Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển - Đề 03
Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 24: Chu trình sinh - địa - hoá và Sinh quyển - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Việc tăng cường đốt cháy nhiên liệu hóa thạch bởi con người đã tác động đáng kể đến chu trình carbon toàn cầu như thế nào?
- A. Làm tăng lượng carbon lưu trữ trong sinh khối thực vật.
- B. Giảm đáng kể lượng carbon dioxide trong khí quyển.
- C. Giải phóng một lượng lớn carbon từ lớp vỏ Trái Đất vào khí quyển dưới dạng CO2.
- D. Làm chậm quá trình phân giải vật chất hữu cơ trong đất.
Câu 2: Trong chu trình nitrogen, nhóm vi sinh vật nào chịu trách nhiệm chính trong việc chuyển hóa khí nitrogen (N2) trong khí quyển thành các dạng hợp chất nitrogen mà thực vật có thể sử dụng trực tiếp hoặc gián tiếp?
- A. Vi khuẩn nitrit hóa.
- B. Vi khuẩn phản nitrat hóa.
- C. Vi khuẩn amon hóa.
- D. Vi khuẩn cố định nitrogen.
Câu 3: Tại sao phosphorus thường được coi là một nguyên tố giới hạn (limiting nutrient) đối với sự sinh trưởng của thực vật trong nhiều hệ sinh thái tự nhiên?
- A. Vì phosphorus tồn tại chủ yếu ở dạng khí trong khí quyển.
- B. Vì phosphorus thường liên kết chặt chẽ với các khoáng chất trong đất và khó hòa tan, làm giảm khả năng hấp thụ của rễ cây.
- C. Vì thực vật không có khả năng hấp thụ phosphorus trực tiếp từ môi trường.
- D. Vì chu trình phosphorus diễn ra quá nhanh, khiến nguyên tố này không kịp tích lũy.
Câu 4: Điểm khác biệt cơ bản giữa chu trình carbon và chu trình phosphorus trên quy mô toàn cầu là gì?
- A. Chu trình carbon có giai đoạn khí quyển quan trọng (CO2), trong khi chu trình phosphorus không có giai đoạn khí quyển đáng kể.
- B. Chu trình carbon diễn ra chậm hơn nhiều so với chu trình phosphorus.
- C. Carbon chỉ được lưu trữ trong sinh vật sống, còn phosphorus chỉ được lưu trữ trong đá.
- D. Chu trình carbon không cần sự tham gia của vi sinh vật, còn chu trình phosphorus thì có.
Câu 5: Một khu vực rừng bị chặt phá trên diện rộng. Điều này có khả năng ảnh hưởng như thế nào đến chu trình nước tại địa phương đó?
- A. Làm tăng tỷ lệ bốc hơi từ mặt đất.
- B. Tăng khả năng thấm nước vào lòng đất (infiltration).
- C. Làm tăng lượng nước mưa tại khu vực.
- D. Giảm lượng nước thoát hơi (transpiration) và tăng dòng chảy bề mặt (runoff).
Câu 6: Sinh quyển được định nghĩa là toàn bộ phần Trái Đất có sự sống tồn tại. Sự tồn tại và hoạt động của sinh vật trong sinh quyển phụ thuộc chặt chẽ vào sự vận chuyển và biến đổi vật chất thông qua các chu trình sinh - địa - hoá. Điều này thể hiện mối quan hệ nào giữa sinh quyển và các chu trình?
- A. Các chu trình sinh - địa - hoá chỉ là kết quả của sự sống.
- B. Sinh quyển là một hệ thống đóng, không trao đổi vật chất với bên ngoài.
- C. Sinh quyển là nơi diễn ra các chu trình sinh - địa - hoá, và các chu trình này duy trì sự sống trong sinh quyển.
- D. Các chu trình sinh - địa - hoá chỉ liên quan đến các yếu tố vô sinh.
Câu 7: Việc trồng cây họ Đậu (legumes) trong nông nghiệp có thể giúp cải tạo đất nghèo đạm. Khả năng này chủ yếu dựa vào quá trình nào trong chu trình nitrogen?
- A. Cố định nitrogen khí quyển nhờ vi khuẩn cộng sinh trong nốt sần rễ.
- B. Hấp thụ trực tiếp nitrogen khí quyển qua lá.
- C. Tăng cường quá trình phản nitrat hóa trong đất.
- D. Chuyển hóa nitrate thành ammonium trong đất.
Câu 8: Quá trình nào trong chu trình nitrogen chuyển hóa ammonium (NH4+) thành nitrite (NO2-) và sau đó thành nitrate (NO3-), dạng nitrogen dễ hấp thụ đối với phần lớn thực vật?
- A. Amon hóa.
- B. Nitrat hóa.
- C. Cố định nitrogen.
- D. Phản nitrat hóa.
Câu 9: Dòng năng lượng trong hệ sinh thái khác biệt cơ bản với chu trình vật chất ở điểm nào?
- A. Dòng năng lượng cần vi sinh vật, còn chu trình vật chất thì không.
- B. Dòng năng lượng có thể tái sử dụng hoàn toàn, còn vật chất thì không.
- C. Dòng năng lượng bắt nguồn từ sinh vật sản xuất, còn chu trình vật chất bắt nguồn từ môi trường vô sinh.
- D. Năng lượng truyền theo một chiều và bị thất thoát dần qua các bậc dinh dưỡng, còn vật chất được tái chế và luân chuyển trong hệ sinh thái.
Câu 10: Lượng lớn carbon được lưu trữ trong các đại dương dưới nhiều dạng khác nhau. Vai trò của đại dương trong chu trình carbon là gì?
- A. Là nguồn phát thải CO2 chính vào khí quyển.
- B. Chỉ tham gia vào chu trình carbon thông qua sinh vật phù du.
- C. Hoạt động như một bể chứa carbon khổng lồ, hấp thụ CO2 từ khí quyển và lưu trữ trong nước, trầm tích và sinh vật biển.
- D. Chuyển hóa carbon dioxide thành khí methane và giải phóng vào khí quyển.
Câu 11: Hiện tượng phú dưỡng (eutrophication) ở các thủy vực (sông, hồ) thường liên quan đến sự gia tăng nồng độ của nitrogen và phosphorus do hoạt động của con người (nông nghiệp, nước thải). Điều này dẫn đến hậu quả trực tiếp nào?
- A. Sự bùng phát mạnh mẽ của tảo và thực vật thủy sinh, sau đó dẫn đến thiếu oxy khi chúng chết và phân giải.
- B. Tăng độ trong của nước và cải thiện chất lượng nước.
- C. Giảm nồng độ các chất dinh dưỡng trong nước.
- D. Tăng cường đa dạng sinh học của thủy vực.
Câu 12: Quá trình nào trong chu trình nitrogen chuyển hóa nitrate (NO3-) trở lại thành khí nitrogen (N2), trả lại nitrogen cho khí quyển?
- A. Cố định nitrogen.
- B. Nitrat hóa.
- C. Amon hóa.
- D. Phản nitrat hóa (Denitrification).
Câu 13: Một nhà máy xử lý nước thải đang tìm cách giảm thiểu lượng phosphorus thải ra môi trường nước. Biện pháp hiệu quả nhất dựa trên kiến thức về chu trình phosphorus có thể là gì?
- A. Thêm vi khuẩn cố định nitrogen vào nước thải.
- B. Tăng cường sục khí để thúc đẩy quá trình nitrat hóa.
- C. Sử dụng các phương pháp hóa học hoặc sinh học để kết tủa hoặc loại bỏ phosphorus hòa tan khỏi nước thải.
- D. Thúc đẩy quá trình phản nitrat hóa để chuyển phosphorus thành dạng khí.
Câu 14: Sinh quyển bao gồm các khu sinh học (biomes) khác nhau. Yếu tố khí hậu nào (nhiệt độ và lượng mưa) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định loại khu sinh học và do đó ảnh hưởng đến các chu trình sinh - địa - hoá diễn ra trong khu vực đó?
- A. Nhiệt độ trung bình và lượng mưa hàng năm.
- B. Độ cao so với mực nước biển.
- C. Thành phần hóa học của đất.
- D. Loài động vật thống trị trong khu vực.
Câu 15: Quá trình nào trong chu trình carbon là quá trình chính giúp loại bỏ carbon dioxide từ khí quyển và chuyển nó thành vật chất hữu cơ?
- A. Hô hấp của sinh vật.
- B. Phân giải vật chất hữu cơ.
- C. Đốt cháy nhiên liệu hóa thạch.
- D. Quang hợp của thực vật và tảo.
Câu 16: Sơ đồ chu trình nước cho thấy nước di chuyển giữa khí quyển, thủy quyển và thạch quyển. Đâu là vai trò của thực vật trong việc di chuyển nước từ đất lên khí quyển?
- A. Hấp thụ hơi nước từ khí quyển.
- B. Thoát hơi nước (transpiration) qua lá.
- C. Làm ngưng tụ hơi nước thành mây.
- D. Tăng cường dòng chảy bề mặt.
Câu 17: Quá trình amon hóa (ammonification) trong chu trình nitrogen được thực hiện bởi nhóm sinh vật nào và có vai trò gì?
- A. Vi khuẩn nitrat hóa, chuyển hóa ammonium thành nitrate.
- B. Vi khuẩn cố định nitrogen, chuyển hóa N2 thành ammonium.
- C. Sinh vật phân giải (vi khuẩn, nấm), chuyển hóa nitrogen hữu cơ trong xác chết và chất thải thành ammonium.
- D. Vi khuẩn phản nitrat hóa, chuyển hóa nitrate thành N2.
Câu 18: Nguồn gốc chính của phosphorus trong các hệ sinh thái trên cạn là gì?
- A. Sự phong hóa (weathering) của đá chứa phosphate.
- B. Hấp thụ từ khí quyển dưới dạng khí.
- C. Sản xuất bởi vi khuẩn trong đất.
- D. Giải phóng từ nước mưa.
Câu 19: Khi vật chất hữu cơ trong đất bị phân giải bởi vi sinh vật, carbon trong đó được giải phóng trở lại môi trường chủ yếu dưới dạng nào?
- A. Carbonate (CO3^2-).
- B. Carbon dioxide (CO2) và methane (CH4).
- C. Than đá.
- D. Glucose.
Câu 20: Việc sử dụng quá mức phân bón hóa học giàu nitrogen và phosphorus trong nông nghiệp có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến môi trường nước?
- A. Phú dưỡng hóa thủy vực.
- B. Tăng nồng độ oxy hòa tan trong nước.
- C. Giảm độ đục của nước.
- D. Tăng cường đa dạng loài cá.
Câu 21: Chu trình sinh - địa - hoá đảm bảo sự luân chuyển và tái sử dụng các nguyên tố hóa học thiết yếu cho sự sống. Nếu một chu trình bị gián đoạn nghiêm trọng (ví dụ: do hoạt động con người), hậu quả có thể là gì?
- A. Tăng cường sự ổn định của hệ sinh thái.
- B. Làm chậm quá trình tiến hóa của sinh vật.
- C. Tích lũy năng lượng trong hệ sinh thái.
- D. Mất cân bằng hệ sinh thái, ảnh hưởng đến sự sinh trưởng của sinh vật và sức khỏe môi trường.
Câu 22: Khu sinh học đồng cỏ ôn đới (temperate grassland) thường có lượng mưa vừa phải, đủ để hỗ trợ sự phát triển của cỏ nhưng không đủ cho rừng rậm. Chu trình nước ở đây có đặc điểm gì so với rừng mưa nhiệt đới?
- A. Tốc độ bốc hơi và thoát hơi nước cao hơn.
- B. Lượng mưa và tốc độ thoát hơi nước thấp hơn, dòng chảy bề mặt có thể lớn vào mùa mưa.
- C. Khả năng thấm nước vào đất cao hơn do thảm thực vật dày đặc.
- D. Không có quá trình ngưng tụ hơi nước.
Câu 23: Quá trình nào trong chu trình carbon liên quan đến việc giải phóng CO2 vào khí quyển từ các nguồn tự nhiên không phải do sinh vật sống trực tiếp?
- A. Quang hợp.
- B. Cố định carbon.
- C. Hoạt động núi lửa.
- D. Tổng hợp hóa học.
Câu 24: Lượng lớn nitrogen được lưu trữ trong khí quyển dưới dạng N2. Tuy nhiên, phần lớn sinh vật không thể sử dụng trực tiếp dạng này. Điều này nhấn mạnh vai trò quan trọng của nhóm sinh vật nào trong việc đưa nitrogen vào chuỗi thức ăn?
- A. Các sinh vật cố định nitrogen (vi khuẩn, vi khuẩn lam).
- B. Thực vật bậc cao.
- C. Động vật ăn thực vật.
- D. Nấm phân giải.
Câu 25: Việc phá rừng không chỉ ảnh hưởng đến chu trình carbon mà còn tác động tiêu cực đến chu trình nước. Tác động nào sau đây là hậu quả trực tiếp của việc mất rừng đối với chu trình nước?
- A. Tăng lượng nước ngầm.
- B. Giảm xói mòn đất.
- C. Tăng lượng mưa cục bộ.
- D. Giảm khả năng giữ nước của đất và tăng nguy cơ lũ lụt, hạn hán.
Câu 26: Sinh quyển có ranh giới không rõ ràng nhưng thường được coi là bao gồm những phần nào của các quyển khác trên Trái Đất?
- A. Chỉ bao gồm lớp đất và nước mặt.
- B. Chỉ bao gồm khí quyển và nước biển sâu.
- C. Lớp khí quyển phía dưới, toàn bộ thủy quyển và lớp vỏ Trái Đất (thạch quyển) có sự sống.
- D. Chỉ bao gồm các khu vực có thực vật phát triển.
Câu 27: Chu trình carbon trong sinh quyển diễn ra với hai tốc độ khác nhau: chu trình nhanh (sinh học) và chu trình chậm (địa chất). Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng chu trình carbon chậm?
- A. Liên quan chủ yếu đến quá trình quang hợp và hô hấp.
- B. Bao gồm sự hình thành và phân hủy đá trầm tích, nhiên liệu hóa thạch, diễn ra trong hàng triệu năm.
- C. Chỉ xảy ra trong môi trường nước.
- D. Là quá trình chính gây ra biến đổi khí hậu hiện nay.
Câu 28: Giả sử một hồ nước bị ô nhiễm nặng bởi nước thải sinh hoạt giàu chất hữu cơ. Điều này sẽ tác động như thế nào đến chu trình carbon và oxy trong hồ?
- A. Tăng cường quang hợp và tăng nồng độ oxy.
- B. Giảm hoạt động của vi sinh vật phân giải.
- C. Tăng nồng độ CO2 hòa tan do giảm hô hấp.
- D. Tăng cường phân giải vật chất hữu cơ bởi vi sinh vật, tiêu thụ oxy và giải phóng CO2.
Câu 29: Vi khuẩn phản nitrat hóa (denitrifying bacteria) hoạt động mạnh trong điều kiện nào và ảnh hưởng như thế nào đến sự sẵn có của nitrogen cho thực vật?
- A. Điều kiện yếm khí (thiếu oxy), chuyển nitrate thành N2, làm giảm lượng nitrogen có ích cho thực vật.
- B. Điều kiện hiếu khí (có oxy), chuyển ammonium thành nitrate, tăng lượng nitrogen có ích cho thực vật.
- C. Trong rễ cây họ Đậu, cố định N2.
- D. Chuyển hóa xác chết thành ammonium.
Câu 30: Trong chu trình phosphorus, sinh vật phân giải (decomposers) đóng vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Hấp thụ phosphorus trực tiếp từ không khí.
- B. Giải phóng phosphorus từ vật chất hữu cơ chết trở lại dạng phosphate hòa tan trong đất/nước.
- C. Chuyển hóa phosphate thành dạng khí.
- D. Tổng hợp phosphorus thành các hợp chất phức tạp không thể sử dụng.