Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 18: Sự phát sinh sự sống - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Khí quyển nguyên thủy của Trái Đất, được xem là môi trường thuận lợi cho sự tổng hợp hóa học các chất hữu cơ, có đặc điểm nào sau đây?
- A. Giàu O2 tự do và hơi nước.
- B. Giàu CO2 và có tầng ozon bảo vệ.
- C. Giàu N2 và các khí hiếm.
- D. Giàu CH4, NH3, H2, hơi nước và thiếu O2 tự do.
Câu 2: Thí nghiệm kinh điển của Miller và Urey mô phỏng điều kiện khí quyển nguyên thủy và kết quả thu được cho thấy sự hình thành của các chất hữu cơ đơn giản. Nguồn năng lượng chủ yếu được sử dụng trong thí nghiệm này để xúc tiến các phản ứng hóa học là gì?
- A. Năng lượng từ phân rã phóng xạ.
- B. Năng lượng từ hoạt động núi lửa.
- C. Năng lượng từ tia lửa điện (mô phỏng sét).
- D. Năng lượng từ bức xạ mặt trời (tia UV).
Câu 3: Ngoài giả thuyết về sự tổng hợp chất hữu cơ trong khí quyển và đại dương, một số nhà khoa học đề xuất sự sống có thể bắt nguồn từ các miệng phun thủy nhiệt dưới đáy biển sâu. Điều kiện nào ở đây được cho là đặc biệt thuận lợi cho tiến hóa hóa học so với môi trường bề mặt?
- A. Sự có mặt của các hợp chất lưu huỳnh, kim loại nặng và nhiệt độ cao.
- B. Nồng độ oxy hòa tan cao và áp suất thấp.
- C. Ánh sáng mặt trời mạnh và môi trường kiềm.
- D. Thiếu nước và sự ổn định nhiệt độ.
Câu 4: Trong giai đoạn tiến hóa hóa học, các đơn phân hữu cơ (như amino acid, nucleotide) cần phải trùng hợp lại để tạo thành các đại phân tử (protein, nucleic acid). Bề mặt nào sau đây được cho là có thể đóng vai trò là chất xúc tác hoặc nơi tập trung các đơn phân, tạo điều kiện thuận lợi cho phản ứng trùng hợp trong môi trường tiền sinh học?
- A. Bề mặt nước biển.
- B. Bề mặt khoáng sét hoặc tinh thể pyrit.
- C. Bề mặt các hành tinh khác.
- D. Bề mặt đá granit.
Câu 5: Mô hình Coacervate của Oparin và Microsphere của Fox đều là những cấu trúc tiền tế bào khả dĩ trong giai đoạn tiến hóa tiền sinh học. Đặc điểm chung quan trọng nhất của các cấu trúc này, làm cho chúng được xem là bước trung gian giữa vô sinh và hữu sinh, là gì?
- A. Có khả năng quang hợp.
- B. Có DNA làm vật chất di truyền.
- C. Có thành tế bào vững chắc.
- D. Có màng bao bọc, phân tách môi trường bên trong và bên ngoài.
Câu 6: Giả thuyết "Thế giới RNA" cho rằng RNA có thể là vật chất di truyền đầu tiên trước khi DNA xuất hiện. Bằng chứng quan trọng nhất ủng hộ giả thuyết này dựa trên chức năng đặc biệt nào của một số loại RNA?
- A. Có khả năng xúc tác các phản ứng hóa học như enzyme (ribozyme).
- B. Có cấu trúc mạch kép xoắn.
- C. Chứa base Uraxin thay vì Timin.
- D. Tham gia trực tiếp vào quá trình dịch mã.
Câu 7: Tại sao sự chuyển đổi từ vật chất di truyền là RNA sang DNA lại được coi là một bước tiến hóa quan trọng, dẫn đến sự ổn định hơn của hệ thống di truyền?
- A. DNA có khả năng tự sao chép nhanh hơn RNA.
- B. DNA bền vững hơn RNA do cấu trúc mạch kép và sự có mặt của đường deoxyribose.
- C. DNA có thể tổng hợp protein trực tiếp mà không cần RNA trung gian.
- D. DNA có kích thước nhỏ hơn RNA, dễ dàng lưu trữ thông tin.
Câu 8: Sự ra đời của mã di truyền (quy định mối tương quan giữa trình tự nucleotide và trình tự amino acid) là một sự kiện then chốt trong tiến hóa tiền sinh học. Sự kiện này có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của các hệ thống sống?
- A. Giúp các protocell tự phân chia chính xác hơn.
- B. Tạo điều kiện để hình thành màng bán thấm.
- C. Thiết lập mối liên hệ thông tin giữa nucleic acid và protein, cho phép tổng hợp protein có chức năng đặc hiệu.
- D. Giúp các sinh vật đầu tiên chuyển từ kị khí sang hiếu khí.
Câu 9: Các sinh vật nhân sơ đầu tiên trên Trái Đất được cho là có kiểu trao đổi chất dị dưỡng kị khí. Điều này có nghĩa là chúng lấy năng lượng và vật chất từ đâu?
- A. Sử dụng các chất hữu cơ có sẵn trong môi trường và thực hiện hô hấp kị khí hoặc lên men.
- B. Sử dụng năng lượng ánh sáng để tổng hợp chất hữu cơ.
- C. Sử dụng các chất vô cơ và năng lượng hóa học.
- D. Sử dụng oxy để phân giải chất hữu cơ.
Câu 10: Sự xuất hiện của vi khuẩn lam (Cyanobacteria) có khả năng quang hợp tạo oxy là một bước ngoặt lớn trong lịch sử sự sống. Sự kiện này đã tạo ra thay đổi cơ bản nào trên Trái Đất, ảnh hưởng sâu sắc đến sự tiến hóa sau này?
- A. Làm tăng nhiệt độ trung bình của Trái Đất.
- B. Làm giảm nồng độ CO2 trong khí quyển, gây ra kỷ băng hà.
- C. Tạo ra các hợp chất hữu cơ phức tạp từ các chất vô cơ.
- D. Làm tăng dần nồng độ O2 tự do trong khí quyển, dẫn đến hình thành lớp ozon và sự phát triển của hô hấp hiếu khí.
Câu 11: Khi nồng độ oxy tự do trong khí quyển nguyên thủy tăng lên đáng kể do hoạt động quang hợp, sự kiện tiến hóa nào sau đây có thể xảy ra và phát triển mạnh mẽ, mang lại hiệu quả năng lượng cao hơn cho sinh vật?
- A. Sự xuất hiện của các sinh vật nhân thực kị khí.
- B. Sự phát triển của quang hợp không tạo oxy.
- C. Sự xuất hiện và phát triển của hô hấp hiếu khí.
- D. Sự hình thành các liên kết peptit.
Câu 12: Thuyết nội cộng sinh (Endosymbiotic theory) giải thích nguồn gốc của ty thể và lục lạp trong tế bào nhân thực. Bằng chứng nào sau đây không được sử dụng để ủng hộ thuyết này?
- A. Ty thể và lục lạp có cấu trúc màng đơn tương tự màng tế bào nhân thực.
- B. Ty thể và lục lạp có DNA vòng riêng, tương tự DNA của vi khuẩn.
- C. Ty thể và lục lạp có ribosome riêng (loại 70S) tương tự ribosome của vi khuẩn.
- D. Ty thể và lục lạp tự nhân đôi độc lập với sự phân chia của tế bào chủ bằng hình thức phân đôi.
Câu 13: Sự xuất hiện của tế bào nhân thực là một cột mốc quan trọng. Dựa trên thuyết nội cộng sinh, sự khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc và nguồn gốc giữa tế bào nhân thực và tế bào nhân sơ là gì?
- A. Tế bào nhân thực có thành tế bào, còn tế bào nhân sơ thì không.
- B. Tế bào nhân thực có hệ thống màng nội bào phức tạp và các bào quan có màng (nhân, ty thể, lục lạp) được cho là có nguồn gốc từ nội cộng sinh hoặc gấp nếp màng.
- C. Tế bào nhân thực chỉ có một nhiễm sắc thể vòng duy nhất.
- D. Tế bào nhân thực chỉ có khả năng hô hấp hiếu khí.
Câu 14: Khi nồng độ oxy trong khí quyển đạt mức nhất định, lớp ozon (O3) bắt đầu hình thành ở các tầng khí quyển trên cao. Lớp ozon này có vai trò thiết yếu nào đối với sự sống trên bề mặt Trái Đất, đặc biệt là cho sự sống di chuyển lên cạn?
- A. Giúp giữ nhiệt độ bề mặt Trái Đất ổn định.
- B. Cung cấp nguồn năng lượng cho quang hợp.
- C. Hấp thụ phần lớn bức xạ cực tím (UV) gây hại từ Mặt Trời.
- D. Làm tăng nồng độ CO2 trong khí quyển.
Câu 15: Sự tiến hóa từ các dạng sống đơn bào sang các cơ thể đa bào mang lại nhiều lợi thế. Lợi ích chính của việc các tế bào biệt hóa và hợp tác trong một cơ thể đa bào là gì?
- A. Giúp cơ thể đa bào di chuyển nhanh hơn.
- B. Làm giảm nhu cầu năng lượng của mỗi tế bào.
- C. Cho phép cơ thể đa bào chỉ sống trong môi trường nước.
- D. Cho phép các tế bào chuyên hóa thực hiện các chức năng riêng biệt, nâng cao hiệu quả hoạt động và thích nghi với môi trường phức tạp hơn.
Câu 16: Sắp xếp các sự kiện sau theo đúng trình tự các giai đoạn chính của sự phát sinh sự sống trên Trái Đất: (1) Hình thành các chất hữu cơ phức tạp (protein, nucleic acid); (2) Hình thành tế bào nhân thực; (3) Hình thành các chất hữu cơ đơn giản (amino acid, nucleotide); (4) Hình thành tế bào nhân sơ.
- A. (3) → (1) → (4) → (2)
- B. (1) → (3) → (4) → (2)
- C. (3) → (4) → (1) → (2)
- D. (4) → (2) → (3) → (1)
Câu 17: Trong giai đoạn tiến hóa hóa học, các bề mặt rắn như khoáng sét hoặc tinh thể pyrit được giả thuyết là đóng vai trò quan trọng. Vai trò đó là gì?
- A. Cung cấp nguồn oxy cho phản ứng.
- B. Làm nơi tập trung các đơn phân và có thể đóng vai trò xúc tác cho phản ứng trùng hợp tạo polymer.
- C. Hấp thụ bức xạ cực tím, ngăn cản phản ứng hóa học.
- D. Cung cấp năng lượng nhiệt cho phản ứng.
Câu 18: Giả thuyết Oparin-Haldane đề xuất sự sống phát sinh trong "súp nguyên thủy" ở đại dương nông. Một giả thuyết khác cho rằng sự sống có thể bắt nguồn từ các mạch nhiệt dưới đáy biển sâu. Sự khác biệt chủ yếu về môi trường phát sinh sự sống giữa hai giả thuyết này là gì?
- A. Một giả thuyết môi trường có oxy, giả thuyết kia không có oxy.
- B. Một giả thuyết môi trường nước ngọt, giả thuyết kia môi trường nước mặn.
- C. Một giả thuyết môi trường bề mặt chịu tác động của khí quyển và ánh sáng, giả thuyết kia môi trường sâu dưới biển, thiếu ánh sáng nhưng giàu hóa chất từ lòng đất.
- D. Một giả thuyết cần nhiệt độ cao, giả thuyết kia cần nhiệt độ thấp.
Câu 19: Giả sử các nhà khoa học phát hiện một hành tinh ngoài hệ Mặt Trời có khí quyển giàu metan, amoniac, hơi nước và có hoạt động núi lửa mạnh. Dựa trên kiến thức về tiến hóa hóa học trên Trái Đất, khả năng nào sau đây có thể xảy ra trên hành tinh này?
- A. Có thể xảy ra sự tổng hợp các chất hữu cơ đơn giản từ các chất vô cơ.
- B. Chắc chắn đã tồn tại sự sống phức tạp tương tự Trái Đất.
- C. Không thể xảy ra bất kỳ phản ứng hóa học nào.
- D. Chỉ có thể tồn tại các nguyên tố hóa học đơn lẻ.
Câu 20: Mô hình Coacervate được Oparin đề xuất như một dạng tiền tế bào. Đặc điểm nào của Coacervate làm cho nó phù hợp với vai trò là bước chuyển từ vô sinh sang hữu sinh?
- A. Có khả năng di chuyển chủ động.
- B. Có khả năng hấp thụ chất từ môi trường và thực hiện các phản ứng hóa học sơ khai bên trong.
- C. Có nhân chứa vật chất di truyền DNA.
- D. Có khả năng phân giải nước tạo oxy.
Câu 21: Khả năng tự sao chép của vật chất di truyền là đặc tính cơ bản nhất của sự sống. Tại sao sự xuất hiện của khả năng này (ban đầu có thể ở RNA) lại là bước ngoặt quan trọng nhất trong tiến hóa sự sống?
- A. Giúp sinh vật tổng hợp protein hiệu quả hơn.
- B. Cho phép sinh vật sử dụng năng lượng ánh sáng.
- C. Giúp hình thành màng tế bào vững chắc.
- D. Cho phép thông tin di truyền được truyền lại cho thế hệ sau, là cơ sở cho sự tiến hóa bằng chọn lọc tự nhiên.
Câu 22: So sánh sinh vật dị dưỡng kị khí đầu tiên với vi khuẩn quang hợp tạo oxy (ví dụ vi khuẩn lam). Sự khác biệt cơ bản nhất về nguồn năng lượng và nguồn carbon của chúng là gì?
- A. Dị dưỡng kị khí sử dụng chất hữu cơ có sẵn làm nguồn năng lượng và carbon; Quang hợp sử dụng năng lượng ánh sáng và CO2 làm nguồn carbon.
- B. Dị dưỡng kị khí sử dụng chất vô cơ làm nguồn năng lượng và carbon; Quang hợp sử dụng chất hữu cơ.
- C. Dị dưỡng kị khí cần oxy; Quang hợp không cần oxy.
- D. Dị dưỡng kị khí có khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ; Quang hợp thì không.
Câu 23: Một loại ribozyme (RNA có hoạt tính xúc tác) trong phòng thí nghiệm có khả năng nối các nucleotide lại với nhau để tạo thành một mạch RNA mới. Chức năng này của ribozyme gợi ý điều gì về vai trò của RNA trong giai đoạn tiền sinh học?
- A. RNA chỉ đóng vai trò vận chuyển thông tin.
- B. Protein là vật chất di truyền chính.
- C. RNA có thể vừa lưu trữ thông tin di truyền vừa xúc tác cho các phản ứng cần thiết cho sự sống sơ khai.
- D. DNA là phân tử đầu tiên có khả năng tự sao chép.
Câu 24: Môi trường khí quyển nguyên thủy được cho là thiếu hoặc có rất ít oxy tự do. Tại sao điều kiện này lại được xem là cần thiết cho giai đoạn tiến hóa hóa học tổng hợp chất hữu cơ?
- A. Oxy là chất kìm hãm phản ứng trùng hợp.
- B. Oxy cần thiết cho sự hình thành liên kết peptit.
- C. Oxy làm tăng tốc độ phân hủy các chất vô cơ.
- D. Oxy là chất oxy hóa mạnh, sẽ phá hủy các liên kết hóa học của chất hữu cơ ngay khi chúng được hình thành.
Câu 25: Sự hình thành màng bán thấm xung quanh các cấu trúc tiền tế bào (như coacervate) là một bước tiến quan trọng. Màng này có vai trò thiết yếu nào đối với sự tồn tại và hoạt động của tiền tế bào?
- A. Phân tách môi trường bên trong và bên ngoài, cho phép tích lũy các chất cần thiết và loại bỏ chất thải, duy trì sự khác biệt hóa học với môi trường xung quanh.
- B. Thực hiện chức năng quang hợp.
- C. Chứa vật chất di truyền DNA.
- D. Giúp tiền tế bào di chuyển trong nước.
Câu 26: Protein là thành phần cấu trúc và chức năng cực kỳ đa dạng trong mọi tế bào sống. Trong giai đoạn tiến hóa hóa học, sau khi các amino acid được tổng hợp, chúng trùng hợp lại thành protein. Chức năng nào của protein được xem là quan trọng nhất cho sự phát triển ban đầu của các hệ thống tiền sinh học?
- A. Lưu trữ thông tin di truyền.
- B. Tạo thành màng tế bào.
- C. Cung cấp năng lượng cho tế bào.
- D. Đóng vai trò là enzyme (chất xúc tác sinh học) cho các phản ứng hóa học cần thiết.
Câu 27: Tế bào nhân sơ đầu tiên được cho là dị dưỡng kị khí, sử dụng các chất hữu cơ có sẵn trong môi trường. Nguồn gốc của các chất hữu cơ này trong môi trường tiền sinh học là từ đâu?
- A. Sản phẩm của quá trình tiến hóa hóa học.
- B. Sản phẩm của quá trình quang hợp.
- C. Được tổng hợp bởi các sinh vật khác.
- D. Đến từ các thiên thạch ngoài không gian.
Câu 28: Thuyết nội cộng sinh giải thích rằng ty thể và lục lạp có nguồn gốc từ vi khuẩn nhân sơ sống cộng sinh bên trong tế bào nhân thực sơ khai. Cơ chế chính được đề xuất trong thuyết này là gì?
- A. Tế bào nhân thực tự biến đổi một phần cấu trúc của mình thành ty thể và lục lạp.
- B. Tế bào nhân thực sơ khai nuốt (thực bào) vi khuẩn hiếu khí (thành ty thể) và vi khuẩn quang hợp (thành lục lạp), sau đó chúng sống cộng sinh và tiến hóa.
- C. Ty thể và lục lạp phát sinh trực tiếp từ các chất hữu cơ trong tế bào chất.
- D. Ty thể và lục lạp là các virus xâm nhập và kiểm soát tế bào chủ.
Câu 29: Khả năng lưu trữ thông tin di truyền và truyền lại cho thế hệ sau là đặc điểm cốt lõi của sự sống. Trong bối cảnh tiến hóa sớm, phân tử nào được giả thuyết là đã thực hiện chức năng này trước khi DNA trở thành vật chất di truyền chủ đạo ở hầu hết các sinh vật?
- A. Protein.
- B. Lipid.
- C. Carbohydrate.
- D. RNA.
Câu 30: Sự phát triển của các con đường trao đổi chất đa dạng (như quang hợp, hô hấp hiếu khí) trong giai đoạn tiến hóa sinh học có ý nghĩa quan trọng nào?
- A. Cho phép sinh vật khai thác các nguồn năng lượng khác nhau và thích nghi với sự thay đổi của môi trường, làm tăng sự đa dạng của sự sống.
- B. Làm giảm sự cạnh tranh giữa các loài sinh vật.
- C. Chỉ có lợi cho sinh vật đa bào.
- D. Làm giảm tổng lượng sinh khối trên Trái Đất.