trong túi nilon?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Nếu một cây bị thiếu kali, triệu chứng nào sau đây có khả năng xuất hiện?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Tại sao lớp cutin dày trên bề mặt lá lại có vai trò quan trọng đối với cây sống ở vùng khô hạn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong thí nghiệm về vận chuyển nước ở thân, việc cắt vát cành hoa trước khi cắm vào dung dịch màu có mục đích gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Để xác định vai trò của rễ trong hấp thụ nước, nhóm học sinh thực hiện thí nghiệm bằng cách loại bỏ rễ của một cây và so sánh với cây nguyên vẹn. Nhóm đối chứng trong thí nghiệm này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Một học sinh cho rằng cây chỉ hấp thụ nước vào ban đêm khi khí khổng đóng. Nhận định này đúng hay sai? Giải thích.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Cho biết thứ tự đúng của con đường nước và chất khoáng đi từ đất vào mạch gỗ của rễ.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong thí nghiệm chứng minh thoát hơi nước ở lá bằng giấy cobalt chloride, tại sao cần sấy khô giấy cobalt chloride trước khi sử dụng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong thí nghiệm chứng minh quá trình hấp thụ nước ở rễ, vì sao cần phải bịt kín miệng ống nghiệm chứa cây bằng bông gòn tẩm dầu?

  • A. Để cung cấp thêm độ ẩm cho rễ cây.
  • B. Để hạn chế sự bay hơi nước từ môi trường, đảm bảo đo chính xác lượng nước cây hút.
  • C. Để ngăn không cho vi sinh vật xâm nhập vào môi trường thí nghiệm.
  • D. Để cố định cây chắc chắn trong ống nghiệm.

Câu 2: Quan sát tiêu bản tế bào biểu bì lá cây thài lài tía dưới kính hiển vi, bạn nhận thấy cấu trúc hình hạt đậu đóng mở được. Cấu trúc này có vai trò chính nào sau đây trong quá trình trao đổi chất của thực vật?

  • A. Vận chuyển nước và chất khoáng từ rễ lên lá.
  • B. Bảo vệ phiến lá khỏi tác động cơ học.
  • C. Điều tiết quá trình thoát hơi nước và trao đổi khí.
  • D. Tổng hợp chất hữu cơ từ CO2 và nước.

Câu 3: Một bạn học sinh thực hiện thí nghiệm chứng minh vận chuyển nước ở thân cây bằng cách cắm cành hoa trắng vào cốc nước màu đỏ. Sau một thời gian, cánh hoa chuyển màu đỏ. Hiện tượng này chứng minh điều gì?

  • A. Thân cây có khả năng vận chuyển nước từ rễ lên các bộ phận khác của cây.
  • B. Quá trình thoát hơi nước diễn ra mạnh mẽ ở cánh hoa.
  • C. Rễ cây hấp thụ nước và đẩy nước lên thân.
  • D. Màu đỏ của nước giúp cây quang hợp tốt hơn.

Câu 4: Tại sao khi trồng rau thủy canh, người ta cần phải sục khí liên tục vào dung dịch dinh dưỡng?

  • A. Để giữ cho dung dịch dinh dưỡng luôn sạch.
  • B. Để cung cấp đủ oxy cho rễ cây hô hấp.
  • C. Để hòa tan hoàn toàn các chất dinh dưỡng trong nước.
  • D. Để ngăn chặn sự phát triển của tảo trong dung dịch.

Câu 5: Cho một cây bị héo lá vào buổi trưa nắng nóng. Để giúp cây phục hồi nhanh nhất, bạn nên thực hiện biện pháp nào sau đây?

  • A. Tưới nước vào gốc cây và tạo bóng râm.
  • B. Bón phân đạm để kích thích sinh trưởng.
  • C. Cắt tỉa bớt lá để giảm thoát hơi nước.
  • D. Phun thuốc trừ sâu để bảo vệ lá.

Câu 6: Khi quan sát lát cắt ngang của rễ cây dưới kính hiển vi, bạn thấy một lớp tế bào bao ngoài cùng. Lớp tế bào này có vai trò trực tiếp nào trong quá trình hấp thụ nước và khoáng?

  • A. Vận chuyển nước và khoáng từ mạch gỗ ra ngoài.
  • B. Cung cấp chất dinh dưỡng cho các tế bào rễ.
  • C. Bảo vệ các tế bào mạch dẫn bên trong.
  • D. Hấp thụ nước và khoáng từ môi trường đất.

Câu 7: Giả sử bạn muốn so sánh tốc độ thoát hơi nước giữa mặt trên và mặt dưới của lá cây. Bạn sẽ sử dụng giấy cobalt chloride và quan sát sự thay đổi màu sắc. Mặt nào của lá dự kiến sẽ có sự đổi màu nhanh và rõ rệt hơn?

  • A. Mặt trên, vì tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời.
  • B. Mặt dưới, vì thường có mật độ khí khổng cao hơn.
  • C. Cả hai mặt có tốc độ đổi màu như nhau.
  • D. Không thể dự đoán nếu không biết loại cây.

Câu 8: Trong quá trình vận chuyển nước ở thân cây, động lực chính nào giúp nước di chuyển ngược chiều trọng lực từ rễ lên đến lá?

  • A. Áp suất rễ đẩy nước từ rễ lên.
  • B. Lực mao dẫn trong mạch gỗ.
  • C. Lực hút do thoát hơi nước ở lá.
  • D. Sự co bóp của mạch gỗ.

Câu 9: Phương pháp khí canh có ưu điểm gì nổi bật so với phương pháp trồng cây truyền thống trên đất?

  • A. Cây trồng sinh trưởng nhanh hơn do hấp thụ dinh dưỡng trực tiếp từ đất.
  • B. Giảm chi phí đầu tư ban đầu cho hệ thống trồng.
  • C. Không cần sử dụng giá thể để cố định cây.
  • D. Tiết kiệm nước và kiểm soát dinh dưỡng dễ dàng hơn.

Câu 10: Nếu bạn muốn quan sát rõ ràng nhất hình dạng tế bào khí khổng, bạn nên chọn loại tế bào biểu bì nào của lá cây?

  • A. Tế bào biểu bì mặt trên của lá.
  • B. Tế bào biểu bì mặt dưới của lá.
  • C. Tế bào mô giậu.
  • D. Tế bào mạch gỗ.

Câu 11: Trong thí nghiệm chứng minh thoát hơi nước ở lá, tại sao cần phải phủ giấy cobalt chloride lên cả hai mặt của lá?

  • A. Để tăng diện tích tiếp xúc của lá với giấy.
  • B. Để đảm bảo giấy không bị rách trong quá trình thí nghiệm.
  • C. Để so sánh tốc độ thoát hơi nước giữa mặt trên và mặt dưới lá.
  • D. Để giấy hấp thụ được nhiều hơi nước hơn.

Câu 12: Khi cây bị thiếu nước, quá trình nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và nhanh chóng nhất?

  • A. Thoát hơi nước.
  • B. Quang hợp.
  • C. Hô hấp tế bào.
  • D. Vận chuyển chất hữu cơ.

Câu 13: Loại tế bào nào trong rễ cây tạo nên lực hút nước từ đất vào mạch gỗ?

  • A. Tế bào vỏ rễ.
  • B. Tế bào trụ giữa.
  • C. Tế bào mạch rây.
  • D. Tế bào lông hút.

Câu 14: Trong hệ thống mạch dẫn của thân cây, mạch gỗ và mạch rây có chức năng khác nhau. Chức năng chính của mạch gỗ là gì?

  • A. Vận chuyển chất hữu cơ từ lá xuống rễ.
  • B. Vận chuyển nước và khoáng từ rễ lên lá.
  • C. Dự trữ chất dinh dưỡng.
  • D. Nâng đỡ cơ thể cây.

Câu 15: Để chuẩn bị tiêu bản tế bào biểu bì lá thài lài tía, bước nào sau đây là quan trọng nhất để quan sát được rõ nét các tế bào?

  • A. Cắt một miếng lá thật lớn.
  • B. Nhuộm màu tiêu bản bằng dung dịch iodine đậm đặc.
  • C. Tách một lớp biểu bì thật mỏng.
  • D. Đặt tiêu bản trực tiếp dưới ánh sáng mạnh.

Câu 16: Một loại phân bón lá chứa nhiều nguyên tố khoáng đa lượng. Các nguyên tố khoáng đa lượng cần thiết cho thực vật bao gồm những nguyên tố nào?

  • A. Fe, Mn, B, Zn, Cu, Mo.
  • B. Cl, Ni, Na, Si, Co, V.
  • C. C, H, O, N, P, K.
  • D. N, P, K, Ca, Mg, S.

Câu 17: Trong cơ chế hấp thụ khoáng thụ động ở rễ cây, ion khoáng di chuyển từ đất vào tế bào lông hút theo con đường nào?

  • A. Theo gradient nồng độ.
  • B. Ngược gradient nồng độ, cần tiêu hao năng lượng ATP.
  • C. Thông qua các bơm ion đặc hiệu.
  • D. Chỉ diễn ra ở môi trường đất giàu dinh dưỡng.

Câu 18: Cây trồng hấp thụ nước và khoáng chủ yếu qua bộ phận nào của rễ?

  • A. Chóp rễ.
  • B. Vùng sinh trưởng.
  • C. Vùng lông hút.
  • D. Vùng vỏ rễ.

Câu 19: Hiện tượng ứ giọt thường xảy ra vào ban đêm hoặc sáng sớm, khi độ ẩm không khí cao. Hiện tượng này là do áp suất nào tạo ra?

  • A. Áp suất thẩm thấu của tế bào lá.
  • B. Áp suất rễ.
  • C. Lực hút thoát hơi nước.
  • D. Lực liên kết giữa các phân tử nước.

Câu 20: Tại sao quá trình thoát hơi nước qua khí khổng được xem là "hai mặt" đối với cây trồng?

  • A. Vì nó chỉ xảy ra vào ban ngày và ban đêm.
  • B. Vì nó chỉ diễn ra ở lá và thân cây.
  • C. Vì vừa giúp vận chuyển nước và khoáng, vừa làm mát lá, nhưng cũng gây mất nước.
  • D. Vì nó vừa giúp cây hấp thụ CO2, vừa thải ra O2.

Câu 21: Trong thí nghiệm chứng minh quá trình vận chuyển nước ở thân, nếu thay nước màu bằng dầu ăn, bạn dự đoán kết quả thí nghiệm sẽ như thế nào?

  • A. Cánh hoa sẽ đổi màu đậm hơn so với dùng nước màu.
  • B. Quá trình vận chuyển nước diễn ra nhanh hơn.
  • C. Cây sẽ héo nhanh hơn do dầu ăn độc hại.
  • D. Khó quan sát sự đổi màu ở cánh hoa do dầu ăn không màu.

Câu 22: Khi bón phân quá liều cho cây trồng, cây có thể bị "cháy" rễ. Hiện tượng này xảy ra do cơ chế nào liên quan đến quá trình hấp thụ nước?

  • A. Rễ cây hấp thụ quá nhiều chất dinh dưỡng.
  • B. Nồng độ muối trong đất cao hơn tế bào rễ, gây mất nước ở rễ.
  • C. Phân bón làm tắc nghẽn mạch dẫn của rễ.
  • D. Rễ cây bị thiếu oxy do phân bón làm bí đất.

Câu 23: Để cây trồng hấp thụ hiệu quả các nguyên tố khoáng vi lượng, điều kiện môi trường nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Ánh sáng.
  • B. Nhiệt độ.
  • C. Độ pH của đất.
  • D. Độ ẩm của đất.

Câu 24: Trong thí nghiệm chứng minh thoát hơi nước ở lá, việc sử dụng lam kính và kẹp giữ giấy cobalt chloride nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo môi trường kín, tránh ảnh hưởng của độ ẩm không khí.
  • B. Cố định giấy cobalt chloride trên lá.
  • C. Tăng diện tích tiếp xúc của giấy với lá.
  • D. Bảo vệ giấy khỏi ánh sáng mặt trời.

Câu 25: So sánh phương pháp thủy canh và khí canh, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai phương pháp này là gì?

  • A. Loại cây trồng phù hợp.
  • B. Môi trường cung cấp dinh dưỡng cho rễ.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu.
  • D. Năng suất cây trồng.

Câu 26: Cây sống trong môi trường ngập mặn thường có rễ phát triển theo chiều hướng nào để thích nghi với việc hấp thụ nước?

  • A. Phát triển rộng theo chiều ngang trên bề mặt đất.
  • B. Phát triển thành rễ củ dự trữ nước.
  • C. Phát triển sâu xuống dưới để tìm nguồn nước ngọt.
  • D. Phát triển thành rễ khí để hấp thụ oxy từ không khí.

Câu 27: Để tăng hiệu quả hấp thụ nước và khoáng của rễ cây, người nông dân thường áp dụng biện pháp nào trong kỹ thuật trồng trọt?

  • A. Bón phân hữu cơ với lượng lớn.
  • B. Phủ rơm rạ lên bề mặt đất.
  • C. Tưới nước thường xuyên vào buổi trưa nắng.
  • D. Xới xáo đất thường xuyên để tăng độ thoáng khí.

Câu 28: Trong thí nghiệm quan sát tế bào khí khổng, nếu không có kính hiển vi, bạn có thể sử dụng thiết bị nào thay thế để quan sát được hình dạng khí khổng?

  • A. Ống nhòm.
  • B. Kính lúp cầm tay.
  • C. Máy ảnh kỹ thuật số.
  • D. Điện thoại thông minh có camera.

Câu 29: Cơ chế vận chuyển nước và khoáng từ tế bào lông hút vào mạch gỗ của rễ cây chủ yếu diễn ra theo con đường nào?

  • A. Chỉ theo con đường gian bào.
  • B. Chỉ theo con đường tế bào chất.
  • C. Cả con đường gian bào và con đường tế bào chất.
  • D. Chủ yếu qua mạch rây của rễ.

Câu 30: Biện pháp nào sau đây giúp hạn chế sự thoát hơi nước quá mức ở cây trồng trong điều kiện thời tiết khô hạn?

  • A. Che phủ đất bằng vật liệu hữu cơ (rơm, rạ,...) hoặc nilon.
  • B. Tăng cường bón phân đạm.
  • C. Tưới nước vào giữa trưa nắng.
  • D. Cắt tỉa bớt cành lá.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong thí nghiệm chứng minh quá trình hấp thụ nước ở rễ, vì sao cần phải bịt kín miệng ống nghiệm chứa cây bằng bông gòn tẩm dầu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Quan sát tiêu bản tế bào biểu bì lá cây thài lài tía dưới kính hiển vi, bạn nhận thấy cấu trúc hình hạt đậu đóng mở được. Cấu trúc này có vai trò chính nào sau đây trong quá trình trao đổi chất của thực vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Một bạn học sinh thực hiện thí nghiệm chứng minh vận chuyển nước ở thân cây bằng cách cắm cành hoa trắng vào cốc nước màu đỏ. Sau một thời gian, cánh hoa chuyển màu đỏ. Hiện tượng này chứng minh điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Tại sao khi trồng rau thủy canh, người ta cần phải sục khí liên tục vào dung dịch dinh dưỡng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Cho một cây bị héo lá vào buổi trưa nắng nóng. Để giúp cây phục hồi nhanh nhất, bạn nên thực hiện biện pháp nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Khi quan sát lát cắt ngang của rễ cây dưới kính hiển vi, bạn thấy một lớp tế bào bao ngoài cùng. Lớp tế bào này có vai trò trực tiếp nào trong quá trình hấp thụ nước và khoáng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Giả sử bạn muốn so sánh tốc độ thoát hơi nước giữa mặt trên và mặt dưới của lá cây. Bạn sẽ sử dụng giấy cobalt chloride và quan sát sự thay đổi màu sắc. Mặt nào của lá dự kiến sẽ có sự đổi màu nhanh và rõ rệt hơn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong quá trình vận chuyển nước ở thân cây, động lực chính nào giúp nước di chuyển ngược chiều trọng lực từ rễ lên đến lá?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Phương pháp khí canh có ưu điểm gì nổi bật so với phương pháp trồng cây truyền thống trên đất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Nếu bạn muốn quan sát rõ ràng nhất hình dạng tế bào khí khổng, bạn nên chọn loại tế bào biểu bì nào của lá cây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong thí nghiệm chứng minh thoát hơi nước ở lá, tại sao cần phải phủ giấy cobalt chloride lên cả hai mặt của lá?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Khi cây bị thiếu nước, quá trình nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và nhanh chóng nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Loại tế bào nào trong rễ cây tạo nên lực hút nước từ đất vào mạch gỗ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong hệ thống mạch dẫn của thân cây, mạch gỗ và mạch rây có chức năng khác nhau. Chức năng chính của mạch gỗ là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Để chuẩn bị tiêu bản tế bào biểu bì lá thài lài tía, bước nào sau đây là quan trọng nhất để quan sát được rõ nét các tế bào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Một loại phân bón lá chứa nhiều nguyên tố khoáng đa lượng. Các nguyên tố khoáng đa lượng cần thiết cho thực vật bao gồm những nguyên tố nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong cơ chế hấp thụ khoáng thụ động ở rễ cây, ion khoáng di chuyển từ đất vào tế bào lông hút theo con đường nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Cây trồng hấp thụ nước và khoáng chủ yếu qua bộ phận nào của rễ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Hiện tượng ứ giọt thường xảy ra vào ban đêm hoặc sáng sớm, khi độ ẩm không khí cao. Hiện tượng này là do áp suất nào tạo ra?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Tại sao quá trình thoát hơi nước qua khí khổng được xem là 'hai mặt' đối với cây trồng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong thí nghiệm chứng minh quá trình vận chuyển nước ở thân, nếu thay nước màu bằng dầu ăn, bạn dự đoán kết quả thí nghiệm sẽ như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Khi bón phân quá liều cho cây trồng, cây có thể bị 'cháy' rễ. Hiện tượng này xảy ra do cơ chế nào liên quan đến quá trình hấp thụ nước?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Để cây trồng hấp thụ hiệu quả các nguyên tố khoáng vi lượng, điều kiện môi trường nào sau đây là quan trọng nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong thí nghiệm chứng minh thoát hơi nước ở lá, việc sử dụng lam kính và kẹp giữ giấy cobalt chloride nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: So sánh phương pháp thủy canh và khí canh, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai phương pháp này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Cây sống trong môi trường ngập mặn thường có rễ phát triển theo chiều hướng nào để thích nghi với việc hấp thụ nước?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Để tăng hiệu quả hấp thụ nước và khoáng của rễ cây, người nông dân thường áp dụng biện pháp nào trong kỹ thuật trồng trọt?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong thí nghiệm quan sát tế bào khí khổng, nếu không có kính hiển vi, bạn có thể sử dụng thiết bị nào thay thế để quan sát được hình dạng khí khổng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Cơ chế vận chuyển nước và khoáng từ tế bào lông hút vào mạch gỗ của rễ cây chủ yếu diễn ra theo con đường nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Biện pháp nào sau đây giúp hạn chế sự thoát hơi nước quá mức ở cây trồng trong điều kiện thời tiết khô hạn?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong thí nghiệm chứng minh quá trình hấp thụ nước ở rễ, tại sao việc bịt kín miệng ống nghiệm bằng bông và nhỏ thêm lớp dầu lại quan trọng?

  • A. Để cung cấp thêm CO2 cho quá trình quang hợp của cây.
  • B. Để ngăn chặn sự xâm nhập của vi sinh vật vào dung dịch dinh dưỡng.
  • C. Để hạn chế sự bay hơi nước trực tiếp từ dung dịch, đảm bảo đo chính xác lượng nước cây hút.
  • D. Để tạo môi trường yếm khí, thúc đẩy hấp thụ khoáng của rễ cây.

Câu 2: Một học sinh thực hiện thí nghiệm chứng minh vận chuyển nước ở thân bằng cách cắm cành hoa trắng vào cốc nước màu đỏ. Sau một thời gian, cánh hoa chuyển màu đỏ. Cấu trúc nào trong thân trực tiếp vận chuyển nước màu này lên cánh hoa?

  • A. Mạch rây
  • B. Mạch gỗ
  • C. Tầng phát sinh
  • D. Mô mềm vỏ

Câu 3: Khi quan sát tiêu bản tế bào biểu bì lá cây thài lài tía dưới kính hiển vi, cấu trúc nào sau đây cho phép khí CO2 khuếch tán vào lá và hơi nước thoát ra ngoài?

  • A. Lục lạp
  • B. Không bào
  • C. Cutin
  • D. Khí khổng

Câu 4: Tại sao trong thí nghiệm chứng minh thoát hơi nước ở lá, giấy cobalt chloride khan (màu xanh) chuyển sang màu hồng khi áp lên bề mặt lá?

  • A. Vì hơi nước từ lá cây làm ẩm giấy cobalt chloride, gây ra sự thay đổi màu.
  • B. Vì CO2 thoát ra từ lá phản ứng với cobalt chloride tạo thành chất màu hồng.
  • C. Vì ánh sáng kích thích cobalt chloride chuyển màu.
  • D. Vì nhiệt độ từ lá cây làm cobalt chloride nóng lên và đổi màu.

Câu 5: Trong phương pháp thủy canh, dung dịch dinh dưỡng cần được sục khí liên tục. Vai trò chính của việc sục khí này là gì?

  • A. Cung cấp CO2 cho quá trình quang hợp của cây trên mặt nước.
  • B. Cung cấp O2 cho rễ cây hô hấp, tránh tình trạng yếm khí.
  • C. Giúp khuấy đều dung dịch dinh dưỡng, đảm bảo phân bố đồng đều.
  • D. Ngăn chặn sự phát triển của tảo và vi khuẩn có hại trong dung dịch.

Câu 6: So sánh tốc độ thoát hơi nước giữa mặt trên và mặt dưới của lá cây điển hình. Mặt nào thường có tốc độ thoát hơi nước lớn hơn và tại sao?

  • A. Mặt trên, vì tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời nên nhiệt độ cao hơn.
  • B. Mặt trên, vì lớp cutin mỏng hơn giúp nước dễ thoát ra.
  • C. Mặt dưới, vì thường có mật độ khí khổng lớn hơn mặt trên.
  • D. Hai mặt có tốc độ thoát hơi nước như nhau, vì cấu trúc lá đối xứng.

Câu 7: Khi cây bị thiếu nước, cơ chế nào sau đây giúp cây hạn chế sự mất nước quá mức?

  • A. Tăng cường hấp thụ khoáng chất từ đất.
  • B. Khí khổng đóng lại, giảm thoát hơi nước qua lá.
  • C. Lá cây tăng cường quang hợp để tạo thêm nước.
  • D. Rễ cây phát triển mạnh hơn để tìm kiếm nguồn nước.

Câu 8: Trong cơ chế hấp thụ nước và khoáng từ đất vào rễ cây, con đường gian bào (apoplast) diễn ra ở đâu?

  • A. Trong không gian giữa các tế bào và thành tế bào thực vật.
  • B. Xuyên qua tế bào chất và không bào của tế bào rễ.
  • C. Chỉ diễn ra ở lớp tế bào nội bì của vỏ rễ.
  • D. Chỉ diễn ra trong mạch gỗ của rễ.

Câu 9: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển nước từ rễ lên lá ở cây cao?

  • A. Áp suất rễ đẩy nước từ rễ lên.
  • B. Lực hút của tầng phát sinh mạch.
  • C. Hoạt động của bơm ion ở tế bào rễ.
  • D. Lực hút do thoát hơi nước ở lá tạo ra.

Câu 10: Tại sao nồng độ ion khoáng trong tế bào lông hút của rễ thường cao hơn so với trong dung dịch đất?

  • A. Vì ion khoáng dễ dàng khuếch tán vào tế bào lông hút.
  • B. Vì tế bào lông hút chủ động vận chuyển ion khoáng ngược chiều gradient nồng độ, tiêu tốn năng lượng.
  • C. Vì quá trình thoát hơi nước kéo ion khoáng vào rễ.
  • D. Vì ion khoáng kết hợp với các chất hữu cơ trong tế bào lông hút.

Câu 11: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của các yếu tố môi trường đến thoát hơi nước, yếu tố nào sau đây dự kiến sẽ làm tăng tốc độ thoát hơi nước mạnh nhất?

  • A. Độ ẩm không khí tăng.
  • B. Nhiệt độ môi trường giảm.
  • C. Tốc độ gió tăng.
  • D. Cường độ ánh sáng giảm.

Câu 12: Cho một cây trồng trong chậu bị héo rũ vào buổi trưa nắng. Giải thích nào sau đây có thể là nguyên nhân chính?

  • A. Cây bị thiếu chất dinh dưỡng trong đất.
  • B. Rễ cây bị tổn thương do nấm bệnh.
  • C. Cây đang trong giai đoạn sinh trưởng mạnh, cần nhiều nước.
  • D. Tốc độ thoát hơi nước vượt quá tốc độ hấp thụ nước của rễ.

Câu 13: Phương pháp khí canh có ưu điểm gì so với phương pháp thủy canh trong trồng rau sạch?

  • A. Dễ dàng kiểm soát pH của dung dịch dinh dưỡng hơn.
  • B. Tiết kiệm nước và dinh dưỡng hơn do dung dịch được phun sương.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
  • D. Ít phụ thuộc vào điều kiện thời tiết hơn.

Câu 14: Điều gì xảy ra với tế bào khí khổng khi cây bị mất nước và hormone ABA (axit abscisic) được giải phóng?

  • A. Tế bào khí khổng trương lên, khí khổng mở ra để tăng cường hấp thụ CO2.
  • B. Tế bào khí khổng co lại, khí khổng mở ra để tăng cường thoát hơi nước.
  • C. Tế bào khí khổng co lại, khí khổng đóng lại để giảm thiểu mất nước.
  • D. Tế bào khí khổng không thay đổi, quá trình trao đổi khí diễn ra bình thường.

Câu 15: Loại tế bào nào sau đây tạo thành lớp nội bì của vỏ rễ và có đai Caspary, kiểm soát dòng vận chuyển nước và khoáng vào trung trụ?

  • A. Tế bào lông hút
  • B. Tế bào nội bì
  • C. Tế bào vỏ
  • D. Tế bào trụ giữa

Câu 16: Giả sử bạn muốn thiết kế một thí nghiệm để so sánh tốc độ thoát hơi nước của hai loại lá cây khác nhau (lá dày và lá mỏng). Biến độc lập trong thí nghiệm này là gì?

  • A. Loại lá cây (độ dày của lá)
  • B. Tốc độ thoát hơi nước
  • C. Thời gian thí nghiệm
  • D. Điều kiện môi trường (nhiệt độ, độ ẩm)

Câu 17: Trong thí nghiệm quan sát tế bào khí khổng, việc sử dụng dung dịch glycerin có tác dụng gì khi làm tiêu bản?

  • A. Để nhuộm màu tế bào khí khổng, giúp dễ quan sát hơn.
  • B. Để cố định tế bào, ngăn chặn sự phân hủy.
  • C. Để làm mềm lớp biểu bì, dễ tách hơn.
  • D. Để làm trong suốt tế bào, tăng độ tương phản và khả năng quan sát.

Câu 18: Nếu một cây bị thiếu kali (K+), triệu chứng nào sau đây có khả năng xuất hiện đầu tiên và rõ rệt nhất?

  • A. Lá non màu xanh đậm bất thường.
  • B. Rễ cây phát triển quá mức.
  • C. Lá già bị vàng úa ở mép và chóp lá.
  • D. Thân cây trở nên yếu ớt, dễ gãy.

Câu 19: Tại sao việc bón phân quá liều lượng có thể gây hại cho cây trồng, thậm chí làm cây chết?

  • A. Vì cây hấp thụ quá nhiều chất dinh dưỡng, gây bội thực.
  • B. Vì nồng độ muối trong đất tăng cao, gây ra hiện tượng hút nước ngược từ rễ ra ngoài, làm cây mất nước.
  • C. Vì phân bón làm thay đổi pH đất, ức chế hoạt động của rễ.
  • D. Vì phân bón tạo môi trường thuận lợi cho sâu bệnh phát triển.

Câu 20: Cho sơ đồ thí nghiệm: Cây + Ống nghiệm chứa nước + Phủ kín bề mặt bằng lớp dầu. Mục đích chính của thí nghiệm này là nghiên cứu về quá trình nào?

  • A. Hấp thụ nước ở rễ.
  • B. Vận chuyển nước ở thân.
  • C. Thoát hơi nước ở lá.
  • D. Hô hấp của rễ cây.

Câu 21: Để quan sát mạch gỗ trong thân cây bằng kính hiển vi, cần thực hiện lát cắt ngang thân và nhuộm màu. Loại thuốc nhuộm nào thường được sử dụng để làm nổi bật mạch gỗ?

  • A. Xanh methylene
  • B. Lugol
  • C. Safranin
  • D. Eosin

Câu 22: Cây trồng trong môi trường thiếu ánh sáng sẽ có tốc độ thoát hơi nước như thế nào so với cây trồng đủ ánh sáng, và giải thích?

  • A. Tốc độ thoát hơi nước cao hơn, vì cây cần thải nhiệt nhiều hơn.
  • B. Tốc độ thoát hơi nước thấp hơn, vì khí khổng có xu hướng đóng khi thiếu sáng.
  • C. Tốc độ thoát hơi nước không đổi, vì ánh sáng không ảnh hưởng trực tiếp.
  • D. Tốc độ thoát hơi nước thất thường, không dự đoán được.

Câu 23: Trong hệ thống mạch dẫn của cây, mạch rây (phloem) vận chuyển chất dinh dưỡng hữu cơ từ lá đến rễ. Động lực chính cho dòng mạch rây là gì?

  • A. Lực hút do thoát hơi nước ở lá.
  • B. Áp suất rễ đẩy chất dinh dưỡng đi.
  • C. Trọng lực kéo chất dinh dưỡng xuống.
  • D. Sự chênh lệch áp suất thẩm thấu giữa nguồn (lá) và đích (rễ).

Câu 24: Một loại thuốc diệt cỏ tác động bằng cách làm khí khổng của lá cây luôn mở. Hậu quả nào sau đây có khả năng xảy ra với cây khi sử dụng thuốc này?

  • A. Cây tăng cường quang hợp do hấp thụ nhiều CO2 hơn.
  • B. Cây phát triển nhanh hơn do trao đổi chất mạnh mẽ.
  • C. Cây mất nước nhanh chóng và héo rũ, dẫn đến chết.
  • D. Cây không bị ảnh hưởng, vì khí khổng chỉ liên quan đến thoát hơi nước.

Câu 25: Trong thí nghiệm chứng minh quá trình vận chuyển nước ở thân, tại sao nên cắt cành hoa trong dung dịch nước trước khi cắm vào cốc nước màu?

  • A. Để loại bỏ bớt lá, giảm thoát hơi nước.
  • B. Để ngăn chặn bọt khí xâm nhập vào mạch gỗ, đảm bảo dòng nước liên tục.
  • C. Để kích thích cây hấp thụ nước nhanh hơn.
  • D. Để khử trùng vết cắt, tránh nhiễm khuẩn.

Câu 26: Loại phân bón nào sau đây cung cấp nguyên tố dinh dưỡng đa lượng quan trọng cho sự phát triển lá và thân cây?

  • A. Phân đạm (N)
  • B. Phân lân (P)
  • C. Phân kali (K)
  • D. Phân vi lượng (ví dụ: Bo, Zn)

Câu 27: Cho biểu đồ thể hiện sự thay đổi tốc độ thoát hơi nước của cây trong một ngày. Tốc độ thoát hơi nước thường đạt đỉnh vào thời điểm nào trong ngày và giải thích?

  • A. Sáng sớm, vì độ ẩm không khí cao nhất.
  • B. Chiều tối, vì nhiệt độ giảm và cây cần dự trữ nước.
  • C. Giữa trưa, vì nhiệt độ cao và ánh sáng mạnh nhất.
  • D. Ban đêm, vì khí khổng mở để hấp thụ CO2.

Câu 28: Nếu muốn tăng cường hấp thụ lân (P) cho cây, bạn nên tác động vào yếu tố nào sau đây trong môi trường đất?

  • A. Tăng độ pH của đất.
  • B. Giảm độ ẩm của đất.
  • C. Bón thêm phân đạm.
  • D. Cải thiện độ tơi xốp của đất, tăng cường oxy cho rễ.

Câu 29: Trong thí nghiệm chứng minh thoát hơi nước ở lá, tại sao cần bịt kín mặt trên và mặt dưới của lá bằng giấy cobalt chloride và lam kính?

  • A. Để so sánh tốc độ thoát hơi nước giữa hai mặt lá và bảo vệ giấy cobalt chloride khỏi độ ẩm môi trường.
  • B. Để tăng nhiệt độ lá, thúc đẩy thoát hơi nước nhanh hơn.
  • C. Để ngăn chặn ánh sáng chiếu trực tiếp vào giấy cobalt chloride.
  • D. Để cố định giấy cobalt chloride, tránh bị gió thổi bay.

Câu 30: Cây sống trong môi trường ngập mặn thường có cơ chế đặc biệt để duy trì cân bằng nước. Cơ chế nào sau đây phổ biến ở thực vật ngập mặn?

  • A. Khí khổng luôn mở để tăng cường thoát hơi nước, loại bỏ muối.
  • B. Tích lũy các chất hữu cơ trong tế bào rễ để tăng áp suất thẩm thấu, hút nước từ môi trường mặn.
  • C. Rễ cây phát triển rất sâu để tìm kiếm nguồn nước ngọt.
  • D. Lá cây có lớp cutin dày đặc để ngăn chặn sự xâm nhập của muối.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong thí nghiệm chứng minh quá trình hấp thụ nước ở rễ, tại sao việc bịt kín miệng ống nghiệm bằng bông và nhỏ thêm lớp dầu lại quan trọng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một học sinh thực hiện thí nghiệm chứng minh vận chuyển nước ở thân bằng cách cắm cành hoa trắng vào cốc nước màu đỏ. Sau một thời gian, cánh hoa chuyển màu đỏ. Cấu trúc nào trong thân trực tiếp vận chuyển nước màu này lên cánh hoa?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Khi quan sát tiêu bản tế bào biểu bì lá cây thài lài tía dưới kính hiển vi, cấu trúc nào sau đây cho phép khí CO2 khuếch tán vào lá và hơi nước thoát ra ngoài?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Tại sao trong thí nghiệm chứng minh thoát hơi nước ở lá, giấy cobalt chloride khan (màu xanh) chuyển sang màu hồng khi áp lên bề mặt lá?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong phương pháp thủy canh, dung dịch dinh dưỡng cần được sục khí liên tục. Vai trò chính của việc sục khí này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: So sánh tốc độ thoát hơi nước giữa mặt trên và mặt dưới của lá cây điển hình. Mặt nào thường có tốc độ thoát hơi nước lớn hơn và tại sao?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khi cây bị thiếu nước, cơ chế nào sau đây giúp cây hạn chế sự mất nước quá mức?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong cơ chế hấp thụ nước và khoáng từ đất vào rễ cây, con đường gian bào (apoplast) diễn ra ở đâu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển nước từ rễ lên lá ở cây cao?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Tại sao nồng độ ion khoáng trong tế bào lông hút của rễ thường cao hơn so với trong dung dịch đất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của các yếu tố môi trường đến thoát hơi nước, yếu tố nào sau đây dự kiến sẽ làm tăng tốc độ thoát hơi nước mạnh nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Cho một cây trồng trong chậu bị héo rũ vào buổi trưa nắng. Giải thích nào sau đây có thể là nguyên nhân chính?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Phương pháp khí canh có ưu điểm gì so với phương pháp thủy canh trong trồng rau sạch?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Điều gì xảy ra với tế bào khí khổng khi cây bị mất nước và hormone ABA (axit abscisic) được giải phóng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Loại tế bào nào sau đây tạo thành lớp nội bì của vỏ rễ và có đai Caspary, kiểm soát dòng vận chuyển nước và khoáng vào trung trụ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Giả sử bạn muốn thiết kế một thí nghiệm để so sánh tốc độ thoát hơi nước của hai loại lá cây khác nhau (lá dày và lá mỏng). Biến độc lập trong thí nghiệm này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong thí nghiệm quan sát tế bào khí khổng, việc sử dụng dung dịch glycerin có tác dụng gì khi làm tiêu bản?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Nếu một cây bị thiếu kali (K+), triệu chứng nào sau đây có khả năng xuất hiện đầu tiên và rõ rệt nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Tại sao việc bón phân quá liều lượng có thể gây hại cho cây trồng, thậm chí làm cây chết?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Cho sơ đồ thí nghiệm: Cây + Ống nghiệm chứa nước + Phủ kín bề mặt bằng lớp dầu. Mục đích chính của thí nghiệm này là nghiên cứu về quá trình nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Để quan sát mạch gỗ trong thân cây bằng kính hiển vi, cần thực hiện lát cắt ngang thân và nhuộm màu. Loại thuốc nhuộm nào thường được sử dụng để làm nổi bật mạch gỗ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Cây trồng trong môi trường thiếu ánh sáng sẽ có tốc độ thoát hơi nước như thế nào so với cây trồng đủ ánh sáng, và giải thích?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong hệ thống mạch dẫn của cây, mạch rây (phloem) vận chuyển chất dinh dưỡng hữu cơ từ lá đến rễ. Động lực chính cho dòng mạch rây là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một loại thuốc diệt cỏ tác động bằng cách làm khí khổng của lá cây luôn mở. Hậu quả nào sau đây có khả năng xảy ra với cây khi sử dụng thuốc này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong thí nghiệm chứng minh quá trình vận chuyển nước ở thân, tại sao nên cắt cành hoa trong dung dịch nước trước khi cắm vào cốc nước màu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Loại phân bón nào sau đây cung cấp nguyên tố dinh dưỡng đa lượng quan trọng cho sự phát triển lá và thân cây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Cho biểu đồ thể hiện sự thay đổi tốc độ thoát hơi nước của cây trong một ngày. Tốc độ thoát hơi nước thường đạt đỉnh vào thời điểm nào trong ngày và giải thích?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Nếu muốn tăng cường hấp thụ lân (P) cho cây, bạn nên tác động vào yếu tố nào sau đây trong môi trường đất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong thí nghiệm chứng minh thoát hơi nước ở lá, tại sao cần bịt kín mặt trên và mặt dưới của lá bằng giấy cobalt chloride và lam kính?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Cây sống trong môi trường ngập mặn thường có cơ chế đặc biệt để duy trì cân bằng nước. Cơ chế nào sau đây phổ biến ở thực vật ngập mặn?

Xem kết quả