15+ Đề Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phát triển bền vững là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Khía cạnh nào sau đây KHÔNG phải là trụ cột chính của phát triển bền vững?

  • A. Kinh tế
  • B. Xã hội
  • C. Môi trường
  • D. Văn hóa

Câu 2: Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất việc áp dụng nguyên tắc "sử dụng tài nguyên tái tạo một cách hợp lý" trong phát triển bền vững?

  • A. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch
  • B. Trồng rừng thay thế sau khai thác
  • C. Khai thác tối đa trữ lượng khoáng sản
  • D. Chuyển đổi hoàn toàn sang sử dụng vật liệu nhân tạo

Câu 3: Ô nhiễm không khí đô thị gây ra nhiều hệ lụy cho sức khỏe con người và môi trường. Giải pháp nào sau đây mang tính hệ thống và bền vững nhất để giảm thiểu ô nhiễm không khí từ giao thông đô thị?

  • A. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc
  • B. Tăng cường kiểm tra khí thải xe cá nhân
  • C. Phát triển giao thông công cộng và khuyến khích sử dụng phương tiện xanh
  • D. Hạn chế số lượng xe cá nhân lưu thông vào giờ cao điểm

Câu 4: Biến đổi khí hậu toàn cầu đang diễn ra ngày càng nghiêm trọng. Đâu là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng này?

  • A. Gia tăng nồng độ khí nhà kính trong khí quyển
  • B. Hoạt động của núi lửa và động đất
  • C. Thay đổi quỹ đạo của Trái Đất quanh Mặt Trời
  • D. Dao động tự nhiên của nhiệt độ Trái Đất

Câu 5: Để đánh giá mức độ phát triển bền vững của một quốc gia, người ta thường sử dụng chỉ số nào sau đây?

  • A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)
  • B. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI)
  • C. Chỉ số Phát triển Con người (HDI)
  • D. Chỉ số ô nhiễm không khí (AQI)

Câu 6: Một khu công nghiệp xả thải nước chưa qua xử lý ra sông, gây ô nhiễm nguồn nước và ảnh hưởng đến sinh vật thủy sinh. Hành động này vi phạm nguyên tắc nào của phát triển bền vững?

  • A. Tăng trưởng kinh tế liên tục
  • B. Bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên
  • C. Đảm bảo công bằng xã hội
  • D. Thúc đẩy hợp tác quốc tế

Câu 7: Sử dụng năng lượng mặt trời để sản xuất điện là một giải pháp phát triển bền vững vì:

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp
  • B. Hiệu suất chuyển đổi năng lượng cao
  • C. Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
  • D. Là nguồn năng lượng tái tạo vô tận và ít gây ô nhiễm

Câu 8: Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc thực hiện phát triển bền vững trên phạm vi toàn cầu?

  • A. Thiếu hụt nguồn lực tài chính
  • B. Công nghệ xanh chưa đủ phát triển
  • C. Sự khác biệt về lợi ích và ưu tiên giữa các quốc gia
  • D. Nhận thức của người dân còn hạn chế

Câu 9: Mô hình kinh tế tuần hoàn (Circular Economy) đóng góp vào phát triển bền vững như thế nào?

  • A. Giảm thiểu chất thải và sử dụng hiệu quả tài nguyên
  • B. Tăng cường tiêu thụ và sản xuất
  • C. Tập trung vào khai thác tài nguyên thiên nhiên
  • D. Thúc đẩy cạnh tranh kinh tế

Câu 10: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với phát triển nông nghiệp bền vững?

  • A. Luân canh cây trồng và gối vụ
  • B. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học phổ rộng
  • C. Áp dụng kỹ thuật tưới tiêu tiết kiệm nước
  • D. Tăng cường sử dụng phân bón hữu cơ

Câu 11: Trong bối cảnh cạn kiệt tài nguyên và ô nhiễm môi trường, "phát triển xanh" được xem là xu hướng tất yếu. Phát triển xanh tập trung vào điều gì?

  • A. Tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá
  • B. Bảo tồn môi trường tuyệt đối, hạn chế phát triển kinh tế
  • C. Tăng trưởng kinh tế gắn liền với bảo vệ môi trường
  • D. Phát triển kinh tế dựa trên khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên

Câu 12: Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong phát triển bền vững. Mục tiêu chính của giáo dục vì sự phát triển bền vững là gì?

  • A. Đào tạo ra lực lượng lao động có kỹ năng cao
  • B. Truyền bá kiến thức khoa học kỹ thuật tiên tiến
  • C. Giúp mọi người có việc làm và thu nhập ổn định
  • D. Nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi hướng tới lối sống bền vững

Câu 13: Đa dạng sinh học có vai trò thiết yếu đối với phát triển bền vững. Vì sao suy giảm đa dạng sinh học lại là một vấn đề đáng lo ngại?

  • A. Làm mất đi vẻ đẹp tự nhiên của Trái Đất
  • B. Làm suy yếu hệ sinh thái và các dịch vụ hệ sinh thái
  • C. Gây khó khăn cho việc nghiên cứu khoa học
  • D. Ảnh hưởng đến du lịch sinh thái

Câu 14: Để giảm thiểu rác thải nhựa, biện pháp nào sau đây mang tính bền vững và hiệu quả nhất?

  • A. Đốt rác thải nhựa để phát điện
  • B. Chôn lấp rác thải nhựa hợp vệ sinh
  • C. Giảm thiểu sử dụng và tăng cường tái chế nhựa
  • D. Xuất khẩu rác thải nhựa sang các nước khác

Câu 15: Trong quản lý tài nguyên nước bền vững, giải pháp nào sau đây ưu tiên tính đến nhu cầu sử dụng nước của các thế hệ tương lai?

  • A. Bảo vệ nguồn nước và sử dụng tiết kiệm nước
  • B. Xây dựng nhiều hồ chứa nước lớn
  • C. Khai thác tối đa nguồn nước ngầm
  • D. Chuyển nguồn nước từ nơi thừa sang nơi thiếu

Câu 16: Vai trò của cộng đồng trong việc thực hiện phát triển bền vững là gì?

  • A. Không có vai trò đáng kể
  • B. Chỉ là đối tượng thụ hưởng các thành quả
  • C. Chỉ cần tuân thủ các quy định của nhà nước
  • D. Quan trọng trong giám sát và thực hiện các hoạt động phát triển bền vững

Câu 17: Để đạt được phát triển bền vững, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa các lĩnh vực nào?

  • A. Chỉ lĩnh vực kinh tế và môi trường
  • B. Kinh tế, xã hội và môi trường
  • C. Chỉ lĩnh vực kinh tế và xã hội
  • D. Chỉ lĩnh vực môi trường và xã hội

Câu 18: Trong ngành công nghiệp, áp dụng công nghệ sạch và sản xuất thân thiện với môi trường góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững nào?

  • A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng
  • B. Đảm bảo công bằng xã hội
  • C. Bảo vệ môi trường và sử dụng hiệu quả tài nguyên
  • D. Thúc đẩy hợp tác quốc tế

Câu 19: Một công ty du lịch sinh thái xây dựng các khu nghỉ dưỡng hòa mình vào thiên nhiên, sử dụng năng lượng tái tạo và tạo việc làm cho người dân địa phương. Mô hình này thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa các yếu tố nào của phát triển bền vững?

  • A. Kinh tế, xã hội và môi trường
  • B. Chỉ kinh tế và môi trường
  • C. Chỉ kinh tế và xã hội
  • D. Chỉ môi trường và xã hội

Câu 20: Khái niệm "vết chân sinh thái" (Ecological Footprint) được sử dụng để đo lường điều gì?

  • A. Mức độ ô nhiễm môi trường
  • B. Nhu cầu tài nguyên của con người so với khả năng cung cấp của Trái Đất
  • C. Số lượng loài sinh vật bị tuyệt chủng
  • D. Diện tích rừng bị mất hàng năm

Câu 21: Điều gì thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa "tăng trưởng kinh tế" và "phát triển bền vững"?

  • A. Tăng trưởng kinh tế đo lường bằng GDP, phát triển bền vững thì không
  • B. Tăng trưởng kinh tế chỉ quan tâm đến lợi nhuận, phát triển bền vững thì không
  • C. Tăng trưởng kinh tế là mục tiêu của quốc gia phát triển, phát triển bền vững là của quốc gia đang phát triển
  • D. Phát triển bền vững chú trọng đến chất lượng và tính lâu dài, còn tăng trưởng kinh tế thiên về số lượng và ngắn hạn

Câu 22: Tại sao "tiêu dùng bền vững" lại quan trọng trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Tăng cường cạnh tranh giữa các doanh nghiệp
  • B. Giảm áp lực lên tài nguyên và môi trường
  • C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh hơn
  • D. Nâng cao chất lượng sản phẩm hàng hóa

Câu 23: Biện pháp nào sau đây thể hiện "trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp" (CSR) hướng tới phát triển bền vững?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông
  • B. Tăng cường quảng cáo và marketing sản phẩm
  • C. Đầu tư vào công nghệ xử lý chất thải và giảm phát thải
  • D. Tổ chức các hoạt động từ thiện mang tính hình thức

Câu 24: Điều gì là mục tiêu quan trọng nhất của "Thập kỷ Hành động" của Liên Hợp Quốc (2020-2030) về phát triển bền vững?

  • A. Thúc đẩy nhanh tiến độ thực hiện các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs)
  • B. Xây dựng các khuôn khổ pháp lý quốc tế về phát triển bền vững
  • C. Tăng cường hợp tác khoa học và công nghệ về môi trường
  • D. Nâng cao nhận thức của giới trẻ về phát triển bền vững

Câu 25: Trong lĩnh vực xây dựng đô thị, giải pháp nào sau đây góp phần tạo ra "đô thị bền vững"?

  • A. Xây dựng nhiều tòa nhà cao tầng để tăng mật độ dân số
  • B. Mở rộng đường giao thông để giảm ùn tắc
  • C. Xây dựng nhiều trung tâm thương mại lớn
  • D. Quy hoạch đô thị xanh, ưu tiên không gian xanh và giao thông công cộng

Câu 26: Điều gì KHÔNG phải là một trong các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc?

  • A. Xóa đói giảm nghèo
  • B. Giáo dục chất lượng
  • C. Du lịch vũ trụ đại trà
  • D. Hành động vì khí hậu

Câu 27: Để thúc đẩy phát triển bền vững ở Việt Nam, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện?

  • A. Tăng cường thu hút vốn đầu tư nước ngoài
  • B. Nâng cao năng lực quản lý nhà nước về môi trường và tài nguyên
  • C. Đẩy mạnh xuất khẩu các sản phẩm nông nghiệp
  • D. Xây dựng thêm nhiều khu công nghiệp và khu chế xuất

Câu 28: Trong lĩnh vực năng lượng, giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với phát triển bền vững?

  • A. Xây dựng thêm nhiều nhà máy nhiệt điện than
  • B. Phát triển điện gió và điện mặt trời
  • C. Tiết kiệm năng lượng trong sản xuất và tiêu dùng
  • D. Nghiên cứu và ứng dụng năng lượng sinh học

Câu 29: Một hộ gia đình thực hiện phân loại rác thải tại nguồn, sử dụng năng lượng mặt trời và trồng rau hữu cơ trong vườn nhà. Hành động này thể hiện điều gì?

  • A. Sự lãng phí thời gian và công sức
  • B. Sự lạc hậu và thiếu tiện nghi
  • C. Lối sống xanh và có trách nhiệm với môi trường
  • D. Sự tuân thủ pháp luật về bảo vệ môi trường

Câu 30: Để đánh giá tiến độ thực hiện phát triển bền vững trên toàn cầu, Liên Hợp Quốc đã thiết lập cơ chế giám sát và báo cáo nào?

  • A. Hội nghị Thượng đỉnh về Biến đổi Khí hậu (COP)
  • B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
  • C. Ngân hàng Thế giới (WB)
  • D. Diễn đàn Chính trị Cấp cao về Phát triển Bền vững (HLPF)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Phát triển bền vững là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Khía cạnh nào sau đây KHÔNG phải là trụ cột chính của phát triển bền vững?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất việc áp dụng nguyên tắc 'sử dụng tài nguyên tái tạo một cách hợp lý' trong phát triển bền vững?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Ô nhiễm không khí đô thị gây ra nhiều hệ lụy cho sức khỏe con người và môi trường. Giải pháp nào sau đây mang tính hệ thống và bền vững nhất để giảm thiểu ô nhiễm không khí từ giao thông đô thị?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Biến đổi khí hậu toàn cầu đang diễn ra ngày càng nghiêm trọng. Đâu là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Để đánh giá mức độ phát triển bền vững của một quốc gia, người ta thường sử dụng chỉ số nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Một khu công nghiệp xả thải nước chưa qua xử lý ra sông, gây ô nhiễm nguồn nước và ảnh hưởng đến sinh vật thủy sinh. Hành động này vi phạm nguyên tắc nào của phát triển bền vững?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Sử dụng năng lượng mặt trời để sản xuất điện là một giải pháp phát triển bền vững vì:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc thực hiện phát triển bền vững trên phạm vi toàn cầu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Mô hình kinh tế tuần hoàn (Circular Economy) đóng góp vào phát triển bền vững như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với phát triển nông nghiệp bền vững?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong bối cảnh cạn kiệt tài nguyên và ô nhiễm môi trường, 'phát triển xanh' được xem là xu hướng tất yếu. Phát triển xanh tập trung vào điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong phát triển bền vững. Mục tiêu chính của giáo dục vì sự phát triển bền vững là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Đa dạng sinh học có vai trò thiết yếu đối với phát triển bền vững. Vì sao suy giảm đa dạng sinh học lại là một vấn đề đáng lo ngại?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Để giảm thiểu rác thải nhựa, biện pháp nào sau đây mang tính bền vững và hiệu quả nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong quản lý tài nguyên nước bền vững, giải pháp nào sau đây ưu tiên tính đến nhu cầu sử dụng nước của các thế hệ tương lai?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Vai trò của cộng đồng trong việc thực hiện phát triển bền vững là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Để đạt được phát triển bền vững, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa các lĩnh vực nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong ngành công nghiệp, áp dụng công nghệ sạch và sản xuất thân thiện với môi trường góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Một công ty du lịch sinh thái xây dựng các khu nghỉ dưỡng hòa mình vào thiên nhiên, sử dụng năng lượng tái tạo và tạo việc làm cho người dân địa phương. Mô hình này thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa các yếu tố nào của phát triển bền vững?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Khái niệm 'vết chân sinh thái' (Ecological Footprint) được sử dụng để đo lường điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Điều gì thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa 'tăng trưởng kinh tế' và 'phát triển bền vững'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Tại sao 'tiêu dùng bền vững' lại quan trọng trong bối cảnh hiện nay?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Biện pháp nào sau đây thể hiện 'trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp' (CSR) hướng tới phát triển bền vững?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Điều gì là mục tiêu quan trọng nhất của 'Thập kỷ Hành động' của Liên Hợp Quốc (2020-2030) về phát triển bền vững?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong lĩnh vực xây dựng đô thị, giải pháp nào sau đây góp phần tạo ra 'đô thị bền vững'?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Điều gì KHÔNG phải là một trong các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Để thúc đẩy phát triển bền vững ở Việt Nam, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong lĩnh vực năng lượng, giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với phát triển bền vững?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Một hộ gia đình thực hiện phân loại rác thải tại nguồn, sử dụng năng lượng mặt trời và trồng rau hữu cơ trong vườn nhà. Hành động này thể hiện điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Để đánh giá tiến độ thực hiện phát triển bền vững trên toàn cầu, Liên Hợp Quốc đã thiết lập cơ chế giám sát và báo cáo nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phát triển bền vững là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Khía cạnh nào sau đây KHÔNG phải là trụ cột chính của phát triển bền vững?

  • A. Kinh tế
  • B. Xã hội
  • C. Môi trường
  • D. Văn hóa

Câu 2: Biến đổi khí hậu đang ngày càng trở nên nghiêm trọng, gây ra nhiều hệ lụy cho Trái Đất. Giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu biến đổi khí hậu?

  • A. Chuyển đổi sang sử dụng năng lượng tái tạo và giảm phát thải khí nhà kính
  • B. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch để phát triển kinh tế
  • C. Xây dựng các công trình chắn sóng biển quy mô lớn
  • D. Chặt phá rừng để lấy đất canh tác và xây dựng nhà ở

Câu 3: Tài nguyên nào sau đây được xem là tài nguyên tái tạo nếu được quản lý và sử dụng hợp lý?

  • A. Than đá
  • B. Dầu mỏ
  • C. Rừng
  • D. Khoáng sản

Câu 4: Ô nhiễm môi trường nước do hoạt động nông nghiệp gây ra thường xuất phát từ việc sử dụng quá mức chất nào sau đây?

  • A. Nước tưới tiêu
  • B. Phân bón hóa học và thuốc trừ sâu
  • C. Chất thải hữu cơ từ gia súc
  • D. Đất canh tác bị xói mòn

Câu 5: Đa dạng sinh học đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định của hệ sinh thái. Hành động nào sau đây góp phần bảo tồn đa dạng sinh học?

  • A. Chuyển đổi rừng tự nhiên thành đất nông nghiệp
  • B. Săn bắt động vật hoang dã để phục vụ nhu cầu tiêu dùng
  • C. Thành lập các khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia
  • D. Xây dựng nhiều khu đô thị và khu công nghiệp

Câu 6: Nguyên tắc "3R" (Reduce, Reuse, Recycle) trong quản lý chất thải hướng tới mục tiêu chính nào?

  • A. Tăng cường đốt chất thải để sản xuất năng lượng
  • B. Giảm thiểu lượng chất thải và tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên
  • C. Chôn lấp chất thải một cách an toàn và hiệu quả
  • D. Xuất khẩu chất thải sang các nước đang phát triển

Câu 7: Biện pháp nào sau đây thuộc về "nông nghiệp bền vững"?

  • A. Sử dụng độc canh một loại cây trồng duy nhất trên diện rộng
  • B. Tăng cường sử dụng thuốc trừ sâu hóa học để diệt trừ sâu bệnh
  • C. Bón phân hóa học với liều lượng cao để tăng năng suất
  • D. Áp dụng kỹ thuật luân canh cây trồng và đa dạng hóa cây trồng

Câu 8: "Dấu chân sinh thái" là một chỉ số đo lường tác động của con người lên môi trường. Dấu chân sinh thái thể hiện điều gì?

  • A. Diện tích đất và nước cần thiết để duy trì hoạt động của con người
  • B. Số lượng loài sinh vật bị tuyệt chủng do hoạt động của con người
  • C. Lượng khí thải nhà kính do con người tạo ra hàng năm
  • D. Mức độ ô nhiễm môi trường tại một khu vực cụ thể

Câu 9: Giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với mục tiêu phát triển đô thị bền vững?

  • A. Phát triển hệ thống giao thông công cộng hiện đại và hiệu quả
  • B. Xây dựng các tòa nhà tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường
  • C. Mở rộng diện tích đô thị bằng cách lấn chiếm đất nông nghiệp và không gian xanh
  • D. Tăng cường mảng xanh trong đô thị như công viên, vườn treo

Câu 10: Trong mô hình kinh tế tuần hoàn, chất thải được xem như là:

  • A. Gánh nặng cho môi trường
  • B. Nguồn tài nguyên thứ cấp
  • C. Chi phí xử lý tốn kém
  • D. Vấn đề xã hội cần giải quyết

Câu 11: Biện pháp nào sau đây ưu tiên sử dụng năng lượng mặt trời trong sinh hoạt gia đình?

  • A. Lắp đặt hệ thống pin mặt trời trên mái nhà để tạo ra điện
  • B. Sử dụng điều hòa nhiệt độ để làm mát nhà vào mùa hè
  • C. Đốt than củi để nấu ăn và sưởi ấm
  • D. Xây dựng nhà kính để trồng rau quanh năm

Câu 12: Chọn phát biểu SAI về phát triển bền vững:

  • A. Phát triển bền vững cần sự tham gia của mọi thành phần xã hội
  • B. Phát triển bền vững hướng đến sự hài hòa giữa con người và thiên nhiên
  • C. Phát triển bền vững chỉ tập trung vào bảo vệ môi trường
  • D. Phát triển bền vững đảm bảo công bằng giữa các thế hệ

Câu 13: Hậu quả nào sau đây KHÔNG phải do phá rừng gây ra?

  • A. Xói mòn đất và suy thoái đất
  • B. Gia tăng nguy cơ lũ lụt và hạn hán
  • C. Biến đổi khí hậu do giảm khả năng hấp thụ CO2
  • D. Tăng cường đa dạng sinh học trong khu vực

Câu 14: Để đánh giá mức độ phát triển bền vững của một quốc gia, người ta thường sử dụng chỉ số nào sau đây?

  • A. GDP bình quân đầu người
  • B. HDI (Chỉ số phát triển con người)
  • C. Chỉ số ô nhiễm không khí
  • D. Tỷ lệ che phủ rừng

Câu 15: Loại năng lượng nào sau đây được xem là nguồn năng lượng sạch và bền vững nhất?

  • A. Năng lượng hạt nhân
  • B. Năng lượng than đá
  • C. Năng lượng mặt trời
  • D. Năng lượng khí đốt tự nhiên

Câu 16: Trong quản lý chất thải rắn sinh hoạt, biện pháp nào sau đây nên được ưu tiên thực hiện đầu tiên theo thứ tự ưu tiên?

  • A. Giảm thiểu lượng chất thải phát sinh (Reduce)
  • B. Tái sử dụng chất thải (Reuse)
  • C. Tái chế chất thải (Recycle)
  • D. Xử lý chất thải bằng công nghệ cao

Câu 17: Biện pháp nào sau đây giúp tiết kiệm nước trong sinh hoạt hàng ngày?

  • A. Mở rộng diện tích trồng lúa nước
  • B. Sử dụng vòi sen tiết kiệm nước khi tắm
  • C. Xây dựng thêm nhiều hồ chứa nước lớn
  • D. Tăng cường khai thác nước ngầm

Câu 18: Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp bảo tồn đa dạng sinh học tại chỗ?

  • A. Thành lập vườn quốc gia
  • B. Xây dựng khu dự trữ sinh quyển
  • C. Bảo tồn các loài quý hiếm trong tự nhiên
  • D. Xây dựng vườn thú và vườn thực vật

Câu 19: Để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu trong nông nghiệp, giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học để tăng năng suất
  • B. Phá rừng để mở rộng diện tích canh tác
  • C. Chọn và phát triển các giống cây trồng chịu hạn, chịu mặn
  • D. Xây dựng các hệ thống tưới tiêu quy mô lớn

Câu 20: Hoạt động nào sau đây thể hiện trách nhiệm của doanh nghiệp đối với phát triển bền vững?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá
  • B. Áp dụng quy trình sản xuất sạch hơn và giảm thiểu chất thải
  • C. Chỉ tập trung vào các hoạt động marketing và quảng cáo
  • D. Trốn thuế và lách luật để giảm chi phí

Câu 21: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là giải pháp cho vấn đề ô nhiễm không khí đô thị?

  • A. Phát triển hệ thống giao thông công cộng
  • B. Trồng nhiều cây xanh trong đô thị
  • C. Kiểm soát khí thải từ các nhà máy và xe cộ
  • D. Tăng cường sử dụng xe cá nhân

Câu 22: Luật pháp và chính sách đóng vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy phát triển bền vững?

  • A. Tạo ra khung pháp lý và định hướng cho các hoạt động phát triển bền vững
  • B. Thay thế hoàn toàn vai trò của cộng đồng và doanh nghiệp
  • C. Chỉ tập trung vào xử phạt các hành vi vi phạm môi trường
  • D. Không có vai trò đáng kể trong phát triển bền vững

Câu 23: Trong các mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc, mục tiêu nào liên quan trực tiếp đến bảo tồn đa dạng sinh học trên cạn?

  • A. Mục tiêu số 6: Nước sạch và vệ sinh
  • B. Mục tiêu số 13: Hành động ứng phó với biến đổi khí hậu
  • C. Mục tiêu số 15: Bảo vệ hệ sinh thái trên cạn
  • D. Mục tiêu số 17: Quan hệ đối tác để thực hiện các mục tiêu

Câu 24: Hình thức du lịch nào sau đây được xem là thân thiện với môi trường và góp phần phát triển bền vững?

  • A. Du lịch đại trà, tập trung vào số lượng khách lớn
  • B. Du lịch sinh thái, khám phá thiên nhiên và văn hóa địa phương
  • C. Du lịch mạo hiểm, khai thác các tài nguyên thiên nhiên
  • D. Du lịch nghỉ dưỡng tại các khu resort sang trọng

Câu 25: Để xây dựng một cộng đồng bền vững, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Nguồn vốn đầu tư lớn từ bên ngoài
  • B. Công nghệ hiện đại và tiên tiến
  • C. Chính sách ưu đãi từ chính phủ
  • D. Sự tham gia tích cực của cộng đồng

Câu 26: Mô hình kinh tế nào sau đây tập trung vào việc giảm thiểu tối đa chất thải và ô nhiễm, đồng thời tái sử dụng và tái chế tài nguyên?

  • A. Kinh tế thị trường tự do
  • B. Kinh tế kế hoạch hóa tập trung
  • C. Kinh tế tuần hoàn
  • D. Kinh tế xanh

Câu 27: Biện pháp nào sau đây góp phần giảm thiểu hiệu ứng nhà kính?

  • A. Tăng cường sử dụng điều hòa nhiệt độ
  • B. Trồng rừng và phục hồi rừng
  • C. Đốt rác thải sinh hoạt
  • D. Sử dụng nhiều phân bón hóa học

Câu 28: Phát triển bền vững trong lĩnh vực y tế tập trung vào mục tiêu nào?

  • A. Tăng cường xây dựng bệnh viện tư nhân
  • B. Phát triển các loại thuốc đắt tiền và hiện đại nhất
  • C. Đảm bảo mọi người dân được tiếp cận dịch vụ y tế chất lượng và công bằng
  • D. Tập trung vào chữa bệnh hơn là phòng bệnh

Câu 29: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, giải pháp nào sau đây giúp tăng cường khả năng chống chịu của hệ sinh thái?

  • A. Bảo tồn và tăng cường đa dạng sinh học
  • B. Đơn giản hóa cấu trúc hệ sinh thái
  • C. Tăng cường khai thác tài nguyên từ hệ sinh thái
  • D. Xây dựng các công trình bê tông hóa bờ sông, bờ biển

Câu 30: Giáo dục đóng vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy phát triển bền vững?

  • A. Chỉ cung cấp kiến thức về môi trường
  • B. Nâng cao nhận thức và trang bị kỹ năng để thực hiện phát triển bền vững
  • C. Không có vai trò quan trọng trong phát triển bền vững
  • D. Chỉ dành cho các nhà khoa học và chuyên gia

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Phát triển bền vững là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Khía cạnh nào sau đây KHÔNG phải là trụ cột chính của phát triển bền vững?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Biến đổi khí hậu đang ngày càng trở nên nghiêm trọng, gây ra nhiều hệ lụy cho Trái Đất. Giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu biến đổi khí hậu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Tài nguyên nào sau đây được xem là tài nguyên tái tạo nếu được quản lý và sử dụng hợp lý?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Ô nhiễm môi trường nước do hoạt động nông nghiệp gây ra thường xuất phát từ việc sử dụng quá mức chất nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Đa dạng sinh học đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định của hệ sinh thái. Hành động nào sau đây góp phần bảo tồn đa dạng sinh học?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Nguyên tắc '3R' (Reduce, Reuse, Recycle) trong quản lý chất thải hướng tới mục tiêu chính nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Biện pháp nào sau đây thuộc về 'nông nghiệp bền vững'?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: 'Dấu chân sinh thái' là một chỉ số đo lường tác động của con người lên môi trường. Dấu chân sinh thái thể hiện điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với mục tiêu phát triển đô thị bền vững?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong mô hình kinh tế tuần hoàn, chất thải được xem như là:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Biện pháp nào sau đây ưu tiên sử dụng năng lượng mặt trời trong sinh hoạt gia đình?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Chọn phát biểu SAI về phát triển bền vững:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Hậu quả nào sau đây KHÔNG phải do phá rừng gây ra?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Để đánh giá mức độ phát triển bền vững của một quốc gia, người ta thường sử dụng chỉ số nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Loại năng lượng nào sau đây được xem là nguồn năng lượng sạch và bền vững nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong quản lý chất thải rắn sinh hoạt, biện pháp nào sau đây nên được ưu tiên thực hiện đầu tiên theo thứ tự ưu tiên?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Biện pháp nào sau đây giúp tiết kiệm nước trong sinh hoạt hàng ngày?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp bảo tồn đa dạng sinh học tại chỗ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu trong nông nghiệp, giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Hoạt động nào sau đây thể hiện trách nhiệm của doanh nghiệp đối với phát triển bền vững?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là giải pháp cho vấn đề ô nhiễm không khí đô thị?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Luật pháp và chính sách đóng vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy phát triển bền vững?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong các mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc, mục tiêu nào liên quan trực tiếp đến bảo tồn đa dạng sinh học trên cạn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Hình thức du lịch nào sau đây được xem là thân thiện với môi trường và góp phần phát triển bền vững?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Để xây dựng một cộng đồng bền vững, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Mô hình kinh tế nào sau đây tập trung vào việc giảm thiểu tối đa chất thải và ô nhiễm, đồng thời tái sử dụng và tái chế tài nguyên?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Biện pháp nào sau đây góp phần giảm thiểu hiệu ứng nhà kính?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Phát triển bền vững trong lĩnh vực y tế tập trung vào mục tiêu nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, giải pháp nào sau đây giúp tăng cường khả năng chống chịu của hệ sinh thái?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Giáo dục đóng vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy phát triển bền vững?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khái niệm Phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng của các thế hệ tương lai trong việc đáp ứng nhu cầu của chính họ. Định nghĩa này nhấn mạnh mối liên hệ chặt chẽ giữa những yếu tố nào?

  • A. Tăng trưởng kinh tế và công bằng xã hội.
  • B. Phát triển công nghệ và bảo vệ môi trường.
  • C. Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa.
  • D. Nhu cầu của thế hệ hiện tại và khả năng của thế hệ tương lai.

Câu 2: Phát triển bền vững thường được mô tả dựa trên ba trụ cột chính. Trụ cột nào liên quan trực tiếp đến việc quản lý và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên, giảm thiểu ô nhiễm và ứng phó với biến đổi khí hậu?

  • A. Trụ cột Kinh tế.
  • B. Trụ cột Xã hội.
  • C. Trụ cột Môi trường.
  • D. Trụ cột Văn hóa.

Câu 3: Một quốc gia đang đối mặt với vấn đề cạn kiệt nguồn cá do đánh bắt quá mức. Chính phủ quyết định áp dụng hạn ngạch đánh bắt nghiêm ngặt, đầu tư vào nghiên cứu nuôi trồng thủy sản bền vững và tạo quỹ hỗ trợ ngư dân chuyển đổi nghề. Các hành động này chủ yếu nhằm giải quyết thách thức thuộc trụ cột nào của phát triển bền vững?

  • A. Chỉ liên quan đến trụ cột Kinh tế.
  • B. Chỉ liên quan đến trụ cột Môi trường.
  • C. Chỉ liên quan đến trụ cột Xã hội.
  • D. Liên quan đến cả ba trụ cột Kinh tế, Xã hội và Môi trường.

Câu 4: Sự gia tăng dân số nhanh chóng có thể tạo áp lực lớn lên tài nguyên thiên nhiên (đất đai, nước, năng lượng) và cơ sở hạ tầng xã hội (y tế, giáo dục). Đây là ví dụ về sự tương tác giữa những yếu tố nào trong bối cảnh phát triển bền vững?

  • A. Kinh tế và Công nghệ.
  • B. Xã hội và Môi trường.
  • C. Môi trường và Chính trị.
  • D. Văn hóa và Giáo dục.

Câu 5: Đa dạng sinh học đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định của hệ sinh thái và cung cấp các dịch vụ thiết yếu cho con người (như cung cấp thực phẩm, nước sạch, điều hòa khí hậu). Việc suy giảm đa dạng sinh học ảnh hưởng tiêu cực đến những trụ cột nào của phát triển bền vững?

  • A. Cả ba trụ cột Kinh tế, Xã hội và Môi trường.
  • B. Chỉ trụ cột Môi trường và Xã hội.
  • C. Chỉ trụ cột Kinh tế và Môi trường.
  • D. Chỉ trụ cột Môi trường.

Câu 6: Biến đổi khí hậu là một trong những thách thức toàn cầu lớn nhất đối với phát triển bền vững. Hậu quả trực tiếp của biến đổi khí hậu có thể bao gồm:

  • A. Giảm mực nước biển và tăng diện tích đất liền.
  • B. Tăng năng suất nông nghiệp ở mọi khu vực.
  • C. Gia tăng tần suất và cường độ các hiện tượng thời tiết cực đoan (bão, lũ lụt, hạn hán).
  • D. Ổn định nhiệt độ trung bình toàn cầu.

Câu 7: Nền kinh tế tuần hoàn (circular economy) là mô hình kinh tế trong đó các vật liệu và sản phẩm được giữ trong vòng lặp sử dụng lâu nhất có thể. Mô hình này khác biệt cơ bản so với nền kinh tế tuyến tính (linear economy - lấy, sản xuất, vứt bỏ) ở điểm nào liên quan đến tài nguyên?

  • A. Tập trung vào việc khai thác tối đa tài nguyên mới.
  • B. Giảm thiểu việc sử dụng tài nguyên mới và chất thải, tối đa hóa tái sử dụng và tái chế.
  • C. Ưu tiên sản xuất hàng hóa giá rẻ, dùng một lần.
  • D. Chỉ áp dụng cho các ngành công nghiệp nặng.

Câu 8: Một cộng đồng địa phương quyết định thành lập hợp tác xã để trồng và tiêu thụ nông sản hữu cơ theo phương pháp truyền thống, đồng thời mở các lớp học về bảo tồn đa dạng cây trồng bản địa cho thế hệ trẻ. Hoạt động này thể hiện sự đóng góp vào những khía cạnh nào của phát triển bền vững?

  • A. Chỉ khía cạnh kinh tế và môi trường.
  • B. Chỉ khía cạnh xã hội và văn hóa.
  • C. Chỉ khía cạnh môi trường và giáo dục.
  • D. Khía cạnh kinh tế (thu nhập), xã hội (cộng đồng, giáo dục) và môi trường (nông nghiệp bền vững, bảo tồn).

Câu 9: Chỉ số Dấu chân sinh thái (Ecological Footprint) đo lường diện tích đất và nước cần thiết để sản xuất tài nguyên mà một cá nhân, cộng đồng hoặc quốc gia tiêu thụ và để hấp thụ chất thải mà họ tạo ra. Chỉ số này giúp đánh giá khía cạnh nào của phát triển bền vững?

  • A. Mức độ tiêu thụ tài nguyên và tác động lên môi trường.
  • B. Hiệu quả kinh tế của các hoạt động sản xuất.
  • C. Mức độ bình đẳng thu nhập trong xã hội.
  • D. Trình độ phát triển công nghệ.

Câu 10: Mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc bao gồm 17 mục tiêu toàn cầu nhằm giải quyết các thách thức về kinh tế, xã hội và môi trường. Một trong các mục tiêu này là "Giảm bất bình đẳng". Mục tiêu này thuộc về trụ cột nào là chủ yếu?

  • A. Trụ cột Kinh tế.
  • B. Trụ cột Xã hội.
  • C. Trụ cột Môi trường.
  • D. Trụ cột Công nghệ.

Câu 11: Việc chuyển đổi từ sử dụng năng lượng hóa thạch sang năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió, thủy điện) là một giải pháp quan trọng để hướng tới phát triển bền vững. Lợi ích chính về mặt môi trường của sự chuyển đổi này là gì?

  • A. Tăng cường an ninh năng lượng quốc gia.
  • B. Giảm chi phí sản xuất năng lượng ngay lập tức.
  • C. Tạo ra nhiều việc làm trong ngành công nghiệp nặng.
  • D. Giảm phát thải khí nhà kính và ô nhiễm không khí.

Câu 12: Trong bối cảnh phát triển bền vững, "sức chứa" (carrying capacity) của môi trường đối với một quần thể sinh vật (bao gồm cả con người) đề cập đến:

  • A. Số lượng cá thể tối đa mà môi trường có thể duy trì lâu dài với nguồn tài nguyên và điều kiện hiện có.
  • B. Tổng diện tích đất và nước trên hành tinh.
  • C. Tốc độ tăng trưởng dân số tối đa có thể đạt được.
  • D. Lượng tài nguyên có thể khai thác hàng năm mà không bị cạn kiệt.

Câu 13: Một công ty áp dụng quy trình sản xuất "sạch hơn", giảm thiểu sử dụng hóa chất độc hại, tái sử dụng nước thải đã qua xử lý và tối ưu hóa việc sử dụng nguyên liệu. Hành động này thể hiện sự đóng góp của doanh nghiệp vào trụ cột nào của phát triển bền vững?

  • A. Trụ cột Kinh tế và Xã hội.
  • B. Trụ cột Xã hội và Môi trường.
  • C. Chủ yếu là trụ cột Môi trường, nhưng cũng có thể ảnh hưởng tích cực đến Kinh tế và Xã hội.
  • D. Chỉ trụ cột Kinh tế.

Câu 14: Giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng về các vấn đề môi trường và xã hội là yếu tố then chốt để thúc đẩy phát triển bền vững. Vai trò của giáo dục trong trường hợp này là gì?

  • A. Chỉ cung cấp kiến thức khoa học khô khan.
  • B. Thay đổi hành vi, thái độ và thúc đẩy sự tham gia của cá nhân và cộng đồng vào các hoạt động bền vững.
  • C. Chỉ đào tạo ra các nhà khoa học môi trường.
  • D. Giúp mọi người kiếm được nhiều tiền hơn.

Câu 15: Việc khai thác rừng tự nhiên một cách bừa bãi không chỉ làm mất đi môi trường sống của nhiều loài sinh vật mà còn gây xói mòn đất, lũ lụt và ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ CO2 của Trái Đất. Điều này cho thấy:

  • A. Sự suy thoái môi trường có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho cả khía cạnh kinh tế và xã hội.
  • B. Khai thác tài nguyên luôn mang lại lợi ích kinh tế lớn hơn chi phí môi trường.
  • C. Các vấn đề môi trường chỉ ảnh hưởng đến hệ sinh thái chứ không ảnh hưởng đến con người.
  • D. Công nghệ hiện đại có thể dễ dàng khắc phục mọi hậu quả của việc phá rừng.

Câu 16: Để đo lường tiến bộ hướng tới phát triển bền vững, người ta sử dụng các chỉ số. Chỉ số nào sau đây phản ánh trực tiếp khía cạnh xã hội của phát triển bền vững?

  • A. Tỷ lệ phát thải khí nhà kính trên GDP.
  • B. Tỷ lệ sử dụng năng lượng tái tạo.
  • C. Tỷ lệ người dân được tiếp cận y tế và giáo dục chất lượng.
  • D. Tốc độ tăng trưởng GDP hàng năm.

Câu 17: Công nghệ sinh học có thể đóng góp vào phát triển bền vững thông qua:

  • A. Chỉ tạo ra các giống cây trồng biến đổi gen có năng suất cao.
  • B. Chỉ phát triển các loại thuốc mới.
  • C. Chỉ nghiên cứu cấu trúc DNA.
  • D. Phát triển cây trồng chống chịu sâu bệnh/hạn hán, xử lý ô nhiễm môi trường (xử lý nước thải, đất bị ô nhiễm), sản xuất nhiên liệu sinh học.

Câu 18: Việc bảo tồn các loài có nguy cơ tuyệt chủng là một hành động trực tiếp góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững nào?

  • A. Bảo tồn và sử dụng bền vững các đại dương, biển và nguồn lợi biển; Bảo vệ, phục hồi và thúc đẩy sử dụng bền vững các hệ sinh thái trên cạn, quản lý rừng bền vững, chống sa mạc hóa, chống suy thoái đất và ngăn chặn, đảo ngược suy thoái đa dạng sinh học.
  • B. Đảm bảo cuộc sống khỏe mạnh và nâng cao phúc lợi cho mọi người ở mọi lứa tuổi.
  • C. Đảm bảo năng lượng sạch, chi phí hợp lý cho mọi người.
  • D. Xây dựng cơ sở hạ tầng có khả năng chống chịu, thúc đẩy công nghiệp hóa toàn diện và bền vững và tăng cường đổi mới.

Câu 19: Một thành phố đang xem xét xây dựng một khu công nghiệp mới. Dự án này dự kiến tạo ra nhiều việc làm và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, nhưng cũng có nguy cơ gây ô nhiễm không khí và nước. Quyết định có nên tiến hành dự án này hay không đòi hỏi phải cân nhắc kỹ lưỡng sự đánh đổi (trade-off) giữa những trụ cột nào của phát triển bền vững?

  • A. Trụ cột Xã hội và Văn hóa.
  • B. Trụ cột Công nghệ và Giáo dục.
  • C. Trụ cột Xã hội và Chính trị.
  • D. Trụ cột Kinh tế và Môi trường.

Câu 20: Quản lý chất thải rắn đô thị hiệu quả, bao gồm phân loại tại nguồn, tái chế, tái sử dụng và xử lý an toàn, là một biện pháp quan trọng để hướng tới phát triển bền vững. Biện pháp này chủ yếu góp phần giải quyết vấn đề thuộc trụ cột nào?

  • A. Trụ cột Kinh tế.
  • B. Trụ cột Xã hội.
  • C. Trụ cột Môi trường.
  • D. Trụ cột Văn hóa.

Câu 21: Phát triển nông nghiệp bền vững bao gồm các phương pháp canh tác giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, bảo vệ đất và nguồn nước, đồng thời đảm bảo an ninh lương thực và sinh kế cho nông dân. Ví dụ nào sau đây là một phương pháp canh tác bền vững?

  • A. Sử dụng lượng lớn thuốc trừ sâu hóa học để diệt hết sâu bệnh.
  • B. Luân canh cây trồng, sử dụng phân bón hữu cơ và kiểm soát dịch hại tổng hợp (IPM).
  • C. Đốt nương làm rẫy để lấy đất canh tác mới.
  • D. Tưới tiêu ngập úng liên tục cho tất cả các loại cây trồng.

Câu 22: Trong bối cảnh phát triển bền vững, "công bằng giữa các thế hệ" (intergenerational equity) có nghĩa là gì?

  • A. Các thế hệ hiện tại có trách nhiệm bảo vệ tài nguyên và môi trường để các thế hệ tương lai cũng có thể đáp ứng nhu cầu của họ.
  • B. Mọi thế hệ đều phải tiêu thụ tài nguyên với tốc độ như nhau.
  • C. Các thế hệ tương lai phải tự giải quyết các vấn đề môi trường do thế hệ trước để lại.
  • D. Chỉ thế hệ hiện tại có quyền sử dụng tài nguyên thiên nhiên.

Câu 23: Sinh thái học phục hồi (Restoration Ecology) là lĩnh vực nghiên cứu và thực hành nhằm khôi phục các hệ sinh thái đã bị suy thoái hoặc phá hủy. Lĩnh vực này đóng góp trực tiếp vào trụ cột nào của phát triển bền vững?

  • A. Trụ cột Kinh tế.
  • B. Trụ cột Xã hội.
  • C. Trụ cột Môi trường.
  • D. Trụ cột Văn hóa.

Câu 24: Một thách thức lớn trong việc đạt được phát triển bền vững là giải quyết sự mất cân bằng giữa nhu cầu ngày càng tăng của con người và khả năng cung cấp có hạn của Trái Đất. Điều này đòi hỏi sự thay đổi trong:

  • A. Chỉ tốc độ tăng trưởng kinh tế.
  • B. Chỉ sự phát triển công nghệ.
  • C. Chỉ các chính sách của chính phủ.
  • D. Cả mô hình sản xuất và tiêu dùng, cũng như thái độ và hành vi của mỗi cá nhân.

Câu 25: Việc sử dụng hợp lý và tiết kiệm nước trong sinh hoạt và sản xuất là một hành động cụ thể góp phần vào phát triển bền vững. Hành động này chủ yếu nhằm bảo vệ nguồn tài nguyên nào?

  • A. Tài nguyên đất.
  • B. Tài nguyên nước.
  • C. Tài nguyên không khí.
  • D. Tài nguyên khoáng sản.

Câu 26: Khi đánh giá tính bền vững của một dự án phát triển, cần xem xét không chỉ lợi ích kinh tế mà còn cả tác động môi trường và xã hội trong dài hạn. Điều này phù hợp với nguyên tắc nào của phát triển bền vững?

  • A. Tiếp cận tích hợp (Integration) các khía cạnh kinh tế, xã hội và môi trường.
  • B. Ưu tiên tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá.
  • C. Chỉ tập trung vào lợi ích ngắn hạn.
  • D. Phân chia tài nguyên đồng đều cho mọi quốc gia.

Câu 27: Thách thức lớn nhất đối với việc thực hiện các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) ở cấp độ toàn cầu thường là gì?

  • A. Thiếu các mục tiêu rõ ràng và cụ thể.
  • B. Sự dư thừa về nguồn lực tài chính.
  • C. Thiếu công nghệ để giải quyết các vấn đề.
  • D. Sự phối hợp và cam kết không đồng đều giữa các quốc gia, thiếu nguồn lực tài chính và công nghệ ở các nước nghèo, xung đột lợi ích giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường.

Câu 28: Vai trò của cộng đồng địa phương trong phát triển bền vững là rất quan trọng vì:

  • A. Họ là những người trực tiếp chịu ảnh hưởng bởi các vấn đề môi trường và xã hội, và có kiến thức bản địa về cách quản lý tài nguyên bền vững.
  • B. Họ có nguồn tài chính dồi dào nhất để đầu tư vào các dự án lớn.
  • C. Họ là những nhà khoa học hàng đầu về môi trường.
  • D. Họ không có vai trò gì đáng kể trong các quyết định phát triển.

Câu 29: Chỉ số nào sau đây là một chỉ số môi trường thường được sử dụng để đo lường tính bền vững?

  • A. Tỷ lệ thất nghiệp.
  • B. Tuổi thọ trung bình.
  • C. Lượng phát thải CO2 trên đầu người.
  • D. Tỷ lệ người biết chữ.

Câu 30: Một trong những nguyên tắc cơ bản để đạt được phát triển bền vững là đảm bảo "công bằng xã hội". Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Chỉ tập trung vào việc tăng trưởng thu nhập cho mọi người.
  • B. Mọi người đều phải có cùng một công việc.
  • C. Chỉ những người giàu mới có quyền tiếp cận tài nguyên.
  • D. Đảm bảo quyền lợi, cơ hội và sự tiếp cận công bằng đối với các dịch vụ cơ bản (y tế, giáo dục, nước sạch) cho tất cả mọi người, giảm thiểu bất bình đẳng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Khái niệm Phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng của các thế hệ tương lai trong việc đáp ứng nhu cầu của chính họ. Định nghĩa này nhấn mạnh mối liên hệ chặt chẽ giữa những yếu tố nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Phát triển bền vững thường được mô tả dựa trên ba trụ cột chính. Trụ cột nào liên quan trực tiếp đến việc quản lý và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên, giảm thiểu ô nhiễm và ứng phó với biến đổi khí hậu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Một quốc gia đang đối mặt với vấn đề cạn kiệt nguồn cá do đánh bắt quá mức. Chính phủ quyết định áp dụng hạn ngạch đánh bắt nghiêm ngặt, đầu tư vào nghiên cứu nuôi trồng thủy sản bền vững và tạo quỹ hỗ trợ ngư dân chuyển đổi nghề. Các hành động này chủ yếu nhằm giải quyết thách thức thuộc trụ cột nào của phát triển bền vững?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Sự gia tăng dân số nhanh chóng có thể tạo áp lực lớn lên tài nguyên thiên nhiên (đất đai, nước, năng lượng) và cơ sở hạ tầng xã hội (y tế, giáo dục). Đây là ví dụ về sự tương tác giữa những yếu tố nào trong bối cảnh phát triển bền vững?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Đa dạng sinh học đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định của hệ sinh thái và cung cấp các dịch vụ thiết yếu cho con người (như cung cấp thực phẩm, nước sạch, điều hòa khí hậu). Việc suy giảm đa dạng sinh học ảnh hưởng tiêu cực đến những trụ cột nào của phát triển bền vững?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Biến đổi khí hậu là một trong những thách thức toàn cầu lớn nhất đối với phát triển bền vững. Hậu quả trực tiếp của biến đổi khí hậu có thể bao gồm:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Nền kinh tế tuần hoàn (circular economy) là mô hình kinh tế trong đó các vật liệu và sản phẩm được giữ trong vòng lặp sử dụng lâu nhất có thể. Mô hình này khác biệt cơ bản so với nền kinh tế tuyến tính (linear economy - lấy, sản xuất, vứt bỏ) ở điểm nào liên quan đến tài nguyên?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Một cộng đồng địa phương quyết định thành lập hợp tác xã để trồng và tiêu thụ nông sản hữu cơ theo phương pháp truyền thống, đồng thời mở các lớp học về bảo tồn đa dạng cây trồng bản địa cho thế hệ trẻ. Hoạt động này thể hiện sự đóng góp vào những khía cạnh nào của phát triển bền vững?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Chỉ số Dấu chân sinh thái (Ecological Footprint) đo lường diện tích đất và nước cần thiết để sản xuất tài nguyên mà một cá nhân, cộng đồng hoặc quốc gia tiêu thụ và để hấp thụ chất thải mà họ tạo ra. Chỉ số này giúp đánh giá khía cạnh nào của phát triển bền vững?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc bao gồm 17 mục tiêu toàn cầu nhằm giải quyết các thách thức về kinh tế, xã hội và môi trường. Một trong các mục tiêu này là 'Giảm bất bình đẳng'. Mục tiêu này thuộc về trụ cột nào là chủ yếu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Việc chuyển đổi từ sử dụng năng lượng hóa thạch sang năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió, thủy điện) là một giải pháp quan trọng để hướng tới phát triển bền vững. Lợi ích chính về mặt môi trường của sự chuyển đổi này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong bối cảnh phát triển bền vững, 'sức chứa' (carrying capacity) của môi trường đối với một quần thể sinh vật (bao gồm cả con người) đề cập đến:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Một công ty áp dụng quy trình sản xuất 'sạch hơn', giảm thiểu sử dụng hóa chất độc hại, tái sử dụng nước thải đã qua xử lý và tối ưu hóa việc sử dụng nguyên liệu. Hành động này thể hiện sự đóng góp của doanh nghiệp vào trụ cột nào của phát triển bền vững?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng về các vấn đề môi trường và xã hội là yếu tố then chốt để thúc đẩy phát triển bền vững. Vai trò của giáo dục trong trường hợp này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Việc khai thác rừng tự nhiên một cách bừa bãi không chỉ làm mất đi môi trường sống của nhiều loài sinh vật mà còn gây xói mòn đất, lũ lụt và ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ CO2 của Trái Đất. Điều này cho thấy:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Để đo lường tiến bộ hướng tới phát triển bền vững, người ta sử dụng các chỉ số. Chỉ số nào sau đây phản ánh trực tiếp khía cạnh xã hội của phát triển bền vững?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Công nghệ sinh học có thể đóng góp vào phát triển bền vững thông qua:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Việc bảo tồn các loài có nguy cơ tuyệt chủng là một hành động trực tiếp góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Một thành phố đang xem xét xây dựng một khu công nghiệp mới. Dự án này dự kiến tạo ra nhiều việc làm và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, nhưng cũng có nguy cơ gây ô nhiễm không khí và nước. Quyết định có nên tiến hành dự án này hay không đòi hỏi phải cân nhắc kỹ lưỡng sự đánh đổi (trade-off) giữa những trụ cột nào của phát triển bền vững?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Quản lý chất thải rắn đô thị hiệu quả, bao gồm phân loại tại nguồn, tái chế, tái sử dụng và xử lý an toàn, là một biện pháp quan trọng để hướng tới phát triển bền vững. Biện pháp này chủ yếu góp phần giải quyết vấn đề thuộc trụ cột nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Phát triển nông nghiệp bền vững bao gồm các phương pháp canh tác giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, bảo vệ đất và nguồn nước, đồng thời đảm bảo an ninh lương thực và sinh kế cho nông dân. Ví dụ nào sau đây là một phương pháp canh tác bền vững?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong bối cảnh phát triển bền vững, 'công bằng giữa các thế hệ' (intergenerational equity) có nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Sinh thái học phục hồi (Restoration Ecology) là lĩnh vực nghiên cứu và thực hành nhằm khôi phục các hệ sinh thái đã bị suy thoái hoặc phá hủy. Lĩnh vực này đóng góp trực tiếp vào trụ cột nào của phát triển bền vững?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Một thách thức lớn trong việc đạt được phát triển bền vững là giải quyết sự mất cân bằng giữa nhu cầu ngày càng tăng của con người và khả năng cung cấp có hạn của Trái Đất. Điều này đòi hỏi sự thay đổi trong:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Việc sử dụng hợp lý và tiết kiệm nước trong sinh hoạt và sản xuất là một hành động cụ thể góp phần vào phát triển bền vững. Hành động này chủ yếu nhằm bảo vệ nguồn tài nguyên nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Khi đánh giá tính bền vững của một dự án phát triển, cần xem xét không chỉ lợi ích kinh tế mà còn cả tác động môi trường và xã hội trong dài hạn. Điều này phù hợp với nguyên tắc nào của phát triển bền vững?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Thách thức lớn nhất đối với việc thực hiện các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) ở cấp độ toàn cầu thường là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Vai trò của cộng đồng địa phương trong phát triển bền vững là rất quan trọng vì:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Chỉ số nào sau đây là một chỉ số môi trường thường được sử dụng để đo lường tính bền vững?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Một trong những nguyên tắc cơ bản để đạt được phát triển bền vững là đảm bảo 'công bằng xã hội'. Điều này có nghĩa là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khái niệm phát triển bền vững được hiểu là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Khái niệm này nhấn mạnh sự cân bằng giữa những trụ cột chính nào?

  • A. Chính trị, Văn hóa, Môi trường.
  • B. Kinh tế, Công nghệ, Giáo dục.
  • C. Kinh tế, Xã hội, Môi trường.
  • D. An ninh, Y tế, Năng lượng.

Câu 2: Một dự án phát triển du lịch sinh thái tại một khu vực rừng ngập mặn đang được đề xuất. Để đảm bảo tính bền vững, dự án này cần đặc biệt chú trọng đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận kinh tế ngắn hạn từ du lịch.
  • B. Xây dựng nhiều cơ sở hạ tầng hiện đại để thu hút du khách.
  • C. Khuyến khích săn bắn và khai thác thủy sản quy mô lớn.
  • D. Bảo tồn đa dạng sinh học đặc trưng của rừng ngập mặn và tạo sinh kế cho cộng đồng địa phương.

Câu 3: Biện pháp nào sau đây chủ yếu đóng góp vào trụ cột xã hội của phát triển bền vững?

  • A. Xây dựng nhà máy xử lý nước thải công nghiệp.
  • B. Đầu tư vào giáo dục chất lượng cao và y tế cộng đồng.
  • C. Phát triển năng lượng tái tạo như điện gió, điện mặt trời.
  • D. Khuyến khích xuất khẩu nông sản.

Câu 4: Tình trạng suy thoái đa dạng sinh học toàn cầu được xem là một thách thức lớn đối với phát triển bền vững vì nó trực tiếp ảnh hưởng đến:

  • A. Các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu (cung cấp nước sạch, thụ phấn cây trồng, điều hòa khí hậu).
  • B. Tốc độ tăng trưởng GDP của các quốc gia đang phát triển.
  • C. Sự phổ biến của mạng xã hội và công nghệ thông tin.
  • D. Mức độ cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trên thị trường quốc tế.

Câu 5: Mô hình kinh tế tuần hoàn (circular economy) khác biệt cơ bản với mô hình kinh tế tuyến tính (linear economy: sản xuất - sử dụng - vứt bỏ) ở điểm nào trong bối cảnh phát triển bền vững?

  • A. Tập trung vào sản xuất hàng loạt để giảm giá thành.
  • B. Khuyến khích tiêu thụ sản phẩm dùng một lần.
  • C. Thiết kế sản phẩm để tái sử dụng, sửa chữa và tái chế, giảm thiểu chất thải.
  • D. Ưu tiên sử dụng các nguồn năng lượng hóa thạch.

Câu 6: Biến đổi khí hậu là một trong những thách thức cấp bách nhất đối với phát triển bền vững. Nguyên nhân chính nào sau đây đóng góp lớn nhất vào biến đổi khí hậu do con người gây ra?

  • A. Phát thải khí nhà kính từ đốt nhiên liệu hóa thạch và phá rừng.
  • B. Sự gia tăng hoạt động của núi lửa.
  • C. Thay đổi quỹ đạo Trái Đất quanh Mặt Trời.
  • D. Sự suy giảm tầng ozon ở các cực.

Câu 7: Vai trò của giáo dục trong việc thúc đẩy phát triển bền vững là gì?

  • A. Chỉ cung cấp kiến thức về môi trường cho học sinh.
  • B. Giúp mọi người kiếm được nhiều tiền hơn để cải thiện đời sống.
  • C. Tăng cường kỹ năng công nghệ để phục vụ sản xuất.
  • D. Nâng cao nhận thức, kiến thức, kỹ năng và thái độ để mọi người tham gia hành động vì sự bền vững.

Câu 8: Mục tiêu "Đảm bảo cuộc sống khỏe mạnh và nâng cao phúc lợi cho mọi người ở mọi lứa tuổi" thuộc trụ cột nào của phát triển bền vững?

  • A. Kinh tế.
  • B. Xã hội.
  • C. Môi trường.
  • D. Văn hóa.

Câu 9: Việc sử dụng quá mức các nguồn tài nguyên không tái tạo (như than đá, dầu mỏ) gây ra những vấn đề gì đối với phát triển bền vững?

  • A. Làm giảm giá thành sản xuất hàng hóa.
  • B. Tăng cường sự độc lập về năng lượng của quốc gia.
  • C. Cạn kiệt nguồn cung cho các thế hệ tương lai và gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp khai thác.

Câu 10: Công nghệ sinh học có thể đóng góp vào phát triển bền vững thông qua những ứng dụng nào?

  • A. Chỉ tạo ra các loại cây trồng biến đổi gen năng suất cao.
  • B. Chỉ phát triển các loại thuốc mới điều trị bệnh.
  • C. Chỉ sản xuất nhiên liệu sinh học từ thực vật.
  • D. Cải thiện nông nghiệp bền vững, xử lý ô nhiễm môi trường, phát triển năng lượng sinh học, bảo tồn đa dạng sinh học.

Câu 11: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng bất bình đẳng thu nhập gia tăng. Giải quyết vấn đề này có ý nghĩa như thế nào đối với phát triển bền vững?

  • A. Góp phần tăng cường sự ổn định xã hội và đảm bảo mọi người đều có cơ hội tham gia vào quá trình phát triển.
  • B. Làm chậm tốc độ tăng trưởng kinh tế.
  • C. Tăng cường cạnh tranh giữa các tầng lớp xã hội.
  • D. Không liên quan trực tiếp đến các trụ cột của phát triển bền vững.

Câu 12: Tại sao việc bảo tồn các hệ sinh thái tự nhiên (rừng, biển, đất ngập nước) lại quan trọng cho phát triển kinh tế bền vững?

  • A. Vì các hệ sinh thái chỉ có giá trị về mặt thẩm mỹ.
  • B. Vì chúng là nguồn cung cấp gỗ và khoáng sản dồi dào.
  • C. Vì chúng cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái miễn phí (nước sạch, không khí trong lành, điều hòa khí hậu) là nền tảng cho hoạt động kinh tế.
  • D. Vì việc bảo tồn tạo ra nhiều việc làm trong ngành du lịch.

Câu 13: Một thành phố đang triển khai hệ thống giao thông công cộng hiệu quả, khuyến khích sử dụng xe đạp và giảm thiểu phương tiện cá nhân chạy bằng nhiên liệu hóa thạch. Hành động này chủ yếu hướng tới mục tiêu bền vững nào?

  • A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
  • B. Cải thiện an ninh lương thực.
  • C. Tăng cường bình đẳng giới.
  • D. Giảm ô nhiễm không khí và ứng phó biến đổi khí hậu (môi trường).

Câu 14: Thách thức nào sau đây liên quan chủ yếu đến trụ cột môi trường của phát triển bền vững?

  • A. Thiếu việc làm cho người lao động.
  • B. Ô nhiễm rác thải nhựa đại dương.
  • C. Khoảng cách giàu nghèo gia tăng.
  • D. Hệ thống y tế quá tải.

Câu 15: Nguyên tắc "công bằng giữa các thế hệ" (intergenerational equity) trong phát triển bền vững có nghĩa là gì?

  • A. Thế hệ hiện tại không sử dụng tài nguyên và gây ô nhiễm vượt quá khả năng chịu đựng của Trái Đất, để lại gánh nặng cho thế hệ tương lai.
  • B. Mọi người trong cùng một thế hệ phải có mức sống như nhau.
  • C. Thế hệ sau phải chịu trách nhiệm giải quyết các vấn đề của thế hệ trước để lại.
  • D. Chỉ tập trung vào việc cải thiện đời sống cho thế hệ hiện tại.

Câu 16: Nông nghiệp hữu cơ, sử dụng phân bón tự nhiên và hạn chế thuốc trừ sâu hóa học, đóng góp vào phát triển bền vững chủ yếu ở khía cạnh nào?

  • A. Chỉ tăng năng suất cây trồng một cách nhanh chóng.
  • B. Chỉ giảm chi phí sản xuất cho nông dân.
  • C. Bảo vệ sức khỏe đất, nguồn nước, đa dạng sinh học và sức khỏe con người.
  • D. Chỉ tập trung vào sản xuất các sản phẩm xuất khẩu.

Câu 17: Khi phân tích mối liên hệ giữa kinh tế và môi trường trong phát triển bền vững, điều quan trọng cần nhận ra là:

  • A. Tăng trưởng kinh tế luôn đi đôi với suy thoái môi trường.
  • B. Bảo vệ môi trường sẽ cản trở sự phát triển kinh tế.
  • C. Kinh tế và môi trường là hai lĩnh vực hoàn toàn tách biệt.
  • D. Môi trường là nền tảng cung cấp tài nguyên và hấp thụ chất thải cho hoạt động kinh tế, do đó cần quản lý tài nguyên và giảm thiểu ô nhiễm để duy trì hoạt động kinh tế lâu dài.

Câu 18: Việc đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ xanh (ví dụ: năng lượng tái tạo, công nghệ xử lý rác tiên tiến) có ý nghĩa gì đối với phát triển bền vững?

  • A. Chỉ làm tăng chi phí sản xuất.
  • B. Tạo ra các giải pháp hiệu quả hơn để sử dụng tài nguyên, giảm ô nhiễm và thích ứng với biến đổi khí hậu, thúc đẩy cả ba trụ cột.
  • C. Chỉ giải quyết được các vấn đề môi trường, không liên quan đến kinh tế hay xã hội.
  • D. Làm tăng sự phụ thuộc vào công nghệ nước ngoài.

Câu 19: Vai trò của cộng đồng địa phương trong việc thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững tại khu vực của họ là gì?

  • A. Chỉ là người thụ hưởng các chính sách từ trung ương.
  • B. Không có vai trò đáng kể vì các vấn đề bền vững mang tính toàn cầu.
  • C. Tham gia vào quá trình ra quyết định, thực hiện các sáng kiến bảo vệ môi trường, phát triển kinh tế địa phương và giải quyết các vấn đề xã hội.
  • D. Chỉ đóng góp bằng cách tuân thủ các quy định đã ban hành.

Câu 20: Khi đánh giá tính bền vững của một ngành công nghiệp, cần xem xét những yếu tố nào?

  • A. Chỉ xem xét lợi nhuận tài chính của ngành.
  • B. Chỉ xem xét số lượng việc làm mà ngành tạo ra.
  • C. Chỉ xem xét lượng khí thải mà ngành thải ra.
  • D. Cả tác động kinh tế (lợi nhuận, việc làm), xã hội (điều kiện lao động, an toàn, đóng góp cộng đồng) và môi trường (sử dụng tài nguyên, ô nhiễm, chất thải).

Câu 21: Việc quản lý và sử dụng tài nguyên nước ngọt một cách hiệu quả và bền vững là vô cùng quan trọng vì:

  • A. Nước ngọt là tài nguyên thiết yếu cho sự sống, nông nghiệp, công nghiệp và đang ngày càng khan hiếm do biến đổi khí hậu và ô nhiễm.
  • B. Nước ngọt chỉ cần thiết cho nông nghiệp.
  • C. Nước ngọt là tài nguyên tái tạo vô hạn.
  • D. Chỉ các quốc gia nghèo mới gặp vấn đề về nước ngọt.

Câu 22: Tăng trưởng dân số nhanh chóng ở một số khu vực trên thế giới tạo ra thách thức gì đối với phát triển bền vững?

  • A. Làm giảm nhu cầu về hàng hóa và dịch vụ.
  • B. Tăng cường khả năng phục hồi của hệ sinh thái.
  • C. Gia tăng áp lực lên tài nguyên thiên nhiên (đất, nước, năng lượng) và hệ thống xã hội (giáo dục, y tế, việc làm).
  • D. Thúc đẩy sự phát triển của các khu vực nông thôn.

Câu 23: Khi nói về "kinh tế xanh" (green economy), người ta thường đề cập đến mô hình kinh tế nào?

  • A. Mô hình kinh tế chỉ tập trung vào xuất khẩu nông sản.
  • B. Mô hình kinh tế dựa hoàn toàn vào công nghiệp nặng.
  • C. Mô hình kinh tế chỉ ưu tiên lợi nhuận mà không quan tâm đến môi trường.
  • D. Mô hình kinh tế hướng đến tăng trưởng việc làm và thu nhập bằng cách giảm thiểu ô nhiễm và phát thải khí nhà kính, sử dụng hiệu quả tài nguyên và ngăn chặn suy thoái đa dạng sinh học.

Câu 24: Vai trò của các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc (UN) trong việc thúc đẩy phát triển bền vững là gì?

  • A. Đề ra các mục tiêu toàn cầu (SDGs), cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và tài chính, thúc đẩy hợp tác giữa các quốc gia.
  • B. Chỉ giám sát việc sử dụng tài nguyên biển.
  • C. Chỉ hỗ trợ các nước giàu phát triển công nghệ.
  • D. Không có vai trò đáng kể trong vấn đề này.

Câu 25: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc đạt được các mục tiêu phát triển bền vững là sự cần thiết phải cân bằng giữa:

  • A. Tăng trưởng kinh tế và giảm nghèo tuyệt đối.
  • B. Phát triển kinh tế, công bằng xã hội và bảo vệ môi trường.
  • C. Toàn cầu hóa và bảo tồn văn hóa truyền thống.
  • D. Phát triển nông nghiệp và công nghiệp hóa.

Câu 26: Tại sao việc giảm thiểu rác thải nhựa lại quan trọng đối với phát triển bền vững?

  • A. Chỉ vì rác thải nhựa làm mất mỹ quan đô thị.
  • B. Vì nhựa là tài nguyên tái tạo vô hạn.
  • C. Vì rác thải nhựa chỉ ảnh hưởng đến động vật biển.
  • D. Vì rác thải nhựa gây ô nhiễm môi trường đất, nước, không khí, ảnh hưởng đến sức khỏe con người và sinh vật, đồng thời là sự lãng phí tài nguyên.

Câu 27: Khái niệm "năng lượng tái tạo" (renewable energy) đóng vai trò như thế nào trong chiến lược phát triển bền vững năng lượng?

  • A. Cung cấp nguồn năng lượng sạch, vô tận, giảm thiểu phát thải khí nhà kính và giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.
  • B. Chỉ là nguồn năng lượng phụ, không đáng kể.
  • C. Gây ra nhiều ô nhiễm hơn so với nhiên liệu hóa thạch.
  • D. Không khả thi về mặt kinh tế.

Câu 28: Đảm bảo "sản xuất và tiêu dùng bền vững" (sustainable consumption and production) đòi hỏi những thay đổi nào?

  • A. Chỉ khuyến khích mọi người mua sắm nhiều hơn.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tăng sản lượng hàng hóa.
  • C. Thay đổi cách thức sản xuất để sử dụng ít tài nguyên và tạo ra ít chất thải hơn, đồng thời thay đổi hành vi tiêu dùng của người dân theo hướng có trách nhiệm hơn.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn hoạt động sản xuất và tiêu dùng.

Câu 29: Khi một quốc gia đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng xanh (ví dụ: hệ thống thoát nước bền vững, công viên đô thị, cây xanh), điều này thể hiện sự chú trọng vào trụ cột nào của phát triển bền vững?

  • A. Chỉ trụ cột kinh tế.
  • B. Chỉ trụ cột xã hội.
  • C. Chỉ trụ cột văn hóa.
  • D. Kết hợp cả trụ cột môi trường (giảm ô nhiễm, cải thiện chất lượng không khí/nước) và xã hội (nâng cao chất lượng cuộc sống, sức khỏe cộng đồng).

Câu 30: Sinh học có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc giải quyết thách thức nào sau đây của phát triển bền vững?

  • A. Giải quyết xung đột vũ trang giữa các quốc gia.
  • B. Bảo tồn đa dạng sinh học, phát triển nông nghiệp bền vững, xử lý ô nhiễm sinh học và hiểu biết về các hệ sinh thái.
  • C. Thiết lập hệ thống tài chính toàn cầu.
  • D. Phát triển các thuật toán trí tuệ nhân tạo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Khái niệm phát triển bền vững được hiểu là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Khái niệm này nhấn mạnh sự cân bằng giữa những trụ cột chính nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Một dự án phát triển du lịch sinh thái tại một khu vực rừng ngập mặn đang được đề xuất. Để đảm bảo tính bền vững, dự án này cần đặc biệt chú trọng đến yếu tố nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Biện pháp nào sau đây chủ yếu đóng góp vào trụ cột xã hội của phát triển bền vững?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Tình trạng suy thoái đa dạng sinh học toàn cầu được xem là một thách thức lớn đối với phát triển bền vững vì nó trực tiếp ảnh hưởng đến:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Mô hình kinh tế tuần hoàn (circular economy) khác biệt cơ bản với mô hình kinh tế tuyến tính (linear economy: sản xuất - sử dụng - vứt bỏ) ở điểm nào trong bối cảnh phát triển bền vững?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Biến đổi khí hậu là một trong những thách thức cấp bách nhất đối với phát triển bền vững. Nguyên nhân chính nào sau đây đóng góp lớn nhất vào biến đổi khí hậu do con người gây ra?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Vai trò của giáo dục trong việc thúc đẩy phát triển bền vững là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Mục tiêu 'Đảm bảo cuộc sống khỏe mạnh và nâng cao phúc lợi cho mọi người ở mọi lứa tuổi' thuộc trụ cột nào của phát triển bền vững?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Việc sử dụng quá mức các nguồn tài nguyên không tái tạo (như than đá, dầu mỏ) gây ra những vấn đề gì đối với phát triển bền vững?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Công nghệ sinh học có thể đóng góp vào phát triển bền vững thông qua những ứng dụng nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng bất bình đẳng thu nhập gia tăng. Giải quyết vấn đề này có ý nghĩa như thế nào đối với phát triển bền vững?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Tại sao việc bảo tồn các hệ sinh thái tự nhiên (rừng, biển, đất ngập nước) lại quan trọng cho phát triển kinh tế bền vững?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Một thành phố đang triển khai hệ thống giao thông công cộng hiệu quả, khuyến khích sử dụng xe đạp và giảm thiểu phương tiện cá nhân chạy bằng nhiên liệu hóa thạch. Hành động này chủ yếu hướng tới mục tiêu bền vững nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Thách thức nào sau đây liên quan chủ yếu đến trụ cột môi trường của phát triển bền vững?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Nguyên tắc 'công bằng giữa các thế hệ' (intergenerational equity) trong phát triển bền vững có nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Nông nghiệp hữu cơ, sử dụng phân bón tự nhiên và hạn chế thuốc trừ sâu hóa học, đóng góp vào phát triển bền vững chủ yếu ở khía cạnh nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Khi phân tích mối liên hệ giữa kinh tế và môi trường trong phát triển bền vững, điều quan trọng cần nhận ra là:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Việc đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ xanh (ví dụ: năng lượng tái tạo, công nghệ xử lý rác tiên tiến) có ý nghĩa gì đối với phát triển bền vững?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Vai trò của cộng đồng địa phương trong việc thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững tại khu vực của họ là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Khi đánh giá tính bền vững của một ngành công nghiệp, cần xem xét những yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Việc quản lý và sử dụng tài nguyên nước ngọt một cách hiệu quả và bền vững là vô cùng quan trọng vì:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Tăng trưởng dân số nhanh chóng ở một số khu vực trên thế giới tạo ra thách thức gì đối với phát triển bền vững?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Khi nói về 'kinh tế xanh' (green economy), người ta thường đề cập đến mô hình kinh tế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Vai trò của các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc (UN) trong việc thúc đẩy phát triển bền vững là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc đạt được các mục tiêu phát triển bền vững là sự cần thiết phải cân bằng giữa:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Tại sao việc giảm thiểu rác thải nhựa lại quan trọng đối với phát triển bền vững?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Khái niệm 'năng lượng tái tạo' (renewable energy) đóng vai trò như thế nào trong chiến lược phát triển bền vững năng lượng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Đảm bảo 'sản xuất và tiêu dùng bền vững' (sustainable consumption and production) đòi hỏi những thay đổi nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Khi một quốc gia đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng xanh (ví dụ: hệ thống thoát nước bền vững, công viên đô thị, cây xanh), điều này thể hiện sự chú trọng vào trụ cột nào của phát triển bền vững?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Sinh học có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc giải quyết thách thức nào sau đây của phát triển bền vững?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 24: Thực hành sao lưu dữ liệu

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển nhằm đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Theo quan điểm sinh học, yếu tố nào sau đây đóng vai trò cốt lõi trong việc đảm bảo sự phát triển bền vững?

  • A. Tăng trưởng kinh tế không giới hạn.
  • B. Bảo tồn đa dạng sinh học và hệ sinh thái.
  • C. Tối đa hóa khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Chỉ tập trung phát triển công nghệ hiện đại.

Câu 2: Một khu rừng nhiệt đới đang bị suy thoái nghiêm trọng do khai thác gỗ trái phép và chuyển đổi đất rừng làm nông nghiệp. Để phục hồi và hướng tới phát triển bền vững cho khu vực này, biện pháp sinh học nào sau đây mang lại hiệu quả lâu dài nhất?

  • A. Cấm hoàn toàn mọi hoạt động của con người trong rừng.
  • B. Chỉ tập trung trồng các loài cây gỗ có giá trị kinh tế cao.
  • C. Thực hiện tái trồng rừng kết hợp bảo vệ đa dạng sinh học và phát triển sinh kế bền vững cho cộng đồng địa phương.
  • D. Biến khu rừng thành khu công nghiệp để tạo việc làm.

Câu 3: Sự gia tăng nhanh chóng của dân số toàn cầu đặt ra nhiều thách thức cho phát triển bền vững, đặc biệt là về tài nguyên và môi trường. Từ góc độ sinh học, thách thức lớn nhất liên quan trực tiếp đến mối quan hệ giữa dân số và môi trường là gì?

  • A. Giảm năng suất nông nghiệp do thiếu lao động.
  • B. Tăng cường giao lưu văn hóa giữa các quốc gia.
  • C. Phân bố dân cư không đồng đều.
  • D. Áp lực lên tài nguyên thiên nhiên, gây cạn kiệt và ô nhiễm.

Câu 4: Nông nghiệp bền vững là một trong những giải pháp quan trọng để đạt được phát triển bền vững. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của nông nghiệp bền vững?

  • A. Tối đa hóa việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học để tăng năng suất ngắn hạn.
  • B. Bảo vệ và cải tạo độ màu mỡ của đất.
  • C. Sử dụng hiệu quả tài nguyên nước.
  • D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường do hoạt động nông nghiệp.

Câu 5: Biến đổi khí hậu là một trong những mối đe dọa toàn cầu lớn nhất đối với sự phát triển bền vững. Biểu hiện sinh học rõ rệt nhất của biến đổi khí hậu mà chúng ta có thể quan sát được là gì?

  • A. Sự phát triển vượt bậc của các loài cây trồng biến đổi gen.
  • B. Thay đổi thời gian ra hoa, kết trái của thực vật; di cư của động vật theo mùa thay đổi.
  • C. Tăng số lượng các loài côn trùng gây hại.
  • D. Giảm nhu cầu sử dụng năng lượng hóa thạch.

Câu 6: Việc sử dụng công nghệ sinh học (CNSH) có thể đóng góp vào phát triển bền vững thông qua nhiều cách khác nhau. Ứng dụng nào của CNSH dưới đây thể hiện rõ nhất vai trò này trong lĩnh vực nông nghiệp và môi trường?

  • A. Sản xuất hàng loạt các sản phẩm nhựa dùng một lần từ nguyên liệu sinh học.
  • B. Nhân bản vô tính động vật hoang dã để bán lấy lợi nhuận.
  • C. Sản xuất các chế phẩm sinh học (phân bón vi sinh, thuốc trừ sâu sinh học) và cây trồng có khả năng chống chịu sâu bệnh, hạn hán.
  • D. Chỉ tập trung nghiên cứu các loại thuốc chữa bệnh cho con người.

Câu 7: Đa dạng sinh học là nền tảng của sự sống và là yếu tố quan trọng cho phát triển bền vững. Khi đa dạng sinh học suy giảm, hệ sinh thái sẽ:

  • A. Kém ổn định hơn, dễ bị tổn thương trước các biến động của môi trường.
  • B. Có khả năng chống chịu tốt hơn với dịch bệnh.
  • C. Tăng năng suất sinh khối một cách tự nhiên.
  • D. Cung cấp nhiều dịch vụ sinh thái hơn cho con người.

Câu 8: Ô nhiễm môi trường, đặc biệt là ô nhiễm nước, là một thách thức lớn. Một nhà máy xả nước thải chưa qua xử lý ra sông gây chết cá hàng loạt. Hành động này vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc nào của phát triển bền vững?

  • A. Phát triển kinh tế hiệu quả.
  • B. Đảm bảo công bằng xã hội.
  • C. Phát triển văn hóa truyền thống.
  • D. Bảo vệ môi trường tự nhiên.

Câu 9: Để đạt được phát triển bền vững, cần có sự phối hợp hành động của nhiều bên. Vai trò của cộng đồng dân cư trong việc này là gì?

  • A. Chỉ tuân thủ các quy định của nhà nước mà không cần chủ động.
  • B. Tối đa hóa lợi ích cá nhân từ tài nguyên chung.
  • C. Tham gia vào quá trình ra quyết định, thực hiện các hoạt động bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên hợp lý tại địa phương.
  • D. Chỉ tập trung vào việc phản đối các dự án phát triển.

Câu 10: Một trong những Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc liên quan trực tiếp đến việc bảo vệ hệ sinh thái trên cạn và dưới nước. Mục tiêu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc:

  • A. Ngừng suy thoái đất, chống sa mạc hóa và ngăn chặn mất đa dạng sinh học.
  • B. Đảm bảo mọi người đều có việc làm đầy đủ và năng suất.
  • C. Xây dựng cơ sở hạ tầng kiên cường và thúc đẩy đổi mới sáng tạo.
  • D. Đảm bảo tiếp cận năng lượng sạch, giá cả phải chăng và bền vững cho tất cả mọi người.

Câu 11: Việc tiêu thụ quá mức và lãng phí tài nguyên là một rào cản lớn cho phát triển bền vững. Hành động nào sau đây thể hiện ý thức về tiêu dùng bền vững?

  • A. Mua sắm liên tục các sản phẩm thời trang theo xu hướng.
  • B. Sử dụng túi ni lông mỗi lần đi chợ.
  • C. Vứt bỏ đồ điện tử cũ còn dùng được để mua mẫu mới nhất.
  • D. Ưu tiên sử dụng các sản phẩm tái chế, tiết kiệm năng lượng và có nguồn gốc bền vững.

Câu 12: Năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió, thủy điện nhỏ) đóng vai trò quan trọng trong phát triển bền vững. Từ góc độ môi trường, lợi ích chính của việc chuyển đổi sang sử dụng năng lượng tái tạo là gì?

  • A. Chi phí sản xuất luôn rẻ hơn năng lượng hóa thạch.
  • B. Giảm đáng kể lượng khí thải gây hiệu ứng nhà kính và ô nhiễm không khí.
  • C. Tạo ra nhiều việc làm hơn trong ngành công nghiệp nặng.
  • D. Hoàn toàn không có tác động tiêu cực đến môi trường.

Câu 13: Một trong những nguyên tắc cơ bản của phát triển bền vững là nguyên tắc công bằng, bao gồm cả công bằng giữa các thế hệ và công bằng trong cùng thế hệ. Phát biểu nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc công bằng giữa các thế hệ?

  • A. Thế hệ hiện tại có quyền khai thác tối đa tài nguyên cho sự phát triển của mình.
  • B. Chỉ tập trung giải quyết các vấn đề môi trường của thế hệ hiện tại.
  • C. Đảm bảo rằng các thế hệ tương lai cũng có đủ tài nguyên và môi trường sống trong lành để đáp ứng nhu cầu của họ.
  • D. Phân phối tài nguyên một cách đồng đều cho tất cả mọi người sống cùng thời điểm.

Câu 14: Một khu vực ven biển đang đối mặt với tình trạng sạt lở bờ biển và xâm nhập mặn nghiêm trọng do biến đổi khí hậu và việc chặt phá rừng ngập mặn. Để giải quyết vấn đề này theo hướng bền vững, giải pháp sinh học nào phù hợp nhất?

  • A. Xây dựng các bức tường bê tông khổng lồ dọc bờ biển.
  • B. Di dời toàn bộ dân cư khỏi khu vực.
  • C. Chỉ tập trung vào việc bơm nước ngọt để đẩy mặn.
  • D. Phục hồi và mở rộng diện tích rừng ngập mặn kết hợp với các biện pháp kỹ thuật mềm và nâng cao nhận thức cộng đồng.

Câu 15: Giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng về phát triển bền vững là yếu tố then chốt. Tại sao việc này lại quan trọng?

  • A. Giúp mọi người hiểu rõ tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường, sử dụng tài nguyên hiệu quả và thay đổi hành vi theo hướng bền vững.
  • B. Chỉ để tuân thủ các quy định quốc tế về môi trường.
  • C. Để tăng doanh thu cho các ngành công nghiệp xanh.
  • D. Không có tác động đáng kể đến hành vi cá nhân.

Câu 16: Khái niệm

  • A. Con người đang sống rất hòa hợp với thiên nhiên.
  • B. Con người đang sử dụng tài nguyên và tạo ra chất thải vượt quá khả năng tái tạo và hấp thụ của Trái Đất.
  • C. Nền kinh tế đang phát triển rất nhanh chóng.
  • D. Diện tích rừng trên Trái Đất đang tăng lên.

Câu 17: Một quốc gia đang phát triển mạnh công nghiệp nhưng lại lơ là việc xử lý chất thải, dẫn đến ô nhiễm không khí và nước nghiêm trọng. Tình hình này cho thấy quốc gia đó đang ưu tiên khía cạnh nào trong ba trụ cột của phát triển bền vững (kinh tế, xã hội, môi trường) mà bỏ qua khía cạnh nào?

  • A. Ưu tiên Xã hội, bỏ qua Kinh tế.
  • B. Ưu tiên Môi trường, bỏ qua Kinh tế và Xã hội.
  • C. Ưu tiên Kinh tế, bỏ qua Môi trường và có thể cả Xã hội (sức khỏe cộng đồng).
  • D. Ưu tiên Kinh tế và Xã hội, bỏ qua Môi trường.

Câu 18: Quản lý tổng hợp vùng bờ (Integrated Coastal Zone Management - ICZM) là một phương pháp tiếp cận bền vững. Nguyên tắc cốt lõi của ICZM là gì?

  • A. Quản lý các hoạt động của con người trong vùng bờ một cách toàn diện, phối hợp giữa các ngành và các cấp, có tính đến mối liên hệ giữa đất liền và biển.
  • B. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ các loài sinh vật biển quý hiếm.
  • C. Tối đa hóa việc khai thác tài nguyên khoáng sản ở vùng bờ.
  • D. Chỉ giải quyết các vấn đề ô nhiễm cục bộ tại từng điểm.

Câu 19: Việc bảo tồn các nguồn gen quý hiếm của cây trồng và vật nuôi có vai trò quan trọng trong phát triển nông nghiệp bền vững. Tại sao?

  • A. Vì chúng có giá trị thẩm mỹ cao.
  • B. Vì chúng dễ dàng được nhân giống hàng loạt.
  • C. Vì chúng thường cho năng suất cao hơn các giống hiện đại.
  • D. Vì chúng cung cấp nguồn vật liệu di truyền để tạo ra các giống mới có khả năng chống chịu tốt hơn với dịch bệnh, biến đổi khí hậu và thích ứng với điều kiện môi trường khác nhau.

Câu 20: Du lịch sinh thái (ecotourism) được coi là một hình thức du lịch bền vững. Đặc điểm nào sau đây thể hiện tính bền vững của du lịch sinh thái?

  • A. Tập trung xây dựng các khu nghỉ dưỡng sang trọng quy mô lớn.
  • B. Hạn chế tác động tiêu cực đến môi trường tự nhiên và văn hóa địa phương, đóng góp vào việc bảo tồn và mang lại lợi ích cho cộng đồng bản địa.
  • C. Chỉ thu hút du khách có khả năng chi trả cao.
  • D. Khuyến khích các hoạt động giải trí gây ồn ào, náo nhiệt.

Câu 21: Việc giảm thiểu sử dụng túi ni lông và các sản phẩm nhựa dùng một lần là một hành động nhỏ nhưng có ý nghĩa lớn đối với phát triển bền vững. Hành động này góp phần giải quyết vấn đề môi trường nào?

  • A. Biến đổi khí hậu (trực tiếp và đáng kể).
  • B. Suy giảm tầng ozon.
  • C. Ô nhiễm rác thải nhựa, ảnh hưởng đến hệ sinh thái đất và nước.
  • D. Cạn kiệt tài nguyên nước ngọt.

Câu 22: Một trong những thách thức lớn trong việc thực hiện phát triển bền vững là sự mâu thuẫn giữa lợi ích kinh tế ngắn hạn và mục tiêu môi trường/xã hội dài hạn. Để giải quyết mâu thuẫn này, cần có giải pháp nào mang tính chiến lược?

  • A. Ưu tiên hoàn toàn lợi ích kinh tế, phớt lờ các vấn đề khác.
  • B. Cấm mọi hoạt động phát triển kinh tế để bảo vệ môi trường.
  • C. Chỉ dựa vào các biện pháp kỹ thuật đơn thuần.
  • D. Xây dựng các chính sách, cơ chế khuyến khích các hoạt động kinh tế thân thiện với môi trường và có lợi cho xã hội, đồng thời áp dụng các biện pháp kiểm soát, xử phạt đối với các hành vi gây hại.

Câu 23: Vòng tuần hoàn vật chất trong tự nhiên (chu trình carbon, nitơ, nước,...) là nền tảng duy trì sự sống trên Trái Đất. Hoạt động nào của con người làm gián đoạn nghiêm trọng các chu trình này, đe dọa sự bền vững của hệ sinh thái toàn cầu?

  • A. Đốt nhiên liệu hóa thạch quy mô lớn, phá rừng và sử dụng phân bón hóa học quá mức.
  • B. Trồng rừng và cây xanh đô thị.
  • C. Sử dụng năng lượng mặt trời và gió.
  • D. Thực hiện tái chế rác thải.

Câu 24: Nuôi trồng thủy sản bền vững là một hướng đi quan trọng để giảm áp lực lên nguồn lợi thủy sản tự nhiên và bảo vệ môi trường biển/nước ngọt. Đặc điểm nào sau đây thể hiện tính bền vững trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Nuôi mật độ cực cao để tối đa hóa sản lượng, xả thải trực tiếp ra môi trường.
  • B. Sử dụng thức ăn có nguồn gốc bền vững, quản lý dịch bệnh hiệu quả, xử lý nước thải trước khi xả ra môi trường và lựa chọn loài nuôi phù hợp với điều kiện địa phương.
  • C. Chỉ tập trung nuôi các loài ngoại lai phát triển nhanh.
  • D. Không quan tâm đến tác động của hoạt động nuôi đến hệ sinh thái xung quanh.

Câu 25: Việc đô thị hóa nhanh chóng tạo ra nhiều vấn đề môi trường. Để hướng tới các đô thị bền vững, giải pháp nào cần được ưu tiên?

  • A. Mở rộng không giới hạn diện tích đô thị, lấn chiếm đất nông nghiệp và rừng.
  • B. Chỉ tập trung xây dựng các tòa nhà cao tầng hiện đại.
  • C. Không quan tâm đến việc xử lý chất thải và ô nhiễm không khí.
  • D. Phát triển hệ thống giao thông công cộng hiệu quả, tăng diện tích cây xanh, quản lý chất thải rắn và nước thải, sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả.

Câu 26: Một công ty đang áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn (circular economy). Điều này có ý nghĩa gì đối với phát triển bền vững?

  • A. Giảm thiểu việc sử dụng tài nguyên nguyên sinh và chất thải bằng cách tái sử dụng, sửa chữa, tái sản xuất và tái chế sản phẩm/vật liệu.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tăng lợi nhuận bằng mọi giá.
  • C. Sản xuất ra nhiều sản phẩm hơn để đáp ứng nhu cầu thị trường.
  • D. Xuất khẩu toàn bộ chất thải ra nước ngoài để xử lý.

Câu 27: Liên quan đến vấn đề nước ngọt, thách thức lớn nhất đối với phát triển bền vững ở nhiều khu vực trên thế giới là gì?

  • A. Tất cả nước ngọt đều bị ô nhiễm bởi hoạt động công nghiệp.
  • B. Nhu cầu sử dụng nước ngọt đang giảm trên toàn cầu.
  • C. Sự khan hiếm nước ngọt do biến đổi khí hậu, khai thác quá mức và ô nhiễm, dẫn đến cạnh tranh nguồn nước và ảnh hưởng đến nông nghiệp, công nghiệp và sinh hoạt.
  • D. Công nghệ xử lý nước thải đã giải quyết được mọi vấn đề về nước.

Câu 28: Việc bảo tồn các hệ sinh thái tự nhiên như rừng, rạn san hô, vùng đất ngập nước mang lại những lợi ích sinh thái quan trọng cho con người, góp phần vào phát triển bền vững. Lợi ích nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích chính của việc bảo tồn các hệ sinh thái này?

  • A. Cung cấp không khí sạch và nước sạch.
  • B. Điều hòa khí hậu và giảm thiểu tác động của thiên tai (lũ lụt, hạn hán, sóng thần).
  • C. Là nơi sinh sống của hàng triệu loài sinh vật (đa dạng sinh học).
  • D. Cung cấp nguồn tài nguyên khoáng sản vô tận để khai thác.

Câu 29: Để đạt được sự cân bằng giữa phát triển kinh tế, công bằng xã hội và bảo vệ môi trường, cần có cách tiếp cận nào?

  • A. Ưu tiên một trong ba trụ cột hơn hai trụ cột còn lại.
  • B. Xem xét ba trụ cột như những yếu tố liên kết và phụ thuộc lẫn nhau, tìm kiếm các giải pháp tích hợp.
  • C. Giải quyết từng vấn đề (kinh tế, xã hội, môi trường) một cách riêng lẻ, không liên quan đến nhau.
  • D. Chỉ tập trung vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực mà không thúc đẩy các hoạt động tích cực.

Câu 30: Vai trò của các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc và các tổ chức phi chính phủ (NGOs) trong việc thúc đẩy phát triển bền vững là gì?

  • A. Xây dựng các khuôn khổ chính sách toàn cầu, cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và tài chính, nâng cao nhận thức và huy động sự tham gia của các bên liên quan.
  • B. Trực tiếp quản lý và khai thác tài nguyên của các quốc gia thành viên.
  • C. Chỉ tập trung vào việc giải quyết xung đột vũ trang.
  • D. Không có vai trò đáng kể trong vấn đề phát triển bền vững.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển nhằm đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Theo quan điểm sinh học, yếu tố nào sau đây đóng vai trò cốt lõi trong việc đảm bảo sự phát triển bền vững?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Một khu rừng nhiệt đới đang bị suy thoái nghiêm trọng do khai thác gỗ trái phép và chuyển đổi đất rừng làm nông nghiệp. Để phục hồi và hướng tới phát triển bền vững cho khu vực này, biện pháp sinh học nào sau đây mang lại hiệu quả lâu dài nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Sự gia tăng nhanh chóng của dân số toàn cầu đặt ra nhiều thách thức cho phát triển bền vững, đặc biệt là về tài nguyên và môi trường. Từ góc độ sinh học, thách thức lớn nhất liên quan trực tiếp đến mối quan hệ giữa dân số và môi trường là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Nông nghiệp bền vững là một trong những giải pháp quan trọng để đạt được phát triển bền vững. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của nông nghiệp bền vững?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Biến đổi khí hậu là một trong những mối đe dọa toàn cầu lớn nhất đối với sự phát triển bền vững. Biểu hiện sinh học rõ rệt nhất của biến đổi khí hậu mà chúng ta có thể quan sát được là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Việc sử dụng công nghệ sinh học (CNSH) có thể đóng góp vào phát triển bền vững thông qua nhiều cách khác nhau. Ứng dụng nào của CNSH dưới đây thể hiện rõ nhất vai trò này trong lĩnh vực nông nghiệp và môi trường?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Đa dạng sinh học là nền tảng của sự sống và là yếu tố quan trọng cho phát triển bền vững. Khi đa dạng sinh học suy giảm, hệ sinh thái sẽ:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Ô nhiễm môi trường, đặc biệt là ô nhiễm nước, là một thách thức lớn. Một nhà máy xả nước thải chưa qua xử lý ra sông gây chết cá hàng loạt. Hành động này vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc nào của phát triển bền vững?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Để đạt được phát triển bền vững, cần có sự phối hợp hành động của nhiều bên. Vai trò của cộng đồng dân cư trong việc này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Một trong những Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc liên quan trực tiếp đến việc bảo vệ hệ sinh thái trên cạn và dưới nước. Mục tiêu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Việc tiêu thụ quá mức và lãng phí tài nguyên là một rào cản lớn cho phát triển bền vững. Hành động nào sau đây thể hiện ý thức về tiêu dùng bền vững?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió, thủy điện nhỏ) đóng vai trò quan trọng trong phát triển bền vững. Từ góc độ môi trường, lợi ích chính của việc chuyển đổi sang sử dụng năng lượng tái tạo là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Một trong những nguyên tắc cơ bản của phát triển bền vững là nguyên tắc công bằng, bao gồm cả công bằng giữa các thế hệ và công bằng trong cùng thế hệ. Phát biểu nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc công bằng giữa các thế hệ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Một khu vực ven biển đang đối mặt với tình trạng sạt lở bờ biển và xâm nhập mặn nghiêm trọng do biến đổi khí hậu và việc chặt phá rừng ngập mặn. Để giải quyết vấn đề này theo hướng bền vững, giải pháp sinh học nào phù hợp nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng về phát triển bền vững là yếu tố then chốt. Tại sao việc này lại quan trọng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Khái niệm "dấu chân sinh thái" (ecological footprint) được sử dụng để đánh giá mức độ tiêu thụ tài nguyên của con người. Dấu chân sinh thái càng lớn chứng tỏ điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Một quốc gia đang phát triển mạnh công nghiệp nhưng lại lơ là việc xử lý chất thải, dẫn đến ô nhiễm không khí và nước nghiêm trọng. Tình hình này cho thấy quốc gia đó đang ưu tiên khía cạnh nào trong ba trụ cột của phát triển bền vững (kinh tế, xã hội, môi trường) mà bỏ qua khía cạnh nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Quản lý tổng hợp vùng bờ (Integrated Coastal Zone Management - ICZM) là một phương pháp tiếp cận bền vững. Nguyên tắc cốt lõi của ICZM là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Việc bảo tồn các nguồn gen quý hiếm của cây trồng và vật nuôi có vai trò quan trọng trong phát triển nông nghiệp bền vững. Tại sao?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Du lịch sinh thái (ecotourism) được coi là một hình thức du lịch bền vững. Đặc điểm nào sau đây thể hiện tính bền vững của du lịch sinh thái?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Việc giảm thiểu sử dụng túi ni lông và các sản phẩm nhựa dùng một lần là một hành động nhỏ nhưng có ý nghĩa lớn đối với phát triển bền vững. Hành động này góp phần giải quyết vấn đề môi trường nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Một trong những thách thức lớn trong việc thực hiện phát triển bền vững là sự mâu thuẫn giữa lợi ích kinh tế ngắn hạn và mục tiêu môi trường/xã hội dài hạn. Để giải quyết mâu thuẫn này, cần có giải pháp nào mang tính chiến lược?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Vòng tuần hoàn vật chất trong tự nhiên (chu trình carbon, nitơ, nước,...) là nền tảng duy trì sự sống trên Trái Đất. Hoạt động nào của con người làm gián đoạn nghiêm trọng các chu trình này, đe dọa sự bền vững của hệ sinh thái toàn cầu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Nuôi trồng thủy sản bền vững là một hướng đi quan trọng để giảm áp lực lên nguồn lợi thủy sản tự nhiên và bảo vệ môi trường biển/nước ngọt. Đặc điểm nào sau đây thể hiện tính bền vững trong nuôi trồng thủy sản?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Việc đô thị hóa nhanh chóng tạo ra nhiều vấn đề môi trường. Để hướng tới các đô thị bền vững, giải pháp nào cần được ưu tiên?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Một công ty đang áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn (circular economy). Điều này có ý nghĩa gì đối với phát triển bền vững?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Liên quan đến vấn đề nước ngọt, thách thức lớn nhất đối với phát triển bền vững ở nhiều khu vực trên thế giới là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Việc bảo tồn các hệ sinh thái tự nhiên như rừng, rạn san hô, vùng đất ngập nước mang lại những lợi ích sinh thái quan trọng cho con người, góp phần vào phát triển bền vững. Lợi ích nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích chính của việc bảo tồn các hệ sinh thái này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Để đạt được sự cân bằng giữa phát triển kinh tế, công bằng xã hội và bảo vệ môi trường, cần có cách tiếp cận nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Vai trò của các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc và các tổ chức phi chính phủ (NGOs) trong việc thúc đẩy phát triển bền vững là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khái niệm Phát triển bền vững (Sustainable Development) được hiểu là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Khía cạnh nào sau đây KHÔNG được coi là một trong ba trụ cột chính của Phát triển bền vững?

  • A. Kinh tế
  • B. Xã hội
  • C. Môi trường
  • D. Chính trị

Câu 2: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng cạn kiệt tài nguyên rừng do khai thác gỗ bừa bãi, đồng thời ô nhiễm nguồn nước nghiêm trọng từ các nhà máy công nghiệp. Để hướng tới phát triển bền vững, quốc gia này cần ưu tiên giải quyết vấn đề nào trước tiên dựa trên các trụ cột của phát triển bền vững?

  • A. Tăng cường sản xuất công nghiệp để tạo việc làm
  • B. Phát triển hệ thống giáo dục và y tế
  • C. Bảo vệ và phục hồi tài nguyên môi trường
  • D. Thúc đẩy xuất khẩu các sản phẩm nông nghiệp

Câu 3: Dân số thế giới tăng nhanh chóng trong thế kỷ 20 và 21 đã đặt ra những thách thức lớn đối với phát triển bền vững. Thách thức cốt lõi nhất liên quan trực tiếp đến áp lực lên hệ sinh thái và tài nguyên là gì?

  • A. Gia tăng tiêu thụ tài nguyên và phát thải chất ô nhiễm
  • B. Khó khăn trong việc quản lý và điều hành xã hội
  • C. Sự bất bình đẳng giữa các tầng lớp dân cư
  • D. Nguy cơ xung đột vũ trang giữa các quốc gia

Câu 4: Việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió, thủy triều thay thế cho nhiên liệu hóa thạch (than đá, dầu mỏ, khí đốt) đóng góp như thế nào vào mục tiêu phát triển bền vững?

  • A. Giảm chi phí sản xuất năng lượng
  • B. Giảm thiểu ô nhiễm không khí và phát thải khí nhà kính
  • C. Tăng cường sự phụ thuộc vào công nghệ nhập khẩu
  • D. Hỗ trợ phát triển ngành công nghiệp khai khoáng

Câu 5: Đa dạng sinh học (biodiversity) có vai trò quan trọng đối với sự bền vững của hệ sinh thái và sự phát triển của con người. Mất đa dạng sinh học có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây?

  • A. Tăng cường khả năng chống chịu của hệ sinh thái
  • B. Cải thiện chất lượng đất và nước
  • C. Tăng nguồn gen cho chọn giống cây trồng, vật nuôi
  • D. Giảm khả năng cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu (ví dụ: thụ phấn, lọc nước)

Câu 6: Một trong những Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc là "Sản xuất và tiêu dùng có trách nhiệm". Để đạt được mục tiêu này, người tiêu dùng cá nhân có thể đóng góp bằng cách nào?

  • A. Mua sắm nhiều sản phẩm để kích cầu kinh tế
  • B. Ưu tiên các sản phẩm dùng một lần tiện lợi
  • C. Lựa chọn sản phẩm từ các nguồn bền vững, giảm thiểu rác thải
  • D. Tiết kiệm tối đa mọi chi tiêu, kể cả cho nhu cầu thiết yếu

Câu 7: Biến đổi khí hậu là một thách thức toàn cầu đối với phát triển bền vững. Hậu quả sinh học trực tiếp nào của biến đổi khí hậu được dự báo sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến các hệ sinh thái tự nhiên?

  • A. Tăng cường sự ổn định của các quần xã sinh vật
  • B. Thay đổi vùng phân bố của loài, tuyệt chủng hàng loạt
  • C. Giảm nồng độ CO2 trong khí quyển
  • D. Tăng cường khả năng thích nghi của các loài

Câu 8: Sinh học đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề môi trường và hướng tới phát triển bền vững. Lĩnh vực sinh học nào sau đây có tiềm năng lớn nhất trong việc xử lý ô nhiễm môi trường bằng cách sử dụng vi sinh vật?

  • A. Công nghệ sinh học môi trường (Bioremediation)
  • B. Di truyền học phân tử
  • C. Sinh lý học thực vật
  • D. Sinh học tiến hóa

Câu 9: Việc xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên, vườn quốc gia là một biện pháp quan trọng trong bảo tồn đa dạng sinh học. Biện pháp này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên rừng
  • B. Phục vụ mục đích du lịch giải trí đơn thuần
  • C. Chuyển đổi đất rừng thành đất nông nghiệp
  • D. Bảo vệ các loài sinh vật và môi trường sống của chúng

Câu 10: Trong nông nghiệp, việc áp dụng các kỹ thuật canh tác bền vững như luân canh cây trồng, sử dụng phân bón hữu cơ, kiểm soát dịch hại tổng hợp (IPM) mang lại lợi ích gì cho môi trường?

  • A. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học
  • B. Giảm thiểu ô nhiễm đất, nước do hóa chất nông nghiệp
  • C. Làm nghèo dinh dưỡng trong đất
  • D. Gia tăng phát thải khí nhà kính từ hoạt động nông nghiệp

Câu 11: Một cộng đồng ven biển đang đối mặt với tình trạng xói lở bờ biển và suy giảm nguồn lợi thủy sản do biến đổi khí hậu và khai thác quá mức. Giải pháp nào sau đây thể hiện hướng tiếp cận phát triển bền vững cho cộng đồng này?

  • A. Khôi phục rừng ngập mặn, áp dụng quy định khai thác thủy sản hợp lý, phát triển du lịch sinh thái
  • B. Xây dựng đê bê tông kiên cố dọc bờ biển và tăng cường đánh bắt xa bờ
  • C. Di dời toàn bộ cộng đồng vào sâu trong đất liền
  • D. Chỉ tập trung vào phát triển công nghiệp chế biến thủy sản

Câu 12: Việc giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng của bảo vệ môi trường và phát triển bền vững có vai trò như thế nào trong việc đạt được các mục tiêu dài hạn?

  • A. Chỉ cần thiết cho các nhà khoa học và nhà hoạch định chính sách
  • B. Không ảnh hưởng đáng kể đến hành vi cá nhân
  • C. Thúc đẩy sự thay đổi hành vi và tạo ra áp lực xã hội tích cực
  • D. Chủ yếu mang tính hình thức, không có tác động thực tế

Câu 13: Quản lý tài nguyên nước theo hướng bền vững đòi hỏi phải xem xét nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo nguồn nước sạch cho cả hiện tại và tương lai?

  • A. Xây dựng thêm nhiều đập thủy điện
  • B. Tăng cường sử dụng nước ngầm
  • C. Ưu tiên sử dụng nước cho công nghiệp nặng
  • D. Bảo vệ lưu vực sông, xử lý nước thải hiệu quả, sử dụng nước tiết kiệm

Câu 14: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, hợp tác quốc tế đóng vai trò thiết yếu trong việc giải quyết các thách thức phát triển bền vững. Điều ước quốc tế nào sau đây liên quan trực tiếp đến việc kiểm soát phát thải khí nhà kính nhằm chống biến đổi khí hậu?

  • A. Công ước về Đa dạng sinh học (CBD)
  • B. Hiệp định Paris về biến đổi khí hậu
  • C. Công ước Ramsar về Đất ngập nước
  • D. Nghị định thư Cartagena về An toàn sinh học

Câu 15: Một công ty sản xuất bao bì đang tìm cách giảm thiểu tác động môi trường. Giải pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc "kinh tế tuần hoàn" trong phát triển bền vững?

  • A. Thiết kế bao bì có thể tái sử dụng hoặc dễ dàng tái chế thành sản phẩm khác
  • B. Tăng cường sản xuất bao bì nhựa giá rẻ để giảm chi phí
  • C. Xuất khẩu rác thải bao bì sang nước khác xử lý
  • D. Đốt bỏ bao bì sau khi sử dụng để tạo năng lượng

Câu 16: Việc bảo tồn các giống cây trồng, vật nuôi bản địa có ý nghĩa như thế nào đối với phát triển nông nghiệp bền vững và an ninh lương thực?

  • A. Các giống bản địa thường cho năng suất thấp hơn giống nhập nội nên không cần thiết
  • B. Chỉ mang ý nghĩa văn hóa, không có giá trị kinh tế
  • C. Chúng chứa nguồn gen quý có khả năng chống chịu tốt với điều kiện địa phương và biến đổi khí hậu
  • D. Việc bảo tồn đòi hỏi chi phí cao và không mang lại lợi ích thiết thực

Câu 17: Để thúc đẩy phát triển bền vững trong lĩnh vực công nghiệp, các nhà máy cần áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn. Công nghệ này tập trung vào việc gì?

  • A. Xây dựng hệ thống xử lý chất thải cuối đường ống (end-of-pipe treatment) thật hiện đại
  • B. Chỉ tập trung giảm thiểu ô nhiễm không khí
  • C. Tăng cường sử dụng nguyên liệu thô giá rẻ
  • D. Giảm thiểu hoặc loại bỏ chất thải và ô nhiễm ngay từ nguồn phát sinh

Câu 18: Sự suy giảm tầng ozone trong khí quyển, chủ yếu do các chất hóa học nhân tạo, là một vấn đề môi trường nghiêm trọng. Vấn đề này ảnh hưởng trực tiếp nhất đến khía cạnh nào của phát triển bền vững?

  • A. Ổn định kinh tế toàn cầu
  • B. Sức khỏe con người và hệ sinh thái (do tăng bức xạ UV)
  • C. Phát triển giáo dục
  • D. Bình đẳng giới

Câu 19: Một thành phố đang trải qua quá trình đô thị hóa nhanh chóng, dẫn đến gia tăng áp lực lên hạ tầng, môi trường và tài nguyên. Để hướng tới phát triển đô thị bền vững, giải pháp nào sau đây là phù hợp?

  • A. Phát triển hệ thống giao thông công cộng, xây dựng công viên cây xanh, quản lý chất thải rắn hiệu quả
  • B. Tiếp tục mở rộng diện tích đô thị mà không có quy hoạch
  • C. Giảm số lượng dân cư bằng mọi giá
  • D. Chỉ tập trung phát triển các tòa nhà cao tầng hiện đại

Câu 20: Nước thải sinh hoạt và công nghiệp không được xử lý trước khi thải ra môi trường là nguyên nhân chính gây ô nhiễm nguồn nước. Vấn đề này ảnh hưởng đến khía cạnh nào của phát triển bền vững?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến khía cạnh kinh tế (chi phí xử lý)
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến khía cạnh xã hội (sức khỏe cộng đồng)
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến khía cạnh môi trường (hệ sinh thái thủy sinh)
  • D. Ảnh hưởng đến cả ba khía cạnh: môi trường, xã hội (sức khỏe, sinh kế) và kinh tế (chi phí xử lý, mất nguồn lợi)

Câu 21: Khái niệm "dấu chân sinh thái" (ecological footprint) được sử dụng để đo lường tác động của con người lên môi trường. Dấu chân sinh thái càng lớn thể hiện điều gì?

  • A. Lượng tài nguyên sinh thái mà một cá nhân, cộng đồng hoặc quốc gia tiêu thụ vượt quá khả năng tái tạo của Trái Đất
  • B. Diện tích rừng cần thiết để hấp thụ toàn bộ lượng CO2 phát thải
  • C. Khoảng cách địa lý mà một người di chuyển trong một năm
  • D. Số lượng loài động vật bị đe dọa tuyệt chủng trong một khu vực

Câu 22: Việc phục hồi các hệ sinh thái bị suy thoái (ví dụ: trồng lại rừng trên đất trống đồi trọc, phục hồi rạn san hô) đóng góp trực tiếp vào trụ cột nào của phát triển bền vững?

  • A. Kinh tế (tăng doanh thu từ du lịch)
  • B. Xã hội (tạo việc làm cho người dân địa phương)
  • C. Môi trường (tăng cường khả năng cung cấp dịch vụ hệ sinh thái, bảo tồn đa dạng sinh học)
  • D. Cả ba trụ cột một cách gián tiếp

Câu 23: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc thực hiện phát triển bền vững là sự mâu thuẫn giữa lợi ích kinh tế ngắn hạn và lợi ích môi trường/xã hội dài hạn. Để giải quyết mâu thuẫn này, cần có sự phối hợp của các bên liên quan. Vai trò của nhà nước trong trường hợp này là gì?

  • A. Chỉ tập trung vào việc thúc đẩy tăng trưởng GDP
  • B. Ban hành chính sách, pháp luật, tạo cơ chế khuyến khích và giám sát việc thực hiện các mục tiêu bền vững
  • C. Để thị trường tự điều chỉnh mọi vấn đề
  • D. Chuyển giao toàn bộ trách nhiệm cho doanh nghiệp và người dân

Câu 24: Công nghệ sinh học hiện đại có thể đóng góp vào phát triển bền vững thông qua việc tạo ra các giống cây trồng biến đổi gen (GMO) có khả năng chống chịu sâu bệnh hoặc điều kiện môi trường khắc nghiệt. Tuy nhiên, việc sử dụng GMO cũng gây ra những lo ngại về mặt môi trường và sức khỏe. Để đánh giá tính bền vững của việc sử dụng GMO, cần phải xem xét yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần xem xét hiệu quả tăng năng suất
  • B. Chỉ cần xem xét chi phí sản xuất
  • C. Chỉ cần xem xét khả năng chống chịu sâu bệnh
  • D. Cần xem xét toàn diện các tác động tiềm tàng đến môi trường (ví dụ: lây lan gen, ảnh hưởng côn trùng có ích), sức khỏe con người và khía cạnh kinh tế - xã hội

Câu 25: Sử dụng tiết kiệm và hiệu quả tài nguyên thiên nhiên (nước, năng lượng, khoáng sản) là một hành động trực tiếp góp phần vào phát triển bền vững. Điều này thể hiện sự quan tâm đến yếu tố nào trong khái niệm phát triển bền vững?

  • A. Đáp ứng nhu cầu của hiện tại
  • B. Tăng trưởng kinh tế không giới hạn
  • C. Đảm bảo khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai
  • D. Chỉ tập trung vào lợi ích cá nhân ngắn hạn

Câu 26: Một trong những thách thức xã hội của phát triển bền vững là giảm thiểu sự bất bình đẳng và đảm bảo công bằng xã hội. Vấn đề nào sau đây liên quan trực tiếp đến khía cạnh xã hội của phát triển bền vững?

  • A. Tiếp cận giáo dục, y tế, nước sạch cho mọi người dân
  • B. Tốc độ tăng trưởng GDP hàng năm
  • C. Số lượng loài bị đe dọa tuyệt chủng
  • D. Diện tích rừng được trồng mới

Câu 27: Khái niệm "sức chứa của môi trường" (carrying capacity) là số lượng cá thể tối đa của một loài mà môi trường có thể duy trì lâu dài. Việc dân số con người vượt quá sức chứa của Trái Đất sẽ gây ra hậu quả gì đối với phát triển bền vững?

  • A. Tăng cường khả năng phục hồi của hệ sinh thái
  • B. Giảm áp lực lên tài nguyên
  • C. Thúc đẩy sự cân bằng giữa con người và tự nhiên
  • D. Cạn kiệt tài nguyên, suy thoái môi trường, giảm chất lượng cuộc sống

Câu 28: Việc phát triển du lịch sinh thái tại các khu bảo tồn thiên nhiên có thể đóng góp vào phát triển bền vững nếu được quản lý đúng cách. Lợi ích nào sau đây là lợi ích kinh tế - xã hội chính của du lịch sinh thái bền vững?

  • A. Cho phép khai thác tài nguyên không giới hạn
  • B. Tạo thu nhập cho cộng đồng địa phương và nguồn tài chính cho bảo tồn
  • C. Chỉ phục vụ nhu cầu giải trí của du khách
  • D. Gây ô nhiễm và phá hủy cảnh quan tự nhiên

Câu 29: Biện pháp nào sau đây là cách hiệu quả nhất để giảm thiểu lượng rác thải nhựa, một vấn đề môi trường toàn cầu ảnh hưởng đến phát triển bền vững?

  • A. Áp dụng nguyên tắc 3 R (Reduce - Giảm thiểu, Reuse - Tái sử dụng, Recycle - Tái chế)
  • B. Đốt tất cả rác thải nhựa
  • C. Chôn lấp rác thải nhựa dưới lòng đất
  • D. Sản xuất nhiều sản phẩm nhựa dùng một lần hơn

Câu 30: Một trong những Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) là "Không còn nạn đói". Mục tiêu này liên quan trực tiếp đến khía cạnh nào của phát triển bền vững và đòi hỏi giải pháp từ lĩnh vực nào là chủ yếu?

  • A. Môi trường; Công nghiệp nặng
  • B. Kinh tế; Du lịch
  • C. Chính trị; Ngoại giao
  • D. Xã hội; Nông nghiệp bền vững và phân phối lương thực công bằng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Khái niệm Phát triển bền vững (Sustainable Development) được hiểu là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Khía cạnh nào sau đây KHÔNG được coi là một trong ba trụ cột chính của Phát triển bền vững?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng cạn kiệt tài nguyên rừng do khai thác gỗ bừa bãi, đồng thời ô nhiễm nguồn nước nghiêm trọng từ các nhà máy công nghiệp. Để hướng tới phát triển bền vững, quốc gia này cần ưu tiên giải quyết vấn đề nào trước tiên dựa trên các trụ cột của phát triển bền vững?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Dân số thế giới tăng nhanh chóng trong thế kỷ 20 và 21 đã đặt ra những thách thức lớn đối với phát triển bền vững. Thách thức cốt lõi nhất liên quan trực tiếp đến áp lực lên hệ sinh thái và tài nguyên là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió, thủy triều thay thế cho nhiên liệu hóa thạch (than đá, dầu mỏ, khí đốt) đóng góp như thế nào vào mục tiêu phát triển bền vững?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Đa dạng sinh học (biodiversity) có vai trò quan trọng đối với sự bền vững của hệ sinh thái và sự phát triển của con người. Mất đa dạng sinh học có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Một trong những Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc là 'Sản xuất và tiêu dùng có trách nhiệm'. Để đạt được mục tiêu này, người tiêu dùng cá nhân có thể đóng góp bằng cách nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Biến đổi khí hậu là một thách thức toàn cầu đối với phát triển bền vững. Hậu quả sinh học trực tiếp nào của biến đổi khí hậu được dự báo sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến các hệ sinh thái tự nhiên?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Sinh học đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề môi trường và hướng tới phát triển bền vững. Lĩnh vực sinh học nào sau đây có tiềm năng lớn nhất trong việc xử lý ô nhiễm môi trường bằng cách sử dụng vi sinh vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Việc xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên, vườn quốc gia là một biện pháp quan trọng trong bảo tồn đa dạng sinh học. Biện pháp này chủ yếu nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Trong nông nghiệp, việc áp dụng các kỹ thuật canh tác bền vững như luân canh cây trồng, sử dụng phân bón hữu cơ, kiểm soát dịch hại tổng hợp (IPM) mang lại lợi ích gì cho môi trường?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Một cộng đồng ven biển đang đối mặt với tình trạng xói lở bờ biển và suy giảm nguồn lợi thủy sản do biến đổi khí hậu và khai thác quá mức. Giải pháp nào sau đây thể hiện hướng tiếp cận phát triển bền vững cho cộng đồng này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Việc giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng của bảo vệ môi trường và phát triển bền vững có vai trò như thế nào trong việc đạt được các mục tiêu dài hạn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Quản lý tài nguyên nước theo hướng bền vững đòi hỏi phải xem xét nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo nguồn nước sạch cho cả hiện tại và tương lai?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, hợp tác quốc tế đóng vai trò thiết yếu trong việc giải quyết các thách thức phát triển bền vững. Điều ước quốc tế nào sau đây liên quan trực tiếp đến việc kiểm soát phát thải khí nhà kính nhằm chống biến đổi khí hậu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Một công ty sản xuất bao bì đang tìm cách giảm thiểu tác động môi trường. Giải pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc 'kinh tế tuần hoàn' trong phát triển bền vững?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Việc bảo tồn các giống cây trồng, vật nuôi bản địa có ý nghĩa như thế nào đối với phát triển nông nghiệp bền vững và an ninh lương thực?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Để thúc đẩy phát triển bền vững trong lĩnh vực công nghiệp, các nhà máy cần áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn. Công nghệ này tập trung vào việc gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Sự suy giảm tầng ozone trong khí quyển, chủ yếu do các chất hóa học nhân tạo, là một vấn đề môi trường nghiêm trọng. Vấn đề này ảnh hưởng trực tiếp nhất đến khía cạnh nào của phát triển bền vững?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Một thành phố đang trải qua quá trình đô thị hóa nhanh chóng, dẫn đến gia tăng áp lực lên hạ tầng, môi trường và tài nguyên. Để hướng tới phát triển đô thị bền vững, giải pháp nào sau đây là phù hợp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Nước thải sinh hoạt và công nghiệp không được xử lý trước khi thải ra môi trường là nguyên nhân chính gây ô nhiễm nguồn nước. Vấn đề này ảnh hưởng đến khía cạnh nào của phát triển bền vững?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Khái niệm 'dấu chân sinh thái' (ecological footprint) được sử dụng để đo lường tác động của con người lên môi trường. Dấu chân sinh thái càng lớn thể hiện điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Việc phục hồi các hệ sinh thái bị suy thoái (ví dụ: trồng lại rừng trên đất trống đồi trọc, phục hồi rạn san hô) đóng góp trực tiếp vào trụ cột nào của phát triển bền vững?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc thực hiện phát triển bền vững là sự mâu thuẫn giữa lợi ích kinh tế ngắn hạn và lợi ích môi trường/xã hội dài hạn. Để giải quyết mâu thuẫn này, cần có sự phối hợp của các bên liên quan. Vai trò của nhà nước trong trường hợp này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Công nghệ sinh học hiện đại có thể đóng góp vào phát triển bền vững thông qua việc tạo ra các giống cây trồng biến đổi gen (GMO) có khả năng chống chịu sâu bệnh hoặc điều kiện môi trường khắc nghiệt. Tuy nhiên, việc sử dụng GMO cũng gây ra những lo ngại về mặt môi trường và sức khỏe. Để đánh giá tính bền vững của việc sử dụng GMO, cần phải xem xét yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Sử dụng tiết kiệm và hiệu quả tài nguyên thiên nhiên (nước, năng lượng, khoáng sản) là một hành động trực tiếp góp phần vào phát triển bền vững. Điều này thể hiện sự quan tâm đến yếu tố nào trong khái niệm phát triển bền vững?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Một trong những thách thức xã hội của phát triển bền vững là giảm thiểu sự bất bình đẳng và đảm bảo công bằng xã hội. Vấn đề nào sau đây liên quan trực tiếp đến khía cạnh xã hội của phát triển bền vững?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Khái niệm 'sức chứa của môi trường' (carrying capacity) là số lượng cá thể tối đa của một loài mà môi trường có thể duy trì lâu dài. Việc dân số con người vượt quá sức chứa của Trái Đất sẽ gây ra hậu quả gì đối với phát triển bền vững?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Việc phát triển du lịch sinh thái tại các khu bảo tồn thiên nhiên có thể đóng góp vào phát triển bền vững nếu được quản lý đúng cách. Lợi ích nào sau đây là lợi ích kinh tế - xã hội chính của du lịch sinh thái bền vững?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Biện pháp nào sau đây là cách hiệu quả nhất để giảm thiểu lượng rác thải nhựa, một vấn đề môi trường toàn cầu ảnh hưởng đến phát triển bền vững?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Một trong những Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) là 'Không còn nạn đói'. Mục tiêu này liên quan trực tiếp đến khía cạnh nào của phát triển bền vững và đòi hỏi giải pháp từ lĩnh vực nào là chủ yếu?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khái niệm phát triển bền vững lần đầu tiên được đề cập chính thức trong báo cáo nào?

  • A. Báo cáo Rome Club (1972)
  • B. Báo cáo Brundtland (Our Common Future - 1987)
  • C. Tuyên bố Rio (1992)
  • D. Chương trình nghị sự 21 (Agenda 21 - 1992)

Câu 2: Phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Định nghĩa này nhấn mạnh sự cân bằng giữa những yếu tố nào?

  • A. Tăng trưởng kinh tế và tiến bộ công nghệ.
  • B. Bảo tồn đa dạng sinh học và giảm phát thải khí nhà kính.
  • C. Giảm nghèo và cải thiện y tế.
  • D. Phát triển kinh tế, công bằng xã hội và bảo vệ môi trường.

Câu 3: Ba trụ cột chính của phát triển bền vững là:

  • A. Chính trị, Văn hóa, Giáo dục.
  • B. Nông nghiệp, Công nghiệp, Dịch vụ.
  • C. Kinh tế, Xã hội, Môi trường.
  • D. Tài nguyên, Dân số, Công nghệ.

Câu 4: Một quốc gia đang đối mặt với vấn đề ô nhiễm không khí nghiêm trọng do hoạt động công nghiệp. Để giải quyết vấn đề này theo hướng phát triển bền vững, quốc gia đó cần ưu tiên thực hiện biện pháp nào sau đây, thể hiện sự kết hợp giữa các trụ cột?

  • A. Đóng cửa tất cả các nhà máy gây ô nhiễm để bảo vệ môi trường ngay lập tức.
  • B. Tăng cường sản xuất để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, bỏ qua vấn đề ô nhiễm tạm thời.
  • C. Chỉ tập trung vào việc di dời dân cư ra khỏi khu vực bị ô nhiễm.
  • D. Thúc đẩy đầu tư vào công nghệ sản xuất sạch, hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi, đồng thời nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường và sức khỏe.

Câu 5: Trụ cột "Xã hội" trong phát triển bền vững bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Công bằng xã hội, giảm nghèo, y tế, giáo dục, bình đẳng giới.
  • B. Tăng trưởng GDP, xuất khẩu, nhập khẩu.
  • C. Bảo tồn đa dạng sinh học, quản lý chất thải, năng lượng tái tạo.
  • D. Ổn định chính trị, an ninh quốc phòng.

Câu 6: Việc khai thác tài nguyên thiên nhiên quá mức, vượt quá khả năng tái tạo của môi trường sẽ gây ra hậu quả gì đối với sự phát triển bền vững?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và bền vững lâu dài.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến trụ cột môi trường, không tác động đến kinh tế và xã hội.
  • C. Làm suy thoái môi trường, cạn kiệt nguồn lực cho tương lai, gây bất ổn xã hội do cạnh tranh tài nguyên.
  • D. Tạo ra nhiều việc làm mới trong ngành khai thác, cải thiện đời sống người dân.

Câu 7: Một dự án phát triển kinh tế được đề xuất bao gồm việc xây dựng một nhà máy lớn. Dự án này được đánh giá là có tiềm năng tạo ra nhiều việc làm và tăng thu nhập cho địa phương (lợi ích kinh tế) nhưng lại có nguy cơ gây ô nhiễm nguồn nước nghiêm trọng (tác động môi trường). Để dự án này phù hợp với nguyên tắc phát triển bền vững, yếu tố nào cần được xem xét và quản lý chặt chẽ nhất?

  • A. Thời gian xây dựng nhà máy.
  • B. Số lượng công nhân được tuyển dụng.
  • C. Loại sản phẩm nhà máy sản xuất.
  • D. Các biện pháp xử lý chất thải và công nghệ sản xuất thân thiện với môi trường để giảm thiểu tác động tiêu cực.

Câu 8: Biến đổi khí hậu là một thách thức toàn cầu đối với phát triển bền vững. Tác động của biến đổi khí hậu thể hiện rõ nhất ở những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ gây ra hiện tượng thời tiết cực đoan.
  • B. Chỉ làm tăng mực nước biển.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp.
  • D. Gây ra các hiện tượng thời tiết cực đoan, ảnh hưởng đến sản xuất, sức khỏe con người, đa dạng sinh học và gây bất ổn xã hội.

Câu 9: Để thúc đẩy phát triển bền vững trong nông nghiệp, biện pháp nào sau đây được coi là hiệu quả?

  • A. Tăng cường sử dụng thuốc trừ sâu hóa học để đảm bảo năng suất cao.
  • B. Áp dụng các phương pháp canh tác hữu cơ, quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), sử dụng giống cây trồng thích ứng với biến đổi khí hậu.
  • C. Mở rộng diện tích đất canh tác bằng cách phá rừng.
  • D. Tập trung trồng một loại cây duy nhất có giá trị xuất khẩu cao.

Câu 10: Giáo dục đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc đạt được phát triển bền vững?

  • A. Chỉ giúp người dân có kiến thức về môi trường.
  • B. Chỉ giúp người dân có việc làm ổn định.
  • C. Chỉ giúp người dân hiểu về kinh tế thị trường.
  • D. Nâng cao nhận thức, trang bị kiến thức và kỹ năng để người dân đưa ra quyết định có trách nhiệm, thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng vào các hoạt động bền vững.

Câu 11: Sử dụng năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió, thủy điện nhỏ) thay thế cho năng lượng hóa thạch (than, dầu mỏ) là một hành động góp phần vào trụ cột nào của phát triển bền vững?

  • A. Môi trường (giảm phát thải khí nhà kính).
  • B. Xã hội (tạo việc làm trong ngành năng lượng mới).
  • C. Kinh tế (giảm chi phí năng lượng về lâu dài).
  • D. Chỉ liên quan đến công nghệ, không thuộc ba trụ cột chính.

Câu 12: Việc bảo tồn đa dạng sinh học có ý nghĩa gì đối với phát triển bền vững?

  • A. Chỉ để bảo vệ các loài động vật quý hiếm.
  • B. Chỉ cung cấp nguồn gen cho nông nghiệp.
  • C. Duy trì sự cân bằng sinh thái, cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu (nước sạch, không khí sạch, thụ phấn...), nguồn tài nguyên cho kinh tế và văn hóa.
  • D. Chỉ là trách nhiệm của các nhà khoa học và tổ chức môi trường.

Câu 13: Giả sử một khu rừng ngập mặn ven biển đang bị suy thoái do hoạt động nuôi trồng thủy sản không kiểm soát. Việc phục hồi và bảo vệ khu rừng này sẽ mang lại lợi ích gì cho cả ba trụ cột của phát triển bền vững?

  • A. Chỉ bảo vệ môi trường bằng cách chống xói lở bờ biển.
  • B. Chỉ tăng thu nhập cho người dân từ du lịch sinh thái.
  • C. Chỉ cải thiện chất lượng nước cho nuôi trồng thủy sản.
  • D. Bảo vệ môi trường (chống xói lở, lọc nước, hấp thụ CO2), hỗ trợ kinh tế (nguồn lợi thủy sản tự nhiên, du lịch sinh thái), và cải thiện đời sống xã hội (bảo vệ cộng đồng ven biển khỏi thiên tai, duy trì văn hóa bản địa).

Câu 14: Nêu một ví dụ cụ thể về việc áp dụng công nghệ sinh học để giải quyết vấn đề môi trường theo hướng phát triển bền vững.

  • A. Sử dụng giống cây biến đổi gen để tăng năng suất mà không cần quan tâm đến tác động lâu dài.
  • B. Xây dựng nhà máy xử lý nước thải bằng phương pháp hóa học truyền thống.
  • C. Sử dụng vi sinh vật để phân hủy chất ô nhiễm trong nước hoặc đất (công nghệ bioremediation).
  • D. Đốt rác thải để phát điện mà không kiểm soát khí thải.

Câu 15: Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc bao gồm bao nhiêu mục tiêu chính?

  • A. 10
  • B. 17
  • C. 20
  • D. 25

Câu 16: Mục tiêu số 13 trong SDGs là "Hành động ứng phó với biến đổi khí hậu". Để đạt được mục tiêu này, Việt Nam cần ưu tiên thực hiện những giải pháp nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc xây dựng đê điều chống lũ.
  • B. Chỉ khuyến khích người dân sử dụng phương tiện giao thông công cộng.
  • C. Chỉ đầu tư vào năng lượng hóa thạch để đảm bảo an ninh năng lượng.
  • D. Đẩy mạnh sử dụng năng lượng tái tạo, nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng, trồng rừng, quản lý tài nguyên nước bền vững và xây dựng khả năng chống chịu trước các tác động của biến đổi khí hậu.

Câu 17: Vấn đề bất bình đẳng xã hội (khoảng cách giàu nghèo, tiếp cận dịch vụ y tế, giáo dục) ảnh hưởng tiêu cực đến phát triển bền vững như thế nào?

  • A. Thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh trong xã hội.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người nghèo.
  • C. Gây mất ổn định xã hội, hạn chế khả năng tham gia và đóng góp của một bộ phận dân cư vào sự phát triển chung, làm trầm trọng thêm các vấn đề môi trường và kinh tế.
  • D. Không liên quan trực tiếp đến phát triển bền vững.

Câu 18: Chính sách "kinh tế xanh" là một cách tiếp cận nhằm hướng tới phát triển bền vững. Đặc điểm chính của kinh tế xanh là gì?

  • A. Phát triển kinh tế gắn liền với bảo vệ môi trường, sử dụng hiệu quả và tiết kiệm tài nguyên.
  • B. Tăng cường sản xuất nông nghiệp để đảm bảo an ninh lương thực.
  • C. Đẩy mạnh xuất khẩu các sản phẩm công nghiệp.
  • D. Tập trung vào phát triển du lịch sinh thái.

Câu 19: Một cộng đồng dân cư đang sử dụng nguồn nước ngầm cho sinh hoạt và sản xuất. Tốc độ khai thác nước ngầm ngày càng tăng do dân số tăng và nhu cầu sản xuất. Để đảm bảo nguồn nước bền vững cho cả hiện tại và tương lai, cộng đồng cần thực hiện giải pháp nào?

  • A. Tiếp tục khai thác với tốc độ hiện tại vì nguồn nước ngầm là vô tận.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tìm kiếm nguồn nước mới ở nơi khác.
  • C. Hạn chế sử dụng nước ngầm cho sinh hoạt, ưu tiên cho sản xuất.
  • D. Áp dụng công nghệ tưới tiêu tiết kiệm nước, thu gom và tái sử dụng nước mưa, bảo vệ các khu vực nạp nước ngầm (rừng, đất trống), và xây dựng quy định sử dụng nước hợp lý.

Câu 20: Vai trò của sinh học trong phát triển bền vững thể hiện rõ nhất qua việc:

  • A. Chỉ nghiên cứu về cấu trúc tế bào.
  • B. Cung cấp kiến thức nền tảng về hệ sinh thái, đa dạng sinh học, cơ chế hoạt động của sinh vật và môi trường, từ đó đề xuất các giải pháp bảo tồn và sử dụng tài nguyên sinh vật bền vững.
  • C. Chỉ tạo ra các giống cây trồng biến đổi gen có năng suất cao.
  • D. Chỉ nghiên cứu về bệnh tật ở người.

Câu 21: Quản lý chất thải rắn theo hướng bền vững bao gồm các hoạt động nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc thu gom và chôn lấp tại bãi rác.
  • B. Chỉ đốt bỏ tất cả các loại chất thải.
  • C. Chỉ phân loại rác tại nguồn và tái chế.
  • D. Giảm thiểu phát sinh chất thải, tái sử dụng, tái chế, xử lý chất thải bằng công nghệ phù hợp (ví dụ: ủ phân hữu cơ, đốt phát điện có kiểm soát khí thải), và chôn lấp an toàn phần còn lại.

Câu 22: Một công ty quyết định chuyển đổi từ sử dụng nguyên liệu hóa thạch sang sử dụng nguyên liệu sinh khối (ví dụ: vỏ trấu, bã mía) trong sản xuất năng lượng. Quyết định này chủ yếu góp phần vào việc giải quyết vấn đề gì trong phát triển bền vững?

  • A. Giảm phát thải khí nhà kính và phụ thuộc vào tài nguyên không tái tạo.
  • B. Tăng cường sử dụng đất nông nghiệp.
  • C. Giảm chi phí sản xuất ngay lập tức.
  • D. Tạo ra nhiều chất thải hữu cơ hơn.

Câu 23: Việc tăng cường đầu tư vào nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ (R&D) trong lĩnh vực năng lượng sạch, nông nghiệp thông minh, và xử lý môi trường là một yếu tố quan trọng cho phát triển bền vững vì nó:

  • A. Chỉ giúp tăng lợi nhuận cho các công ty công nghệ.
  • B. Chỉ giải quyết được các vấn đề kinh tế.
  • C. Tạo ra các giải pháp sáng tạo và hiệu quả để sử dụng tài nguyên bền vững hơn, giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường và nâng cao chất lượng cuộc sống.
  • D. Không liên quan trực tiếp đến phát triển bền vững, chỉ là phát triển khoa học đơn thuần.

Câu 24: Giả sử một vùng đất ngập nước quan trọng đang bị đe dọa bởi việc lấn chiếm để xây dựng khu dân cư mới. Nếu khu đất ngập nước này được bảo vệ, nó sẽ mang lại lợi ích sinh thái nào hỗ trợ phát triển bền vững?

  • A. Chỉ cung cấp không gian cho hoạt động giải trí.
  • B. Chỉ là nơi sống của một số loài chim di cư.
  • C. Chỉ giúp tăng giá trị bất động sản xung quanh.
  • D. Lọc nước tự nhiên, giảm thiểu lũ lụt, là nơi sinh sản và cư trú của nhiều loài sinh vật, đóng góp vào đa dạng sinh học và nguồn lợi thủy sản.

Câu 25: Khái niệm "kinh tế tuần hoàn" (Circular Economy) có ý nghĩa gì trong bối cảnh phát triển bền vững?

  • A. Mô hình kinh tế trong đó tài nguyên được sử dụng hiệu quả tối đa, chất thải được biến thành nguyên liệu cho chu trình sản xuất khác, giảm thiểu khai thác tài nguyên mới và ô nhiễm.
  • B. Mô hình kinh tế chỉ tập trung vào việc tăng trưởng GDP.
  • C. Mô hình kinh tế dựa hoàn toàn vào năng lượng tái tạo.
  • D. Mô hình kinh tế chỉ áp dụng cho các nước đang phát triển.

Câu 26: Hợp tác quốc tế đóng vai trò như thế nào trong việc giải quyết các thách thức toàn cầu đối với phát triển bền vững như biến đổi khí hậu hay suy thoái đa dạng sinh học?

  • A. Không cần thiết, mỗi quốc gia tự giải quyết vấn đề của mình.
  • B. Chỉ cần thiết đối với các vấn đề kinh tế.
  • C. Chỉ cần thiết để chia sẻ công nghệ giữa các nước giàu.
  • D. Cần thiết để chia sẻ kiến thức, công nghệ, tài chính, xây dựng các hiệp định và chính sách chung, phối hợp hành động để giải quyết các vấn đề vượt ra ngoài biên giới quốc gia.

Câu 27: Việc khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông công cộng, xe đạp, hoặc xe điện thay vì ô tô cá nhân chạy xăng/dầu góp phần vào trụ cột nào của phát triển bền vững?

  • A. Chỉ trụ cột kinh tế (giảm chi phí nhiên liệu cá nhân).
  • B. Chỉ trụ cột xã hội (giảm ùn tắc giao thông).
  • C. Chỉ trụ cột môi trường (giảm khí thải).
  • D. Góp phần vào cả ba trụ cột: Môi trường (giảm ô nhiễm không khí, khí nhà kính), Xã hội (giảm tắc nghẽn, cải thiện sức khỏe cộng đồng), và Kinh tế (giảm chi phí y tế liên quan ô nhiễm, có thể tạo việc làm trong ngành giao thông công cộng/xe điện).

Câu 28: Giả sử một vùng ven biển đang bị sạt lở nghiêm trọng do ảnh hưởng của biến đổi khí hậu và hoạt động khai thác cát trái phép. Để phục hồi và bảo vệ vùng này theo hướng bền vững, giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Xây dựng đê bê tông kiên cố dọc bờ biển.
  • B. Di dời toàn bộ dân cư ra khỏi khu vực sạt lở.
  • C. Trồng rừng ngập mặn, quản lý chặt chẽ hoạt động khai thác cát, kết hợp với các giải pháp kỹ thuật mềm (kè sinh thái) và nâng cao nhận thức cộng đồng.
  • D. Khai thác thêm cát ở nơi khác để bồi đắp lại bờ biển.

Câu 29: Đâu KHÔNG phải là một thách thức lớn đối với việc thực hiện phát triển bền vững ở Việt Nam?

  • A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên quá dồi dào, khó quản lý.
  • B. Ô nhiễm môi trường (nước, không khí, đất).
  • C. Suy thoái tài nguyên (rừng, đất, nước).
  • D. Bất bình đẳng xã hội và khoảng cách phát triển giữa các vùng miền.

Câu 30: Việc lồng ghép các mục tiêu phát triển bền vững vào chiến lược và kế hoạch phát triển quốc gia của Việt Nam thể hiện điều gì?

  • A. Việt Nam chỉ quan tâm đến các vấn đề môi trường.
  • B. Cam kết của Việt Nam trong việc thực hiện phát triển hài hòa giữa kinh tế, xã hội và môi trường để đảm bảo tương lai lâu dài.
  • C. Việt Nam đang ưu tiên phát triển kinh tế bằng mọi giá.
  • D. Việt Nam đang sao chép hoàn toàn mô hình phát triển của các nước phát triển.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Khái niệm phát triển bền vững lần đầu tiên được đề cập chính thức trong báo cáo nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Định nghĩa này nhấn mạnh sự cân bằng giữa những yếu tố nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Ba trụ cột chính của phát triển bền vững là:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Một quốc gia đang đối mặt với vấn đề ô nhiễm không khí nghiêm trọng do hoạt động công nghiệp. Để giải quyết vấn đề này theo hướng phát triển bền vững, quốc gia đó cần ưu tiên thực hiện biện pháp nào sau đây, thể hiện sự kết hợp giữa các trụ cột?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trụ cột 'Xã hội' trong phát triển bền vững bao gồm những khía cạnh nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Việc khai thác tài nguyên thiên nhiên quá mức, vượt quá khả năng tái tạo của môi trường sẽ gây ra hậu quả gì đối với sự phát triển bền vững?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Một dự án phát triển kinh tế được đề xuất bao gồm việc xây dựng một nhà máy lớn. Dự án này được đánh giá là có tiềm năng tạo ra nhiều việc làm và tăng thu nhập cho địa phương (lợi ích kinh tế) nhưng lại có nguy cơ gây ô nhiễm nguồn nước nghiêm trọng (tác động môi trường). Để dự án này phù hợp với nguyên tắc phát triển bền vững, yếu tố nào cần được xem xét và quản lý chặt chẽ nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Biến đổi khí hậu là một thách thức toàn cầu đối với phát triển bền vững. Tác động của biến đổi khí hậu thể hiện rõ nhất ở những khía cạnh nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Để thúc đẩy phát triển bền vững trong nông nghiệp, biện pháp nào sau đây được coi là hiệu quả?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Giáo dục đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc đạt được phát triển bền vững?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Sử dụng năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió, thủy điện nhỏ) thay thế cho năng lượng hóa thạch (than, dầu mỏ) là một hành động góp phần vào trụ cột nào của phát triển bền vững?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Việc bảo tồn đa dạng sinh học có ý nghĩa gì đối với phát triển bền vững?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Giả sử một khu rừng ngập mặn ven biển đang bị suy thoái do hoạt động nuôi trồng thủy sản không kiểm soát. Việc phục hồi và bảo vệ khu rừng này sẽ mang lại lợi ích gì cho cả ba trụ cột của phát triển bền vững?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Nêu một ví dụ cụ thể về việc áp dụng công nghệ sinh học để giải quyết vấn đề môi trường theo hướng phát triển bền vững.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc bao gồm bao nhiêu mục tiêu chính?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Mục tiêu số 13 trong SDGs là 'Hành động ứng phó với biến đổi khí hậu'. Để đạt được mục tiêu này, Việt Nam cần ưu tiên thực hiện những giải pháp nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Vấn đề bất bình đẳng xã hội (khoảng cách giàu nghèo, tiếp cận dịch vụ y tế, giáo dục) ảnh hưởng tiêu cực đến phát triển bền vững như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Chính sách 'kinh tế xanh' là một cách tiếp cận nhằm hướng tới phát triển bền vững. Đặc điểm chính của kinh tế xanh là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Một cộng đồng dân cư đang sử dụng nguồn nước ngầm cho sinh hoạt và sản xuất. Tốc độ khai thác nước ngầm ngày càng tăng do dân số tăng và nhu cầu sản xuất. Để đảm bảo nguồn nước bền vững cho cả hiện tại và tương lai, cộng đồng cần thực hiện giải pháp nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Vai trò của sinh học trong phát triển bền vững thể hiện rõ nhất qua việc:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Quản lý chất thải rắn theo hướng bền vững bao gồm các hoạt động nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Một công ty quyết định chuyển đổi từ sử dụng nguyên liệu hóa thạch sang sử dụng nguyên liệu sinh khối (ví dụ: vỏ trấu, bã mía) trong sản xuất năng lượng. Quyết định này chủ yếu góp phần vào việc giải quyết vấn đề gì trong phát triển bền vững?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Việc tăng cường đầu tư vào nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ (R&D) trong lĩnh vực năng lượng sạch, nông nghiệp thông minh, và xử lý môi trường là một yếu tố quan trọng cho phát triển bền vững vì nó:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Giả sử một vùng đất ngập nước quan trọng đang bị đe dọa bởi việc lấn chiếm để xây dựng khu dân cư mới. Nếu khu đất ngập nước này được bảo vệ, nó sẽ mang lại lợi ích sinh thái nào hỗ trợ phát triển bền vững?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Khái niệm 'kinh tế tuần hoàn' (Circular Economy) có ý nghĩa gì trong bối cảnh phát triển bền vững?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Hợp tác quốc tế đóng vai trò như thế nào trong việc giải quyết các thách thức toàn cầu đối với phát triển bền vững như biến đổi khí hậu hay suy thoái đa dạng sinh học?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Việc khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông công cộng, xe đạp, hoặc xe điện thay vì ô tô cá nhân chạy xăng/dầu góp phần vào trụ cột nào của phát triển bền vững?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Giả sử một vùng ven biển đang bị sạt lở nghiêm trọng do ảnh hưởng của biến đổi khí hậu và hoạt động khai thác cát trái phép. Để phục hồi và bảo vệ vùng này theo hướng bền vững, giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Đâu KHÔNG phải là một thách thức lớn đối với việc thực hiện phát triển bền vững ở Việt Nam?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Việc lồng ghép các mục tiêu phát triển bền vững vào chiến lược và kế hoạch phát triển quốc gia của Việt Nam thể hiện điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khái niệm phát triển bền vững được hiểu là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Khái niệm này nhấn mạnh sự cân bằng giữa ba trụ cột chính. Ba trụ cột đó là gì?

  • A. Kinh tế, Văn hóa, Môi trường
  • B. Kinh tế, Xã hội, Môi trường
  • C. Kinh tế, Chính trị, Môi trường
  • D. Xã hội, Văn hóa, Giáo dục

Câu 2: Một công ty sản xuất bao bì nhựa đang tìm cách cải thiện hoạt động để hướng tới phát triển bền vững. Giải pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất việc áp dụng nguyên tắc kinh tế tuần hoàn trong sản xuất?

  • A. Tăng sản lượng để tối đa hóa lợi nhuận.
  • B. Giảm lương công nhân để cắt giảm chi phí sản xuất.
  • C. Chỉ tập trung vào việc xử lý rác thải nhựa sau khi sản xuất.
  • D. Thiết kế sản phẩm dễ tái chế, thu hồi bao bì đã sử dụng để tái chế thành nguyên liệu hoặc sản phẩm mới.

Câu 3: Biến đổi khí hậu là một thách thức lớn đối với phát triển bền vững. Nguyên nhân sinh học chính nào đóng góp vào hiện tượng hiệu ứng nhà kính toàn cầu?

  • A. Phá rừng và đốt nhiên liệu hóa thạch giải phóng CO2.
  • B. Sự gia tăng số lượng các loài động vật ăn thịt.
  • C. Quá trình quang hợp của thực vật ngày càng mạnh mẽ.
  • D. Sự phát triển của các loài tảo trong đại dương.

Câu 4: Việc sử dụng quá mức thuốc bảo vệ thực vật trong nông nghiệp có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến môi trường và sức khỏe con người, đi ngược lại mục tiêu phát triển bền vững?

  • A. Làm tăng năng suất cây trồng một cách bền vững.
  • B. Giảm thiểu chi phí sản xuất nông nghiệp.
  • C. Gây ô nhiễm đất, nước, không khí; tồn dư hóa chất trong nông sản ảnh hưởng sức khỏe; tiêu diệt sinh vật có lợi.
  • D. Tăng cường độ phì nhiêu tự nhiên của đất.

Câu 5: Bảo tồn đa dạng sinh học là một phần thiết yếu của phát triển bền vững. Phương pháp bảo tồn chuyển vị (ex-situ conservation) bao gồm hoạt động nào sau đây?

  • A. Thành lập các vườn quốc gia và khu bảo tồn thiên nhiên.
  • B. Lưu giữ hạt giống trong ngân hàng gen, nuôi dưỡng động vật hoang dã trong vườn thú hoặc trung tâm cứu hộ.
  • C. Bảo vệ môi trường sống tự nhiên của các loài nguy cấp.
  • D. Kiểm soát chặt chẽ việc khai thác tài nguyên rừng.

Câu 6: Một cộng đồng dân cư ven biển đang đối mặt với tình trạng xói lở bờ biển nghiêm trọng do tác động kép của biến đổi khí hậu và khai thác cát trái phép. Để hướng tới phát triển bền vững, cộng đồng cần ưu tiên giải pháp nào có sự kết hợp giữa khía cạnh môi trường và xã hội?

  • A. Di dời toàn bộ người dân đến nơi ở mới.
  • B. Xây dựng kè bê tông kiên cố dọc bờ biển mà không quan tâm đến hệ sinh thái.
  • C. Tăng cường khai thác thủy sản để bù đắp thiệt hại.
  • D. Trồng rừng ngập mặn để chống xói lở kết hợp với phát triển du lịch sinh thái cộng đồng, nâng cao nhận thức người dân.

Câu 7: Vai trò của giáo dục và nâng cao nhận thức trong phát triển bền vững là gì?

  • A. Trang bị kiến thức, kỹ năng và thái độ để mỗi cá nhân đưa ra quyết định có trách nhiệm với môi trường và xã hội.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về các vấn đề môi trường.
  • C. Tập trung vào việc đào tạo các nhà khoa học môi trường.
  • D. Giúp mọi người hiểu về lợi ích kinh tế ngắn hạn.

Câu 8: Việc khai thác tài nguyên nước ngầm một cách bừa bãi, vượt quá khả năng phục hồi tự nhiên của tầng chứa nước, sẽ gây ra hậu quả nghiêm trọng nào, đi ngược lại nguyên tắc sử dụng bền vững tài nguyên?

  • A. Làm tăng mực nước ngầm trong tương lai.
  • B. Cải thiện chất lượng nước ngầm.
  • C. Cạn kiệt nguồn nước, sụt lún mặt đất, nhiễm mặn nguồn nước.
  • D. Tăng cường đa dạng sinh học dưới lòng đất.

Câu 9: Nông nghiệp hữu cơ (organic farming) được coi là một hướng đi quan trọng trong phát triển nông nghiệp bền vững vì nó chú trọng đến:

  • A. Sử dụng tối đa phân bón hóa học và thuốc trừ sâu tổng hợp để đạt năng suất cao nhất.
  • B. Bảo vệ sức khỏe đất, hệ sinh thái và con người bằng cách hạn chế hóa chất tổng hợp, sử dụng phân bón tự nhiên và các biện pháp kiểm soát dịch hại sinh học.
  • C. Chỉ trồng một loại cây duy nhất trên diện tích lớn để dễ quản lý.
  • D. Xuất khẩu sản phẩm với giá cao ra thị trường quốc tế.

Câu 10: Một thành phố đang phát triển nhanh chóng gặp phải vấn đề ô nhiễm không khí trầm trọng do khói bụi từ giao thông và công nghiệp. Giải pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận bền vững để giải quyết vấn đề này?

  • A. Cấm hoàn toàn các phương tiện cá nhân lưu thông trên đường.
  • B. Chuyển các nhà máy gây ô nhiễm ra ngoại ô mà không kiểm soát khí thải.
  • C. Chỉ tập trung vào việc xử lý khí thải từ các nhà máy lớn.
  • D. Đẩy mạnh phát triển giao thông công cộng xanh, khuyến khích sử dụng năng lượng sạch trong công nghiệp, kiểm soát khí thải phương tiện và nhà máy, tăng cường mảng xanh đô thị.

Câu 11: Suy thoái tài nguyên đất (ví dụ: xói mòn, bạc màu, nhiễm mặn) ảnh hưởng trực tiếp đến trụ cột nào của phát triển bền vững?

  • A. Cả ba trụ cột: Môi trường (mất độ phì nhiêu), Kinh tế (giảm năng suất nông nghiệp), Xã hội (ảnh hưởng an ninh lương thực, di cư).
  • B. Chỉ trụ cột Môi trường.
  • C. Chỉ trụ cột Kinh tế.
  • D. Chỉ trụ cột Xã hội.

Câu 12: Việc xây dựng các đập thủy điện lớn có thể cung cấp năng lượng sạch (ít phát thải khí nhà kính), nhưng cũng gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội. Điều này cho thấy thách thức trong việc cân bằng giữa các trụ cột của phát triển bền vững. Tác động tiêu cực môi trường và xã hội phổ biến của đập thủy điện là gì?

  • A. Tăng đa dạng sinh học ở hạ lưu sông.
  • B. Giảm chi phí sản xuất nông nghiệp ở vùng đồng bằng.
  • C. Thay đổi dòng chảy sông, ảnh hưởng hệ sinh thái thủy sinh, mất đất canh tác do ngập lụt, di dời dân cư.
  • D. Làm sạch nguồn nước tự nhiên.

Câu 13: Sinh học đóng góp vào phát triển bền vững thông qua việc nghiên cứu và ứng dụng các biện pháp kiểm soát dịch hại trong nông nghiệp. Biện pháp sinh học (Biological control) là gì?

  • A. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học có nguồn gốc từ thực vật.
  • B. Thay đổi lịch thời vụ để tránh dịch bệnh.
  • C. Sử dụng bẫy đèn để thu hút côn trùng gây hại.
  • D. Sử dụng các loài thiên địch (ví dụ: côn trùng ăn thịt, vi sinh vật gây bệnh) để khống chế quần thể sinh vật gây hại.

Câu 14: Một trong những Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc là "Nước sạch và Vệ sinh" (SDG 6). Mục tiêu này liên quan trực tiếp đến trụ cột nào trong ba trụ cột chính của phát triển bền vững?

  • A. Chủ yếu liên quan đến Môi trường và Xã hội, nhưng cũng có tác động đến Kinh tế.
  • B. Chỉ liên quan đến Môi trường.
  • C. Chỉ liên quan đến Kinh tế.
  • D. Chỉ liên quan đến Xã hội.

Câu 15: Đánh giá tác động môi trường (Environmental Impact Assessment - EIA) của một dự án phát triển (ví dụ: xây dựng nhà máy, đường sá) có vai trò quan trọng như thế nào trong việc đảm bảo dự án đó hướng tới phát triển bền vững?

  • A. Chỉ để hợp thức hóa thủ tục pháp lý.
  • B. Chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế của dự án.
  • C. Dự báo các tác động tiềm ẩn (tích cực và tiêu cực) của dự án đến môi trường và xã hội, từ đó đề xuất các biện pháp giảm thiểu, phòng ngừa hoặc bồi thường.
  • D. Đảm bảo dự án sẽ không gây ra bất kỳ tác động tiêu cực nào.

Câu 16: Sự nóng lên toàn cầu có thể dẫn đến mực nước biển dâng cao, gây ngập lụt các vùng ven biển và đảo quốc nhỏ. Đây là ví dụ về tác động của biến đổi khí hậu ảnh hưởng trực tiếp đến khía cạnh nào của phát triển bền vững?

  • A. Chỉ khía cạnh Kinh tế.
  • B. Chỉ khía cạnh Văn hóa.
  • C. Chỉ khía cạnh Chính trị.
  • D. Cả khía cạnh Môi trường (mất đất, hệ sinh thái) và Xã hội (di dời dân cư, an ninh lương thực, sức khỏe).

Câu 17: Kinh tế tuần hoàn (Circular Economy) khác biệt cơ bản với kinh tế tuyến tính (Linear Economy - sản xuất - sử dụng - vứt bỏ) như thế nào trong bối cảnh phát triển bền vững?

  • A. Kinh tế tuần hoàn chỉ tập trung vào việc giảm thiểu rác thải.
  • B. Kinh tế tuần hoàn nhấn mạnh việc tái sử dụng, sửa chữa, tái chế và phục hồi vật liệu để giữ chúng trong chu trình sử dụng càng lâu càng tốt, giảm thiểu việc khai thác tài nguyên mới và rác thải.
  • C. Kinh tế tuần hoàn ưu tiên sản xuất hàng loạt sản phẩm dùng một lần.
  • D. Kinh tế tuần hoàn chỉ áp dụng cho các ngành công nghiệp nặng.

Câu 18: Việc đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió, thủy triều, địa nhiệt là một giải pháp quan trọng để đạt được phát triển bền vững vì:

  • A. Giúp giảm thiểu phát thải khí nhà kính, hạn chế biến đổi khí hậu và sử dụng nguồn tài nguyên vô hạn hoặc có khả năng tái tạo nhanh.
  • B. Các nguồn năng lượng này rẻ hơn đáng kể so với nhiên liệu hóa thạch ngay lập tức.
  • C. Chúng không có bất kỳ tác động tiêu cực nào đến môi trường.
  • D. Chỉ phù hợp với các quốc gia phát triển.

Câu 19: Một trong những thách thức của phát triển bền vững là giải quyết mâu thuẫn giữa nhu cầu phát triển kinh tế ngắn hạn và việc bảo vệ môi trường dài hạn. Điều này đòi hỏi sự thay đổi trong cách nhìn nhận và ra quyết định ở cấp độ cá nhân và xã hội. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò then chốt để vượt qua thách thức này?

  • A. Chỉ tập trung vào việc tăng trưởng GDP bằng mọi giá.
  • B. Phớt lờ các cảnh báo về suy thoái môi trường.
  • C. Ưu tiên lợi ích của thế hệ hiện tại hơn các thế hệ tương lai.
  • D. Nâng cao nhận thức cộng đồng, thay đổi hành vi tiêu dùng, thúc đẩy công nghệ xanh và xây dựng chính sách, pháp luật hỗ trợ phát triển bền vững.

Câu 20: Sinh học bảo tồn (Conservation Biology) là một lĩnh vực khoa học liên ngành đóng góp trực tiếp vào trụ cột môi trường của phát triển bền vững bằng cách:

  • A. Nghiên cứu, bảo vệ và phục hồi đa dạng sinh học ở tất cả các cấp độ (gen, loài, hệ sinh thái).
  • B. Phát triển các giống cây trồng biến đổi gen năng suất cao.
  • C. Tìm kiếm các mỏ khoáng sản mới.
  • D. Nghiên cứu về bệnh tật ở con người.

Câu 21: Sự gia tăng dân số nhanh chóng ở một số khu vực trên thế giới tạo áp lực lớn lên tài nguyên thiên nhiên (đất đai, nước, năng lượng) và môi trường (ô nhiễm, suy thoái). Điều này ảnh hưởng đến khía cạnh nào của phát triển bền vững?

  • A. Chỉ khía cạnh Kinh tế.
  • B. Chỉ khía cạnh Văn hóa.
  • C. Cả ba khía cạnh: Xã hội (áp lực dịch vụ công), Môi trường (suy thoái tài nguyên), Kinh tế (thách thức việc làm, phân phối của cải).
  • D. Chỉ khía cạnh Môi trường và Kinh tế.

Câu 22: Để thúc đẩy tiêu dùng bền vững, người tiêu dùng cần thay đổi hành vi như thế nào?

  • A. Mua sắm càng nhiều sản phẩm càng tốt để kích thích kinh tế.
  • B. Chỉ quan tâm đến giá cả sản phẩm mà không để ý đến nguồn gốc và quy trình sản xuất.
  • C. Ưu tiên các sản phẩm dùng một lần tiện lợi.
  • D. Lựa chọn sản phẩm có vòng đời dài, được sản xuất thân thiện với môi trường, tái sử dụng, sửa chữa và tái chế sản phẩm khi có thể.

Câu 23: Phục hồi hệ sinh thái (Ecological Restoration) là quá trình hỗ trợ sự phục hồi của một hệ sinh thái đã bị suy thoái, hư hại hoặc bị phá hủy. Hoạt động này đóng góp vào phát triển bền vững chủ yếu ở khía cạnh nào?

  • A. Chỉ tăng cường lợi ích kinh tế từ hệ sinh thái.
  • B. Cải thiện chất lượng môi trường, khôi phục các dịch vụ hệ sinh thái (ví dụ: lọc nước, điều hòa khí hậu, bảo tồn đất) và hỗ trợ đa dạng sinh học.
  • C. Giải quyết trực tiếp các vấn đề xã hội như nghèo đói.
  • D. Chỉ liên quan đến việc trồng cây xanh đơn thuần.

Câu 24: Sản xuất sạch hơn (Cleaner Production) là một chiến lược phòng ngừa tổng hợp áp dụng liên tục cho các quá trình sản xuất, sản phẩm và dịch vụ nhằm tăng hiệu quả sử dụng tài nguyên và giảm thiểu rủi ro cho con người và môi trường. Nguyên tắc cốt lõi của sản xuất sạch hơn là gì?

  • A. Chỉ tập trung vào việc xử lý chất thải cuối đường ống.
  • B. Tăng cường sử dụng các loại hóa chất độc hại để nâng cao hiệu quả sản xuất.
  • C. Giảm thiểu phát sinh chất thải và ô nhiễm ngay từ nguồn (trong quá trình sản xuất), sử dụng hiệu quả nguyên liệu và năng lượng.
  • D. Chuyển gánh nặng ô nhiễm sang giai đoạn tiêu dùng.

Câu 25: Việc sử dụng các công nghệ sinh học (ví dụ: cây trồng biến đổi gen chịu hạn, vi sinh vật xử lý ô nhiễm) có thể đóng góp vào phát triển bền vững như thế nào?

  • A. Nâng cao năng suất nông nghiệp trên diện tích đất hạn chế, giảm sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, xử lý ô nhiễm hiệu quả hơn.
  • B. Luôn gây ra những rủi ro không thể kiểm soát đối với môi trường.
  • C. Chỉ mang lại lợi ích kinh tế cho các tập đoàn lớn.
  • D. Làm giảm đa dạng sinh học một cách đáng kể.

Câu 26: Nghèo đói và bất bình đẳng xã hội là những rào cản lớn đối với phát triển bền vững. Tại sao giải quyết các vấn đề xã hội này lại quan trọng cho sự bền vững môi trường và kinh tế?

  • A. Người nghèo và yếu thế thường ít quan tâm đến môi trường.
  • B. Chỉ cần tập trung phát triển kinh tế là đủ để giải quyết mọi vấn đề.
  • C. Các vấn đề xã hội không liên quan đến môi trường.
  • D. Nghèo đói và bất bình đẳng có thể dẫn đến khai thác tài nguyên quá mức để sinh tồn, thiếu khả năng tiếp cận giáo dục và y tế, gây bất ổn xã hội, cản trở việc thực hiện các chính sách bền vững.

Câu 27: Khái niệm "dịch vụ hệ sinh thái" (ecosystem services) mô tả những lợi ích mà con người nhận được từ hệ sinh thái khỏe mạnh (ví dụ: cung cấp nước sạch, thụ phấn cây trồng, điều hòa khí hậu). Việc suy thoái các dịch vụ hệ sinh thái này ảnh hưởng đến phát triển bền vững như thế nào?

  • A. Gây thiệt hại kinh tế (ví dụ: chi phí xử lý nước, giảm năng suất cây trồng), ảnh hưởng sức khỏe và phúc lợi xã hội, làm suy giảm chất lượng môi trường sống.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến các loài động vật hoang dã.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển của công nghệ mới.
  • D. Làm tăng khả năng chống chịu của hệ sinh thái.

Câu 28: Một dự án phát triển du lịch tại một khu vực nhạy cảm về môi trường (ví dụ: gần vườn quốc gia, rạn san hô) cần được đánh giá cẩn thận theo nguyên tắc phát triển bền vững. Khía cạnh nào cần được ưu tiên xem xét để đảm bảo tính bền vững của dự án?

  • A. Chỉ tập trung vào số lượng khách du lịch và doanh thu.
  • B. Bỏ qua ý kiến của cộng đồng địa phương.
  • C. Xây dựng cơ sở hạ tầng lớn mà không quan tâm đến sức chứa của môi trường.
  • D. Đảm bảo giảm thiểu tối đa tác động tiêu cực đến hệ sinh thái và đa dạng sinh học, tôn trọng văn hóa và đóng góp tích cực cho cộng đồng địa phương, quản lý lượng khách du lịch phù hợp.

Câu 29: Công ước khung của Liên Hợp Quốc về Biến đổi khí hậu (UNFCCC) và các thỏa thuận liên quan như Nghị định thư Kyoto, Thỏa thuận Paris là những nỗ lực toàn cầu nhằm giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu. Điều này thể hiện khía cạnh nào của phát triển bền vững?

  • A. Chỉ là vấn đề của các quốc gia phát triển.
  • B. Không liên quan đến sinh học.
  • C. Sự cần thiết của hợp tác quốc tế để giải quyết các vấn đề môi trường và phát triển mang tính toàn cầu.
  • D. Chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế của một số quốc gia.

Câu 30: Để đánh giá mức độ bền vững của một quốc gia hoặc một khu vực, người ta thường sử dụng các chỉ số phát triển bền vững (Sustainable Development Indicators). Các chỉ số này thường bao gồm các khía cạnh nào?

  • A. Chỉ số GDP và tỷ lệ thất nghiệp.
  • B. Các chỉ số về môi trường (ví dụ: chất lượng không khí, nước, diện tích rừng), kinh tế (ví dụ: tiêu thụ năng lượng, đầu tư xanh), và xã hội (ví dụ: giáo dục, y tế, bình đẳng giới).
  • C. Chỉ số về số lượng bằng sáng chế công nghệ.
  • D. Chỉ số về số lượng di tích lịch sử được bảo tồn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Khái niệm phát triển bền vững được hiểu là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Khái niệm này nhấn mạnh sự cân bằng giữa ba trụ cột chính. Ba trụ cột đó là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Một công ty sản xuất bao bì nhựa đang tìm cách cải thiện hoạt động để hướng tới phát triển bền vững. Giải pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất việc áp dụng nguyên tắc kinh tế tuần hoàn trong sản xuất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Biến đổi khí hậu là một thách thức lớn đối với phát triển bền vững. Nguyên nhân sinh học chính nào đóng góp vào hiện tượng hiệu ứng nhà kính toàn cầu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Việc sử dụng quá mức thuốc bảo vệ thực vật trong nông nghiệp có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến môi trường và sức khỏe con người, đi ngược lại mục tiêu phát triển bền vững?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Bảo tồn đa dạng sinh học là một phần thiết yếu của phát triển bền vững. Phương pháp bảo tồn chuyển vị (ex-situ conservation) bao gồm hoạt động nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Một cộng đồng dân cư ven biển đang đối mặt với tình trạng xói lở bờ biển nghiêm trọng do tác động kép của biến đổi khí hậu và khai thác cát trái phép. Để hướng tới phát triển bền vững, cộng đồng cần ưu tiên giải pháp nào có sự kết hợp giữa khía cạnh môi trường và xã hội?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Vai trò của giáo dục và nâng cao nhận thức trong phát triển bền vững là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Việc khai thác tài nguyên nước ngầm một cách bừa bãi, vượt quá khả năng phục hồi tự nhiên của tầng chứa nước, sẽ gây ra hậu quả nghiêm trọng nào, đi ngược lại nguyên tắc sử dụng bền vững tài nguyên?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Nông nghiệp hữu cơ (organic farming) được coi là một hướng đi quan trọng trong phát triển nông nghiệp bền vững vì nó chú trọng đến:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Một thành phố đang phát triển nhanh chóng gặp phải vấn đề ô nhiễm không khí trầm trọng do khói bụi từ giao thông và công nghiệp. Giải pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận bền vững để giải quyết vấn đề này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Suy thoái tài nguyên đất (ví dụ: xói mòn, bạc màu, nhiễm mặn) ảnh hưởng trực tiếp đến trụ cột nào của phát triển bền vững?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Việc xây dựng các đập thủy điện lớn có thể cung cấp năng lượng sạch (ít phát thải khí nhà kính), nhưng cũng gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội. Điều này cho thấy thách thức trong việc cân bằng giữa các trụ cột của phát triển bền vững. Tác động tiêu cực môi trường và xã hội phổ biến của đập thủy điện là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Sinh học đóng góp vào phát triển bền vững thông qua việc nghiên cứu và ứng dụng các biện pháp kiểm soát dịch hại trong nông nghiệp. Biện pháp sinh học (Biological control) là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Một trong những Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc là 'Nước sạch và Vệ sinh' (SDG 6). Mục tiêu này liên quan trực tiếp đến trụ cột nào trong ba trụ cột chính của phát triển bền vững?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Đánh giá tác động môi trường (Environmental Impact Assessment - EIA) của một dự án phát triển (ví dụ: xây dựng nhà máy, đường sá) có vai trò quan trọng như thế nào trong việc đảm bảo dự án đó hướng tới phát triển bền vững?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Sự nóng lên toàn cầu có thể dẫn đến mực nước biển dâng cao, gây ngập lụt các vùng ven biển và đảo quốc nhỏ. Đây là ví dụ về tác động của biến đổi khí hậu ảnh hưởng trực tiếp đến khía cạnh nào của phát triển bền vững?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Kinh tế tuần hoàn (Circular Economy) khác biệt cơ bản với kinh tế tuyến tính (Linear Economy - sản xuất - sử dụng - vứt bỏ) như thế nào trong bối cảnh phát triển bền vững?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Việc đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió, thủy triều, địa nhiệt là một giải pháp quan trọng để đạt được phát triển bền vững vì:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Một trong những thách thức của phát triển bền vững là giải quyết mâu thuẫn giữa nhu cầu phát triển kinh tế ngắn hạn và việc bảo vệ môi trường dài hạn. Điều này đòi hỏi sự thay đổi trong cách nhìn nhận và ra quyết định ở cấp độ cá nhân và xã hội. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò then chốt để vượt qua thách thức này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Sinh học bảo tồn (Conservation Biology) là một lĩnh vực khoa học liên ngành đóng góp trực tiếp vào trụ cột môi trường của phát triển bền vững bằng cách:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Sự gia tăng dân số nhanh chóng ở một số khu vực trên thế giới tạo áp lực lớn lên tài nguyên thiên nhiên (đất đai, nước, năng lượng) và môi trường (ô nhiễm, suy thoái). Điều này ảnh hưởng đến khía cạnh nào của phát triển bền vững?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Để thúc đẩy tiêu dùng bền vững, người tiêu dùng cần thay đổi hành vi như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Phục hồi hệ sinh thái (Ecological Restoration) là quá trình hỗ trợ sự phục hồi của một hệ sinh thái đã bị suy thoái, hư hại hoặc bị phá hủy. Hoạt động này đóng góp vào phát triển bền vững chủ yếu ở khía cạnh nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Sản xuất sạch hơn (Cleaner Production) là một chiến lược phòng ngừa tổng hợp áp dụng liên tục cho các quá trình sản xuất, sản phẩm và dịch vụ nhằm tăng hiệu quả sử dụng tài nguyên và giảm thiểu rủi ro cho con người và môi trường. Nguyên tắc cốt lõi của sản xuất sạch hơn là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Việc sử dụng các công nghệ sinh học (ví dụ: cây trồng biến đổi gen chịu hạn, vi sinh vật xử lý ô nhiễm) có thể đóng góp vào phát triển bền vững như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Nghèo đói và bất bình đẳng xã hội là những rào cản lớn đối với phát triển bền vững. Tại sao giải quyết các vấn đề xã hội này lại quan trọng cho sự bền vững môi trường và kinh tế?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Khái niệm 'dịch vụ hệ sinh thái' (ecosystem services) mô tả những lợi ích mà con người nhận được từ hệ sinh thái khỏe mạnh (ví dụ: cung cấp nước sạch, thụ phấn cây trồng, điều hòa khí hậu). Việc suy thoái các dịch vụ hệ sinh thái này ảnh hưởng đến phát triển bền vững như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Một dự án phát triển du lịch tại một khu vực nhạy cảm về môi trường (ví dụ: gần vườn quốc gia, rạn san hô) cần được đánh giá cẩn thận theo nguyên tắc phát triển bền vững. Khía cạnh nào cần được ưu tiên xem xét để đảm bảo tính bền vững của dự án?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Công ước khung của Liên Hợp Quốc về Biến đổi khí hậu (UNFCCC) và các thỏa thuận liên quan như Nghị định thư Kyoto, Thỏa thuận Paris là những nỗ lực toàn cầu nhằm giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu. Điều này thể hiện khía cạnh nào của phát triển bền vững?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Để đánh giá mức độ bền vững của một quốc gia hoặc một khu vực, người ta thường sử dụng các chỉ số phát triển bền vững (Sustainable Development Indicators). Các chỉ số này thường bao gồm các khía cạnh nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khái niệm phát triển bền vững được hiểu là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Khía cạnh nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt cốt lõi giữa phát triển bền vững và các mô hình phát triển kinh tế truyền thống chỉ tập trung vào tăng trưởng GDP?

  • A. Tập trung vào công nghiệp hóa và hiện đại hóa.
  • B. Đẩy mạnh xuất khẩu để tăng thu nhập quốc gia.
  • C. Ưu tiên sử dụng tối đa nguồn tài nguyên thiên nhiên sẵn có.
  • D. Cân bằng giữa mục tiêu kinh tế, xã hội và môi trường cho cả hiện tại và tương lai.

Câu 2: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng suy thoái môi trường nghiêm trọng do khai thác tài nguyên quá mức và ô nhiễm công nghiệp. Để hướng tới phát triển bền vững, quốc gia này cần ưu tiên giải pháp nào sau đây trong ngắn hạn và dài hạn?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên để có vốn đầu tư vào công nghệ xử lý ô nhiễm.
  • B. Ưu tiên tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá, sau đó mới giải quyết vấn đề môi trường.
  • C. Áp dụng các biện pháp quản lý tài nguyên hiệu quả, đầu tư vào công nghệ xanh và nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường.
  • D. Chỉ tập trung vào phát triển giáo dục và y tế, bỏ qua các vấn đề kinh tế và môi trường.

Câu 3: Trụ cột "Xã hội" trong phát triển bền vững nhấn mạnh đến việc đảm bảo công bằng, nâng cao chất lượng cuộc sống và sự tham gia của cộng đồng. Hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc thực hiện trụ cột "Xã hội" trong một dự án phát triển tại địa phương?

  • A. Sử dụng năng lượng mặt trời để giảm khí thải carbon.
  • B. Tổ chức các buổi tham vấn cộng đồng để người dân địa phương đóng góp ý kiến vào quy hoạch dự án và đảm bảo quyền lợi của họ.
  • C. Áp dụng công nghệ tiên tiến để tăng năng suất sản xuất nông nghiệp.
  • D. Xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông hiện đại để thúc đẩy thương mại.

Câu 4: Biến đổi khí hậu được coi là một trong những thách thức lớn nhất đối với phát triển bền vững toàn cầu. Phân tích nào sau đây giải thích đúng nhất mối liên hệ giữa biến đổi khí hậu và các khía cạnh của phát triển bền vững?

  • A. Biến đổi khí hậu chỉ ảnh hưởng đến môi trường, không liên quan đến kinh tế hay xã hội.
  • B. Biến đổi khí hậu thúc đẩy tăng trưởng kinh tế do nhu cầu về công nghệ thích ứng tăng lên.
  • C. Biến đổi khí hậu chủ yếu ảnh hưởng đến các nước phát triển, ít tác động đến các nước đang phát triển.
  • D. Biến đổi khí hậu gây ra các hiện tượng thời tiết cực đoan, ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp (kinh tế), sức khỏe cộng đồng (xã hội) và hệ sinh thái (môi trường).

Câu 5: Quản lý tài nguyên nước là một ví dụ điển hình về sự giao thoa giữa các trụ cột của phát triển bền vững. Việc xây dựng một đập thủy điện lớn có thể mang lại lợi ích kinh tế (năng lượng, thủy lợi) nhưng cũng có thể gây ra tác động tiêu cực đến môi trường (thay đổi dòng chảy, hệ sinh thái) và xã hội (di dời dân cư, mất đất nông nghiệp). Để đảm bảo tính bền vững cho dự án này, cần xem xét yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Tiến hành đánh giá tác động môi trường và xã hội toàn diện, tham vấn cộng đồng bị ảnh hưởng và có kế hoạch bồi thường, tái định cư công bằng.
  • B. Chỉ tập trung vào hiệu quả phát điện để tối đa hóa lợi nhuận kinh tế.
  • C. Bỏ qua các lo ngại về môi trường vì năng lượng sạch là ưu tiên hàng đầu.
  • D. Thực hiện dự án càng nhanh càng tốt để đáp ứng nhu cầu năng lượng cấp bách.

Câu 6: Tăng trưởng dân số nhanh ở một số khu vực trên thế giới đặt ra thách thức lớn cho phát triển bền vững. Phân tích nào sau đây mô tả đúng nhất mối liên hệ giữa tăng trưởng dân số và các thách thức về môi trường, kinh tế, xã hội?

  • A. Tăng trưởng dân số luôn dẫn đến suy thoái môi trường và nghèo đói.
  • B. Tăng trưởng dân số làm gia tăng áp lực lên tài nguyên thiên nhiên (nước, đất, năng lượng), tăng lượng chất thải, đòi hỏi nhiều việc làm và dịch vụ xã hội hơn, có thể dẫn đến bất bình đẳng nếu không được quản lý tốt.
  • C. Tăng trưởng dân số chỉ là vấn đề của các nước nghèo, không ảnh hưởng đến các nước phát triển.
  • D. Tăng trưởng dân số tạo ra nguồn lao động dồi dào, luôn thúc đẩy kinh tế phát triển mà không gây ra vấn đề gì khác.

Câu 7: Bảo tồn đa dạng sinh học là một phần không thể thiếu của phát triển bền vững. Tại sao việc mất đi các loài sinh vật và hệ sinh thái lại ảnh hưởng tiêu cực đến cả ba trụ cột kinh tế, xã hội và môi trường?

  • A. Mất đa dạng sinh học chỉ làm giảm vẻ đẹp cảnh quan, không ảnh hưởng đến con người.
  • B. Mất đa dạng sinh học chỉ ảnh hưởng đến các nhà khoa học nghiên cứu về tự nhiên.
  • C. Mất đa dạng sinh học làm suy giảm các dịch vụ hệ sinh thái (thụ phấn, lọc nước, điều hòa khí hậu) ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp (kinh tế), sức khỏe con người (xã hội) và sự ổn định của môi trường tự nhiên.
  • D. Mất đa dạng sinh học chỉ là vấn đề của các khu rừng nhiệt đới xa xôi.

Câu 8: Năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió) đóng vai trò quan trọng trong chiến lược phát triển bền vững. So với năng lượng hóa thạch, việc chuyển đổi sang sử dụng năng lượng tái tạo mang lại lợi ích rõ rệt nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Giảm đáng kể lượng khí thải nhà kính và các chất gây ô nhiễm không khí, cải thiện chất lượng môi trường.
  • B. Chi phí sản xuất luôn rẻ hơn năng lượng hóa thạch.
  • C. Hoàn toàn không có tác động tiêu cực nào đến môi trường trong quá trình sản xuất và sử dụng.
  • D. Dễ dàng lưu trữ và phân phối hơn năng lượng hóa thạch.

Câu 9: Mô hình "kinh tế tuần hoàn" (circular economy) là một cách tiếp cận mới hướng tới phát triển bền vững. Nguyên tắc cốt lõi của kinh tế tuần hoàn khác biệt với kinh tế tuyến tính truyền thống (khai thác - sản xuất - tiêu dùng - thải bỏ) ở điểm nào?

  • A. Tăng cường sản xuất hàng hóa sử dụng một lần.
  • B. Tối đa hóa việc khai thác tài nguyên mới.
  • C. Tập trung vào việc xử lý rác thải sau khi sử dụng.
  • D. Thiết kế sản phẩm để kéo dài vòng đời, tái sử dụng, sửa chữa và tái chế, giữ vật liệu trong vòng lặp kinh tế càng lâu càng tốt.

Câu 10: Giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng được xem là yếu tố then chốt để thúc đẩy phát triển bền vững. Tại sao yếu tố này lại quan trọng hơn việc chỉ ban hành các quy định pháp luật nghiêm ngặt?

  • A. Luật pháp không có hiệu lực trong việc bảo vệ môi trường.
  • B. Giáo dục tạo ra sự thay đổi hành vi và nhận thức từ bên trong mỗi cá nhân và cộng đồng, dẫn đến sự tham gia chủ động và tự nguyện vào các hoạt động bền vững, bổ sung cho hiệu quả của pháp luật.
  • C. Chỉ cần giáo dục là đủ, không cần luật pháp.
  • D. Giáo dục chỉ dành cho thế hệ trẻ, không ảnh hưởng đến người lớn.

Câu 11: Một công ty sản xuất dệt may đang tìm cách giảm thiểu tác động môi trường. Họ quyết định chuyển sang sử dụng nguyên liệu bông hữu cơ, áp dụng công nghệ xử lý nước thải tiên tiến, và xây dựng nhà máy với thiết kế tiết kiệm năng lượng. Những hành động này chủ yếu đóng góp vào trụ cột nào của phát triển bền vững?

  • A. Trụ cột Kinh tế.
  • B. Trụ cột Xã hội.
  • C. Trụ cột Môi trường.
  • D. Chỉ là một phần của trách nhiệm xã hội doanh nghiệp, không liên quan đến phát triển bền vững.

Câu 12: Một thành phố đang phát triển mạnh về du lịch nhưng đối mặt với tình trạng quá tải hạ tầng, ô nhiễm rác thải và giá cả sinh hoạt tăng cao ảnh hưởng đến người dân địa phương. Để phát triển du lịch bền vững, thành phố cần làm gì để cân bằng các yếu tố này?

  • A. Tiếp tục thu hút càng nhiều khách du lịch càng tốt để tăng doanh thu.
  • B. Chỉ tập trung vào việc xây dựng thêm khách sạn và khu nghỉ dưỡng cao cấp.
  • C. Hạn chế hoàn toàn lượng khách du lịch để bảo vệ môi trường.
  • D. Đầu tư nâng cấp hạ tầng, áp dụng mô hình quản lý rác thải hiệu quả, đa dạng hóa loại hình du lịch thân thiện với môi trường và cộng đồng, đồng thời có chính sách hỗ trợ người dân địa phương hưởng lợi từ du lịch.

Câu 13: Nông nghiệp bền vững là một mô hình sản xuất quan trọng để đảm bảo an ninh lương thực và bảo vệ môi trường. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của nông nghiệp bền vững?

  • A. Sử dụng hiệu quả tài nguyên đất, nước.
  • B. Tối đa hóa việc sử dụng hóa chất bảo vệ thực vật để tăng năng suất ngay lập tức.
  • C. Bảo vệ đa dạng sinh học nông nghiệp.
  • D. Đảm bảo sinh kế ổn định cho người nông dân và cộng đồng nông thôn.

Câu 14: Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc bao gồm 17 mục tiêu toàn cầu. Mục tiêu số 13 là "Ứng phó với biến đổi khí hậu". Việc một quốc gia đầu tư mạnh vào phát triển giao thông công cộng và khuyến khích sử dụng xe đạp thay vì ô tô cá nhân đóng góp trực tiếp nhất vào việc thực hiện mục tiêu nào?

  • A. Giảm lượng khí thải từ giao thông, góp phần giảm thiểu biến đổi khí hậu.
  • B. Tăng trưởng kinh tế thông qua bán xe đạp.
  • C. Cải thiện sức khỏe cộng đồng nhờ đi bộ và đạp xe.
  • D. Tăng cường bình đẳng xã hội.

Câu 15: Sự cạn kiệt nguồn tài nguyên nước ngọt đang là một vấn đề cấp bách ở nhiều nơi. Để giải quyết vấn đề này theo hướng bền vững, giải pháp nào sau đây mang tính toàn diện và hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ tập trung vào việc xây thêm các nhà máy khử mặn nước biển.
  • B. Hạn chế tối đa việc sử dụng nước trong sinh hoạt.
  • C. Chỉ đầu tư vào công nghệ tưới tiêu tiết kiệm nước trong nông nghiệp.
  • D. Kết hợp nhiều giải pháp: quản lý lưu vực sông hiệu quả, đầu tư công nghệ xử lý và tái sử dụng nước thải, nâng cao nhận thức cộng đồng về tiết kiệm nước, áp dụng giá nước phù hợp và phát triển nông nghiệp bền vững ít sử dụng nước.

Câu 16: Phát triển bền vững đòi hỏi sự tham gia của nhiều bên liên quan (stakeholders). Trong một dự án phát triển khu đô thị mới, những bên nào sau đây được coi là các bên liên quan chính cần được tham vấn và xem xét quyền lợi?

  • A. Chỉ có chủ đầu tư và chính quyền địa phương.
  • B. Chỉ có các chuyên gia môi trường và kiến trúc sư.
  • C. Cư dân hiện tại và tương lai của khu vực, chủ đầu tư, chính quyền các cấp, các tổ chức xã hội dân sự, các chuyên gia về quy hoạch, môi trường, xã hội.
  • D. Chỉ có những người sẽ mua nhà trong khu đô thị mới.

Câu 17: Đánh giá vòng đời sản phẩm (Life Cycle Assessment - LCA) là một công cụ hữu ích trong việc thúc đẩy sản xuất và tiêu dùng bền vững. LCA giúp xác định tác động môi trường của một sản phẩm từ giai đoạn nào đến giai đoạn nào?

  • A. Từ khi khai thác nguyên liệu, sản xuất, vận chuyển, sử dụng cho đến khi thải bỏ hoặc tái chế.
  • B. Chỉ trong giai đoạn sản xuất tại nhà máy.
  • C. Chỉ trong giai đoạn người tiêu dùng sử dụng sản phẩm.
  • D. Chỉ trong giai đoạn xử lý rác thải sau khi sử dụng.

Câu 18: Suy thoái đất (thoái hóa đất) là một vấn đề môi trường nghiêm trọng ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp và an ninh lương thực. Nguyên nhân chính dẫn đến suy thoái đất trong bối cảnh phát triển không bền vững thường là gì?

  • A. Áp dụng các kỹ thuật canh tác hữu cơ.
  • B. Canh tác độc canh, sử dụng quá nhiều hóa chất nông nghiệp, phá rừng làm nương rẫy, và đô thị hóa không kiểm soát.
  • C. Đầu tư mạnh vào hệ thống thủy lợi hiện đại.
  • D. Tăng cường trồng rừng phòng hộ.

Câu 19: Để đạt được mục tiêu phát triển bền vững, cần có sự phối hợp hành động ở nhiều cấp độ. Cấp độ nào sau đây đóng vai trò nền tảng và quyết định sự thành công lâu dài của các chiến lược bền vững?

  • A. Cấp độ quốc tế (các hiệp định toàn cầu).
  • B. Cấp độ quốc gia (chính sách và pháp luật).
  • C. Cấp độ doanh nghiệp (trách nhiệm xã hội).
  • D. Cấp độ cá nhân và cộng đồng (thay đổi hành vi tiêu dùng, tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường tại địa phương).

Câu 20: Chỉ số Dấu chân sinh thái (Ecological Footprint) đo lường diện tích đất và biển cần thiết để cung cấp tài nguyên và hấp thụ chất thải cho một cá nhân, một thành phố hoặc một quốc gia. Chỉ số này là một công cụ hữu ích để đánh giá khía cạnh nào của phát triển liên quan đến bền vững?

  • A. Mức độ tiêu thụ tài nguyên và áp lực lên môi trường của hoạt động con người.
  • B. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của một quốc gia.
  • C. Chỉ số hạnh phúc của người dân.
  • D. Tỷ lệ người nghèo trong xã hội.

Câu 21: Công nghệ xanh (Green Technology) là các công nghệ được thiết kế để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Ví dụ nào sau đây là một ứng dụng của công nghệ xanh trong sản xuất nông nghiệp?

  • A. Sử dụng máy cày chạy bằng động cơ diesel công suất lớn.
  • B. Áp dụng kỹ thuật canh tác độc canh trên diện rộng.
  • C. Sử dụng hệ thống tưới nhỏ giọt tự động và phân bón hữu cơ vi sinh.
  • D. Đốt rơm rạ sau thu hoạch để làm sạch đồng ruộng.

Câu 22: Trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng, việc quy hoạch và phát triển các "thành phố xanh" (Green Cities) là một xu hướng quan trọng. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính "xanh" và bền vững của một thành phố?

  • A. Có nhiều tòa nhà chọc trời và trung tâm mua sắm hiện đại.
  • B. Tập trung nhiều khu công nghiệp lớn để tạo việc làm.
  • C. Ưu tiên sử dụng ô tô cá nhân để di chuyển nhanh chóng.
  • D. Có không gian xanh rộng lớn, hệ thống giao thông công cộng hiệu quả, quản lý rác thải và nước bền vững, sử dụng năng lượng tái tạo và khuyến khích sự tham gia của cộng đồng.

Câu 23: Khái niệm "kinh tế chia sẻ" (sharing economy), ví dụ như các nền tảng đi chung xe hoặc cho thuê đồ dùng ít sử dụng, có thể đóng góp vào phát triển bền vững như thế nào?

  • A. Giảm thiểu nhu cầu sản xuất hàng hóa mới, sử dụng tài nguyên hiệu quả hơn và giảm lượng chất thải.
  • B. Tăng cường tiêu dùng cá nhân và sở hữu riêng.
  • C. Tạo ra nhiều việc làm mới trong lĩnh vực sản xuất.
  • D. Chỉ mang lại lợi ích kinh tế cho các công ty công nghệ lớn.

Câu 24: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc thực hiện phát triển bền vững là sự mâu thuẫn tiềm ẩn giữa mục tiêu tăng trưởng kinh tế và mục tiêu bảo vệ môi trường. Phân tích nào sau đây đưa ra hướng giải quyết hợp lý nhất cho mâu thuẫn này?

  • A. Ngừng tăng trưởng kinh tế để bảo vệ môi trường tuyệt đối.
  • B. Ưu tiên tăng trưởng kinh tế trước, giải quyết môi trường sau.
  • C. Tìm kiếm các mô hình tăng trưởng kinh tế mới dựa trên công nghệ xanh, hiệu quả tài nguyên và kinh tế tuần hoàn, biến thách thức môi trường thành cơ hội kinh tế.
  • D. Chỉ tập trung vào việc áp đặt thuế môi trường cao đối với các doanh nghiệp gây ô nhiễm.

Câu 25: Việc bảo tồn các khu rừng tự nhiên đóng vai trò quan trọng trong phát triển bền vững ở nhiều khía cạnh. Vai trò nào sau đây của rừng liên quan trực tiếp nhất đến việc điều hòa khí hậu toàn cầu?

  • A. Cung cấp gỗ cho công nghiệp xây dựng.
  • B. Hấp thụ khí carbon dioxide (CO2) từ khí quyển thông qua quá trình quang hợp.
  • C. Là nơi sinh sống của nhiều loài động vật.
  • D. Giúp giữ đất và chống xói mòn.

Câu 26: Chỉ số Phát triển Con người (Human Development Index - HDI) là một thước đo tổng hợp phản ánh sự phát triển của một quốc gia trên các khía cạnh sức khỏe (tuổi thọ trung bình), giáo dục (số năm đi học) và thu nhập (GNI bình quân đầu người). HDI liên quan đến trụ cột nào của phát triển bền vững?

  • A. Trụ cột Kinh tế.
  • B. Trụ cột Xã hội.
  • C. Trụ cột Môi trường.
  • D. Cả ba trụ cột Kinh tế, Xã hội, Môi trường.

Câu 27: Ô nhiễm rác thải nhựa đang là một vấn đề môi trường toàn cầu. Một giải pháp bền vững để giảm thiểu ô nhiễm rác thải nhựa cần tập trung vào những hành động nào sau đây?

  • A. Chỉ tập trung vào việc thu gom và chôn lấp rác thải nhựa.
  • B. Khuyến khích sản xuất nhiều sản phẩm nhựa dùng một lần có thể phân hủy sinh học (dù vẫn cần điều kiện đặc biệt).
  • C. Chỉ kêu gọi người dân không sử dụng túi ni lông.
  • D. Kết hợp nhiều giải pháp: giảm thiểu sản xuất và tiêu thụ nhựa không cần thiết, thúc đẩy tái sử dụng và tái chế, phát triển vật liệu thay thế bền vững, nâng cao nhận thức cộng đồng và cải thiện hệ thống quản lý rác thải.

Câu 28: Công bằng liên thế hệ (Intergenerational Equity) là một nguyên tắc cốt lõi của phát triển bền vững. Nguyên tắc này có nghĩa là gì?

  • A. Mọi người trong cùng một thế hệ phải có mức sống như nhau.
  • B. Thế hệ hiện tại có quyền sử dụng tất cả tài nguyên mà không cần quan tâm đến tương lai.
  • C. Thế hệ hiện tại có trách nhiệm quản lý tài nguyên và môi trường sao cho các thế hệ tương lai cũng có khả năng đáp ứng nhu cầu của họ.
  • D. Các thế hệ tương lai phải chịu trách nhiệm giải quyết các vấn đề môi trường do thế hệ hiện tại gây ra.

Câu 29: Một khu vực ven biển đang bị xói lở nghiêm trọng do tác động của biến đổi khí hậu và khai thác cát bừa bãi. Để phục hồi và phát triển bền vững khu vực này, giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất, cân nhắc cả yếu tố môi trường, kinh tế và xã hội?

  • A. Xây dựng kè bê tông kiên cố dọc bờ biển (chỉ giải quyết phần ngọn, có thể gây tác động tiêu cực ở nơi khác).
  • B. Di dời toàn bộ dân cư ra khỏi khu vực nguy hiểm (bỏ qua yếu tố kinh tế, xã hội, văn hóa).
  • C. Chỉ tập trung vào việc trồng cây chắn sóng (không đủ giải quyết nguyên nhân gốc rễ).
  • D. Kết hợp các biện pháp: phục hồi rừng ngập mặn và hệ sinh thái ven biển, kiểm soát chặt chẽ hoạt động khai thác cát, xây dựng cơ sở hạ tầng thích ứng với biến đổi khí hậu, hỗ trợ cộng đồng địa phương chuyển đổi sinh kế bền vững (ví dụ: nuôi trồng thủy sản thân thiện môi trường, du lịch sinh thái).

Câu 30: Đói nghèo vẫn là một thách thức toàn cầu và có mối liên hệ chặt chẽ với suy thoái môi trường. Mối liên hệ này thường được thể hiện như thế nào?

  • A. Người nghèo ít tác động đến môi trường hơn người giàu.
  • B. Suy thoái môi trường chỉ ảnh hưởng đến người giàu.
  • C. Đói nghèo có thể buộc người dân phải khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách không bền vững để tồn tại (phá rừng, săn bắt trái phép), trong khi suy thoái môi trường (hạn hán, lũ lụt, mất đất) lại làm trầm trọng thêm tình trạng nghèo đói.
  • D. Không có mối liên hệ nào giữa đói nghèo và môi trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Công bằng liên thế hệ (Intergenerational Equity) là một nguyên tắc cốt lõi của phát triển bền vững. Nguyên tắc này có nghĩa là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Một khu vực ven biển đang bị xói lở nghiêm trọng do tác động của biến đổi khí hậu và khai thác cát bừa bãi. Để phục hồi và phát triển bền vững khu vực này, giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất, cân nhắc cả yếu tố môi trường, kinh tế và xã hội?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Đói nghèo vẫn là một thách thức toàn cầu và có mối liên hệ chặt chẽ với suy thoái môi trường. Mối liên hệ này thường được thể hiện như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong mô hình operon Lac ở vi khuẩn E. coli, khi môi trường nuôi cấy không chứa đường lactose, điều gì xảy ra với sự biểu hiện của các gen cấu trúc (Z, Y, A)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Một chủng vi khuẩn E. coli đột biến có vùng vận hành (O) của operon Lac bị thay đổi cấu trúc, khiến protein ức chế không thể liên kết vào đó. Trong môi trường có hoặc không có lactose, sự biểu hiện của các gen cấu trúc Z, Y, A ở chủng đột biến này sẽ như thế nào so với chủng bình thường?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Vai trò chính của phân tử lactose (chất cảm ứng) trong cơ chế điều hòa hoạt động của operon Lac là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong cấu trúc của operon Lac ở vi khuẩn E. coli, vùng nào là nơi bám của ARN polimeraza để khởi đầu quá trình phiên mã?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: So với sinh vật nhân sơ, cơ chế điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực phức tạp hơn đáng kể. Sự phức tạp này chủ yếu là do yếu tố nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Cấp độ điều hòa biểu hiện gen nào ở sinh vật nhân thực liên quan đến sự tháo xoắn hay cô đặc của cấu trúc nhiễm sắc thể?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Quá trình biến đổi sau phiên mã ở sinh vật nhân thực, bao gồm cắt bỏ intron, nối exon (splicing), thêm mũ (capping) và đuôi poly-A (polyadenylation), có vai trò gì trong điều hòa biểu hiện gen?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Một trong những cơ chế điều hòa biểu hiện gen ở cấp độ dịch mã là kiểm soát tốc độ khởi đầu dịch mã hoặc sự bền vững của mARN. Điều này giúp tế bào làm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Sự thêm nhóm acetyl vào đuôi histone (histone acetylation) thường có tác động như thế nào đến cấu trúc nhiễm sắc thể và sự biểu hiện của gen?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Các đoạn trình tự ADN không mã hóa nhưng có vai trò quan trọng trong việc điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực, có thể nằm xa gen mà chúng điều hòa, được gọi là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Một tế bào hồng cầu trưởng thành của người và một tế bào thần kinh của người đều chứa bộ gen giống nhau. Tuy nhiên, chúng có chức năng và hình dạng rất khác biệt. Sự khác biệt này chủ yếu là do:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Các yếu tố phiên mã (transcription factors) là những protein liên kết với ADN ở các vùng điều hòa (như promoter, enhancer) để ảnh hưởng đến tốc độ phiên mã. Trong sinh vật nhân thực, có những yếu tố phiên mã chung cần thiết cho phiên mã của hầu hết các gen và những yếu tố phiên mã đặc hiệu. Yếu tố nào đóng vai trò chính trong việc quyết định gen nào được biểu hiện ở một loại tế bào cụ thể?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong cơ chế điều hòa operon Lac, nếu gen điều hòa (R) bị đột biến dẫn đến protein ức chế không thể liên kết được với lactose, thì sự biểu hiện của các gen cấu trúc Z, Y, A sẽ như thế nào khi có lactose trong môi trường?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Cấp độ điều hòa biểu hiện gen nào liên quan đến sự phân giải các protein không cần thiết hoặc bị lỗi sau khi chúng đã được tổng hợp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Ở sinh vật nhân thực, quá trình cắt nối mARN thay thế (alternative splicing) cho phép:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Sự methyl hóa ADN (DNA methylation), đặc biệt là ở các đảo CpG trong vùng promoter, thường có tác động như thế nào đến sự biểu hiện của gen?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Một chủng E. coli đột biến có vùng khởi động (P) của operon Lac bị thay đổi, làm giảm khả năng liên kết của ARN polimeraza. Trong môi trường có lactose, sự biểu hiện của các gen cấu trúc Z, Y, A ở chủng đột biến này sẽ như thế nào so với chủng bình thường?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong cơ chế điều hòa operon Lac, khi cả glucose và lactose đều có mặt trong môi trường, sự biểu hiện của operon Lac thường ở mức rất thấp. Cơ chế điều hòa bổ sung nào giải thích hiện tượng này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Các phân tử ARN nhỏ (như miRNA, siRNA) có thể điều hòa biểu hiện gen bằng cách liên kết với các phân tử mARN đích và gây ra sự phân giải mARN hoặc ức chế dịch mã. Đây là cơ chế điều hòa ở cấp độ nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Vùng nào trong operon Lac đóng vai trò là công tắc phân tử, nơi protein ức chế có thể bám vào để ngăn chặn phiên mã?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Sự khác biệt giữa gen điều hòa (R) và các gen cấu trúc (Z, Y, A) trong operon Lac là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Tại sao sự điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực lại cần thiết cho sự phát triển phôi và biệt hóa tế bào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Một nhà nghiên cứu muốn ức chế biểu hiện của một gen cụ thể ở sinh vật nhân thực bằng cách can thiệp vào quá trình phiên mã. Biện pháp nào sau đây có thể được áp dụng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Điều nào sau đây KHÔNG phải là một cấp độ điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực, các vùng trình tự ADN được gọi là 'promoter' có vai trò gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Sự khác biệt cơ bản nhất trong cấu trúc của operon Lac khi có và không có lactose trong môi trường là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Tại sao sự điều hòa biểu hiện gen ở cấp độ phiên mã được xem là cấp độ điều hòa quan trọng nhất ở cả sinh vật nhân sơ và nhân thực?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng của các thế hệ tương lai trong việc đáp ứng nhu cầu của chính họ. Khía cạnh nào sau đây KHÔNG phải là một trong ba trụ cột chính của phát triển bền vững?

  • A. Kinh tế
  • B. Xã hội
  • C. Môi trường
  • D. Văn hóa

Câu 2: Biến đổi khí hậu toàn cầu là một trong những thách thức lớn nhất đối với phát triển bền vững. Nguyên nhân chủ yếu gây ra hiện tượng này là gì?

  • A. Sự thay đổi tự nhiên của quỹ đạo Trái Đất
  • B. Gia tăng nồng độ khí nhà kính do hoạt động của con người
  • C. Hoạt động núi lửa gia tăng
  • D. Sự thay đổi cường độ bức xạ mặt trời

Câu 3: Mất đa dạng sinh học đang diễn ra với tốc độ đáng báo động. Hậu quả sinh thái trực tiếp nhất của việc mất đa dạng sinh học là gì?

  • A. Làm suy giảm tính ổn định và khả năng chống chịu của hệ sinh thái
  • B. Gia tăng nguồn tài nguyên thiên nhiên
  • C. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường
  • D. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế

Câu 4: Để hướng tới một nền nông nghiệp bền vững, biện pháp nào sau đây được coi là quan trọng nhất về mặt sinh học và môi trường?

  • A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học để tối đa hóa năng suất
  • B. Mở rộng diện tích canh tác bằng cách chặt phá rừng
  • C. Áp dụng các biện pháp canh tác hữu cơ, luân canh, xen canh, sử dụng thuốc bảo vệ thực vật sinh học
  • D. Chỉ trồng độc canh một loại cây có giá trị kinh tế cao

Câu 5: Một thành phố đang đối mặt với vấn đề ô nhiễm không khí nghiêm trọng, chủ yếu do khí thải từ các nhà máy nhiệt điện than và phương tiện giao thông. Giải pháp năng lượng nào sau đây phù hợp nhất với mục tiêu phát triển bền vững để giải quyết vấn đề này?

  • A. Xây dựng thêm nhà máy nhiệt điện sử dụng than đá có công nghệ lọc khí thải tiên tiến hơn
  • B. Nhập khẩu năng lượng từ các nước láng giềng
  • C. Chỉ tập trung phát triển giao thông công cộng bằng xe chạy xăng
  • D. Đầu tư mạnh vào năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, năng lượng gió và khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông xanh

Câu 6: Sinh học đóng vai trò quan trọng trong phát triển bền vững thông qua nhiều lĩnh vực. Ứng dụng nào của công nghệ sinh học sau đây trực tiếp góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường?

  • A. Tạo ra giống cây trồng biến đổi gen có năng suất cao
  • B. Sử dụng vi sinh vật để phân hủy chất thải độc hại (bioremediation)
  • C. Nhân giống vô tính thực vật để bảo tồn nguồn gen quý
  • D. Nghiên cứu cấu trúc protein trong y học

Câu 7: Tăng trưởng dân số quá nhanh ở nhiều quốc gia đang phát triển tạo ra áp lực lớn lên môi trường và tài nguyên. Tác động chính của hiện tượng này đối với phát triển bền vững là gì?

  • A. Gia tăng tiêu thụ tài nguyên, sản sinh chất thải và áp lực lên đất đai, nước
  • B. Thúc đẩy sự đổi mới công nghệ để giải quyết các vấn đề môi trường
  • C. Tăng cường nguồn lao động cho các ngành công nghiệp xanh
  • D. Giảm thiểu nguy cơ xung đột tài nguyên

Câu 8: Giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng được xem là yếu tố then chốt để đạt được phát triển bền vững. Vai trò chính của nó là gì?

  • A. Chỉ cung cấp thông tin về các vấn đề môi trường nghiêm trọng
  • B. Buộc người dân phải tuân thủ các quy định bảo vệ môi trường
  • C. Tạo ra nguồn nhân lực cho ngành môi trường
  • D. Thay đổi hành vi và thái độ của con người đối với môi trường và tài nguyên, khuyến khích lối sống bền vững

Câu 9: Một khu rừng nguyên sinh đang bị đe dọa bởi nạn phá rừng trái phép và săn bắn động vật hoang dã. Để bảo tồn đa dạng sinh học tại đây theo nguyên tắc sinh học, biện pháp nào sau đây là hiệu quả và bền vững nhất?

  • A. Chỉ tập trung vào việc xử phạt nghiêm các hành vi vi phạm
  • B. Di chuyển toàn bộ các loài nguy cấp về vườn bách thú hoặc khu bảo tồn nhân tạo
  • C. Kết hợp bảo vệ nghiêm ngặt với phát triển sinh kế bền vững cho cộng đồng địa phương và giáo dục về giá trị của rừng
  • D. Chỉ trông chờ vào sự can thiệp của các tổ chức quốc tế

Câu 10: Mối liên hệ giữa biến đổi khí hậu và an ninh lương thực thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Biến đổi khí hậu làm tăng diện tích đất canh tác
  • B. Các hiện tượng thời tiết cực đoan (hạn hán, lũ lụt, bão) do biến đổi khí hậu gây ra làm giảm năng suất cây trồng và vật nuôi
  • C. Biến đổi khí hậu giúp cây trồng phát triển nhanh hơn
  • D. Biến đổi khí hậu không ảnh hưởng đến sản xuất lương thực

Câu 11: Chiến lược quốc gia về phát triển bền vững thường bao gồm các mục tiêu liên quan đến ba trụ cột chính. Mục tiêu nào sau đây chủ yếu thuộc về khía cạnh XÃ HỘI của phát triển bền vững?

  • A. Giảm phát thải khí nhà kính
  • B. Tăng trưởng GDP bình quân đầu người
  • C. Bảo tồn đa dạng sinh học
  • D. Đảm bảo công bằng xã hội, giảm nghèo và cải thiện chất lượng cuộc sống cho mọi người

Câu 12: Ô nhiễm nguồn nước mặt (sông, hồ) thường do nhiều nguyên nhân. Nguyên nhân nào sau đây có tác động sinh học nghiêm trọng nhất đến hệ sinh thái thủy sinh?

  • A. Nước thải công nghiệp và sinh hoạt chưa qua xử lý chứa hóa chất độc hại và chất dinh dưỡng dư thừa
  • B. Lá cây rụng xuống nước
  • C. Mưa axit nhẹ
  • D. Sự bay hơi tự nhiên của nước

Câu 13: Quản lý rừng theo hướng bền vững KHÔNG bao gồm nguyên tắc nào sau đây?

  • A. Thu hoạch gỗ với tốc độ không vượt quá khả năng tái sinh của rừng
  • B. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn bằng mọi giá, kể cả khai thác cạn kiệt
  • C. Bảo vệ chức năng sinh thái của rừng (điều hòa nước, chống xói mòn, nơi cư trú của sinh vật)
  • D. Đảm bảo sự tham gia và lợi ích của cộng đồng sống phụ thuộc vào rừng

Câu 14: Công nghệ sinh học có thể đóng góp vào sản xuất sạch hơn. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất điều này?

  • A. Sản xuất rượu vang bằng cách lên men nho
  • B. Nhân bản vô tính động vật để tăng số lượng cá thể
  • C. Sử dụng enzyme sinh học trong công nghiệp dệt may hoặc sản xuất giấy để thay thế hóa chất độc hại
  • D. Phát triển vắc xin phòng bệnh cho người

Câu 15: Khía cạnh đạo đức trong mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong bối cảnh phát triển bền vững nhấn mạnh điều gì?

  • A. Con người có quyền khai thác thiên nhiên không giới hạn vì lợi ích kinh tế
  • B. Thiên nhiên chỉ có giá trị khi nó phục vụ trực tiếp nhu cầu của con người
  • C. Chỉ cần bảo vệ các loài động vật quý hiếm có giá trị thẩm mỹ cao
  • D. Con người có trách nhiệm bảo vệ và duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái vì lợi ích của các thế hệ hiện tại và tương lai, cũng như giá trị nội tại của thiên nhiên

Câu 16: Biểu đồ cho thấy lượng nước sạch bình quân đầu người tại một khu vực giảm dần trong 20 năm qua, trong khi dân số và hoạt động sản xuất công nghiệp tăng lên. Phân tích nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Khu vực đang đối mặt với nguy cơ thiếu hụt tài nguyên nước do gia tăng nhu cầu và có thể cả ô nhiễm
  • B. Lượng nước sạch giảm là dấu hiệu của sự phát triển kinh tế bền vững
  • C. Biểu đồ cho thấy chất lượng nước đang được cải thiện
  • D. Việc giảm nước sạch bình quân đầu người không liên quan đến dân số và sản xuất

Câu 17: Kinh tế tuần hoàn là một mô hình kinh tế nhằm giảm thiểu chất thải và tối đa hóa việc sử dụng tài nguyên. Nguyên tắc cốt lõi của mô hình này là gì?

  • A. Sản xuất và tiêu dùng theo đường thẳng: khai thác - sản xuất - tiêu dùng - thải bỏ
  • B. Thiết kế sản phẩm có thể tái sử dụng, sửa chữa và tái chế; biến chất thải của ngành này thành tài nguyên của ngành khác
  • C. Chỉ tập trung vào việc giảm chi phí sản xuất
  • D. Tăng cường nhập khẩu nguyên liệu thô

Câu 18: Đô thị hóa nhanh chóng có nhiều tác động đến môi trường. Tác động TIÊU CỰC nào sau đây là phổ biến nhất?

  • A. Gia tăng ô nhiễm không khí, nước, tiếng ồn và áp lực lên hệ thống xử lý chất thải
  • B. Tăng cường không gian xanh và đa dạng sinh học trong đô thị
  • C. Giảm thiểu tiêu thụ năng lượng bình quân đầu người
  • D. Cải thiện chất lượng cuộc sống ở khu vực nông thôn

Câu 19: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, "thích ứng" và "giảm thiểu" là hai chiến lược khác nhau. "Giảm thiểu" (Mitigation) chủ yếu đề cập đến hành động nào?

  • A. Xây dựng đê chắn sóng để bảo vệ bờ biển khỏi nước biển dâng
  • B. Phát triển giống cây trồng chịu hạn, chịu mặn
  • C. Giảm phát thải khí nhà kính bằng cách chuyển đổi sang năng lượng sạch và nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng
  • D. Di dời dân cư khỏi các khu vực có nguy cơ ngập lụt cao

Câu 20: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá khía cạnh MÔI TRƯỜNG của phát triển bền vững ở cấp độ quốc gia hoặc địa phương?

  • A. Tỷ lệ người biết chữ
  • B. Diện tích rừng che phủ hoặc mức phát thải CO2 bình quân đầu người
  • C. Tốc độ tăng trưởng GDP
  • D. Tỷ lệ hộ nghèo

Câu 21: Giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu như biến đổi khí hậu hay mất đa dạng sinh học đòi hỏi sự hợp tác quốc tế. Tầm quan trọng của hợp tác quốc tế trong trường hợp này là gì?

  • A. Chỉ để trao đổi kinh nghiệm giữa các nước phát triển
  • B. Không cần thiết vì mỗi quốc gia tự giải quyết vấn đề của mình
  • C. Chỉ liên quan đến việc cung cấp tài chính từ nước giàu sang nước nghèo
  • D. Các vấn đề môi trường toàn cầu vượt ra ngoài biên giới quốc gia, cần có hành động phối hợp và chia sẻ trách nhiệm trên phạm vi toàn cầu

Câu 22: Một kỹ thuật canh tác giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến đất và nước bằng cách giữ cho đất luôn có lớp phủ thực vật và hạn chế xới đất là gì?

  • A. Canh tác không xới (No-till farming)
  • B. Thủy canh (Hydroponics)
  • C. Độc canh (Monoculture)
  • D. Canh tác trên đất dốc bằng cách làm ruộng bậc thang

Câu 23: Các điểm nóng đa dạng sinh học (biodiversity hotspots) là những khu vực có mức độ đa dạng sinh học cao và đang bị đe dọa nghiêm trọng. Chiến lược ưu tiên bảo tồn ở những khu vực này thường là gì?

  • A. Chỉ tập trung nghiên cứu khoa học mà không hành động bảo tồn
  • B. Tập trung nguồn lực để bảo vệ các loài và hệ sinh thái đặc hữu đang gặp nguy hiểm nhất
  • C. Ưu tiên phát triển du lịch sinh thái không kiểm soát
  • D. Chuyển đổi mục đích sử dụng đất sang nông nghiệp hoặc đô thị

Câu 24: Một dự án xây dựng đập thủy điện lớn được triển khai nhằm cung cấp năng lượng sạch và thúc đẩy kinh tế địa phương. Tuy nhiên, dự án đã gây ra tình trạng ngập lụt diện rộng làm mất sinh kế của hàng ngàn người dân bản địa và làm suy giảm nghiêm trọng đa dạng sinh học của sông. Dự án này đã thất bại trong việc đảm bảo khía cạnh nào của phát triển bền vững?

  • A. Chỉ khía cạnh kinh tế
  • B. Chỉ khía cạnh môi trường
  • C. Chỉ khía cạnh xã hội
  • D. Cả khía cạnh môi trường và xã hội, cho thấy sự mất cân bằng giữa các trụ cột

Câu 25: Việc chuyển đổi từ sử dụng than đá sang năng lượng gió để sản xuất điện mang lại lợi ích môi trường rõ rệt nhất là gì?

  • A. Giảm đáng kể lượng khí thải nhà kính và các chất gây ô nhiễm không khí khác
  • B. Tăng chi phí sản xuất điện
  • C. Gây ra nhiều tiếng ồn hơn
  • D. Không ảnh hưởng đến môi trường

Câu 26: Sinh thái học phục hồi (Ecological restoration) trong bối cảnh phát triển bền vững có mục tiêu chính là gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn hệ sinh thái đã mất bằng một hệ sinh thái nhân tạo mới
  • B. Chỉ nghiên cứu nguyên nhân gây suy thoái môi trường
  • C. Hỗ trợ phục hồi các hệ sinh thái đã bị suy thoái, hư hại hoặc phá hủy, giúp chúng lấy lại chức năng sinh thái và tính đa dạng sinh học ban đầu hoặc gần với ban đầu
  • D. Ngăn cản mọi sự can thiệp của con người vào tự nhiên

Câu 27: Mối liên hệ giữa nghèo đói và suy thoái môi trường là một vòng luẩn quẩn. Điều nào sau đây mô tả đúng nhất mối liên hệ này?

  • A. Nghèo đói giúp bảo vệ môi trường vì người nghèo ít tiêu thụ tài nguyên
  • B. Người nghèo thường phụ thuộc trực tiếp vào tài nguyên thiên nhiên và trong nỗ lực sinh tồn có thể khai thác quá mức, dẫn đến suy thoái; ngược lại, suy thoái môi trường làm giảm nguồn sinh kế, khiến họ càng nghèo hơn
  • C. Suy thoái môi trường chỉ ảnh hưởng đến người giàu
  • D. Nghèo đói và suy thoái môi trường là hai vấn đề hoàn toàn không liên quan

Câu 28: Một trong những nguyên tắc của "Hóa học xanh" (Green Chemistry) nhằm hướng tới sản xuất bền vững là gì?

  • A. Sử dụng tối đa các dung môi hữu cơ độc hại để tăng hiệu quả phản ứng
  • B. Tạo ra lượng chất thải rắn lớn nhất có thể trong quá trình tổng hợp
  • C. Ưu tiên các phản ứng tạo ra sản phẩm phụ độc hại
  • D. Thiết kế các quy trình tổng hợp hóa học sử dụng và tạo ra các chất ít hoặc không gây độc hại cho con người và môi trường

Câu 29: Vai trò của cộng đồng địa phương trong các sáng kiến bảo tồn và phát triển bền vững là gì?

  • A. Họ là những người hiểu rõ nhất về môi trường và tài nguyên tại địa phương, sự tham gia của họ giúp các giải pháp bền vững hiệu quả và khả thi hơn
  • B. Cộng đồng địa phương không có vai trò gì trong các quyết định bảo tồn
  • C. Họ chỉ là đối tượng nhận lợi ích từ các dự án mà không cần đóng góp
  • D. Sự tham gia của cộng đồng chỉ làm phức tạp thêm vấn đề

Câu 30: Thách thức lớn nhất đối với việc đạt được phát triển bền vững trên phạm vi toàn cầu trong những thập kỷ tới có thể là gì?

  • A. Sự thiếu hụt kiến thức khoa học về môi trường
  • B. Thiếu các công nghệ để giải quyết vấn đề
  • C. Cân bằng giữa nhu cầu phát triển kinh tế, giải quyết các vấn đề xã hội (như nghèo đói) và bảo vệ môi trường trong bối cảnh dân số tăng và tài nguyên hạn chế
  • D. Tất cả các quốc gia đã đạt được sự đồng thuận hoàn toàn về cách thức thực hiện

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng của các thế hệ tương lai trong việc đáp ứng nhu cầu của chính họ. Khía cạnh nào sau đây KHÔNG phải là một trong ba trụ cột chính của phát triển bền vững?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Biến đổi khí hậu toàn cầu là một trong những thách thức lớn nhất đối với phát triển bền vững. Nguyên nhân chủ yếu gây ra hiện tượng này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Mất đa dạng sinh học đang diễn ra với tốc độ đáng báo động. Hậu quả sinh thái trực tiếp nhất của việc mất đa dạng sinh học là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Để hướng tới một nền nông nghiệp bền vững, biện pháp nào sau đây được coi là quan trọng nhất về mặt sinh học và môi trường?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một thành phố đang đối mặt với vấn đề ô nhiễm không khí nghiêm trọng, chủ yếu do khí thải từ các nhà máy nhiệt điện than và phương tiện giao thông. Giải pháp năng lượng nào sau đây phù hợp nhất với mục tiêu phát triển bền vững để giải quyết vấn đề này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Sinh học đóng vai trò quan trọng trong phát triển bền vững thông qua nhiều lĩnh vực. Ứng dụng nào của công nghệ sinh học sau đây trực tiếp góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Tăng trưởng dân số quá nhanh ở nhiều quốc gia đang phát triển tạo ra áp lực lớn lên môi trường và tài nguyên. Tác động chính của hiện tượng này đối với phát triển bền vững là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng được xem là yếu tố then chốt để đạt được phát triển bền vững. Vai trò chính của nó là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Một khu rừng nguyên sinh đang bị đe dọa bởi nạn phá rừng trái phép và săn bắn động vật hoang dã. Để bảo tồn đa dạng sinh học tại đây theo nguyên tắc sinh học, biện pháp nào sau đây là hiệu quả và bền vững nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Mối liên hệ giữa biến đổi khí hậu và an ninh lương thực thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Chiến lược quốc gia về phát triển bền vững thường bao gồm các mục tiêu liên quan đến ba trụ cột chính. Mục tiêu nào sau đây chủ yếu thuộc về khía cạnh XÃ HỘI của phát triển bền vững?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Ô nhiễm nguồn nước mặt (sông, hồ) thường do nhiều nguyên nhân. Nguyên nhân nào sau đây có tác động sinh học nghiêm trọng nhất đến hệ sinh thái thủy sinh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Quản lý rừng theo hướng bền vững KHÔNG bao gồm nguyên tắc nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Công nghệ sinh học có thể đóng góp vào sản xuất sạch hơn. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất điều này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khía cạnh đạo đức trong mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong bối cảnh phát triển bền vững nhấn mạnh điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Biểu đồ cho thấy lượng nước sạch bình quân đầu người tại một khu vực giảm dần trong 20 năm qua, trong khi dân số và hoạt động sản xuất công nghiệp tăng lên. Phân tích nào sau đây là hợp lý nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Kinh tế tuần hoàn là một mô hình kinh tế nhằm giảm thiểu chất thải và tối đa hóa việc sử dụng tài nguyên. Nguyên tắc cốt lõi của mô hình này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Đô thị hóa nhanh chóng có nhiều tác động đến môi trường. Tác động TIÊU CỰC nào sau đây là phổ biến nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, 'thích ứng' và 'giảm thiểu' là hai chiến lược khác nhau. 'Giảm thiểu' (Mitigation) chủ yếu đề cập đến hành động nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá khía cạnh MÔI TRƯỜNG của phát triển bền vững ở cấp độ quốc gia hoặc địa phương?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu như biến đổi khí hậu hay mất đa dạng sinh học đòi hỏi sự hợp tác quốc tế. Tầm quan trọng của hợp tác quốc tế trong trường hợp này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Một kỹ thuật canh tác giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến đất và nước bằng cách giữ cho đất luôn có lớp phủ thực vật và hạn chế xới đất là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Các điểm nóng đa dạng sinh học (biodiversity hotspots) là những khu vực có mức độ đa dạng sinh học cao và đang bị đe dọa nghiêm trọng. Chiến lược ưu tiên bảo tồn ở những khu vực này thường là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một dự án xây dựng đập thủy điện lớn được triển khai nhằm cung cấp năng lượng sạch và thúc đẩy kinh tế địa phương. Tuy nhiên, dự án đã gây ra tình trạng ngập lụt diện rộng làm mất sinh kế của hàng ngàn người dân bản địa và làm suy giảm nghiêm trọng đa dạng sinh học của sông. Dự án này đã thất bại trong việc đảm bảo khía cạnh nào của phát triển bền vững?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Việc chuyển đổi từ sử dụng than đá sang năng lượng gió để sản xuất điện mang lại lợi ích môi trường rõ rệt nhất là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Sinh thái học phục hồi (Ecological restoration) trong bối cảnh phát triển bền vững có mục tiêu chính là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Mối liên hệ giữa nghèo đói và suy thoái môi trường là một vòng luẩn quẩn. Điều nào sau đây mô tả đúng nhất mối liên hệ này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Một trong những nguyên tắc của 'Hóa học xanh' (Green Chemistry) nhằm hướng tới sản xuất bền vững là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Vai trò của cộng đồng địa phương trong các sáng kiến bảo tồn và phát triển bền vững là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Thách thức lớn nhất đối với việc đạt được phát triển bền vững trên phạm vi toàn cầu trong những thập kỷ tới có thể là gì?

Xem kết quả