Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong quá trình quang hợp ở thực vật, pha sáng và pha tối có mối quan hệ mật thiết với nhau. Sản phẩm nào của pha sáng trực tiếp cung cấp năng lượng và lực khử cho pha tối để tổng hợp carbohydrate?
- A. Oxy (O2) và glucose (C6H12O6)
- B. Carbon dioxide (CO2) và nước (H2O)
- C. ATP và NADPH
- D. Enzyme Rubisco và RuBP
Câu 2: Xét về mặt thích nghi với môi trường sống, thực vật C4 và thực vật CAM có điểm chung nào sau đây liên quan đến quá trình quang hợp?
- A. Cả hai đều thực hiện chu trình Calvin ở tế bào mô giậu.
- B. Cả hai đều có cơ chế cố định CO2 sơ bộ để tăng hiệu quả quang hợp trong điều kiện khí khổng đóng.
- C. Cả hai đều sử dụng PEP carboxylase làm enzyme chính cố định CO2 trong chu trình Calvin.
- D. Cả hai đều mở khí khổng vào ban ngày để thu nhận CO2 tối đa.
Câu 3: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của cường độ ánh sáng đến quang hợp ở cây xanh, điểm bù ánh sáng được xác định là cường độ ánh sáng mà tại đó:
- A. Cường độ quang hợp đạt giá trị tối đa.
- B. Cường độ hô hấp vượt quá cường độ quang hợp.
- C. Cây bắt đầu có dấu hiệu héo rũ do thiếu ánh sáng.
- D. Lượng CO2 cây hấp thụ vừa đủ bù đắp lượng CO2 thải ra từ hô hấp.
Câu 4: Cho sơ đồ đơn giản hóa chu trình Calvin:
CO2 + RuBP → [Hợp chất X] → Đường + RuBP
Hợp chất X trong sơ đồ trên đại diện cho chất nào và có vai trò gì trong chu trình Calvin?
- A. 3-PGA (3-phosphoglycerate), là sản phẩm đầu tiên của giai đoạn cố định CO2.
- B. G3P (glyceraldehyde-3-phosphate), là sản phẩm trực tiếp được dùng để tổng hợp đường.
- C. ATP, cung cấp năng lượng cho giai đoạn khử 3-PGA thành G3P.
- D. NADPH, cung cấp electron và proton cho giai đoạn tái tạo RuBP.
Câu 5: Một nhà khoa học tiến hành thí nghiệm chiếu ánh sáng đơn sắc có bước sóng khác nhau lên lá cây và đo cường độ quang hợp. Bước sóng ánh sáng nào sau đây sẽ cho cường độ quang hợp cao nhất ở hầu hết các loại cây xanh?
- A. Ánh sáng lục (khoảng 550 nm)
- B. Ánh sáng vàng (khoảng 580 nm)
- C. Ánh sáng đỏ và ánh sáng xanh tím (khoảng 400-450 nm và 650-700 nm)
- D. Ánh sáng lam (khoảng 480 nm)
Câu 6: Trong điều kiện môi trường thiếu nước, cây xanh có xu hướng đóng khí khổng để hạn chế thoát hơi nước. Tuy nhiên, việc đóng khí khổng kéo dài sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình nào của quang hợp?
- A. Quá trình hấp thụ ánh sáng của diệp lục.
- B. Quá trình cố định CO2 trong chu trình Calvin.
- C. Quá trình vận chuyển electron trong pha sáng.
- D. Quá trình phân li nước để giải phóng oxy.
Câu 7: Phát biểu nào sau đây không đúng khi nói về hệ sắc tố quang hợp ở thực vật?
- A. Diệp lục a và diệp lục b hấp thụ chủ yếu ánh sáng đỏ và ánh sáng xanh tím.
- B. Carotenoid mở rộng vùng quang phổ hấp thụ ánh sáng và bảo vệ diệp lục.
- C. Carotenoid là sắc tố chính trực tiếp tham gia chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học.
- D. Hệ sắc tố quang hợp nằm trên màng thylakoid của lục lạp.
Câu 8: Một giống cây trồng biến đổi gen có khả năng tổng hợp enzyme Rubisco hiệu quả hơn. Theo lý thuyết, giống cây này sẽ thể hiện ưu điểm gì so với giống cây thông thường trong điều kiện CO2 bình thường?
- A. Tăng cường độ quang hợp và tích lũy sinh khối nhanh hơn.
- B. Giảm nhu cầu nước và chất dinh dưỡng của cây.
- C. Tăng khả năng chịu hạn và chịu nhiệt của cây.
- D. Thay đổi màu sắc lá cây từ xanh lục sang màu khác.
Câu 9: Quá trình quang phân li nước diễn ra trong pha sáng của quang hợp có vai trò quan trọng nhất là:
- A. Cung cấp oxy (O2) cho khí quyển.
- B. Bù đắp electron cho diệp lục a ở trung tâm phản ứng quang hóa.
- C. Tạo ra gradient proton (H+) để tổng hợp ATP.
- D. Cố định carbon dioxide (CO2) từ không khí.
Câu 10: Để so sánh hiệu quả quang hợp giữa cây C3 và cây C4 trong điều kiện nhiệt độ cao và cường độ ánh sáng mạnh, tiêu chí nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Hàm lượng diệp lục tổng số trong lá.
- B. Số lượng khí khổng trên một đơn vị diện tích lá.
- C. Năng suất sinh khối trên một đơn vị diện tích canh tác trong một khoảng thời gian.
- D. Tốc độ thoát hơi nước qua khí khổng.
Câu 11: Trong pha tối của quang hợp, ATP được sử dụng chủ yếu ở giai đoạn nào của chu trình Calvin?
- A. Giai đoạn cố định CO2.
- B. Giai đoạn khử 3-PGA thành G3P.
- C. Giai đoạn tổng hợp glucose từ G3P.
- D. Giai đoạn tái tạo RuBP (ribulose-1,5-bisphosphate).
Câu 12: Cho biết một số yếu tố môi trường: (1) Nồng độ CO2, (2) Nhiệt độ, (3) Ánh sáng, (4) Độ ẩm đất. Khi nồng độ CO2 trong không khí tăng cao hơn mức bình thường, yếu tố nào trong số các yếu tố trên sẽ trở thành yếu tố giới hạn chính đối với quang hợp, giả sử các yếu tố khác không đổi và ở mức tối ưu?
- A. (1) Nồng độ CO2
- B. (2) Nhiệt độ
- C. (3) Ánh sáng
- D. (4) Độ ẩm đất
Câu 13: Thực vật CAM thường sinh sống ở môi trường khô hạn. Cơ chế thích nghi đặc trưng của nhóm thực vật này giúp chúng tiết kiệm nước và đồng thời vẫn đảm bảo quá trình quang hợp là gì?
- A. Mở khí khổng vào ban đêm để hấp thụ CO2 và cố định tạm thời, sau đó đóng khí khổng vào ban ngày và thực hiện chu trình Calvin.
- B. Mở khí khổng vào ban ngày để hấp thụ CO2 và thực hiện trực tiếp chu trình Calvin như thực vật C3.
- C. Chuyển hóa CO2 thành dạng dự trữ trong rễ vào ban đêm và vận chuyển lên lá vào ban ngày để quang hợp.
- D. Tăng cường hấp thụ nước qua rễ vào ban đêm để bù đắp lượng nước mất đi vào ban ngày.
Câu 14: Trong pha sáng, năng lượng ánh sáng được hấp thụ bởi diệp lục và chuyển hóa thành dạng năng lượng hóa học nào được sử dụng trực tiếp trong pha tối?
- A. Năng lượng nhiệt và năng lượng cơ học.
- B. ATP (adenosine triphosphate) và NADPH.
- C. Glucose (C6H12O6) và oxy (O2).
- D. Carbon dioxide (CO2) và nước (H2O).
Câu 15: Nếu ngăn chặn dòng electron trong chuỗi chuyền electron ở pha sáng quang hợp, sản phẩm nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và giảm đáng kể sự hình thành?
- A. Glucose (C6H12O6)
- B. Oxy (O2)
- C. ATP và NADPH
- D. RuBP (ribulose-1,5-bisphosphate)
Câu 16: Trong một thí nghiệm, người ta chiếu đồng thời ánh sáng đỏ và ánh sáng lục lên lá cây. Cường độ quang hợp đo được sẽ như thế nào so với khi chỉ chiếu ánh sáng đỏ với cùng cường độ?
- A. Tăng lên đáng kể vì ánh sáng lục cũng được diệp lục hấp thụ tốt.
- B. Tăng lên một chút do ánh sáng lục bổ sung năng lượng.
- C. Không thay đổi vì ánh sáng lục không ảnh hưởng đến quang hợp.
- D. Giảm đi vì ánh sáng lục bị diệp lục phản xạ, không được sử dụng cho quang hợp.
Câu 17: Để tăng năng suất cây trồng trong nhà kính, biện pháp nào sau đây liên quan trực tiếp đến việc tối ưu hóa quá trình quang hợp là hiệu quả nhất?
- A. Tăng cường độ ẩm không khí.
- B. Bổ sung CO2 vào không khí trong nhà kính.
- C. Tăng nhiệt độ trong nhà kính vào ban đêm.
- D. Sử dụng ánh sáng xanh lục để chiếu sáng.
Câu 18: Sản phẩm cuối cùng của pha tối (chu trình Calvin) được cây sử dụng để tổng hợp nên các chất hữu cơ phức tạp hơn như cellulose, tinh bột, protein là gì?
- A. Glyceraldehyde-3-phosphate (G3P)
- B. Ribulose-1,5-bisphosphate (RuBP)
- C. 3-phosphoglycerate (3-PGA)
- D. Oxaloacetate (OAA)
Câu 19: So sánh thực vật C3 và thực vật C4, điểm khác biệt cơ bản về mặt giải phẫu lá liên quan đến quang hợp là gì?
- A. Cây C3 có lớp cutin dày hơn trên biểu bì lá.
- B. Cây C3 có nhiều khí khổng hơn trên bề mặt lá.
- C. Cây C4 có tế bào bao bó mạch chứa lục lạp, tạo thành cấu trúc "vòng вен" quanh bó mạch.
- D. Cây C4 có tế bào mô giậu phân hóa thành nhiều lớp hơn.
Câu 20: Nếu nồng độ O2 trong môi trường tăng cao và nồng độ CO2 giảm xuống, quá trình nào sau đây sẽ được ưu tiên xảy ra ở thực vật C3, làm giảm hiệu quả quang hợp?
- A. Chu trình Calvin diễn ra mạnh mẽ hơn để cố định CO2.
- B. Hô hấp sáng (photorespiration) gia tăng, cạnh tranh với chu trình Calvin.
- C. Pha sáng bị ức chế do nồng độ O2 cao.
- D. Quá trình vận chuyển electron diễn ra hiệu quả hơn.
Câu 21: Trong pha sáng, sự khác biệt chính giữa hệ thống quang hóa I (PSI) và hệ thống quang hóa II (PSII) là gì?
- A. PSI hấp thụ ánh sáng mạnh hơn PSII.
- B. PSII chỉ hoạt động trong điều kiện ánh sáng yếu, còn PSI hoạt động trong điều kiện ánh sáng mạnh.
- C. PSI tạo ra ATP, còn PSII tạo ra NADPH.
- D. PSII lấy electron từ nước (quang phân li nước), còn PSI nhận electron từ chuỗi chuyền electron và tạo NADPH.
Câu 22: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về vai trò của carotenoid trong quang hợp?
- A. Carotenoid là sắc tố chính hấp thụ năng lượng ánh sáng cho quang hợp.
- B. Carotenoid hấp thụ ánh sáng ở vùng quang phổ khác với diệp lục và bảo vệ diệp lục khỏi bị tổn thương do ánh sáng quá mạnh.
- C. Carotenoid trực tiếp tham gia vào chuỗi chuyền electron trong pha sáng.
- D. Carotenoid là enzyme xúc tác quá trình cố định CO2 trong pha tối.
Câu 23: Khi cường độ ánh sáng vượt quá điểm bão hòa ánh sáng của một loài cây, điều gì sẽ xảy ra với cường độ quang hợp?
- A. Cường độ quang hợp tiếp tục tăng tỉ lệ thuận với cường độ ánh sáng.
- B. Cường độ quang hợp đạt mức tối đa và duy trì ổn định.
- C. Cường độ quang hợp có thể không tăng hoặc thậm chí giảm do các yếu tố khác trở thành giới hạn hoặc do tổn thương hệ sắc tố.
- D. Cường độ quang hợp dao động mạnh do cây không thích ứng được với ánh sáng quá mạnh.
Câu 24: Trong thí nghiệm về quang hợp, nếu cung cấp CO2 đánh dấu phóng xạ (ví dụ ¹⁴CO2) cho cây, chất hữu cơ đánh dấu phóng xạ đầu tiên được tìm thấy trong lục lạp là chất nào?
- A. 3-phosphoglycerate (3-PGA)
- B. Ribulose-1,5-bisphosphate (RuBP)
- C. Glyceraldehyde-3-phosphate (G3P)
- D. Glucose (C6H12O6)
Câu 25: Để tăng hiệu quả sử dụng nước trong nông nghiệp ở vùng khô hạn, việc lựa chọn và canh tác các loại cây thuộc nhóm quang hợp nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Cây C3 vì chúng có hiệu suất quang hợp cao nhất.
- B. Cây C4 vì chúng có khả năng chịu nhiệt tốt nhất.
- C. Cây CAM vì chúng có cơ chế quang hợp giúp tiết kiệm nước tối đa.
- D. Cả cây C3 và cây C4 đều phù hợp như nhau.
Câu 26: Trong điều kiện thiếu ánh sáng, cây xanh có xu hướng tăng cường tổng hợp diệp lục. Đây là cơ chế thích nghi nhằm mục đích gì?
- A. Tăng cường quá trình hô hấp tế bào để bù đắp năng lượng thiếu hụt.
- B. Tăng khả năng hấp thụ ánh sáng yếu để duy trì quá trình quang hợp.
- C. Giảm thiểu sự thoát hơi nước qua lá trong điều kiện ánh sáng yếu.
- D. Tăng cường vận chuyển chất dinh dưỡng từ rễ lên lá.
Câu 27: Nếu enzyme ATP synthase bị ức chế trong pha sáng quang hợp, quá trình nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp?
- A. Quang phân li nước.
- B. Vận chuyển electron trong chuỗi chuyền electron.
- C. Khử NADP+ thành NADPH.
- D. Tổng hợp ATP từ ADP và phosphate vô cơ.
Câu 28: Cho biểu đồ thể hiện sự phụ thuộc của cường độ quang hợp vào nồng độ CO2 ở hai loại cây (Cây X và Cây Y). Đường cong của Cây Y đạt đến trạng thái bão hòa CO2 ở nồng độ CO2 thấp hơn so với Cây X. Nhận xét nào sau đây là đúng?
- A. Cây X có điểm bù CO2 thấp hơn Cây Y.
- B. Cây X có hiệu suất quang hợp tối đa cao hơn Cây Y.
- C. Cây Y có ái lực với CO2 cao hơn Cây X.
- D. Cây Y là cây C4, còn Cây X là cây C3.
Câu 29: Trong pha tối, NADPH được sử dụng chủ yếu để cung cấp yếu tố nào cho quá trình khử 3-PGA thành G3P?
- A. Năng lượng ATP.
- B. Electron và proton (H+).
- C. Enzyme Rubisco.
- D. Carbon dioxide (CO2).
Câu 30: Biện pháp nào sau đây không trực tiếp tác động đến quá trình quang hợp để tăng năng suất cây trồng?
- A. Chọn giống cây trồng có hệ số diện tích lá cao.
- B. Bón phân hợp lý để cung cấp đủ chất dinh dưỡng cho cây.
- C. Tưới nước đầy đủ để đảm bảo quá trình trao đổi chất diễn ra thuận lợi.
- D. Luân canh cây trồng khác họ trên cùng một diện tích đất.