15+ Đề Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất về khái niệm "sự phát sinh sự sống" trên Trái Đất?

  • A. Sự xuất hiện đồng thời của tất cả các loài sinh vật trên Trái Đất.
  • B. Quá trình tạo ra sự sống bởi một lực lượng siêu nhiên.
  • C. Sự biến đổi từ từ của các loài sinh vật đã tồn tại trước đó.
  • D. Quá trình hình thành sự sống từ các chất vô cơ theo quy luật tiến hóa hóa học và tiến hóa sinh học.

Câu 2: Thí nghiệm Miller-Urey, mô phỏng điều kiện Trái Đất nguyên thủy, đã chứng minh điều gì?

  • A. Sự hình thành tế bào sống đầu tiên từ các chất vô cơ.
  • B. Các chất hữu cơ đơn giản như amino acid có thể được tạo thành từ các chất vô cơ trong điều kiện nguyên thủy.
  • C. Nguồn gốc của sự sống bắt nguồn từ vũ trụ bên ngoài.
  • D. Sự xuất hiện của khả năng tự nhân đôi ở các phân tử hữu cơ.

Câu 3: Giai đoạn tiến hóa hóa học trong quá trình phát sinh sự sống bao gồm các sự kiện chính nào?

  • A. Tổng hợp các chất hữu cơ đơn giản từ chất vô cơ và hình thành các đại phân tử hữu cơ phức tạp.
  • B. Hình thành các tế bào sơ khai và tiến hóa thành tế bào nhân sơ.
  • C. Xuất hiện khả năng tự nhân đôi và cơ chế di truyền.
  • D. Phát sinh các loài sinh vật đa bào đầu tiên.

Câu 4: Trong giai đoạn tiến hóa sinh học, sự kiện quan trọng nào đánh dấu bước chuyển từ các hợp chất hữu cơ phức tạp sang sinh vật sống?

  • A. Sự hình thành các đại phân tử hữu cơ như protein và nucleic acid.
  • B. Sự xuất hiện của quá trình trao đổi chất.
  • C. Sự hình thành các tế bào sơ khai (protobionts) có khả năng tự duy trì và sinh sản.
  • D. Sự phát triển của cơ chế phiên mã và dịch mã.

Câu 5: RNA được cho là đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn đầu của sự sống, "thế giới RNA". Vai trò chính của RNA trong giai đoạn này là gì?

  • A. Lưu trữ thông tin di truyền một cách bền vững.
  • B. Vừa mang thông tin di truyền, vừa có vai trò xúc tác như enzyme (ribozyme).
  • C. Cấu tạo nên màng tế bào sơ khai.
  • D. Tham gia vào quá trình hô hấp tế bào.

Câu 6: Giả thuyết "bình súp nguyên thủy" (primordial soup) đề xuất điều gì về môi trường hình thành sự sống?

  • A. Môi trường khô cằn, giàu khoáng chất trên cạn.
  • B. Môi trường băng giá ở các полюс của Trái Đất.
  • C. Các vũng nước nông trên cạn hoặc đại dương nguyên thủy giàu chất hữu cơ.
  • D. Các miệng phun thủy nhiệt sâu dưới đáy đại dương.

Câu 7: Tại sao các miệng phun thủy nhiệt dưới đáy đại dương được xem là một môi trường tiềm năng cho sự phát sinh sự sống?

  • A. Do có nhiệt độ quá cao, tiêu diệt mọi dạng sống.
  • B. Do hoàn toàn thiếu ánh sáng mặt trời.
  • C. Do chỉ chứa các chất vô cơ đơn giản.
  • D. Do cung cấp năng lượng hóa học và các chất vô cơ cần thiết cho quá trình tổng hợp hữu cơ.

Câu 8: Phát biểu nào sau đây KHÔNG phải là bằng chứng ủng hộ nguồn gốc nội cộng sinh của lục lạp và ty thể?

  • A. Lục lạp và ty thể có màng kép, màng ngoài giống màng sinh chất của tế bào nhân thực.
  • B. Lục lạp và ty thể có hệ thống ribosome và DNA riêng, tương tự vi khuẩn.
  • C. Lục lạp và ty thể có khả năng tự tổng hợp protein hoàn toàn độc lập với tế bào chất.
  • D. Kích thước của lục lạp và ty thể tương đương kích thước của vi khuẩn.

Câu 9: Sự kiện nào sau đây được xem là quan trọng nhất trong việc tạo ra sự đa dạng sinh vật trên Trái Đất sau khi sự sống đã hình thành?

  • A. Sự hình thành các đại phân tử hữu cơ.
  • B. Quá trình tiến hóa và chọn lọc tự nhiên tác động lên các quần thể sinh vật.
  • C. Sự xuất hiện của tế bào nhân sơ.
  • D. Sự hình thành lớp vỏ Trái Đất.

Câu 10: Trong các giai đoạn phát sinh sự sống, giai đoạn nào diễn ra trong môi trường nước?

  • A. Chỉ giai đoạn tiến hóa hóa học.
  • B. Chỉ giai đoạn tiến hóa sinh học.
  • C. Cả hai giai đoạn tiến hóa hóa học và tiến hóa sinh học diễn ra hoàn toàn trên cạn.
  • D. Cả hai giai đoạn tiến hóa hóa học và tiến hóa sinh học đều có thể bắt đầu và diễn ra trong môi trường nước.

Câu 11: Đâu là đặc điểm KHÔNG có ở tế bào sơ khai (protobiont)?

  • A. Khả năng tự tổng hợp tất cả các chất hữu cơ phức tạp từ chất vô cơ.
  • B. Có màng bao bọc, tạo môi trường bên trong khác biệt với bên ngoài.
  • C. Có thể chứa các enzyme và thực hiện một số phản ứng trao đổi chất đơn giản.
  • D. Có khả năng hấp thụ và giải phóng các chất qua màng.

Câu 12: Phát biểu nào sau đây về "vật chất di truyền" trong giai đoạn đầu của sự sống là hợp lý nhất?

  • A. DNA là vật chất di truyền duy nhất và xuất hiện từ rất sớm.
  • B. Protein đóng vai trò vật chất di truyền ban đầu.
  • C. RNA có thể là vật chất di truyền ban đầu, sau đó DNA mới xuất hiện và thay thế.
  • D. Vật chất di truyền không cần thiết cho sự sống giai đoạn đầu.

Câu 13: Trong thí nghiệm Miller-Urey, nguồn năng lượng nào được sử dụng để mô phỏng điều kiện Trái Đất nguyên thủy?

  • A. Năng lượng hạt nhân.
  • B. Phóng điện (tia lửa điện) mô phỏng sấm sét.
  • C. Năng lượng địa nhiệt từ núi lửa.
  • D. Ánh sáng mặt trời mạnh mẽ.

Câu 14: Sự kiện nào sau đây KHÔNG thuộc giai đoạn tiến hóa sinh học?

  • A. Hình thành các protobiont.
  • B. Xuất hiện cơ chế di truyền và khả năng tự sao chép.
  • C. Phát triển khả năng trao đổi chất.
  • D. Tổng hợp amino acid từ các chất vô cơ.

Câu 15: Ý nghĩa sinh học của việc hình thành màng tế bào sơ khai (protobiont) là gì?

  • A. Giúp tế bào di chuyển linh hoạt hơn.
  • B. Tăng cường khả năng hấp thụ ánh sáng mặt trời.
  • C. Tạo môi trường bên trong ổn định, khác biệt với môi trường bên ngoài, thuận lợi cho các phản ứng hóa học phức tạp.
  • D. Bảo vệ vật chất di truyền khỏi tác nhân gây hại.

Câu 16: Trong quá trình tiến hóa hóa học, các chất hữu cơ đơn giản đầu tiên được hình thành từ nguồn gốc nào?

  • A. Từ các sinh vật sống đã tồn tại trước đó.
  • B. Từ các chất vô cơ trong khí quyển và đại dương nguyên thủy.
  • C. Từ các thiên thạch và bụi vũ trụ.
  • D. Từ quá trình quang hợp của thực vật sơ khai.

Câu 17: Loại tế bào nào xuất hiện đầu tiên trong quá trình phát sinh sự sống?

  • A. Tế bào nhân sơ.
  • B. Tế bào nhân thực.
  • C. Tế bào động vật.
  • D. Tế bào thực vật.

Câu 18: Sự kiện nào sau đây dẫn đến sự tích lũy oxygen trong khí quyển Trái Đất, tạo điều kiện cho sự phát triển của sinh vật hiếu khí?

  • A. Sự hình thành Trái Đất.
  • B. Sự xuất hiện của tế bào nhân sơ.
  • C. Sự phát minh ra quang hợp ở vi khuẩn lam.
  • D. Sự phát triển của động vật đa bào.

Câu 19: Điều kiện môi trường nào KHÔNG phổ biến trên Trái Đất nguyên thủy so với ngày nay?

  • A. Núi lửa hoạt động mạnh.
  • B. Sấm sét thường xuyên.
  • C. Bức xạ UV mạnh.
  • D. Khí quyển giàu oxygen tự do.

Câu 20: Thuyết tự sinh (spontaneous generation) cho rằng sự sống có thể phát sinh từ đâu?

  • A. Từ các sinh vật sống có trước.
  • B. Từ vật chất vô sinh một cách tự nhiên và thường xuyên.
  • C. Từ vũ trụ bên ngoài.
  • D. Từ một đấng sáng tạo.

Câu 21: Thí nghiệm của Louis Pasteur đã bác bỏ thuyết tự sinh bằng cách nào?

  • A. Chứng minh vi sinh vật chỉ sinh ra từ vi sinh vật có trước, không tự sinh từ môi trường vô trùng.
  • B. Tạo ra sự sống trong ống nghiệm từ các chất vô cơ.
  • C. Chứng minh rằng không khí không cần thiết cho sự sống.
  • D. Phân lập được DNA của vi sinh vật.

Câu 22: "LUCA" là viết tắt của cụm từ nào và có ý nghĩa gì trong phát sinh sự sống?

  • A. Last Universal Cellular Ancestor, tế bào nhân thực đầu tiên.
  • B. Living Undersea Chemical Assemblage, tập hợp hóa chất sống dưới đáy biển.
  • C. Last Universal Common Ancestor, tổ tiên chung phổ quát của mọi sinh vật sống.
  • D. Lunar Universal Colonization Agency, cơ quan thuộc địa hóa vũ trụ trên Mặt Trăng.

Câu 23: Trong các đại phân tử hữu cơ, loại nào có vai trò quan trọng nhất trong việc lưu trữ và truyền đạt thông tin di truyền ở sinh vật hiện nay?

  • A. Protein.
  • B. Carbohydrate.
  • C. Lipid.
  • D. Acid nucleic (DNA).

Câu 24: Điều gì quyết định tính đa dạng của các protein trong tế bào sống?

  • A. Số lượng ribosome trong tế bào.
  • B. Trình tự và số lượng các amino acid trong chuỗi polypeptide.
  • C. Cấu trúc màng tế bào.
  • D. Điều kiện môi trường bên ngoài tế bào.

Câu 25: Phản ứng trùng phân đóng vai trò gì trong giai đoạn tiến hóa hóa học?

  • A. Phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành đơn giản.
  • B. Tổng hợp các chất vô cơ từ chất hữu cơ.
  • C. Liên kết các đơn phân nhỏ thành các polymer lớn (đại phân tử hữu cơ).
  • D. Tạo ra năng lượng cho tế bào.

Câu 26: Nguồn gốc của năng lượng đầu tiên mà các tế bào sơ khai sử dụng có thể là gì?

  • A. Năng lượng từ các phản ứng hóa học vô cơ (hóa năng).
  • B. Năng lượng ánh sáng mặt trời (quang năng).
  • C. Năng lượng địa nhiệt.
  • D. Năng lượng từ phân giải chất hữu cơ phức tạp.

Câu 27: Dựa trên hiểu biết hiện tại, thứ tự xuất hiện các dạng sống trên Trái Đất là:

  • A. Động vật đa bào -> Thực vật -> Vi khuẩn -> Nấm.
  • B. Vi khuẩn -> Sinh vật nhân thực đơn bào -> Sinh vật nhân thực đa bào -> Động vật có xương sống.
  • C. Virus -> Vi khuẩn -> Thực vật -> Động vật.
  • D. Nấm -> Thực vật -> Động vật -> Vi khuẩn.

Câu 28: Điều kiện nào sau đây có lợi cho sự hình thành các polymer sinh học từ monomer trong môi trường nước nguyên thủy?

  • A. Môi trường loãng, nồng độ monomer thấp.
  • B. Nhiệt độ thấp, gần 0 độ C.
  • C. Áp suất khí quyển cao.
  • D. Sự có mặt của bề mặt khoáng chất hoặc đất sét có thể làm chất xúc tác và bảo vệ polymer.

Câu 29: So sánh quan điểm về nguồn gốc sự sống giữa thuyết tự sinh và thuyết "sự sống chỉ sinh ra từ sự sống" (nguyên lý sinh sinh)?

  • A. Cả hai thuyết đều cho rằng sự sống có thể tự phát sinh từ vật chất vô sinh.
  • B. Cả hai thuyết đều bác bỏ khả năng sự sống phát sinh từ vật chất vô sinh.
  • C. Thuyết tự sinh cho rằng sự sống có thể phát sinh từ vật chất vô sinh, trong khi thuyết "sự sống chỉ sinh ra từ sự sống" bác bỏ điều này.
  • D. Thuyết tự sinh chỉ đúng với vi sinh vật, còn thuyết "sự sống chỉ sinh ra từ sự sống" đúng với động vật và thực vật.

Câu 30: Nếu một hành tinh khác có điều kiện tương tự Trái Đất nguyên thủy, theo bạn, giai đoạn nào của sự phát sinh sự sống có khả năng diễn ra đầu tiên?

  • A. Tiến hóa sinh học, hình thành tế bào nhân sơ.
  • B. Tiến hóa hóa học, tổng hợp các chất hữu cơ đơn giản.
  • C. Hình thành sinh vật đa bào phức tạp.
  • D. Xuất hiện sự sống thông minh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất về khái niệm 'sự phát sinh sự sống' trên Trái Đất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Thí nghiệm Miller-Urey, mô phỏng điều kiện Trái Đất nguyên thủy, đã chứng minh điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Giai đoạn tiến hóa hóa học trong quá trình phát sinh sự sống bao gồm các sự kiện chính nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong giai đoạn tiến hóa sinh học, sự kiện quan trọng nào đánh dấu bước chuyển từ các hợp chất hữu cơ phức tạp sang sinh vật sống?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: RNA được cho là đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn đầu của sự sống, 'thế giới RNA'. Vai trò chính của RNA trong giai đoạn này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Giả thuyết 'bình súp nguyên thủy' (primordial soup) đề xuất điều gì về môi trường hình thành sự sống?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Tại sao các miệng phun thủy nhiệt dưới đáy đại dương được xem là một môi trường tiềm năng cho sự phát sinh sự sống?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Phát biểu nào sau đây KHÔNG phải là bằng chứng ủng hộ nguồn gốc nội cộng sinh của lục lạp và ty thể?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Sự kiện nào sau đây được xem là quan trọng nhất trong việc tạo ra sự đa dạng sinh vật trên Trái Đất sau khi sự sống đã hình thành?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong các giai đoạn phát sinh sự sống, giai đoạn nào diễn ra trong môi trường nước?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Đâu là đặc điểm KHÔNG có ở tế bào sơ khai (protobiont)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Phát biểu nào sau đây về 'vật chất di truyền' trong giai đoạn đầu của sự sống là hợp lý nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong thí nghiệm Miller-Urey, nguồn năng lượng nào được sử dụng để mô phỏng điều kiện Trái Đất nguyên thủy?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Sự kiện nào sau đây KHÔNG thuộc giai đoạn tiến hóa sinh học?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Ý nghĩa sinh học của việc hình thành màng tế bào sơ khai (protobiont) là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong quá trình tiến hóa hóa học, các chất hữu cơ đơn giản đầu tiên được hình thành từ nguồn gốc nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Loại tế bào nào xuất hiện đầu tiên trong quá trình phát sinh sự sống?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Sự kiện nào sau đây dẫn đến sự tích lũy oxygen trong khí quyển Trái Đất, tạo điều kiện cho sự phát triển của sinh vật hiếu khí?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Điều kiện môi trường nào KHÔNG phổ biến trên Trái Đất nguyên thủy so với ngày nay?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Thuyết tự sinh (spontaneous generation) cho rằng sự sống có thể phát sinh từ đâu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Thí nghiệm của Louis Pasteur đã bác bỏ thuyết tự sinh bằng cách nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: 'LUCA' là viết tắt của cụm từ nào và có ý nghĩa gì trong phát sinh sự sống?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong các đại phân tử hữu cơ, loại nào có vai trò quan trọng nhất trong việc lưu trữ và truyền đạt thông tin di truyền ở sinh vật hiện nay?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Điều gì quyết định tính đa dạng của các protein trong tế bào sống?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Phản ứng trùng phân đóng vai trò gì trong giai đoạn tiến hóa hóa học?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Nguồn gốc của năng lượng đầu tiên mà các tế bào sơ khai sử dụng có thể là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Dựa trên hiểu biết hiện tại, thứ tự xuất hiện các dạng sống trên Trái Đất là:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Điều kiện nào sau đây có lợi cho sự hình thành các polymer sinh học từ monomer trong môi trường nước nguyên thủy?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: So sánh quan điểm về nguồn gốc sự sống giữa thuyết tự sinh và thuyết 'sự sống chỉ sinh ra từ sự sống' (nguyên lý sinh sinh)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Nếu một hành tinh khác có điều kiện tương tự Trái Đất nguyên thủy, theo bạn, giai đoạn nào của sự phát sinh sự sống có khả năng diễn ra đầu tiên?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Giả thuyết về nguồn gốc sự sống trên Trái Đất từ các chất vô cơ thông qua các giai đoạn tiến hóa hóa học và tiến hóa tiền sinh học được gọi là gì?

  • A. Giả thuyết tự sinh
  • B. Giả thuyết panspermia
  • C. Giả thuyết thế giới RNA
  • D. Giả thuyết nguồn gốc đặc biệt

Câu 2: Thí nghiệm Miller-Urey mô phỏng điều kiện môi trường Trái Đất nguyên thủy nhằm mục đích chứng minh điều gì?

  • A. Sự hình thành tế bào sơ khai từ chất vô cơ
  • B. Sự hình thành các phân tử hữu cơ đơn giản từ chất vô cơ
  • C. Sự hình thành các đại phân tử hữu cơ phức tạp từ chất hữu cơ đơn giản
  • D. Sự xuất hiện khả năng tự nhân đôi của vật chất di truyền

Câu 3: Trong giai đoạn tiến hóa hóa học, các monome hữu cơ đầu tiên có khả năng hình thành từ nguồn gốc nào?

  • A. Từ các vụ va chạm thiên thạch mang vật chất hữu cơ
  • B. Từ hoạt động quang hợp của vi sinh vật cổ đại
  • C. Từ các chất vô cơ trong khí quyển và đại dương nguyên thủy
  • D. Từ quá trình phân giải xác sinh vật cổ đại

Câu 4: Cơ chế nào được cho là quan trọng trong việc hình thành các polyme hữu cơ từ các monome hữu cơ trong giai đoạn tiến hóa hóa học?

  • A. Quá trình thủy phân
  • B. Quá trình phosphoryl hóa
  • C. Quá trình khử carboxyl
  • D. Quá trình trùng ngưng

Câu 5: Cấu trúc nào được xem là bước tiến quan trọng trong giai đoạn tiến hóa tiền sinh học, tạo tiền đề cho sự hình thành tế bào đầu tiên?

  • A. Virus
  • B. Giọt liposome (protobiont)
  • C. Vi khuẩn lam
  • D. Archaea

Câu 6: Giả thuyết "Thế giới RNA" cho rằng phân tử nào đóng vai trò trung tâm trong giai đoạn đầu của sự sống, trước khi DNA và protein trở nên ưu thế?

  • A. DNA
  • B. Protein
  • C. RNA
  • D. Lipid

Câu 7: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của tế bào sơ khai đầu tiên?

  • A. Có khả năng tự sao chép
  • B. Có màng bao bọc
  • C. Có khả năng trao đổi chất
  • D. Có nhân tế bào hoàn chỉnh

Câu 8: Nguồn năng lượng chính được sử dụng bởi các tế bào sơ khai đầu tiên có lẽ là gì?

  • A. Năng lượng từ các phản ứng hóa học vô cơ (hóa năng)
  • B. Năng lượng ánh sáng mặt trời (quang năng)
  • C. Năng lượng từ phân giải chất hữu cơ phức tạp
  • D. Năng lượng từ hô hấp hiếu khí

Câu 9: Sự kiện nào sau đây được xem là bước ngoặt lớn trong quá trình tiến hóa sinh học, dẫn đến sự đa dạng hóa sinh vật trên Trái Đất?

  • A. Sự hình thành các đại phân tử hữu cơ
  • B. Sự xuất hiện của quang hợp
  • C. Sự hình thành màng tế bào
  • D. Sự phát triển khả năng di truyền

Câu 10: Loại sinh vật nào được cho là đã tạo ra bầu khí quyển giàu oxygen như ngày nay thông qua quá trình quang hợp?

  • A. Vi khuẩn hóa dưỡng
  • B. Archaea
  • C. Vi khuẩn lam (Cyanobacteria)
  • D. Động vật nguyên sinh

Câu 11: Phát biểu nào sau đây là đúng về vai trò của lớp ozone trong sự phát sinh và phát triển sự sống trên Trái Đất?

  • A. Tạo điều kiện cho các phản ứng hóa học tạo chất hữu cơ
  • B. Cung cấp oxygen cho sinh vật hô hấp
  • C. Giúp duy trì nhiệt độ ổn định trên Trái Đất
  • D. Ngăn chặn tia UV có hại, bảo vệ sinh vật

Câu 12: Hóa thạch cổ xưa nhất được tìm thấy có niên đại khoảng bao nhiêu năm trước?

  • A. 540 triệu năm
  • B. 3,5 tỷ năm
  • C. 4,6 tỷ năm
  • D. 65 triệu năm

Câu 13: Phương pháp nào thường được sử dụng để xác định niên đại của hóa thạch cổ?

  • A. Phân tích hình thái
  • B. So sánh DNA
  • C. Đồng vị phóng xạ
  • D. Phân tích địa tầng

Câu 14: Sự kiện "Đại Tuyệt chủng" nào được cho là đã tạo điều kiện cho sự phát triển mạnh mẽ của động vật có vú?

  • A. Đại Tuyệt chủng Ordovic-Silur
  • B. Đại Tuyệt chủng Devon
  • C. Đại Tuyệt chủng Permi-Trias
  • D. Đại Tuyệt chủng Creta-Paleogen

Câu 15: Phát biểu nào sau đây phản ánh đúng trình tự các giai đoạn lớn trong quá trình phát sinh sự sống?

  • A. Tiến hóa sinh học → Tiến hóa hóa học → Hình thành tế bào
  • B. Tiến hóa hóa học → Tiến hóa tiền sinh học → Tiến hóa sinh học
  • C. Hình thành tế bào → Tiến hóa hóa học → Tiến hóa sinh học
  • D. Tiến hóa tiền sinh học → Tiến hóa sinh học → Tiến hóa hóa học

Câu 16: Giả sử một hành tinh X có điều kiện tương tự Trái Đất nguyên thủy. Thí nghiệm nào sau đây có thể được thực hiện để kiểm tra khả năng phát sinh sự sống trên hành tinh này?

  • A. Phân tích thành phần hóa học của đất đá trên hành tinh X
  • B. Quan sát sự tồn tại của nước ở dạng lỏng trên hành tinh X
  • C. Mô phỏng khí quyển và phóng điện để xem xét sự hình thành chất hữu cơ
  • D. Tìm kiếm hóa thạch trên hành tinh X

Câu 17: Trong bối cảnh nguồn gốc sự sống, "thông tin di truyền" lần đầu tiên được lưu trữ và truyền đạt bởi phân tử nào?

  • A. Protein
  • B. Lipid
  • C. RNA
  • D. DNA

Câu 18: Điều kiện nào sau đây KHÔNG được cho là tồn tại trên Trái Đất nguyên thủy?

  • A. Khí quyển giàu methane, ammonia
  • B. Sấm sét và bức xạ UV mạnh
  • C. Núi lửa hoạt động mạnh
  • D. Khí quyển giàu oxygen tự do

Câu 19: Tại sao sự hình thành màng tế bào được xem là một bước tiến quan trọng trong tiến hóa tiền sinh học?

  • A. Giúp tăng cường khả năng tự nhân đôi của RNA
  • B. Tạo môi trường bên trong ổn định, cách biệt với môi trường ngoài
  • C. Cho phép tế bào di chuyển linh hoạt hơn
  • D. Thúc đẩy quá trình quang hợp

Câu 20: Trong thí nghiệm Miller-Urey, nguồn năng lượng nào đã được sử dụng để mô phỏng điều kiện Trái Đất nguyên thủy?

  • A. Phóng điện
  • B. Ánh sáng mặt trời
  • C. Nhiệt từ núi lửa
  • D. Sóng âm

Câu 21: Phát biểu nào sau đây KHÔNG phù hợp với giả thuyết "vùng nước nông" về nơi sự sống có thể bắt đầu?

  • A. Nồng độ chất hữu cơ có thể cao do bốc hơi nước
  • B. Dễ dàng tiếp xúc với bức xạ UV
  • C. Chu kỳ ướt và khô có thể thúc đẩy trùng phân
  • D. Môi trường ổn định, ít biến động về nhiệt độ và độ ẩm

Câu 22: Nếu các nhà khoa học phát hiện một dạng sống trên sao Hỏa dựa trên DNA, protein và cơ chế di truyền tương tự Trái Đất, điều này có thể gợi ý điều gì về nguồn gốc sự sống?

  • A. Sự sống chỉ có thể phát sinh trên Trái Đất
  • B. Có thể có nguồn gốc chung cho sự sống trong hệ Mặt Trời
  • C. Sự sống trên sao Hỏa chắc chắn có nguồn gốc từ Trái Đất
  • D. DNA và protein là các phân tử phổ biến trong vũ trụ

Câu 23: Trong giai đoạn tiến hóa tiền sinh học, sự kiện nào sau đây có thể dẫn đến sự cạnh tranh và chọn lọc tự nhiên ở cấp độ tiền tế bào?

  • A. Sự hình thành màng tế bào
  • B. Sự xuất hiện của RNA
  • C. Sự khác biệt về khả năng ổn định và sinh trưởng của các protobiont
  • D. Sự trùng ngưng các monome hữu cơ

Câu 24: Loại bằng chứng nào sau đây KHÔNG được sử dụng để nghiên cứu về sự phát sinh sự sống?

  • A. Hóa thạch
  • B. Thí nghiệm mô phỏng
  • C. Phân tích địa chất
  • D. Kinh Thánh

Câu 25: Nếu thí nghiệm Miller-Urey không tạo ra được amino acid mà chỉ tạo ra các chất hữu cơ đơn giản khác, kết quả này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến giả thuyết tự sinh?

  • A. Củng cố mạnh mẽ giả thuyết tự sinh
  • B. Không ảnh hưởng đến giả thuyết tự sinh
  • C. Đặt ra thách thức và cần điều chỉnh giả thuyết tự sinh
  • D. Chứng minh giả thuyết panspermia là đúng

Câu 26: Điều gì có thể xảy ra nếu Trái Đất không có từ trường trong giai đoạn đầu phát triển sự sống?

  • A. Quá trình tiến hóa hóa học diễn ra nhanh hơn
  • B. Bức xạ vũ trụ mạnh có thể gây hại cho các phân tử hữu cơ sơ khai
  • C. Nhiệt độ Trái Đất tăng cao
  • D. Khí quyển Trái Đất trở nên giàu oxygen hơn

Câu 27: Quan điểm nào sau đây phù hợp với thuyết "nguồn gốc từ miệng phun thủy nhiệt" về sự sống?

  • A. Sự sống có thể bắt nguồn từ môi trường giàu hóa chất và năng lượng dưới đáy đại dương
  • B. Sự sống bắt nguồn từ các hồ nước ngọt trên cạn
  • C. Ánh sáng mặt trời là nguồn năng lượng chính cho sự phát sinh sự sống
  • D. Sự sống được mang đến Trái Đất từ vũ trụ

Câu 28: Tại sao việc nghiên cứu các vi sinh vật cổ (Archaea) có ý nghĩa quan trọng trong việc tìm hiểu về sự phát sinh sự sống?

  • A. Archaea là nhóm sinh vật đa bào cổ xưa nhất
  • B. Archaea có khả năng quang hợp mạnh mẽ
  • C. Archaea có nhiều đặc điểm sinh hóa tương đồng với sinh vật sơ khai
  • D. Archaea có hóa thạch lâu đời nhất

Câu 29: Nếu một nhà khoa học tuyên bố đã tạo ra được sự sống trong ống nghiệm từ chất vô cơ, điều kiện nào sau đây là CẦN THIẾT để tuyên bố này được công nhận rộng rãi?

  • A. Thí nghiệm phải được thực hiện trong phòng thí nghiệm hiện đại
  • B. Nhà khoa học phải có danh tiếng trong giới khoa học
  • C. Kết quả phải được công bố trên các phương tiện truyền thông đại chúng
  • D. Thí nghiệm phải được lặp lại và xác nhận bởi các nhà khoa học khác

Câu 30: Trong quá trình tiến hóa sinh học, sự kiện nào sau đây tạo tiền đề cho sự xuất hiện của sinh vật nhân thực?

  • A. Sự xuất hiện của quang hợp
  • B. Sự cộng sinh (endosymbiosis)
  • C. Sự hình thành màng nhân
  • D. Sự phát triển sinh sản hữu tính

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Giả thuyết về nguồn gốc sự sống trên Trái Đất từ các chất vô cơ thông qua các giai đoạn tiến hóa hóa học và tiến hóa tiền sinh học được gọi là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Thí nghiệm Miller-Urey mô phỏng điều kiện môi trường Trái Đất nguyên thủy nhằm mục đích chứng minh điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong giai đoạn tiến hóa hóa học, các monome hữu cơ đầu tiên có khả năng hình thành từ nguồn gốc nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Cơ chế nào được cho là quan trọng trong việc hình thành các polyme hữu cơ từ các monome hữu cơ trong giai đoạn tiến hóa hóa học?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Cấu trúc nào được xem là bước tiến quan trọng trong giai đoạn tiến hóa tiền sinh học, tạo tiền đề cho sự hình thành tế bào đầu tiên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Giả thuyết 'Thế giới RNA' cho rằng phân tử nào đóng vai trò trung tâm trong giai đoạn đầu của sự sống, trước khi DNA và protein trở nên ưu thế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của tế bào sơ khai đầu tiên?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Nguồn năng lượng chính được sử dụng bởi các tế bào sơ khai đầu tiên có lẽ là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Sự kiện nào sau đây được xem là bước ngoặt lớn trong quá trình tiến hóa sinh học, dẫn đến sự đa dạng hóa sinh vật trên Trái Đất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Loại sinh vật nào được cho là đã tạo ra bầu khí quyển giàu oxygen như ngày nay thông qua quá trình quang hợp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Phát biểu nào sau đây là đúng về vai trò của lớp ozone trong sự phát sinh và phát triển sự sống trên Trái Đất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Hóa thạch cổ xưa nhất được tìm thấy có niên đại khoảng bao nhiêu năm trước?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Phương pháp nào thường được sử dụng để xác định niên đại của hóa thạch cổ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Sự kiện 'Đại Tuyệt chủng' nào được cho là đã tạo điều kiện cho sự phát triển mạnh mẽ của động vật có vú?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Phát biểu nào sau đây phản ánh đúng trình tự các giai đoạn lớn trong quá trình phát sinh sự sống?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Giả sử một hành tinh X có điều kiện tương tự Trái Đất nguyên thủy. Thí nghiệm nào sau đây có thể được thực hiện để kiểm tra khả năng phát sinh sự sống trên hành tinh này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong bối cảnh nguồn gốc sự sống, 'thông tin di truyền' lần đầu tiên được lưu trữ và truyền đạt bởi phân tử nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Điều kiện nào sau đây KHÔNG được cho là tồn tại trên Trái Đất nguyên thủy?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Tại sao sự hình thành màng tế bào được xem là một bước tiến quan trọng trong tiến hóa tiền sinh học?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong thí nghiệm Miller-Urey, nguồn năng lượng nào đã được sử dụng để mô phỏng điều kiện Trái Đất nguyên thủy?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Phát biểu nào sau đây KHÔNG phù hợp với giả thuyết 'vùng nước nông' về nơi sự sống có thể bắt đầu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Nếu các nhà khoa học phát hiện một dạng sống trên sao Hỏa dựa trên DNA, protein và cơ chế di truyền tương tự Trái Đất, điều này có thể gợi ý điều gì về nguồn gốc sự sống?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong giai đoạn tiến hóa tiền sinh học, sự kiện nào sau đây có thể dẫn đến sự cạnh tranh và chọn lọc tự nhiên ở cấp độ tiền tế bào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Loại bằng chứng nào sau đây KHÔNG được sử dụng để nghiên cứu về sự phát sinh sự sống?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Nếu thí nghiệm Miller-Urey không tạo ra được amino acid mà chỉ tạo ra các chất hữu cơ đơn giản khác, kết quả này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến giả thuyết tự sinh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Điều gì có thể xảy ra nếu Trái Đất không có từ trường trong giai đoạn đầu phát triển sự sống?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Quan điểm nào sau đây phù hợp với thuyết 'nguồn gốc từ miệng phun thủy nhiệt' về sự sống?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Tại sao việc nghiên cứu các vi sinh vật cổ (Archaea) có ý nghĩa quan trọng trong việc tìm hiểu về sự phát sinh sự sống?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Nếu một nhà khoa học tuyên bố đã tạo ra được sự sống trong ống nghiệm từ chất vô cơ, điều kiện nào sau đây là CẦN THIẾT để tuyên bố này được công nhận rộng rãi?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong quá trình tiến hóa sinh học, sự kiện nào sau đây tạo tiền đề cho sự xuất hiện của sinh vật nhân thực?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Giả thuyết cho rằng sự sống được hình thành từ các chất vô cơ thông qua các phản ứng hóa học phức tạp dưới tác động của năng lượng tự nhiên trên Trái Đất nguyên thủy được gọi là gì?

  • A. Tiến hóa sinh học
  • B. Tiến hóa hóa học
  • C. Tiến hóa tiền sinh học
  • D. Thuyết sinh vật tự sinh

Câu 2: Thí nghiệm kinh điển của Miller và Urey (năm 1953) nhằm mô phỏng quá trình nào trong lịch sử phát sinh sự sống trên Trái Đất?

  • A. Tổng hợp các chất hữu cơ đơn giản từ vô cơ
  • B. Hình thành các đại phân tử từ các đơn phân
  • C. Tạo ra các cấu trúc tiền tế bào (protobiont)
  • D. Sự ra đời của tế bào nhân sơ

Câu 3: Trong thí nghiệm của Miller và Urey, hỗn hợp khí nào sau đây được sử dụng để mô phỏng khí quyển nguyên thủy của Trái Đ Đất?

  • A. O2, N2, CO2, H2O
  • B. N2, CO2, H2O, Ar
  • C. H2, O2, CH4, NH3
  • D. CH4, NH3, H2, H2O

Câu 4: Nguồn năng lượng nào được sử dụng trong thí nghiệm Miller-Urey để kích thích các phản ứng hóa học tổng hợp chất hữu cơ?

  • A. Năng lượng nhiệt từ núi lửa
  • B. Năng lượng hóa học từ các phản ứng khử
  • C. Phóng điện (tia lửa điện) và nhiệt
  • D. Quang năng từ ánh sáng mặt trời

Câu 5: Kết quả quan trọng nhất thu được từ thí nghiệm Miller-Urey là sự hình thành của loại chất nào?

  • A. Các axit amin
  • B. Các nucleotide
  • C. Các polysaccharide
  • D. Các lipid

Câu 6: Giai đoạn tiến hóa từ các chất hữu cơ đơn giản thành các đại phân tử sinh học như protein và axit nucleic được gọi là gì?

  • A. Tiến hóa hóa học
  • B. Tiến hóa sinh học
  • C. Tiến hóa tiền sinh học
  • D. Tiến hóa phân tử

Câu 7: Yếu tố nào sau đây được cho là có thể đóng vai trò xúc tác cho sự trùng hợp các đơn phân (như axit amin, nucleotide) thành các polymer (protein, axit nucleic) trong điều kiện nguyên thủy?

  • A. Enzyme protein
  • B. Các khoáng sét (clay minerals)
  • C. ATP
  • D. Ánh sáng cực tím cường độ cao

Câu 8: Giả thuyết "Thế giới RNA" (RNA World Hypothesis) đề xuất rằng dạng sống đầu tiên có vật chất di truyền và khả năng xúc tác là dựa trên loại phân tử nào?

  • A. Protein
  • B. DNA
  • C. Polysaccharide
  • D. RNA

Câu 9: Tại sao RNA được coi là ứng cử viên tiềm năng cho vật chất di truyền và xúc tác ban đầu thay vì DNA hoặc protein?

  • A. RNA có thể vừa mang thông tin di truyền vừa có hoạt tính xúc tác (ribozyme).
  • B. RNA bền vững hơn DNA trong môi trường nguyên thủy.
  • C. RNA có cấu trúc đơn giản hơn protein.
  • D. DNA không thể tự sao chép mà không có enzyme protein.

Câu 10: Các cấu trúc tiền tế bào (protobiont) như coacervate hoặc microsphere được hình thành trong giai đoạn tiến hóa nào?

  • A. Tiến hóa hóa học
  • B. Tiến hóa sinh học
  • C. Tiến hóa tiền sinh học
  • D. Tiến hóa phân tử

Câu 11: Đặc điểm quan trọng nhất của protobiont, giúp nó tiến gần hơn đến cấu trúc tế bào sống là gì?

  • A. Khả năng tổng hợp protein.
  • B. Có màng ngăn cách môi trường bên trong và bên ngoài.
  • C. Chứa DNA làm vật chất di truyền.
  • D. Có khả năng quang hợp.

Câu 12: Sự xuất hiện của khả năng tự sao chép (replication) ở cấp độ phân tử là bước ngoặt cực kỳ quan trọng, đánh dấu sự chuyển tiếp từ giai đoạn nào sang giai đoạn nào?

  • A. Từ tiến hóa sinh học sang tiến hóa hóa học.
  • B. Từ tiến hóa tiền sinh học sang tiến hóa hóa học.
  • C. Từ tiến hóa hóa học/tiền sinh học sang tiến hóa sinh học.
  • D. Từ thuyết sinh vật tự sinh sang thuyết sinh vật từ sinh vật.

Câu 13: Môi trường nào được cho là có điều kiện thuận lợi cho sự tổng hợp các chất hữu cơ đơn giản và polymer hóa chúng trên Trái Đất nguyên thủy?

  • A. Trong khí quyển giàu oxy.
  • B. Trên bề mặt các lục địa khô cằn.
  • C. Trong các sa mạc nóng bức.
  • D. Trong các vùng nước nông hoặc gần miệng núi lửa dưới đáy biển.

Câu 14: Sự chuyển đổi từ "Thế giới RNA" sang "Thế giới DNA-Protein" được giải thích như thế nào?

  • A. DNA ổn định hơn RNA, và protein có khả năng xúc tác đa dạng và hiệu quả hơn ribozyme.
  • B. RNA không thể mang đủ thông tin di truyền cho các sinh vật phức tạp.
  • C. DNA dễ dàng tổng hợp hơn RNA trong điều kiện nguyên thủy.
  • D. Protein có khả năng tự sao chép tốt hơn RNA.

Câu 15: Sinh vật nhân sơ (prokaryote) được xem là dạng sống đầu tiên xuất hiện trên Trái Đất. Sự kiện này thuộc giai đoạn tiến hóa nào?

  • A. Tiến hóa hóa học
  • B. Tiến hóa sinh học
  • C. Tiến hóa tiền sinh học
  • D. Tiến hóa phân tử

Câu 16: Vai trò của ATP trong quá trình phát sinh sự sống, ngay cả ở cấp độ tiền sinh học, là gì?

  • A. Làm vật liệu xây dựng màng tế bào.
  • B. Lưu trữ thông tin di truyền.
  • C. Xúc tác cho các phản ứng tổng hợp.
  • D. Cung cấp năng lượng cho các hoạt động hóa học.

Câu 17: Giả sử bạn tìm thấy một cấu trúc trong đá cổ có các đặc điểm sau: có màng lipid đơn lớp, chứa các phân tử RNA có khả năng tự sao chép và xúc tác, nhưng chưa có bộ máy phiên mã/dịch mã hoàn chỉnh. Cấu trúc này phù hợp nhất với khái niệm nào trong quá trình phát sinh sự sống?

  • A. Một dạng protobiont trong "Thế giới RNA".
  • B. Một tế bào nhân sơ hoàn chỉnh.
  • C. Kết quả của tiến hóa hóa học đơn thuần.
  • D. Một loại virus cổ xưa.

Câu 18: Sự xuất hiện của quá trình quang hợp ở các sinh vật nhân sơ ban đầu có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự tiến hóa của sự sống và khí quyển Trái Đất?

  • A. Làm giảm lượng CO2 trong khí quyển, gây ra kỷ băng hà.
  • B. Tạo ra môi trường khử mạnh hơn.
  • C. Giải phóng oxy, dần dần hình thành khí quyển giàu oxy.
  • D. Dẫn đến sự tuyệt chủng hàng loạt các sinh vật kị khí.

Câu 19: Tại sao khí quyển nguyên thủy (theo giả thuyết) lại là môi trường khử (reducing atmosphere) chứ không phải môi trường oxy hóa (oxidizing atmosphere) như ngày nay?

  • A. Vì tất cả oxy đã bị sử dụng hết cho các phản ứng hóa học.
  • B. Vì chưa có quá trình quang hợp giải phóng một lượng lớn oxy.
  • C. Vì oxy bị các tia vũ trụ phá hủy ngay khi được tạo ra.
  • D. Vì oxy ngay lập tức phản ứng với các khoáng chất trên bề mặt Trái Đất.

Câu 20: Thuyết nào cho rằng sự sống trên Trái Đất có nguồn gốc từ vật chất sống hoặc mầm sống từ nơi khác trong vũ trụ theo các thiên thạch hoặc bụi vũ trụ?

  • A. Thuyết sinh vật tự sinh
  • B. Thuyết sinh vật từ sinh vật
  • C. Thuyết tiến hóa hóa học
  • D. Thuyết vũ trụ luận (Panspermia)

Câu 21: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa "Thế giới RNA" và "Thế giới DNA-Protein" hiện tại là gì?

  • A. Vai trò kép (di truyền và xúc tác) của RNA so với sự phân chia vai trò giữa DNA (di truyền) và protein (xúc tác).
  • B. Sự tồn tại của màng tế bào.
  • C. Khả năng tổng hợp ATP.
  • D. Sự có mặt của các axit amin.

Câu 22: Trong quá trình hình thành các đại phân tử từ các đơn phân trong điều kiện nguyên thủy, phản ứng nào chủ yếu diễn ra?

  • A. Phản ứng thủy phân (Hydrolysis)
  • B. Phản ứng oxy hóa (Oxidation)
  • C. Phản ứng trùng ngưng (Condensation/Dehydration synthesis)
  • D. Phản ứng khử (Reduction)

Câu 23: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc giải thích sự phát sinh sự sống là làm thế nào các đại phân tử (như RNA) có thể tự sao chép một cách chính xác và hiệu quả trong môi trường không có enzyme chuyên biệt. Yếu tố nào sau đây được cho là có thể hỗ trợ quá trình này?

  • A. Ánh sáng mặt trời cường độ cao.
  • B. Nhiệt độ đóng băng.
  • C. Nồng độ oxy cao.
  • D. Bề mặt khoáng sét hoặc các tinh thể khác đóng vai trò khuôn mẫu/xúc tác.

Câu 24: Sự phát triển của quá trình trao đổi chất (metabolism) ở các dạng sống nguyên thủy ban đầu có thể diễn ra theo hướng nào trước khi có quang hợp?

  • A. Sử dụng năng lượng từ các phản ứng hóa học (hóa tổng hợp) hoặc phân giải chất hữu cơ có sẵn (dị dưỡng kị khí).
  • B. Sử dụng năng lượng ánh sáng (quang hợp hiếu khí).
  • C. Sử dụng oxy để phân giải chất hữu cơ (hô hấp hiếu khí).
  • D. Chỉ có khả năng tự tổng hợp từ vô cơ bằng năng lượng nhiệt.

Câu 25: Tại sao sự xuất hiện của màng lipid bao bọc là một bước tiến quan trọng trong quá trình phát sinh sự sống?

  • A. Nó giúp cấu trúc bên trong dễ dàng trao đổi chất với môi trường bên ngoài.
  • B. Nó tạo ra một môi trường bên trong ổn định, tách biệt với môi trường bên ngoài, cho phép các phản ứng hóa học diễn ra tập trung và hiệu quả hơn.
  • C. Nó giúp cấu trúc có thể di chuyển chủ động trong môi trường nước.
  • D. Nó là nơi lưu trữ năng lượng chính cho cấu trúc.

Câu 26: Nếu một nhà khoa học tìm thấy bằng chứng về sự tồn tại của các phân tử RNA có khả năng xúc tác (ribozyme) trong các mẫu vật lấy từ miệng núi lửa dưới đáy biển sâu, điều này có thể ủng hộ giả thuyết nào về địa điểm phát sinh sự sống?

  • A. Sự sống bắt nguồn từ khí quyển nguyên thủy.
  • B. Sự sống bắt nguồn từ các hồ nước ngọt nông.
  • C. Sự sống có thể đã bắt nguồn từ các hệ thống nhiệt thủy dưới đáy biển.
  • D. Sự sống được mang đến từ vũ trụ.

Câu 27: Bước chuyển từ sinh vật nhân sơ sang sinh vật nhân thực được xem là một bước tiến hóa nhảy vọt. Cơ chế chính được chấp nhận rộng rãi để giải thích sự xuất hiện của các bào quan có màng kép như ty thể và lục lạp là gì?

  • A. Thuyết nội cộng sinh (Endosymbiotic theory).
  • B. Sự hình thành màng từ lưới nội chất.
  • C. Sự tổng hợp de novo (từ đầu) của các bào quan.
  • D. Phân chia không đều của tế bào chất.

Câu 28: Thuyết nội cộng sinh giải thích rằng ty thể và lục lạp trong tế bào nhân thực hiện đại có nguồn gốc từ đâu?

  • A. Sự gấp nếp của màng tế bào nhân thực nguyên thủy.
  • B. Các tế bào nhân sơ (vi khuẩn) bị tế bào chủ lớn hơn nuốt vào nhưng không bị tiêu hóa.
  • C. Sự tổng hợp từ các chất hữu cơ đơn giản trong tế bào chất.
  • D. Sự phân mảnh của nhân tế bào.

Câu 29: Bằng chứng nào sau đây CỦNG CỐ NHẤT cho thuyết nội cộng sinh?

  • A. Ty thể và lục lạp có khả năng tự tổng hợp protein.
  • B. Ty thể và lục lạp được bao bọc bởi hai lớp màng.
  • C. Ty thể và lục lạp chứa DNA vòng, ribosome 70S (giống vi khuẩn) và phân chia bằng cách phân đôi.
  • D. Tất cả các phương án trên.

Câu 30: Tóm lại, quá trình phát sinh sự sống được chia thành các giai đoạn chính theo trình tự nào?

  • A. Tiến hóa sinh học -> Tiến hóa hóa học -> Tiến hóa tiền sinh học
  • B. Tiến hóa tiền sinh học -> Tiến hóa sinh học -> Tiến hóa hóa học
  • C. Tiến hóa hóa học -> Tiến hóa tiền sinh học -> Tiến hóa sinh học
  • D. Tiến hóa hóa học -> Tiến hóa sinh học -> Tiến hóa tiền sinh học

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Giả thuyết cho rằng sự sống được hình thành từ các chất vô cơ thông qua các phản ứng hóa học phức tạp dưới tác động của năng lượng tự nhiên trên Trái Đất nguyên thủy được gọi là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Thí nghiệm kinh điển của Miller và Urey (năm 1953) nhằm mô phỏng quá trình nào trong lịch sử phát sinh sự sống trên Trái Đất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong thí nghiệm của Miller và Urey, hỗn hợp khí nào sau đây được sử dụng để mô phỏng khí quyển nguyên thủy của Trái Đ Đất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Nguồn năng lượng nào được sử dụng trong thí nghiệm Miller-Urey để kích thích các phản ứng hóa học tổng hợp chất hữu cơ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Kết quả quan trọng nhất thu được từ thí nghiệm Miller-Urey là sự hình thành của loại chất nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Giai đoạn tiến hóa từ các chất hữu cơ đơn giản thành các đại phân tử sinh học như protein và axit nucleic được gọi là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Yếu tố nào sau đây được cho là có thể đóng vai trò xúc tác cho sự trùng hợp các đơn phân (như axit amin, nucleotide) thành các polymer (protein, axit nucleic) trong điều kiện nguyên thủy?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Giả thuyết 'Thế giới RNA' (RNA World Hypothesis) đề xuất rằng dạng sống đầu tiên có vật chất di truyền và khả năng xúc tác là dựa trên loại phân tử nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Tại sao RNA được coi là ứng cử viên tiềm năng cho vật chất di truyền và xúc tác ban đầu thay vì DNA hoặc protein?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Các cấu trúc tiền tế bào (protobiont) như coacervate hoặc microsphere được hình thành trong giai đoạn tiến hóa nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Đặc điểm quan trọng nhất của protobiont, giúp nó tiến gần hơn đến cấu trúc tế bào sống là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Sự xuất hiện của khả năng tự sao chép (replication) ở cấp độ phân tử là bước ngoặt cực kỳ quan trọng, đánh dấu sự chuyển tiếp từ giai đoạn nào sang giai đoạn nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Môi trường nào được cho là có điều kiện thuận lợi cho sự tổng hợp các chất hữu cơ đơn giản và polymer hóa chúng trên Trái Đất nguyên thủy?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Sự chuyển đổi từ 'Thế giới RNA' sang 'Thế giới DNA-Protein' được giải thích như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Sinh vật nhân sơ (prokaryote) được xem là dạng sống đầu tiên xuất hiện trên Trái Đất. Sự kiện này thuộc giai đoạn tiến hóa nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Vai trò của ATP trong quá trình phát sinh sự sống, ngay cả ở cấp độ tiền sinh học, là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Giả sử bạn tìm thấy một cấu trúc trong đá cổ có các đặc điểm sau: có màng lipid đơn lớp, chứa các phân tử RNA có khả năng tự sao chép và xúc tác, nhưng chưa có bộ máy phiên mã/dịch mã hoàn chỉnh. Cấu trúc này phù hợp nhất với khái niệm nào trong quá trình phát sinh sự sống?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Sự xuất hiện của quá trình quang hợp ở các sinh vật nhân sơ ban đầu có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự tiến hóa của sự sống và khí quyển Trái Đất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Tại sao khí quyển nguyên thủy (theo giả thuyết) lại là môi trường khử (reducing atmosphere) chứ không phải môi trường oxy hóa (oxidizing atmosphere) như ngày nay?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Thuyết nào cho rằng sự sống trên Trái Đất có nguồn gốc từ vật chất sống hoặc mầm sống từ nơi khác trong vũ trụ theo các thiên thạch hoặc bụi vũ trụ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa 'Thế giới RNA' và 'Thế giới DNA-Protein' hiện tại là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong quá trình hình thành các đại phân tử từ các đơn phân trong điều kiện nguyên thủy, phản ứng nào chủ yếu diễn ra?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc giải thích sự phát sinh sự sống là làm thế nào các đại phân tử (như RNA) có thể tự sao chép một cách chính xác và hiệu quả trong môi trường không có enzyme chuyên biệt. Yếu tố nào sau đây được cho là có thể hỗ trợ quá trình này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Sự phát triển của quá trình trao đổi chất (metabolism) ở các dạng sống nguyên thủy ban đầu có thể diễn ra theo hướng nào trước khi có quang hợp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Tại sao sự xuất hiện của màng lipid bao bọc là một bước tiến quan trọng trong quá trình phát sinh sự sống?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Nếu một nhà khoa học tìm thấy bằng chứng về sự tồn tại của các phân tử RNA có khả năng xúc tác (ribozyme) trong các mẫu vật lấy từ miệng núi lửa dưới đáy biển sâu, điều này có thể ủng hộ giả thuyết nào về địa điểm phát sinh sự sống?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Bước chuyển từ sinh vật nhân sơ sang sinh vật nhân thực được xem là một bước tiến hóa nhảy vọt. Cơ chế chính được chấp nhận rộng rãi để giải thích sự xuất hiện của các bào quan có màng kép như ty thể và lục lạp là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Thuyết nội cộng sinh giải thích rằng ty thể và lục lạp trong tế bào nhân thực hiện đại có nguồn gốc từ đâu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Bằng chứng nào sau đây CỦNG CỐ NHẤT cho thuyết nội cộng sinh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Tóm lại, quá trình phát sinh sự sống được chia thành các giai đoạn chính theo trình tự nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Giả thuyết nào về sự phát sinh sự sống cho rằng các hợp chất hữu cơ đơn giản có thể tự tổng hợp từ các chất vô cơ dưới điều kiện khí quyển nguyên thủy của Trái Đất và năng lượng từ sấm sét, bức xạ cực tím?

  • A. Thuyết phi sinh vật (Abiogenesis)
  • B. Giả thuyết Oparin-Haldane
  • C. Thuyết sinh vật từ sinh vật (Biogenesis)
  • D. Thuyết vũ trụ (Panspermia)

Câu 2: Thí nghiệm nổi tiếng của Miller và Urey (1953) đã mô phỏng điều kiện khí quyển nguyên thủy (chứa CH4, NH3, H2, H2O) và sử dụng tia lửa điện làm nguồn năng lượng. Kết quả chính của thí nghiệm này là gì?

  • A. Tổng hợp thành công các phân tử DNA và RNA.
  • B. Tạo ra các cấu trúc màng lipid tự lắp ráp.
  • C. Tổng hợp được một số axit amin và các hợp chất hữu cơ đơn giản khác.
  • D. Chứng minh sự tồn tại của tế bào sống đầu tiên.

Câu 3: Trong giai đoạn tiến hóa hóa học, vai trò của năng lượng (từ sấm sét, bức xạ UV, hoạt động núi lửa) là gì đối với sự tổng hợp các chất hữu cơ?

  • A. Cung cấp năng lượng cần thiết để phá vỡ liên kết trong các phân tử vô cơ và xúc tác cho phản ứng tổng hợp hữu cơ.
  • B. Giúp ổn định các phân tử hữu cơ phức tạp sau khi chúng được tạo ra.
  • C. Tạo ra môi trường kiềm cần thiết cho phản ứng hóa học.
  • D. Giúp các phân tử hữu cơ hòa tan tốt hơn trong nước.

Câu 4: Tại sao các nhà khoa học cho rằng khí quyển nguyên thủy của Trái Đất (khí quyển khử) lại thuận lợi cho sự tổng hợp các hợp chất hữu cơ so với khí quyển hiện tại (khí quyển oxi hóa)?

  • A. Khí quyển khử có chứa nhiều CO2 hơn, là nguồn carbon chính.
  • B. Khí quyển khử giúp các chất hữu cơ dễ dàng phân hủy hơn.
  • C. Sự có mặt của oxy trong khí quyển oxi hóa giúp xúc tác phản ứng tổng hợp hữu cơ.
  • D. Oxy trong khí quyển oxi hóa có tính phản ứng cao, dễ dàng phá hủy các liên kết hóa học trong các phân tử hữu cơ.

Câu 5: Giai đoạn tiến hóa tiền sinh học được đặc trưng bởi sự hình thành các cấu trúc tiền tế bào (protocell) từ các đại phân tử hữu cơ. Đặc điểm quan trọng nhất của các cấu trúc này để chúng có thể được coi là tiền thân của tế bào sống là gì?

  • A. Khả năng quang hợp.
  • B. Có màng bao bọc, tạo môi trường bên trong khác biệt với môi trường bên ngoài.
  • C. Chứa đầy đủ DNA làm vật chất di truyền.
  • D. Có khả năng di chuyển tích cực.

Câu 6: Các cấu trúc tiền tế bào như coacervate hoặc microsphere có thể hình thành một cách tự phát trong điều kiện thí nghiệm. Điều này ủng hộ cho ý tưởng nào về giai đoạn tiến hóa tiền sinh học?

  • A. Các đại phân tử hữu cơ có khả năng tự lắp ráp thành các cấu trúc có tổ chức đơn giản.
  • B. DNA là phân tử tự nhân đôi đầu tiên.
  • C. Protein có khả năng làm khuôn mẫu cho sự tổng hợp axit nucleic.
  • D. Sự sống chỉ có thể bắt nguồn từ sự sống có trước.

Câu 7: Giả thuyết "Thế giới RNA" (RNA World hypothesis) cho rằng trước khi DNA trở thành vật chất di truyền chủ yếu, RNA đóng vai trò kép là vật chất di truyền và chất xúc tác (ribozyme). Điều nào sau đây KHÔNG phải là lý do ủng hộ giả thuyết này?

  • A. RNA có khả năng tự nhân đôi (dù không hiệu quả như DNA).
  • B. RNA có cấu trúc đơn giản hơn DNA.
  • C. DNA có khả năng xúc tác các phản ứng hóa học tốt hơn RNA.
  • D. Một số RNA hiện đại (như rRNA) vẫn có chức năng xúc tác.

Câu 8: Sự chuyển đổi từ "Thế giới RNA" sang "Thế giới DNA-protein" được coi là một bước tiến quan trọng trong lịch sử sự sống. Vai trò vượt trội của DNA so với RNA trong việc lưu trữ thông tin di truyền là gì?

  • A. DNA có khả năng tổng hợp protein trực tiếp.
  • B. DNA có thể tự nhân đôi nhanh hơn RNA.
  • C. DNA có nhiều loại nucleotide hơn RNA.
  • D. DNA có cấu trúc mạch kép bền vững hơn, ít bị biến đổi hơn RNA.

Câu 9: Giai đoạn tiến hóa sinh học bắt đầu khi nào và được đặc trưng bởi điều gì?

  • A. Bắt đầu từ khi xuất hiện tế bào sống thực sự, có khả năng sinh sản và tiến hóa bằng chọn lọc tự nhiên.
  • B. Bắt đầu từ khi tổng hợp được các axit amin đầu tiên.
  • C. Bắt đầu từ khi hình thành các coacervate.
  • D. Bắt đầu từ khi xuất hiện các phân tử RNA có hoạt tính xúc tác.

Câu 10: Giả sử có một dạng sống tiền tế bào (protocell) với màng lipid đơn giản và chứa các phân tử RNA có khả năng tự nhân đôi kém hiệu quả. Theo nguyên lý của chọn lọc tự nhiên, những protocell nào có khả năng tồn tại và sinh sản thành công hơn trong môi trường nguyên thủy?

  • A. Những protocell có kích thước lớn nhất để hấp thụ được nhiều chất dinh dưỡng.
  • B. Những protocell có màng dày nhất để chống lại môi trường khắc nghiệt.
  • C. Những protocell có đột biến giúp RNA nhân đôi hiệu quả hơn hoặc màng ổn định hơn.
  • D. Những protocell chỉ chứa các phân tử vô cơ.

Câu 11: Các nguồn năng lượng nào được cho là đã tồn tại trên Trái Đất nguyên thủy và góp phần vào giai đoạn tiến hóa hóa học?

  • A. Chỉ có năng lượng mặt trời.
  • B. Chỉ có năng lượng từ các phản ứng hóa học.
  • C. Chủ yếu là năng lượng địa nhiệt từ lòng đất.
  • D. Năng lượng từ sấm sét, bức xạ cực tím, hoạt động núi lửa, năng lượng địa nhiệt.

Câu 12: Phân tử nào được xem là cầu nối quan trọng giữa thế giới các đại phân tử hữu cơ không sống và tế bào sống đầu tiên, nhờ khả năng vừa mang thông tin di truyền vừa có hoạt tính xúc tác?

  • A. RNA
  • B. DNA
  • C. Protein
  • D. Lipid

Câu 13: Tại sao sự xuất hiện của màng lipid lại là một bước tiến quan trọng trong sự hình thành tế bào sơ khai?

  • A. Màng lipid giúp tế bào di chuyển nhanh hơn.
  • B. Màng lipid cung cấp năng lượng cho tế bào.
  • C. Màng lipid tạo ra một khoang riêng biệt, duy trì môi trường nội bào khác với môi trường ngoại bào và tập trung các phản ứng hóa học.
  • D. Màng lipid là nơi diễn ra quá trình quang hợp đầu tiên.

Câu 14: Sự khác biệt cơ bản giữa tiến hóa tiền sinh học và tiến hóa sinh học là gì?

  • A. Tiến hóa tiền sinh học diễn ra trong nước, còn tiến hóa sinh học diễn ra trên cạn.
  • B. Tiến hóa tiền sinh học là sự hình thành các cấu trúc tiền tế bào không có khả năng sinh sản và tiến hóa theo quy luật di truyền, còn tiến hóa sinh học là sự tiến hóa của các tế bào sống có khả năng đó.
  • C. Tiến hóa tiền sinh học chỉ liên quan đến chất vô cơ, còn tiến hóa sinh học liên quan đến chất hữu cơ.
  • D. Tiến hóa tiền sinh học cần năng lượng từ bên ngoài, còn tiến hóa sinh học không cần năng lượng.

Câu 15: Theo các giả thuyết hiện đại về sự phát sinh sự sống, trình tự các sự kiện chính diễn ra như thế nào?

  • A. Hình thành protocell → Tổng hợp chất hữu cơ → Xuất hiện vật chất di truyền → Tế bào sống.
  • B. Xuất hiện vật chất di truyền → Hình thành protocell → Tổng hợp chất hữu cơ → Tế bào sống.
  • C. Tế bào sống → Tổng hợp chất hữu cơ → Hình thành protocell → Xuất hiện vật chất di truyền.
  • D. Tổng hợp chất hữu cơ → Xuất hiện vật chất di truyền → Hình thành protocell → Tế bào sống.

Câu 16: Tại sao các suối nước nóng dưới đáy biển (hydrothermal vents) được xem là một địa điểm tiềm năng cho sự khởi đầu của sự sống?

  • A. Chúng cung cấp nguồn năng lượng hóa học ổn định và các khoáng chất cần thiết cho phản ứng tổng hợp hữu cơ, đồng thời được che chắn khỏi bức xạ UV mạnh.
  • B. Chúng là nơi tập trung nhiều oxy, cần thiết cho sự sống.
  • C. Nhiệt độ cao ở đây giúp phân hủy các chất hữu cơ phức tạp thành đơn giản.
  • D. Chúng tạo ra môi trường khô ráo, thuận lợi cho sự hình thành màng tế bào.

Câu 17: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc giải thích sự phát sinh sự sống là làm thế nào các phân tử hữu cơ đơn giản có thể trùng hợp thành các polyme phức tạp như protein và axit nucleic trong điều kiện nguyên thủy. Quá trình này có thể diễn ra ở đâu?

  • A. Chỉ diễn ra trong môi trường nước biển loãng.
  • B. Chỉ có thể xảy ra trong khí quyển nguyên thủy.
  • C. Có thể xảy ra trên bề mặt khoáng sét, các tinh thể pyrit hoặc trong các suối nước nóng, nơi các monome có thể tập trung và được xúc tác.
  • D. Chỉ xảy ra sau khi tế bào sống đầu tiên xuất hiện.

Câu 18: Vai trò của các khoáng chất như sét hoặc pyrit trong giả thuyết về sự phát sinh sự sống là gì?

  • A. Chúng cung cấp năng lượng cho phản ứng.
  • B. Chúng có thể đóng vai trò là bề mặt để các monome hữu cơ tập trung và xúc tác cho phản ứng trùng hợp tạo polyme.
  • C. Chúng là thành phần chính cấu tạo nên màng tế bào sơ khai.
  • D. Chúng hấp thụ bức xạ cực tím để bảo vệ các phân tử hữu cơ.

Câu 19: Tại sao sự xuất hiện của khả năng tự nhân đôi (replication) được coi là bước ngoặt quyết định dẫn đến sự sống?

  • A. Nó cho phép các phân tử hữu cơ di chuyển.
  • B. Nó cung cấp năng lượng cho các phản ứng hóa học.
  • C. Nó giúp tạo ra màng tế bào.
  • D. Nó cho phép thông tin di truyền được truyền lại cho thế hệ sau, là cơ sở cho quá trình tiến hóa bằng chọn lọc tự nhiên.

Câu 20: Phân tử nào có cấu trúc phù hợp nhất để lưu trữ thông tin di truyền lâu dài và ổn định trong tế bào sống hiện đại, thay thế vai trò ban đầu của RNA?

  • A. Protein
  • B. RNA
  • C. DNA
  • D. ATP

Câu 21: Một trong những khó khăn khi nghiên cứu về sự phát sinh sự sống là thiếu bằng chứng trực tiếp từ các giai đoạn đầu tiên. Tuy nhiên, các nhà khoa học có thể sử dụng bằng chứng nào để hỗ trợ các giả thuyết của mình?

  • A. Kết quả thí nghiệm mô phỏng điều kiện nguyên thủy, nghiên cứu các hóa thạch vi sinh vật cổ nhất, phân tích thành phần hóa học của thiên thạch, và nghiên cứu sinh hóa các sinh vật đơn giản hiện đại.
  • B. Chỉ dựa vào các hóa thạch của động vật và thực vật đa bào.
  • C. Chỉ dựa vào các quan sát về sự hình thành sao và hành tinh.
  • D. Chỉ dựa vào các định luật vật lý cơ bản.

Câu 22: Hãy phân tích ý nghĩa của việc tìm thấy các axit amin và các hợp chất hữu cơ khác trong các thiên thạch rơi xuống Trái Đất.

  • A. Chứng tỏ sự sống đã tồn tại ngoài Trái Đất.
  • B. Cung cấp bằng chứng cho thấy các khối xây dựng sự sống (các hợp chất hữu cơ đơn giản) có thể được hình thành ngoài không gian và mang đến Trái Đất.
  • C. Chứng tỏ thiên thạch là nguồn năng lượng chính cho sự phát sinh sự sống.
  • D. Chứng tỏ nước tồn tại trên tất cả các hành tinh.

Câu 23: Giả sử một protocell có màng không ổn định và RNA nhân đôi chậm. Nếu xảy ra đột biến làm cho màng trở nên bền vững hơn hoặc RNA nhân đôi nhanh hơn, thì theo nguyên lý chọn lọc tiền sinh học, điều gì có khả năng xảy ra?

  • A. Protocell đó sẽ nhanh chóng bị phân hủy.
  • B. Đột biến sẽ không có ý nghĩa gì đối với khả năng sống sót.
  • C. Protocell đó sẽ ngừng nhân đôi.
  • D. Protocell mang đột biến có lợi sẽ có khả năng tồn tại lâu hơn, nhân đôi nhiều hơn và trở nên phổ biến hơn trong quần thể protocell.

Câu 24: Phân biệt giữa tiến hóa hóa học và tiến hóa tiền sinh học dựa trên sản phẩm chính của mỗi giai đoạn.

  • A. Tiến hóa hóa học tạo ra các hợp chất hữu cơ đơn giản và đại phân tử, còn tiến hóa tiền sinh học tạo ra các cấu trúc tiền tế bào có màng bao bọc.
  • B. Tiến hóa hóa học tạo ra tế bào sống, còn tiến hóa tiền sinh học tạo ra các chất vô cơ.
  • C. Tiến hóa hóa học tạo ra DNA, còn tiến hóa tiền sinh học tạo ra protein.
  • D. Tiến hóa hóa học chỉ diễn ra trong nước, còn tiến hóa tiền sinh học chỉ diễn ra trên đất liền.

Câu 25: Các nhà khoa học vẫn còn tranh luận về địa điểm chính xác nơi sự sống khởi nguồn. Ngoài khí quyển nguyên thủy và suối nước nóng dưới đáy biển, địa điểm nào khác cũng được xem xét là có tiềm năng?

  • A. Trên đỉnh các ngọn núi lửa hoạt động.
  • B. Trong các sa mạc khô cằn.
  • C. Trong các ao hồ nước ngọt nông, nơi có chu kỳ ẩm ướt và khô hạn, giúp các monome tập trung và trùng hợp.
  • D. Trong lớp băng vĩnh cửu ở hai cực.

Câu 26: Để chuyển từ một protocell đơn giản sang tế bào sống thực sự, cần có sự xuất hiện của những khả năng nào?

  • A. Khả năng quang hợp và hô hấp hiếu khí.
  • B. Khả năng hình thành bộ xương tế bào phức tạp.
  • C. Khả năng tạo ra các bào quan có màng kép.
  • D. Khả năng tự nhân đôi chính xác vật chất di truyền, khả năng chuyển hóa năng lượng và vật chất một cách có kiểm soát, và khả năng tiến hóa thông qua chọn lọc tự nhiên.

Câu 27: Tại sao các phân tử protein, dù không mang thông tin di truyền ban đầu, lại trở nên thiết yếu cho sự sống sau này?

  • A. Protein là thành phần chính của vật chất di truyền.
  • B. Protein có khả năng thực hiện rất nhiều chức năng xúc tác (enzyme) và cấu trúc, cần thiết cho các hoạt động sống của tế bào.
  • C. Protein là nguồn năng lượng chính cho tế bào.
  • D. Protein giúp tế bào bơi lội trong môi trường nước.

Câu 28: Bằng chứng hóa thạch cổ nhất được tìm thấy cho thấy sự tồn tại của các dạng sống đơn giản, có cấu trúc giống vi khuẩn. Điều này cung cấp bằng chứng trực tiếp cho giai đoạn nào trong lịch sử phát sinh sự sống?

  • A. Giai đoạn tiến hóa hóa học.
  • B. Giai đoạn hình thành các đại phân tử hữu cơ.
  • C. Giai đoạn tiến hóa sinh học (sự tồn tại của tế bào sống thực sự).
  • D. Giai đoạn hình thành hệ mặt trời.

Câu 29: Quá trình nào sau đây KHÔNG được xem là một phần của tiến hóa tiền sinh học?

  • A. Sự hình thành các coacervate hoặc microsphere.
  • B. Sự xuất hiện của khả năng tự nhân đôi ở các phân tử RNA.
  • C. Sự phân chia đơn giản của các cấu trúc tiền tế bào.
  • D. Sự hình thành các loài sinh vật đa bào từ sinh vật đơn bào.

Câu 30: Sự phát sinh sự sống trên Trái Đất là một quá trình phức tạp và kéo dài hàng trăm triệu năm. Điều này nhấn mạnh rằng sự sống KHÔNG xuất hiện một cách đột ngột, mà là kết quả của quá trình nào?

  • A. Tiến hóa từ các cấp độ tổ chức đơn giản đến phức tạp thông qua các giai đoạn hóa học, tiền sinh học và sinh học.
  • B. Sự can thiệp của một lực lượng siêu nhiên.
  • C. Sự di cư của sinh vật từ hành tinh khác đến.
  • D. Sự phân rã ngẫu nhiên của các nguyên tử.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Giả thuyết nào về sự phát sinh sự sống cho rằng các hợp chất hữu cơ đơn giản có thể tự tổng hợp từ các chất vô cơ dưới điều kiện khí quyển nguyên thủy của Trái Đất và năng lượng từ sấm sét, bức xạ cực tím?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Thí nghiệm nổi tiếng của Miller và Urey (1953) đã mô phỏng điều kiện khí quyển nguyên thủy (chứa CH4, NH3, H2, H2O) và sử dụng tia lửa điện làm nguồn năng lượng. Kết quả chính của thí nghiệm này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong giai đoạn tiến hóa hóa học, vai trò của năng lượng (từ sấm sét, bức xạ UV, hoạt động núi lửa) là gì đối với sự tổng hợp các chất hữu cơ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Tại sao các nhà khoa học cho rằng khí quyển nguyên thủy của Trái Đất (khí quyển khử) lại thuận lợi cho sự tổng hợp các hợp chất hữu cơ so với khí quyển hiện tại (khí quyển oxi hóa)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Giai đoạn tiến hóa tiền sinh học được đặc trưng bởi sự hình thành các cấu trúc tiền tế bào (protocell) từ các đại phân tử hữu cơ. Đặc điểm quan trọng nhất của các cấu trúc này để chúng có thể được coi là tiền thân của tế bào sống là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Các cấu trúc tiền tế bào như coacervate hoặc microsphere có thể hình thành một cách tự phát trong điều kiện thí nghiệm. Điều này ủng hộ cho ý tưởng nào về giai đoạn tiến hóa tiền sinh học?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Giả thuyết 'Thế giới RNA' (RNA World hypothesis) cho rằng trước khi DNA trở thành vật chất di truyền chủ yếu, RNA đóng vai trò kép là vật chất di truyền và chất xúc tác (ribozyme). Điều nào sau đây KHÔNG phải là lý do ủng hộ giả thuyết này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Sự chuyển đổi từ 'Thế giới RNA' sang 'Thế giới DNA-protein' được coi là một bước tiến quan trọng trong lịch sử sự sống. Vai trò vượt trội của DNA so với RNA trong việc lưu trữ thông tin di truyền là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Giai đoạn tiến hóa sinh học bắt đầu khi nào và được đặc trưng bởi điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Giả sử có một dạng sống tiền tế bào (protocell) với màng lipid đơn giản và chứa các phân tử RNA có khả năng tự nhân đôi kém hiệu quả. Theo nguyên lý của chọn lọc tự nhiên, những protocell nào có khả năng tồn tại và sinh sản thành công hơn trong môi trường nguyên thủy?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Các nguồn năng lượng nào được cho là đã tồn tại trên Trái Đất nguyên thủy và góp phần vào giai đoạn tiến hóa hóa học?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Phân tử nào được xem là cầu nối quan trọng giữa thế giới các đại phân tử hữu cơ không sống và tế bào sống đầu tiên, nhờ khả năng vừa mang thông tin di truyền vừa có hoạt tính xúc tác?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Tại sao sự xuất hiện của màng lipid lại là một bước tiến quan trọng trong sự hình thành tế bào sơ khai?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Sự khác biệt cơ bản giữa tiến hóa tiền sinh học và tiến hóa sinh học là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Theo các giả thuyết hiện đại về sự phát sinh sự sống, trình tự các sự kiện chính diễn ra như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Tại sao các suối nước nóng dưới đáy biển (hydrothermal vents) được xem là một địa điểm tiềm năng cho sự khởi đầu của sự sống?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc giải thích sự phát sinh sự sống là làm thế nào các phân tử hữu cơ đơn giản có thể trùng hợp thành các polyme phức tạp như protein và axit nucleic trong điều kiện nguyên thủy. Quá trình này có thể diễn ra ở đâu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Vai trò của các khoáng chất như sét hoặc pyrit trong giả thuyết về sự phát sinh sự sống là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Tại sao sự xuất hiện của khả năng tự nhân đôi (replication) được coi là bước ngoặt quyết định dẫn đến sự sống?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Phân tử nào có cấu trúc phù hợp nhất để lưu trữ thông tin di truyền lâu dài và ổn định trong tế bào sống hiện đại, thay thế vai trò ban đầu của RNA?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Một trong những khó khăn khi nghiên cứu về sự phát sinh sự sống là thiếu bằng chứng trực tiếp từ các giai đoạn đầu tiên. Tuy nhiên, các nhà khoa học có thể sử dụng bằng chứng nào để hỗ trợ các giả thuyết của mình?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Hãy phân tích ý nghĩa của việc tìm thấy các axit amin và các hợp chất hữu cơ khác trong các thiên thạch rơi xuống Trái Đất.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Giả sử một protocell có màng không ổn định và RNA nhân đôi chậm. Nếu xảy ra đột biến làm cho màng trở nên bền vững hơn hoặc RNA nhân đôi nhanh hơn, thì theo nguyên lý chọn lọc tiền sinh học, điều gì có khả năng xảy ra?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Phân biệt giữa tiến hóa hóa học và tiến hóa tiền sinh học dựa trên sản phẩm chính của mỗi giai đoạn.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Các nhà khoa học vẫn còn tranh luận về địa điểm chính xác nơi sự sống khởi nguồn. Ngoài khí quyển nguyên thủy và suối nước nóng dưới đáy biển, địa điểm nào khác cũng được xem xét là có tiềm năng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Để chuyển từ một protocell đơn giản sang tế bào sống thực sự, cần có sự xuất hiện của những khả năng nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Tại sao các phân tử protein, dù không mang thông tin di truyền ban đầu, lại trở nên thiết yếu cho sự sống sau này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Bằng chứng hóa thạch cổ nhất được tìm thấy cho thấy sự tồn tại của các dạng sống đơn giản, có cấu trúc giống vi khuẩn. Điều này cung cấp bằng chứng trực tiếp cho giai đoạn nào trong lịch sử phát sinh sự sống?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Quá trình nào sau đây KHÔNG được xem là một phần của tiến hóa tiền sinh học?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Sự phát sinh sự sống trên Trái Đất là một quá trình phức tạp và kéo dài hàng trăm triệu năm. Điều này nhấn mạnh rằng sự sống KHÔNG xuất hiện một cách đột ngột, mà là kết quả của quá trình nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Bên trong máy tính

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo các giả thuyết khoa học hiện đại về sự phát sinh sự sống, giai đoạn nào được xem là bước ngoặt quan trọng đánh dấu sự chuyển đổi từ thế giới hóa học vô cơ sang thế giới vật chất hữu cơ phức tạp?

  • A. Giai đoạn tiến hóa sinh học.
  • B. Giai đoạn tiến hóa hóa học.
  • C. Giai đoạn tiến hóa tiền sinh học.
  • D. Giai đoạn hình thành các tế bào nhân thực.

Câu 2: Thí nghiệm nổi tiếng của Miller và Urey (1953) nhằm mục đích gì trong nghiên cứu về sự phát sinh sự sống?

  • A. Chứng minh sự sống có thể phát sinh từ vật chất vô sinh trong điều kiện hiện tại.
  • B. Tạo ra tế bào sống hoàn chỉnh từ các chất vô cơ.
  • C. Mô phỏng điều kiện khí quyển nguyên thủy của Trái Đất để tổng hợp các chất hữu cơ đơn giản.
  • D. Chứng minh vai trò của RNA trong việc lưu trữ thông tin di truyền.

Câu 3: Khí quyển nguyên thủy của Trái Đất, theo giả thuyết Oparin và Haldane, được mô tả là có tính khử mạnh. Thành phần nào sau đây KHÔNG được cho là có mặt hoặc có rất ít trong khí quyển nguyên thủy so với khí quyển hiện tại?

  • A. Oxi (O2).
  • B. Metan (CH4).
  • C. Amoniac (NH3).
  • D. Hơi nước (H2O).

Câu 4: Trong giai đoạn tiến hóa tiền sinh học, sự kiện quan trọng nào đã dẫn đến sự hình thành các cấu trúc giống tế bào sơ khai (protocell) từ các đại phân tử hữu cơ?

  • A. Sự xuất hiện khả năng quang hợp.
  • B. Sự hình thành liên kết peptit giữa các axit amin.
  • C. Sự tổng hợp các axit nucleic hoàn chỉnh.
  • D. Sự tự tập hợp của các đại phân tử (như protein, lipit) tạo thành các giọt nhỏ có màng bao bọc (ví dụ: coacervate, microsphere).

Câu 5: Giả thuyết "Thế giới RNA" (RNA world hypothesis) đưa ra nhận định về vai trò của vật chất di truyền nào trong giai đoạn đầu của sự sống, trước khi DNA trở thành vật chất di truyền chính?

  • A. RNA vừa có vai trò lưu trữ thông tin di truyền, vừa có vai trò xúc tác các phản ứng hóa học.
  • B. DNA là vật chất di truyền chính ngay từ đầu.
  • C. Protein là vật chất di truyền đầu tiên.
  • D. Vật chất di truyền đầu tiên không phải là axit nucleic.

Câu 6: Tại sao sự xuất hiện của khả năng tự sao chép (replication) được coi là một bước tiến hóa cực kỳ quan trọng trên con đường hình thành sự sống?

  • A. Vì nó giúp các phân tử hữu cơ phức tạp phân hủy nhanh hơn.
  • B. Vì nó cho phép các protocell di chuyển trong môi trường nước.
  • C. Vì nó cho phép truyền thông tin di truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, tạo cơ sở cho sự tiến hóa.
  • D. Vì nó giúp hình thành màng tế bào.

Câu 7: Bằng chứng nào sau đây thường được sử dụng để hỗ trợ giả thuyết về nguồn gốc ngoài Trái Đất của một số hợp chất hữu cơ đơn giản cần thiết cho sự sống?

  • A. Tìm thấy hóa thạch vi khuẩn cổ trong các lớp đá trầm tích.
  • B. Phân tích thành phần hóa học của các thiên thạch rơi xuống Trái Đất.
  • C. Mô phỏng thành công sự hình thành protein trong phòng thí nghiệm.
  • D. Quan sát sự tự tập hợp của các phân tử lipit trong nước.

Câu 8: Giả sử một protocell sơ khai chỉ có khả năng tự sao chép vật chất di truyền (RNA) và được bao bọc bởi một lớp màng đơn giản. Để được coi là một bước tiến gần hơn tới tế bào sống thực sự, cấu trúc này cần phát triển thêm khả năng cơ bản nào?

  • A. Trao đổi chất với môi trường (lấy vật liệu, năng lượng và thải chất thải).
  • B. Di chuyển chủ động trong môi trường.
  • C. Thực hiện quá trình quang hợp.
  • D. Hình thành bộ xương tế bào phức tạp.

Câu 9: Tại sao sự xuất hiện của lớp màng lipid kép lại quan trọng đối với sự hình thành protocell?

  • A. Nó cung cấp năng lượng trực tiếp cho protocell.
  • B. Nó xúc tác cho quá trình tự sao chép của RNA.
  • C. Nó giúp protocell bám dính vào bề mặt đá.
  • D. Nó tạo ra một môi trường bên trong khác biệt và ổn định hơn so với môi trường bên ngoài, cô lập các phản ứng hóa học cần thiết.

Câu 10: Vai trò của sét, tia cực tím (UV) và hoạt động núi lửa trong giai đoạn tiến hóa hóa học là gì?

  • A. Làm mát bề mặt Trái Đất.
  • B. Cung cấp nguồn năng lượng cho các phản ứng tổng hợp hóa học.
  • C. Tạo ra lớp vỏ bảo vệ Trái Đất.
  • D. Phân hủy các chất hữu cơ đã hình thành.

Câu 11: So sánh các mô hình protocell sơ khai như coacervate và microsphere, điểm chung cốt lõi nào khiến chúng được coi là bước trung gian quan trọng giữa đại phân tử và tế bào sống?

  • A. Cả hai đều có khả năng quang hợp.
  • B. Cả hai đều chứa DNA làm vật chất di truyền.
  • C. Cả hai đều có cấu trúc dạng giọt hoặc túi được bao bọc, tạo ra sự ngăn cách với môi trường bên ngoài.
  • D. Cả hai đều có bộ máy tổng hợp protein hoàn chỉnh.

Câu 12: Giả thuyết cho rằng sự sống có thể bắt nguồn từ các miệng phun thủy nhiệt sâu dưới đáy đại dương được ủng hộ bởi yếu tố môi trường đặc trưng nào tại đó?

  • A. Cung cấp nguồn năng lượng hóa học ổn định và các khoáng chất cần thiết, đồng thời được che chắn khỏi tia UV mạnh.
  • B. Có nồng độ oxi cao và nhiệt độ thấp.
  • C. Môi trường axit mạnh giúp phân hủy các chất vô cơ.
  • D. Chỉ có nước ngọt, không có muối khoáng.

Câu 13: Nếu RNA là vật chất di truyền đầu tiên (Thế giới RNA), thì sự chuyển đổi sang DNA làm vật chất di truyền chính sau này có thể mang lại lợi thế tiến hóa nào?

  • A. DNA có khả năng xúc tác enzyme tốt hơn RNA.
  • B. DNA ổn định hơn về mặt hóa học so với RNA, giúp bảo quản thông tin di truyền tốt hơn.
  • C. DNA có thể tồn tại dưới dạng mạch đơn, dễ dàng tự sao chép.
  • D. DNA có thể tổng hợp protein trực tiếp mà không cần qua trung gian RNA.

Câu 14: Sự kiện nào dưới đây đánh dấu sự kết thúc của giai đoạn tiến hóa tiền sinh học và mở đầu cho giai đoạn tiến hóa sinh học?

  • A. Sự hình thành các axit amin.
  • B. Sự tổng hợp protein từ axit amin.
  • C. Sự xuất hiện của tế bào sống thực sự (có khả năng trao đổi chất, sinh trưởng và sinh sản).
  • D. Sự hình thành Trái Đất.

Câu 15: Bằng chứng hóa thạch sớm nhất về sự sống thường được tìm thấy dưới dạng nào?

  • A. Các cấu trúc dạng vi khuẩn cổ đại (ví dụ: stromatolites do vi khuẩn lam tạo ra).
  • B. Hóa thạch khủng long.
  • C. Hóa thạch thực vật có hoa.
  • D. Hóa thạch động vật có vú.

Câu 16: Tại sao sự xuất hiện của quá trình quang hợp (đặc biệt là quang hợp giải phóng oxi) lại có tác động to lớn đến sự tiến hóa của sự sống và khí quyển Trái Đất?

  • A. Nó làm giảm nồng độ khí CO2 trong khí quyển xuống mức nguy hiểm.
  • B. Nó chỉ cung cấp năng lượng cho các sinh vật quang hợp, không ảnh hưởng đến các sinh vật khác.
  • C. Nó tạo ra một lớp ozon dày đặc ngay lập tức.
  • D. Nó giải phóng một lượng lớn oxi vào khí quyển, làm thay đổi tính chất hóa học của khí quyển và tạo điều kiện cho sự phát triển của hô hấp hiếu khí và lớp ozon.

Câu 17: Giả thuyết cho rằng sự sống đầu tiên có thể đã sử dụng các phản ứng hóa học dựa trên lưu huỳnh thay vì oxi để thu năng lượng, đặc biệt ở các môi trường như miệng phun thủy nhiệt. Điều này phù hợp với điều kiện nào của Trái Đất sơ khai?

  • A. Sự có mặt dồi dào của oxi trong khí quyển.
  • B. Nhiệt độ bề mặt rất lạnh.
  • C. Khí quyển có tính khử mạnh và thiếu oxi tự do.
  • D. Sự vắng mặt hoàn toàn của nước.

Câu 18: Để một protocell có thể tiến hóa thành tế bào sống thực sự, bên cạnh khả năng tự sao chép và trao đổi chất, nó cần phát triển cơ chế nào để đảm bảo tính chính xác của sự sao chép thông tin di truyền?

  • A. Các cơ chế sửa chữa sai sót trong quá trình sao chép axit nucleic.
  • B. Khả năng di chuyển nhanh chóng để tránh môi trường bất lợi.
  • C. Tăng kích thước lên đáng kể.
  • D. Phát triển thành tế bào nhân thực ngay lập tức.

Câu 19: Sự hình thành các liên kết peptit giữa các axit amin để tạo thành protein là một bước quan trọng trong tiến hóa hóa học. Phản ứng này cần năng lượng và thường xảy ra ở điều kiện nào trên Trái Đất sơ khai?

  • A. Trong môi trường nước loãng, lạnh.
  • B. Chỉ xảy ra khi có sự sống.
  • C. Trong môi trường oxi hóa mạnh.
  • D. Trên bề mặt khoáng vật sét hoặc pyrite, tại các khu vực nóng hoặc có sự chênh lệch nhiệt độ.

Câu 20: Tại sao việc tìm thấy các phân tử hữu cơ phức tạp như axit amin trong các thiên thạch lại cung cấp bằng chứng gián tiếp cho giả thuyết về sự phát sinh sự sống từ vật chất vô cơ trên Trái Đất?

  • A. Vì nó chứng tỏ sự sống có nguồn gốc từ ngoài không gian.
  • B. Vì nó cho thấy các hợp chất hữu cơ có thể hình thành một cách tự nhiên từ các phản ứng hóa học trong vũ trụ, gợi ý rằng điều tương tự cũng có thể xảy ra trên Trái Đất sơ khai.
  • C. Vì thiên thạch mang theo các tế bào sống từ hành tinh khác.
  • D. Vì thành phần của thiên thạch giống hệt thành phần của tế bào sống.

Câu 21: Giả sử bạn quan sát thấy một cấu trúc dạng giọt được hình thành khi trộn protein và polisaccarit trong nước, có lớp màng mỏng bao quanh và có thể hấp thụ một số chất từ môi trường. Cấu trúc này giống với mô hình nào về protocell sơ khai?

  • A. Coacervate.
  • B. Microsphere.
  • C. Tế bào nhân thực.
  • D. Virus.

Câu 22: Sự kiện nào được coi là khởi đầu của giai đoạn tiến hóa sinh học?

  • A. Tổng hợp các axit amin.
  • B. Hình thành các coacervate.
  • C. Xuất hiện vật chất di truyền là RNA.
  • D. Xuất hiện tế bào nhân sơ đầu tiên.

Câu 23: Tại sao sự hình thành lớp ozon trong khí quyển lại quan trọng cho sự phát triển của sự sống trên cạn?

  • A. Lớp ozon cung cấp oxi cho hô hấp.
  • B. Lớp ozon hấp thụ phần lớn tia cực tím (UV) có hại từ Mặt Trời, bảo vệ các sinh vật sống trên bề mặt khỏi bị tổn thương di truyền.
  • C. Lớp ozon giữ nhiệt, làm tăng nhiệt độ bề mặt Trái Đất.
  • D. Lớp ozon tạo ra mưa axit cần thiết cho thực vật.

Câu 24: Theo quan điểm hiện đại, con đường từ vật chất vô cơ đến tế bào sống đầu tiên là một quá trình liên tục qua nhiều giai đoạn. Thứ tự hợp lý của các giai đoạn chính này là gì?

  • A. Tiến hóa hóa học → Tiến hóa tiền sinh học → Tiến hóa sinh học.
  • B. Tiến hóa sinh học → Tiến hóa tiền sinh học → Tiến hóa hóa học.
  • C. Tiến hóa tiền sinh học → Tiến hóa hóa học → Tiến hóa sinh học.
  • D. Tiến hóa hóa học → Tiến hóa sinh học → Tiến hóa tiền sinh học.

Câu 25: Bằng chứng nào sau đây hỗ trợ mạnh mẽ nhất cho giả thuyết "Thế giới RNA"?

  • A. Việc tìm thấy DNA trong tất cả các tế bào sống hiện tại.
  • B. Sự tồn tại của các enzym protein xúc tác hầu hết các phản ứng trong tế bào.
  • C. Sự phát hiện ra ribozyme (các phân tử RNA có khả năng xúc tác các phản ứng hóa học).
  • D. Khả năng tự lắp ráp của các phân tử lipit thành màng.

Câu 26: Tại sao sự xuất hiện của quá trình hô hấp hiếu khí được xem là một bước tiến hóa quan trọng sau khi oxi xuất hiện trong khí quyển?

  • A. Hô hấp hiếu khí giúp loại bỏ hoàn toàn CO2 khỏi khí quyển.
  • B. Hô hấp hiếu khí cho phép sinh vật sống sót trong môi trường thiếu oxi.
  • C. Hô hấp hiếu khí chỉ xảy ra ở tế bào nhân thực.
  • D. Hô hấp hiếu khí hiệu quả hơn rất nhiều so với hô hấp kị khí trong việc giải phóng năng lượng từ chất hữu cơ.

Câu 27: Trong bối cảnh tiến hóa tiền sinh học, sự cạnh tranh giữa các protocell sơ khai có thể diễn ra dựa trên yếu tố nào?

  • A. Hiệu quả hấp thụ và sử dụng vật chất/năng lượng từ môi trường, tốc độ sao chép.
  • B. Khả năng xây dựng bộ xương trong phức tạp.
  • C. Tốc độ hình thành nhân tế bào.
  • D. Khả năng di chuyển xa để tìm kiếm thức ăn.

Câu 28: Sự hình thành các đại phân tử sinh học (protein, axit nucleic) từ các đơn phân (axit amin, nucleotit) trong giai đoạn tiến hóa hóa học là một quá trình cần năng lượng. Nguồn năng lượng chủ yếu nào được cho là đã cung cấp cho quá trình này trên Trái Đất sơ khai?

  • A. Năng lượng từ quá trình phân giải chất hữu cơ sẵn có.
  • B. Năng lượng từ hô hấp tế bào.
  • C. Năng lượng từ tia cực tím (UV), sét, nhiệt độ cao từ hoạt động núi lửa hoặc miệng phun thủy nhiệt.
  • D. Năng lượng từ quá trình quang hợp.

Câu 29: Tại sao sự xuất hiện của DNA làm vật chất di truyền chính, thay thế cho RNA, được coi là một bước tiến hóa quan trọng trong sự phát triển của sự sống?

  • A. DNA có khả năng tổng hợp protein hiệu quả hơn.
  • B. Cấu trúc mạch kép và sự ổn định hóa học của DNA giúp lưu trữ thông tin di truyền bền vững và chính xác hơn RNA.
  • C. DNA có khả năng xúc tác các phản ứng hóa học đa dạng hơn RNA.
  • D. DNA dễ dàng tự sao chép hơn RNA.

Câu 30: Tóm tắt một cách khái quát, quá trình phát sinh sự sống trên Trái Đất theo quan điểm hiện đại là quá trình chuyển hóa dần dần từ:

  • A. Vật chất vô cơ → Các chất hữu cơ đơn giản → Đại phân tử hữu cơ → Cấu trúc tiền tế bào (protocell) → Tế bào sống.
  • B. Tế bào sống → Cấu trúc tiền tế bào → Đại phân tử hữu cơ → Các chất hữu cơ đơn giản → Vật chất vô cơ.
  • C. Đại phân tử hữu cơ → Vật chất vô cơ → Các chất hữu cơ đơn giản → Cấu trúc tiền tế bào → Tế bào sống.
  • D. Các chất hữu cơ đơn giản → Tế bào sống → Đại phân tử hữu cơ → Vật chất vô cơ → Cấu trúc tiền tế bào.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Theo các giả thuyết khoa học hiện đại về sự phát sinh sự sống, giai đoạn nào được xem là bước ngoặt quan trọng đánh dấu sự chuyển đổi từ thế giới hóa học vô cơ sang thế giới vật chất hữu cơ phức tạp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Thí nghiệm nổi tiếng của Miller và Urey (1953) nhằm mục đích gì trong nghiên cứu về sự phát sinh sự sống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Khí quyển nguyên thủy của Trái Đất, theo giả thuyết Oparin và Haldane, được mô tả là có tính khử mạnh. Thành phần nào sau đây KHÔNG được cho là có mặt hoặc có rất ít trong khí quyển nguyên thủy so với khí quyển hiện tại?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong giai đoạn tiến hóa tiền sinh học, sự kiện quan trọng nào đã dẫn đến sự hình thành các cấu trúc giống tế bào sơ khai (protocell) từ các đại phân tử hữu cơ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Giả thuyết 'Thế giới RNA' (RNA world hypothesis) đưa ra nhận định về vai trò của vật chất di truyền nào trong giai đoạn đầu của sự sống, trước khi DNA trở thành vật chất di truyền chính?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Tại sao sự xuất hiện của khả năng tự sao chép (replication) được coi là một bước tiến hóa cực kỳ quan trọng trên con đường hình thành sự sống?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Bằng chứng nào sau đây thường được sử dụng để hỗ trợ giả thuyết về nguồn gốc ngoài Trái Đất của một số hợp chất hữu cơ đơn giản cần thiết cho sự sống?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Giả sử một protocell sơ khai chỉ có khả năng tự sao chép vật chất di truyền (RNA) và được bao bọc bởi một lớp màng đơn giản. Để được coi là một bước tiến gần hơn tới tế bào sống thực sự, cấu trúc này cần phát triển thêm khả năng cơ bản nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Tại sao sự xuất hiện của lớp màng lipid kép lại quan trọng đối với sự hình thành protocell?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Vai trò của sét, tia cực tím (UV) và hoạt động núi lửa trong giai đoạn tiến hóa hóa học là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: So sánh các mô hình protocell sơ khai như coacervate và microsphere, điểm chung cốt lõi nào khiến chúng được coi là bước trung gian quan trọng giữa đại phân tử và tế bào sống?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Giả thuyết cho rằng sự sống có thể bắt nguồn từ các miệng phun thủy nhiệt sâu dưới đáy đại dương được ủng hộ bởi yếu tố môi trường đặc trưng nào tại đó?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Nếu RNA là vật chất di truyền đầu tiên (Thế giới RNA), thì sự chuyển đổi sang DNA làm vật chất di truyền chính sau này có thể mang lại lợi thế tiến hóa nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Sự kiện nào dưới đây đánh dấu sự kết thúc của giai đoạn tiến hóa tiền sinh học và mở đầu cho giai đoạn tiến hóa sinh học?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Bằng chứng hóa thạch sớm nhất về sự sống thường được tìm thấy dưới dạng nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Tại sao sự xuất hiện của quá trình quang hợp (đặc biệt là quang hợp giải phóng oxi) lại có tác động to lớn đến sự tiến hóa của sự sống và khí quyển Trái Đất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Giả thuyết cho rằng sự sống đầu tiên có thể đã sử dụng các phản ứng hóa học dựa trên lưu huỳnh thay vì oxi để thu năng lượng, đặc biệt ở các môi trường như miệng phun thủy nhiệt. Điều này phù hợp với điều kiện nào của Trái Đất sơ khai?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Để một protocell có thể tiến hóa thành tế bào sống thực sự, bên cạnh khả năng tự sao chép và trao đổi chất, nó cần phát triển cơ chế nào để đảm bảo tính chính xác của sự sao chép thông tin di truyền?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Sự hình thành các liên kết peptit giữa các axit amin để tạo thành protein là một bước quan trọng trong tiến hóa hóa học. Phản ứng này cần năng lượng và thường xảy ra ở điều kiện nào trên Trái Đất sơ khai?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Tại sao việc tìm thấy các phân tử hữu cơ phức tạp như axit amin trong các thiên thạch lại cung cấp bằng chứng gián tiếp cho giả thuyết về sự phát sinh sự sống từ vật chất vô cơ trên Trái Đất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Giả sử bạn quan sát thấy một cấu trúc dạng giọt được hình thành khi trộn protein và polisaccarit trong nước, có lớp màng mỏng bao quanh và có thể hấp thụ một số chất từ môi trường. Cấu trúc này giống với mô hình nào về protocell sơ khai?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Sự kiện nào được coi là khởi đầu của giai đoạn tiến hóa sinh học?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Tại sao sự hình thành lớp ozon trong khí quyển lại quan trọng cho sự phát triển của sự sống trên cạn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Theo quan điểm hiện đại, con đường từ vật chất vô cơ đến tế bào sống đầu tiên là một quá trình liên tục qua nhiều giai đoạn. Thứ tự hợp lý của các giai đoạn chính này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Bằng chứng nào sau đây hỗ trợ mạnh mẽ nhất cho giả thuyết 'Thế giới RNA'?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Tại sao sự xuất hiện của quá trình hô hấp hiếu khí được xem là một bước tiến hóa quan trọng sau khi oxi xuất hiện trong khí quyển?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong bối cảnh tiến hóa tiền sinh học, sự cạnh tranh giữa các protocell sơ khai có thể diễn ra dựa trên yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Sự hình thành các đại phân tử sinh học (protein, axit nucleic) từ các đơn phân (axit amin, nucleotit) trong giai đoạn tiến hóa hóa học là một quá trình cần năng lượng. Nguồn năng lượng chủ yếu nào được cho là đã cung cấp cho quá trình này trên Trái Đất sơ khai?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Tại sao sự xuất hiện của DNA làm vật chất di truyền chính, thay thế cho RNA, được coi là một bước tiến hóa quan trọng trong sự phát triển của sự sống?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Tóm tắt một cách khái quát, quá trình phát sinh sự sống trên Trái Đất theo quan điểm hiện đại là quá trình chuyển hóa dần dần từ:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Giai đoạn nào trong lịch sử phát sinh sự sống được đặc trưng bởi sự hình thành các chất hữu cơ đơn giản từ các chất vô cơ dưới tác động của năng lượng tự nhiên (như tia sét, tia cực tím, hoạt động núi lửa)?

  • A. Tiến hóa sinh học
  • B. Tiến hóa hóa học
  • C. Tiến hóa tiền sinh học
  • D. Tiến hóa phân tử

Câu 2: Thí nghiệm nổi tiếng của Miller và Urey vào những năm 1950 nhằm mô phỏng điều kiện Trái Đất nguyên thủy đã tạo ra được những chất nào sau đây từ hỗn hợp khí vô cơ (CH4, NH3, H2, H2O) và phóng điện?

  • A. Các loại carbohydrate phức tạp
  • B. Các phân tử DNA và RNA hoàn chỉnh
  • C. Các amino acid và nucleotide đơn giản
  • D. Các protein và lipid

Câu 3: Giả thuyết nào cho rằng các chất hữu cơ đơn giản đầu tiên không chỉ hình thành trên bề mặt Trái Đất mà còn có thể được mang đến từ không gian (qua thiên thạch hoặc sao chổi)?

  • A. Giả thuyết tự sinh
  • B. Giả thuyết kiến tạo hóa học
  • C. Giả thuyết thế giới RNA
  • D. Giả thuyết Panspermia

Câu 4: Sau khi các chất hữu cơ đơn giản hình thành, chúng cần phải liên kết với nhau để tạo thành các đại phân tử sinh học (như protein, nucleic acid). Điều kiện nào sau đây được cho là thuận lợi cho quá trình trùng hợp các monomer thành polymer trong giai đoạn tiền sinh học?

  • A. Bề mặt sét, đá núi lửa hoặc các miệng phun thủy nhiệt dưới đáy biển, nơi có nhiệt độ và khoáng chất xúc tác.
  • B. Trong môi trường nước loãng và lạnh ở các đại dương nguyên thủy.
  • C. Dưới tác động của ánh sáng mặt trời trực tiếp trên bề mặt đất khô.
  • D. Trong khí quyển nguyên thủy giàu oxy.

Câu 5: Các cấu trúc tiền tế bào (protocells) như coacervates (do Oparin đề xuất) hoặc microspheres (do Fox đề xuất) được hình thành trong giai đoạn tiến hóa tiền sinh học có đặc điểm chung quan trọng nào?

  • A. Chúng có khả năng tự tổng hợp protein phức tạp.
  • B. Chúng có một màng bao bọc, tách biệt môi trường bên trong và bên ngoài.
  • C. Chúng chứa vật liệu di truyền là DNA và bộ máy phiên mã, dịch mã hoàn chỉnh.
  • D. Chúng có khả năng quang hợp hoặc hóa tổng hợp để tự nuôi sống.

Câu 6: Tại sao giả thuyết "thế giới RNA" (RNA world) lại được ủng hộ mạnh mẽ trong việc giải thích sự chuyển tiếp từ các phân tử hữu cơ thành sinh vật sống đầu tiên?

  • A. RNA vừa có khả năng mang thông tin di truyền vừa có khả năng xúc tác các phản ứng hóa học (như ribozyme).
  • B. RNA ổn định hơn DNA và protein trong môi trường nguyên thủy.
  • C. RNA có cấu trúc đơn giản hơn DNA, dễ dàng hình thành ngẫu nhiên.
  • D. Tất cả các phản ứng sinh hóa đầu tiên đều chỉ sử dụng RNA làm chất xúc tác.

Câu 7: Quá trình chuyển đổi từ "thế giới RNA" sang "thế giới DNA-protein" được coi là một bước tiến hóa quan trọng. Lợi ích chính của việc sử dụng DNA làm vật liệu di truyền so với RNA là gì?

  • A. DNA có tốc độ sao chép nhanh hơn RNA.
  • B. DNA có khả năng tự sửa chữa lỗi tốt hơn RNA.
  • C. DNA có thể lưu trữ nhiều thông tin di truyền hơn RNA.
  • D. Cả B và C đều đúng.

Câu 8: Sinh vật sống đầu tiên xuất hiện trên Trái Đất được cho là có đặc điểm nào?

  • A. Là sinh vật nhân sơ, dị dưỡng, sống trong môi trường nước giàu chất hữu cơ.
  • B. Là sinh vật nhân thực, tự dưỡng, sống trên cạn.
  • C. Là sinh vật nhân sơ, tự dưỡng, sống trong khí quyển giàu oxy.
  • D. Là sinh vật nhân thực, dị dưỡng, sống ở đáy biển sâu.

Câu 9: Sự kiện tiến hóa quan trọng nào đã dẫn đến sự thay đổi lớn trong khí quyển Trái Đất, làm xuất hiện một lượng lớn khí oxy và mở đường cho sự phát triển của hô hấp hiếu khí?

  • A. Sự xuất hiện của sinh vật dị dưỡng đầu tiên.
  • B. Sự hình thành lớp ozon.
  • C. Sự xuất hiện của vi khuẩn lam (cyanobacteria) có khả năng quang hợp.
  • D. Sự tuyệt chủng của các sinh vật kị khí.

Câu 10: Theo giả thuyết nội cộng sinh (endosymbiotic theory), ty thể và lục lạp trong tế bào nhân thực ngày nay có nguồn gốc từ đâu?

  • A. Từ vi khuẩn nhân sơ được một tế bào chủ lớn hơn nuốt vào nhưng không tiêu hóa.
  • B. Từ các cấu trúc màng nội chất phức tạp của tế bào nhân thực nguyên thủy.
  • C. Từ virus xâm nhập vào tế bào nhân thực.
  • D. Từ sự biệt hóa của nhân tế bào.

Câu 11: Trình tự các giai đoạn chính trong quá trình phát sinh sự sống trên Trái Đất (theo quan niệm hiện đại) là gì?

  • A. Tiến hóa tiền sinh học -> Tiến hóa hóa học -> Tiến hóa sinh học.
  • B. Tiến hóa hóa học -> Tiến hóa tiền sinh học -> Tiến hóa sinh học.
  • C. Tiến hóa sinh học -> Tiến hóa tiền sinh học -> Tiến hóa hóa học.
  • D. Tiến hóa hóa học -> Tiến hóa sinh học -> Tiến hóa tiền sinh học.

Câu 12: Tại sao các nhà khoa học cho rằng khí quyển nguyên thủy của Trái Đất không chứa hoặc chứa rất ít oxy tự do?

  • A. Oxy là khí độc đối với các sinh vật đầu tiên.
  • B. Oxy chỉ được tạo ra sau khi có sự sống.
  • C. Oxy dễ dàng phản ứng với các chất khác và bị loại bỏ khỏi khí quyển.
  • D. Oxy chủ yếu được tạo ra từ quang hợp, mà quang hợp chỉ xuất hiện ở giai đoạn tiến hóa sinh học sau này.

Câu 13: Giả sử bạn tìm thấy một hóa thạch của sinh vật đơn bào cổ nhất. Nếu sinh vật này có cấu trúc đơn giản, không có nhân và các bào quan có màng bao bọc rõ ràng, nó có khả năng thuộc nhóm nào xuất hiện đầu tiên trong lịch sử sự sống?

  • A. Sinh vật nhân sơ (Prokaryotes)
  • B. Sinh vật nhân thực (Eukaryotes)
  • C. Virus
  • D. Sinh vật đa bào

Câu 14: Sự chuyển đổi từ sinh vật dị dưỡng sang sinh vật tự dưỡng (đặc biệt là tự dưỡng quang hợp) là một bước ngoặt lớn vì nó:

  • A. Giúp sinh vật tiêu thụ hết nguồn chất hữu cơ có sẵn trong môi trường.
  • B. Làm giảm lượng oxy trong khí quyển.
  • C. Giải phóng sinh vật khỏi sự phụ thuộc vào nguồn chất hữu cơ có sẵn và tạo ra nguồn năng lượng/chất hữu cơ mới.
  • D. Dẫn đến sự tuyệt chủng của hầu hết các sinh vật dị dưỡng.

Câu 15: Các miệng phun thủy nhiệt dưới đáy biển (hydrothermal vents) được xem là một địa điểm tiềm năng cho sự khởi nguồn sự sống vì:

  • A. Chúng cung cấp nguồn năng lượng khổng lồ từ ánh sáng mặt trời.
  • B. Môi trường nước nóng, giàu khoáng chất tạo điều kiện thuận lợi cho phản ứng hóa học và sự hình thành polymer.
  • C. Chúng được bảo vệ khỏi bức xạ tia cực tím có hại từ mặt trời.
  • D. Cả B và C đều đúng.

Câu 16: Giai đoạn tiến hóa sinh học bắt đầu khi nào?

  • A. Khi xuất hiện các tế bào sống thực sự, có khả năng tự tái sản xuất và tiến hóa.
  • B. Khi các chất hữu cơ đơn giản được hình thành từ chất vô cơ.
  • C. Khi các đại phân tử hữu cơ được tổng hợp.
  • D. Khi các cấu trúc tiền tế bào như coacervates hình thành.

Câu 17: Giả sử bạn phân tích thành phần hóa học của một mẫu vật từ Trái Đất nguyên thủy và tìm thấy một lượng lớn các amino acid và nucleotide. Điều này gợi ý rằng giai đoạn nào trong quá trình phát sinh sự sống đang diễn ra hoặc đã hoàn thành?

  • A. Tiến hóa sinh học.
  • B. Tiến hóa hóa học.
  • C. Sự hình thành các cấu trúc tiền tế bào.
  • D. Sự xuất hiện sinh vật tự dưỡng.

Câu 18: Tại sao sự phát triển của màng tế bào là một bước cực kỳ quan trọng trong tiến hóa tiền sinh học?

  • A. Màng tế bào giúp sinh vật di chuyển nhanh hơn.
  • B. Màng tế bào cho phép tế bào hấp thụ mọi chất từ môi trường một cách tự do.
  • C. Màng tế bào tạo ra một môi trường bên trong ổn định, khác biệt với môi trường bên ngoài, cho phép các phản ứng hóa học cần thiết cho sự sống diễn ra hiệu quả.
  • D. Màng tế bào là nơi lưu trữ thông tin di truyền.

Câu 19: Nếu một nhà khoa học tổng hợp thành công các phân tử RNA có khả năng tự sao chép và xúc tác một số phản ứng đơn giản trong ống nghiệm, thí nghiệm này sẽ hỗ trợ mạnh mẽ cho giả thuyết nào?

  • A. Giả thuyết tự sinh.
  • B. Giả thuyết Panspermia.
  • C. Giả thuyết nội cộng sinh.
  • D. Giả thuyết thế giới RNA.

Câu 20: Sinh vật nhân thực (Eukaryotes) xuất hiện muộn hơn nhiều so với sinh vật nhân sơ (Prokaryotes). Đặc điểm cấu trúc nào phân biệt rõ ràng nhất giữa hai loại tế bào này và đánh dấu một bước tiến hóa lớn?

  • A. Sự hiện diện của thành tế bào.
  • B. Sự hiện diện của nhân có màng bao bọc và các bào quan có màng khác (ty thể, lục lạp...).
  • C. Khả năng tổng hợp protein.
  • D. Khả năng trao đổi chất với môi trường.

Câu 21: Tại sao sự xuất hiện của sinh vật đa bào được coi là một bước tiến hóa quan trọng trong giai đoạn tiến hóa sinh học?

  • A. Giúp sinh vật di chuyển nhanh hơn.
  • B. Làm giảm sự đa dạng sinh học.
  • C. Cho phép phân hóa chức năng giữa các tế bào, tạo ra các mô, cơ quan và hệ cơ quan, dẫn đến sự phức tạp hóa cơ thể và thích nghi với môi trường đa dạng hơn.
  • D. Làm tăng khả năng tự dưỡng.

Câu 22: Giả sử trên một hành tinh khác có điều kiện tương tự Trái Đất nguyên thủy (khí quyển khử, nguồn năng lượng dồi dào). Nếu các phân tử hữu cơ đơn giản hình thành nhưng không có khả năng trùng hợp thành các đại phân tử, thì quá trình phát sinh sự sống trên hành tinh đó có khả năng dừng lại ở giai đoạn nào?

  • A. Kết thúc giai đoạn tiến hóa hóa học (hình thành monomer).
  • B. Kết thúc giai đoạn tiến hóa tiền sinh học (hình thành protocells).
  • C. Kết thúc giai đoạn tiến hóa sinh học (xuất hiện tế bào).
  • D. Phát triển bình thường đến giai đoạn sinh vật đa bào.

Câu 23: Phân tích hóa thạch cho thấy sinh vật nhân sơ xuất hiện khoảng 3.5 tỷ năm trước, trong khi sinh vật nhân thực xuất hiện muộn hơn nhiều, khoảng 1.5 - 2 tỷ năm trước. Khoảng thời gian dài này cho thấy điều gì về sự chuyển tiếp từ tế bào nhân sơ sang nhân thực?

  • A. Sự chuyển tiếp này diễn ra rất nhanh chóng.
  • B. Sự chuyển tiếp này là một quá trình phức tạp, đòi hỏi nhiều bước tiến hóa tích lũy trong thời gian dài.
  • C. Sinh vật nhân sơ đã ngăn cản sự phát triển của sinh vật nhân thực.
  • D. Điều kiện môi trường trong khoảng thời gian đó không thuận lợi cho sự sống.

Câu 24: Vai trò của các chất xúc tác (enzyme) trong tế bào sống là không thể thiếu. Trong "thế giới RNA" giả định, vai trò xúc tác chủ yếu do phân tử nào đảm nhận trước khi protein enzyme xuất hiện phổ biến?

  • A. DNA
  • B. Protein
  • C. RNA (ribozyme)
  • D. Lipid

Câu 25: Sự xuất hiện của lớp ozon trong khí quyển Trái Đất có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển sự sống, đặc biệt là sự sống trên cạn?

  • A. Hấp thụ phần lớn tia cực tím có hại từ mặt trời, bảo vệ sinh vật khỏi bị tổn thương DNA và cho phép sự sống mở rộng lên cạn.
  • B. Cung cấp oxy cho hô hấp.
  • C. Giúp ổn định nhiệt độ bề mặt Trái Đất.
  • D. Xúc tác cho sự hình thành các chất hữu cơ đơn giản.

Câu 26: Tại sao các nhà khoa học cho rằng các sinh vật sống đầu tiên có thể là kị khí?

  • A. Môi trường nguyên thủy rất giàu oxy.
  • B. Hô hấp hiếu khí hiệu quả hơn hô hấp kị khí.
  • C. Chúng cần oxy để tổng hợp chất hữu cơ.
  • D. Khí quyển nguyên thủy thiếu oxy tự do, chỉ xuất hiện sau khi có quang hợp.

Câu 27: Phân tích bộ gen của các sinh vật hiện đại cho thấy sự tương đồng lớn ở cấp độ phân tử (mã di truyền, cấu trúc protein...). Điều này cung cấp bằng chứng cho điều gì?

  • A. Tất cả sinh vật sống hiện tại đều có chung một nguồn gốc tổ tiên duy nhất.
  • B. Sự sống phát sinh độc lập nhiều lần trên Trái Đất.
  • C. Sự sống được mang đến từ ngoài không gian.
  • D. Các loài tiến hóa hoàn toàn độc lập với nhau.

Câu 28: Nếu một sinh vật tiền sử được phát hiện có khả năng sử dụng năng lượng từ các hợp chất hóa học vô cơ để tổng hợp chất hữu cơ cho riêng mình trong môi trường không có ánh sáng (ví dụ: gần miệng phun thủy nhiệt), nó có khả năng thuộc nhóm dinh dưỡng nào xuất hiện sớm trong lịch sử sự sống?

  • A. Dị dưỡng hoại sinh
  • B. Tự dưỡng hóa năng (Hóa tổng hợp)
  • C. Tự dưỡng quang năng (Quang hợp)
  • D. Dị dưỡng hoại sinh

Câu 29: Sự phát sinh sự sống là một quá trình lâu dài và phức tạp. Giai đoạn nào được coi là ranh giới giữa thế giới vật chất không sống và thế giới sống?

  • A. Giai đoạn hình thành các chất hữu cơ đơn giản.
  • B. Giai đoạn hình thành các đại phân tử hữu cơ.
  • C. Giai đoạn hình thành các cấu trúc tiền tế bào có khả năng tự sao chép và trao đổi chất sơ khai.
  • D. Giai đoạn xuất hiện sinh vật nhân thực.

Câu 30: Nghiên cứu về các vi hóa thạch (microfossils) cổ xưa nhất cung cấp bằng chứng trực tiếp về giai đoạn nào trong lịch sử phát sinh sự sống?

  • A. Giai đoạn tiến hóa sinh học (sự tồn tại của các tế bào sống sơ khai).
  • B. Giai đoạn tiến hóa hóa học (sự hình thành monomer).
  • C. Giai đoạn tiến hóa tiền sinh học (sự hình thành protocells).
  • D. Giai đoạn hình thành hệ mặt trời.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Giai đoạn nào trong lịch sử phát sinh sự sống được đặc trưng bởi sự hình thành các chất hữu cơ đơn giản từ các chất vô cơ dưới tác động của năng lượng tự nhiên (như tia sét, tia cực tím, hoạt động núi lửa)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Thí nghiệm nổi tiếng của Miller và Urey vào những năm 1950 nhằm mô phỏng điều kiện Trái Đất nguyên thủy đã tạo ra được những chất nào sau đây từ hỗn hợp khí vô cơ (CH4, NH3, H2, H2O) và phóng điện?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Giả thuyết nào cho rằng các chất hữu cơ đơn giản đầu tiên không chỉ hình thành trên bề mặt Trái Đất mà còn có thể được mang đến từ không gian (qua thiên thạch hoặc sao chổi)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Sau khi các chất hữu cơ đơn giản hình thành, chúng cần phải liên kết với nhau để tạo thành các đại phân tử sinh học (như protein, nucleic acid). Điều kiện nào sau đây được cho là thuận lợi cho quá trình trùng hợp các monomer thành polymer trong giai đoạn tiền sinh học?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Các cấu trúc tiền tế bào (protocells) như coacervates (do Oparin đề xuất) hoặc microspheres (do Fox đề xuất) được hình thành trong giai đoạn tiến hóa tiền sinh học có đặc điểm chung quan trọng nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Tại sao giả thuyết 'thế giới RNA' (RNA world) lại được ủng hộ mạnh mẽ trong việc giải thích sự chuyển tiếp từ các phân tử hữu cơ thành sinh vật sống đầu tiên?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Quá trình chuyển đổi từ 'thế giới RNA' sang 'thế giới DNA-protein' được coi là một bước tiến hóa quan trọng. Lợi ích chính của việc sử dụng DNA làm vật liệu di truyền so với RNA là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Sinh vật sống đầu tiên xuất hiện trên Trái Đất được cho là có đặc điểm nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Sự kiện tiến hóa quan trọng nào đã dẫn đến sự thay đổi lớn trong khí quyển Trái Đất, làm xuất hiện một lượng lớn khí oxy và mở đường cho sự phát triển của hô hấp hiếu khí?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Theo giả thuyết nội cộng sinh (endosymbiotic theory), ty thể và lục lạp trong tế bào nhân thực ngày nay có nguồn gốc từ đâu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trình tự các giai đoạn chính trong quá trình phát sinh sự sống trên Trái Đất (theo quan niệm hiện đại) là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Tại sao các nhà khoa học cho rằng khí quyển nguyên thủy của Trái Đất không chứa hoặc chứa rất ít oxy tự do?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Giả sử bạn tìm thấy một hóa thạch của sinh vật đơn bào cổ nhất. Nếu sinh vật này có cấu trúc đơn giản, không có nhân và các bào quan có màng bao bọc rõ ràng, nó có khả năng thuộc nhóm nào xuất hiện đầu tiên trong lịch sử sự sống?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Sự chuyển đổi từ sinh vật dị dưỡng sang sinh vật tự dưỡng (đặc biệt là tự dưỡng quang hợp) là một bước ngoặt lớn vì nó:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Các miệng phun thủy nhiệt dưới đáy biển (hydrothermal vents) được xem là một địa điểm tiềm năng cho sự khởi nguồn sự sống vì:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Giai đoạn tiến hóa sinh học bắt đầu khi nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Giả sử bạn phân tích thành phần hóa học của một mẫu vật từ Trái Đất nguyên thủy và tìm thấy một lượng lớn các amino acid và nucleotide. Điều này gợi ý rằng giai đoạn nào trong quá trình phát sinh sự sống đang diễn ra hoặc đã hoàn thành?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Tại sao sự phát triển của màng tế bào là một bước cực kỳ quan trọng trong tiến hóa tiền sinh học?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Nếu một nhà khoa học tổng hợp thành công các phân tử RNA có khả năng tự sao chép và xúc tác một số phản ứng đơn giản trong ống nghiệm, thí nghiệm này sẽ hỗ trợ mạnh mẽ cho giả thuyết nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Sinh vật nhân thực (Eukaryotes) xuất hiện muộn hơn nhiều so với sinh vật nhân sơ (Prokaryotes). Đặc điểm cấu trúc nào phân biệt rõ ràng nhất giữa hai loại tế bào này và đánh dấu một bước tiến hóa lớn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Tại sao sự xuất hiện của sinh vật đa bào được coi là một bước tiến hóa quan trọng trong giai đoạn tiến hóa sinh học?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Giả sử trên một hành tinh khác có điều kiện tương tự Trái Đất nguyên thủy (khí quyển khử, nguồn năng lượng dồi dào). Nếu các phân tử hữu cơ đơn giản hình thành nhưng không có khả năng trùng hợp thành các đại phân tử, thì quá trình phát sinh sự sống trên hành tinh đó có khả năng dừng lại ở giai đoạn nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Phân tích hóa thạch cho thấy sinh vật nhân sơ xuất hiện khoảng 3.5 tỷ năm trước, trong khi sinh vật nhân thực xuất hiện muộn hơn nhiều, khoảng 1.5 - 2 tỷ năm trước. Khoảng thời gian dài này cho thấy điều gì về sự chuyển tiếp từ tế bào nhân sơ sang nhân thực?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Vai trò của các chất xúc tác (enzyme) trong tế bào sống là không thể thiếu. Trong 'thế giới RNA' giả định, vai trò xúc tác chủ yếu do phân tử nào đảm nhận trước khi protein enzyme xuất hiện phổ biến?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Sự xuất hiện của lớp ozon trong khí quyển Trái Đất có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển sự sống, đặc biệt là sự sống trên cạn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Tại sao các nhà khoa học cho rằng các sinh vật sống đầu tiên có thể là kị khí?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Phân tích bộ gen của các sinh vật hiện đại cho thấy sự tương đồng lớn ở cấp độ phân tử (mã di truyền, cấu trúc protein...). Điều này cung cấp bằng chứng cho điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Nếu một sinh vật tiền sử được phát hiện có khả năng sử dụng năng lượng từ các hợp chất hóa học vô cơ để tổng hợp chất hữu cơ cho riêng mình trong môi trường không có ánh sáng (ví dụ: gần miệng phun thủy nhiệt), nó có khả năng thuộc nhóm dinh dưỡng nào xuất hiện sớm trong lịch sử sự sống?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Sự phát sinh sự sống là một quá trình lâu dài và phức tạp. Giai đoạn nào được coi là ranh giới giữa thế giới vật chất không sống và thế giới sống?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Nghiên cứu về các vi hóa thạch (microfossils) cổ xưa nhất cung cấp bằng chứng trực tiếp về giai đoạn nào trong lịch sử phát sinh sự sống?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khí quyển nguyên thủy của Trái Đất, được xem là môi trường thuận lợi cho sự tổng hợp hóa học các chất hữu cơ, có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Giàu O2 tự do và hơi nước.
  • B. Giàu CO2 và có tầng ozon bảo vệ.
  • C. Giàu N2 và các khí hiếm.
  • D. Giàu CH4, NH3, H2, hơi nước và thiếu O2 tự do.

Câu 2: Thí nghiệm kinh điển của Miller và Urey mô phỏng điều kiện khí quyển nguyên thủy và kết quả thu được cho thấy sự hình thành của các chất hữu cơ đơn giản. Nguồn năng lượng chủ yếu được sử dụng trong thí nghiệm này để xúc tiến các phản ứng hóa học là gì?

  • A. Năng lượng từ phân rã phóng xạ.
  • B. Năng lượng từ hoạt động núi lửa.
  • C. Năng lượng từ tia lửa điện (mô phỏng sét).
  • D. Năng lượng từ bức xạ mặt trời (tia UV).

Câu 3: Ngoài giả thuyết về sự tổng hợp chất hữu cơ trong khí quyển và đại dương, một số nhà khoa học đề xuất sự sống có thể bắt nguồn từ các miệng phun thủy nhiệt dưới đáy biển sâu. Điều kiện nào ở đây được cho là đặc biệt thuận lợi cho tiến hóa hóa học so với môi trường bề mặt?

  • A. Sự có mặt của các hợp chất lưu huỳnh, kim loại nặng và nhiệt độ cao.
  • B. Nồng độ oxy hòa tan cao và áp suất thấp.
  • C. Ánh sáng mặt trời mạnh và môi trường kiềm.
  • D. Thiếu nước và sự ổn định nhiệt độ.

Câu 4: Trong giai đoạn tiến hóa hóa học, các đơn phân hữu cơ (như amino acid, nucleotide) cần phải trùng hợp lại để tạo thành các đại phân tử (protein, nucleic acid). Bề mặt nào sau đây được cho là có thể đóng vai trò là chất xúc tác hoặc nơi tập trung các đơn phân, tạo điều kiện thuận lợi cho phản ứng trùng hợp trong môi trường tiền sinh học?

  • A. Bề mặt nước biển.
  • B. Bề mặt khoáng sét hoặc tinh thể pyrit.
  • C. Bề mặt các hành tinh khác.
  • D. Bề mặt đá granit.

Câu 5: Mô hình Coacervate của Oparin và Microsphere của Fox đều là những cấu trúc tiền tế bào khả dĩ trong giai đoạn tiến hóa tiền sinh học. Đặc điểm chung quan trọng nhất của các cấu trúc này, làm cho chúng được xem là bước trung gian giữa vô sinh và hữu sinh, là gì?

  • A. Có khả năng quang hợp.
  • B. Có DNA làm vật chất di truyền.
  • C. Có thành tế bào vững chắc.
  • D. Có màng bao bọc, phân tách môi trường bên trong và bên ngoài.

Câu 6: Giả thuyết "Thế giới RNA" cho rằng RNA có thể là vật chất di truyền đầu tiên trước khi DNA xuất hiện. Bằng chứng quan trọng nhất ủng hộ giả thuyết này dựa trên chức năng đặc biệt nào của một số loại RNA?

  • A. Có khả năng xúc tác các phản ứng hóa học như enzyme (ribozyme).
  • B. Có cấu trúc mạch kép xoắn.
  • C. Chứa base Uraxin thay vì Timin.
  • D. Tham gia trực tiếp vào quá trình dịch mã.

Câu 7: Tại sao sự chuyển đổi từ vật chất di truyền là RNA sang DNA lại được coi là một bước tiến hóa quan trọng, dẫn đến sự ổn định hơn của hệ thống di truyền?

  • A. DNA có khả năng tự sao chép nhanh hơn RNA.
  • B. DNA bền vững hơn RNA do cấu trúc mạch kép và sự có mặt của đường deoxyribose.
  • C. DNA có thể tổng hợp protein trực tiếp mà không cần RNA trung gian.
  • D. DNA có kích thước nhỏ hơn RNA, dễ dàng lưu trữ thông tin.

Câu 8: Sự ra đời của mã di truyền (quy định mối tương quan giữa trình tự nucleotide và trình tự amino acid) là một sự kiện then chốt trong tiến hóa tiền sinh học. Sự kiện này có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của các hệ thống sống?

  • A. Giúp các protocell tự phân chia chính xác hơn.
  • B. Tạo điều kiện để hình thành màng bán thấm.
  • C. Thiết lập mối liên hệ thông tin giữa nucleic acid và protein, cho phép tổng hợp protein có chức năng đặc hiệu.
  • D. Giúp các sinh vật đầu tiên chuyển từ kị khí sang hiếu khí.

Câu 9: Các sinh vật nhân sơ đầu tiên trên Trái Đất được cho là có kiểu trao đổi chất dị dưỡng kị khí. Điều này có nghĩa là chúng lấy năng lượng và vật chất từ đâu?

  • A. Sử dụng các chất hữu cơ có sẵn trong môi trường và thực hiện hô hấp kị khí hoặc lên men.
  • B. Sử dụng năng lượng ánh sáng để tổng hợp chất hữu cơ.
  • C. Sử dụng các chất vô cơ và năng lượng hóa học.
  • D. Sử dụng oxy để phân giải chất hữu cơ.

Câu 10: Sự xuất hiện của vi khuẩn lam (Cyanobacteria) có khả năng quang hợp tạo oxy là một bước ngoặt lớn trong lịch sử sự sống. Sự kiện này đã tạo ra thay đổi cơ bản nào trên Trái Đất, ảnh hưởng sâu sắc đến sự tiến hóa sau này?

  • A. Làm tăng nhiệt độ trung bình của Trái Đất.
  • B. Làm giảm nồng độ CO2 trong khí quyển, gây ra kỷ băng hà.
  • C. Tạo ra các hợp chất hữu cơ phức tạp từ các chất vô cơ.
  • D. Làm tăng dần nồng độ O2 tự do trong khí quyển, dẫn đến hình thành lớp ozon và sự phát triển của hô hấp hiếu khí.

Câu 11: Khi nồng độ oxy tự do trong khí quyển nguyên thủy tăng lên đáng kể do hoạt động quang hợp, sự kiện tiến hóa nào sau đây có thể xảy ra và phát triển mạnh mẽ, mang lại hiệu quả năng lượng cao hơn cho sinh vật?

  • A. Sự xuất hiện của các sinh vật nhân thực kị khí.
  • B. Sự phát triển của quang hợp không tạo oxy.
  • C. Sự xuất hiện và phát triển của hô hấp hiếu khí.
  • D. Sự hình thành các liên kết peptit.

Câu 12: Thuyết nội cộng sinh (Endosymbiotic theory) giải thích nguồn gốc của ty thể và lục lạp trong tế bào nhân thực. Bằng chứng nào sau đây không được sử dụng để ủng hộ thuyết này?

  • A. Ty thể và lục lạp có cấu trúc màng đơn tương tự màng tế bào nhân thực.
  • B. Ty thể và lục lạp có DNA vòng riêng, tương tự DNA của vi khuẩn.
  • C. Ty thể và lục lạp có ribosome riêng (loại 70S) tương tự ribosome của vi khuẩn.
  • D. Ty thể và lục lạp tự nhân đôi độc lập với sự phân chia của tế bào chủ bằng hình thức phân đôi.

Câu 13: Sự xuất hiện của tế bào nhân thực là một cột mốc quan trọng. Dựa trên thuyết nội cộng sinh, sự khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc và nguồn gốc giữa tế bào nhân thực và tế bào nhân sơ là gì?

  • A. Tế bào nhân thực có thành tế bào, còn tế bào nhân sơ thì không.
  • B. Tế bào nhân thực có hệ thống màng nội bào phức tạp và các bào quan có màng (nhân, ty thể, lục lạp) được cho là có nguồn gốc từ nội cộng sinh hoặc gấp nếp màng.
  • C. Tế bào nhân thực chỉ có một nhiễm sắc thể vòng duy nhất.
  • D. Tế bào nhân thực chỉ có khả năng hô hấp hiếu khí.

Câu 14: Khi nồng độ oxy trong khí quyển đạt mức nhất định, lớp ozon (O3) bắt đầu hình thành ở các tầng khí quyển trên cao. Lớp ozon này có vai trò thiết yếu nào đối với sự sống trên bề mặt Trái Đất, đặc biệt là cho sự sống di chuyển lên cạn?

  • A. Giúp giữ nhiệt độ bề mặt Trái Đất ổn định.
  • B. Cung cấp nguồn năng lượng cho quang hợp.
  • C. Hấp thụ phần lớn bức xạ cực tím (UV) gây hại từ Mặt Trời.
  • D. Làm tăng nồng độ CO2 trong khí quyển.

Câu 15: Sự tiến hóa từ các dạng sống đơn bào sang các cơ thể đa bào mang lại nhiều lợi thế. Lợi ích chính của việc các tế bào biệt hóa và hợp tác trong một cơ thể đa bào là gì?

  • A. Giúp cơ thể đa bào di chuyển nhanh hơn.
  • B. Làm giảm nhu cầu năng lượng của mỗi tế bào.
  • C. Cho phép cơ thể đa bào chỉ sống trong môi trường nước.
  • D. Cho phép các tế bào chuyên hóa thực hiện các chức năng riêng biệt, nâng cao hiệu quả hoạt động và thích nghi với môi trường phức tạp hơn.

Câu 16: Sắp xếp các sự kiện sau theo đúng trình tự các giai đoạn chính của sự phát sinh sự sống trên Trái Đất: (1) Hình thành các chất hữu cơ phức tạp (protein, nucleic acid); (2) Hình thành tế bào nhân thực; (3) Hình thành các chất hữu cơ đơn giản (amino acid, nucleotide); (4) Hình thành tế bào nhân sơ.

  • A. (3) → (1) → (4) → (2)
  • B. (1) → (3) → (4) → (2)
  • C. (3) → (4) → (1) → (2)
  • D. (4) → (2) → (3) → (1)

Câu 17: Trong giai đoạn tiến hóa hóa học, các bề mặt rắn như khoáng sét hoặc tinh thể pyrit được giả thuyết là đóng vai trò quan trọng. Vai trò đó là gì?

  • A. Cung cấp nguồn oxy cho phản ứng.
  • B. Làm nơi tập trung các đơn phân và có thể đóng vai trò xúc tác cho phản ứng trùng hợp tạo polymer.
  • C. Hấp thụ bức xạ cực tím, ngăn cản phản ứng hóa học.
  • D. Cung cấp năng lượng nhiệt cho phản ứng.

Câu 18: Giả thuyết Oparin-Haldane đề xuất sự sống phát sinh trong "súp nguyên thủy" ở đại dương nông. Một giả thuyết khác cho rằng sự sống có thể bắt nguồn từ các mạch nhiệt dưới đáy biển sâu. Sự khác biệt chủ yếu về môi trường phát sinh sự sống giữa hai giả thuyết này là gì?

  • A. Một giả thuyết môi trường có oxy, giả thuyết kia không có oxy.
  • B. Một giả thuyết môi trường nước ngọt, giả thuyết kia môi trường nước mặn.
  • C. Một giả thuyết môi trường bề mặt chịu tác động của khí quyển và ánh sáng, giả thuyết kia môi trường sâu dưới biển, thiếu ánh sáng nhưng giàu hóa chất từ lòng đất.
  • D. Một giả thuyết cần nhiệt độ cao, giả thuyết kia cần nhiệt độ thấp.

Câu 19: Giả sử các nhà khoa học phát hiện một hành tinh ngoài hệ Mặt Trời có khí quyển giàu metan, amoniac, hơi nước và có hoạt động núi lửa mạnh. Dựa trên kiến thức về tiến hóa hóa học trên Trái Đất, khả năng nào sau đây có thể xảy ra trên hành tinh này?

  • A. Có thể xảy ra sự tổng hợp các chất hữu cơ đơn giản từ các chất vô cơ.
  • B. Chắc chắn đã tồn tại sự sống phức tạp tương tự Trái Đất.
  • C. Không thể xảy ra bất kỳ phản ứng hóa học nào.
  • D. Chỉ có thể tồn tại các nguyên tố hóa học đơn lẻ.

Câu 20: Mô hình Coacervate được Oparin đề xuất như một dạng tiền tế bào. Đặc điểm nào của Coacervate làm cho nó phù hợp với vai trò là bước chuyển từ vô sinh sang hữu sinh?

  • A. Có khả năng di chuyển chủ động.
  • B. Có khả năng hấp thụ chất từ môi trường và thực hiện các phản ứng hóa học sơ khai bên trong.
  • C. Có nhân chứa vật chất di truyền DNA.
  • D. Có khả năng phân giải nước tạo oxy.

Câu 21: Khả năng tự sao chép của vật chất di truyền là đặc tính cơ bản nhất của sự sống. Tại sao sự xuất hiện của khả năng này (ban đầu có thể ở RNA) lại là bước ngoặt quan trọng nhất trong tiến hóa sự sống?

  • A. Giúp sinh vật tổng hợp protein hiệu quả hơn.
  • B. Cho phép sinh vật sử dụng năng lượng ánh sáng.
  • C. Giúp hình thành màng tế bào vững chắc.
  • D. Cho phép thông tin di truyền được truyền lại cho thế hệ sau, là cơ sở cho sự tiến hóa bằng chọn lọc tự nhiên.

Câu 22: So sánh sinh vật dị dưỡng kị khí đầu tiên với vi khuẩn quang hợp tạo oxy (ví dụ vi khuẩn lam). Sự khác biệt cơ bản nhất về nguồn năng lượng và nguồn carbon của chúng là gì?

  • A. Dị dưỡng kị khí sử dụng chất hữu cơ có sẵn làm nguồn năng lượng và carbon; Quang hợp sử dụng năng lượng ánh sáng và CO2 làm nguồn carbon.
  • B. Dị dưỡng kị khí sử dụng chất vô cơ làm nguồn năng lượng và carbon; Quang hợp sử dụng chất hữu cơ.
  • C. Dị dưỡng kị khí cần oxy; Quang hợp không cần oxy.
  • D. Dị dưỡng kị khí có khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ; Quang hợp thì không.

Câu 23: Một loại ribozyme (RNA có hoạt tính xúc tác) trong phòng thí nghiệm có khả năng nối các nucleotide lại với nhau để tạo thành một mạch RNA mới. Chức năng này của ribozyme gợi ý điều gì về vai trò của RNA trong giai đoạn tiền sinh học?

  • A. RNA chỉ đóng vai trò vận chuyển thông tin.
  • B. Protein là vật chất di truyền chính.
  • C. RNA có thể vừa lưu trữ thông tin di truyền vừa xúc tác cho các phản ứng cần thiết cho sự sống sơ khai.
  • D. DNA là phân tử đầu tiên có khả năng tự sao chép.

Câu 24: Môi trường khí quyển nguyên thủy được cho là thiếu hoặc có rất ít oxy tự do. Tại sao điều kiện này lại được xem là cần thiết cho giai đoạn tiến hóa hóa học tổng hợp chất hữu cơ?

  • A. Oxy là chất kìm hãm phản ứng trùng hợp.
  • B. Oxy cần thiết cho sự hình thành liên kết peptit.
  • C. Oxy làm tăng tốc độ phân hủy các chất vô cơ.
  • D. Oxy là chất oxy hóa mạnh, sẽ phá hủy các liên kết hóa học của chất hữu cơ ngay khi chúng được hình thành.

Câu 25: Sự hình thành màng bán thấm xung quanh các cấu trúc tiền tế bào (như coacervate) là một bước tiến quan trọng. Màng này có vai trò thiết yếu nào đối với sự tồn tại và hoạt động của tiền tế bào?

  • A. Phân tách môi trường bên trong và bên ngoài, cho phép tích lũy các chất cần thiết và loại bỏ chất thải, duy trì sự khác biệt hóa học với môi trường xung quanh.
  • B. Thực hiện chức năng quang hợp.
  • C. Chứa vật chất di truyền DNA.
  • D. Giúp tiền tế bào di chuyển trong nước.

Câu 26: Protein là thành phần cấu trúc và chức năng cực kỳ đa dạng trong mọi tế bào sống. Trong giai đoạn tiến hóa hóa học, sau khi các amino acid được tổng hợp, chúng trùng hợp lại thành protein. Chức năng nào của protein được xem là quan trọng nhất cho sự phát triển ban đầu của các hệ thống tiền sinh học?

  • A. Lưu trữ thông tin di truyền.
  • B. Tạo thành màng tế bào.
  • C. Cung cấp năng lượng cho tế bào.
  • D. Đóng vai trò là enzyme (chất xúc tác sinh học) cho các phản ứng hóa học cần thiết.

Câu 27: Tế bào nhân sơ đầu tiên được cho là dị dưỡng kị khí, sử dụng các chất hữu cơ có sẵn trong môi trường. Nguồn gốc của các chất hữu cơ này trong môi trường tiền sinh học là từ đâu?

  • A. Sản phẩm của quá trình tiến hóa hóa học.
  • B. Sản phẩm của quá trình quang hợp.
  • C. Được tổng hợp bởi các sinh vật khác.
  • D. Đến từ các thiên thạch ngoài không gian.

Câu 28: Thuyết nội cộng sinh giải thích rằng ty thể và lục lạp có nguồn gốc từ vi khuẩn nhân sơ sống cộng sinh bên trong tế bào nhân thực sơ khai. Cơ chế chính được đề xuất trong thuyết này là gì?

  • A. Tế bào nhân thực tự biến đổi một phần cấu trúc của mình thành ty thể và lục lạp.
  • B. Tế bào nhân thực sơ khai nuốt (thực bào) vi khuẩn hiếu khí (thành ty thể) và vi khuẩn quang hợp (thành lục lạp), sau đó chúng sống cộng sinh và tiến hóa.
  • C. Ty thể và lục lạp phát sinh trực tiếp từ các chất hữu cơ trong tế bào chất.
  • D. Ty thể và lục lạp là các virus xâm nhập và kiểm soát tế bào chủ.

Câu 29: Khả năng lưu trữ thông tin di truyền và truyền lại cho thế hệ sau là đặc điểm cốt lõi của sự sống. Trong bối cảnh tiến hóa sớm, phân tử nào được giả thuyết là đã thực hiện chức năng này trước khi DNA trở thành vật chất di truyền chủ đạo ở hầu hết các sinh vật?

  • A. Protein.
  • B. Lipid.
  • C. Carbohydrate.
  • D. RNA.

Câu 30: Sự phát triển của các con đường trao đổi chất đa dạng (như quang hợp, hô hấp hiếu khí) trong giai đoạn tiến hóa sinh học có ý nghĩa quan trọng nào?

  • A. Cho phép sinh vật khai thác các nguồn năng lượng khác nhau và thích nghi với sự thay đổi của môi trường, làm tăng sự đa dạng của sự sống.
  • B. Làm giảm sự cạnh tranh giữa các loài sinh vật.
  • C. Chỉ có lợi cho sinh vật đa bào.
  • D. Làm giảm tổng lượng sinh khối trên Trái Đất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Khí quyển nguyên thủy của Trái Đất, được xem là môi trường thuận lợi cho sự tổng hợp hóa học các chất hữu cơ, có đặc điểm nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Thí nghiệm kinh điển của Miller và Urey mô phỏng điều kiện khí quyển nguyên thủy và kết quả thu được cho thấy sự hình thành của các chất hữu cơ đơn giản. Nguồn năng lượng chủ yếu được sử dụng trong thí nghiệm này để xúc tiến các phản ứng hóa học là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Ngoài giả thuyết về sự tổng hợp chất hữu cơ trong khí quyển và đại dương, một số nhà khoa học đề xuất sự sống có thể bắt nguồn từ các miệng phun thủy nhiệt dưới đáy biển sâu. Điều kiện nào ở đây được cho là đặc biệt thuận lợi cho tiến hóa hóa học so với môi trường bề mặt?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong giai đoạn tiến hóa hóa học, các đơn phân hữu cơ (như amino acid, nucleotide) cần phải trùng hợp lại để tạo thành các đại phân tử (protein, nucleic acid). Bề mặt nào sau đây được cho là có thể đóng vai trò là chất xúc tác hoặc nơi tập trung các đơn phân, tạo điều kiện thuận lợi cho phản ứng trùng hợp trong môi trường tiền sinh học?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Mô hình Coacervate của Oparin và Microsphere của Fox đều là những cấu trúc tiền tế bào khả dĩ trong giai đoạn tiến hóa tiền sinh học. Đặc điểm chung quan trọng nhất của các cấu trúc này, làm cho chúng được xem là bước trung gian giữa vô sinh và hữu sinh, là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Giả thuyết 'Thế giới RNA' cho rằng RNA có thể là vật chất di truyền đầu tiên trước khi DNA xuất hiện. Bằng chứng quan trọng nhất ủng hộ giả thuyết này dựa trên chức năng đặc biệt nào của một số loại RNA?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Tại sao sự chuyển đổi từ vật chất di truyền là RNA sang DNA lại được coi là một bước tiến hóa quan trọng, dẫn đến sự ổn định hơn của hệ thống di truyền?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Sự ra đời của mã di truyền (quy định mối tương quan giữa trình tự nucleotide và trình tự amino acid) là một sự kiện then chốt trong tiến hóa tiền sinh học. Sự kiện này có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của các hệ thống sống?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Các sinh vật nhân sơ đầu tiên trên Trái Đất được cho là có kiểu trao đổi chất dị dưỡng kị khí. Điều này có nghĩa là chúng lấy năng lượng và vật chất từ đâu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Sự xuất hiện của vi khuẩn lam (Cyanobacteria) có khả năng quang hợp tạo oxy là một bước ngoặt lớn trong lịch sử sự sống. Sự kiện này đã tạo ra thay đổi cơ bản nào trên Trái Đất, ảnh hưởng sâu sắc đến sự tiến hóa sau này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Khi nồng độ oxy tự do trong khí quyển nguyên thủy tăng lên đáng kể do hoạt động quang hợp, sự kiện tiến hóa nào sau đây có thể xảy ra và phát triển mạnh mẽ, mang lại hiệu quả năng lượng cao hơn cho sinh vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Thuyết nội cộng sinh (Endosymbiotic theory) giải thích nguồn gốc của ty thể và lục lạp trong tế bào nhân thực. Bằng chứng nào sau đây *không* được sử dụng để ủng hộ thuyết này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Sự xuất hiện của tế bào nhân thực là một cột mốc quan trọng. Dựa trên thuyết nội cộng sinh, sự khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc và nguồn gốc giữa tế bào nhân thực và tế bào nhân sơ là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Khi nồng độ oxy trong khí quyển đạt mức nhất định, lớp ozon (O3) bắt đầu hình thành ở các tầng khí quyển trên cao. Lớp ozon này có vai trò thiết yếu nào đối với sự sống trên bề mặt Trái Đất, đặc biệt là cho sự sống di chuyển lên cạn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Sự tiến hóa từ các dạng sống đơn bào sang các cơ thể đa bào mang lại nhiều lợi thế. Lợi ích chính của việc các tế bào biệt hóa và hợp tác trong một cơ thể đa bào là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Sắp xếp các sự kiện sau theo đúng trình tự các giai đoạn chính của sự phát sinh sự sống trên Trái Đất: (1) Hình thành các chất hữu cơ phức tạp (protein, nucleic acid); (2) Hình thành tế bào nhân thực; (3) Hình thành các chất hữu cơ đơn giản (amino acid, nucleotide); (4) Hình thành tế bào nhân sơ.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong giai đoạn tiến hóa hóa học, các bề mặt rắn như khoáng sét hoặc tinh thể pyrit được giả thuyết là đóng vai trò quan trọng. Vai trò đó là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Giả thuyết Oparin-Haldane đề xuất sự sống phát sinh trong 'súp nguyên thủy' ở đại dương nông. Một giả thuyết khác cho rằng sự sống có thể bắt nguồn từ các mạch nhiệt dưới đáy biển sâu. Sự khác biệt chủ yếu về môi trường phát sinh sự sống giữa hai giả thuyết này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Giả sử các nhà khoa học phát hiện một hành tinh ngoài hệ Mặt Trời có khí quyển giàu metan, amoniac, hơi nước và có hoạt động núi lửa mạnh. Dựa trên kiến thức về tiến hóa hóa học trên Trái Đất, khả năng nào sau đây có thể xảy ra trên hành tinh này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Mô hình Coacervate được Oparin đề xuất như một dạng tiền tế bào. Đặc điểm nào của Coacervate làm cho nó phù hợp với vai trò là bước chuyển từ vô sinh sang hữu sinh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Khả năng tự sao chép của vật chất di truyền là đặc tính cơ bản nhất của sự sống. Tại sao sự xuất hiện của khả năng này (ban đầu có thể ở RNA) lại là bước ngoặt quan trọng nhất trong tiến hóa sự sống?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: So sánh sinh vật dị dưỡng kị khí đầu tiên với vi khuẩn quang hợp tạo oxy (ví dụ vi khuẩn lam). Sự khác biệt cơ bản nhất về nguồn năng lượng và nguồn carbon của chúng là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Một loại ribozyme (RNA có hoạt tính xúc tác) trong phòng thí nghiệm có khả năng nối các nucleotide lại với nhau để tạo thành một mạch RNA mới. Chức năng này của ribozyme gợi ý điều gì về vai trò của RNA trong giai đoạn tiền sinh học?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Môi trường khí quyển nguyên thủy được cho là thiếu hoặc có rất ít oxy tự do. Tại sao điều kiện này lại được xem là cần thiết cho giai đoạn tiến hóa hóa học tổng hợp chất hữu cơ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Sự hình thành màng bán thấm xung quanh các cấu trúc tiền tế bào (như coacervate) là một bước tiến quan trọng. Màng này có vai trò thiết yếu nào đối với sự tồn tại và hoạt động của tiền tế bào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Protein là thành phần cấu trúc và chức năng cực kỳ đa dạng trong mọi tế bào sống. Trong giai đoạn tiến hóa hóa học, sau khi các amino acid được tổng hợp, chúng trùng hợp lại thành protein. Chức năng nào của protein được xem là quan trọng nhất cho sự phát triển ban đầu của các hệ thống tiền sinh học?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Tế bào nhân sơ đầu tiên được cho là dị dưỡng kị khí, sử dụng các chất hữu cơ có sẵn trong môi trường. Nguồn gốc của các chất hữu cơ này trong môi trường tiền sinh học là từ đâu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Thuyết nội cộng sinh giải thích rằng ty thể và lục lạp có nguồn gốc từ vi khuẩn nhân sơ sống cộng sinh bên trong tế bào nhân thực sơ khai. Cơ chế chính được đề xuất trong thuyết này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Khả năng lưu trữ thông tin di truyền và truyền lại cho thế hệ sau là đặc điểm cốt lõi của sự sống. Trong bối cảnh tiến hóa sớm, phân tử nào được giả thuyết là đã thực hiện chức năng này trước khi DNA trở thành vật chất di truyền chủ đạo ở hầu hết các sinh vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Sự phát triển của các con đường trao đổi chất đa dạng (như quang hợp, hô hấp hiếu khí) trong giai đoạn tiến hóa sinh học có ý nghĩa quan trọng nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Giả thuyết nào về sự phát sinh sự sống cho rằng sự sống hiện tại được tạo ra từ vật chất không sống một cách ngẫu nhiên và liên tục?

  • A. Giả thuyết sinh nguyên
  • B. Giả thuyết tự sinh
  • C. Giả thuyết tiến hóa hóa học
  • D. Giả thuyết vũ trụ

Câu 2: Trong các giai đoạn chính của quá trình phát sinh sự sống trên Trái Đất, giai đoạn nào được đặc trưng bởi sự hình thành các hợp chất hữu cơ đơn giản từ vật chất vô cơ?

  • A. Tiến hóa hóa học
  • B. Tiến hóa tiền sinh học
  • C. Tiến hóa sinh học
  • D. Hình thành Trái Đất nguyên thủy

Câu 3: Thí nghiệm nổi tiếng của Miller và Urey vào năm 1953 đã mô phỏng điều kiện của Trái Đất nguyên thủy. Thành phần khí nào sau đây được sử dụng trong bình thí nghiệm của họ để đại diện cho khí quyển ban đầu?

  • A. O2, CO2, N2, H2O
  • B. CO2, CH4, N2, H2O
  • C. O2, NH3, CH4, H2O
  • D. CH4, NH3, H2, H2O

Câu 4: Kết quả quan trọng nhất mà thí nghiệm Miller-Urey chứng minh được là gì?

  • A. Sự hình thành tế bào sống từ vật chất vô cơ.
  • B. Sự tổng hợp protein từ các axit amin.
  • C. Sự hình thành các hợp chất hữu cơ đơn giản (như axit amin) từ vật chất vô cơ trong điều kiện Trái Đất nguyên thủy.
  • D. Sự phát sinh của các đại phân tử như DNA và RNA.

Câu 5: Nguồn năng lượng nào được cho là đóng vai trò quan trọng trong việc tổng hợp các hợp chất hữu cơ đơn giản từ vật chất vô cơ trong giai đoạn tiến hóa hóa học?

  • A. Tia tử ngoại, sấm sét, hoạt động núi lửa
  • B. Năng lượng từ phản ứng quang hợp
  • C. Năng lượng từ hô hấp tế bào
  • D. Năng lượng nhiệt từ tâm Trái Đất

Câu 6: Giai đoạn tiến hóa tiền sinh học được đặc trưng bởi sự kiện nào sau đây?

  • A. Tổng hợp các monome hữu cơ.
  • B. Hình thành các cấu trúc tiền tế bào có khả năng phân chia và trao đổi chất sơ khai.
  • C. Sự xuất hiện của các loài sinh vật nhân thực.
  • D. Tổng hợp các phân tử vô cơ đơn giản.

Câu 7: Coacervate và microsphere là những mô hình cấu trúc tiền tế bào được nghiên cứu. Đặc điểm chung quan trọng nhất của chúng trong bối cảnh phát sinh sự sống là gì?

  • A. Chúng có thành tế bào hoàn chỉnh.
  • B. Chúng chứa DNA làm vật chất di truyền.
  • C. Chúng có khả năng quang hợp.
  • D. Chúng có màng ngăn cách môi trường bên trong và bên ngoài, tạo ra sự khác biệt về thành phần hóa học.

Câu 8: Giả thuyết "Thế giới RNA" (RNA world) cho rằng trong giai đoạn tiền sinh học, vật chất di truyền và xúc tác sinh học chủ yếu là RNA. Điều nào sau đây ủng hộ giả thuyết này?

  • A. RNA có thể vừa mang thông tin di truyền vừa có hoạt tính xúc tác (ribozyme).
  • B. DNA bền vững hơn RNA.
  • C. Protein có hoạt tính xúc tác mạnh hơn RNA.
  • D. ATP, một dạng nucleotide, là đơn vị năng lượng của tế bào.

Câu 9: Sự chuyển đổi từ "Thế giới RNA" sang "Thế giới DNA-Protein" được coi là một bước tiến hóa quan trọng. Vai trò của DNA trong giai đoạn sau này là gì so với RNA?

  • A. DNA có khả năng xúc tác mạnh hơn RNA.
  • B. DNA dễ dàng tổng hợp hơn RNA.
  • C. DNA là vật chất lưu trữ thông tin di truyền ổn định hơn RNA.
  • D. DNA tham gia trực tiếp vào quá trình dịch mã protein.

Câu 10: Đặc điểm quan trọng nhất đánh dấu sự kết thúc giai đoạn tiến hóa tiền sinh học và bắt đầu giai đoạn tiến hóa sinh học là gì?

  • A. Sự hình thành các đại phân tử hữu cơ.
  • B. Sự xuất hiện các cấu trúc coacervate.
  • C. Sự tổng hợp ATP.
  • D. Sự xuất hiện của tế bào sống đầu tiên có khả năng tự nhân đôi và chuyển hóa vật chất.

Câu 11: Theo quan điểm hiện đại, sự phát sinh sự sống là một quá trình tiến hóa. Quá trình này diễn ra theo trình tự các giai đoạn nào?

  • A. Tiến hóa hóa học -> Tiến hóa tiền sinh học -> Tiến hóa sinh học
  • B. Tiến hóa tiền sinh học -> Tiến hóa hóa học -> Tiến hóa sinh học
  • C. Tiến hóa sinh học -> Tiến hóa tiền sinh học -> Tiến hóa hóa học
  • D. Tiến hóa hóa học -> Tiến hóa sinh học -> Tiến hóa tiền sinh học

Câu 12: Trong giai đoạn tiến hóa hóa học, vai trò của nước (H2O) trong khí quyển và đại dương nguyên thủy là gì?

  • A. Là nguồn oxy chính cho khí quyển.
  • B. Là dung môi và nguồn nguyên liệu cho các phản ứng hóa học tạo hợp chất hữu cơ.
  • C. Là nguồn năng lượng chính cho các phản ứng.
  • D. Giúp ổn định nhiệt độ bề mặt Trái Đất.

Câu 13: Tại sao sự hình thành các đại phân tử (protein, axit nucleic) từ các monome tương ứng lại là một bước quan trọng trong tiến hóa tiền sinh học?

  • A. Các monome có khả năng tự nhân đôi.
  • B. Các đại phân tử có thể bay hơi dễ dàng.
  • C. Các đại phân tử có chức năng phức tạp hơn và là thành phần cấu tạo nên các cấu trúc tiền tế bào.
  • D. Các đại phân tử phân hủy nhanh hơn các monome.

Câu 14: Giả sử có một cấu trúc tiền tế bào (protocell) sơ khai. Để nó có thể tiến hóa thành tế bào sống thực sự, điều kiện thiết yếu nào sau đây phải được đáp ứng?

  • A. Có cơ chế lưu trữ thông tin di truyền và khả năng truyền lại cho thế hệ sau.
  • B. Có khả năng di chuyển trong môi trường nước.
  • C. Có thành tế bào vững chắc.
  • D. Thực hiện được quá trình hô hấp hiếu khí.

Câu 15: Sự kiện sinh học nào sau đây được xem là một trong những bước ngoặt quan trọng nhất trong lịch sử tiến hóa sự sống, dẫn đến sự thay đổi lớn về thành phần khí quyển?

  • A. Sự xuất hiện của tế bào nhân thực.
  • B. Sự xuất hiện của quá trình quang hợp giải phóng oxy.
  • C. Sự hình thành các sinh vật đa bào.
  • D. Sự phát triển của hệ thần kinh.

Câu 16: Tại sao khí quyển nguyên thủy của Trái Đất được gọi là khí quyển khử (reducing atmosphere)?

  • A. Vì nó chứa nhiều oxy.
  • B. Vì nó chứa nhiều carbon dioxide.
  • C. Vì nó chứa nhiều hydro và các hợp chất giàu hydro (CH4, NH3) và thiếu oxy tự do.
  • D. Vì nhiệt độ của nó rất thấp.

Câu 17: Giả thuyết "Nồi súp nguyên thủy" (Primordial Soup) do Oparin và Haldane đề xuất tập trung vào giai đoạn nào của sự phát sinh sự sống?

  • A. Tiến hóa hóa học, nơi các hợp chất hữu cơ hình thành trong đại dương.
  • B. Tiến hóa tiền sinh học, nơi các cấu trúc tiền tế bào hình thành.
  • C. Tiến hóa sinh học, nơi các tế bào sống đầu tiên xuất hiện.
  • D. Sự hình thành Trái Đất.

Câu 18: Một trong những thách thức lớn đối với giả thuyết "Nồi súp nguyên thủy" là sự phân hủy của các hợp chất hữu cơ trong môi trường nước nóng. Điều kiện nào sau đây có thể giúp các monome hữu cơ trùng hợp thành polime dễ dàng hơn?

  • A. Nhiệt độ rất cao trong môi trường nước.
  • B. Sự có mặt của oxy tự do.
  • C. Môi trường kiềm mạnh.
  • D. Bề mặt khoáng sét hoặc các bề mặt rắn khác có khả năng hấp phụ và tập trung các monome, thúc đẩy phản ứng trùng hợp.

Câu 19: Trong quá trình tiến hóa tiền sinh học, sự hình thành màng bao bọc (như ở coacervate hoặc microsphere) có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp cấu trúc di chuyển nhanh hơn.
  • B. Tạo ra một môi trường bên trong riêng biệt, ổn định hơn và cho phép các phản ứng hóa học diễn ra hiệu quả hơn.
  • C. Giúp cấu trúc hấp thụ ánh sáng để quang hợp.
  • D. Cung cấp năng lượng cho cấu trúc.

Câu 20: Nếu "Thế giới RNA" là giai đoạn trung gian trước khi DNA trở thành vật chất di truyền chính, thì vai trò của protein xuất hiện sau đó là gì?

  • A. Lưu trữ thông tin di truyền chính.
  • B. Tổng hợp RNA.
  • C. Thực hiện các chức năng xúc tác (enzyme) hiệu quả và đa dạng hơn ribozyme, cũng như cấu tạo nên các thành phần tế bào.
  • D. Cung cấp năng lượng cho tế bào.

Câu 21: Phân tích một mẫu đá cổ từ thời kỳ Trái Đất nguyên thủy, các nhà khoa học tìm thấy một lượng lớn các axit amin, nucleotide và các hợp chất hữu cơ đơn giản khác. Phát hiện này củng cố cho giai đoạn nào của quá trình phát sinh sự sống?

  • A. Tiến hóa hóa học.
  • B. Tiến hóa tiền sinh học.
  • C. Tiến hóa sinh học.
  • D. Sự xuất hiện của tế bào nhân thực.

Câu 22: Tại sao sự xuất hiện của khả năng tự sao chép (self-replication) lại là một bước tiến hóa cực kỳ quan trọng trên con đường hình thành sự sống?

  • A. Nó giúp các phân tử hữu cơ phân hủy nhanh hơn.
  • B. Nó chỉ cần năng lượng rất ít.
  • C. Nó cho phép các cấu trúc tiền tế bào di chuyển.
  • D. Nó là cơ sở để truyền thông tin di truyền qua các thế hệ, cho phép sự chọn lọc tự nhiên tác động và dẫn đến tiến hóa.

Câu 23: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa giai đoạn tiến hóa tiền sinh học và tiến hóa sinh học là gì?

  • A. Sự có mặt của nước.
  • B. Sự hình thành các hợp chất hữu cơ.
  • C. Sự xuất hiện của các cấu trúc có khả năng tự nhân đôi, chuyển hóa vật chất và chịu sự chi phối của chọn lọc tự nhiên (tế bào sống).
  • D. Sự có mặt của nguồn năng lượng.

Câu 24: Theo các bằng chứng địa chất, sự sống đầu tiên xuất hiện trên Trái Đất vào khoảng thời gian nào?

  • A. Khoảng 3.5 - 4.0 tỉ năm trước.
  • B. Khoảng 600 triệu năm trước.
  • C. Khoảng 200 triệu năm trước.
  • D. Khoảng 10.000 năm trước.

Câu 25: Các hóa thạch vi khuẩn dạng sợi (stromatolites) cổ nhất được tìm thấy cung cấp bằng chứng trực tiếp cho sự tồn tại của loại sinh vật nào vào thời kỳ rất sớm của Trái Đất?

  • A. Sinh vật nhân thực đầu tiên.
  • B. Sinh vật nhân sơ (vi khuẩn cổ, vi khuẩn).
  • C. Sinh vật đa bào đầu tiên.
  • D. Nấm men.

Câu 26: Tại sao sự xuất hiện của màng tế bào là một bước tiến hóa quan trọng trong quá trình hình thành tế bào sống?

  • A. Màng tế bào giúp tế bào di chuyển nhanh hơn.
  • B. Màng tế bào là nơi lưu trữ thông tin di truyền.
  • C. Màng tế bào cung cấp năng lượng cho tế bào.
  • D. Màng tế bào giúp cô lập các phản ứng hóa học cần thiết cho sự sống trong một không gian riêng biệt và kiểm soát sự ra vào của các chất.

Câu 27: Quá trình nào sau đây được xem là nguồn cung cấp "nguyên liệu" chính cho giai đoạn tiến hóa hóa học trên Trái Đất nguyên thủy?

  • A. Hoạt động núi lửa và khí thải từ lòng đất.
  • B. Quang hợp của thực vật.
  • C. Hô hấp của động vật.
  • D. Sự phân hủy xác hữu cơ.

Câu 28: Giả sử có hai cấu trúc tiền tế bào sơ khai A và B trong cùng môi trường. Cấu trúc A có khả năng hấp thụ và chuyển hóa một số chất từ môi trường hiệu quả hơn cấu trúc B. Theo nguyên tắc của chọn lọc tự nhiên, điều gì có khả năng xảy ra?

  • A. Cấu trúc B sẽ phát triển nhanh hơn cấu trúc A.
  • B. Cả hai cấu trúc sẽ tồn tại và phát triển như nhau.
  • C. Cấu trúc A có lợi thế hơn trong việc tồn tại và có thể để lại "hậu duệ" (nếu có khả năng nhân đôi) nhiều hơn cấu trúc B.
  • D. Cả hai cấu trúc sẽ nhanh chóng bị phân hủy.

Câu 29: Sự xuất hiện của hệ thống mã di truyền (genetic code) là cần thiết cho giai đoạn nào của quá trình phát sinh sự sống?

  • A. Chỉ giai đoạn tiến hóa hóa học.
  • B. Chỉ giai đoạn tiến hóa tiền sinh học.
  • C. Trước khi hình thành các đại phân tử.
  • D. Giai đoạn chuyển tiếp từ tiền sinh học sang sinh học, cho phép thông tin từ axit nucleic được "đọc" và chuyển thành protein.

Câu 30: Nếu Trái Đất nguyên thủy có khí quyển giàu oxy tự do thay vì khí quyển khử, quá trình tổng hợp hóa học các hợp chất hữu cơ từ vô cơ có khả năng diễn ra như thế nào?

  • A. Diễn ra dễ dàng và nhanh chóng hơn.
  • B. Bị cản trở đáng kể hoặc không xảy ra, vì oxy có tính oxy hóa mạnh sẽ phá hủy các liên kết hóa học mới hình thành.
  • C. Không bị ảnh hưởng bởi sự có mặt hay vắng mặt của oxy.
  • D. Chỉ xảy ra ở những khu vực không có oxy.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Giả thuyết nào về sự phát sinh sự sống cho rằng sự sống hiện tại được tạo ra từ vật chất không sống một cách ngẫu nhiên và liên tục?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong các giai đoạn chính của quá trình phát sinh sự sống trên Trái Đất, giai đoạn nào được đặc trưng bởi sự hình thành các hợp chất hữu cơ đơn giản từ vật chất vô cơ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Thí nghiệm nổi tiếng của Miller và Urey vào năm 1953 đã mô phỏng điều kiện của Trái Đất nguyên thủy. Thành phần khí nào sau đây được sử dụng trong bình thí nghiệm của họ để đại diện cho khí quyển ban đầu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Kết quả quan trọng nhất mà thí nghiệm Miller-Urey chứng minh được là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Nguồn năng lượng nào được cho là đóng vai trò quan trọng trong việc tổng hợp các hợp chất hữu cơ đơn giản từ vật chất vô cơ trong giai đoạn tiến hóa hóa học?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Giai đoạn tiến hóa tiền sinh học được đặc trưng bởi sự kiện nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Coacervate và microsphere là những mô hình cấu trúc tiền tế bào được nghiên cứu. Đặc điểm chung quan trọng nhất của chúng trong bối cảnh phát sinh sự sống là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Giả thuyết 'Thế giới RNA' (RNA world) cho rằng trong giai đoạn tiền sinh học, vật chất di truyền và xúc tác sinh học chủ yếu là RNA. Điều nào sau đây ủng hộ giả thuyết này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Sự chuyển đổi từ 'Thế giới RNA' sang 'Thế giới DNA-Protein' được coi là một bước tiến hóa quan trọng. Vai trò của DNA trong giai đoạn sau này là gì so với RNA?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Đặc điểm quan trọng nhất đánh dấu sự kết thúc giai đoạn tiến hóa tiền sinh học và bắt đầu giai đoạn tiến hóa sinh học là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Theo quan điểm hiện đại, sự phát sinh sự sống là một quá trình tiến hóa. Quá trình này diễn ra theo trình tự các giai đoạn nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Trong giai đoạn tiến hóa hóa học, vai trò của nước (H2O) trong khí quyển và đại dương nguyên thủy là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Tại sao sự hình thành các đại phân tử (protein, axit nucleic) từ các monome tương ứng lại là một bước quan trọng trong tiến hóa tiền sinh học?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Giả sử có một cấu trúc tiền tế bào (protocell) sơ khai. Để nó có thể tiến hóa thành tế bào sống thực sự, điều kiện thiết yếu nào sau đây phải được đáp ứng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Sự kiện sinh học nào sau đây được xem là một trong những bước ngoặt quan trọng nhất trong lịch sử tiến hóa sự sống, dẫn đến sự thay đổi lớn về thành phần khí quyển?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Tại sao khí quyển nguyên thủy của Trái Đất được gọi là khí quyển khử (reducing atmosphere)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Giả thuyết 'Nồi súp nguyên thủy' (Primordial Soup) do Oparin và Haldane đề xuất tập trung vào giai đoạn nào của sự phát sinh sự sống?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Một trong những thách thức lớn đối với giả thuyết 'Nồi súp nguyên thủy' là sự phân hủy của các hợp chất hữu cơ trong môi trường nước nóng. Điều kiện nào sau đây có thể giúp các monome hữu cơ trùng hợp thành polime dễ dàng hơn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong quá trình tiến hóa tiền sinh học, sự hình thành màng bao bọc (như ở coacervate hoặc microsphere) có ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Nếu 'Thế giới RNA' là giai đoạn trung gian trước khi DNA trở thành vật chất di truyền chính, thì vai trò của protein xuất hiện sau đó là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Phân tích một mẫu đá cổ từ thời kỳ Trái Đất nguyên thủy, các nhà khoa học tìm thấy một lượng lớn các axit amin, nucleotide và các hợp chất hữu cơ đơn giản khác. Phát hiện này củng cố cho giai đoạn nào của quá trình phát sinh sự sống?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Tại sao sự xuất hiện của khả năng tự sao chép (self-replication) lại là một bước tiến hóa cực kỳ quan trọng trên con đường hình thành sự sống?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa giai đoạn tiến hóa tiền sinh học và tiến hóa sinh học là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Theo các bằng chứng địa chất, sự sống đầu tiên xuất hiện trên Trái Đất vào khoảng thời gian nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Các hóa thạch vi khuẩn dạng sợi (stromatolites) cổ nhất được tìm thấy cung cấp bằng chứng trực tiếp cho sự tồn tại của loại sinh vật nào vào thời kỳ rất sớm của Trái Đất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Tại sao sự xuất hiện của màng tế bào là một bước tiến hóa quan trọng trong quá trình hình thành tế bào sống?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Quá trình nào sau đây được xem là nguồn cung cấp 'nguyên liệu' chính cho giai đoạn tiến hóa hóa học trên Trái Đất nguyên thủy?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Giả sử có hai cấu trúc tiền tế bào sơ khai A và B trong cùng môi trường. Cấu trúc A có khả năng hấp thụ và chuyển hóa một số chất từ môi trường hiệu quả hơn cấu trúc B. Theo nguyên tắc của chọn lọc tự nhiên, điều gì có khả năng xảy ra?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Sự xuất hiện của hệ thống mã di truyền (genetic code) là cần thiết cho giai đoạn nào của quá trình phát sinh sự sống?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Nếu Trái Đất nguyên thủy có khí quyển giàu oxy tự do thay vì khí quyển khử, quá trình tổng hợp hóa học các hợp chất hữu cơ từ vô cơ có khả năng diễn ra như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bầu khí quyển nguyên thủy của Trái Đất được cho là có thành phần chủ yếu gồm các khí như metan (CH₄), amoniac (NH₃), hơi nước (H₂O) và hydro (H₂). Đặc điểm hóa học quan trọng nhất của bầu khí quyển này liên quan đến sự hình thành các hợp chất hữu cơ là gì?

  • A. Giàu oxi tự do, hỗ trợ quá trình đốt cháy.
  • B. Có tính khử mạnh, thuận lợi cho sự tổng hợp các phân tử phức tạp.
  • C. Chứa nhiều khí trơ, ngăn cản các phản ứng hóa học.
  • D. Có tính oxi hóa mạnh, phá hủy các liên kết hữu cơ.

Câu 2: Thí nghiệm Miller-Urey (1953) đã mô phỏng điều kiện Trái Đất nguyên thủy để kiểm tra khả năng tổng hợp các phân tử hữu cơ. Kết quả quan trọng nhất của thí nghiệm này là gì?

  • A. Tổng hợp thành công các protein hoàn chỉnh từ các axit amin.
  • B. Tạo ra các tế bào sống đơn giản từ các chất vô cơ.
  • C. Chứng minh các hợp chất hữu cơ đơn giản (như axit amin) có thể được tổng hợp từ vô cơ trong điều kiện nguyên thủy.
  • D. Tìm thấy bằng chứng về sự tồn tại của DNA trong hỗn hợp sản phẩm.

Câu 3: Bên cạnh sét và bức xạ tia cực tím, nguồn năng lượng nào khác được cho là đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng cho các phản ứng tổng hợp hóa học trên Trái Đất sơ khai, đặc biệt là ở đáy đại dương?

  • A. Năng lượng từ sự phân rã hạt nhân của các nguyên tố phóng xạ trên bề mặt.
  • B. Năng lượng từ các dòng hải lưu mạnh.
  • C. Năng lượng nhiệt từ các vụ phun trào núi lửa trên cạn.
  • D. Năng lượng hóa học và nhiệt từ các miệng phun thủy nhiệt (hydrothermal vents).

Câu 4: Sau khi các monome hữu cơ đơn giản (như axit amin, nucleotit) hình thành, bước tiếp theo trong tiến hóa hóa học là sự trùng hợp (polymerization) để tạo ra các polime (protein, axit nucleic). Yếu tố nào sau đây được cho là có thể xúc tác cho quá trình này trên Trái Đất nguyên thủy?

  • A. Các bề mặt khoáng sét hoặc khoáng vật khác.
  • B. Ánh sáng mặt trời trực tiếp chiếu vào dung dịch.
  • C. Sự hiện diện của các enzim từ sinh vật sống (chưa tồn tại).
  • D. Nhiệt độ cực thấp ở các vùng cực.

Câu 5: Các cấu trúc tiền tế bào (protocells) như coacervates hoặc microspheres được hình thành như thế nào và có ý nghĩa gì trong quá trình phát sinh sự sống?

  • A. Chúng là những tế bào nhân thực đơn giản nhất, có khả năng quang hợp.
  • B. Chúng là các tập hợp phân tử hữu cơ có màng giả, tạo ra môi trường bên trong khác biệt với bên ngoài, là bước đệm cho tế bào thật.
  • C. Chúng là các virus cổ đại, đánh dấu sự xuất hiện của vật chất di truyền.
  • D. Chúng là các tinh thể khoáng vật có khả năng tự nhân đôi.

Câu 6: Giả thuyết "Thế giới RNA" (RNA World) cho rằng RNA là vật chất di truyền chính và có chức năng xúc tác (như ribozyme) ở giai đoạn đầu của sự sống, trước khi DNA và protein chiếm vai trò trung tâm. Điều gì ở cấu trúc và chức năng của RNA hỗ trợ giả thuyết này?

  • A. RNA bền vững hơn DNA, thích hợp cho việc lưu trữ thông tin lâu dài.
  • B. RNA chỉ có chức năng lưu trữ thông tin di truyền.
  • C. RNA có khả năng tự nhân đôi chính xác hơn DNA.
  • D. RNA vừa có khả năng lưu trữ thông tin di truyền vừa có khả năng xúc tác các phản ứng hóa học.

Câu 7: Sự chuyển đổi từ "Thế giới RNA" sang "Thế giới DNA-Protein" được xem là một bước tiến hóa quan trọng. Lợi thế chính của DNA so với RNA trong vai trò vật chất di truyền là gì?

  • A. Cấu trúc xoắn kép và đường deoxyribose làm cho DNA ổn định hơn, phù hợp cho việc lưu trữ thông tin lâu dài.
  • B. DNA có khả năng tổng hợp protein trực tiếp mà không cần trung gian.
  • C. DNA có tốc độ đột biến cao hơn, thúc đẩy sự đa dạng.
  • D. DNA có thể tự nhân đôi mà không cần enzim.

Câu 8: Tại sao sự xuất hiện của khả năng tự sao chép (replication) được coi là cột mốc quan trọng nhất đánh dấu ranh giới giữa vật chất vô sinh và sinh vật?

  • A. Vì khả năng này cho phép sinh vật di chuyển.
  • B. Vì khả năng này giúp sinh vật tổng hợp năng lượng.
  • C. Vì khả năng này cho phép thông tin di truyền được truyền lại cho thế hệ sau, tạo cơ sở cho tiến hóa.
  • D. Vì khả năng này giúp sinh vật phản ứng với môi trường.

Câu 9: Các tế bào sơ khai đầu tiên (prokaryotes) được cho là đã xuất hiện khoảng 3.5 - 4 tỷ năm trước. Dựa trên điều kiện Trái Đất lúc đó, kiểu hô hấp và dinh dưỡng phổ biến nhất của chúng có thể là gì?

  • A. Hô hấp hiếu khí và tự dưỡng quang hợp.
  • B. Hô hấp kị khí và dị dưỡng hoặc tự dưỡng hóa năng.
  • C. Hô hấp hiếu khí và dị dưỡng.
  • D. Hô hấp kị khí và tự dưỡng quang hợp.

Câu 10: Giả thuyết nào về nguồn gốc sự sống cho rằng các bào tử sống đã tồn tại sẵn trong vũ trụ và được đưa đến Trái Đất (ví dụ qua thiên thạch)?

  • A. Giả thuyết Panspermia (Từ ngoài vũ trụ).
  • B. Giả thuyết Tự sinh (Spontaneous generation).
  • C. Giả thuyết Hóa học (Chemical evolution).
  • D. Giả thuyết Sinh địa hóa (Biogeochemical hypothesis).

Câu 11: Mặc dù giả thuyết Panspermia giải thích sự xuất hiện sự sống trên Trái Đất, nhưng nó không giải quyết được vấn đề cốt lõi về nguồn gốc đầu tiên của sự sống. Tại sao?

  • A. Vì không có bằng chứng về sự tồn tại của sự sống ngoài Trái Đất.
  • B. Vì các bào tử sống không thể tồn tại trong môi trường chân không vũ trụ.
  • C. Vì nó chỉ chuyển câu hỏi về nguồn gốc sự sống sang một nơi khác trong vũ trụ mà không giải thích quá trình phát sinh.
  • D. Vì sự sống từ vũ trụ không thể thích nghi với điều kiện trên Trái Đất.

Câu 12: Quá trình tiến hóa tiền sinh học (prebiotic evolution) bao gồm các giai đoạn từ hình thành monome hữu cơ đến các cấu trúc tiền tế bào và sự xuất hiện của vật chất di truyền. Trình tự các giai đoạn này theo giả thuyết hóa học hiện đại thường được chấp nhận là:

  • A. Polime hữu cơ → Monome hữu cơ → Cấu trúc tiền tế bào → Tế bào sống.
  • B. Vật chất di truyền → Polime hữu cơ → Monome hữu cơ → Cấu trúc tiền tế bào.
  • C. Cấu trúc tiền tế bào → Monome hữu cơ → Polime hữu cơ → Tế bào sống.
  • D. Monome hữu cơ → Polime hữu cơ → Cấu trúc tiền tế bào → Vật chất di truyền (RNA/DNA) → Tế bào sống.

Câu 13: Sự phát sinh sự sống được xem là một quá trình tiến hóa hóa học kéo dài hàng triệu năm. Điều kiện nào trên Trái Đất nguyên thủy là ít thuận lợi nhất cho sự tồn tại và tích lũy các phân tử hữu cơ phức tạp?

  • A. Thiếu oxi tự do trong khí quyển.
  • B. Sự hiện diện của các nguồn năng lượng mạnh (sét, UV, nhiệt).
  • C. Hoạt động phân hủy mạnh mẽ của vi sinh vật (chưa tồn tại).
  • D. Sự hiện diện của nước dạng lỏng.

Câu 14: Tại sao các nhà khoa học cho rằng sự sống đầu tiên có thể dựa trên RNA thay vì DNA?

  • A. Vì RNA dễ dàng tự tổng hợp hơn DNA.
  • B. Vì RNA có cả khả năng mang thông tin di truyền và xúc tác như enzyme (ribozyme).
  • C. Vì RNA bền vững hơn DNA trong điều kiện nguyên thủy.
  • D. Vì tất cả các sinh vật hiện đại đều sử dụng RNA làm vật chất di truyền chính.

Câu 15: Một trong những thách thức lớn trong nghiên cứu sự phát sinh sự sống là làm thế nào các monome (như axit amin) có thể liên kết với nhau để tạo thành polime (protein) trong điều kiện môi trường nước. Giải pháp nào được đưa ra để giải thích điều này?

  • A. Quá trình trùng hợp diễn ra trong không khí khô.
  • B. Các monome tự động liên kết lại mà không cần năng lượng.
  • C. Các phản ứng chỉ xảy ra trong môi trường nước tinh khiết.
  • D. Quá trình trùng hợp có thể xảy ra trên các bề mặt rắn như khoáng sét hoặc ở các khu vực có sự cô đặc, bay hơi nước.

Câu 16: Giả sử một nhà khoa học mô phỏng điều kiện Trái Đất nguyên thủy trong phòng thí nghiệm với hỗn hợp khí H₂, CH₄, NH₃, hơi nước và cho phóng điện. Sản phẩm thu được ít có khả năng nhất là gì nếu thí nghiệm thành công theo mô hình Miller-Urey?

  • A. Axit amin.
  • B. Một số bazơ nitơ (thành phần của nucleotit).
  • C. DNA hoàn chỉnh.
  • D. Axit hữu cơ đơn giản (như axit axetic).

Câu 17: Khả năng nào sau đây là đặc điểm quan trọng của cấu trúc tiền tế bào (protocell) giúp nó được xem là bước trung gian giữa vật chất vô sinh và tế bào sống thực sự?

  • A. Có ranh giới (màng giả) phân tách môi trường bên trong và bên ngoài.
  • B. Có khả năng thực hiện quang hợp.
  • C. Chứa bộ máy di truyền DNA hoàn chỉnh.
  • D. Có khả năng di chuyển chủ động.

Câu 18: Trong quá trình tiến hóa tiền sinh học, sự xuất hiện của ribozyme (RNA có khả năng xúc tác) là một phát hiện quan trọng. Điều này củng cố mạnh mẽ cho giả thuyết nào?

  • A. Giả thuyết Tự sinh.
  • B. Giả thuyết Thế giới RNA.
  • C. Giả thuyết Panspermia.
  • D. Giả thuyết Protein là vật chất di truyền.

Câu 19: Nếu Trái Đất nguyên thủy có bầu khí quyển giàu oxi tự do ngay từ đầu, quá trình phát sinh sự sống theo giả thuyết hóa học sẽ gặp khó khăn gì?

  • A. Sự hình thành nước lỏng sẽ bị cản trở.
  • B. Sự phân rã hạt nhân sẽ tăng tốc.
  • C. Các miệng phun thủy nhiệt sẽ ngừng hoạt động.
  • D. Các phân tử hữu cơ đơn giản và phức tạp sẽ bị oxi hóa và phân hủy nhanh chóng.

Câu 20: So sánh giữa các giả thuyết về nguồn gốc sự sống, giả thuyết tiến hóa hóa học được chấp nhận rộng rãi nhất hiện nay vì:

  • A. Có nhiều bằng chứng thực nghiệm (như thí nghiệm Miller-Urey) và quan sát (thành phần thiên thạch, điều kiện môi trường cổ đại) ủng hộ các bước của quá trình.
  • B. Đây là giả thuyết duy nhất giải thích được sự xuất hiện của DNA.
  • C. Giả thuyết này chứng minh sự sống có thể xuất hiện trong vài ngày.
  • D. Nó loại trừ hoàn toàn vai trò của yếu tố bên ngoài Trái Đất.

Câu 21: Sự xuất hiện của màng tế bào là một bước thiết yếu trong quá trình hình thành tế bào sống. Loại phân tử nào sau đây có khả năng tự lắp ráp thành cấu trúc màng kép trong môi trường nước, tạo nên ranh giới cho tế bào?

  • A. Axit amin.
  • B. Nucleotit.
  • C. Phospholipid.
  • D. Đường đơn (monosaccharide).

Câu 22: Tại sao các miệng phun thủy nhiệt dưới đáy biển được xem là một địa điểm tiềm năng cho sự phát sinh sự sống, bên cạnh "vũng nước ấm nhỏ"?

  • A. Chúng có nồng độ oxi tự do rất cao.
  • B. Chúng cung cấp môi trường hoàn toàn vô trùng.
  • C. Nhiệt độ cực thấp ở đó giúp bảo quản các phân tử hữu cơ.
  • D. Chúng cung cấp nguồn năng lượng hóa học, nhiệt độ và các khoáng chất cần thiết cho phản ứng tổng hợp và trùng hợp.

Câu 23: Sự xuất hiện của mã di truyền phổ biến (genetic code) được xem là một trong những bí ẩn lớn trong quá trình phát sinh sự sống. Mã di truyền này thiết lập mối quan hệ giữa:

  • A. Trình tự nucleotit trong axit nucleic và trình tự axit amin trong protein.
  • B. Trình tự axit amin trong protein và chức năng của protein.
  • C. Cấu trúc của màng tế bào và khả năng vận chuyển chất.
  • D. Loại năng lượng sử dụng và tốc độ sinh sản.

Câu 24: Giả thuyết nào về nguồn gốc sự sống đã bị bác bỏ hoàn toàn nhờ các thí nghiệm của Louis Pasteur và các nhà khoa học khác vào thế kỷ 19?

  • A. Giả thuyết Hóa học.
  • B. Giả thuyết Tự sinh (rằng sinh vật sống có thể phát sinh từ vật chất vô sinh một cách tự phát).
  • C. Giả thuyết Thế giới RNA.
  • D. Giả thuyết Panspermia.

Câu 25: Một yếu tố quan trọng tạo nên sự khác biệt giữa tế bào sống thực sự và cấu trúc tiền tế bào là sự tồn tại của bộ máy di truyền có khả năng tự sao chép và chịu sự chọn lọc tự nhiên. Điều này cho phép:

  • A. Tế bào có thể bay trong không khí.
  • B. Tế bào có thể tổng hợp bất kỳ loại protein nào.
  • C. Tế bào trở nên bất tử.
  • D. Các biến thể có lợi (giúp sinh tồn/sinh sản tốt hơn) có thể được truyền lại cho thế hệ sau, dẫn đến tiến hóa.

Câu 26: Nếu tìm thấy một hành tinh ngoài hệ mặt trời có bầu khí quyển giàu oxi tự do, đại dương nước lỏng và nhiệt độ tương đương Trái Đất hiện tại, khả năng sự sống phát sinh từ vật chất vô cơ theo con đường tiến hóa hóa học trên hành tinh đó sẽ như thế nào so với Trái Đất nguyên thủy?

  • A. Cao hơn nhiều, vì có nước lỏng và nhiệt độ phù hợp.
  • B. Thấp hơn nhiều, vì oxi tự do sẽ phân hủy các phân tử hữu cơ mới hình thành.
  • C. Tương đương, vì nước lỏng là yếu tố quan trọng nhất.
  • D. Không thể xác định chỉ với thông tin này.

Câu 27: Sự xuất hiện của quá trình quang hợp ở các vi khuẩn cổ đại (ví dụ cyanobacteria) đã tạo ra một thay đổi lớn trên Trái Đất. Thay đổi đó là gì và nó ảnh hưởng thế nào đến tiến hóa sự sống sau này?

  • A. Tăng lượng oxi tự do trong khí quyển, mở đường cho sự tiến hóa của hô hấp hiếu khí và sinh vật nhân thực.
  • B. Làm giảm nhiệt độ trung bình của Trái Đất, gây ra kỷ băng hà.
  • C. Tạo ra một lớp ozon dày đặc, ngăn cản hoàn toàn tia cực tím.
  • D. Làm cạn kiệt nguồn CO₂, gây khó khăn cho các sinh vật khác.

Câu 28: Các bằng chứng hiện đại nào củng cố cho giả thuyết về nguồn gốc sự sống từ tiến hóa hóa học?

  • A. Tìm thấy hóa thạch của sinh vật nhân thực cổ đại nhất.
  • B. Quan sát thấy sinh vật sống phát sinh từ bùn đất trong điều kiện hiện tại.
  • C. Phân tích thành phần hóa học của thiên thạch chứa các hợp chất hữu cơ, phát hiện ribozyme có trong tế bào.
  • D. Thí nghiệm cấy ghép nhân giữa các loài khác nhau.

Câu 29: Tại sao giai đoạn hình thành các cấu trúc tiền tế bào (protocells) lại quan trọng trong quá trình phát sinh sự sống?

  • A. Vì chúng là những sinh vật đầu tiên có hệ thần kinh.
  • B. Vì chúng có khả năng bay vào vũ trụ.
  • C. Vì chúng có thể thực hiện quá trình quang hợp hiệu quả.
  • D. Vì chúng tạo ra một không gian riêng biệt để tập trung các phản ứng hóa học và bảo vệ vật chất di truyền khỏi môi trường bên ngoài khắc nghiệt.

Câu 30: Sự khác biệt cơ bản giữa tiến hóa hóa học và tiến hóa sinh học là gì?

  • A. Tiến hóa hóa học chỉ xảy ra trong nước, còn tiến hóa sinh học chỉ xảy ra trên cạn.
  • B. Tiến hóa hóa học là quá trình hình thành các phân tử hữu cơ và cấu trúc tiền tế bào từ vô cơ, còn tiến hóa sinh học là sự thay đổi di truyền của quần thể sinh vật theo thời gian.
  • C. Tiến hóa hóa học chỉ liên quan đến các nguyên tố hóa học, còn tiến hóa sinh học chỉ liên quan đến tế bào.
  • D. Tiến hóa hóa học diễn ra nhanh chóng, còn tiến hóa sinh học diễn ra rất chậm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Các bằng chứng hiện đại nào củng cố cho giả thuyết về nguồn gốc sự sống từ tiến hóa hóa học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Tại sao giai đoạn hình thành các cấu trúc tiền tế bào (protocells) lại quan trọng trong quá trình phát sinh sự sống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Sự khác biệt cơ bản giữa tiến hóa hóa học và tiến hóa sinh học là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Đại nào trong lịch sử phát triển của sinh giới được mệnh danh là "Kỉ nguyên của Cá" và chứng kiến sự bành trướng mạnh mẽ của thực vật lên cạn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Sự kiện tiến hóa quan trọng nào đã diễn ra trong Đại Tiền Cambri, tạo tiền đề cho sự xuất hiện của các sinh vật phức tạp hơn sau này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Giả sử lịch sử Trái Đất được nén lại thành một ngày 24 giờ. Nếu sự sống đầu tiên xuất hiện vào khoảng 4 giờ sáng, thì sự kiện "Bùng nổ Cambri" (xuất hiện đột ngột nhiều nhóm động vật đa bào có vỏ cứng) sẽ diễn ra vào khoảng thời gian nào trong ngày?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Kỷ Cacbon (Carboniferous) thuộc Đại Cổ sinh nổi bật với sự phát triển mạnh mẽ của các khu rừng đầm lầy khổng lồ. Điều này có tác động lâu dài như thế nào đến khí quyển Trái Đất và nguồn tài nguyên sau này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt nào được coi là nghiêm trọng nhất trong lịch sử sự sống, đánh dấu sự kết thúc của Đại Cổ sinh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Đại Trung sinh (Mesozoic) được gọi là "Kỉ nguyên của Khủng long". Ngoài khủng long, nhóm thực vật nào đã trở nên phổ biến và chiếm ưu thế trong kỷ Phấn trắng (Cretaceous) cuối Đại Trung sinh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Sự kiện nào được chấp nhận rộng rãi là nguyên nhân chính gây ra sự tuyệt chủng hàng loạt vào cuối kỷ Phấn trắng, dẫn đến sự biến mất của hầu hết khủng long (trừ tổ tiên loài chim)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Đại Tân sinh (Cenozoic) được mệnh danh là "Kỉ nguyên của Động vật có vú". Yếu tố nào sau đây *không* phải là nguyên nhân chính giúp động vật có vú đa dạng hóa và chiếm ưu thế sau sự kiện tuyệt chủng cuối Đại Trung sinh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Khi nghiên cứu một tầng đá cổ, các nhà cổ sinh vật học phát hiện hóa thạch của Cá ba thùy (Trilobite) và các loài động vật thân mềm có vỏ. Tầng đá này nhiều khả năng thuộc về đại địa chất nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Sự chuyển đổi từ đời sống dưới nước lên cạn của động vật (ví dụ: từ cá vây tay sang lưỡng cư nguyên thủy) là một bước tiến hóa vĩ đại. Đặc điểm nào sau đây là *ít* quan trọng nhất cho sự thích nghi ban đầu với môi trường trên cạn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Sự tiến hóa của thực vật từ môi trường nước lên cạn trong Đại Cổ sinh đòi hỏi nhiều thích nghi. Cấu trúc nào sau đây giúp thực vật trên cạn chống lại sự mất nước và hỗ trợ cấu trúc cơ thể?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong lịch sử sự sống, sự xuất hiện và tích lũy oxy tự do trong khí quyển là kết quả hoạt động của nhóm sinh vật nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt cuối kỷ Pecmi (Permian) được cho là có liên quan đến hoạt động núi lửa siêu mạnh ở Siberia. Hoạt động này có thể đã gây ra những thay đổi môi trường nào dẫn đến tuyệt chủng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Đại Tân sinh được chia thành các kỷ và thế. Thế nào là thế mà loài người hiện đại (Homo sapiens) xuất hiện và phát triển?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Quá trình hình thành siêu lục địa Pangaea vào cuối Đại Cổ sinh và sự phân tách của nó trong Đại Trung sinh đã ảnh hưởng đến sự phát triển sự sống như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Sự xuất hiện của thực vật hạt kín trong kỷ Phấn trắng (Cretaceous) được coi là một động lực quan trọng cho sự đa dạng hóa của nhóm sinh vật nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Hóa thạch được tìm thấy trong các tầng địa chất khác nhau cho thấy sự thay đổi của sinh vật theo thời gian. Điều này cung cấp bằng chứng trực tiếp cho quá trình nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Khác biệt cơ bản về môi trường sống giữa kỷ Đêvôn (Devonian - Đại Cổ sinh) và kỷ Tam Điệp (Triassic - Đại Trung sinh) là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Sự kiện tiến hóa nào diễn ra sớm nhất trong lịch sử sự sống trên Trái Đất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Dựa vào kiến thức về lịch sử sự sống, nếu bạn tìm thấy hóa thạch của một loài bò sát khổng lồ thuộc nhóm khủng long, khả năng cao tầng đá chứa hóa thạch đó thuộc đại địa chất nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Sự xuất hiện của trứng ối (amniotic egg) là một bước đột phá tiến hóa, cho phép động vật hoàn toàn thoát ly khỏi môi trường nước để sinh sản. Nhóm động vật nào đã tiến hóa trứng ối đầu tiên?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Phân tích biểu đồ đa dạng sinh học theo thời gian địa chất cho thấy sự đa dạng này không tăng đều mà có những giai đoạn sụt giảm đột ngột. Những giai đoạn sụt giảm này thường tương ứng với sự kiện gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Đại Cổ sinh kết thúc bằng sự kiện tuyệt chủng Pecmi, trong khi Đại Trung sinh kết thúc bằng sự kiện tuyệt chủng cuối Phấn trắng. Điểm khác biệt chính về nhóm sinh vật bị ảnh hưởng nặng nề nhất giữa hai sự kiện này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Sự xuất hiện của động vật có xương sống (vertebrates) lần đầu tiên là vào kỷ nào của Đại Cổ sinh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Đại Tân sinh chứng kiến sự tiến hóa và đa dạng hóa vượt bậc của các loài chim. Từ nhóm động vật nào mà chim hiện đại được cho là đã tiến hóa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Các hóa thạch lâu đời nhất được tìm thấy là hóa thạch của sinh vật nhân sơ, thường là các cấu trúc gọi là stromatolites. Điều này củng cố giả thuyết nào về sự sống sơ khai?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Sự xuất hiện của tầng ozone trong khí quyển (khoảng cuối Đại Tiền Cambri - đầu Đại Cổ sinh) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển sự sống?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo quan niệm hiện đại, quá trình phát sinh sự sống trên Trái Đất gồm mấy giai đoạn chính?

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 4

Câu 2: Giai đoạn đầu tiên trong quá trình phát sinh sự sống là giai đoạn nào?

  • A. Tiến hóa hóa học
  • B. Tiến hóa tiền sinh học
  • C. Tiến hóa sinh học
  • D. Tiến hóa phân tử

Câu 3: Thí nghiệm kinh điển của Miller và Urey (năm 1953) đã mô phỏng điều kiện khí quyển Trái Đất nguyên thủy để chứng minh điều gì?

  • A. Sự hình thành các chất vô cơ từ chất hữu cơ đơn giản.
  • B. Sự hình thành các chất hữu cơ đơn giản từ chất vô cơ.
  • C. Sự hình thành các hợp chất cao phân tử từ các đơn phân.
  • D. Sự hình thành tế bào sống đầu tiên.

Câu 4: Thành phần chính của khí quyển Trái Đất nguyên thủy theo giả thuyết Oparin và Haldane bao gồm các chất nào?

  • A. O₂, N₂, CO₂.
  • B. H₂O, O₂, CH₄, NH₃.
  • C. CO₂, H₂O, N₂, O₂.
  • D. H₂O, CH₄, NH₃, H₂, H₂S.

Câu 5: Nguồn năng lượng chủ yếu nào được cho là đã thúc đẩy quá trình tổng hợp các chất hữu cơ đơn giản trong giai đoạn tiến hóa hóa học?

  • A. Năng lượng từ phản ứng hóa học.
  • B. Năng lượng từ phân rã phóng xạ.
  • C. Năng lượng từ tia tử ngoại, sấm sét, hoạt động núi lửa.
  • D. Năng lượng từ quá trình quang hợp.

Câu 6: Giai đoạn tiến hóa tiền sinh học là giai đoạn hình thành các cấu trúc nào?

  • A. Các cấu trúc tiền tế bào (protocell).
  • B. Các phân tử hữu cơ đơn giản (amino acid, nucleotide).
  • C. Các tế bào nhân thực đầu tiên.
  • D. Các phân tử DNA và protein hoàn chỉnh.

Câu 7: Các cấu trúc tiền tế bào (protocell) như Coacervate hay Microsphere có đặc điểm quan trọng nào cho thấy chúng là bước đệm tiến tới tế bào sống?

  • A. Có khả năng tự tổng hợp protein phức tạp.
  • B. Có bộ máy di truyền bằng DNA.
  • C. Có khả năng quang hợp giải phóng oxy.
  • D. Có màng bao bọc, tách biệt với môi trường và có khả năng trao đổi chất sơ khai.

Câu 8: Giả thuyết "Thế giới RNA" cho rằng vật chất di truyền nào xuất hiện đầu tiên và đóng vai trò như enzyme xúc tác?

  • A. DNA.
  • B. RNA.
  • C. Protein.
  • D. Lipid.

Câu 9: Tại sao sự xuất hiện của khả năng tự sao chép lại là một bước ngoặt cực kỳ quan trọng trong quá trình phát sinh sự sống?

  • A. Giúp truyền thông tin di truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, tạo cơ sở cho tiến hóa.
  • B. Giúp tổng hợp năng lượng hiệu quả hơn.
  • C. Giúp tạo ra màng tế bào vững chắc.
  • D. Giúp phân giải các chất hữu cơ phức tạp.

Câu 10: Giai đoạn tiến hóa sinh học bắt đầu khi nào?

  • A. Khi các chất hữu cơ đơn giản được tổng hợp.
  • B. Khi các hợp chất cao phân tử được hình thành.
  • C. Khi tế bào sống thực sự (prokaryotes) xuất hiện.
  • D. Khi các cấu trúc tiền tế bào hình thành.

Câu 11: Sự khác biệt cơ bản giữa giai đoạn tiến hóa tiền sinh học và tiến hóa sinh học là gì?

  • A. Tiến hóa tiền sinh học có sự tham gia của enzyme, còn tiến hóa sinh học thì không.
  • B. Tiến hóa tiền sinh học diễn ra trong nước, còn tiến hóa sinh học diễn ra trên cạn.
  • C. Tiến hóa tiền sinh học có vật chất di truyền là DNA, còn tiến hóa sinh học là RNA.
  • D. Tiến hóa tiền sinh học hình thành cấu trúc tiền tế bào chưa hoàn chỉnh, tiến hóa sinh học hình thành tế bào sống có khả năng tự sinh sản và tiến hóa theo cơ chế chọn lọc tự nhiên.

Câu 12: Bằng chứng nào sau đây được xem là bằng chứng trực tiếp nhất về sự sống sơ khai trên Trái Đất?

  • A. Hóa thạch vi khuẩn cổ nhất và các cấu trúc Stromatolites.
  • B. Sự đa dạng sinh học hiện tại.
  • C. Sự tương đồng trong cấu trúc DNA của các loài.
  • D. Các thí nghiệm tổng hợp chất hữu cơ trong phòng thí nghiệm.

Câu 13: Tại sao sự xuất hiện của oxygen tự do trong khí quyển lại là một sự kiện quan trọng trong lịch sử sự sống?

  • A. Oxy là chất khí trơ, giúp ổn định khí quyển.
  • B. Oxy là nguồn năng lượng chính cho các phản ứng hóa học.
  • C. Oxy cho phép hô hấp hiếu khí (giải phóng nhiều năng lượng) và hình thành tầng ozon bảo vệ Trái Đất khỏi tia UV.
  • D. Oxy làm tăng tốc độ phân hủy các chất hữu cơ.

Câu 14: Giả thuyết Panspermia nói về điều gì?

  • A. Sự sống chỉ có thể phát sinh trong môi trường nước.
  • B. Sự sống có thể bắt nguồn từ các vi sinh vật hoặc mầm mống sự sống từ ngoài vũ trụ, di chuyển đến Trái Đất qua thiên thạch.
  • C. Sự sống phát sinh đồng thời ở nhiều nơi trên Trái Đất.
  • D. Sự sống hiện đại tiến hóa từ sinh vật đơn giản theo thời gian.

Câu 15: Theo quan điểm hiện đại, quá trình tiến hóa tiền sinh học chủ yếu diễn ra ở đâu trên Trái Đất nguyên thủy?

  • A. Trong các đại dương hoặc các vũng nước nông, ấm (primordial soup) hoặc gần các miệng phun thủy nhiệt dưới đáy biển.
  • B. Trên các đỉnh núi lửa đang hoạt động.
  • C. Trong khí quyển nguyên thủy.
  • D. Trên bề mặt các lục địa khô hạn.

Câu 16: Tại sao protein được xem là không thể là vật chất di truyền đầu tiên trong quá trình phát sinh sự sống?

  • A. Protein quá phức tạp để tổng hợp.
  • B. Protein không bền vững trong điều kiện nguyên thủy.
  • C. Protein không có khả năng tự sao chép, cần thông tin từ nucleic acid để tổng hợp.
  • D. Protein không có khả năng xúc tác phản ứng hóa học.

Câu 17: Giả sử bạn tìm thấy một cấu trúc hóa học tự tổ chức, có màng bao bọc và có thể tăng kích thước bằng cách hấp thụ vật chất từ môi trường, nhưng không có vật chất di truyền và không thể tự sao chép. Cấu trúc này tương ứng với giai đoạn nào trong quá trình phát sinh sự sống?

  • A. Tiến hóa hóa học hoàn chỉnh.
  • B. Tiến hóa tiền sinh học (ở giai đoạn hình thành cấu trúc tiền tế bào chưa hoàn chỉnh).
  • C. Tiến hóa sinh học sơ khai.
  • D. Đây là một tế bào sống thực sự.

Câu 18: Vai trò của các bề mặt rắn như khoáng sét hoặc tinh thể pyrite trong giai đoạn tiến hóa hóa học được giả định là gì?

  • A. Làm chất xúc tác hoặc khuôn mẫu giúp các đơn phân (amino acid, nucleotide) tập trung và trùng hợp thành polymer.
  • B. Cung cấp năng lượng cho phản ứng.
  • C. Bảo vệ các phân tử hữu cơ khỏi bị phân hủy.
  • D. Tạo ra môi trường kị khí cần thiết.

Câu 19: Tại sao sự sống hiện tại không còn phát sinh một cách tự nhiên từ chất vô cơ như trên Trái Đất nguyên thủy?

  • A. Nhiệt độ Trái Đất hiện tại quá thấp.
  • B. Không còn nguồn năng lượng đủ mạnh.
  • C. Khí quyển hiện tại không có đủ CO₂.
  • D. Sự có mặt của oxygen tự do và hoạt động của vi sinh vật phân hủy các chất hữu cơ ngay khi chúng hình thành.

Câu 20: Theo giả thuyết về "Thế giới RNA", vai trò kép của RNA là gì?

  • A. Vừa lưu trữ thông tin di truyền, vừa có khả năng xúc tác phản ứng (như enzyme).
  • B. Vừa cấu tạo nên màng tế bào, vừa vận chuyển vật chất.
  • C. Vừa cung cấp năng lượng, vừa là vật liệu xây dựng.
  • D. Vừa là tín hiệu hóa học, vừa là chất độc.

Câu 21: Bằng chứng nào sau đây KHÔNG ủng hộ giả thuyết phát sinh sự sống từ tiến hóa hóa học?

  • A. Thí nghiệm Miller-Urey tổng hợp amino acid từ vô cơ.
  • B. Tìm thấy các phân tử hữu cơ đơn giản trong các thiên thạch.
  • C. Sự tồn tại của sinh vật đa bào phức tạp.
  • D. Khả năng tự lắp ráp của một số phân tử hữu cơ thành cấu trúc lớn hơn.

Câu 22: Sự hình thành các liên kết peptide giữa các amino acid để tạo thành protein trong điều kiện Trái Đất nguyên thủy gặp khó khăn gì và có thể được khắc phục như thế nào?

  • A. Phản ứng cần nhiệt độ rất cao; được khắc phục bởi hoạt động núi lửa.
  • B. Phản ứng cần môi trường kiềm mạnh; được khắc phục bởi nước biển nguyên thủy.
  • C. Phản ứng cần oxy; được khắc phục bởi quá trình quang hợp sơ khai.
  • D. Phản ứng giải phóng nước, khó xảy ra trong dung dịch nước loãng; có thể được hỗ trợ bởi các bề mặt khoáng sét hoặc các chu kỳ làm khô/ẩm ướt.

Câu 23: Tế bào nhân sơ (prokaryotes) đầu tiên xuất hiện được xem là dấu mốc kết thúc giai đoạn nào và mở đầu giai đoạn nào trong quá trình phát sinh sự sống?

  • A. Kết thúc tiến hóa tiền sinh học, mở đầu tiến hóa sinh học.
  • B. Kết thúc tiến hóa hóa học, mở đầu tiến hóa tiền sinh học.
  • C. Kết thúc tiến hóa sinh học, mở đầu tiến hóa phân tử.
  • D. Kết thúc tiến hóa tiền sinh học, mở đầu tiến hóa hóa học.

Câu 24: Tại sao việc hình thành màng tế bào lại là một bước tiến quan trọng trong sự phát sinh sự sống?

  • A. Màng giúp tế bào di chuyển nhanh hơn.
  • B. Màng tạo ra môi trường bên trong ổn định, tách biệt với môi trường ngoài, cho phép các phản ứng hóa học diễn ra có kiểm soát.
  • C. Màng là nơi lưu trữ thông tin di truyền.
  • D. Màng giúp tế bào hấp thụ ánh sáng mặt trời.

Câu 25: Các Stromatolites là các cấu trúc địa chất do hoạt động sống của sinh vật nào tạo nên, cung cấp bằng chứng về sự sống sơ khai?

  • A. Nấm men.
  • B. Động vật nguyên sinh.
  • C. Vi khuẩn lam (Cyanobacteria).
  • D. Tảo lục đơn bào.

Câu 26: Theo giả thuyết hiện đại, sự chọn lọc tự nhiên đã tác động như thế nào trong giai đoạn tiến hóa tiền sinh học và sinh học sơ khai?

  • A. Chọn lọc các cấu trúc tiền tế bào hoặc tế bào sơ khai có khả năng hấp thụ chất, trao đổi chất, tăng trưởng và tự sao chép hiệu quả hơn.
  • B. Chỉ chọn lọc các sinh vật có khả năng di chuyển nhanh.
  • C. Chỉ chọn lọc các sinh vật có kích thước lớn.
  • D. Loại bỏ tất cả các cấu trúc không có màng nhân.

Câu 27: Tại sao đại dương nguyên thủy (primordial soup) được xem là môi trường thuận lợi cho tiến hóa hóa học?

  • A. Chứa nồng độ oxy rất cao.
  • B. Có nhiệt độ rất thấp, giúp bảo quản các chất.
  • C. Chứa các enzyme phức tạp sẵn có.
  • D. Là dung môi hòa tan các chất, cho phép các phân tử tương tác và phản ứng với nhau, đồng thời bảo vệ chúng khỏi tia UV mạnh trên bề mặt.

Câu 28: Sự kiện nào sau đây xảy ra ĐẦU TIÊN trong trình tự các giai đoạn chính của sự phát sinh sự sống?

  • A. Hình thành các cấu trúc tiền tế bào.
  • B. Tổng hợp các chất hữu cơ đơn giản từ vô cơ.
  • C. Xuất hiện tế bào nhân sơ.
  • D. Hình thành các protein và nucleic acid.

Câu 29: Nếu một hành tinh có điều kiện khí quyển giống Trái Đất nguyên thủy (giàu CH₄, NH₃, H₂O, H₂, không có O₂) và có nguồn năng lượng dồi dào, thì khả năng xảy ra quá trình nào sau đây là cao nhất?

  • A. Tổng hợp các chất hữu cơ đơn giản.
  • B. Hình thành các tế bào nhân thực.
  • C. Phát triển sự sống đa bào.
  • D. Quang hợp giải phóng oxy.

Câu 30: Thử thách lớn nhất đối với các cấu trúc tiền tế bào sơ khai là gì để chúng có thể tiến hóa thành tế bào sống thực sự?

  • A. Tìm kiếm nguồn thức ăn phức tạp.
  • B. Chống lại động vật ăn thịt.
  • C. Di chuyển đến môi trường thuận lợi hơn.
  • D. Phát triển khả năng tự sao chép vật chất di truyền một cách chính xác và hiệu quả, cùng với hệ thống trao đổi chất có kiểm soát.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Theo quan niệm hiện đại, quá trình phát sinh sự sống trên Trái Đất gồm mấy giai đoạn chính?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Giai đoạn đầu tiên trong quá trình phát sinh sự sống là giai đoạn nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Thí nghiệm kinh điển của Miller và Urey (năm 1953) đã mô phỏng điều kiện khí quyển Trái Đất nguyên thủy để chứng minh điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Thành phần chính của khí quyển Trái Đất nguyên thủy theo giả thuyết Oparin và Haldane bao gồm các chất nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Nguồn năng lượng chủ yếu nào được cho là đã thúc đẩy quá trình tổng hợp các chất hữu cơ đơn giản trong giai đoạn tiến hóa hóa học?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Giai đoạn tiến hóa tiền sinh học là giai đoạn hình thành các cấu trúc nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Các cấu trúc tiền tế bào (protocell) như Coacervate hay Microsphere có đặc điểm quan trọng nào cho thấy chúng là bước đệm tiến tới tế bào sống?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Giả thuyết 'Thế giới RNA' cho rằng vật chất di truyền nào xuất hiện đầu tiên và đóng vai trò như enzyme xúc tác?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Tại sao sự xuất hiện của khả năng tự sao chép lại là một bước ngoặt cực kỳ quan trọng trong quá trình phát sinh sự sống?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Giai đoạn tiến hóa sinh học bắt đầu khi nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Sự khác biệt cơ bản giữa giai đoạn tiến hóa tiền sinh học và tiến hóa sinh học là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Bằng chứng nào sau đây được xem là bằng chứng trực tiếp nhất về sự sống sơ khai trên Trái Đất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Tại sao sự xuất hiện của oxygen tự do trong khí quyển lại là một sự kiện quan trọng trong lịch sử sự sống?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Giả thuyết Panspermia nói về điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Theo quan điểm hiện đại, quá trình tiến hóa tiền sinh học chủ yếu diễn ra ở đâu trên Trái Đất nguyên thủy?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Tại sao protein được xem là không thể là vật chất di truyền đầu tiên trong quá trình phát sinh sự sống?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Giả sử bạn tìm thấy một cấu trúc hóa học tự tổ chức, có màng bao bọc và có thể tăng kích thước bằng cách hấp thụ vật chất từ môi trường, nhưng không có vật chất di truyền và không thể tự sao chép. Cấu trúc này tương ứng với giai đoạn nào trong quá trình phát sinh sự sống?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Vai trò của các bề mặt rắn như khoáng sét hoặc tinh thể pyrite trong giai đoạn tiến hóa hóa học được giả định là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Tại sao sự sống hiện tại không còn phát sinh một cách tự nhiên từ chất vô cơ như trên Trái Đất nguyên thủy?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Theo giả thuyết về 'Thế giới RNA', vai trò kép của RNA là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Bằng chứng nào sau đây KHÔNG ủng hộ giả thuyết phát sinh sự sống từ tiến hóa hóa học?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Sự hình thành các liên kết peptide giữa các amino acid để tạo thành protein trong điều kiện Trái Đất nguyên thủy gặp khó khăn gì và có thể được khắc phục như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Tế bào nhân sơ (prokaryotes) đầu tiên xuất hiện được xem là dấu mốc kết thúc giai đoạn nào và mở đầu giai đoạn nào trong quá trình phát sinh sự sống?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Tại sao việc hình thành màng tế bào lại là một bước tiến quan trọng trong sự phát sinh sự sống?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Các Stromatolites là các cấu trúc địa chất do hoạt động sống của sinh vật nào tạo nên, cung cấp bằng chứng về sự sống sơ khai?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Theo giả thuyết hiện đại, sự chọn lọc tự nhiên đã tác động như thế nào trong giai đoạn tiến hóa tiền sinh học và sinh học sơ khai?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Tại sao đại dương nguyên thủy (primordial soup) được xem là môi trường thuận lợi cho tiến hóa hóa học?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Sự kiện nào sau đây xảy ra ĐẦU TIÊN trong trình tự các giai đoạn chính của sự phát sinh sự sống?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Nếu một hành tinh có điều kiện khí quyển giống Trái Đất nguyên thủy (giàu CH₄, NH₃, H₂O, H₂, không có O₂) và có nguồn năng lượng dồi dào, thì khả năng xảy ra quá trình nào sau đây là cao nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Thử thách lớn nhất đối với các cấu trúc tiền tế bào sơ khai là gì để chúng có thể tiến hóa thành tế bào sống thực sự?

Xem kết quả