Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 04
Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Thực hành: Trao đổi nước và khoáng ở thực vật - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong thí nghiệm chứng minh quá trình hấp thụ nước ở rễ, nhóm đối chứng cần được thiết kế như thế nào để đảm bảo tính khách quan của thí nghiệm?
- A. Sử dụng cây đã được bón phân để tăng khả năng hấp thụ nước.
- B. Đặt ống nghiệm thí nghiệm ở nơi tối để giảm thoát hơi nước.
- C. Sử dụng ống nghiệm không có cây, chỉ chứa nước và các điều kiện khác tương tự nhóm thí nghiệm.
- D. Tăng lượng nước trong ống nghiệm thí nghiệm để cây hấp thụ được nhiều hơn.
Câu 2: Để quan sát mạch gỗ trong thân cây vận chuyển nước, người ta thường sử dụng dung dịch phẩm màu đỏ. Nếu sau thí nghiệm, khi cắt ngang thân cây, phần mạch gỗ không có màu đỏ, điều này có thể do nguyên nhân nào sau đây?
- A. Nồng độ phẩm màu đỏ quá đặc khiến cây không hấp thụ được.
- B. Thời gian thí nghiệm quá ngắn, nước màu chưa kịp vận chuyển đến mạch gỗ.
- C. Cây được sử dụng là loài thực vật một lá mầm, không có mạch gỗ.
- D. Ánh sáng quá mạnh làm phân hủy phẩm màu đỏ trong mạch gỗ.
Câu 3: Trong thí nghiệm chứng minh thoát hơi nước ở lá bằng giấy cobalt chloride, tại sao giấy cobalt chloride khô có màu xanh, nhưng khi tiếp xúc với lá thì chuyển sang màu hồng?
- A. Giấy cobalt chloride hút hơi nước thoát ra từ lá, phản ứng với nước làm thay đổi màu.
- B. Diệp lục trong lá cây phản ứng với cobalt chloride tạo thành hợp chất màu hồng.
- C. Ánh sáng từ môi trường chiếu vào lá cây làm thay đổi màu giấy cobalt chloride.
- D. Khí CO2 thoát ra từ lá cây phản ứng với cobalt chloride làm đổi màu giấy.
Câu 4: Quan sát tế bào khí khổng dưới kính hiển vi, cấu trúc nào sau đây có vai trò chính trong việc điều chỉnh độ mở của khí khổng, từ đó kiểm soát quá trình thoát hơi nước và trao đổi khí?
- A. Lỗ khí khổng
- B. Tế bào bảo vệ
- C. Tế bào biểu bì
- D. Vách tế bào khí khổng
Câu 5: Một người làm vườn quan sát thấy lá cây trồng trong chậu bị héo rũ mặc dù đất vẫn ẩm. Nguyên nhân nào sau đây có thể giải thích hiện tượng này liên quan đến sự trao đổi nước của cây?
- A. Cây đang trong giai đoạn sinh trưởng mạnh, cần nhiều nước hơn bình thường.
- B. Nhiệt độ môi trường quá thấp làm giảm tốc độ hấp thụ nước của rễ.
- C. Độ ẩm không khí quá cao làm giảm sự thoát hơi nước ở lá.
- D. Rễ cây bị tổn thương hoặc thiếu oxy, làm giảm khả năng hấp thụ nước.
Câu 6: Trong phương pháp trồng cây thủy canh, dung dịch dinh dưỡng cần được sục khí liên tục. Mục đích chính của việc sục khí này là gì?
- A. Giúp hòa tan hoàn toàn các chất dinh dưỡng trong dung dịch.
- B. Ngăn chặn sự phát triển của tảo và vi sinh vật gây hại trong dung dịch.
- C. Cung cấp oxy cho rễ cây hô hấp, đảm bảo quá trình hấp thụ khoáng diễn ra hiệu quả.
- D. Ổn định nhiệt độ của dung dịch dinh dưỡng, tạo môi trường thuận lợi cho rễ cây.
Câu 7: Khi thực hiện thí nghiệm về vận chuyển nước ở thân cây, việc lựa chọn cành cây có nhiều lá và hoa có thể ảnh hưởng đến kết quả thí nghiệm như thế nào?
- A. Tăng tốc độ hút nước và vận chuyển nước màu lên phía trên, giúp quan sát kết quả nhanh hơn.
- B. Giảm tốc độ hút nước do cây phải cung cấp nước cho quá nhiều bộ phận.
- C. Không ảnh hưởng đến kết quả thí nghiệm vì quá trình vận chuyển nước chủ yếu diễn ra ở thân.
- D. Làm sai lệch kết quả thí nghiệm do lá và hoa hấp thụ trực tiếp phẩm màu.
Câu 8: Giả sử bạn muốn thiết kế một thí nghiệm để so sánh tốc độ thoát hơi nước giữa lá cây non và lá cây già. Yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo kết quả thí nghiệm chính xác?
- A. Loại cây sử dụng trong thí nghiệm.
- B. Kích thước và hình dạng của lá cây.
- C. Ánh sáng, nhiệt độ và độ ẩm môi trường xung quanh.
- D. Vị trí đặt lá cây trong phòng thí nghiệm.
Câu 9: Trong thực tế, việc tưới nước quá nhiều cho cây trồng trong chậu có thể gây ra hiện tượng ngập úng, ảnh hưởng đến rễ cây. Hậu quả trực tiếp của tình trạng ngập úng đối với quá trình hấp thụ khoáng của rễ là gì?
- A. Rễ cây hấp thụ khoáng chất nhanh hơn do nồng độ khoáng trong nước tăng cao.
- B. Quá trình vận chuyển khoáng từ rễ lên thân và lá bị chậm lại.
- C. Rễ cây chuyển sang hấp thụ nước thay vì khoáng chất.
- D. Rễ cây thiếu oxy để hô hấp, giảm năng lượng ATP cần thiết cho hấp thụ khoáng chủ động.
Câu 10: Phương pháp khí canh có ưu điểm là tiết kiệm nước và dinh dưỡng. Cơ chế nào sau đây giúp phương pháp này đạt được hiệu quả tiết kiệm nước cao nhất?
- A. Cây được trồng trong môi trường kín, hạn chế sự thoát hơi nước.
- B. Dung dịch dinh dưỡng được phun sương trực tiếp vào rễ, giảm lượng nước thất thoát.
- C. Rễ cây phát triển mạnh hơn, tăng khả năng hấp thụ nước từ môi trường.
- D. Khí canh sử dụng các loại cây trồng có nhu cầu nước thấp hơn.
Câu 11: Khi quan sát tiêu bản tế bào biểu bì lá thài lài tía dưới kính hiển vi, bạn nhận thấy tế bào khí khổng có chứa lục lạp, còn tế bào biểu bì thì không. Ý nghĩa sinh học của sự khác biệt này là gì?
- A. Tế bào khí khổng cần nhiều năng lượng hơn tế bào biểu bì để duy trì hình dạng.
- B. Lục lạp giúp tế bào khí khổng chống lại tác động của ánh sáng mạnh.
- C. Tế bào khí khổng có khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ, cung cấp năng lượng cho hoạt động đóng mở khí khổng.
- D. Lục lạp giúp tế bào khí khổng nhận biết được sự thay đổi của môi trường.
Câu 12: Trong thí nghiệm chứng minh quá trình vận chuyển nước ở thân, tại sao cần phải cắt vát gốc cành cây trước khi cắm vào dung dịch phẩm màu?
- A. Tăng diện tích bề mặt tiếp xúc giữa cành cây và dung dịch, giúp cây hút nước dễ dàng hơn.
- B. Ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn vào mạch dẫn của cây.
- C. Giúp cành cây đứng vững hơn trong ống nghiệm.
- D. Tạo điều kiện cho không khí lưu thông vào mạch dẫn của cây.
Câu 13: Một học sinh thực hiện thí nghiệm chứng minh thoát hơi nước ở lá và quên không bôi vaseline vào mép trên của giấy cobalt chloride. Sai sót này có thể ảnh hưởng đến kết quả thí nghiệm như thế nào?
- A. Giấy cobalt chloride sẽ chuyển màu chậm hơn bình thường.
- B. Giấy cobalt chloride có thể chuyển màu do hấp thụ hơi nước từ không khí, làm kết quả thí nghiệm không chính xác.
- C. Thí nghiệm sẽ không thành công vì giấy cobalt chloride không tiếp xúc trực tiếp với lá.
- D. Sai sót này không ảnh hưởng đến kết quả thí nghiệm.
Câu 14: Để xác định vai trò của ánh sáng đối với quá trình thoát hơi nước ở lá, thí nghiệm đối chứng cần được thiết kế như thế nào?
- A. So sánh tốc độ thoát hơi nước của lá cây đặt trong phòng tối và lá cây đặt trong phòng có ánh sáng yếu.
- B. So sánh tốc độ thoát hơi nước của lá cây được chiếu sáng bằng đèn và lá cây không được chiếu sáng.
- C. So sánh tốc độ thoát hơi nước của lá cây đặt ngoài ánh sáng tự nhiên và lá cây đặt trong bóng tối hoàn toàn.
- D. So sánh tốc độ thoát hơi nước của lá cây được tưới nước và lá cây không được tưới nước.
Câu 15: Trong phương pháp trồng cây khí canh, rễ cây thường được phun sương dung dịch dinh dưỡng theo chu kỳ. Lợi ích của việc phun sương theo chu kỳ so với phun sương liên tục là gì?
- A. Giảm lượng dung dịch dinh dưỡng tiêu thụ.
- B. Tiết kiệm năng lượng cho hệ thống phun sương.
- C. Ngăn ngừa sự tích tụ muối khoáng trên bề mặt rễ.
- D. Tạo điều kiện cho rễ cây tiếp xúc với oxy không khí giữa các lần phun, tăng cường hô hấp.
Câu 16: Khi tưới nước cho cây trồng, việc tưới vào buổi sáng sớm hoặc chiều mát thường được khuyến khích hơn so với tưới vào giữa trưa nắng nóng. Giải thích nào sau đây là đúng nhất?
- A. Tưới vào buổi trưa giúp cây hấp thụ nước nhanh hơn do nhiệt độ cao.
- B. Tưới vào sáng sớm hoặc chiều mát giúp giảm lượng nước bốc hơi và tránh gây sốc nhiệt cho cây.
- C. Tưới vào buổi tối giúp cây dự trữ nước cho cả ngày hôm sau.
- D. Thời điểm tưới nước không ảnh hưởng đến hiệu quả hấp thụ nước của cây.
Câu 17: Trong thí nghiệm chứng minh hấp thụ nước ở rễ, việc sử dụng cây còn nguyên rễ và cây đã cắt bỏ rễ đóng vai trò gì trong thiết kế thí nghiệm?
- A. Cây còn nguyên rễ là nhóm thí nghiệm, cây cắt bỏ rễ hoặc không cây là nhóm đối chứng, giúp so sánh và chứng minh vai trò của rễ.
- B. Cả hai loại cây đều là nhóm thí nghiệm, chỉ khác nhau về khả năng hấp thụ nước.
- C. Cây cắt bỏ rễ là nhóm thí nghiệm, cây còn nguyên rễ là nhóm đối chứng để kiểm tra khả năng phục hồi của cây.
- D. Việc sử dụng hai loại cây này không có vai trò quan trọng trong thí nghiệm.
Câu 18: Nếu một cây trồng bị thiếu khoáng chất, biểu hiện nào sau đây có thể quan sát được rõ nhất trên lá cây?
- A. Lá cây trở nên dày và cứng hơn.
- B. Kích thước lá cây tăng lên đáng kể.
- C. Lá cây bị vàng úa, xuất hiện các đốm hoặc gân lá không đều màu.
- D. Số lượng khí khổng trên lá cây tăng lên.
Câu 19: Trong thí nghiệm quan sát tế bào khí khổng, việc sử dụng lớp biểu bì mặt dưới của lá thay vì mặt trên có ưu điểm gì?
- A. Lớp biểu bì mặt trên dễ tách ra hơn và ít bị rách.
- B. Mặt dưới của lá thường có mật độ khí khổng cao hơn, dễ quan sát hơn.
- C. Tế bào khí khổng ở mặt dưới lá có kích thước lớn hơn.
- D. Lớp biểu bì mặt dưới ít bị nhiễm sắc tố hơn, giúp quan sát rõ cấu trúc tế bào.
Câu 20: Một loại phân bón lá được quảng cáo là giúp cây tăng cường khả năng hấp thụ nước và khoáng. Thành phần nào sau đây có khả năng đóng vai trò chính trong việc tăng cường hấp thụ nước của cây?
- A. Các nguyên tố đa lượng (N, P, K).
- B. Các nguyên tố vi lượng (Fe, Mn, Zn).
- C. Các vitamin và enzyme.
- D. Các chất điều hòa sinh trưởng thực vật.
Câu 21: Để chuẩn bị tiêu bản tế bào biểu bì lá thài lài tía, bước nào sau đây là quan trọng nhất để có thể quan sát rõ các tế bào riêng lẻ dưới kính hiển vi?
- A. Cắt một miếng lá thài lài tía có kích thước vừa phải.
- B. Nhỏ một giọt nước cất lên lam kính.
- C. Tách một lớp biểu bì mỏng từ mặt dưới của lá.
- D. Nhuộm tiêu bản bằng dung dịch xanh methylene.
Câu 22: Trong thí nghiệm chứng minh vận chuyển nước ở thân, nếu thay dung dịch phẩm màu bằng nước cất thì kết quả thí nghiệm sẽ như thế nào?
- A. Quá trình vận chuyển nước diễn ra nhanh hơn.
- B. Không thể quan sát trực tiếp quá trình vận chuyển nước bằng mắt thường.
- C. Kết quả thí nghiệm không thay đổi.
- D. Cây sẽ không hấp thụ nước.
Câu 23: Ưu điểm nổi bật của phương pháp thủy canh so với trồng cây truyền thống trên đất là gì liên quan đến việc sử dụng phân bón?
- A. Không cần sử dụng phân bón trong suốt quá trình trồng.
- B. Sử dụng được nhiều loại phân bón hóa học hơn.
- C. Kiểm soát chính xác lượng dinh dưỡng cung cấp cho cây, giảm thiểu ô nhiễm môi trường do dư thừa phân bón.
- D. Tăng cường khả năng hấp thụ phân bón của cây.
Câu 24: Trong thí nghiệm chứng minh thoát hơi nước ở lá, tại sao phải dùng kẹp để cố định giấy cobalt chloride lên lá?
- A. Đảm bảo giấy cobalt chloride tiếp xúc sát với bề mặt lá, tăng độ chính xác của thí nghiệm.
- B. Ngăn chặn giấy cobalt chloride bị gió thổi bay.
- C. Giữ cho lá cây không bị rụng khỏi cành.
- D. Tạo áp lực lên lá cây, thúc đẩy quá trình thoát hơi nước.
Câu 25: Nếu muốn nghiên cứu ảnh hưởng của cường độ ánh sáng đến tốc độ thoát hơi nước ở lá cây, biến số độc lập và biến số phụ thuộc trong thí nghiệm này lần lượt là gì?
- A. Biến độc lập: Tốc độ thoát hơi nước; Biến phụ thuộc: Cường độ ánh sáng.
- B. Biến độc lập: Cường độ ánh sáng; Biến phụ thuộc: Tốc độ thoát hơi nước.
- C. Biến độc lập: Loại cây; Biến phụ thuộc: Cường độ ánh sáng.
- D. Biến độc lập: Nhiệt độ môi trường; Biến phụ thuộc: Tốc độ thoát hơi nước.
Câu 26: Khi cây bị thiếu nước, hormone nào sau đây được sinh ra để kích thích đóng khí khổng, giảm thiểu sự mất nước?
- A. Auxin
- B. Gibberellin
- C. Axit abscisic (ABA)
- D. Cytokinin
Câu 27: Trong thí nghiệm chứng minh hấp thụ nước ở rễ, tại sao phải bịt kín miệng ống nghiệm bằng bông hoặc giấy thấm tẩm nước?
- A. Ngăn chặn sự xâm nhập của vi sinh vật vào ống nghiệm.
- B. Hạn chế sự bay hơi nước trực tiếp từ bề mặt dung dịch trong ống nghiệm.
- C. Giữ cố định cây trong ống nghiệm.
- D. Tạo môi trường yếm khí cho rễ cây.
Câu 28: Một người nông dân muốn chuyển từ phương pháp trồng cây trên đất sang phương pháp thủy canh. Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét đầu tiên để đảm bảo thành công?
- A. Chọn loại cây trồng phù hợp với điều kiện khí hậu địa phương.
- B. Xây dựng hệ thống tưới tiêu hiện đại.
- C. Đào tạo kỹ thuật viên có kinh nghiệm về thủy canh.
- D. Chuẩn bị dung dịch dinh dưỡng thủy canh phù hợp và hệ thống cung cấp.
Câu 29: Trong thí nghiệm quan sát tế bào khí khổng, việc nhỏ giọt nước cất lên lam kính trước khi đặt lớp biểu bì có tác dụng gì?
- A. Để sát trùng lam kính.
- B. Để cố định lớp biểu bì trên lam kính.
- C. Tạo môi trường nước giúp tế bào không bị khô và quan sát rõ hơn.
- D. Để tăng độ phóng đại của kính hiển vi.
Câu 30: So sánh phương pháp thủy canh và khí canh, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai phương pháp này là gì trong cách cung cấp dinh dưỡng cho cây?
- A. Thủy canh sử dụng dung dịch dinh dưỡng vô cơ, khí canh sử dụng dung dịch hữu cơ.
- B. Thủy canh rễ cây ngập trong dung dịch dinh dưỡng, khí canh rễ cây tiếp xúc với dung dịch dinh dưỡng dạng sương.
- C. Thủy canh chỉ phù hợp với cây thân thảo, khí canh phù hợp với cây thân gỗ.
- D. Thủy canh cần hệ thống giá thể phức tạp hơn khí canh.