Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 22: Sinh thái học quần xã - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một khu rừng nhiệt đới được mô tả có sự hiện diện của hàng trăm loài cây gỗ lớn, cây bụi, dây leo, thực vật biểu sinh cùng vô số loài động vật, nấm, vi sinh vật khác nhau. Các loài này sống chung và tương tác lẫn nhau trong một không gian nhất định. Khái niệm sinh thái học nào mô tả chính xác tập hợp các sinh vật này?
- A. Quần thể
- B. Hệ sinh thái
- C. Quần xã
- D. Sinh quyển
Câu 2: Trong một quần xã đồng cỏ, số lượng loài thực vật là 50, số lượng loài côn trùng là 120, số lượng loài chim là 30, và số lượng loài động vật có vú là 15. Đặc trưng nào của quần xã đang được mô tả qua các số liệu này?
- A. Thành phần loài
- B. Mật độ cá thể
- C. Sự phân bố không gian
- D. Kích thước quần xã
Câu 3: Tại một hồ nước ngọt, loài cá rô phi chiếm số lượng lớn và có tổng sinh khối vượt trội so với các loài cá khác, đóng vai trò quan trọng trong chuỗi thức ăn và cấu trúc của quần xã. Loài cá rô phi trong trường hợp này có thể được xem là thuộc nhóm nào dựa trên vai trò của nó trong quần xã?
- A. Loài đặc trưng
- B. Loài ưu thế
- C. Loài chủ chốt (keystone species)
- D. Loài tiên phong
Câu 4: Tại một khu rừng, loài cây X chỉ xuất hiện duy nhất ở khu vực này và không tìm thấy ở bất kỳ quần xã nào khác trên thế giới. Dựa vào thông tin này, loài cây X có thể được xếp vào loại nào trong quần xã?
- A. Loài đặc trưng
- B. Loài ưu thế
- C. Loài chủ chốt (keystone species)
- D. Loài ngẫu nhiên
Câu 5: Một quần xã san hô có độ đa dạng loài rất cao với nhiều loài san hô, cá, giáp xác, thân mềm... cùng tồn tại. Tuy nhiên, nếu một loài sao biển ăn san hô phát triển quá mức, nó có thể làm suy giảm nghiêm trọng số lượng và sự phong phú của nhiều loài khác, dẫn đến sự sụp đổ của cả hệ sinh thái rạn san hô. Loài sao biển trong trường hợp này có thể được xem là:
- A. Loài ưu thế
- B. Loài đặc trưng
- C. Loài chủ chốt (keystone species)
- D. Loài ngẫu nhiên
Câu 6: Hai quần xã A và B đều có tổng cộng 1000 cá thể. Quần xã A có 10 loài, mỗi loài có 100 cá thể. Quần xã B cũng có 10 loài, nhưng một loài chiếm tới 910 cá thể, 9 loài còn lại mỗi loài chỉ có 10 cá thể. So sánh độ đa dạng loài giữa hai quần xã này.
- A. Độ đa dạng loài của quần xã A thấp hơn quần xã B.
- B. Độ đa dạng loài của quần xã A và B là như nhau vì có cùng số lượng loài.
- C. Độ đa dạng loài chỉ phụ thuộc vào tổng số cá thể, nên A và B như nhau.
- D. Độ đa dạng loài của quần xã A cao hơn quần xã B vì sự phân bố số lượng cá thể giữa các loài đồng đều hơn.
Câu 7: Trong một khu rừng, các loài cây gỗ lớn thường tạo thành tầng tán phía trên, bên dưới là tầng cây bụi và cây gỗ nhỏ, sát mặt đất là tầng thảm cỏ và cây thân thảo. Sự sắp xếp này thể hiện đặc trưng nào của quần xã?
- A. Thành phần loài
- B. Sự phân bố không gian theo chiều thẳng đứng (phân tầng)
- C. Quan hệ giữa các loài
- D. Độ đa dạng loài
Câu 8: Các loài sinh vật trong một quần xã thường có xu hướng phân bố không đồng đều, tập trung ở những nơi có điều kiện sống thuận lợi hoặc theo các mối quan hệ xã hội (đối với động vật). Điều này thể hiện đặc trưng nào của quần xã?
- A. Thành phần loài
- B. Độ đa dạng loài
- C. Sự phân bố không gian (theo chiều ngang)
- D. Kích thước quần xã
Câu 9: Mối quan hệ giữa nấm và rễ cây trong địa y hoặc nấm rễ (mycorrhiza) là một ví dụ điển hình về dạng quan hệ nào trong quần xã?
- A. Cộng sinh
- B. Hội sinh
- C. Hợp tác
- D. Kí sinh
Câu 10: Một loài chim làm tổ trên cây, cây không bị ảnh hưởng nhưng chim có nơi ở an toàn. Đây là ví dụ về mối quan hệ nào?
- A. Cộng sinh
- B. Hội sinh
- C. Hợp tác
- D. Kí sinh
Câu 11: Quan hệ giữa cá sấu và chim sáo (chim sáo đậu trên lưng cá sấu để bắt các loài côn trùng, ký sinh trùng trên da cá sấu) là một ví dụ về dạng quan hệ nào, trong đó cả hai loài đều có lợi nhưng không bắt buộc phải sống cùng nhau?
- A. Cộng sinh
- B. Hội sinh
- C. Hợp tác
- D. Kí sinh
Câu 12: Hai loài cỏ cùng sống trên một đồng cỏ, cùng sử dụng nguồn nước, ánh sáng và chất dinh dưỡng từ đất. Khi nguồn tài nguyên trở nên khan hiếm, số lượng cá thể của cả hai loài có thể bị ảnh hưởng tiêu cực. Đây là ví dụ về mối quan hệ nào?
- A. Cạnh tranh
- B. Vật ăn thịt - con mồi
- C. Kí sinh
- D. Ức chế - cảm nhiễm
Câu 13: Một loài vi khuẩn sống trong ruột người và gây bệnh tả. Mối quan hệ giữa vi khuẩn này và con người là:
- A. Cộng sinh
- B. Hội sinh
- C. Kí sinh
- D. Hợp tác
Câu 14: Quan hệ giữa cây lúa và cỏ dại trên đồng ruộng là ví dụ về mối quan hệ nào?
- A. Cạnh tranh
- B. Vật ăn thực vật
- C. Kí sinh
- D. Hội sinh
Câu 15: Loài hổ bắt và ăn thịt con nai. Mối quan hệ này được gọi là:
- A. Kí sinh
- B. Vật ăn thịt - con mồi
- C. Cạnh tranh
- D. Hợp tác
Câu 16: Một loài tảo tiết ra chất độc gây hại cho các loài vi khuẩn lam sống xung quanh trong nước. Đây là ví dụ về mối quan hệ nào?
- A. Cộng sinh
- B. Hội sinh
- C. Kí sinh
- D. Ức chế - cảm nhiễm
Câu 17: Hiện tượng thay thế tuần tự của các quần xã sinh vật theo thời gian, từ trạng thái ban đầu đến quần xã đỉnh cực, được gọi là gì?
- A. Diễn thế sinh thái
- B. Cân bằng sinh học
- C. Biến động số lượng
- D. Phân bố không gian
Câu 18: Một hòn đảo núi lửa mới hình thành, hoàn toàn không có sự sống. Theo thời gian, các loài sinh vật từ nơi khác di cư đến và thiết lập các quần xã, dần dần thay thế nhau cho đến khi hình thành một quần xã tương đối ổn định. Đây là ví dụ về kiểu diễn thế nào?
- A. Diễn thế thứ sinh
- B. Diễn thế nguyên sinh
- C. Cân bằng sinh học
- D. Biến động quần xã
Câu 19: Một khu rừng bị chặt phá hoàn toàn do cháy rừng, nhưng đất và một số hạt giống, rễ cây vẫn còn tồn tại. Sau đó, các loài cây bụi, cây thân thảo và dần dần cây gỗ tái sinh, hình thành một quần xã mới. Đây là ví dụ về kiểu diễn thế nào?
- A. Diễn thế thứ sinh
- B. Diễn thế nguyên sinh
- C. Quần xã đỉnh cực
- D. Cân bằng sinh học
Câu 20: Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến diễn thế sinh thái?
- A. Sự biến đổi ngẫu nhiên của thời tiết.
- B. Sự cạnh tranh giữa các cá thể trong cùng một loài.
- C. Sự di cư của một số loài động vật.
- D. Sự tác động của ngoại cảnh (thiên tai, hoạt động con người) và sự thay đổi của chính quần xã (hoạt động của sinh vật làm biến đổi môi trường).
Câu 21: Quần xã ở giai đoạn nào trong diễn thế sinh thái thường có độ đa dạng loài cao nhất và cấu trúc tương đối ổn định?
- A. Giai đoạn tiên phong
- B. Giai đoạn giữa diễn thế
- C. Giai đoạn quần xã đỉnh cực
- D. Độ đa dạng loài không liên quan đến giai đoạn diễn thế.
Câu 22: Khả năng của một quần xã duy trì được cấu trúc và chức năng tương đối ổn định trước các biến động của môi trường được gọi là gì?
- A. Độ đa dạng loài
- B. Tính ổn định của quần xã
- C. Diễn thế sinh thái
- D. Cân bằng quần thể
Câu 23: Trong một quần xã, hiện tượng khống chế sinh học (ví dụ: số lượng thỏ tăng lên thì số lượng cáo ăn thỏ cũng tăng theo, dẫn đến số lượng thỏ giảm xuống) góp phần duy trì trạng thái nào của quần xã?
- A. Diễn thế nguyên sinh
- B. Diễn thế thứ sinh
- C. Cân bằng sinh học
- D. Sự phân bố không gian
Câu 24: Một khu rừng nguyên sinh được xem là một quần xã đỉnh cực. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của quần xã đỉnh cực?
- A. Có tốc độ thay đổi thành phần loài rất nhanh.
- B. Có cấu trúc tương đối ổn định.
- C. Có độ đa dạng loài thường cao.
- D. Có lưới thức ăn phức tạp.
Câu 25: Khi nghiên cứu một quần xã cá trong hồ, người ta ghi nhận số lượng cá thể của 5 loài như sau: Loài A: 500 cá thể, Loài B: 300 cá thể, Loài C: 150 cá thể, Loài D: 40 cá thể, Loài E: 10 cá thể. Dựa vào số liệu này, loài nào có khả năng cao nhất là loài ưu thế trong quần xã cá này?
- A. Loài A
- B. Loài B
- C. Loài C
- D. Loài E
Câu 26: Mối quan hệ nào sau đây thuộc nhóm quan hệ hỗ trợ giữa các loài?
- A. Cạnh tranh
- B. Kí sinh
- C. Hợp tác
- D. Vật ăn thịt - con mồi
Câu 27: Quần xã rừng ngập mặn ở vùng cửa sông thường có cấu trúc phân tầng rõ rệt theo chiều thẳng đứng và chiều ngang. Sự phân tầng này chủ yếu do yếu tố nào chi phối?
- A. Mối quan hệ cạnh tranh giữa các loài cây.
- B. Sự khác biệt về khả năng chống chịu mặn của các loài.
- C. Sự khác biệt về nhu cầu ánh sáng của các loài.
- D. Tổng hợp các yếu tố môi trường như độ mặn, mực nước, loại đất và nhu cầu sinh thái của từng loài.
Câu 28: Khi một quần xã đạt đến trạng thái cân bằng sinh học, điều gì thường xảy ra với số lượng cá thể của các loài trong quần xã?
- A. Số lượng cá thể của tất cả các loài đều tăng lên không ngừng.
- B. Số lượng cá thể của mỗi loài biến động xung quanh một giá trị trung bình nhất định.
- C. Số lượng cá thể của các loài vật ăn thịt sẽ giảm xuống 0.
- D. Số lượng cá thể của các loài thực vật sẽ giảm xuống 0.
Câu 29: Việc đưa một loài sinh vật ngoại lai vào một quần xã có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng như thế nào đối với quần xã bản địa?
- A. Luôn làm tăng độ đa dạng loài của quần xã.
- B. Chỉ ảnh hưởng đến các loài cùng nhóm phân loại với loài ngoại lai.
- C. Giúp quần xã đạt đến trạng thái cân bằng sinh học nhanh hơn.
- D. Có thể cạnh tranh, ăn thịt, hoặc gây bệnh cho các loài bản địa, làm suy giảm độ đa dạng và gây mất cân bằng sinh học.
Câu 30: Nghiên cứu sự thay đổi cấu trúc quần xã trên một khu vực sau khi ngừng hoạt động khai thác than đá. Ban đầu là đất trống, sau đó xuất hiện cỏ dại, cây bụi, và dần dần là cây gỗ nhỏ. Đây là ví dụ minh họa cho quá trình nào?
- A. Biến động số lượng cá thể.
- B. Diễn thế thứ sinh.
- C. Diễn thế nguyên sinh.
- D. Tăng trưởng quần thể.