Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Khái niệm phát triển bền vững được hiểu là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Khía cạnh nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt cốt lõi giữa phát triển bền vững và các mô hình phát triển kinh tế truyền thống chỉ tập trung vào tăng trưởng GDP?
- A. Tập trung vào công nghiệp hóa và hiện đại hóa.
- B. Đẩy mạnh xuất khẩu để tăng thu nhập quốc gia.
- C. Ưu tiên sử dụng tối đa nguồn tài nguyên thiên nhiên sẵn có.
- D. Cân bằng giữa mục tiêu kinh tế, xã hội và môi trường cho cả hiện tại và tương lai.
Câu 2: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng suy thoái môi trường nghiêm trọng do khai thác tài nguyên quá mức và ô nhiễm công nghiệp. Để hướng tới phát triển bền vững, quốc gia này cần ưu tiên giải pháp nào sau đây trong ngắn hạn và dài hạn?
- A. Tăng cường khai thác tài nguyên để có vốn đầu tư vào công nghệ xử lý ô nhiễm.
- B. Ưu tiên tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá, sau đó mới giải quyết vấn đề môi trường.
- C. Áp dụng các biện pháp quản lý tài nguyên hiệu quả, đầu tư vào công nghệ xanh và nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường.
- D. Chỉ tập trung vào phát triển giáo dục và y tế, bỏ qua các vấn đề kinh tế và môi trường.
Câu 3: Trụ cột "Xã hội" trong phát triển bền vững nhấn mạnh đến việc đảm bảo công bằng, nâng cao chất lượng cuộc sống và sự tham gia của cộng đồng. Hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc thực hiện trụ cột "Xã hội" trong một dự án phát triển tại địa phương?
- A. Sử dụng năng lượng mặt trời để giảm khí thải carbon.
- B. Tổ chức các buổi tham vấn cộng đồng để người dân địa phương đóng góp ý kiến vào quy hoạch dự án và đảm bảo quyền lợi của họ.
- C. Áp dụng công nghệ tiên tiến để tăng năng suất sản xuất nông nghiệp.
- D. Xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông hiện đại để thúc đẩy thương mại.
Câu 4: Biến đổi khí hậu được coi là một trong những thách thức lớn nhất đối với phát triển bền vững toàn cầu. Phân tích nào sau đây giải thích đúng nhất mối liên hệ giữa biến đổi khí hậu và các khía cạnh của phát triển bền vững?
- A. Biến đổi khí hậu chỉ ảnh hưởng đến môi trường, không liên quan đến kinh tế hay xã hội.
- B. Biến đổi khí hậu thúc đẩy tăng trưởng kinh tế do nhu cầu về công nghệ thích ứng tăng lên.
- C. Biến đổi khí hậu chủ yếu ảnh hưởng đến các nước phát triển, ít tác động đến các nước đang phát triển.
- D. Biến đổi khí hậu gây ra các hiện tượng thời tiết cực đoan, ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp (kinh tế), sức khỏe cộng đồng (xã hội) và hệ sinh thái (môi trường).
Câu 5: Quản lý tài nguyên nước là một ví dụ điển hình về sự giao thoa giữa các trụ cột của phát triển bền vững. Việc xây dựng một đập thủy điện lớn có thể mang lại lợi ích kinh tế (năng lượng, thủy lợi) nhưng cũng có thể gây ra tác động tiêu cực đến môi trường (thay đổi dòng chảy, hệ sinh thái) và xã hội (di dời dân cư, mất đất nông nghiệp). Để đảm bảo tính bền vững cho dự án này, cần xem xét yếu tố nào là quan trọng nhất?
- A. Tiến hành đánh giá tác động môi trường và xã hội toàn diện, tham vấn cộng đồng bị ảnh hưởng và có kế hoạch bồi thường, tái định cư công bằng.
- B. Chỉ tập trung vào hiệu quả phát điện để tối đa hóa lợi nhuận kinh tế.
- C. Bỏ qua các lo ngại về môi trường vì năng lượng sạch là ưu tiên hàng đầu.
- D. Thực hiện dự án càng nhanh càng tốt để đáp ứng nhu cầu năng lượng cấp bách.
Câu 6: Tăng trưởng dân số nhanh ở một số khu vực trên thế giới đặt ra thách thức lớn cho phát triển bền vững. Phân tích nào sau đây mô tả đúng nhất mối liên hệ giữa tăng trưởng dân số và các thách thức về môi trường, kinh tế, xã hội?
- A. Tăng trưởng dân số luôn dẫn đến suy thoái môi trường và nghèo đói.
- B. Tăng trưởng dân số làm gia tăng áp lực lên tài nguyên thiên nhiên (nước, đất, năng lượng), tăng lượng chất thải, đòi hỏi nhiều việc làm và dịch vụ xã hội hơn, có thể dẫn đến bất bình đẳng nếu không được quản lý tốt.
- C. Tăng trưởng dân số chỉ là vấn đề của các nước nghèo, không ảnh hưởng đến các nước phát triển.
- D. Tăng trưởng dân số tạo ra nguồn lao động dồi dào, luôn thúc đẩy kinh tế phát triển mà không gây ra vấn đề gì khác.
Câu 7: Bảo tồn đa dạng sinh học là một phần không thể thiếu của phát triển bền vững. Tại sao việc mất đi các loài sinh vật và hệ sinh thái lại ảnh hưởng tiêu cực đến cả ba trụ cột kinh tế, xã hội và môi trường?
- A. Mất đa dạng sinh học chỉ làm giảm vẻ đẹp cảnh quan, không ảnh hưởng đến con người.
- B. Mất đa dạng sinh học chỉ ảnh hưởng đến các nhà khoa học nghiên cứu về tự nhiên.
- C. Mất đa dạng sinh học làm suy giảm các dịch vụ hệ sinh thái (thụ phấn, lọc nước, điều hòa khí hậu) ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp (kinh tế), sức khỏe con người (xã hội) và sự ổn định của môi trường tự nhiên.
- D. Mất đa dạng sinh học chỉ là vấn đề của các khu rừng nhiệt đới xa xôi.
Câu 8: Năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió) đóng vai trò quan trọng trong chiến lược phát triển bền vững. So với năng lượng hóa thạch, việc chuyển đổi sang sử dụng năng lượng tái tạo mang lại lợi ích rõ rệt nhất ở khía cạnh nào?
- A. Giảm đáng kể lượng khí thải nhà kính và các chất gây ô nhiễm không khí, cải thiện chất lượng môi trường.
- B. Chi phí sản xuất luôn rẻ hơn năng lượng hóa thạch.
- C. Hoàn toàn không có tác động tiêu cực nào đến môi trường trong quá trình sản xuất và sử dụng.
- D. Dễ dàng lưu trữ và phân phối hơn năng lượng hóa thạch.
Câu 9: Mô hình "kinh tế tuần hoàn" (circular economy) là một cách tiếp cận mới hướng tới phát triển bền vững. Nguyên tắc cốt lõi của kinh tế tuần hoàn khác biệt với kinh tế tuyến tính truyền thống (khai thác - sản xuất - tiêu dùng - thải bỏ) ở điểm nào?
- A. Tăng cường sản xuất hàng hóa sử dụng một lần.
- B. Tối đa hóa việc khai thác tài nguyên mới.
- C. Tập trung vào việc xử lý rác thải sau khi sử dụng.
- D. Thiết kế sản phẩm để kéo dài vòng đời, tái sử dụng, sửa chữa và tái chế, giữ vật liệu trong vòng lặp kinh tế càng lâu càng tốt.
Câu 10: Giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng được xem là yếu tố then chốt để thúc đẩy phát triển bền vững. Tại sao yếu tố này lại quan trọng hơn việc chỉ ban hành các quy định pháp luật nghiêm ngặt?
- A. Luật pháp không có hiệu lực trong việc bảo vệ môi trường.
- B. Giáo dục tạo ra sự thay đổi hành vi và nhận thức từ bên trong mỗi cá nhân và cộng đồng, dẫn đến sự tham gia chủ động và tự nguyện vào các hoạt động bền vững, bổ sung cho hiệu quả của pháp luật.
- C. Chỉ cần giáo dục là đủ, không cần luật pháp.
- D. Giáo dục chỉ dành cho thế hệ trẻ, không ảnh hưởng đến người lớn.
Câu 11: Một công ty sản xuất dệt may đang tìm cách giảm thiểu tác động môi trường. Họ quyết định chuyển sang sử dụng nguyên liệu bông hữu cơ, áp dụng công nghệ xử lý nước thải tiên tiến, và xây dựng nhà máy với thiết kế tiết kiệm năng lượng. Những hành động này chủ yếu đóng góp vào trụ cột nào của phát triển bền vững?
- A. Trụ cột Kinh tế.
- B. Trụ cột Xã hội.
- C. Trụ cột Môi trường.
- D. Chỉ là một phần của trách nhiệm xã hội doanh nghiệp, không liên quan đến phát triển bền vững.
Câu 12: Một thành phố đang phát triển mạnh về du lịch nhưng đối mặt với tình trạng quá tải hạ tầng, ô nhiễm rác thải và giá cả sinh hoạt tăng cao ảnh hưởng đến người dân địa phương. Để phát triển du lịch bền vững, thành phố cần làm gì để cân bằng các yếu tố này?
- A. Tiếp tục thu hút càng nhiều khách du lịch càng tốt để tăng doanh thu.
- B. Chỉ tập trung vào việc xây dựng thêm khách sạn và khu nghỉ dưỡng cao cấp.
- C. Hạn chế hoàn toàn lượng khách du lịch để bảo vệ môi trường.
- D. Đầu tư nâng cấp hạ tầng, áp dụng mô hình quản lý rác thải hiệu quả, đa dạng hóa loại hình du lịch thân thiện với môi trường và cộng đồng, đồng thời có chính sách hỗ trợ người dân địa phương hưởng lợi từ du lịch.
Câu 13: Nông nghiệp bền vững là một mô hình sản xuất quan trọng để đảm bảo an ninh lương thực và bảo vệ môi trường. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của nông nghiệp bền vững?
- A. Sử dụng hiệu quả tài nguyên đất, nước.
- B. Tối đa hóa việc sử dụng hóa chất bảo vệ thực vật để tăng năng suất ngay lập tức.
- C. Bảo vệ đa dạng sinh học nông nghiệp.
- D. Đảm bảo sinh kế ổn định cho người nông dân và cộng đồng nông thôn.
Câu 14: Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc bao gồm 17 mục tiêu toàn cầu. Mục tiêu số 13 là "Ứng phó với biến đổi khí hậu". Việc một quốc gia đầu tư mạnh vào phát triển giao thông công cộng và khuyến khích sử dụng xe đạp thay vì ô tô cá nhân đóng góp trực tiếp nhất vào việc thực hiện mục tiêu nào?
- A. Giảm lượng khí thải từ giao thông, góp phần giảm thiểu biến đổi khí hậu.
- B. Tăng trưởng kinh tế thông qua bán xe đạp.
- C. Cải thiện sức khỏe cộng đồng nhờ đi bộ và đạp xe.
- D. Tăng cường bình đẳng xã hội.
Câu 15: Sự cạn kiệt nguồn tài nguyên nước ngọt đang là một vấn đề cấp bách ở nhiều nơi. Để giải quyết vấn đề này theo hướng bền vững, giải pháp nào sau đây mang tính toàn diện và hiệu quả nhất?
- A. Chỉ tập trung vào việc xây thêm các nhà máy khử mặn nước biển.
- B. Hạn chế tối đa việc sử dụng nước trong sinh hoạt.
- C. Chỉ đầu tư vào công nghệ tưới tiêu tiết kiệm nước trong nông nghiệp.
- D. Kết hợp nhiều giải pháp: quản lý lưu vực sông hiệu quả, đầu tư công nghệ xử lý và tái sử dụng nước thải, nâng cao nhận thức cộng đồng về tiết kiệm nước, áp dụng giá nước phù hợp và phát triển nông nghiệp bền vững ít sử dụng nước.
Câu 16: Phát triển bền vững đòi hỏi sự tham gia của nhiều bên liên quan (stakeholders). Trong một dự án phát triển khu đô thị mới, những bên nào sau đây được coi là các bên liên quan chính cần được tham vấn và xem xét quyền lợi?
- A. Chỉ có chủ đầu tư và chính quyền địa phương.
- B. Chỉ có các chuyên gia môi trường và kiến trúc sư.
- C. Cư dân hiện tại và tương lai của khu vực, chủ đầu tư, chính quyền các cấp, các tổ chức xã hội dân sự, các chuyên gia về quy hoạch, môi trường, xã hội.
- D. Chỉ có những người sẽ mua nhà trong khu đô thị mới.
Câu 17: Đánh giá vòng đời sản phẩm (Life Cycle Assessment - LCA) là một công cụ hữu ích trong việc thúc đẩy sản xuất và tiêu dùng bền vững. LCA giúp xác định tác động môi trường của một sản phẩm từ giai đoạn nào đến giai đoạn nào?
- A. Từ khi khai thác nguyên liệu, sản xuất, vận chuyển, sử dụng cho đến khi thải bỏ hoặc tái chế.
- B. Chỉ trong giai đoạn sản xuất tại nhà máy.
- C. Chỉ trong giai đoạn người tiêu dùng sử dụng sản phẩm.
- D. Chỉ trong giai đoạn xử lý rác thải sau khi sử dụng.
Câu 18: Suy thoái đất (thoái hóa đất) là một vấn đề môi trường nghiêm trọng ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp và an ninh lương thực. Nguyên nhân chính dẫn đến suy thoái đất trong bối cảnh phát triển không bền vững thường là gì?
- A. Áp dụng các kỹ thuật canh tác hữu cơ.
- B. Canh tác độc canh, sử dụng quá nhiều hóa chất nông nghiệp, phá rừng làm nương rẫy, và đô thị hóa không kiểm soát.
- C. Đầu tư mạnh vào hệ thống thủy lợi hiện đại.
- D. Tăng cường trồng rừng phòng hộ.
Câu 19: Để đạt được mục tiêu phát triển bền vững, cần có sự phối hợp hành động ở nhiều cấp độ. Cấp độ nào sau đây đóng vai trò nền tảng và quyết định sự thành công lâu dài của các chiến lược bền vững?
- A. Cấp độ quốc tế (các hiệp định toàn cầu).
- B. Cấp độ quốc gia (chính sách và pháp luật).
- C. Cấp độ doanh nghiệp (trách nhiệm xã hội).
- D. Cấp độ cá nhân và cộng đồng (thay đổi hành vi tiêu dùng, tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường tại địa phương).
Câu 20: Chỉ số Dấu chân sinh thái (Ecological Footprint) đo lường diện tích đất và biển cần thiết để cung cấp tài nguyên và hấp thụ chất thải cho một cá nhân, một thành phố hoặc một quốc gia. Chỉ số này là một công cụ hữu ích để đánh giá khía cạnh nào của phát triển liên quan đến bền vững?
- A. Mức độ tiêu thụ tài nguyên và áp lực lên môi trường của hoạt động con người.
- B. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của một quốc gia.
- C. Chỉ số hạnh phúc của người dân.
- D. Tỷ lệ người nghèo trong xã hội.
Câu 21: Công nghệ xanh (Green Technology) là các công nghệ được thiết kế để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Ví dụ nào sau đây là một ứng dụng của công nghệ xanh trong sản xuất nông nghiệp?
- A. Sử dụng máy cày chạy bằng động cơ diesel công suất lớn.
- B. Áp dụng kỹ thuật canh tác độc canh trên diện rộng.
- C. Sử dụng hệ thống tưới nhỏ giọt tự động và phân bón hữu cơ vi sinh.
- D. Đốt rơm rạ sau thu hoạch để làm sạch đồng ruộng.
Câu 22: Trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng, việc quy hoạch và phát triển các "thành phố xanh" (Green Cities) là một xu hướng quan trọng. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính "xanh" và bền vững của một thành phố?
- A. Có nhiều tòa nhà chọc trời và trung tâm mua sắm hiện đại.
- B. Tập trung nhiều khu công nghiệp lớn để tạo việc làm.
- C. Ưu tiên sử dụng ô tô cá nhân để di chuyển nhanh chóng.
- D. Có không gian xanh rộng lớn, hệ thống giao thông công cộng hiệu quả, quản lý rác thải và nước bền vững, sử dụng năng lượng tái tạo và khuyến khích sự tham gia của cộng đồng.
Câu 23: Khái niệm "kinh tế chia sẻ" (sharing economy), ví dụ như các nền tảng đi chung xe hoặc cho thuê đồ dùng ít sử dụng, có thể đóng góp vào phát triển bền vững như thế nào?
- A. Giảm thiểu nhu cầu sản xuất hàng hóa mới, sử dụng tài nguyên hiệu quả hơn và giảm lượng chất thải.
- B. Tăng cường tiêu dùng cá nhân và sở hữu riêng.
- C. Tạo ra nhiều việc làm mới trong lĩnh vực sản xuất.
- D. Chỉ mang lại lợi ích kinh tế cho các công ty công nghệ lớn.
Câu 24: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc thực hiện phát triển bền vững là sự mâu thuẫn tiềm ẩn giữa mục tiêu tăng trưởng kinh tế và mục tiêu bảo vệ môi trường. Phân tích nào sau đây đưa ra hướng giải quyết hợp lý nhất cho mâu thuẫn này?
- A. Ngừng tăng trưởng kinh tế để bảo vệ môi trường tuyệt đối.
- B. Ưu tiên tăng trưởng kinh tế trước, giải quyết môi trường sau.
- C. Tìm kiếm các mô hình tăng trưởng kinh tế mới dựa trên công nghệ xanh, hiệu quả tài nguyên và kinh tế tuần hoàn, biến thách thức môi trường thành cơ hội kinh tế.
- D. Chỉ tập trung vào việc áp đặt thuế môi trường cao đối với các doanh nghiệp gây ô nhiễm.
Câu 25: Việc bảo tồn các khu rừng tự nhiên đóng vai trò quan trọng trong phát triển bền vững ở nhiều khía cạnh. Vai trò nào sau đây của rừng liên quan trực tiếp nhất đến việc điều hòa khí hậu toàn cầu?
- A. Cung cấp gỗ cho công nghiệp xây dựng.
- B. Hấp thụ khí carbon dioxide (CO2) từ khí quyển thông qua quá trình quang hợp.
- C. Là nơi sinh sống của nhiều loài động vật.
- D. Giúp giữ đất và chống xói mòn.
Câu 26: Chỉ số Phát triển Con người (Human Development Index - HDI) là một thước đo tổng hợp phản ánh sự phát triển của một quốc gia trên các khía cạnh sức khỏe (tuổi thọ trung bình), giáo dục (số năm đi học) và thu nhập (GNI bình quân đầu người). HDI liên quan đến trụ cột nào của phát triển bền vững?
- A. Trụ cột Kinh tế.
- B. Trụ cột Xã hội.
- C. Trụ cột Môi trường.
- D. Cả ba trụ cột Kinh tế, Xã hội, Môi trường.
Câu 27: Ô nhiễm rác thải nhựa đang là một vấn đề môi trường toàn cầu. Một giải pháp bền vững để giảm thiểu ô nhiễm rác thải nhựa cần tập trung vào những hành động nào sau đây?
- A. Chỉ tập trung vào việc thu gom và chôn lấp rác thải nhựa.
- B. Khuyến khích sản xuất nhiều sản phẩm nhựa dùng một lần có thể phân hủy sinh học (dù vẫn cần điều kiện đặc biệt).
- C. Chỉ kêu gọi người dân không sử dụng túi ni lông.
- D. Kết hợp nhiều giải pháp: giảm thiểu sản xuất và tiêu thụ nhựa không cần thiết, thúc đẩy tái sử dụng và tái chế, phát triển vật liệu thay thế bền vững, nâng cao nhận thức cộng đồng và cải thiện hệ thống quản lý rác thải.
Câu 28: Công bằng liên thế hệ (Intergenerational Equity) là một nguyên tắc cốt lõi của phát triển bền vững. Nguyên tắc này có nghĩa là gì?
- A. Mọi người trong cùng một thế hệ phải có mức sống như nhau.
- B. Thế hệ hiện tại có quyền sử dụng tất cả tài nguyên mà không cần quan tâm đến tương lai.
- C. Thế hệ hiện tại có trách nhiệm quản lý tài nguyên và môi trường sao cho các thế hệ tương lai cũng có khả năng đáp ứng nhu cầu của họ.
- D. Các thế hệ tương lai phải chịu trách nhiệm giải quyết các vấn đề môi trường do thế hệ hiện tại gây ra.
Câu 29: Một khu vực ven biển đang bị xói lở nghiêm trọng do tác động của biến đổi khí hậu và khai thác cát bừa bãi. Để phục hồi và phát triển bền vững khu vực này, giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất, cân nhắc cả yếu tố môi trường, kinh tế và xã hội?
- A. Xây dựng kè bê tông kiên cố dọc bờ biển (chỉ giải quyết phần ngọn, có thể gây tác động tiêu cực ở nơi khác).
- B. Di dời toàn bộ dân cư ra khỏi khu vực nguy hiểm (bỏ qua yếu tố kinh tế, xã hội, văn hóa).
- C. Chỉ tập trung vào việc trồng cây chắn sóng (không đủ giải quyết nguyên nhân gốc rễ).
- D. Kết hợp các biện pháp: phục hồi rừng ngập mặn và hệ sinh thái ven biển, kiểm soát chặt chẽ hoạt động khai thác cát, xây dựng cơ sở hạ tầng thích ứng với biến đổi khí hậu, hỗ trợ cộng đồng địa phương chuyển đổi sinh kế bền vững (ví dụ: nuôi trồng thủy sản thân thiện môi trường, du lịch sinh thái).
Câu 30: Đói nghèo vẫn là một thách thức toàn cầu và có mối liên hệ chặt chẽ với suy thoái môi trường. Mối liên hệ này thường được thể hiện như thế nào?
- A. Người nghèo ít tác động đến môi trường hơn người giàu.
- B. Suy thoái môi trường chỉ ảnh hưởng đến người giàu.
- C. Đói nghèo có thể buộc người dân phải khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách không bền vững để tồn tại (phá rừng, săn bắt trái phép), trong khi suy thoái môi trường (hạn hán, lũ lụt, mất đất) lại làm trầm trọng thêm tình trạng nghèo đói.
- D. Không có mối liên hệ nào giữa đói nghèo và môi trường.