15+ Đề Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thí nghiệm Miller-Urey (1952) đã mô phỏng điều kiện Trái Đất nguyên thủy để kiểm tra giả thuyết nào về nguồn gốc sự sống?

  • A. Sự sống đầu tiên được mang đến Trái Đất từ ngoài hành tinh.
  • B. Các chất hữu cơ đơn giản có thể hình thành từ chất vô cơ trong điều kiện nguyên thủy của Trái Đất.
  • C. Sự sống đầu tiên phát sinh từ các hợp chất hữu cơ phức tạp có sẵn trên Trái Đất.
  • D. Các tế bào đầu tiên được hình thành trực tiếp từ các nguyên tố vô cơ.

Câu 2: Trong giai đoạn tiến hóa hóa học, chất hữu cơ đơn giản đầu tiên có khả năng tự nhân đôi và truyền thông tin di truyền được cho là gì?

  • A. Protein
  • B. DNA
  • C. RNA
  • D. Lipid

Câu 3: Cấu trúc nào được xem là "tế bào sơ khai" (protocell), có khả năng duy trì môi trường bên trong khác biệt với môi trường bên ngoài và thực hiện một số phản ứng trao đổi chất đơn giản?

  • A. Microsphere hoặc liposome
  • B. Virus nguyên thủy
  • C. Tế bào nhân sơ
  • D. Ribosome tự do

Câu 4: Sự kiện nào sau đây tạo ra bước ngoặt lớn trong lịch sử phát triển sự sống, dẫn đến sự gia tăng nồng độ oxygen trong khí quyển Trái Đất?

  • A. Sự hình thành lớp vỏ Trái Đất
  • B. Sự xuất hiện của tế bào nhân thực
  • C. Sự phát triển của hô hấp hiếu khí
  • D. Sự phát minh ra quang hợp ở sinh vật

Câu 5: Bằng chứng nào sau đây ủng hộ mạnh mẽ nhất cho giả thuyết nội cộng sinh (endosymbiotic theory) về nguồn gốc của lục lạp và ti thể?

  • A. Lục lạp và ti thể có khả năng di chuyển tự do trong tế bào chất.
  • B. Lục lạp và ti thể có DNA riêng, ribosome và màng kép.
  • C. Lục lạp và ti thể có cấu trúc tương tự như lưới nội chất.
  • D. Lục lạp và ti thể có khả năng tổng hợp protein riêng cho tế bào chủ.

Câu 6: "Vụ nổ kỷ Cambri" (Cambrian explosion) là thuật ngữ dùng để chỉ sự kiện gì trong lịch sử phát triển sự sống?

  • A. Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt lớn nhất trong lịch sử.
  • B. Sự hình thành các đại lục và đại dương trên Trái Đất.
  • C. Sự đa dạng hóa nhanh chóng của các loài động vật phức tạp trong đại dương.
  • D. Sự xuất hiện của thực vật có mạch trên cạn.

Câu 7: Điều gì là động lực chính thúc đẩy sự chuyển từ đời sống dưới nước lên cạn của thực vật và động vật?

  • A. Sự gia tăng mực nước biển toàn cầu.
  • B. Nguồn tài nguyên dồi dào và ít cạnh tranh hơn trên cạn.
  • C. Sự suy giảm nồng độ oxygen trong đại dương.
  • D. Sự xuất hiện của các loài săn mồi nguy hiểm dưới nước.

Câu 8: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là bằng chứng cho thấy con người có chung tổ tiên với các loài linh trưởng khác?

  • A. Cấu trúc xương tay và chân năm ngón tương đồng.
  • B. Sự tương đồng về trình tự DNA và protein.
  • C. Móng vuốt sắc nhọn dùng để leo trèo và săn bắt.
  • D. Giai đoạn phát triển phôi thai có nhiều điểm tương đồng.

Câu 9: Trong quá trình tiến hóa hình thành loài người, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất trong việc phát triển trí tuệ và khả năng tư duy phức tạp?

  • A. Sự phát triển của hệ tiêu hóa thích nghi với chế độ ăn thịt.
  • B. Sự gia tăng kích thước và độ phức tạp của não bộ.
  • C. Sự biến đổi của bàn tay thành dạng cầm nắm linh hoạt.
  • D. Sự phát triển của khả năng đi thẳng đứng trên hai chân.

Câu 10: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa người Homo sapiens hiện đại và các loài Homo khác đã tuyệt chủng (ví dụ: Homo neanderthalensis) là gì?

  • A. Kích thước cơ thể và sức mạnh thể chất vượt trội.
  • B. Khả năng thích nghi với nhiều loại môi trường sống khác nhau.
  • C. Sự phát triển của công cụ lao động bằng đá tinh xảo hơn.
  • D. Khả năng tư duy trừu tượng, ngôn ngữ và hợp tác xã hội phức tạp hơn.

Câu 11: Hóa thạch "Lucy" thuộc loài Australopithecus afarensis được xem là bằng chứng quan trọng trong quá trình tiến hóa loài người vì điều gì?

  • A. Cung cấp bằng chứng về dáng đi thẳng đứng xuất hiện sớm ở vượn người.
  • B. Cho thấy loài vượn người này đã sử dụng lửa và công cụ lao động.
  • C. Chứng minh loài vượn người này có kích thước não bộ tương đương người hiện đại.
  • D. Là hóa thạch cổ nhất của chi Homo, tổ tiên trực tiếp của loài người.

Câu 12: Sự kiện nào sau đây KHÔNG phải là một trong những giai đoạn chính của quá trình phát sinh sự sống trên Trái Đất?

  • A. Tiến hóa hóa học (hình thành chất hữu cơ đơn giản từ vô cơ).
  • B. Tiến hóa tiền sinh học (hình thành các hệ thống sống đầu tiên).
  • C. Tiến hóa sinh học (hình thành các loài sinh vật đa dạng).
  • D. Sự phát triển của mạng lưới Internet toàn cầu.

Câu 13: Chọn phát biểu đúng về vai trò của đại tuyệt chủng trong lịch sử sự sống.

  • A. Đại tuyệt chủng luôn dẫn đến sự suy giảm đa dạng sinh học vĩnh viễn.
  • B. Đại tuyệt chủng mở đường cho sự phát triển và đa dạng hóa của các nhóm sinh vật mới.
  • C. Đại tuyệt chủng chỉ ảnh hưởng đến các loài động vật lớn, không tác động đến vi sinh vật.
  • D. Đại tuyệt chủng là sự kiện hiếm gặp và không có vai trò đáng kể trong tiến hóa.

Câu 14: Nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt về màu da giữa các chủng tộc người khác nhau là gì?

  • A. Do chế độ ăn uống và tập quán sinh hoạt khác nhau.
  • B. Do sự khác biệt về gen quy định trí thông minh.
  • C. Do sự thích nghi với cường độ bức xạ tử ngoại (UV) khác nhau ở các vùng địa lý.
  • D. Do sự khác biệt về điều kiện kinh tế và văn hóa giữa các chủng tộc.

Câu 15: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về "đồng hồ phân tử" trong nghiên cứu tiến hóa?

  • A. Đồng hồ phân tử đo chính xác thời gian sống của một loài sinh vật.
  • B. Đồng hồ phân tử sử dụng tốc độ đột biến gen để ước tính thời điểm phân nhánh tiến hóa.
  • C. Đồng hồ phân tử chỉ có thể áp dụng cho DNA, không dùng được cho protein.
  • D. Đồng hồ phân tử cho biết số lượng gen khác biệt giữa các loài.

Câu 16: Loại bằng chứng tiến hóa nào sau đây KHÔNG trực tiếp liên quan đến việc so sánh cấu trúc giải phẫu hoặc hình thái của các loài?

  • A. Cơ quan tương đồng.
  • B. Hóa thạch.
  • C. Bằng chứng phôi sinh học.
  • D. Bằng chứng sinh học phân tử.

Câu 17: Sự kiện nào sau đây xảy ra trong đại Cổ sinh (Paleozoic Era) của lịch sử Trái Đất?

  • A. Sự xuất hiện của loài người Homo sapiens.
  • B. Sự đa dạng hóa của cá và thực vật có mạch đầu tiên.
  • C. Sự thống trị của khủng long trên cạn.
  • D. Sự hình thành các dãy núi Himalaya và Alps.

Câu 18: Đặc điểm nào sau đây giúp phân biệt chi Homo (Người) với các chi vượn người khác?

  • A. Khả năng đi bằng hai chân hoàn toàn.
  • B. Cấu trúc răng hàm thích nghi với chế độ ăn tạp.
  • C. Dung tích sọ lớn hơn đáng kể so với các chi vượn người khác.
  • D. Sự phát triển của ngón cái đối diện trên bàn tay.

Câu 19: Trong quá trình tiến hóa văn hóa của loài người, yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc truyền đạt và tích lũy kinh nghiệm, tri thức qua các thế hệ?

  • A. Ngôn ngữ và chữ viết.
  • B. Sự phát triển của công cụ lao động.
  • C. Khả năng đi thẳng đứng và di chuyển linh hoạt.
  • D. Sự hình thành các tổ chức xã hội phức tạp.

Câu 20: Hiện tượng nào sau đây KHÔNG phải là bằng chứng cho thấy sự tiến hóa vẫn đang tiếp diễn ở loài người hiện đại?

  • A. Sự gia tăng khả năng kháng kháng sinh ở vi khuẩn gây bệnh cho người.
  • B. Sự phổ biến của khả năng dung nạp lactose ở người trưởng thành trong một số quần thể.
  • C. Chiều cao trung bình của con người tăng lên đáng kể trong thế kỷ 20.
  • D. Sự thích nghi về sinh lý của người dân bản địa sống ở vùng núi cao.

Câu 21: Trong các loài vượn người ngày nay (đười ươi, tinh tinh, khỉ đột, vượn), loài nào có quan hệ họ hàng gần gũi nhất với loài người?

  • A. Đười ươi (Orangutan).
  • B. Tinh tinh (Chimpanzee).
  • C. Khỉ đột (Gorilla).
  • D. Vượn (Gibbon).

Câu 22: Loại hình chọn lọc tự nhiên nào có xu hướng duy trì các kiểu hình trung bình và loại bỏ các kiểu hình cực đoan trong quần thể?

  • A. Chọn lọc định hướng (directional selection).
  • B. Chọn lọc phân hóa (disruptive selection).
  • C. Chọn lọc ổn định (stabilizing selection).
  • D. Chọn lọc giới tính (sexual selection).

Câu 23: Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự kết thúc của đại Trung sinh (Mesozoic Era) và mở đầu đại Tân sinh (Cenozoic Era)?

  • A. Sự xuất hiện của thực vật hạt kín.
  • B. Sự hình thành siêu lục địa Pangaea.
  • C. Vụ nổ kỷ Cambri.
  • D. Đại tuyệt chủng kỷ Creta - Paleogen (K-Pg).

Câu 24: Đâu là vai trò chính của quá trình "trôi dạt di truyền" (genetic drift) trong tiến hóa?

  • A. Tạo ra các đột biến có lợi cho sinh vật.
  • B. Làm thay đổi tần số allele một cách ngẫu nhiên, đặc biệt trong quần thể nhỏ.
  • C. Chọn lọc các kiểu hình thích nghi nhất với môi trường.
  • D. Ngăn chặn sự hình thành loài mới.

Câu 25: Ví dụ nào sau đây thể hiện sự thích nghi về tập tính (behavioral adaptation) của con người trong môi trường sống?

  • A. Khả năng sản xuất melanin để bảo vệ da khỏi tia UV.
  • B. Tăng số lượng hồng cầu khi sống ở vùng núi cao.
  • C. Cấu trúc cơ thể thon gọn giúp tản nhiệt tốt ở vùng nóng.
  • D. Xây dựng nhà cửa và sử dụng quần áo ấm để chống lại thời tiết lạnh.

Câu 26: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về quá trình tiến hóa của loài người?

  • A. Tiến hóa loài người là một quá trình liên tục và phức tạp.
  • B. Con người hiện đại không phải là "nấc thang" tiến hóa cao nhất.
  • C. Tiến hóa loài người diễn ra theo một đường thẳng, từ vượn đến người.
  • D. Nhiều loài vượn người đã từng tồn tại song song và cạnh tranh với nhau.

Câu 27: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu hiện nay, yếu tố chọn lọc tự nhiên nào có thể trở nên quan trọng hơn đối với loài người?

  • A. Khả năng thích nghi với sự thay đổi nhanh chóng của môi trường.
  • B. Sức mạnh thể chất và khả năng săn bắt.
  • C. Khả năng cạnh tranh trong xã hội loài người.
  • D. Sự phát triển của công nghệ và khoa học kỹ thuật.

Câu 28: Loại bằng chứng nào sau đây cung cấp thông tin trực tiếp nhất về tổ tiên loài người đã từng sinh sống?

  • A. So sánh DNA giữa người và các loài linh trưởng hiện đại.
  • B. Hóa thạch của các loài vượn người đã tuyệt chủng.
  • C. Nghiên cứu về sự phát triển phôi thai của con người.
  • D. Phân tích sự phân bố địa lý của các quần thể người hiện đại.

Câu 29: Trong các yếu tố tiến hóa, yếu tố nào có thể làm tăng sự khác biệt di truyền giữa các quần thể người khác nhau?

  • A. Giao phối ngẫu nhiên.
  • B. Đột biến gen xảy ra đồng loạt.
  • C. Giao phối không ngẫu nhiên và chọn lọc tự nhiên khác nhau ở các vùng.
  • D. Di cư tự do giữa các quần thể.

Câu 30: Giả thuyết "Nguồn gốc châu Phi" (Out of Africa) về loài người hiện đại (Homo sapiens) cho rằng loài người chúng ta có nguồn gốc từ đâu?

  • A. Châu Phi.
  • B. Châu Á.
  • C. Châu Âu.
  • D. Châu Mỹ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Thí nghiệm Miller-Urey (1952) đã mô phỏng điều kiện Trái Đất nguyên thủy để kiểm tra giả thuyết nào về nguồn gốc sự sống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong giai đoạn tiến hóa hóa học, chất hữu cơ đơn giản đầu tiên có khả năng tự nhân đôi và truyền thông tin di truyền được cho là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Cấu trúc nào được xem là 'tế bào sơ khai' (protocell), có khả năng duy trì môi trường bên trong khác biệt với môi trường bên ngoài và thực hiện một số phản ứng trao đổi chất đơn giản?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Sự kiện nào sau đây tạo ra bước ngoặt lớn trong lịch sử phát triển sự sống, dẫn đến sự gia tăng nồng độ oxygen trong khí quyển Trái Đất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Bằng chứng nào sau đây ủng hộ mạnh mẽ nhất cho giả thuyết nội cộng sinh (endosymbiotic theory) về nguồn gốc của lục lạp và ti thể?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: 'Vụ nổ kỷ Cambri' (Cambrian explosion) là thuật ngữ dùng để chỉ sự kiện gì trong lịch sử phát triển sự sống?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Điều gì là động lực chính thúc đẩy sự chuyển từ đời sống dưới nước lên cạn của thực vật và động vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là bằng chứng cho thấy con người có chung tổ tiên với các loài linh trưởng khác?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong quá trình tiến hóa hình thành loài người, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất trong việc phát triển trí tuệ và khả năng tư duy phức tạp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa người Homo sapiens hiện đại và các loài Homo khác đã tuyệt chủng (ví dụ: Homo neanderthalensis) là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Hóa thạch 'Lucy' thuộc loài Australopithecus afarensis được xem là bằng chứng quan trọng trong quá trình tiến hóa loài người vì điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Sự kiện nào sau đây KHÔNG phải là một trong những giai đoạn chính của quá trình phát sinh sự sống trên Trái Đất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Chọn phát biểu đúng về vai trò của đại tuyệt chủng trong lịch sử sự sống.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt về màu da giữa các chủng tộc người khác nhau là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về 'đồng hồ phân tử' trong nghiên cứu tiến hóa?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Loại bằng chứng tiến hóa nào sau đây KHÔNG trực tiếp liên quan đến việc so sánh cấu trúc giải phẫu hoặc hình thái của các loài?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Sự kiện nào sau đây xảy ra trong đại Cổ sinh (Paleozoic Era) của lịch sử Trái Đất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Đặc điểm nào sau đây giúp phân biệt chi Homo (Người) với các chi vượn người khác?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong quá trình tiến hóa văn hóa của loài người, yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc truyền đạt và tích lũy kinh nghiệm, tri thức qua các thế hệ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Hiện tượng nào sau đây KHÔNG phải là bằng chứng cho thấy sự tiến hóa vẫn đang tiếp diễn ở loài người hiện đại?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong các loài vượn người ngày nay (đười ươi, tinh tinh, khỉ đột, vượn), loài nào có quan hệ họ hàng gần gũi nhất với loài người?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Loại hình chọn lọc tự nhiên nào có xu hướng duy trì các kiểu hình trung bình và loại bỏ các kiểu hình cực đoan trong quần thể?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự kết thúc của đại Trung sinh (Mesozoic Era) và mở đầu đại Tân sinh (Cenozoic Era)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Đâu là vai trò chính của quá trình 'trôi dạt di truyền' (genetic drift) trong tiến hóa?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Ví dụ nào sau đây thể hiện sự thích nghi về tập tính (behavioral adaptation) của con người trong môi trường sống?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về quá trình tiến hóa của loài người?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu hiện nay, yếu tố chọn lọc tự nhiên nào có thể trở nên quan trọng hơn đối với loài người?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Loại bằng chứng nào sau đây cung cấp thông tin trực tiếp nhất về tổ tiên loài người đã từng sinh sống?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong các yếu tố tiến hóa, yếu tố nào có thể làm tăng sự khác biệt di truyền giữa các quần thể người khác nhau?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Giả thuyết 'Nguồn gốc châu Phi' (Out of Africa) về loài người hiện đại (Homo sapiens) cho rằng loài người chúng ta có nguồn gốc từ đâu?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Giả thuyết nào sau đây cho rằng sự sống đầu tiên trên Trái Đất có thể bắt nguồn từ các hợp chất hữu cơ đơn giản hình thành một cách tự nhiên từ các chất vô cơ dưới tác động của năng lượng?

  • A. Giả thuyết thế giới RNA
  • B. Giả thuyết tiến hóa hóa học
  • C. Giả thuyết panspermia
  • D. Giả thuyết nguồn gốc từ miệng phun thủy nhiệt

Câu 2: Thí nghiệm kinh điển của Stanley Miller và Harold Urey (1952) đã chứng minh điều gì về giai đoạn tiến hóa hóa học?

  • A. Sự hình thành các tế bào sơ khai từ chất vô cơ
  • B. Khả năng tự nhân đôi của RNA trong môi trường nguyên thủy
  • C. Sự hình thành các hợp chất hữu cơ đơn giản từ chất vô cơ trong điều kiện nguyên thủy
  • D. Nguồn gốc của sự sống từ các miệng phun thủy nhiệt dưới đáy đại dương

Câu 3: "Thế giới RNA" là giả thuyết cho rằng phân tử nào đóng vai trò trung tâm trong giai đoạn đầu của sự sống, vừa mang thông tin di truyền vừa có hoạt tính xúc tác?

  • A. Protein
  • B. DNA
  • C. Lipid
  • D. RNA

Câu 4: Cấu trúc nào được cho là tiền thân của tế bào sống đầu tiên, hình thành từ các phân tử lipid tự lắp ráp trong môi trường nước, có khả năng tạo ra môi trường bên trong khác biệt với bên ngoài?

  • A. Protocell (tế bào nguyên thủy)
  • B. Coacervate
  • C. Microsphere proteinoid
  • D. Liposome

Câu 5: Sự kiện nào đánh dấu bước chuyển quan trọng từ sinh vật nhân sơ sang sinh vật nhân thực trong lịch sử phát triển sự sống?

  • A. Sự xuất hiện của quá trình quang hợp
  • B. Sự hình thành tế bào nhân thực
  • C. Sự phát triển của sinh vật đa bào
  • D. Sự kiện bùng nổ kỷ Cambri

Câu 6: Thuyết nội cộng sinh (Endosymbiotic theory) giải thích nguồn gốc của bào quan nào trong tế bào nhân thực?

  • A. Bộ Golgi và lưới nội chất
  • B. Lysosome và peroxisome
  • C. Ti thể và lục lạp
  • D. Ribosome và trung thể

Câu 7: "Vụ nổ Cambri" là thuật ngữ dùng để chỉ sự kiện gì trong lịch sử phát triển sự sống?

  • A. Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt lớn nhất trong lịch sử
  • B. Sự xuất hiện của thực vật có mạch trên cạn
  • C. Sự tiến hóa của loài người hiện đại
  • D. Sự đa dạng hóa nhanh chóng của các ngành động vật vào đầu kỷ Cambri

Câu 8: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là bằng chứng ủng hộ thuyết tiến hóa?

  • A. Cơ quan tương đồng giữa các loài khác nhau
  • B. Sự phân bố địa lý của các loài sinh vật
  • C. Sự bất biến của các loài sinh vật qua thời gian
  • D. Bằng chứng từ hóa thạch

Câu 9: Loài vượn người nào được xem là có quan hệ gần gũi nhất với tổ tiên chung của người và vượn người hiện đại?

  • A. Gôrila
  • B. Tinh tinh
  • C. Đười ươi
  • D. VượnGibbon

Câu 10: Đặc điểm tiến hóa quan trọng nào đã giúp tổ tiên loài người chuyển từ lối sống trên cây xuống mặt đất?

  • A. Bộ não lớn hơn
  • B. Khả năng sử dụng ngôn ngữ
  • C. Ngón tay cái đối diện
  • D. Dáng đi thẳng (đi bằng hai chân)

Câu 11: Hóa thạch "Lucy" thuộc chi và loài vượn người hóa thạch nào, có niên đại khoảng 3,2 triệu năm trước?

  • A. Australopithecus afarensis
  • B. Homo habilis
  • C. Homo erectus
  • D. Homo neanderthalensis

Câu 12: Loài vượn người nào được xem là loài đầu tiên thuộc chi Homo, có khả năng chế tạo và sử dụng công cụ đá đơn giản?

  • A. Australopithecus africanus
  • B. Homo habilis
  • C. Homo ergaster
  • D. Homo floresiensis

Câu 13: Loài vượn người nào được cho là đã di cư ra khỏi châu Phi đầu tiên và lan rộng sang châu Á và châu Âu?

  • A. Homo rudolfensis
  • B. Homo antecessor
  • C. Homo erectus
  • D. Homo heidelbergensis

Câu 14: Người Neanderthal (Homo neanderthalensis) có đặc điểm thích nghi nào với môi trường lạnh giá ở châu Âu trong kỷ băng hà?

  • A. Chiều cao cơ thể lớn
  • B. Da và tóc sáng màu
  • C. Sống du mục theo đàn
  • D. Thân hình thấp, đậm chắc

Câu 15: Loài người hiện đại (Homo sapiens) có nguồn gốc từ châu lục nào theo giả thuyết "Nguồn gốc châu Phi"?

  • A. Châu Phi
  • B. Châu Á
  • C. Châu Âu
  • D. Châu Mỹ

Câu 16: Bằng chứng di truyền nào sau đây được sử dụng để ủng hộ giả thuyết "Nguồn gốc châu Phi" của loài người hiện đại?

  • A. Sự tương đồng về bộ gen giữa người và vượn người
  • B. Sự đa dạng di truyền cao nhất của loài người hiện đại ở châu Phi
  • C. Hóa thạch người cổ nhất được tìm thấy ở châu Á
  • D. Bằng chứng khảo cổ về công cụ đá cổ nhất ở châu Âu

Câu 17: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong sự phát triển văn hóa và xã hội của loài người?

  • A. Kích thước cơ thể lớn
  • B. Khả năng chạy nhanh
  • C. Ngôn ngữ và giao tiếp
  • D. Sức mạnh cơ bắp vượt trội

Câu 18: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa tiến hóa sinh học và tiến hóa văn hóa là gì?

  • A. Tiến hóa sinh học diễn ra nhanh hơn tiến hóa văn hóa
  • B. Tiến hóa văn hóa chỉ xảy ra ở loài người, còn tiến hóa sinh học xảy ra ở mọi loài
  • C. Tiến hóa sinh học dựa trên sự thay đổi môi trường, tiến hóa văn hóa dựa trên ý chí con người
  • D. Tiến hóa sinh học dựa trên di truyền, tiến hóa văn hóa dựa trên học hỏi và truyền đạt

Câu 19: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng tư duy trừu tượng, một đặc điểm nổi bật của loài người hiện đại?

  • A. Săn bắt động vật lớn
  • B. Sáng tạo nghệ thuật
  • C. Chế tạo công cụ đá phức tạp
  • D. Xây dựng nhà ở kiên cố

Câu 20: Khái niệm "đa dạng sinh học" (biodiversity) đề cập đến điều gì?

  • A. Số lượng cá thể của một loài trong quần thể
  • B. Sự phong phú của các nguồn tài nguyên thiên nhiên
  • C. Sự phong phú và đa dạng của các loài sinh vật, đa dạng di truyền và hệ sinh thái
  • D. Diện tích rừng tự nhiên trên Trái Đất

Câu 21: Nguyên nhân chính gây suy giảm đa dạng sinh học hiện nay là gì?

  • A. Biến đổi khí hậu tự nhiên
  • B. Hoạt động núi lửa và động đất
  • C. Cạnh tranh giữa các loài trong tự nhiên
  • D. Hoạt động của con người

Câu 22: Hậu quả nào sau đây KHÔNG phải là do suy giảm đa dạng sinh học gây ra?

  • A. Hệ sinh thái trở nên kém ổn định và dễ bị tổn thương
  • B. Giảm khả năng cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái (ví dụ: lọc nước, thụ phấn)
  • C. Tăng cường đa dạng di truyền trong một loài cụ thể
  • D. Nguy cơ tuyệt chủng của nhiều loài sinh vật

Câu 23: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để bảo tồn đa dạng sinh học?

  • A. Bảo tồn môi trường sống tự nhiên (in-situ conservation)
  • B. Nuôi sinh vật quý hiếm trong vườn thú (ex-situ conservation)
  • C. Phát triển nông nghiệp công nghệ cao
  • D. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên

Câu 24: Trong quá trình phát triển của loài người, yếu tố nào sau đây tạo ra sự khác biệt lớn nhất về khả năng thích nghi và phân bố trên toàn cầu so với các loài vượn người khác?

  • A. Sức mạnh thể chất vượt trội
  • B. Phát triển văn hóa và khả năng học hỏi
  • C. Tốc độ sinh sản nhanh
  • D. Khả năng chịu đựng điều kiện khắc nghiệt tốt hơn

Câu 25: Quan điểm nào sau đây phản ánh đúng nhất mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong bối cảnh phát triển bền vững?

  • A. Con người có quyền chinh phục và khai thác thiên nhiên vô hạn
  • B. Thiên nhiên là nguồn tài nguyên vô tận để con người sử dụng
  • C. Con người cần sống hài hòa với thiên nhiên, bảo vệ môi trường cho các thế hệ tương lai
  • D. Phát triển kinh tế là ưu tiên hàng đầu, bảo vệ môi trường là thứ yếu

Câu 26: Xét về mặt tiến hóa, đặc điểm nào sau đây xuất hiện ĐẦU TIÊN trong quá trình hình thành loài người?

  • A. Dáng đi thẳng (bipedalism)
  • B. Bộ não lớn
  • C. Khả năng sử dụng ngôn ngữ phức tạp
  • D. Văn hóa và xã hội phức tạp

Câu 27: Trong các loài thuộc chi Homo, loài nào được cho là có bộ não lớn nhất?

  • A. Homo habilis
  • B. Homo erectus
  • C. Homo sapiens
  • D. Homo neanderthalensis

Câu 28: Công cụ đá Oldowan, được tìm thấy ở Đông Phi, thường được liên kết với loài vượn người nào?

  • A. Australopithecus afarensis
  • B. Homo habilis
  • C. Homo erectus
  • D. Homo sapiens

Câu 29: Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định niên đại của hóa thạch cổ đại nhất?

  • A. So sánh hình thái với các loài hiện đại
  • B. Phân tích DNA ty thể
  • C. Phương pháp đồng vị phóng xạ
  • D. Đếm vòng tăng trưởng trên vỏ cây hóa thạch

Câu 30: Nếu Trái Đất không có tầng ozone, điều gì sẽ xảy ra với sự sống trên cạn?

  • A. Sự sống trên cạn sẽ phát triển mạnh mẽ hơn
  • B. Khí hậu Trái Đất sẽ trở nên ôn hòa hơn
  • C. Quá trình quang hợp của thực vật sẽ tăng lên
  • D. Sự sống trên cạn sẽ bị hạn chế hoặc không thể tồn tại do bức xạ UV cao

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Giả thuyết nào sau đây cho rằng sự sống đầu tiên trên Trái Đất có thể bắt nguồn từ các hợp chất hữu cơ đơn giản hình thành một cách tự nhiên từ các chất vô cơ dưới tác động của năng lượng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Thí nghiệm kinh điển của Stanley Miller và Harold Urey (1952) đã chứng minh điều gì về giai đoạn tiến hóa hóa học?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: 'Thế giới RNA' là giả thuyết cho rằng phân tử nào đóng vai trò trung tâm trong giai đoạn đầu của sự sống, vừa mang thông tin di truyền vừa có hoạt tính xúc tác?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Cấu trúc nào được cho là tiền thân của tế bào sống đầu tiên, hình thành từ các phân tử lipid tự lắp ráp trong môi trường nước, có khả năng tạo ra môi trường bên trong khác biệt với bên ngoài?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Sự kiện nào đánh dấu bước chuyển quan trọng từ sinh vật nhân sơ sang sinh vật nhân thực trong lịch sử phát triển sự sống?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Thuyết nội cộng sinh (Endosymbiotic theory) giải thích ngu??n gốc của bào quan nào trong tế bào nhân thực?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: 'Vụ nổ Cambri' là thuật ngữ dùng để chỉ sự kiện gì trong lịch sử phát triển sự sống?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là bằng chứng ủng hộ thuyết tiến hóa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Loài vượn người nào được xem là có quan hệ gần gũi nhất với tổ tiên chung của người và vượn người hiện đại?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Đặc điểm tiến hóa quan trọng nào đã giúp tổ tiên loài người chuyển từ lối sống trên cây xuống mặt đất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Hóa thạch 'Lucy' thuộc chi và loài vượn người hóa thạch nào, có niên đại khoảng 3,2 triệu năm trước?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Loài vượn người nào được xem là loài đầu tiên thuộc chi *Homo*, có khả năng chế tạo và sử dụng công cụ đá đơn giản?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Loài vượn người nào được cho là đã di cư ra khỏi châu Phi đầu tiên và lan rộng sang châu Á và châu Âu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Người Neanderthal (Homo neanderthalensis) có đặc điểm thích nghi nào với môi trường lạnh giá ở châu Âu trong kỷ băng hà?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Loài người hiện đại (Homo sapiens) có nguồn gốc từ châu lục nào theo giả thuyết 'Nguồn gốc châu Phi'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Bằng chứng di truyền nào sau đây được sử dụng để ủng hộ giả thuyết 'Nguồn gốc châu Phi' của loài người hiện đại?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong sự phát triển văn hóa và xã hội của loài người?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa tiến hóa sinh học và tiến hóa văn hóa là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng tư duy trừu tượng, một đặc điểm nổi bật của loài người hiện đại?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Khái niệm 'đa dạng sinh học' (biodiversity) đề cập đến điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Nguyên nhân chính gây suy giảm đa dạng sinh học hiện nay là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Hậu quả nào sau đây KHÔNG phải là do suy giảm đa dạng sinh học gây ra?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để bảo tồn đa dạng sinh học?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong quá trình phát triển của loài người, yếu tố nào sau đây tạo ra sự khác biệt lớn nhất về khả năng thích nghi và phân bố trên toàn cầu so với các loài vượn người khác?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Quan điểm nào sau đây phản ánh đúng nhất mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong bối cảnh phát triển bền vững?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Xét về mặt tiến hóa, đặc điểm nào sau đây xuất hiện ĐẦU TIÊN trong quá trình hình thành loài người?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong các loài thuộc chi *Homo*, loài nào được cho là có bộ não lớn nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Công cụ đá Oldowan, được tìm thấy ở Đông Phi, thường được liên kết với loài vượn người nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định niên đại của hóa thạch cổ đại nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Nếu Trái Đất không có tầng ozone, điều gì sẽ xảy ra với sự sống trên cạn?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Giả thuyết về sự phát sinh sự sống từ các hợp chất hóa học vô cơ, dưới tác động của năng lượng tự nhiên (như tia chớp, bức xạ UV) và trong điều kiện khí quyển nguyên thủy (giàu H2O, CH4, NH3, H2, thiếu O2), thuộc giai đoạn nào của quá trình phát sinh sự sống?

  • A. Tiến hóa hóa học
  • B. Tiến hóa tiền sinh học
  • C. Tiến hóa sinh học
  • D. Hình thành các tế bào nhân thực

Câu 2: Thí nghiệm nổi tiếng của Miller và Urey (1953) đã mô phỏng điều kiện khí quyển nguyên thủy và năng lượng sét đánh để tạo ra các chất hữu cơ đơn giản. Kết quả thí nghiệm này củng cố cho giai đoạn nào trong quá trình phát sinh sự sống?

  • A. Sự hình thành các chất hữu cơ đơn giản từ vô cơ
  • B. Sự hình thành các đại phân tử từ các chất hữu cơ đơn giản
  • C. Sự hình thành các cấu trúc tiền tế bào (protobiont)
  • D. Sự xuất hiện khả năng tự nhân đôi của vật chất di truyền

Câu 3: Sự hình thành các cấu trúc tiền tế bào (protobiont) như coacervate hay microsphere từ các đại phân tử hữu cơ (protein, axit nucleic) trong môi trường nước, có khả năng tách biệt với môi trường bên ngoài và thực hiện một số quá trình trao đổi chất sơ khai, đánh dấu bước chuyển quan trọng từ giai đoạn nào sang giai đoạn nào?

  • A. Tiến hóa hóa học sang tiến hóa sinh học
  • B. Tiến hóa hóa học sang tiến hóa tiền sinh học
  • C. Tiến hóa tiền sinh học sang tiến hóa sinh học
  • D. Tiến hóa sinh học sơ khai sang tiến hóa sinh học hiện đại

Câu 4: Tại sao sự xuất hiện khả năng tự nhân đôi của vật chất di truyền (RNA hoặc DNA) được xem là bước ngoặt quan trọng nhất trong quá trình chuyển từ vật vô sinh sang vật sống?

  • A. Vì nó tạo ra màng sinh chất để bảo vệ cấu trúc bên trong.
  • B. Vì nó cho phép tổng hợp protein, nguồn năng lượng cho tế bào.
  • C. Vì nó đảm bảo thông tin di truyền được truyền lại cho thế hệ sau, tạo cơ sở cho sự tiến hóa.
  • D. Vì nó giúp các cấu trúc tiền tế bào hấp thụ chất dinh dưỡng từ môi trường.

Câu 5: Đại địa chất nào được mệnh danh là "kỷ nguyên của vi khuẩn" do sự thống trị và phát triển mạnh mẽ của các sinh vật nhân sơ, đặc biệt là vi khuẩn lam (cyanobacteria) làm thay đổi thành phần khí quyển Trái Đất?

  • A. Đại Tiền Cambri (Precambrian)
  • B. Đại Cổ sinh (Paleozoic)
  • C. Đại Trung sinh (Mesozoic)
  • D. Đại Tân sinh (Cenozoic)

Câu 6: Sự kiện nào xảy ra trong Đại Tiền Cambri được xem là có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến sự tiến hóa sau này của sự sống trên Trái Đất, mở đường cho sự phát triển của sinh vật hiếu khí?

  • A. Hình thành lớp vỏ cứng của Trái Đất.
  • B. Sự xuất hiện của các phân tử protein và axit nucleic.
  • C. Sự hình thành các cấu trúc tiền tế bào.
  • D. Hoạt động quang hợp của vi khuẩn lam giải phóng O2 vào khí quyển.

Câu 7: Đại Cổ sinh (Paleozoic) chứng kiến sự bùng nổ đa dạng của sự sống, đặc biệt là ở môi trường biển. Sự kiện "Bùng nổ Cambri" (Cambrian Explosion), xảy ra vào đầu đại này, đặc trưng bởi điều gì?

  • A. Sự xuất hiện của thực vật có hạt.
  • B. Sự xuất hiện đột ngột và đa dạng hóa nhanh chóng của hầu hết các ngành động vật chính.
  • C. Sự di cư hàng loạt của động vật từ biển lên cạn.
  • D. Sự tuyệt chủng hàng loạt lớn nhất trong lịch sử Trái Đất.

Câu 8: Để thích nghi với môi trường trên cạn khắc nghiệt hơn, các loài thực vật và động vật đầu tiên di cư lên cạn trong Đại Cổ sinh đã phải đối mặt và giải quyết những thách thức chính nào?

  • A. Thiếu ánh sáng và CO2.
  • B. Nhiệt độ quá cao và áp suất nước lớn.
  • C. Khô hạn, thiếu nâng đỡ của nước, bức xạ UV mạnh và phương thức sinh sản.
  • D. Nồng độ O2 thấp trong khí quyển và thiếu nguồn thức ăn.

Câu 9: Đại Trung sinh (Mesozoic) được mệnh danh là "kỷ nguyên của khủng long". Tuy nhiên, bên cạnh sự thống trị của khủng long, đại này còn chứng kiến sự xuất hiện và phát triển của những nhóm sinh vật quan trọng nào khác, đặc biệt là vào cuối đại?

  • A. Cây hạt trần và lưỡng cư.
  • B. Cá sụn và côn trùng.
  • C. Thực vật có mạch và bò sát răng phiến.
  • D. Cây hạt kín và động vật có vú (với kích thước nhỏ).

Câu 10: Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt lớn nhất trong lịch sử Trái Đất, được gọi là

  • A. Kết thúc Đại Cổ sinh, mở ra Đại Trung sinh.
  • B. Kết thúc Đại Tiền Cambri, mở ra Đại Cổ sinh.
  • C. Kết thúc Đại Trung sinh, mở ra Đại Tân sinh.
  • D. Kết thúc Đại Tân sinh, mở ra một đại mới.

Câu 11: Đại Tân sinh (Cenozoic) được mệnh danh là "kỷ nguyên của động vật có vú và thực vật có hoa". Sự đa dạng hóa mạnh mẽ của hai nhóm này trong đại này có liên quan chặt chẽ đến sự kiện nào xảy ra vào cuối Đại Trung sinh?

  • A. Sự hình thành các dãy núi lớn.
  • B. Sự phân tách các châu lục.
  • C. Sự kiện tuyệt chủng cuối kỷ Creta, loại bỏ khủng long và nhiều nhóm sinh vật khác.
  • D. Sự xuất hiện của con người hiện đại.

Câu 12: Một nhà cổ sinh vật học tìm thấy hóa thạch của một loài thực vật có hoa nguyên thủy và một loài động vật có vú nhỏ trong cùng một lớp địa tầng. Dựa vào kiến thức về lịch sử phát triển sự sống, lớp địa tầng này có khả năng thuộc về đại địa chất nào?

  • A. Đại Tiền Cambri
  • B. Đại Cổ sinh
  • C. Đại Trung sinh
  • D. Đại Tân sinh

Câu 13: Khi nghiên cứu một lớp đá cổ, người ta phát hiện hóa thạch của dương xỉ khổng lồ và côn trùng cánh cứng. Dựa vào đặc điểm các loài hóa thạch này, lớp đá đó có thể hình thành trong kỷ nào của Đại Cổ sinh?

  • A. Kỷ Cambri (xuất hiện động vật đa bào)
  • B. Kỷ Than đá (Carboniferous) (rừng dương xỉ khổng lồ, côn trùng phát triển)
  • C. Kỷ Pecmi (Permian) (cuối đại Cổ sinh, trước tuyệt chủng lớn)
  • D. Kỷ Silur (Silurian) (thực vật và động vật lên cạn)

Câu 14: Sự kiện "Cách mạng Oxy hóa" (Great Oxidation Event) trong Đại Tiền Cambri, do hoạt động của vi khuẩn lam, đã dẫn đến sự thay đổi lớn về thành phần khí quyển. Sự thay đổi này ban đầu gây ra tác động tiêu cực gì đến các sinh vật kị khí?

  • A. Gây độc cho nhiều sinh vật kị khí, dẫn đến sự tuyệt chủng hoặc rút lui vào môi trường yếm khí.
  • B. Tạo ra nguồn năng lượng mới giúp sinh vật kị khí phát triển mạnh hơn.
  • C. Làm tăng nhiệt độ Trái Đất, thúc đẩy sự đa dạng hóa sinh vật kị khí.
  • D. Giảm thiểu tác động của bức xạ UV, bảo vệ sinh vật kị khí.

Câu 15: Trong quá trình phát triển sự sống, sự xuất hiện của tế bào nhân thực (eukaryotic cell) là một bước tiến hóa quan trọng. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là lợi thế tiến hóa chính của tế bào nhân thực so với tế bào nhân sơ (prokaryotic cell)?

  • A. Có màng nhân bao bọc vật chất di truyền, giúp bảo vệ và điều hòa biểu hiện gen phức tạp hơn.
  • B. Có hệ thống nội màng và các bào quan chuyên hóa (lưới nội chất, bộ Golgi, lysosome...), tăng hiệu quả trao đổi chất và phân công chức năng.
  • C. Có ty thể và lục lạp (ở thực vật và tảo) giúp tạo ra năng lượng hiệu quả hơn (hô hấp hiếu khí) hoặc quang hợp.
  • D. Tốc độ sinh sản nhanh hơn nhờ phân hạch.

Câu 16: Quá trình cộng sinh nội bào (endosymbiosis), được chấp nhận rộng rãi để giải thích nguồn gốc của ty thể và lục lạp trong tế bào nhân thực, mô tả điều gì?

  • A. Sự kết hợp ngẫu nhiên của các phân tử hữu cơ tạo thành cấu trúc có màng.
  • B. Một tế bào nhân sơ lớn nuốt (hoặc bao bọc) một tế bào nhân sơ nhỏ hơn, và hai bên cùng tồn tại, mang lại lợi ích cho nhau.
  • C. Sự phát triển của màng nhân và hệ thống nội màng từ màng sinh chất của tế bào nhân sơ.
  • D. Sự tự nhân đôi của vật chất di truyền trong cấu trúc tiền tế bào.

Câu 17: Dòng dõi dẫn đến sự hình thành loài người hiện đại (Homo sapiens) bắt đầu từ nhóm linh trưởng nào?

  • A. Khỉ Tân Thế giới (New World monkeys)
  • B. Khỉ Cựu Thế giới (Old World monkeys)
  • C. Vượn người (Hominoids)
  • D. Tinh tinh (Chimpanzees)

Câu 18: Đặc điểm nào sau đây được xem là một trong những bước tiến hóa quan trọng đầu tiên, phân biệt dòng dõi vượn người hóa thạch (Australopithecus) với các loài vượn lớn khác?

  • A. Đi thẳng bằng hai chân (Bipedalism).
  • B. Kích thước não bộ lớn hơn đáng kể.
  • C. Sử dụng công cụ phức tạp.
  • D. Có ngôn ngữ nói phát triển.

Câu 19: Loài nào trong chi Homo được xem là loài đầu tiên có bằng chứng rõ ràng về việc chế tạo và sử dụng công cụ đá một cách có hệ thống (ví dụ, công cụ Oldowan)?

  • A. Australopithecus afarensis
  • B. Homo habilis (Người khéo léo)
  • C. Homo erectus (Người đứng thẳng)
  • D. Homo neanderthalensis (Người Neanderthal)

Câu 20: Homo erectus (Người đứng thẳng) là loài người đầu tiên được biết đến di cư ra khỏi châu Phi và lan rộng sang các châu lục khác (châu Á, châu Âu). Khả năng nào sau đây ĐƯỢC CHO là đã góp phần giúp Homo erectus thực hiện cuộc di cư quy mô lớn này?

  • A. Khả năng bơi lội vượt đại dương.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ viết để truyền tin.
  • C. Thuần hóa động vật để di chuyển.
  • D. Kiểm soát và sử dụng lửa.

Câu 21: So với các loài người trước đó và các loài cùng chi như Neanderthal, Homo sapiens (Người hiện đại) có những đặc điểm tiến hóa nào nổi bật, giúp loài này trở thành loài người duy nhất còn tồn tại đến ngày nay và có khả năng thích nghi rộng rãi?

  • A. Kích thước não bộ lớn hơn (tỷ lệ với cơ thể), cấu trúc sọ đặc trưng (trán cao, cằm rõ), khả năng tư duy trừu tượng và ngôn ngữ phức tạp.
  • B. Hệ thống cơ bắp phát triển mạnh hơn, khả năng chạy nhanh hơn.
  • C. Lông bao phủ cơ thể dày hơn để chống lạnh.
  • D. Khả năng leo trèo trên cây tốt hơn.

Câu 22: Giả thuyết "Ra khỏi châu Phi" (Out of Africa) về nguồn gốc của Homo sapiens hiện đại cho rằng:

  • A. Homo sapiens tiến hóa độc lập ở nhiều nơi trên thế giới từ các quần thể Homo erectus địa phương.
  • B. Homo sapiens tiến hóa ở châu Á và sau đó di cư đến châu Phi.
  • C. Homo sapiens tiến hóa ở châu Phi và sau đó di cư ra khắp thế giới, thay thế các loài người khác (như Neanderthal).
  • D. Homo sapiens là kết quả của sự lai tạo giữa Homo erectus và Homo habilis.

Câu 23: Phát hiện hóa thạch "Lucy" (Australopithecus afarensis) là bằng chứng quan trọng cho thấy đặc điểm tiến hóa nào xuất hiện rất sớm trong dòng dõi người, trước cả sự gia tăng đáng kể kích thước não bộ?

  • A. Chế tạo công cụ đá.
  • B. Đi thẳng bằng hai chân.
  • C. Kiểm soát lửa.
  • D. Có ngôn ngữ nói.

Câu 24: Quá trình tiến hóa của loài người không phải là một "đường thẳng" từ vượn lên người hiện đại mà là một "cây tiến hóa" với nhiều nhánh khác nhau, một số nhánh đã tuyệt chủng. Điều này được chứng minh rõ nhất qua việc phát hiện các hóa thạch của những loài nào sống cùng thời kỳ hoặc gần thời kỳ với các dạng người khác?

  • A. Australopithecus afarensis và Homo habilis.
  • B. Homo erectus và Homo sapiens.
  • C. Chỉ có Homo sapiens.
  • D. Homo neanderthalensis, Denisovan, Homo floresiensis sống cùng hoặc gần thời kỳ với Homo sapiens.

Câu 25: Sự phát triển của văn hóa, nghệ thuật, và khả năng biểu tượng ở Homo sapiens (ví dụ: hang động với tranh vẽ) được xem là bằng chứng cho sự phát triển vượt bậc nào so với các loài người khác?

  • A. Năng lực nhận thức, tư duy trừu tượng và khả năng giao tiếp phức tạp.
  • B. Sức mạnh thể chất.
  • C. Khả năng chống chịu bệnh tật.
  • D. Tốc độ sinh sản.

Câu 26: Tại sao sự thay đổi khí hậu toàn cầu, đặc biệt là các chu kỳ băng hà và gian băng trong Kỷ Đệ Tứ (Quarterary) của Đại Tân sinh, lại được xem là một yếu tố quan trọng thúc đẩy sự tiến hóa của chi Homo, bao gồm cả Homo sapiens?

  • A. Khí hậu ổn định tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển không ngừng.
  • B. Nhiệt độ ấm lên làm tăng nguồn thức ăn dồi dào.
  • C. Lượng mưa tăng tạo ra nhiều môi trường sống mới.
  • D. Sự biến động khí hậu tạo áp lực chọn lọc mạnh mẽ, thúc đẩy sự thích nghi, phát triển trí tuệ và hành vi linh hoạt.

Câu 27: Khi xem xét quá trình tiến hóa sinh học từ các dạng sống đơn giản nhất đến phức tạp, có thể nhận thấy xu hướng chung nào về cấu tạo cơ thể và mức độ tổ chức?

  • A. Từ đa bào đến đơn bào.
  • B. Từ cấu tạo phức tạp đến đơn giản.
  • C. Từ cấu tạo đơn giản, tổ chức thấp đến cấu tạo phức tạp, tổ chức cao.
  • D. Từ sinh vật nhân thực đến sinh vật nhân sơ.

Câu 28: Giả sử bạn tìm thấy một lớp đá có chứa hóa thạch của khủng long ba sừng (Triceratops) và dương xỉ. Dựa vào kiến thức về các đại địa chất và sự phát triển của thực vật, bạn có thể suy luận gì về tuổi của lớp đá này?

  • A. Thuộc Đại Cổ sinh vì có dương xỉ.
  • B. Thuộc Đại Trung sinh vì có khủng long ba sừng, và dương xỉ vẫn tồn tại trong đại này.
  • C. Thuộc Đại Tân sinh vì dương xỉ hiện đại vẫn còn.
  • D. Không thể xác định vì hai loài này sống ở hai đại khác nhau.

Câu 29: So sánh sự phát triển của sự sống trên cạn giữa Đại Cổ sinh và Đại Trung sinh, điểm khác biệt nổi bật về thực vật là gì?

  • A. Đại Cổ sinh chủ yếu là thực vật không hạt (dương xỉ, cỏ tháp bút...), Đại Trung sinh chứng kiến sự thống trị của thực vật hạt trần và sự xuất hiện của hạt kín.
  • B. Đại Cổ sinh thực vật ít đa dạng, Đại Trung sinh thực vật đơn giản hơn.
  • C. Đại Cổ sinh chỉ có thực vật dưới nước, Đại Trung sinh mới có thực vật trên cạn.
  • D. Đại Cổ sinh là kỷ nguyên của thực vật hạt kín, Đại Trung sinh là thực vật hạt trần.

Câu 30: Quá trình hình thành loài người hiện đại từ vượn người hóa thạch là một ví dụ điển hình cho sự tiến hóa theo hướng nào?

  • A. Tiến hóa phân ly (Divergent evolution).
  • B. Đồng quy tiến hóa (Convergent evolution).
  • C. Tiến hóa song song (Parallel evolution).
  • D. Tiến hóa có hướng, chịu tác động của chọn lọc tự nhiên và các yếu tố khác thúc đẩy sự thích nghi với môi trường thay đổi (như môi trường xavan ở châu Phi).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Giả thuyết về sự phát sinh sự sống từ các hợp chất hóa học vô cơ, dưới tác động của năng lượng tự nhiên (như tia chớp, bức xạ UV) và trong điều kiện khí quyển nguyên thủy (giàu H2O, CH4, NH3, H2, thiếu O2), thuộc giai đoạn nào của quá trình phát sinh sự sống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Thí nghiệm nổi tiếng của Miller và Urey (1953) đã mô phỏng điều kiện khí quyển nguyên thủy và năng lượng sét đánh để tạo ra các chất hữu cơ đơn giản. Kết quả thí nghiệm này củng cố cho giai đoạn nào trong quá trình phát sinh sự sống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Sự hình thành các cấu trúc tiền tế bào (protobiont) như coacervate hay microsphere từ các đại phân tử hữu cơ (protein, axit nucleic) trong môi trường nước, có khả năng tách biệt với môi trường bên ngoài và thực hiện một số quá trình trao đổi chất sơ khai, đánh dấu bước chuyển quan trọng từ giai đoạn nào sang giai đoạn nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Tại sao sự xuất hiện khả năng tự nhân đôi của vật chất di truyền (RNA hoặc DNA) được xem là bước ngoặt quan trọng nhất trong quá trình chuyển từ vật vô sinh sang vật sống?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Đại địa chất nào được mệnh danh là 'kỷ nguyên của vi khuẩn' do sự thống trị và phát triển mạnh mẽ của các sinh vật nhân sơ, đặc biệt là vi khuẩn lam (cyanobacteria) làm thay đổi thành phần khí quyển Trái Đất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Sự kiện nào xảy ra trong Đại Tiền Cambri được xem là có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến sự tiến hóa sau này của sự sống trên Trái Đất, mở đường cho sự phát triển của sinh vật hiếu khí?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Đại Cổ sinh (Paleozoic) chứng kiến sự bùng nổ đa dạng của sự sống, đặc biệt là ở môi trường biển. Sự kiện 'Bùng nổ Cambri' (Cambrian Explosion), xảy ra vào đầu đại này, đặc trưng bởi điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Để thích nghi với môi trường trên cạn khắc nghiệt hơn, các loài thực vật và động vật đầu tiên di cư lên cạn trong Đại Cổ sinh đã phải đối mặt và giải quyết những thách thức chính nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Đại Trung sinh (Mesozoic) được mệnh danh là 'kỷ nguyên của khủng long'. Tuy nhiên, bên cạnh sự thống trị của khủng long, đại này còn chứng kiến sự xuất hiện và phát triển của những nhóm sinh vật quan trọng nào khác, đặc biệt là vào cuối đại?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt lớn nhất trong lịch sử Trái Đất, được gọi là "Tuyệt chủng Permi-Trias" hay "Đại Tuyệt chủng", đã kết thúc đại nào và mở ra đại nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Đại Tân sinh (Cenozoic) được mệnh danh là 'kỷ nguyên của động vật có vú và thực vật có hoa'. Sự đa dạng hóa mạnh mẽ của hai nhóm này trong đại này có liên quan chặt chẽ đến sự kiện nào xảy ra vào cuối Đại Trung sinh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Một nhà cổ sinh vật học tìm thấy hóa thạch của một loài thực vật có hoa nguyên thủy và một loài động vật có vú nhỏ trong cùng một lớp địa tầng. Dựa vào kiến thức về lịch sử phát triển sự sống, lớp địa tầng này có khả năng thuộc về đại địa chất nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Khi nghiên cứu một lớp đá cổ, người ta phát hiện hóa thạch của dương xỉ khổng lồ và côn trùng cánh cứng. Dựa vào đặc điểm các loài hóa thạch này, lớp đá đó có thể hình thành trong kỷ nào của Đại Cổ sinh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Sự kiện 'Cách mạng Oxy hóa' (Great Oxidation Event) trong Đại Tiền Cambri, do hoạt động của vi khuẩn lam, đã dẫn đến sự thay đổi lớn về thành phần khí quyển. Sự thay đổi này ban đầu gây ra tác động tiêu cực gì đến các sinh vật kị khí?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong quá trình phát triển sự sống, sự xuất hiện của tế bào nhân thực (eukaryotic cell) là một bước tiến hóa quan trọng. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là lợi thế tiến hóa chính của tế bào nhân thực so với tế bào nhân sơ (prokaryotic cell)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Quá trình cộng sinh nội bào (endosymbiosis), được chấp nhận rộng rãi để giải thích nguồn gốc của ty thể và lục lạp trong tế bào nhân thực, mô tả điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Dòng dõi dẫn đến sự hình thành loài người hiện đại (Homo sapiens) bắt đầu từ nhóm linh trưởng nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Đặc điểm nào sau đây được xem là một trong những bước tiến hóa quan trọng đầu tiên, phân biệt dòng dõi vượn người hóa thạch (Australopithecus) với các loài vượn lớn khác?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Loài nào trong chi Homo được xem là loài đầu tiên có bằng chứng rõ ràng về việc chế tạo và sử dụng công cụ đá một cách có hệ thống (ví dụ, công cụ Oldowan)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Homo erectus (Người đứng thẳng) là loài người đầu tiên được biết đến di cư ra khỏi châu Phi và lan rộng sang các châu lục khác (châu Á, châu Âu). Khả năng nào sau đây ĐƯỢC CHO là đã góp phần giúp Homo erectus thực hiện cuộc di cư quy mô lớn này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: So với các loài người trước đó và các loài cùng chi như Neanderthal, Homo sapiens (Người hiện đại) có những đặc điểm tiến hóa nào nổi bật, giúp loài này trở thành loài người duy nhất còn tồn tại đến ngày nay và có khả năng thích nghi rộng rãi?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Giả thuyết 'Ra khỏi châu Phi' (Out of Africa) về nguồn gốc của Homo sapiens hiện đại cho rằng:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Phát hiện hóa thạch 'Lucy' (Australopithecus afarensis) là bằng chứng quan trọng cho thấy đặc điểm tiến hóa nào xuất hiện rất sớm trong dòng dõi người, trước cả sự gia tăng đáng kể kích thước não bộ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Quá trình tiến hóa của loài người không phải là một 'đường thẳng' từ vượn lên người hiện đại mà là một 'cây tiến hóa' với nhiều nhánh khác nhau, một số nhánh đã tuyệt chủng. Điều này được chứng minh rõ nhất qua việc phát hiện các hóa thạch của những loài nào sống cùng thời kỳ hoặc gần thời kỳ với các dạng người khác?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Sự phát triển của văn hóa, nghệ thuật, và khả năng biểu tượng ở Homo sapiens (ví dụ: hang động với tranh vẽ) được xem là bằng chứng cho sự phát triển vượt bậc nào so với các loài người khác?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Tại sao sự thay đổi khí hậu toàn cầu, đặc biệt là các chu kỳ băng hà và gian băng trong Kỷ Đệ Tứ (Quarterary) của Đại Tân sinh, lại được xem là một yếu tố quan trọng thúc đẩy sự tiến hóa của chi Homo, bao gồm cả Homo sapiens?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Khi xem xét quá trình tiến hóa sinh học từ các dạng sống đơn giản nhất đến phức tạp, có thể nhận thấy xu hướng chung nào về cấu tạo cơ thể và mức độ tổ chức?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Giả sử bạn tìm thấy một lớp đá có chứa hóa thạch của khủng long ba sừng (Triceratops) và dương xỉ. Dựa vào kiến thức về các đại địa chất và sự phát triển của thực vật, bạn có thể suy luận gì về tuổi của lớp đá này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: So sánh sự phát triển của sự sống trên cạn giữa Đại Cổ sinh và Đại Trung sinh, điểm khác biệt nổi bật về thực vật là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Quá trình hình thành loài người hiện đại từ vượn người hóa thạch là một ví dụ điển hình cho sự tiến hóa theo hướng nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Giả thuyết cho rằng sự sống trên Trái Đất được bắt nguồn từ các phản ứng hóa học của các chất vô cơ dưới tác động của năng lượng (như tia tử ngoại, sấm sét), tạo ra các chất hữu cơ đơn giản, sau đó phức tạp dần, được gọi là gì?

  • A. Thuyết vũ trụ.
  • B. Thuyết sinh khí.
  • C. Thuyết tiến hóa hóa học.
  • D. Thuyết tự sinh.

Câu 2: Trong các giai đoạn phát triển sự sống trên Trái Đất, giai đoạn nào đánh dấu sự xuất hiện của các sinh vật nhân thực đầu tiên?

  • A. Giai đoạn tiến hóa tiền sinh học.
  • B. Giai đoạn tiến hóa hóa học.
  • C. Giai đoạn tiến hóa sinh học.
  • D. Giai đoạn hình thành hệ sinh thái.

Câu 3: Đại Cổ sinh được đặc trưng bởi sự kiện nào sau đây?

  • A. Sự xuất hiện của các loài chim và thú đầu tiên.
  • B. Sự bùng nổ đa dạng sinh học, xuất hiện động vật có xương sống và sự di cư lên cạn của thực vật và động vật.
  • C. Sự thống trị của khủng long và sự xuất hiện của thực vật có hoa.
  • D. Sự phát triển mạnh mẽ của các loài thú và sự xuất hiện của loài người.

Câu 4: Khủng long là nhóm sinh vật đặc trưng và thống trị ở đại nào trong lịch sử phát triển sự sống?

  • A. Đại Nguyên sinh.
  • B. Đại Cổ sinh.
  • C. Đại Trung sinh.
  • D. Đại Tân sinh.

Câu 5: Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt vào cuối kỷ Pecmi (cuối Đại Cổ sinh) có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của sự sống sau đó?

  • A. Mở đường cho sự phát triển mạnh mẽ của các nhóm sinh vật mới, đặc biệt là bò sát (tiền đề cho sự thống trị của khủng long).
  • B. Dẫn đến sự tuyệt chủng hoàn toàn của khủng long và các loài bò sát khổng lồ.
  • C. Thúc đẩy sự xuất hiện và đa dạng hóa của thực vật có hoa.
  • D. Gây ra sự suy thoái của các loài thú và chim.

Câu 6: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của các sinh vật đầu tiên được hình thành trong giai đoạn tiến hóa sinh học?

  • A. Là sinh vật đơn bào.
  • B. Có khả năng tự nhân đôi (sinh sản).
  • C. Có khả năng trao đổi chất với môi trường.
  • D. Có cấu tạo cơ thể phức tạp với nhiều loại mô và cơ quan.

Câu 7: Sự kiện sinh học quan trọng nào diễn ra vào cuối Đại Trung sinh, mở ra cơ hội cho sự phát triển của các nhóm sinh vật khác trong Đại Tân sinh?

  • A. Sự xuất hiện của tảo lục.
  • B. Sự tuyệt chủng của khủng long và nhiều nhóm bò sát khác.
  • C. Sự di cư lên cạn của thực vật và động vật.
  • D. Sự xuất hiện của thực vật có mạch.

Câu 8: Trong lịch sử phát triển sự sống, sự xuất hiện của thực vật có hoa vào kỷ Phấn trắng (Đại Trung sinh) có ý nghĩa tiến hóa như thế nào?

  • A. Giúp tăng lượng oxy trong khí quyển một cách đột ngột.
  • B. Là nguồn thức ăn chính cho khủng long ăn cỏ.
  • C. Thúc đẩy sự tiến hóa đồng hành với các loài côn trùng thụ phấn và chim, thú ăn quả.
  • D. Dẫn đến sự suy giảm của các loài dương xỉ và hạt trần.

Câu 9: Đại Tân sinh được xem là đại của?

  • A. Cá và thực vật có mạch.
  • B. Bò sát và hạt trần.
  • C. Côn trùng và dương xỉ.
  • D. Thú và chim.

Câu 10: So với các loài vượn người hóa thạch, đặc điểm nào sau đây ở người tối cổ (ví dụ: Homo erectus) thể hiện sự tiến hóa vượt trội?

  • A. Thể tích não bộ lớn hơn, biết chế tạo và sử dụng công cụ đá, biết dùng lửa.
  • B. Hoàn toàn đi thẳng bằng hai chân và có tiếng nói phát triển.
  • C. Sống thành bầy đàn có tổ chức xã hội phức tạp.
  • D. Bộ hàm nhỏ hơn và răng nanh tiêu giảm.

Câu 11: Yếu tố nào được xem là động lực chính thúc đẩy sự tiến hóa từ vượn người thành người?

  • A. Sự thay đổi đột ngột của khí hậu toàn cầu.
  • B. Sự cạnh tranh gay gắt với các loài động vật ăn thịt khác.
  • C. Lao động và sự phát triển của tiếng nói, tư duy.
  • D. Chế độ ăn uống giàu protein từ thịt động vật.

Câu 12: Quá trình hình thành loài người trải qua các giai đoạn chính nào theo thứ tự tiến hóa?

  • A. Vượn người hóa thạch → Người tinh khôn → Người tối cổ.
  • B. Người tối cổ → Vượn người hóa thạch → Người tinh khôn.
  • C. Người tinh khôn → Người tối cổ → Vượn người hóa thạch.
  • D. Vượn người hóa thạch → Người tối cổ → Người tinh khôn.

Câu 13: Đặc điểm nào sau đây chỉ có ở người tinh khôn (Homo sapiens) mà không có ở người tối cổ?

  • A. Biết chế tạo công cụ đá.
  • B. Có hộp sọ lớn, trán đứng, cằm phát triển, có tiếng nói phức tạp.
  • C. Biết sử dụng lửa.
  • D. Đi đứng thẳng bằng hai chân.

Câu 14: Sự khác biệt cơ bản giữa tiến hóa sinh học ở động vật và tiến hóa văn hóa ở người là gì?

  • A. Tiến hóa sinh học chủ yếu dựa trên biến dị di truyền và chọn lọc tự nhiên, còn tiến hóa văn hóa chủ yếu dựa trên sự học hỏi và truyền đạt kinh nghiệm qua các thế hệ.
  • B. Tiến hóa sinh học diễn ra nhanh chóng, còn tiến hóa văn hóa diễn ra rất chậm.
  • C. Tiến hóa sinh học chỉ xảy ra ở động vật, còn tiến hóa văn hóa chỉ xảy ra ở người.
  • D. Tiến hóa sinh học tạo ra sự đa dạng loài, còn tiến hóa văn hóa tạo ra sự đồng nhất giữa các cá thể.

Câu 15: Tại sao việc đứng thẳng bằng hai chân được xem là một bước ngoặt quan trọng trong quá trình tiến hóa của loài người?

  • A. Giúp con người chạy nhanh hơn để săn bắt.
  • B. Làm tăng kích thước cơ thể một cách đáng kể.
  • C. Giúp bộ não phát triển nhanh hơn.
  • D. Giải phóng đôi tay cho việc sử dụng công cụ, mang vác và mở rộng tầm quan sát.

Câu 16: Các hóa thạch của người tối cổ (Homo erectus) được tìm thấy ở nhiều nơi trên thế giới (Châu Á, Châu Phi, Châu Âu) cho thấy điều gì về khả năng của họ?

  • A. Họ có khả năng di cư và thích nghi với các môi trường địa lý khác nhau.
  • B. Họ đã hoàn toàn định cư và xây dựng các nền văn minh.
  • C. Họ có cùng nguồn gốc từ một khu vực rất hẹp ở Châu Phi.
  • D. Họ đã tuyệt chủng trước khi kịp lan rộng ra khỏi Châu Phi.

Câu 17: Trong Đại Tân sinh, sự kiện địa chất quan trọng nào đã ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của hệ thực vật và động vật, đặc biệt là ở vùng ôn đới và hàn đới?

  • A. Sự hình thành các dãy núi lửa lớn.
  • B. Các kỷ băng hà.
  • C. Sự phân tách của các lục địa.
  • D. Mực nước biển dâng cao liên tục.

Câu 18: Giả sử bạn tìm thấy một hóa thạch thực vật thân gỗ, lá kim, không có hoa, và các hóa thạch động vật xung quanh chủ yếu là bò sát khổng lồ. Hóa thạch này có khả năng thuộc về đại nào?

  • A. Đại Nguyên sinh.
  • B. Đại Cổ sinh.
  • C. Đại Trung sinh.
  • D. Đại Tân sinh.

Câu 19: Theo thuyết tiến hóa hóa học, các chất hữu cơ đơn giản (như axit amin, nucleotit) được hình thành từ đâu?

  • A. Từ các chất vô cơ trong khí quyển nguyên thủy và đại dương dưới tác động của năng lượng.
  • B. Từ các sinh vật sống đầu tiên.
  • C. Từ vật chất ngoài vũ trụ rơi xuống Trái Đất.
  • D. Từ các phản ứng quang hợp của thực vật.

Câu 20: Ý nghĩa của việc phát minh ra lửa đối với sự tiến hóa của người tối cổ là gì?

  • A. Giúp họ xây dựng nhà cửa kiên cố hơn.
  • B. Là công cụ chính để săn bắt động vật lớn.
  • C. Chỉ dùng để sưởi ấm vào mùa đông.
  • D. Giúp nấu chín thức ăn (dễ tiêu hóa, diệt khuẩn), xua đuổi thú dữ, và tạo điều kiện tụ tập xã hội.

Câu 21: Phân tích một bộ xương hóa thạch cho thấy nó có thể tích hộp sọ khoảng 600 cm³, đi đứng hơi khom lưng, biết sử dụng các hòn đá ghè đẽo thô sơ. Sinh vật này có khả năng thuộc nhóm nào trong quá trình hình thành loài người?

  • A. Vượn người hóa thạch (ví dụ: Australopithecus).
  • B. Người tối cổ (ví dụ: Homo erectus).
  • C. Người tinh khôn (Homo sapiens).
  • D. Các loài vượn hiện đại (ví dụ: tinh tinh).

Câu 22: Tại sao sự xuất hiện của sinh vật nhân thực (Eukaryote) được xem là một bước tiến lớn trong lịch sử sự sống?

  • A. Chúng là những sinh vật đầu tiên có khả năng quang hợp.
  • B. Chúng là những sinh vật đa bào đầu tiên.
  • C. Cấu trúc tế bào phức tạp hơn (có màng nhân, bào quan có màng), mở đường cho sự hình thành các cơ thể đa bào và chuyên hóa chức năng.
  • D. Chúng là những sinh vật đầu tiên sống trên cạn.

Câu 23: Dựa vào kiến thức về lịch sử Trái Đất, nếu một lớp địa tầng chứa nhiều hóa thạch của thực vật có hoa, động vật có vú kích thước lớn và các loài chim đa dạng, lớp địa tầng đó có khả năng được hình thành trong đại nào?

  • A. Đại Nguyên sinh.
  • B. Đại Cổ sinh.
  • C. Đại Trung sinh.
  • D. Đại Tân sinh.

Câu 24: Sự kiện nào sau đây diễn ra sớm nhất trong lịch sử phát triển sự sống trên Trái Đất?

  • A. Sự di cư của thực vật lên cạn.
  • B. Sự hình thành các chất hữu cơ đơn giản từ vô cơ.
  • C. Sự xuất hiện của động vật có xương sống.
  • D. Sự tuyệt chủng của khủng long.

Câu 25: Theo quan điểm hiện đại, quá trình hình thành loài người là một quá trình tiến hóa từ một tổ tiên chung với vượn người ngày nay, KHÔNG phải là sự biến đổi trực tiếp từ vượn thành người. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Vượn người hiện đại sẽ tiến hóa thành người trong tương lai gần.
  • B. Người và vượn không có bất kỳ mối quan hệ họ hàng nào.
  • C. Người và vượn hiện đại cùng phân nhánh từ một loài tổ tiên đã tuyệt chủng.
  • D. Quá trình tiến hóa của người đã dừng lại.

Câu 26: Sự phát triển của tiếng nói và khả năng tư duy trừu tượng ở người tinh khôn có vai trò gì trong tiến hóa văn hóa?

  • A. Chỉ giúp họ giao tiếp trong các hoạt động săn bắt.
  • B. Làm cho họ trở nên yếu đuối hơn về mặt thể chất.
  • C. Không có vai trò đáng kể, chỉ là sự phát triển ngẫu nhiên.
  • D. Giúp truyền đạt kinh nghiệm, kiến thức phức tạp qua các thế hệ, hình thành nền văn minh và xã hội có tổ chức cao.

Câu 27: Trong các đại địa chất, đại nào có thời gian kéo dài nhất và chứng kiến sự xuất hiện của sự sống sơ khai (sinh vật nhân sơ)?

  • A. Đại Nguyên sinh.
  • B. Đại Cổ sinh.
  • C. Đại Trung sinh.
  • D. Đại Tân sinh.

Câu 28: Giả sử có một loài động vật có vú xuất hiện và đa dạng hóa nhanh chóng sau một sự kiện tuyệt chủng lớn. Điều này có thể được giải thích theo cơ chế tiến hóa nào?

  • A. Đột biến gen ngẫu nhiên.
  • B. Sự giải phóng ổ sinh thái do các nhóm cạnh tranh bị loại bỏ, tạo cơ hội cho nhóm còn lại phát triển và chiếm lĩnh các vai trò mới.
  • C. Sự di cư từ các khu vực địa lý khác.
  • D. Lai xa và đa bội hóa.

Câu 29: Sự khác biệt chủ yếu về cấu trúc cơ thể giữa Vượn người hóa thạch và Người tối cổ nằm ở đâu?

  • A. Kích thước cơ thể và chiều cao.
  • B. Khả năng leo trèo.
  • C. Thể tích hộp sọ và mức độ hoàn thiện của tư thế đi thẳng.
  • D. Chế độ ăn uống.

Câu 30: Sự xuất hiện của các loài chim và thú đầu tiên diễn ra vào đại nào?

  • A. Đại Nguyên sinh.
  • B. Đại Cổ sinh.
  • C. Đại Trung sinh.
  • D. Đại Tân sinh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Giả thuyết cho rằng sự sống trên Trái Đất được bắt nguồn từ các phản ứng hóa học của các chất vô cơ dưới tác động của năng lượng (như tia tử ngoại, sấm sét), tạo ra các chất hữu cơ đơn giản, sau đó phức tạp dần, được gọi là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong các giai đoạn phát triển sự sống trên Trái Đất, giai đoạn nào đánh dấu sự xuất hiện của các sinh vật nhân thực đầu tiên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Đại Cổ sinh được đặc trưng bởi sự kiện nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Khủng long là nhóm sinh vật đặc trưng và thống trị ở đại nào trong lịch sử phát triển sự sống?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt vào cuối kỷ Pecmi (cuối Đại Cổ sinh) có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của sự sống sau đó?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của các sinh vật đầu tiên được hình thành trong giai đoạn tiến hóa sinh học?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Sự kiện sinh học quan trọng nào diễn ra vào cuối Đại Trung sinh, mở ra cơ hội cho sự phát triển của các nhóm sinh vật khác trong Đại Tân sinh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong lịch sử phát triển sự sống, sự xuất hiện của thực vật có hoa vào kỷ Phấn trắng (Đại Trung sinh) có ý nghĩa tiến hóa như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Đại Tân sinh được xem là đại của?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: So với các loài vượn người hóa thạch, đặc điểm nào sau đây ở người tối cổ (ví dụ: Homo erectus) thể hiện sự tiến hóa vượt trội?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Yếu tố nào được xem là động lực chính thúc đẩy sự tiến hóa từ vượn người thành người?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Quá trình hình thành loài người trải qua các giai đoạn chính nào theo thứ tự tiến hóa?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Đặc điểm nào sau đây chỉ có ở người tinh khôn (Homo sapiens) mà không có ở người tối cổ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Sự khác biệt cơ bản giữa tiến hóa sinh học ở động vật và tiến hóa văn hóa ở người là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Tại sao việc đứng thẳng bằng hai chân được xem là một bước ngoặt quan trọng trong quá trình tiến hóa của loài người?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Các hóa thạch của người tối cổ (Homo erectus) được tìm thấy ở nhiều nơi trên thế giới (Châu Á, Châu Phi, Châu Âu) cho thấy điều gì về khả năng của họ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong Đại Tân sinh, sự kiện địa chất quan trọng nào đã ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của hệ thực vật và động vật, đặc biệt là ở vùng ôn đới và hàn đới?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Giả sử bạn tìm thấy một hóa thạch thực vật thân gỗ, lá kim, không có hoa, và các hóa thạch động vật xung quanh chủ yếu là bò sát khổng lồ. Hóa thạch này có khả năng thuộc về đại nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Theo thuyết tiến hóa hóa học, các chất hữu cơ đơn giản (như axit amin, nucleotit) được hình thành từ đâu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Ý nghĩa của việc phát minh ra lửa đối với sự tiến hóa của người tối cổ là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Phân tích một bộ xương hóa thạch cho thấy nó có thể tích hộp sọ khoảng 600 cm³, đi đứng hơi khom lưng, biết sử dụng các hòn đá ghè đẽo thô sơ. Sinh vật này có khả năng thuộc nhóm nào trong quá trình hình thành loài người?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Tại sao sự xuất hiện của sinh vật nhân thực (Eukaryote) được xem là một bước tiến lớn trong lịch sử sự sống?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Dựa vào kiến thức về lịch sử Trái Đất, nếu một lớp địa tầng chứa nhiều hóa thạch của thực vật có hoa, động vật có vú kích thước lớn và các loài chim đa dạng, lớp địa tầng đó có khả năng được hình thành trong đại nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Sự kiện nào sau đây diễn ra sớm nhất trong lịch sử phát triển sự sống trên Trái Đất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Theo quan điểm hiện đại, quá trình hình thành loài người là một quá trình tiến hóa từ một tổ tiên chung với vượn người ngày nay, KHÔNG phải là sự biến đổi trực tiếp từ vượn thành người. Điều này có nghĩa là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Sự phát triển của tiếng nói và khả năng tư duy trừu tượng ở người tinh khôn có vai trò gì trong tiến hóa văn hóa?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong các đại địa chất, đại nào có thời gian kéo dài nhất và chứng kiến sự xuất hiện của sự sống sơ khai (sinh vật nhân sơ)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Giả sử có một loài động vật có vú xuất hiện và đa dạng hóa nhanh chóng sau một sự kiện tuyệt chủng lớn. Điều này có thể được giải thích theo cơ chế tiến hóa nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Sự khác biệt chủ yếu về cấu trúc cơ thể giữa Vượn người hóa thạch và Người tối cổ nằm ở đâu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Sự xuất hiện của các loài chim và thú đầu tiên diễn ra vào đại nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 20: Thực hành tạo lập các bảng có khóa ngoài

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bầu khí quyển nguyên thủy của Trái Đất, được cho là nơi khởi nguồn cho sự sống, có thành phần hóa học như thế nào?

  • A. Giàu oxygen (O2) và hơi nước, ít các khí khử như metan, amoniac.
  • B. Chủ yếu chứa các khí khử như metan (CH4), amoniac (NH3), hơi nước (H2O), hydro (H2) và ít hoặc không có oxygen (O2).
  • C. Giàu khí carbon dioxide (CO2) và nitrogen (N2), có oxygen nhưng ở nồng độ thấp.
  • D. Thành phần tương tự bầu khí quyển hiện nay, có đầy đủ các loại khí cần thiết cho hô hấp.

Câu 2: Thí nghiệm của Miller và Urey (1953) nhằm chứng minh điều gì trong giai đoạn tiến hóa hóa học?

  • A. Sự hình thành các tế bào nhân sơ đầu tiên từ các hợp chất hữu cơ.
  • B. Quá trình trùng hợp các đơn phân hữu cơ thành các đại phân tử như protein và axit nucleic.
  • C. Sự tổng hợp các chất hữu cơ đơn giản (như amino acid) từ các chất vô cơ trong điều kiện khí quyển nguyên thủy và năng lượng sét.
  • D. Khả năng tự sao chép của các phân tử protein.

Câu 3: Giai đoạn tiền sinh học trong quá trình phát sinh sự sống được đặc trưng bởi sự xuất hiện của cấu trúc nào sau đây?

  • A. Các cấu trúc tiền tế bào (ví dụ: coacervate, microsphere) có khả năng phân chia và trao đổi chất sơ khai.
  • B. Các tế bào nhân thực với cấu trúc phức tạp và bộ máy di truyền hoàn chỉnh.
  • C. Các sinh vật đa bào đầu tiên có sự phân hóa chức năng giữa các tế bào.
  • D. Các phân tử protein có khả năng xúc tác phản ứng hóa học.

Câu 4: Sự kiện sinh học quan trọng nhất, làm thay đổi thành phần khí quyển Trái Đất và mở đường cho sự phát triển của các sinh vật hiếu khí, diễn ra vào cuối đại Tiền Cambri là gì?

  • A. Sự xuất hiện của các sinh vật nhân thực đơn bào.
  • B. Sự hình thành lớp ozone bảo vệ Trái Đất.
  • C. Sự phát triển mạnh mẽ của sinh vật đa bào.
  • D. Sự xuất hiện và hoạt động quang hợp của vi khuẩn lam (cyanobacteria), giải phóng O2 vào khí quyển.

Câu 5: Đại Cổ sinh (Paleozoic) được đánh dấu bằng sự kiện "Bùng nổ Cambri". Đặc điểm nổi bật của sự kiện này là gì?

  • A. Sự xuất hiện đồng loạt của các loài khủng long khổng lồ.
  • B. Sự đa dạng hóa đột ngột của hầu hết các ngành động vật chính, đặc biệt là động vật có xương sống.
  • C. Sự tuyệt chủng hàng loạt lớn nhất trong lịch sử Trái Đất.
  • D. Sự di cư hàng loạt của sinh vật từ dưới nước lên cạn.

Câu 6: Sự kiện nào sau đây là một trong những bước tiến hóa quan trọng nhất của thực vật trong đại Cổ sinh, giúp chúng thích nghi và mở rộng phạm vi sống trên cạn?

  • A. Sự xuất hiện của hoa và quả.
  • B. Sự phát triển của hệ rễ và thân gỗ mạnh mẽ.
  • C. Sự hình thành lớp cuticle chống mất nước và lỗ khí trao đổi khí.
  • D. Sự xuất hiện của hạt kín được bảo vệ trong quả.

Câu 7: Đại Trung sinh (Mesozoic) thường được mệnh danh là "Kỷ nguyên của Khủng long". Điều này phản ánh điều gì về sinh vật trong đại này?

  • A. Khủng long là nhóm động vật có xương sống trên cạn chiếm ưu thế và đa dạng nhất trong phần lớn đại Trung sinh.
  • B. Khủng long là nhóm động vật đầu tiên xuất hiện trên Trái Đất.
  • C. Tất cả các loài khủng long đều sống trong đại Trung sinh và tuyệt chủng cùng lúc.
  • D. Khủng long là nhóm động vật duy nhất tồn tại trong đại Trung sinh.

Câu 8: Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt vào cuối kỷ Phấn trắng (cuối đại Trung sinh) được cho là nguyên nhân chính dẫn đến sự biến mất của hầu hết các loài khủng long. Nguyên nhân phổ biến được chấp nhận rộng rãi nhất là gì?

  • A. Sự cạnh tranh gay gắt từ các loài thú mới xuất hiện.
  • B. Sự thay đổi đột ngột thành phần khí quyển do hoạt động của vi sinh vật.
  • C. Dịch bệnh lây lan toàn cầu chỉ ảnh hưởng đến khủng long.
  • D. Va chạm của một thiên thạch lớn gây ra những thay đổi khí hậu toàn cầu nghiêm trọng.

Câu 9: Đại Tân sinh (Kainozoic) được xem là "Kỷ nguyên của Thú và Chim". Điều này là do sự kiện nào xảy ra vào đầu đại này?

  • A. Sự xuất hiện lần đầu tiên của các loài thú và chim.
  • B. Sự tiến hóa của thực vật hạt kín tạo nguồn thức ăn dồi dào.
  • C. Sự tuyệt chủng của các nhóm bò sát lớn (như khủng long) đã giải phóng các ổ sinh thái, cho phép thú và chim đa dạng hóa và chiếm ưu thế.
  • D. Khí hậu toàn cầu trở nên lạnh hơn, chỉ phù hợp với sự sống của thú và chim.

Câu 10: Trong hệ thống phân loại, loài người hiện đại (Homo sapiens) thuộc bộ nào?

  • A. Linh trưởng (Primates)
  • B. Ăn thịt (Carnivora)
  • C. Gặm nhấm (Rodentia)
  • D. Guốc chẵn (Artiodactyla)

Câu 11: Đặc điểm thích nghi quan trọng nào xuất hiện sớm nhất ở các dạng vượn người hóa thạch và được xem là bước ngoặt tách biệt dòng dõi người khỏi các loài vượn lớn khác?

  • A. Kích thước não lớn vượt trội.
  • B. Khả năng chế tạo công cụ phức tạp.
  • C. Sự phát triển của ngôn ngữ nói.
  • D. Khả năng đi đứng hoàn toàn bằng hai chân (bipedalism).

Câu 12: So với Australopithecus, Homo erectus (Người đứng thẳng) có những đặc điểm tiến hóa nào đáng chú ý?

  • A. Thể tích não nhỏ hơn và dáng đi khom lưng hơn.
  • B. Thể tích não lớn hơn, vóc dáng cao hơn, và khả năng sử dụng lửa, chế tạo công cụ tinh xảo hơn.
  • C. Chỉ sống ở châu Phi và không di cư ra ngoài.
  • D. Chỉ ăn thực vật và không có khả năng săn bắt.

Câu 13: Phát hiện và sử dụng lửa là một bước tiến hóa quan trọng trong lịch sử loài người. Ý nghĩa của việc sử dụng lửa đối với Homo erectus và các loài người sau đó là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần dùng để chiếu sáng vào ban đêm.
  • B. Chỉ dùng để đuổi động vật ăn thịt.
  • C. Giúp sưởi ấm, nấu chín thức ăn (dễ tiêu hóa hơn), bảo vệ khỏi thú dữ và mở rộng thời gian hoạt động vào ban đêm.
  • D. Chỉ dùng trong các nghi lễ tôn giáo.

Câu 14: Homo neanderthalensis (Người Neanderthal) là một loài người đã tuyệt chủng, từng cùng tồn tại với Homo sapiens ở châu Âu và châu Á. So với Homo sapiens, Người Neanderthal có đặc điểm hình thái nào?

  • A. Thân hình vạm vỡ, hộp sọ dài, trán thấp, và cung mày nổi rõ.
  • B. Thể hình mảnh khảnh, hộp sọ tròn, trán cao và mặt phẳng.
  • C. Kích thước não nhỏ hơn đáng kể so với Homo sapiens.
  • D. Chỉ sống trong hang động và không có kỹ năng săn bắt.

Câu 15: Yếu tố nào sau đây được xem là động lực quan trọng nhất thúc đẩy sự tiến hóa của loài người từ vượn người đến Homo sapiens?

  • A. Chỉ do sự thay đổi ngẫu nhiên trong bộ gen.
  • B. Chỉ do áp lực chọn lọc tự nhiên từ môi trường vật lý.
  • C. Chỉ do sự tăng kích thước cơ thể.
  • D. Sự kết hợp của chọn lọc tự nhiên (thích nghi với môi trường savan, đi hai chân), lao động (chế tạo công cụ), và các yếu tố xã hội, văn hóa (tiếng nói, hợp tác).

Câu 16: Giả thuyết "Thế giới RNA" (RNA world hypothesis) trong tiến hóa hóa học cho rằng:

  • A. Protein là phân tử di truyền đầu tiên.
  • B. DNA là phân tử di truyền đầu tiên và có khả năng xúc tác.
  • C. RNA là phân tử vừa mang thông tin di truyền vừa có khả năng xúc tác sinh học (như enzyme) trong giai đoạn đầu của sự sống.
  • D. Lipid là thành phần cấu tạo chính của các phân tử di truyền đầu tiên.

Câu 17: Sự chuyển đổi từ thực vật sống chủ yếu dưới nước lên sống trên cạn vào đại Cổ sinh đòi hỏi những thích nghi mới về mặt cấu trúc và sinh lý. Điều nào sau đây KHÔNG phải là thích nghi cần thiết cho đời sống trên cạn?

  • A. Có cấu trúc hỗ trợ nâng đỡ cơ thể chống lại trọng lực.
  • B. Có cơ chế hấp thụ nước và chất khoáng từ đất.
  • C. Có lớp biểu bì chống mất nước và lỗ khí trao đổi khí.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào nước để thụ tinh.

Câu 18: Dựa vào các hóa thạch được tìm thấy, sự kiện nào đánh dấu sự xuất hiện của động vật có xương sống đầu tiên?

  • A. Sự xuất hiện của lưỡng cư trong kỷ Than đá.
  • B. Sự xuất hiện của cá không hàm trong kỷ Ordovic (đại Cổ sinh).
  • C. Sự xuất hiện của bò sát trong kỷ Permi.
  • D. Sự xuất hiện của thú trong kỷ Trias (đại Trung sinh).

Câu 19: Một hóa thạch vượn người được khai quật có đặc điểm: đi đứng thẳng hoàn toàn, thể tích não khoảng 900 cm³, biết sử dụng công cụ đá ghè đẽo thô sơ và dấu vết sử dụng lửa. Dựa vào các đặc điểm này, hóa thạch này có khả năng cao thuộc về loài nào?

  • A. Australopithecus afarensis
  • B. Homo habilis
  • C. Homo erectus
  • D. Homo neanderthalensis

Câu 20: Bên cạnh giả thuyết về sự tổng hợp chất hữu cơ trong khí quyển nguyên thủy (như thí nghiệm Miller-Urey), một giả thuyết khác cho rằng sự sống có thể bắt nguồn từ các miệng phun thủy nhiệt dưới đáy biển sâu. Ưu điểm của giả thuyết này là gì?

  • A. Cung cấp nguồn năng lượng hóa học ổn định và các khoáng chất cần thiết, đồng thời được bảo vệ khỏi bức xạ cực tím mạnh trên bề mặt.
  • B. Nhiệt độ rất cao tại miệng phun giúp protein tự sao chép dễ dàng.
  • C. Nước biển sâu chứa nhiều oxygen cần thiết cho phản ứng tổng hợp hữu cơ.
  • D. Môi trường này giúp DNA hình thành trực tiếp từ các chất vô cơ.

Câu 21: Quan sát biểu đồ địa chất đơn giản cho thấy sự tuyệt chủng của một nhóm sinh vật lớn xảy ra vào cuối một đại. Sau sự kiện tuyệt chủng này, một nhóm sinh vật khác nhanh chóng đa dạng hóa và chiếm lĩnh các ổ sinh thái trống. Đây là minh chứng cho vai trò của yếu tố nào trong tiến hóa?

  • A. Đồng hồ phân tử.
  • B. Tuyệt chủng hàng loạt tạo cơ hội cho các nhóm còn sót lại tiến hóa thích nghi bức xạ.
  • C. Sự hình thành loài bằng con đường địa lý.
  • D. Sự biến đổi đồng thời của gen và môi trường.

Câu 22: Dấu vết hóa thạch và bằng chứng di truyền cho thấy Homo sapiens hiện đại có nguồn gốc từ châu Phi và sau đó di cư ra khắp thế giới. Giả sử bạn tìm thấy một hóa thạch Homo sapiens rất cổ có niên đại khoảng 200.000 năm trước. Vị trí địa lý nào sau đây có khả năng cao nhất để tìm thấy hóa thạch này?

  • A. Châu Mỹ.
  • B. Châu Úc.
  • C. Châu Âu.
  • D. Châu Phi.

Câu 23: Sự phát triển của quang hợp ở vi khuẩn lam vào cuối đại Tiền Cambri có tác động sâu sắc đến sự tiến hóa của sinh giới sau này như thế nào?

  • A. Làm tăng nồng độ oxygen trong khí quyển, tạo điều kiện cho sự tiến hóa của hô hấp hiếu khí và hình thành tầng ozone.
  • B. Làm giảm nồng độ carbon dioxide, gây ra kỷ băng hà lớn.
  • C. Trực tiếp dẫn đến sự xuất hiện của sinh vật đa bào.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn các sinh vật kị khí trên Trái Đất.

Câu 24: Một trong những khó khăn lớn nhất khi nghiên cứu về sự phát sinh sự sống trên Trái Đất là gì?

  • A. Thiếu các lý thuyết khoa học giải thích các quá trình hóa học.
  • B. Thiếu bằng chứng trực tiếp (hóa thạch) từ các giai đoạn tiến hóa hóa học và tiền sinh học rất xa xưa.
  • C. Không thể tái tạo điều kiện khí quyển nguyên thủy trong phòng thí nghiệm.
  • D. Sự sống chỉ phát sinh một lần duy nhất nên không có đối tượng để so sánh.

Câu 25: Đặc điểm nào sau đây được xem là đặc trưng tiến hóa vượt trội của Homo sapiens so với các loài người trước đó như Homo erectus hay Homo neanderthalensis?

  • A. Chỉ số thông minh (IQ) cao hơn.
  • B. Khả năng đi đứng bằng hai chân.
  • C. Sự phát triển vượt bậc của khả năng tư duy trừu tượng, ngôn ngữ phức tạp, sáng tạo nghệ thuật và văn hóa đa dạng.
  • D. Kích thước cơ thể lớn hơn.

Câu 26: Vai trò chính của các hóa thạch trong việc nghiên cứu lịch sử phát triển của sinh giới là gì?

  • A. Giúp dự đoán chính xác tương lai của các loài.
  • B. Chỉ cung cấp thông tin về các loài đã tuyệt chủng mà không liên quan đến loài hiện tại.
  • C. Chỉ cho biết hình dạng bên ngoài của sinh vật cổ đại.
  • D. Cung cấp bằng chứng trực tiếp về sự tồn tại của các sinh vật trong quá khứ, sự thay đổi của chúng qua các thời kỳ địa chất và mối quan hệ họ hàng giữa các nhóm sinh vật.

Câu 27: Sự kiện nào trong lịch sử Trái Đất đã tạo ra một áp lực chọn lọc mạnh mẽ, thúc đẩy sự tiến hóa của các sinh vật có khả năng sử dụng oxygen để sản xuất năng lượng (hô hấp hiếu khí)?

  • A. Sự gia tăng nồng độ oxygen trong khí quyển do hoạt động quang hợp của vi khuẩn lam.
  • B. Sự xuất hiện của động vật ăn thịt.
  • C. Sự thay đổi nhiệt độ toàn cầu.
  • D. Sự hình thành lớp ozone.

Câu 28: Giả thuyết "Ra khỏi châu Phi" (Out of Africa) về nguồn gốc loài người hiện đại được ủng hộ bởi bằng chứng nào sau đây?

  • A. Sự phân bố rộng rãi của hóa thạch Homo erectus trên khắp thế giới.
  • B. Bằng chứng di truyền (đặc biệt là DNA ty thể và nhiễm sắc thể Y) cho thấy sự đa dạng di truyền lớn nhất ở các quần thể châu Phi và sự phân nhánh từ một tổ tiên chung gần đây ở châu Phi.
  • C. Việc tìm thấy các công cụ đá cổ nhất chỉ ở châu Âu.
  • D. Sự giống nhau về ngôn ngữ giữa các dân tộc trên các châu lục khác nhau.

Câu 29: Khí hậu trở nên khô và lạnh hơn vào cuối đại Tân sinh được cho là đã đóng vai trò quan trọng trong sự tiến hóa của loài người. Sự thay đổi khí hậu này có thể đã thúc đẩy sự thích nghi nào ở tổ tiên loài người?

  • A. Thúc đẩy lối sống leo trèo trên cây.
  • B. Gây ra sự tuyệt chủng của tất cả các loài linh trưởng.
  • C. Dẫn đến sự thu hẹp rừng, mở rộng đồng cỏ savan, tạo áp lực chọn lọc cho khả năng đi đứng bằng hai chân để di chuyển xa hơn và quan sát môi trường.
  • D. Làm tăng kích thước cơ thể một cách đột ngột.

Câu 30: Một người nói rằng "Con người tiến hóa từ khỉ". Nhận định này không chính xác vì lý do nào sau đây?

  • A. Con người tiến hóa từ loài vượn người đã tuyệt chủng, không phải khỉ.
  • B. Con người không có quan hệ họ hàng với khỉ.
  • C. Tiến hóa chỉ xảy ra ở động vật chứ không xảy ra ở người.
  • D. Con người và khỉ hiện đại cùng tiến hóa từ một tổ tiên chung xa xưa, chứ không phải con người tiến hóa trực tiếp từ khỉ hiện đại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Bầu khí quyển nguyên thủy của Trái Đất, được cho là nơi khởi nguồn cho sự sống, có thành phần hóa học như thế nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Thí nghiệm của Miller và Urey (1953) nhằm chứng minh điều gì trong giai đoạn tiến hóa hóa học?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Giai đoạn tiền sinh học trong quá trình phát sinh sự sống được đặc trưng bởi sự xuất hiện của cấu trúc nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Sự kiện sinh học quan trọng nhất, làm thay đổi thành phần khí quyển Trái Đất và mở đường cho sự phát triển của các sinh vật hiếu khí, diễn ra vào cuối đại Tiền Cambri là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Đại Cổ sinh (Paleozoic) được đánh dấu bằng sự kiện 'Bùng nổ Cambri'. Đặc điểm nổi bật của sự kiện này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Sự kiện nào sau đây là một trong những bước tiến hóa quan trọng nhất của thực vật trong đại Cổ sinh, giúp chúng thích nghi và mở rộng phạm vi sống trên cạn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Đại Trung sinh (Mesozoic) thường được mệnh danh là 'Kỷ nguyên của Khủng long'. Điều này phản ánh điều gì về sinh vật trong đại này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt vào cuối kỷ Phấn trắng (cuối đại Trung sinh) được cho là nguyên nhân chính dẫn đến sự biến mất của hầu hết các loài khủng long. Nguyên nhân phổ biến được chấp nhận rộng rãi nhất là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Đại Tân sinh (Kainozoic) được xem là 'Kỷ nguyên của Thú và Chim'. Điều này là do sự kiện nào xảy ra vào đầu đại này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Trong hệ thống phân loại, loài người hiện đại (*Homo sapiens*) thuộc bộ nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Đặc điểm thích nghi quan trọng nào xuất hiện sớm nhất ở các dạng vượn người hóa thạch và được xem là bước ngoặt tách biệt dòng dõi người khỏi các loài vượn lớn khác?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: So với *Australopithecus*, *Homo erectus* (Người đứng thẳng) có những đặc điểm tiến hóa nào đáng chú ý?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Phát hiện và sử dụng lửa là một bước tiến hóa quan trọng trong lịch sử loài người. Ý nghĩa của việc sử dụng lửa đối với *Homo erectus* và các loài người sau đó là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: *Homo neanderthalensis* (Người Neanderthal) là một loài người đã tuyệt chủng, từng cùng tồn tại với *Homo sapiens* ở châu Âu và châu Á. So với *Homo sapiens*, Người Neanderthal có đặc điểm hình thái nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Yếu tố nào sau đây được xem là động lực quan trọng nhất thúc đẩy sự tiến hóa của loài người từ vượn người đến *Homo sapiens*?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Giả thuyết 'Thế giới RNA' (RNA world hypothesis) trong tiến hóa hóa học cho rằng:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Sự chuyển đổi từ thực vật sống chủ yếu dưới nước lên sống trên cạn vào đại Cổ sinh đòi hỏi những thích nghi mới về mặt cấu trúc và sinh lý. Điều nào sau đây KHÔNG phải là thích nghi cần thiết cho đời sống trên cạn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Dựa vào các hóa thạch được tìm thấy, sự kiện nào đánh dấu sự xuất hiện của động vật có xương sống đầu tiên?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Một hóa thạch vượn người được khai quật có đặc điểm: đi đứng thẳng hoàn toàn, thể tích não khoảng 900 cm³, biết sử dụng công cụ đá ghè đẽo thô sơ và dấu vết sử dụng lửa. Dựa vào các đặc điểm này, hóa thạch này có khả năng cao thuộc về loài nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Bên cạnh giả thuyết về sự tổng hợp chất hữu cơ trong khí quyển nguyên thủy (như thí nghiệm Miller-Urey), một giả thuyết khác cho rằng sự sống có thể bắt nguồn từ các miệng phun thủy nhiệt dưới đáy biển sâu. Ưu điểm của giả thuyết này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Quan sát biểu đồ địa chất đơn giản cho thấy sự tuyệt chủng của một nhóm sinh vật lớn xảy ra vào cuối một đại. Sau sự kiện tuyệt chủng này, một nhóm sinh vật khác nhanh chóng đa dạng hóa và chiếm lĩnh các ổ sinh thái trống. Đây là minh chứng cho vai trò của yếu tố nào trong tiến hóa?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Dấu vết hóa thạch và bằng chứng di truyền cho thấy *Homo sapiens* hiện đại có nguồn gốc từ châu Phi và sau đó di cư ra khắp thế giới. Giả sử bạn tìm thấy một hóa thạch *Homo sapiens* rất cổ có niên đại khoảng 200.000 năm trước. Vị trí địa lý nào sau đây có khả năng cao nhất để tìm thấy hóa thạch này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Sự phát triển của quang hợp ở vi khuẩn lam vào cuối đại Tiền Cambri có tác động sâu sắc đến sự tiến hóa của sinh giới sau này như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Một trong những khó khăn lớn nhất khi nghiên cứu về sự phát sinh sự sống trên Trái Đất là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Đặc điểm nào sau đây được xem là đặc trưng tiến hóa vượt trội của *Homo sapiens* so với các loài người trước đó như *Homo erectus* hay *Homo neanderthalensis*?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Vai trò chính của các hóa thạch trong việc nghiên cứu lịch sử phát triển của sinh giới là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Sự kiện nào trong lịch sử Trái Đất đã tạo ra một áp lực chọn lọc mạnh mẽ, thúc đẩy sự tiến hóa của các sinh vật có khả năng sử dụng oxygen để sản xuất năng lượng (hô hấp hiếu khí)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Giả thuyết 'Ra khỏi châu Phi' (Out of Africa) về nguồn gốc loài người hiện đại được ủng hộ bởi bằng chứng nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Khí hậu trở nên khô và lạnh hơn vào cuối đại Tân sinh được cho là đã đóng vai trò quan trọng trong sự tiến hóa của loài người. Sự thay đổi khí hậu này có thể đã thúc đẩy sự thích nghi nào ở tổ tiên loài người?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Một người nói rằng 'Con người tiến hóa từ khỉ'. Nhận định này không chính xác vì lý do nào sau đây?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Giai đoạn nào trong sự phát sinh sự sống trên Trái Đất được đặc trưng bởi sự hình thành các hợp chất hữu cơ đơn giản từ các chất vô cơ dưới tác động của năng lượng tự nhiên như sét, tia UV?

  • A. Tiến hóa hóa học
  • B. Tiến hóa tiền sinh học
  • C. Tiến hóa sinh học
  • D. Tiến hóa xã hội

Câu 2: Thí nghiệm của Miller và Urey (1953) mô phỏng điều kiện Trái Đất nguyên thủy đã chứng minh khả năng tổng hợp được loại hợp chất hữu cơ nào từ hỗn hợp khí vô cơ?

  • A. Protein hoàn chỉnh
  • B. Axit nucleic phức tạp (DNA, RNA)
  • C. Các axit amin
  • D. Các loại đường đa phức tạp

Câu 3: Sự hình thành các cấu trúc tiền tế bào như Coacervate hay Microsphere đánh dấu giai đoạn nào trong quá trình phát sinh sự sống?

  • A. Tiến hóa hóa học
  • B. Tiến hóa tiền sinh học
  • C. Tiến hóa sinh học
  • D. Tiến hóa phân tử

Câu 4: Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của các cấu trúc tiền tế bào (Coacervate, Microsphere) được hình thành trong giai đoạn tiến hóa tiền sinh học?

  • A. Có màng ngăn cách với môi trường bên ngoài
  • B. Có khả năng trao đổi chất sơ khai
  • C. Có khả năng sinh sản đơn giản (phân mảnh)
  • D. Chứa bộ gen hoàn chỉnh bằng DNA

Câu 5: Sự kiện quan trọng nhất mở đầu cho giai đoạn tiến hóa sinh học, dẫn đến sự đa dạng hóa sinh giới sau này là gì?

  • A. Sự xuất hiện của tế bào sống thực sự với cơ chế nhân đôi, phiên mã, dịch mã
  • B. Sự hình thành các đại phân tử hữu cơ (protein, axit nucleic)
  • C. Sự xuất hiện của các cấu trúc tiền tế bào
  • D. Sự hình thành khí quyển giàu oxy

Câu 6: Đại địa chất nào được coi là "kỷ nguyên của vi khuẩn" do sự thống trị và đa dạng hóa mạnh mẽ của sinh vật nhân sơ?

  • A. Thái cổ
  • B. Nguyên sinh
  • C. Cổ sinh
  • D. Trung sinh

Câu 7: Sự kiện sinh học quan trọng nhất diễn ra vào cuối Đại Nguyên sinh, mở đường cho sự bùng nổ đa dạng sinh học ở Đại Cổ sinh là gì?

  • A. Sự xuất hiện của thực vật hạt kín
  • B. Sự xuất hiện của bò sát khổng lồ
  • C. Sự tuyệt chủng của khủng long
  • D. Sự xuất hiện của sinh vật nhân thực đa bào

Câu 8: Đại địa chất nào được mệnh danh là "kỷ nguyên của động vật không xương sống" với sự đa dạng và thống trị của các nhóm như bọ ba thùy, san hô, thân mềm?

  • A. Nguyên sinh
  • B. Trung sinh
  • C. Cổ sinh
  • D. Tân sinh

Câu 9: Sự chuyển dịch lớn lao của sinh giới từ môi trường nước lên môi trường cạn bắt đầu mạnh mẽ trong Đại Cổ sinh với sự xuất hiện của các nhóm sinh vật nào?

  • A. Thực vật hạt kín và chim
  • B. Thực vật có mạch và động vật có xương sống đầu tiên (cá)
  • C. Bò sát và động vật có vú
  • D. Sinh vật nhân sơ và tảo

Câu 10: Đặc điểm nổi bật của Đại Trung sinh về mặt sinh vật là gì?

  • A. Sự thống trị của bò sát khổng lồ (khủng long) và sự xuất hiện của thực vật hạt trần.
  • B. Sự bùng nổ của các loài động vật có vú và chim.
  • C. Sự đa dạng hóa của sinh vật nhân sơ.
  • D. Sự xuất hiện của các nhóm động vật không xương sống đầu tiên.

Câu 11: Sự kiện địa chất và sinh học nào đánh dấu sự kết thúc của Đại Trung sinh và mở ra Đại Tân sinh?

  • A. Sự xuất hiện của con người hiện đại.
  • B. Sự hình thành của các lục địa ngày nay.
  • C. Sự xuất hiện của các loài thực vật có hoa đầu tiên.
  • D. Sự tuyệt chủng hàng loạt, đặc biệt là sự biến mất của khủng long.

Câu 12: Đại địa chất nào được coi là "kỷ nguyên của động vật có vú và thực vật hạt kín" do sự phát triển mạnh mẽ và đa dạng hóa của hai nhóm này sau sự kiện tuyệt chủng cuối Đại Trung sinh?

  • A. Cổ sinh
  • B. Trung sinh
  • C. Tân sinh
  • D. Nguyên sinh

Câu 13: Dựa vào kiến thức về sự phát triển của sinh giới qua các đại địa chất, hãy cho biết nhóm sinh vật nào xuất hiện muộn nhất?

  • A. Thực vật có mạch
  • B. Bò sát
  • C. Chim
  • D. Thực vật hạt kín

Câu 14: Bằng chứng nào sau đây không trực tiếp chứng minh mối quan hệ họ hàng gần gũi giữa người và vượn người ngày nay?

  • A. Sự tương đồng lớn về trình tự axit amin trong các protein như hemoglobin.
  • B. Sự tương đồng về cấu trúc bộ gen và số lượng nhiễm sắc thể.
  • C. Sự giống nhau về môi trường sống và tập tính xã hội phức tạp.
  • D. Các bằng chứng hóa thạch về các dạng vượn người hóa thạch có đặc điểm trung gian.

Câu 15: Dạng vượn người hóa thạch nào được coi là tổ tiên trực tiếp của chi Homo, có đặc điểm đứng thẳng hoàn toàn và hộp sọ lớn hơn so với các dạng trước đó?

  • A. Australopithecus afarensis (ví dụ: Lucy)
  • B. Homo habilis
  • C. Homo erectus
  • D. Homo neanderthalensis

Câu 16: Đặc điểm nào sau đây được xem là tiến bộ quan trọng nhất, đánh dấu sự chuyển đổi từ vượn người hóa thạch sang người thực sự (chi Homo)?

  • A. Khả năng đi bằng hai chân
  • B. Chế độ ăn tạp
  • C. Sống thành bầy đàn
  • D. Sự phát triển mạnh mẽ của não bộ, khả năng chế tạo công cụ đá thô

Câu 17: Dạng người nào được coi là người đứng thẳng, có khả năng di cư ra khỏi châu Phi và sử dụng lửa?

  • A. Homo habilis
  • B. Australopithecus
  • C. Homo erectus
  • D. Homo neanderthalensis

Câu 18: Người Neanderthal (Homo neanderthalensis) sống cùng thời với người hiện đại (Homo sapiens) ở châu Âu và Tây Á. Đặc điểm nào dưới đây không đúng về người Neanderthal?

  • A. Có hộp sọ nhỏ hơn đáng kể so với người hiện đại.
  • B. Có thể có khả năng chôn cất người chết và có tập tính văn hóa sơ khai.
  • C. Có cấu trúc cơ thể vạm vỡ hơn người hiện đại.
  • D. Đã tuyệt chủng và không phải là tổ tiên trực tiếp của người hiện đại.

Câu 19: Loài người hiện đại (Homo sapiens) được cho là có nguồn gốc từ châu lục nào?

  • A. Châu Âu
  • B. Châu Phi
  • C. Châu Á
  • D. Châu Đại Dương

Câu 20: Yếu tố nào được xem là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của não bộ và hình thành các đặc điểm thích nghi của chi Homo?

  • A. Chỉ đơn thuần là sự tích lũy biến dị ngẫu nhiên.
  • B. Chỉ là kết quả của di nhập gen từ các loài khác.
  • C. Áp lực chọn lọc tự nhiên trong môi trường sống thay đổi, đòi hỏi khả năng tư duy, chế tạo công cụ và hợp tác xã hội.
  • D. Sự cách li địa lí hoàn toàn giữa các quần thể.

Câu 21: So với các loài vượn người ngày nay (ví dụ: tinh tinh, đười ươi), đặc điểm nào sau đây ở người được coi là sự tiến hóa thích nghi quan trọng cho cuộc sống trên mặt đất và sử dụng công cụ?

  • A. Cột sống hình chữ S và xương chậu rộng cho dáng đi thẳng bằng hai chân.
  • B. Ngón chân cái đối diện với các ngón khác để leo trèo tốt.
  • C. Hàm răng lớn và khỏe để ăn thực vật cứng.
  • D. Lớp lông dày bao phủ cơ thể.

Câu 22: Sự tiến hóa từ vượn người hóa thạch đến người hiện đại thể hiện rõ rệt qua sự thay đổi nào về cấu trúc sọ não?

  • A. Kích thước hộp sọ giảm dần.
  • B. Phần mặt nhô ra nhiều hơn.
  • C. Trán dốc hơn.
  • D. Hộp sọ lớn dần, trán thẳng đứng hơn, xương hàm bớt thô và ít nhô ra.

Câu 23: Phát biểu nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của văn hóa và tiến bộ xã hội trong quá trình tiến hóa của loài người?

  • A. Văn hóa và xã hội không ảnh hưởng đến tiến hóa sinh học.
  • B. Văn hóa và xã hội tạo ra môi trường sống mới, làm thay đổi áp lực chọn lọc tự nhiên, thúc đẩy sự phát triển của não bộ và các kỹ năng xã hội.
  • C. Văn hóa chỉ là sản phẩm phụ của tiến hóa sinh học, không có vai trò thúc đẩy.
  • D. Chỉ có tiến hóa sinh học mới quyết định sự phát triển của loài người, văn hóa là thứ yếu.

Câu 24: Giả thuyết nào cho rằng các hợp chất hữu cơ đầu tiên trên Trái Đất được tổng hợp trong điều kiện khí quyển khử (không có oxy tự do) với sự có mặt của hơi nước, metan, amoniac và hydro?

  • A. Giả thuyết Oparin - Haldane
  • B. Thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại
  • C. Thuyết tiến hóa bằng các bước nhảy vọt
  • D. Giả thuyết nguồn gốc ngoài Trái Đất

Câu 25: Tại sao sự xuất hiện của khả năng quang hợp ở các vi khuẩn cổ (ví dụ: vi khuẩn lam) vào cuối Đại Thái cổ và đầu Đại Nguyên sinh lại là một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử sự sống?

  • A. Nó dẫn đến sự tuyệt chủng của hầu hết các loài sinh vật kị khí.
  • B. Nó làm giảm nhiệt độ toàn cầu một cách đáng kể.
  • C. Nó giải phóng oxy vào khí quyển, tạo điều kiện cho sự phát triển của các sinh vật hiếu khí và hình thành tầng ozon.
  • D. Nó chỉ đơn thuần làm tăng lượng sinh khối.

Câu 26: Khi nghiên cứu một hóa thạch vượn người, các nhà khoa học phát hiện hộp sọ có dung tích khoảng 500 cm³, có lỗ chẩm nằm hơi lệch về phía sau, xương hàm lớn và không có cằm. Dựa trên những đặc điểm này, hóa thạch này có khả năng thuộc về dạng nào?

  • A. Australopithecus
  • B. Homo habilis
  • C. Homo erectus
  • D. Homo sapiens

Câu 27: Một hóa thạch người tiền sử được tìm thấy cùng với các công cụ đá được ghè đẽo thô sơ. Kích thước não bộ ước tính khoảng 600-750 cm³. Hóa thạch này có khả năng thuộc về dạng nào?

  • A. Australopithecus
  • B. Homo habilis
  • C. Homo erectus
  • D. Homo neanderthalensis

Câu 28: Dạng người nào được cho là đã xuất hiện cách đây khoảng 1.8 triệu năm, có dung tích sọ trung bình khoảng 900-1100 cm³, biết chế tạo công cụ đá tinh xảo hơn và có khả năng sử dụng lửa?

  • A. Homo habilis
  • B. Australopithecus
  • C. Homo erectus
  • D. Homo sapiens

Câu 29: Động vật có vú và thực vật hạt kín bắt đầu đa dạng hóa mạnh mẽ và chiếm ưu thế trên cạn vào đại địa chất nào?

  • A. Cổ sinh
  • B. Nguyên sinh
  • C. Trung sinh
  • D. Tân sinh

Câu 30: Quá trình hình thành loài người hiện đại (Homo sapiens) từ các dạng vượn người hóa thạch là một ví dụ điển hình của hình thức tiến hóa nào?

  • A. Tiến hóa hình thành loài mới
  • B. Tiến hóa đồng quy
  • C. Tiến hóa phân li
  • D. Tiến hóa song song

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Giai đoạn nào trong sự phát sinh sự sống trên Trái Đất được đặc trưng bởi sự hình thành các hợp chất hữu cơ đơn giản từ các chất vô cơ dưới tác động của năng lượng tự nhiên như sét, tia UV?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Thí nghiệm của Miller và Urey (1953) mô phỏng điều kiện Trái Đất nguyên thủy đã chứng minh khả năng tổng hợp được loại hợp chất hữu cơ nào từ hỗn hợp khí vô cơ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Sự hình thành các cấu trúc tiền tế bào như Coacervate hay Microsphere đánh dấu giai đoạn nào trong quá trình phát sinh sự sống?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Đặc điểm nào sau đây *không* phải là đặc điểm của các cấu trúc tiền tế bào (Coacervate, Microsphere) được hình thành trong giai đoạn tiến hóa tiền sinh học?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Sự kiện quan trọng nhất mở đầu cho giai đoạn tiến hóa sinh học, dẫn đến sự đa dạng hóa sinh giới sau này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Đại địa chất nào được coi là 'kỷ nguyên của vi khuẩn' do sự thống trị và đa dạng hóa mạnh mẽ của sinh vật nhân sơ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Sự kiện sinh học quan trọng nhất diễn ra vào cuối Đại Nguyên sinh, mở đường cho sự bùng nổ đa dạng sinh học ở Đại Cổ sinh là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Đại địa chất nào được mệnh danh là 'kỷ nguyên của động vật không xương sống' với sự đa dạng và thống trị của các nhóm như bọ ba thùy, san hô, thân mềm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Sự chuyển dịch lớn lao của sinh giới từ môi trường nước lên môi trường cạn bắt đầu mạnh mẽ trong Đại Cổ sinh với sự xuất hiện của các nhóm sinh vật nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Đặc điểm nổi bật của Đại Trung sinh về mặt sinh vật là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Sự kiện địa chất và sinh học nào đánh dấu sự kết thúc của Đại Trung sinh và mở ra Đại Tân sinh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Đại địa chất nào được coi là 'kỷ nguyên của động vật có vú và thực vật hạt kín' do sự phát triển mạnh mẽ và đa dạng hóa của hai nhóm này sau sự kiện tuyệt chủng cuối Đại Trung sinh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Dựa vào kiến thức về sự phát triển của sinh giới qua các đại địa chất, hãy cho biết nhóm sinh vật nào xuất hiện muộn nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Bằng chứng nào sau đây *không* trực tiếp chứng minh mối quan hệ họ hàng gần gũi giữa người và vượn người ngày nay?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Dạng vượn người hóa thạch nào được coi là tổ tiên trực tiếp của chi Homo, có đặc điểm đứng thẳng hoàn toàn và hộp sọ lớn hơn so với các dạng trước đó?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Đặc điểm nào sau đây được xem là tiến bộ quan trọng nhất, đánh dấu sự chuyển đổi từ vượn người hóa thạch sang người thực sự (chi Homo)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Dạng người nào được coi là người đứng thẳng, có khả năng di cư ra khỏi châu Phi và sử dụng lửa?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Người Neanderthal (Homo neanderthalensis) sống cùng thời với người hiện đại (Homo sapiens) ở châu Âu và Tây Á. Đặc điểm nào dưới đây *không* đúng về người Neanderthal?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Loài người hiện đại (Homo sapiens) được cho là có nguồn gốc từ châu lục nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Yếu tố nào được xem là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của não bộ và hình thành các đặc điểm thích nghi của chi Homo?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: So với các loài vượn người ngày nay (ví dụ: tinh tinh, đười ươi), đặc điểm nào sau đây ở người được coi là sự tiến hóa thích nghi quan trọng cho cuộc sống trên mặt đất và sử dụng công cụ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Sự tiến hóa từ vượn người hóa thạch đến người hiện đại thể hiện rõ rệt qua sự thay đổi nào về cấu trúc sọ não?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Phát biểu nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của văn hóa và tiến bộ xã hội trong quá trình tiến hóa của loài người?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Giả thuyết nào cho rằng các hợp chất hữu cơ đầu tiên trên Trái Đất được tổng hợp trong điều kiện khí quyển khử (không có oxy tự do) với sự có mặt của hơi nước, metan, amoniac và hydro?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Tại sao sự xuất hiện của khả năng quang hợp ở các vi khuẩn cổ (ví dụ: vi khuẩn lam) vào cuối Đại Thái cổ và đầu Đại Nguyên sinh lại là một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử sự sống?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Khi nghiên cứu một hóa thạch vượn người, các nhà khoa học phát hiện hộp sọ có dung tích khoảng 500 cm³, có lỗ chẩm nằm hơi lệch về phía sau, xương hàm lớn và không có cằm. Dựa trên những đặc điểm này, hóa thạch này có khả năng thuộc về dạng nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Một hóa thạch người tiền sử được tìm thấy cùng với các công cụ đá được ghè đẽo thô sơ. Kích thước não bộ ước tính khoảng 600-750 cm³. Hóa thạch này có khả năng thuộc về dạng nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Dạng người nào được cho là đã xuất hiện cách đây khoảng 1.8 triệu năm, có dung tích sọ trung bình khoảng 900-1100 cm³, biết chế tạo công cụ đá tinh xảo hơn và có khả năng sử dụng lửa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Động vật có vú và thực vật hạt kín bắt đầu đa dạng hóa mạnh mẽ và chiếm ưu thế trên cạn vào đại địa chất nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Quá trình hình thành loài người hiện đại (Homo sapiens) từ các dạng vượn người hóa thạch là một ví dụ điển hình của hình thức tiến hóa nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo giả thuyết Oparin - Haldane về sự phát sinh sự sống, giai đoạn nào đánh dấu sự xuất hiện của các hệ thống tự tái bản, có khả năng lưu giữ thông tin di truyền và biến đổi qua các thế hệ?

  • A. Tiến hóa hóa học.
  • B. Tiến hóa sinh học.
  • C. Hình thành các hợp chất hữu cơ đơn giản.
  • D. Tiến hóa tiền sinh học.

Câu 2: Thí nghiệm nổi tiếng của Miller và Urey (năm 1953) mô phỏng điều kiện Trái Đất nguyên thủy nhằm chứng minh cho giai đoạn nào trong quá trình phát sinh sự sống?

  • A. Tổng hợp các chất hữu cơ đơn giản từ vô cơ.
  • B. Hình thành các đại phân tử hữu cơ.
  • C. Xuất hiện các cấu trúc tiền sinh học.
  • D. Tiến hóa của sinh vật nhân thực.

Câu 3: Trong tiến hóa tiền sinh học, sự hình thành các cấu trúc như coacervate hay microsphere có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Thực hiện quá trình quang hợp sơ khai.
  • B. Phân giải các chất vô cơ phức tạp.
  • C. Tạo ra môi trường nội bộ khác biệt với môi trường bên ngoài, tập trung các chất hữu cơ.
  • D. Có khả năng tự sao chép và di truyền thông tin.

Câu 4: Giả thuyết "Thế giới RNA" cho rằng vật chất di truyền ban đầu có thể là RNA thay vì DNA. Điều này được hỗ trợ bởi đặc điểm nào của phân tử RNA?

  • A. Cấu trúc xoắn kép bền vững.
  • B. Có khả năng vừa làm khuôn tổng hợp mạch mới vừa có hoạt tính xúc tác như enzyme (ribozyme).
  • C. Chứa bazơ Timin đặc trưng.
  • D. Kích thước nhỏ hơn nhiều so với DNA.

Câu 5: Sự kiện nào được xem là ranh giới chuyển từ tiến hóa tiền sinh học sang tiến hóa sinh học?

  • A. Sự hình thành các đại phân tử protein.
  • B. Sự xuất hiện của các coacervate.
  • C. Sự tổng hợp thành công các nucleotide.
  • D. Sự xuất hiện của những cơ thể sống thực sự, có khả năng trao đổi chất, sinh trưởng và sinh sản.

Câu 6: Trong lịch sử phát triển sự sống trên Trái Đất, sinh vật nhân sơ (Prokaryote) xuất hiện vào kỷ địa chất nào?

  • A. Kỷ Tiền Cambri (Precambrian).
  • B. Kỷ Cambri (Cambrian).
  • C. Kỷ Jura (Jurassic).
  • D. Kỷ Đệ Tam (Tertiary).

Câu 7: Sự kiện nào sau đây có tác động mạnh mẽ và làm thay đổi căn bản thành phần khí quyển Trái Đất, mở đường cho sự phát triển của các sinh vật hiếu khí?

  • A. Sự hình thành vỏ Trái Đất cứng lại.
  • B. Hoạt động của núi lửa.
  • C. Sự xuất hiện và phát triển của các sinh vật quang hợp (ví dụ: vi khuẩn lam).
  • D. Sự tuyệt chủng của các loài động vật lớn.

Câu 8: Đại Cổ sinh (Paleozoic) được đặc trưng bởi sự kiện quan trọng nào liên quan đến sự đa dạng hóa sự sống?

  • A. Kỷ nguyên của bò sát khổng lồ.
  • B. Sự bùng nổ đa dạng hóa các nhóm động vật không xương sống ở biển và sự xâm chiếm đất liền của thực vật và động vật.
  • C. Sự phát triển mạnh mẽ của chim và động vật có vú.
  • D. Sự hình thành loài người hiện đại.

Câu 9: Đại Trung sinh (Mesozoic) thường được gọi là "Kỷ nguyên của bò sát". Nhóm sinh vật nào sau đây thống trị các hệ sinh thái trên cạn trong phần lớn thời gian của đại này?

  • A. Động vật có vú nhỏ.
  • B. Chim cổ.
  • C. Khủng long.
  • D. Côn trùng khổng lồ.

Câu 10: Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt vào cuối kỷ Creta (Creta) đánh dấu sự kết thúc của Đại Trung sinh và mở đầu cho Đại Tân sinh (Kainozoic). Sự kiện này được cho là nguyên nhân chính dẫn đến sự suy tàn của nhóm sinh vật nào?

  • A. Thực vật hạt trần.
  • B. Côn trùng.
  • C. Động vật lưỡng cư.
  • D. Khủng long.

Câu 11: Đại Tân sinh (Kainozoic) được mệnh danh là "Kỷ nguyên của động vật có vú và chim". Sự đa dạng hóa và chiếm ưu thế của hai nhóm này diễn ra mạnh mẽ sau sự kiện nào?

  • A. Sự tuyệt chủng hàng loạt cuối Đại Trung sinh.
  • B. Sự xuất hiện của thực vật có hoa.
  • C. Sự phân tách của các lục địa.
  • D. Sự hình thành tầng ozone.

Câu 12: Sinh vật nhân thực (Eukaryote) được cho là xuất hiện từ sinh vật nhân sơ thông qua quá trình nội cộng sinh. Bằng chứng nào sau đây ủng hộ mạnh mẽ giả thuyết này?

  • A. Tất cả sinh vật nhân thực đều có thành tế bào.
  • B. Ty thể và lục lạp có DNA riêng, bộ ribosome riêng (giống ribosome vi khuẩn), và màng kép.
  • C. Sinh vật nhân thực có kích thước lớn hơn sinh vật nhân sơ.
  • D. Sinh vật nhân thực có khả năng quang hợp.

Câu 13: Vị trí phân loại của loài người hiện đại (Homo sapiens) trong giới Động vật là gì?

  • A. Bộ Ăn côn trùng, Họ Người.
  • B. Bộ Linh trưởng, Họ Khỉ.
  • C. Bộ Linh trưởng, Họ Vượn.
  • D. Bộ Linh trưởng, Họ Người.

Câu 14: Dạng Vượn người hóa thạch nào sau đây được xem là tổ tiên trực tiếp của chi Homo (chi Người)?

  • A. Gigantopithecus.
  • B. Australopithecus.
  • C. Paranthropus.
  • D. Pliopithecus.

Câu 15: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là điểm khác biệt cơ bản giữa người và vượn người hiện đại?

  • A. Tư thế đi đứng thẳng bằng hai chân.
  • B. Sự phát triển vượt trội của não bộ.
  • C. Có khả năng sinh sản hữu tính.
  • D. Có tiếng nói, chữ viết và tư duy trừu tượng.

Câu 16: Giai đoạn nào trong tiến hóa loài người được đặc trưng bởi sự xuất hiện của khả năng chế tạo công cụ đá thô sơ và sống thành bầy đàn có tổ chức xã hội nhất định?

  • A. Người tối cổ (Homo erectus).
  • B. Người cổ (Homo neanderthalensis).
  • C. Người hiện đại (Homo sapiens).
  • D. Vượn người phương Nam (Australopithecus).

Câu 17: So với Người tối cổ, Người cổ (ví dụ: Người Neanderthal) có những đặc điểm tiến bộ nào về mặt sinh học và văn hóa?

  • A. Kích thước cơ thể nhỏ hơn và hộp sọ dẹt hơn.
  • B. Chỉ sống ở vùng nhiệt đới.
  • C. Hộp sọ lớn hơn, thể tích não gần bằng người hiện đại, có dấu hiệu chôn cất người chết và có thể có ngôn ngữ phức tạp hơn.
  • D. Chỉ ăn thực vật và không sử dụng lửa.

Câu 18: Loài người hiện đại (Homo sapiens) được cho là xuất hiện từ khoảng thời gian nào và ở đâu?

  • A. Khoảng 5 triệu năm trước ở châu Âu.
  • B. Khoảng 1 triệu năm trước ở châu Á.
  • C. Khoảng 500 nghìn năm trước ở châu Mỹ.
  • D. Khoảng 200 nghìn năm trước ở châu Phi.

Câu 19: Yếu tố nào được xem là động lực chính thúc đẩy sự tiến hóa từ vượn người thành người?

  • A. Sự thay đổi khí hậu toàn cầu.
  • B. Lao động chân tay kết hợp với sự phát triển của não bộ.
  • C. Chỉ đơn thuần là đột biến gen ngẫu nhiên.
  • D. Ăn thịt nhiều hơn.

Câu 20: Quan niệm hiện đại về sự tiến hóa của loài người là gì?

  • A. Tiến hóa theo một đường thẳng từ loài này sang loài khác một cách tuần tự.
  • B. Con người tiến hóa trực tiếp từ một loài vượn hình người còn tồn tại đến ngày nay.
  • C. Tiến hóa theo hình cây, với nhiều nhánh khác nhau, một số nhánh bị tuyệt chủng và chỉ có nhánh dẫn đến Homo sapiens tồn tại.
  • D. Con người xuất hiện độc lập, không có quan hệ họ hàng với các loài linh trưởng khác.

Câu 21: Đặc điểm nào của vượn người phương Nam (Australopithecus) cho thấy chúng là mắt xích quan trọng trong chuỗi tiến hóa dẫn đến loài người?

  • A. Thể tích não lớn hơn nhiều so với tinh tinh.
  • B. Sống hoàn toàn trên cây.
  • C. Chế tạo và sử dụng công cụ đá tinh xảo.
  • D. Có dấu hiệu đi đứng bằng hai chân một cách bán đứng hoặc đứng thẳng.

Câu 22: So với các loài linh trưởng khác, con người có thời gian mang thai và thời gian nuôi con dài hơn đáng kể. Đặc điểm này có ý nghĩa gì trong quá trình tiến hóa của loài người?

  • A. Tạo điều kiện cho sự phát triển phức tạp của não bộ sau khi sinh và tăng cường sự gắn kết xã hội, học hỏi kinh nghiệm từ thế hệ trước.
  • B. Giúp con non nhanh chóng tự lập và hòa nhập môi trường.
  • C. Làm giảm khả năng học hỏi và tiếp thu kiến thức mới.
  • D. Chỉ là đặc điểm ngẫu nhiên không có ý nghĩa tiến hóa.

Câu 23: Sự phát triển của tiếng nói và ngôn ngữ ở loài người được xem là một bước ngoặt quan trọng. Yếu tố nào sau đây là kết quả trực tiếp của sự phát triển này?

  • A. Tăng cường khả năng săn bắt đơn lẻ.
  • B. Giảm kích thước hộp sọ.
  • C. Tăng hiệu quả truyền đạt thông tin, tích lũy kiến thức, kinh nghiệm từ thế hệ này sang thế hệ khác, hình thành văn hóa.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp cảm xúc đơn giản.

Câu 24: Khoảng 540 triệu năm trước, một sự kiện được gọi là "Bùng nổ kỷ Cambri" đã diễn ra. Đặc điểm nổi bật nhất của sự kiện này là gì?

  • A. Sự xuất hiện đột ngột và đa dạng hóa nhanh chóng của hầu hết các ngành động vật chính.
  • B. Sự tuyệt chủng hàng loạt các loài sinh vật biển.
  • C. Sự thống trị của thực vật trên cạn.
  • D. Sự hình thành các loài động vật có vú đầu tiên.

Câu 25: Sự chuyển đổi từ đời sống dưới nước lên đất liền của thực vật và động vật là một thách thức lớn. Thách thức nào sau đây là trở ngại chính mà sinh vật phải vượt qua khi chuyển lên cạn?

  • A. Sự thiếu hụt ánh sáng mặt trời.
  • B. Khả năng chống mất nước, hỗ trợ cơ thể chống lại trọng lực và phương thức sinh sản không phụ thuộc vào nước.
  • C. Nhiệt độ môi trường ổn định hơn.
  • D. Sự phong phú của nguồn thức ăn.

Câu 26: Hóa thạch "Lucy" (Australopithecus afarensis) là một trong những bằng chứng quan trọng nhất cho thấy đặc điểm nào đã xuất hiện sớm trong quá trình tiến hóa của dòng dõi loài người?

  • A. Tư thế đi thẳng bằng hai chân.
  • B. Kích thước não bộ lớn.
  • C. Khả năng sử dụng lửa.
  • D. Chế tạo công cụ tinh xảo.

Câu 27: So với các loài động vật khác, loài người có giai đoạn thơ ấu kéo dài hơn đáng kể. Điều này mang lại lợi thế tiến hóa nào?

  • A. Giảm nhu cầu chăm sóc của bố mẹ.
  • B. Tăng tốc độ trưởng thành sinh dục.
  • C. Hạn chế khả năng tiếp thu kiến thức mới.
  • D. Cho phép não bộ phát triển hoàn thiện hơn, có nhiều thời gian học hỏi từ môi trường và xã hội, tích lũy kinh nghiệm sống.

Câu 28: Vai trò của lửa trong sự tiến hóa của loài người, đặc biệt là từ giai đoạn Người tối cổ, là gì?

  • A. Chỉ dùng để sưởi ấm vào mùa đông.
  • B. Giúp nấu chín thức ăn (dễ tiêu hóa, giải phóng năng lượng), xua đuổi động vật ăn thịt, mở rộng phạm vi sinh sống và tạo điều kiện cho các hoạt động xã hội vào ban đêm.
  • C. Chỉ dùng để tạo ra ánh sáng.
  • D. Không có vai trò đáng kể trong tiến hóa.

Câu 29: Sự kiện nào trong lịch sử Trái Đất được cho là nguyên nhân chính dẫn đến sự tuyệt chủng hàng loạt lớn nhất, xảy ra vào cuối kỷ Pecmi (Permian)?

  • A. Va chạm với thiên thạch lớn.
  • B. Kỷ băng hà kéo dài.
  • C. Hoạt động núi lửa dữ dội ở Siberia gây biến đổi khí hậu toàn cầu.
  • D. Sự xuất hiện của loài ăn thịt mới.

Câu 30: Nhóm sinh vật nào sau đây xuất hiện sớm nhất trong lịch sử phát triển sự sống trên Trái Đất?

  • A. Vi khuẩn (sinh vật nhân sơ).
  • B. Thực vật có hoa.
  • C. Khủng long.
  • D. Động vật có vú.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Theo giả thuyết Oparin - Haldane về sự phát sinh sự sống, giai đoạn nào đánh dấu sự xuất hiện của các hệ thống tự tái bản, có khả năng lưu giữ thông tin di truyền và biến đổi qua các thế hệ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Thí nghiệm nổi tiếng của Miller và Urey (năm 1953) mô phỏng điều kiện Trái Đất nguyên thủy nhằm chứng minh cho giai đoạn nào trong quá trình phát sinh sự sống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong tiến hóa tiền sinh học, sự hình thành các cấu trúc như coacervate hay microsphere có vai trò chủ yếu là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Giả thuyết 'Thế giới RNA' cho rằng vật chất di truyền ban đầu có thể là RNA thay vì DNA. Điều này được hỗ trợ bởi đặc điểm nào của phân tử RNA?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Sự kiện nào được xem là ranh giới chuyển từ tiến hóa tiền sinh học sang tiến hóa sinh học?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trong lịch sử phát triển sự sống trên Trái Đất, sinh vật nhân sơ (Prokaryote) xuất hiện vào kỷ địa chất nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Sự kiện nào sau đây có tác động mạnh mẽ và làm thay đổi căn bản thành phần khí quyển Trái Đất, mở đường cho sự phát triển của các sinh vật hiếu khí?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Đại Cổ sinh (Paleozoic) được đặc trưng bởi sự kiện quan trọng nào liên quan đến sự đa dạng hóa sự sống?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Đại Trung sinh (Mesozoic) thường được gọi là 'Kỷ nguyên của bò sát'. Nhóm sinh vật nào sau đây thống trị các hệ sinh thái trên cạn trong phần lớn thời gian của đại này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt vào cuối kỷ Creta (Creta) đánh dấu sự kết thúc của Đại Trung sinh và mở đầu cho Đại Tân sinh (Kainozoic). Sự kiện này được cho là nguyên nhân chính dẫn đến sự suy tàn của nhóm sinh vật nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Đại Tân sinh (Kainozoic) được mệnh danh là 'Kỷ nguyên của động vật có vú và chim'. Sự đa dạng hóa và chiếm ưu thế của hai nhóm này diễn ra mạnh mẽ sau sự kiện nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Sinh vật nhân thực (Eukaryote) được cho là xuất hiện từ sinh vật nhân sơ thông qua quá trình nội cộng sinh. Bằng chứng nào sau đây ủng hộ mạnh mẽ giả thuyết này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Vị trí phân loại của loài người hiện đại (Homo sapiens) trong giới Động vật là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Dạng Vượn người hóa thạch nào sau đây được xem là tổ tiên trực tiếp của chi Homo (chi Người)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là điểm khác biệt cơ bản giữa người và vượn người hiện đại?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Giai đoạn nào trong tiến hóa loài người được đặc trưng bởi sự xuất hiện của khả năng chế tạo công cụ đá thô sơ và sống thành bầy đàn có tổ chức xã hội nhất định?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: So với Người tối cổ, Người cổ (ví dụ: Người Neanderthal) có những đặc điểm tiến bộ nào về mặt sinh học và văn hóa?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Loài người hiện đại (Homo sapiens) được cho là xuất hiện từ khoảng thời gian nào và ở đâu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Yếu tố nào được xem là động lực chính thúc đẩy sự tiến hóa từ vượn người thành người?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Quan niệm hiện đại về sự tiến hóa của loài người là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Đặc điểm nào của vượn người phương Nam (Australopithecus) cho thấy chúng là mắt xích quan trọng trong chuỗi tiến hóa dẫn đến loài người?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: So với các loài linh trưởng khác, con người có thời gian mang thai và thời gian nuôi con dài hơn đáng kể. Đặc điểm này có ý nghĩa gì trong quá trình tiến hóa của loài người?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Sự phát triển của tiếng nói và ngôn ngữ ở loài người được xem là một bước ngoặt quan trọng. Yếu tố nào sau đây là kết quả trực tiếp của sự phát triển này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Khoảng 540 triệu năm trước, một sự kiện được gọi là 'Bùng nổ kỷ Cambri' đã diễn ra. Đặc điểm nổi bật nhất của sự kiện này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Sự chuyển đổi từ đời sống dưới nước lên đất liền của thực vật và động vật là một thách thức lớn. Thách thức nào sau đây là trở ngại chính mà sinh vật phải vượt qua khi chuyển lên cạn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Hóa thạch 'Lucy' (Australopithecus afarensis) là một trong những bằng chứng quan trọng nhất cho thấy đặc điểm nào đã xuất hiện sớm trong quá trình tiến hóa của dòng dõi loài người?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: So với các loài động vật khác, loài người có giai đoạn thơ ấu kéo dài hơn đáng kể. Điều này mang lại lợi thế tiến hóa nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Vai trò của lửa trong sự tiến hóa của loài người, đặc biệt là từ giai đoạn Người tối cổ, là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Sự kiện nào trong lịch sử Trái Đất được cho là nguyên nhân chính dẫn đến sự tuyệt chủng hàng loạt lớn nhất, xảy ra vào cuối kỷ Pecmi (Permian)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Nhóm sinh vật nào sau đây xuất hiện sớm nhất trong lịch sử phát triển sự sống trên Trái Đất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Giả thuyết về sự phát sinh sự sống từ vật chất vô cơ thông qua các giai đoạn tiến hóa hóa học, tiến hóa tiền sinh học, và tiến hóa sinh học được ủng hộ bởi bằng chứng nào sau đây?

  • A. Sự tồn tại của các hóa thạch chuyển tiếp giữa các nhóm sinh vật lớn.
  • B. Sự đa dạng phong phú của các loài động vật và thực vật hiện nay.
  • C. Kết quả thí nghiệm của Miller và Urey chứng minh khả năng tổng hợp hợp chất hữu cơ từ vô cơ trong điều kiện Trái Đất nguyên thủy.
  • D. Sự tương đồng về mã di truyền và thành phần hóa học cơ bản của tế bào ở hầu hết các loài sinh vật.

Câu 2: Trong giai đoạn tiến hóa tiền sinh học, các hợp chất hữu cơ đơn giản được tổng hợp trong giai đoạn tiến hóa hóa học có xu hướng tập hợp lại tạo thành các cấu trúc phức tạp hơn. Đặc điểm nào sau đây không phải là một bước quan trọng trong giai đoạn này?

  • A. Hình thành các đại phân tử như protein, axit nucleic.
  • B. Tạo ra các cấu trúc tiền tế bào (protocell) có màng ngăn cách với môi trường.
  • C. Xuất hiện khả năng tự nhân đôi của vật chất di truyền (ban đầu có thể là RNA).
  • D. Bắt đầu quá trình quang hợp giải phóng oxy vào khí quyển.

Câu 3: Tại sao sự xuất hiện của khả năng tự nhân đôi (ví dụ: ở các phân tử RNA) được xem là một bước ngoặt quan trọng đánh dấu sự chuyển tiếp sang giai đoạn tiến hóa sinh học?

  • A. Nó cho phép thông tin di truyền được truyền lại cho thế hệ sau, tạo cơ sở cho chọn lọc tự nhiên tác động.
  • B. Nó làm tăng nhanh chóng số lượng các phân tử hữu cơ trong
  • C. Nó giúp các cấu trúc tiền tế bào phân chia thành hai tế bào con.
  • D. Nó tạo ra năng lượng cần thiết cho các hoạt động sống đầu tiên.

Câu 4: Bằng chứng nào sau đây mạnh mẽ nhất ủng hộ giả thuyết rằng sự sống đầu tiên trên Trái Đất có thể dựa trên RNA (thế giới RNA) trước khi dựa trên DNA và protein?

  • A. RNA có cấu trúc xoắn kép tương tự DNA.
  • B. RNA có thể vừa mang thông tin di truyền, vừa có hoạt tính xúc tác (ribozyme).
  • C. RNA bền vững hơn DNA trong điều kiện môi trường nguyên thủy.
  • D. RNA có thể tự tổng hợp mà không cần khuôn mẫu.

Câu 5: Đại địa chất nào được mệnh danh là

  • A. Đại Cổ sinh (Paleozoic)
  • B. Đại Tân sinh (Cenozoic)
  • C. Đại Trung sinh (Mesozoic)
  • D. Đại Tiền Cambri (Precambrian)

Câu 6: Một trong những sự kiện quan trọng nhất đánh dấu sự kết thúc của Đại Cổ sinh (Paleozoic) và mở đầu Đại Trung sinh (Mesozoic) là:

  • A. Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt Permi-Trias, xóa sổ khoảng 96% loài sinh vật biển.
  • B. Sự bùng nổ sự sống ở kỉ Cambri.
  • C. Sự xuất hiện của thực vật có hoa.
  • D. Sự phân hóa mạnh mẽ của động vật có vú.

Câu 7: Sự kiện

  • A. Sự xuất hiện lần đầu tiên của thực vật trên cạn.
  • B. Sự tuyệt chủng của hầu hết các nhóm động vật không xương sống.
  • C. Sự phát triển vượt trội của các loài chim và động vật có vú.
  • D. Sự đa dạng hóa nhanh chóng và sự xuất hiện của hầu hết các ngành động vật hiện đại.

Câu 8: Tại sao sự kiện tuyệt chủng hàng loạt ở cuối Đại Trung sinh lại tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển mạnh mẽ của động vật có vú ở Đại Tân sinh?

  • A. Khí hậu Đại Tân sinh ấm áp hơn, phù hợp với động vật có vú.
  • B. Sự tuyệt chủng của khủng long (động vật cạnh tranh và săn mồi chính) giải phóng các ổ sinh thái.
  • C. Thực vật có hoa phát triển mạnh cung cấp nguồn thức ăn dồi dào cho động vật có vú.
  • D. Động vật có vú có khả năng bay lượn giúp chúng dễ dàng phân tán.

Câu 9: Phân tích sơ đồ địa chất cho thấy sự phát triển của thực vật hạt trần đạt đỉnh điểm vào Đại Trung sinh. Sự kiện nào xảy ra sau đó đã dẫn đến sự suy giảm của thực vật hạt trần và sự thịnh hành của thực vật có hoa?

  • A. Sự nâng lên của các dãy núi lớn.
  • B. Sự xuất hiện của động vật ăn hạt.
  • C. Sự kiện tuyệt chủng cuối kỷ Creta (kết thúc Đại Trung sinh).
  • D. Sự biến đổi khí hậu toàn cầu trở nên lạnh hơn.

Câu 10: Nhóm động vật có vú nào xuất hiện và phát triển mạnh mẽ nhất trong Đại Tân sinh, đóng vai trò quan trọng trong sự hình thành loài người?

  • A. Bộ Linh trưởng (Primates).
  • B. Bộ Gặm nhấm (Rodentia).
  • C. Bộ Ăn thịt (Carnivora).
  • D. Bộ Guốc chẵn (Artiodactyla).

Câu 11: So với các động vật có vú khác, đặc điểm nào sau đây ở Bộ Linh trưởng (bao gồm cả con người) được xem là sự thích nghi quan trọng cho lối sống trên cây ban đầu và sau này là sự phát triển trí tuệ?

  • A. Khả năng sinh sản nhanh.
  • B. Bộ lông dày giữ nhiệt tốt.
  • C. Hệ tiêu hóa chuyên biệt cho thực vật.
  • D. Thị giác phát triển (nhìn màu, nhìn 3D), các ngón tay/chân linh hoạt có móng, bộ não phát triển.

Câu 12: Dựa trên các bằng chứng hóa thạch và sinh học phân tử, các nhà khoa học xếp loài người (Homo sapiens) vào vị trí nào trong hệ thống phân loại sinh vật?

  • A. Ngành Động vật có xương sống, Lớp Thú, Bộ Ăn thịt.
  • B. Ngành Động vật có xương sống, Lớp Thú, Bộ Linh trưởng, Họ Người.
  • C. Ngành Động vật không xương sống, Lớp Côn trùng.
  • D. Ngành Động vật có xương sống, Lớp Chim.

Câu 13: Sự kiện nào được xem là bước ngoặt quan trọng nhất trong quá trình chuyển từ vượn người thành người, tạo ra sự khác biệt lớn về lối sống và khả năng tiến hóa tiếp theo?

  • A. Sự phát triển của bộ lông.
  • B. Khả năng leo trèo giỏi.
  • C. Tư thế đi thẳng bằng hai chân.
  • D. Chế độ ăn chủ yếu là thực vật.

Câu 14: Tại sao tư thế đi thẳng bằng hai chân lại có ý nghĩa tiến hóa đặc biệt trong quá trình hình thành loài người?

  • A. Giúp chạy nhanh hơn.
  • B. Làm giảm nhu cầu năng lượng.
  • C. Tăng khả năng ẩn nấp kẻ thù.
  • D. Giải phóng đôi tay cho các hoạt động khác như cầm nắm, chế tạo công cụ, mang vác, và mở rộng tầm nhìn.

Câu 15: So với vượn người hóa thạch, Homo habilis (Người khéo léo) được xem là bước tiến hóa quan trọng vì:

  • A. Có hộp sọ lớn hơn đáng kể và biết chế tạo công cụ đá thô sơ.
  • B. Có khả năng đi thẳng hoàn toàn như người hiện đại.
  • C. Đã biết sử dụng lửa.
  • D. Sống thành bầy đàn có tổ chức phức tạp.

Câu 16: Homo erectus (Người đứng thẳng) có những đặc điểm tiến hóa vượt trội nào so với Homo habilis?

  • A. Hộp sọ nhỏ hơn và không biết dùng lửa.
  • B. Hộp sọ lớn hơn, đi thẳng hoàn toàn, biết dùng lửa, và di cư ra khỏi châu Phi.
  • C. Chỉ sống ở châu Phi và chưa biết chế tạo công cụ.
  • D. Có khả năng ngôn ngữ phức tạp như người hiện đại.

Câu 17: Dạng vượn người hóa thạch nào được cho là có mối quan hệ gần gũi nhất với tổ tiên trực tiếp của loài người hiện đại?

  • A. Australopithecus afarensis (Ví dụ: Lucy)
  • B. Homo habilis
  • C. Homo erectus
  • D. Người Neanderthal (Homo neanderthalensis)

Câu 18: Sự kiện nào trong lịch sử phát triển của sự sống có vai trò quan trọng nhất trong việc thay đổi thành phần khí quyển Trái Đất, dẫn đến sự xuất hiện của tầng ozon và tạo điều kiện cho sự sống di cư lên cạn?

  • A. Sự xuất hiện và hoạt động quang hợp của vi khuẩn lam (cyanobacteria).
  • B. Sự phun trào núi lửa.
  • C. Sự hình thành các đại dương.
  • D. Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt.

Câu 19: So sánh quá trình tiến hóa sinh học với quá trình tiến hóa hóa học và tiền sinh học, điểm khác biệt cốt lõi là gì?

  • A. Chỉ xảy ra ở môi trường nước.
  • B. Chỉ liên quan đến các phân tử vô cơ.
  • C. Chỉ dựa trên các phản ứng ngẫu nhiên.
  • D. Dựa trên sự di truyền thông tin và chọn lọc tự nhiên tác động lên các biến dị.

Câu 20: Nếu phát hiện một hóa thạch vượn người có dung tích hộp sọ khoảng 750 cm³ và có bằng chứng về việc sử dụng lửa, nó rất có thể thuộc về loài nào?

  • A. Australopithecus afarensis (khoảng 400-500 cm³)
  • B. Homo habilis (khoảng 600-750 cm³)
  • C. Homo erectus (khoảng 800-1100 cm³)
  • D. Homo neanderthalensis (khoảng 1200-1600 cm³)

Câu 21: Biến đổi khí hậu (ví dụ: sự hình thành các đồng cỏ savanna ở châu Phi) được cho là yếu tố quan trọng thúc đẩy sự tiến hóa của vượn người theo hướng đi thẳng. Giải thích mối liên hệ này.

  • A. Khí hậu lạnh hơn buộc vượn người phải tìm nơi trú ẩn trên mặt đất.
  • B. Sự thu hẹp rừng và mở rộng đồng cỏ khiến vượn người phải di chuyển quãng đường xa hơn trên mặt đất để tìm kiếm thức ăn và tránh kẻ thù.
  • C. Mưa nhiều hơn làm ngập lụt các khu rừng, buộc vượn người phải sống dưới nước.
  • D. Sự tăng nhiệt độ làm giảm lượng thức ăn trên cây.

Câu 22: Sự phát triển của bộ não ở các loài thuộc chi Homo có mối liên hệ chặt chẽ với yếu tố nào sau đây?

  • A. Chế độ ăn chỉ toàn thực vật.
  • B. Sống đơn độc, không bầy đàn.
  • C. Khả năng leo trèo giỏi.
  • D. Sử dụng công cụ phức tạp, săn bắn, sử dụng lửa, và phát triển ngôn ngữ/xã hội.

Câu 23: Người Neanderthal (Homo neanderthalensis) và người hiện đại (Homo sapiens) cùng tồn tại trong một khoảng thời gian ở châu Âu. Bằng chứng di truyền cho thấy điều gì về mối quan hệ giữa hai loài này?

  • A. Có sự lai giống giữa người Neanderthal và người hiện đại, để lại dấu vết trong bộ gen của người hiện đại ngoài châu Phi.
  • B. Hai loài hoàn toàn tách biệt và không có sự trao đổi gen nào.
  • C. Người hiện đại là hậu duệ trực tiếp của người Neanderthal.
  • D. Người Neanderthal tiến hóa từ người hiện đại.

Câu 24: Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt ở cuối kỷ Creta (kết thúc Đại Trung sinh), được cho là do va chạm thiên thạch, đã ảnh hưởng như thế nào đến hệ sinh thái toàn cầu?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến các loài sống trên cạn.
  • B. Làm tăng nhanh chóng sự đa dạng của các loài bò sát.
  • C. Gây ra sự suy sụp của chuỗi thức ăn (do ảnh hưởng đến thực vật và sinh vật phù du) và tuyệt chủng của nhiều nhóm lớn như khủng long.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển của thực vật hạt trần.

Câu 25: Phân tích các hóa thạch thực vật từ Đại Cổ sinh cho thấy sự kiện nào là bước tiến hóa quan trọng giúp thực vật chinh phục môi trường trên cạn?

  • A. Sự xuất hiện của hoa và quả.
  • B. Khả năng quang hợp.
  • C. Sự phát triển của rễ cọc.
  • D. Sự xuất hiện của lớp cutin chống mất nước, khí khổng để trao đổi khí, và hệ mạch dẫn.

Câu 26: Tại sao Đại Tiền Cambri (Precambrian) chiếm phần lớn thời gian trong lịch sử Trái Đất nhưng lại có ít bằng chứng hóa thạch về sự sống đa dạng, phức tạp?

  • A. Trong giai đoạn này không có sự sống tồn tại.
  • B. Sự sống chủ yếu là vi khuẩn và sinh vật đơn bào, có cấu tạo mềm, khó hóa thạch; đá cổ bị biến đổi mạnh.
  • C. Tất cả hóa thạch từ giai đoạn này đã bị phá hủy.
  • D. Chưa có sự kiện tuyệt chủng nào xảy ra để bảo tồn hóa thạch.

Câu 27: Dựa trên hiểu biết về sự phát sinh sự sống, thứ tự xuất hiện đúng của các dạng vật chất và cấu trúc từ đơn giản đến phức tạp là:

  • A. Các chất vô cơ → Các chất hữu cơ đơn giản → Các đại phân tử → Cấu trúc tiền tế bào → Tế bào nhân sơ.
  • B. Tế bào nhân sơ → Các chất hữu cơ đơn giản → Cấu trúc tiền tế bào → Các đại phân tử → Các chất vô cơ.
  • C. Các đại phân tử → Tế bào nhân sơ → Các chất hữu cơ đơn giản → Cấu trúc tiền tế bào → Các chất vô cơ.
  • D. Cấu trúc tiền tế bào → Tế bào nhân sơ → Các chất hữu cơ đơn giản → Các đại phân tử → Các chất vô cơ.

Câu 28: Quá trình hình thành loài người hiện đại (Homo sapiens) được mô tả là một quá trình tiến hóa theo hình cây phân nhánh chứ không phải là một đường thẳng nối tiếp nhau. Điều này có nghĩa là:

  • A. Tất cả các loài vượn người hóa thạch đều là tổ tiên trực tiếp của người hiện đại.
  • B. Chỉ có một loài vượn người hóa thạch duy nhất tồn tại tại mỗi thời điểm.
  • C. Có nhiều loài thuộc chi Homo và các chi vượn người khác cùng tồn tại trong những giai đoạn lịch sử, và người hiện đại chỉ tiến hóa từ một hoặc một vài nhánh trong số đó.
  • D. Loài người hiện đại không có mối liên hệ gì với các loài vượn người hóa thạch.

Câu 29: Sự khác biệt rõ rệt nhất giữa người hiện đại (Homo sapiens) và các loài vượn người hóa thạch (như Homo erectus hay Người Neanderthal) về mặt tiến hóa là:

  • A. Kích thước cơ thể.
  • B. Khả năng đi thẳng.
  • C. Sử dụng công cụ.
  • D. Sự phát triển vượt trội của văn hóa, ngôn ngữ phức tạp, tư duy trừu tượng và khả năng tích lũy, truyền đạt kiến thức qua các thế hệ.

Câu 30: Dựa vào kiến thức về các đại địa chất, nếu phát hiện hóa thạch của một loài thực vật có hoa nguyên thủy và một loài động vật có vú nhỏ, rất có thể lớp đá chứa hóa thạch này hình thành trong đại nào?

  • A. Đại Cổ sinh (Paleozoic) - Thực vật có hoa và động vật có vú chưa phát triển mạnh.
  • B. Đại Trung sinh (Mesozoic) - Thực vật có hoa bắt đầu xuất hiện và động vật có vú tồn tại nhưng chưa đa dạng.
  • C. Đại Tân sinh (Cenozoic) - Thực vật có hoa và động vật có vú đã đa dạng và phát triển mạnh mẽ.
  • D. Đại Tiền Cambri (Precambrian) - Sự sống chủ yếu là đơn bào.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Giả thuyết về sự phát sinh sự sống từ vật chất vô cơ thông qua các giai đoạn tiến hóa hóa học, tiến hóa tiền sinh học, và tiến hóa sinh học được ủng hộ bởi bằng chứng nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong giai đoạn tiến hóa tiền sinh học, các hợp chất hữu cơ đơn giản được tổng hợp trong giai đoạn tiến hóa hóa học có xu hướng tập hợp lại tạo thành các cấu trúc phức tạp hơn. Đặc điểm nào sau đây *không* phải là một bước quan trọng trong giai đoạn này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Tại sao sự xuất hiện của khả năng tự nhân đôi (ví dụ: ở các phân tử RNA) được xem là một bước ngoặt quan trọng đánh dấu sự chuyển tiếp sang giai đoạn tiến hóa sinh học?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Bằng chứng nào sau đây *mạnh mẽ nhất* ủng hộ giả thuyết rằng sự sống đầu tiên trên Trái Đất có thể dựa trên RNA (thế giới RNA) trước khi dựa trên DNA và protein?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Đại địa chất nào được mệnh danh là "kỉ nguyên của bò sát" và chứng kiến sự thống trị của khủng long?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Một trong những sự kiện quan trọng nhất đánh dấu sự kết thúc của Đại Cổ sinh (Paleozoic) và mở đầu Đại Trung sinh (Mesozoic) là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Sự kiện "bùng nổ Cambri" vào đầu Đại Cổ sinh được đặc trưng bởi điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Tại sao sự kiện tuyệt chủng hàng loạt ở cuối Đại Trung sinh lại tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển mạnh mẽ của động vật có vú ở Đại Tân sinh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Phân tích sơ đồ địa chất cho thấy sự phát triển của thực vật hạt trần đạt đỉnh điểm vào Đại Trung sinh. Sự kiện nào xảy ra sau đó đã dẫn đến sự suy giảm của thực vật hạt trần và sự thịnh hành của thực vật có hoa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Nhóm động vật có vú nào xuất hiện và phát triển mạnh mẽ nhất trong Đại Tân sinh, đóng vai trò quan trọng trong sự hình thành loài người?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: So với các động vật có vú khác, đặc điểm nào sau đây ở Bộ Linh trưởng (bao gồm cả con người) được xem là sự thích nghi quan trọng cho lối sống trên cây ban đầu và sau này là sự phát triển trí tuệ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Dựa trên các bằng chứng hóa thạch và sinh học phân tử, các nhà khoa học xếp loài người (Homo sapiens) vào vị trí nào trong hệ thống phân loại sinh vật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Sự kiện nào được xem là bước ngoặt quan trọng nhất trong quá trình chuyển từ vượn người thành người, tạo ra sự khác biệt lớn về lối sống và khả năng tiến hóa tiếp theo?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Tại sao tư thế đi thẳng bằng hai chân lại có ý nghĩa tiến hóa đặc biệt trong quá trình hình thành loài người?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: So với vượn người hóa thạch, Homo habilis (Người khéo léo) được xem là bước tiến hóa quan trọng vì:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Homo erectus (Người đứng thẳng) có những đặc điểm tiến hóa vượt trội nào so với Homo habilis?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Dạng vượn người hóa thạch nào được cho là có mối quan hệ gần gũi nhất với tổ tiên trực tiếp của loài người hiện đại?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Sự kiện nào trong lịch sử phát triển của sự sống có vai trò quan trọng nhất trong việc thay đổi thành phần khí quyển Trái Đất, dẫn đến sự xuất hiện của tầng ozon và tạo điều kiện cho sự sống di cư lên cạn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: So sánh quá trình tiến hóa sinh học với quá trình tiến hóa hóa học và tiền sinh học, điểm khác biệt cốt lõi là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Nếu phát hiện một hóa thạch vượn người có dung tích hộp sọ khoảng 750 cm³ và có bằng chứng về việc sử dụng lửa, nó rất có thể thuộc về loài nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Biến đổi khí hậu (ví dụ: sự hình thành các đồng cỏ savanna ở châu Phi) được cho là yếu tố quan trọng thúc đẩy sự tiến hóa của vượn người theo hướng đi thẳng. Giải thích mối liên hệ này.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Sự phát triển của bộ não ở các loài thuộc chi Homo có mối liên hệ chặt chẽ với yếu tố nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Người Neanderthal (Homo neanderthalensis) và người hiện đại (Homo sapiens) cùng tồn tại trong một khoảng thời gian ở châu Âu. Bằng chứng di truyền cho thấy điều gì về mối quan hệ giữa hai loài này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt ở cuối kỷ Creta (kết thúc Đại Trung sinh), được cho là do va chạm thiên thạch, đã ảnh hưởng như thế nào đến hệ sinh thái toàn cầu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Phân tích các hóa thạch thực vật từ Đại Cổ sinh cho thấy sự kiện nào là bước tiến hóa quan trọng giúp thực vật chinh phục môi trường trên cạn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Tại sao Đại Tiền Cambri (Precambrian) chiếm phần lớn thời gian trong lịch sử Trái Đất nhưng lại có ít bằng chứng hóa thạch về sự sống đa dạng, phức tạp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Dựa trên hiểu biết về sự phát sinh sự sống, thứ tự xuất hiện đúng của các dạng vật chất và cấu trúc từ đơn giản đến phức tạp là:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Quá trình hình thành loài người hiện đại (Homo sapiens) được mô tả là một quá trình tiến hóa theo hình cây phân nhánh chứ không phải là một đường thẳng nối tiếp nhau. Điều này có nghĩa là:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Sự khác biệt rõ rệt nhất giữa người hiện đại (Homo sapiens) và các loài vượn người hóa thạch (như Homo erectus hay Người Neanderthal) về mặt tiến hóa là:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Dựa vào kiến thức về các đại địa chất, nếu phát hiện hóa thạch của một loài thực vật có hoa nguyên thủy và một loài động vật có vú nhỏ, rất có thể lớp đá chứa hóa thạch này hình thành trong đại nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Giai đoạn nào trong quá trình phát sinh sự sống được đặc trưng bởi sự hình thành các hợp chất hữu cơ đơn giản từ các chất vô cơ dưới tác động của năng lượng tự nhiên (như sấm sét, bức xạ UV)?

  • A. Tiến hóa hóa học
  • B. Tiến hóa tiền sinh học
  • C. Tiến hóa sinh học
  • D. Hình thành các tế bào nhân thực

Câu 2: Thí nghiệm nổi tiếng của Miller và Urey (năm 1953) nhằm mô phỏng điều kiện khí quyển nguyên thủy của Trái Đất đã chứng minh điều gì về quá trình phát sinh sự sống?

  • A. Sự hình thành các tế bào sống đầu tiên từ vật chất vô cơ.
  • B. Sự tổng hợp protein trực tiếp từ các chất khí trong khí quyển.
  • C. Sự tổng hợp một số axit amin và nucleotide từ các chất vô cơ trong điều kiện nguyên thủy.
  • D. Sự tự sao chép của các phân tử RNA trong môi trường nước.

Câu 3: Giả thuyết "Thế giới RNA" (RNA world) trong tiến hóa tiền sinh học đề xuất rằng trước khi DNA và protein đóng vai trò trung tâm, phân tử nào có thể vừa mang thông tin di truyền vừa có khả năng xúc tác các phản ứng hóa học?

  • A. DNA
  • B. Protein
  • C. Lipid
  • D. RNA

Câu 4: Đặc điểm nổi bật nhất của sinh vật trong Đại Tiền Cambri là gì?

  • A. Sự bùng nổ đa dạng của động vật có xương sống.
  • B. Sự xuất hiện và chiếm ưu thế của sinh vật nhân sơ (vi khuẩn cổ, vi khuẩn).
  • C. Sự phát triển mạnh mẽ của thực vật có hoa.
  • D. Sự thống trị của khủng long trên cạn.

Câu 5: Sự kiện tiến hóa quan trọng nào đã đánh dấu sự chuyển tiếp từ Đại Tiền Cambri sang Đại Cổ sinh, được biết đến với sự xuất hiện đột ngột và đa dạng của hầu hết các ngành động vật?

  • A. Sự bùng nổ Cambri
  • B. Sự kiện tuyệt chủng Permi-Trias
  • C. Sự kiện tuyệt chủng Phấn Trắng-Đệ Tam
  • D. Sự xuất hiện của thực vật có hạt trần

Câu 6: Trong Đại Cổ sinh, sự kiện nào được xem là bước ngoặt quan trọng cho sự tiến hóa của thực vật, cho phép chúng mở rộng môi trường sống từ dưới nước lên cạn?

  • A. Sự xuất hiện của tảo lục đa bào.
  • B. Sự phát triển của rêu và dương xỉ.
  • C. Sự hình thành các mô dẫn (mạch gỗ, mạch rây) và lớp cutin.
  • D. Sự xuất hiện của thực vật có hoa.

Câu 7: Đại Trung sinh thường được mệnh danh là "Kỷ nguyên của Khủng long". Bên cạnh sự thống trị của khủng long, sự kiện tiến hóa quan trọng nào của thực vật cũng diễn ra trong đại này, mở đường cho sự đa dạng hóa mạnh mẽ ở Đại Tân sinh?

  • A. Sự xuất hiện của thực vật có mạch.
  • B. Sự xuất hiện của thực vật có hoa.
  • C. Sự hình thành rừng than đá.
  • D. Sự phát triển của thực vật hạt trần.

Câu 8: Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt nào đã kết thúc Đại Trung sinh và dẫn đến sự biến mất của phần lớn các loài khủng long (trừ chim) cùng nhiều nhóm sinh vật khác?

  • A. Sự kiện tuyệt chủng Ordovic-Silur
  • B. Sự kiện tuyệt chủng Devon muộn
  • C. Sự kiện tuyệt chủng Permi-Trias
  • D. Sự kiện tuyệt chủng Phấn Trắng-Đệ Tam (K-Pg)

Câu 9: Đại Tân sinh được biết đến là "Kỷ nguyên của Động vật có vú và Chim". Tại sao hai nhóm này lại có cơ hội đa dạng hóa và chiếm ưu thế sau sự kiện tuyệt chủng cuối Đại Trung sinh?

  • A. Do sự biến mất của khủng long và nhiều loài bò sát lớn khác, tạo ra nhiều ổ sinh thái trống.
  • B. Do sự xuất hiện đột ngột của các đột biến lớn tạo ra các nhóm mới hoàn toàn.
  • C. Do sự thay đổi khí hậu làm giảm nhiệt độ toàn cầu, chỉ có động vật máu nóng tồn tại được.
  • D. Do sự phát triển của con người, tạo điều kiện cho động vật có vú và chim phát triển.

Câu 10: So với các đại địa chất trước, Đại Tân sinh có đặc điểm khí hậu nổi bật nào đã ảnh hưởng đến sự phát triển của hệ sinh thái toàn cầu, bao gồm cả sự xuất hiện của các đồng cỏ rộng lớn?

  • A. Khí hậu nóng ẩm, ổn định kéo dài.
  • B. Khí hậu lạnh giá, băng hà bao phủ toàn cầu.
  • C. Sự dao động khí hậu mạnh mẽ, bao gồm các chu kỳ băng hà.
  • D. Nồng độ CO2 trong khí quyển rất cao.

Câu 11: Dựa trên các bằng chứng hóa thạch, loài nào sau đây được xem là tổ tiên trực tiếp hoặc rất gần gũi với chi Homo trong quá trình tiến hóa của loài người?

  • A. Pithecanthropus erectus
  • B. Australopithecus afarensis
  • C. Paranthropus boisei
  • D. Gigantopithecus

Câu 12: Đặc điểm giải phẫu quan trọng nào được coi là bước tiến hóa cốt lõi, phân biệt các loài trong tông Người (Hominini) với các loài vượn lớn khác, và liên quan mật thiết đến sự thay đổi cấu trúc xương chậu, chân và cột sống?

  • A. Đi đứng bằng hai chân (Bipedalism)
  • B. Kích thước não bộ lớn
  • C. Sử dụng công cụ phức tạp
  • D. Có tiếng nói phát triển

Câu 13: Loài người nào được biết đến là loài đầu tiên di cư ra khỏi châu Phi và phân bố rộng rãi ở châu Á và châu Âu, đồng thời có bằng chứng về việc sử dụng lửa?

  • A. Homo habilis
  • B. Australopithecus afarensis
  • C. Homo erectus
  • D. Homo neanderthalensis

Câu 14: So với Homo erectus, Homo neanderthalensis (Người Neanderthal) có đặc điểm nổi bật nào về mặt thích nghi với môi trường lạnh giá ở châu Âu?

  • A. Thân hình nhỏ bé, mảnh khảnh để dễ dàng di chuyển.
  • B. Thân hình vạm vỡ, xương chắc khỏe, hộp sọ lớn, mũi rộng.
  • C. Khả năng bơi lội tốt để bắt cá.
  • D. Sống hoàn toàn trên cây để tránh lạnh.

Câu 15: Loài người hiện đại (Homo sapiens) được cho là đã tiến hóa ở đâu và sau đó lan rộng ra khắp thế giới, thay thế hoặc đồng hóa các loài người cổ khác?

  • A. Châu Phi
  • B. Châu Âu
  • C. Châu Á
  • D. Châu Mỹ

Câu 16: Phân tích các bằng chứng di truyền (DNA) giữa người hiện đại và người Neanderthal đã cho thấy điều gì về mối quan hệ giữa hai loài này?

  • A. Không có bất kỳ sự lai giống nào giữa người hiện đại và người Neanderthal.
  • B. Người hiện đại là tổ tiên trực tiếp của người Neanderthal.
  • C. Có sự lai giống giữa người hiện đại và người Neanderthal, để lại một lượng nhỏ DNA Neanderthal trong bộ gen của người hiện đại ngoài châu Phi.
  • D. Người Neanderthal đã tiến hóa thành người hiện đại ở châu Âu.

Câu 17: Quá trình phát sinh sự sống từ vật chất vô cơ được cho là diễn ra qua mấy giai đoạn chính?

  • A. 2
  • B. 3
  • C. 4
  • D. 5

Câu 18: Trong giai đoạn tiến hóa tiền sinh học, các phân tử hữu cơ đơn giản (như axit amin, nucleotide) được cho là đã tập hợp lại để tạo thành các đại phân tử (như protein, axit nucleic). Quá trình này có thể diễn ra hiệu quả ở môi trường nào trên Trái Đất nguyên thủy?

  • A. Trong khí quyển giàu oxy.
  • B. Tại các sa mạc khô hạn.
  • C. Trong lòng đất ở nhiệt độ thấp.
  • D. Tại các bờ biển, vùng nước nông, hoặc miệng núi lửa dưới đáy biển.

Câu 19: Các cấu trúc nào được xem là tiền thân của tế bào sống đầu tiên, có khả năng phân cách môi trường bên trong với bên ngoài và thực hiện một số phản ứng hóa học đơn giản?

  • A. Coacervate hoặc microsphere
  • B. Mitochondria
  • C. Chloroplast
  • D. Nucleus

Câu 20: Sự xuất hiện của quá trình quang hợp ở các sinh vật nhân sơ như vi khuẩn lam (cyanobacteria) vào cuối Đại Tiền Cambri đã gây ra sự thay đổi lớn nào đối với khí quyển Trái Đất, tạo tiền đề cho sự phát triển của sinh vật hiếu khí?

  • A. Giảm nồng độ khí CO2.
  • B. Tăng nồng độ khí mêtan (CH4).
  • C. Tăng nồng độ khí oxy (O2).
  • D. Tăng nồng độ khí nitơ (N2).

Câu 21: Trong Đại Cổ sinh, sự kiện nào đã dẫn đến sự hình thành các khu rừng than đá khổng lồ, là nguồn gốc của phần lớn than đá trên Trái Đất ngày nay?

  • A. Sự bùng nổ Cambri.
  • B. Sự xuất hiện của thực vật có hoa.
  • C. Sự kiện tuyệt chủng Permi-Trias.
  • D. Sự phát triển mạnh mẽ của thực vật hạt trần và quyết thực vật (dương xỉ cổ).

Câu 22: Sự kiện tuyệt chủng Permi-Trias vào cuối Đại Cổ sinh được coi là sự kiện tuyệt chủng hàng loạt lớn nhất trong lịch sử Trái Đất. Nguyên nhân chính nào được cho là đã gây ra sự kiện này?

  • A. Va chạm tiểu hành tinh lớn.
  • B. Hoạt động núi lửa cực lớn ở Siberia, gây biến đổi khí hậu toàn cầu.
  • C. Sự xuất hiện của con người hiện đại.
  • D. Sự cạnh tranh giữa các loài động vật có vú và bò sát.

Câu 23: Tại sao sự kiện tuyệt chủng cuối Đại Trung sinh (K-Pg) lại tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của động vật có vú và chim?

  • A. Loại bỏ các đối thủ cạnh tranh lớn và mở ra nhiều ổ sinh thái trống.
  • B. Thay đổi hệ thực vật theo hướng chỉ có động vật có vú và chim ăn được.
  • C. Giảm lượng oxy trong khí quyển, chỉ có động vật có vú và chim thích nghi được.
  • D. Làm giảm nhiệt độ toàn cầu, phù hợp hơn với động vật máu nóng.

Câu 24: Trong quá trình tiến hóa của loài người, sự phát triển của bộ não và khả năng sử dụng công cụ phức tạp gắn liền với sự xuất hiện của loài nào đầu tiên trong chi Homo?

  • A. Australopithecus afarensis
  • B. Homo habilis
  • C. Homo erectus
  • D. Homo neanderthalensis

Câu 25: Loài nào sau đây không thuộc chi Homo nhưng có vai trò quan trọng trong việc làm sáng tỏ các giai đoạn đầu của quá trình tiến hóa dẫn đến chi Homo, đặc biệt là về khả năng đi đứng bằng hai chân?

  • A. Homo erectus
  • B. Homo neanderthalensis
  • C. Homo sapiens
  • D. Australopithecus africanus

Câu 26: Một hóa thạch được phát hiện có hộp sọ lớn (khoảng 1200 cm3), bằng chứng về việc sử dụng công cụ đá tinh xảo và sống ở châu Âu cách đây khoảng 40.000 năm. Dựa trên các đặc điểm này, hóa thạch có khả năng cao thuộc về loài nào?

  • A. Homo habilis
  • B. Homo erectus
  • C. Homo neanderthalensis hoặc Homo sapiens
  • D. Australopithecus afarensis

Câu 27: Sự khác biệt cơ bản giữa tiến hóa hóa học và tiến hóa tiền sinh học là gì?

  • A. Tiến hóa hóa học tạo ra các hợp chất hữu cơ đơn giản, còn tiến hóa tiền sinh học tạo ra các cấu trúc có khả năng tự sao chép và trao đổi chất sơ khai.
  • B. Tiến hóa hóa học diễn ra trong nước, còn tiến hóa tiền sinh học diễn ra trên cạn.
  • C. Tiến hóa hóa học cần năng lượng từ sấm sét, còn tiến hóa tiền sinh học không cần năng lượng.
  • D. Tiến hóa hóa học tạo ra protein, còn tiến hóa tiền sinh học tạo ra DNA.

Câu 28: Dựa trên các bằng chứng hóa thạch, xu hướng tiến hóa chính nào về cấu trúc cơ thể được quan sát thấy ở các loài thuộc tông Người (Hominini) qua các giai đoạn tiến hóa?

  • A. Giảm kích thước não bộ và tăng kích thước răng nanh.
  • B. Chuyển từ đi đứng hai chân sang đi bằng bốn chi.
  • C. Tăng chiều dài cánh tay so với chân.
  • D. Tăng kích thước não bộ, giảm kích thước răng và xương hàm, chuyển sang tư thế đi thẳng hoàn toàn.

Câu 29: Tại sao việc phát hiện hóa thạch "Lucy" (Australopithecus afarensis) lại có ý nghĩa quan trọng trong nghiên cứu tiến hóa loài người?

  • A. Cung cấp bằng chứng rõ ràng về khả năng đi đứng bằng hai chân ở một loài vượn người cổ đại, trước khi bộ não phát triển lớn.
  • B. Là hóa thạch đầu tiên của loài người hiện đại được tìm thấy.
  • C. Chứng minh người Neanderthal là tổ tiên trực tiếp của Homo sapiens.
  • D. Cho thấy Homo erectus đã sử dụng lửa sớm hơn nhiều so với suy đoán trước đây.

Câu 30: Phân tích sự đa dạng sinh học qua các đại địa chất cho thấy có những thời kỳ đa dạng tăng lên nhanh chóng (ví dụ: Bùng nổ Cambri) và những thời kỳ suy giảm đột ngột (ví dụ: các sự kiện tuyệt chủng hàng loạt). Điều này cho thấy điều gì về quá trình tiến hóa sự sống?

  • A. Tiến hóa là một quá trình diễn ra với tốc độ không đổi theo thời gian.
  • B. Tiến hóa không phải là một quá trình tuyến tính, mà có những giai đoạn bùng nổ và suy thoái do tương tác giữa sinh vật và môi trường.
  • C. Tuyệt chủng là hiện tượng ngẫu nhiên không liên quan đến tiến hóa.
  • D. Sự đa dạng sinh học chỉ tăng lên chứ không bao giờ giảm đi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Dựa trên các bằng chứng hóa thạch, xu hướng tiến hóa chính nào về cấu trúc cơ thể được quan sát thấy ở các loài thuộc tông Người (Hominini) qua các giai đoạn tiến hóa?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Tại sao việc phát hiện hóa thạch 'Lucy' (*Australopithecus afarensis*) lại có ý nghĩa quan trọng trong nghiên cứu tiến hóa loài người?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Phân tích sự đa dạng sinh học qua các đại địa chất cho thấy có những thời kỳ đa dạng tăng lên nhanh chóng (ví dụ: Bùng nổ Cambri) và những thời kỳ suy giảm đột ngột (ví dụ: các sự kiện tuyệt chủng hàng loạt). Điều này cho thấy điều gì về quá trình tiến hóa sự sống?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 2: Sự biểu hiện thông tin di truyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Quá trình nhân đôi ADN diễn ra theo những nguyên tắc nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 2: Sự biểu hiện thông tin di truyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong quá trình nhân đôi ADN, enzim ADN pôlimeraza di chuyển theo chiều nào trên mạch khuôn của ADN?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 2: Sự biểu hiện thông tin di truyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Sự hình thành các đoạn Okazaki trong quá trình nhân đôi ADN xảy ra trên mạch nào và do đặc điểm hoạt động của enzim nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 2: Sự biểu hiện thông tin di truyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Một gen có chiều dài 510 nm. Số lượng nuclêôtit trên một mạch đơn của gen này là bao nhiêu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 2: Sự biểu hiện thông tin di truyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Mã di truyền có tính thoái hóa, điều này có ý nghĩa gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 2: Sự biểu hiện thông tin di truyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Bộ ba nào sau đây là bộ ba mở đầu cho quá trình dịch mã ở sinh vật nhân thực?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 2: Sự biểu hiện thông tin di truyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Đặc điểm nào sau đây *không* phải là đặc điểm của mã di truyền?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 2: Sự biểu hiện thông tin di truyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Quá trình phiên mã (tổng hợp ARN) diễn ra dựa trên mạch nào của gen và theo nguyên tắc nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 2: Sự biểu hiện thông tin di truyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Enzim chính tham gia vào quá trình phiên mã là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 2: Sự biểu hiện thông tin di truyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Nếu mạch mã gốc của gen có trình tự 3'-TAX GAT TTA AXG-5', thì trình tự nuclêôtit trên phân tử mARN được tổng hợp từ mạch này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 2: Sự biểu hiện thông tin di truyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong quá trình dịch mã, phân tử nào mang axit amin tương ứng với bộ ba mã sao trên mARN?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 2: Sự biểu hiện thông tin di truyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Ribôxôm là nơi diễn ra quá trình nào trong sự biểu hiện thông tin di truyền?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 2: Sự biểu hiện thông tin di truyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Axit amin mở đầu cho quá trình tổng hợp chuỗi pôlipeptit ở sinh vật nhân sơ là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 2: Sự biểu hiện thông tin di truyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Một phân tử mARN có trình tự nuclêôtit 5'-AUG GUX UXG UGA-3'. Chuỗi pôlipeptit được tổng hợp từ mARN này (nếu không tính axit amin mở đầu) sẽ có bao nhiêu axit amin?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 2: Sự biểu hiện thông tin di truyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Phân tử nào sau đây mang bộ ba đối mã (anticodon) khớp bổ sung với bộ ba mã sao (codon) trên mARN?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 2: Sự biểu hiện thông tin di truyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Tại sao quá trình dịch mã ở sinh vật nhân sơ có thể diễn ra đồng thời với quá trình phiên mã, trong khi ở sinh vật nhân thực thì không?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 2: Sự biểu hiện thông tin di truyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Cho biết các bộ ba mã hóa axit amin như sau: AUG (Met), GGU (Gly), XGA (Arg), UGA (Kết thúc). Một đoạn mạch gốc của gen có trình tự 3'-TAX XXA AGX ATX-5'. Trình tự các axit amin trong chuỗi pôlipeptit được tổng hợp từ đoạn gen này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 2: Sự biểu hiện thông tin di truyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Một gen có tổng số 2400 nuclêôtit. Số lượng axit amin trong một phân tử pôlipeptit hoàn chỉnh được dịch mã từ mARN của gen này (không tính axit amin mở đầu) là bao nhiêu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 2: Sự biểu hiện thông tin di truyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Giả sử một gen có 3 đoạn exon và 2 đoạn intron. Khi gen này được phiên mã và dịch mã, thông tin di truyền từ những đoạn nào của gen sẽ được biểu hiện thành trình tự axit amin trong chuỗi pôlipeptit?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 2: Sự biểu hiện thông tin di truyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong quá trình phiên mã, mạch khuôn của gen là mạch có chiều 3'→5'. Điều này đảm bảo cho mạch mARN được tổng hợp theo chiều nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 2: Sự biểu hiện thông tin di truyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Sự khác biệt cơ bản trong quá trình phiên mã và dịch mã giữa sinh vật nhân sơ và nhân thực là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 2: Sự biểu hiện thông tin di truyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Một gen có 100 chu kỳ xoắn. Chiều dài của gen là bao nhiêu nanomet (nm)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 2: Sự biểu hiện thông tin di truyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Nếu một phân tử mARN có chiều dài 1020 Å, thì số lượng nuclêôtit trên phân tử này là bao nhiêu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 2: Sự biểu hiện thông tin di truyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Một gen có tỷ lệ A/G = 2/3. Nếu gen có tổng số 3000 nuclêôtit, số lượng nuclêôtit loại X của gen là bao nhiêu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 2: Sự biểu hiện thông tin di truyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Giả sử một gen có 600 cặp nuclêôtit. Sau khi nhân đôi 3 lần, môi trường nội bào đã cung cấp bao nhiêu nuclêôtit loại T?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 2: Sự biểu hiện thông tin di truyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong quá trình dịch mã, sự kiện nào đánh dấu sự kết thúc tổng hợp chuỗi pôlipeptit?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 2: Sự biểu hiện thông tin di truyền

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Cho một đoạn mạch mã gốc của gen có trình tự 3'-ATG XXX GGT TAA-5'. Nếu có một đột biến thay thế G ở vị trí thứ 5 trên mạch mã gốc bằng A, thì trình tự mARN được phiên mã từ đoạn gen sau đột biến sẽ như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo quan điểm hiện đại về sự phát sinh sự sống, giai đoạn nào sau đây đánh dấu sự hình thành các cấu trúc tiền sinh học (protocell), có khả năng trao đổi chất sơ khai và phân chia?

  • A. Tiến hóa hóa học
  • B. Tiến hóa sinh học
  • C. Tiến hóa tiền sinh học
  • D. Hình thành các phân tử vô cơ đơn giản

Câu 2: Giả sử các nhà khoa học tìm thấy một lớp đá trầm tích chứa hóa thạch của những sinh vật nhân sơ đầu tiên, có khả năng quang hợp giải phóng oxy. Dựa vào kiến thức về lịch sử phát triển sự sống, lớp đá này có khả năng thuộc về đại địa chất nào?

  • A. Đại Tiền Cambri (Archaean/Proterozoic)
  • B. Đại Cổ sinh (Paleozoic)
  • C. Đại Trung sinh (Mesozoic)
  • D. Đại Tân sinh (Cenozoic)

Câu 3: Đại Cổ sinh (Paleozoic) được đánh dấu bằng nhiều sự kiện tiến hóa quan trọng. Sự kiện nào sau đây được xem là mốc khởi đầu cho sự đa dạng hóa bùng nổ của động vật không xương sống trong đại dương?

  • A. Sự xuất hiện của thực vật có hoa
  • B. Sự di cư của động vật lên cạn
  • C. Sự tuyệt chủng cuối kỉ Pecmi
  • D. Kỉ Cambri (Cambrian explosion)

Câu 4: Phân tích vai trò của sự xuất hiện lớp vỏ ozone trong khí quyển Trái Đất đối với sự sống. Lớp vỏ này đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự kiện tiến hóa nào sau đây diễn ra trên quy mô lớn?

  • A. Sự hình thành các hợp chất hữu cơ từ vô cơ
  • B. Sự di cư của sinh vật từ nước lên cạn
  • C. Sự phát triển mạnh mẽ của khủng long
  • D. Sự xuất hiện của động vật có vú

Câu 5: Đại Trung sinh (Mesozoic) thường được gọi là "Kỉ nguyên của Khủng long". Tuy nhiên, bên cạnh khủng long, nhóm thực vật nào sau đây cũng phát triển rất mạnh và chiếm ưu thế trong giai đoạn này?

  • A. Tảo và rêu
  • B. Thực vật có hoa (Angiosperms)
  • C. Thực vật hạt trần (Gymnosperms)
  • D. Dương xỉ

Câu 6: Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt vào cuối kỉ Creta (khoảng 66 triệu năm trước) đã đánh dấu sự kết thúc của Đại Trung sinh và mở ra Đại Tân sinh. Phân tích hậu quả chính của sự kiện này đối với bức tranh sự sống trên Trái Đất.

  • A. Tạo cơ hội cho động vật có vú và thực vật có hoa đa dạng hóa và chiếm ưu thế.
  • B. Dẫn đến sự phát triển bùng nổ của các loài bò sát khổng lồ.
  • C. Làm tuyệt chủng hoàn toàn mọi dạng sống trên cạn.
  • D. Kích thích sự phát triển của các loài lưỡng cư.

Câu 7: Đại Tân sinh (Cenozoic) được gọi là "Kỉ nguyên của Động vật có vú và Thực vật có hoa". Đặc điểm khí hậu nổi bật nào của đại này đã góp phần định hình sự tiến hóa và phân bố của các nhóm sinh vật này?

  • A. Khí hậu nóng ẩm, ổn định trên toàn cầu.
  • B. Sự thống trị của các sa mạc rộng lớn.
  • C. Nồng độ CO2 trong khí quyển rất cao.
  • D. Sự biến động khí hậu mạnh mẽ, bao gồm các thời kì băng hà và gian băng.

Câu 8: Hóa thạch của Australopithecus (vượn người phương Nam) cho thấy chúng có một số đặc điểm tiến bộ so với các loài vượn lớn, đặc biệt là khả năng đi bằng hai chân (bipedalism). Phân tích ý nghĩa tiến hóa của sự kiện này đối với dòng dõi dẫn đến loài người.

  • A. Giúp chúng săn bắt các loài động vật lớn hiệu quả hơn.
  • B. Dẫn đến sự suy giảm kích thước não bộ.
  • C. Giải phóng đôi tay cho việc sử dụng công cụ và mang vác, tạo áp lực chọn lọc cho sự phát triển não bộ.
  • D. Hạn chế khả năng leo trèo, làm chúng dễ bị kẻ thù tấn công hơn.

Câu 9: So sánh đặc điểm hộp sọ và công cụ đá của Homo erectus (Người đứng thẳng) với Homo habilis (Người khéo léo). Đặc điểm nào thể hiện sự tiến bộ rõ rệt của Homo erectus?

  • A. Kích thước hộp sọ nhỏ hơn và chỉ sử dụng công cụ ghè đẽo thô sơ.
  • B. Kích thước hộp sọ lớn hơn đáng kể và biết chế tác công cụ đá tinh xảo hơn, biết sử dụng lửa.
  • C. Khả năng đi thẳng hoàn toàn nhưng hộp sọ vẫn nhỏ như vượn người.
  • D. Sống hoàn toàn trên cây và chỉ ăn thực vật.

Câu 10: Dựa trên các bằng chứng hóa thạch và di truyền, loài người hiện đại (Homo sapiens) được cho là có nguồn gốc từ châu Phi và sau đó di cư ra khắp thế giới. Giả thuyết này được củng cố bởi bằng chứng nào sau đây?

  • A. Độ đa dạng di truyền của quần thể người châu Phi cao nhất so với các châu lục khác.
  • B. Chỉ tìm thấy hóa thạch Homo sapiens ở châu Phi.
  • C. Tất cả các loài vượn lớn hiện đại đều sống ở châu Phi.
  • D. Con người hiện đại có khả năng thích nghi với mọi loại khí hậu.

Câu 11: Phân tích mối liên hệ giữa sự thay đổi khí hậu (đặc biệt là sự hình thành các thảo nguyên) ở châu Phi trong Pliocene và Pleistocene với sự tiến hóa của hominin (tông Người)?

  • A. Khí hậu lạnh hơn làm giảm nguồn thức ăn, thúc đẩy hominin ăn thịt.
  • B. Sự hình thành rừng rậm làm hominin phải leo cây nhiều hơn.
  • C. Khí hậu ổn định, ít biến động làm chậm quá trình tiến hóa.
  • D. Sự mở rộng thảo nguyên tạo áp lực chọn lọc cho khả năng đi đứng hai chân, tìm kiếm thức ăn và lẩn tránh kẻ thù trên không gian rộng mở.

Câu 12: Trong lịch sử phát triển sự sống, sự xuất hiện của tế bào nhân thực (eukaryotes) là một bước ngoặt lớn. Quá trình nào sau đây được chấp nhận rộng rãi để giải thích nguồn gốc của các bào quan có màng như ti thể và lục lạp trong tế bào nhân thực?

  • A. Thuyết nội cộng sinh (Endosymbiotic theory)
  • B. Quá trình tự tổng hợp từ các phân tử vô cơ
  • C. Phân chia trực tiếp từ nhân tế bào
  • D. Sự hình thành ngẫu nhiên từ các túi màng

Câu 13: Kỉ Cacbon (Carboniferous) của Đại Cổ sinh được đặc trưng bởi sự phát triển mạnh mẽ của các khu rừng dương xỉ khổng lồ. Phân tích ý nghĩa của sự kiện này đối với khí quyển Trái Đất vào thời điểm đó.

  • A. Làm tăng đáng kể nồng độ CO2 trong khí quyển.
  • B. Làm giảm nồng độ CO2 và tăng nồng độ O2 trong khí quyển.
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể đến thành phần khí quyển.
  • D. Gây ra hiệu ứng nhà kính mạnh mẽ.

Câu 14: Các nhà khoa học thường sử dụng các bằng chứng hóa thạch để dựng lại lịch sử sự sống. Phân tích hạn chế chính của bằng chứng hóa thạch trong việc cung cấp bức tranh hoàn chỉnh về tiến hóa.

  • A. Hóa thạch luôn được bảo quản hoàn hảo.
  • B. Hóa thạch chỉ tìm thấy ở một số địa điểm nhất định.
  • C. Quá trình hóa thạch là rất hiếm và chỉ bảo tồn được một phần nhỏ các sinh vật đã từng sống.
  • D. Hóa thạch chỉ cung cấp thông tin về các loài đã tuyệt chủng.

Câu 15: So sánh đặc điểm thích nghi của thực vật hạt trần (Gymnosperms) so với thực vật có mạch không hạt (như dương xỉ) đã giúp chúng chiếm ưu thế ở nhiều môi trường khô hạn hơn trong Đại Trung sinh?

  • A. Sự xuất hiện hạt được bảo vệ và không cần nước cho quá trình thụ tinh.
  • B. Khả năng quang hợp hiệu quả hơn.
  • C. Có hoa để thu hút côn trùng thụ phấn.
  • D. Hệ rễ ăn sâu hơn vào lòng đất.

Câu 16: Phân tích vai trò của sự kiện trôi dạt lục địa (continental drift) đối với sự tiến hóa của sinh vật qua các đại địa chất.

  • A. Làm giảm sự đa dạng sinh học do thu hẹp môi trường sống.
  • B. Giúp các loài dễ dàng di chuyển giữa các châu lục, tăng sự đồng nhất về loài.
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể đến tiến hóa sinh học.
  • D. Thay đổi khí hậu và tạo ra các rào cản địa lý, dẫn đến sự cách li địa lý và hình thành loài mới.

Câu 17: Kỉ Đệ Tứ (Quaternary) của Đại Tân sinh được đặc trưng bởi các chu kì băng hà và gian băng lặp đi lặp lại. Phân tích tác động chính của các chu kì này lên sự sống, đặc biệt là sự tiến hóa của loài người.

  • A. Tạo ra môi trường sống ổn định, ít áp lực chọn lọc.
  • B. Gây ra sự di cư, cách li, và tạo áp lực chọn lọc mạnh mẽ, thúc đẩy sự thích nghi và phát triển của các loài có khả năng tồn tại trong điều kiện khắc nghiệt, bao gồm cả loài người.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến các loài sống ở vùng cực.
  • D. Làm tăng diện tích rừng nhiệt đới trên toàn cầu.

Câu 18: So sánh đặc điểm cấu tạo và lối sống của Homo neanderthalensis (Người Neanderthal) với Homo sapiens (Người hiện đại) dựa trên bằng chứng hóa thạch và khảo cổ. Điểm khác biệt nổi bật nào giữa hai loài này?

  • A. Người Neanderthal có hộp sọ nhỏ hơn và không sử dụng công cụ.
  • B. Người hiện đại chỉ sống ở châu Phi, còn Người Neanderthal sống ở châu Âu và châu Á.
  • C. Người Neanderthal có cấu trúc xương chắc khỏe hơn, thích nghi tốt với khí hậu lạnh; Người hiện đại có kỹ thuật chế tác công cụ và nghệ thuật phát triển hơn.
  • D. Người Neanderthal biết sử dụng lửa, còn Người hiện đại thì không.

Câu 19: Phân tích vai trò của đột biến và chọn lọc tự nhiên trong giai đoạn tiến hóa sinh học, sau khi các cấu trúc tiền sinh học hình thành.

  • A. Đột biến tạo nguồn biến dị, chọn lọc tự nhiên sàng lọc và tích lũy các biến dị có lợi, dẫn đến sự hình thành các loài sinh vật ngày càng phức tạp.
  • B. Đột biến luôn có hại, chọn lọc tự nhiên loại bỏ tất cả các dạng đột biến.
  • C. Chọn lọc tự nhiên tạo ra các biến dị mới, đột biến chỉ đóng vai trò thứ yếu.
  • D. Quá trình tiến hóa sinh học hoàn toàn ngẫu nhiên, không có vai trò của chọn lọc tự nhiên.

Câu 20: Lịch sử sự sống trên Trái Đất được chia thành các đại và kỉ dựa trên các mốc địa chất và sinh học quan trọng. Sắp xếp các sự kiện sau theo trình tự xuất hiện trong lịch sử tiến hóa: (1) Thực vật và động vật lên cạn; (2) Xuất hiện tế bào nhân thực; (3) Kỉ nguyên của Khủng long; (4) Kỉ nguyên của Động vật có vú.

  • A. (1) -> (2) -> (3) -> (4)
  • B. (2) -> (1) -> (3) -> (4)
  • C. (2) -> (3) -> (1) -> (4)
  • D. (1) -> (3) -> (2) -> (4)

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc Homo erectus là loài hominin đầu tiên di cư ra khỏi châu Phi và lan rộng khắp châu Á, châu Âu.

  • A. Cho thấy chúng có khả năng bơi qua đại dương.
  • B. Chứng tỏ chúng không cần thích nghi với các môi trường sống khác nhau.
  • C. Thể hiện sự phát triển khả năng thích nghi với các môi trường đa dạng, kỹ năng sinh tồn và có thể là khả năng tổ chức xã hội tốt hơn.
  • D. Dẫn đến sự tuyệt chủng của chúng do cạnh tranh với các loài khác.

Câu 22: Bằng chứng nào sau đây từ sinh học phân tử (ví dụ: so sánh DNA) củng cố mạnh mẽ quan điểm con người hiện đại có quan hệ họ hàng gần gũi với các loài vượn lớn (tinh tinh, gorilla, đười ươi)?

  • A. Tất cả đều có khả năng sử dụng công cụ đơn giản.
  • B. Tất cả đều có khả năng đi bằng hai chân.
  • C. Tất cả đều có cùng số lượng nhiễm sắc thể.
  • D. Sự tương đồng cao về trình tự nucleotide trong bộ gen, đặc biệt là giữa người và tinh tinh.

Câu 23: Kỉ Tam Điệp (Triassic) là kỉ đầu tiên của Đại Trung sinh. Đặc điểm sinh vật nổi bật nào đã xuất hiện và bắt đầu đa dạng hóa trong kỉ này, tạo tiền đề cho sự thống trị của chúng ở các kỉ sau?

  • A. Thực vật có hoa.
  • B. Khủng long.
  • C. Động vật có vú hiện đại.
  • D. Chim.

Câu 24: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa "tiến hóa hóa học" và "tiến hóa tiền sinh học" trong quá trình phát sinh sự sống.

  • A. Tiến hóa hóa học là sự hình thành chất hữu cơ từ vô cơ; Tiến hóa tiền sinh học là sự tập hợp chất hữu cơ thành cấu trúc tiền sinh học có khả năng trao đổi chất và phân chia.
  • B. Tiến hóa hóa học là sự hình thành tế bào nhân thực; Tiến hóa tiền sinh học là sự hình thành tế bào nhân sơ.
  • C. Tiến hóa hóa học xảy ra trong nước; Tiến hóa tiền sinh học xảy ra trên cạn.
  • D. Tiến hóa hóa học liên quan đến RNA; Tiến hóa tiền sinh học liên quan đến DNA.

Câu 25: Tại sao sự tuyệt chủng hàng loạt vào cuối kỉ Pecmi (Permian extinction) được xem là sự kiện tuyệt chủng nghiêm trọng nhất trong lịch sử Trái Đất?

  • A. Nó chỉ ảnh hưởng đến các loài sống ở biển.
  • B. Nó chỉ làm tuyệt chủng các loài thực vật.
  • C. Nó làm tuyệt chủng phần lớn các loài sinh vật trên cả cạn và dưới nước, mất mát đa dạng sinh học lớn nhất.
  • D. Nó dẫn đến sự xuất hiện ngay lập tức của loài người.

Câu 26: Phân tích vai trò của sự phát triển ngôn ngữ và văn hóa trong sự tiến hóa của loài người hiện đại (Homo sapiens).

  • A. Làm giảm khả năng thích nghi với môi trường.
  • B. Không ảnh hưởng đến khả năng sinh tồn.
  • C. Chỉ có ý nghĩa giải trí.
  • D. Tăng cường khả năng truyền đạt kiến thức, kinh nghiệm, hợp tác xã hội, thích nghi với môi trường và tạo ra các công cụ, kỹ thuật phức tạp hơn, thúc đẩy sự phát triển vượt trội của loài người.

Câu 27: Dựa trên các bằng chứng hóa thạch, loài hominin nào được biết đến là loài đầu tiên có kích thước não bộ lớn đáng kể và có khả năng chế tác công cụ đá phức tạp hơn (công cụ Acheulean)?

  • A. Australopithecus afarensis
  • B. Homo erectus
  • C. Homo habilis
  • D. Homo floresiensis

Câu 28: Kỉ Jura (Jurassic) của Đại Trung sinh nổi tiếng với sự thống trị của khủng long. Bên cạnh đó, đây cũng là kỉ chứng kiến sự xuất hiện của nhóm động vật có xương sống nào sau đây?

  • A. Chim (dạng nguyên thủy như Archaeopteryx).
  • B. Cá xương hiện đại.
  • C. Động vật có vú hiện đại.
  • D. Lưỡng cư hiện đại.

Câu 29: Phân tích lý do tại sao các đại địa chất được phân chia chủ yếu dựa trên các sự kiện tuyệt chủng hàng loạt và sự xuất hiện/phát triển mạnh mẽ của các nhóm sinh vật mới.

  • A. Đây là các sự kiện duy nhất để lại dấu vết trong đá.
  • B. Các sự kiện này xảy ra định kỳ theo chu kỳ thời gian cố định.
  • C. Chỉ có tuyệt chủng và sự xuất hiện của nhóm mới là quan trọng trong tiến hóa.
  • D. Các sự kiện này đánh dấu sự thay đổi lớn về thành phần loài trên quy mô toàn cầu, tạo ra các ranh giới rõ ràng trong hồ sơ hóa thạch, phản ánh sự tái cấu trúc hệ sinh thái toàn cầu.

Câu 30: So sánh quá trình hình thành loài ở sinh vật nhân sơ đầu tiên với quá trình hình thành loài ở sinh vật nhân thực phức tạp. Điểm khác biệt cơ bản nằm ở yếu tố nào?

  • A. Sinh vật nhân sơ chủ yếu nhân lên vô tính, hình thành loài dựa trên đột biến và chọn lọc; Sinh vật nhân thực có sinh sản hữu tính, hình thành loài phức tạp hơn với vai trò của cách li sinh sản.
  • B. Sinh vật nhân sơ không có đột biến, chỉ có sinh vật nhân thực mới có.
  • C. Chọn lọc tự nhiên chỉ tác động lên sinh vật nhân thực.
  • D. Sinh vật nhân sơ hình thành loài rất nhanh, sinh vật nhân thực hình thành loài rất chậm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Theo quan điểm hiện đại về sự phát sinh sự sống, giai đoạn nào sau đây đánh dấu sự hình thành các cấu trúc tiền sinh học (protocell), có khả năng trao đổi chất sơ khai và phân chia?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Giả sử các nhà khoa học tìm thấy một lớp đá trầm tích chứa hóa thạch của những sinh vật nhân sơ đầu tiên, có khả năng quang hợp giải phóng oxy. Dựa vào kiến thức về lịch sử phát triển sự sống, lớp đá này có khả năng thuộc về đại địa chất nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Đại Cổ sinh (Paleozoic) được đánh dấu bằng nhiều sự kiện tiến hóa quan trọng. Sự kiện nào sau đây được xem là mốc khởi đầu cho sự đa dạng hóa bùng nổ của động vật không xương sống trong đại dương?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Phân tích vai trò của sự xuất hiện lớp vỏ ozone trong khí quyển Trái Đất đối với sự sống. Lớp vỏ này đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự kiện tiến hóa nào sau đây diễn ra trên quy mô lớn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Đại Trung sinh (Mesozoic) thường được gọi là 'Kỉ nguyên của Khủng long'. Tuy nhiên, bên cạnh khủng long, nhóm thực vật nào sau đây cũng phát triển rất mạnh và chiếm ưu thế trong giai đoạn này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt vào cuối kỉ Creta (khoảng 66 triệu năm trước) đã đánh dấu sự kết thúc của Đại Trung sinh và mở ra Đại Tân sinh. Phân tích hậu quả chính của sự kiện này đối với bức tranh sự sống trên Trái Đất.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Đại Tân sinh (Cenozoic) được gọi là 'Kỉ nguyên của Động vật có vú và Thực vật có hoa'. Đặc điểm khí hậu nổi bật nào của đại này đã góp phần định hình sự tiến hóa và phân bố của các nhóm sinh vật này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Hóa thạch của *Australopithecus* (vượn người phương Nam) cho thấy chúng có một số đặc điểm tiến bộ so với các loài vượn lớn, đặc biệt là khả năng đi bằng hai chân (bipedalism). Phân tích ý nghĩa tiến hóa của sự kiện này đối với dòng dõi dẫn đến loài người.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: So sánh đặc điểm hộp sọ và công cụ đá của *Homo erectus* (Người đứng thẳng) với *Homo habilis* (Người khéo léo). Đặc điểm nào thể hiện sự tiến bộ rõ rệt của *Homo erectus*?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Dựa trên các bằng chứng hóa thạch và di truyền, loài người hiện đại (*Homo sapiens*) được cho là có nguồn gốc từ châu Phi và sau đó di cư ra khắp thế giới. Giả thuyết này được củng cố bởi bằng chứng nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phân tích mối liên hệ giữa sự thay đổi khí hậu (đặc biệt là sự hình thành các thảo nguyên) ở châu Phi trong Pliocene và Pleistocene với sự tiến hóa của hominin (tông Người)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong lịch sử phát triển sự sống, sự xuất hiện của tế bào nhân thực (eukaryotes) là một bước ngoặt lớn. Quá trình nào sau đây được chấp nhận rộng rãi để giải thích nguồn gốc của các bào quan có màng như ti thể và lục lạp trong tế bào nhân thực?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Kỉ Cacbon (Carboniferous) của Đại Cổ sinh được đặc trưng bởi sự phát triển mạnh mẽ của các khu rừng dương xỉ khổng lồ. Phân tích ý nghĩa của sự kiện này đối với khí quyển Trái Đất vào thời điểm đó.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Các nhà khoa học thường sử dụng các bằng chứng hóa thạch để dựng lại lịch sử sự sống. Phân tích hạn chế chính của bằng chứng hóa thạch trong việc cung cấp bức tranh hoàn chỉnh về tiến hóa.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: So sánh đặc điểm thích nghi của thực vật hạt trần (Gymnosperms) so với thực vật có mạch không hạt (như dương xỉ) đã giúp chúng chiếm ưu thế ở nhiều môi trường khô hạn hơn trong Đại Trung sinh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Phân tích vai trò của sự kiện trôi dạt lục địa (continental drift) đối với sự tiến hóa của sinh vật qua các đại địa chất.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Kỉ Đệ Tứ (Quaternary) của Đại Tân sinh được đặc trưng bởi các chu kì băng hà và gian băng lặp đi lặp lại. Phân tích tác động chính của các chu kì này lên sự sống, đặc biệt là sự tiến hóa của loài người.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: So sánh đặc điểm cấu tạo và lối sống của *Homo neanderthalensis* (Người Neanderthal) với *Homo sapiens* (Người hiện đại) dựa trên bằng chứng hóa thạch và khảo cổ. Điểm khác biệt nổi bật nào giữa hai loài này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Phân tích vai trò của đột biến và chọn lọc tự nhiên trong giai đoạn tiến hóa sinh học, sau khi các cấu trúc tiền sinh học hình thành.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Lịch sử sự sống trên Trái Đất được chia thành các đại và kỉ dựa trên các mốc địa chất và sinh học quan trọng. Sắp xếp các sự kiện sau theo trình tự xuất hiện trong lịch sử tiến hóa: (1) Thực vật và động vật lên cạn; (2) Xuất hiện tế bào nhân thực; (3) Kỉ nguyên của Khủng long; (4) Kỉ nguyên của Động vật có vú.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc *Homo erectus* là loài hominin đầu tiên di cư ra khỏi châu Phi và lan rộng khắp châu Á, châu Âu.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Bằng chứng nào sau đây từ sinh học phân tử (ví dụ: so sánh DNA) củng cố mạnh mẽ quan điểm con người hiện đại có quan hệ họ hàng gần gũi với các loài vượn lớn (tinh tinh, gorilla, đười ươi)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Kỉ Tam Điệp (Triassic) là kỉ đầu tiên của Đại Trung sinh. Đặc điểm sinh vật nổi bật nào đã xuất hiện và bắt đầu đa dạng hóa trong kỉ này, tạo tiền đề cho sự thống trị của chúng ở các kỉ sau?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa 'tiến hóa hóa học' và 'tiến hóa tiền sinh học' trong quá trình phát sinh sự sống.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Tại sao sự tuyệt chủng hàng loạt vào cuối kỉ Pecmi (Permian extinction) được xem là sự kiện tuyệt chủng nghiêm trọng nhất trong lịch sử Trái Đất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Phân tích vai trò của sự phát triển ngôn ngữ và văn hóa trong sự tiến hóa của loài người hiện đại (*Homo sapiens*).

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Dựa trên các bằng chứng hóa thạch, loài hominin nào được biết đến là loài đầu tiên có kích thước não bộ lớn đáng kể và có khả năng chế tác công cụ đá phức tạp hơn (*công cụ Acheulean*)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Kỉ Jura (Jurassic) của Đại Trung sinh nổi tiếng với sự thống trị của khủng long. Bên cạnh đó, đây cũng là kỉ chứng kiến sự xuất hiện của nhóm động vật có xương sống nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Phân tích lý do tại sao các đại địa chất được phân chia chủ yếu dựa trên các sự kiện tuyệt chủng hàng loạt và sự xuất hiện/phát triển mạnh mẽ của các nhóm sinh vật mới.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 19: Sự phát sinh, phát triển sự sống trên Trái Đất và hình thành loài người

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: So sánh quá trình hình thành loài ở sinh vật nhân sơ đầu tiên với quá trình hình thành loài ở sinh vật nhân thực phức tạp. Điểm khác biệt cơ bản nằm ở yếu tố nào?

Xem kết quả